Professional Documents
Culture Documents
9. Thiết Lập Thẩm Định Rainbow Group
9. Thiết Lập Thẩm Định Rainbow Group
1
5 Giá trị thanh lý cuối dự án
3.1. Bảng kế hoạch trả nợ gốc và lãi (TH1: Gốc trả đều)
STT Khoản mục tính (triệu VND) Năm 0 Năm 1
1 Dư nợ đầu kì - 177.00
2 Lãi vay phát sinh (11%) - 19.47
3 Khoản thanh toán = Trả gốc + Trả lãi - 78.47
4 Trả nợ gốc = Vốn vay/ Số năm trả nợ - 59.00
5 Trả nợ lãi - 19.47
6 Dư nợ cuối kì = Đầu kì - Trả nợ gốc 177.00 118.00
7 Vốn vay giải ngân = 35% CP Đầu Tư 177.00
8 Ngân lưu tài trợ 177.00 (78.47)
4.2 Bảng kế hoạch doanh thu của bánh ngọt (tồn kho = 3%)
STT Các khoản mục tính (Tr VND) Năm 0 Năm 1
1 Công suất huy động 40%
2 Năng lực sản xuất 38,880
3 Sản lượng sản phẩm sản xuất = CSHĐ * NLSX 15,552
4 Tồn kho cuối kì = 3% 466.56
5 Sản lượng tiêu thụ 15,085
6 Giá bán 0.07
7 Doanh thu 980.55
4.3 Bảng kế hoạch doanh thu của bánh healthy (tồn kho = 3%)
STT Các khoản mục tính (Tr VND) Năm 0 Năm 1
1 Công suất huy động 35%
2
2 Năng lực sản xuất 12,960
3 Sản lượng sản phẩm sản xuất = CSHĐ * NLSX 4,536
4 Tồn kho cuối kì = 3% 136.08
5 Sản lượng tiêu thụ 4,400
6 Giá bán 0.10
7 Doanh thu 439.99
3
STT Các khoản mục tính (Tr VND) Năm 0 Năm 1
1 Doanh thu 2,740.52
2 Giá vốn hàng bán (Tồn kho = 3%) 816.85
3 Lãi gộp = Doanh Thu - GVHB 1,923.67
4 Chi phí QL-BH 1,510.00
5 Lợi nhuận trước thuế và lãi (EBIT) 413.67
6 Lãi phải trả (I) (Nợ trả đều) 19.47
7 Lợi nhuận trước thuế (EBT) 394.20
8 Thuế TNDN (20%) 78.84
9 Lợi nhuận sau thuế (EAT) 315.36
8.1.1. Bảng kế hoạch ngân lưu trực tiếp theo quan điểm toàn bộ vốn CSH (AEPV)
STT Khoản mục tính 0 1
1 Khoản Thu:
2 Doanh Thu 2,740.52
3 Tác động ngân lưu của CKP Thu (411.08)
4 Giá trị thanh lý:
5 Thanh lý đất
6 Thanh lý MMTB
7 Tông ngân lưu vào - 2,329.44
8 Khoản Chi:
9 Đất -
10 MMTB (354.00)
11 Chi phí sản xuất (không có khấu hao) = Đầu vào TT (728.35)
12 Chi phí QL - BH (1,510.00)
13 Tác động ngân lưu của TT TM (223.84)
14 Tác động ngân lưu của CKP Trả -
15 Thuế TNDN (Theo EBIT) = EBIT * 20% (82.73)
16 Tổng ngân lưu ra (354.00) (2,544.92)
17 NCFt-AEPV (354.00) (215.48)
8.1.2. Bảng kế hoạch ngân lưu gián tiếp theo quan điểm toàn bộ vốn CSH (AEPV)
4
STT Khoản mục tính 0 1
1 Khoản Thu:
2 Lợi nhuận trước thuế và lãi (EBIT) 413.67
3 Tác động ngân lưu của CKP Thu (411.08)
4 (+) Khấu hao 88.50
5 Thanh lý đất
6 Thanh lý MMTB
7 Tông ngân lưu vào - 91.09
8 Khoản Chi:
9 Đất -
10 MMTB (354.00)
11 Tác động ngân lưu của TT TM (223.84)
12 Tác động ngân lưu của CKP Trả -
13 Thuế TNDN (Theo EBIT) = EBIT * 20% (82.73)
14 Tổng ngân lưu ra (354.00) (306.57)
15 NCFt-AEPV (354.00) (215.48)
8.2.1. Bảng kế hoạch ngân lưu trực tiếp theo quan điểm tổng đầu tư (TIP)
STT Khoản mục tính 0 1
1 Khoản Thu:
2 Doanh Thu - 2,740.52
3 Tác động ngân lưu của CKP Thu - (411.08)
4 Giá trị thanh lý: - -
5 Thanh lý đất - -
6 Thanh lý MMTB - -
7 Tông ngân lưu vào - 2,329.44
8 Khoản Chi: - -
9 Đất - -
10 MMTB (354.00) -
11 Chi phí sản xuất (không có khấu hao) = Đầu vào TT - (728.35)
12 Chi phí QL - BH - (1,510.00)
13 Tác động ngân lưu của TT TM - (223.84)
14 Tác động ngân lưu của CKP Trả - -
15 Thuế TNDN (Theo EBT) (78.84)
16 Tông ngân lưu ra (354.00) (2,541.03)
17 NCFt-TIP (354.00) (211.58)
8.2.2. Bảng kế hoạch ngân lưu gián tiếp theo quan điểm tổng đầu tư (TIP)
STT Khoản mục tính 0 1
1 Khoản Thu:
2 Lợi nhuận trước thuế và lãi - 413.67
3 Tác động ngân lưu của CKP Thu - (411.08)
4 (+) Khấu hao - 88.50
5 Thanh lý đất - -
6 Thanh lý MMTB - -
7 Tông ngân lưu vào - 91.09
8 Khoản Chi: - -
9 Đất - -
5
10 MMTB (354.00) -
11 Tác động ngân lưu của TT TM - (223.84)
12 Tác động ngân lưu của CKP Trả - -
13 Thuế TNDN (Theo EBT) - (78.84)
14 Tông ngân lưu ra (354.00) (302.68)
15 NCFt-TIP (354.00) (211.58)
8.3.1. Bảng kế hoạch ngân lưu trực tiếp theo quan điểm chủ sở hữu (EPV)
STT Khoản mục tính - 1
1 Khoản Thu:
2 Doanh Thu - 2,740.52
3 Tác động ngân lưu của CKP Thu - (411.08)
4 Giá trị thanh lý: - -
5 Thanh lý đất - -
6 Thanh lý MMTB - -
7 Vốn vay giải ngân 177.00
8 Tông ngân lưu vào 177.00 2,329.44
9 Khoản Chi:
10 Đất - -
11 MMTB (354.00) -
12 Chi phí sản xuất (không có khấu hao) = Đầu vào TT - 728.35
13 Chi phí QL - BH - 1,510.00
14 Tác động ngân lưu của TT TM - (223.84)
15 Tác động ngân lưu của CKP Trả - -
16 Thuế TNDN (Theo EBT) - (78.84)
17 Trả nợ (72.43)
18 Tông ngân lưu ra (354.00) 1,863.25
19 NCFt-EPV (177.00) 4,192.69
8.3.2. Bảng kế hoạch ngân lưu gián tiếp theo quan điểm chủ sở hữu (EPV)
STT Khoản mục tính - 1
1 Khoản Thu:
2 Lợi nhuận trước thuế và lãi (EBIT) - 413.67
3 Tác động ngân lưu của CKP Thu - (411.08)
6
9. Kế hoạch ngân lưu theo các quan điểm
STT Khoản mục tính 0 1
1 NCFt-AEPV (354.00) (215.48)
2 Lá chắn thuế từ lãi vay = Lãi vay * Thuế 3.89
3 NCFt-TIP (354.00) (211.58)
4 NCF tài trợ (Debt) 177.00 (72.43)
5 NCFt-EPV (177.00) 4,192.69
7
Suất chiết khấu của dự án (MARR)
2 nguồn vốn:
1. Vay Lãi vay (Kd) 11.00% Lãi vay sau thuế
2. Chủ sở hữu CP Cơ Hội (Ke) 15.00%
Trọng số nợ vay Wd 50.00%
Trọng số vốn CSH We 50.00%
1. Chi Phí Vốn WACC 13.00% Kd*Wd + Ke*We
2. Lạm Phát I 4.80% Lạm phát Q1/2023
NH Sacombank Suất chiết khấu có lạm phát 18.42% I+ WACC+ I*WACC
3. Phần bù rủi ro RP 21.58%
Suất Chiết Khấu DA MARR 40.00%
Sản phẩm / năm
Sản phẩm / năm
Sản phẩm / năm
Năm 2 Năm 3
45% 60%
60.0% 80.0%
55.0% 75.0% 12960
Tr VNĐ/sản phẩm
Tr VNĐ/sản phẩm
Tr VNĐ/sản phẩm
Năm 2 Năm 3
0.065 0.065
0.016 0.016
0.050 0.050
1510 1510
Năm 2 Năm 3
Thanh Lý
Năm 2 Năm 3 Năm 4
8
88.50
Năm 2 Năm 3
118.00 59.00
12.98 6.49
71.98 65.49
59.00 59.00
12.98 6.49
59.00 -
(71.98) (65.49)
Năm 2 Năm 3
124.04 65.25
13.64 7.18
72.43 72.43
58.79 65.25
13.64 7.18
65.25 -
(72.43) (72.43)
Năm 2 Năm 3
45% 60%
12,960 12,960
5,832 7,776
174.96 233.28
5,657 7,543
0.35 0.35
1,979.96 2,639.95
Năm 2 Năm 3
60% 80%
38,880 38,880
23,328 31,104
699.84 933.12
22,628 30,171
0.07 0.07
1,470.83 1,961.11
Năm 2 Năm 3
55% 75%
9
12,960 12,960
7,128 9,720
213.84 291.60
6,914 9,428
0.10 0.10
691.42 942.84
4,142.2 5,543.9
Năm 2 Năm 3
5,832 7,776
23,328 31,104
7,128 9,720
0.065 0.065
0.016 0.016
0.050 0.050
36,288 48,600
1,108.73 1,489.10
88.50 88.50
1,197.23 1,577.60
1.0798 1.0594
1510 1510
2,707.23 3,087.60
10
Năm 2 Năm 3
4,142.21 5,543.90
1,197.23 1,577.60
2,944.98 3,966.30
1,510.00 1,510.00
1,434.98 2,456.30
13.64 7.18
1,421.34 2,449.12
284.27 489.82
1,137.07 1,959.29
2 3 4
4,142.21 5,543.90 -
621.33 831.58 -
411.08 621.33 831.58
210.25 210.25 (831.58)
(210.25) (210.25) 831.58
2 3 4
2,618.73 2,999.10 -
261.87 299.91 -
38.04 38.04 (299.91)
(38.04) (38.04) 299.91
2 3 4
4,142.21 5,543.90 -
(210.25) (210.25) 831.58
-
-
3,931.96 5,333.65 831.58
(1,108.73) (1,489.10) -
(1,510.00) (1,510.00) -
(38.04) (38.04) 299.91
- - -
(287.00) (491.26) -
(2,943.76) (3,528.40) 299.91
988.20 1,805.25 1,131.50
11
2 3 4
2 3 4
4,142.21 5,543.90 -
(210.25) (210.25) 831.58
- - -
- - -
- - -
3,931.96 5,333.65 831.58
- - -
- - -
- - -
(1,108.73) (1,489.10) -
(1,510.00) (1,510.00) -
(38.04) (38.04) 299.91
- - - - -
(284.27) (489.82) -
(2,941.03) (3,526.97) 299.91
990.92 1,806.68 1,131.50
2 3 4
1,434.98 2,456.30 -
(210.25) (210.25) 831.58
88.50 88.50 -
- - -
- - -
1,313.23 2,334.54 831.58
- - -
- - -
12
- - -
(38.04) (38.04) 299.91
- - -
(284.27) (489.82) -
(322.31) (527.86) 299.91
990.92 1,806.68 1,131.50
2 3 4
4,142.21 5,543.90 -
(210.25) (210.25) 831.58
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
1,108.73 1,489.10 -
1,510.00 1,510.00 -
(38.04) (38.04) 299.91
- - -
(284.27) (489.82) -
(72.43) (72.43) -
2,223.99 2,398.81 299.91
6,155.95 7,732.46 1,131.50
2 3 4
1,434.98 2,456.30 -
(210.25) (210.25) 831.58
88.50 88.50 -
- - -
- - -
- - -
1,313.23 2,334.54 831.58
13
2 3 4
988.20 1,805.25 1,131.50
2.60 1.30 -
990.92 1,806.68 1,131.50
(72.43) (72.43) -
6,155.95 7,732.46 1,131.50
2 3 4
990.92 1,806.68 1,131.50 3,363.52
6,155.95 7,732.46 1,131.50
0.5102 0.3644 0.2603
505.57 658.41 294.54
0.44 658.85 953.39
14
8.80%
15
GVHB
24.51
12.19
11.99
48.68
16
1. Chi phí mua tài sản cố định ban đầu
ĐVT:
STT Tên tài sản Số lượng ĐVT Đơn giá
1 Máy tính 1 Cái 15,000
2 Máy POS bán hàng 1 Bộ 13,000
3 Điện Thoại 1 Cái 640
4 Tivi 2 Cái 7,400
5 Loa 2 Bộ 6,500
6 Quầy thanh toán 1 Cái 3,000
7 Bộ bàn ghế salon 2 Bộ 3,500
8 Bộ bàn ghế gỗ 4 Bộ 1,500
9 Bàn gỗ dài 1 Cái 2,500
10 Ghế gỗ dài 4 Cái 600
11 Ghế quầy bar 4 Cái 1,000
12 Bàn quầy bar 1 Cái 3,500
13 Điều hòa 2 Cái 7,500
14 Tủ trưng bày sản phẩm 2 Cái 25,000
15 Tủ bảo quản bánh kem 2 Cái 20,000
16 Chi phí trang trí 1 Lần 40,000
17 Chi phí bảng hiệu hộp đèn 1 Bộ 20,000
Tổng: 249,840
1,510,800
1,000
Thành tiền
15,000
13,000
640
14,800
13,000
3,000
7,000
6,000
2,500
2,400
4,000
3,500
15,000
50,000
40,000
40,000
20,000
249,840
1,000
Thành tiền
15,000
40,000
2,000
6,000
300
400
160
210
250
4,800
1,250
2,000
60
90
275
3,000
3,000
1,000
910
30,000
3,000
113,705
1,000
Đơn Gía Thành tiền
20 400
65 520
40 120
33 99
52 208
52 104
160 320
50 100
750 3000
12 48
22 66
84 126
120 480
44 132
44 88
38 76
34 136
35 70
38 114
35 70
40 120
420 840
30 90
16 16
16 16
104 156
110 165
26 52
27 54
32 96
60 120
205 1435
112 336
123 246
175 350
43 215
19 95
19 76
120 480
160 640
450 1800
30 30
0.9 90
30 150
30 300
80 640
75 525
85 425
38 76
35 350
25 100
13 65
8 32
30 90
25 100
20 100
16,748
100,488
1,205,856
3,617,568
1. Chi phí đầu vào cho 1 sản phẩm bánh kem
ĐVT: 1,000
STT Nguyên vật liệu ĐVT Số lượng Đơn Gía Thành tiền
1 Trứng gà quả 4 2 8
2 Bột gạo lứt kg 0.06 65 3.9
3 bột bắp kg 0.04 40 1.6
4 đường kg 0.07 120 8.4
5 Cream cheese Anchor kg 0.1 205 20.5
Sữa tươi không đường
6 Lít 0.02 19 0.38
Vinamilk
7 dầu Oliu Lít 0.023 150 3.45
8 sữa chua Hy Lạp kg 0.1 100 10
9 Dâu tây Đà Lạt Kg 0.05 75 3.75
Tổng 59.98
2. Bảng tính tác động của lạm phát tới tồn quỹ tiền mặt
1 Tồn quỹ tiền mặt 10.0% Khoản mua hàng năm
2 Suất chiết khấu thực 15.0%
STT Năm t 0 1 2 3
I Lạm phát 0.0%
1 KMHN 2,238.35 2,618.73 2,999.10
2 Tồn quỹ tiền mặt (10% KMHN) 223.84 261.87 299.91
3 Ngân lưu của CB (223.84) (38.04) (38.04)
4 PV của CB (76.94) (76.94) (76.94)
II Lạm phát 4.8%
0 Chỉ số giá 1.00 1.05 1.10 1.15
1 KMHN 2,345.79 2,876.16 3,452.04
2 Tồn quỹ tiền mặt (10% KMHN) 234.58 287.62 345.20
3 Ngân lưu danh nghĩa của CB (234.58) (53.04) (57.59)
4 Ngân lưu thực của CB (223.84) (48.29) (50.03)
5 PV của CB (87.33)
6 Chênh lệch PV (10.39)
3. Bảng tính tác động của lạm phát tới các khoản phải thu
1 Các khoản phải thu 15% Doanh thu
2 Suất chiết khấu thực 15%
STT Năm t 0 1 2 3
I Lạm phát 0%
1 DT 2,740.52 4,142.21 5,543.90
2 Các khoản phải thu (15% DT) 411.08 621.33 831.58
3 Ngân lưu của CKPT (411.08) (210.25) (210.25)
4 PV của CKPT (155.85)
II Lạm phát 4.8%
0 Chỉ số giá 1.00 1.15 1.32 1.52
1 DT 3,151.60 5,478.07 8,431.58
2 Các khoản phải thu (15% DT) 472.74 821.71 1,264.74
3 Ngân lưu của CKPT (472.74) (348.97) (443.03)
4 Ngân lưu thực (411.08) (263.87) (291.30)
5 PV của CKPT (291.37)
6 Chênh lệch PV (135.52)
4.2 Bảng tính hiện giá khoản nợ có lạm phát và lãi suất vay 11%
1 Vốn vay 177 Triệu VND
2 Lãi suất thực 11% năm
3 Lạm phát bình quân 4.8% năm
4 Lãi suất danh nghĩa tương ứng 16.3% năm
5 Theo quan điểm người cho vay.
6 Trả lãi theo lãi suất đơn giản
STT Năm t 0 1 2 3 4
1 Tiền cho vay (177.00)
2 Lãi phát sinh (11%) 19.47 19.47 19.47 19.47
3 Trả vốn gốc - 177.00
4 Ngân lưu tài trợ danh nghĩa (177.00) 19.47 19.47 19.47 196.47
5 Chỉ số giá (4,8%) 1.00 1.05 1.10 1.15 1.21
6 Ngân lưu thực (177.00) 18.58 17.73 16.92 162.87
7 NPV thực (11%) (26.22)
8 NPV danh nghĩa (16.3%) (26.22)
4.3. Bảng tính hiện giá khoản nợ có lạm phát và lãi suất vay 16.3%
1 Vốn vay 177 Triệu VND
2 Lãi suất thực 11% năm
3 Lạm phát bình quân 4.8% năm
4 Lãi suất danh nghĩa tương ứng 16.3% năm
5 Theo quan điểm người cho vay.
6 Trả lãi theo lãi suất đơn giản
STT Năm t 0 1 2 3 4
1 Tiền cho vay (177.00)
2 Lãi phát sinh (16.3%) 28.90 28.90 28.90 28.90
3 Trả vốn gốc 177.00
4 Ngân lưu tài trợ danh nghĩa (177.00) 28.90 28.90 28.90 205.90
5 Chỉ số giá 1.00 1.05 1.10 1.15 1.21
6 Ngân lưu thực (177.00) 27.58 26.31 25.11 170.69
7 NPV thực (11%) -
8 NPV danh nghĩa (16.3%) -
STT Năm t 0 1 2 3
I Lạm phát 0%
Lãi suất 11%
1 Lãi vay 11% 19.47 19.47 19.47
2 Lá chắn thuế từ lãi vay 3.89 3.89 3.89
3 NPV lá chắn thuế 12.08
II Lạm phát 4.8%
Lãi suất 16.3%
1 Chỉ số giá 1.00 1.05 1.10 1.15
2 Lãi vay danh nghĩa (16.3%) 28.90 28.90 28.90
3 Lãi vay thực 27.58 26.31 25.11
4 Lá chắn thuế từ lãi vay thực 5.52 5.26 5.02
5 NPV lá chắn thuế (11%) 16.07
6 Chênh lệch NPV 3.99
7.12. Bảng tác động của lạm phát đến khấu hao đến thuế
1 Thuế TNDN 20% năm
2 Nguyên giá không LP (bảng 7.3) 354 triệu VND
3 Khấu hao đều trong 3 năm
4 Chi phí khấu hao không LP 118 triệu VND
5 Nguyên giá có LP (bảng 7.3) 354 triệu VND
6 Khấu hao đều trong 3 năm
7 Chi phí khấu hao có LP 118 triệu VND
STT Năm t 0 1 2 3
I Lạm phát 0%
1 Khấu hao 118.00 118.00
2 Lá chắn thuế từ khấu hao 23.60 23.60
3 NPV lá chắn thuế 51.96
II Lạm phát 4.8%
1 Chỉ số giá 1.00 1.05 1.10 1.15
2 Khấu hao danh nghĩa 118.00 118.00
3 Khấu hao thực 107.44 102.52
4 Lá chắn thuế từ KH thực 21.49 20.50
5 NPV lá chắn thuế 45.32
6 Chênh lệch NPV (6.64)
7.13.1. Bảng tác động của lạm phát đến thuế TNDN (GVHB theo FIFO)
1 Thuế TNDN 20% năm
2 Chết khấu 8% năm
STT Năm t 0 1 2 3
I Lạm phát 0%
1 DT 2,740.52 4,142.21 5,543.90
2 Mua nhập lượng 816.85 1,197.23 1,577.60
3 GVHB 816.85 1,197.23 1,577.60
4 Lợi nhuận trước thuế 394.20 1,421.34 2,449.12
5 Thuế TNDN (78.84) (284.27) (489.82)
6 NPV thuế (653.29)
II Lạm phát 4.8%
1 Chỉ số giá 1.00 1.05 1.10 1.15
2 DT 2,872.07 4,549.41 6,381.15
3 Mua nhập lượng 856.06 1,314.92 1,815.86
4 GVHB 856.06 1,314.92 1,815.86
5 Lợi nhuận trước thuế 2,016.01 3,234.49 4,565.30
6 Thuế TNDN danh nghĩa (403.20) (155.26) (219.13)
7 Thuế TNDN thực (384.73) (141.36) (190.38)
8 NPV thuế (582.00)
9 Chênh lệch NPV thuế 71.29
-
- NPV trước, sau => Tác động lạm phát
299.91 Copy dự án bên mình
Trong điện thoại có chụp
1.21
- Doanh thu tăng tương ứng với lạm phát
- Tồn quỹ tăng theo trên
345.20
286.17
4 5
- -
- -
831.58 -
1.75 2.01
- - Doanh thu tăng tương ứng với lạm phát
- -
1,264.74 -
723.12 -
có lạm phát
phương thức đáo hạn cuối kỳ
ực
Cho vay nhớ tính lạm phát
n thuế
Lá chắn thuế từ lãi vay
19.47
3.89
1.21
28.90
23.96
4.79
118.00
23.60
1.21
118.00 Tăng
97.82 Tăng theo trên
19.56
Lỗ nặng
Hao mòn lá chắn thuế từ khấu hao
DN (GVHB theo FIFO)
4
-
??? Là gì
-
-
-
ến NPV