Professional Documents
Culture Documents
Chương Trình Đào T o T K58
Chương Trình Đào T o T K58
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
KTE201
TNH103
---161
TNH206
TNH222
TNH209
TNH315
TNH104
TNH203
TNH204
TNH205
TNH206
TNH207
TNH208
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH207
TNH209
TNH209
TMA302, TNH209
TNH209
TNH209
TNH209
TNH207
TNH209
TNH209
KTE201, KTE203, TNH209
TNH405
TNH406
KTE203
TNH209
149
Chuyên ngành TIẾNG PHÁP THƯƠNG MẠI
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 21
6 KTE201 Kinh tế vi mô 3
7 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3
8 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
9 TIN206 Tin họ c 3
10 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
11 TPH103 Tiếng Phá p tổ ng hợ p 1 3
12 TPH104 Tiếng Phá p tổ ng hợ p 2 3
Ngoại ngữ 2 (TNG, TNH, TPH, TTR) 6
13 ---161 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 1 3
14 ---162 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 2 3
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
15 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
16 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
17 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
18 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Ngoại ngữ 1 (học tối thiểu 2 môn)
19 TPH101.1 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 1 3
20 TPH101.2 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 2 3
21 TPH101.3 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 3 3
22 TPH101.4 Tiếng Phá p tă ng cườ ng 4 3
Khối kiến thức cơ sở 15
23 NGO203 Dẫ n luậ n ngô n ngữ họ c 3
24 TPH201 Ngữ phá p họ c tiếng Phá p 3
25 TPH207 Ngữ â m - Từ vự ng họ c tiếng Phá p 3
26 TPH211 Vă n hó a - Vă n minh Phá p 3
27 TPH213 Tổ chứ c Phá p ngữ và quan hệ kinh tế 3
Khối kiến thức ngành 36
28 TPH105 Tiếng Phá p nâ ng cao 1 3
29 TPH106 Tiếng Phá p nâ ng cao 2 3
30 TPH303 Diễn đạ t nó i 1 3
31 TPH304 Diễn đạ t nó i 2 3
32 TPH305 Diễn đạ t viết 1 3
33 TPH307 Diễn đạ t viết 2 3
34 TPH309 Nghe hiểu 1 3
35 TPH310 Nghe hiểu 2 3
36 TPH312 Đọ c hiểu 1 3
37 TPH313 Đọ c hiểu 2 3
38 TPH315 Thự c hà nh dịch 1 3
39 TPH316 Thự c hà nh dịch 2 3
Khối kiến thức chuyên ngành 30
40 TPH401 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 1: Nhậ p mô n KTTM 3
41 TPH402 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 2: Marketing quố c tế 3
42 TPH403 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 3: Ngâ n hà ng 3
43 TPH404 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 4: Thư tín thương mạ i 3
44 TPH405 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 5: Tà i chính 3
45 TPH406 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 6: Đà m phá n thương mạ i 3
46 TPH407 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 7: Quả n trị bá n hà ng 3
47 TPH408 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 8: Luậ t thương mạ i 3
48 TPH409 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 9: Thự c hà nh dịch KTTM 1 3
49 TPH410 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 10: Thự c hà nh dịch KTTM 2 3
Tự chọn (chọn 2/3 môn) 6
50 TPH411 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 11: Du lịch 3
51 TPH412 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 12: Truyền thô ng 3
52 TPH413 Tiếng Phá p kinh tế thương mạ i 13: Tiếp cậ n nghề nghiệp 3
Khối kiến thức bổ trợ (chọn 4/9 môn) 12
53 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3
54 KTE308 Kinh tế quố c tế 3
55 MKT401 Marketing quố c tế 3
56 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3
57 TCH301 Tà i chính - Tiền tệ 3
58 TCH412 Thanh toá n quố c tế 3
59 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
60 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3
61 TMA402 Bả o hiểm trong kinh doanh 3
Thực tập giữa khóa 3
62 TPH501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
63 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
64 TPH511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
65 TPH521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 149
NG MẠI
Môn tiên quyết
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
KTE201
TPH103
---161
TPH101.1
TPH101.2
TPH101.3
TPH104
TPH105
TPH106
TPH303
TPH106
TPH305
TPH106
TPH309
TPH106
TPH312
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
TPH304, TPH307, TPH310, TPH313
KTE203
PLU111
KTE203
TMA302, TMA305
TMA302
TMA305
149
Chuyên ngành TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
1 TRI114 Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115 Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116 Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2
4 TRI117 Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2
5 TRI104 Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 24
6 KTE201 Kinh tế vi mô 3
7 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3
8 PLU111 Phá p luậ t đạ i cương 3
9 PPH101 Phá t triển kỹ nă ng 3
10 TIN206 Tin họ c 3
11 TRI201 Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3
12 TTR103 Tiếng Trung Quố c cơ bả n 1 3
13 TTR104 Tiếng Trung Quố c cơ bả n 2 3
Ngoại ngữ 2 (TAN, TNG, TNH, TPH) 6
14 ---161 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 1 3
15 ---162 Ngoạ i ngữ 2 - phầ n 2 3
Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, an ninh
16 GDTC1 Giá o dụ c thể chấ t 1 1
17 GDTC2 Giá o dụ c thể chấ t 2 2
18 GDTC3 Giá o dụ c thể chấ t 3 2
19 GDQP Giá o dụ c quố c phò ng 8
Khối kiến thức cơ sở 12
20 TTR113 Ngữ phá p họ c tiếng Trung Quố c 3
21 TTR116 Đấ t nướ c họ c 3
22 TTR118 Vă n hó a giao tiếp và kinh doanh 3
23 TTR316 Ngữ â m, vă n tự tiếng Trung Quố c 3
Khối kiến thức ngành 33
24 TTR203 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 1 3
25 TTR204 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 2 3
26 TTR205 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 3 3
27 TTR206 Tiếng Trung Quố c tổ ng hợ p 4 3
28 TTR303 Đọ c hiểu I 3
29 TTR304 Đọ c hiểu II 3
30 TTR307 Nó i I 3
31 TTR308 Nó i II 3
32 TTR310 Viết I 3
33 TTR312 Nghe hiểu I 3
34 TTR313 Nghe hiểu II 3
Khối kiến thức chuyên ngành 36
35 TTR309 Nó i III - Đà m phá n thương mạ i 3
36 TTR311 Viết II - Thư tín Hợ p đồ ng 3
37 TTR314 Nghe hiểu III - Tin tứ c thương mạ i 3
38 TTR320 Đọ c hiểu III - Ngô n ngữ bá o chí thương mạ i 3
39 TTR402 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 1: Kinh doanh quố c tế 1 3
40 TTR408 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 2: Kinh doanh quố c tế 2 3
41 TTR415 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 3: Thương mạ i T.Quố c và V.Nam 3
42 TTR411 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 4: Tà i chính - Đầ u tư 3
43 TTR409 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 5: Lý thuyết và thự c hà nh dịch 1 3
44 TTR410 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 6: Lý thuyết và thự c hà nh dịch 2 3
45 TTR420 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 7: Phiên dịch 1 3
46 TTR421 Ngô n ngữ Kinh tế thương mạ i 8: Phiên dịch 2 3
Khối kiến thức bổ trợ 9
47 PLU410 Phá p luậ t kinh doanh quố c tế 3
48 TMA302 Giao dịch thương mạ i quố c tế 3
49 TMA305 Logistics và vậ n tả i quố c tế 3
Tự chọn (chọn 2/5 môn) 6
50 KTE306 Quan hệ kinh tế quố c tế 3
51 KTE308 Kinh tế quố c tế 3
52 TCH301 Tà i chính tiền tệ 3
53 TMA301 Chính sá ch thương mạ i quố c tế 3
54 TTR422 Giao dịch thương mạ i điện tử Trung Quố c và Việt Nam 3
Thực tập giữa khóa 3
55 TTR501 Thự c tậ p giữ a khó a 3
Học phần tốt nghiệp 9
56 PPH102 Phương phá p thự c hà nh nghiên cứ u khoa họ c 3
57 TTR511 Thự c tậ p cuố i khó a 6
58 TTR521 Khó a luậ n tố t nghiệp 9
Tổng số tín chỉ 149
NG MẠI
Môn tiên quyết
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
TRI114, TRI115
KTE201
TTR103
---161
TTR316
TTR113, TTR314
TTR311, TTR309
TTR304, TTR308, TTR310, TTR313
TTR104
TTR203
TTR204
TTR205
TTR206
TTR303
TTR206
TTR307
TTR206
TTR206
TTR312
TTR408
TTR408
TTR313
TTR408
TTR304, TTR308, TTR310, TTR313
TTR402
TTR311
TTR311
TTR408
TTR409
TTR410
TTR420
PLU111
TMA301
TMA302
KTE203
KTE203
KTE203
TTR408
149
Chuyên ngành KINH TẾ ĐỐI NGOẠI (Chất lượng cao)
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRIE114 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRIE115 Marxist-Leninist Political Economy 2
Phá t triển kỹ nă ng
7 PPHE101 3
Study Skills
8 TINE206 Tin họ c 3
Informatics
TAN111E Nghiên
cứ u vă n họ c
11 3
The Study of Literature
6 TAN207E Đọ c hiểu nâ ng cao I 3
Advanced Reading
ng cao Comprehension I
TAN209E Viết
luậ n nâ I
7 3
Advanced Writing
ng caoII
TAN211E Nghe
nó i nâ
8 Advanced Listening and Speaking I 3
9 TAN212E Nghe nó i nâ ng cao II 3
Advanced Listening and Speaking II
TLH101E Tâ
m lý họ c đạ i cương
12 3
General Phychology
XHH101E Xã
hộ i họ c đạ i cương
16 General Sociology 3
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TPH103E
TOA104E
KTE204E
TOA104E
TMA302E
KTE202E
KTE202E, KTE204E
KTE202E, KTE204E
KTE202E, KTE204E
KTE202E
KTE204E
KTE402E
KTE202E, KTE204E
KTE202E
TMA302E
KTE204E
TCH302E
KET201E, TCH302E
TCH302E, TCH321E
KTE202E, KTE204E
KTE402E
TMA302E
MKT401E
MKT302E
KDO307E, MKT401E,
TMA302E
QTR303E
TAN209E
KET201E, KTE202E
TCH302E
TMA302E
KTE204E
TMA301E, TMA302E
TMA305E
KTE312E
TMA313E
TMA301E, TMA302E
KTE202E
TMA301E, TMA305E
KTE306E
137
Chuyên ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ (Chương trình Tiên tiến)
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRI114E 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRI115E Marxist-Leninist Political Economy 2
Lịch sử Mỹ
11 TAN113E America History 3
TAN207E Đọ
c tiếng Anh nâ ng cao
14 Avanced English Reading 3
TAN211E Nghe
tiếng Anh nâ ng cao
15 Advanced English Listening 3
TOA103E Đạ
i số trong kinh tế và kinh doanh
16 College Algebra 4
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TAN114E
TOA105E
KTE201E
KTE201E, KTE203E
TOA201E
KET301E
TOA301E
QTR301E
KET307E
QTR204E
KET307E
138
Chuyên ngành TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG (Chương trình Tiên tiến)
STT Mã môn Tên môn Số TC
Lý luận chính trị 11
Triết họ c Má c-Lênin
1 TRI114E 3
Marxist-Leninist Philosophy
Kinh tế chính trị Má c-Lênin
2 TRI115E Marxist-Leninist Political Economy 2
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TRI114E, TRI115E
TOA105E
KTE201E
KTE201E
KTE201E, KTE203E
KTE203E
KET201E
KTE203E
TCH302E
KTE201E
QTR303E
KTE201E
TCH302E
KET201E
TCH302E
TCH321E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
PLU111E
KTE203E
TCH321E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
TCH321E
TCH457E
TCH321E
TCH302E
TCH302E
TCH302E
137
Chuyên ngành KINH DOANH QUỐC TẾ THEO MÔ HÌNH TIÊN TIẾN NHẬT BẢN
STT Mã môn Tên môn Số TC Môn tiên quyết
Lý luận chính trị 11
1 TRI114E Triết họ c Má c-Lênin 3
2 TRI115E Kinh tế chính trị Má c-Lênin 2
3 TRI116E Chủ nghĩa xã hộ i khoa họ c 2 TRI114E, TRI115E
4 TRI117E Lịch sử Đả ng Cộ ng sả n Việt Nam 2 TRI114E, TRI115E
5 TRI104E Tư tưở ng Hồ Chí Minh 2 TRI114E, TRI115E
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học 15
6 PLU111E Phá p luậ t đạ i cương 3
7 TIN203E Tin họ c ứ ng dụ ng 3
8 TOA105E Toá n cao cấ p 3
9 TRI201E Logic họ c và phương phá p họ c tậ p, nghiên cứ u khoa họ c 3 TOA105E
TOAE105 Toá
n cao cấ p
9 3
Mathematics for Economics
Kinh tế lượ ng
12 KTE309E Econometrics 3 TOAE105