Professional Documents
Culture Documents
Chương Trình Đào T o T K58
Chương Trình Đào T o T K58
10 TRI201
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu 3 TOA105
khoa học
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/4 môn) 3
11 KDO201 Vă n hó a Việt Nam và thế giớ i 3
12 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA105
13 TMA317 Quan hệ quố c tế 3
14 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 TOA105
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
15 TAN131 Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
16 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
17 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
18 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
19 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
20 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
21 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
22 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
23 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
24 TAN432 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: Kinh tế) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1
26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2
27 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
28 GDQP Giáo dục quốc phòng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
29 KTE201 Kinh tế vi mô 3 TOA105
30 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
31 KET201 Nguyên lý kế toán 3 QTR303
32 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 KTE201, KTE203
33 MKT301 Marketing căn bản 3
34 QTR303 Quản trị học 3 KTE201
35 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 KTE201
36 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 KTE201, KTE203
Khối kiến thức ngành 27
37 KDO305 Đạ o đứ c kinh doanh và trá ch nhiệm xã hộ i 3
38 KDO307 Kinh doanh quố c tế 3 KTE201, KTE203
39 KDO402 Quả n lý rủ i ro trong kinh doanh quố c tế 3 KDO307
40 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quố c tế 3 KDO307
41 KTE319 Vă n hó a trong kinh doanh quố c tế 3
42 MKT401 Marketing quốc tế 3 MKT301
43 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 TMA301
44 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3 TMA302
45 TMA319 Đổ i mớ i sá ng tạ o 3
Khối kiến thức chuyên ngành 15
46 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quố c tế 3 MKT301
47 MKT408 Truyền thô ng trong kinh doanh quố c tế 3 MKT401
48 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3 PLU111, TMA302, TMA305
49 TMA313 Quả n lý chuỗ i cung ứ ng 3
50 TMA315 Quả n trị dự á n đầ u tư quố c tế 3 KTE312
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/14 môn) 9
51 BUS405 Tinh thầ n doanh nhâ n 3
52 DTU401 Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n 3 TCH321
53 KDO303 Hà nh vi thị trườ ng 3 MKT301
54 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 KTE201, KTE203
55 QTR403 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 QTR303
56 TMA201 Địa lý kinh tế thế giớ i 3
57 TMA310 Nghiệp vụ hải quan 3 TMA302, TMA305
58 TMA320 Thuế và hệ thố ng thuế ở Việt Nam 3 KTE201, KTE203, TMA301
59 TMA402 Bả o hiểm trong kinh doanh 3 TMA305
60 TMA406 Chuyển giao cô ng nghệ 3 KTE312
61 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3
62 TMA410 Thuậ n lợ i hó a thương mạ i 3 TMA301, TMA305
63 TMA412 Thương mại dịch vụ 3
64 WDM301 Quả n lý phâ n phố i và kho hà ng trong chuỗ i cung ứ ng 3 TMA313
Thực tập giữa khóa 3
65 KTE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
66 KDO409 Thự c hà nh dự á n kinh doanh quố c tế 3 KDO307
67 KTE511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
68 KTE521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Còn lại
2
8
27
Chuyên ngành LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
7 PPH104 Kỹ thuậ t soạ n thả o vă n bả n 2 TIN206
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TLH101 Tâ m lý họ c đạ i cương 2
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
11 XHH101 Xã hộ i họ c đạ i cương 2
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
12 KTE201 Kinh tế vi mô 3
13 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 15
14 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
15 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
16 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
17 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
18 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
19 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
22 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
23 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
24 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
25 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở ngành 9
31 PLU103 Lý luậ n Nhà nướ c về Phá p luậ t 4 TRI114
32 PLU218 Luậ t Hiến phá p 3 PLU103
33 PLU202 Luậ t họ c so sá nh 2 PLU103, PLU218
Khối kiến thức ngành 48
34 PLU204 Luậ t Hà nh chính 3 PLU103, PLU218
35 PLU209 Luậ t Hô n nhâ n và gia đình 2 PLU219
36 PLU210 Luậ t Tố tụ ng Hình sự 2 PLU225
37 PLU211 Luậ t Tố tụ ng Dâ n sự 2 PLU209, PLU220
38 PLU213 Luậ t Lao độ ng 3 PLU219
39 PLU217 Luậ t Thương mạ i 3 PLU220
40 PLU219 Luậ t Dâ n sự I 3 PLU103
41 PLU220 Luậ t Dâ n sự II 2 PLU219
42 PLU225 Luậ t Hình sự 3 PLU103
43 PLU302 Phá p luậ t Tà i chính - Ngâ n hà ng 3 PLU217
44 PLU307 Cô ng phá p Quố c tế 3 PLU218
45 PLU308 Tư phá p Quố c tế 3 PLU220
46 PLU313 Kỹ nă ng thự c hà nh phá p luậ t 3 PLU210, PLU211
47 PLU321 Tiếng Anh phá p lý cơ bả n 2 TAN331.CN
48 PLU322 Tiếng Anh phá p lý nâ ng cao 2 PLU321
49 PLU424 Phá p luậ t Cạ nh tranh 3 PLU217
50 PLU426 Phá p luậ t về Sở hữ u trí tuệ 3 PLU219
51 PLU428 Luậ t Đấ t đai và Mô i trườ ng 3 PLU204
Khối kiến thức chuyên ngành 15
52 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3 KTE203
53 PLU433 Phá p luậ t quố c tế về thương mạ i hà ng hó a 2 TMA301, PLU217, PLU307
54 PLU434 Phá p luậ t quố c tế về thương mạ i dịch vụ 2 TMA301, PLU307, PLU433
55 PLU409 Cá c biện phá p giả i quyết tranh chấ p trong TMQT 3 PLU433, PLU434
56 PLU417 Phá p luậ t về Đầ u tư 2 PLU217, PLU307, PLU308
57 PLU431 Cá c biện phá p đả m bả o cô ng bằ ng trong TMQT 3 PLU433
Tự chọn nhóm 2 (chọn 9 tín/17 môn) 9
58 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
59 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3 KTE203
60 KTE308 Kinh tế quố c tế 3 KTE203
61 KTE327 Đà m phá n kinh tế quố c tế 3
62 PLU314 Luậ t hợ p đồ ng so sá nh 2 PLU220
63 PLU401 Phá p luậ t doanh nghiệp 3 PLU217
64 PLU404 Phá p luậ t Hả i quan 2 PLU217
65 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3 PLU217, PLU308
66 PLU416 Phá p luậ t về Thuế 2 PLU217
67 PLU419 Phá p luậ t trong hoạ t độ ng kinh tế đố i ngoạ i 3 PLU217, PLU308
68 PLU422 Phá p luậ t thương mạ i quố c tế 3 PLU307
69 PLU430 Phá p luậ t điều chỉnh thương mạ i điện tử 3 PLU217
70 PLU454 Phá p luậ t kinh doanh bả o hiểm 2 PLU217
71 QTR303 Quả n trị họ c 3
72 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3 TMA302
73 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 TMA301
74 TMA304 Vậ n tả i và bả o hiểm trong ngoạ i thương 3 TMA302
Thực tập giữa khóa 3
75 PLU501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
76 PLU520 Phương phá p nghiên cứ u luậ t họ c 3
77 PLU511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
78 PLU521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành KINH TẾ QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA105 Toá n cao cấ p 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOA105
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 PPH103 Kỹ thuậ t soạ n thả o vă n bả n 3 TIN206
12 TIN203 Tin họ c ứ ng dụ ng 3 TIN206
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN432 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: Kinh tế) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 18
27 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 TOA105
28 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 TOA105
29 KTE218 Kinh tế lượ ng 1 3 TOA201
30 TCH302 Lý thuyết tà i chính 3
31 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3
32 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOA105
Khối kiến thức cơ sở ngành 6
33 KTE216 Kinh tế họ c quố c tế 1 3 KTE202
34 KTE408 Tổ chứ c ngà nh 3 KTE202
Khối kiến thức ngành 27
35 KTE316 Kinh tế họ c quố c tế 2 3 KTE216
36 KTE318 Kinh tế lượ ng 2 3 KTE218
37 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE202
38 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 KTE204
39 KTE404 Kinh tế mô i trườ ng 3 KTE202, KTE204
40 KTE406 Kinh tế phá t triển 3 KTE202, KTE204
41 KTE407 Kinh tế cô ng cộ ng 3 KTE202, KTE204
42 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE401
43 TCH414 Tà i chính quố c tế 3 KTE202
Khối kiến thức chuyên ngành 15
44 KTE302 Kinh tế khu vự c 3 KTE204
45 KTE311 Kinh tế đầ u tư 3 KTE202
46 KTE314 Phâ n tích chi phí - lợ i ích 3 KTE202
47 KTE326 Toà n cầ u hó a kinh tế 3 KTE308
48 KTE418 Dự bá o trong kinh tế và kinh doanh 3 KTE318
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/21 môn) 9
49 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
50 KTE303 Kinh tế chính trị quố c tế 3 KTE216
51 KTE321 Kinh tế du lịch 3 KTE202
52 KTE327 Đà m phá n kinh tế quố c tế 3 KTE216
53 KTE330 Kinh tế xanh 3 KTE202, KTE204
54 KTE331 Quả n lý cô ng 3 KTE202, KTE204
55 KTE405 Kinh tế thô ng tin bấ t câ n xứ ng 3 KTE401
56 KTE410 Tă ng trưở ng và phá t triển 3 KTE204
57 KTE420 Thương mạ i và mô i trườ ng 3 KTE216
58 KTE421 Thương mạ i và phá t triển 3 KTE216
59 KTE428 Kinh tế họ c quả n lý 3 KTE202
60 KTE440 Cá c vấ n đề phá t triển đương đạ i 3 KTE202, KTE204
61 KTE441 Chính sá ch cô ng 3 KTE202, KTE204
62 PLU422 Phá p luậ t thương mạ i quố c tế 3 PLU111
63 QTR203 Kỹ nă ng lã nh đạ o 3
64 QTR303 Quả n trị họ c 3
65 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 TCH302, TCH303
66 TCH409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3 TCH302, TCH303
67 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3 TMA304
68 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
69 TMA304 Vậ n tả i và bả o hiểm trong ngoạ i thương 3 TMA302
Thực tập giữa khóa 3
70 KTE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
71 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
72 KTE511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
73 KTE521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành KINH TẾ VÀ PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA105 Toá n cao cấ p 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOA105
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 PPH103 Kỹ thuậ t soạ n thả o vă n bả n 3 TIN206
12 TIN203 Tin họ c ứ ng dụ ng 3 TIN206
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN432 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: Kinh tế) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 18
27 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 TOA105
28 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 TOA105
29 KTE218 Kinh tế lượ ng 1 3 TOA201
30 TCH302 Lý thuyết tà i chính 3
31 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3
32 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOA105
Khối kiến thức cơ sở ngành 6
33 KTE216 Kinh tế họ c quố c tế 1 3 KTE202
34 KTE408 Tổ chứ c ngà nh 3 KTE202
Khối kiến thức ngành 27
35 KTE316 Kinh tế họ c quố c tế 2 3 KTE216
36 KTE318 Kinh tế lượ ng 2 3 KTE218
37 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE202
38 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 KTE204
39 KTE404 Kinh tế mô i trườ ng 3 KTE202, KTE204
40 KTE406 Kinh tế phá t triển 3 KTE202, KTE204
41 KTE407 Kinh tế cô ng cộ ng 3 KTE202, KTE204
42 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE401
43 TCH414 Tà i chính quố c tế 3 KTE202
Khối kiến thức chuyên ngành 15
44 KTE303 Kinh tế chính trị quố c tế 3 KTE216
45 KTE321 Kinh tế du lịch 3 KTE202
46 KTE327 Đà m phá n kinh tế quố c tế 3 KTE216
47 KTE410 Tă ng trưở ng và phá t triển 3 KTE204
48 KTE421 Thương mạ i và phá t triển 3 KTE216
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/21 môn) 9
49 KTE302 Kinh tế khu vự c 3 KTE204
50 KTE311 Kinh tế đầ u tư 3 KTE202
51 KTE314 Phâ n tích chi phí - lợ i ích 3 KTE202
52 KTE326 Toà n cầ u hó a kinh tế 3 KTE308
53 KTE418 Dự bá o trong kinh tế và kinh doanh 3 KTE318
54 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
55 KTE330 Kinh tế xanh 3 KTE202, KTE204
56 KTE331 Quả n lý cô ng 3 KTE202, KTE204
57 KTE405 Kinh tế thô ng tin bấ t câ n xứ ng 3 KTE401
58 KTE420 Thương mạ i và mô i trườ ng 3 KTE216
59 KTE428 Kinh tế họ c quả n lý 3 KTE202
60 KTE440 Cá c vấ n đề phá t triển đương đạ i 3 KTE202, KTE204
61 KTE441 Chính sá ch cô ng 3 KTE202, KTE204
62 PLU422 Phá p luậ t thương mạ i quố c tế 3 PLU111
63 QTR203 Kỹ nă ng lã nh đạ o 3
64 QTR303 Quả n trị họ c 3
65 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 TCH302, TCH303
66 TCH409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3 TCH302, TCH303
67 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3 TMA304
68 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
69 TMA304 Vậ n tả i và bả o hiểm trong ngoạ i thương 3 TMA302
Thực tập giữa khóa 3
70 KTE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
71 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
72 KTE511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
73 KTE521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA105 Toá n cao cấ p 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOA105
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA105
12 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOA105
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN433 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: QTKD) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
27 KTE201 Kinh tế vi mô 3 TOA105
28 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 15
29 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
30 MKT301 Marketing că n bả n 3
31 QTR303 Quả n trị họ c 3 KTE201
32 QTR402 Hà nh vi tổ chứ c 3
33 TOA302 Nguyên lý thố ng kê và thố ng kê doanh nghiệp 3
Khối kiến thức ngành 15
34 KET301 Kế toá n tà i chính 3 KET201
35 KET307 Quả n trị tà i chính 3 KET201
36 QTR312 Quả n trị chiến lượ c 3 KET307, QTR403, QTR410
37 QTR403 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 QTR303
38 QTR410 Quả n trị tá c nghiệp 3
Khối kiến thức chuyên ngành 21
39 KET310 Kế toá n quả n trị 3 KTE301
40 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3 PLU111
41 QTR401 Quả n trị và kinh doanh quố c tế 3 QTR303
42 QTR405 Quả n trị marketing quố c tế 3
43 QTR407 Quả n trị dự á n 3 KET307
44 QTR408 Quả n trị đa vă n hó a 3 QTR303
45 TMA306 Thương mạ i điện tử 3
Tự chọn nhóm 2 (chọn 2/11 môn) 6
46 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh 3
47 KET313 Lý thuyết kiểm toá n 3
48 PLU401 Phá p luậ t doanh nghiệp 3 PLU111
49 QTR206 Quả n trị tà i chính cá nhâ n 3
50 QTR304 Nhữ ng vấ n đề mớ i trong quả n lý 3
51 QTR305 Đạ o đứ c kinh doanh 3
52 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3
53 TCH425 Quả n trị tà i chính quố c tế 3
54 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3
55 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
56 TMA304 Vậ n tả i và bả o hiểm trong ngoạ i thương 3
Nhóm 1: Quản trị đổi mới và Khởi sự kinh doanh (chọn 1/4 nhóm) 12
57 QTR203 Kỹ nă ng lã nh đạ o 3
58 QTR404 Quả n trị chấ t lượ ng 3 QTR303
59 QTR412 Khở i sự kinh doanh và quả n trị doanh nghiệp nhỏ và vừ a 3
60 QTR424 Quả n trị đổ i mớ i 3
Nhóm 2: Quản trị nguồn nhân lực (chọn 1/4 nhóm) 12
61 QTR207 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c quố c tế 3 QTR403
62 QTR414 Quả n trị thà nh tích và đã i ngộ 3 QTR304, QTR403
63 QTR436 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c chiến lượ c 3 QTR403
64 QTR437 Tuyển dụ ng, đà o tạ o và phá t triển nguồ n nhâ n lự c 3 QTR403
Nhóm 3: Quản trị sự kiện và truyền thông (chọn 1/4 nhóm) 12
65 QTR420 Quả n trị sự kiện 3 MKT301, QTR303
66 QTR426 Quả n trị quan hệ cô ng chú ng 3 QTR303
67 QTR427 Quả n trị thương hiệu 3 QTR303
68 QTR428 Quả n trị truyền thô ng đa phương tiện 3 QTR303
Nhóm 4: Quản trị kinh doanh dịch vụ (chọn 1/4 nhóm) 12
69 QTR307 Quả n trị Marketing dịch vụ 3 MKT301, TMA306, TOA302
70 QTR429 Quả n trị dịch vụ 3 MKT301
71 QTR430 Hà nh vi ngườ i tiêu dù ng trong dịch vụ 3 MKT301, TOA302
72 QTR431 Quả n trị bá n lẻ 3 MKT301
Thực tập giữa khóa 3
73 KTE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
74 KDO409 Thự c hà nh dự á n kinh doanh quố c tế 3 KDO307
75 KTE511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
76 KTE521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA106 Toá n tà i chính 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 QTR201 Hệ thố ng thô ng tin quả n lý 3 TIN206
12 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN434 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: TCNH) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
27 KTE201 Kinh tế vi mô 3
28 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
29 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
30 KTE308 Kinh tế quố c tế 3 KTE203
31 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA201
32 MKT301 Marketing că n bả n 3 KTE201
33 QTR303 Quả n trị họ c 3 KTE201
34 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 KTE201
Khối kiến thức ngành 27
35 DTU401 Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n 3 TCH302
36 NHA302 Nguyên lý hoạ t độ ng ngâ n hà ng 3 TCH302, TCH303
37 TCH302 Lý thuyết tà i chính 3 KTE203
38 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3 KTE203
39 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 KTE203
40 TCH401 Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3 TCH302
41 TCH409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3 TCH302
42 TCH414 Tà i chính quố c tế 3 TCH302
43 TCH431 Tà i chính cô ng 3 TCH302
Khối kiến thức chuyên ngành 15
44 TCH403 Thị trườ ng tà i chính quố c tế 3 TCH302
45 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3 TMA302
46 TCH417 Tà i trợ thương mạ i quố c tế 3 TMA302
47 TCH419 Kinh doanh ngoạ i hố i 3 TCH302
48 TCH425 Quả n trị tà i chính quố c tế 3 TCH302
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/8 môn) 9
49 DTU304 Tiêu chuẩ n đạ o đứ c, hà nh nghề và quả n trị doanh nghiệp 3 TCH302
50 KET301 Kế toá n tà i chính 3 KET201
51 MKT405 Marketing dịch vụ tà i chính 3 TCH302
52 PLU302 Phá p luậ t tà i chính - ngâ n hà ng 3 PLU111
53 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE203
54 TCH444 Tà i chính tâ m lý 3 TCH302
55 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3 KTE203
56 TMA304 Vậ n tả i và bả o hiểm trong ngoạ i thương 3 TMA302
Thực tập giữa khóa 3
57 TCH501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
58 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
59 TCH511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
60 TCH521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành NGÂN HÀNG
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA106 Toá n tà i chính 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 QTR201 Hệ thố ng thô ng tin quả n lý 3 TIN206
12 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN434 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: TCNH) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
27 KTE201 Kinh tế vi mô 3
28 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
29 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
30 KTE308 Kinh tế quố c tế 3 KTE203
31 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA201
32 MKT301 Marketing că n bả n 3 KTE201
33 QTR303 Quả n trị họ c 3 KTE201
34 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 KTE201
Khối kiến thức ngành 27
35 DTU401 Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n 3 TCH302
36 NHA302 Nguyên lý hoạ t độ ng ngâ n hà ng 3 TCH302, TCH303
37 TCH302 Lý thuyết tà i chính 3 KTE203
38 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3 KTE203
39 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 KTE203
40 TCH401 Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3 TCH302
41 TCH409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3 TCH302
42 TCH414 Tà i chính quố c tế 3 TCH302
43 TCH431 Tà i chính cô ng 3 TCH302
Khối kiến thức chuyên ngành 15
44 NHA303 Ngâ n hà ng thương mạ i 3 NHA302
45 NHA401 Tín dụ ng ngâ n hà ng 3 TCH302, TCH303
46 NHA403 Kế toá n ngâ n hà ng 3 NHA302
47 NHA406 Quả n trị rủ i ro trong ngâ n hà ng 3 TCH302, TCH303
48 NHA408 Ứ ng dụ ng cô ng nghệ trong Tà i chính - Ngâ n hà ng 3 NHA302
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/8 môn) 9
49 KET301 Kế toá n tà i chính 3 KET201
50 KET313 Lý thuyết kiểm toá n 3 KET201
51 MKT405 Marketing dịch vụ tà i chính 3 TCH302
52 PLU302 Phá p luậ t tà i chính - ngâ n hà ng 3 PLU111
53 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE203
54 TCH421 Chiến lượ c tà i chính doanh nghiệp 3 TCH302
55 TCH426 Tà i trợ dự á n 3 TCH302
56 TCH444 Tà i chính tâ m lý 3 TCH302
Thực tập giữa khóa 3
57 TCH501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
58 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
59 TCH511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
60 TCH521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành PHÂN TÍCH VÀ ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA106 Toá n tà i chính 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 QTR201 Hệ thố ng thô ng tin quả n lý 3 TIN206
12 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN434 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: TCNH) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
27 KTE201 Kinh tế vi mô 3
28 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
29 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
30 KTE308 Kinh tế quố c tế 3 KTE203
31 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA201
32 MKT301 Marketing că n bả n 3 KTE201
33 QTR303 Quả n trị họ c 3 KTE201
34 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 KTE201
Khối kiến thức ngành 27
35 DTU401 Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n 3 TCH302
36 NHA302 Nguyên lý hoạ t độ ng ngâ n hà ng 3 TCH302, TCH303
37 TCH302 Lý thuyết tà i chính 3 KTE203
38 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3 KTE203
39 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 KTE203
40 TCH401 Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3 TCH302
41 TCH409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3 TCH302
42 TCH414 Tà i chính quố c tế 3 TCH302
43 TCH431 Tà i chính cô ng 3 TCH302
Khối kiến thức chuyên ngành 15
44 DTU302 Thị trườ ng chứ ng khoá n 3 TCH302
45 DTU404 Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n nâ ng cao 3 DTU401
46 DTU406 Quả n trị danh mụ c đầ u tư 3 TCH302
47 TCH424 Phâ n tích bá o cá o tà i chính 3 KET201
48 TCH442 Phương phá p lượ ng cho tà i chính 3 TOA201
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/8 môn) 9
49 DTU304 Tiêu chuẩ n đạ o đứ c, hà nh nghề và quả n trị doanh nghiệp 3 TCH302
50 DTU408 Phâ n tích kỹ thuậ t chứ ng khoá n 3 TCH302
51 KET301 Kế toá n tà i chính 3 KET201
52 PLU302 Phá p luậ t tà i chính - ngâ n hà ng 3 PLU111
53 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE203
54 TCH421 Chiến lượ c tà i chính doanh nghiệp 3 TCH302
55 TCH443 Mô hình tà i chính 3 TOA201
56 TCH444 Tà i chính tâ m lý 3 TCH302
Thực tập giữa khóa 3
57 TCH501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
58 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
59 TCH511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
60 TCH521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA106 Toá n tà i chính 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA106
12 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOA106
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN435 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: KTKT) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
27 KTE201 Kinh tế vi mô 3 TOA106
28 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 12
29 KET201 Nguyên lý kế toá n 3 KTE201. KTE203, QTR303
30 QTR303 Quả n trị họ c 3 KTE201
31 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3 KTE203
32 TOA301 Nguyên lý thố ng kê kinh tế 3 TOA106
Khối kiến thức ngành 18
33 KET301 Kế toá n tà i chính 3 KET201
34 KET304 Kế toá n tà i chính nâ ng cao 3 KET301
35 KET307 Quả n trị tà i chính 3 KET301
36 KET310 Kế toá n quả n trị 3 KET201
37 KET315 Nguyên lý kiểm toá n 3 KET201
38 PLU401 Phá p luậ t doanh nghiệp 3 PLU111
Khối kiến thức chuyên ngành 30
39 KET304 Hệ thố ng thô ng tin kế toá n 3 KET310, TIN206
40 KET306 Bá o cá o tà i chính 3 KET301
41 KET314 Kế toá n quả n trị nâ ng cao 3 KET310
42 KET401 Kiểm toá n tà i chính 3 KET201, KET315
43 KET403 Kế toá n thuế 3 KET201, KET301
44 KET406 Kế toá n xuấ t nhậ p khẩ u 3 KET201
45 KET410 Kế toá n quố c tế 3 KET201, KET301
46 KET412 Kế toá n hợ p nhấ t bá o cá o tà i chính 3 KET201, KET301, KET304
47 QTR413 Quả n trị tà i chính nâ ng cao 3 KET201, KET307
48 TMA320 Thuế và hệ thố ng thuế ở Việt Nam 3 KTE201, KTE203
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/6 môn) 9
49 KET305 Kế toá n má y 3 KET201, TIN206
50 KET402 Kiểm toá n nộ i bộ 3 KET315, QTR411
51 QTE312 Quả n trị chiến lượ c 3 QTR303
52 QTR403 Quả n trị nhâ n lự c 3 QTR303
53 QTR411 Kiểm soá t quả n lý 3 KET301, KET310
54 TMA306 Thương mạ i điện tử 3 TIN206
Thực tập giữa khóa 3
55 KET501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
56 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
57 KET511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
58 KET521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 24
6 KTE201 Kinh tế vi mô 3
7 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
8 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
9 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
10 TIN206 Tin họ c 3
11 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
12 TAN103 Tiếng Anh cơ bả n 1 3
13 TAN104 Tiếng Anh cơ bả n 2 3 TAN103
Ngoại ngữ 2 (TNG, TNH, TPH, TTR) 6
14 ---161 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 1 3
15 ---162 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 2 3 ---161
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
16 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
17 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
18 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
19 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở 12
20 NGO203 Dẫ n luậ n ngô n ngữ họ c 3
21 TAN106 Ngữ â m họ c tiếng Anh 3
22 TAN107 Ngữ phá p họ c tiếng Anh 3
23 TAN108 Ngữ nghĩa họ c tiếng Anh 3
Khối kiến thức ngành 27
24 TAN203 Nó i 1 3 TAN104
25 TAN204 Nó i 2 3 TAN203
26 TAN205 Nghe 1 3 TAN104
27 TAN206 Nghe 2 3 TAN205
28 TAN207 Đọ c 1 3 TAN104
29 TAN208 Đọ c 2 3 TAN207
30 TAN209 Viết 1 3 TAN104
31 TAN210 Viết 2 3 TAN209
32 TAN304 Viết 3 3 TAN210
Tự chọn (chọn 2/3 môn) 6
33 TAN109 Vă n hó a Anh - Mỹ 3 TAN208, TAN209
34 TAN111 Vă n họ c Anh - Mỹ 3 TAN208, TAN209
35 TAN303 Nó i 3 3 TAN204
Khối kiến thức chuyên ngành 33
36 TAN305 Tiếng Anh thương mạ i 3 TAN207, TAN209
37 TAN306 Biên dịch 1 3 TAN208, TAN210
38 TAN307 Biên dịch 2 3 TAN306
39 TAN308 Phiên dịch 1 3 TAN204, TAN206
40 TAN309 Phiên dịch 2 3 TAN308
41 TAN402 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 1: Nguyên lý kinh tế 3 TAN210, TAN305
42 TAN403 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 2: Kinh doanh quố c tế 3 TAN402
43 TAN407 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 3: Giao tiếp kinh doanh 3 TAN208, TAN210, TAN305
44 TAN408 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 4: Nguyên lý Marketing 3 TAN208, TAN210, TAN305
45 TAN410 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 5: Tà i chính 3 TAN208, TAN305
46 TAN409 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 6: Hợ p đồ ng TMQT 3 TAN304, TAN407
Khối kiến thức bổ trợ 18
47 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3 KTE203
48 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3 PLU111, TCH412
49 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3 TMA305
50 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 KTE203
51 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3 TMA302
52 TMA402 Bả o hiểm trong kinh doanh 3 TMA305
Thực tập giữa khóa 3
53 TAN501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
54 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
55 TAN511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
56 TAN521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 149
Chuyên ngành TIẾNG NHẬT THƯƠNG MẠI
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 24
6 KTE201 Kinh tế vi mô 3
7 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3
8 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
9 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
10 TIN206 Tin họ c 3
11 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
12 TNH103 Tiếng Nhậ t cơ bả n 1 3
13 TNH104 Tiếng Nhậ t cơ bả n 2 3
Ngoại ngữ 2 (TAN, TNG, TPH, TTR) 6
14 ---161 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 1 3
15 ---162 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 2 3
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
16 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
17 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
18 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
19 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở 12
20 NGO203 Dẫ n luậ n ngô n ngữ họ c 3
21 TNH222 Ngữ â m và từ vự ng tiếng Nhậ t 3
22 TNH225 Ngữ phá p họ c tiếng Nhậ t 3
23 TNH315 Vă n hó a và vă n minh Nhậ t Bả n 3
Khối kiến thức ngành 42
24 TNH211 Vă n họ c Nhậ t Bả n 3
25 TNH203 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p I 3
26 TNH204 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p II 3
27 TNH205 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p III 3
28 TNH206 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p IV 3
29 TNH207 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p V 3
30 TNH208 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p VI 3
31 TNH209 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p VII 3
32 TNH303 Nghe hiểu I 3
33 TNH305 Đọ c hiểu I 3
34 TNH307 Nó i I 3
35 TNH308 Nó i II 3
36 TNH309 Viết I 3
37 TNH310 Viết II 3
Tự chọn nhóm 1 (chọn 2/4 môn) 6
38 TNH226 Từ vự ng tiếng Nhậ t nâ ng cao 3
39 TNH227 Ngữ phá p tiếng Nhậ t nâ ng cao 3
40 TNH304 Nghe hiểu II 3
41 TNH306 Đọ c hiểu II 3
Khối kiến thức chuyên ngành 18
42 TNH402 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 1: Quan hệ kinh tế quố c tế 3
43 TNH403 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 2: Đà m phá n thương mạ i 3
44 TNH404 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 3: Giao dịch thương mạ i 3
45 TNH405 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 4: Lý thuyết và thự c hà nh biên dịch 3
46 TNH406 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 5: Lý thuyết và thự c hà nh phiên dịch 3
47 TNH410 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 6: Tà i chính kế toá n 3
Tự chọn nhóm 2 (chọn 2/6 môn) 6
48 TNH316 Vă n hó a doanh nghiệp Nhậ t Bả n 3
49 TNH411 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 7: Tà i chính ngâ n hà ng 3
50 TNH412 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 8: Quả n trị kinh doanh 3
51 TNH413 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 9: Kinh tế họ c 3
52 TNH414 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 10: Thự c hà nh biên dịch nâ ng cao 3
53 TNH415 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 11: Thự c hà nh phiên dịch nâ ng cao 3
Khối kiến thức bổ trợ 12
54 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3
55 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3
56 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
57 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3
Thực tập giữa khóa 3
58 TNH501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
59 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
60 TNH522 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 12: Kỹ nă ng xin việc là m 3
61 TNH511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
62 TNH521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 149
ẠI
Môn tiên quyết
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
KTE201
TNH103
---161
TNH206
TNH222
TNH209
TNH315
TNH104
TNH203
TNH204
TNH205
TNH206
TNH207
TNH208
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH209
TNH209
TMA302, TNH209
TNH209
TNH209
TNH209
TNH207
TNH209
TNH209
KTE201, KTE203, TNH209
TNH405
TNH406
KTE203
TNH209
149
Chuyên ngành TIẾNG PHÁP THƯƠNG MẠI
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 21
6 KTE201 Kinh tế vi mô 3
7 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3
8 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
9 TIN206 Tin họ c 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
11 TPH103 Tiếng Phá p tổ ng hợ p 1 3
12 TPH104 Tiếng Phá p tổ ng hợ p 2 3
Ngoại ngữ 2 (TNG, TNH, TPH, TTR) 6
13 ---161 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 1 3
14 ---162 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 2 3
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
15 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
16 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
17 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
18 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Ngoại ngữ 1 (học tối thiểu 2 môn)
19 TPH101.1 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 1 3
20 TPH101.2 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 2 3
21 TPH101.3 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 3 3
22 TPH101.4 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 4 3
Khối kiến thức cơ sở 15
23 NGO203 Dẫ n luậ n ngô n ngữ họ c 3
24 TPH201 Ngữ phá p họ c tiếng Phá p 3
25 TPH207 Ngữ â m - Từ vự ng họ c tiếng Phá p 3
26 TPH211 Vă n hó a - Vă n minh Phá p 3
27 TPH213 Tổ chứ c Phá p ngữ và quan hệ kinh tế 3
Khối kiến thức ngành 36
28 TPH105 Tiếng Phá p nâ ng cao 1 3
29 TPH106 Tiếng Phá p nâ ng cao 2 3
30 TPH303 Diễn đạ t nó i 1 3
31 TPH304 Diễn đạ t nó i 2 3
32 TPH305 Diễn đạ t viết 1 3
33 TPH307 Diễn đạ t viết 2 3
34 TPH309 Nghe hiểu 1 3
35 TPH310 Nghe hiểu 2 3
36 TPH312 Đọ c hiểu 1 3
37 TPH313 Đọ c hiểu 2 3
38 TPH315 Thự c hà nh dịch 1 3
39 TPH316 Thự c hà nh dịch 2 3
Khối kiến thức chuyên ngành 30
40 TPH401 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 1: Nhậ p mô n KTTM 3
41 TPH402 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 2: Marketing quố c tế 3
42 TPH403 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 3: Ngâ n hà ng 3
43 TPH404 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 4: Thư tín thương mạ i 3
44 TPH405 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 5: Tà i chính 3
45 TPH406 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 6: Đà m phá n thương mạ i 3
46 TPH407 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 7: Quả n trị bá n hà ng 3
47 TPH408 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 8: Luậ t thương mạ i 3
48 TPH409 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 9: Thự c hà nh dịch KTTM 1 3
49 TPH410 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 10: Thự c hà nh dịch KTTM 2 3
Tự chọn (chọn 2/3 môn) 6
50 TPH411 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 11: Du lịch 3
51 TPH412 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 12: Truyền thô ng 3
52 TPH413 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 13: Tiếp cậ n nghề nghiệp 3
Khối kiến thức bổ trợ (chọn 4/9 môn) 12
53 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3
54 KTE308 Kinh tế quố c tế 3
55 MKT401 Marketing quố c tế 3
56 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3
57 TCH301 Tà i chính - Tiền tệ 3
58 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3
59 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
60 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3
61 TMA402 Bả o hiểm trong kinh doanh 3
Thực tập giữa khóa 3
62 TPH501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
63 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
64 TPH511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
65 TPH521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 149
NG MẠI
Môn tiên quyết
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
KTE201
TPH103
---161
TPH101.1
TPH101.2
TPH101.3
TPH104
TPH105
TPH106
TPH303
TPH106
TPH305
TPH106
TPH309
TPH106
TPH312
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
KTE203
PLU111
KTE203
TMA302, TMA305
TMA302
TMA305
149
Chuyên ngành TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 24
6 KTE201 Kinh tế vi mô 3
7 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3
8 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
9 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
10 TIN206 Tin họ c 3
11 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
12 TTR103 Tiếng Trung Quố c cơ bả n 1 3
13 TTR104 Tiếng Trung Quố c cơ bả n 2 3
Ngoại ngữ 2 (TAN, TNG, TNH, TPH) 6
14 ---161 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 1 3
15 ---162 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 2 3
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
16 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
17 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
18 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
19 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở 12
20 TTR113 Ngữ phá p họ c tiếng Trung Quố c 3
21 TTR116 Đấ t nướ c họ c 3
22 TTR118 Vă n hó a giao tiếp và kinh doanh 3
23 TTR316 Ngữ â m, vă n tự tiếng Trung Quố c 3
Khối kiến thức ngành 33
24 TTR203 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 1 3
25 TTR204 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 2 3
26 TTR205 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 3 3
27 TTR206 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 4 3
28 TTR303 Đọ c hiểu I 3
29 TTR304 Đọ c hiểu II 3
30 TTR307 Nó i I 3
31 TTR308 Nó i II 3
32 TTR310 Viết I 3
33 TTR312 Nghe hiểu I 3
34 TTR313 Nghe hiểu II 3
Khối kiến thức chuyên ngành 36
35 TTR309 Nó i III - Đà m phá n thương mạ i 3
36 TTR311 Viết II - Thư tín Hợ p đồ ng 3
37 TTR314 Nghe hiểu III - Tin tứ c thương mạ i 3
38 TTR320 Đọ c hiểu III - Ngô n ngữ bá o chí thương mạ i 3
39 TTR402 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 1: Kinh doanh quố c tế 1 3
40 TTR408 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 2: Kinh doanh quố c tế 2 3
41 TTR415 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 3: Thương mạ i T.Quố c và V.Nam 3
42 TTR411 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 4: Tà i chính - Đầ u tư 3
43 TTR409 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 5: Lý thuyết và thự c hà nh dịch 1 3
44 TTR410 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 6: Lý thuyết và thự c hà nh dịch 2 3
45 TTR420 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 7: Phiên dịch 1 3
46 TTR421 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 8: Phiên dịch 2 3
Khối kiến thức bổ trợ 9
47 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3
48 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
49 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3
Tự chọn (chọn 2/5 môn) 6
50 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3
51 KTE308 Kinh tế quố c tế 3
52 TCH301 Tà i chính tiền tệ 3
53 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3
54 TTR422 Giao dịch thương mạ i điện tử Trung Quố c và Việt Nam 3
Thực tập giữa khóa 3
55 TTR501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
56 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
57 TTR511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
58 TTR521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 149
NG MẠI
Môn tiên quyết
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
KTE201
TTR103
---161
TTR316
TTR113, TTR314
TTR311, TTR309
TTR304, TTR308, TTR310, TTR313
TTR104
TTR203
TTR204
TTR205
TTR206
TTR303
TTR206
TTR307
TTR206
TTR206
TTR312
TTR408
TTR408
TTR313
TTR408
TTR304, TTR308, TTR310, TTR313
TTR402
TTR311
TTR311
TTR408
TTR409
TTR410
TTR420
PLU111
TMA301
TMA302
KTE203
KTE203
KTE203
TTR408
149
Chuyên ngành KINH TẾ ĐỐI NGOẠI (Chất lượng cao)
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRIE114 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRIE115 Marxist-Leninist Political Economy 2
Phá t triển kỹ nă ng
7 PPHE101 3
Study Skills
8 TINE206 Tin họ c 3
Informatics
TAN111E Nghiên
cứ u vă n họ c
11 3
The Study of Literature
6 TAN207E Đọ c hiểu nâ ng cao I 3
Advanced Reading
ng cao Comprehension I
TAN209E Viết
luậ n nâ I
7 3
Advanced Writing
ng caoII
TAN211E Nghe
nó i nâ
8 Advanced Listening and Speaking I 3
9 TAN212E Nghe nó i nâ ng cao II 3
Advanced Listening and Speaking II
TLH101E Tâ
m lý họ c đạ i cương
12 3
General Phychology
XHH101E Xã
hộ i họ c đạ i cương
16 General Sociology 3
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TPH103E
TOA104E
KTE204E
TOA104E
TMA302E
KTE202E
KTE202E, KTE204E
KTE202E, KTE204E
KTE202E, KTE204E
KTE202E
KTE204E
KTE402E
KTE202E, KTE204E
KTE202E
TMA302E
KTE204E
TCH302E
KET201E, TCH302E
TCH302E, TCH321E
KTE202E, KTE204E
KTE402E
TMA302E
MKT401E
MKT302E
KDO307E, MKT401E,
TMA302E
QTR303E
TAN209E
KET201E, KTE202E
TCH302E
TMA302E
KTE204E
TMA301E, TMA302E
TMA305E
KTE312E
TMA313E
TMA301E, TMA302E
KTE202E
TMA301E, TMA305E
KTE306E
137
Chuyên ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ (Chương trình Tiên tiến)
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRI114E 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRI115E Marxist-Leninist Political Economy 2
Lịch sử Mỹ
11 TAN113E America History 3
TAN207E Đọ
c tiếng Anh nâ ng cao
14 Avanced English Reading 3
TAN211E Nghe
tiếng Anh nâ ng cao
15 Advanced English Listening 3
TOA103E Đạ
i số trong kinh tế và kinh doanh
16 College Algebra 4
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TAN114E
TOA105E
KTE201E
KTE201E, KTE203E
TOA201E
KET301E
TOA301E
QTR301E
KET307E
QTR204E
KET307E
138
Chuyên ngành TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG (Chương trình Tiên tiến)
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRI114E 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRI115E Marxist-Leninist Political Economy 2
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TOA105E
KTE201E
KTE201E
KTE201E, KTE203E
KTE203E
KET201E
KTE203E
TCH302E
KTE201E
QTR303E
KTE201E
TCH302E
KET201E
TCH302E
TCH321E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
PLU111E
KTE203E
TCH321E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
TCH321E
TCH457E
TCH321E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
137
Chuyên ngành KINH DOANH QUỐC TẾ THEO MÔ HÌNH TIÊN TIẾN NHẬT BẢN
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114E Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115E Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116E Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114E, TRI115E
4 TRI117E Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114E, TRI115E
5 TRI104E Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114E, TRI115E
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111E Phá p luậ t đạ i cương 3
7 TIN203E Tin họ c ứ ng dụ ng 3
8 TOA105E Toá n cao cấ p 3
9 TRI201E Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOA105E
TOAE105 Toá
n cao cấ p
9 3
Mathematics for Economics
Kinh tế lượ ng
12 KTE309E Econometrics 3 TOAE105