Nguyen Tho I Bang

You might also like

You are on page 1of 20

STT Họ và tên chuyên gia Đơn vị công tác/Địa chỉ/Nghê nghiệp

1 Trương Thành Đạt Trung tâm phát triển quỹ đất


2 Nguyễn Hữu Trí Chi nhánh VPDKDD
3 Lê Thanh Tâm Sở kế hoạch và đầu tư
4 Nguyễn Văn Hào Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất
5 Lê Thanh tuấn UBND
6 Nguyễn Văn Nhựt Phòng TNMT
7 Đặng Văn Ngọt Thanh tra
8 Nguyễn Thành Nguyên Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất
9 Nguyễn Văn Thắng UBND quận
Yếu tố i
Con người Chính sách
Yếu tố j
Ma trận so sánh cặp Con người 1 3/1
Chính sách 1/3 1
Tài Chính 1/7 1/3
Tổng 1 1/2 4 1/3

Tiêu chí Con người Chính sách


Con người 0.68 0.69
Chính sách 0.23 0.23
Tài Chính 0.10 0.08
Tổng 1 1
Ma trận so sánh cặp
chuẩn hóa và trọng số
của các yếu tố Con người Chính sách
Tiêu chí
Con người 0.67 0.73
Chính sách 0.22 0.24
Tài Chính 0.10 0.08

Tiêu chí Vector nhất quán


Con người 3.0139
Tính vector nhất quán
Chính sách 3.0054
Tài Chính 3.0018

Lamda_max (Trung bình cộng


3.0070
của các tiêu chí)
CI (Chỉ số nhất quán) 0.0035
Tính tỉ số nhất quán
RI (Chỉ số ngẫu nhiên, xác
0.58
định dựa vào n)
CR =CI/RI 0.61
Tài Chính

7/1
3/1
1
11

Tài Chính Trọng số từng tiêu chí (W)


0.64 0.67
0.27 0.24
0.09 0.09
1 1

Cách 2 (nhân ma trận sử


Tài Chính Tổng trọng số dụng hàm MMULT)
0.62 2.02 2.02
0.26 0.73 0.73
0.09 0.26 0.26
YẾU TÔ CẤP1

Yếu tố i
ĐKTN Kĩ thuật
Yếu tố j
Ma trận so sánh cặp ĐKTN 1 1/4
Kĩ thuật 4/1 1
Tài Chính 1/4 1/3
Tổng 5 1/4 1 4/7

Tiêu chí ĐKTN Kĩ thuật


ĐKTN 0.19 0.16
Kĩ thuật 0.76 0.63
Tài Chính 0.05 0.21
Tổng 1 1
Ma trận so sánh cặp
chuẩn hóa và trọng số
của các yếu tố ĐKTN Kĩ thuật
Tiêu chí
ĐKTN 0.28 0.15
Kĩ thuật 1.13 0.59
Tài Chính 0.07 0.20

Tiêu chí Vector nhất quán


ĐKTN 3.3276
Tính vector nhất quán
Kĩ thuật 3.5688
Tài Chính 3.0921

Lamda_max (Trung bình cộng


3.3295
của các tiêu chí)
CI (Chỉ số nhất quán) 0.1648
Tính tỉ số nhất quán
RI (Chỉ số ngẫu nhiên, xác
0.58
định dựa vào n)
CR =CI/RI 28.41
Tài Chính

4/1
3/1
1
8

Tài Chính Trọng số từng tiêu chí (W)


0.50 0.28
0.38 0.59
0.13 0.13
1 1

Cách 2 (nhân ma trận sử


Tài Chính Tổng trọng số dụng hàm MMULT)
0.51 0.94 0.94
0.38 2.10 2.10
0.13 0.39 0.39
YẾU TỐ TÀI CHÍNH

Yếu tố i
Vốn từ gia đình Tài trợ
Yếu tố j
Ma trận so sánh cặp Vốn từ gia đình 1 5/1
Tài trợ 1/5 1
Đầu tư 1/7 1/3
Tổng 1 1/3 6 1/3

Tiêu chí Vốn từ gia đình Tài trợ


Vốn từ gia đình 0.74 0.79
Tài trợ 0.15 0.16
Đầu tư 0.11 0.05
Tổng 1 1
Ma trận so sánh cặp
chuẩn hóa và trọng số
của các yếu tố Vốn từ gia đình Tài trợ
Tiêu chí
Vốn từ gia đình 0.72 0.97
Tài trợ 0.14 0.19
Đầu tư 0.10 0.06

Tiêu chí Vector nhất quán


Vốn từ gia đình 3.1411
Tính vector nhất quán
Tài trợ 3.0427
Đầu tư 3.0137

Lamda_max (Trung bình cộng


3.0658
của các tiêu chí)
CI (Chỉ số nhất quán) 0.0329
Tính tỉ số nhất quán
RI (Chỉ số ngẫu nhiên, xác
0.58
định dựa vào n)
CR =CI/RI 5.67
Đầu tư

7/1
3/1
1
11

Đầu tư Trọng số từng tiêu chí (W)


0.64 0.72
0.27 0.19
0.09 0.08
1 1

Cách 2 (nhân ma trận sử


Đầu tư Tổng trọng số dụng hàm MMULT)
0.58 2.27 2.27
0.25 0.59 0.59
0.08 0.25 0.25
YẾU TỐ KĨ THUẬT

Yếu tố i
Kĩ năng chăm sóc Phân Bón
Yếu tố j
Ma trận so sánh cặp Kĩ năng chăm sóc 1 5/1
Phân Bón 1/5 1
Thiết bị công nghệ 1/7 1/3
Tổng 1 1/3 6 1/3

Tiêu chí Kĩ năng chăm sóc Phân Bón


Kĩ năng chăm sóc 0.74 0.79
Phân Bón 0.15 0.16
Thiết bị công nghệ 0.11 0.05
Tổng 1 1
Ma trận so sánh cặp
chuẩn hóa và trọng số
của các yếu tố Kĩ năng chăm sóc Phân Bón
Tiêu chí
Kĩ năng chăm sóc 0.72 0.97
Phân Bón 0.14 0.19
Thiết bị công nghệ 0.10 0.06

Tiêu chí Vector nhất quán


Kĩ năng chăm sóc 3.1411
Tính vector nhất quán
Phân Bón 3.0427
Thiết bị công nghệ 3.0137

Lamda_max (Trung bình cộng


3.0658
của các tiêu chí)
CI (Chỉ số nhất quán) 0.0329
Tính tỉ số nhất quán
RI (Chỉ số ngẫu nhiên, xác
0.58
định dựa vào n)
CR =CI/RI 5.67
Thiết bị công nghệ

7/1
3/1
1
11

Thiết bị công nghệ Trọng số từng tiêu chí (W)


0.64 0.72
0.27 0.19
0.09 0.08
1 1

Cách 2 (nhân ma trận sử


Thiết bị công nghệ Tổng trọng số dụng hàm MMULT)
0.58 2.27 2.27
0.25 0.59 0.59
0.08 0.25 0.25
YẾU TỐ ĐKTN

Yếu tố i
Chất lượng đất Nguồn nước
Yếu tố j
Ma trận so sánh cặp Chất lượng đất 1 1/1
Nguồn nước 1/1 1
ĐK Khí hậu 1/5 1/3
Tổng 2 1/5 2 1/3

Tiêu chí Chất lượng đất Nguồn nước


Chất lượng đất 0.45 0.43
Nguồn nước 0.45 0.43
ĐK Khí hậu 0.09 0.14
Tổng 1 1
Ma trận so sánh cặp
chuẩn hóa và trọng số
của các yếu tố Chất lượng đất Nguồn nước
Tiêu chí
Chất lượng đất 0.48 0.41
Nguồn nước 0.48 0.41
ĐK Khí hậu 0.10 0.14

Tiêu chí Vector nhất quán


Chất lượng đất 3.0441
Tính vector nhất quán
Nguồn nước 3.0332
ĐK Khí hậu 3.0100

Lamda_max (Trung bình cộng


3.0291
của các tiêu chí)
CI (Chỉ số nhất quán) 0.0146
Tính tỉ số nhất quán
RI (Chỉ số ngẫu nhiên, xác
0.58
định dựa vào n)
CR =CI/RI 2.51
ĐK Khí hậu

5/1
3/1
1
9

ĐK Khí hậu Trọng số từng tiêu chí (W)


0.56 0.48
0.33 0.41
0.11 0.11
1 1

Cách 2 (nhân ma trận sử


ĐK Khí hậu Tổng trọng số dụng hàm MMULT)
0.57 1.46 1.46
0.34 1.23 1.23
0.11 0.35 0.35
Chỉ tiêu Đánh giá chỉ tiêu A so với B
Aij
A B 1 2 3 4 5
Chính sách 3/1 1/4 5/1 5/1 1/1 1.38
Con người
Tài chính 7/1 4/1 7/1 7/1 5/1 2.67
Chính sách Tài chính 3/1 3/1 3/1 3/1 3/1 1.84
CR (%) 0.606 28.408 5.674 5.674 2.511
Yếu tố i
ĐKTN Kĩ Thuật
Yếu tố j
Ma trận so sánh cặp ĐKTN 1 3/1
Kĩ Thuật 1/3 1
Tài Chính 1/5 5/9
Tổng 1 5/9 4 5/9

Tiêu chí ĐKTN Kĩ Thuật


ĐKTN 0.65 0.66
Kĩ Thuật 0.22 0.22
Tài Chính 0.13 0.12
Tổng 1 1
Ma trận so sánh cặp
chuẩn hóa và trọng số
của các yếu tố ĐKTN Kĩ Thuật
Tiêu chí
ĐKTN 0.65 0.67
Kĩ Thuật 0.22 0.22
Tài Chính 0.13 0.12

Tiêu chí Vector nhất quán


ĐKTN 3.0021
Tính vector nhất quán
Kĩ Thuật 3.0008
Tài Chính 3.0004

Lamda_max (Trung bình cộng


3.0011
của các tiêu chí)
CI (Chỉ số nhất quán) 0.0006
Tính tỉ số nhất quán
RI (Chỉ số ngẫu nhiên, xác
0.58
định dựa vào n)
CR =CI/RI 0.09
Tài Chính

5/1
11/6
1
7 5/6

Tài Chính Trọng số từng tiêu chí (W)


0.64 0.65
0.23 0.22
0.13 0.13
1

Cách 2 (nhân ma trận sử


Tài Chính Tổng trọng số dụng hàm MMULT)
0.63 1.95 1.95
0.23 0.67 0.67
0.13 0.38 0.38

You might also like