You are on page 1of 18

Số Số Đã

Lý Sĩ số Sĩ số
Số tín tiết lý tiết Sĩ số đóng Hình Khoa chủ quản môn Khoa chủ quản lớp Có xếp Chỉ điểm Sĩ số lớp danh Ngày khóa
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế tối đăng Loại lớp Trạng thái Lớp dự kiến Giảng viên dự kiến Mã lớp ban đầu Tên lớp ban đầu Khoa chủ quản Cơ sở Ca Học Tính chất môn học Phòng đã cấp Ngày bắt đầu Ghi chú
chỉ thuyế thực tối đa học thức thi học ban đầu lịch CK nghĩa điểm lần 1
t thiểu ký
Chuyên đề Kế toán – Kiểm t hành phí D12KTTC&
15 010100018101 0101000181 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01140013] Vũ Thị Hường D12KTTC&KS D12KTTC&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 26 Lý thuyết
toán KS
Đạo đức nghề nghiệp kế
64 010100038401 0101000384 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN1 [01020133] Nguyễn Đức Quang D12KTDN1 D12KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 66 Lý thuyết
toán - kiểm toán (*)
Đạo đức nghề nghiệp kế
65 010100038402 0101000384 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN2 [01020134] Nguyễn Ngọc Hiền D12KTDN2 D12KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
toán - kiểm toán (*)
Đạo đức nghề nghiệp kế D12KTTC&
66 010100038403 0101000384 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020062] Nguyễn Tố Tâm D12KTTC&KS D12KTTC&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 26 Lý thuyết
toán - kiểm toán (*) KS
D13QTDLK
143 010100077601 0101000776 Giám sát khách sạn 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020151] Vũ Hồng Tuấn D13QTDLKS D13QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Lý thuyết
S
Trắc [01020147] Nguyễn Thị Việt
147 010100083701 0101000837 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN1 Ngọc D12KTDN1 D12KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 66 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc [01020147] Nguyễn Thị Việt
148 010100083702 0101000837 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN2 Ngọc D12KTDN2 D12KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc D12KTTC& [01020147] Nguyễn Thị Việt
149 010100083703 0101000837 Hành vi tổ chức 2 x 30 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch Ngọc D12KTTC&KS D12KTTC&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 26 Trắc nghiệm
nghiệm KS
Thực D13KIEMT
175 010100095301 0101000953 Hệ thống thông tin kế toán 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01140001] Trần Xuân Giao D13KIEMTOAN D13KIEMTOAN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Lý thuyết
hành OAN
Thực
176 010100095302 0101000953 Hệ thống thông tin kế toán 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KT&KS [01140001] Trần Xuân Giao D13KT&KS D13KT&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 44 Lý thuyết
hành
Thực
177 010100095303 0101000953 Hệ thống thông tin kế toán 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN1 [01140001] Trần Xuân Giao D13KTDN1 D13KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
hành
Thực
178 010100095304 0101000953 Hệ thống thông tin kế toán 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN2 [01140001] Trần Xuân Giao D13KTDN2 D13KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 76 Lý thuyết
hành
Thực
179 010100095305 0101000953 Hệ thống thông tin kế toán 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN3 [01020133] Nguyễn Đức Quang D13KTDN3 D13KTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
hành
189 010100101501 0101001015 Kế toán Công 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN1 [01020140] Lê Quỳnh Anh D12KTDN1 D12KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 66 Lý thuyết
D14KTNL;
190 010100101502 0101001015 Kế toán Công 2 x 30 0 20 70 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN2 [01020140] Lê Quỳnh Anh D12KTDN2 D12KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
D14QLNLT
Trắc N; Quản lý Công nghiệp &
191 010100101904 0101001019 Kế toán đại cương 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14TTDIEN D14TTDIEN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 29 Trắc nghiệm
nghiệm D14QLSX& [01140001] Trần Xuân Giao Năng lượng
TN;
D12KTTC&
192 010100103801 0101001038 Kế toán ngân hàng* 2 x 30 0 20 70 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTTC&KS D12KTTC&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 26 Lý thuyết
D14TTDIEN [01020143] Đặng Quốc Hương
KS
193 010100104401 0101001044 Kế toán quản trị 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KT&KS [01020134] Nguyễn Ngọc Hiền D13KT&KS D13KT&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 44 Lý thuyết

194 010100104402 0101001044 Kế toán quản trị 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN1 [01020006] Bùi Nhất Giang D13KTDN1 D13KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết

195 010100104403 0101001044 Kế toán quản trị 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN2 [01020006] Bùi Nhất Giang D13KTDN2 D13KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 76 Lý thuyết

196 010100104404 0101001044 Kế toán quản trị 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN3 [01140010] Ngô Thị Hiên D13KTDN3 D13KTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
D13KIEMT
197 010100105101 0101001051 Kế toán quản trị và chi phí 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch Trần Thị Thuỳ D13KIEMTOAN D13KIEMTOAN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Lý thuyết
OAN
D13QTDLK
198 010100105102 0101001051 Kế toán quản trị và chi phí 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01140010] Ngô Thị Hiên D13QTDLKS D13QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Lý thuyết
S
199 010100105103 0101001051 Kế toán quản trị và chi phí 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN1 [01140010] Ngô Thị Hiên D13QTDN1 D13QTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Lý thuyết

200 010100105104 0101001051 Kế toán quản trị và chi phí 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN2 Trần Thị Thuỳ D13QTDN2 D13QTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 79 Lý thuyết
Trắc
201 010100105401 0101001054 Kế toán Quốc tế 3 x 45 0 20 70 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN1 [01020140] Lê Quỳnh Anh D12KTDN1 D12KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 66 Lý thuyết
nghiệm
Trắc
202 010100105402 0101001054 Kế toán Quốc tế 3 x 45 0 20 70 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN2 [01020140] Lê Quỳnh Anh D12KTDN2 D12KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
nghiệm
203 010100107101 0101001071 Kế toán tài chính 2 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KT&KS [01020134] Nguyễn Ngọc Hiền D13KT&KS D13KT&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 44 Lý thuyết

204 010100107102 0101001071 Kế toán tài chính 2 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN1 [01020134] Nguyễn Ngọc Hiền D13KTDN1 D13KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết

205 010100107103 0101001071 Kế toán tài chính 2 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN2 [01020134] Nguyễn Ngọc Hiền D13KTDN2 D13KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 76 Lý thuyết

206 010100107104 0101001071 Kế toán tài chính 2 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN3 Phạm Thị Thanh Thuỷ D13KTDN3 D13KTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
D13KIEMT
216 010100113001 0101001130 Kiểm soát quản lý 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020062] Nguyễn Tố Tâm D13KIEMTOAN D13KIEMTOAN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Lý thuyết
OAN
D13KIEMT
219 010100113701 0101001137 Kiểm toán căn bản 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch Nguyễn Thị Thanh Diệp D13KIEMTOAN D13KIEMTOAN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Lý thuyết
OAN
Trắc D12KTTC&
220 010100113801 0101001138 Kiểm toán hoạt động 2 x 30 0 20 70 Tín chỉ Đang lên kế hoạch Nguyễn Thị Thanh Diệp D12KTTC&KS D12KTTC&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 26 Trắc nghiệm
nghiệm KS
Trắc D12KTTC&
223 010100115001 0101001150 Kiểm toán nội bộ* 2 x 30 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020133] Nguyễn Đức Quang D12KTTC&KS D12KTTC&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 26 Trắc nghiệm
nghiệm KS
Trắc
224 010100115501 0101001155 Kiểm toán tài chính 2 x 30 0 20 70 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN1 [01020133] Nguyễn Đức Quang D12KTDN1 D12KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 66 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
225 010100115502 0101001155 Kiểm toán tài chính 2 x 30 0 20 70 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN2 Nguyễn Thị Thanh Diệp D12KTDN2 D12KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc D14LOGIST Quản lý Công nghiệp &
231 010100120701 0101001207 Kinh tế quốc tế 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020155] Trần Thanh Tuấn D14LOGISTICS1 D14LOGISTICS1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 42 Trắc nghiệm
nghiệm ICS1 Năng lượng
Trắc D14LOGIST Quản lý Công nghiệp &
232 010100120702 0101001207 Kinh tế quốc tế 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020155] Trần Thanh Tuấn D14LOGISTICS2 D14LOGISTICS2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 41 Trắc nghiệm
nghiệm ICS2 Năng lượng
Trắc D14KDTMT
233 010100122301 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KDTMTT D14KDTMTT Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 38 Trắc nghiệm
nghiệm T
D14KIEMT
Trắc
234 010100122302 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch OAN; D14KIEMTOAN D14KIEMTOAN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 33 Trắc nghiệm
nghiệm
D14KT&KS
Trắc
235 010100122304 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN1 D14KTDN1 D14KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 60 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
236 010100122305 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN2 D14KTDN2 D14KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 61 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
237 010100122306 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN3 D14KTDN3 D14KTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 58 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc D14NGANH
238 010100122307 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14NGANHANG D14NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Trắc nghiệm
nghiệm ANG
Trắc D14QTDLK
239 010100122308 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDLKS1 D14QTDLKS1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Trắc nghiệm
nghiệm S1
Trắc D14QTDLK
240 010100122309 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDLKS2 D14QTDLKS2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 68 Trắc nghiệm
nghiệm S2
Trắc
241 010100122310 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDN1 D14QTDN1 D14QTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 59 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
242 010100122311 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ D14QTDN2 D14QTDN2 D14QTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 53 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
243 010100122312 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDN3 D14QTDN3 D14QTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 42 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
244 010100122313 0101001223 Kinh tế vĩ mô 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14TCDN D14TCDN D14TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 31 Trắc nghiệm
nghiệm
Lập kế hoạch và khởi sự
302 010100141501 0101001415 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12QTDN [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh D12QTDN D12QTDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Lý thuyết
kinh doanh
D13QTDLK
319 010100149901 0101001499 Luật du lịch 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020159] Nguyễn Ngọc Trung D13QTDLKS D13QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Lý thuyết
S
D13HTTMD
361 010100160301 0101001603 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020155] Trần Thanh Tuấn D13HTTMDT1 D13HTTMDT1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Công nghệ thông tin Cơ sở 1 x 64 Lý thuyết
T1
D13HTTMD
362 010100160302 0101001603 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020155] Trần Thanh Tuấn D13HTTMDT2 D13HTTMDT2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Công nghệ thông tin Cơ sở 1 x 55 Lý thuyết
T2
Trắc D14NGANH
363 010100161101 0101001611 Lý thuyết tiền tệ ngân hàng 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020142] Nguyễn Hồng Nhung D14NGANHANG D14NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Trắc nghiệm
nghiệm ANG
Trắc
364 010100161102 0101001611 Lý thuyết tiền tệ ngân hàng 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14TCDN [01020142] Nguyễn Hồng Nhung D14TCDN D14TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 31 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc D14KDTMT
378 010100167101 0101001671 Marketing căn bản 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020151] Vũ Hồng Tuấn D14KDTMTT D14KDTMTT Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 38 Trắc nghiệm
nghiệm T
Trắc D14LOGIST Quản lý Công nghiệp &
379 010100167102 0101001671 Marketing căn bản 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020159] Nguyễn Ngọc Trung D14LOGISTICS1 D14LOGISTICS1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 42 Trắc nghiệm
nghiệm ICS1
ICS2; Năng lượng
Trắc D14QLBDC Quản lý Công nghiệp &
380 010100167103 0101001671 Marketing căn bản 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020068] Đàm Văn Khanh D14LOGISTICS2 D14LOGISTICS2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 45 Trắc nghiệm
nghiệm N; Năng lượng
Trắc D14QLDT&
D14NGANH
381 010100167104 0101001671 Marketing căn bản 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020068] Đàm Văn Khanh D14NGANHANG D14NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Trắc nghiệm
nghiệm KH
ANG
Trắc D14QTDLK [01020145] Nguyễn Thị Kim
382 010100167107 0101001671 Marketing căn bản 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch Thanh D14QTDLKS1 D14QTDLKS1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Trắc nghiệm
nghiệm S1
Trắc D14QTDLK [01020145] Nguyễn Thị Kim
383 010100167108 0101001671 Marketing căn bản 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch Thanh D14QTDLKS2 D14QTDLKS2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 68 Trắc nghiệm
nghiệm S2
Trắc
384 010100167109 0101001671 Marketing căn bản 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDN1 [01020151] Vũ Hồng Tuấn D14QTDN1 D14QTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 59 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
385 010100167110 0101001671 Marketing căn bản 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDN2 [01020152] Ngô Trọng Tuấn D14QTDN2 D14QTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 53 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc [01020145] Nguyễn Thị Kim
386 010100167111 0101001671 Marketing căn bản 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDN3 Thanh D14QTDN3 D14QTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 42 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
387 010100167112 0101001671 Marketing căn bản 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14TCDN [01020151] Vũ Hồng Tuấn D14TCDN D14TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 31 Trắc nghiệm
nghiệm
388 010100167401 0101001674 Marketing dịch vụ 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12QTDN [01020152] Ngô Trọng Tuấn D12QTDN D12QTDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Lý thuyết
D12QTDLK
389 010100168101 0101001681 Marketing du lịch 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020152] Ngô Trọng Tuấn D12QTDLKS D12QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Lý thuyết
S
Nghiệp vụ kinh doanh ngân D13NGANH
410 010100180401 0101001804 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020143] Đặng Quốc Hương D13NGANHANG D13NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 39 Lý thuyết
hàng* ANG
Nghiệp vụ kinh doanh ngân
411 010100180402 0101001804 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13TCDN [01020143] Đặng Quốc Hương D13TCDN D13TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 75 Lý thuyết
hàng*
Trắc D14KDTMT
427 010100183801 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020006] Bùi Nhất Giang D14KDTMTT D14KDTMTT Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 38 Trắc nghiệm
nghiệm T
D14KIEMT
Trắc
428 010100183802 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch OAN; [01020006] Bùi Nhất Giang D14KIEMTOAN D14KIEMTOAN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 33 Trắc nghiệm
nghiệm
D14KT&KS
Trắc
429 010100183804 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN1 [01140013] Vũ Thị Hường D14KTDN1 D14KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 60 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
430 010100183805 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN2 [01140013] Vũ Thị Hường D14KTDN2 D14KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 61 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
431 010100183806 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN3 [01140013] Vũ Thị Hường D14KTDN3 D14KTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 58 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc D14NGANH
432 010100183807 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch Phạm Thị Thanh Thuỷ D14NGANHANG D14NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Trắc nghiệm
nghiệm ANG
Trắc D14QTDLK
433 010100183808 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch Phạm Thị Thanh Thuỷ D14QTDLKS1 D14QTDLKS1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Trắc nghiệm
nghiệm S1
Trắc D14QTDLK
434 010100183809 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01140010] Ngô Thị Hiên D14QTDLKS2 D14QTDLKS2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 68 Trắc nghiệm
nghiệm S2
Trắc
435 010100183810 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDN1 [01140010] Ngô Thị Hiên D14QTDN1 D14QTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 59 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
436 010100183811 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDN2 [01140010] Ngô Thị Hiên D14QTDN2 D14QTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 53 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
437 010100183812 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDN3 [01140001] Trần Xuân Giao D14QTDN3 D14QTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 42 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
438 010100183813 0101001838 Nguyên lý kế toán 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14TCDN [01140001] Trần Xuân Giao D14TCDN D14TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 31 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc D14LOGIST Quản lý Công nghiệp &
452 010100185201 0101001852 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020069] Nguyễn Ngọc Thía D14LOGISTICS1 D14LOGISTICS1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 42 Trắc nghiệm
nghiệm ICS1 Năng lượng
Trắc D14LOGIST Quản lý Công nghiệp &
453 010100185202 0101001852 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020158] Phan Duy Hùng D14LOGISTICS2 D14LOGISTICS2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 41 Trắc nghiệm
nghiệm ICS2 Năng lượng
Nhập môn kinh doanh trực D14KDTMT
822 010100388701 0101003887 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01140002] Nguyễn Trung Hạnh D14KDTMTT D14KDTMTT Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 38 Lý thuyết
tuyến T
D13NGANH
496 010100195801 0101001958 Phân tích báo cáo tài chính 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020143] Đặng Quốc Hương D13NGANHANG D13NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 39 Lý thuyết
ANG
497 010100195802 0101001958 Phân tích báo cáo tài chính 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13TCDN [01020072] Nguyễn Thị Thủy D13TCDN D13TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 75 Lý thuyết
D13NGANH
498 010100198101 0101001981 Phân tích thẩm định dự án 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020149] Dương Văn Hùng D13NGANHANG D13NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 39 Lý thuyết
ANG
499 010100198102 0101001981 Phân tích thẩm định dự án 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN1 [01020069] Nguyễn Ngọc Thía D13QTDN1 D13QTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Lý thuyết

500 010100198103 0101001981 Phân tích thẩm định dự án 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN2 [01020069] Nguyễn Ngọc Thía D13QTDN2 D13QTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 79 Lý thuyết

501 010100198104 0101001981 Phân tích thẩm định dự án 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13TCDN [01020149] Dương Văn Hùng D13TCDN D13TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 75 Lý thuyết
Phương pháp nghiên cứu
523 010100205901 0101002059 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN1 [01020069] Nguyễn Ngọc Thía D12KTDN1 D12KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 66 Lý thuyết
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
524 010100205902 0101002059 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN2 [01020069] Nguyễn Ngọc Thía D12KTDN2 D12KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
khoa học
Phương pháp nghiên cứu D12KTTC&
525 010100205903 0101002059 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020151] Vũ Hồng Tuấn D12KTTC&KS D12KTTC&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 26 Lý thuyết
khoa học KS
Phương pháp nghiên cứu D12QTDLK [01020147] Nguyễn Thị Việt
526 010100205904 0101002059 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch Ngọc D12QTDLKS D12QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Lý thuyết
khoa học S
Phương pháp nghiên cứu [01020147] Nguyễn Thị Việt
527 010100205905 0101002059 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12QTDN Ngọc D12QTDN D12QTDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Lý thuyết
khoa học
Phương pháp nghiên cứu
528 010100205906 0101002059 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12TCDN [01020151] Vũ Hồng Tuấn D12TCDN D12TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 58 Lý thuyết
khoa học
D13QTDLK
535 010100209501 0101002095 Quản lý chất lượng dịch vụ 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020152] Ngô Trọng Tuấn D13QTDLKS D13QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Lý thuyết
S
Trắc D12QTDLK
536 010100210601 0101002106 Quản lý chiến lược 2 x 30 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01140002] Nguyễn Trung Hạnh D12QTDLKS D12QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Trắc nghiệm
nghiệm S
Trắc
537 010100210602 0101002106 Quản lý chiến lược 2 x 30 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12QTDN [01140002] Nguyễn Trung Hạnh D12QTDN D12QTDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Trắc nghiệm
nghiệm
538 010100212001 0101002120 Quản lý dự án 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN1 [01140002] Nguyễn Trung Hạnh D13QTDN1 D13QTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Lý thuyết

539 010100212002 0101002120 Quản lý dự án 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN2 [01140002] Nguyễn Trung Hạnh D13QTDN2 D13QTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 79 Lý thuyết
Quản lý ngân hàng thương
545 010100216401 0101002164 3 x 45 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12TCDN [01020072] Nguyễn Thị Thủy D12TCDN D12TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 58 Lý thuyết
mại
Trắc
546 010100217601 0101002176 Quản lý nhân lực 3 x 45 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12TCDN [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh D12TCDN D12TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 58 Trắc nghiệm
nghiệm
D13LOGIST Quản lý Công nghiệp &
547 010100219901 0101002199 Quản lý tác nghiệp 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020149] Dương Văn Hùng D13LOGISTICS D13LOGISTICS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 55 Lý thuyết
ICS Năng lượng
D13QLCN; Quản lý Công nghiệp &
548 010100219902 0101002199 Quản lý tác nghiệp 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020149] Dương Văn Hùng D13QLCN D13QLCN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 55 Lý thuyết
D13QLNL Năng lượng
Quản trị bán và dịch vụ D12QTDLK [01020145] Nguyễn Thị Kim
552 010100222201 0101002222 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch Thanh D12QTDLKS D12QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Lý thuyết
chăm sóc khách hàng S
Trắc D13HTTMD
553 010100223101 0101002231 Quản trị doanh nghiệp 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020068] Đàm Văn Khanh D13HTTMDT1 D13HTTMDT1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Công nghệ thông tin Cơ sở 1 x 64 Trắc nghiệm
nghiệm T1
Trắc D13HTTMD
554 010100223102 0101002231 Quản trị doanh nghiệp 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020068] Đàm Văn Khanh D13HTTMDT2 D13HTTMDT2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Công nghệ thông tin Cơ sở 1 x 55 Trắc nghiệm
nghiệm T2
Trắc D14KDTMT
557 010100224401 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020068] Đàm Văn Khanh D14KDTMTT D14KDTMTT Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 38 Trắc nghiệm
nghiệm T
D14KIEMT
Trắc
558 010100224402 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch OAN; [01020153] Nguyễn Thu Hương D14KIEMTOAN D14KIEMTOAN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 33 Trắc nghiệm
nghiệm
D14KT&KS
Trắc
559 010100224404 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN1 [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh D14KTDN1 D14KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 60 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
560 010100224405 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN2 [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh D14KTDN2 D14KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 61 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc [01020148] Trương Thị Thu
561 010100224406 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN3 Hường D14KTDN3 D14KTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 58 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc D14NGANH [01020148] Trương Thị Thu
562 010100224407 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch Hường D14NGANHANG D14NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Trắc nghiệm
nghiệm ANG
Trắc D14QTDLK
563 010100224408 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020153] Nguyễn Thu Hương D14QTDLKS1 D14QTDLKS1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Trắc nghiệm
nghiệm S1
Trắc D14QTDLK [01020150] Cao Thị Phương
564 010100224409 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch Thủy D14QTDLKS2 D14QTDLKS2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 68 Trắc nghiệm
nghiệm S2
Trắc [01020148] Trương Thị Thu
565 010100224410 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDN1 Hường D14QTDN1 D14QTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 59 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc [01020150] Cao Thị Phương
566 010100224411 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDN2 Thủy D14QTDN2 D14QTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 53 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc [01020150] Cao Thị Phương
567 010100224412 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14QTDN3 Thủy D14QTDN3 D14QTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 42 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc [01020150] Cao Thị Phương
568 010100224413 0101002244 Quản trị học 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14TCDN Thủy D14TCDN D14TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 31 Trắc nghiệm
nghiệm
Quản trị kinh doanh khách D13QTDLK
569 010100225201 0101002252 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020153] Nguyễn Thu Hương D13QTDLKS D13QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Lý thuyết
sạn S
570 010100226001 0101002260 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12QTDN [01140011] Phạm Thị Mai Quyên D12QTDN D12QTDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Lý thuyết
D13LOGIST Quản lý Công nghiệp &
571 010100226801 0101002268 Quản trị rủi ro 2 x 30 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020156] Phạm Việt Bình D13LOGISTICS D13LOGISTICS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 55 Lý thuyết
ICS Năng lượng
574 010100233201 0101002332 Tài chính công 2 x 30 0 20 60 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12TCDN [01020070] Phạm Quốc Huân D12TCDN D12TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 58 Lý thuyết
D13KIEMT
575 010100233801 0101002338 Tài chính doanh nghiệp 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020070] Phạm Quốc Huân D13KIEMTOAN D13KIEMTOAN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Lý thuyết
OAN
576 010100233802 0101002338 Tài chính doanh nghiệp 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KT&KS [01020070] Phạm Quốc Huân D13KT&KS D13KT&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 44 Lý thuyết

577 010100233803 0101002338 Tài chính doanh nghiệp 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN1 [01020072] Nguyễn Thị Thủy D13KTDN1 D13KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết

578 010100233804 0101002338 Tài chính doanh nghiệp 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN2 [01020072] Nguyễn Thị Thủy D13KTDN2 D13KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 76 Lý thuyết

579 010100233805 0101002338 Tài chính doanh nghiệp 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN3 [01020071] Lê Thị Mai Hương D13KTDN3 D13KTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
D13NGANH
580 010100233806 0101002338 Tài chính doanh nghiệp 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020143] Đặng Quốc Hương D13NGANHANG D13NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 39 Lý thuyết
ANG
581 010100233807 0101002338 Tài chính doanh nghiệp 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN1 [01020143] Đặng Quốc Hương D13QTDN1 D13QTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Lý thuyết

582 010100233808 0101002338 Tài chính doanh nghiệp 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN2 [01020132] Đinh Thị Minh Tâm D13QTDN2 D13QTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 79 Lý thuyết

583 010100234101 0101002341 Tài chính doanh nghiệp 1 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13TCDN [01020071] Lê Thị Mai Hương D13TCDN D13TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 75 Lý thuyết
Trắc D12KTTC&
584 010100234701 0101002347 Tài chính quốc tế 2 x 30 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020143] Đặng Quốc Hương D12KTTC&KS D12KTTC&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 26 Trắc nghiệm
nghiệm KS
D14KIEMT
Trắc
585 010100235401 0101002354 Tài chính-tiền tệ 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch OAN; [01020142] Nguyễn Hồng Nhung D14KIEMTOAN D14KIEMTOAN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 33 Trắc nghiệm
nghiệm
D14KT&KS
Trắc
586 010100235403 0101002354 Tài chính-tiền tệ 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN1 [01020155] Trần Thanh Tuấn D14KTDN1 D14KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 60 Trắc nghiệm Thay đổi GV,
nghiệm
Trắc
587 010100235404 0101002354 Tài chính-tiền tệ 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN2 [01020072] Nguyễn Thị Thủy D14KTDN2 D14KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 61 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
588 010100235405 0101002354 Tài chính-tiền tệ 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D14KTDN3 [01020072] Nguyễn Thị Thủy D14KTDN3 D14KTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 58 Trắc nghiệm
nghiệm
Tâm lý và nghệ thuật giao Trắc D12QTDLK
589 010100236001 0101002360 2 x 30 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020153] Nguyễn Thu Hương D12QTDLKS D12QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Trắc nghiệm
tiếp ứng xử trong KD du lịch nghiệm S
Trắc
590 010100236901 0101002369 Thanh toán quốc tế 3 x 45 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12TCDN [01140012] Trần Đức Trung D12TCDN D12TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 58 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc D13NGANH
592 010100252601 0101002526 Thị trường tài chính 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020070] Phạm Quốc Huân D13NGANHANG D13NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 39 Trắc nghiệm
nghiệm ANG
Trắc
593 010100252602 0101002526 Thị trường tài chính 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13TCDN [01020070] Phạm Quốc Huân D13TCDN D13TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 75 Trắc nghiệm
nghiệm
Báo cáo
Thực hành kiểm toán báo D12KTTC&
617 010100268201 0101002682 3 0 0 20 60 chuyên Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020133] Nguyễn Đức Quang D12KTTC&KS D12KTTC&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 26 Lý thuyết
cáo tài chính KS
Báođềcáo
Thực hành môn học kế toán
618 010100269001 0101002690 4 0 120 20 60 chuyên Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN1 [01020133] Nguyễn Đức Quang D12KTDN1 D12KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 66 Lý thuyết
doanh nghiệp
Báođềcáo
Thực hành môn học kế toán
619 010100269002 0101002690 4 0 120 20 60 chuyên Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12KTDN2 [01140001] Trần Xuân Giao D12KTDN2 D12KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
doanh nghiệp
Báođềcáo
Thực hành môn học quản trị
620 010100269401 0101002694 4 0 120 20 60 chuyên Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12QTDN [01020149] Dương Văn Hùng D12QTDN D12QTDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Lý thuyết
doanh nghiệp
Báođềcáo
Thực hành môn học quản trị D12QTDLK
621 010100269501 0101002695 4 0 120 20 60 chuyên Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020152] Ngô Trọng Tuấn D12QTDLKS D12QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Lý thuyết
du lịch khách sạn S
Báođềcáo
622 010100270001 0101002700 Thực hành tài chính 4 0 120 20 60 chuyên Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12TCDN [01020070] Phạm Quốc Huân D12TCDN D12TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 58 Lý thuyết
đề
Thuế và hệ thống thuế Việt Trắc D13KIEMT
664 010100309301 0101003093 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020135] Nguyễn Thị Kim Chi D13KIEMTOAN D13KIEMTOAN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Trắc nghiệm
Nam nghiệm OAN
Thuế và hệ thống thuế Việt Trắc
665 010100309302 0101003093 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KT&KS [01020135] Nguyễn Thị Kim Chi D13KT&KS D13KT&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 44 Trắc nghiệm
Nam nghiệm
Thuế và hệ thống thuế Việt Trắc
666 010100309303 0101003093 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN1 [01020135] Nguyễn Thị Kim Chi D13KTDN1 D13KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Trắc nghiệm
Nam nghiệm
Thuế và hệ thống thuế Việt Trắc
667 010100309304 0101003093 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN2 [01020135] Nguyễn Thị Kim Chi D13KTDN2 D13KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 76 Trắc nghiệm
Nam nghiệm
Thuế và hệ thống thuế Việt Trắc
668 010100309305 0101003093 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN3 [01140011] Phạm Thị Mai Quyên D13KTDN3 D13KTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Trắc nghiệm
Nam nghiệm
Thuế và hệ thống thuế Việt Trắc D13NGANH
669 010100309306 0101003093 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01140011] Phạm Thị Mai Quyên D13NGANHANG D13NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 39 Trắc nghiệm
Nam nghiệm ANG
Thuế và hệ thống thuế Việt Trắc
670 010100309307 0101003093 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN1 [01140011] Phạm Thị Mai Quyên D13QTDN1 D13QTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Trắc nghiệm
Nam nghiệm
Thuế và hệ thống thuế Việt Trắc
671 010100309308 0101003093 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN2 [01020006] Bùi Nhất Giang D13QTDN2 D13QTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 79 Trắc nghiệm
Nam nghiệm
Thuế và hệ thống thuế Việt Trắc
672 010100309309 0101003093 3 x 45 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13TCDN [01020006] Bùi Nhất Giang D13TCDN D13TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 75 Trắc nghiệm
Nam nghiệm
Trắc D12QTDLK
673 010100310501 0101003105 Thương mại điện tử* 2 x 30 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020158] Phan Duy Hùng D12QTDLKS D12QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Trắc nghiệm
nghiệm S
Trắc
674 010100310502 0101003105 Thương mại điện tử* 2 x 30 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12QTDN [01020158] Phan Duy Hùng D12QTDN D12QTDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 40 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc
675 010100310503 0101003105 Thương mại điện tử* 2 x 30 0 20 60 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D12TCDN [01020158] Phan Duy Hùng D12TCDN D12TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 58 Trắc nghiệm
nghiệm
Trắc D13LOGIST Quản lý Công nghiệp &
676 010100310504 0101003105 Thương mại điện tử* 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01140011] Phạm Thị Mai Quyên D13LOGISTICS D13LOGISTICS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 55 Trắc nghiệm
nghiệm ICS Năng lượng
Trắc Quản lý Công nghiệp &
677 010100310505 0101003105 Thương mại điện tử* 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QLCN [01140011] Phạm Thị Mai Quyên D13QLCN D13QLCN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 33 Trắc nghiệm
nghiệm Năng lượng
D13QTDLK
681 010100317601 0101003176 Tiếng Anh chuyên ngành 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020156] Phạm Việt Bình D13QTDLKS D13QTDLKS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Lý thuyết
S
682 010100317602 0101003176 Tiếng Anh chuyên ngành 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN1 [01020152] Ngô Trọng Tuấn D13QTDN1 D13QTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 74 Lý thuyết

683 010100317603 0101003176 Tiếng Anh chuyên ngành 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13QTDN2 [01020156] Phạm Việt Bình D13QTDN2 D13QTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 79 Lý thuyết
Tiếng Anh chuyên ngành Kế
685 010100321201 0101003212 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KT&KS [01020140] Lê Quỳnh Anh D13KT&KS D13KT&KS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 44 Lý thuyết
toán
Tiếng Anh chuyên ngành Kế
686 010100321202 0101003212 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN1 [01020140] Lê Quỳnh Anh D13KTDN1 D13KTDN1 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
toán
Tiếng Anh chuyên ngành Kế
687 010100321203 0101003212 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN2 [01020135] Nguyễn Thị Kim Chi D13KTDN2 D13KTDN2 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 76 Lý thuyết
toán
Tiếng Anh chuyên ngành Kế
688 010100321204 0101003212 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13KTDN3 [01020135] Nguyễn Thị Kim Chi D13KTDN3 D13KTDN3 Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 70 Lý thuyết
toán
Tiếng Anh chuyên ngành D13KIEMT
689 010100321601 0101003216 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020132] Đinh Thị Minh Tâm D13KIEMTOAN D13KIEMTOAN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 48 Lý thuyết
Kiểm toán OAN
Tiếng Anh chuyên ngành D13NGANH
691 010100323801 0101003238 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020142] Nguyễn Hồng Nhung D13NGANHANG D13NGANHANG Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 39 Lý thuyết
Tài chính ANG
Tiếng Anh chuyên ngành
692 010100323802 0101003238 3 x 45 0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đang lên kế hoạch D13TCDN [01020132] Đinh Thị Minh Tâm D13TCDN D13TCDN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 75 Lý thuyết
Tài chính
Tin học ứng dụng trong quản Thực D13LOGIST Quản lý Công nghiệp &
811 010100378601 0101003786 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01020149] Dương Văn Hùng D13LOGISTICS D13LOGISTICS Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 55 Lý thuyết
lý kinh tế hành ICS Năng lượng
Tin học ứng dụng trong quản Thực D13QLCN; Quản lý Công nghiệp &
812 010100378602 0101003786 2 x 30 0 20 80 Tín chỉ Đang lên kế hoạch [01140002] Nguyễn Trung Hạnh D13QLCN D13QLCN Kinh tế và Quản lý Kinh tế và Quản lý Cơ sở 1 x 55 Lý thuyết
lý kinh tế hành D13QLNL Năng lượng

, ngày 15 tháng 05 năm 2020

Trưởng khoa
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
----------------------------

Số
Mã lớp học Mã học Số tiếtlý
Tên môn học tín Nhịp Lớp dự kiến
phần phần thuyết
chỉ
01020003840 Đạo đức nghề nghiệp kế toán - kiểm CLC.D12KT
6 0102000384 2 1 30
1 toán (*) DN
01020010060 Kế toán các ngành kinh doanh đặc CLC.D12KT
27 0102001006 2 1 30
1 biệt DN
01020014090 Financial Reporting - Lập báo cáo tài CLC.D12KT
36 0102001409 4 1 60
1 chính quốc tế DN
01020026900 Thực hành môn học kế toán doanh CLC.D12KT
66 0102002690 4 2
1 nghiệp DN
CLC.D12KT
01020022390 Perfomance Management - Quản trị DN;
56 0102002239 4 1 60
2 hiệu quả CLC.D12TC
DN
01020014150 CLC.D12QT
37 0102001415 Lập kế hoạch và khởi sự kinh doanh 2 1 30
1 DN
01020016740 CLC.D12QT
42 0102001674 Marketing dịch vụ 2 1 30
1 DN
01020022610 International Business Management - CLC.D12QT
58 0102002261 2 1 30
1 Quản trị kinh doanh quốc tế DN
01020026940 Thực hành môn học quản trị doanh CLC.D12QT
67 0102002694 4 2
1 nghiệp DN
01020031050 CLC.D12QT
75 0102003105 Thương mại điện tử* 2 2 30
1 DN
Business Strategy and Strategic
01020038620 CLC.D12QT
90 0102003862 Management - Chiến lược kinh 2 2 30
1 DN
doanh và quản trị chiến lược
01020021640 CLC.D12TC
50 0102002164 Quản lý ngân hàng thương mại 3 1 45
1 DN
01020022100 Financial Management - Quản lý tài CLC.D12TC
51 0102002210 4 2 60
1 chính quốc tế DN
01020023690 CLC.D12TC
60 0102002369 Thanh toán quốc tế 3 2 45
1 DN
01020027000 CLC.D12TC
68 0102002700 Thực hành tài chính 4 2
1 DN
01020032120 CLC.D14KT
77 0102003212 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 2 45
1 DN
CLC.D14KT
01020018380 DN;
45 0102001838 Nguyên lý kế toán 3 1 45
3 CLC.D14QT
DN
CLC.D14KT
01020022440 DN;
57 0102002244 Quản trị học 3 1 45
1 CLC.D14QT
DN
01020016710 CLC.D14QT
41 0102001671 Marketing căn bản 2 2 30
1 DN
01020031760 CLC.D14QT
76 0102003176 Tiếng Anh chuyên ngành 3 1 45
1 DN
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN
HK1 (2020-2021)
Số tiết Sĩ số Sĩ số Giảng viên dự kiến
Sĩ số Hình thức Mã lớp ban
thực tối đăng Loại lớp Trạng thái ( Bao gồm cả mã
tối đa thi đầu
hành thiểu ký GV và họ tên GV)
Đang lên kế [01020133] Nguyễn CLC.D12KT
0 20 80 Tự luận Tín chỉ Đức Quang
hoạch DN
Đang lên kế [01020134] Nguyễn CLC.D12KT
0 20 80 Tự luận Tín chỉ Ngọc Hiền
hoạch DN
Đang lên kế [01020071] Lê Thị CLC.D12KT
0 20 80 Tự luận Tín chỉ Mai Hương
hoạch DN
Báo cáo Đang lên kế [01020134] Nguyễn CLC.D12KT
120 20 50 Tín chỉ Ngọc Hiền
chuyên đề hoạch DN

Đang lên kế CLC.D12KT


0 20 80 Tự luận Tín chỉ
hoạch [01020132] Đinh DN
Thị Minh Tâm
Đang lên kế [01020063] Nguyễn CLC.D12QT
0 20 80 Tự luận Tín chỉ Thị Vân Anh
hoạch DN
Đang lên kế [01020152] Ngô CLC.D12QT
0 20 80 Tự luận Tín chỉ Trọng Tuấn
hoạch DN
Đang lên kế [01020158] Phan CLC.D12QT
0 20 80 Tự luận Tín chỉ Duy Hùng
hoạch DN
Báo cáo Đang lên kế [01020156] Phạm CLC.D12QT
120 20 50 Tín chỉ Việt Bình
chuyên đề hoạch DN
Đang lên kế [01140011] Phạm CLC.D12QT
0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ Thị Mai Quyên
hoạch DN
Đang lên kế [01140002] Nguyễn CLC.D12QT
0 20 50 Tự luận Tín chỉ
hoạch Trung Hạnh DN
Đang lên kế [01020143] Đặng CLC.D12TC
0 20 80 Tự luận Tín chỉ Quốc Hương
hoạch DN
Đang lên kế [01020071] Lê Thị CLC.D12TC
0 20 80 Tự luận Tín chỉ Mai Hương
hoạch DN
Đang lên kế [01140012] Trần CLC.D12TC
0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ Đức Trung
hoạch DN
Báo cáo Đang lên kế [01020143] Đặng CLC.D12TC
120 20 50 Tín chỉ Quốc Hương
chuyên đề hoạch DN
Đang lên kế [01020140] Lê CLC.D14KT
0 20 80 Tự luận Tín chỉ Quỳnh Anh
hoạch DN

Đang lên kế CLC.D14KT


0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ
hoạch [01020006] Bùi DN
Nhất Giang

Đang lên kế CLC.D14KT


0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ
hoạch [01020148] Trương DN
Thị Thu Hường
Đang lên kế [01020145] Nguyễn CLC.D14QT
0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ Thị Kim Thanh
hoạch DN
Đang lên kế [01020156] Phạm CLC.D14QT
0 20 80 Tự luận Tín chỉ Việt Bình
hoạch DN
CH LỚP HỌC PHẦN
K1 (2020-2021)
Khoa chủ Khoa chủ
Tên lớp ban Khoa chủ Chỉ điểm
quản môn quản lớp Cơ sở Có xếp lịch Ca Học
đầu quản CK
học ban đầu
CLC.D12KT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12KT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12KT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12KT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý

CLC.D12KT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và


Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý

CLC.D12QT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và


Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12QT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12QT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12QT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12QT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12QT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12TC Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12TC Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12TC Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D12TC Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D14KT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý

CLC.D14KT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và


Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý

CLC.D14KT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và


Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý

CLC.D14QT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và


Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CLC.D14QT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Cơ sở 1 x
DN Quản lý Quản lý Quản lý
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------

Sĩ số lớp Tính chất Phòng đã Ngày bắt Ngày khóa


Ghi chú
danh nghĩa môn học cấp đầu điểm lần 1

18 Lý thuyết

18 Lý thuyết

18 Lý thuyết

18 Lý thuyết

Đổi nhịp môn này do GV


26 Lý thuyết
phụ trách trùng

14 Lý thuyết

14 Lý thuyết

14 Lý thuyết

14 Lý thuyết

14 Trắc nghiệm

14 Lý thuyết

8 Lý thuyết
Đổi nhịp môn này do GV
8 Lý thuyết
phụ trách trùng
8 Trắc nghiệm

8 Lý thuyết

10 Lý thuyết

27 Trắc nghiệm

27 Trắc nghiệm

17 Trắc nghiệm
17 Lý thuyết

, ngày 27 tháng 05 năm 2020


Trưởng khoa
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
----------------------------

Mã lớp học Mã học


STT Tên môn học Lớp dự kiến Số tín chỉ Lý thuyết
phần phần
01010012161
160 0101001216 Kinh tế vi mô D15KDTMTT 3 x
6
01010012161
159 0101001216 Kinh tế vi mô D15KIEMTOAN 3 x
5
01010012161
157 0101001216 Kinh tế vi mô D15KT&KS1 3 x
3
01010012161
158 0101001216 Kinh tế vi mô D15KT&KS2 3 x
4
01010012161
154 0101001216 Kinh tế vi mô D15KTDN1 3 x
0
01010012161
155 0101001216 Kinh tế vi mô D15KTDN2 3 x
1
01010012161
156 0101001216 Kinh tế vi mô D15KTDN3 3 x
2
01010012160
152 0101001216 Kinh tế vi mô D15NGANHANG1 3 x
8
01010012160
153 0101001216 Kinh tế vi mô D15NGANHANG2 3 x
9
01010012160
147 0101001216 Kinh tế vi mô D15QTDLKS1 3 x
3
01010012160
148 0101001216 Kinh tế vi mô D15QTDLKS2 3 x
4
01010012160
145 0101001216 Kinh tế vi mô D15QTDN1 3 x
1
01010012160
146 0101001216 Kinh tế vi mô D15QTDN2 3 x
2
01010012161
161 0101001216 Kinh tế vi mô D15QTDVDL&LH 3 x
7
01010012160
149 0101001216 Kinh tế vi mô D15TCDN1 3 x
5
01010012160
150 0101001216 Kinh tế vi mô D15TCDN2 3 x
6
01010012160
151 0101001216 Kinh tế vi mô D15TCDN3 3 x
7
DANH SÁ
H

Số tiết lý Số tiết thực Sĩ số tối Hình thức


Sĩ số tối đa Loại lớp Trạng thái Lớp dự kiến
thuyết hành thiểu thi
Đang lên kế D15KDTMT
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ
hoạch T
Đang lên kế D15KIEMTO
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ
hoạch AN
Đang lên kế
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ D15KT&KS1
hoạch
Đang lên kế
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ D15KT&KS2
hoạch
Đang lên kế
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ D15KTDN1
hoạch
Đang lên kế
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ D15KTDN2
hoạch
Đang lên kế
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ D15KTDN3
hoạch
Đang lên kế D15NGANH
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ
hoạch ANG1
Đang lên kế D15NGANH
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ
hoạch ANG2
Đang lên kế D15QTDLK
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ
hoạch S1
Đang lên kế D15QTDLK
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ
hoạch S2
Đang lên kế
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ D15QTDN1
hoạch
Đang lên kế
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ D15QTDN2
hoạch
Đang lên kế D15QTDVD
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ
hoạch L&LH
Đang lên kế
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ D15TCDN1
hoạch
Đang lên kế
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ D15TCDN2
hoạch
Đang lên kế
45 0 20 80 Trắc nghiệm Tín chỉ D15TCDN3
hoạch
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN
HK1 (2020-2021)
Khoa chủ Khoa chủ
Giảng viên dự kiến (Bao gồm cả Mã lớp ban Tên lớp ban Khoa chủ
Ghi chú quản môn quản lớp
mã GV và họ tên GV) đầu đầu quản
học ban đầu
D15KDTMT D15KDTMT Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
[01020158] Phan Duy Hùng T T Quản lý Quản lý Quản lý
[01020148] Trương Thị Thu D15KIEMTO D15KIEMTO Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Hường AN AN Quản lý Quản lý Quản lý
Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
[01020159] Nguyễn Ngọc Trung D15KT&KS1 D15KT&KS1
Quản lý Quản lý Quản lý
Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
[01020159] Nguyễn Ngọc Trung D15KT&KS2 D15KT&KS2
Quản lý Quản lý Quản lý
[01020147] Nguyễn Thị Việt Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Ngọc D15KTDN1 D15KTDN1
Quản lý Quản lý Quản lý
Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
[01020156] Phạm Việt Bình D15KTDN2 D15KTDN2
Quản lý Quản lý Quản lý
Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
[01020153] Nguyễn Thu Hương D15KTDN3 D15KTDN3
Quản lý Quản lý Quản lý
D15NGANH D15NGANH Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
[01020158] Phan Duy Hùng ANG1 ANG1 Quản lý Quản lý Quản lý
D15NGANH D15NGANH Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
[01020149] Dương Văn Hùng ANG2 ANG2 Quản lý Quản lý Quản lý
[01020150] Cao Thị Phương D15QTDLK D15QTDLK Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Thủy S1 S1 Quản lý Quản lý Quản lý
D15QTDLK D15QTDLK Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
[01020152] Ngô Trọng Tuấn S2 S2 Quản lý Quản lý Quản lý
[01020148] Trương Thị Thu Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Hường D15QTDN1 D15QTDN1
Quản lý Quản lý Quản lý
Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
[01020149] Dương Văn Hùng D15QTDN2 D15QTDN2
Quản lý Quản lý Quản lý
D15QTDVD D15QTDVD Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
[01020159] Nguyễn Ngọc Trung L&LH L&LH Quản lý Quản lý Quản lý
Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
Nguyễn Đăng Bộ D15TCDN1 D15TCDN1
Quản lý Quản lý Quản lý
Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
D15TCDN2 D15TCDN2
Quản lý Quản lý Quản lý
Kinh tế và Kinh tế và Kinh tế và
[01020153] Nguyễn Thu Hương D15TCDN3 D15TCDN3
Quản lý Quản lý Quản lý
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------

Chỉ điểm Sĩ số lớp Tính chất Phòng đã Ngày bắt


Cơ sở Có xếp lịch Ca Học
CK danh nghĩa môn học cấp đầu

Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm
Cơ sở 1 x 0 Trắc nghiệm

, ngày 26 tháng 05 năm 20


Trưởng khoa
HỦ NGHĨA VIỆT NAM
o - Hạnh phúc
--------------

Ngày khóa
Ghi chú
điểm lần 1

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

, ngày 26 tháng 05 năm 2020


Trưởng khoa
Đại trà CLC
STT Họ tên/ Mã Bộ môn Số tiết Số lớp Số tiết Số lớp
1 [01020061] Lê Anh Tuấn QTKD 0 0 0 0
2 [01020062] Nguyễn Tố Tâm KTKT 60 2 0 0
3 [01020063] Nguyễn Thị Vân Anh QTKD 165 4 30 0
4 [01020069] Nguyễn Ngọc Thía QTKD 165 5 0 0
5 [01020071] Lê Thị Mai Hương TCNH 90 2 120 0
6 [01020072] Nguyễn Thị Thủy TCNH 225 6 0 0
7 [01020132] Đinh Thị Minh Tâm TCNH 135 3 60 0
8 [01020133] Nguyễn Đức Quang KTKT 120 6 30 0
9 [01020134] Nguyễn Ngọc Hiền KTKT 195 5 30 0
10 [01020135] Nguyễn Thị Kim Chi KTKT 270 6 0 0
11 [01020136] Trần Thu Huyền KTKT 0 0 0 0
12 [01020138] Đinh Thị Lan KTKT 0 0 0 0
13 [01020140] Lê Quỳnh Anh KTKT 240 6 45 0
14 [01020141] Ngô Thị Thúy Ngân KTKT 0 0 0 0
15 [01020142] Nguyễn Hồng Nhung TCNH 135 4 0 0
16 [01020143] Đặng Quốc Hương TCNH 240 7 45 0
17 [01020144] Nguyễn Thị Kiều Trang KTKT 0 0 0 0
18 [01020145] Nguyễn Thị Kim Thanh QTKD 120 4 30 0
20 [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc QTKD 150 5 0 0
21 [01020148] Trương Thị Thu Hường QTKD 135 3 45 0
22 [01020149] Dương Văn Hùng QTKD 180 6 0 0
23 [01020150] Cao Thị Phương Thủy QTKD 180 4 0 0
24 [01020151] Vũ Hồng Tuấn QTKD 180 6 0 0
25 [01020152] Ngô Trọng Tuấn QTKD 165 6 30 0
26 [01020153] Nguyễn Thu Hương QTKD 165 4 0 0
27 [01020155] Trần Thanh Tuấn TCNH 150 5 0 0
28 [01020156] Phạm Việt Bình QTKD 120 3 45 0
29 [01020158] Phan Duy Hùng QTKD 135 4 30 0
30 [01020159] Nguyễn Ngọc Trung QTKD 60 2 0 0
31 [01140001] Trần Xuân Giao KTKT 240 8 0 0
32 [01140002] Nguyễn Trung Hạnh QTKD 180 6 30 0
33 [01020068] Đàm Văn Khanh QTKD 165 5 0 0
34 [01020006] Bùi Nhất Giang KTKT 240 6 45 0
35 [01020070] Phạm Quốc Huân TCNH 180 6 0 0
36 [01140011] Phạm Thị Mai Quyên QTKD 225 6 30 0
37 [01140012] Trần Đức Trung TCNH 45 1 45 0
38 [01140013] Vũ Thị Hường KTKT 165 4 0 0
39 [01140010] Ngô Thị Hiên KTKT 225 6 0 0
40 Nguyễn Đăng Bộ QTKD 0 0 0 0
41 Nguyễn Thị Thanh Diệp KTKT 105 3 0 0
42 Phạm Thị Thanh Thuỷ KTKT 135 0 0
43 Trần Thị Thuỳ KTKT 60 0 0
D15 Cộng
Số tiết Số lớp Số tiết Số lớp Ghi chú Note
0 0 0 0 Giảng CH
0 0 60 2 Giảng CH ok
0 0 195 4 PhD ok
0 0 165 5 Giảng 1 lớp CH ok
0 0 210 2 ok
0 0 225 6 ok
0 0 195 3 ok
0 0 150 6 2 lớp TH ok
0 0 225 5 ok
0 0 270 6 ok
0 0 0 0 Nghỉ TS T7/2020
0 0 0 0 Nghỉ TS T9/2020
0 0 285 6 ok
0 0 0 0 Nghỉ TS T9/2020
0 0 135 4 ok
0 0 285 7 ok
0 0 0 0 Nghỉ TS T9/2020
0 0 150 4 Giảng 1 lớp CH ok
45 1 195 6 x ok
90 2 270 5 Còn kinh tế vi mỗ
90 2 270 8 1 lớp TH
45 1 225 5
0 0 180 6 PhD ok
45 1 240 7 1 lớp TH
90 2 255 6
0 0 150 5 Giảng 2 lớp CH ok
45 1 210 4 Còn Kinh tế vi mô
90 2 255 6 ok
135 3 195 5 Giảng 1 lớp CH Còn Kinh tế vi mô
0 0 240 8 1 lớp TH ok
0 0 210 6 PhD ok
0 0 165 5 ok
0 0 285 6 ok
0 0 180 6 1 lớp TH TC ok
0 0 255 6 Giảng thêm Thuế/ ok
0 0 90 1 Giảng 2 lớp CH Bố trí lớp vào T7 hoặc ngày t6, 2 nhịp
0 0 165 4 Nghỉ TS, từ T11/2020 ok
0 0 225 6 ok
45 1 45 1 Giảng Kinh tế vi mô D15 (PC sau)
0 0 105 3 GV thỉnh giảng Bố trí 2 lớp đợt 1/ kỳ 1; 1 lớp đợt 2/ kỳ 2
0 0 135 0 GV thỉnh giảng Bố trí 2 lớp đợt 1/ kỳ 1; 2 lớp đợt 2/ kỳ 2
0 0 60 0 GV thỉnh giảng Bố trí lớp vào T7

You might also like