You are on page 1of 1

| Hộp thư ( 0 ) | Đổi mật khẩu | Đăng xuất

 TRA CỨU LỊCH THI  THI TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN  TRA CỨU LỊCH HỌC  ĐỔI MẬT KHẨU HỆ THỐNG
 KHẢO SÁT TRỰC TUYẾN

PHẠM THU NGA


1117050654

 SƠ YẾU LÝ LỊCH

 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀOTẠO

 CẢNH BÁO HỌC VỤ

 ĐĂNG KÝ HỌC
+ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC TÍN CHỈ

 XEM LỊCH HỌC KỲ

 XEM HỌC PHÍ

 XEM LỊCH THI

 XEM ĐIỂM HỌC TẬP

✏ XEM ĐIỂM RÈN LUYỆN

 XEM KHEN THƯỞNG, KỶ LUẬT

 ĐÁNH GIÁ GIẢNG VIÊN


BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN TOÀN KHÓA
Xem bảng điểm: Bảng điểm chuyên ngành chính In bảng điểm
TBC tích luỹ thang điểm 4:3.11 Xếp hạng học lực:Bình thường
TBC học tập thang điểm 4:3.11 Xếp loại học tập thang 4:Khá
TBC học tập thang điểm 10:7.53 Xếp loại học tập thang 10:
Số môn thi lại: 0 Số tín chỉ đã tích luỹ:76
Số môn học lại:0 Số môn chờ điểm: 1

Thang Không
Học Số tín Thang Thang
Năm học Mã học phần Tên học phần điểm tính Ghi chú #
kỳ chỉ điểm 10 điểm 4
chữ TBC
KSKD0523H Khởi sự kinh doanh và tạo lập DN 3 9.4 4 A+ Xem chi tiết
QTNL0223H Quản trị nhân lực 3 7.2 3 B Xem chi tiết
QTSX0523H Quản trị sản xuất 3 7.8 3.5 B+ Xem chi tiết
1 2023-2024
TCDN0123H Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 8.9 3.7 A Xem chi tiết
TOEI0622H Thực hành TOEIC 2 8.4 3.5 B+ Xem chi tiết
KTQT0123H Kế toán quản trị 3 Xem chi tiết
KTCT0722H Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 7.2 3 B Xem chi tiết
KTQT0522H Kinh tế quốc tế 2 7.3 3 B Xem chi tiết
LKTE1022H Luật kinh tế 2 7 3 B Xem chi tiết
2 QTCL0523H Quản trị chiến lược 3 6.4 2.5 C+ Xem chi tiết
QMAR0523H Quản trị marketing 3 7.2 3 B Xem chi tiết
TAKD0622H Tiếng Anh chuyên ngành QTKD 2 5.6 2 C Xem chi tiết
VHDN0522H Văn hóa doanh nghiệp 2 8.2 3.5 B+ Xem chi tiết
2022-2023 BOC11421T Bóng chuyền 1 1 5 P Xem chi tiết
CNXH0722H Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6.7 2.5 C+ Xem chi tiết
VĩMO0523H Kinh tế vĩ mô 3 6.4 2.5 C+ Xem chi tiết
LSUD0722H Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 6.2 2.5 C+ Xem chi tiết
1
LTTC0523H Lý thuyết tổ chức 3 6.3 2.5 C+ Xem chi tiết
MARC0522H Marketing căn bản 2 7.3 3 B Xem chi tiết
NLK10122H Nguyên lý kế toán 1 2 6.3 2.5 C+ Xem chi tiết
TLĐC0322L Tâm lý học đại cương 2 6.8 2.5 C+ Xem chi tiết
Chưa công
CAL11421T Cầu lông 1 1 Xem chi tiết
bố điểm thi
XSTK1123L Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 8.4 3.5 B+ Xem chi tiết
NLTK1322H Nguyên lý thống kê 2 6.7 2.5 C+ Xem chi tiết

2 PLĐC1022H Pháp luật đại cương 2 8 3.5 B+ Xem chi tiết


TDĐK1421T Thể dục - Điền kinh 1 5 P Xem chi tiết
TAC20623H Tiếng Anh cơ bản 2 3 7.9 3.5 B+ Xem chi tiết
TCB21222H Tin học cơ bản 2 2 7.7 3.5 B+ Xem chi tiết
THML0723H Triết học Mác - Lênin 3 8.7 3.7 A Xem chi tiết
2021-2022
CTQP1422L Công tác Quốc phòng và an ninh 2 8 P Xem chi tiết
ĐL-QP.1.3 Đường lối QP&AN của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 8 P Xem chi tiết
ViMO0523H Kinh tế vi mô 3 7.6 3 B Xem chi tiết
QTHO0522H Quản trị học 2 7.5 3 B Xem chi tiết
1 TAC10622H Tiếng Anh cơ bản 1 2 8.9 3.7 A Xem chi tiết
TCB11222H Tin học cơ bản 1 2 7.6 3 B Xem chi tiết
TCC11122L Toán cao cấp 1 2 7.7 3.5 B+ Xem chi tiết
TCC21122L Toán cao cấp 2 2 8.4 3.5 B+ Xem chi tiết
TTCM0722H Tư tưởng Hồ chí Minh 2 8.2 3.5 B+ Xem chi tiết
DANH SÁCH HỌC PHẦN CHƯA TÍCH LŨY
Số tín Tổng số Bắt Tự
Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Kỳ thứ Điều kiện tiên quyết
chỉ tiết buộc chọn
Chuẩn đầu ra ThiTOEIC Thi chuẩn đầu ra Tiếng Anh 1 1 0 X
Giáo dục quốc phòng - An
KTCĐ.1.2 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 0 2 0 X
ninh
Giáo dục quốc phòng - An
QSC.1.1 Quân sự chung 0 1 0 X
ninh
Giáo dục thể chất BOR11421T Bóng rổ 1 0 1 60 X
Giáo dục thể chất COV21421T Cờ vua 2 0 1 30 X
Giáo dục thể chất COV31421T Cờ vua 3 0 1 30 X
Giáo dục thể chất COV11421T Cờ vua 1 0 1 30 X
Giáo dục thể chất BOC21421T Bóng chuyền 2 0 1 30 X
Giáo dục thể chất BOR21421T Bóng rổ 2 0 1 30 X
Giáo dục thể chất CAL21421T Cầu lông 2 0 1 30 X
Học phần thay thế Khóa
CTYG0523H Công ty đa quốc gia và CLKD toàn cầu 8 3 45 X
luận tốt nghiệp
Học phần thay thế Khóa
KHKD0523H Kế hoạch kinh doanh 8 3 45 X
luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp KLTNQK.1.6 Khóa luận tốt nghiệp 8 6 0 X
Khối kiến thức chuyên
KTQT0123H Kế toán quản trị 5 3 45 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
QTCL0522H Quản trị chất lượng 6 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
TMĐT0522H Thương mại điện tử 6 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
LGIS0522H Logistics 6 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
RRKD0522H Quản trị rủi ro kinh doanh 6 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
KNĐP0522H Kỹ năng giao tiếp và đàm phán KD 6 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
KNLV0522H Kỹ năng làm việc và QT nhóm trong KD 6 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
QTTD522H Quản trị sự thay đổi 6 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
TTCK0122H Thị trường chứng khoán 6 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
QTTT0522H Quản trị truyền thông 6 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
QTCU0523H Quản trị chuỗi cung ứng 7 3 45 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
QTDA0522H Quản trị dự án 7 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
TCTT0122H Tài chính - Tiền tệ 7 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
SPSS1322T Phân tích và xử lý dữ liệu với SPSS 7 2 60 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
PMQK0523T Phần mềm quản trị kinh doanh 7 3 60 X
ngành
Khối kiến thức chuyên Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định kinh
KNLĐ0522H 7 2 30 X
ngành doanh
Khối kiến thức chuyên
TDTT0122H Tín dụng và thanh toán 7 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
KNPV0522H Kỹ năng ứng xử và phỏng vấn việc làm 7 2 30 X
ngành
Khối kiến thức chuyên
NVKD0522H Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu 7 2 30 X
ngành
Khối kiến thức cơ sở khối
KTLU1122H Kinh tế lượng 4 2 30 X
ngành
Khối kiến thức cơ sở khối
KTPT0522H Kinh tế phát triển 4 2 30 X
ngành
Khối kiến thức cơ sở
STVB1022H Soạn thảo văn bản 3 2 30 X
ngành
Khối kiến thức cơ sở
NCKH0722L Phương pháp luận NCKH 3 2 30 X
ngành
Khối kiến thức cơ sở
LOGI0722L Logic học 3 2 30 X
ngành
Thực tập tốt nghiệp TTCKQK.1.4 Thực tập cuối khóa (QK) 8 4 0 X

You might also like