You are on page 1of 12

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DU LỊCH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2021- 2022


HỌC KỲ I (THỜI GIAN TỪ NGÀY 02/08/2021 ĐẾN NGÀY 05/12/2021)
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY

SỐ GIỜ KẾ
MÃ HOẠCH
ĐK TIÊN SĨ SỐ PHÒNG BUỔI NGÀY THỜI GIAN
STT MÃ HP LỚP TÊN HỌC PHẦN LỚP HC SỐ TC DỰ KIẾN THI
QUYẾT SỐ BUỔI HỌC HỌC HỌC HỌC
MÔN
LT TH

1 7B8052.16 808 Khởi nghiệp kinh doanh TTNN K26 3 45 0 9 203X2 Sáng Chủ nhật 12/09->07/11 25/11

2 7C4659.18 825 Đạo đức Kinh doanh TTNN K26 3 45 0 9 203X2 Chiều Chủ nhật 12/09->07/11 30/11

3 7C4657.18 809 Khóa luận tốt nghiệp K26 6 13/09->07/12 15/12

4 7A0002.08 810 Đường lối Cách mạng của Đảng CSVN A1K26 3 45 0 9 205X2 Sáng Thứ 2 30/08->25/10 15-21/11

5 7A0002.08 811 Đường lối Cách mạng của Đảng CSVN A2K26 3 45 0 9 205X2 Chiều Thứ 3 31/08->26/10 15-21/11

6 7A0002.08 812 Đường lối Cách mạng của Đảng CSVN A3K26 3 45 0 9 101X2 Chiều Thứ 4 01/09->27/10 15-21/11

7 7B8030.16 813 Quản lý điểm đến du lịch A1K26 3 45 0 9 205X2 Sáng Thứ 4 01/09->27/10 13/11

8 7B8030.16 814 Quản lý điểm đến du lịch A2K26 3 45 0 9 205X2 Chiều Thứ 6 03/09 ->29/10 13/11

9 7B8030.16 815 Quản lý điểm đến du lịch A3K26 3 45 0 9 101X2 Chiều Thứ 3 31/08->26/10 13/11

10 7B8032.16 816 Kế toán doanh nghiệp A1K26 3 45 0 9 205X2 Sáng Thứ 5 09/09->28/10 23/11

11 7B8032.16 817 Kế toán doanh nghiệp A2K26 3 45 0 9 205X2 Chiều Thứ 5 09/09->28/10 23/11
12 7B8032.16 818 Kế toán doanh nghiệp A3K26 3 45 0 9 101X2 Chiều Thứ 7 04/09->30/10 23/11

13 7B8043.16 819 Giám sát khách sạn A1K26 3 45 0 9 205X2 Sáng Thứ 3 31/08->26/10 18/11

14 7B8043.16 820 Giám sát khách sạn A2K26 3 45 0 9 205X2 Chiều Thứ 4 01/09->27/10 18/11

15 7B8043.18 821 Quản lý chất lượng dịch vụ A1K26 3 45 0 9 205X2 Sáng Thứ 6 03/09 ->29/10 10/11

16 7B8043.18 822 Quản trị chất lượng dịch vụ A2K26 3 45 0 9 205X2 Chiều Thứ 2 30/08->25/10 10/11

17 7C4349.16 823 Chuyên đề khách sạn A1K26 2 30 0 6 205X2 Sáng Thứ 2,6 01/11->19/11 26/11

18 7C4349.16 824 Chuyên đề khách sạn A2K26 2 30 0 6 205X2 Chiều Thứ 3,6 02/11->19/11 26/11

19 7B8055.18 826 Chuyên đề hướng dẫn A3K26 2 30 0 6 101X2 Sáng Thứ 2,4 02/08->18/08 25/10
SỐ GIỜ KẾ
MÃ HOẠCH
ĐK TIÊN SĨ SỐ PHÒNG BUỔI NGÀY THỜI GIAN
STT MÃ HP LỚP TÊN HỌC PHẦN LỚP HC SỐ TC DỰ KIẾN THI
QUYẾT SỐ BUỔI HỌC HỌC HỌC HỌC
MÔN
LT TH

20 7B8034.18 827 Thương mại điện tử trong DL A1K26 3 25 0 5 205X2 Sáng Thứ 7 04/09->02/10 16/11

21 7B8034.18 828 Thương mại điện tử trong DL A2K26 3 25 0 5 205X2 Chiều Thứ 7 04/09->02/10 16/11

22 7B8034.18 829 Thương mại điện tử trong DL A3K26 3 25 0 5 205X2 Chiều Thứ 5 09/09->07/10 16/11

Thương mại điện tử trong DL N 1_A1K26 3 0 20 4 206X1 Chiều Thứ 3 05/10->26/10

Thương mại điện tử trong DL N 2_A1K26 3 0 20 4 206X1 Chiều Thứ 6 08/10->29/10

Thương mại điện tử trong DL N 3_A1K26 3 0 20 4 206X1 Chiều Thứ 7 09/10->30/10

Thương mại điện tử trong DL N 4_A2K26 3 0 20 4 206X1 Sáng Thứ 3 05/10->26/10

Thương mại điện tử trong DL N 5_A2K26 3 0 20 4 206X1 Sáng Thứ 6 08/10->29/10

Thương mại điện tử trong DL N 6_A2K26 3 0 20 4 206X1 Sáng Thứ 7 09/10->30/10

Thương mại điện tử trong DL N 7_A3K26 3 0 20 4 206X1 Sáng Thứ 5 14/10->04/11

Thương mại điện tử trong DL N 8_A3K26 3 0 20 4 206X1 Chiều Thứ 5 14/10->04/11

23 7B8044.18 830 Nghiệp vụ điều hành DL Quản trị học A3K26 3 45 0 9 101X2 Chiều Thứ 6 03/09->29/09 10/11

24 7B8042.18 831 Quản trị kinh doanh lữ hành Quản trị học A3K26 3 45 0 9 101X2 Chiều Thứ 2,4 11/10->17/11 24/11

25 7B8043.16 928 Lịch sử văn minh thế giới A3K26 2 30 0 6 101X2 Sáng Thứ 3,5 03/08->19/08 26/11

26 7B8034.16 929 Giao lưu văn hóa quốc tế A1K27 2 30 0 6 204X2 Chiều Thứ 4 04/08->08/09 06/11

27 7B8034.16 832 Giao lưu văn hóa quốc tế A2K27 2 30 0 6 204X2 Sáng Thứ 4 04/08->08/09 06/11

28 7B8034.16 833 Giao lưu văn hóa quốc tế A3K27 2 30 0 6 205X2 Sáng Thứ 6 06/08->10/09 06/11

29 7B8011.16 834 Kinh tế vĩ mô A1K27 3 45 0 9 204X2 Chiều Thứ 6 06/08->01/10 11/11

30 7B8011.16 835 Kinh tế vĩ mô A2K27 3 45 0 9 204X2 Sáng Thứ 6 06/08->01/10 11/11

31 7B8011.16 836 Kinh tế vĩ mô A3K27 3 45 0 9 204X2 Sáng Thứ 4 04/08->29/09 11/11

32 7B8021.16 837 Quản trị nhân sự trong kinh doanh DL A1K27 3 45 0 9 204X2 Chiều Thứ 2,6 04/10->01/11 19/11
Sáng
33 7B8021.16 838 Quản trị nhân sự trong kinh doanh DL A2K27 3 45 0 9 204X2 Thứ 2,5 04/10->01/11 19/11
Chiều
34 7B8021.16 839 Quản trị nhân sự trong kinh doanh DL A3K27 3 45 0 9 204X2 Sáng Thứ 4,6 06/10->03/11 19/11

35 7B8041.16 840 Quản trị buồng khách sạn Quản trị học A1K27 3 45 0 9 204X2 Chiều Thứ 3,5 03/08->07/09 08/11

36 7B8041.16 841 Quản trị buồng khách sạn Quản trị học A2K27 3 45 0 9 204X2 Sáng Thứ 3,5 03/08->14/09 08/11
SỐ GIỜ KẾ
MÃ HOẠCH
ĐK TIÊN SĨ SỐ PHÒNG BUỔI NGÀY THỜI GIAN
STT MÃ HP LỚP TÊN HỌC PHẦN LỚP HC SỐ TC DỰ KIẾN THI
QUYẾT SỐ BUỔI HỌC HỌC HỌC HỌC
MÔN
LT TH

37 7B8040.16 842 Quản trị lễ tân khách sạn Quản trị học A1K27 3 45 0 9 204X2 Chiều Thứ 2 02/08->27/09 15/11

38 7B8040.16 843 Quản trị lễ tân khách sạn Quản trị học A2K27 3 45 0 9 204X2 Sáng Thứ 2 02/08->27/09 15/11

39 7B8042.16 844 Quản trị dịch vụ nhà hàng trong KS Quản trị học A1K27 3 45 0 9 204X2 Chiều Thứ 4 15/09->10/11 17/11

40 7B8042.16 845 Quản trị dịch vụ nhà hàng trong KS Quản trị học A2K27 3 45 0 9 204X2 Sáng Thứ 4 15/09->10/11 17/11
NVHD tại
41 7B8040.16 846 Nghiệp vụ hướng dẫn DL điểm
A3K27 3 45 0 9 205X2 Sáng Thứ 3,5 03/08->31/08 30/11
NVHD tại
7B8041.16 847 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn DL điểm
N1_A3K27 3 0 75 15 Tại điểm Sáng Thứ 2 06/09->17/11 22/11-26/11

7B8041.16 848 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn DL N2_A3K27 3 0 75 15 Tại điểm Sáng Thứ 2 06/09->17/11 22/11-26/11

7B8041.16 849 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn DL N3_A3K27 3 0 75 15 Tại điểm Chiều Thứ 2 06/09->17/11 22/11-26/11

7B8041.16 850 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn DL N4_A3K27 3 0 75 15 Tại điểm Chiều Thứ 2 06/09->17/11 22/11-26/11

7B8041.16 851 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn DL N5_A3K27 3 0 75 15 Tại điểm Chiều Thứ 6 10/09->21/11 22/11-26/11

7B8041.16 852 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn DL N6_A3K27 3 0 75 15 Tại điểm Chiều Thứ 6 10/09->21/11 22/11-26/11

7B8041.16 853 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn DL N7_A3K27 3 0 75 15 Tại điểm Sáng Thứ 7 11/09->22/11 22/11-26/11

7B8041.16 854 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn DL N8_A3K27 3 0 75 15 Tại điểm Sáng Thứ 7 11/09->22/11 22/11-26/11

7B8041.16 855 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn DL N9_A3K27 3 0 75 15 Tại điểm Chiều Thứ 7 11/09->22/11 22/11-26/11

7B8041.16 856 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn DL N10_A3K27 3 0 75 15 Tại điểm Chiều Thứ 7 11/09->22/11 22/11-26/11

42 7C4646.18 857 Tiếng anh chuyên ngành HDDL 1 N1-A3K27 2 9 36 9 203X1 Sáng Thứ 2,7 02/08->30/08 29/10

43 7C4646.18 858 Tiếng anh chuyên ngành HDDL 1 N2-A3K27 2 9 36 9 204X1 Sáng Thứ 2,7 02/08->30/08 29/10

44 7C4646.18 859 Tiếng anh chuyên ngành HDDL 1 N3-A3K27 2 9 36 9 205X1 Sáng Thứ 2,7 02/08->30/08 29/10
Chiều Thứ 5,
45 7C4647.18 860 Tiếng anh chuyên ngành HDDL 2 N1-A3K27 2 9 36 9 203X1 Thứ 3
28/10->25/11 03/12
Sáng
Chiều Thứ 5,
46 7C4647.18 861 Tiếng anh chuyên ngành HDDL 2 N2-A3K27 2 9 36 9 204X1 Thứ 3
28/10->25/11 03/12
Sáng
Chiều Thứ 5,
47 7C4647.18 862 Tiếng anh chuyên ngành HDDL 2 N3-A3K27 2 9 36 9 205X1 Thứ 3
28/10->25/11 03/12
Sáng
48 7B8007.13 Giáo dục thể chất 2 A1K27 3 Sáng Thứ 3,5 17/08->28/10 19/10>21/10

49 7B8007.13 Giáo dục thể chất 2 A2K27 3 Sáng Thứ 3,5 17/08->28/10 19/10>21/10

50 7B8007.13 Giáo dục thể chất 2 A3K27 3 Sáng Thứ 3,5 17/08->28/10 19/10>21/10
7LT+
51 7B8019.16 863 Địa lý du lịch Việt Nam A1K28 3 35 10 203X2 Sáng Thứ 4 08/09->03/11 18/11
2TH
SỐ GIỜ KẾ
MÃ HOẠCH
ĐK TIÊN SĨ SỐ PHÒNG BUỔI NGÀY THỜI GIAN
STT MÃ HP LỚP TÊN HỌC PHẦN LỚP HC SỐ TC DỰ KIẾN THI
QUYẾT SỐ BUỔI HỌC HỌC HỌC HỌC
MÔN
LT TH
7LT+
52 7B8019.16 864 Địa lý du lịch Việt Nam A2K28 3 35 10 203X2 Chiều Thứ 2 06/09->01/11 18/11
2TH
7LT+
53 7B8019.16 865 Địa lý du lịch Việt Nam A3K28 3 35 10 203X2 Chiều Thứ 4 04/08->29/09 18/11
2TH
54 7B8016.18 866 Tâm lý khách DL & nghệ thuật GT A1K28 3 45 0 9 203X2 Sáng Thứ 2 02/08->27/09 06/11

55 7B8016.18 867 Tâm lý khách DL & nghệ thuật GT A2K28 3 45 0 9 203X2 Chiều Thứ 3 03/08->28/09 06/11

56 7B8016.18 868 Tâm lý khách DL & nghệ thuật GT A3K28 3 45 0 9 203X2 Chiều Thứ 6 06/08->01/10 06/11
Tổng quan
57 7B8037.16 869 Nghiệp vụ khách sạn DL
A1K28 3 45 0 9 203X2 Sáng Thứ 6 06/08->01/10 16/11
Tổng quan
58 7B8037.16 870 Nghiệp vụ khách sạn DL
A2K28 3 45 0 9 203X2 Chiều Thứ 5 05/08->30/09 16/11

59 7B8038.16 871 Y tế du lịch N1-A3K28 3 15 30 9 101X1 Sáng Thứ 2,3 16/08->01/09 30/08
Chiều
60 7B8038.16 872 Y tế du lịch N2-A3K28 3 15 30 9 101X1 Thứ 2,5 16/08->04/09 30/08
Sáng
61 7B8038.16 873 Y tế du lịch N3-A3K28 3 15 30 9 101X1 Chiều Thứ 3,5 17/08->04/09 30/08
8LT+
62 7B8036.16 874 Dân tộc học A3K28 3 40 5 203X2 Chiều Thứ 3 21/09->04/11 19/11
1TH
63 7C4622.18 875 Tiếng anh DL chuyên ngành 3 TA DLCN2 N1_A1K28 3 15 60 15 203X1 Sáng Thứ 3,7 07/09->26/10 13/11

64 7C4622.18 876 Tiếng anh DL chuyên ngành 3 N2_A1K28 3 15 60 15 204X1 Sáng Thứ 3,7 07/09->26/10 13/11

65 7C4622.18 877 Tiếng anh DL chuyên ngành 3 N3_A1K28 3 15 60 15 205X1 Sáng Thứ 3,7 07/09->26/10 13/11

66 7C4622.18 878 Tiếng anh DL chuyên ngành 3 N4_A2K28 3 15 60 15 203X1 Chiều Thứ 4,6 08/09->27/10 13/11

67 7C4622.18 879 Tiếng anh DL chuyên ngành 3 N5_A2K28 3 15 60 15 204X1 Chiều Thứ 4,6 08/09->27/10 13/11

68 7C4622.18 880 Tiếng anh DL chuyên ngành 3 N6_A2K28 3 15 60 15 205X1 Chiều Thứ 4,6 08/09->27/10 13/11

69 7C4622.18 881 Tiếng anh DL chuyên ngành 3 N7_A3K28 3 15 60 15 203X1 Chiều Thứ 2,5 06/09->25/10 13/11

70 7C4622.18 882 Tiếng anh DL chuyên ngành 3 N8_A3K28 3 15 60 15 204X1 Chiều Thứ 2,5 06/09->25/10 13/11

71 7C4622.18 883 Tiếng anh DL chuyên ngành 3 N9_A3K28 3 15 60 15 205X1 Chiều Thứ 2,5 06/09->25/10 13/11

72 7C4622.18 884 Tiếng anh chuyên ngành KS N1_A1K28 3 15 60 15 203X1 Sáng Thứ 3,5 03/08->31/08 30/11

73 7C4622.18 885 Tiếng anh chuyên ngành KS N2_A1K28 3 15 60 15 204X1 Sáng Thứ 3,5 03/08->31/08 30/11

74 7C4622.18 886 Tiếng anh chuyên ngành KS N3_A1K28 3 15 60 15 205X1 Sáng Thứ 3,5 03/08->31/08 30/11

75 7C4622.18 887 Tiếng anh chuyên ngành KS N4_A2K28 3 15 60 15 203X1 Chiều Thứ 4,6 04/08->01/09 30/11

76 7C4622.18 888 Tiếng anh chuyên ngành KS N5_A2K28 3 15 60 15 204X1 Chiều Thứ 4,6 04/08->01/09 30/11
SỐ GIỜ KẾ
MÃ HOẠCH
ĐK TIÊN SĨ SỐ PHÒNG BUỔI NGÀY THỜI GIAN
STT MÃ HP LỚP TÊN HỌC PHẦN LỚP HC SỐ TC DỰ KIẾN THI
QUYẾT SỐ BUỔI HỌC HỌC HỌC HỌC
MÔN
LT TH

77 7C4622.18 889 Tiếng anh chuyên ngành KS N6_A2K28 3 15 60 15 205X1 Chiều Thứ 4,6 04/08->01/09 30/11

78 7C4636.18 890 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT1) N1_A1K28 3 0 75 15 SHT Chiều Thứ 2 16/08->08/11 22/11-27/11

79 7C4636.18 891 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT1) N2_A1K28 3 0 75 15 SHT Chiều Thứ 3 17/08->09/11 22/11-27/11

80 7C4636.18 892 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT1) N3_A1K28 3 0 75 15 SHT Chiều Thứ 4 18/08->10/11 22/11-27/11

81 7C4636.18 893 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT1) N4_A1K28 3 0 75 15 SHT Chiều Thứ 5 19/08->11/11 22/11-27/11

82 7C4636.18 894 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT1) N5_A1K28 3 0 75 15 SHT Chiều Thứ 6 20/08->12/11 22/11-27/11

83 7C4636.18 895 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT1) N6_A2K28 3 0 75 15 SHT Sáng Thứ 2 16/08->08/11 22/11-27/11

84 7C4636.18 896 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT1) N7_A2K28 3 0 75 15 SHT Sáng Thứ 3 17/08->09/11 22/11-27/11

85 7C4636.18 897 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT1) N8_A2K28 3 0 75 15 SHT Sáng Thứ 4 18/08->10/11 22/11-27/11

86 7C4636.18 898 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT1) N9_A2K28 3 0 75 15 SHT Sáng Thứ 5 19/08->11/11 22/11-27/11

87 7C4636.18 899 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT1) N10_A2K28 3 0 75 15 SHT Sáng Thứ 6 20/08->12/11 22/11-27/11

Thực hành phần mềm quản lý KS (FOLIO) N1_A1K28 206X1 Sáng Thứ 4 18/08->01/09

Thực hành phần mềm quản lý KS (FOLIO) N2_A1K28 206X1 Chiều Thứ 7 21/08->04/09

Thực hành phần mềm quản lý KS (FOLIO) N3_A1K28 206X1 Chiều Thứ 4 18/08->01/09

Thực hành phần mềm quản lý KS (FOLIO) N4_A2K28 206X1 Chiều Thứ 2 16/08->30/08

Thực hành phần mềm quản lý KS (FOLIO) N5_A2K28 206X1 Sáng Thứ 7 21/08->04/09

Thực hành phần mềm quản lý KS (FOLIO) N6_A2K28 206X1 Sáng Thứ 2 16/08->30/08

88 7A0015 900 Triết học Mác - Lênin A1K29 3 45 0 9 203X2 Chiều Thứ 6 24/09->19/11 22/11-28/11

89 7A0015 901 Triết học Mác - Lênin A2K29 3 45 0 9 203X2 Sáng Thứ 6 24/09->19/11 22/11-28/11

90 7A0015 902 Triết học Mác - Lênin A3K29 3 45 0 9 203X2 Chiều Thứ 4 22/09->17/11 22/11-28/11

91 7A0015 903 Triết học Mác - Lênin A4K29 3 45 0 9 203X2 Sáng Thứ 2 20/09->15/11 22/11-28/11

92 7A0016 904 Kinh tế chính trị Mác - Lênin A1K29 2 30 0 6 203X2 Sáng Thứ 4 13/10->10/11 22/11-28/11

93 7A0016 905 Kinh tế chính trị Mác - Lênin A2K29 2 30 0 6 203X2 Sáng Thứ 7 16/10->20/11 22/11-28/11

94 7A0016 906 Kinh tế chính trị Mác - Lênin A3K29 2 30 0 6 203X2 Chiều Thứ 2 11/10->15/11 22/11-28/11

95 7A0016 907 Kinh tế chính trị Mác - Lênin A4K29 2 30 0 6 203X2 Sáng Thứ 3 21/09->26/10 22/11-28/11
SỐ GIỜ KẾ
MÃ HOẠCH
ĐK TIÊN SĨ SỐ PHÒNG BUỔI NGÀY THỜI GIAN
STT MÃ HP LỚP TÊN HỌC PHẦN LỚP HC SỐ TC DỰ KIẾN THI
QUYẾT SỐ BUỔI HỌC HỌC HỌC HỌC
MÔN
LT TH

96 7B8015.16 908 Tổng quan du lịch A1K29 3 45 0 9 203X2 Chiều Thứ 5 23/09->18/11 25/11

97 7B8015.16 909 Tổng quan du lịch A2K29 3 45 0 9 203X2 Sáng Thứ 3 21/09->16/11 25/11

98 7B8015.16 910 Tổng quan du lịch A3K29 3 45 0 9 203X2 Chiều Thứ 6 24/09->19/11 25/11

99 7B8015.16 911 Tổng quan du lịch A4K29 3 45 0 9 203X2 Sáng Thứ 5 23/09->18/11 25/11

100 7C4620.18 912 Tiếng anh DL chuyên ngành 1 N1_A1K29 3 15 60 15 203X1 Chiều Thứ 3,7 21/09->09/11 01/12

101 7C4620.18 913 Tiếng anh DL chuyên ngành 1 N2_A1K29 3 15 60 15 204X1 Chiều Thứ 3,7 21/09->09/11 01/12

102 7C4620.18 914 Tiếng anh DL chuyên ngành 1 N3_A2K29 3 15 60 15 203X1 Sáng Thứ 2,5 20/09->09/11 01/12

103 7C4620.18 915 Tiếng anh DL chuyên ngành 1 N4_A2K29 3 15 60 15 204X1 Sáng Thứ 2,5 20/09->09/11 01/12

104 7C4620.18 916 Tiếng anh DL chuyên ngành 1 N5_A3K29 3 15 60 15 203X1 Chiều Thứ 3,7 21/09->09/11 01/12

105 7C4620.18 917 Tiếng anh DL chuyên ngành 1 N6_A4K28 3 15 60 15 204X1 Chiều Thứ 3,7 21/09->09/11 01/12

106 7C4620.18 918 Tiếng anh DL chuyên ngành 1 N7_A3K29 3 15 60 15 205X1 Sáng Thứ 4,6 22/10->10/11 01/12

107 7C4620.18 919 Tiếng anh DL chuyên ngành 1 N8_A4K28 3 15 60 15 207X2 Sáng Thứ 4,6 22/10->10/11 01/12

108 7A1009.13 920 Tin học đại cương N1_A1K29 3 15 60 15 206X1 Sáng Thứ 2 20/09->29/11 07/12

109 7A1009.13 921 Tin học đại cương N2_A1K29 3 15 60 15 206X1 Chiều Thứ 2 20/09->29/11 07/12

110 7A1009.13 922 Tin học đại cương N3_A2K29 3 15 60 15 206X1 Sáng Thứ 4 22/09->03/12 07/12

111 7A1009.13 923 Tin học đại cương N4_A2K29 3 15 60 15 206X1 Chiều Thứ 4 22/09->03/12 07/12

112 7A1009.13 924 Tin học đại cương N5_A3K29 3 15 60 15 206X1 Sáng Chủ nhật 26/09->02/12 07/12

113 7A1009.13 925 Tin học đại cương N6_A4K28 3 15 60 15 206X1 Chiều Chủ nhật 26/09->02/12 07/12

114 7A1009.13 926 Tin học đại cương N7_A3K29 3 15 60 15 206X1 Sáng Thứ 3,7 02/11->04/12 07/12

115 7A1009.13 927 Tin học đại cương N8_A4K28 3 15 60 15 206X1 Chiều Thứ 3,7 02/11->04/12 07/12

Hà Nội, ngày 15 tháng 07 năm 2021


LẬP BIỂU TRƯỞNG KHOA DU LỊCH
HỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hạnh phúc

HỌC GHI
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN
VỊ CHÚ

Vũ An Dân ThS

Phan Thị Phương Mai ThS

Tổ chuyên môn

Lê Thị Ninh ThS

Lê Thị Ninh ThS

Lê Thị Ninh ThS

Vũ Hương Giang TS

Vũ Hương Giang TS

Vũ Hương Giang TS

Nguyễn Thị Thúy Ngà ThS

Nguyễn Thị Thúy Ngà ThS


Nguyễn Thị Thúy Ngà ThS

Trần Thu Phương ThS

Trần Thu Phương ThS

Lê Quỳnh Chi ThS

Lê Quỳnh Chi ThS

Trần Thu Phương ThS

Trần Thu Phương ThS

Bùi Hà Linh ThS


HỌC GHI
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN
VỊ CHÚ

Vũ An Dân ThS

Vũ An Dân ThS

Vũ An Dân ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Hoàng Quế Nga ThS

Hoàng Quế Nga ThS

Nguyễn Mạnh Tùng TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Bích Ngọc TS

Nguyễn Thị Bích Ngọc TS

Nguyễn Thị Bích Ngọc TS

Nguyễn Mỹ Vân ThS

Nguyễn Mỹ Vân ThS

Nguyễn Mỹ Vân ThS

Nguyễn Thành Trung ThS

Nguyễn Thành Trung ThS


HỌC GHI
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN
VỊ CHÚ

Trần Thu Phương ThS

Trần Thu Phương ThS

Vũ An Dân ThS

Vũ An Dân ThS

Vũ An Dân ThS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Nguyễn Thị Thu Mai TS

Hoàng Thị Thanh ThS

Phạm Diệu Ly ThS

Nguyễn Thị Thảo ThS

Phạm Diệu Ly ThS

Hoàng Thị Thanh ThS

Nguyễn Thị Thảo ThS

TT GDTC-QP

TT GDTC-QP

TT GDTC-QP

Nguyễn Thị Minh Hạnh Th.S


HỌC GHI
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN
VỊ CHÚ

Nguyễn Thị Minh Hạnh Th.S

Nguyễn Thị Minh Hạnh Th.S

Ngô Thị Hoàng Giang Th.S

Ngô Thị Hoàng Giang Th.S

Ngô Thị Hoàng Giang Th.S

Trần Thu Phương ThS

Trần Thu Phương ThS

Vũ An Dân ThS

Vũ An Dân ThS

Vũ An Dân ThS

Bùi Xuân Đính TS

Hoàng Thị Thanh ThS

Phùng Thị Hòa ThS

Phan Thị Phương Mai ThS

Đặng Thùy Dung ThS

Đinh Thị Bích Nguyệt ThS

Bùi Hà Linh ThS

Nguyễn Thị Linh ThS

Đinh Thị Bích Nguyệt ThS

Lê Thị Hoài Thương ThS

Đặng Thùy Dung ThS

Trần Hà Anh ThS

Nguyễn Thị Thảo ThS

Bùi Hà Linh ThS

Đinh Thị Bích Nguyệt ThS


HỌC GHI
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN
VỊ CHÚ

Lê Hoài Thương ThS

Vũ Hương Giang TS

Vũ Hương Giang TS

Vũ Hương Giang TS

Vũ Hương Giang TS

Vũ Hương Giang TS

Vũ Hương Giang TS

Vũ Hương Giang TS

Vũ Hương Giang TS

Vũ Hương Giang TS

Vũ Hương Giang TS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Bùi Thị Thủy TS

Bùi Thị Thủy TS

Bùi Thị Thủy TS

Bùi Thị Thủy TS

Phạm Minh Ái TS

Phạm Minh Ái TS

Phạm Minh Ái TS

Phạm Minh Ái TS
HỌC GHI
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN
VỊ CHÚ

Lê Quỳnh Chi ThS

Lê Quỳnh Chi ThS

Lê Quỳnh Chi ThS

Lê Quỳnh Chi ThS

Phạm Diệu Ly ThS

Nguyễn Đức Trung ThS

Trần Hà Anh ThS

Phùng Thị Hòa ThS

Lê Thị Hoài Thương ThS

Nguyễn Thị Linh ThS

Nguyễn Thị Thảo ThS

Đặng Thị Thùy Dung ThS

Nguyễn Thị Thuyết ThS

Nguyễn Thị Thuyết ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Phạm Thị Thanh Hoan ThS

Nguyễn Thị Thuyết ThS

Nguyễn Thị Thuyết ThS

07 năm 2021
LỊCH

You might also like