You are on page 1of 4

Họ và tên: Trương Diệu Huyền

Lớp: Dược 6A

Tổ: 2

Câu 1: Nguyên giá của máy dập viên là:

NG = CPmua + CPvận chuyển+ CPlắp ráp = 50 + 1 + 1 = 52 (triệu đồng)

Giá trị phải tính khấu hao của máy dập viên là:

GTTKH = NG – CPthanh lý + CPtháo dỡ = 52 – 3 + 1 = 50 (triệu đồng)

Mức khấu hao cơ bản của máy là:


NG 52
MKH = N × K kk= 8 × 1=6,5 (triệu đồng/năm)
sd

Giá trị còn lại của máy sau 5 năm là:

GTCL = NG – KHLK = NG – MKH.Nsd = 52 – 6,5.5= 19,5 (triệu đồng)

Câu 2: Mức khấu hao cơ bản của máy là:


NG 52
MKH = N × K kk= 8 × 1,2=7,8 (triệu đồng/năm)
sd

Giá trị còn lại của máy sau 5 năm là:

GTCL = NG – KHLK = NG – MKH.Nsd = 52 – 7,8.5= 13 (triệu đồng)


Câu 3: Mức khấu hao sửa chữa lớn/năm của máy là:
Cs 2× 2
Ms = N = 10 =0,4 (triệu đồng/năm)
sd

Tỷ lệ khấu hao sửa chữa lớn dự kiến của máy là:


Ms 0.4
Ts = × 100 %= ×100 %=0.4 %
NG 100

NG
Câu 4: Các công thức cần áp dụng: Mức khấu hao: MKH = N × K kk
sd

Khấu hao lũy kế: KHLK = MKH.Nsd

Giá trị còn lại: GTCL = NG – KHLK

Đối với máy nâng cấp: NG3 = NG1 + CPnâng cấp


NG 3
MKH3 = × K kk
N sd

KHLK3 = KHLK2 + KH3

GTCL3 = GTCL2 – KH3


Bảng 1. Mức khấu hao cơ bản, khấu hao lũy kế, giá trị còn lại của từng loại TSCĐ của công ty CPDP Vạn Thọ qua 3 năm

(Đơn vị tính: triệu đồng)

Năm 1 Năm 2 Năm 3


TT Chỉ tiêu NG MKH KH GTC NG MKH KH GT NG MKH KH GT
LK L LK CL LK CL
1 Tiền lập luận chứng KG mặt hàng 200 10 10 190 200 10 20 180 200 10 30 170
Amentin
2 Tiền mua CN bào chế viên nén 1400 70 70 1330 1400 70 140 1260 1400 70 210 1190
Amentin
3 Tiền mua máy nhào bột 0 0 0 0 0 0 0 0 160 16 16 144
4 Tiền mua máy xát hạt 60 6 6 54 60 6 12 48 150 15 27 33
5 Tiền mua máy dập viên 500 50 50 450 500 50 100 400 500 50 150 350
6 Tiền mua máy rây bột 30 3 3 27 30 3 6 24 50 5 5 45
7 Tiền mua máy sấy 900 90 90 810 900 90 180 720 900 90 270 630
8 Tiền mua tủ lạnh 50 5 5 45 50 5 10 40 100 10 10 90

Bảng 2. Mức khấu hao cơ bản, khấu hao lũy kế, giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình và TSCĐ vô hình của công ty CPDP Vạn
Thọ qua 3 năm (Đơn vị tính: triệu đồng)

TT Năm 1 Năm 2 Năm 3


Chỉ tiêu
MKH KHLK GTCL MKH KHLK GTCL MKH KHLK GTCL
1 TSCĐ hữu hình 154 154 1386 154 308 1232 186 478 1292
2 TSCĐ vô hình 80 80 1520 80 160 1440 80 240 1360
Tổng 234 234 2906 234 468 2672 266 718 2652

You might also like