Professional Documents
Culture Documents
FNmẫu 3 - Khoa Truyền Thông - HK
FNmẫu 3 - Khoa Truyền Thông - HK
Ngành Ngành
QHCC: QHCC: 10%
12.11% Ngành
( K14:24%, TTĐPT: 5%
K15: 8.89%,
b Tỷ lệ học lại toàn khoa? Từng khoá hiện tại? %
K16:0.78%)
Ngành
TTĐPT:5,44
(K15:1.61,
K16:3.83)
Kết quả học tập sinh viên đại học: Toàn khoa và từng
2.3 %
khoá
QHCC: 29,9 QHCC:
a Tỷ lệ sinh viên giỏi, xuất sắc toàn khoa? Từng khoá hiện tại? % ĐPT: 25,4 21
ĐPT: 21
QHCC:50,52 QHCC: 55
b Tỷ lệ sinh viên khá toàn khoa, từng khóa hiện tại? %
ĐPT: 60,08 ĐPT: 55
QHCC: 3,09 QHCC:6
c Tỷ lệ sinh viên yếu, kém toàn khoa? Từng khoá hiện tại? %
ĐPT: 3,22 ĐPT:6
2.4 Tỷ lệ sinh viên đại học thuộc diện cảnh báo học tập năm % Ngành Ngành
STT Chỉ tiêu đánh giá ĐVT 2022-2023 2023-2024
QHCC: 10.71 5
b - Năm thứ 2( K15) %
TTĐPT: 7.22
c - Năm thứ 3( K14) % 2.33 3
d - Năm thứ 4( K13) % 0% 1
3.3. Tỷ lệ bị kỷ luật do nộp chậm học phí toàn khoa %
a Tỷ lệ bị khiển trách % 4 10
b Tỷ lệ bị cảnh cáo % 2 10
c Tỷ lệ đình chỉ thi % 0.5 4
3.4 Kết quả rèn luyện sinh viên của các khoá ( 13,14,15,16)
a Tỷ lệ sinh viên đạt kết quả rèn luyện xếp loại xuất sắc % 13.8 15
b Tỷ lệ sinh viên đạt kết quả rèn luyện xếp loại giỏi % 48.5 50
c Tỷ lệ sinh viên đạt kết quả rèn luyện xếp loại khá % 29.8 25
Tỷ lệ sinh viên đạt kết quả rèn luyện xếp loại trung bình, 7.6 7
d %
trung bính khá
e Tỷ lệ sinh viên đạt kết quả rèn luyện yếu, kém % 0.3 3
3.5 Kết quả đánh giá giáo viên chủ nhiệm (GVCN)
a Tỷ lệ GVCN xếp loại xuất sắc % 75 70
b Tỷ lệ GVCN xếp loại giỏi % 12.5 15
c Tỷ lệ GVCN xếp loại hoàn thành % 12.5 15
d Tỷ lệ GVCN không hoàn thành nhiệm vụ % 0
3.6 Công tác giáo vụ học đường
Tỷ lệ giảng viên vi phạm quy định đảm bảo chất lượng giảng
a % 10 10
dạy
b Tỷ lệ giảng viên vi phạm thất thoát giờ giảng % 6 10
c Kết quả chuyên cần của sinh viên. % 82.82
IV NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
4.1 Đề tài NCKH các cấp
a Số đề tài NCKH cấp trường ĐT 0 0
b Số đề tài NCKH các bộ và tương đương ĐT
4.2 Nhóm Nghiên cứu
Nhó 0 1
a Số nhóm nghiên cứu được duy trì và phát triển
m
Nhó
b Số nhóm nghiên cứu mạnh
m
4.3 Ấn phẩm xuất bản
a Số bài báo, bài NC đăng trên tạp chí quốc tế Bài 2 1
b Số bài báo, bài NC đăng trên tạp chí trong nước Bài 7 9
4.4 Hội thảo, hội nghị khoa học
a Số hội thảo trong nước HT 0 0
b Số hội thảo quốc tế
4.5 Nghiên cứu khoa học sinh viên
a Số công trình NCKH của SV CT 4 5
b Số công trình NCKH của học viên có đạt giải HV
4.6 Nghiên cứu khoa học sinh viên
a Tỷ lệ hoàn thành định mức NCKH của giảng viên % 100 100
STT Chỉ tiêu đánh giá ĐVT 2022-2023 2023-2024
Ghi chú: Trường thông tin nào không có số liệu thì bỏ trống