You are on page 1of 68

1.

Đố i vớ i cá c chuyên ngà nh khá c Ngô n ngữ thương mạ i và ngoạ i ngữ khá c t


132, ---231, ---232, ---331, ---332, ---431 (tương ứ ng vớ i Ngoạ i ngữ từ 1 đến
2. Cá c họ c phầ n Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh khô ng tính v
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 3. Cá c mô n tiên quyết củ a mộ t mô n đố i vớ i chuyên ngà nh nà y có thể khá c vớ
STT Chuyên 4.ngành
Đố i vớ i Thực tập giữa khóa: thự c hiện khi tích lũ y đủ 105 tín chỉ, đượ c ph
5. Đố i vớ i Học phần tốt nghiệp: thự c hiện khi tích lũ y đủ toà n bộ tín chỉ. Thự c
1 Kinh tế đố i ngoạ i 10) từ 7,5 trở lên. Thự c hiện Thực tập cuối khóa và mộ t họ c phầ n song hà nh
2 Thương mạ i quố c tế
3 Kinh doanh quố c tế
4 Luậ t thương mạ i quố c tế
5 Kinh tế quố c tế
6 Kinh tế và phá t triển quố c tế
7 Quả n trị kinh doanh quố c tế
8 Tà i chính quố c tế
9 Ngâ n hà ng
10 Phâ n tích và đầ u tư tà i chính
11 Kế toá n - Kiểm toá n
12 Tiếng Anh thương mạ i
13 Tiếng Nhậ t thương mạ i
14 Tiếng Phá p thương mạ i
15 Tiếng Trung thương mạ i
16 Kinh tế đố i ngoạ i (Chấ t lượ ng cao)
17 Kinh doanh quố c tế (Chấ t lượ ng cao)
18 Kinh tế quố c tế (Chấ t lượ ng cao)
19 Quả n trị kinh doanh quố c tế (Chấ t lượ ng cao)
20 Ngâ n hà ng và tà i chính quố c tế (Chấ t lượ ng cao)
21 Kinh tế đố i ngoạ i (Chương trình Tiên tiến)
22 Quả n trị kinh doanh (Chương trình Tiên tiến)
23 Tà i chính - Ngâ n hà ng (Chương trình Tiên tiến)
24 Kinh doanh quố c tế theo mô hình tiên tiến Nhậ t Bả n
25 Kế toá n - Kiểm toá n định hướ ng nghề nghiệp ACCA
26 Logistics và quả n lý chuỗ i cung ứ ng định hướ ng nghề nghiệp quố c tế
nh khá c Ngô n ngữ thương mạ i và ngoạ i ngữ khá c tiếng Anh, chỉ có 7 họ c phầ n Ngoạ i ngữ : ---131, ---
---332, ---431 (tương ứ ng vớ i Ngoạ i ngữ từ 1 đến 7), mỗ i họ c phầ n kéo dà i 3 tín chỉ.
hể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh khô ng tính và o số tín chỉ tích lũ y để xét hạ ng bằ ng tố t nghiệp.
mộ t mô n đố i vớ i chuyên ngà nh nà y có thể khá c vớ i chuyên ngà nh khá c.
hóa: thự c hiện khi tích lũ y đủ 105Khoa/Viện
tín chỉ, đượ quản
c phéplýhọ c tố i đa 3 tín chỉ khi đang thự c Nguồn
tậ p.
hiệp: thự c hiện khi tích lũ y đủ toà n bộ tín chỉ. Thự c hiện Khóa luận tốt nghiệp khi điểm trung bình (hệ
ện Thực tậpViện
cuối Kinh
khóatế
vàvàmộKinh
t họ cdoanh
phầ n quố
songc hà
tế nh khi khô ng đạ t điều kiện trên.
CTĐT Tiên quyết
Viện Kinh tế và Kinh doanh quố c tế CTĐT Tiên quyết
Viện Kinh tế và Kinh doanh quố c tế CTĐT Tiên quyết
Khoa Luậ t CTĐT Tiên quyết
Khoa Kinh tế quố c tế CTĐT Tiên quyết
Khoa Kinh tế quố c tế CTĐT Tiên quyết
Khoa Quả n trị kinh doanh CTĐT Tiên quyết
Khoa Tà i chính - Ngâ n hà ng CTĐT Tiên quyết
Khoa Tà i chính - Ngâ n hà ng CTĐT Tiên quyết
Khoa Tà i chính - Ngâ n hà ng CTĐT Tiên quyết
Khoa Kế toá n - Kiểm toá n CTĐT Tiên quyết
Khoa Tiếng Anh thương mạ i CTĐT Tiên quyết
Khoa Tiếng Nhậ t CTĐT Tiên quyết
Khoa Tiếng Phá p CTĐT Tiên quyết
Khoa Tiếng Trung CTĐT Tiên quyết
Viện Kinh tế và Kinh doanh quố c tế CTĐT https://drive.google.com/fil
Viện Kinh tế và Kinh doanh quố c tế CTĐT Tiên quyết
Khoa Kinh tế quố c tế CTĐT https://drive.google.com/fil
Khoa Quả n trị kinh doanh CTĐT https://drive.google.com/fil
Khoa Tà i chính - Ngâ n hà ng CTĐT Tiên quyết
Viện Kinh tế và Kinh doanh quố c tế CTĐT Tiên quyết
Khoa Quả n trị kinh doanh CTĐT Tiên quyết
Khoa Tà i chính - Ngâ n hà ng CTĐT Tiên quyết
Viện Phá t triển Nguồ n Nhâ n lự c Việt Nam - Nhậ t Bả n (VJCC) CTĐT
Khoa Kế toá n - Kiểm toá n CTĐT
Viện Kinh tế và Kinh doanh quố c tế CTĐT
Chuyên ngành KINH TẾ ĐỐI NGOẠI
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 KDO441 Kỹ nă ng phá t triển nghề nghiệp 3
7 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA105 Toá n cao cấ p 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOA105
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/4 môn) 3
11 KDO201 Vă n hó a Việt Nam và thế giớ i 3
12 KTE301 Lịch sử cá c họ c thuyết kinh tế 3 TRI114, TRI115
13 TMA317 Quan hệ quố c tế 3
14 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOA105
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
15 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
16 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
17 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
18 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
19 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
20 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
21 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
22 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
23 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
24 TAN432 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: Kinh tế) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
25 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
26 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
27 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
28 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
29 KTE201 Kinh tế vi mô 3 TOA105
30 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
31 DTU301 Nguyên lý quả n lý kinh tế 3
32 KET201 Nguyên lý kế toá n 3 KTE201
33 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA105
34 MKT301 Marketing că n bả n 3
35 TCH301 Tà i chính - Tiền tệ 3 KTE203
36 TMA201 Địa lý kinh tế thế giớ i 3
Khối kiến thức ngành 27
37 KDO307 Kinh doanh quố c tế 3 KTE201, KTE203
38 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3 KTE203
39 KTE311 Kinh tế đầ u tư 3 KET201, KTE203
40 MKT401 Marketing quố c tế 3 MKT301
41 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3 KTE201, KTE203
42 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 TMA301
43 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3 TMA302
44 TMA402 Bả o hiểm trong kinh doanh 3 TMA305
45 TMA408 Sở hữ u trí tuệ 3 KTE201
Khối kiến thức chuyên ngành 15
46 DTU308 Đầ u tư quố c tế 3 KTE311
47 KDO402 Quả n lý rủ i ro trong kinh doanh quố c tế 3 KDO307
48 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 KTE203
49 PLU419 Phá p luậ t trong hoạ t độ ng KTĐN 3 PLU111, TMA305
50 TMA311 Quả n lý Nhà nướ c về hả i quan 3 TMA302, TMA305
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/18 môn) 9
51 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quố c tế 3 KDO307
52 KTE319 Vă n hó a trong kinh doanh quố c tế 3
53 KTE406 Kinh tế phá t triển 3 KTE201, KTE203, KTE309
54 MKT402 Quan hệ khá ch hà ng trong kinh doanh 3 MKT301
55 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quố c tế 3 MKT301
56 MKT408 Truyền thô ng trong kinh doanh quố c tế 3 MKT401
57 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE203
58 TCH401 Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3
59 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3
60 TMA313 Quả n lý chuỗ i cung ứ ng 3
61 TMA315 Quả n trị dự á n đầ u tư quố c tế 3 KTE312
62 TMA319 Đổ i mớ i sá ng tạ o 3
63 TMA320 Thuế và hệ thố ng thuế ở Việt Nam 3 KTE201, KTE203, TMA301
64 TMA325 Xú c tiến thương mạ i, du lịch, đầ u tư quố c tế 3
65 TMA404 Đà m phá n thương mạ i quố c tế 3
66 TMA406 Chuyển giao cô ng nghệ 3 KTE312
67 TMA410 Thuậ n lợ i hó a thương mạ i 3 TMA301, TMA305
68 TMA412 Thương mạ i dịch vụ 3 KTE306
Thực tập giữa khóa 3
69 KTE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
70 KDO409 Thự c hà nh dự á n kinh doanh quố c tế 3 KDO307
71 KTE511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
72 KTE521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 KDO441 Kỹ nă ng phá t triển nghề nghiệp 3
7 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA105 Toá n cao cấ p 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOA105
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/4 môn) 3
11 KDO201 Vă n hó a Việt Nam và thế giớ i 3
12 KTE301 Lịch sử cá c họ c thuyết kinh tế 3 TRI114, TRI115
13 TMA317 Quan hệ quố c tế 3
14 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOA105
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
15 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
16 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
17 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
18 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
19 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
20 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
21 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
22 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
23 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
24 TAN432 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: Kinh tế) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
25 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
26 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
27 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
28 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
29 KTE201 Kinh tế vi mô 3 TOA105
30 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
31 DTU301 Nguyên lý quả n lý kinh tế 3
32 KET201 Nguyên lý kế toá n 3 KTE201
33 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA105
34 MKT301 Marketing că n bả n 3
35 TCH301 Tà i chính - Tiền tệ 3 KTE203
36 TMA201 Địa lý kinh tế thế giớ i 3
Khối kiến thức ngành 27
37 KDO307 Kinh doanh quố c tế 3 KTE201, KTE203
38 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3 KTE203
39 KTE311 Kinh tế đầ u tư 3 KET201, KTE203
40 MKT401 Marketing quố c tế 3 MKT301
41 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3 KTE201, KTE203
42 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 TMA301
43 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3 TMA302
44 TMA402 Bả o hiểm trong kinh doanh 3 TMA305
45 TMA408 Sở hữ u trí tuệ 3 KTE201
Khối kiến thức chuyên ngành 15
46 PLU422 Phá p luậ t thương mạ i quố c tế 3 PLU111, TMA301
47 TMA320 Thuế và hệ thố ng thuế ở Việt Nam 3 KTE201, KTE203, TMA301
48 TMA404 Đà m phá n thương mạ i quố c tế 3 TMA302
49 TMA410 Thuậ n lợ i hó a thương mạ i 3 KTE203
50 TMA412 Thương mạ i dịch vụ 3 KTE306
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/17 môn) 9
51 DTU308 Đầ u tư quố c tế 3 KTE311
52 KDO305 Đạ o đứ c kinh doanh và trá ch nhiệm xã hộ i 3
53 KDO402 Quả n lý rủ i ro trong kinh doanh quố c tế 3 KDO307
54 KDO408 Nghiệp vụ kinh doanh quố c tế 3 KDO307
55 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 KTE201, KTE203
56 KTE406 Kinh tế phá t triển 3 KTE201, KTE203, KTE309
57 MKT319 E-Marketing 3 MKT301
58 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quố c tế 3 MKT301
59 MKT408 Truyền thô ng trong kinh doanh quố c tế 3 MKT401
60 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE203
61 TCH401 Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3
62 TMA310 Nghiệp vụ hả i quan 3 TMA302, TMA305
63 TMA313 Quả n lý chuỗ i cung ứ ng 3
64 TMA315 Quả n trị dự á n đầ u tư quố c tế 3 KTE312
65 TMA319 Đổ i mớ i sá ng tạ o 3
66 TMA325 Xú c tiến thương mạ i, du lịch, đầ u tư quố c tế 3
67 TMA406 Chuyển giao cô ng nghệ 3 KTE312
Thực tập giữa khóa 3
68 KTE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
69 KDO409 Thự c hà nh dự á n kinh doanh quố c tế 3 KDO307
70 KTE511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
71 KTE521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành KINH DOANH QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 KDO441 Kỹ nă ng phá t triển nghề nghiệp 3
7 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA105 Toá n cao cấ p 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOA105
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/4 môn) 3
11 KDO201 Vă n hó a Việt Nam và thế giớ i 3
12 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA105
13 TMA317 Quan hệ quố c tế 3
14 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOA105
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
15 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
16 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
17 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
18 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
19 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
20 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
21 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
22 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
23 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
24 TAN432 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: Kinh tế) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
25 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
26 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
27 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
28 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
29 KTE201 Kinh tế vi mô 3 TOA105
30 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
31 KET201 Nguyên lý kế toá n 3 KTE201
32 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 KTE201, KTE203
33 MKT301 Marketing că n bả n 3
34 QTR303 Quả n trị họ c 3 KTE201
35 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 KTE201
36 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3 KTE201, KTE203
Khối kiến thức ngành 27
37 KDO305 Đạ o đứ c kinh doanh và trá ch nhiệm xã hộ i 3
38 KDO307 Kinh doanh quố c tế 3 KTE201, KTE203
39 KDO402 Quả n lý rủ i ro trong kinh doanh quố c tế 3 KDO307
40 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quố c tế 3 KDO307
41 KTE319 Vă n hó a trong kinh doanh quố c tế 3
42 MKT401 Marketing quố c tế 3 MKT301
43 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 TMA301
44 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3 TMA302
45 TMA319 Đổ i mớ i sá ng tạ o 3
Khối kiến thức chuyên ngành 15
46 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quố c tế 3 MKT301
47 MKT408 Truyền thô ng trong kinh doanh quố c tế 3 MKT401
48 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3 PLU111, TMA302, TMA305
49 TMA313 Quả n lý chuỗ i cung ứ ng 3
50 TMA315 Quả n trị dự á n đầ u tư quố c tế 3 KTE312
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/14 môn) 9
51 BUS405 Tinh thầ n doanh nhâ n 3
52 DTU401 Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n 3 TCH321
53 KDO303 Hà nh vi thị trườ ng 3 MKT301
54 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3 KTE201, KTE203
55 QTR403 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 QTR303
56 TMA201 Địa lý kinh tế thế giớ i 3
57 TMA310 Nghiệp vụ hả i quan 3 TMA302, TMA305
58 TMA320 Thuế và hệ thố ng thuế ở Việt Nam 3 KTE201, KTE203, TMA301
59 TMA402 Bả o hiểm trong kinh doanh 3 TMA305
60 TMA406 Chuyển giao cô ng nghệ 3 KTE312
61 TMA408 Sở hữ u trí tuệ 3
62 TMA410 Thuậ n lợ i hó a thương mạ i 3 TMA301, TMA305
63 TMA412 Thương mạ i dịch vụ 3
64 WDM301 Quả n lý phâ n phố i và kho hà ng trong chuỗ i cung ứ ng 3 TMA313
Thực tập giữa khóa 3
65 KDO501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
66 KDO409 Thự c hà nh dự á n kinh doanh quố c tế 3 KDO307
67 KDO511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
68 KDO521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
7 PPH104 Kỹ thuậ t soạ n thả o vă n bả n 2 TIN206
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TLH101 Tâ m lý họ c đạ i cương 2
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
11 XHH101 Xã hộ i họ c đạ i cương 2
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
12 KTE201 Kinh tế vi mô 3
13 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 15
14 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
15 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
16 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
17 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
18 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
19 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
22 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
23 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
24 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
25 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở ngành 9
31 PLU103 Lý luậ n Nhà nướ c về Phá p luậ t 4 TRI114
32 PLU218 Luậ t Hiến phá p 3 PLU103
33 PLU202 Luậ t họ c so sá nh 2 PLU103, PLU218
Khối kiến thức ngành 48
34 PLU204 Luậ t Hà nh chính 3 PLU103, PLU218
35 PLU209 Luậ t Hô n nhâ n và gia đình 2 PLU219
36 PLU210 Luậ t Tố tụ ng Hình sự 2 PLU225
37 PLU211 Luậ t Tố tụ ng Dâ n sự 2 PLU209, PLU220
38 PLU213 Luậ t Lao độ ng 3 PLU219
39 PLU217 Luậ t Thương mạ i 3 PLU220
40 PLU219 Luậ t Dâ n sự I 3 PLU103
41 PLU220 Luậ t Dâ n sự II 2 PLU219
42 PLU225 Luậ t Hình sự 3 PLU103
43 PLU302 Phá p luậ t Tà i chính - Ngâ n hà ng 3 PLU217
44 PLU307 Cô ng phá p Quố c tế 3 PLU218
45 PLU308 Tư phá p Quố c tế 3 PLU220
46 PLU313 Kỹ nă ng thự c hà nh phá p luậ t 3 PLU210, PLU211
47 PLU321 Tiếng Anh phá p lý cơ bả n 2 TAN331.CN
48 PLU322 Tiếng Anh phá p lý nâ ng cao 2 PLU321
49 PLU424 Phá p luậ t Cạ nh tranh 3 PLU217
50 PLU426 Phá p luậ t về Sở hữ u trí tuệ 3 PLU219
51 PLU428 Luậ t Đấ t đai và Mô i trườ ng 3 PLU204
Khối kiến thức chuyên ngành 15
52 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3 KTE203
53 PLU433 Phá p luậ t quố c tế về thương mạ i hà ng hó a 2 TMA301, PLU217, PLU307
54 PLU434 Phá p luậ t quố c tế về thương mạ i dịch vụ 2 TMA301, PLU307, PLU433
55 PLU409 Cá c biện phá p giả i quyết tranh chấ p trong TMQT 3 PLU433, PLU434
56 PLU417 Phá p luậ t về Đầ u tư 2 PLU217, PLU307, PLU308
57 PLU431 Cá c biện phá p đả m bả o cô ng bằ ng trong TMQT 3 PLU433
Tự chọn nhóm 2 (chọn 9 tín/17 môn) 9
58 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
59 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3 KTE203
60 KTE308 Kinh tế quố c tế 3 KTE203
61 KTE327 Đà m phá n kinh tế quố c tế 3
62 PLU314 Luậ t hợ p đồ ng so sá nh 2 PLU220
63 PLU401 Phá p luậ t doanh nghiệp 3 PLU217
64 PLU404 Phá p luậ t Hả i quan 2 PLU217
65 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3 PLU217, PLU308
66 PLU416 Phá p luậ t về Thuế 2 PLU217
67 PLU419 Phá p luậ t trong hoạ t độ ng kinh tế đố i ngoạ i 3 PLU217, PLU308
68 PLU422 Phá p luậ t thương mạ i quố c tế 3 PLU307
69 PLU430 Phá p luậ t điều chỉnh thương mạ i điện tử 3 PLU217
70 PLU454 Phá p luậ t kinh doanh bả o hiểm 2 PLU217
71 QTR303 Quả n trị họ c 3
72 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3 TMA302
73 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 TMA301
74 TMA304 Vậ n tả i và bả o hiểm trong ngoạ i thương 3 TMA302
Thực tập giữa khóa 3
75 PLU501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
76 PLU520 Phương phá p nghiên cứ u luậ t họ c 3
77 PLU511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
78 PLU521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành KINH TẾ QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết học Mác-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Pháp luật đại cương 3
7 PPH101 Phát triển kỹ năng 3
8 TIN206 Tin học 3
9 TOA105 Toán cao cấp 3
10 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học 3 TOA105
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 PPH103 Kỹ thuậ t soạ n thả o vă n bả n 3 TIN206
12 TIN203 Tin họ c ứ ng dụ ng 3 TIN206
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN432 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: Kinh tế) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giáo dục quốc phòng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 18
27 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 TOA105
28 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 TOA105
29 KTE218 Kinh tế lượng 1 3 TOA201
30 TCH302 Lý thuyết tài chính 3
31 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng 3
32 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 TOA105
Khối kiến thức cơ sở ngành 6
33 KTE216 Kinh tế họ c quố c tế 1 3 KTE202
34 KTE408 Tổ chứ c ngà nh 3 KTE202
Khối kiến thức ngành 27
35 KTE316 Kinh tế họ c quố c tế 2 3 KTE216
36 KTE318 Kinh tế lượ ng 2 3 KTE218
37 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE202
38 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 KTE204
39 KTE404 Kinh tế mô i trườ ng 3 KTE202, KTE204
40 KTE406 Kinh tế phát triển 3 KTE202, KTE204
41 KTE407 Kinh tế cô ng cộ ng 3 KTE202, KTE204
42 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE401
43 TCH414 Tà i chính quố c tế 3 KTE202
Khối kiến thức chuyên ngành 15
44 KTE302 Kinh tế khu vự c 3 KTE204
45 KTE311 Kinh tế đầu tư 3 KTE202
46 KTE314 Phâ n tích chi phí - lợ i ích 3 KTE202
47 KTE326 Toà n cầ u hó a kinh tế 3 KTE308
48 KTE418 Dự bá o trong kinh tế và kinh doanh 3 KTE318
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/21 môn) 9
49 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
50 KTE303 Kinh tế chính trị quố c tế 3 KTE216
51 KTE321 Kinh tế du lịch 3 KTE202
52 KTE327 Đà m phá n kinh tế quố c tế 3 KTE216
53 KTE330 Kinh tế xanh 3 KTE202, KTE204
54 KTE331 Quả n lý cô ng 3 KTE202, KTE204
55 KTE405 Kinh tế thô ng tin bấ t câ n xứ ng 3 KTE401
56 KTE410 Tă ng trưở ng và phá t triển 3 KTE204
57 KTE420 Thương mạ i và mô i trườ ng 3 KTE216
58 KTE421 Thương mạ i và phá t triển 3 KTE216
59 KTE428 Kinh tế họ c quả n lý 3 KTE202
60 KTE440 Cá c vấ n đề phá t triển đương đạ i 3 KTE202, KTE204
61 KTE441 Chính sá ch cô ng 3 KTE202, KTE204
62 PLU422 Phá p luậ t thương mạ i quố c tế 3 PLU111
63 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo 3
64 QTR303 Quản trị học 3
65 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 TCH302, TCH303
66 TCH409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3 TCH302, TCH303
67 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3 TMA304
68 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
69 TMA304 Vậ n tả i và bả o hiểm trong ngoạ i thương 3 TMA302
Thực tập giữa khóa 3
70 KTE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
71 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
72 KTE511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
73 KTE521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành KINH TẾ VÀ PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA105 Toá n cao cấ p 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOA105
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 PPH103 Kỹ thuậ t soạ n thả o vă n bả n 3 TIN206
12 TIN203 Tin họ c ứ ng dụ ng 3 TIN206
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN432 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: Kinh tế) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 18
27 KTE202 Kinh tế vi mô 1 3 TOA105
28 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 3 TOA105
29 KTE218 Kinh tế lượ ng 1 3 TOA201
30 TCH302 Lý thuyết tà i chính 3
31 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3
32 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOA105
Khối kiến thức cơ sở ngành 6
33 KTE216 Kinh tế họ c quố c tế 1 3 KTE202
34 KTE408 Tổ chứ c ngà nh 3 KTE202
Khối kiến thức ngành 27
35 KTE316 Kinh tế họ c quố c tế 2 3 KTE216
36 KTE318 Kinh tế lượ ng 2 3 KTE218
37 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 KTE202
38 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 KTE204
39 KTE404 Kinh tế mô i trườ ng 3 KTE202, KTE204
40 KTE406 Kinh tế phá t triển 3 KTE202, KTE204
41 KTE407 Kinh tế cô ng cộ ng 3 KTE202, KTE204
42 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE401
43 TCH414 Tà i chính quố c tế 3 KTE202
Khối kiến thức chuyên ngành 15
44 KTE303 Kinh tế chính trị quố c tế 3 KTE216
45 KTE321 Kinh tế du lịch 3 KTE202
46 KTE327 Đà m phá n kinh tế quố c tế 3 KTE216
47 KTE410 Tă ng trưở ng và phá t triển 3 KTE204
48 KTE421 Thương mạ i và phá t triển 3 KTE216
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/21 môn) 9
49 KTE302 Kinh tế khu vự c 3 KTE204
50 KTE311 Kinh tế đầ u tư 3 KTE202
51 KTE314 Phâ n tích chi phí - lợ i ích 3 KTE202
52 KTE326 Toà n cầ u hó a kinh tế 3 KTE308
53 KTE418 Dự bá o trong kinh tế và kinh doanh 3 KTE318
54 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
55 KTE330 Kinh tế xanh 3 KTE202, KTE204
56 KTE331 Quả n lý cô ng 3 KTE202, KTE204
57 KTE405 Kinh tế thô ng tin bấ t câ n xứ ng 3 KTE401
58 KTE420 Thương mạ i và mô i trườ ng 3 KTE216
59 KTE428 Kinh tế họ c quả n lý 3 KTE202
60 KTE440 Cá c vấ n đề phá t triển đương đạ i 3 KTE202, KTE204
61 KTE441 Chính sá ch cô ng 3 KTE202, KTE204
62 PLU422 Phá p luậ t thương mạ i quố c tế 3 PLU111
63 QTR203 Kỹ nă ng lã nh đạ o 3
64 QTR303 Quả n trị họ c 3
65 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 TCH302, TCH303
66 TCH409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3 TCH302, TCH303
67 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3 TMA304
68 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
69 TMA304 Vậ n tả i và bả o hiểm trong ngoạ i thương 3 TMA302
Thực tập giữa khóa 3
70 KTE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
71 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
72 KTE511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
73 KTE521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA105 Toá n cao cấ p 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOA105
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA105
12 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOA105
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN433 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: QTKD) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
27 KTE201 Kinh tế vi mô 3 TOA105
28 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 15
29 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
30 MKT301 Marketing că n bả n 3
31 QTR303 Quả n trị họ c 3 KTE201
32 QTR402 Hà nh vi tổ chứ c 3
33 TOA302 Nguyên lý thố ng kê và thố ng kê doanh nghiệp 3
Khối kiến thức ngành 15
34 KET301 Kế toá n tà i chính 3 KET201
35 KET307 Quả n trị tà i chính 3 KET201
36 QTR312 Quả n trị chiến lượ c 3 KET307, QTR403, QTR410
37 QTR403 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 QTR303
38 QTR410 Quả n trị tá c nghiệp 3
Khối kiến thức chuyên ngành 21
39 KET310 Kế toá n quả n trị 3 KTE301
40 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3 PLU111
41 QTR401 Quả n trị và kinh doanh quố c tế 3 QTR303
42 QTR405 Quả n trị marketing quố c tế 3
43 QTR407 Quả n trị dự á n 3 KET307
44 QTR408 Quả n trị đa vă n hó a 3 QTR303
45 TMA306 Thương mạ i điện tử 3
Tự chọn nhóm 2 (chọn 2/11 môn) 6
46 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh 3
47 KET313 Lý thuyết kiểm toá n 3
48 PLU401 Phá p luậ t doanh nghiệp 3 PLU111
49 QTR206 Quả n trị tà i chính cá nhâ n 3
50 QTR304 Nhữ ng vấ n đề mớ i trong quả n lý 3
51 QTR305 Đạ o đứ c kinh doanh 3
52 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3
53 TCH425 Quả n trị tà i chính quố c tế 3
54 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3
55 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
56 TMA304 Vậ n tả i và bả o hiểm trong ngoạ i thương 3
Chuyên sâu 1: Quản trị đổi mới và Khởi sự kinh doanh (chọn 1/4 12
nhóm)
57 QTR203 Kỹ nă ng lã nh đạ o 3
58 QTR404 Quả n trị chấ t lượ ng 3 QTR303
59 QTR412 Khở i sự kinh doanh và quả n trị doanh nghiệp nhỏ và vừ a 3
60 QTR424 Quả n trị đổ i mớ i 3
Chuyên sâu 2: Quản trị nguồn nhân lực (chọn 1/4 nhóm) 12
61 QTR207 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c quố c tế 3 QTR403
62 QTR414 Quả n trị thà nh tích và đã i ngộ 3 QTR304, QTR403
63 QTR436 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c chiến lượ c 3 QTR403
64 QTR437 Tuyển dụ ng, đà o tạ o và phá t triển nguồ n nhâ n lự c 3 QTR403
Chuyên sâu 3: Quản trị sự kiện và truyền thông (chọn 1/4 nhóm) 12
65 QTR420 Quả n trị sự kiện 3 MKT301, QTR303
66 QTR426 Quả n trị quan hệ cô ng chú ng 3 QTR303
67 QTR427 Quả n trị thương hiệu 3 QTR303
68 QTR428 Quả n trị truyền thô ng đa phương tiện 3 QTR303
Chuyên sâu 4: Quản trị kinh doanh dịch vụ (chọn 1/4 nhóm) 12
69 QTR307 Quả n trị Marketing dịch vụ 3 MKT301, TMA306, TOA302
70 QTR429 Quả n trị dịch vụ 3 MKT301
71 QTR430 Hà nh vi ngườ i tiêu dù ng trong dịch vụ 3 MKT301, TOA302
72 QTR431 Quả n trị bá n lẻ 3 MKT301
Thực tập giữa khóa 3
73 KTE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
74 KDO409 Thự c hà nh dự á n kinh doanh quố c tế 3 KDO307
75 KTE511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
76 KTE521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA106 Toá n tà i chính 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 QTR201 Hệ thố ng thô ng tin quả n lý 3 TIN206
12 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN434 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: TCNH) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
27 KTE201 Kinh tế vi mô 3
28 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
29 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
30 KTE308 Kinh tế quố c tế 3 KTE203
31 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA201
32 MKT301 Marketing că n bả n 3 KTE201
33 QTR303 Quả n trị họ c 3 KTE201
34 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 KTE201
Khối kiến thức ngành 27
35 DTU401 Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n 3 TCH302
36 NHA302 Nguyên lý hoạ t độ ng ngâ n hà ng 3 TCH302, TCH303
37 TCH302 Lý thuyết tà i chính 3 KTE203
38 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3 KTE203
39 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 KTE203
40 TCH401 Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3 TCH302
41 TCH409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3 TCH302
42 TCH414 Tà i chính quố c tế 3 TCH302
43 TCH431 Tà i chính cô ng 3 TCH302
Khối kiến thức chuyên ngành 15
44 TCH403 Thị trườ ng tà i chính quố c tế 3 TCH302
45 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3 TMA302
46 TCH417 Tà i trợ thương mạ i quố c tế 3 TMA302
47 TCH419 Kinh doanh ngoạ i hố i 3 TCH302
48 TCH425 Quả n trị tà i chính quố c tế 3 TCH302
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/8 môn) 9
49 DTU304 Tiêu chuẩ n đạ o đứ c, hà nh nghề và quả n trị doanh nghiệp 3 TCH302
50 KET301 Kế toá n tà i chính 3 KET201
51 MKT405 Marketing dịch vụ tà i chính 3 TCH302
52 PLU302 Phá p luậ t tà i chính - ngâ n hà ng 3 PLU111
53 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE203
54 TCH444 Tà i chính tâ m lý 3 TCH302
55 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3 KTE203
56 TMA304 Vậ n tả i và bả o hiểm trong ngoạ i thương 3 TMA302
Thực tập giữa khóa 3
57 TCH501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
58 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
59 TCH511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
60 TCH521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành NGÂN HÀNG
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA106 Toá n tà i chính 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 QTR201 Hệ thố ng thô ng tin quả n lý 3 TIN206
12 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN434 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: TCNH) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
27 KTE201 Kinh tế vi mô 3
28 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
29 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
30 KTE308 Kinh tế quố c tế 3 KTE203
31 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA201
32 MKT301 Marketing că n bả n 3 KTE201
33 QTR303 Quả n trị họ c 3 KTE201
34 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 KTE201
Khối kiến thức ngành 27
35 DTU401 Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n 3 TCH302
36 NHA302 Nguyên lý hoạ t độ ng ngâ n hà ng 3 TCH302, TCH303
37 TCH302 Lý thuyết tà i chính 3 KTE203
38 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3 KTE203
39 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 KTE203
40 TCH401 Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3 TCH302
41 TCH409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3 TCH302
42 TCH414 Tà i chính quố c tế 3 TCH302
43 TCH431 Tà i chính cô ng 3 TCH302
Khối kiến thức chuyên ngành 15
44 NHA303 Ngâ n hà ng thương mạ i 3 NHA302
45 NHA401 Tín dụ ng ngâ n hà ng 3 TCH302, TCH303
46 NHA403 Kế toá n ngâ n hà ng 3 NHA302
47 NHA406 Quả n trị rủ i ro trong ngâ n hà ng 3 TCH302, TCH303
48 NHA408 Ứ ng dụ ng cô ng nghệ trong Tà i chính - Ngâ n hà ng 3 NHA302
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/8 môn) 9
49 KET301 Kế toá n tà i chính 3 KET201
50 KET313 Lý thuyết kiểm toá n 3 KET201
51 MKT405 Marketing dịch vụ tà i chính 3 TCH302
52 PLU302 Phá p luậ t tà i chính - ngâ n hà ng 3 PLU111
53 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE203
54 TCH421 Chiến lượ c tà i chính doanh nghiệp 3 TCH302
55 TCH426 Tà i trợ dự á n 3 TCH302
56 TCH444 Tà i chính tâ m lý 3 TCH302
Thực tập giữa khóa 3
57 TCH501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
58 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
59 TCH511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
60 TCH521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành PHÂN TÍCH VÀ ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA106 Toá n tà i chính 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 QTR201 Hệ thố ng thô ng tin quả n lý 3 TIN206
12 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN434 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: TCNH) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
27 KTE201 Kinh tế vi mô 3
28 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
29 KET201 Nguyên lý kế toá n 3
30 KTE308 Kinh tế quố c tế 3 KTE203
31 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA201
32 MKT301 Marketing că n bả n 3 KTE201
33 QTR303 Quả n trị họ c 3 KTE201
34 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 KTE201
Khối kiến thức ngành 27
35 DTU401 Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n 3 TCH302
36 NHA302 Nguyên lý hoạ t độ ng ngâ n hà ng 3 TCH302, TCH303
37 TCH302 Lý thuyết tà i chính 3 KTE203
38 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3 KTE203
39 TCH321 Tà i chính doanh nghiệp 3 KTE203
40 TCH401 Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3 TCH302
41 TCH409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3 TCH302
42 TCH414 Tà i chính quố c tế 3 TCH302
43 TCH431 Tà i chính cô ng 3 TCH302
Khối kiến thức chuyên ngành 15
44 DTU302 Thị trườ ng chứ ng khoá n 3 TCH302
45 DTU404 Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n nâ ng cao 3 DTU401
46 DTU406 Quả n trị danh mụ c đầ u tư 3 TCH302
47 TCH424 Phâ n tích bá o cá o tà i chính 3 KET201
48 TCH442 Phương phá p lượ ng cho tà i chính 3 TOA201
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/8 môn) 9
49 DTU304 Tiêu chuẩ n đạ o đứ c, hà nh nghề và quả n trị doanh nghiệp 3 TCH302
50 DTU408 Phâ n tích kỹ thuậ t chứ ng khoá n 3 TCH302
51 KET301 Kế toá n tà i chính 3 KET201
52 PLU302 Phá p luậ t tà i chính - ngâ n hà ng 3 PLU111
53 TCH341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTE203
54 TCH421 Chiến lượ c tà i chính doanh nghiệp 3 TCH302
55 TCH443 Mô hình tà i chính 3 TOA201
56 TCH444 Tà i chính tâ m lý 3 TCH302
Thực tập giữa khóa 3
57 TCH501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
58 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
59 TCH511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
60 TCH521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
7 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
8 TIN206 Tin họ c 3
9 TOA106 Toá n tà i chính 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 KTE309 Kinh tế lượ ng 3 TOA106
12 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOA106
Ngoại ngữ (TAN, TPH, TNH, TTR, TNG) 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 (Tiếng Anh) 3
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 (Tiếng Anh) 3 TAN131
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 (Tiếng Anh) 3 TAN132
16 TAN232 Ngoạ i ngữ 4 (Tiếng Anh) 3 TAN231
17 TAN331.CS Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 TAN232
18 TAN332.CS Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 TAN331.CS
19 TAN431.CS Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 TAN332.CS
20 TAN331.CN Ngoạ i ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 1) 2 TAN232
21 TAN332.CN Ngoạ i ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 2) 2 TAN331.CN
22 TAN435 Ngoạ i ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngà nh 3: KTKT) 2 TAN332.CN
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
23 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
24 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
25 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
26 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
27 KTE201 Kinh tế vi mô 3 TOA106
28 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
Khối kiến thức cơ sở ngành 12
29 KET201 Nguyên lý kế toá n 3 KTE201. KTE203, QTR303
30 QTR303 Quả n trị họ c 3 KTE201
31 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3 KTE203
32 TOA301 Nguyên lý thố ng kê kinh tế 3 TOA106
Khối kiến thức ngành 18
33 KET301 Kế toá n tà i chính 3 KET201
34 KET304 Kế toá n tà i chính nâ ng cao 3 KET301
35 KET307 Quả n trị tà i chính 3 KET301
36 KET310 Kế toá n quả n trị 3 KET201
37 KET315 Nguyên lý kiểm toá n 3 KET201
38 PLU401 Phá p luậ t doanh nghiệp 3 PLU111
Khối kiến thức chuyên ngành 30
39 KET304 Hệ thố ng thô ng tin kế toá n 3 KET310, TIN206
40 KET306 Bá o cá o tà i chính 3 KET301
41 KET314 Kế toá n quả n trị nâ ng cao 3 KET310
42 KET401 Kiểm toá n tà i chính 3 KET201, KET315
43 KET403 Kế toá n thuế 3 KET201, KET301
44 KET406 Kế toá n xuấ t nhậ p khẩ u 3 KET201
45 KET410 Kế toá n quố c tế 3 KET201, KET301
46 KET412 Kế toá n hợ p nhấ t bá o cá o tà i chính 3 KET201, KET301, KET304
47 QTR413 Quả n trị tà i chính nâ ng cao 3 KET201, KET307
48 TMA320 Thuế và hệ thố ng thuế ở Việt Nam 3 KTE201, KTE203
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/6 môn) 9
49 KET305 Kế toá n má y 3 KET201, TIN206
50 KET402 Kiểm toá n nộ i bộ 3 KET315, QTR411
51 QTE312 Quả n trị chiến lượ c 3 QTR303
52 QTR403 Quả n trị nhâ n lự c 3 QTR303
53 QTR411 Kiểm soá t quả n lý 3 KET301, KET310
54 TMA306 Thương mạ i điện tử 3 TIN206
Thực tập giữa khóa 3
55 KET501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
56 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
57 KET511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
58 KET521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114, TRI115
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 24
6 KTE201 Kinh tế vi mô 3
7 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTE201
8 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
9 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
10 TIN206 Tin họ c 3
11 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
12 TAN103 Tiếng Anh cơ bả n 1 3
13 TAN104 Tiếng Anh cơ bả n 2 3 TAN103
Ngoại ngữ 2 (TNG, TNH, TPH, TTR) 6
14 ---161 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 1 3
15 ---162 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 2 3 ---161
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
16 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
17 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
18 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
19 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở 12
20 NGO203 Dẫ n luậ n ngô n ngữ họ c 3
21 TAN106 Ngữ â m họ c tiếng Anh 3
22 TAN107 Ngữ phá p họ c tiếng Anh 3
23 TAN108 Ngữ nghĩa họ c tiếng Anh 3
Khối kiến thức ngành 27
24 TAN203 Nó i 1 3 TAN104
25 TAN204 Nó i 2 3 TAN203
26 TAN205 Nghe 1 3 TAN104
27 TAN206 Nghe 2 3 TAN205
28 TAN207 Đọ c 1 3 TAN104
29 TAN208 Đọ c 2 3 TAN207
30 TAN209 Viết 1 3 TAN104
31 TAN210 Viết 2 3 TAN209
32 TAN304 Viết 3 3 TAN210
Tự chọn (chọn 2/3 môn) 6
33 TAN109 Vă n hó a Anh - Mỹ 3 TAN208, TAN209
34 TAN111 Vă n họ c Anh - Mỹ 3 TAN208, TAN209
35 TAN303 Nó i 3 3 TAN204
Khối kiến thức chuyên ngành 33
36 TAN305 Tiếng Anh thương mạ i 3 TAN207, TAN209
37 TAN306 Biên dịch 1 3 TAN208, TAN210
38 TAN307 Biên dịch 2 3 TAN306
39 TAN308 Phiên dịch 1 3 TAN204, TAN206
40 TAN309 Phiên dịch 2 3 TAN308
41 TAN402 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 1: Nguyên lý kinh tế 3 TAN210, TAN305
42 TAN403 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 2: Kinh doanh quố c tế 3 TAN402
43 TAN407 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 3: Giao tiếp kinh doanh 3 TAN208, TAN210, TAN305
44 TAN408 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 4: Nguyên lý Marketing 3 TAN208, TAN210, TAN305
45 TAN410 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 5: Tà i chính 3 TAN208, TAN305
46 TAN409 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 6: Hợ p đồ ng TMQT 3 TAN304, TAN407
Khối kiến thức bổ trợ 18
47 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3 KTE203
48 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3 PLU111, TCH412
49 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3 TMA305
50 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3 KTE203
51 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3 TMA302
52 TMA402 Bả o hiểm trong kinh doanh 3 TMA305
Thực tập giữa khóa 3
53 TAN501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
54 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
55 TAN511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
56 TAN521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 149
Chuyên ngành TIẾNG NHẬT THƯƠNG MẠI
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 24
6 KTE201 Kinh tế vi mô 3
7 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3
8 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
9 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
10 TIN206 Tin họ c 3
11 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
12 TNH103 Tiếng Nhậ t cơ bả n 1 3
13 TNH104 Tiếng Nhậ t cơ bả n 2 3
Ngoại ngữ 2 (TAN, TNG, TPH, TTR) 6
14 ---161 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 1 3
15 ---162 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 2 3
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
16 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
17 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
18 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
19 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở 12
20 NGO203 Dẫ n luậ n ngô n ngữ họ c 3
21 TNH222 Ngữ â m và từ vự ng tiếng Nhậ t 3
22 TNH225 Ngữ phá p họ c tiếng Nhậ t 3
23 TNH315 Vă n hó a và vă n minh Nhậ t Bả n 3
Khối kiến thức ngành 42
24 TNH211 Vă n họ c Nhậ t Bả n 3
25 TNH203 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p I 3
26 TNH204 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p II 3
27 TNH205 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p III 3
28 TNH206 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p IV 3
29 TNH207 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p V 3
30 TNH208 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p VI 3
31 TNH209 Tiếng Nhậ t tổ ng hợ p VII 3
32 TNH303 Nghe hiểu I 3
33 TNH305 Đọ c hiểu I 3
34 TNH307 Nó i I 3
35 TNH308 Nó i II 3
36 TNH309 Viết I 3
37 TNH310 Viết II 3
Tự chọn nhóm 1 (chọn 2/4 môn) 6
38 TNH226 Từ vự ng tiếng Nhậ t nâ ng cao 3
39 TNH227 Ngữ phá p tiếng Nhậ t nâ ng cao 3
40 TNH304 Nghe hiểu II 3
41 TNH306 Đọ c hiểu II 3
Khối kiến thức chuyên ngành 18
42 TNH402 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 1: Quan hệ kinh tế quố c tế 3
43 TNH403 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 2: Đà m phá n thương mạ i 3
44 TNH404 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 3: Giao dịch thương mạ i 3
45 TNH405 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 4: Lý thuyết và thự c hà nh biên dịch 3
46 TNH406 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 5: Lý thuyết và thự c hà nh phiên dịch 3
47 TNH410 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 6: Tà i chính kế toá n 3
Tự chọn nhóm 2 (chọn 2/6 môn) 6
48 TNH316 Vă n hó a doanh nghiệp Nhậ t Bả n 3
49 TNH411 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 7: Tà i chính ngâ n hà ng 3
50 TNH412 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 8: Quả n trị kinh doanh 3
51 TNH413 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 9: Kinh tế họ c 3
52 TNH414 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 10: Thự c hà nh biên dịch nâ ng cao 3
53 TNH415 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 11: Thự c hà nh phiên dịch nâ ng cao 3
Khối kiến thức bổ trợ 12
54 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3
55 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3
56 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
57 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3
Thực tập giữa khóa 3
58 TNH501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
59 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
60 TNH522 Ngô n ngữ kinh tế thương mạ i 12: Kỹ nă ng xin việc là m 3
61 TNH511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
62 TNH521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 149
ẠI
Môn tiên quyết

TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115

KTE201

TNH103

---161

TNH206
TNH222
TNH209

TNH315
TNH104
TNH203
TNH204
TNH205
TNH206
TNH207
TNH208
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207

TNH207
TNH207
TNH207
TNH207

TNH209
TNH209
TMA302, TNH209
TNH209
TNH209
TNH209

TNH207
TNH209
TNH209
KTE201, KTE203, TNH209
TNH405
TNH406

KTE203

TNH209

149
Chuyên ngành TIẾNG PHÁP THƯƠNG MẠI
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 21
6 KTE201 Kinh tế vi mô 3
7 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3
8 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
9 TIN206 Tin họ c 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
11 TPH103 Tiếng Phá p tổ ng hợ p 1 3
12 TPH104 Tiếng Phá p tổ ng hợ p 2 3
Ngoại ngữ 2 (TNG, TNH, TPH, TTR) 6
13 ---161 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 1 3
14 ---162 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 2 3
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
15 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
16 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
17 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
18 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Ngoại ngữ 1 (học tối thiểu 2 môn)
19 TPH101.1 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 1 3
20 TPH101.2 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 2 3
21 TPH101.3 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 3 3
22 TPH101.4 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 4 3
Khối kiến thức cơ sở 15
23 NGO203 Dẫ n luậ n ngô n ngữ họ c 3
24 TPH201 Ngữ phá p họ c tiếng Phá p 3
25 TPH207 Ngữ â m - Từ vự ng họ c tiếng Phá p 3
26 TPH211 Vă n hó a - Vă n minh Phá p 3
27 TPH213 Tổ chứ c Phá p ngữ và quan hệ kinh tế 3
Khối kiến thức ngành 36
28 TPH105 Tiếng Phá p nâ ng cao 1 3
29 TPH106 Tiếng Phá p nâ ng cao 2 3
30 TPH303 Diễn đạ t nó i 1 3
31 TPH304 Diễn đạ t nó i 2 3
32 TPH305 Diễn đạ t viết 1 3
33 TPH307 Diễn đạ t viết 2 3
34 TPH309 Nghe hiểu 1 3
35 TPH310 Nghe hiểu 2 3
36 TPH312 Đọ c hiểu 1 3
37 TPH313 Đọ c hiểu 2 3
38 TPH315 Thự c hà nh dịch 1 3
39 TPH316 Thự c hà nh dịch 2 3
Khối kiến thức chuyên ngành 30
40 TPH401 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 1: Nhậ p mô n KTTM 3
41 TPH402 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 2: Marketing quố c tế 3
42 TPH403 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 3: Ngâ n hà ng 3
43 TPH404 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 4: Thư tín thương mạ i 3
44 TPH405 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 5: Tà i chính 3
45 TPH406 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 6: Đà m phá n thương mạ i 3
46 TPH407 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 7: Quả n trị bá n hà ng 3
47 TPH408 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 8: Luậ t thương mạ i 3
48 TPH409 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 9: Thự c hà nh dịch KTTM 1 3
49 TPH410 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 10: Thự c hà nh dịch KTTM 2 3
Tự chọn (chọn 2/3 môn) 6
50 TPH411 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 11: Du lịch 3
51 TPH412 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 12: Truyền thô ng 3
52 TPH413 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 13: Tiếp cậ n nghề nghiệp 3
Khối kiến thức bổ trợ (chọn 4/9 môn) 12
53 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3
54 KTE308 Kinh tế quố c tế 3
55 MKT401 Marketing quố c tế 3
56 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3
57 TCH301 Tà i chính - Tiền tệ 3
58 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3
59 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
60 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3
61 TMA402 Bả o hiểm trong kinh doanh 3
Thực tập giữa khóa 3
62 TPH501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
63 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
64 TPH511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
65 TPH521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 149
NG MẠI
Môn tiên quyết

TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115

KTE201

TPH103

---161

TPH101.1
TPH101.2
TPH101.3

TPH304, TPH307, TPH310, TPH313


TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313

TPH104
TPH105
TPH106
TPH303
TPH106
TPH305
TPH106
TPH309
TPH106
TPH312
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313

TPH304, TPH307, TPH310, TPH313


TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313

KTE203

PLU111
KTE203
TMA302, TMA305

TMA302
TMA305

149
Chuyên ngành TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 24
6 KTE201 Kinh tế vi mô 3
7 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3
8 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
9 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
10 TIN206 Tin họ c 3
11 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
12 TTR103 Tiếng Trung Quố c cơ bả n 1 3
13 TTR104 Tiếng Trung Quố c cơ bả n 2 3
Ngoại ngữ 2 (TAN, TNG, TNH, TPH) 6
14 ---161 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 1 3
15 ---162 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 2 3
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
16 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
17 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
18 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
19 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở 12
20 TTR113 Ngữ phá p họ c tiếng Trung Quố c 3
21 TTR116 Đấ t nướ c họ c 3
22 TTR118 Vă n hó a giao tiếp và kinh doanh 3
23 TTR316 Ngữ â m, vă n tự tiếng Trung Quố c 3
Khối kiến thức ngành 33
24 TTR203 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 1 3
25 TTR204 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 2 3
26 TTR205 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 3 3
27 TTR206 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 4 3
28 TTR303 Đọ c hiểu I 3
29 TTR304 Đọ c hiểu II 3
30 TTR307 Nó i I 3
31 TTR308 Nó i II 3
32 TTR310 Viết I 3
33 TTR312 Nghe hiểu I 3
34 TTR313 Nghe hiểu II 3
Khối kiến thức chuyên ngành 36
35 TTR309 Nó i III - Đà m phá n thương mạ i 3
36 TTR311 Viết II - Thư tín Hợ p đồ ng 3
37 TTR314 Nghe hiểu III - Tin tứ c thương mạ i 3
38 TTR320 Đọ c hiểu III - Ngô n ngữ bá o chí thương mạ i 3
39 TTR402 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 1: Kinh doanh quố c tế 1 3
40 TTR408 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 2: Kinh doanh quố c tế 2 3
41 TTR415 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 3: Thương mạ i T.Quố c và V.Nam 3
42 TTR411 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 4: Tà i chính - Đầ u tư 3
43 TTR409 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 5: Lý thuyết và thự c hà nh dịch 1 3
44 TTR410 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 6: Lý thuyết và thự c hà nh dịch 2 3
45 TTR420 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 7: Phiên dịch 1 3
46 TTR421 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 8: Phiên dịch 2 3
Khối kiến thức bổ trợ 9
47 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3
48 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
49 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3
Tự chọn (chọn 2/5 môn) 6
50 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3
51 KTE308 Kinh tế quố c tế 3
52 TCH301 Tà i chính tiền tệ 3
53 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3
54 TTR422 Giao dịch thương mạ i điện tử Trung Quố c và Việt Nam 3
Thực tập giữa khóa 3
55 TTR501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
56 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
57 TTR511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
58 TTR521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 149
NG MẠI
Môn tiên quyết

TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115

KTE201

TTR103

---161

TTR316
TTR113, TTR314
TTR311, TTR309
TTR304, TTR308, TTR310, TTR313

TTR104
TTR203
TTR204
TTR205
TTR206
TTR303
TTR206
TTR307
TTR206
TTR206
TTR312

TTR408
TTR408
TTR313
TTR408
TTR304, TTR308, TTR310, TTR313
TTR402
TTR311
TTR311
TTR408
TTR409
TTR410
TTR420

PLU111
TMA301
TMA302

KTE203
KTE203
KTE203

TTR408

149
Chuyên ngành KINH TẾ ĐỐI NGOẠI (Chất lượng cao)
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRIE114 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRIE115 Marxist-Leninist Political Economy 2

3 TRIE116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRIE114, TRIE115


Scientific Socialism
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam
4 TRIE117 2 TRIE114, TRIE115
History of The Communist Party of Vietnam

5 TRIE104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRIE114, TRIE115


Hochiminh’s Ideology
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 18

Phá p luậ t đạ i cương và nhữ ng vấ n đề phá p luậ t, đạ o đứ c


6 PLUE105 trong kinh doanh 3
Introduction to Law and Legal, ethical issues in business

Phá t triển kỹ nă ng
7 PPHE101 3
Study Skills

8 TINE206 Tin họ c 3
Informatics

9 TOAE105 Toá n cao cấ p 3


Mathematics for Economics

10 TOAE201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOAE105


Probability and Mathematical Statistics

11 TRIE201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3


Logics, study skills and research methods

Ngoại ngữ 18 Tiếng Anh đầ u và o tương


TAN141 Tiếng
Anh 1
12 English 1 (English for Academic Study 1) 3 đương bậ c 3/6 khung nă ng
13 TAN142 Tiếng Anh 2
English 2 (English for Academic Study 2) 3 lự c ngoạ i ngữ quố c gia
TAN141
14 TAN241 Tiếng Anh 3 3 TAN142
English
Tiếng Anh3 (English
4 for Higher Education 1)
15 TAN242 English 4 (English for Higher Education 2) 3 TAN241
Tiếng Anh 5
16 TAN321 3 TAN242
English 5 (Business Communication)
17 TAN322 Tiếng Anh 6 3 TAN321
English 6 (English for Business Contracts)
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
18 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
Physical Education 1
19 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
Physical Education 2
20 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
Physical
Giá o dụ cEducation 3
quố c phò ng
21 GDQP 8
Military Education
Khối kiến thức cơ sở 24
Nguyên lý kế toá n
24 KETE201 Principles of Accounting 3
22 KTEE202 Kinh
tế vi mô 1
Microeconomics 3
tế vĩ mô 1 1
23 KTEE204 Kinh 3
Macroeconomics 1
25 KTEE301 Lịch sử cá c họ c thuyết kinh tế 3
History of Economic Theories
26 KTEE308 Kinh tế quố c tế 3
International
tế lượ ngEconomics
27 KTEE309 Kinh 3
Econometrics
28 KTEE312 Kinh tế kinh doanh 3
Business Economics
29 TMAE301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3
International Trade Policy
Khối kiến thức ngành 18
Kinh tế vi mô 2
30 KTEE401 3
Microeconomics Advanced
31 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3
Macroeconomics
Kinh tế phá t triểnAdvanced
32 KTEE406 3
Development
Marketing că nEconomics
bả n
33 MKTE302 Principles of Marketing 3
34 TCHE302 Lý thuyết Tà i chính 3
Principles
Tiền tệ và of
Ngâ Finance
n hà ng
35 TCHE303 3
Money and Banking
Tự chọn nhóm 1 (chọn 2/4 môn) 6
36 KTEE404 Kinh tế mô i trườ ng 3
Environmental
Kinh tế cô ng cộ Economics
ng
37 KTEE407 Economics of Public Sector 3
38 TCHE401 Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3
Financial Markets and Institutions
39 TOAE301 Nguyên lý thố ng kê kinh tế 3
Business Statistics
Khối kiến thức chuyên ngành 24
Đầ u tư quố c tế
40 DTUE310 3
International Investment
41 KDOE037 Kinh doanh quố c tế 3
International
Marketing quốBusiness
c tế
42 MKTE401 3
International
Quả n trị họ c Marketing
43 QTRE303 Management 3
44 TMAE302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
International
và vậBusiness
45 TMAE305 Logistics
n tả i quố c tế
Logistics and International Transportation 3
46 TMAE308 Quả n lý rủ i ro và bả o hiểm 3
Insurance and Risk Management
47 TMAE408 Sở hữ u trí tuệ 3
Intellectual Property
Tự chọn nhóm 2 (chọn 2/10 môn) 6
Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n
48 DTUE401 Securities Analysis and Investments 3
49 KDOE302 Đà m phá n 3
Negotiation and Conflict Management
50 KETE310 Kế toá n Quả n trị 3
Managerial Accounting
51 MKTE402 Quan hệ khá ch hà ng trong kinh doanh 3
Business Customer Relationship
52 QTRE403 Quả n trị Nguồ n nhâ n lự c 3
Human Resource Management
53 TCHE321 Tà i chính doanh nghiệp 3
Corporate Finance
54 TCHE412 Thanh toá n quố c tế 3
International
i chính quố Payment
55 TCHE414 Tà
c tế
3
International Finance
56 TMAE306 Thương mạ i điện tử 3
E-commerce
57 TMAE320 Thuế
và Hệ thố ng Thuế
3
Taxation
Thực tập giữa khóa 3
58 KTEE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Internship
Học phần tốt nghiệp 9
59 PPHE102 Phương phá p và thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
Applied Research Methodology
60 KTEE511 Bá o cá o thự c tậ p tố t nghiệp 6
Graduation
a luậ n tốProject
61 KTEE512 Khó
t nghiệp
9
Graduation Thesis
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành KINH DOANH QUỐC TẾ (Chất lượng cao)
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRIE114 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRIE115 Marxist-Leninist Political Economy 2

3 TRIE116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRIE114, TRIE115


Scientific Socialism
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam
4 TRIE117 2 TRIE114, TRIE115
History of The Communist Party of Vietnam

5 TRIE104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRIE114, TRIE115


Hochiminh’s Ideology
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 18
Kỹ nă ng phá t triển nghề nghiệp
6 KDOE441 3
Professional Skills

7 PLUE111 Phá t luậ t đạ i cương 3


Fundamental of Laws
Tin họ c
8 TINE206 3
Informatics

9 TOAE105 Toá n cao cấ p 3


Mathematics for Economics

10 TOAE201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOAE105


Probability and Mathematical Statistics

11 TRIE201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3


Logics, study skills and research methods

Ngoại ngữ 18 Tiếng Anh đầ u và o tương


Tiếng Anh 1
12 TAN141 English 1 (English for Academic Study 1) 3 đương bậ c 3/6 khung nă ng
Tiếng Anh 2 lự c ngoạ i ngữ quố c gia
13 TAN142 English 2 (English for Academic Study 2) 3 TAN141
14 TAN241 Tiếng Anh 3 3 TAN142
English
Tiếng Anh3 (English
4 for Higher Education 1)
15 TAN242 English 4 (English for Higher Education 2) 3 TAN241
16 TAN321 Tiếng Anh 5 3 TAN242
English 5 (Business Communication)
17 TAN322 Tiếng Anh 6 3 TAN321
English 6 (English for Business Contracts)
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
18 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
Physical Education 1
19 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
Physical
o dụ cEducation
thể chấ t 32
20 GDTC3 Giá 2
Physical
Giá o dụ cEducation
quố c phò ng 3
21 GDQP 8
Military Education
Khối kiến thức cơ sở 24
22 KETE201 Nguyên
lý kế toá n KTEE201, KTEE203,
3
Principles of Accounting QTRE303
23 KTEE201 Kinh
tế vi mô
3 TOAE105
Microeconomics
24 KTEE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTEE201
Macroeconomics
25 KTEE312 Kinh tế kinh doanh 3 KTEE201, KTEE203
Business Economics
26 MKTE301 Marketing
că n bả n
3 KTEE201, KTEE203
Principles of Marketing
27 QTRE303 Quả n trị họ c 3 KTEE201
Essentials ofiManagement
28 TCHE302 Lý
thuyết tà chính
Principles of Finance 3 KTEE201
Chính sá ch thương mạ i quố c tế
29 TMAE301 International Trade Policy 3 KTEE201, KTEE203
Khối kiến thức ngành 15
30 DTUE310 Đầ u tư quố c tế 3
International Investment
31 KDOE303 Mô i trườ ng kinh doanh quố c tế 3
International
Kinh doanh quố Business
c tế Environment
32 KDOE307 3
Fundamentals of International Business
33 MKTE401 Marketing quố c tế 3 MKTE301
International
Phá p luậ t trongMarketing
kinh doanh quố c tế
34 PLUE410 3 PLUE111
International Business Law
Tự chọn nhóm 1 (chọn 2/4 môn) 6
35 KDOE305 Đạ o đứ c kinh doanh và trá ch nhiệm xã hộ i 3
Business
Tinh thầ nEthics
doanh andnhâCorporate
n Social Responsibility
36 KDOE406 3 KDOE307
Entrepreneurship
Hà nh vi tổ chứ c
37 QTRE402 3
Organizational Behaviour
38 QTRE403 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 QTRE303
Human Resource Management
Khối kiến thức chuyên ngành 21
39 KDOE302 Đà m phá n và quả n trị xung độ t 3 TMAE301, TMAE302
Negotiation and Conflict Management
40 MKTE408 Truyền thô ng trong kinh doanh quố c tế 3 KDOE307, MKTE401,
International
Giao dịch thương Business Communication
mạ i quố c tế TMAE302
41 TMAE302 3 TMAE301
International Business Transactions
Quả n lý rủ i ro và bả o hiểm
42 TMAE308 3 TMAE301, TMAE307
Insurance and Risk Management
43 TMAE313 Quả n lý chuỗ i cung ứ ng 3 KDOE307, KTEE201,
Supply
Quả n trịChain Management
dự á n đầ u tư quố c tế KTEE203
44 TMAE315 3 KTEE312
International Project
Đổ i mớ i sá ng tạ o Management
45 TMAE319 Innovation 3
Tự chọn nhóm 2 (chọn 2/10 môn) 6
46 KDOE408 Nghiệp
vụ kinh doanh quố c tế
International Business Operation and Process 3 KDOE307
47 MKTE319 E-Marketing 3 MKTE301
E-Marketing
48 MKTE407 Thương hiệu trong kinh doanh quố c tế 3 KTEE201, KTEE203
Branding
Kỹ nă ng lãinnhInternational
đạ o Business
49 QTRE203 Leadership 3
Thanh toá n quố c tế
50 TCHE412 International Payment 3 TMAE302
51 TMAE305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3 TMAE301, TMAE302
Logistics and International Transportation
52 TMAE310 Nghiệp vụ hả i quan 3 TMAE302
Customs Affairs
53 TMAE408 Sở hữ u trí tuệ 3 KTEE201
Intellectual Property
54 TMAE410 Thuậ n lợ i hó a thương mạ i 3 TMAE301, TMAE305
Trade Facilitation
55 TMAE412 Thương mạ i dịch vụ 3 KTEE201, KTEE203
Trade in Services
Thực hành nghề nghiệp 6
56 KDOE410 Thự
c hà nh kinh doanh quố c tế 1
3
International Business Practices 1
57 KDOE411 Thự c hà nh kinh doanh quố c tế 2 3
International Business Practices 2
Thực tập giữa khóa 3
58 KDOE503 Thự
c tậ p giữ a khó a
3
Internship
Học phần tốt nghiệp 9
60 KDOE510 Thự
c hà nh lậ p dự á n kinh doanh quố c tế
International 3
61 KDOE512 Bá o cá o đồ á nBusiness Project
tố t nghiệp 6
Graduation Report
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành KINH TẾ QUỐC TẾ (Chất lượng cao)
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRIE114 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRIE115 Marxist-Leninist Political Economy 2

3 TRIE116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRIE114, TRIE115


Scientific Socialism
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam
4 TRIE117 2 TRIE114, TRIE115
History of The Communist Party of Vietnam

5 TRIE104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRIE114, TRIE115


Hochiminh’s Ideology
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
Phá t luậ t đạ i cương
6 PLUE111 3
Fundamental of Laws

7 PPHE101 Phá t triển kỹ nă ng 3


Study Skills
Tin họ c
8 TINE206 3
Informatics

9 TOAE105 Toá n cao cấ p 3


Mathematics for Economics

10 TRIE201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3


Logics, study skills and research methods

Ngoại ngữ 18 Tiếng Anh đầ u và o tương


TAN141 Tiếng
Anh 1
11 English 1 (English for Academic Study 1) 3 đương bậ c 3/6 khung nă ng
12 TAN142 Tiếng Anh 2 3 lự c ngoạ i ngữ quố c gia
TAN141
English 2 (English for Academic Study 2)
13 TAN241 Tiếng Anh 3 3 TAN142
EnglishAnh
3 (English for Higher Education 1)
TAN242 Tiếng
4
14 English 4 (English for Higher Education 2) 3 TAN241
15 TAN321 Tiếng Anh 5 3 TAN242
EnglishAnh
5 (Business Communication)
TAN322 Tiếng
6
16 3 TAN321
English 6 (English for Business Contracts)
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
17 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
18 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
19 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
20 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 18
21 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 3
22 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 3
23 KTEE218 Kinh tế lượ ng 1 3
24 TCHE302 Lý thuyết tà i chính 3
25 TCHE303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3
26 TOAE201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3
Khối kiến thức cơ sở 33
27 KTEE216 Kinh tế quố c tế 1 3
28 KTEE316 Kinh tế họ c quố c tế 2 3
29 KTEE318 Kinh tế lượ ng 2 3
30 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 3
31 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3
32 KTEE404 Kinh tế mô i trườ ng 3
33 KTEE406 Kinh tế phá t triển 3
34 KTEE407 Kinh tế cô ng cộ ng 3
35 KTEE408 Tổ chứ c ngà nh 3
36 TCHE341 Kinh tế họ c tà i chính 3
37 TCHE414 Tà i chính quố c tế 3
Khối kiến thức chuyên ngành 21
38 KTEE303 Kinh tế chính trị quố c tế 3
39 KTEE311 Kinh tế đầ u tư 3
40 KTEE326 Toà n cầ u hó a kinh tế 3
41 KTEE418 Dự bá o trong kinh tế và kinh doanh 3
42 PLUE422 Phá p luậ t thương mạ i quố c tế 3
43 TCHE401 Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3
44 TCHE409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3
Tự chọn (chọn 3/9 môn) 9
45 AIDE300 Trí tuệ nhâ n tạ o trong kỷ nguyên chuyển đổ i số 3
46 DTUE310 Đầ u tư quố c tế 3
47 KETE201 Nguyên lý kế toá n 3
48 KTEE302 Kinh tế khu vự c 3
49 KTEE409 Thương mạ i quố c tế, tă ng trưở ng và phá t triển 3
50 KTEE410 Tă ng trưở ng và phá t triển 3
51 PLUE409 Giả i quyết tranh chấ p trong thương mạ i quố c tế 3
52 QTRE303 Quả n trị họ c 3
53 TCHE443 Mô hình tà i chính 3
Thực tập giữa khóa 3
54 KTEE504 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Internship
Học phần tốt nghiệp 9
55 PPHE102 Phương phá p và thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
Applied Research Methodology
56 KTEE511 Bá o cá o thự c tậ p tố t nghiệp 6
Graduation
a luậ n tốProject
57 KTEE512 Khó
t nghiệp
9
Graduation Thesis
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ (Chất lượng cao)
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRIE114 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRIE115 Marxist-Leninist Political Economy 2

3 TRIE116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRIE114, TRIE115


Scientific Socialism
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam
4 TRIE117 2 TRIE114, TRIE115
History of The Communist Party of Vietnam

5 TRIE104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRIE114, TRIE115


Hochiminh’s Ideology
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 18
Phá p luậ t đạ i cương
6 PLUE111 3
Fundamental of Laws

7 PPHE101 Phá t triển kỹ nă ng 3


Study Skills
Tin họ c
8 TINE206 3
Informatics

9 TOAE201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOAE105


Probability and Mathematical Statistics

10 TOAE105 Toá n cao cấ p 3


Mathematics for Economics

11 TRIE201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3


Logics, study skills and research methods

Ngoại ngữ 18 Tiếng Anh đầ u vào tương


Tiếng Anh 1
12 TAN141 English 1 (English for Academic Study 1) 3 đương bậ c 3/6 khung năng
Tiếng Anh 2 lự c ngoạ i ngữ quố c gia
13 TAN142 English 2 (English for Academic Study 2) 3 TAN141
14 TAN241 Tiếng Anh 3 3 TAN142
English
Tiếng Anh3 (English
4 for Higher Education 1)
15 TAN242 English 4 (English for Higher Education 2) 3 TAN241
16 TAN321 Tiếng Anh 5 3 TAN242
English 5 (Business Communication)
17 TAN322 Tiếng Anh 6 3 TAN321
English 6 (English for Business Contracts)
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
18 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
Physical Education 1
19 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
Physical
o dụ cEducation
thể chấ t 32
20 GDTC3 Giá 2
Physical
Giá o dụ cEducation
quố c phò ng3
21 GDQP 8
Military Education
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 21
24 KETE201 Nguyên
lý kế toá n
3
Principles
toá n tà iofchính
Accounting
25 KETE301 Kế 3
Financial Accounting
22 KTEE201 Kinh tế vi mô 3
Microeconomics
23 KTEE203 Kinh tế vĩ mô 3
Macroeconomics
26 KTEE309 Kinh
tế lượ ng
3
Econometrics
27 MKTE302 Marketing că n bả n 3
Pricipleslýofthố
Marketing
28 TOAE302 Nguyên
ng kê và thố ng kê doanh nghiệp
Principles of Statistics and Business Statistics 3
Khối kiến thức ngành 30
29 KETE307 Quả n trị tà i chính 3
Financial Management
30 KETE310 Kế toá n quả n trị 3
Managerial Accounting
31 QTRE202 Kỹ nă ng lã nh đạ o 3
Leadership
Quả n trị họ cSkill
32 QTRE303 3
Principles of Management
33 QTRE312 Quả n trị chiến lượ c 3
Strategy
Hà nh vi tổManagement
chứ c
34 QTRE402 3
Organizational
Quả n trị nguồ n Behavior
nhâ n lự c
35 QTRE403 Human Resource Management 3
36 QTRE407 Quả n trị dự á n 3
Project
Quả n trịManagement
tá c nghiệp
37 QTRE410 3
Operation
Thương mạManagement
i điện tử
38 TMAE306 3
E-commerce
Tự chọn nhóm 1 (chọn 2/4 môn) 6
Kiểm toá n
39 KETE401 Auditing 3
40 PLUE403 Phá p luậ t cho doanh nghiệp nhỏ 3
Law for Small Business
41 QTRE406 Đạ o đứ c kinh doanh 3
Business
Vậ n tả i vàEthics
bả o hiểm trong ngoạ i thương
42 TMAE304 3
Freight Forwarding and Insurance in Foreign Trade
Khối kiến thức chuyên ngành 18
43 MKTE401 Marketing quố c tế 3
International
Phá p luậ t kinhMarketing
doanh quố c tế
44 PLUE410 3
International
Quả n trị và Kinh doanhLaw
Business quố c tế
45 QTRE401 International Business and Management 3
46 QTRE407 Quả n trị đa vă n hó a 3
Managing Across Culture
47 QTRE412 Khở
i sự kinh doanh và quả n trị doanh nghiệp nhỏ và vừ a
Entrepreneurship and SME Management 3
48 TMAE302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
International Business Transactions
Tự chọn nhóm 2 (chọn 1/4 môn) 3
Nhữ ng vấ n đề mớ i trong quả n lý
49 QTRE304 Emerging Issues in Management 3
Quả n trị nhâ n sự quố c tế
50 QTRE409 International Human Resource Management 3
51 TCHE412 Thanh toá n quố c tế 3
International Payment
52 TCHE414 Tà i chính quố c tế 3
International Finance
Thực tập giữa khóa 3
53 QTRE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Internship
Học phần tốt nghiệp 9
54 PPHE102 Phương phá p và thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
Applied
o cá o Research Methodology
55 QTRE511 Bá
thự c tậ p tố t nghiệp
6
Graduation Project
56 QTRE512 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Graduation Thesis
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành NGÂN HÀNG VÀ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ (Chất lượng cao)
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRIE114 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRIE115 Marxist-Leninist Political Economy 2

3 TRIE116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRIE114, TRIE115


Scientific Socialism
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam
4 TRIE117 2 TRIE114, TRIE115
History of The Communist Party of Vietnam

5 TRIE104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRIE114, TRIE115


Hochiminh’s Ideology
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 18
Phá p luậ t đạ i cương
6 PLUE111 3
Fundamental of Laws

7 PPHE101 Phá t triển kỹ nă ng 3


Study Skills
Tin họ c
8 TINE206 3 TOAE105
Informatics

9 TOAE201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOAE105


Probability and Mathematical Statistics

10 TOAE105 Toá n cao cấ p 3


Mathematics for Economics

11 TRIE201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3


Logics, study skills and research methods

Ngoại ngữ 18 Tiếng Anh đầ u và o tương


Tiếng Anh 1
12 TAN141 English 1 (English for Academic Study 1) 3 đương bậ c 3/6 khung nă ng
Tiếng Anh 2 lự c ngoạ i ngữ quố c gia
13 TAN142 English 2 (English for Academic Study 2) 3 TAN141
14 TAN241 Tiếng Anh 3 3 TAN142
English
Tiếng Anh3 (English
4 for Higher Education 1)
15 TAN242 English 4 (English for Higher Education 2) 3 TAN241
16 TAN321 Tiếng Anh 5 3 TAN242
English 5 (Business Communication)
17 TAN322 Tiếng Anh 6 3 TAN321
English 6 (English for Business Contracts)
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
18 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
Physical Education 1
19 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
Physical
o dụ cEducation
thể chấ t 32
20 GDTC3 Giá 2
Physical
Giá o dụ cEducation
quố c phò ng3
21 GDQP 8
Military Education
Khối kiến thức cơ sở 24
24 KETE201 Nguyên
lý kế toá n
3
Principles ofnAccounting
25 KETE310 Kế
toá n quả trị
3 KETE201
Management Accounting
22 KTEE201 Kinh tế vi mô 3 TOAE105
Microeconomics
23 KTEE203 Kinh tế vĩ mô 3 KTEE201
Macroeconomics
26 KTEE310 Kinh
tế lượ ng tà i chính
3 TOAE201
Financial Econometrics
27 MKTE301 Marketing că n bả n 3 KTEE201, KTEE203
Principles
n trị họofc Marketing
28 QTRE303 Quả Essentials 3 KTEE201
Nguyên lý of thốManagement
ng kê kinh tế
29 TOAE301 Statistics for Business and Economics 3 KTEE203
Khối kiến thức ngành 18
30 DTUE304 Đạ o đứ c hà nh nghề và quả n trị doanh nghiệp 3 TCHE302
Professional Ethics and Corporate Governance
31 TCHE302 Lý thuyết tà i chính 3 KTEE201
Principles of Finance
Tiền tệ - Ngâ n hà ng
32 TCHE303 3 KTEE203
Money and Banking
33 TCHE341 Kinh tế họ c tà i chính 3 KTEE203
Financial
Thị trườ ng Economics
tà i chính và cá c định chế tà i chính
34 TCHE401 3 TCHE302
Financial
Tà i trợ thương mạand
Markets i quốInstitutions
c tế
35 TCHE417 International Trade Finance 3
Tự chọn nhóm 1 (chọn 2/11 môn) 6
Kinh tế quố c tế
36 KTEE308 3 KTEE203
International
Kinh tế vi mô Economics
2
37 KTEE401 3 KTEE203
Microeconomics Advanced
38 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 KTEE203
Macroeconomics
Kinh tế mô i trườ ng Advanced
39 KTEE404 Environmental Economics 3 KTEE203
40 KTEE406 Kinh tế phá t triển 3 KTEE203
Development Economics
41 QTRE201 Hệ thố ng Thô ng tin Quả n trị 3 TINE206
Management
Tà i chính cô ng Information System
42 TCHE431 3 TCHE302
Public
Phƣơng Finance
phá p lượ ng cho tà i chính
43 TCHE442 3 TCHE302
Quantitative Methods for Finance
44 TCHE443 Mô hình Tà i chính 3 TCHE302
Financial
Chính sá ch Modelling
thƣơng mạ i quố c tế
45 TMAE301 3 KTEE203
International
Bả o hiểm Trade Policy
46 TMAE402 Insurance 3
Khối kiến thức chuyên ngành 30
47 DTUE401 Phâ
n tích và đầ u tư chứ ng khoá n
Securities Analysis and Investments 3 TCHE302
48 DTUE406 Quả n trị danh mụ c đầ u tư 3 TCHE302
Portfolio Management
49 NHAE302 Nguyên lý hoạ t độ ng ngâ n hà ng 3 TCHE303
Principles
Ứ ng dụ ng of
cô Banking
ng nghệ thô ng tin tà i chính - ngâ n hà ng
50 NHAE408 Applied IT for Banking and Finance 3 TCHE302
Phá p luậ t tà i chính - ngâ n hà ng
51 PLUE111 Financial Regulation 3 PLUE111
52 TCHE321 Tà i chính doanh nghiệp 3 KTEE201
Corporate Finance
53 TCHE409 Quả n trị rủ i ro tà i chính 3 TCHE302
Risk Management
54 TCHE414 Tà i chính quố c tế 3 TCHE302
International Finance
55 TCHE424 Phâ n tích bá o cá o tà i chính 3 KETE201
Financial Statement Analysis
56 TCHE425 Quả n trị tà i chính quố c tế 3 TCHE302
International Financial Management
Tự chọn nhóm 2 (chọn 1/9 môn) 3
57 DTUE306 Đầ
u tư Bấ t độ ng sả n
3 TCHE302
Real Estate Finance
58 KETE301 Kế toá n Tà i chính 3 KETE201
Financial
thuyết Accounting
59 KETE313 Lý
Kiểm toá n
3 KETE201
Auditing
60 MKTE405 Marketing
dịch vụ tà i chính
3 TCHE302
Marketing of Financial Services
61 NHAE401 Tín dụ ng ngâ n hà ng 3 TCHE303
Bankn Lending
62 QTRE312 Quả
trị chiến lƣợ c
Strategic Management 3 QTRE303
63 QTRE403 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3 QTRE303
Human Resource Management
64 TMAE302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
International Business
ng ThuếTransactions
65 TMAE320 Thuế
và Hệ thố
3
Taxation
Thực tập giữa khóa 3
66 TCHE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Internship
Học phần tốt nghiệp 9
Phương phá p và thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c
67 PPHE102 Applied Research Methodology 3
68 TCHE511 Bá o cá o thự c tậ p tố t nghiệp 6
Graduation
Khó a luậ n tốProject
t nghiệp
69 TCHE512 Graduation Thesis 9
Tổng số tín chỉ 140
Chuyên ngành KINH TẾ ĐỐI NGOẠI (Chương trình Tiên tiến)
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRI114E 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRI115E Marxist-Leninist Political Economy 2

3 TRI116E Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2


Scientific Socialism
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam
4 TRI117E 2
History of The Communist Party of Vietnam

5 TRI104E Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2


Hochiminh’s Ideology
Khối kiến thức giáo dục đại cương 27
Lịch sử thế giớ i
10 LSU101E World History 3

TAN111E Nghiên
cứ u vă n họ c
11 3
The Study of Literature
6 TAN207E Đọ c hiểu nâ ng cao I 3
Advanced Reading
ng cao Comprehension I
TAN209E Viết
luậ n nâ I
7 3
Advanced Writing
ng caoII
TAN211E Nghe
nó i nâ
8 Advanced Listening and Speaking I 3
9 TAN212E Nghe nó i nâ ng cao II 3
Advanced Listening and Speaking II
TLH101E Tâ
m lý họ c đạ i cương
12 3
General Phychology

13 TOA104E Toá n trong khoa họ c quả n lý 3


Calculus in Management Sciences

14 TPH103E Tiếng Phá p I 3


First Year French

15 TPH104E Tiếng Phá p II 3


Second Year French

XHH101E Xã
hộ i họ c đạ i cương
16 General Sociology 3

Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh


17 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
Physical Education 1
18 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
Physical Education 2
19 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
Physical
Giá o dụ cEducation
quố c phò ng3
20 GDQP 8
Military Education
Khối kiến thức cơ sở 21
21 KTE202E Nguyên
lý kinh tế họ c vi mô
3
Principles of Microeconomics
22 KTE204E Nguyên lý kinh tế họ c vĩ mô 3
Principles
sử cá cofhọ
Macroeconomics
23 KTE301E Lịch
c thuyết kinh tế
3
History of Economic Thought and Institutions
24 KTE309E Kinh
tế lượ ng
3
Econometrics
25 TCH302E Nguyên lý tà i chính 3
Fundamentals of Finance
26 TOA301E Thố ng kê 3
Statistics
TRI202E Quan
hệ quố c tế
27 3
International Relations
Khối kiến thức ngành và chuyên ngành 39
28 KDO307E Kinh
doanh quố c tế
International 3
Kế toá n că n bảBusiness
n
29 KET201E Fundamentals of Accounting 3
30 KTE216E Kinh tế họ c quố c tế I 3
International Economics I
31 KTE312E Kinh tế kinh doanh 3
Business Economics
32 KTE316E Kinh tế họ c quố c tế II 3
International
Kinh tế họ c viEconomics
mô nâ ng cao II
33 KTE401E 3
Intermediate Microeconomics
34 KTE402E Kinh tế họ c vĩ mô nâ ng cao 3
Intermediate Macroeconomics
Kinh tế phá t triển
35 KTE406E 3
Development
Marketing că nEconomics
bả n
36 MKT302E Fundamentals of Marketing 3
37 PLU201E Nhữ ng vấ n đề phá p luậ t và đạ o đứ c trong kinh doanh 3
Legal andcăEthical
Quả n trị n bả n Issues in Business
38 QTR303E 3
Fundamentals
Giao dịch thương of Management
mạ i quố c tế
39 TMA302E 3
International Business Transactions
40 TMA305E Logistics và vậ n tả i quố c tế 3
Logistics and International Frieght Forwarding
Tự chọn (chọn 10/36 môn) 30
41 DTU301E Nguyên lý cơ bả n quả n lý kinh tế 3
Principle of Econocmic Management
42 DTU310E Đầ u tư quố c tế 3
International
Phâ n tích và đầ Investment
u tư chứ ng khoá n
43 DTU401E 3
Security and Investment
Đà m phá n và Quả n trị xung Analysis
độ t
44 KDO302E 3
Negotiation and Conflict Management
45 KDO409E Thự c hà nh lậ p dự á n kinh doanh quố c tế 3
Business Planning
Kế toá n quả n trị
46 KET310E 3
Managerial Accounting
Giớ i trong nền kinh tế
47 KTE205E Gender in the Economy 3
48 KTE306E Quan hệ kinh tế quố c tế 3
International
n hó a trongEconomic Relations
49 KTE309E Vă
kinh doanh
Culture in Business 3
50 KTE404E Kinh tế mô i trườ ng 3
Environmental Economics
51 MKT401E Marketing quố c tế 3
International
Quan hệ khá ch Marketing
hà ng trong kinh doanh
52 MKT402E Business Customer Relationship 3
Thương hiệu trong kinh doanh quố c tế
53 MKT407E Brand in International Business 3
54 MKT408E Truyền thô ng trong kinh doanh quố c tế 3
International Business Communication
55 PPH103E Phương phá p luậ n và thự c hà nh đổ i mớ i sá ng tạ o trong kinh doanh 3
Methodology and Innovation Practice in Business
56 QTR403E Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3
Human Resource Management
57 TAN210E Viết luậ n nâ ng cao II 3
Advanced Writing II
58 TCH303E Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3
Money and Banking
59 TCH321E Tà i chính doanh nghiệp 3
Corporate
tế họ cFinance
60 TCH341E Kinh
tà i chính
3
Financial Economics
61 TCH401E Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3
Financial
n trị rủMarkets and Institutions
62 TCH409E Quả
i ro tà i chính
3
FinancialtoáRisk Management
63 TCH412E Thanh
n quố c tế
3
International Payment
64 TMA301E Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3
International Trade tử Policy
65 TMA306E Thương
mạ i điện
Electronic Commerce 3
66 TMA308E Bả o hiểm và Quả n lý rủ i ro 3
Risk Management & Insurance
67 TMA310E Nghiệp vụ hả i quan 3
Customs Affairs
68 TMA313E Quả
n lý chuỗ i cung ứ ng
3
Supply Chain Management
69 TMA315E Quả
n trị dự á n đầ u tư quố c tế
3
International Project Management
70 TMA320E Thuế và hệ thố ng thuế Việt Nam 3
Tax
Tư duy và chiến lượ c quả-nVietnam
and Taxation System lý chuỗ i cung ứ ng toà n cầ u
71 TMA326E Global Supply Chain Management Strategy 3
Đà m phá n quố c tế
72 TMA404E International Negotiation 3
73 TMA406E Chuyển giao cô ng nghệ 3
Technology
Sở hữ u trí tuệTransfer
74 TMA408E Intellectual Property 3
75 TMA410E Thuậ n lợ i hó a thương mạ i 3
Trade Facilitation
76 TMA412E Thương mạ i dịch vụ 3
Trade in Services
Học phần tốt nghiệp 9
77 KTE501E Chuyên đề cuố i khó a 3
Senior Seminar
78 Hai mô n tự chọ n (chọ n 2/26 mô n tự chọ n cò n lạ i) 6
Tổng số tín chỉ 137
h Tiên tiến)
Môn tiên quyết

TRI114E, TRI115E

TRI114E, TRI115E

TRI114E, TRI115E

TPH103E

TOA104E
KTE204E
TOA104E

TMA302E
KTE202E
KTE202E, KTE204E
KTE202E, KTE204E
KTE202E, KTE204E
KTE202E
KTE204E
KTE402E
KTE202E, KTE204E

KTE202E

TMA302E

KTE204E
TCH302E

KET201E, TCH302E

TCH302E, TCH321E
KTE202E, KTE204E

KTE402E
TMA302E
MKT401E
MKT302E
KDO307E, MKT401E,
TMA302E

QTR303E
TAN209E

KET201E, KTE202E

TCH302E

TMA302E
KTE204E

TMA301E, TMA302E
TMA305E
KTE312E

TMA313E
TMA301E, TMA302E

KTE202E
TMA301E, TMA305E
KTE306E
137
Chuyên ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ (Chương trình Tiên tiến)
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRI114E 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRI115E Marxist-Leninist Political Economy 2

3 TRI116E Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2


Scientific Socialism
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam
4 TRI117E 2
History of The Communist Party of Vietnam

5 TRI104E Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2


Hochiminh’s Ideology
Khối kiến thức giáo dục đại cương 37
Tư duy tích cự c
6 PPH102E 3
Critical
Tiếng AnhThinking
giao tiếp trong kinh doanh I
7 QTR101R Oral Communication 3
8 QTR102E Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh II 3
Written Communication I
9 QTR204E Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh III 3
Written Communication II
Giao tiếp đa vă n hó a
10 TAN112E Intercultural Communication 3

Lịch sử Mỹ
11 TAN113E America History 3

12 TAN114E Vă n minh thế giớ i trướ c thế kỷ 16 3


A World civilization to 16th century
Vă n minh thế giớ i từ thế kỷ 16
13 TAN115E A World civilization since 16th century 3

TAN207E Đọ
c tiếng Anh nâ ng cao
14 Avanced English Reading 3

TAN211E Nghe
tiếng Anh nâ ng cao
15 Advanced English Listening 3

TOA103E Đạ
i số trong kinh tế và kinh doanh
16 College Algebra 4

17 TOA105E Giả i tích trong kinh tế và kinh doanh 3


Business Calculus
Tự chọn nhóm 1 (chọn 2/3 môn) 6
18 KHH101E Khoa họ c trá i đấ t 3
Earth Science
Nhậ p mô n Hệ thố ng thô ng tin và ứ ng dụ ng
20 TIN204E Introduction to Information System and Applications 3
19 XHH103E Chính quyền Hoa Kỳ 3
American Government
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
18 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
Physical Education 1
19 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
Physical Education 2
20 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
Physical
Giá o dụ cEducation
quố c phò ng3
21 GDQP 8
Military Education
Khối kiến thức cơ sở 21
22 KET301E Kế
toá n tà i chính
3
Financial Accounitng
23 KET310E Kế toá n quả n trị 3
Managerial Accounting
24 KTE201E Nguyên lý kinh tế vi mô 3
Principleslý of Microeconomics
25 KTE203E Nguyên
kinh tế vĩ mô
3
Principles of Macroeconomics
26 MKT302E Nguyên lý Marketing 3
Principles of Marketing
27 TOA201E Lý thuyết xá c suấ t thố ng kê 3
Probability and Statistics
28 TOA301E Thố ng kê trong kinh doanh 3
Business Statistics
Khối kiến thức ngành 21
29 KET307E Quả n trị tà i chính doanh nghiệp 3
Financial
Mô i trườ ngManagement
phá p luậ t trong kinh doanh
30 PLU102E 3
Business & its
Kỹ nă ng lã nh đạ Legal
o vàEnvironemnt
phá t triển cá nhâ n
31 QTR203E Leadership Skills & Personal Development 3
32 QTR301E Nhữ ng nguyên lý về quả n trị và vậ n hà nh 3
Principles of Management
Quả n trị chiến lượ c and Operations
33 QTR312E 3
Strategic
Hà nh vi tổManagement
chứ c
34 QTR402E 3
Organizational Behavior
35 QTR403E Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3
Human Resource Management
Tự chọn nhóm 2 (chọn 2/7 môn) 6
36 KET313E Kiểm toá n 3
Auditing
37 KTE312E Kinh tế họ c quả n lý 3
Managerial
Phương pháEconomics
p nghiên cứ u trong marketing
38 MKT304E 3
Marketing
Quan hệ khá ch hà ngMethods
Research trong kinh doanh
39 MKT402E 3
Business Customer Relationship
40 PLU403E Luậ t cho doanh nghiệp nhỏ 3
Law
Giao for
tiếpSmall
kinh Business
doanh 4
41 QTR205E 3
Advanced
Quả n trị nă ng suấ t Communication
Business và chấ t lượ ng
42 QTR409E Productivity and Quality Management 3
Khối kiến thức chuyên ngành 9
43 QTR305E Đạ
o đứ c kinh doanh
Business & Professional Ethics 3
44 QTR407E Quả n trị dự á n 3
Project Management
45 TMA306E Thương mạ i điện tử 3
E-commerce
Tự chọn nhóm 3 (chọn 5/15 môn) 15
Nhậ p mô n đầ u tư tà i chính
46 DTU303E Introduction of Investment 3
47 KTE308.E Nền kinh tế quố c tế 3
International Economy
48 MKT403E Chiến lượ c Marketing quố c tế 3
Multinational Marketing Strategies
49 PLU410E Luậ t kinh doanh quố c tế 3
International Business Law
50 QTR201E Độ ng lự c là m việc nhó m 3
Group Dynamics
51 QTR304E Nhữ ng vấ n đề mớ i trong quả n lý 3
Emerging Issues in Management
52 QTR306E Quả n trị doanh nghiệp nhỏ 3
NewnVenture Management
53 QTR401E Quả
trị và kinh doanh quố c tế
3
International Business & Management
54 QTR408E Quả n trị tà i chính nâ ng cao 3
Financial Management
chứ ng khoá II
55 TCH402E Thị
trườ ng n và tà i chính châ u Á - Thá i Bình Dương
3
Asia-Pacific
trườ ng tà i chính quốSecurity
Financial & Markets
56 TCH403E Thị
c tế
3
Global Financial Markets
57 TCH417E Tà i trợ thương mạ i quố c tế 3
Export-Import Financing
58 TCH425E Quả
n trị tà i chính quố c tế
International 3
59 TMA305E Logistics và vậ n tả i quốFinance
Business c tế 3
Logistics and International Freight Forwarding
60 TMA308E Bả o hiểm và quả n trị rủ i ro 3
Risk Management and Insurance
Thực tập giữa khóa 3
61 QTR501E Thự
c tậ p giữ a khó a
3
Internship
Học phần tốt nghiệp 9
Phương phá p nghiên cứ u khoa họ c
62 PPH105E Applied Research Methodology 3
Bá o cá o thự c tậ p tố t nghiệp
63 QTR511E Graduation Project 6
64 QTR521E Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Graduation Thesis
Tổng số tín chỉ 138
g trình Tiên tiến)
Môn tiên quyết

TRI114E, TRI115E

TRI114E, TRI115E

TRI114E, TRI115E

TAN114E

TOA105E
KTE201E
KTE201E, KTE203E
TOA201E

KET301E

TOA301E

QTR301E

KET307E

QTR204E

KET307E

138
Chuyên ngành TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG (Chương trình Tiên tiến)
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRI114E 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRI115E Marxist-Leninist Political Economy 2

3 TRI116E Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2


Scientific Socialism
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam
4 TRI117E 2
History of The Communist Party of Vietnam

5 TRI104E Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2


Hochiminh’s Ideology
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 9
6 PLU111E Phá p luậ t đạ i cương 3
7 TIN206E Tin họ c đạ i cương 3
8 TOA105E Toá n cao cấ p 3
Ngoại ngữ 9
9 TAN207E Đọ c hiểu nâ ng cao 1 3
10 TAN211E Nghe nó i nâ ng cao 1 3
11 TAN407E Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 3: Giao tiếp kinh doanh 3
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
12 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
Physical
o dụ cEducation
thể chấ t 21
13 GDTC2 Giá 2
Physical
Giá o dụ cEducation
thể chấ t 32
14 GDTC3 Physical Education 3 2
Giá o dụ c quố c phò ng
15 GDQP 8
Military Education
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
16 KTE201E Kinh tế vi mô 3
17 KTE203E Kinh tế vĩ mô 3
Khối kiến thức cơ sở ngành 15
18 KET301E Kế toá n tà i chính 3
19 KET310E Kế toá n quả n trị 3
20 MKT302E Marketing că n bả n 3
21 QTR303E Quả n trị họ c 3
22 TOA301E Nguyên lý thố ng kê kinh tế 3
Khối kiến thức ngành 33
23 DTU304E Tiêu chuẩ n đạ o đứ c, hà nh nghề và quả n trị doanh nghiệp 3
24 NHA409E Quả n trị thô ng tin trong tà i chính ngâ n hà ng 3
25 PPH201E Chuyên đề nghiên cứ u 3
26 QTR403E Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3
27 TCH302E Lý thuyết tà i chính 3
28 TCH321E Tà i chính doanh nghiệp 3
29 TCH342E Quả n trị dự á n và quy trình nghiệp vụ 3
30 TCH424E Phâ n tích bá o cá o tà i chính 3
31 TCH426E Tà i trợ dự á n 3
32 TCH442E Phương phá p lượ ng cho tà i chính 3
33 TCH457E Quả n trị ngâ n hà ng thương mạ i 3
Thực tập 12
34 TCH501E Kỳ thự c tậ p 1 3
35 TCH502E Kỳ thự c tậ p 2 3
36 TCH503E Kỳ thự c tậ p 3 6
Tự chọn nhóm 1 (chọn 2/12 môn) 6
37 DTU306E Đầ u tư bấ t độ ng sả n 3
38 DTU401E Phâ n tích và đầ u tư chứ ng khoá n 3
39 NHA302E Nguyên lý hoạ t độ ng ngâ n hà ng 3
40 NHA401E Tín dụ ng ngâ n hà ng 3
41 PLU302E Phá p luậ t tà i chính– ngâ n hà ng 3
42 TCH303E Tiền tệ-Ngâ n hà ng 3
43 TCH341E Kinh tế họ c tà i chính 3
44 TCH414E Tà i chính quố c tế 3
45 TCH417E Tà i trợ thương mạ i quố c tế 3
46 TCH421E Chiến lượ c tà i chính doanh nghiệp 3
47 TCH431E Tà i chính cô ng 3
48 TCH443E Mô hình tà i chính 3
Khối kiến thức chuyên ngành - Học chuyển tiếp tại Trường Đại học FHNW
49 TAN408E Giao tiếp trong kinh doanh 4: Đà m phá n và quả n lý xung độ t 3
50 TCH446E Tinh thầ n doanh nhâ n và đổ i mớ i 3
51 TCH447E Quả n lý chuỗ i cung ứ ng và tính bền vữ ng 3
52 TCH448E Tà i chính và ngâ n hà ng chuyên sâ u 1 3
53 TCH449E Dự á n ứ ng dụ ng 3
54 TCH450E Module trọ ng tâ m/Kinh doanh 3
55 TCH451E Tà i chính và ngâ n hà ng chuyên sâ u 2 3
56 TCH452E Họ c phầ n tích hợ p 3
57 TCH511E Họ c phầ n tố t nghiệp 6
Bachelor's Thesis
Khối kiến thức chuyên ngành - Học tiếp tại Trường Đại học Ngoại thương 18
58 DTU406E Quả n trị danh mụ c đầ u tư 3
59 NHA406E Quả n trị rủ i ro trong ngâ n hà ng 3
60 NHA408E Ứ ng dụ ng cô ng nghệ thô ng tin trong tà i chính ngâ n hà ng 3
61 TCH453E Tà i chính ngắ n hạ n 3
62 TCH454E Thẩ m định dự á n đầ u tư 3
63 TCH455E Định giá cô ng ty và tà i sả n 3
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/7 môn) 9
64 TCH401E Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính 3
65 TCH409E Quả n trị rủ i ro tà i chính 3
66 TCH425E Quả n trị tà i chính quố c tế 3
67 TCH446E Tinh thầ n doanh nhâ n và đổ i mớ i 3
68 TCH447E Quả n lý chuỗ i cung ứ ng và tính bền vữ ng 3
69 TCH450E Module trọ ng tâ m/Kinh doanh 3
70 TCH456E Mua bá n và sá p nhậ p 3
Học phần tốt nghiệp 9
Họ c phầ n tố t nghiệp
71 TCH511E Bachelor's Thesis 3
Tổng số tín chỉ 137
nh Tiên tiến)
Môn tiên quyết

TRI114E, TRI115E

TRI114E, TRI115E

TRI114E, TRI115E

TOA105E
KTE201E

KTE201E
KTE201E, KTE203E
KTE203E
KET201E
KTE203E

TCH302E
KTE201E

QTR303E
KTE201E
TCH302E

KET201E
TCH302E
TCH321E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
PLU111E
KTE203E
TCH321E
TCH302E

TCH302E
TCH302E
TCH321E

TCH457E

TCH321E

TCH302E
TCH302E
TCH302E

137
Chuyên ngành KINH DOANH QUỐC TẾ THEO MÔ HÌNH TIÊN TIẾN NHẬT BẢN
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114E Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115E Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116E Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114E, TRI115E
4 TRI117E Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114E, TRI115E
5 TRI104E Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114E, TRI115E
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111E Phá p luậ t đạ i cương 3
7 TIN203E Tin họ c ứ ng dụ ng 3
8 TOA105E Toá n cao cấ p 3
9 TRI201E Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOA105E

10 VJP101E Định hướ ng và kỹ nă ng nghề nghiệp 3


Career Design and Skills
Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3
11 TOA201E Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3 TOA105E
12 KTE309E Kinh tế lượ ng 3 TOA105E
Ngoại ngữ 15
15 TAN207E Tiếng Anh 1 3
16 TAN210E Tiếng Anh 2 3
17 TAN211E Tiếng Anh 3 3
18 TAN212E Tiếng Anh 4 3
19 TAN305E Tiếng Anh thương mạ i 3
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
25 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
26 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
27 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
28 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
29 KTE201E Kinh tế vi mô 3 TOA105E
30 KTE203E Kinh tế vĩ mô 3 KTE201E
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
31 KET201E Nguyên lý kế toá n 3
32 KTE312E Kinh tế kinh doanh 3
33 MKT301E Marketing că n bả n 3
34 QTR303E Quả n trị họ c 3
35 TCH302E Nguyên lý tà i chính 3
36 TMA301E Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3
Khối kiến thức ngành 33
37 KDO402E Quả n lý rủ i ro trong kinh doanh quố c tế 3
38 PLU410E Luậ t Kinh doanh Quố c tế 3
39 TAN406 Tiếng Anh thư tín thương mạ i 3
40 TMA305E Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
41 TNH331 Tiếng Nhậ t 5 3
42 TNH332 Tiếng Nhậ t 6 3
43 VJP202E Kinh doanh quố c tế 3
44 VJP203E Kế hoạ ch kinh doanh theo mô hình V-BIZ 1 3
45 VJP303E Kế hoạ ch kinh doanh theo mô hình V-BIZ 2 3
46 VJP305E Phâ n tích Tà i chính 3
47 VJP403E Kế hoạ ch kinh doanh theo mô hình V-BIZ 3 3
Khối kiến thức chuyên ngành 18
48 TMA313E Quả n lý logistics và chuỗ i cung ứ ng 3
49 VJP211E Vă n hó a Nhậ t Bả n và Giao thoa vă n hó a trong kinh doanh 3
quố c tế
50 VJP312E Kinh tế và Kinh doanh Nhậ t Bả n 3
51 VJP316E Quả n trị nguồ n nhâ n lự c theo phong cá ch Nhậ t Bả n 3
52 VJP412E Giao tiếp Kinh doanh và Hà nh vi tổ chứ c theo phong cá ch 3
Nhậ t Bả n
53 VJP414E Hệ thố ng sả n xuấ t theo phong cá ch Nhậ t Bả n 3
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/7 môn) 9
54 MKT407E Thương hiệu trong kinh doanh quố c tế 3
55 QTR312E Quả n trị chiến lượ c 3
56 TMA306E Thương mạ i điện tử 3
57 TMA320E Thuế và hệ thố ng thuế ở Việt Nam 3
58 VJP301E Truyền thô ng trong Kinh doanh Quố c tế 3
59 VJP315E Thị trườ ng tà i chính và cá c định chế tà i chính Nhậ t Bả n 3
60 VJP413E Quả n trị tinh gọ n theo phong cá ch Nhậ t Bả n 3
Học phần tốt nghiệp 9
61 KDO409 Thự c hà nh dự á n kinh doanh quố c tế 9
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP ACCA
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRI114 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRI115 Marxist-Leninist Political Economy 2

3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114, TRI115


Scientific Socialism
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam
4 TRI117 2 TRI114, TRI115
History of The Communist Party of Vietnam

5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114, TRI115


Hochiminh’s Ideology
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
Phá p luậ t đạ i cương
6 PLU111 3
Introduction to Law
Phá t triển kỹ nă ng
7 PPH101 3
Study Skills
Tin họ c
8 TIN206 3
Informatics

9 TOA106 Toá n tà i chính 3


Mathematics for Finance

10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3


Logics and Methodology of Study and Research

Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/2 môn) 3


11 TOA201 Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n 3
Probabilities and Statistics
Kinh tế lượ ng
12 KTE309 3
Econometrics
Ngoại ngữ 21
13 TAN131 Ngoạ i ngữ 1 3
English 1
14 TAN132 Ngoạ i ngữ 2 3 TAN131
English 2
15 TAN231 Ngoạ i ngữ 3 3 TAN132
English 3 4
TAN232 Ngoạ
i ngữ
16 3 TAN231
English 4
17 TAN331 Ngoạ i ngữ 5 3 TAN232
English 5 6
TAN332 Ngoạ
i ngữ
18 3 TAN331
English 6 7
TAN431 Ngoạ
i ngữ
19 3 TAN332
English 7
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
20 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
Physical
o dụ cEducation
thể chấ t 21
21 GDTC2 Giá 2
Physical
o dụ cEducation
thể chấ t 32
22 GDTC3 Giá 2
Physical
Giá o dụ cEducation 3
quố c phò ng
23 GDQP 8
Military Education
Khối kiến thức cơ sở ngành 19
KET.F1 Kế
toá n trong kinh doanh
24 Accountant in Business (F1) 4
25 KTE201 Kinh tế vi mô 3
Microeconomics
KTE203 Kinh
tế vĩ mô
26 3
Macroeconomics
Quả n trị họ c
27 QTR303 3
Management
28 TCH303 Tiền tệ - Ngâ n hà ng 3
Money and Banking
29 TOA301 Nguyên lý thố ng kê kinh tế 3
Principles of Economic Statistics
Khối kiến thức ngành 16
Kế toá n quả n trị
30 KET.F2 4
Management Accounting (F2)
31 KET.F3.1 Kế toá n tà i chính 1 3
Financial
Kế toá n tàAccounting
i chính 2 1 (F3.1)
32 KET.F3.2 3
Financial
Luậ t doanhAccounting
nghiệp và(F3.2)
kinh doanh
33 KET.F4 Corporate and Business Law (F4) 3
34 KET315 Nguyên lý kiểm toá n 3
Principles of Auditing
Khối kiến thức chuyên ngành 31
Quả n trị hiệu quả hoạ t độ ng 1
35 KET.F5.1 3
Performance Management 1 (F5.1)
36 KET.F5.2 Quả n trị hiệu quả hoạ t độ ng 2 3
Performance
Thuế Management 2 (F5.2)
37 KET.F6 Taxation (F6) 4
38 KET.F7.1 Bá o cá o tà i chính 1 3
Financial Reporting 1 (F7.1)
39 KET.F7.2 Bá o cá o tà i chính 2 3
Financial
Kiểm toá nReporting
& cá c dịch2 vụ
(F7.2)
bả o đả m 1
40 KET.F8.1 3
Audit and Assurance 1 (F8.1)
Kiểm toá n & cá c dịch vụ bả o đả m 2
41 KET.F8.2 3
Audit and Assurance 2 (F8.1)
42 KET.F9.1 Quả n trị Tà i chính 1 3
Financial Management
Quả n trị Tà i chính 2 1 (F9.1)
43 KET.F9.2 3
Financial Management 2 (F9.2)
Kế toá n Thuế
44 KET403 Tax Accounting 3
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/8 môn) 9
KET304 Hệ
thố ng thô ng tin Kế toá n
45 Accounting Information System 3
46 KET305 Kế toá n má y 3
Computerized Accounting
47 KET402 Kiểm toá n nộ i bộ 3
Internal Audit
Kế toá n xuấ t nhậ p khẩ u
48 KET406 Import - Export Accounting 3
Quả n trị chiến lượ c
49 QTR312 Strategy Management 3
50 QTR403 Quả n trị nguồ n nhâ n lự c 3
Human Resource Management
51 QTR411 Kiểm soá t quả n lý 3
Management Control
52 TMA306 Thương mạ i điện tử 3
E-commerce
Thực tập giữa khóa 3
53 KET501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Internship
Học phần tốt nghiệp 9
PPH102 Phương
phá p và thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c
54 3
Applied Research Methodology
55 KET511 Bá o cá o thự c tậ p tố t nghiệp 6
Graduation
a luậ n tốProject
KET512 Khó
t nghiệp
56 9
Graduation Thesis
Tổng số tín chỉ 137
Chuyên ngành LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG
ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP QUỐC TẾ
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRIE114 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRIE115 Marxist-Leninist Political Economy 2

3 TRIE116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRIE114, TRIE115


Scientific Socialism
Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam
4 TRIE117 2 TRIE114, TRIE115
History of The Communist Party of Vietnam

5 TRIE104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRIE114, TRIE115


Hochiminh’s Ideology
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
Kỹ nă ng phá t triển nghề nghiệp Logistics & quả n lý chuỗ i
6 PPHE101 cung ứ ng 3
Career Development Skills in Logistics and SCM

7 PLUE111 Phá t luậ t đạ i cương 3


Fundamental of Laws
Tin họ c
8 TINE206 Informatics 3

TOAE105 Toá
n cao cấ p
9 3
Mathematics for Economics

10 TRIE201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOAE105


Logics, study skills and research methods

Tự chọn nhóm 1 (chọn 1/4 môn) 3


Lý thuyết xá c suấ t và thố ng kê toá n
11 TOA201E Probability & Statistics 3 TOAE105

Kinh tế lượ ng
12 KTE309E Econometrics 3 TOAE105

Ngoại ngữ 15 Tiếng Anh đầ u và o tương


12 TAN141 Tiếng Anh 1 3 đương bậ c 3/6 khung nă ng
English
Tiếng Anh1 (English
2 for Academic Study 1)
13 TAN142 English 2 (English for Academic Study 2) 3 lự c ngoạ i ngữ quố c gia
TAN141
14 TAN241 Tiếng Anh 3 3 TAN142
English 3 (English for Higher Education 1)
TAN242 Tiếng
Anh 4
15 2 TAN241
English
Tiếng Anh4 (English
5 for Higher Education 2)
16 TAN321 English 5 (Business Communication) 2 TAN242
TAN322 Tiếng
Anh 6
17 English 6 (English for Business Contracts) 2 TAN321
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
GDTC1 Giá
o dụ c thể chấ t 1
18 1
Physical
Giá o dụ cEducation
thể chấ t 21
19 GDTC2 2
Physical Education 2
20 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
Physical
Giá o dụ cEducation
quố c phò ng3
21 GDQP 8
Military Education
Khối kiến thức cơ sở khối ngành 6
22 KTEE201 Kinh tế vi mô 3 TOAE105
Microeconomics
23 KTEE203 Kinh
tế vĩ mô
3 KTEE201
Macroeconomics
Khối kiến thức cơ sở ngành 18
24 KETE201 Nguyên lý kế toá n 3
Principle of Accounting
Kinh tế kinh doanh
25 KTEE312 Business Economics 3
Quả n trị họ c
26 QTRE303 Management 3
27 TCHE301 Tà i chính tiền tệ 3
Principles of Finance and Monetary
28 TMAE301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3
International
Thương mạ i dịch Tradevụ Policy
29 TMAE412 3
Trade in Service
Khối kiến thức ngành 27
Quả n lý hợ p đồ ng trong chuỗ i cung ứ ng
30 CMSE401 3
Contract
Điều hà nh Management in Supply Chain
dịch vụ Logistics
31 FLOE201 Freight Logistics Operation 3
32 KDOE307 Kinh doanh quố c tế 3
International Business
Quả n trị Marketing toà n cầ u
33 MKTE201 3
Global Marketing Management
Nguyên lý cơ bả n về Logistics & quả n lý chuỗ i cung ứ ng
34 PLSE301 3
Principles of Logistics & SCM
35 PLUE410 Phá p luậ t trong kinh doanh quố c tế 3
International
Thị trườ ng vàBusiness
quả n trị Laws
tà i chính
36 TCHE422 Market and Finance Management 3
37 TMAE302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
International Trade Transactions
38 TMAE315 Quả n trị dự á n đầ u tư quố c tế 3
International Investment Project Management
Ngoại ngữ 2 (TNG, TNH, TPH, TTR) 6
39 ---161 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 1 3
40 ---162 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 2 3 ---161
Khối kiến thức chuyên ngành 15
41 GPME301 Quả
n lý mua hà ng toà n cầ u
Global Purchasing Management 3
42 ITME301 Quả n lý vậ n tả i quố c tế 3
International Transport Management
43 LSPE401 Lậ p kế hoạ ch Logistics & SCM 3
Logistics
Quả n lý sả&nSupply
xuấ t Chain Management Applied Project
44 POME301 Production Operation Management 3
Quả n lý kho hà ng và phâ n phố i
45 WDME301 Warehouse & Distribution Management 3
Tự chọn nhóm 2 (chọn 3/18 môn) 9
46 ---163 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 3 3 ---162
47 IMSE401 Quả n lý thô ng tin trong chuỗ i cung ứ ng 3
Information Management in Supply Chain
48 KTEE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3
International Economics Relations
49 KTEE311 Kinh tế đầ u tư 3
Investment Economics
50 MKTE402 Quan hệ khá ch hà ng trong kinh doanh 3
Customer Relationship Management
51 MKTE407 Thương hiệu trong kinh doanh quố c tế 3
Branding thôStrategy
ng tronginkinh
International
doanh quốBusiness
52 MKTE408 Truyền
c tế
International Business Communications 3
53 SCSE401 Chiến lượ c quả n lý chuỗ i cung ứ ng 3
Supply Chain Management Strategy
54 TCHE321 Tà i chính doanh nghiệp 3
Corporate Finance
55 TMAE310 Quả
n lý nhà nướ c về hả i quan
3
Custom Administration
56 TMAE320 Thuế
và hệ thố ng thuế ở Việt Nam
Taxation and Tax System 3
57 TMAE331 Vậ n tả i đườ ng biển và đườ ng hà ng khô ng 3
Sean and Airphương
Transport
58 TMAE332 Vậ tả i đa thứ c quố c tế 3
Multimodal Transport
59 TMAE402 Bả
o hiểm trong kinh doanh
3
Insurance in Business
60 TMAE404 Đà m phá n quố c tế 3
International Trade Negotiation
61 TMAE406 Chuyển giao cô ng nghệ 3
Technology Transfer
Thuậ n lợ i hó a thương mạ i
62 TMAE410 Trade Facilitation 3
63 TMAE411 Chiến lượ c truyền thô ng 3
Communication Strategy
Thực tập giữa khóa 3
64 KTEE501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
65 KTEE511 Họ
c phầ n tố t nghiệp
9
Research Project
Tổng số tín chỉ 137

You might also like