You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÔNG TIN HỌC PHÍ SINH VIÊN


Họ và tên: Bùi Ngọc Uyên Thy Mã sinh viên: 21510201629 Điện thoại: 0918100093
Lớp: KTCQ21/A2 Hệ: Đại Học Loại hình: Chính quy

Phải đóng Đã đóng Cấn trừ Miễn giảm Còn nợ

Tổng học phí: 40683000 40683000 0 0 0

Mã - Tên phí Hình Năm Học Phải Đã Cấn Miễn Còn Ngày Hình Nội dung thu Số
thức học kỳ đóng đóng trừ giảm nợ đóng thức phiếu
ĐK thanh thu
toán
Lịch sử Đảng Cộng sản Kế 2023- Chuyển Học phí HK01 - Năm
HK01 930000 930000 0 0 0 09/01/2024 11934
Việt Nam [2 tc] hoạch 2024 khoản học 2023-2024
Giáo dục thể chất 5 - Bóng Kế 2023- Chuyển Học phí HK01 - Năm
HK01 465000 465000 0 0 0 09/01/2024 11934
bàn 4 [0 tc] hoạch 2024 khoản học 2023-2024
Kế 2023- Chuyển Học phí HK01 - Năm
Thiết kế cây xanh [3 tc] HK01 1395000 1395000 0 0 0 09/01/2024 11934
hoạch 2024 khoản học 2023-2024
Đồ án KTCQ 3 - Thiết kế Kế 2023- Chuyển Học phí HK01 - Năm
HK01 1395000 1395000 0 0 0 09/01/2024 11934
trục cảnh quan [3 tc] hoạch 2024 khoản học 2023-2024
Đồ án KTCQ 2 - Thiết kế
Kế 2023- Chuyển Học phí HK01 - Năm
cảnh quan không gian HK01 930000 930000 0 0 0 09/01/2024 11934
hoạch 2024 khoản học 2023-2024
công cộng [2 tc]
Kỹ thuật thiết kế cảnh Kế 2023- Chuyển Học phí HK01 - Năm
HK01 1395000 1395000 0 0 0 09/01/2024 11934
quan [3 tc] hoạch 2024 khoản học 2023-2024
Cơ sở văn hóa Việt Nam Kế 2023- Chuyển Học phí HK01 - Năm
HK01 930000 930000 0 0 0 09/01/2024 11934
[2 tc] hoạch 2024 khoản học 2023-2024
2023- Chuyển BHYT HK01 - Năm
Bảo hiểm y tế HK01 681000 681000 0 0 0 08/09/2023 0039550
2024 khoản học 2023-2024
Bảo hiểm y tế năm học 2022-
HK01 564000 564000 0 0 0 30/09/2022 Tiền mặt BHYT2022 , 0028869
2022-2023 2023
2211012003108 ,
2211031011009 ,
2211320001401 ,
Giáo dục thể chất 3 - Bóng Kế 2022-
HK01 465000 465000 0 0 0 07/09/2022 Tiền mặt 2211030009002 , 0012099
bàn 2 [0 tc] hoạch 2023
2211040018001 ,
2211040024001 ,
2211041212001 ,
2211012003108 ,
2211031011009 ,
2211320001401 ,
Nguyên lý thiết kế kiến Kế 2022-
HK01 1395000 1395000 0 0 0 07/09/2022 Tiền mặt 2211030009002 , 0012099
trúc dân dụng [3 tc] hoạch 2023
2211040018001 ,
2211040024001 ,
2211041212001 ,
2211012003108 ,
2211031011009 ,
2211320001401 ,
Đồ án Kiến trúc 2 - Công Kế 2022-
HK01 930000 930000 0 0 0 07/09/2022 Tiền mặt 2211030009002 , 0012099
cộng 1 [2 tc] hoạch 2023
2211040018001 ,
2211040024001 ,
2211041212001 ,
2211012003108 ,
2211031011009 ,
2211320001401 ,
Công cụ hỗ trợ trong thiết Kế 2022-
HK01 1395000 1395000 0 0 0 07/09/2022 Tiền mặt 2211030009002 , 0012099
kế cảnh quan [3 tc] hoạch 2023
2211040018001 ,
2211040024001 ,
2211041212001 ,
2211012003108 ,
2211031011009 ,
2211320001401 ,
Nguyên lý kiến trúc cảnh Kế 2022-
HK01 1395000 1395000 0 0 0 07/09/2022 Tiền mặt 2211030009002 , 0012099
quan [3 tc] hoạch 2023
2211040018001 ,
2211040024001 ,
2211041212001 ,
Mã - Tên phí Hình Năm Học Phải Đã Cấn Miễn Còn Ngày Hình Nội dung thu Số
thức học kỳ đóng đóng trừ giảm nợ đóng thức phiếu
ĐK thanh thu
toán
2211012003108 ,
2211031011009 ,
2211320001401 ,
Kế 2022-
Bố cục không gian [3 tc] HK01 1395000 1395000 0 0 0 07/09/2022 Tiền mặt 2211030009002 , 0012099
hoạch 2023
2211040018001 ,
2211040024001 ,
2211041212001 ,
2211012003108 ,
2211031011009 ,
2211320001401 ,
Kế 2022-
Điêu khắc [2 tc] HK01 930000 930000 0 0 0 07/09/2022 Tiền mặt 2211030009002 , 0012099
hoạch 2023
2211040018001 ,
2211040024001 ,
2211041212001 ,
2221000013007 ,
2221012004107 ,
2221031010001 ,
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kế 2022-
HK02 754000 754000 0 0 0 06/01/2023 Tiền mặt 2221040037001 , 0000694
[2 tc] hoạch 2023
2221041013001 ,
2221041020001 ,
2221042003004 ,
2221000013007 ,
2221012004107 ,
2221031010001 ,
Giáo dục thể chất 4 - Bóng Kế 2022-
HK02 377000 377000 0 0 0 06/01/2023 Tiền mặt 2221040037001 , 0000694
bàn 3 [0 tc] hoạch 2023
2221041013001 ,
2221041020001 ,
2221042003004 ,
2221000013007 ,
2221012004107 ,
2221031010001 ,
Sinh thái học ứng dụng [3 Kế 2022-
HK02 1131000 1131000 0 0 0 06/01/2023 Tiền mặt 2221040037001 , 0000694
tc] hoạch 2023
2221041013001 ,
2221041020001 ,
2221042003004 ,
2221000013007 ,
2221012004107 ,
2221031010001 ,
Đồ án Kiến trúc 1 - Nhà ở Kế 2022-
HK02 1131000 1131000 0 0 0 06/01/2023 Tiền mặt 2221040037001 , 0000694
1 [3 tc] hoạch 2023
2221041013001 ,
2221041020001 ,
2221042003004 ,
2221000013007 ,
2221012004107 ,
2221031010001 ,
Kế 2022-
Vật lý đô thị [3 tc] HK02 1131000 1131000 0 0 0 06/01/2023 Tiền mặt 2221040037001 , 0000694
hoạch 2023
2221041013001 ,
2221041020001 ,
2221042003004 ,
2221000013007 ,
2221012004107 ,
2221031010001 ,
Lịch sử kiến trúc cảnh Kế 2022-
HK02 1131000 1131000 0 0 0 06/01/2023 Tiền mặt 2221040037001 , 0000694
quan [3 tc] hoạch 2023
2221041013001 ,
2221041020001 ,
2221042003004 ,
Đồ án cơ sở quy hoạch 1 2022-
Học lại HK02 754000 754000 0 0 0 06/01/2023 Tiền mặt 2221041201001 , 0000694
[2 tc] 2023
2221000013007 ,
2221012004107 ,
2221031010001 ,
Đồ án KTCQ 1 - Thiết kế Kế 2022-
HK02 754000 754000 0 0 0 06/01/2023 Tiền mặt 2221040037001 , 0000694
cảnh quan sân vườn [2 tc] hoạch 2023
2221041013001 ,
2221041020001 ,
2221042003004 ,
Giáo dục quốc phòng 1: 2221091011012 ,
Đường lối quốc phòng và Kế 2022- 2221091012012 ,
HK02 275000 275000 0 0 0 03/02/2023 Tiền mặt 0031924
an ninh của Đảng Cộng hoạch 2023 2221091013012 ,
sản Việt Nam [0 tc] 2221091014012 ,
Mã - Tên phí Hình Năm Học Phải Đã Cấn Miễn Còn Ngày Hình Nội dung thu Số
thức học kỳ đóng đóng trừ giảm nợ đóng thức phiếu
ĐK thanh thu
toán
2221091011012 ,
Giáo dục quốc phòng 4:
Kế 2022- 2221091012012 ,
Kỹ thuật chiến đấu bộ HK02 335000 335000 0 0 0 03/02/2023 Tiền mặt 0031924
hoạch 2023 2221091013012 ,
binh và chiến thuật [0 tc]
2221091014012 ,
2221091011012 ,
Giáo dục quốc phòng 3: Kế 2022- 2221091012012 ,
HK02 215000 215000 0 0 0 03/02/2023 Tiền mặt 0031924
Quân sự chung [0 tc] hoạch 2023 2221091013012 ,
2221091014012 ,
2221091011012 ,
Giáo dục quốc phòng 2:
Kế 2022- 2221091012012 ,
Công tác quốc phòng và HK02 155000 155000 0 0 0 03/02/2023 Tiền mặt 0031924
hoạch 2023 2221091013012 ,
an ninh [0 tc]
2221091014012 ,
Công cụ hỗ trợ trong thiết 2022-
Học lại HK03 1131000 1131000 0 0 0 30/06/2023 Tiền mặt 2231040024001 , 0009270
kế cảnh quan [3 tc] 2023
2021-
Bảo hiểm tai nạn K2021 HK01 192000 192000 0 0 0 18/09/2021 Tiền mặt Học phí học kỳ 0014838
2022
2021-
Bảo hiểm y tế HK01 705000 705000 0 0 0 18/09/2021 Tiền mặt Học phí học kỳ 0014838
2022
2121012002106 ,
2121000012008 ,
2121022002010 ,
Kinh tế chính trị Mác - Kế 2021- 2121030004003 ,
HK02 754000 754000 0 0 0 10/03/2022 Tiền mặt 0000505
Lênin [2 tc] hoạch 2022 2121041201001 ,
2121010007002 ,
2121032003011 ,
2121040026001 ,
2121012002106 ,
2121000012008 ,
2121022002010 ,
Kế 2021- 2121030004003 ,
Toán cao cấp [3 tc] HK02 1131000 1131000 0 0 0 10/03/2022 Tiền mặt 0000505
hoạch 2022 2121041201001 ,
2121010007002 ,
2121032003011 ,
2121040026001 ,
2121012002106 ,
2121000012008 ,
2121022002010 ,
Giáo dục thể chất 2 - Bóng Kế 2021- 2121030004003 ,
HK02 377000 377000 0 0 0 10/03/2022 Tiền mặt 0000505
bàn 1 [0 tc] hoạch 2022 2121041201001 ,
2121010007002 ,
2121032003011 ,
2121040026001 ,
2121012002106 ,
2121000012008 ,
2121022002010 ,
Kế 2021- 2121030004003 ,
Hội họa 2 [2 tc] HK02 754000 754000 0 0 0 10/03/2022 Tiền mặt 0000505
hoạch 2022 2121041201001 ,
2121010007002 ,
2121032003011 ,
2121040026001 ,
2121012002106 ,
2121000012008 ,
2121022002010 ,
Nguyên lý thiết kế kiến Kế 2021- 2121030004003 ,
HK02 754000 754000 0 0 0 10/03/2022 Tiền mặt 0000505
trúc nhà ở [2 tc] hoạch 2022 2121041201001 ,
2121010007002 ,
2121032003011 ,
2121040026001 ,
2121012002106 ,
2121000012008 ,
2121022002010 ,
Kế 2021- 2121030004003 ,
Cấu tạo kiến trúc 1 [3 tc] HK02 1131000 1131000 0 0 0 10/03/2022 Tiền mặt 0000505
hoạch 2022 2121041201001 ,
2121010007002 ,
2121032003011 ,
2121040026001 ,
Mã - Tên phí Hình Năm Học Phải Đã Cấn Miễn Còn Ngày Hình Nội dung thu Số
thức học kỳ đóng đóng trừ giảm nợ đóng thức phiếu
ĐK thanh thu
toán
2121012002106 ,
2121000012008 ,
2121022002010 ,
Đồ án cơ sở quy hoạch 1 Kế 2021- 2121030004003 ,
HK02 754000 754000 0 0 0 10/03/2022 Tiền mặt 0000505
[2 tc] hoạch 2022 2121041201001 ,
2121010007002 ,
2121032003011 ,
2121040026001 ,
2121012002106 ,
2121000012008 ,
2121022002010 ,
Đồ án cơ sở KTCQ 2 - Vẽ
Kế 2021- 2121030004003 ,
ghi kiến trúc cảnh quan [3 HK02 1131000 1131000 0 0 0 10/03/2022 Tiền mặt 0000505
hoạch 2022 2121041201001 ,
tc]
2121010007002 ,
2121032003011 ,
2121040026001 ,
2021-
Học phí HK01 2021-2022 HK01 6786000 6786000 0 0 0 09/12/2021 Tiền mặt Học phí học kỳ 0001668
2022
2021-
Lệ phí nhập học 2021 HK01 350000 350000 0 0 0 18/09/2021 Tiền mặt Học phí học kỳ 0014838
2022

You might also like