You are on page 1of 62

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024

CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, CHẤT LƯỢNG CAO, POHE VÀ PHÂN TÍCH KINH DOANH KHÓA 62,
(Ban hành kèm theo công văn số 2538 /ĐHKTQD-V.ĐTTT,CLC&POHE ngày 01 /12/2023)

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5


Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

POHE QT Kinh doanh thương mại Thực tập 2_POHE QT Kinh doanh
62 Viện Thương mại và KTQT Thực tập 2 5426_0(223)POHE_01 Tiếng Việt 8
62 thương mại 62_AEP(223)_01

Thực tập 2_POHE Luật kinh doanh Tiếng Việt/Tiếng


62 BM.Pháp luật kinh doanh POHE Luật kinh doanh 62 Thực tập 2 5426_8(223)POHE_01 8
62_AEP(223)_01 Anh

Thực tập 2 (Nghiệp vụ quản lý khách


Thực tập 2: Nghiệp vụ quản lý khách
62 BM.Quản trị khách sạn POHE Quản trị khách sạn 62 POHEDLKS215(223)POHE_01 sạn)_POHE Quản trị khách sạn Tiếng Việt 10
sạn
62_AEP(223)_01

Thực tập 2 (Nghiệp vụ quản lý Lữ


BM.Quản trị dịch vụ du lịch và
62 POHE Quản trị lữ hành 62 Thực tập 2: Nghiệp vụ quản lý Lữ hành POHEDLLH120(223)POHE_01 hành)_POHE Quản trị lữ hành Tiếng Việt 10
lữ hành
62_AEP(223)_01

Truyền thông và trưng bày tại điểm


Truyền thông và trưng bày tại điểm
63 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 63 MKTT1105(223)POHE_01 bán_POHE Truyền thông Marketing Tiếng Việt 3 2
bán
63_AEP(223)_01

Quản trị doanh nghiệp truyền


63 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 63 Quản trị doanh nghiệp truyền thông MKTT1110(223)POHE_01 thông_POHE Truyền thông Tiếng Việt 3 2
Marketing 63_AEP(223)_01

Quản trị quảng cáo_POHE Truyền A2-


63 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 63 Quản trị quảng cáo MKTT1116(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
thông Marketing 63_AEP(223)_01 905

Marketing trực tiếp Marketing trực tiếp_POHE Truyền A2-


63 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 63 POHEMKTT1109(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 3-4
(1TC thực hành) thông Marketing 63_AEP(223)_01 905

Quay phim – Chụp ảnh Quảng


Quay phim – Chụp ảnh Quảng cáo A2-
63 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 63 POHEMKTT1115(223)POHE_01 cáo_POHE Truyền thông Marketing Tiếng Việt 3 2 3-4
(1TC thực hành) 903
63_AEP(223)_01

Thực tập 1 (Thực hành Truyền


Tiếng Việt/Tiếng
63 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 63 Thực tập 1 POHEMKTT1118(223)POHE_01 thông Marketing)_POHE Truyền 4
Anh
thông Marketing 63_AEP(223)_01

Đề án ngành Kinh doanh Thương


Đề án ngành Kinh doanh Thương mại
BM.Kinh tế và kinh doanh POHE QT Kinh doanh thương mại mại (chuyên sâu về Quản trị kinh
63 (chuyên sâu về Quản trị kinh doanh POHETMKT1133(223)POHE_01 Tiếng Việt 3
thương mại 63 doanh thương mại)_POHE QT Kinh
thương mại)
doanh thương mại 63_AEP(223)_01

Kinh doanh Logistics* (E )_POHE


BM.Kinh tế và kinh doanh POHE QT Kinh doanh thương mại Kinh doanh Logistics* (E ) (1TC thực
63 POHETMKT1116E(223)POHE_01 QT Kinh doanh thương mại Tiếng Anh 3 2
thương mại 63 hành)
63_AEP(223)_01
Thương mại doanh nghiệp_POHE
POHE QT Kinh doanh thương mại Thương mại doanh nghiệp
63 BM.Thương mại quốc tế POHETMKT1014(223)POHE_01 QT Kinh doanh thương mại Tiếng Việt 3 2
63 (1TC thực hành)
63_AEP(223)_01
Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập
POHE QT Kinh doanh thương mại Nghiệp vụ Kinh doanh xuất nhập khẩu A2-
63 BM.Thương mại quốc tế POHETMQT1113(223)POHE_01 khẩu_POHE QT Kinh doanh thương Tiếng Việt 3 2 3-4
63 (1TC thực hành) 915
mại 63_AEP(223)_01

Chiến lược kinh doanh của doanh


BM.Kinh tế và kinh doanh POHE QT Kinh doanh thương mại Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại*_POHE QT A2-
63 TMKT1104E(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
thương mại 63 nghiệp thương mại* (E ) Kinh doanh thương mại 915
63_AEP(223)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 1
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Quản trị doanh nghiệp thương mại


BM.Kinh tế và kinh doanh POHE QT Kinh doanh thương mại A2-
63 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 TMKT1112(223)POHE_01 1_POHE QT Kinh doanh thương Tiếng Việt 3 2 1-2
thương mại 63 915
mại 63_AEP(223)_01

BM.Kinh tế và kinh doanh POHE QT Kinh doanh thương mại Thực tập 1_POHE QT Kinh doanh Tiếng Việt/Tiếng
63 Thực tập 1 POHETMKT1148(223)POHE_01 4
thương mại 63 thương mại 63_AEP(223)_01 Anh

A2-
63 BM.Tài chính công POHE TĐG 63 Thuế NHCO1111(223)POHE_01 Thuế_POHE TĐG 63_AEP(223)_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
904

Mua bán và sáp nhập doanh


Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp* A2-
63 BM.Định giá POHE TĐG 63 MKDG1105E(223)POHE_01 nghiệp_POHE TĐG Tiếng Anh 3 2 3-4
(E ) 904
63_AEP(223)_01

Đấu giá tài sản_POHE TĐG A2-


63 BM.Định giá POHE TĐG 63 Đấu giá tài sản MKDG1112(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
63_AEP(223)_01 904

Thẩm định giá Thương hiệu_POHE


63 BM.Định giá POHE TĐG 63 Thẩm định giá Thương hiệu MKDG1119(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2
TĐG 63_AEP(223)_01

Thẩm định giá doanh nghiệp 2* (E) Thẩm định giá doanh nghiệp
63 BM.Định giá POHE TĐG 63 POHEMKDG1103E(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2
(1TC thực hành) 2*_POHE TĐG 63_AEP(223)_01

Định giá bất động sản 2 Định giá bất động sản 2_POHE TĐG A2-
63 BM.Kinh doanh bất động sản POHE TĐG 63 POHETNBD1102(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
(1TC thực hành) 63_AEP(223)_01 904

Thực tập 1_POHE TĐG Tiếng Việt/Tiếng


63 BM.Định giá POHE TĐG 63 Thực tập 1 POHEMKDG1133(223)POHE_01 4
63_AEP(223)_01 Anh

Nghiệp vụ thanh tra chuyên


BM.Kinh tế và kinh doanh Nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành A2-
63 POHE QLTT 63 POHETMKT1152(223)POHE_01 ngành_POHE QLTT Tiếng Việt 3 2 3-4
thương mại (1TC thực hành) 915
63_AEP(223)_01

BM.Kinh tế và kinh doanh Nghiệp vụ điều tra Nghiệp vụ điều tra_POHE QLTT A2-
63 POHE QLTT 63 POHETMKT1153(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
thương mại (1TC thực hành) 63_AEP(223)_01 915

Kinh doanh quốc tế*_POHE QLTT A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế POHE QLTT 63 Kinh doanh quốc tế* (E ) TMKD1101E(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
63_AEP(223)_01 915

Chuyên đề quản trị có trách


BM.Kinh tế và kinh doanh A2-
63 POHE QLTT 63 Chuyên đề quản trị có trách nhiệm TMKT1140(223)POHE_01 nhiệm_POHE QLTT Tiếng Việt 3 2 1-2
thương mại 915
63_AEP(223)_01

Quản lý nhà nước trong nền kinh tế


BM.Kinh tế và kinh doanh Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị A2-
63 POHE QLTT 63 QLKT1112(223)POHE_01 thị trường_POHE QLTT Tiếng Việt 3 2 3-4
thương mại trường 915
63_AEP(223)_01

BM.Kinh tế và kinh doanh Thực tập 1_POHE TĐG Tiếng Việt/Tiếng


63 POHE QLTT 63 Thực tập 1 POHETMKT1154(223)POHE_01 3 2
thương mại 63_AEP(223)_01 Anh

Quản trị kinh doanh khách


A2-
63 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị khách sạn 63 Quản trị kinh doanh khách sạn* (E ) POHEDLKS204E(223)POHE_01 sạn*_POHE Quản trị khách sạn Tiếng Anh 3 2 1-2
907
63_AEP(223)_01

Du lịch có trách nhiệm_POHE Quản A2-


63 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị khách sạn 63 Du lịch có trách nhiệm POHEDLKS229(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 3-4
trị khách sạn 63_AEP(223)_01 904

Pháp luật trong kinh doanh du lịch


Pháp luật trong kinh doanh du lịch và A2-
63 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị khách sạn 63 POHEDLKS220(223)POHE_01 và khách sạn_POHE Quản trị khách Tiếng Việt 3 2 3-4
khách sạn 904
sạn 63_AEP(223)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 2
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Quản trị kinh doanh lữ hành


BM.Quản trị dịch vụ du lịch và A2-
63 POHE Quản trị lữ hành 63 Quản trị kinh doanh lữ hành* (E ) POHEDLLH108(223)POHE_01 ( E)_POHE Quản trị lữ hành Tiếng Anh 3 2 3-4
lữ hành 907
63_AEP(223)_01
Quản trị dịch vụ vận chuyển du
BM.Quản trị dịch vụ du lịch và Quản trị dịch vụ vận chuyển du lịch* A2-
63 POHE Quản trị lữ hành 63 POHEDLLH118(223)POHE_01 lịch*( E)_POHE Quản trị lữ hành Tiếng Anh 3 2 1-2
lữ hành (E ) 907
63_AEP(223)_01

Tài chính trong du lịch và khách


A2-
POHE Quản trị khách sạn 63+ Tài chính trong du lịch và khách sạn* sạn*_POHE Quản trị khách sạn
63 BM.Quản trị Khách sạn POHEDLKS218E(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2 5-6 100
POHE Quản trị lữ hành 63 (E ) 63+POHE Quản trị lữ hành
5
63_AEP(223)_01

Nguyên lý kế toán_POHE Quản trị


POHE Quản trị khách sạn 63+ A2-
63 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán KTKE1101(223)POHE_01 khách sạn 63+POHE Quản trị lữ Tiếng Việt 3 2 1-2
POHE Quản trị lữ hành 63 903
hành 63_AEP(223)_01

Tiếng Trung 2-Lớp 1_POHE Quản


63 BM.Ngoại ngữ không chuyên POHE Quản trị khách sạn 63 Tiếng Trung 2-Lớp 1 NNKCCH02(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2
trị khách sạn 63_AEP(223)_01

Tiếng Trung 2-Lớp 1_POHE Quản


63 BM.Ngoại ngữ không chuyên POHE Quản trị lữ hành 63 Tiếng Trung 2-Lớp 2 NNKCCH02(223)POHE_02 Tiếng Việt 3 2
trị lữ hành 63_AEP(223)_02

Luật tố tụng hành chính_POHE


63 BM.Pháp luật cơ sở POHE Luật kinh doanh 63 Luật tố tụng hành chính PHLUCS09(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2
Luật kinh doanh 63_AEP(223)_01

Luật tố tụng hình sự_POHE Luật


63 BM.Pháp luật cơ sở POHE Luật kinh doanh 63 Luật tố tụng hình sự PHLUCS10(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2
kinh doanh 63_AEP(223)_01

Xây dựng văn bản pháp luật_POHE A2-


63 BM.Pháp luật cơ sở POHE Luật kinh doanh 63 Xây dựng văn bản pháp luật PHLUCS13(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 3-4
Luật kinh doanh 63_AEP(223)_01 907

Luật sở hữu trí tuệ*_POHE Luật A2-


63 BM.Pháp luật kinh doanh POHE Luật kinh doanh 63 Luật sở hữu trí tuệ* (E ) PHLUKD07(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
kinh doanh 63_AEP(223)_01 907

Luật đầu tư_POHE Luật kinh doanh A2-


63 BM.Pháp luật kinh doanh POHE Luật kinh doanh 63 Luật đầu tư PHLUKD14(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 3-4
63_AEP(223)_01 907

Thực tập 1_POHE Luật kinh doanh Tiếng Việt/Tiếng


63 BM.Pháp luật kinh doanh POHE Luật kinh doanh 63 Thực tập 1 POHELUKD09(223)POHE_01 4
63_AEP(223)_01 Anh

Nguyên lý kế toán*_POHE Luật


63 BM.Nguyên lý kế toán POHE Luật kinh doanh 64 Nguyên lý kế toán* (E ) KTKE1101E(223)POHE_02 Tiếng Anh 3 2
kinh doanh 64_AEP(223)_02

Marketing căn bản_POHE Luật A2-


64 BM.Marketing POHE Luật kinh doanh 64 Marketing căn bản MKMA1104(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 5-6
kinh doanh 64_AEP(223)_01 904

Luật thương mại 1_POHE Luật kinh A2-


64 BM.Pháp luật kinh doanh POHE Luật kinh doanh 64 Luật thương mại 1 PHLUCS04(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
doanh 64_AEP(223)_01 904

Luật dân sự 2 _POHE Luật kinh


64 BM.Pháp luật cơ sở POHE Luật kinh doanh 64 Luật dân sự 2 PHLUKD01(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2
doanh 64_AEP(223)_01

Luật lao động_POHE Luật kinh A2-


64 BM.Pháp luật kinh doanh POHE Luật kinh doanh 64 Luật lao động PHLUKD03(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
doanh 64_AEP(223)_01 904

Công pháp quốc tế*_POHE Luật A2-


64 BM.Pháp luật kinh doanh POHE Luật kinh doanh 64 Công pháp quốc tế* (E ) PHLUKD04E(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
kinh doanh 64_AEP(223)_01 904

POHE Luật kinh doanh 64+ POHE Tư tưởng Hồ Chí Minh_POHE Luật A2-
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)POHE_01 Tiếng Việt 2 2 5-6
Quản trị lữ hành 64 kinh doanh 64_AEP(223)_01 714

BM.Quản trị dịch vụ du lịch và Hướng dẫn du lịch ( E)_POHE Quản A2-
64 POHE Quản trị lữ hành 64 Hướng dẫn du lịch* (E ) POHEDLLH104(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
lữ hành trị lữ hành 64_AEP(223)_01 902

Thiết kế và phát triển sản phẩm du


BM.Quản trị dịch vụ du lịch và Thiết kế và phát triển sản phẩm du A2-
64 POHE Quản trị lữ hành 64 POHEDLLH105(223)POHE_01 lịch ( E)_POHE Quản trị lữ hành Tiếng Anh 3 2 3-4
lữ hành lịch* (E ) 902
64_AEP(223)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 3
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Điều hành chương trình du A2-


BM.Quản trị dịch vụ du lịch và
64 POHE Quản trị lữ hành 64 Điều hành chương trình du lịch* (E ) POHEDLLH106E(223)POHE_01 lịch*_POHE Quản trị lữ hành Tiếng Anh 3 2 3-4 100
lữ hành
64_AEP(223)_01 3

BM.Quản trị dịch vụ du lịch và Lịch sử văn minh thế giới_POHE A2-
64 POHE Quản trị lữ hành 64 Lịch sử văn minh thế giới POHEDLLH117(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 3-4
lữ hành Quản trị lữ hành 64_AEP(223)_01 904

Thực hành tác nghiệp dịch vụ du lịch


BM.Quản trị dịch vụ du lịch và Thực hành tác nghiệp dịch vụ du lịch Tiếng Việt/Tiếng
64 POHE Quản trị lữ hành 64 POHEDLLH107(223)POHE_01 và lữ hành_POHE Quản trị lữ hành 9
lữ hành và lữ hành Anh
64_AEP(223)_01

Tư tưởng Hồ Chí Minh_POHE A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh POHE Quản trị khách sạn 64 Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)POHE_02 Tiếng Việt 2 2 7-8
Quản trị khách sạn 64_AEP(223)_02 903

Quản trị tác nghiệp dịch vụ đón


Quản trị tác nghiệp dịch vụ đón tiếp* A2-
64 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị khách sạn 64 POHEDLKS201(223)POHE_01 tiếp*_POHE Quản trị khách sạn Tiếng Anh 3 2 5-6
(E ) 903
64_AEP(223)_01
Quản trị tác nghiệp dịch vụ
Quản trị tác nghiệp dịch vụ buồng* A2-
64 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị khách sạn 64 POHEDLKS202(223)POHE_01 buồng*_POHE Quản trị khách sạn Tiếng Anh 3 2 5-6
(E ) 904
64_AEP(223)_01
Quản trị tác nghiệp dịch vụ ăn
Quản trị tác nghiệp dịch vụ ăn uống* A2-
64 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị khách sạn 64 POHEDLKS203(223)POHE_01 uống*_POHE Quản trị khách sạn Tiếng Anh 3 2 7-8
(E ) 904
64_AEP(223)_01

Thực hành tác nghiệp dịch vụ khách


Thực hành tác nghiệp dịch vụ khách
sạn (tác nghiệp dịch vụ buồng, lễ tân, Tiếng Việt/Tiếng
64 BM.Quản trị Khách sạn POHE Quản trị khách sạn 64 sạn (tác nghiệp dịch vụ buồng, lễ tân, POHEDLKS206(223)POHE_01 9
ăn uống)_POHE Quản trị khách sạn Anh
ăn uống)
64_AEP(223)_01

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


D-
64 BM.Đường lối CMĐCSVN POHE Truyền thông Marketing 64 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)POHE_01 Nam_POHE Truyền thông Tiếng Việt 2 2 3-4
301
Marketing 64_AEP(223)_01

Hành vi tổ chức* ( E)_POHE TT D-


64 BM.Quản trị nhân lực POHE Truyền thông Marketing 64 Hành vi tổ chức* (E ) MKMA1101(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
Marketing 64_AEP(223)_01 301

Hành vi người tiêu dùng_POHE


D-
64 BM.Marketing POHE Truyền thông Marketing 64 Hành vi người tiêu dùng MKMA1109(223)POHE_01 Truyền thông Marketing Tiếng Việt 3 2 1-2
301
64_AEP(223)_01
Marketing Công nghệ số_POHE
BM.Quản trị bán hàng và Marketing Công nghệ số D-
64 POHE Truyền thông Marketing 64 NLQT1102E(223)POHE_01 Truyền thông Marketing Tiếng Việt 3 2 3-4
Digital Marketing (1TC thực hành) 301
64_AEP(223)_01
Nghiên cứu marketing_POHE
D-
64 BM.Marketing POHE Truyền thông Marketing 64 Nghiên cứu marketing POHEMKBH1116(223)POHE_01 Truyền thông Marketing Tiếng Việt 3 2 3-4
301
64_AEP(223)_01

Tổ chức sự kiện* (E )_POHE Truyền D-


64 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 64 Tổ chức sự kiện* (E ) POHEMKTT1107E(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
thông Marketing 64_AEP(223)_01 301

Luật và Đạo đức Truyền


D-
64 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 64 Luật và Đạo đức Truyền thông POHEMKTT1133(223)POHE_01 thông_POHE Truyền thông Tiếng Việt 3 2 3-4
301
Marketing 64_AEP(223)_01

POHE QT Kinh doanh thương mại Nguyên lý kế toán*_POHE QT Kinh A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán* (E ) KTKE1101E(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
64 doanh thương mại 64_AEP(223)_01 903

POHE QT Kinh doanh thương mại Quản trị nhân lực_POHE QT Kinh A2-
64 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực NLQT1103(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
64 doanh thương mại 64_AEP(223)_01 903

Tiếng Anh chuyên ngành thương


BM.Kinh tế và kinh doanh POHE QT Kinh doanh thương mại Tiếng Anh chuyên ngành thương mại
64 POHETMKT1138(223)POHE_01 mại 2*_POHE QT Kinh doanh Tiếng Anh 3 2
thương mại 64 2* (E )
thương mại 64_AEP(223)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 4
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Quản trị chiến lược*_POHE QT


POHE QT Kinh doanh thương mại
64 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị chiến lược* (E ) QTKD1132E(223)POHE_01 Kinh doanh thương mại Tiếng Anh 3 2
64
64_AEP(223)_01
Kinh doanh Thương mại*_POHE
BM.Kinh tế và kinh doanh POHE QT Kinh doanh thương mại A2-
64 Kinh doanh Thương mại* (E ) TMKT1115E(223)POHE_01 QT Kinh doanh thương mại Tiếng Anh 3 2 3-4
thương mại 64 903
64_AEP(223)_01

Thương mại quốc tế 1_POHE QT


POHE QT Kinh doanh thương mại A2-
64 BM.Thương mại quốc tế Thương mại quốc tế 1 TMQT1117(223)POHE_01 Kinh doanh thương mại Tiếng Việt 3 2 1-2
64 903
64_AEP(223)_01

Marketing căn bản*_POHE QLTT A2-


64 BM.Marketing POHE QLTT 64 Marketing căn bản* (E ) MKMA1104E(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
64_AEP(223)_01 907

BM.Kinh tế và kinh doanh Quản lý thị trường Quản lý thị trường_POHE QLTT A2-
64 POHE QLTT 64 POHETMKT1141(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
thương mại (1TC thực hành) 64_AEP(223)_01 907

Giao dịch và đàm phán kinh


BM.Kinh tế và kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh*
64 POHE QLTT 64 TMKT1101E(223)POHE_01 doanh*_POHE QLTT Tiếng Anh 3 2
thương mại (E )
64_AEP(223)_01

Thương mại quốc tế 1_POHE QLTT A2-


64 BM.Thương mại quốc tế POHE QLTT 64 Thương mại quốc tế 1 TMQT1117(223)POHE_02 Tiếng Việt 3 2 5-6
64_AEP(223)_02 907

Kinh tế hải quan_POHE QLTT A2-


64 BM.Thương mại quốc tế POHE QLTT 64 Kinh tế hải quan TMQT1127(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
64_AEP(223)_01 907

Thẩm định giá tài sản vô A2-


64 BM.Định giá POHE TĐG 64 Thẩm định giá tài sản vô hình MKDG1111(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 5-6
hình_POHE TĐG 64_AEP(223)_01 903

Nguyên lý và tiêu chuẩn Thẩm định A2-


64 BM.Định giá POHE TĐG 64 Nguyên lý và tiêu chuẩn Thẩm định giá MKDG1113(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
giá_POHE TĐG 64_AEP(223)_01 903

Quản trị giá*_POHE TĐG A2-


64 BM.Định giá POHE TĐG 64 Quản trị giá* (E ) MKDG1120E(223)POHE_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
64_AEP(223)_01 904

Thẩm định giá sản phẩm xây dựng Thẩm định giá sản phẩm xây A2-
64 BM.Định giá POHE TĐG 64 POHEMKDG1109(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
(1TC thực hành) dựng_POHE TĐG 64_AEP(223)_01 904

Thị trường bất động sản_POHE


64 BM.Kinh doanh bất động sản POHE TĐG 64 Thị trường bất động sản TNBD1109(223)POHE_01 Tiếng Việt 3 2
TĐG 64_AEP(223)_01

Nguyên lý kế toán* (E )_POHE TĐG


64 BM.Nguyên lý kế toán POHE TĐG 64 Nguyên lý kế toán* (E ) KTKE1101E(223)POHE_03 Tiếng Anh 3 2
64_AEP(223)_03

Chuyên đề thực tập _Kiểm toán


62 Viện Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán CLC 62A Chuyên đề thực tập (E ) KTKT1103E(223)CLC_01 Tiếng Anh 10
CLC 62A_AEP(223)_01

Chuyên đề thực tập _Kiểm toán


62 Viện Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán CLC 62B Chuyên đề thực tập (E ) KTKT1103E(223)CLC_02 Tiếng Anh 10
CLC 62B_AEP(223)_02

Chuyên đề thực tập _Kinh tế Đầu tư Tiếng Việt/Tiếng


62 K. Đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 62 Chuyên đề thực tập DTKT1103(223)CLC_01 10
CLC 62_AEP(223)_01 Anh

Chuyên đề thực tập _Kinh tế phát Tiếng Việt/Tiếng


62 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển CLC 62 Chuyên đề thực tập PTKT1105(223)CLC_01 10
triển CLC 62_AEP(223)_01 Anh

Chuyên đề thực tập _Quản trị doanh


62 K. Đầu tư Quản trị doanh nghiệp CLC 62 Chuyên đề thực tập (E ) QTKD1200(223)CLC_01 Tiếng Anh 10
nghiệp CLC 62_AEP(223)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 5
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Chuyên đề thực tập _Kinh tế quốc tế Tiếng Việt/Tiếng


62 Viện Thương mại và KTQT Kinh tế quốc tế CLC 62A Chuyên đề thực tập TMKQ1124(223)CLC_01 10
CLC 62A_AEP(223)_01 Anh

Chuyên đề thực tập _Kinh tế quốc tế Tiếng Việt/Tiếng


62 Viện Thương mại và KTQT Kinh tế quốc tế CLC 62B Chuyên đề thực tập TMKQ1124(223)CLC_02 10
CLC 62B_AEP(223)_02 Anh

Chuyên đề thực tập _Ngân hàng Tiếng Việt/Tiếng


62 Viện Ngân hàng - Tài chính Ngân hàng CLC 62 Chuyên đề thực tập NHTM1104(223)CLC_01 10
CLC 62_AEP(223)_01 Anh

Chuyên đề thực tập _Tài chính


Tiếng Việt/Tiếng
62 Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính doanh nghiệp CLC 62A Chuyên đề thực tập NHTC1105(223)CLC_01 doanh nghiệp CLC 10
Anh
62A_AEP(223)_01
Chuyên đề thực tập _Tài chính
Tiếng Việt/Tiếng
62 Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính doanh nghiệp CLC 62B Chuyên đề thực tập NHTC1105(223)CLC_02 doanh nghiệp CLC 10
Anh
62B_AEP(223)_02
Chuyên đề thực tập _Tài chính
Tiếng Việt/Tiếng
62 Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính doanh nghiệp CLC 62C Chuyên đề thực tập NHTC1105(223)CLC_03 doanh nghiệp CLC 10
Anh
62C_AEP(223)_03
Chuyên đề thực tập _Quản trị nhân Tiếng Việt/Tiếng
62 Khoa Kinh tế và QLNNL Quản trị nhân lực CLC 62 Chuyên đề thực tập NLQT1108E_61(223)CLC_01 10
lực CLC 62_AEP(223)_01 Anh

Chuyên đề thực tập _Kinh doanh Tiếng Việt/Tiếng


62 Viện Thương mại và KTQT Kinh doanh quốc tế CLC 62A Chuyên đề thực tập TMKD1354(223)CLC_01 10
quốc tế CLC 62A_AEP(223)_01 Anh

Chuyên đề thực tập _Kinh doanh Tiếng Việt/Tiếng


62 Viện Thương mại và KTQT Kinh doanh quốc tế CLC 62B Chuyên đề thực tập TMKD1354(223)CLC_02 10
quốc tế CLC 62B_AEP(223)_02 Anh

Chuyên đề thực tập _Kinh doanh Tiếng Việt/Tiếng


62 Viện Thương mại và KTQT Kinh doanh quốc tế CLC 62C Chuyên đề thực tập TMKD1354(223)CLC_03 10
quốc tế CLC 62C_AEP(223)_03 Anh

Chuyên đề thực tập _Marketing Tiếng Việt/Tiếng


62 BM.Marketing Marketing CLC 62A Chuyên đề thực tập MKMA1169(223)CLC_01 10
CLC 62A_AEP(223)_01 Anh

Chuyên đề thực tập _Marketing Tiếng Việt/Tiếng


62 BM.Marketing Marketing CLC 62B Chuyên đề thực tập MKMA1169(223)CLC_02 10
CLC 62B_AEP(223)_02 Anh

Chuyên đề thực tập _Marketing Tiếng Việt/Tiếng


62 BM.Marketing Marketing CLC 62C Chuyên đề thực tập MKMA1169(223)CLC_03 10
CLC 62C_AEP(223)_03 Anh

Chuyên đề thực tập _Marketing Tiếng Việt/Tiếng


62 BM.Marketing Marketing CLC 62D Chuyên đề thực tập MKMA1169(223)CLC_04 10
CLC 62D_AEP(223)_04 Anh

Kế toán quản trị 1 ( E)_Kiểm toán


Kiểm toán CLC 63B+Kiểm toán Kế toán quản trị 1 ( E) (học chuyên A2- A2- A2- A2-
63 BM.Kế toán quản trị KTQT1103E(223)CLC_01 CLC 63B+Kiểm toán CLC Tiếng Anh 3 2 2-4
1006
2-4
1006
2-4
1006
2-4
1006
CLC 63C (Lớp 1) gia)
63C_AEP(223)_01

Kế toán quản trị 1 ( E) (học chuyên Kế toán quản trị 1 ( E)_Kiểm toán A2- A2- A2- A2-
63 BM.Kế toán quản trị Kiểm toán CLC 63A (Lớp 2) KTQT1103E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 5-7
1002
5-7
1002
5-7
1002
5-7
1002
gia) CLC 63A_AEP(223)_02

Hệ thống thông tin kế toán 2_Kiểm A2-


63 BM.Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán CLC 63A Hệ thống thông tin kế toán 2 KTHT1102(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
toán CLC 63A_AEP(223)_01 815

Kế toán công 2_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Kiểm toán CLC 63A Kế toán công 2 KTKE1110(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 3-4
63A_AEP(223)_01 815

Kiểm toán hoạt động_Kiểm toán


63 BM.Kiểm toán Kiểm toán CLC 63A Kiểm toán hoạt động KTKI1106(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2
CLC 63A_AEP(223)_01

Kiểm toán tài chính 2*_Kiểm toán


63 BM.Kiểm toán Kiểm toán CLC 63A Kiểm toán tài chính 2* (E ) KTKI1109E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2
CLC 63A_AEP(223)_01

Kế toán quản trị 2_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Kế toán quản trị Kiểm toán CLC 63A Kế toán quản trị 2 KTQT1104(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
63A_AEP(223)_01 808

Phân tích báo cáo tài chính*_Kiểm A2-


63 BM.Kế toán tài chính Kiểm toán CLC 63A Phân tích báo cáo tài chính* (E ) KTTC1110E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
toán CLC 63A_AEP(223)_01 808

Thực tập kế toán ( E)_Kiểm toán


63 Viện Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán CLC 63A Thực tập kế toán ( E) KTKT1102E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3
CLC 63A_AEP(223)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 6
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Hệ thống thông tin kế toán 2_Kiểm A2-


63 BM.Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán CLC 63B Hệ thống thông tin kế toán 2 KTHT1102(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 3-4
toán CLC 63B_AEP(223)_02 916

Kế toán công 2_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Kiểm toán CLC 63B Kế toán công 2 KTKE1110(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 1-2
63B_AEP(223)_02 916

Kiểm toán hoạt động_Kiểm toán A2-


63 BM.Kiểm toán Kiểm toán CLC 63B Kiểm toán hoạt động KTKI1106(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 3-4
CLC 63B_AEP(223)_02 916

Kiểm toán tài chính 2*_Kiểm toán A2-


63 BM.Kiểm toán Kiểm toán CLC 63B Kiểm toán tài chính 2* (E ) KTKI1109E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 1-2
CLC 63B_AEP(223)_02 916

Kế toán quản trị 2_Kiểm toán CLC


63 BM.Kế toán quản trị Kiểm toán CLC 63B Kế toán quản trị 2 KTQT1104(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2
63B_AEP(223)_02

Phân tích báo cáo tài chính*_Kiểm


63 BM.Kế toán tài chính Kiểm toán CLC 63B Phân tích báo cáo tài chính* (E ) KTTC1110E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2
toán CLC 63B_AEP(223)_02

Thực tập kế toán ( E)_Kiểm toán


63 Viện Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán CLC 63B Thực tập kế toán ( E) KTKT1102E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3
CLC 63B_AEP(223)_02

Hệ thống thông tin kế toán 2_Kiểm


63 BM.Hệ thống thông tin kế toán Kiểm toán CLC 63C Hệ thống thông tin kế toán 2 KTHT1102(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2
toán CLC 63C_AEP(223)_03

Kế toán công 2_Kiểm toán CLC


63 BM.Nguyên lý kế toán Kiểm toán CLC 63C Kế toán công 2 KTKE1110(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2
63C_AEP(223)_03

Kiểm toán hoạt động_Kiểm toán A2-


63 BM.Kiểm toán Kiểm toán CLC 63C Kiểm toán hoạt động KTKI1106(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 1-2
CLC 63C_AEP(223)_03 916

Kiểm toán tài chính 2*_Kiểm toán A2-


63 BM.Kiểm toán Kiểm toán CLC 63C Kiểm toán tài chính 2* (E ) KTKI1109E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 3-4
CLC 63C_AEP(223)_03 916

Kế toán quản trị 2_Kiểm toán CLC A2-


63 BM.Kế toán quản trị Kiểm toán CLC 63C Kế toán quản trị 2 KTQT1104(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 1-2
63C_AEP(223)_03 916

Phân tích báo cáo tài chính*_Kiểm A2-


63 BM.Kế toán tài chính Kiểm toán CLC 63C Phân tích báo cáo tài chính* (E ) KTTC1110E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 3-4
toán CLC 63C_AEP(223)_03 916

Thực tập kế toán ( E)_Kiểm toán


63 Viện Kế toán - Kiểm toán Kiểm toán CLC 63C Thực tập kế toán ( E) KTKT1102E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3
CLC 63C_AEP(223)_03

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Kinh tế Đầu tư CLC 63 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_02 Nam_Kinh tế Đầu tư CLC Tiếng Việt 2 2 1-2
815
63_AEP(223)_02
Chuyên đề tin học quản lý đầu
A2-
63 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 63 Chuyên đề tin học quản lý đầu tư * (E ) DTKT1149E(223)CLC_01 tư_Kinh tế Đầu tư CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
612
63_AEP(223)_01
Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên
Chuyên đề: Hệ thống đầu tư đa biên A2-
63 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 63 DTKT1150E(223)CLC_01 và công ty đa quốc gia _Kinh tế Đầu Tiếng Anh 3 2 1-2
và công ty đa quốc gia * (E ) 815
tư CLC 63_AEP(223)_01

Đấu thầu_Kinh tế Đầu tư CLC A2-


63 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 63 Đấu thầu * (E ) DTKT1153E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
63_AEP(223)_01 815

Kế toán dự án đầu tư_Kinh tế Đầu A2-


63 BM.Nguyên lý kế toán Kinh tế Đầu tư CLC 63 Kế toán dự án đầu tư KTKE1107(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
tư CLC 63_AEP(223)_01 815

Ngân hàng Thương mại _Kinh tế A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Kinh tế Đầu tư CLC 63 Ngân hàng Thương mại * (E ) NHTM1121E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
Đầu tư CLC 63_AEP(223)_01 815

Chương trình và dự án phát triển


A2-
63 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển CLC 63 Chương trình và dự án phát triển* (E ) PTCC1105E(223)CLC_01 ( E)_Kinh tế phát triển CLC Tiếng Anh 3 2 1-2
905
63_AEP(223)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 7
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Dự báo phát triển kinh tế xã hội


A2-
63 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển CLC 63 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2* (E ) PTCC1120E(223)CLC_01 2*_Kinh tế phát triển CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
905
63_AEP(223)_01

Kinh tế công cộng 2*_Kinh tế phát A2-


63 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển CLC 63 Kinh tế công cộng 2* (E ) PTCC1121E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
triển CLC 63_AEP(223)_01 905

Kinh tế và chính sách phát triển


Kinh tế và chính sách phát triển vùng* A2-
63 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển CLC 63 PTCC1122E(223)CLC_01 vùng* _Kinh tế phát triển CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
(E ) 905
63_AEP(223)_01

Kế hoạch hóa phát triển 1_Kinh tế A2-


63 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển CLC 63 Kế hoạch hóa phát triển 1 PTKT1119(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
phát triển CLC 63_AEP(223)_01 905

Phát triển bền vững_Kinh tế phát A2-


63 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển CLC 63 Phát triển bền vững PTKT1120(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 3-4
triển CLC 63_AEP(223)_01 905

Kiến tập_Kinh tế phát triển CLC


63 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển CLC 63 Kiến tập PTKT1104(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2
63_AEP(223)_01

Kiến tập_Quản trị kinh doanh CLC


63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CLC 63 Kiến tập* (E ) QTKD1101E(223)CLC_01 Tiếng Anh 2
63_AEP(223)_01

Quản trị hậu cần* _Quản trị kinh A2-


63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CLC 63 Quản trị hậu cần* (E ) QTKD1119E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
doanh CLC 63_AEP(223)_01 913

Kỹ năng quản trị*(Tự Chọn)_Quản


A2-
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CLC 63 Kỹ năng quản trị* (E ) QTKD1130E(223)CLC_01 trị doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
913
63_AEP(223)_01
Ra quyết định kinh doanh *_Quản
BM.Quản trị kinh doanh tổng A2-
63 Quản trị kinh doanh CLC 63 Ra quyết định kinh doanh* (E ) QTTH1132E(223)CLC_01 trị doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 1-2
hợp 913
63_AEP(223)_01

Giao tiếp kinh doanh *_Quản trị A2-


63 BM.Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh CLC 63 Giao tiếp kinh doanh* (E ) QTVH1109E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
doanh nghiệp CLC 63_AEP(223)_01 913

Quản trị công ty *_Quản trị doanh A2-


63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CLC 63 Quản trị công ty * (E ) QTKD1134E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
nghiệp CLC 63_AEP(223)_01 913

Lập kế hoạch khởi nghiệp *_Quản


A2-
63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CLC 63 Lập kế hoạch khởi nghiệp* (E ) QTTH1130E(223)CLC_01 trị doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
913
63_AEP(223)_01

Kinh tế ASEAN* (E )_Kinh tế quốc A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63A Kinh tế ASEAN* (E ) TMKQ1114E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
tế CLC 63A_AEP(223)_01 909

Hội nhập kinh tế quốc tế*_Kinh tế A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63A Hội nhập kinh tế quốc tế* (E ) TMKQ1107E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
quốc tế CLC 63A_AEP(223)_01 909

Tiếng Anh ngành kinh tế và kinh


Tiếng Anh ngành kinh tế và kinh A2-
63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63A TMKQ1115(223)CLC_01 doanh quốc tế*_Kinh tế quốc tế CLC Tiếng Anh 3 2 1-2
doanh quốc tế* (E ) 909
63A_AEP(223)_01
Chiến lược kinh doanh toàn
A2-
63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63A Chiến lược kinh doanh toàn cầu* (E ) TMKD1316E(223)CLC_01 cầu*_Kinh tế quốc tế CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
909
63A_AEP(223)_01

Kinh tế hải quan_Kinh tế quốc tế A2-


63 BM.Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63A Kinh tế hải quan TMQT1127(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 3-4
CLC 63A_AEP(223)_02 908

Kinh tế ASEAN* (E )_Kinh tế quốc A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63B Kinh tế ASEAN* (E ) TMKQ1114E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 1-2
tế CLC 63B_AEP(223)_02 908

Hội nhập kinh tế quốc tế*_Kinh tế A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63B Hội nhập kinh tế quốc tế* (E ) TMKQ1107E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 1-2
quốc tế CLC 63B_AEP(223)_02 908

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 8
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Tiếng Anh ngành kinh tế và kinh


Tiếng Anh ngành kinh tế và kinh A2-
63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63B TMKQ1115(223)CLC_02 doanh quốc tế*_Kinh tế quốc tế CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
doanh quốc tế* (E ) 908
63B_AEP(223)_02

Kinh tế hải quan_Kinh tế quốc tế A2-


63 BM.Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63B Kinh tế hải quan TMQT1127(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 1-2
CLC 63B_AEP(223)_03 908

Chiến lược kinh doanh toàn


A2-
63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63B Chiến lược kinh doanh toàn cầu* (E ) TMKD1316E(223)CLC_02 cầu*_Kinh tế quốc tế CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
908
63B_AEP(223)_02

Kinh tế ASEAN* (E )_Kinh tế quốc A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63C Kinh tế ASEAN* (E ) TMKQ1114E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 3-4
tế CLC 63C_AEP(223)_03 815

Hội nhập kinh tế quốc tế*_Kinh tế A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63C Hội nhập kinh tế quốc tế* (E ) TMKQ1107E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 3-4
quốc tế CLC 63C_AEP(223)_03 816

Tiếng Anh ngành kinh tế và kinh


Tiếng Anh ngành kinh tế và kinh A2-
63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63C TMKQ1115(223)CLC_03 doanh quốc tế*_Kinh tế quốc tế CLC Tiếng Anh 3 2 1-2
doanh quốc tế* (E ) 816
63C_AEP(223)_03

Kinh tế hải quan_Kinh tế quốc tế


63 BM.Thương mại quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63C Kinh tế hải quan TMQT1127(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2
CLC 63C_AEP(223)_04

Chiến lược kinh doanh toàn


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 63C Chiến lược kinh doanh toàn cầu* (E ) TMKD1316E(223)CLC_03 cầu*_Kinh tế quốc tế CLC Tiếng Anh 3 2
63C_AEP(223)_03
Phân tích và đầu tư chứng
A2-
63 BM.Thị trường chứng khoán Ngân hàng CLC 63 Phân tích và đầu tư chứng khoán* (E ) NHCK1106E(223)CLC_01 khoán*_Ngân hàng Tiếng Anh 3 2 1-2
816
CLC63_AEP(223)_01

Thị trường chứng khoán 2*_Ngân A2-


63 BM.Thị trường chứng khoán Ngân hàng CLC 63 Thị trường chứng khoán 2* (E ) NHCK1110E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
hàng CLC63_AEP(223)_01 816

Tài chính công 2_Ngân hàng


63 BM.Tài chính công Ngân hàng CLC 63 Tài chính công 2 NHCO1106(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2
CLC63_AEP(223)_01

Ngân hàng trung ương_Ngân hàng


63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng CLC 63 Ngân hàng trung ương NHLT1105(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2
CLC63_AEP(223)_01

Ngân hàng phát triển_Ngân hàng A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng CLC 63 Ngân hàng phát triển NHTM1109E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
CLC63_AEP(223)_01 817

Tài chính cá nhân_Ngân hàng A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng CLC 63 Tài chính cá nhân NHTM1119(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 3-4
CLC63_AEP(223)_01 817

Đề án môn học Lý thuyết Tài chính


Đề án môn học Lý thuyết Tài chính
63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp CLC 63A NHLT1104(223)CLC_01 Tiền tệ_Tài chính doanh nghiệp Tiếng Việt 3
Tiền tệ
CLC 63A_AEP(223)_01
Phân tích và đầu tư chứng
A2-
63 BM.Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp CLC 63A Phân tích và đầu tư chứng khoán* (E ) NHCK1106E(223)CLC_02 khoán*_Tài chính doanh nghiệp Tiếng Anh 3 2 1-2
920
CLC 63A_AEP(223)_02

Tài chính công 2_Tài chính doanh A2-


63 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 63A Tài chính công 2 NHCO1106(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 3-4
nghiệp CLC 63A_AEP(223)_02 920

Thuế_Tài chính doanh nghiệp CLC A2-


63 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 63A Thuế NHCO1111(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 1-2
63A_AEP(223)_02 920

Thẩm định tài chính dự án*_Tài


A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 63A Thẩm định tài chính dự án* (E ) NHTC1113E(223)CLC_01 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
920
63A_AEP(223)_01

Kế toán ngân hàng_Tài chính doanh A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp CLC 63A Kế toán ngân hàng NHTM1107(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 3-4
nghiệp CLC 63A_AEP(223)_01 920

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 9
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Định giá tài chính _Tài chính doanh A2-


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 63A Định giá tài chính NHTC1110(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
nghiệp CLC 63A_AEP(223)_01 920

Đề án môn học Lý thuyết Tài chính


Đề án môn học Lý thuyết Tài chính
63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp CLC 63B NHLT1104(223)CLC_02 Tiền tệ_Tài chính doanh nghiệp Tiếng Việt 3
Tiền tệ
CLC 63B_AEP(223)_02
Phân tích và đầu tư chứng
A2-
63 BM.Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp CLC 63B Phân tích và đầu tư chứng khoán* (E ) NHCK1106E(223)CLC_03 khoán*_Tài chính doanh nghiệp Tiếng Anh 3 2 1-2
718
CLC 63B_AEP(223)_03

Tài chính công 2_Tài chính doanh A2-


63 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 63B Tài chính công 2 NHCO1106(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 3-4
nghiệp CLC 63B_AEP(223)_03 718

Thuế_Tài chính doanh nghiệp CLC


63 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 63B Thuế NHCO1111(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2
63B_AEP(223)_03

Thẩm định tài chính dự án*_Tài


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 63B Thẩm định tài chính dự án* (E ) NHTC1113E(223)CLC_02 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2
63B_AEP(223)_02

Kế toán ngân hàng_Tài chính doanh A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp CLC 63B Kế toán ngân hàng NHTM1107(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 1-2
nghiệp CLC 63B_AEP(223)_02 919

Định giá tài chính _Tài chính doanh A2-


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 63B Định giá tài chính NHTC1110(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 3-4
nghiệp CLC 63B_AEP(223)_02 919

Đề án môn học Lý thuyết Tài chính


Đề án môn học Lý thuyết Tài chính
63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp CLC 63C NHLT1104(223)CLC_03 Tiền tệ_Tài chính doanh nghiệp Tiếng Việt 3
Tiền tệ
CLC 63C_AEP(223)_03
Phân tích và đầu tư chứng
A2-
63 BM.Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp CLC 63C Phân tích và đầu tư chứng khoán* (E ) NHCK1106E(223)CLC_04 khoán*_Tài chính doanh nghiệp Tiếng Anh 3 2 3-4
919
CLC 63C_AEP(223)_04

Tài chính công 2_Tài chính doanh A2-


63 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 63C Tài chính công 2 NHCO1106(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 1-2
nghiệp CLC 63C_AEP(223)_04 919

Thuế_Tài chính doanh nghiệp CLC A2-


63 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 63C Thuế NHCO1111(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 3-4
63C_AEP(223)_04 909

Thẩm định tài chính dự án*_Tài


A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 63C Thẩm định tài chính dự án* (E ) NHTC1113E(223)CLC_03 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 1-2
909
63C_AEP(223)_03

Kế toán ngân hàng_Tài chính doanh


63 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp CLC 63C Kế toán ngân hàng NHTM1107(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2
nghiệp CLC 63C_AEP(223)_03

Định giá tài chính _Tài chính doanh


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 63C Định giá tài chính NHTC1110(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2
nghiệp CLC 63C_AEP(223)_03

Đề án môn học Lý thuyết Tài chính


Đề án môn học Lý thuyết Tài chính
63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp CLC 63D NHLT1104(223)CLC_04 Tiền tệ_Tài chính doanh nghiệp Tiếng Việt 3
Tiền tệ
CLC 63D_AEP(223)_04
Phân tích và đầu tư chứng
A2-
63 BM.Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp CLC 63D Phân tích và đầu tư chứng khoán* (E ) NHCK1106E(223)CLC_05 khoán*_Tài chính doanh nghiệp Tiếng Anh 3 2 3-4
909
CLC 63D_AEP(223)_05

Tài chính công 2_Tài chính doanh A2-


63 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 63D Tài chính công 2 NHCO1106(223)CLC_05 Tiếng Việt 3 2 1-2
nghiệp CLC 63D_AEP(223)_05 909

Thuế_Tài chính doanh nghiệp CLC


63 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 63D Thuế NHCO1111(223)CLC_05 Tiếng Việt 3 2
63B_AEP(223)_05

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 10
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Thẩm định tài chính dự án*_Tài


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 63D Thẩm định tài chính dự án* (E ) NHTC1113E(223)CLC_04 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2
63D_AEP(223)_04

Kế toán ngân hàng_Tài chính doanh A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp CLC 63D Kế toán ngân hàng NHTM1107(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 1-2
nghiệp CLC 63D_AEP(223)_04 908

Định giá tài chính _Tài chính doanh A2-


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 63D Định giá tài chính NHTC1110(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 3-4
nghiệp CLC 63D_AEP(223)_04 908

Đề án môn học Lý thuyết Tài chính


Đề án môn học Lý thuyết Tài chính
63 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp CLC 63E NHLT1104(223)CLC_05 Tiền tệ_Tài chính doanh nghiệp Tiếng Việt 3
Tiền tệ
CLC 63E_AEP(223)_05
Phân tích và đầu tư chứng
63 BM.Thị trường chứng khoán Tài chính doanh nghiệp CLC 63E Phân tích và đầu tư chứng khoán* (E ) NHCK1106E(223)CLC_06 khoán*_Tài chính doanh nghiệp Tiếng Anh 3 2
CLC 63E_AEP(223)_06

Tài chính công 2_Tài chính doanh


63 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 63E Tài chính công 2 NHCO1106(223)CLC_06 Tiếng Việt 3 2
nghiệp CLC 63E_AEP(223)_06

Thuế_Tài chính doanh nghiệp CLC A2-


63 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 63E Thuế NHCO1111(223)CLC_06 Tiếng Việt 3 2 3-4
63E_AEP(223)_06 818

Thẩm định tài chính dự án*_Tài


A2-
63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 63E Thẩm định tài chính dự án* (E ) NHTC1113E(223)CLC_05 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 1-2
818
63E_AEP(223)_05

Kế toán ngân hàng_Tài chính doanh A2-


63 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp CLC 63E Kế toán ngân hàng NHTM1107(223)CLC_05 Tiếng Việt 3 2 3-4
nghiệp CLC 63E_AEP(223)_05 816

Định giá tài chính _Tài chính doanh A2-


63 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 63E Định giá tài chính NHTC1110(223)CLC_05 Tiếng Việt 3 2 1-2
nghiệp CLC 63E_AEP(223)_05 816

Đề án môn học - Quản trị nhân lực*


Đề án môn học - Quản trị nhân lực* (E
63 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực CLC 63 NLQT1118E(223)CLC_01 (E)_Quản trị nhân lực CLC Tiếng Anh 2
)
63_AEP(223)_01

Quản trị nhân lực chiến lược*_Quản A2-


63 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực CLC 63 Quản trị nhân lực chiến lược* (E ) NLQT1111E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
trị nhân lực CLC 63_AEP(223)_01 817

Quản lý an toàn và sức khỏe nghề


Quản lý an toàn và sức khoẻ nghề A2-
63 BM.Kinh tế nguồn nhân lực Quản trị nhân lực CLC 63 NLKT1118E(223)CLC_01 nghiệp ( E)_Quản trị nhân lực CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
nghiệp* (E ) 817
63_AEP(223)_01
Phân tích và quản lý thực hiện công
Phân tích và quản lý thực hiện công A2-
63 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực CLC 63 NLQT1110E(223)CLC_01 việc ( E)_Quản trị nhân lực CLC Tiếng Anh 3 2 1-2
việc* (E ) 817
63_AEP(223)_01
Tổ chức và định mức lao động
A2-
63 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực CLC 63 Tổ chức và định mức lao động 2 NLQT1116(223)CLC_01 2_Quản trị nhân lực CLC Tiếng Việt 3 2 3-4
817
63_AEP(223)_01

Quản trị tác nghiệp_Quản trị nhân A2-


63 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực CLC 63 Quản trị tác nghiệp QTKD1109(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 3-4
lực CLC 63_AEP(223)_01 817

Kinh tế quốc tế_Quản trị KDQT A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63A Kinh tế quốc tế * (E ) TMKQ1101E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
CLC 63A_AEP(223)_01 911

Quản trị doanh nghiệp FDI và liên


Quản trị doanh nghiệp FDI và liên A2-
63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63A TMKD1306(223)CLC_01 doanh_Quản trị KDQT CLC Tiếng Việt 3 2 3-4
doanh 911
63A_AEP(223)_01

Nghiệp vụ ngoại thương 1_KDQT A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63A Nghiệp vụ ngoại thương 1* (E ) TMKD1309E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
CLC 63A_AEP(223)_01 911

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 11
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Đấu thầu quốc tế_Quản trị KDQT A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63A Đấu thầu quốc tế* (E ) TMKD1125E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
CLC 63A_AEP(223)_01 911

Kinh doanh dịch vụ quốc tế_Quản A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63A Kinh doanh dịch vụ quốc tế* (E ) TMKD1115E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
trị KDQT CLC 63A_AEP(223)_01 911

Kinh tế quốc tế_Quản trị KDQT A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63B Kinh tế quốc tế* (E ) TMKQ1101E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 1-2
CLC 63B_AEP(223)_02 911

Quản trị doanh nghiệp FDI và liên


Quản trị doanh nghiệp FDI và liên A2-
63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63B TMKD1306(223)CLC_02 doanh_Quản trị KDQT CLC Tiếng Việt 3 2 3-4
doanh 911
63B_AEP(223)_02

Nghiệp vụ ngoại thương 1_KDQT A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63B Nghiệp vụ ngoại thương 1* (E ) TMKD1309E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 1-2
CLC 63B_AEP(223)_02 911

Đấu thầu quốc tế_Quản trị KDQT


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63B Đấu thầu quốc tế* (E ) TMKD1125E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2
CLC 63B_AEP(223)_02

Kinh doanh dịch vụ quốc tế_Quản


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63B Kinh doanh dịch vụ quốc tế* (E ) TMKD1115E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2
trị KDQT CLC 63B_AEP(223)_02

Kinh tế quốc tế_Quản trị KDQT A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63C Kinh tế quốc tế* (E ) TMKQ1101E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 3-4
CLC 63C_AEP(223)_03 912

Quản trị doanh nghiệp FDI và liên


Quản trị doanh nghiệp FDI và liên A2-
63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63C TMKD1306(223)CLC_03 doanh_Quản trị KDQT CLC Tiếng Việt 3 2 1-2
doanh 912
63C_AEP(223)_03

Nghiệp vụ ngoại thương 1_KDQT A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63C Nghiệp vụ ngoại thương 1* (E ) TMKD1309E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 3-4
CLC 63C_AEP(223)_03 912

Đấu thầu quốc tế_Quản trị KDQT A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63C Đấu thầu quốc tế* (E ) TMKD1125E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 1-2
CLC 63C_AEP(223)_03 912

Kinh doanh dịch vụ quốc tế_Quản A2-


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63C Kinh doanh dịch vụ quốc tế* (E ) TMKD1115E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 1-2
trị KDQT CLC 63C_AEP(223)_03 912

Kinh tế quốc tế_Quản trị KDQT A2-


63 BM.Kinh tế quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63D Kinh tế quốc tế* (E ) TMKQ1101E(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2 3-4
CLC 63D_AEP(223)_04 912

Quản trị doanh nghiệp FDI và liên


Quản trị doanh nghiệp FDI và liên A2-
63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63D TMKD1306(223)CLC_04 doanh_Quản trị KDQT CLC Tiếng Việt 3 2 1-2
doanh 912
63D_AEP(223)_04
Nghiệp vụ ngoại thương 1*
A2-
63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63D Nghiệp vụ ngoại thương 1* (E ) TMKD1309E(223)CLC_04 (E )_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
912
63D_AEP(223)_04

Đấu thầu quốc tế* (E )_Quản trị


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63D Đấu thầu quốc tế* (E ) TMKD1125E(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2
KDQT CLC 63D_AEP(223)_04

Kinh doanh dịch vụ quốc tế*


63 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 63D Kinh doanh dịch vụ quốc tế* (E ) TMKD1115E(223)CLC_04 (E )_Quản trị KDQT CLC Tiếng Anh 3 2
63D_AEP(223)_04
Quản trị Quan hệ Khách
BM.Quản trị bán hàng và A2-
63 Marketing CLC 63A Quản trị Quan hệ Khách hàng MKBH1109(223)CLC_01 hàng_Marketing CLC Tiếng Việt 3 2 3-4
Digital Marketing 914
63A_AEP(223)_01

BM.Quản trị bán hàng và Marketing công nghệ số_Marketing A2-


63 Marketing CLC 63A Marketing công nghệ số MKBH1116(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 1-2
Digital Marketing CLC 63A_AEP(223)_01 914

Marketing dịch vụ _Marketing CLC A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63A Marketing dịch vụ* (E ) MKMA1107E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
63A_AEP(223)_01 914

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 12
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Truyền thông Marketing tích hợp


Truyền thông Marketing Tích hợp* (E A2-
63 BM.Truyền thông Marketing Marketing CLC 63A MKTT1102E(223)CLC_01 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 1-2
) 914
63A_AEP(223)_CLC_01

Đo lường Marketing ( E) _Marketing A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63A Đo lường marketing* (E ) MKMA1170E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
CLC 63A_AEP(223)_01 914

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Marketing CLC 63A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_03 Nam_Marketing CLC Tiếng Việt 2 2 1-2
914
63A_AEP(223)_03
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Marketing CLC 63B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_04 Nam_Marketing CLC Tiếng Việt 2 2 3-4
917
63B_AEP(223)_04
Quản trị Quan hệ Khách
BM.Quản trị bán hàng và A2-
63 Marketing CLC 63B Quản trị Quan hệ Khách hàng MKBH1109(223)CLC_02 hàng_Marketing CLC Tiếng Việt 3 2 1-2
Digital Marketing 914
63B_AEP(223)_02

Đo lường Marketing ( E) _Marketing A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63B Đo lường marketing* (E ) MKMA1170E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 3-4
CLC 63B_AEP(223)_02 914

BM.Quản trị bán hàng và Marketing công nghệ số_Marketing


63 Marketing CLC 63B Marketing công nghệ số MKBH1116(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2
Digital Marketing CLC 63B_AEP(223)_02

Truyền thông Marketing tích hợp


Truyền thông Marketing Tích hợp* (E
63 BM.Truyền thông Marketing Marketing CLC 63B MKTT1102E(223)CLC_02 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2
)
63B_AEP(223)_CLC_02

Marketing dịch vụ _Marketing CLC A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63B Marketing dịch vụ* (E ) MKMA1107E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 1-2
63B_AEP(223)_02 917

Quản trị Quan hệ Khách


BM.Quản trị bán hàng và
63 Marketing CLC 63C Quản trị Quan hệ Khách hàng MKBH1109(223)CLC_03 hàng_Marketing CLC Tiếng Việt 3 2
Digital Marketing
63C_AEP(223)_03

BM.Quản trị bán hàng và Marketing công nghệ số_Marketing


63 Marketing CLC 63C Marketing công nghệ số MKBH1116(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2
Digital Marketing CLC 63C_AEP(223)_03

Marketing dịch vụ _Marketing CLC A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63C Marketing dịch vụ* (E ) MKMA1107E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 3-4
63C_AEP(223)_03 917

Truyền thông Marketing tích hợp


Truyền thông Marketing Tích hợp* (E A2-
63 BM.Truyền thông Marketing Marketing CLC 63C MKTT1102E(223)CLC_03 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 1-2
) 917
63C_AEP(223)_CLC_03

Đo lường Marketing ( E) _Marketing A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63C Đo lường marketing* (E ) MKMA1170E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 3-4
CLC 63C_AEP(223)_03 917

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Marketing CLC 63C Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_05 Nam_Marketing CLC Tiếng Việt 2 2 1-2
917
63C_AEP(223)_05
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Marketing CLC 63D Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_06 Nam_Marketing CLC Tiếng Việt 2 2 3-4
918
63D_AEP(223)_06

Marketing dịch vụ _Marketing CLC A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63D Marketing dịch vụ* (E ) MKMA1107E(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2 1-2
63D_AEP(223)_04 918

Quản trị Quan hệ Khách


BM.Quản trị bán hàng và A2-
63 Marketing CLC 63D Quản trị Quan hệ Khách hàng MKBH1109(223)CLC_04 hàng_Marketing CLC Tiếng Việt 3 2 1-2
Digital Marketing 917
63D_AEP(223)_04
Truyền thông Marketing tích hợp
Truyền thông Marketing Tích hợp* (E A2-
63 BM.Truyền thông Marketing Marketing CLC 63D MKTT1102E(223)CLC_04 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
) 917
63D_AEP(223)_CLC_04

BM.Quản trị bán hàng và Marketing công nghệ số_Marketing A2-


63 Marketing CLC 63D Marketing công nghệ số MKBH1116(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 3-4
Digital Marketing CLC 63D_AEP(223)_04 918

Đo lường Marketing ( E) _Marketing A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63D Đo lường marketing* (E ) MKMA1170E(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2 1-2
CLC 63D_AEP(223)_01 918

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 13
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Quản trị Quan hệ Khách


BM.Quản trị bán hàng và A2-
63 Marketing CLC 63E Quản trị Quan hệ Khách hàng MKBH1109(223)CLC_05 hàng_Marketing CLC Tiếng Việt 3 2 3-4
Digital Marketing 808
63E_AEP(223)_05

BM.Quản trị bán hàng và Marketing công nghệ số_Marketing A2-


63 Marketing CLC 63E Marketing công nghệ số MKBH1116(223)CLC_05 Tiếng Việt 3 2 1-2
Digital Marketing CLC 63E_AEP(223)_05 808

Marketing dịch vụ _Marketing CLC A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63E Marketing dịch vụ* (E ) MKMA1107E(223)CLC_05 Tiếng Anh 3 2 3-4
63E_AEP(223)_05 918

Đo lường Marketing ( E) _Marketing A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63E Đo lường marketing* (E ) MKMA1170E(223)CLC_05 Tiếng Anh 3 2 1-2
CLC 63E_AEP(223)_01 918

Truyền thông Marketing tích hợp


Truyền thông Marketing Tích hợp* (E A2-
63 BM.Truyền thông Marketing Marketing CLC 63E MKTT1102E(223)CLC_05 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
) 918
63E_AEP(223)_CLC_05
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Marketing CLC 63E Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_07 Nam_Marketing CLC Tiếng Việt 2 2 1-2
918
63E_AEP(223)_07
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
A2-
63 BM.Đường lối CMĐCSVN Marketing CLC 63F Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_08 Nam_Marketing CLC Tiếng Việt 2 2 3-4
919
63F_AEP(223)_08

Đo lường Marketing ( E) _Marketing A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63F Đo lường marketing* (E ) MKMA1170E(223)CLC_06 Tiếng Anh 3 2 1-2
CLC 63F_AEP(223)_06 919

Quản trị Quan hệ Khách


BM.Quản trị bán hàng và
63 Marketing CLC 63F Quản trị Quan hệ Khách hàng MKBH1109(223)CLC_06 hàng_Marketing CLC Tiếng Việt 3 2
Digital Marketing
63F_AEP(223)_06
Truyền thông Marketing tích hợp
Truyền thông Marketing Tích hợp* (E
63 BM.Truyền thông Marketing Marketing CLC 63F MKTT1102E(223)CLC_06 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2
)
63F_AEP(223)_CLC_06

BM.Quản trị bán hàng và Marketing công nghệ số_Marketing A2-


63 Marketing CLC 63F Marketing công nghệ số MKBH1116(223)CLC_06 Tiếng Việt 3 2 3-4
Digital Marketing CLC 63F_AEP(223)_06 919

Marketing dịch vụ _Marketing CLC A2-


63 BM.Marketing Marketing CLC 63F Marketing dịch vụ* (E ) MKMA1107E(223)CLC_06 Tiếng Anh 3 2 1-2
63F_AEP(223)_06 919

Kế toán công_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Kiểm toán CLC 64A Kế toán công 1 KTKE1109(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 5-6
64A_AEP(223)_01 920

Kiểm toán căn bản ( E)_Kiểm toán A2-


64 BM.Kiểm toán Kiểm toán CLC 64A Kiểm toán căn bản* (E ) KTKI1101E(223)CLC_01 Tiếng Anh 2 2 7-8
CLC 64A_AEP(223)_01 920

Kế toán chi phí ( E)_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Kế toán quản trị Kiểm toán CLC 64A Kế toán chi phí* (E ) KTQT1102E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
64A_AEP(223)_01 920

Thuế ( E)_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Tài chính công Kiểm toán CLC 64A Thuế* (E ) NHCO1111E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
64A_AEP(223)_01 920

Kế toán tài chính 2 ( E)_Kiểm toán A2-


64 BM.Kế toán tài chính Kiểm toán CLC 64A Kế toán tài chính 2* (E ) KTTC1107E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
CLC 64A_AEP(223)_01 920

Kế toán tài chính 3 ( E)_Kiểm toán A2-


64 BM.Kế toán tài chính Kiểm toán CLC 64A Kế toán tài chính 3* (E ) KTTC1108E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
CLC 64A_AEP(223)_01 920

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Kiểm toán A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Kiểm toán CLC 64A Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)CLC_03 Tiếng Việt 2 2 7-8
CLC 64A_AEP(223)_03 920

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Kiểm toán A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Kiểm toán CLC 64B Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)CLC_04 Tiếng Việt 2 2 5-6
CLC 64B_AEP(223)_04 920

Thuế ( E)_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Tài chính công Kiểm toán CLC 64B Thuế* (E ) NHCO1111E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 5-6
64B_AEP(223)_02 917

Kế toán chi phí ( E)_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Kế toán quản trị Kiểm toán CLC 64B Kế toán chi phí* (E ) KTQT1102E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 7-8
64B_AEP(223)_01 917

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 14
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Kế toán công_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Kiểm toán CLC 64B Kế toán công 1 KTKE1109(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 5-6
64B_AEP(223)_02 919

Kiểm toán căn bản ( E)_Kiểm toán A2-


64 BM.Kiểm toán Kiểm toán CLC 64B Kiểm toán căn bản* (E ) KTKI1101E(223)CLC_02 Tiếng Anh 2 2 7-8
CLC 64B_AEP(223)_02 919

Kế toán tài chính 2 ( E)_Kiểm toán A2-


64 BM.Kế toán tài chính Kiểm toán CLC 64B Kế toán tài chính 2* (E ) KTTC1107E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 5-6
CLC 64B_AEP(223)_02 919

Kế toán tài chính 3 ( E)_Kiểm toán A2-


64 BM.Kế toán tài chính Kiểm toán CLC 64B Kế toán tài chính 3* (E ) KTTC1108E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 7-8
CLC 64B_AEP(223)_02 919

Kế toán công_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Kiểm toán CLC 64C Kế toán công 1 KTKE1109(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 7-8
64C_AEP(223)_03 918

Kiểm toán căn bản ( E)_Kiểm toán A2-


64 BM.Kiểm toán Kiểm toán CLC 64C Kiểm toán căn bản* (E ) KTKI1101E(223)CLC_03 Tiếng Anh 2 2 5-6
CLC 64C_AEP(223)_03 918

Kế toán chi phí ( E)_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Kế toán quản trị Kiểm toán CLC 64C Kế toán chi phí* (E ) KTQT1102E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 5-6
64C_AEP(223)_03 918

Thuế ( E)_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Tài chính công Kiểm toán CLC 64C Thuế* (E ) NHCO1111E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 7-8
64C_AEP(223)_03 918

Kế toán tài chính 2 ( E)_Kiểm toán A2- A2-


64 BM.Kế toán tài chính Kiểm toán CLC 64C Kế toán tài chính 2* (E ) KTTC1107E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 5-6 5-6
CLC 64C_AEP(223)_03 918 918

Kế toán tài chính 3 ( E)_Kiểm toán A2- A2-


64 BM.Kế toán tài chính Kiểm toán CLC 64C Kế toán tài chính 3* (E ) KTTC1108E(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 7-8 7-8
CLC 64C_AEP(223)_03 918 918

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Kiểm toán


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Kiểm toán CLC 64C Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)CLC_05 Tiếng Việt 2 2
CLC 64C_AEP(223)_05

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Kiểm toán


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Kiểm toán CLC 64D Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)CLC_06 Tiếng Việt 2 2
CLC 64D_AEP(223)_06

Kế toán công_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Kiểm toán CLC 64D Kế toán công 1 KTKE1109(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 7-8
64D_AEP(223)_04 917

Thuế ( E)_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Tài chính công Kiểm toán CLC 64D Thuế* (E ) NHCO1111E(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2 5-6
64D_AEP(223)_04 917

Kiểm toán căn bản ( E)_Kiểm toán A2-


64 BM.Kiểm toán Kiểm toán CLC 64D Kiểm toán căn bản* (E ) KTKI1101E(223)CLC_04 Tiếng Anh 2 2 7-8
CLC 64D_AEP(223)_04 917

Kế toán chi phí ( E)_Kiểm toán CLC A2-


64 BM.Kế toán quản trị Kiểm toán CLC 64D Kế toán chi phí* (E ) KTQT1102E(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2 5-6
64D_AEP(223)_04 917

Kế toán tài chính 2 ( E)_Kiểm toán A2- A2-


64 BM.Kế toán tài chính Kiểm toán CLC 64D Kế toán tài chính 2* (E ) KTTC1107E(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2 5-6 5-6
CLC 64D_AEP(223)_04 919 919

Kế toán tài chính 3 ( E)_Kiểm toán A2- A2-


64 BM.Kế toán tài chính Kiểm toán CLC 64D Kế toán tài chính 3* (E ) KTTC1108E(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2 7-8 7-8
CLC 64D_AEP(223)_04 919 919

Kinh tế đầu tư 2_Kinh tế Đầu tư


64 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 64 Kinh tế đầu tư 2 DTKT1126(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2
CLC 64_AEP(223)_01

Kinh tế học cho người ra quyết định


Kinh tế học cho người ra quyết định
64 BM.Kinh tế đầu tư Kinh tế Đầu tư CLC 64 DTKT1119E(223)CLC_01 đầu tư*_Kinh tế Đầu tư CLC Tiếng Anh 3 2
đầu tư* (E )
64_AEP(223)_01

Kinh tế lao động_Kinh tế Đầu tư A2-


64 BM.Kinh tế nguồn nhân lực Kinh tế Đầu tư CLC 64 Kinh tế lao động NLKT1115(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 5-6
CLC 64_AEP(223)_01 808

Kinh tế phát triển_Kinh tế Đầu tư A2-


64 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế Đầu tư CLC 64 Kinh tế phát triển PTKT1128(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
CLC 64_AEP(223)_01 808

Kinh tế quốc tế_Kinh tế Đầu tư CLC A2-


64 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế Đầu tư CLC 64 Kinh tế quốc tế TMKQ1101(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
64_AEP(223)_01 807

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 15
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Phân tích báo cáo tài chính_Kinh tế A2-


64 BM.Kế toán tài chính Kinh tế Đầu tư CLC 64 Phân tích báo cáo tài chính* (E ) KTTC1110E(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2 5-6
Đầu tư CLC 64_AEP(223)_04 807

Quản trị Marketing_Quản trị kinh A2-


64 BM.Marketing Quản trị kinh doanh CLC 64 Quản trị Marketing MKMA1110(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 5-6
doanh CLC 64_AEP(223)_01 808

Quản trị chất lượng*( E)_Quản trị A2-


64 BM.Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh CLC 64 Quản trị chất lượng* (E ) QTCL1104E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
kinh doanh CLC 64_AEP(223)_01 808

Quản trị chiến lược 1 ( E)_Quản trị A2-


64 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CLC 64 Quản trị chiến lược 1* (E ) QTKD1104E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
kinh doanh CLC 64_AEP(223)_02 807

Quản trị vận hành ( E)_Quản trị A2-


64 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh CLC 64 Quản trị vận hành 1* (E ) QTKD1148E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
kinh doanh CLC 64_AEP(223)_01 807

Quản trị chi phí kinh doanh


BM.Quản trị kinh doanh tổng A2-
64 Quản trị kinh doanh CLC 64 Quản trị chi phí kinh doanh* (E ) QTTH1116E(223)CLC_01 ( E)_Quản trị kinh doanh CLC Tiếng Anh 3 2 5-6
hợp 716
64_AEP(223)_01

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh 2 ( E)_Quản trị A2-
64 Quản trị kinh doanh CLC 64 Quản trị kinh doanh 2* (E ) QTTH1117E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
hợp kinh doanh CLC 64_AEP(223)_01 716

Nguyên lý kế toán_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế CLC 64A Nguyên lý kế toán KTKE1101(223)CLC_02 Tiếng Việt 2 2 5-6
CLC 64A_AEP(223)_02 912

Kinh tế phát triển ( E)_Kinh tế quốc A2-


64 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế quốc tế CLC 64A Kinh tế phát triển* (E ) PTKT1102(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
tế CLC 64A_AEP(223)_01 912

BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh tế thương mại_Kinh tế quốc tế A2-


64 Kinh tế quốc tế CLC 64A Kinh tế thương mại TMKT1109(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
thương mại CLC 64A_AEP(223)_01 912

Kinh tế công cộng*_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế CLC 64A Kinh tế công cộng* (E ) PTCC1103(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
CLC 64A_AEP(223)_01 912

Kinh tế quốc tế 1*_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 64A Kinh tế quốc tế 1* (E ) TMKQ1102(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
CLC 64A_AEP(223)_01 912

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Kinh tế quốc tế CLC 64A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_18 Nam_Kinh tế quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2 7-8
912
64A_AEP(223)_18
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
A2-
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Kinh tế quốc tế CLC 64B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_19 Nam_Kinh tế quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2 5-6
914
64B_AEP(223)_19

Nguyên lý kế toán_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế CLC 64B Nguyên lý kế toán KTKE1101(223)CLC_03 Tiếng Việt 2 2 7-8
CLC 64B_AEP(223)_03 914

Kinh tế phát triển ( E)_Kinh tế quốc


64 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế quốc tế CLC 64B Kinh tế phát triển* (E ) PTKT1102(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2
tế CLC 64B_AEP(223)_02

BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh tế thương mại_Kinh tế quốc tế


64 Kinh tế quốc tế CLC 64B Kinh tế thương mại TMKT1109(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2
thương mại CLC 64B_AEP(223)_02

Kinh tế quốc tế 1*_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 64B Kinh tế quốc tế 1* (E ) TMKQ1102(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 5-6
CLC 64B_AEP(223)_02 914

Kinh tế công cộng*_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế CLC 64B Kinh tế công cộng* (E ) PTCC1103(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 7-8
CLC 64B_AEP(223)_02 914

Kinh tế phát triển ( E)_Kinh tế quốc A2-


64 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế quốc tế CLC 64C Kinh tế phát triển* (E ) PTKT1102(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 5-6
tế CLC 64C_AEP(223)_03 914

BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh tế thương mại_Kinh tế quốc tế A2-


64 Kinh tế quốc tế CLC 64C Kinh tế thương mại TMKT1109(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 7-8
thương mại CLC 64C_AEP(223)_03 914

Kinh tế công cộng*_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế CLC 64C Kinh tế công cộng* (E ) PTCC1103(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 5-6
CLC 64C_AEP(223)_03 912

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 16
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Kinh tế quốc tế 1*_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 64C Kinh tế quốc tế 1* (E ) TMKQ1102(223)CLC_03 Tiếng Anh 3 2 7-8
CLC 64C_AEP(223)_03 912

Nguyên lý kế toán_Kinh tế quốc tế


64 BM.Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế CLC 64C Nguyên lý kế toán KTKE1101(223)CLC_04 Tiếng Việt 2 2
CLC 64C_AEP(223)_04

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


64 BM.Đường lối CMĐCSVN Kinh tế quốc tế CLC 64C Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_20 Nam_Kinh tế quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2
64C_AEP(223)_20
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Kinh tế quốc tế CLC 64D Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_21 Nam_Kinh tế quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2
64D_AEP(223)_21

Nguyên lý kế toán_Kinh tế quốc tế


64 BM.Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế CLC 64D Nguyên lý kế toán KTKE1101(223)CLC_05 Tiếng Việt 2 2
CLC 64D_AEP(223)_05

Kinh tế phát triển ( E)_Kinh tế quốc A2-


64 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế quốc tế CLC 64D Kinh tế phát triển* (E ) PTKT1102(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2 7-8
tế CLC 64D_AEP(223)_04 911

BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh tế thương mại_Kinh tế quốc tế A2-


64 Kinh tế quốc tế CLC 64D Kinh tế thương mại TMKT1109(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 5-6
thương mại CLC 64D_AEP(223)_04 911

Kinh tế công cộng*_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế CLC 64D Kinh tế công cộng* (E ) PTCC1103(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2 7-8
CLC 64D_AEP(223)_04 911

Kinh tế quốc tế 1*_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 64D Kinh tế quốc tế 1* (E ) TMKQ1102(223)CLC_04 Tiếng Anh 3 2 5-6
CLC 64D_AEP(223)_04 911

Nguyên lý kế toán_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Kinh tế quốc tế CLC 64E Nguyên lý kế toán KTKE1101(223)CLC_06 Tiếng Việt 2 2 7-8
CLC 64E_AEP(223)_06 917

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Kinh tế quốc tế CLC 64E Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_22 Nam_Kinh tế quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2 5-6
917
64E_AEP(223)_22

Kinh tế phát triển ( E)_Kinh tế quốc A2-


64 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế quốc tế CLC 64E Kinh tế phát triển* (E ) PTKT1102(223)CLC_05 Tiếng Anh 3 2 7-8
tế CLC 64E_AEP(223)_05 718

BM.Kinh tế và kinh doanh Kinh tế thương mại_Kinh tế quốc tế A2-


64 Kinh tế quốc tế CLC 64E Kinh tế thương mại TMKT1109(223)CLC_05 Tiếng Việt 3 2 5-6
thương mại CLC 64E_AEP(223)_05 718

Kinh tế công cộng*_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế quốc tế CLC 64E Kinh tế công cộng* (E ) PTCC1103(223)CLC_05 Tiếng Anh 3 2 5-6
CLC 64E_AEP(223)_05 909

Kinh tế quốc tế 1*_Kinh tế quốc tế A2-


64 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế CLC 64E Kinh tế quốc tế 1* (E ) TMKQ1102(223)CLC_05 Tiếng Anh 3 2 7-8
CLC 64E_AEP(223)_05 909

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Ngân hàng A2-


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngân hàng CLC 64 Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)CLC_07 Tiếng Việt 2 2 5-6
CLC64_AEP(223)_07 916

Tài chính công 1_Ngân hàng A2-


64 BM.Tài chính công Ngân hàng CLC 64 Tài chính công 1 NHCO1102V(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 5-6
CLC64_AEP(223)_01 916

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2_Ngân A2-


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Ngân hàng CLC 64 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1103(223)CLC_06 Tiếng Việt 3 2 7-8
hàng CLC64_AEP(223)_06 916

Tài chính quốc tế 1 ( E)_Ngân hàng A2-


64 BM.Tài chính quốc tế Ngân hàng CLC 64 Tài chính Quốc tế 1* (E ) NHQT1102E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
CLC64_AEP(223)_01 916

Tài chính doanh nghiệp 1 ( E)_Ngân A2-


64 BM.Tài chính doanh nghiệp Ngân hàng CLC 64 Tài chính doanh nghiệp 1* (E ) NHTC1104E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
hàng CLC64_AEP(223)_01 916

Ngân hàng thương mại 1 ( E) _Ngân


64 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng CLC 64 Ngân hàng thương mại 1* (E ) NHTM1102E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2
hàng CLC64_AEP(223)_01

Toán tài chính_Ngân hàng


64 BM.Ngân hàng thương mại Ngân hàng CLC 64 Toán tài chính NHTM1113(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2
CLC64_AEP(223)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 17
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Tài chính


64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính doanh nghiệp CLC 64A Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)CLC_08 doanh nghiệp CLC Tiếng Việt 2 2
64A_AEP(223)_08

Tài chính công 1_Tài chính doanh


64 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 64A Tài chính công 1 NHCO1105(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2
nghiệp CLC 64A_AEP(223)_01

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2_Tài


A2-
64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp CLC 64A Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1103(223)CLC_01 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Việt 3 2 5-6
815
64A_AEP(223)_01
Ngân hàng thương mại 1 ( E) _Tài
A2-
64 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp CLC 64A Ngân hàng thương mại 1* (E ) NHQT1102E(223)CLC_02 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
815
64A_AEP(223)_02
Tài chính quốc tế 1 ( E)_Tài chính
A2-
64 BM.Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp CLC 64A Tài chính Quốc tế 1* (E ) NHTC1104E(223)CLC_02 doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 5-6
815
64A_AEP(223)_02
Tài chính doanh nghiệp 1*_Tài
A2-
64 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 64A Tài chính doanh nghiệp 1* (E ) NHTM1102E(223)CLC_02 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
815
64A_AEP(223)_02
Tư tưởng Hồ Chí Minh_Tài chính
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính doanh nghiệp CLC 64B Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)CLC_09 doanh nghiệp CLC Tiếng Việt 2 2
64B_AEP(223)_09

Tài chính công 1_Tài chính doanh


64 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 64B Tài chính công 1 NHCO1102V(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2
nghiệp CLC 64B_AEP(223)_02

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2_Tài


A2-
64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp CLC 64B Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1103(223)CLC_02 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Việt 3 2 5-6
811
64B_AEP(223)_02
Ngân hàng thương mại 1 ( E) _Tài
A2-
64 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp CLC 64B Ngân hàng thương mại 1* (E ) NHTM1102E(223)CLC_03 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
811
64B_AEP(223)_03
Tài chính quốc tế 1 ( E)_Tài chính
A2-
64 BM.Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp CLC 64B Tài chính Quốc tế 1* (E ) NHQT1102E(223)CLC_03 doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 5-6
811
64B_AEP(223)_03
Tài chính doanh nghiệp 1*_Tài
A2-
64 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 64B Tài chính doanh nghiệp 1* (E ) NHTC1104E(223)CLC_03 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
811
64B_AEP(223)_03

Tài chính công 1_Tài chính doanh A2-


64 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 64C Tài chính công 1 NHCO1102V(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 7-8
nghiệp CLC 64C_AEP(223)_03 811

Tư tưởng Hồ Chí Minh_Tài chính


A2-
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính doanh nghiệp CLC 64C Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)CLC_10 doanh nghiệp CLC Tiếng Việt 2 2 5-6
811
64C_AEP(223)_10
Lý thuyết tài chính tiền tệ 2_Tài
A2-
64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp CLC 64C Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1103(223)CLC_03 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Việt 3 2 5-6
811
64C_AEP(223)_03
Tài chính doanh nghiệp 1*_Tài
A2-
64 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 64C Tài chính doanh nghiệp 1* (E ) NHTC1104E(223)CLC_04 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
811
64C_AEP(223)_04
Tài chính quốc tế 1 ( E)_Tài chính
A2-
64 BM.Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp CLC 64C Tài chính Quốc tế 1* (E ) NHQT1102E(223)CLC_04 doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
810
64C_AEP(223)_04
Ngân hàng thương mại 1 ( E) _Tài
A2-
64 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp CLC 64C Ngân hàng thương mại 1* (E ) NHTM1102E(223)CLC_04 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 5-6
810
64C_AEP(223)_04
Tư tưởng Hồ Chí Minh_Tài chính
A2-
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính doanh nghiệp CLC 64D Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)CLC_11 doanh nghiệp CLC Tiếng Việt 2 2 7-8
810
64D_AEP(223)_11

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 18
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Tài chính công 1_Tài chính doanh A2-


64 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 64D Tài chính công 1 NHCO1102V(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 5-6
nghiệp CLC 64D_AEP(223)_04 810

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2_Tài


A2-
64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp CLC 64D Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1103(223)CLC_04 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Việt 3 2 5-6
810
64D_AEP(223)_04
Tài chính quốc tế 1 ( E)_Tài chính
A2-
64 BM.Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp CLC 64D Tài chính Quốc tế 1* (E ) NHQT1102E(223)CLC_05 doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
810
64D_AEP(223)_05
Tài chính doanh nghiệp 1*_Tài
64 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 64D Tài chính doanh nghiệp 1* (E ) NHTC1104E(223)CLC_05 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2
64D_AEP(223)_05
Ngân hàng thương mại 1 ( E) _Tài
64 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp CLC 64D Ngân hàng thương mại 1* (E ) NHTM1102E(223)CLC_05 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2
64D_AEP(223)_05
Tư tưởng Hồ Chí Minh_Tài chính
A2-
64 BM.Tư tưởng Hồ Chí Minh Tài chính doanh nghiệp CLC 64E Tư tưởng Hồ Chí Minh LLTT1101(223)CLC_12 doanh nghiệp CLC Tiếng Việt 2 2 7-8
810
64E_AEP(223)_12

Tài chính công 1_Tài chính doanh A2-


64 BM.Tài chính công Tài chính doanh nghiệp CLC 64E Tài chính công 1 NHCO1102V(223)CLC_05 Tiếng Việt 3 2 5-6
nghiệp CLC 64E_AEP(223)_05 810

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2_Tài


A2-
64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Tài chính doanh nghiệp CLC 64E Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 NHLT1103(223)CLC_05 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Việt 3 2 5-6
808
64E_AEP(223)_05
Tài chính quốc tế 1 ( E)_Tài chính
A2-
64 BM.Tài chính quốc tế Tài chính doanh nghiệp CLC 64E Tài chính Quốc tế 1* (E ) NHQT1102E(223)CLC_06 doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
808
64E_AEP(223)_06
Tài chính doanh nghiệp 1*_Tài
A2-
64 BM.Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp CLC 64E Tài chính doanh nghiệp 1* (E ) NHTC1104E(223)CLC_06 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 5-6
808
64E_AEP(223)_06
Ngân hàng thương mại 1 ( E) _Tài
A2-
64 BM.Ngân hàng thương mại Tài chính doanh nghiệp CLC 64E Ngân hàng thương mại 1* (E ) NHTM1102E(223)CLC_06 chính doanh nghiệp CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
808
64E_AEP(223)_06

Hành vi tổ chức ( E)_Quản trị nhân


64 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực CLC 64 Hành vi tổ chức* (E ) NLQT1102E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2
lực CLC 64_AEP(223)_02

Quản trị nhân lực (E )_Quản trị


64 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực CLC 64 Quản trị nhân lực* (E ) NLQT1103E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2
nhân lực CLC 64_AEP(223)_01

Tổ chức và định mức lao động


A2-
64 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực CLC 64 Tổ chức và định mức lao động 1 NLQT1115(223)CLC_01 1_Quản trị nhân lực CLC Tiếng Việt 3 2 5-6
718
64_AEP(223)_02

Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực


Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực* A2-
64 BM.Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực CLC 64 NLQT1120E(223)CLC_01 (E )_Quản trị nhân lực CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
(E ) 718
64_AEP(223)_01

BM.Tâm lý, Xã hội học và Dân Tâm lý học lao động_Quản trị nhân A2-
64 Quản trị nhân lực CLC 64 Tâm lý học lao động NLXH1101(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
số lực CLC 64_AEP(223)_01 717

Quản trị chiến lược*_Quản trị nhân A2-


64 BM.Quản trị doanh nghiệp Quản trị nhân lực CLC 64 Quản trị chiến lược* (E ) QTKD1132E(223)CLC_02 Tiếng Anh 3 2 5-6
lực CLC 64_AEP(223)_02 717

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh*_Kinh doanh A2-
64 Kinh doanh quốc tế CLC 64A Quản trị kinh doanh* (E ) QTTH1102E(223)CLC_05 Tiếng Anh 3 2 5-6
hợp quốc tế CLC 64A_AEP(223)_05 818

Lý thuyết tài chính tiền tệ_Kinh


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh doanh quốc tế CLC 64A Lý thuyết tài chính tiền tệ NHLT1101(223)CLC_01 doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 3 2
64A_AEP(223)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 19
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Thống kê trong kinh tế và kinh


64 BM.Thống kê kinh doanh Kinh doanh quốc tế CLC 64A Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(223)CLC_01 doanh_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 3 2
64A_AEP(223)_01
Kinh doanh quốc tế 1 (E )_Kinh
A2-
64 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 64A Kinh doanh quốc tế 1* (E ) TMKD1301E(223)CLC_01 doanh quốc tế CLC Tiếng Anh 3 2 5-6
909
64A_AEP(223)_01
Hành vi tổ chức và quản lý_Kinh
A2-
64 BM.Quản trị nhân lực Kinh doanh quốc tế CLC 64A Hành vi tổ chức và quản lý MGMT302(223)CLC_01 doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2 7-8
909
64A_AEP(223)_01

Marketing căn bản (E )_Kinh doanh A2-


64 BM.Marketing Kinh doanh quốc tế CLC 64A Marketing căn bản* (E ) MKMA1104E(223)CLC_02 Tiếng Anh 2 2 5-6
quốc tế CLC 64A_AEP(223)_02 908

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Kinh doanh quốc tế CLC 64A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_14 Nam_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2 7-8
908
64A_AEP(223)_14
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
A2-
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Kinh doanh quốc tế CLC 64B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_15 Nam_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2 5-6
818
64B_AEP(223)_15

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh*_Kinh doanh A2-
64 Kinh doanh quốc tế CLC 64B Quản trị kinh doanh* (E ) QTTH1102E(223)CLC_06 Tiếng Anh 3 2 7-8
hợp quốc tế CLC 64B_AEP(223)_06 818

Lý thuyết tài chính tiền tệ_Kinh


A2-
64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh doanh quốc tế CLC 64B Lý thuyết tài chính tiền tệ NHLT1101(223)CLC_02 doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 3 2 5-6
909
64B_AEP(223)_02
Thống kê trong kinh tế và kinh
A2-
64 BM.Thống kê kinh doanh Kinh doanh quốc tế CLC 64B Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(223)CLC_02 doanh_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 3 2 7-8
909
64B_AEP(223)_02
Kinh doanh quốc tế 1 (E )_Kinh
64 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 64B Kinh doanh quốc tế 1* (E ) TMKD1301E(223)CLC_02 doanh quốc tế CLC Tiếng Anh 3 2
64B_AEP(223)_02

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh*_Kinh doanh
64 Kinh doanh quốc tế CLC 64C Quản trị kinh doanh* (E ) QTTH1102E(223)CLC_07 Tiếng Anh 3 2
hợp quốc tế CLC 64C_AEP(223)_07

Hành vi tổ chức và quản lý_Kinh


A2-
64 BM.Quản trị nhân lực Kinh doanh quốc tế CLC 64B Hành vi tổ chức và quản lý MGMT302(223)CLC_02 doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2 7-8
909
64B_AEP(223)_02

Marketing căn bản (E )_Kinh doanh A2-


64 BM.Marketing Kinh doanh quốc tế CLC 64B Marketing căn bản* (E ) MKMA1104E(223)CLC_03 Tiếng Anh 2 2 5-6
quốc tế CLC 64B_AEP(223)_03 909

Lý thuyết tài chính tiền tệ_Kinh


A2-
64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh doanh quốc tế CLC 64C Lý thuyết tài chính tiền tệ NHLT1101(223)CLC_03 doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 3 2 7-8
908
64C_AEP(223)_03
Thống kê trong kinh tế và kinh
A2-
64 BM.Thống kê kinh doanh Kinh doanh quốc tế CLC 64C Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(223)CLC_03 doanh_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 3 2 5-6
908
64C_AEP(223)_03
Kinh doanh quốc tế 1 (E )_Kinh
A2-
64 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 64C Kinh doanh quốc tế 1* (E ) TMKD1301E(223)CLC_03 doanh quốc tế CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
908
64C_AEP(223)_03
Hành vi tổ chức và quản lý_Kinh
A2-
64 BM.Quản trị nhân lực Kinh doanh quốc tế CLC 64C Hành vi tổ chức và quản lý MGMT302(223)CLC_03 doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2 5-6
908
64C_AEP(223)_03

Marketing căn bản (E )_Kinh doanh A2-


64 BM.Marketing Kinh doanh quốc tế CLC 64C Marketing căn bản* (E ) MKMA1104E(223)CLC_04 Tiếng Anh 2 2 5-6
quốc tế CLC 64C_AEP(223)_04 908

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Kinh doanh quốc tế CLC 64C Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_16 Nam_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2 7-8
908
64C_AEP(223)_16

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 20
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


A2-
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Kinh doanh quốc tế CLC 64D Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_17 Nam_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2 5-6
818
64D_AEP(223)_17

BM.Quản trị kinh doanh tổng Quản trị kinh doanh*_Kinh doanh A2-
64 Kinh doanh quốc tế CLC 64D Quản trị kinh doanh* (E ) QTTH1102E(223)CLC_08 Tiếng Anh 3 2 7-8
hợp quốc tế CLC 64D_AEP(223)_08 818

Lý thuyết tài chính tiền tệ_Kinh


64 BM.Lý thuyết tài chính tiền tệ Kinh doanh quốc tế CLC 64D Lý thuyết tài chính tiền tệ NHLT1101(223)CLC_04 doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 3 2
64D_AEP(223)_04
Kinh doanh quốc tế 1 (E )_Kinh
64 BM.Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế CLC 64D Kinh doanh quốc tế 1* (E ) TMKD1301E(223)CLC_04 doanh quốc tế CLC Tiếng Anh 3 2
64D_AEP(223)_04
Thống kê trong kinh tế và kinh
A2-
64 BM.Thống kê kinh doanh Kinh doanh quốc tế CLC 64D Thống kê trong kinh tế và kinh doanh TKKD1129(223)CLC_04 doanh_Kinh doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 3 2 7-8
818
64D_AEP(223)_04

Marketing căn bản (E )_Kinh doanh A2-


64 BM.Marketing Kinh doanh quốc tế CLC 64D Marketing căn bản* (E ) MKMA1104E(223)CLC_05 Tiếng Anh 2 2 7-8
quốc tế CLC 64D_AEP(223)_05 807

Hành vi tổ chức và quản lý_Kinh


A2-
64 BM.Quản trị nhân lực Kinh doanh quốc tế CLC 64D Hành vi tổ chức và quản lý MGMT302(223)CLC_04 doanh quốc tế CLC Tiếng Việt 2 2 5-6
807
64D_AEP(223)_04

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị kênh phân phối_Marketing


64 Marketing CLC 64A Quản trị kênh phân phối MKBH1108(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2
Digital Marketing CLC 64A_AEP(223)_01

Quan hệ Công chúng_Marketing


64 BM.Truyền thông Marketing Marketing CLC 64A Quan hệ Công chúng MKTT1109(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2
CLC 64A_AEP(223)_01

Hành vi người tiêu dùng_Marketing A2-


64 BM.Marketing Marketing CLC 64A Hành vi người tiêu dùng MKMA1101(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 5-6
CLC 64A_AEP(223)_02 817

Tiếng Anh ngành Marketing


A2-
64 BM.Marketing Marketing CLC 64A Tiếng Anh ngành Marketing* (E ) MKMA1112E(223)CLC_01 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
817
64A_AEP(223)_01
Tài chính doanh nghiệp
A2-
64 BM.Tài chính doanh nghiệp Marketing CLC 64A Tài chính doanh nghiệp* (E ) NHTC1120E(223)CLC_01 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 5-6
817
64A_AEP(223)_01

Quản trị kinh doanh 1


BM.Quản trị kinh doanh tổng A2-
64 Marketing CLC 64A Quản trị kinh doanh 1* (E ) QTTH1102E(223)CLC_01 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
hợp 817
64A_AEP(223)_01

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị kênh phân phối_Marketing A2-
64 Marketing CLC 64B Quản trị kênh phân phối MKBH1108(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 5-6
Digital Marketing CLC 64B_AEP(223)_02 817

Hành vi người tiêu dùng_Marketing A2-


64 BM.Marketing Marketing CLC 64B Hành vi người tiêu dùng MKMA1101(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 7-8
CLC 64B_AEP(223)_03 817

Quan hệ Công chúng_Marketing A2-


64 BM.Truyền thông Marketing Marketing CLC 64B Quan hệ Công chúng MKTT1109(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 5-6
CLC 64B_AEP(223)_02 817

Tiếng Anh ngành Marketing


A2-
64 BM.Marketing Marketing CLC 64B Tiếng Anh ngành Marketing* (E ) MKMA1112E(223)CLC_02 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
817
64B_AEP(223)_02
Tài chính doanh nghiệp
A2-
64 BM.Tài chính doanh nghiệp Marketing CLC 64B Tài chính doanh nghiệp* (E ) NHTC1120E(223)CLC_02 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 5-6
816
64B_AEP(223)_02

Quản trị kinh doanh 1


BM.Quản trị kinh doanh tổng A2-
64 Marketing CLC 64B Quản trị kinh doanh 1* (E ) QTTH1102E(223)CLC_02 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
hợp 816
64B_AEP(223)_02

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 21
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị kênh phân phối_Marketing A2-
64 Marketing CLC 64C Quản trị kênh phân phối QTTH1102E(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 5-6
Digital Marketing CLC 64C_AEP(223)_02 816

Hành vi người tiêu dùng_Marketing A2-


64 BM.Marketing Marketing CLC 64C Hành vi người tiêu dùng MKMA1101(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 7-8
CLC 64C_AEP(223)_04 816

Quan hệ Công chúng_Marketing


64 BM.Truyền thông Marketing Marketing CLC 64C Quan hệ Công chúng MKTT1109(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2
CLC 64C_AEP(223)_03

Tài chính doanh nghiệp


64 BM.Tài chính doanh nghiệp Marketing CLC 64C Tài chính doanh nghiệp* (E ) NHTC1120E(223)CLC_03 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2
64C_AEP(223)_03
Tiếng Anh ngành Marketing
A2-
64 BM.Marketing Marketing CLC 64C Tiếng Anh ngành Marketing* (E ) MKMA1112E(223)CLC_03 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
816
64C_AEP(223)_03

Quản trị kinh doanh 1


BM.Quản trị kinh doanh tổng A2-
64 Marketing CLC 64C Quản trị kinh doanh 1* (E ) QTTH1102E(223)CLC_03 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 5-6
hợp 816
64C_AEP(223)_03

BM.Quản trị bán hàng và Quản trị kênh phân phối_Marketing A2-
64 Marketing CLC 64D Quản trị kênh phân phối MKBH1108(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 5-6
Digital Marketing CLC 64D_AEP(223)_04 816

Hành vi người tiêu dùng_Marketing A2-


64 BM.Marketing Marketing CLC 64D Hành vi người tiêu dùng MKMA1101(223)CLC_05 Tiếng Việt 3 2 7-8
CLC 64D_AEP(223)_05 816

Quan hệ Công chúng_Marketing A2-


64 BM.Truyền thông Marketing Marketing CLC 64D Quan hệ Công chúng MKTT1109(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 7-8
CLC 64D_AEP(223)_04 815

Tiếng Anh ngành Marketing


A2-
64 BM.Marketing Marketing CLC 64D Tiếng Anh ngành Marketing* (E ) MKMA1112E(223)CLC_04 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 5-6
815
64D_AEP(223)_04
Tài chính doanh nghiệp
A2-
64 BM.Tài chính doanh nghiệp Marketing CLC 64D Tài chính doanh nghiệp* (E ) NHTC1120E(223)CLC_04 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 5-6
815
64D_AEP(223)_04

Quản trị kinh doanh 1


BM.Quản trị kinh doanh tổng A2-
64 Marketing CLC 64D Quản trị kinh doanh 1* (E ) QTTH1102E(223)CLC_04 ( E)_Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
hợp 815
64D_AEP(223)_04
Kinh tế công cộng 1 ( E)_Kinh tế
64 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển CLC 64 Kinh tế công cộng 1* (E ) PTCC1103E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2
phát triển CLC 64_AEP(223)_01
Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
Phương pháp nghiên cứu kinh tế - xã
64 BM.Kinh tế công cộng Kinh tế phát triển CLC 64 PTCC1128E(223)CLC_01 hội ( E)_Kinh tế phát triển CLC Tiếng Anh 3 2
hội* (E )
64_AEP(223)_01

Kinh tế phát triển 1 ( E)_Kinh tế A2-


64 BM.Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển CLC 64 Kinh tế Phát triển 1* (E ) PTKT1102E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
phát triển CLC 64_AEP(223)_01 913

Kinh tế quốc tế ( E)_Kinh tế phát A2-


64 BM.Kinh tế quốc tế Kinh tế phát triển CLC 64 Kinh tế quốc tế* (E ) TMKQ1101E(223)CLC_05 Tiếng Anh 3 2 7-8
triển CLC 64_AEP(223)_05 913

Kinh tế lượng 1_Kinh tế phát triển A2-


64 BM.Toán kinh tế Kinh tế phát triển CLC 64 Kinh tế lượng 1 TOKT1101(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 5-6
CLC 64_AEP(223)_02 714

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


Kinh tế phát triển CLC 64+Công Nam_Kinh tế phát triển CLC A2-
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_09 Tiếng Việt 2 2 7-8
nghệ thông tin và CĐS CLC 64 64+Công nghệ thông tin và CĐS 714
CLC 64_AEP(223)_09

Hệ điều hành_Công nghệ thông tin


64 BM.Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin và CĐS CLC 64 Hệ điều hành CNTT1107(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2
và CĐS_AEP(223)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 22
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Mạng máy tính và truyền số


64 BM.Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin và CĐS CLC 64 Mạng máy tính và truyền số liệu CNTT1114(223)CLC_01 liệu_Công nghệ thông tin và Tiếng Việt 3 2
CĐS_AEP(223)_01

Thiết kế Web_Công nghệ thông tin A2-


64 BM.Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin và CĐS CLC 64 Thiết kế Web CNTT1165(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 5-6
và CĐS_AEP(223)_01 606

Hệ thống thông tin quản lý *_Công A2-


64 BM.Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ thông tin và CĐS CLC 64 Hệ thống thông tin quản lý * (E ) TIHT1102E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
nghệ thông tin và CĐS_AEP(223)_01 606

Tiếng Anh chuyên ngành*_Công A2-


64 BM.Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin và CĐS CLC 64 Tiếng Anh chuyên ngành* (E ) CNTT1192E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
nghệ thông tin và CĐS_AEP(223)_01 907

Kinh tế vĩ mô 1*_Công nghệ thông A2-


64 BM.Kinh tế vĩ mô Công nghệ thông tin và CĐS CLC 64 Kinh tế vĩ mô 1* (E ) KHMA1101E(223)CLC_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
tin và CĐS_AEP(223)_01 907

Nguyên lý kế toán_Digital Marketing A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Digital Marketing CLC 64A Nguyên lý kế toán KTKE1101(223)CLC_07 Tiếng Việt 3 2 5-6
CLC 64A_AEP(123)_07 718
Nhập môn Digital
BM.Quản trị bán hàng và A2-
64 Digital Marketing CLC 64A Nhập môn Digital Marketing* (E ) MKBH1120E(223)CLC_01 Marketing*_Digital Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
Digital Marketing 718
64A_AEP(123)_01
Cơ sở lập trình_Digital Marketing A2-
64 BM.Công nghệ thông tin Digital Marketing CLC 64A Cơ sở lập trình CNTT1128(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 5-6
CLC 64A_AEP(123)_01 612

Công nghệ đa phương tiện_Digital A2-


64 BM.Công nghệ thông tin Digital Marketing CLC 64A Công nghệ đa phương tiện CNTT1149(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
Marketing CLC 64A_AEP(123)_01 612

Quản trị thương hiệu_Digital A2-


64 BM.Truyền thông Marketing Digital Marketing CLC 64A Quản trị thương hiệu MKTT1114(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 5-6
Marketing CLC 64A_AEP(123)_01 717

Tài chính kinh doanh_Digital A2-


64 BM.Tài chính doanh nghiệp Digital Marketing CLC 64A Tài chính kinh doanh NHTC301(223)CLC_01 Tiếng Việt 3 2 7-8
Marketing CLC 64A_AEP(123)_01 717
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Digital Marketing CLC 64A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_10 Nam_Digital Marketing CLC Tiếng Việt 2 2
64A_AEP(223)_10
Nhập môn Digital
BM.Quản trị bán hàng và A2-
64 Digital Marketing CLC 64B Nhập môn Digital Marketing* (E ) MKBH1120E(223)CLC_02 Marketing*_Digital Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 1-2
Digital Marketing 816
64B_AEP(123)_02

Quản trị thương hiệu_Digital A2-


64 BM.Truyền thông Marketing Digital Marketing CLC 64B Quản trị thương hiệu MKTT1114(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 3-4
Marketing CLC 64B_AEP(123)_02 816

Cơ sở lập trình_Digital Marketing A2-


64 BM.Công nghệ thông tin Digital Marketing CLC 64B Cơ sở lập trình CNTT1128(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 1-2
CLC 64B_AEP(123)_02 612

Công nghệ đa phương tiện_Digital A2-


64 BM.Công nghệ thông tin Digital Marketing CLC 64B Công nghệ đa phương tiện CNTT1149(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 3-4
Marketing CLC 64B_AEP(123)_02 612

Tài chính kinh doanh_Digital A2-


64 BM.Tài chính doanh nghiệp Digital Marketing CLC 64B Tài chính kinh doanh NHTC301(223)CLC_02 Tiếng Việt 3 2 1-2
Marketing CLC 64B_AEP(123)_02 817

Nguyên lý kế toán_Digital Marketing


64 BM.Nguyên lý kế toán Digital Marketing CLC 64B Nguyên lý kế toán KTKE1101(223)CLC_08 Tiếng Việt 3 2
CLC 64B_AEP(123)_08

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt


64 BM.Đường lối CMĐCSVN Digital Marketing CLC 64B Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_11 Nam_Digital Marketing CLC Tiếng Việt 2 2
64B_AEP(223)_11
Nguyên lý kế toán_Digital Marketing A2-
64 BM.Nguyên lý kế toán Digital Marketing CLC 64C Nguyên lý kế toán KTKE1101(223)CLC_09 Tiếng Việt 3 2 5-6
CLC 64C_AEP(123)_09 818
Nhập môn Digital
BM.Quản trị bán hàng và A2-
64 Digital Marketing CLC 64C Nhập môn Digital Marketing* (E ) MKBH1120E(223)CLC_03 Marketing*_Digital Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 7-8
Digital Marketing 818
64C_AEP(123)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 23
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Cơ sở lập trình_Digital Marketing A2-


64 BM.Công nghệ thông tin Digital Marketing CLC 64C Cơ sở lập trình CNTT1128(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 5-6
CLC 64C_AEP(123)_03 612

Công nghệ đa phương tiện_Digital A2-


64 BM.Công nghệ thông tin Digital Marketing CLC 64C Công nghệ đa phương tiện CNTT1149(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 7-8
Marketing CLC 64C_AEP(123)_03 612

Quản trị thương hiệu_Digital A2-


64 BM.Truyền thông Marketing Digital Marketing CLC 64C Quản trị thương hiệu MKTT1114(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 7-8
Marketing CLC 64C_AEP(123)_03 716

Tài chính kinh doanh_Digital A2-


64 BM.Tài chính doanh nghiệp Digital Marketing CLC 64C Tài chính kinh doanh NHTC301(223)CLC_03 Tiếng Việt 3 2 5-6
Marketing CLC 64C_AEP(123)_03 716
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Digital Marketing CLC 64C Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_12 Nam_Digital Marketing CLC Tiếng Việt 2 2
64C_AEP(223)_12

Nguyên lý kế toán_Digital Marketing A2-


64 BM.Nguyên lý kế toán Digital Marketing CLC 64D Nguyên lý kế toán KTKE1101(223)CLC_10 Tiếng Việt 3 2 1-2
CLC 64D_AEP(123)_10 808

Nhập môn Digital


BM.Quản trị bán hàng và A2-
64 Digital Marketing CLC 64D Nhập môn Digital Marketing* (E ) MKBH1120E(223)CLC_04 Marketing*_Digital Marketing CLC Tiếng Anh 3 2 3-4
Digital Marketing 808
64D_AEP(123)_04
Cơ sở lập trình_Digital Marketing A2-
64 BM.Công nghệ thông tin Digital Marketing CLC 64D Cơ sở lập trình CNTT1128(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 1-2
CLC 64D_AEP(123)_04 612

Công nghệ đa phương tiện_Digital A2-


64 BM.Công nghệ thông tin Digital Marketing CLC 64D Công nghệ đa phương tiện CNTT1149(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 3-4
Marketing CLC 64D_AEP(123)_04 612

Quản trị thương hiệu_Digital A2-


64 BM.Truyền thông Marketing Digital Marketing CLC 64D Quản trị thương hiệu MKTT1114(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2 1-2
Marketing CLC 64D_AEP(123)_04 808

Tài chính kinh doanh_Digital


64 BM.Tài chính doanh nghiệp Digital Marketing CLC 64D Tài chính kinh doanh NHTC301(223)CLC_04 Tiếng Việt 3 2
Marketing CLC 64D_AEP(123)_04
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
64 BM.Đường lối CMĐCSVN Digital Marketing CLC 64D Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LLLSD1102(223)CLC_13 Nam_Digital Marketing CLC Tiếng Việt 2 2
64D_AEP(223)_13
Chương trình Tiên tiến (Chuyên Kiểm toán _Kế toán tiên tiến A2- A2- A2- A2-
62 Kế toán tiên tiến 62 Kiểm toán ACCT470(223)TT_01 Tiếng Anh 4 4 5-7
1005
5-7
1005
5-7
1005
5-7
1005
gia) 62_AEP(223)_01

Chuyên đề thực tập_Kế toán tiên


62 Chương trình Tiên tiến Kế toán tiên tiến 62 Chuyên đề thực tập CDTT_AEP2(223)TT_03 Tiếng Anh 12
tiến 62_AEP(223)_03

Chứng khoán phái sinh_Tài chính


Tài chính Tiến tiến 62A + Tài chính
Chương trình Tiên tiến (Chuyên Tiến tiến 62A + Tài chính Tiên tiến A2- A2- A2- A2-
62 Tiên tiến 62B+Tài chính Tiên tiến Chứng khoán phái sinh FIN480(223)TT_01 Tiếng Anh 3 3 5-7
1006
5-7
1006
5-7
1006
5-7
1006
gia) 62B+Tài chính Tiên tiến 62C (Lớp
62C (Lớp 1)
1)_AEP(223)_01

Chứng khoán phái sinh_Tài chính


Tài chính Tiến tiến 62A + Tài chính
Chương trình Tiên tiến (Chuyên Tiến tiến 62A + Tài chính Tiên tiến A2- A2- A2- A2-
62 Tiên tiến 62B+Tài chính Tiên tiến Chứng khoán phái sinh FIN480(223)TT_02 Tiếng Anh 3 3 2-4
1002
2-4
1002
2-4
1002
2-4
1002
gia) 62B+Tài chính Tiên tiến 62C (Lớp
62C (Lớp 2)
2)_AEP(223)_02

Chuyên đề thực tập_Tài chính Tiên


62 Chương trình Tiên tiến Tài chính Tiên tiến 62A Chuyên đề thực tập CDTT_AEP2(223)TT_05 Tiếng Anh 12
tiến 62A_AEP(223)_05

Chuyên đề thực tập_Tài chính Tiên


62 Chương trình Tiên tiến Tài chính Tiên tiến 62B Chuyên đề thực tập CDTT_AEP2(223)TT_06 Tiếng Anh 12
tiến 62B_AEP(223)_06

Chuyên đề thực tập_Tài chính Tiên


62 Chương trình Tiên tiến Tài chính Tiên tiến 62C Chuyên đề thực tập CDTT_AEP2(223)TT_07 Tiếng Anh 12
tiến 62C_AEP(223)_07

Chuyên đề thực tập_Kinh doanh


62 Chương trình Tiên tiến Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 62A Chuyên đề thực tập CDTT_AEP2(223)TT_01 Tiếng Anh 12
quốc tế Tiên tiến 62A_AEP(223)_01

Chuyên đề thực tập_Kinh doanh


62 Chương trình Tiên tiến Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 62B Chuyên đề thực tập CDTT_AEP2(223)TT_02 Tiếng Anh 12
quốc tế Tiên tiến 62B_AEP(223)_02

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 24
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Kinh doanh quốc tế Tiên tiến


Tài chính quốc tế_(Kinh doanh quốc
Chương trình Tiên tiến (Chuyên 63A+Kinh doanh quốc tế Tiên tiến A2- A2- A2- A2-
63 Tài chính quốc tế FIN490(223)TT_01 tế Tiên tiến 63A+Kinh doanh quốc tế Tiếng Anh 3 4 2-4
1008
2-4
1008
2-4
1008
2-4
1008
gia) 63B+Kinh doanh quốc tế Tiên tiến
Tiên tiến 63B)_AEP(223)_01
63C (Lớp 1)

Kinh doanh quốc tế Tiên tiến


Tài chính quốc tế_(Kinh doanh quốc
Chương trình Tiên tiến (Chuyên 63A+Kinh doanh quốc tế Tiên tiến A2- A2- A2- A2-
63 Tài chính quốc tế FIN490(223)TT02 tế Tiên tiến 63A+Kinh doanh quốc tế Tiếng Anh 3 4 5-7
1008
5-7
1008
5-7
1008
5-7
1008
gia) 63B+Kinh doanh quốc tế Tiên tiến
Tiên tiến 63B)_AEP(223)_0
63C (Lớp 2)

Chương trình Tiên tiến (Chuyên Kế toán chi phí_Kế toán tiên tiến A2- A2- A2- A2-
63 Kế toán tiên tiến 63 Kế toán chi phí ACCT320_63(223)TT_01 Tiếng Anh 3 4 2-4
1005
2-4
1005
2-4
1005
2-4
1005
gia) 63_AEP(223)_01

Chiến lược và chính sách kinh


Chương trình Tiên tiến (Chuyên A2- A2- A2- A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63 (Lớp 1) Chiến lược và chính sách kinh doanh MGMT425(223)TT_01 doanh_Tài chính Tiên tiến 63 (Lớp Tiếng Anh 3 4 2-4
1001
2-4
1001
2-4
1001
2-4
1001
gia)
1)_AEP(223)_01
Chiến lược và chính sách kinh
Chương trình Tiên tiến (Chuyên A2- A2- A2- A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63(Lớp 2) Chiến lược và chính sách kinh doanh MGMT425(223)TT_02 doanh_Tài chính Tiên tiến 63 (Lớp Tiếng Anh 3 4 5-7
1001
5-7
1001
5-7
1001
5-7
1001
gia)
1)_AEP(223)_02
Đề án môn học chuyên ngành_Kinh
Chương trình Tiên tiến (chương
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63A Đề án môn học chuyên ngành CDTT_AEP1(223)TT_01 doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng)
63A_AEP(223)_01
Hệ thống thông tin quản lý_Kinh
Chương trình Tiên tiến (chương A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63A Hệ thống thông tin quản lý IS300(223)TT_05 doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 1-2
trình mời giảng) 612
63A_AEP(223)_05

Chương trình Tiên tiến (chương Kinh tế quốc tế_Kinh doanh quốc tế A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63A Kinh tế quốc tế ECON372(223)TT_03 Tiếng Anh 3 2 3-4
trình mời giảng) Tiên tiến 63A_AEP(223)_03 517

Chương trình Tiên tiến (chương Marketing quốc tế_Kinh doanh quốc A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63A Marketing quốc tế MKTG480(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
trình mời giảng) tế Tiên tiến 63A_AEP(223)_01 517

Môi trường pháp lý quốc tế trong


Chương trình Tiên tiến (chương Môi trường pháp lý quốc tế trong kinh A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63A BLAW424(223)TT_01 kinh doanh_Kinh doanh quốc tế Tiếng Anh 3 2 3-4
trình mời giảng) doanh 517
Tiên tiến 63A_AEP(223)_01

Quản trị doanh nghiệp FDI và liên


Chương trình Tiên tiến (chương Quản trị doanh nghiệp FDI và liên A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63A TMKD1111(223)TT_01 doanh_Kinh doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 1-2
trình mời giảng) doanh 517
63A_AEP(223)_01

Đề án môn học chuyên ngành_Kinh


Chương trình Tiên tiến (chương
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63B Đề án môn học chuyên ngành CDTT_AEP1(223)TT_02 doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3
trình mời giảng)
63B_AEP(223)_02

Hệ thống thông tin quản lý_Kinh


Chương trình Tiên tiến (chương A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63B Hệ thống thông tin quản lý IS300(223)TT_06 doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 3-4
trình mời giảng) 612
63B_AEP(223)_06

Chương trình Tiên tiến (chương Kinh tế quốc tế_Kinh doanh quốc tế A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63B Kinh tế quốc tế ECON372(223)TT_04 Tiếng Anh 3 2 1-2
trình mời giảng) Tiên tiến 63B_AEP(223)_04 517

Chương trình Tiên tiến (chương Marketing quốc tế_Kinh doanh quốc A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63B Marketing quốc tế MKTG480(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 1-2
trình mời giảng) tế Tiên tiến 63B_AEP(223)_02 808

Môi trường pháp lý quốc tế trong


Chương trình Tiên tiến (chương Môi trường pháp lý quốc tế trong kinh A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63B BLAW424(223)TT_02 kinh doanh_Kinh doanh quốc tế Tiếng Anh 3 2 3-4
trình mời giảng) doanh 517
Tiên tiến 63B_AEP(223)_02
Quản trị doanh nghiệp FDI và liên
Chương trình Tiên tiến (chương Quản trị doanh nghiệp FDI và liên A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63B TMKD1111(223)TT_02 doanh_Kinh doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 1-2
trình mời giảng) doanh 517
63B_AEP(223)_02
Đề án môn học chuyên ngành_Kinh
Chương trình Tiên tiến (chương
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63C Đề án môn học chuyên ngành CDTT_AEP1(223)TT_03 doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng)
63C_AEP(223)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 25
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Quản lý tài chính cá nhân và gia


Chương trình Tiên tiến (chương A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63C Quản lý tài chính cá nhân và gia đình CAFF223(223)TT_01 đình_Kinh doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 3-4
trình mời giảng) 808
63C_AEP(223)_01

Phân tích chi phí lợi ích của dự


Chương trình Tiên tiến (chương A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63C Phân tích chi phí lợi ích của dự án CE406(223)TT_01 án_Kinh doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 3-4
trình mời giảng) 517
63C_AEP(223)_01

Hệ thống thông tin quản lý_Kinh


Chương trình Tiên tiến (chương A2-
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63C Hệ thống thông tin quản lý IS300(223)TT_07 doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 1-2
trình mời giảng) 612
63C_AEP(223)_07

Chương trình Tiên tiến (chương Nghiệp vụ ngoại thương_Kinh doanh


63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63C Nghiệp vụ ngoại thương TMKD1312(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng) quốc tế Tiên tiến 63C_AEP(223)_01

Quản trị chuỗi cung ứng quốc


Chương trình Tiên tiến (chương
63 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 63C Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế TMKD1114(223)TT_01 tế_Kinh doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng)
63C_AEP(223)_01

Chương trình Tiên tiến (chương Kế toán nâng cao_Kế toán tiên tiến A2-
63 Kế toán tiên tiến 63 Kế toán nâng cao ACCT400(223)TT_01 Tiếng Anh 4 2 5-6
trình mời giảng) 63_AEP(223)_01 916

Chương trình Tiên tiến (chương Hệ thống kế toán công VN_Kế toán A2-
63 Kế toán tiên tiến 63 Hệ thống kế toán công VN NEU460(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) tiên tiến 63_AEP(223)_01 916

Hệ thống kế toán doanh nghiệp Việt


Chương trình Tiên tiến (chương Hệ thống Kế toán doanh nghiệp Việt A2-
63 Kế toán tiên tiến 63 NEU400A(223)TT_01 Nam 1_Kế toán tiên tiến Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) Nam 1 913
63_AEP(223)_01

Chương trình Tiên tiến (chương Phân tích báo cáo tài chính_Kế toán A2-
63 Kế toán tiên tiến 63 Phân tích báo cáo tài chính NEUACCT482(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) tiên tiến 63_AEP(223)_01 913

Chương trình Tiên tiến (chương Kinh doanh quốc tế_Tài chính Tiên A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63A Kinh doanh quốc tế CBA300(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) tiến 63A_AEP(223)_02 517

Chương trình Tiên tiến (chương Nguyên lý đầu tư_Tài chính Tiên A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63A Nguyên lý đầu tư FIN350(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) tiến 63A_AEP(223)_01 517

Chương trình Tiên tiến (chương Đạo đức kinh doanh_Tài chính Tiên A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63A Đạo đức kinh doanh CBA400(223)TT_03 Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) tiến 63A_AEP(223)_03 517

Quản lý vốn lưu động và Lập kế


Chương trình Tiên tiến (chương Quản lý vốn lưu động và Lập kế hoạch A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63A FIN370(223)TT_01 hoạch ngân quỹ_Tài chính Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) ngân quỹ 517
63A_AEP(223)_01

Kinh tế lượng và ứng dụng trong


Chương trình Tiên tiến (chương Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63A MATH115B(223)TT_01 kinh tế và kinh doanh_Tài chính Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) tế và kinh doanh 517
Tiên tiến 63A_AEP(223)_01

Chương trình Tiên tiến (chương Kinh doanh quốc tế_Tài chính Tiên A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63B Kinh doanh quốc tế CBA300(223)TT_03 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) tiến 63B_AEP(223)_03 517

Chương trình Tiên tiến (chương Nguyên lý đầu tư_Tài chính Tiên A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63B Nguyên lý đầu tư FIN350(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) tiến 63B_AEP(223)_02 517

Chương trình Tiên tiến (chương Đạo đức kinh doanh_Tài chính Tiên A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63B Đạo đức kinh doanh CBA400(223)TT_04 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) tiến 63B_AEP(223)_04 517

Quản lý vốn lưu động và Lập kế


Chương trình Tiên tiến (chương Quản lý vốn lưu động và Lập kế hoạch
63 Tài chính Tiên tiến 63B FIN370(223)TT_02 hoạch ngân quỹ_Tài chính Tiên tiến Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng) ngân quỹ
63B_AEP(223)_02

Kinh tế lượng và ứng dụng trong


Chương trình Tiên tiến (chương Kinh tế lượng và ứng dụng trong kinh
63 Tài chính Tiên tiến 63B MATH115B(223)TT_02 kinh tế và kinh doanh_Tài chính Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng) tế và kinh doanh
Tiên tiến 63B_AEP(223)_02

Quản lý vốn lưu động và Lập kế


Chương trình Tiên tiến (chương Quản lý vốn lưu động và Lập kế hoạch A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63C FIN370(223)TT_03 hoạch ngân quỹ_Tài chính Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 1-2 1002
trình mời giảng) ngân quỹ
61C_AEP(223)_03

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 26
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Chương trình Tiên tiến (chương Thị trường vốn_Tài chính Tiên tiến A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63C Thị trường vốn FIN360(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 3-4 1002
trình mời giảng) 63C_AEP(223)_01

Chương trình Tiên tiến (chương Chuyên đề về tài chính_Tài chính A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63C Chuyên đề về tài chính FIN470(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 1-2 1002
trình mời giảng) Tiên tiến 63C_AEP(223)_01

Quản trị trong các tổ chức tài


Chương trình Tiên tiến (chương A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63C Quản trị trong các tổ chức tài chính FIN460(223)TT_01 chính_Tài chính Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 3-4 1002
trình mời giảng)
63C_AEP(223)_01

Chương trình Tiên tiến (chương Giao tiếp kinh doanh_Tài chính Tiên A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63C Giao tiếp kinh doanh MGMT350(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 1-2 1002
trình mời giảng) tiến 63C_AEP(223)_02

Quản lý vốn lưu động và Lập kế


Chương trình Tiên tiến (chương Quản lý vốn lưu động và Lập kế hoạch A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63D FIN370(223)TT_04 hoạch ngân quỹ_Tài chính Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 3-4 1002
trình mời giảng) ngân quỹ
61D_AEP(223)_04

Chương trình Tiên tiến (chương Thị trường vốn_Tài chính Tiên tiến A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63D Thị trường vốn FIN360(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 1-2 807
trình mời giảng) 63D_AEP(223)_02

Chương trình Tiên tiến (chương Chuyên đề về tài chính_Tài chính A2-
63 Tài chính Tiên tiến 63D Chuyên đề về tài chính FIN470(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 3-4 807
trình mời giảng) Tiên tiến 63D_AEP(223)_02

Quản trị trong các tổ chức tài


Chương trình Tiên tiến (chương
63 Tài chính Tiên tiến 63D Quản trị trong các tổ chức tài chính FIN460(223)TT_02 chính_Tài chính Tiên tiến Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng)
63D_AEP(223)_02

Chương trình Tiên tiến (chương Giao tiếp kinh doanh_Tài chính Tiên
63 Tài chính Tiên tiến 63D Giao tiếp kinh doanh MGMT350(223)TT_03 Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng) tiến 63D_AEP(223)_03

Hệ thống thông tin quản lý_Kinh


Chương trình Tiên tiến (chương A2-
64 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 64A Hệ thống thông tin quản lý IS300(223)TT_02 doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) 612
64A_AEP(223)_02

Chương trình Tiên tiến (chương Nguyên lý Marketing_Kinh doanh A2-


64 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 64A Nguyên lý Marketing MKTG300(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) quốc tế Tiên tiến 64A_AEP(223)_01 915

Chương trình Tiên tiến (chương Hành vi tổ chức_Kinh doanh quốc tế A2-
64 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 64A Hành vi tổ chức HRM360(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) Tiên tiến 64A_AEP(223)_02 913

Chương trình Tiên tiến (chương Giao tiếp kinh doanh_Kinh doanh A2-
64 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 64A Giao tiếp kinh doanh IS301(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) quốc tế Tiên tiến 64A_AEP(223)_02 913

Chương trình Tiên tiến (chương Nguyên lý quản trị_Kinh doanh quốc A2-
64 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 64A Nguyên lý quản trị MGMT300(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) tế Tiên tiến 64A_AEP(223)_01 915

Đạo đức trong kinh doanh_Kinh


Chương trình Tiên tiến (chương A2-
64 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 64B Đạo đức trong kinh doanh CBA400(223)TT_02 doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) 915
64B_AEP(223)_02

Chương trình Tiên tiến (chương Giao tiếp kinh doanh_Kinh doanh A2-
64 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 64B Giao tiếp kinh doanh IS301(223)TT_03 Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) quốc tế Tiên tiến 64_AEP(223)_03 915

Chương trình Tiên tiến (chương Nguyên lý Marketing_Kinh doanh A2-


64 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 64B Nguyên lý Marketing MKTG300(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) quốc tế Tiên tiến 64B_AEP(223)_02 915

Chương trình Tiên tiến (chương Hành vi tổ chức_Kinh doanh quốc tế A2-
64 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 64B Hành vi tổ chức HRM360(223)TT_03 Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) Tiên tiến 64B_AEP(223)_03 915

Hệ thống thông tin quản lý_Kinh


Chương trình Tiên tiến (chương A2-
64 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 64B Hệ thống thông tin quản lý IS300(223)TT_03 doanh quốc tế Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) 612
64B_AEP(223)_03
Đạo đức trong kinh doanh_Kinh
Chương trình Tiên tiến (chương Kinh doanh quốc tế Tiên tiến
64 Đạo đức trong kinh doanh CBA400(223)TT_01 doanh quốc tế Tiên tiến 64C+Kế Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng) 64C+Kế toán tiên tiến 64
toán tiên tiến 64_AEP(223)_01

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 27
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Giao tiếp kinh doanh_Kinh doanh


Chương trình Tiên tiến (chương Kinh doanh quốc tế Tiên tiến
64 Giao tiếp kinh doanh IS301(223)TT_01 quốc tế Tiên tiến 64C+Kế toán tiên Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng) 64C+Kế toán tiên tiến 64
tiến 64_AEP(223)_01
Hành vi tổ chức_Kinh doanh quốc tế
Chương trình Tiên tiến (chương Kinh doanh quốc tế Tiên tiến A2-
64 Hành vi tổ chức HRM360(223)TT_01 Tiên tiến 64C+Kế toán tiên tiến Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) 64C+Kế toán tiên tiến 64 718
64_AEP(223)_01
Hệ thống thông tin quản lý_Kinh
Chương trình Tiên tiến (chương Kinh doanh quốc tế Tiên tiến A2-
64 Hệ thống thông tin quản lý IS300(223)TT_01 doanh quốc tế Tiên tiến 64C+Kế Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) 64C+Kế toán tiên tiến 64 612
toán tiên tiến 64_AEP(223)_01

Chương trình Tiên tiến (chương Kỹ năng làm việc nhóm_Kinh doanh A2-
64 Kinh doanh quốc tế Tiên tiến 64C Kỹ năng làm việc nhóm COM132(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) quốc tế Tiên tiến 64C_AEP(223)_01 714

Chương trình Tiên tiến (chương Kinh tế quốc tế_Tài chính Tiên tiến A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64A Kinh tế quốc tế ECON372(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 1-2 1005
trình mời giảng) 64A_AEP(223)_01

Giới thiệu về luật và các giao dịch


Chương trình Tiên tiến (chương Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64A BLAW220(223)TT_01 kinh doanh-Tài chính Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 3-4 1005
trình mời giảng) doanh
64A_AEP(223)_01

Chương trình Tiên tiến (chương Thống kê kinh doanh_Tài chính Tiên A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64A Thống kê kinh doanh STAT118(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 1-2 1008
trình mời giảng) tiến 64A_AEP(223)_01

Chương trình Tiên tiến (chương Kế toán 2_Tài chính Tiên tiến A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64A Kế toán 2 ACCT212(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 3-4 1008
trình mời giảng) 64A_AEP(223)_01

Chương trình Tiên tiến (chương Nguyên lý Marketing_Tài chính Tiên


64 Tài chính Tiên tiến 64A Nguyên lý Marketing MKTG300(223)TT_03 Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng) tiến 64A_AEP(223)_03

Chương trình Tiên tiến (chương Tư duy phê phán_Tài chính Tiên
64 Tài chính Tiên tiến 64B Tư duy phê phán PSYC130(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng) tiến 64B_AEP(223)_01

Giới thiệu về luật và các giao dịch


Chương trình Tiên tiến (chương Giới thiệu về luật và các giao dịch kinh A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64B BLAW220(223)TT_02 kinh doanh_Tài chính Tiên tiến Tiếng Anh 3 2 1-2 1008
trình mời giảng) doanh
64B_AEP(223)_02

Chương trình Tiên tiến (chương Thống kê kinh doanh_Tài chính Tiên A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64B Thống kê kinh doanh STAT118(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 3-4 1008
trình mời giảng) tiến 64B_AEP(223)_02

Chương trình Tiên tiến (chương Kế toán 2_Tài chính Tiên tiến A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64B Kế toán 2 ACCT212(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 1-2 1008
trình mời giảng) 64B_AEP(223)_02

Chương trình Tiên tiến (chương Nguyên lý Marketing_Tài chính Tiên A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64B Nguyên lý Marketing MKTG300(223)TT_04 Tiếng Anh 3 2 3-4 1008
trình mời giảng) tiến 64B_AEP(223)_04

Chương trình Tiên tiến (chương Tư duy phê phán_Tài chính Tiên A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64C Tư duy phê phán PSYC130(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) tiến 64C_AEP(223)_02 717

Chương trình Tiên tiến (chương Giao tiếp kinh doanh_Tài chính Tiên A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64C Giao tiếp kinh doanh MGMT350(223)TT_01 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) tiến 64C_AEP(223)_01 717

Chương trình Tiên tiến (chương Thống kê kinh doanh_Tài chính Tiên A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64C Thống kê kinh doanh STAT118(223)TT_03 Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) tiến 64C_AEP(223)_03 717

Chương trình Tiên tiến (chương Kế toán 2_Tài chính Tiên tiến A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64C Kế toán 2 ACCT212(223)TT_03 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) 64C_AEP(223)_03 717

Chương trình Tiên tiến (chương Hệ thống thông tin quản lý_Tài A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64C Hệ thống thông tin quản lý IS300(223)TT_04 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) chính Tiên tiến 64C_AEP(223)_04 612

Chương trình Tiên tiến (chương Tư duy phê phán_Tài chính Tiên
64 Tài chính Tiên tiến 64D Tư duy phê phán PSYC130(223)TT_03 Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng) tiến 64D_AEP(223)_03

Chương trình Tiên tiến (chương Thống kê kinh doanh_Tài chính Tiên
64 Tài chính Tiên tiến 64D Thống kê kinh doanh STAT118(223)TT_04 Tiếng Anh 3 2
trình mời giảng) tiến 64D_AEP(223)_04

Chương trình Tiên tiến (chương Kế toán 2_Tài chính Tiên tiến A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64D Kế toán 2 ACCT212(223)TT_04 Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) 64D_AEP(223)_04 716

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 28
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

Chương trình Tiên tiến (chương Nguyên lý quản trị_Tài chính Tiên A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64D Nguyên lý quản trị MGMT300(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 7-8
trình mời giảng) tiến 64D_AEP(223)_02 716

Chương trình Tiên tiến (chương Kinh tế quốc tế_Tài chính Tiên tiến A2-
64 Tài chính Tiên tiến 64D Kinh tế quốc tế ECON372(223)TT_02 Tiếng Anh 3 2 5-6
trình mời giảng) 64D_AEP(223)_02 718

Chương trình Phân tích kinh Chuyên đề thực tập (E_BA))_Phân


62 Phân tích KD 62 Chuyên đề thực tập (E_BA) CDTT_AEP2(223)PTKD_04 Tiếng Anh 10
doanh tích KD (BA 63)_AEP(223)_01

Chương trình Phân tích kinh Quản trị chiến lược (môn CG)(E- A2- A2- A2- A2-
63 doanh (chương trình mời Phân tích KD 63 Quản trị chiến lược (môn CG)(E_BA) MGMT490(223)PTKD_01 BA)_Phân tích KD (BA Tiếng Anh 3 2 2-4 100 2-4 100 2-4 100 2-4 100
giảng)-CG 63)_AEP(223)_01 2 2 2 2

Chương trình Phân tích kinh Kinh doanh quốc tế (E-BA)_Phân A2-
63 Phân tích KD 63 Kinh doanh quốc tế (E_BA) CBA300(223)PTKD_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
doanh (chương trình mời giảng) tích KD (BA 63)_AEP(223)_01 913

Chương trình Phân tích kinh Lập trình Python(E_BA)_Phân tích


63 Phân tích KD 63 Lập trình Python (E_BA) CNTT1236(223)PTKD_01 Tiếng Anh 3 2
doanh (chương trình mời giảng) KD (BA 63)_AEP(223)_01

Chương trình Phân tích kinh Phân tích kinh doanh (học CG-Dự Phân tích kinh doanh((E_BA)_Phân
63 Phân tích KD 63 SCM400(223)PTKD_01 Tiếng Anh 3 2
doanh (chương trình mời giảng) kiến) (E_BA) tích KD (BA 63)_AEP(223)_01

Quản trị chuỗi cung


Chương trình Phân tích kinh A2-
63 Phân tích KD 63 Quản trị chuỗi cung ứng (E_BA) SCM304(223)PTKD_01 ứng(E_BA)_Phân tích KD (BA Tiếng Anh 3 2 3-4
doanh (chương trình mời giảng) 913
63)_AEP(223)_01

Chương trình Phân tích kinh Kế toán căn bản 1(E_BA)_Phân tích A2-
64 Phân tích KD 64 Kế toán căn bản 1 (E_BA) ACCT211_BA(223)PTKD_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
doanh (chương trình mời giảng) KD (BA 64)_AEP(223)_01 818

Thống kê cơ bản trong kinh tế và


Chương trình Phân tích kinh Thống kê cơ bản trong kinh tế và kinh A2-
64 Phân tích KD 64 ADMN210(223)PTKD_01 kinh doanh(E_BA)_Phân tích KD Tiếng Anh 3 2 3-4
doanh (chương trình mời giảng) doanh (E_BA) 818
(BA 64)_AEP(223)_01

Chương trình Phân tích kinh Tài chính cá nhân(E_BA)_Phân tích A2-
64 Phân tích KD 64 Tài chính cá nhân (E_BA) FIN101BA(223)PTKD_01 Tiếng Anh 2 2 1-2
doanh (chương trình mời giảng) KD (BA 64)_AEP(223)_01 818

Chương trình Phân tích kinh Hoạt động nhóm(E_BA)_Phân tích A2-
64 Phân tích KD 64 Hoạt động nhóm (E_BA) KINE121(223)PTKD_01 Tiếng Anh 2 2 3-4
doanh (chương trình mời giảng) KD (BA 64)_AEP(223)_01 818

Chương trình Phân tích kinh Luật kinh doanh(E_BA)_Phân tích A2-
64 Phân tích KD 64 Luật kinh doanh (E_BA) MGMT230(223)PTKD_01 Tiếng Anh 3 2 1-2
doanh (chương trình mời giảng) KD (BA 64)_AEP(223)_01 818

Chương trình Phân tích kinh Marketing căn bản(E_BA)_Phân A2-


64 Phân tích KD 64 Marketing căn bản (E_BA) MGMT305(223)PTKD_01 Tiếng Anh 3 2 3-4
doanh (chương trình mời giảng) tích KD (BA 64)_AEP(223)_01 818

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1 232CLGDTC111801 Bóng bàn 1(223)_AEP _01 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN BÓNG BÀN

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng bàn 1 Bóng bàn 1 232CLGDTC111802 Bóng bàn 1(223)_AEP _02 Tiếng Việt 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 232CLGDTC110301 Bóng chuyền 1(223)_AEP_01 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 232CLGDTC110302 Bóng chuyền 1(223)_AEP_02 Tiếng Việt 2 2 3 - 4 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 232CLGDTC110303 Bóng chuyền 1(223)_AEP_03 Tiếng Việt 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 232CLGDTC110304 Bóng chuyền 1(223)_AEP_04 Tiếng Việt 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 232CLGDTC110305 Bóng chuyền 1(223)_AEP_05 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 232CLGDTC110306 Bóng chuyền 1(223)_AEP_06 Tiếng Việt 2 2 3 - 4 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 1 Bóng chuyền 1 232CLGDTC110307 Bóng chuyền 1(223)_AEP_07 Tiếng Việt 2 2

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 29
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng chuyền 2 Bóng chuyền 2 232CLGDTC110401 Bóng chuyền (223)2_AEP_01 Tiếng Việt 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng đá 1 Bóng đá 1 232CLGDTC111501 Bóng đá 1(223)_AEP_ 01 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN BÓNG ÐÁ

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 232CLGDTC110601 Bóng rổ 1(223)_AEP_01 Tiếng Việt 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 232CLGDTC110602 Bóng rổ 1(223)_AEP_02 Tiếng Việt 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 232CLGDTC110603 Bóng rổ 1(223)_AEP_03 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 232CLGDTC110604 Bóng rổ 1(223)_AEP_04 Tiếng Việt 2 2 3 - 4 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 232CLGDTC110605 Bóng rổ 1(223)_AEP_05 Tiếng Việt 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 232CLGDTC110606 Bóng rổ 1(223)_AEP_06 Tiếng Việt 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 1 Bóng rổ 1 232CLGDTC110607 Bóng rổ 1(223)_AEP_07 Tiếng Việt 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Bóng rổ 2 Bóng rổ 2 232CLGDTC110701 Bóng rổ (223)2_AEP_01 Tiếng Việt 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1 232CLGDTC112101 Cầu lông 1(223)_AEP_01 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN CÂU LÔNG

64 BM.Giáo dục thể chất Cầu lông 1 Cầu lông 1 232CLGDTC112102 Cầu lông 1(223)_AEP_02 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN CÂU LÔNG

64 BM.Giáo dục thể chất CỜ VUA CỜ VUA 232CLGDTC112701 CỜ VUA(223)_AEP_01 Tiếng Việt 2 2

KHIÊU VŨ THỂ
64 BM.Giáo dục thể chất KHIÊU VŨ THỂ THAO KHIÊU VŨ THỂ THAO 232CLGDTC112901 Tiếng Việt 2 2
THAO(223)_AEP_01

64 BM.Giáo dục thể chất Tennis 1 Tennis 1 232CLGDTC112401 Tennis 1(223)_AEP_01 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN TENNIS

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 232CLGDTC110901 Võ 1 - KARATE(223)_AEP_01 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 232CLGDTC110902 Võ 1 - KARATE(223)_AEP_02 Tiếng Việt 2 2 3 - 4 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 232CLGDTC110903 Võ 1 - KARATE(223)_AEP_03 Tiếng Việt 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 232CLGDTC110904 Võ 1 - KARATE(223)_AEP_04 Tiếng Việt 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 232CLGDTC110905 Võ 1 - KARATE(223)_AEP_05 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - KARATE Võ 1 - KARATE 232CLGDTC110906 Võ 1 - KARATE(223)_AEP_06 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 232CLGDTC111001 Võ 1 - TAEKWONDO(223)_AEP_01 Tiếng Việt 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 232CLGDTC111002 Võ 1 - TAEKWONDO(223)_AEP_02 Tiếng Việt 2 2 7 - 8 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 232CLGDTC111003 Võ 1 - TAEKWONDO(223)_AEP_03 Tiếng Việt 2 2 1 - 2 SÂN KTX

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 30
Khoa, Viện, Bộ môn quản lý Số Số GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ GĐ
K Lớp sinh viên Môn học Mã LHP Lớp tín chỉ NGÔN NGỮ
giảng dạy TC tiết Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề Tiết Sán Tiết chiề
g u g u g u g u
Thực tập 2_POHE Truyền thông
62 BM.Truyền thông Marketing POHE Truyền thông Marketing 62 Thực tập 2 POHEMKTT1119E_61(223)POHE_01 Tiếng Việt 10
Marketing 62_AEP(223)_01

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 232CLGDTC111004 Võ 1 - TAEKWONDO(223)_AEP_04 Tiếng Việt 2 2 3 - 4 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 232CLGDTC111005 Võ 1 - TAEKWONDO(223)_AEP_05 Tiếng Việt 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 232CLGDTC111006 Võ 1 - TAEKWONDO(223)_AEP_06 Tiếng Việt 2 2

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 1 - TAEKWONDO Võ 1 - TAEKWONDO 232CLGDTC111007 Võ 1 - TAEKWONDO(223)_AEP_07 Tiếng Việt 2 2 5 - 6 SÂN KTX

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 2 - KARATE Võ 2 - KARATE 232CLGDTC111101 Võ 2 - KARATE(223)_AEP_ 01 Tiếng Việt 2 2 1-2 SÂN KTX

Võ 2 - TAEKWONDO (POHE
64 BM.Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO GDTC1112(223)POHE_01 Võ 2 - TAEKWONDO(223)_AEP_01 Tiếng Việt 2 2 3-4 SÂN KTX
QLTT 64)

64 BM.Giáo dục thể chất Võ 2 - TAEKWONDO Võ 2 - TAEKWONDO 232CLGDTC1112101 Võ 2 - TAEKWONDO(223)_AEP_01 Tiếng Việt 2 2 1-2 SÂN KTX

Giáo dục thể chất (bắt


64 BM.Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất (bắt buộc) GDTC_TCBS_Lớp 1 232CLGDTC110101 buộc)_GDTC_TCBS_Lớp Tiếng Việt 2 2
1(223)_AEP_01
Giáo dục thể chất (bắt
64 BM.Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất (bắt buộc) GDTC_TCBS_Lớp 2 232CLGDTC110201 buộc)_GDTC_TCBS_Lớp Tiếng Việt 2 2
2(223)_AEP_02

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 31
NH KHÓA 62, 63, 64

Thứ 6 Thứ 7
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
905

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
905

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
915

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
915

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 32
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
904

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
904

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 33
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
905

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
905

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
907

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
907

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

7-8 A2-904 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-904 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 34
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024 Đợt bảo vệ chuyên đề của SV CLC, POHE 62 sẽ chuyển lên học tại A2-1003

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

03/01/2023 14/05/2023

03/01/2023 14/05/2023 giảng bằng TV Châu

A2-
1-2 03/01/2023 14/05/2023 giảng bằng TA Châu
903

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 35
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

A2-
3-4 03/01/2023 14/05/2023 giảng bằng TA Châu
903

03/01/2023 14/05/2023 giảng bằng TA Châu

03/01/2023 14/05/2023 giảng bằng TV Châu

03/01/2023 14/05/2023

03/01/2023 14/05/2023

5-6 A2-907 03/01/2023 14/05/2023

03/01/2023 14/05/2023

08/01/2024 12/05/2024

03/01/2023 14/05/2023 Châu

03/01/2023 14/05/2023

03/01/2023 14/05/2023

03/01/2023 14/05/2023 note 1 TC thực hành Châu

7-8 A2-915 08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-915 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 36
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

A2-
2-4
1006 04/12/2023 24/12/2023 Mượn GD và bổ sung ghế

5-7 A2-1002 11/12/2023 31/12/2023 Mượn GD và bổ sung ghế

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

A2-
1-2 08/01/2024 12/05/2024
815

A2-
3-4 08/01/2024 12/05/2024
815

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 37
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

A2-
3-4 08/01/2024 12/05/2024
913

A2-
1-2 08/01/2024 12/05/2024
913

08/01/2024 12/05/2024

A2-
1-2 08/01/2024 12/05/2024
916

A2-
3-4 08/01/2024 12/05/2024
916

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 38
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 4.12.2023

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 4.12.2023

18/12/2023 21/04/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 39
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 4.12.2023

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
818

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
818

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023
817

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
817

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

08/01/2024 12/05/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 40
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Sau ngày 18/01/2024 chuyển về A2-920

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023 Sau ngày 18/01/2024 chuyển về A2-920

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
920

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
920

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
909

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
909

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
908

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 41
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
908

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
917

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023
917

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 42
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023
911

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023
911

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023
912

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024 Điều chỉnh 25.11.2023
912

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 43
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
914

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
914

18/12/2023 21/04/2024

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
918

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
918

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 44
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 chuyển sang buổi khác

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024 chuyển sang buổi khác

A2-
3-4 18/12/2023 21/04/2024
919

A2-
1-2 18/12/2023 21/04/2024
919

18/12/2023 21/04/2024

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-920 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-920 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 45
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-919 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-919 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-918 08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-918 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-815 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-815 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 46
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-912 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-912 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 47
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-914 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-914 08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-911 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-911 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-916 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-916 08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 48
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

5-6 A2-917 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-917 08/01/2024 12/05/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-811 08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-811 08/01/2024 12/05/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 49
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-807 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-807 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024 Điều chỉnh 25.11.2023

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-718 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-718 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-909 08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 50
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

5-6 A2-909 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-908 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-908 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024 chuyển sang buổi khác

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 51
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-818 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-818 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024 chuyển sang buổi khác

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-817 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-817 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 52
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-816 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-816 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-913 08/01/2024 12/05/2024 Điều chỉnh 4.12.2023

5-6 A2-913 08/01/2024 12/05/2024 Điều chỉnh 4.12.2023

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-606 08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 53
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

7-8 A2-606 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

A2-
1-2 08/01/2024 12/05/2024
909

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

A2-
3-4 08/01/2024 12/05/2024
816

A2-
1-2 08/01/2024 12/05/2024
816

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 54
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

A2-
3-4 08/01/2024 12/05/2024
909

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

A2-
1-2 08/01/2024 12/05/2024
808

A2-
3-4 08/01/2024 12/05/2024
808

5-7 A2-1005 04/12/2023 24/12/2023

08/01/2024 12/05/2024

5-7 A2-1006 04/12/2023 24/12/2023

A2-
2-4
1002 11/12/2023 31/12/2023

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 55
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

A2-
2-4
1008 11/12/2023 31/12/2023

5-7 A2-1008 11/12/2023 31/12/2023

A2-
2-4
1005 11/12/2023 31/12/2023

A2-
2-4
1001 11/12/2023 31/12/2023

5-7 A2-1001 11/12/2023 31/12/2023

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 56
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

A2-
1-2 08/01/2024 12/05/2024
517

A2-
3-4 08/01/2024 12/05/2024
517

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-517 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-517 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 57
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

A2-
1-2 1002 08/01/2024 12/05/2024

A2-
3-4 1002 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-808 08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 58
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

7-8 A2-808 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

A2-
1-2 1008 08/01/2024 12/05/2024

A2-
3-4 1008 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5-6 A2-717 08/01/2024 12/05/2024

7-8 A2-717 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 59
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

A2-
2-4 100 20/11/2023 10/12/2023
2

25/12/2023 28/04/2024

A2-
3-4 25/12/2023 28/04/2024
612

A2-
1-2 25/12/2023 28/04/2024
612

25/12/2023 28/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

1 - 2 SÂN BÓNG BÀN 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

5 - 6 SÂN KTX 08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 60
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

3 - 4 SÂN KTX 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

3 - 4 SÂN KTX 08/01/2024 12/05/2024

SÂN KTX 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

3 - 4 A2-205 08/01/2024 12/05/2024

1 - 2 SẢNH B2 TẦNG HẦM 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 61
GĐ GĐ Từ ngày Đến ngày

Tiết Sán Tiết GĐ chiều Tiết Sán Tiết
chiều
g g

18/12/2023 21/04/2024

08/01/2024 12/05/2024

5 - 6 SÂN KTX 08/01/2024 12/05/2024

7 - 8 SÂN KTX 08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

08/01/2024 12/05/2024

3-4 SÂN KTX 08/01/2024 12/05/2024

3-4 SÂN KTX 08/01/2024 12/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU KỲ MÙA XUÂN NĂM 2024, CTTT, CLC, POHE VÀ BA K62,63,64 Trang 62

You might also like