You are on page 1of 54

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ MÙA THU NĂM 2022

CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, CHẤT LƯỢNG CAO, POHE VÀ PHÂN TÍCH KINH DOA
(Ban hành kèm theo công văn số 1224/ĐHKTQD-QLĐT ngày 8 /7/2022)

Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5


SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

61 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Kế toán TT 61 Tiếng Anh

61 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Tài chính TT 61A Tiếng Anh

61 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Tài chính TT 61B Tiếng Anh

61 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Tài chính TT 61C Tiếng Anh

61 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Quản trị KDQT TT 61A Tiếng Anh

61 Chương trình mời giảng viên Thực tập 1 Quản trị KDQT TT 61B Tiếng Anh

Hệ thống kế toán doanh nghiệp VN A2- A2- A2-


61 Chương trình mời giảng viên Hệ thống kế toán doanh nghiệp VN 2 Kế toán TT 61 NEU 400B122)TT_ Tiếng Việt 62 47 3 6 2-4 2-4 2-4
2_Kế toán TT 61_AEP(122)_ 905 905 905

Hệ thống thông tin kế toán_CG_Kế


61 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin kế toán-Chuyên gia Kế toán TT 61 ACCT 480122)TT_ Tiếng Anh 62 47 3
toán TT 61_AEP(122)_01

Hành vi tổ chức_Tài chính TT A2- A2-


61 Chương trình mời giảng viên Hành vi tổ chức Tài chính TT 61A HRM360(122)TT_ Tiếng Anh 62 53 3 6 1-2 1-2
61A_AEP(122)_ 919 919

Chuyên đề về tài chính_Tài chính A2- A2-


61 Chương trình mời giảng viên Chuyên đề về tài chính Tài chính TT 61A FIN470(122)TT_ Tiếng Anh 62 53 3 6 3-4 3-4
TT 61A_AEP(122)_ 919 919
Quản lý vốn lưu động và lập kế
Quản lý vốn lưu động và lập kế hoạch A2- A2-
61 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 61A FIN370(122)TT_ hoạch ngân quỹ_Tài chính TT Tiếng Anh 62 53 3 4 1-2 1-2
ngân quỹ 718 718
61A_AEP(122)_
Quản lý vốn lưu động và lập kế
Quản lý vốn lưu động và lập kế hoạch A2- A2-
61 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 61B FIN370(122)TT_ hoạch ngân quỹ_Tài chính TT Tiếng Anh 68 56 3 4 3-4 3-4
ngân quỹ 919 919
61B_AEP(122)_

Chuyên đề về tài chính_Tài chính A2-


61 Chương trình mời giảng viên Chuyên đề về tài chính Tài chính TT 61B FIN470(122)TT_ Tiếng Anh 68 56 3 6 2-4
TT 61B_AEP(122)_ 920

Đạo đức học căn bản_Tài chính TT A2- A2-


61 Chương trình mời giảng viên Đạo đức học căn bản Tài chính TT 61B PHIL160(122)TT_ Tiếng Anh 68 56 3 4 1-2 1-2
61B_AEP(122)_ 919 919

Đạo đức học căn bản_Tài chính TT A2- A2-


61 Chương trình mời giảng viên Đạo đức học căn bản Tài chính TT 61C PHIL160(122)TT_ Tiếng Anh 62 54 3 4 3-4 3-4
61C_AEP(122)_ 718 718

Kinh tế quốc tế_Tài chính TT A2- A2-


61 Chương trình mời giảng viên Kinh tế quốc tế Tài chính TT 61C ECON 372(122)TT_ Tiếng Anh 62 54 3 4 1-2 1-2
61C_AEP(122)_ 718 718

Chuyên đề về tài chính_Tài chính A2- A2-


61 Chương trình mời giảng viên Chuyên đề về tài chính Tài chính TT 61C FIN470(122)TT_ Tiếng Anh 68 54 3 6 3-4 3-4
TT 61C_AEP(122)_ 718 718

Chứng khoán phái sinh_CG_Tài


61 Chương trình mời giảng viên Chứng khoán phái sinh-Chuyên gia Tài chính TT 61A FIN480(122)TT_ Tiếng Anh 62 53 3
chính TT 61A_AEP(122)_

Chứng khoán phái sinh_CG_Tài


61 Chương trình mời giảng viên Chứng khoán phái sinh-Chuyên gia Tài chính TT 61B FIN480(122)TT_ Tiếng Anh 68 56 3
chính TT 61B_AEP(122)_

Chứng khoán phái sinh_CG_Tài


61 Chương trình mời giảng viên Chứng khoán phái sinh-Chuyên gia Tài chính TT 61C FIN480(122)TT_ Tiếng Anh 68 54 3
chính TT 61C_AEP(122)_

Nghiệp vụ ngoại thương_Quản trị A2- A2-


61 Chương trình mời giảng viên Nghiệp vụ ngoại thương Quản trị KDQT TT 61A TMKD 1312(122)TT_ Tiếng Anh 68 59 3 6 5-6 5-6
KDQT TT 61A_AEP(122)_ 918 918

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 1
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


A2- A2-
61 Chương trình mời giảng viên Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế Quản trị KDQT TT 61A TMKD 1114(122)TT_ tế_Quản trị KDQT TT Tiếng Anh 62 59 3 6 7-8 7-8
918 918
61A_AEP(122)

Giao tiếp kinh doanh_Quản trị A2- A2-


61 Chương trình mời giảng viên Giao tiếp kinh doanh Quản trị KDQT TT 61A IS 301(122)TT_ Tiếng Anh 68 59 3 6 5-7 5-7
KDQT TT 61A_AEP(122)_ 918 918

Kinh tế quốc tế_Quản trị KDQT TT A2- A2-


61 Chương trình mời giảng viên Kinh tế quốc tế Quản trị KDQT TT 61B ECON 372(122)TT_ Tiếng Anh 68 59 3 6 1-2 1-2
61B_AEP(122)_ 810 810

Maarketing quốc tế_Quản trị A2- A2-


61 Chương trình mời giảng viên Maarketing quốc tế Quản trị KDQT TT 61B MKTG 480(122)TT_ Tiếng Anh 68 59 3 6 3-4 3-4
KDQT TT 61B_AEP(122)_ 810 810

Quản trị doanh nghiệp FDI và liên


Quản trị doanh nghiệp FDI và liên A2- A2-
61 Chương trình mời giảng viên Quản trị KDQT TT 61B TMKD1111(122)TT_ doanh_Quản trị KDQT TT Tiếng Anh 68 59 3 8 2-4 2-4
doanh 920 920
61B_AEP(122)_

Giới thiệu thống kê kinh doanh_Kế A2-


62 Chương trình mời giảng viên Giới thiệu thống kê kinh doanh Kế toán TT 62 STAT 118(122)TT_ Tiếng Anh 75 42 3 2 1-2
toán TT 62_AEP(122)_ 918

Nguyên lý quản trị_Kế toán TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý quản trị Kế toán TT 62 MGMT 300(122)TT_ Tiếng Anh 48 42 3 2 3-4
62_AEP(122)_ 918

Hệ thống thông tin quản lý_Kế toán A2-


62 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin quản lý Kế toán TT 62 IS 300(122)TT_ Tiếng Anh 48 42 3 2 3-4
TT 62_AEP(122)_ 612

Giao tiếp kinh doanh_Kế toán TT


62 Chương trình mời giảng viên Giao tiếp kinh doanh Kế toán TT 62 IS 301(122)TT_ Tiếng Anh 60 42 3 2
62_AEP(122)_

Kế toán quản trị_Kế toán TT


62 Chương trình mời giảng viên Kế toán quản trị Kế toán TT 62 ACCT 202(122)TT_ Tiếng Anh 48 42 3 2
62_AEP(122)_

Kế toán 2_Tài chính TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Kế toán 2 Tài chính TT 62A ACCT 212 Tiếng Anh 62 54 3 2 5-6
62A_AEP(122)_ 919

Thị trường vốn_Tài chính TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Thị trường vốn Tài chính TT 62A FIN 360 Tiếng Anh 62 54 3 2 7-8
62A_AEP(122)_ 919

Kinh tế lượng và ứng dụng trong


Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh A2-
62 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 62A MATH 115B kinh tế và kinh doanh_Tài chính TT Tiếng Anh 62 54 3 2 5-6
tế và kinh doanh 919
62A_AEP(122)_

Hệ thống thông tin quản lý_Tài A2-


62 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin quản lý Tài chính TT 62A IS 300(122)TT_ Tiếng Anh 60 54 3 2 7-8
chính TT 62A_AEP(122)_ 612

Nguyên lý quản trị_Tài chính TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý quản trị Tài chính TT 62A MGMT 300 Tiếng Anh 62 54 3 2 5-6
62A_AEP(122)_ 919

Quản trị trong các tổ chức tài


A2-
62 Chương trình mời giảng viên Quản trị trong các tổ chức tài chính Tài chính TT 62A FIN 460 chính_Tài chính TT Tiếng Anh 62 54 3 2 7-8
919
62A_AEP(122)_

Marketing_Tài chính TT
62 Chương trình mời giảng viên Marketing Tài chính TT 62B MKTG 300 Tiếng Anh 62 51 3 2
62A_AEP(122)_

Hệ thống thông tin quản lý_Tài A2-


62 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin quản lý Tài chính TT 62B IS 300(122)TT_ Tiếng Anh 60 51 3 2 5-6
chính TT 62B_AEP(122)_ 612

Giao tiếp kinh doanh_Tài chính TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Giao tiếp kinh doanh Tài chính TT 62B IS 301 Tiếng Anh 62 51 3 2 7-8
62B_AEP(122)_ 919

Kế toán 2_Tài chính TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Kế toán 2 Tài chính TT 62B ACCT 212 Tiếng Anh 62 51 3 2 5-6
62B_AEP(122)_ 919

Thị trường vốn_Tài chính TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Thị trường vốn Tài chính TT 62B FIN 360 Tiếng Anh 62 51 3 2 7-8
62B_AEP(122)_ 919

Kinh doanh quốc tế_Tài chính TT


62 Chương trình mời giảng viên Kinh doanh quốc tế Tài chính TT 62B CBA 300 Tiếng Anh 62 51 3 2
62B_AEP(122)_

Kinh tế quốc tế_Tài chính TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Kinh tế quốc tế Tài chính TT 62C ECON 372 Tiếng Anh 62 52 3 2 1-2
62C_AEP(122)_ 918

Hành vi tổ chức_Tài chính TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Hành vi tổ chức Tài chính TT 62C HRM 360 Tiếng Anh 62 52 3 2 3-4
62C_AEP(122)_ 918

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 2
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Kinh doanh quốc tế_Tài chính TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Kinh doanh quốc tế Tài chính TT 62C CBA 300 Tiếng Anh 62 52 3 2 3-4
62C_AEP(122)_ 918

Hệ thống thông tin quản lý_Tài


62 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin quản lý Tài chính TT 62C IS 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 52 3 2
chính TT 62C_AEP(122)_

Kinh tế lượng và ứng dụng trong


Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh A2-
62 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT 62C MATH 115B kinh tế và kinh doanh_Tài chính TT Tiếng Anh 62 52 3 2 1-2
tế và kinh doanh 918
62C_AEP(122)_

Kế toán 2_Tài chính TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Kế toán 2 Tài chính TT 62C ACCT 212 Tiếng Anh 62 52 3 2 3-4
62C_AEP(122)_ 918

Kế toán 2_Quản trị KDQT TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Thống kê kinh doanh Quản trị KDQT TT 62A STAT 118(122)TT_ Tiếng Anh 62 53 3 2 5-6
62A_AEP(122)_ 920

Địa lý kinh tế_Quản trị KDQT TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Địa lý kinh tế Quản trị KDQT TT 62A GEOG 140(122)TT_ Tiếng Anh 62 53 3 2 7-8
62A_AEP(122)_ 920

Tài chính kinh doanh_Quản trị A2-


62 Chương trình mời giảng viên Tài chính kinh doanh Quản trị KDQT TT 62A FIN 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 53 3 2 5-6
KDQT TT 62A_AEP(122)_ 920

Marketing_Quản trị KDQT TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Marketing Quản trị KDQT TT 62A MKTG 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 53 3 2 7-8
62A_AEP(122)_ 920

Hành vi tổ chức_Quản trị KDQT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Hành vi tổ chức Quản trị KDQT TT 62A HRM 360(122)TT_ Tiếng Anh 62 53 3 2 5-6
TT 62A_AEP(122)_ 920

Hệ thống thông tin quản lý_Quản A2-


62 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin quản lý Quản trị KDQT TT 62A IS 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 53 3 2 7-8
trị KDQT TT 62A_AEP(122)_ 612

Hệ thống thông tin quản lý_Quản A2-


62 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin quản lý Quản trị KDQT TT 62B IS 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 54 3 2 5-6
trị KDQT TT 62B_AEP(122)_ 612

Marketing_Quản trị KDQT TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Marketing Quản trị KDQT TT 62B MKTG 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 54 3 2 7-8
62B_AEP(122)_ 920

Kinh tế quốc tế_Quản trị KDQT TT A2-


62 Chương trình mời giảng viên Kinh tế quốc tế Quản trị KDQT TT 62B ECON 372(122)TT_ Tiếng Việt 62 54 3 2 5-6
62B_AEP(122)_ 920

Thống kê kinh doanh_Quản trị A2-


62 Chương trình mời giảng viên Thống kê kinh doanh Quản trị KDQT TT 62B STAT 118(122)TT_ Tiếng Việt 62 54 3 2 7-8
KDQT TT 62B_AEP(122)_ 920

Địa lý kinh tế_Quản trị KDQT TT


62 Chương trình mời giảng viên Địa lý kinh tế Quản trị KDQT TT 62B GEOG 140(122)TT_ Tiếng Anh 62 54 3 2
62B_AEP(122)_

Tài chính kinh doanh_Quản trị


62 Chương trình mời giảng viên Tài chính kinh doanh Quản trị KDQT TT 62B FIN 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 54 3 2
KDQT TT 62B_AEP(122)_

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt A2-


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Kế toán TT 63 LLLSD1102(122)TT_ Tiếng Việt 62 43 2 2 5-6
Nam_Kế toán TT63_AEP(122)_ 905

Giới thiệu về hệ thống máy tính và


Giới thiệu về hệ thống máy tính và các A2-
63 Chương trình mời giảng viên Kế toán TT 63 IS 233(122)TT_ các ứng dụng_Kế toán Tiếng Anh 60 43 3 2 7-8
ứng dụng 612
TT63_AEP(122)_

Giao tiếp trong kinh doanh_Kế toán


63 Chương trình mời giảng viên Giao tiếp trong kinh doanh Kế toán TT 63 ACCT 201(122)TT_ Tiếng Anh 64 43 3 2
TT63_AEP(122)_

Kế toán tài chính căn bản_Kế toán


63 Chương trình mời giảng viên Kế toán tài chính căn bản Kế toán TT 63 ACCT 201(122)TT_ Tiếng Anh 62 43 3 2
TT63_AEP(122)_

Giới thiệu về luật và các giao dịch


Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh A2-
63 Chương trình mời giảng viên Kế toán TT 63 BLAW220(122)TT_ kinh doanh_Kế toán Tiếng Anh 62 43 3 2 5-6
doanh 1008
TT63_AEP(122)_

Nguyên lý Marketing_Kế toán A2-


63 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý Marketing Kế toán TT 63 MKTG 300 Tiếng Anh 62 43 3 2 7-8
TT63_AEP(122)_ 1008

Lịch sử văn minh thế giới_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Lịch sử văn minh thế giới Tài chính TT63A SSCI 165(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 1-2
TT63A_AEP(122)_ 1002

Kế toán tài chính căn bản_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Kế toán tài chính căn bản Tài chính TT63A ACCT 201(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 3-4
TT63A_AEP(122)_ 1002

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 3
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Giới thiệu về luật và các giao dịch


Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh A2-
63 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT63A BLAW220(122)TT_ kinh doanh_Tài chính Tiếng Anh 62 60 3 2 1-2
doanh 1002
TT63A_AEP(122)_

Nguyên lý quản trị_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý quản trị Tài chính TT63A MGMT 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 3-4
TT63A_AEP(122)_ 1002

Tư duy phê phán_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Tư duy phê phán Tài chính TT63A PSY 130(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 1-2
TT63A_AEP(122)_ 1002

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính TT63A LLLSD1102(122)TT_ Tiếng Việt 62 60 2 2
Nam_Tài chính TT63A_AEP(122)_

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính TT63B LLLSD1102(122)TT_ Tiếng Việt 62 60 2 2
Nam_Tài chính TT63B_AEP(122)_

Lịch sử văn minh thế giới_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Lịch sử văn minh thế giới Tài chính TT63B SSCI 165(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 3-4
TT63B_AEP(122)_ 1002

Kế toán tài chính căn bản_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Kế toán tài chính căn bản Tài chính TT63B ACCT 201(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 1-2
TT63B_AEP(122)_ 1002

Giới thiệu về luật và các giao dịch


Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh A2-
63 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT63B BLAW220(122)TT_ kinh doanh_Tài chính Tiếng Anh 62 60 3 2 3-4
doanh 1002
TT63B_AEP(122)_

Tư duy phê phán_Tài chính


63 Chương trình mời giảng viên Tư duy phê phán Tài chính TT63B PSY 130(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2
TT63B_AEP(122)_

Nguyên lý quản trị_Tài chính


63 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý quản trị Tài chính TT63B MGMT 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2
TT63B_AEP(122)_

Tư duy phê phán_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Tư duy phê phán Tài chính TT63C PSY 130(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 5-6
TT63C_AEP(122)_ 1002

Kế toán tài chính căn bản_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Kế toán tài chính căn bản Tài chính TT63C ACCT 201(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 7-8
TT63C_AEP(122)_ 1002

Giới thiệu về luật và các giao dịch


Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh A2-
63 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT63C BLAW220(122)TT_ kinh doanh_Tài chính Tiếng Anh 62 60 3 2 5-6
doanh 1002
TT63C_AEP(122)_

Nguyên lý quản trị_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý quản trị Tài chính TT63C MGMT 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 7-8
TT63C_AEP(122)_ 1002

Nguyên lý Marketing_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý Marketing Tài chính TT63C MKTG 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 5-6
TT63C_AEP(122)_ 1002

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt A2-


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính TT63C LLLSD1102(122)TT_ Tiếng Việt 62 60 2 2 7-8
Nam_Tài chính TT63C_AEP(122)_ 1005

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt A2-


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính TT63D LLLSD1102(122)TT_ Tiếng Việt 62 60 2 2 5-6
Nam_Tài chính TT63D_AEP(122)_ 1005

Nguyên lý quản trị_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý quản trị Tài chính TT63D MGMT 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 7-8
TT63D_AEP(122)_ 1002

Tư duy phê phán_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Tư duy phê phán Tài chính TT63D PSY 130(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 5-6
TT63D_AEP(122)_ 1002

Kế toán tài chính căn bản_Tài chính A2-


63 Chương trình mời giảng viên Kế toán tài chính căn bản Tài chính TT63D ACCT 201(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 7-8
TT63D_AEP(122)_ 1002

Giới thiệu về luật và các giao dịch


Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh
63 Chương trình mời giảng viên Tài chính TT63D BLAW220(122)TT_ kinh doanh_Tài chính Tiếng Anh 62 60 3 2
doanh
TT63D_AEP(122)_

Nguyên lý Marketing_Tài chính


63 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý Marketing Tài chính TT63D MKTG 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2
TT63D_AEP(122)_

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt A2-


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam QTKDQT TT 63A LLLSD1102(122)TT_ Tiếng Việt 62 60 2 2 1-2
Nam_QTKDQT TT 63A_AEP(122)_ 1008

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 4
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Kế toán tài chính căn A2-


63 Chương trình mời giảng viên Kế toán tài chính căn bản QTKDQT TT 63A ACT 201(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 1-2
bản_QTKDQT TT 63A_AEP(122)_ 1008

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Marketing QTKDQT TT 63A MKTG 300(122)TT_ Marketing_QTKDQT TT 63A_AEP(1 Tiếng Anh 62 60 3 2 3-4
1008

Hành vi tổ chức_QTKDQT TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Hành vi tổ chức QTKDQT TT 63A HRM 360(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 1-2
63A_AEP(122)_ 1008

Kinh doanh quốc tế_QTKDQT TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Kinh doanh quốc tế QTKDQT TT 63A CBA 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 3-4
63A_AEP(122)_ 1008

Tiếng Trung (TT)_QTKDQT TT A2-


63 BM.Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung (TT) -Lớp 1 QTKDQT TT 63A Tiếng Việt 62 60 3 2 1-2
63A_AEP(122)_ 905

Tiếng Trung (TT)_QTKDQT TT A2-


63 BM.Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung (TT) -Lớp 2 QTKDQT TT 63A Tiếng Việt 62 60 3 2 3-4
63A_AEP(122)_ 905

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt A2-


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam QTKDQT TT 63B LLLSD1102(122)TT_ Tiếng Việt 62 60 2 2 3-4
Nam_QTKDQT TT 63B_AEP(122)_ 1008

Kế toán tài chính căn A2-


63 Chương trình mời giảng viên Kế toán tài chính căn bản QTKDQT TT 63B ACT 201(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 1-2
bản_QTKDQT TT 63B_AEP(122)_ 1008

A2-
63 Chương trình mời giảng viên Marketing QTKDQT TT 63B MKTG 300(122)TT_ Marketing_QTKDQT TT 63B_AEP(1 Tiếng Anh 62 60 3 2 3-4
1008

Hành vi tổ chức_QTKDQT TT
63 Chương trình mời giảng viên Hành vi tổ chức QTKDQT TT 63B HRM 360(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2
63B_AEP(122)_

Kinh doanh quốc tế_QTKDQT TT


63 Chương trình mời giảng viên Kinh doanh quốc tế QTKDQT TT 63B CBA 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2
63B_AEP(122)_

Tiếng Trung (TT)_QTKDQT TT


63 BM.Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung (TT) -Lớp 3 QTKDQT TT 63B Tiếng Việt 62 60 3 2
63B _AEP(122)_

Tiếng Trung (TT)_QTKDQT TT


63 BM.Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung (TT) -Lớp 4 QTKDQT TT 63B Tiếng Việt 62 60 3 2
63B_AEP(122)_

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt A2-


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam QTKDQT TT 63C LLLSD1102(122)TT_ Tiếng Việt 62 60 2 2 5-6
Nam_QTKDQT TT 63C_AEP(122)_ 1008

Kế toán tài chính căn A2-


63 Chương trình mời giảng viên Kế toán tài chính căn bản QTKDQT TT 63C ACT 201(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 2 2 5-6
bản_QTKDQT TT 63C_AEP(122)_ 1008

Marketing_QTKDQT TT A2-
63 Chương trình mời giảng viên Marketing QTKDQT TT 63C MKTG 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 7-8
63C_AEP(122)_ 1008

Hành vi tổ chức_QTKDQT TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Hành vi tổ chức QTKDQT TT 63C HRM 360(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 5-6
63C_AEP(122)_ 1008

Kinh doanh quốc tế_QTKDQT TT A2-


63 Chương trình mời giảng viên Kinh doanh quốc tế QTKDQT TT 63C CBA 300(122)TT_ Tiếng Anh 62 60 3 2 7-8
63C_AEP(122)_ 1008

Tiếng Trung (TT)_QTKDQT TT


63 BM.Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung (TT) -Lớp 5 QTKDQT TT 63C Tiếng Việt 62 60 3 2
63C _AEP(122)_

Tiếng Trung (TT)_QTKDQT TT


63 BM.Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung (TT) -Lớp 6 QTKDQT TT 63C Tiếng Việt 62 60 3 2
63C_AEP(122)_

Phân tích dữ liệu nâng cao_Phân A2-


61 Chương trình mời giảng viên Phân tích dữ liệu nâng cao (E-BA) Phân tích KD (BA 61) AEP.BA.IST 4510(122)PTKD_01 Tiếng Anh 50 50 3 2 1-2
tích KD (BA 61)_AEP(122)_ 1005

Khai thác dữ liệu_Phân tích KD A2-


61 Chương trình mời giảng viên Khai thác dữ liệu (E-BA) Phân tích KD (BA 61) AEP.BA.IST 4520(122)PTKD_01 Tiếng Anh 50 50 3 2 3-4
(BA 61)_AEP(122)_ 1005

Quản lý cơ sở dữ liệu trong kinh


Quản lý cơ sở dữ liệu trong kinh A2-
61 Chương trình mời giảng viên Phân tích KD (BA 61) AEP.BA.IST 2610(122)PTKD_01 doanh_Phân tích KD (BA Tiếng Anh 50 50 3 2 1-2
doanh (E-BA) 1005
61)_AEP(122)_

Hoạch định và chính sách trong hệ


Hoạch định và chính sách trong hệ A2-
61 Chương trình mời giảng viên Phân tích KD (BA 61) AEP.BA.IST 4120(122)PTKD_01 thống thông tin_Phân tích KD (BA Tiếng Anh 50 50 3 2 3-4
thống thông tin (E-BA) 1005
61)_AEP(122)_

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 5
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Lập trình python_Phân tích KD A2-


61 Chương trình mời giảng viên Lập trình python (E-BA) Phân tích KD (BA 61) AEP.BA.CNTT1236(122)PTKD_01 Tiếng Anh 50 50 3 2 3-4
(BA 61)_AEP(122)_ 612

Nghiên cứu nghệ thuật_Phân tích A2-


62 Chương trình mời giảng viên Nghiên cứu nghệ thuật (E-BA) Phân tích KD (BA 62) AEP.BA.ART 200(122)PTKD_01 Tiếng Anh 50 50 3 2 1-2
KD (BA 61)_AEP(122)_ 1005

Nghiên cứu văn hóa_Phân tích KD A2-


62 Chương trình mời giảng viên Nghiên cứu văn hóa (E-BA) Phân tích KD (BA 62) AEP.BA.HUM 460(122)PTKD_01 Tiếng Việt 50 50 3 2 3-4
(BA 61)_AEP(122)_ 1005

Luật kinh doanh_Phân tích KD (BA


62 Chương trình mời giảng viên Luật kinh doanh (E-BA) Phân tích KD (BA 62) Tiếng Việt 50 48 3 2
62)_AEP(122)_

Kế toán căn bản 2_Phân tích KD


62 Chương trình mời giảng viên Kế toán căn bản 2 (E-BA) Phân tích KD (BA 62) AEP.BA.ACCT 212(122)PTKD_01 Tiếng Anh 62 48 3 3
(BA 62)_AEP(122)_

Hệ thống thông tin và công


A2-
62 Chương trình mời giảng viên Hệ thống thông tin và công nghệ (E-BA) Phân tích KD (BA 62) AEP.BA.IST 309(122)PTKD_01 nghệ_Phân tích KD (BA Tiếng Anh 62 24 3 3 1-2
612
62)_AEP(122)_

Nguyên lý quản trị_Phân tích KD A2-


62 Chương trình mời giảng viên Nguyên lý quản trị (E-BA) Phân tích KD (BA 62) AEP.BA.MGMT 300(122)PTKD_01 Tiếng Anh 62 48 3 3 1-2
(BA 62)_AEP(122)_ 1005

Giao tiếp kinh doanh_Phân tích KD A2-


62 Chương trình mời giảng viên Giao tiếp kinh doanh (E-BA) Phân tích KD (BA 62) AEP.BA.MGMT 350(122)PTKD_01 Tiếng Anh 62 48 3 3 3-4
(BA 62)_AEP(122)_ 1005

Địa lý kinh tế (E-BA)_Phân tích KD A2-


63 Chương trình mời giảng viên Địa lý kinh tế (E-BA) Phân tích KD (BA 63) AEP.GEOG 103(122)PTKD_01 Tiếng Anh 48 42 3 2 5-6
(BA 63)_AEP(122)_ 915

Lịch sử văn minh thế giới (E-


A2-
63 Chương trình mời giảng viên Lịch sử văn minh thế giới (E-BA) Phân tích KD (BA 63) AEP.SSCI 165(122)PTKD_01 BA)_Phân tích KD (BA Tiếng Anh 48 42 3 2 7-8
915
63)_AEP(122)_

Đạo đức học căn bản (E-BA)_Phân A2-


63 Chương trình mời giảng viên Đạo đức học căn bản (E-BA) Phân tích KD (BA 63) AEP.BA.PHIL 191(122)PTKD_01 Tiếng Anh 48 42 3 2 5-6
tích KD (BA 63)_AEP(122)_ 915

Xã hội học (E-BA)_Phân tích KD A2-


63 Chương trình mời giảng viên Xã hội học (E-BA) Phân tích KD (BA 63) AEP.BA.SOC 100(122)PTKD_01 Tiếng Anh 48 42 3 2 7-8
(BA 63)_AEP(122)_ 915

Lịch sử Đảng cộng sản Việt


63 Chương trình mời giảng viên Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Phân tích KD (BA 63) LLLSD1102(122)BA_ Nam_Phân tích KD (BA Tiếng Việt 48 42 2 2
63)_AEP(122)_

Giới thiệu về hệ thống máy tính và


Giới thiệu về hệ thống máy tính và các A2-
63 Chương trình mời giảng viên Phân tích KD (BA 63) AEP.IS 233(122)PTKD_01 các ứng dụng (E-BA)_Phân tích KD Tiếng Anh 48 42 3 2 5-6
ứng dụng (E-BA) 612
(BA 63)_AEP(122)_

Thực tập kế toán (E )_Kiểm toán


61 Viện Kế toán - Kiểm toán Thực tập kế toán (E ) Kiểm toán CLC 61A KTKT1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 53 3
CLC 61A_AEP(122)_

Đề án môn học (E )_Kiểm toán CLC


61 BM.Kiểm toán Đề án môn học (E ) Kiểm toán CLC 61A KTKI1101E(122)CLC_ Tiếng Anh 53 2
61A_AEP(122)_
Phân tích báo cáo tài chính
A2-
61 BM.Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính (E ) Kiểm toán CLC 61A KTTC1110E(122)CLC_ (E )_Kiểm toán CLC Tiếng Anh 64 53 3 2 1-2
909
61A_AEP(122)_
Kiểm toán nội bộ (E) _Kiểm toán A2-
61 BM.Kiểm toán Kiểm toán nội bộ (E ) Kiểm toán CLC 61A KTKI1111E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 53 3 2 3-4
CLC 61A_AEP(122)_ 909

Kế toán dự án đầu tư_Kiểm toán A2-


61 BM.Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư Kiểm toán CLC 61A NLKT1105(122)CLC_ Tiếng Việt 64 53 2 2 1-2
CLC 61A_AEP(122)_ 909

Kế toán quản trị 2 (E )_Kiểm toán A2-


61 BM.Kế toán quản trị Kế toán quản trị 2 (E ) Kiểm toán CLC 61A KTQT1104E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 53 3 2 3-4
CLC 61A_AEP(122)_ 909

Thực tập kế toán (E )_Kiểm toán


61 Viện Kế toán - Kiểm toán Thực tập kế toán (E ) Kiểm toán CLC 61B KTKT1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 53 3
CLC 61B_AEP(122)_

Đề án môn học (E )_Kiểm toán CLC


61 BM.Kiểm toán Đề án môn học (E ) Kiểm toán CLC 61B KTKI1101E(122)CLC_ Tiếng Anh 53 2
61B_AEP(122)_
Phân tích báo cáo tài chính
A2-
61 BM.Kế toán tài chính Phân tích báo cáo tài chính (E ) Kiểm toán CLC 61B KTTC1110E(122)CLC_ (E )_Kiểm toán CLC Tiếng Anh 64 53 3 2 1-2
909
61B_AEP(122)_
Kiểm toán nội bộ (E) _Kiểm toán A2-
61 BM.Kiểm toán Kiểm toán nội bộ (E ) Kiểm toán CLC 61B KTKI1111E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 53 3 2 3-4
CLC 61B_AEP(122)_ 909

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 6
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Kế toán dự án đầu tư_Kiểm toán A2-


61 BM.Nguyên lý kế toán Kế toán dự án đầu tư Kiểm toán CLC 61B NLKT1105(122)CLC_ Tiếng Việt 64 53 2 2 1-2
CLC 61B_AEP(122)_ 909

Kế toán quản trị 2 (E )_Kiểm toán A2-


61 BM.Kế toán quản trị Kế toán quản trị 2 (E ) Kiểm toán CLC 61B KTQT1104E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 53 3 2 3-4
CLC 61B_AEP(122)_ 909

Thẩm định dự án đầu tư_Kinh tế A2-


61 BM.Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư (E ) Kinh tế Đầu tư CLC 61 DTKT1169E(122)CLC_01 Tiếng Anh 50 3 2 1-2
Đầu tư CLC 61_AEP(122)_01 908

Chuyên đề : Hệ thống đầu tư đa


Chuyên đề : Hệ thống đầu tư đa biên biên và công ty đa quốc gia A2-
61 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 61 DTKT1150E(122)CLC_01 Tiếng Anh 50 3 2 3-4
và công ty đa quốc gia (E ) (E )_Kinh tế Đầu tư CLC 908
61_AEP(122)_01

Đấu thầu trong đầu tư (E )_Kinh tế A2-


61 BM.Kinh tế đầu tư Đấu thầu trong đầu tư (E ) Kinh tế Đầu tư CLC 61 DTKT1153E(122)CLC_01 Tiếng Anh 50 3 2 3-4
Đầu tư CLC 61_AEP(122)_01 908

Chuyên đề: Tin học trong quản lý


Chuyên để: Tin học trong quản lý đầu A2-
61 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 61 DTKT1149E(122)CLC_01 đầu tư (E )_Kinh tế Đầu tư CLC Tiếng Anh 50 3 2 1-2
tư (E ) 612
61_AEP(122)_01

Kinh tế các nước ASEAN (E )_KT


61 BM.Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế (E ) KT quốc tế CLC 61A TMKQ1107(122)CLC_ Tiếng Anh 68 56 3 2
quốc tế CLC 61A_AEP(122)_01

Chính sách kinh tế đối ngoại 2_KT


61 BM.Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 2 KT quốc tế CLC 61A TMKQ1104(122)CLC_ Tiếng Việt 68 56 3 2
quốc tế CLC 61A_AEP(122)_01

Kinh doanh quốc tế (E )_KT quốc tế A2-


61 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế (E ) KT quốc tế CLC 61A TMKD1102E(122)CLC_01 Tiếng Anh 68 56 3 2 1-2
CLC 61A_AEP(122)_01 917

Pháp luật kinh doanh quốc tế_KT A2-


61 BM.Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh quốc tế KT quốc tế CLC 61A TMKD1109E(122)CLC_01 Tiếng Việt 68 56 3 2 3-4
quốc tế CLC 61A_AEP(122)_01 917

Kinh tế các nước ASEAN (E )_KT A2-


61 BM.Kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế (E ) KT quốc tế CLC 61B TMKQ1107(122)CLC_ Tiếng Anh 68 56 3 2 1-2
quốc tế CLC 61B_AEP(122)_01 917

Chính sách kinh tế đối ngoại 2_KT A2-


61 BM.Kinh tế quốc tế Chính sách kinh tế đối ngoại 2 KT quốc tế CLC 61B TMKQ1104(122)CLC_ Tiếng Việt 68 56 3 2 3-4
quốc tế CLC 61B_AEP(122)_01 917

Kinh doanh quốc tế (E )_KT quốc tế A2-


61 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế (E ) KT quốc tế CLC 61B TMKD1102E(122)CLC_01 Tiếng Anh 68 56 3 2 1-2
CLC 61B_AEP(122)_01 917

Pháp luật kinh doanh quốc tế_KT A2-


61 BM.Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh quốc tế KT quốc tế CLC 61B TMKD1109E(122)CLC_01 Tiếng Việt 68 56 3 2 3-4
quốc tế CLC 61B_AEP(122)_01 917

Nền kinh tế thế giới (E_CG )_(KT


Nền kinh tế thế giới (E_CG ) (học KT quốc tế CLC 61A+ A2-
61 BM.Kinh tế quốc tế TMKQ1122(122)CLC_01 quốc tế CLC 61A+ KT quốc tế CLC Tiếng Anh 112 112 3 2 1-4
chuyên gia) KT quốc tế CLC 61B 1001
61B)_AEP(122)_01

Kinh tế và chính sách phát triển


Kinh tế và chính sách phát triển vùng A2-
61 BM.Kinh tế công cộng KT phát triển CLC 61 PTCC1122E(122)CLC_01 vùng (E )_KT phát triển CLC Tiếng Anh 42 30 3 2 1-2
(E ) 915
61_AEP(122)_01

Phát triển bền vững_KT phát triển A2-


61 BM.Kinh tế phát triển Phát triển bền vững KT phát triển CLC 61 PTKT1120(122)CLC_01 Tiếng Việt 42 30 3 2 3-4
CLC 61_AEP(122)_01 915

Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2


A2-
61 BM.Kinh tế công cộng Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2 (E ) KT phát triển CLC 61 PTCC1120E(122)CLC_01 (E )_KT phát triển CLC Tiếng Anh 42 30 3 2 1-2
915
61_AEP(122)_01

Theo dõi và đánh giá phát triển


A2-
61 BM.Kinh tế công cộng Theo dõi và đánh giá phát triển (E ) KT phát triển CLC 61 PTCC1129E(122)CLC_01 (E )_KT phát triển CLC Tiếng Anh 42 30 3 2 3-4
915
61_AEP(122)_01

Chuyên đề 1 (kinh tế - văn hóa, xã


2 và A2-
61 BM.Kinh tế phát triển Chuyên đề 1 (kinh tế - văn hóa, xã hội) KT phát triển CLC 61 PTKT1128(122)CLC_01 hội)_KT phát triển CLC Tiếng Anh 42 30 2 1-2
2 915
61_AEP(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 7
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Chuyên đề 2 (Kinh tế - môi trường,


Chuyên đề 2 (Kinh tế - môi trường, thể 2 và A2-
61 BM.Kinh tế phát triển KT phát triển CLC 61 PTKT1129E(122)CLC_01 thể chế)_KT phát triển CLC Tiếng Anh 42 30 2 3-4
chế) 2 915
61_AEP(122)_01

Chính sách phát triển_KT phát A2-


61 BM.Kinh tế phát triển Chính sách phát triển KT phát triển CLC 61 PTKT1117(122)CLC_01 Tiếng Việt 42 30 3 2 1-2
triển CLC 61_AEP(122)_01 915

Định lượng phát triển_KT phát A2-


61 BM.Kinh tế phát triển Định lượng phát triển KT phát triển CLC 61 PTKT1118(122)CLC_01 Tiếng Việt 42 30 3 2 3-4
triển CLC 61_AEP(122)_01 915

Đề án Ngân hàng_Ngân hàng CLC


61 Viện ngân hàng - Tài chính Đề án Ngân hàng (E ) Ngân hàng CLC 61 NHLT1104(122)CLC_01 Tiếng Anh 46 43 3 2
61_AEP(122)_01

Quản trị rủi ro_Ngân hàng CLC A2-


61 BM.Ngân hàng thương mại Quản trị rủi ro (E ) Ngân hàng CLC 61 NHTM1102E(122)CLC_01 Tiếng Anh 46 43 3 2 1-2
61_AEP(122)_01 916

Marketing Ngân hàng_Ngân hàng A2-


61 BM.Ngân hàng thương mại Marketing Ngân hàng (E ) Ngân hàng CLC 61 NHTM1108E(122)CLC_01 Tiếng Anh 46 43 3 2 3-4
CLC 61_AEP(122)_01 916

Ngân hàng Trung ương_Ngân hàng A2-


61 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng Trung ương (E ) Ngân hàng CLC 61 NHLT1105(122)CLC_01 Tiếng Anh 46 43 3 2 1-2
CLC 61_AEP(122)_01 916

Tài chính cá nhân_Ngân hàng CLC A2-


61 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính cá nhân (E ) Ngân hàng CLC 61 NHTM1119E(122)CLC_01 Tiếng Anh 46 43 3 2 3-4
61_AEP(122)_01 916

Tài chính vi mô_Ngân hàng CLC A2-


61 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính vi mô (E ) Ngân hàng CLC 61 NHTM1105E(122)CLC_01 Tiếng Anh 46 43 3 2 3-4
61_AEP(122)_01 916

Tài chính công ty đa quốc gia


A2-
61 BM.Tài chính quốc tế Tài chính công ty đa quốc gia (E ) Tài chính DN CLC 61A NHQT1109(122)CLC_ (E )_Tài chính DN CLC Tiếng Anh 72 57 3 2 1-2
914
61A_AEP(122)_

Phân tích tài chính doanh nghiệp (E


A2-
61 BM.Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính doanh nghiệp (E ) Tài chính DN CLC 61A NHTC1108(122)CLC_ )_Tài chính DN CLC Tiếng Anh 72 57 3 2 3-4
914
61A_AEP(122)_

Thẩm định tài chính dự án (E )_Tài A2-


61 BM.Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án (E ) Tài chính DN CLC 61A NHTC1113E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 57 3 2 1-2
chính DN CLC 61A_AEP(122)_ 914

Đầu tư tài chính (E )_Tài chính DN A2-


61 BM.Tài chính doanh nghiệp Đầu tư tài chính (E ) Tài chính DN CLC 61A NHCK1112E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 57 3 2 3-4
CLC 61A_AEP(122)_ 914

Tài chính công 2_Tài chính DN A2-


61 BM.Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính DN CLC 61A NHCO1111(122)CLC_ Tiếng Việt 72 57 3 2 1-2
CLC 61A_AEP(122)_ 918

Định giá tài chính (E )_Tài chính


61 BM.Tài chính doanh nghiệp Định giá tài chính (E ) Tài chính DN CLC 61A NHTC1110E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 57 3 2
DN CLC 61A_AEP(122)_

Quản lý thuế_Tài chính DN CLC


61 BM.Tài chính công Quản lý thuế Tài chính DN CLC 61A NHCO1115(122)CLC_ Tiếng Việt 72 57 3 2
61A_AEP(122)_

Quản lý thuế_Tài chính DN CLC A2-


61 BM.Tài chính công Quản lý thuế Tài chính DN CLC 61B NHCO1115(122)CLC_ Tiếng Việt 72 57 3 2 1-2
61B_AEP(122)_ 914

Tài chính công ty đa quốc gia


A2-
61 BM.Tài chính quốc tế Tài chính công ty đa quốc gia (E ) Tài chính DN CLC 61B NHQT1109(122)CLC_ (E )_Tài chính DN CLC Tiếng Anh 72 57 3 2 3-4
914
61B_AEP(122)_

Phân tích tài chính doanh nghiệp (E


A2-
61 BM.Tài chính doanh nghiệp Phân tích tài chính doanh nghiệp (E ) Tài chính DN CLC 61B NHTC1108(122)CLC_ )_Tài chính DN CLC Tiếng Anh 72 57 3 2 1-2
914
61B_AEP(122)_

Thẩm định tài chính dự án (E )_Tài A2-


61 BM.Tài chính doanh nghiệp Thẩm định tài chính dự án (E ) Tài chính DN CLC 61B NHTC1113E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 57 3 2 3-4
chính DN CLC 61B_AEP(122)_ 914

Đầu tư tài chính (E )_Tài chính DN


61 BM.Tài chính doanh nghiệp Đầu tư tài chính (E ) Tài chính DN CLC 61B NHCK1112E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 57 3 2
CLC 61B_AEP(122)_

Định giá tài chính (E )_Tài chính


61 BM.Tài chính doanh nghiệp Định giá tài chính (E ) Tài chính DN CLC 61B NHTC1110E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 57 3 2
DN CLC 61B_AEP(122)_

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 8
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Tài chính công 2_Tài chính DN A2-


61 BM.Tài chính công Tài chính công 2 Tài chính DN CLC 61B NHCO1111(122)CLC_ Tiếng Việt 72 57 3 2 5-6
CLC 61B_AEP(122)_ 914

Quản trị chiến lược 2 (E )_Quản trị A2-


61 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược 2 (E ) Quản trị DN CLC 61 QTKD1114E(121)CLC_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 1-2
DN CLC 61_AEP(122)_01 908

Quản trị hậu cần (E )_Quản trị DN A2-


61 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị hậu cần (E ) Quản trị DN CLC 61 QTKD1119E(121)CLC_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 3-4
CLC 61_AEP(121)_01 908

Kỹ năng quản trị (E )_Quản trị DN A2-


61 BM.Quản trị doanh nghiệp Kỹ năng quản trị (E ) Quản trị DN CLC 61 QTKD1130E(121)CLC_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 1-2
CLC 61_AEP(122)_01 908

Nghiên cứu kinh doanh (E )_Quản A2-


61 BM.Quản trị doanh nghiệp Nghiên cứu kinh doanh (E ) Quản trị DN CLC 61 QTKD1131E(121)CLC_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 3-4
trị DN CLC 61_AEP(121)_01 908

Chuyên đề Quản trị nhân lực_QT A2-


61 BM.Quản trị nhân lực Chuyên đề Quản trị nhân lực QT nhân lực CLC 61 NLQT1107(122)CLC_01 Tiếng Việt 48 44 3 2 1-2
nhân lực CLC 61_AEP(122)_01 916

Tổ chức và định mức lao động 2_QT A2-


61 BM.Quản trị nhân lực Tổ chức và định mức lao động 2 QT nhân lực CLC 61 NLQT1116(122)CLC_01 Tiếng Việt 48 44 3 2 1-2
nhân lực CLC 61_AEP(122)_01 916

Quản trị nhân lực chiến lược


A2-
61 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực chiến lược (E ) QT nhân lực CLC 61 NLQT1111E(122)CLC_01 (E )_QT nhân lực CLC Tiếng Anh 48 44 3 2 3-4
916
61_AEP(122)_01

Phát triển nguồn nhân lực (E )_QT


61 BM.Kinh tế nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực (E ) QT nhân lực CLC 61 NLKT1106E(122)CLC_01 Tiếng Anh 48 44 3 2
nhân lực CLC 61_AEP(122)_01

Quản trị thù lao lao động (E )_QT


61 BM.Quản trị nhân lực Quản trị thù lao lao động (E ) QT nhân lực CLC 61 NLQT1119E(122)CLC_01 Tiếng Anh 48 44 3 2
nhân lực CLC 61_AEP(122)_01

Chuyên đề Marketing quốc tế


A2-
61 BM.Kinh doanh quốc tế Chuyên đề Marketing quốc tế (E ) Quản trị KDQT CLC 61A TMKD1307E(122)CLC_01 (E )_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 72 60 3 2 1-2
912
61A_AEP(122)_

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế


A2-
61 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế (E ) Quản trị KDQT CLC 61A TMKD1315E(122)CLC_01 (E )_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 72 60 3 2 3-4
912
61A_AEP(122)_

Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành


Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi A2-
61 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 61A TMKD1317E(122)CLC_01 vi (E )_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 72 60 2 2 1-2
(E ) 912
61A_AEP(122)_

Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng


Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng A2-
61 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 61A TMKT1112E(122)CLC_01 Anh (E )_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 72 60 2 2 3-4
Anh (E ) 912
61A_AEP(122)_

Chuyên đề Marketing quốc tế


A2-
61 BM.Kinh doanh quốc tế Chuyên đề Marketing quốc tế (E ) Quản trị KDQT CLC 61B TMKD1307E(122)CLC_01 (E )_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 72 60 3 2 1-2
912
61B_AEP(122)_

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế


A2-
61 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế (E ) Quản trị KDQT CLC 61B TMKD1315E(122)CLC_01 (E )_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 72 60 3 2 3-4
912
61B_AEP(122)_

Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành


Quản trị quốc tế đa văn hóa và hành vi A2-
61 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 61B TMKD1317E(122)CLC_01 vi (E )_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 72 60 2 2 1-2
(E ) 912
61B_AEP(122)_

Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng


Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng A2-
61 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị KDQT CLC 61B TMKT1112E(122)CLC_01 Anh (E )_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 72 60 2 2 3-4
Anh (E ) 912
61B_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Marketing xã hội (E )_Quản trị A2-


61 BM.Marketing Marketing xã hội (E ) MKMA1143E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2 1-2
61A Marketing CLC 61A_AEP(122)_ 818

Quản trị Marketing CLC Marketing dịch vụ (E )_Quản trị A2-


61 BM.Marketing Marketing dịch vụ (E ) MKMA1107E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2 3-4
61A Marketing CLC 61A_AEP(122)_ 818

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 9
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

BM.Quản trị Bán hàng và Quản trị Marketing CLC Chiến lược nội dung số_Quản trị A2-
61 Chiến lược nội dung số MKBH1119(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2 3-4
Digital Marketing 61A Marketing CLC 61A_AEP(122)_ 818

Quản trị Marketing CLC Quản trị thương hiệu_Quản trị A2-
61 BM.Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu MKTT1114(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2 1-2
61A Marketing CLC 61A_AEP(122)_ 818

Quản trị Marketing CLC Quản trị thương hiệu_Quản trị A2-
61 BM.Truyền thông Marketing Quản trị thương hiệu MKTT1114(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2 3-4
61B Marketing CLC 61B_AEP(122)_ 818

Quản trị Marketing CLC Marketing xã hội (E )_Quản trị A2-


61 BM.Marketing Marketing xã hội (E ) MKMA1143E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2 3-4
61B Marketing CLC 61B_AEP(122)_ 818

Quản trị Marketing CLC Marketing dịch vụ (E )_Quản trị A2-


61 BM.Marketing Marketing dịch vụ (E ) MKMA1107E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2 1-2
61B Marketing CLC 61B_AEP(122)_ 818

BM.Quản trị Bán hàng và Quản trị Marketing CLC Chiến lược nội dung số_Quản trị A2-
61 Chiến lược nội dung số MKBH1119(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2 1-2
Digital Marketing 61B Marketing CLC 61B_AEP(122)_ 818

Quản trị Marketing CLC Marketing xã hội (E )_Quản trị


61 BM.Marketing Marketing xã hội (E ) MKMA1143E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2
61C Marketing CLC 61C_AEP(122)_

BM.Quản trị Bán hàng và Quản trị Marketing CLC Chiến lược nội dung số_Quản trị
61 Chiến lược nội dung số MKBH1119(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2
Digital Marketing 61C Marketing CLC 61C_AEP(122)_

Marketing tới khách hàng tổ


BM.Quản trị Bán hàng và Quản trị Marketing CLC A2-
61 Marketing tới khách hàng tổ chức MKBH1112(122)CLC_ chức_Quản trị Marketing CLC Tiếng Việt 54 53 3 2 3-4
Digital Marketing 61C 817
61C_AEP(122)_

Thẩm định dự án đầu tư_Kiểm toán A2-


62 BM.Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Kiểm toán CLC 62A DTKT1170(122)CLC_ Tiếng Việt 64 55 3 2 5-6
CLC 62A_AEP(122)_01 909

Tài chính doanh nghiệp ( E)_Kiểm A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp ( E) Kiểm toán CLC 62A NHCO1104E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 55 3 2 7-8
toán CLC 62A_AEP(122)_01 909

Kế toán quốc tế ( E)_Kiểm toán A2-


62 BM.Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế ( E) Kiểm toán CLC 62A NLKT1105E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 55 3 2 5-6
CLC 62A_AEP(122)_01 909

Kế toán tài chính 2 (E )_Kiểm toán A2-


62 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 2 ( E) Kiểm toán CLC 62A KTTC1107E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 55 3 2 7-8
CLC 62A_AEP(122)_01 909

Kế toán doanh nghiệp Việt


62 BM.Kế toán tài chính Kế toán doanh nghiệp Việt Nam Kiểm toán CLC 62A KTKE1104(122)CLC_ Nam_Kiểm toán CLC Tiếng Việt 64 55 3 2
62A_AEP(122)_01

Kiểm toán tài chính 1 ( E)_Kiểm


62 BM.Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 ( E) Kiểm toán CLC 62A KTKI1108E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 55 3 2
toán CLC 62A_AEP(122)_01

Thẩm định dự án đầu tư_Kiểm toán


62 BM.Kinh tế đầu tư Thẩm định dự án đầu tư Kiểm toán CLC 62B DTKT1170(122)CLC_ Tiếng Việt 64 55 3 2
CLC 62B_AEP(122)_02

Tài chính doanh nghiệp ( E)_Kiểm


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp ( E) Kiểm toán CLC 62B NHCO1104E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 55 3 2
toán CLC 62B_AEP(122)_02

Kế toán quốc tế ( E)_Kiểm toán A2-


62 BM.Nguyên lý kế toán Kế toán quốc tế ( E) Kiểm toán CLC 62B NLKT1105E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 55 3 2 5-6
CLC 62B_AEP(122)_02 909

Kế toán tài chính 2 (E )_Kiểm toán A2-


62 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 2 ( E) Kiểm toán CLC 62B KTTC1107E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 55 3 2 7-8
CLC 62B_AEP(122)_02 909

Kế toán doanh nghiệp Việt


A2-
62 BM.Kế toán tài chính Kế toán doanh nghiệp Việt Nam Kiểm toán CLC 62B KTKE1104(122)CLC_ Nam_Kiểm toán CLC Tiếng Việt 64 55 3 2 5-6
909
62B_AEP(122)_02

Kiểm toán tài chính 1 ( E)_Kiểm A2-


62 BM.Kiểm toán Kiểm toán tài chính 1 ( E) Kiểm toán CLC 62B KTKI1108E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 55 3 2 7-8
toán CLC 62B_AEP(122)_02 909

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 10
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Kinh tế học cho người ra quyết định


Kinh tế học cho người ra quyết định A2-
62 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 62 DTKT1119E(122)CLC_01 đầu tư ( E)_Kinh tế Đầu tư CLC Tiếng Anh 54 50 3 2 5-6
đầu tư ( E) 908
62_AEP(122)_01

Đầu tư quốc tế ( E)_Kinh tế Đầu tư A2-


62 BM.Kinh tế đầu tư Đầu tư quốc tế ( E) Kinh tế Đầu tư CLC 62 DTKT1121E(122)CLC_01 Tiếng Anh 64 50 3 2 7-8
CLC 62_AEP(122)_01 908

Đầu tư theo hình thức PPP


A2-
62 BM.Kinh tế đầu tư Đầu tư theo hình thức PPP ( E) Kinh tế Đầu tư CLC 62 DTKT1123E(122)CLC_01 ( E)_Kinh tế Đầu tư CLC Tiếng Anh 64 50 3 2 5-6
908
62_AEP(122)_01

Quản lý dự án ( E)_Kinh tế Đầu tư A2-


62 BM.Kinh tế đầu tư Quản lý dự án (E ) (tuần 2 buổi) Kinh tế Đầu tư CLC 62 DTKT1163E(122)CLC_01 Tiếng Anh 64 50 4 4 7-8
CLC 62_AEP(122)_01 908

Lý thuyết tài chính tiền tệ ( E)_Kinh A2-


62 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh tế Đầu tư CLC 62 NHLT 1101E(122)CLC_01 Tiếng Anh 64 50 3 2 1-2
tế Đầu tư CLC 62_AEP(122)_01 908

62 BM.Marketing Marketing căn bản KT quốc tế CLC 62A MKMA1104(122)CLC_ Marketing căn bản_KT quốc tế CLC Tiếng Việt 68 60 3 2

Kinh tế hải quan_KT quốc tế CLC


62 BM.Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan KT quốc tế CLC 62A TMQT1127(122)CLC_01 Tiếng Việt 68 60 3 2
62A_AEP(122)_01

Kinh tế quốc tế 2 (E)_KT quốc tế A2-


62 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 2 (E) KT quốc tế CLC 62A TMKQ1111E(122)CLC_01 Tiếng Anh 68 60 3 2 5-6
CLC 62A_AEP(122)_01 917

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế và


Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế và A2-
62 BM.Kinh tế quốc tế KT quốc tế CLC 62A TMKQ1115(122)CLC_01 kinh doanh quốc tế (E)_KT quốc tế Tiếng Anh 68 60 3 2 5-6
kinh doanh quốc tế (E) 917
CLC 62A_AEP(122)_01

Kinh tế công cộng (E)_KT quốc tế A2-


62 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng (E) KT quốc tế CLC 62A PTCC1103(122)CLC_01 Tiếng Anh 68 60 3 2 7-8
CLC 62A_AEP(122)_01 917

A2-
62 BM.Marketing Marketing căn bản KT quốc tế CLC 62B MKMA1104(122)CLC_ Marketing căn bản_KT quốc tế CLC Tiếng Việt 68 60 3 2 7-8
917

Kinh tế quốc tế 2 (E)_KT quốc tế A2-


62 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 2 (E) KT quốc tế CLC 62B TMKQ1111E(122)CLC_01 Tiếng Anh 68 60 3 2 5-6
CLC 62B_AEP(122)_02 917

Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế và


Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế và A2-
62 BM.Kinh tế quốc tế KT quốc tế CLC 62B TMKQ1115(122)CLC_01 kinh doanh quốc tế (E)_KT quốc tế Tiếng Anh 68 60 3 2 7-8
kinh doanh quốc tế (E) 917
CLC 62B_AEP(122)_02

Kinh tế công cộng (E)_KT quốc tế A2-


62 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng (E ) KT quốc tế CLC 62B PTCC1103(122)CLC_01 Tiếng Anh 68 60 3 2 5-6
CLC 62B_AEP(122)_ 917

Kinh tế hải quan_KT quốc tế CLC A2-


62 BM.Thương mại quốc tế Kinh tế hải quan KT quốc tế CLC 62B TMQT1127(122)CLC_01 Tiếng Việt 68 60 3 2 7-8
62B_AEP(122)_02 917

Dự báo kinh tế xã hội 1 ( E)_KT A2-


62 BM.Kinh tế công cộng Dự báo kinh tế xã hội 1 (E ) KT phát triển CLC 62 PTCC1126E(122)CLC_01 Tiếng Anh 48 44 3 2 7-8
phát triển CLC 62_AEP(122)_01 906

Chiến lược phát triển ( E)_KT phát A2-


62 BM.Kinh tế công cộng Chiến lược phát triển (E ) KT phát triển CLC 62 PTCC1104E(122)CLC_01 Tiếng Anh 48 44 3 2 5-6
triển CLC 62_AEP(122)_01 906

Quản lý phát triển_KT phát triển A2-


62 BM.Kinh tế phát triển Quản lý phát triển KT phát triển CLC 62 PTKT1121(122)CLC_01 Tiếng Việt 48 44 3 2 5-6
CLC 62_AEP(122)_01 906

Kinh tế học thể chế ( E)_KT phát A2-


62 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế học thể chế (E ) KT phát triển CLC 62 PTKT1127E(122)CLC_01 Tiếng Anh 48 44 3 2 7-8
triển CLC 62_AEP(122)_01 906

Kinh tế phát triển 2 ( E)_KT phát


62 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển 2 (E ) KT phát triển CLC 62 PTKT1111E(122)CLC_01 Tiếng Anh 48 44 3 2
triển CLC 62_AEP(122)_01

Kinh tế công cộng 2 ( E)_KT phát A2-


62 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng 2 (E ) KT phát triển CLC 62 PTCC1121E(122)CLC_01 Tiếng Anh 48 44 3 2 7-8
triển CLC 62_AEP(122)_01 817

Tài chính doanh nghiệp 2 ( E)_Ngân A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 ( E) Ngân hàng CLC 62 NHTC1111E(122)CLC_ Tiếng Anh 48 43 3 3 5-6
hàng CLC 62_AEP(122)_01 916

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 11
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Ngân hàng Thương mại 2 ( E)_Ngân A2-


62 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 (E ) Ngân hàng CLC 62 NHTM1111E(122)CLC_ Tiếng Anh 48 43 3 3 7-8
hàng CLC 62_AEP(121)_01 916

Thị trường Chứng khoán 1


A2-
62 BM.Thị trường chứng khoán Thị trường Chứng khoán 1 ( E) Ngân hàng CLC 62 NHCK1102E(122)CLC_ ( E)_Ngân hàng CLC Tiếng Anh 48 43 3 3 5-6
916
62_AEP(122)_01

Tài chính công 1 ( E)_Ngân hàng A2-


62 BM.Tài chính công Tài chính công 1 (E ) Ngân hàng CLC 62 NHCO1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 48 43 3 3 7-8
CLC 62_AEP(122)_01 916

Thanh toán quốc tế ( E)_Ngân hàng A2-


62 BM.Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế (E ) Ngân hàng CLC 62 NHQT1112E(122)CLC_ Tiếng Anh 48 43 3 3 5-6
CLC 62_AEP(122)_01 916

Tài chính công 1 (E )_Tài chính DN


62 BM.Tài chính công Tài chính công 1 (E ) Tài chính DN CLC 62A NHCO1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2
CLC 62A_AEP(122)_

Thị trường Chứng khoán 1 ( E)_Tài


62 BM.Thị trường chứng khoán Thị trường Chứng khoán 1 ( E) Tài chính DN CLC 62A NHCK1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2
chính DN CLC 62A_AEP(122)_

Tài chính doanh nghiệp 2 ( E)_Tài A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 ( E) Tài chính DN CLC 62A NHTC11111E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 1-2
chính DN CLC 62A_AEP(122)_ 911

Ngân hàng Thương mại 2 ( E)_Tài A2-


62 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 (E ) Tài chính DN CLC 62A NHTM1111E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 3-4
chính DN CLC 62A_AEP(122)_ 911

Kế toán ngân hàng_Tài chính DN A2-


62 BM.Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Tài chính DN CLC 62A NHTM1107(122)CLC_ Tiếng Việt 77 57 3 2 1-2
CLC 62A_AEP(122)_ 911

Thanh toán quốc tế (E )_Tài chính A2-


62 BM.Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế (E ) Tài chính DN CLC 62A NHTC1112(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 3-4
DN CLC 62A_AEP(122)_ 911

Kinh tế lượng_Tài chính DN CLC


62 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Tài chính DN CLC 62A TOKT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 77 57 3 2
62A_AEP(122)_

Tài chính công 1 (E )_Tài chính DN A2-


62 BM.Tài chính công Tài chính công 1 (E ) Tài chính DN CLC 62B NHCO1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 1-2
CLC 62B_AEP(122)_ 911

Thị trường Chứng khoán 1 ( E)_Tài A2-


62 BM.Thị trường chứng khoán Thị trường Chứng khoán 1 ( E) Tài chính DN CLC 62B NHCK1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 3-4
chính DN CLC 62B_AEP(122)_ 911

Tài chính doanh nghiệp 2 ( E)_Tài A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 ( E) Tài chính DN CLC 62B NHTC11111E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 1-2
chính DN CLC 62B_AEP(122)_ 911

Ngân hàng Thương mại 2 ( E)_Tài A2-


62 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 (E ) Tài chính DN CLC 62B NHTM1111E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 3-4
chính DN CLC 62B_AEP(122)_ 911

Kinh tế lượng_Tài chính DN CLC


62 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Tài chính DN CLC 62B TOKT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 77 57 3 2
62B_AEP(122)_

Thanh toán quốc tế (E )_Tài chính


62 BM.Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế (E ) Tài chính DN CLC 62B NHTC1112(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2
DN CLC 62B_AEP(122)_

Kế toán ngân hàng_Tài chính DN


62 BM.Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Tài chính DN CLC 62B NHTM1107(122)CLC_ Tiếng Việt 72 57 3 2
CLC 62B_AEP(122)_

Tài chính công 1 (E )_Tài chính DN A2-


62 BM.Tài chính công Tài chính công 1 (E ) Tài chính DN CLC 62C NHCO1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 5-6
CLC 62C_AEP(122)_ 911

Thị trường Chứng khoán 1 ( E)_Tài A2-


62 BM.Thị trường chứng khoán Thị trường Chứng khoán 1 ( E) Tài chính DN CLC 62C NHCK1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 7-8
chính DN CLC 62C_AEP(122)_ 911

Tài chính doanh nghiệp 2 ( E)_Tài A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 2 ( E) Tài chính DN CLC 62C NHTC11111E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 5-6
chính DN CLC 62C_AEP(122)_ 911

Ngân hàng Thương mại 2 ( E)_Tài A2-


62 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại 2 (E ) Tài chính DN CLC 62C NHTM1111E(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 7-8
chính DN CLC 62C_AEP(122)_ 911

Kinh tế lượng_Tài chính DN CLC A2-


62 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Tài chính DN CLC 62C TOKT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 77 57 3 2 5-6
62C_AEP(122)_ 911

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 12
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Thanh toán quốc tế (E )_Tài chính A2-


62 BM.Tài chính quốc tế Thanh toán quốc tế (E ) Tài chính DN CLC 62C NHTC1112(122)CLC_ Tiếng Anh 77 57 3 2 7-8
DN CLC 62C_AEP(122)_ 911

Kế toán ngân hàng_Tài chính DN


62 BM.Ngân hàng thương mại Kế toán ngân hàng Tài chính DN CLC 62C NHTM1107(122)CLC_ Tiếng Việt 64 57 3 2
CLC 62C_AEP(122)_

Quản trị tác nghiệp 1 (E )_Quản trị


62 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị tác nghiệp 1 (E ) Quản trị DN CLC 62 QTKD1108E(122)CLC_01 Tiếng Anh 64 51 3 2
DN CLC 62_AEP(122)_01

Kinh doanh quốc tế_Quản trị DN A2-


62 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế Quản trị DN CLC 62 TMKD1101(122)CLC_ Tiếng Việt 64 51 3 2 5-6
CLC 62_AEP(122)_01 908

Quản trị tài chính_Quản trị DN A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Quản trị tài chính Quản trị DN CLC 62 NHTC11102(122)CLC_ Tiếng Việt 64 51 3 2 7-8
CLC 62_AEP(122)_01 908

Quản trị điều hành dự án (E )_Quản A2-


62 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị điều hành dự án (E ) Quản trị DN CLC 62 QTKD1118E(122)CLC_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 5-6
trị DN CLC 62_AEP(122)_01 908

Quản trị nhóm (E )_Quản trị DN A2-


62 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhóm (E ) Quản trị DN CLC 62 QTKD1120E(122)CLC_01 Tiếng Anh 64 51 3 2 7-8
CLC 62_AEP(122)_01 908

Quản trị nhân lực (E )_QT nhân lực A2-


62 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực (E ) QT nhân lực CLC 62 NLQT1103E(122)CLC_01 Tiếng Anh 48 44 3 2 5-6
CLC 62_AEP(122)_01 906

BM.Tâm lý xã hội học và Dân Dân số và phát triển (E )_QT nhân A2-
62 Dân số và phát triển (E ) QT nhân lực CLC 62 NLDS1103E(122)CLC_01 Tiếng Anh 48 44 3 2 7-8
số lực CLC 62_AEP(122)_01 906

Tuyển dụng nhân lực (E )_QT nhân A2-


62 BM.Quản trị nhân lực Tuyển dụng nhân lực (E ) QT nhân lực CLC 62 NLQT1117E(122)CLC_01 Tiếng Anh 48 44 3 2 5-6
lực CLC 62_AEP(122)_01 906

Quan hệ lao động_QT nhân lực A2-


62 BM.Kinh tế nguồn nhân lực Quan hệ lao động QT nhân lực CLC 62 NLKT1109(122)CLC_01 Tiếng Việt 48 44 3 2 7-8
CLC 62_AEP(122)_01 906

Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực


Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực (E A2-
62 BM.Quản trị nhân lực QT nhân lực CLC 62 NLQT1120E(122)CLC_01 (E )_QT nhân lực CLC Tiếng Anh 48 44 3 2 5-6
) 916
62_AEP(122)_01

Quản trị nhân lực quốc tế (E )_QT A2-


62 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực quốc tế (E ) QT nhân lực CLC 62 NLQT1112E(122)CLC_01 Tiếng Anh 48 60 3 2 7-8
nhân lực CLC 62_AEP(122)_01 916

Tài chính kinh doanh (E )_Quản trị


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính kinh doanh (E ) Quản trị KDQT CLC 62A NHTC300(122)CLC_01 Tiếng Anh 72 60 3 2
KDQT CLC 62A_AEP(122)_

Marketing căn bản (E )_Quản trị


62 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) Quản trị KDQT CLC 62A MKMA1104E(122)CLC_01 Tiếng Anh 72 60 3 2
KDQT CLC 62A_AEP(122)_

Kinh tế Quốc tế (E)_Quản trị A2-


62 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế Quốc tế (E) Quản trị KDQT CLC 62A TMKQ1101E(122)CLC_01 Tiếng Anh 72 60 3 2 5-6
KDQT CLC 62A_AEP(122)_ 912

Ngân hàng thương mại_Quản trị A2-


62 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Quản trị KDQT CLC 62A NHTM1121(122)CLC_01 Tiếng Việt 72 60 3 2 7-8
KDQT CLC 62A_AEP(122)_ 912

BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh doanh thương mại_Quản trị A2-


62 Kinh doanh thương mại Quản trị KDQT CLC 62A TMKT1115(122)CLC_01 Tiếng Việt 72 60 3 2 5-6
thương mại KDQT CLC 62A_AEP(122)_ 912

Tài chính kinh doanh (E )_Quản trị A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính kinh doanh (E ) Quản trị KDQT CLC 62B NHTC300(122)CLC_01 Tiếng Anh 77 60 3 2 7-8
KDQT CLC 62B_AEP(122)_ 912

Marketing căn bản (E )_Quản trị A2-


62 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) Quản trị KDQT CLC 62B MKMA1104E(122)CLC_01 Tiếng Anh 77 60 3 2 5-6
KDQT CLC 62B_AEP(122)_ 912

Kinh tế Quốc tế (E)_Quản trị A2-


62 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế Quốc tế (E) Quản trị KDQT CLC 62B TMKQ1101E(122)CLC_01 Tiếng Anh 77 60 3 2 7-8
KDQT CLC 62B_AEP(122)_ 912

Ngân hàng thương mại_Quản trị A2-


62 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Quản trị KDQT CLC 62B NHTM1121(122)CLC_01 Tiếng Việt 72 60 3 2 5-6
KDQT CLC 62B_AEP(122)_ 912

BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh doanh thương mại_Quản trị A2-


62 Kinh doanh thương mại Quản trị KDQT CLC 62B TMKT1115(122)CLC_01 Tiếng Việt 72 60 3 2 7-8
thương mại KDQT CLC 62B_AEP(122)_ 912

Tài chính kinh doanh (E )_Quản trị A2-


62 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính kinh doanh (E ) Quản trị KDQT CLC 62C NHTC300(122)CLC_01 Tiếng Anh 72 60 3 2 5-6
KDQT CLC 62C_AEP(122)_ 914

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 13
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Marketing căn bản (E )_Quản trị A2-


62 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) Quản trị KDQT CLC 62C MKMA1104E(122)CLC_01 Tiếng Anh 72 60 3 2 7-8
KDQT CLC 62C_AEP(122)_ 914

Kinh tế Quốc tế (E)_Quản trị A2-


62 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế Quốc tế (E) Quản trị KDQT CLC 62C TMKQ1101E(122)CLC_01 Tiếng Anh 72 60 3 2 5-6
KDQT CLC 62C_AEP(122)_ 914

BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh doanh thương mại_Quản trị A2-


62 Kinh doanh thương mại Quản trị KDQT CLC 62C TMKT1115(122)CLC_01 Tiếng Việt 72 60 3 2 7-8
thương mại KDQT CLC 62C_AEP(122)_ 914

Ngân hàng thương mại_Quản trị A2-


62 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại Quản trị KDQT CLC 62C NHTM1121(122)CLC_01 Tiếng Việt 72 60 3 2 7-8
KDQT CLC 62C_AEP(122)_ 914

Kinh doanh Quốc tế 1 (E )


A2-
62 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh Quốc tế 1 (E ) (CGNN) Quản trị KDQT CLC 62A TMKD1301E(122)CLC_01 (CGNN)_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 72 60 3 3 5-7
1001
62A_AEP(122)_

Kinh doanh Quốc tế 1 (E )


A2-
62 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh Quốc tế 1 (E ) (CGNN) Quản trị KDQT CLC 62B TMKD1301E(122)CLC_01 (CGNN)_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 72 60 3 3 5-7
1001
62B_AEP(122)_

Kinh doanh Quốc tế 1 (E )


A2-
62 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh Quốc tế 1 (E ) (CGNN) Quản trị KDQT CLC 62C TMKD1301E(122)CLC_01 (CGNN)_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 72 60 3 3 5-7
1001
62C_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế (E )_Quản trị A2-


62 BM.Marketing Marketing quốc tế (E ) MKMA1108E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2 5-6
62A Marketing CLC 62A_AEP(122)_ 818

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị Marketing CLC Quản trị kinh doanh (E )_Quản trị A2-
62 Quản trị kinh doanh (E ) QTTH1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2 7-8
hợp 62A Marketing CLC 62A_AEP(122)_ 818

Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị A2-


62 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1101(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2 5-6
62A Marketing CLC 62A_AEP(121)_ 818

Tiếng Anh ngành Marketing


Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Marketing Tiếng Anh ngành Marketing (E ) MKMA1112E(122)CLC_ (E )_Quản trị Marketing CLC Tiếng Anh 60 53 3 2 7-8
62A 818
62A_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Quan hệ Công chúng_Quản trị A2-


62 BM.Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng MKTT1109(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2 5-6
62A Marketing CLC 62A_AEP(122)_ 818

Quản trị Marketing CLC Quan hệ Công chúng_Quản trị A2-


62 BM.Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng MKTT1109(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2 7-8
62B Marketing CLC 62B_AEP(122)_ 818

Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế (E )_Quản trị A2-


62 BM.Marketing Marketing quốc tế (E ) MKMA1108E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2 5-6
62B Marketing CLC 62B_AEP(122)_ 818

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị Marketing CLC Quản trị kinh doanh (E )_Quản trị A2-
62 Quản trị kinh doanh (E ) QTTH1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2 7-8
hợp 62B Marketing CLC 62B_AEP(122)_ 818

Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị


62 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1101(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2
62B Marketing CLC 62B_AEP(121)_

Tiếng Anh ngành Marketing


Quản trị Marketing CLC
62 BM.Marketing Tiếng Anh ngành Marketing (E ) MKMA1112E(122)CLC_ (E )_Quản trị Marketing CLC Tiếng Anh 60 53 3 2
62B
62B_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế (E )_Quản trị A2-


62 BM.Marketing Marketing quốc tế (E ) MKMA1108E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2 5-6
62C Marketing CLC 62C_AEP(122)_ 816

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị Marketing CLC Quản trị kinh doanh (E )_Quản trị A2-
62 Quản trị kinh doanh (E ) QTTH1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2 7-8
hợp 62C Marketing CLC 62C_AEP(122)_ 816

Tiếng Anh ngành Marketing


Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Marketing Tiếng Anh ngành Marketing (E ) MKMA1112E(122)CLC_ (E )_Quản trị Marketing CLC Tiếng Anh 60 53 3 2 5-6
62C 816
62C_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị A2-


62 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1101(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2 7-8
62C Marketing CLC 62C_AEP(121)_ 816

BM.Quản trị Bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị quan hệ khách hàng_Quản A2-
62 Quản trị quan hệ khách hàng MKBH1109(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2 7-8
Digital Marketing 62C trị Marketing CLC 62C_AEP(122)_ 816

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 14
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị Marketing CLC Quản trị kinh doanh (E )_Quản trị A2-
62 Quản trị kinh doanh (E ) QTTH1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2 5-6
hợp 62D Marketing CLC 62D_AEP(122)_ 816

Quản trị Marketing CLC Quản trị Marketing_Quản trị A2-


62 BM.Marketing Quản trị Marketing MKMA1101(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2 5-6
62D Marketing CLC 62D_AEP(121)_ 816

Tiếng Anh ngành Marketing


Quản trị Marketing CLC A2-
62 BM.Marketing Tiếng Anh ngành Marketing (E ) MKMA1112E(122)CLC_ (E )_Quản trị Marketing CLC Tiếng Anh 60 53 3 2 7-8
62D 816
62D_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Marketing quốc tế (E )_Quản trị


62 BM.Marketing Marketing quốc tế (E ) MKMA1108E(122)CLC_ Tiếng Anh 60 53 3 2
62D Marketing CLC 62D_AEP(122)_

BM.Quản trị Bán hàng và Quản trị Marketing CLC Quản trị quan hệ khách hàng_Quản
62 Quản trị quan hệ khách hàng MKBH1109(122)CLC_ Tiếng Việt 60 53 3 2
Digital Marketing 62D trị Marketing CLC 62D_AEP(122)_

Tư tưởng Hồ Chí Minh _Kiểm toán


63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Kiểm toán CLC 63A LLTT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 2 2
CLC 63A_AEP(122)_

Kinh tế lượng 1_Kiểm toán CLC


63 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kiểm toán CLC 63A TOKT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2
63A_AEP(122)_

Lý thuyết tài chính tiền tệ_Kiểm


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán CLC 63A NHLT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2
toán CLC 63A_AEP(122)_

Phân tích kinh doanh_Kiểm toán A2-


63 BM.Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Kiểm toán CLC 63A KTQT1105(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 1-2
CLC 63A_AEP(122)_ 808

Kế toán tài chính 1 (E )_Kiểm toán A2-


63 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 (E ) Kiểm toán CLC 63A KTTC1106E(122)CLC_ Tiếng Anh 68 60 3 2 3-4
CLC 63A_AEP(122)_ 808

Lịch sử kinh tế_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế Kiểm toán CLC 63A KHEH1105(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 1-2
63A_AEP(122)_ 808

Lý thuyết tài chính tiền tệ_Kiểm


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán CLC 63B NHLT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 48 45 3 2
toán CLC 63B_AEP(122)_

Lịch sử kinh tế_Kiểm toán CLC


63 BM.Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế Kiểm toán CLC 63B KHEH1105(122)CLC_ Tiếng Việt 48 44 3 2
63B_AEP(122)_

Kinh tế lượng 1_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kiểm toán CLC 63B TOKT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 48 45 3 2 3-4
63B_AEP(122)_ 913

Phân tích kinh doanh_Kiểm toán A2-


63 BM.Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Kiểm toán CLC 63B KTQT1105(122)CLC_ Tiếng Việt 48 45 3 2 1-2
CLC 63B_AEP(122)_ 913

Kế toán tài chính 1 (E )_Kiểm toán A2-


63 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 (E ) Kiểm toán CLC 63B KTTC1106E(122)CLC_ Tiếng Anh 48 45 3 2 3-4
CLC 63B_AEP(122)_ 913

Tư tưởng Hồ Chí Minh _Kiểm toán A2-


63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Kiểm toán CLC 63B LLTT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 48 45 2 2 1-2
CLC 63B_AEP(122)_ 913

Tư tưởng Hồ Chí Minh _Kiểm toán A2-


63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Kiểm toán CLC 63C LLTT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 48 44 2 2 3-4
CLC 63C_AEP(122)_ 913

Lịch sử kinh tế_Kiểm toán CLC


63 BM.Lịch sử kinh tế Lịch sử kinh tế Kiểm toán CLC 63C KHEH1105(122)CLC_ Tiếng Việt 48 44 3 2
63C_AEP(122)_

Lý thuyết tài chính tiền tệ_Kiểm


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ Kiểm toán CLC 63C NHLT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 48 44 3 2
toán CLC 63C_AEP(122)_

Kinh tế lượng 1_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 Kiểm toán CLC 63C TOKT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 48 44 3 2 1-2
63C_AEP(122)_ 913

Phân tích kinh doanh_Kiểm toán A2-


63 BM.Kế toán quản trị Phân tích kinh doanh Kiểm toán CLC 63C KTQT1105(122)CLC_ Tiếng Việt 48 44 3 2 1-2
CLC 63C_AEP(122)_ 913

Kế toán tài chính 1 (E )_Kiểm toán A2-


63 BM.Kế toán tài chính Kế toán tài chính 1 (E ) Kiểm toán CLC 63C KTTC1106E(122)CLC_ Tiếng Anh 48 44 3 2 3-4
CLC 63C_AEP(122)_ 913

Thống kê trong kinh tế và kinh


A2-
63 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Kinh tế Đầu tư CLC 63 TKKD1129(122)CLC_ doanh_Kinh tế Đầu tư CLC Tiếng Việt 68 50 3 2 3-4
808
63_AEP(122)_

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 15
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Kinh tế lao động_Kinh tế Đầu tư A2-


63 BM.Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế lao động Kinh tế Đầu tư CLC 63 NLKT1115(122)CLC_ Tiếng Việt 68 50 3 2 1-2
CLC 63_AEP(122)_ 808

Lý thuyết tài chính tiền tệ ( E)_Kinh A2-


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ ( E) Kinh tế Đầu tư CLC 63 NHLT1107E(122)CLC_ Tiếng Anh 68 50 3 2 3-4
tế Đầu tư CLC 63_AEP(122)_ 808

Kinh tế Đầu tư 1_Kinh tế Đầu tư A2-


63 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư 1 Kinh tế Đầu tư CLC 63 DTKT1106(122)CLC_ Tiếng Việt 68 50 2 2 1-2
CLC 63_AEP(122)_ 808

Kinh tế quốc tế _Kinh tế Đầu tư A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế Kinh tế Đầu tư CLC 63 TMKQ1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 50 2 2 3-4
CLC 63_AEP(122)_ 808

Nguyên lý kế toán_KT quốc tế CLC A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán KT quốc tế CLC 63A NLKT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 64 60 3 2 1-2
63A_AEP(122)_ 807

Kinh tế quốc tế 1 (E)_KT quốc tế A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 (E) KT quốc tế CLC 63A QLKT1101(121)CLC_02 Tiếng Anh 64 60 3 2 3-4
CLC 63A_AEP(122)_ 807

Thống kê trong kinh tế và kinh


63 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh KT quốc tế CLC 63A TKKD1129(122)CLC_ doanh_KT quốc tế CLC Tiếng Việt 64 60 3 2
63A_AEP(122)_

Phân tích chính sách_KT quốc tế


63 BM.Quản lý kinh tế Phân tích chính sách KT quốc tế CLC 63A QLKT1108(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2
CLC 63A_AEP(122)_

Lý thuyết tài chính tiền tệ_KT quốc A2-


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ KT quốc tế CLC 63A NHLT 1107(122)CLC_01 Tiếng Việt 64 60 3 2 1-2
tế CLC 63A_AEP(122)_ 807

Phân tích chính sách_KT quốc tế A2-


63 BM.Quản lý kinh tế Phân tích chính sách KT quốc tế CLC 63B QLKT1108(122)CLC_ Tiếng Việt 64 60 3 2 1-2
CLC 63B_AEP(122)_ 807

Kinh tế quốc tế 1 (E)_KT quốc tế A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 (E) KT quốc tế CLC 63B QLKT1101(121)CLC_02 Tiếng Anh 64 60 3 2 3-4
CLC 63B_AEP(122)_ 807

Nguyên lý kế toán_KT quốc tế CLC A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán KT quốc tế CLC 63B NLKT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 64 60 3 2 1-2
63B_AEP(122)_ 807

Thống kê trong kinh tế và kinh


A2-
63 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh KT quốc tế CLC 63B TKKD1129(122)CLC_ doanh_KT quốc tế CLC Tiếng Việt 64 60 3 2 3-4
807
63B_AEP(122)_

Lý thuyết tài chính tiền tệ_KT quốc A2-


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ KT quốc tế CLC 63B NHLT 1107(122)CLC_01 Tiếng Việt 64 60 3 2 3-4
tế CLC 63B_AEP(122)_ 807

Lý thuyết tài chính tiền tệ_KT quốc A2-


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ KT quốc tế CLC 63C NHLT 1107(122)CLC_01 Tiếng Việt 64 60 3 2 5-6
tế CLC 63C_AEP(122)_ 807

Nguyên lý kế toán_KT quốc tế CLC A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán KT quốc tế CLC 63C NLKT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 64 60 3 2 7-8
63C_AEP(122)_ 807

Thống kê trong kinh tế và kinh


A2-
63 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh KT quốc tế CLC 63C TKKD1129(122)CLC_ doanh_KT quốc tế CLC Tiếng Việt 64 60 3 2 7-8
807
63C_AEP(122)_

Phân tích chính sách_KT quốc tế A2-


63 BM.Quản lý kinh tế Phân tích chính sách KT quốc tế CLC 63C QLKT1108(122)CLC_ Tiếng Việt 64 60 3 2 7-8
CLC 63C_AEP(122)_ 807

Kinh tế quốc tế 1 (E)_KT quốc tế A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế 1 (E) KT quốc tế CLC 63C QLKT1101(121)CLC_02 Tiếng Anh 64 60 3 2 5-6
CLC 63C_AEP(122)_ 807

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam KT phát triển CLC 63 LLLSD1102(122)CLC_ Nam_KT phát triển CLC Tiếng Việt 49 49 2 2 7-8
1008
63_AEP(122)_

Thống kê trong kinh tế và kinh


A2-
63 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh KT phát triển CLC 63 TKKD1129(122)CLC_ doanh_KT phát triển CLC Tiếng Việt 49 49 3 2 5-6
913
63_AEP(122)_

Lý thuyết tài chính tiền tệ_KT phát A2-


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ KT phát triển CLC 63 NHLT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 49 49 3 2 7-8
triển CLC 63_AEP(122)_ 913

Kinh tế lượng 1_KT phát triển CLC A2-


63 BM.Toán kinh tế Kinh tế lượng 1 KT phát triển CLC 63 TOKT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 49 49 3 2 7-8
63_AEP(122)_ 913

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 16
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Kinh tế và Quản lý môi trường


Bộ môn Kinh tế - Quản lý tài A2-
63 Kinh tế và Quản lý môi trường ( E) KT phát triển CLC 63 MTKT1104 E(122)CLC_ ( E)_KT phát triển CLC Tiếng Anh 49 49 3 2 5-6
nguyên và môi trường 913
63_AEP(122)_01

Marketing công_KT phát triển CLC


63 BM.Marketing Marketing công KT phát triển CLC 63 MKMA1105(122)CLC_ Tiếng Việt 49 49 3 2
63_AEP(122)_

Tư tưởng Hồ Chí Minh _Ngân hàng


63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngân hàng CLC 63 LLTT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 64 53 2 2
CLC 63_AEP(122)_01

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngân hàng CLC 63 LLLSD1102(122)CLC_ Nam_Ngân hàng CLC Tiếng Việt 64 53 2 2
63_AEP(122)_01

Nguyên lý Bảo hiểm_Ngân hàng A2-


63 BM.Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý Bảo hiểm Ngân hàng CLC 63 NHTC1112(122)CLC_ Tiếng Việt 64 53 3 2 7-8
CLC 63_AEP(122)_ 807

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh 1_Ngân hàng A2-
63 Quản trị kinh doanh 1 Ngân hàng CLC 63 QTTH1102(121)CLC_03 Tiếng Việt 64 53 3 2 5-6
hợp CLC 63_AEP(122)_ 807

Thống kê trong kinh tế và kinh


63 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Ngân hàng CLC 63 TKKD1129(122)CLC_ doanh_Ngân hàng CLC Tiếng Việt 64 53 3 2
63_AEP(122)_

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Ngân


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Ngân hàng CLC 63 NHLT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 64 53 3 2
hàng CLC 63_AEP(122)_01

Tư tưởng Hồ Chí Minh _Tài chính A2-


63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính DN CLC 63A LLTT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 2 2 5-6
DN CLC 63A_AEP(122)_ 718

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính DN CLC 63A LLLSD1102(122)CLC_ Nam_Tài chính DN CLC Tiếng Việt 68 60 2 2 7-8
718
63A_AEP(122)_

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 (tuần 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Tài A2- A2-
63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính DN CLC 63A NHLT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 1-2 1-2
buổi) chính DN CLC 63A_AEP(122)_ 815 815
Tiếng
Tài chính doanh nghiệp 1_Tài chính A2- A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 (tuần 3 buổi) Tài chính DN CLC 63A NHTC1104(122)CLC_ Việt/Tiếng 68 60 3 2 1-2 1-2
DN CLC 63A_AEP(122)_ 815 815
Anh
Toán tài chính_Tài chính DN CLC A2- A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Toán tài chính (tuần 3 buổi) Tài chính DN CLC 63A NHTM1119(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 1-2 1-2
63A_AEP(122)_ 815 815

Nguyên lý Bảo hiểm_Tài chính DN A2-


63 BM.Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý Bảo hiểm Tài chính DN CLC 63A NHTC1112(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 5-6
CLC 63A_AEP(122)_ 718

Tư tưởng Hồ Chí Minh _Tài chính A2-


63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính DN CLC 63B LLTT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 7-8
DN CLC 63B_AEP(122)_ 1005

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính DN CLC 63B LLLSD1102(122)CLC_ Nam_Tài chính DN CLC Tiếng Việt 68 60 3 2 5-6
1005
63B_AEP(122)_

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 (tuần 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Tài A2- A2-
63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính DN CLC 63B NHLT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 3-4 3-4
buổi) chính DN CLC 63B_AEP(122)_ 815 815
Tiếng
Tài chính doanh nghiệp 1_Tài chính A2- A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 (tuần 3 buổi) Tài chính DN CLC 63B NHTC1104(122)CLC_ Việt/Tiếng 68 60 3 2 3-4 3-4
DN CLC 63B_AEP(122)_ 815 815
Anh
Toán tài chính_Tài chính DN CLC A2- A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Toán tài chính (tuần 3 buổi) Tài chính DN CLC 63B NHTM1119(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 3-4 3-4
63B_AEP(122)_ 815 815

Nguyên lý Bảo hiểm_Tài chính DN A2-


63 BM.Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý Bảo hiểm Tài chính DN CLC 63B NHTC1112(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 7-8
CLC 63B_AEP(122)_ 718

Tư tưởng Hồ Chí Minh _Tài chính A2-


63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính DN CLC 63C LLTT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 5-6
DN CLC 63C_AEP(122)_ 810

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính DN CLC 63C LLLSD1102(122)CLC_ Nam_Tài chính DN CLC Tiếng Việt 68 60 3 2 7-8
810
63C_AEP(122)_

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 (tuần 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Tài A2- A2-
63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính DN CLC 63C NHLT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 1-2 1-2
buổi) chính DN CLC 63C_AEP(122)_ 815 815

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 17
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều
Tiếng
Tài chính doanh nghiệp 1_Tài chính A2- A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 (tuần 3 buổi) Tài chính DN CLC 63C NHTC1104(122)CLC_ Việt/Tiếng 68 60 3 2 1-2 1-2
DN CLC 63C_AEP(122)_ 815 815
Anh
Toán tài chính_Tài chính DN CLC A2- A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Toán tài chính (tuần 3 buổi) Tài chính DN CLC 63C NHTM1119(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 1-2 1-2
63C_AEP(122)_ 815 815

Nguyên lý Bảo hiểm_Tài chính DN A2-


63 BM.Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý Bảo hiểm Tài chính DN CLC 63C NHTC1112(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 1-2
CLC 63C_AEP(122)_ 810

Tư tưởng Hồ Chí Minh _Tài chính


63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính DN CLC 63D LLTT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2
DN CLC 63D_AEP(122)_

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính DN CLC 63D LLLSD1102(122)CLC_ Nam_Tài chính DN CLC Tiếng Việt 68 60 3 2
63D_AEP(122)_

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 (tuần 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Tài A2- A2-
63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính DN CLC 63D NHLT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 3-4 3-4
buổi) chính DN CLC 63D_AEP(122)_ 815 815
Tiếng
Tài chính doanh nghiệp 1_Tài chính A2- A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 (tuần 3 buổi) Tài chính DN CLC 63D NHTC1104(122)CLC_ Việt/Tiếng 68 60 3 2 3-4 3-4
DN CLC 63D_AEP(122)_ 815 815
Anh
Toán tài chính_Tài chính DN CLC A2- A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Toán tài chính (tuần 3 buổi) Tài chính DN CLC 63D NHTM1119(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 3-4 3-4
63D_AEP(122)_ 815 815

Nguyên lý Bảo hiểm_Tài chính DN A2-


63 BM.Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý Bảo hiểm Tài chính DN CLC 63D NHTC1112(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 3-4
CLC 63D_AEP(122)_ 810

Tư tưởng Hồ Chí Minh _Tài chính A2-


63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính DN CLC 63E LLTT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 7-8
DN CLC 63E_AEP(122)_ 810

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Tài chính DN CLC 63E LLLSD1102(122)CLC_ Nam_Tài chính DN CLC Tiếng Việt 68 60 3 2
63E_AEP(122)_

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 (tuần 3 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1_Tài A2- A2-
63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính DN CLC 63E NHLT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 5-6 5-6
buổi) chính DN CLC 63E_AEP(122)_ 815 815
Tiếng
Tài chính doanh nghiệp 1_Tài chính A2- A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp 1 (tuần 3 buổi) Tài chính DN CLC 63E NHTC1104(122)CLC_ Việt/Tiếng 68 60 3 2 5-6 5-6
DN CLC 63E_AEP(122)_ 815 815
Anh
Toán tài chính_Tài chính DN CLC A2- A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Toán tài chính (tuần 3 buổi) Tài chính DN CLC 63E NHTM1119(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 5-6 5-6
63E_AEP(122)_ 815 815

Nguyên lý Bảo hiểm_Tài chính DN A2-


63 BM.Kinh tế bảo hiểm Nguyên lý Bảo hiểm Tài chính DN CLC 63E NHTC1112(122)CLC_ Tiếng Việt 68 60 3 2 5-6
CLC 63E_AEP(122)_ 810

Tư tưởng Hồ Chí Minh _Quản trị


63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Quản trị KD CLC 63 LLTT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 49 49 2 2
KD CLC 63_AEP(123)_

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Quản trị KD CLC 63 LLLSD1102(122)CLC_ Nam_Quản trị KD CLC Tiếng Việt 49 49 2 2
63_AEP(122)_

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh 1 ( E)_Quản trị A2-
63 Quản trị kinh doanh 1 ( E) Quản trị KD CLC 63 QTTH1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 49 50 3 2 5-6
hợp KD CLC 63_AEP(122)_ 913

Nguyên lý kế toán_Quản trị KD A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán Quản trị KD CLC 63 NLKT1101(122)CLC_ Tiếng Việt 49 50 3 2 7-8
CLC 63_AEP(122)_ 913
Thống kê trong kinh tế và kinh
A2-
63 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Quản trị KD CLC 63 TKKD1129(122)CLC_ doanh_Quản trị KD CLC Tiếng Việt 49 49 3 2 5-6
913
63_AEP(122)_
Quản trị nhân lực_Quản trị KD A2-
63 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực Quản trị KD CLC 63 NLQT1103(122)CLC_ Tiếng Việt 49 49 3 2 7-8
CLC 63_AEP(122)_ 913

Thống kê trong kinh tế và kinnh


A2-
63 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh QT nhân lực CLC 63 TKKD1129(122)CLC_ doanh_QT nhân lực CLC Tiếng Việt 54 53 3 2 1-2
817
63_AEP(122)_

Marketing căn bản (E )_QT nhân A2-


63 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) QT nhân lực CLC 63 MKMA1104E(122)CLC_ Tiếng Anh 53 3 2 3-4
lực CLC 63_AEP(122)_ 817

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh (E )_QT nhân A2-
63 Quản trị kinh doanh ( E) QT nhân lực CLC 63 QTTH1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 53 3 2 1-2
hợp lực CLC 63_AEP(122)_ 817

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 18
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Quản trị chiến lược (E )_QT nhân A2-


63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược (E ) QT nhân lực CLC 63 QTKD1132E(122)CLC_ Tiếng Anh 53 3 2 3-4
lực CLC 63_AEP(122)_ 817

Nguyên lý kế toán ( E)_QT nhân lực A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) QT nhân lực CLC 63 KTKE1101E(122)CLC_ Tiếng Anh 54 53 3 2 1-2
CLC 63_AEP(122)_ 817

Kinh tế vĩ mô 1_Quản trị KDQT A2-


63 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Quản trị KDQT CLC 63A KHMA1101(122)CLC_ Tiếng Việt 72 60 3 2 1-2
CLC 63A_AEP(122)_ 811

Đạo đức kinh doanh (E )_Quản trị A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Đạo đức kinh doanh (E ) Quản trị KDQT CLC 63A CBA400E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 60 3 2 3-4
KDQT CLC 63A_AEP(122)_ 811

Lý thuyết xác suất và thống kê


A2-
63 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán Quản trị KDQT CLC 63A TOKT1106(122)CLC_ toán_Quản trị KDQT CLC Tiếng Việt 72 60 3 2 1-2
811
63A_AEP(122)_

Tư duy phê phán (E )_Quản trị A2-


63 BM.Tiếng Anh thương mại Tư duy phê phán (E ) Quản trị KDQT CLC 63A PSYC1105E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 60 3 2 3-4
KDQT CLC 63A_AEP(122)_ 811

Hành vi tổ chức và quản lý_Quản A2-


63 BM.Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức và quản lý Quản trị KDQT CLC 63A MGMT302(122)CLC_ Tiếng Việt 72 60 3 2 3-4
trị KDQT CLC 63A_AEP(122)_ 811

Lý thuyết xác suất và thống kê


A2-
63 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán Quản trị KDQT CLC 63B TOKT1106(122)CLC_ toán_Quản trị KDQT CLC Tiếng Việt 72 60 3 2 1-2
811
63B_AEP(122)_

Kinh tế vĩ mô 1_Quản trị KDQT A2-


63 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Quản trị KDQT CLC 63B KHMA1101(122)CLC_ Tiếng Việt 72 60 3 2 1-2
CLC 63B_AEP(122)_ 811

Tư duy phê phán (E )_Quản trị A2-


63 BM.Tiếng Anh thương mại Tư duy phê phán (E ) Quản trị KDQT CLC 63B PSYC1105E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 60 3 2 3-4
KDQT CLC 63B_AEP(122)_ 811

Hành vi tổ chức và quản lý_Quản


63 BM.Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức và quản lý Quản trị KDQT CLC 63B MGMT302(122)CLC_ Tiếng Việt 72 60 3 2
trị KDQT CLC 63B_AEP(122)_

Đạo đức kinh doanh (E )_Quản trị


63 BM.Kinh doanh quốc tế Đạo đức kinh doanh (E ) Quản trị KDQT CLC 63B CBA400E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 60 3 2
KDQT CLC 63B_AEP(122)_

Tư duy phê phán (E )_Quản trị A2-


63 BM.Tiếng Anh thương mại Tư duy phê phán (E ) Quản trị KDQT CLC 63C PSYC1105E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 60 3 2 5-6
KDQT CLC 63C_AEP(122)_ 811

Hành vi tổ chức và quản lý_Quản A2-


63 BM.Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức và quản lý Quản trị KDQT CLC 63C MGMT302(122)CLC_ Tiếng Việt 72 60 3 2 7-8
trị KDQT CLC 63C_AEP(122)_ 811

Đạo đức kinh doanh (E )_Quản trị A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Đạo đức kinh doanh (E ) Quản trị KDQT CLC 63C CBA400E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 60 3 2 5-6
KDQT CLC 63C_AEP(122)_ 811

Kinh tế vĩ mô 1_Quản trị KDQT A2-


63 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Quản trị KDQT CLC 63C KHMA1101(122)CLC_ Tiếng Việt 72 60 3 2 7-8
CLC 63C_AEP(122)_ 811

Lý thuyết xác suất và thống kê


A2-
63 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán Quản trị KDQT CLC 63C TOKT1106(122)CLC_ toán_Quản trị KDQT CLC Tiếng Việt 72 60 3 2 5-6
811
63C_AEP(122)_

Đạo đức kinh doanh (E )_Quản trị A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Đạo đức kinh doanh (E ) Quản trị KDQT CLC 63D CBA400E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 60 3 2 5-6
KDQT CLC 63D_AEP(122)_ 811

Hành vi tổ chức và quản lý_Quản A2-


63 BM.Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức và quản lý Quản trị KDQT CLC 63C MGMT302(122)CLC_ Tiếng Việt 72 60 3 2 7-8
trị KDQT CLC 63C_AEP(122)_ 811

Lý thuyết xác suất và thống kê


A2-
63 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán Quản trị KDQT CLC 63D TOKT1106(122)CLC_ toán_Quản trị KDQT CLC Tiếng Việt 72 60 3 2 7-8
811
63C_AEP(122)_

Tư duy phê phán (E )_Quản trị


63 BM.Tiếng Anh thương mại Tư duy phê phán (E ) Quản trị KDQT CLC 63D PSYC1105E(122)CLC_ Tiếng Anh 72 60 3 2
KDQT CLC 63D_AEP(122)_

Kinh tế vĩ mô 1_Quản trị KDQT


63 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 Quản trị KDQT CLC 63D KHMA1101(122)CLC_ Tiếng Việt 72 60 3 2
CLC 63D_AEP(122)_

Lớp 1-(Quản trị Quản trị sản phẩm ( E)_Lớp 1-


Marketing CLC (Quản trị Marketing CLC A2-
63 BM.Marketing Quản trị sản phẩm ( E) MKMA1164E(122)CLC_01 Tiếng Anh 120 110 3 3 5-7
63C+Quản trị Marketing 63C+Quản trị Marketing CLC 1006
CLC 63D) 63D)_AEP(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 19
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Lớp 2-(Quản trị Quản trị sản phẩm ( E)_Lớp 2-


Marketing CLC (Quản trị Marketing CLC
63 BM.Marketing Quản trị sản phẩm ( E) MKMA1164E(122)CLC_02 Tiếng Anh 120 110 3 3
63E+Quản trị Marketing 63E+Quản trị Marketing CLC
CLC 63F) 63F)_AEP(122)_02

Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán ( E)_Quản trị A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) NLKT1101E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 57 3 2 1-2
63A Marketing CLC 63A_AEP(122)_ 810

Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu Marketing_Quản trị A2-


63 BM.Marketing Nghiên cứu Marketing MKMA1109(122)CLC_ Tiếng Việt 64 57 3 2 3-4
63A Marketing CLC 63A_AEP(122)_ 810

Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing A2-
63 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(122)CLC_ Tiếng Việt 64 57 3 2 1-2
63A CLC 63A_AEP(122)_ 917

Quản trị Marketing CLC Quan hệ công chúng_Quản trị A2-


63 BM.Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng MKTT1109(122)CLC_ Tiếng Việt 64 57 3 2 3-4
63A Marketing CLC 63A_AEP(122)_ 917

Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu Marketing_Quản trị A2-


63 BM.Marketing Nghiên cứu Marketing MKMA1109(122)CLC_ Tiếng Việt 64 57 3 2 1-2
63B Marketing CLC 63B_AEP(122)_ 810

Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán ( E)_Quản trị A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) NLKT1101E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 57 3 2 3-4
63B Marketing CLC 63B_AEP(122)_ 810

Quản trị Marketing CLC Quan hệ công chúng_Quản trị


63 BM.Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng MKDG1120(122)CLC_ Tiếng Việt 64 57 3 2
63B Marketing CLC 63B_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing


63 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(122)CLC_ Tiếng Việt 64 57 3 2
63B CLC 63B_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu Marketing_Quản trị


63 BM.Marketing Nghiên cứu Marketing MKMA1109(122)CLC_ Tiếng Việt 54 57 3 2
63C Marketing CLC 63C_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán ( E)_Quản trị


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) NLKT1101E(122)CLC_ Tiếng Anh 54 57 3 2
63C Marketing CLC 63C_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing A2-
63 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(122)CLC_ Tiếng Việt 54 57 3 2 5-6
63C CLC 63C_AEP(122)_ 810

Quản trị Marketing CLC Quan hệ công chúng_Quản trị A2-


63 BM.Truyền thông Marketing Quan hệ công chúng MKDG1120(122)CLC_ Tiếng Việt 54 57 3 2 3-4
63C Marketing CLC 63C_AEP(122)_ 817

Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán ( E)_Quản trị


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) NLKT1101E(122)CLC_ Tiếng Anh 68 57 3 2
63D Marketing CLC 63D_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu Marketing_Quản trị


63 BM.Marketing Nghiên cứu Marketing MKMA1109(122)CLC_ Tiếng Việt 68 57 3 2
63D Marketing CLC 63D_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Hành vi tổ chức (E )_Quản trị A2-


63 BM.Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức (E ) NLQT1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 68 57 3 2 5-6
63D Marketing CLC 63D_AEP(122)_ 808

Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing A2-
63 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(122)CLC_ Tiếng Việt 68 57 3 2 7-8
63D CLC 63D_AEP(122)_ 808

Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing A2-
63 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(122)CLC_ Tiếng Việt 64 57 3 2 7-8
63E CLC 63E_AEP(122)_ 808

Quản trị Marketing CLC Hành vi tổ chức (E )_Quản trị A2-


63 BM.Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức (E ) NLQT1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 57 3 2 5-6
63E Marketing CLC 63E_AEP(122)_ 808

Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu Marketing_Quản trị A2-


63 BM.Marketing Nghiên cứu Marketing MKMA1109(122)CLC_ Tiếng Việt 64 57 3 2 5-6
63E Marketing CLC 63E_AEP(122)_ 914

Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán ( E)_Quản trị


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) NLKT1101E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 57 3 2
63E Marketing CLC 63E_AEP(122)_

Quản trị Marketing CLC Nguyên lý kế toán ( E)_Quản trị A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) NLKT1101E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 57 3 2 5-6
63F Marketing CLC 63F_AEP(122)_ 808

Quản trị Marketing CLC Hành vi tổ chức (E )_Quản trị A2-


63 BM.Quản trị nhân lực Hành vi tổ chức (E ) NLQT1102E(122)CLC_ Tiếng Anh 64 57 3 2 7-8
63F Marketing CLC 63F_AEP(122)_ 808

Quản trị Marketing CLC Nghiên cứu Marketing_Quản trị A2-


63 BM.Marketing Nghiên cứu Marketing MKMA1109(122)CLC_ Tiếng Việt 64 57 3 2 5-6
63F Marketing CLC 63F_AEP(122)_ 810

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 20
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Quản trị Marketing CLC Quản trị giá_Quản trị Marketing A2-
63 BM.Định giá Quản trị giá MKDG1120(122)CLC_ Tiếng Việt 64 57 3 2 7-8
63F CLC 63F_AEP(122)_ 810

Quản trị nhân lực trong du lịch và


BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị nhân lực trong du lịch và A2-
61 POHE Quản trị KS 61 POHEDLLH111(122)POHE_ khách sạn (E )_Quản trị KS Tiếng Anh 54 52 3 2 7-8
và lữ hành khách sạn (E ) 817
61_AEP(122)_

Tài chính trong du lịch và khách


Tài chính trong du lịch và khách sạn A2-
61 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị KS 61 POHEDLKS218(122)POHE_ sạn (E )_POHE Quản trị KS Tiếng Anh 54 52 3 2 7-8
(E ) 817
61_AEP(122)_

Quản trị điểm đến du lịch


BM.Quản trị dịch vụ du lịch A2-
61 Quản trị điểm đến du lịch (E ) POHE Quản trị KS 61 POHEDLLH100(122)POHE_ (E )_POHE Quản trị KS Tiếng Anh 54 52 3 2 5-6
và lữ hành 817
61_AEP(122)_

Pháp luật trong kinh doanh du lịch


Pháp luật trong kinh doanh du lịch và A2-
61 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị KS 61 POHEDLKS220(122)POHE_ và khách sạn_POHE Quản trị KS Tiếng Việt 54 52 3 2 5-6
khách sạn 817
61_AEP(122)_

Quản trị chiến lược trong du lịch và


BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị chiến lược trong du lịch và A2-
61 POHE Quản trị KS 61 POHEDLLH113(122)POHE_ khách sạn_POHE Quản trị KS Tiếng Anh 54 52 3 2 5-6
và lữ hành khách sạn (E ) 817
61_AEP(122)_

Quản trị nhân lực trong du lịch và


BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị nhân lực trong du lịch và A2-
61 POHE Quản trị LH 61 POHEDLLH111(122)POHE_ khách sạn (E )_POHE Quản trị LH Tiếng Anh 50 39 2 2 7-8
và lữ hành khách sạn (E ) 813
61_AEP(122)_

Tài chính trong du lịch và khách


Tài chính trong du lịch và khách sạn A2-
61 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị LH 61 POHEDLKS218(122)POHE_ sạn (E )_POHE Quản trị LH Tiếng Anh 50 39 2 2 5-6
(E ) 813
61_AEP(122)_

Quản trị chiến lược trong


BM.Quản trị dịch vụ du lịch Quản trị chiến lược trong du lịch và A2-
61 POHE Quản trị LH 61 POHEDLLH113(122)POHE_ DLKS_POHE Quản trị LH Tiếng Anh 48 39 2 2 5-6
và lữ hành khách sạn (E ) 817
61_AEP(122)_

Quản trị điểm đến du lịch


BM.Quản trị dịch vụ du lịch A2-
61 Quản trị điểm đến du lịch (E ) POHE Quản trị LH 61 POHEDLLH100(122)POHE_ (E )_POHE Quản trị LH Tiếng Anh 48 39 2 2 5-6
và lữ hành 905
61_AEP(122)_

BM.Quản trị dịch vụ du lịch Du lịch sinh thái (E )_POHE Quản A2-
61 Du lịch sinh thái (E ) POHE Quản trị LH 61 POHEDLLH119(122)POHE_ Tiếng Anh 48 39 2 2 7-8
và lữ hành trị LH 61_AEP(122)_ 905

Luật tố tụng dân sự_POHE Luật A2-


61 BM.Pháp luật cơ sở Luật tố tụng dân sự POHE Luật KD 61 PHLUCS08(122)POHE_ Tiếng Việt 38 28 3 2 1-2
KD 61_AEP(122)_01 907

Kỹ năng tư vấn pháp luật_POHE A2-


61 BM.Pháp luật kinh doanh Kỹ năng tư vấn pháp luật POHE Luật KD 61 PHLUKD12(122)POHE_ Tiếng Việt 38 28 3 2 3-4
Luật KD 61_AEP(122)_01 907

Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp


Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng A2-
61 BM.Pháp luật kinh doanh POHE Luật KD 61 PHLUKD16(122)POHE_ đồng thương mại_POHE Luật KD Tiếng Việt 38 28 3 2 1-2
thương mại 907
61_AEP(122)_01

Pháp luật giao dịch điện tử_POHE A2-


61 BM.Pháp luật kinh doanh Pháp luật giao dịch điện tử POHE Luật KD 61 PHLUKD17(122)POHE_ Tiếng Việt 38 28 3 2 3-4
Luật KD 61_AEP(122)_01 907

Pháp luật kinh doanh chứng


A2-
61 BM.Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh chứng khoán POHE Luật KD 61 PHLUKD20(122)POHE_ khoán_POHE Luật KD Tiếng Việt 38 28 3 2 3-4
907
61_AEP(122)_01

Truyền thông và Trưng bày tại


Truyền thông và Trưng bày tại Điểm A2-
61 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 61 POHEMKTT1105(122)POHE_ Điểm bán_POHE TT Marketing Tiếng Việt 62 53 3 2 1-2
bán 816
61_AEP(122)_

Giao tiếp – Truyền thông trong


Giao tiếp – Truyền thông trong Kinh A2-
61 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 61 POHEMKTT1113(122)POHE_ Kinh doanh_POHE TT Marketing Tiếng Việt 54 53 3 2 3-4
doanh 816
61_AEP(122)_

Quản trị Marketing_POHE TT A2-


61 BM.Marketing Quản trị Marketing POHE TT Marketing 61 MKMA1110(122)POHE_ Tiếng Việt 62 53 3 2 1-2
Marketing 61_AEP(122)_ 816

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 21
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Quản trị Quan hệ Khách


BM.Quản trị Bán hàng và A2-
61 Quản trị Quan hệ Khách hàng POHE TT Marketing 61 POHEMKBH1108(122)POHE_ hàng_POHE TT Marketing Tiếng Việt 62 53 3 2 3-4
Digital Marketing 816
61_AEP(122)_

Quay phim – Chụp ảnh Quảng


A2-
61 BM.Truyền thông Marketing Quay phim – Chụp ảnh Quảng cáo POHE TT Marketing 61 POHEMKTT1115(122)POHE_ cáo_POHE TT Marketing Tiếng Việt 54 53 3 2 3-4
816
61_AEP(122)_

BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Định mức kinh tế kỹ thuật_POHE A2-
61 Định mức kinh tế kỹ thuật POHETMKT1107(122)POHE_ Tiếng Việt 49 49 3 2 1-2
thương mại 61 Quản trị KDTM 60_AEP(121)_01 904

BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Kinh doanh Logistics_POHE Quản A2-
61 Kinh doanh Logistics (E ) POHETMKT1116E(122)POHE_ Tiếng Anh 49 49 3 2 3-4
thương mại 61 trị KDTM 60_AEP(121)_01 904

BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM Nghiệp vụ bán hàng_POHE Quản A2-
61 Nghiệp vụ bán hàng POHETMKT1119(122)POHE_ Tiếng Việt 49 49 3 2 1-2
thương mại 61 trị KDTM 61_AEP(122)_01 904

Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập


POHE Quản trị KDTM A2-
61 BM.Thương mại quốc tế Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu POHETMQT1113(122)POHE_ khẩu_POHE Quản trị KDTM Tiếng Việt 49 49 3 2 3-4
61 904
61_AEP(122)_01

Đề án chuyên ngành Quản trị kinh


BM.Kinh tế và kinh doanh Đề án chuyên ngành Quản trị kinh POHE Quản trị KDTM
61 TMKT1106(122)POHE_ doanh thương mại_POHE Quản trị Tiếng Việt 49 3 2
thương mại doanh thương mại 61
KDTM 61_AEP(122)_01

Tiếng Trung 2 -Lớp 1_(POHE Quản


POHE Quản trị KS 62 + A2-
62 BM.Ngoại ngữ không chuyên Tiếng Trung 2 -Lớp 1 NNKCCH02(122)POHE_01 trị KS 62 + POHE Quản trị LH Tiếng Việt 38 33 3 2 3-4
POHE Quản trị LH 62 806
62_AEP(122)_01

Kế toán trong doanh nghiệp du lịch


BM.Quản trị dịch vụ du lịch Kế toán trong doanh nghiệp du lịch và POHE Quản trị KS 62 + và khách sạn_POHE Quản trị KS A2-
62 POHEDLLH112(122)POHE_01 Tiếng Việt 38 33 3 2 1-2
và lữ hành khách sạn POHE Quản trị LH 62 62+POHE Quản trị LH 806
62_AEP(122)_

Quản trị MICE (E )_POHE Quản


POHE Quản trị KS 62 +
62 BM.Quản trị Khách sạn Quản trị MICE (E ) POHEDLKS223(122)POHE_01 trị KS 62+POHE Quản trị LH Tiếng Anh 38 33 3 2
POHE Quản trị LH 62
62_AEP(122)_

Đạo đức và trách nhiệm xã hội


Đạo đức và trách nhiệm xã hội trong trong kinh doanh du lịch và khách A2-
62 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị KS 62 POHEDLKS222(122)POHE_01 Tiếng Việt 38 20 3 2 1-2
kinh doanh du lịch và khách sạn sạn_POHE Quản trị KS 806
62_AEP(122)_

Kỹ năng giao tiếp trong du lịch và


Kỹ năng giao tiếp trong du lịch và A2-
62 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị KS 62 POHEDLKS211(122)POHE_01 khách sạn_POHE Quản trị KS Tiếng Việt 38 20 3 2 3-4
khách sạn 806
62_AEP(122)_

Văn hóa ẩm thực và tôn giáo_POHE A2-


62 BM.Quản trị Khách sạn Văn hóa ẩm thực và tôn giáo POHE Quản trị KS 62 POHEDLKS209(122)POHE_01 Tiếng Việt 38 20 3 2 1-2
Quản trị KS 62_AEP(122)_ 806

Quản trị kinh doanh khách sạn


A2-
62 BM.Quản trị Khách sạn Quản trị kinh doanh khách sạn (E ) POHE Quản trị KS 62 POHEDLKS204(122)POHE_01 (E )_POHE Quản trị KS Tiếng Anh 38 20 3 2 3-4
806
62_AEP(122)_

BM.Quản trị dịch vụ du lịch Lịch sử Văn minh thế giới_POHE A2-
62 Lịch sử Văn minh thế giới POHE Quản trị LH 62 POHEDLLH117(122)POHE_01 Tiếng Việt 38 13 3 2 3-4
và lữ hành Quản trị LH 62_AEP(121)_01 806

Luật hình sự 2_POHE Luật KD A2-


62 BM.Pháp luật cơ sở Luật hình sự 2 POHE Luật KD 62 PHLUCS07(122)POHE_ Tiếng Việt 38 17 3 2 1-2
62_AEP(122)_01 907

Luật thương mại 2_POHE Luật KD A2-


62 BM.Pháp luật kinh doanh Luật thương mại 2 POHE Luật KD 62 PHLUKD02(122)POHE_ Tiếng Việt 38 17 3 2 1-2
62_AEP(122)_01 907

Tư pháp quốc tế_POHE Luật KD A2-


62 BM.Pháp luật kinh doanh Tư pháp quốc tế POHE Luật KD 62 PHLUKD05(122)POHE_ Tiếng Việt 38 17 3 2 3-4
62_AEP(122)_01 907

Luật thương mại quốc tế_POHE


62 BM.Pháp luật kinh doanh Luật thương mại quốc tế POHE Luật KD 62 PHLUKD06(122)POHE_ Tiếng Việt 38 17 3 2
Luật KD 62_AEP(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 22
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Luật hôn nhân và gia đình_POHE


62 BM.Pháp luật kinh doanh Luật hôn nhân và gia đình POHE Luật KD 62 PHLUKD10(122)POHE_ Tiếng Việt 38 17 3 2
Luật KD 62_AEP(122)_01

Kế hoạch hóa phương tiện truyền


Kế hoạch hóa Phương tiện Truyền A2-
62 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 62 POHEMKTT1104E(122)POHE_ thông (E )_POHE TT Marketing Tiếng Việt 64 49 3 2 1-2
thông* 816
62_AEP(122)_01

Chiến lược Sáng tạo trong Truyền


Chiến lược Sáng tạo trong Truyền A2-
62 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 62 POHEMKTT1148(122)POHE_ thông_POHE TT Marketing Tiếng Việt 54 49 3 2 1-2
thông 816
62_AEP(122)_01

Hệ thống nhận diện thương


A2-
62 BM.Truyền thông Marketing Hệ thống Nhận diện Thương hiệu POHE TT Marketing 62 POHEMKTT1151(122)POHE_ hiệu_POHE TT Marketing Tiếng Việt 54 49 3 2 3-4
816
62_AEP(122)_01

Quản trị khủng hoảng_POHE TT


62 BM.Truyền thông Marketing Quản trị Khủng hoảng POHE TT Marketing 62 POHEMKTT1140(122)POHE_ Tiếng Việt 54 49 3 2
Marketing 62_AEP(122)_01

BM.Quản trị Bán hàng và Marketing Công nghệ số_POHE TT


62 Marketing Công nghệ số POHE TT Marketing 62 POHEMKBH1116(122)POHE_ Tiếng Anh 54 49 3 2
Digital Marketing Marketing 62_AEP(122)_01

Tiếng Anh chuyên ngành Thương


BM.Kinh tế và kinh doanh Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại POHE Quản trị KDTM A2-
62 5313(122)POHE_ mại 3 (E )_POHE Quản trị KDTM Tiếng Anh 42 37 3 2 1-2
thương mại 3 (E ) 62 904
62_AEP(122)_01

POHE Quản trị KDTM Thương mại điện tử_POHE Quản A2-
62 BM.Thương mại quốc tế Thương mại điện tử POHETMQT1118(122)POHE_ Tiếng Việt 42 37 3 2 3-4
62 trị KDTM 62_AEP(122)_01 904

POHE Quản trị KDTM Kinh doanh quốc tế (E )_POHE


62 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế (E ) TMKD1101E(122)POHE_ Tiếng Anh 42 37 3 2
62 Quản trị KDTM 62_AEP(122)_01

Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế


POHE Quản trị KDTM
62 BM.Kinh doanh quốc tế Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế (E ) TMKD1123E(122)POHE_ (E )_POHE Quản trị KDTM Tiếng Anh 42 37 3 2
62
62_AEP(122)_01

Quản trị doanh nghiệp thương mại


BM.Kinh tế và kinh doanh POHE Quản trị KDTM A2-
62 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 TMKT1112(122)POHE_ 1_POHE Quản trị KDTM Tiếng Việt 42 37 3 2 3-4
thương mại 62 904
62_AEP(122)_01

Tư tưởng Hồ Chí Minh _(POHE


(POHE Quản trị KS 63+
Quản trị KS 63+ POHE Quản trị A2-
63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh POHE Quản trị LH 63 + LLTT1101(122)POHE_ Tiếng Việt 77 71 2 2 5-6
LH 63 + POHE Luật 911
POHE Luật 63)
63)_AEP(122)_

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


(POHE Quản trị KS 63+
Nam_(POHE Quản trị KS 63+ A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam POHE Quản trị LH 63 + LLLSD1102(122)POHE_ Tiếng Việt 65 65 2 2 7-8
POHE Quản trị LH 63 + POHE 911
POHE Luật 63)
Luật 63)_AEP(122)_

Lý thuyết xác suất và thống kê


POHE Quản trị KS 63+ toán_(POHE Quản trị KS 63+
63 BM.Toán kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOKT1106(122)POHE_01 Tiếng Việt 77 49 3 2
POHE Quản trị LH 63 POHE Quản trị LH
63)_AEP(122)_01

Marketing căn bản (E )_(POHE


POHE Quản trị KS 63+ A2-
63 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) MKMA1104E(122)POHE_01 Quản trị KS 63+ POHE Quản trị Tiếng Anh 54 49 3 2 7-8
POHE Quản trị LH 63 817
LH 63)_AEP(121)_01
Tâm lý và giao tiếp trong du
POHE Quản trị KS 63+ lịch_(POHE Quản trị KS 63+ A2-
63 BM.Quản trị Khách sạn Tâm lý và giao tiếp trong du lịch POHEDLKS228(122)POHE_01 Tiếng Việt 50 49 3 2 5-6
POHE Quản trị LH 63 POHE Quản trị LH 813
63)_AEP(122)_01
Nhập môn Quản trị khách
A2-
63 BM.Quản trị Khách sạn Nhập môn Quản trị khách sạn POHE Quản trị KS 63 POHEDLKS225(122)POHE_01 sạn_POHE Quản trị KS Tiếng Việt 50 29 3 2 7-8
813
63_AEP(122)_01

BM.Quản trị dịch vụ du lịch Nhập môn Quản trị lữ hành_POHE A2-
63 Nhập môn Quản trị lữ hành POHE Quản trị LH 63 POHEDLLH103(122)POHE_01 Tiếng Việt 38 20 3 2 5-6
và lữ hành Quản trị LH 63_AEP(122)_01 806

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 23
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

Tuyến điểm đến_(POHE Quản trị


BM.Quản trị dịch vụ du lịch POHE Quản trị LH62 + A2-
63 Tuyến điểm Du lịch POHEDLLH109(122)POHE_01 LH62+ POHE Quản trị LH Tiếng Việt 38 33 3 2 7-8
và lữ hành POHE Quản trị LH 63 806
63)_AEP(122)_01

Đề án tổng quan du lịch và lữ


63 BM.Quản trị Khách sạn Đề án tổng quan du lịch và khách sạn POHE Quản trị KS 63 POHEDLKS225(122)POHE_01 hành_POHE Quản trị KS Tiếng Việt 29 3
62_AEP(121)_01

Đề án tổng quan du lịch và lữ


BM.Quản trị dịch vụ du lịch
63 Đề án tổng quan du lịch và lữ hành POHE Quản trị LH 63 POHEDLLH114(122)POHE_01 hành_POHE Quản trị LH Tiếng Việt 20 3
và lữ hành
62_AEP(121)_01

Luật dân sự 1_POHE Luật KD A2-


63 BM.Pháp luật cơ sở Luật dân sự 1 POHE Luật KD 63 PHLUCS03(122)POHE_01 Tiếng Việt 38 16 3 2 5-6
63_AEP(122)_01 907

Luật hành chính_POHE Luật KD A2-


63 BM.Pháp luật cơ sở Luật hành chính POHE Luật KD 63 PHLUCS05(122)POHE_01 Tiếng Việt 38 16 3 2 7-8
63_AEP(122)_01 907

Luật hình sự_POHE Luật KD A2-


63 BM.Pháp luật cơ sở Luật hình sự POHE Luật KD 63 PHLUCS14(122)POHE_01 Tiếng Việt 38 16 3 2 7-8
63_AEP(122)_01 806

Tiếng Anh pháp lý (E )_POHE Luật A2-


63 BM.Pháp luật cơ sở Tiếng Anh pháp lý (E ) POHE Luật KD 63 PHLUCS11E(122)POHE_01 Tiếng Anh 38 16 3 2 5-6
KD 63_AEP(122)_01 806

Lý thuyết tài chính tiền tệ 1


POHE Luật KD 63 +
63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 ( E) NHLT1102E(122)POHE_ ( E)_POHE Luật KD 63 + + POHE Tiếng Anh 54 50 3 2
POHE TĐG 63
TĐG 63_AEP(122)_01

Nguyên lý kế toán (E )_POHE TĐG A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) POHE TĐG 63 KHMA1101E(122)POHE_ Tiếng Anh 38 34 3 2 5-6
63_AEP(122)_ 806

Nguyên lý và tiêu chuẩn Thẩm định A2-


63 BM.Định giá Nguyên lý và tiêu chuẩn Thẩm định giá POHE TĐG 63 KTKE1101(122)POHE_01 Tiếng Việt 38 34 3 2 7-8
giá_POHE TĐG 63_AEP(122)_01 806

Marketing căn bản (E )_POHE A2-


63 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) POHE TĐG 63 MKMA1104E(122)POHE_ Tiếng Anh 38 34 3 2 7-8
TĐG 63_AEP(122)_ 806

Thống kê trong kinh tế và kinh A2-


63 BM.Thống kê kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh POHE TĐG 63 TMKT1110(122)POHE_ Tiếng Việt 38 34 3 2 5-6
doanh_POHE TĐG 63_AEP(122)_ 806

Kinh tế vĩ mô 1 (E )_POHE QLTT A2-


63 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 (E ) POHE QLTT 63 KHMA1101E(122)POHE_
63_AEP(122)_
Tiếng Anh 38 24 3 2 5-6
907

Nguyên lý kế toán_POHE QLTT A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán POHE QLTT 63 KTKE1101(122)POHE_
63_AEP(122)_01
Tiếng Việt 38 24 3 2 5-6
907

BM.Kinh tế và kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh A2-
63
thương mại
Giao dịch và đàm phán kinh doanh (E ) POHE QLTT 63 TMKT1101E(122)POHE_
(E )_POHE QLTT 63_AEP(122)_
Tiếng Anh 38 24 3 2 7-8
907

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh (E )_POHE A2-
63
hợp
Quản trị kinh doanh (E ) POHE QLTT 63 QTTH1102E(122)POHE_ QLTT 63_AEP(122)_
Tiếng Anh 38 24 3 2 5-6
907

BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh tế thương mại 1_POHE QLTT A2-


63
thương mại
Kinh tế thương mại 1 POHE QLTT 63 TMKT1110(122)POHE_ 63_AEP(122)_
Tiếng Việt 38 24 3 2 7-8
907

POHE Quản trị KDTM Kinh tế vĩ mô 1 (E )_POHE Quản


63 BM.Kinh tế vĩ mô Kinh tế vĩ mô 1 (E ) KHMA1101E(122)POHE_ Tiếng Anh 48 40 3 2
63 trị KDTM 63_AEP(122)_

POHE Quản trị KDTM Marketing căn bản (E )_POHE A2-


63 BM.Marketing Marketing căn bản (E ) MKMA1104E(122)POHE_ Tiếng Anh 42 40 3 2 5-6
63 Quản trị KDTM 63_AEP(122)_ 915

BM.Quản trị kinh doanh tổng POHE Quản trị KDTM Quản trị kinh doanh 1 (E )_POHE A2-
63 Quản trị kinh doanh 1 (E ) QTTH1102E(122)POHE_ Tiếng Anh 42 40 3 2 7-8
hợp 63 Quản trị KDTM 63_AEP(122)_01 915

Tiếng Anh chuyên ngành thương


BM.Kinh tế và kinh doanh Tiếng Anh chuyên ngành thương mại 1 POHE Quản trị KDTM A2-
63 POHETMKT1137(122)POHE_ mại 1 (E )_POHE Quản trị KDTM Tiếng Anh 42 40 3 2 5-6
thương mại (E ) 63 915
63_AEP(122)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 24
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

POHE Quản trị KDTM Nguyên lý kế toán_POHE Quản trị A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán KTKE1101(122)POHE_ Tiếng Việt 46 40 3 2 7-8
63 KDTM 63_AEP(122)_ 915

Nguyên lý kế toán (E )_POHE TT A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (E ) POHE TT Marketing 63 NLKT1101E(121)POHE_07 Tiếng Anh 50 47 3 2 5-6
Marketing 63_AEP(122)_ 813

Giao tiếp – Truyền thông trong


Giao tiếp – Truyền thông trong Kinh A2-
63 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 63 TKKD1129(121)POHE_07 Kinh doanh (E )_POHE TT Tiếng Anh 50 47 3 2 7-8
doanh (E ) 813
Marketing 63_AEP(122)_

Chiến lược Sáng tạo trong Truyền


Chiến lược Sáng tạo trong Truyền A2-
63 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 63 QTTH1102E(121)POHE_01 thông_POHE TT Marketing Tiếng Việt 50 47 3 2 5-6
thông 813
63_AEP(122)_

Tiếng Anh trong Truyền thông


Tiếng Anh trong Truyền thông A2-
63 BM.Truyền thông Marketing POHE TT Marketing 63 MKMA1101(121)POHE_05 Marketing (E )_POHE TT Tiếng Anh 50 47 3 2 7-8
Marketing (E ) 813
Marketing 63_AEP(122)_

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh (E )_POHE TT
63 Quản trị kinh doanh (E ) POHE TT Marketing 63 POHEMKTT1102(121)POHE_01 Tiếng Anh 50 47 3 2
hợp Marketing 63_AEP(122)_

Tư tưởng Hồ Chí Minh _POHE TT


63 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh POHE TT Marketing 63 LLTT1101(122)POHE_ Tiếng Việt 72 47 2 2
Marketing 63_AEP(122)_

Giáo dục thể chất (bắt


63 BM.Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất (bắt buộc) GDTC_TCBS_Lớp 1 211CLGDTC110101 buộc)_GDTC_TCBS_Lớp Tiếng Việt 60 2 2
1(122)_AEP_01

Giáo dục thể chất (bắt


63 BM.Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất (bắt buộc) GDTC_TCBS_Lớp 2 211CLGDTC110102 buộc)_GDTC_TCBS_Lớp Tiếng Việt 60 2 2
2(122)_AEP_02

63 BM.Giáo dục thể chất BƠI BƠI (LỚP NAM) GDTC1128(121)CLC01 BƠI(122)_AEP_01 Tiếng Việt 15 2 2 5-6 BỂ BƠ

63 BM.Giáo dục thể chất BƠI BƠI (LỚP NỮ) GDTC1128(121)CLC02 BƠI(122)_AEP_02 Tiếng Việt 15 2 2 5-6 BỂ BƠ

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1 211CLGDTC111801 Bóng bàn 1(122)_AEP _01 Tiếng Việt 30 2 2 SÂN BÓNG BÀN
2

63 BM.Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1 211CLGDTC111802 Bóng bàn 1(122)_AEP _02 Tiếng Việt 30 2 2

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 211CLGDTC110301 Bóng chuyền 1(122)_AEP_01 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
2

3-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 211CLGDTC110302 Bóng chuyền 1(122)_AEP_02 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
4

5-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 211CLGDTC110303 Bóng chuyền 1(122)_AEP_03 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
6

7-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 211CLGDTC110304 Bóng chuyền 1(122)_AEP_04 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
8

63 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 211CLGDTC110305 Bóng chuyền 1(122)_AEP_05 Tiếng Việt 44 2 2

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 211CLGDTC110306 Bóng chuyền 1(122)_AEP_06 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
2

5-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 211CLGDTC110307 Bóng chuyền 1(122)_AEP_07 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KT
6

7-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 211CLGDTC110308 Bóng chuyền 1(122)_AEP_08 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KT
8

63 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 211CLGDTC110309 Bóng chuyền 1(122)_AEP_09 Tiếng Việt 44 2 2

63 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 211CLGDTC110310 Bóng chuyền 1(122)_AEP_10 Tiếng Việt 44 2 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 25
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

63 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2 GDTC1104(122)CLC01 Bóng chuyền 2(122)_AEP_01 Tiếng Việt 44 2 2

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng đá 1 Bóng đá 1 211CLGDTC111501 Bóng đá 1(122)_AEP_ 01 Tiếng Việt 30 2 2 SÂN BÓNG ÐÁ
2

5-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 211CLGDTC110601 Bóng rổ 1(122)_AEP_01 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
6

7-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 211CLGDTC110602 Bóng rổ 1(122)_AEP_02 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
8

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 211CLGDTC110603 Bóng rổ 1(122)_AEP_03 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
2

3-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 211CLGDTC110604 Bóng rổ 1(122)_AEP_04 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
4

5-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 211CLGDTC110605 Bóng rổ 1(122)_AEP_05 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
6

7-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 211CLGDTC110606 Bóng rổ 1(122)_AEP_06 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
8

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 211CLGDTC110607 Bóng rổ 1(122)_AEP_07 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
2

3-
63 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 211CLGDTC110608 Bóng rổ 1(122)_AEP_08 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
4

63 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 211CLGDTC110609 Bóng rổ 1(122)_AEP_09 Tiếng Việt 44 2 2

63 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 211CLGDTC110610 Bóng rổ 1(122)_AEP_10 Tiếng Việt 44 2 2

63 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2 GDTC1107(122)CLC01 Bóng rổ 2(122)_AEP_01 Tiếng Việt 44 2 2

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1 211CLGDTC112101 Cầu lông 1(122)_AEP_01 Tiếng Việt 30 2 2 SÂN CÂU LÔNG
2

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1 211CLGDTC112102 Cầu lông 1(122)_AEP_02 Tiếng Việt 30 2 2 SÂN CÂU LÔNG
2

63 BM.Giáo dục thể chất CỜ VUA CỜ VUA GDTC1127(121)CLC01 CỜ VUA(122)_AEP_1 Tiếng Việt 30 2 2

KHIÊU VŨ THỂ
63 BM.Giáo dục thể chất KHIÊU VŨ THỂ THAO KHIÊU VŨ THỂ THAO GDTC1129(121)CLC01 Tiếng Việt 30 2 2
THAO(122)_AEP_01

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Tennis 1 Tennis 1 211CLGDTC112401 Tennis 1(122)_AEP_01 Tiếng Việt 30 2 2 SÂN TENNIS
2

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 211CLGDTC110901 Võ 1 - KARATE(122)_AEP_01 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
2

3-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 211CLGDTC110902 Võ 1 - KARATE(122)_AEP_02 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
4

5-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 211CLGDTC110903 Võ 1 - KARATE(122)_AEP_03 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
6

7-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 211CLGDTC110904 Võ 1 - KARATE(122)_AEP_04 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
8

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 211CLGDTC110905 Võ 1 - KARATE(122)_AEP_05 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
2

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 211CLGDTC110906 Võ 1 - KARATE(122)_AEP_06 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
2

5-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 211CLGDTC110907 Võ 1 - KARATE(122)_AEP_07 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KT
6

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 26
Số Số Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
SV Số Số tiết
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý TC tuầ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ Tiết GĐ
K Học phần Lớp chuyên ngành Mã lớp học phần Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ tối SV
giảng dạy đa n Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều Sáng chiều

7-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 211CLGDTC110908 Võ 1 - KARATE(122)_AEP_08 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KT
8

5-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 211CLGDTC111001 Võ 1 - TAEKWONDO(122)_AEP_01 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
6

7-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 211CLGDTC111002 Võ 1 - TAEKWONDO(122)_AEP_02 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
8

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 211CLGDTC111003 Võ 1 - TAEKWONDO(122)_AEP_03 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
2

3-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 211CLGDTC111004 Võ 1 - TAEKWONDO(122)_AEP_04 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
4

5-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 211CLGDTC111005 Võ 1 - TAEKWONDO(122)_AEP_05 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
6

7-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 211CLGDTC111006 Võ 1 - TAEKWONDO(122)_AEP_06 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
8

1-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 211CLGDTC111007 Võ 1 - TAEKWONDO(122)_AEP_07 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
2

3-
63 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 211CLGDTC111008 Võ 1 - TAEKWONDO(122)_AEP_08 Tiếng Việt 44 2 2 SÂN KTX
4

63 BM.Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE GDTC1111(122)CLC01 Võ 2 - KARATE(122)_AEP_ 01 Tiếng Việt 44 2 2 1-2 SÂN KTX

63 BM.Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO GDTC1112(122)CLC01 Võ 2 - TAEKWONDO(122)_AEP_01 Tiếng Việt 44 2 2 1-2 SÂN KTX

Ký hiệu:
(TT): Tiên tiến (các lớp Tiên tiến)
(BA): Lớp Phân tích kinh doanh
(CG): Chuyên gia (chuyên gia giảng)
(E ): Các học phần học bằng Tiếng Anh
Sân KTX: Sân học các môn GDTC
Cột số TC thực hành ghi số TC SV CT POHE sẽ đi thực tế môn học (Lịch đi thực tế thông báo sau)
Lưu ý:
Thời gian học lý thuyết của các lớp, các chương trình là khác nhau, sinh viên xem cột bắt đầu và kết thúc
Lịch đăng ký GDTC thực hiện theo Thông báo trên website của AEP

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 27
NH DOANH KHÓA 63

Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

15/08/2022 09/10/2022

15/08/2022 09/10/2022

15/08/2022 09/10/2022

15/08/2022 09/10/2022

15/08/2022 09/10/2022

15/08/2022 09/10/2022

10/10/2022 13/11/2022

21/11/2022 11/12/2022 Thông báo sau

A2-
1-2 10/10/2022 04/12/2022
919

A2-
3-4 10/10/2022 04/12/2022
919

10/10/2022 04/12/2022

10/10/2022 04/12/2022

A2-
2-4 10/10/2022 04/12/2022
920

10/10/2022 04/12/2022

10/10/2022 04/12/2022

A2-
1-2 10/10/2022 04/12/2022
718

A2-
3-4 10/10/2022 04/12/2022
718

10/10/2022 04/12/2022 Thông báo sau

10/10/2022 04/12/2022 Thông báo sau

10/10/2022 04/12/2022 Thông báo sau

A2-
5-6 10/10/2022 04/12/2022
918

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 28
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

A2-
7-8 10/10/2022 04/12/2022
918

10/10/2022 04/12/2022

A2-
1-2 10/10/2022 04/12/2022
810

A2-
3-4 10/10/2022 04/12/2022
810

10/10/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
1-2 15/08/2022 04/12/2022
918

A2-
3-4 15/08/2022 04/12/2022
918

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
919

A2-
7-8 15/08/2022 04/12/2022
919

15/08/2022 04/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 29
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

15/08/2022 04/12/2022

A2-
3-4 15/08/2022 04/12/2022
612

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
920

A2-
7-8 15/08/2022 04/12/2022
920

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
5-6 29/08/2022 18/12/2022
1008

A2-
7-8 29/08/2022 18/12/2022
1008

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 30
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
917

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
917

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
1002

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
1002

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
5-6 29/08/2022 18/12/2022
1002

A2-
7-8 29/08/2022 18/12/2022
1002

29/08/2022 18/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 31
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
1008

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
1008

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
916

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
916

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
5-6 29/08/2022 18/12/2022
905

A2-
7-8 29/08/2022 18/12/2022
905

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 32
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

01/08/2022 20/11/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
1-2 15/08/2022 04/12/2022
1005

A2-
3-4 15/08/2022 04/12/2022
1005

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
915

15/08/2022 04/12/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 33
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

A2-
1-2 01/08/2022 20/11/2022
917

A2-
3-4 01/08/2022 20/11/2022
917

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 34
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

A2-
7-8 01/08/2022 20/11/2022
911

A2-
5-6 01/08/2022 20/11/2022
911

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

A2-
1-2 01/08/2022 20/11/2022
914

A2-
3-4 01/08/2022 20/11/2022
914

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 35
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

A2-
1-2 01/08/2022 20/11/2022
916

A2-
3-4 01/08/2022 20/11/2022
916

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 36
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

A2-
1-2 01/08/2022 20/11/2022
818

A2-
3-4 01/08/2022 20/11/2022
818

01/08/2022 20/11/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
1-2 15/08/2022 04/12/2022
909

A2-
3-4 15/08/2022 04/12/2022
909

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
909

A2-
7-8 15/08/2022 04/12/2022
909

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 37
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
7-8 15/08/2022 04/12/2022
817

15/08/2022 04/12/2022

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
917

A2-
7-8 15/08/2022 04/12/2022
917

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
906

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 38
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
1-2 15/08/2022 04/12/2022
911

A2-
3-4 15/08/2022 04/12/2022
911

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022 FULL

15/08/2022 04/12/2022 FULL

15/08/2022 04/12/2022

A2-
3-4 15/08/2022 04/12/2022
911

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
1-2 15/08/2022 04/12/2022
912

A2-
3-4 15/08/2022 04/12/2022
912

A2-
1-2 15/08/2022 04/12/2022
912

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 39
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

15/08/2022 04/12/2022

A2-
7-8 15/08/2022 04/12/2022
908

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
908

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
912

A2-
7-8 15/08/2022 04/12/2022
912

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 40
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
818

A2-
7-8 15/08/2022 04/12/2022
818

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 41
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
816

A2-
7-8 15/08/2022 04/12/2022
816

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
912

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
808

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
808

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
913

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
913

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
905

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
905

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 42
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
807

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
807

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 43
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

29/08/2022 18/12/2022

A2-
5-6 29/08/2022 18/12/2022
903

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
909

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
909

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
5-6 29/08/2022 18/12/2022
807

A2-
7-8 29/08/2022 18/12/2022
807

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
1-2 29/08/2022 09/10/2022
815

A2-
1-2 10/10/2022 13/11/2022
815

A2-
1-2 13/11/2022 18/12/2022
815

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
3-4 29/08/2022 09/10/2022
815

A2-
3-4 10/10/2022 13/11/2022
815

A2-
3-4 13/11/2022 18/12/2022
815

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
1-2 29/08/2022 09/10/2022
914

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 44
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

A2-
1-2 10/10/2022 13/11/2022
914

A2-
1-2 13/11/2022 18/12/2022
914

29/08/2022 18/12/2022

A2-
7-8 29/08/2022 18/12/2022
1005

A2-
5-6 29/08/2022 18/12/2022
1005

A2-
3-4 29/08/2022 09/10/2022
914

A2-
3-4 10/10/2022 13/11/2022
914

A2-
3-4 13/11/2022 18/12/2022
914

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
918

A2-
5-6 29/08/2022 09/10/2022
815

A2-
5-6 10/10/2022 13/11/2022
815

A2-
5-6 13/11/2022 18/12/2022
815

29/08/2022 18/12/2022

A2-
5-6 29/08/2022 18/12/2022
913

A2-
7-8 29/08/2022 18/12/2022
913

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 45
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
811

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
811

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
5-6 29/08/2022 18/12/2022
811

A2-
7-8 29/08/2022 18/12/2022
811

29/08/2022 18/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 46
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

A2-
5-7 29/08/2022 18/12/2022
1001

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
810

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
810

A2-
1-2 29/08/2022 18/12/2022
817

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
817

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
5-6 29/08/2022 18/12/2022
808

A2-
3-4 29/08/2022 18/12/2022
918

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

A2-
5-6 29/08/2022 18/12/2022
810

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

29/08/2022 18/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 47
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

29/08/2022 18/12/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 48
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

01/08/2022 20/11/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
3-4 15/08/2022 04/12/2022
806

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
1-2 15/08/2022 04/12/2022
907

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 49
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

A2-
3-4 15/08/2022 04/12/2022
907

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
1-2 15/08/2022 04/12/2022
816

A2-
3-4 15/08/2022 04/12/2022
816

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
1-2 15/08/2022 04/12/2022
904

A2-
3-4 15/08/2022 04/12/2022
904

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
1-2 15/08/2022 04/12/2022
911

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 50
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
817

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
916

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 51
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

15/08/2022 04/12/2022

A2-
5-6 15/08/2022 04/12/2022
813

A2-
7-8 15/08/2022 04/12/2022
813

3-
SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022
4

3-
SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022
4

BỂ BƠI 29/08/2022 04/12/2022

BỂ BƠI 29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

1-
SÂN BÓNG BÀN 29/08/2022 04/12/2022
2

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

1-
SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022
2

29/08/2022 04/12/2022

SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022

SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022

1-
SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022
2

3-
SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022
4

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 52
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

3-4 SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

5-
SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022
6

7-
SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022
8

3-4 SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

3-
A2-205 29/08/2022 04/12/2022
4

1-
SẢNH B2 TẦNG HẦM 29/08/2022 04/12/2022
2

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 53
Thứ 6 Thứ 7

GĐ GĐ GĐ GĐ
Tiết Tiết Tiết Tiết Từ ngày Đến ngày
Sáng chiều Sáng chiều

SÂN KTX 29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

29/08/2022 04/12/2022

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA THU NĂM 2022, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K61,62,63 Trang 54

You might also like