You are on page 1of 2

BẢNG TÍNH CÔNG SUẤT ĐIỆN

TẦNG
SỐ CĂN DIỆN HỆ SỐ Công suất
ST CAO TỐI DT SÀN Công suất Công suất
TÊN LÔ LOẠI NHÀ (căn)/ TÍCH SDĐ TỐI trạm Phân tuyến Hệ số
T ĐA (m²/căn) đặt (kW) tổng (kW)
số mạch (m²/lô) ĐA (kVA)
(tầng)
TBA 1 7 471.4 0.7
330.0 388.2
NHÓM B 37
1 01 SH LÔ GÓC 1 12.36 12.36
2 02 --> 10 SH 9 10.89 98.01
10 110.37 TBA1/L1 0.6
66.2
3 11 --> 18 SH 8 10.89 87.12
8 87.12 TBA1/L2 0.7
61.0
4 19 --> 28 SH 10 10.89 108.9
10 108.9 TBA1/L3 0.6
65.3
5 29 --> 36 SH 8 10.89 87.12
6 37 SH LÔ GÓC 1 11.08 11.08
9 98.2 TBA1/L4 0.7
68.7
NHÓM D1 29
1 01 SH LÔ GÓC 1 12.36 12.36
2 02 --> 09 SH 8 10.89 87.12
9 99.48 TBA1/L5 0.7
69.6
3 10--> 18 SH 9 10.89 98.01
9 98.01 TBA1/L6 0.7
68.6
4 19 --> 29 SH 11 10.89 119.79
11 119.79 TBA1/L7 0.6
71.9
TBA 2 6 490.0 0.7
343.0 403.5
NHÓM D2 36
1 30 --> 40 SH 11 10.89 119.79
11 119.79 TBA2/L1 0.6
71.9
2 41--> 52 SH 12 10.89 130.68
12 130.68 TBA2/L2 0.6
78.4
3 53 --> 64 SH 12 10.89 130.68
4 65 SH LÔ GÓC 1 11.26 11.26
13 141.94 TBA2/L3 0.6
85.2
NHÓM F1 39
1 01 SH LÔ GÓC 1 11.2 11.2
2 02--> 13 SH 12 10.87 130.44
13 141.64 TBA2/L4 0.6
85.0
3 14--> 26 SH 13 10.87 141.31
13 141.31 TBA2/L5 0.6
84.8
4 27 --> 39 SH 13 10.87 141.31
13 141.31 TBA2/L6 0.6
84.8
TBA 3 9 649.8 0.7
454.9 535.2
NHÓM F2 51
1 40--> 43 SH 4 10.87 43.48
4 43.48 TBA3/L1 0.8
34.8
2 44--> 55 SH 12 10.87 130.44
12 130.44 TBA3/L2 0.6
78.3
3 56--> 66 SH 11 10.87 119.57
11 119.57 TBA3/L3 0.6
71.7
4 67--> 78 SH 12 10.87 130.44
12 130.44 TBA3/L4 0.6
78.3
5 79--> 90 SH 12 10.87 130.44
12 130.44 TBA3/L5 0.6
78.3
NHÓM H 47
1 01--> 12 SH 12 10.89 130.68
12 130.68 TBA3/L6 0.6
78.4
2 13--> 24 SH 12 10.89 130.68
12 130.68 TBA3/L7 0.6
78.4
2 25--> 36 SH 12 10.89 130.68
12 130.68 TBA3/L8 0.6
78.4
3 37--> 46 SH 10 10.89 108.9
4 47 SH LÔ GÓC 1 13.26 13.26
11 122.16 TBA3/L9 0.6
73.3
TBA 4 6 322.3 0.8
257.8 303.3
NHÓM G 49
1 01 SH LÔ GÓC 1 12.08 12.08
2 02--> 12 SH 11 10.89 119.79
12 131.87 TBA4/L1 0.6
79.1
3 13--> 24 SH 12 10.89 130.68
12 130.68 TBA4/L2 0.6
78.4
4 25--> 36 SH 12 10.89 130.68
12 130.68 TBA4/L3 0.6
78.4
5 37--> 48 SH 12 10.89 130.68
6 49 SH LÔ GÓC 1 13.26 13.26
13 143.94 TBA4/L4 0.6
86.4

You might also like