QL1-phu Luc 1.7-Tinh Phat Thai Va Chieu Cao Ong Khoi-Final

You might also like

You are on page 1of 9

BẢNG TÍNH LƯU LƯỢNG KHÓI THẢI - NMNĐ QUỲNH LẬP 1

Nội dung tính toán Kí hiệu Đơn vị Kết quả 70-30


§Æc tÝnh nhiªn liÖu
§é tro Alv % 30.74
L­u huúnh S lv
% 0.67
Ni t¬ Nlv % 0.56
Hydro H lv
% 1.1
oxy Olv % 2.11
C¸c bon C lv
% 57.28
§é Èm Wlv % 7.54
Clo CLlv % 0
Tæng % 100.00
TÝnh thÓ tÝch kh«ng khÝ cÇn thiÕt cho qu¸ tr×nh ch¸y
ThÓ tÝch kh«ng khÝ lý thuyÕt
Vokk= 0.0889(Clv+0.375Slv)+0.265Hlv-0.0333Olv Vokk m3tc/kg 5.34
ThÓ tÝch kh«ng khÝ kh«ng khÝ thùc tÕ mo2 kg/kg
Vkk= aVokk Vkk m3tc/kg 6.40
HÖ sè kh«ng khÝ thõa a 1.2
TÝnh thÓ tÝch s¶n phÈm ch¸y
ThÓ tÝch khãi kh«
Vkkh«=(VCO2+VSO2)+VN2=VRO2+VN2 Vkkh« m3tc/kg 6.13
VRO2=0.01866(C +0.375S c)
lv lv
VRO2 m tc/kg
3
1.07
VN2=0.79aVokk VN2 m3tc/kg 5.06
ThÓ tÝch h¬i n­íc
VH2O=0.112Hlv+0.0124Wlv+0.0161aVokk VH2O m3tc/kg 0.32
ThÓ tÝch khãi thùc tÕ
Vk=Vkkh«+VH2O Vk m3tc/kg 6.45
TÍNH LƯU LƯỢNG KHÓI THẢI
Công suất nhà máy Ne kW 316,229
Công suất tổ máy Nei kW 158,115.0
Số tổ máy 2
Số giờ làm việc của nhà máy giờ 6,500
Suất tiêu hao nhiên liệu (BMCR) b g/kWh 523.04
Lượng nhiên liệu tiêu thụ cho toàn nhà máy (BMCR) B kg/h 165,400
Nhiệt độ khói thải oC 150.40
Lượng khói thải của nhà máy điều kiện tiêu chuẩn
Qklt=Vk*B Nm3/h 1,067,098.2
Nm3/s 296.4
Áp suất mbar
Lượng khói thải của nhà máy điều kiện thực tế
Qkthùc=Qklt*((273+Tk)/273) m3/h 1,654,979.4

1/9
m3/s 459.7

2/9
NG KHÓI THẢI - NMNĐ QUỲNH LẬP 1
Kết quả 80-20

4.31
0.16
0.71
3.63
12.95
48.63
29.6
0.01
100.00

4.86

5.83
1.2

5.52
0.91
4.61

0.87

6.38

1,200
600.0
2
6,500
560.80
560,800
72.52

3,579,368.2
994.3

4,530,195.2

3/9
1,258.4

4/9
BẢNG TÍNH NỒNG ĐỘ ĐỘC CHẤI THẢI QUA ỐNG KHÓI - NMNĐ QUỲNH LẬP 1
VWO 70-30
Nội dung tính toán Đơn vị
Max
Thông số tính toán
- Công suất nhà máy MW 316.229
- Suất tiêu thụ nhiên liệu nhà máy t/h 165.40
Kcal/kg 4805
- Nhiệt trị thấp của than
Kj/kg 20117.6
- Nhiệt độ khói ra khỏi ống khói °C 150.4
- Nhiệt độ không khí °C 22.9
- Tỉ lệ tro bay theo khói % 60
Lượng khói thải của nhà máy
- Điều kiện tiêu chuẩn m³N/h 1,067,098.19
m³N/s 296.42
- Điều kiện thực tế m3/h 1,654,979.39
m3/s 459.72
Tro bụi
T/h 36.10
Lượng tro đến bộ khử bụi
g/s 10028
###
Nồng độ tro trong khói đến bộ khử bụi
mg/m³N 33830
(điều kiện tiêu chuẩn)
Nồng độ tro trong khói đến bộ khử bụi
mg/m³N 21813
(điều kiện thực)
Giới hạn cho phép (phù hợp với QCVN
mg/m³N 200
22:2009/BTNMT)
Hiệu suất khử bụi cần thiết (điều kiện tiêu
% 99.41
###
chuẩn)
Hiệu suất khử bụi cần thiết (điều kiện thực) % 99.08
Chọn hiệu suất khử bụi ≥ % 99.5
Nồng độ tro bụi trong khói thải qua ống
mg/m³N 169.15
###
khói (điều kiện tiêu chuẩn)
Nồng độ tro bụi trong khói thải qua ống
mg/m³N 109.06
###
khói (điều kiện thực)
Lượng bụi lớn nhất thải qua ống khói (điều T/h 0.1800
kiện tiêu chuẩn) g/s 50
Lượng bụi lớn nhất thải qua ống khói (điều T/h 0.1800
kiện thực) g/s 50

5/9
BẢNG TÍNH NỒNG ĐỘ ĐỘC CHẤI THẢI QUA ỐNG KHÓI - NMNĐ QUỲNH LẬP 1
VWO 70-30
Nội dung tính toán Đơn vị
Max
SOx
Hàm lượng S trong than % 0.67
T/h 0.4776
g/s 132.67
###
Giới hạn cho phép (QCVN
mg/m³N 500
22:2009/BTNMT)
Nồng độ SOx trong khói thải qua ống khói
mg/m³N 447.56
###
(điều kiện tiêu chuẩn)
Nồng độ SOx trong khói thải qua ống khói
mg/m³N 288.58
###
(điều kiện thực)
Lượng SOx lớn nhất thải qua ống khói T/h 0.4788
(điều kiện tiêu chuẩn) g/s 133
Lượng SOx lớn nhất thải qua ống khói T/h 0.4788
(điều kiện thực) g/s 133

NOx
Nồng độ NOx sinh ra khi sủ dụng lò PC
mg/m³N 571.542630952
thông thường
Nồng độ NOx thải qua ống khói mg/m³N 571.542630952
###
Giới hạn cho phép (QCVN
mg/m³N 1000
22:2009/BTNMT)
Lượng NOx lớn nhất thải qua ống khói T/h 0.6084
(điều kiện tiêu chuẩn) g/s 169
Lượng NOx lớn nhất thải qua ống khói T/h 0.9468
(điều kiện thực) g/s 263
###

6/9
PHỤ LỤC 1.7:
BẢNG TÍNH CHIỀU CAO ỐNG KHÓI - NMNĐ QUỲNH LẬP 1
Kết quả 70-30
Nội dung tính toán Kí hiệu Đơn vị
Tro bụi SO2 NOx
Thông số tính toán
Nhiệt độ môi trường oC 22.9 22.9 22.9
Nhiệt độ khói thải miệng ống khói oC 150.4 150.4 150.4
Lưu lượng khói thải (điều kiện tiêu chuẩn) Qk Nm3/s 296.4 296.4 296.4
Lưu lượng khói thải (điều kiện thực) m3/h 1,654,979 1,654,979 1,654,979
Qk m3/s 459.7 459.72 459.72
Lượng chất độc hại thải ra qua ống khói
M g/s 50.1 132.7 262.7
(M=C*Qk)
Nồng độ chất độc hại trong khói thải C mg/m3 109.06 288.58 571.54
Xác định chiều cao ống khói
Số ống khói thép z cái 1 1 1
Lưu lượng khói thải qua 1 ống khói Q1k m3/s 459.72 459.72 459.72
Chiều cao tối thiểu của ống khói: Hmin m 68.4 72.8 135.6
Hmin=((A*M*F*m*n/(Ccp-Cn))*(z/Qk/
ΔT)^(1/3))^(1/2)
Trong đó:
A- HÖ sè tÝnh chÊt ph©n tÇng khÝ quyÓn,
A 270 270 270
240-270
F- HÖ sè F 2 1 1
m , n - HÖ sè kh«ng thø nguyªn x¸c ®Þnh
m - 1.01 1.01 1.01
theo c«ng thøc sau:
m=1/(0.67+0.1*f1/2+0.34*f1/3)
f- HÖ sè ph©n biÖt nguån nãng vµ nguån
f 0.43 0.43 0.43
nguéi
f=103*w02*D0/h2*DT
w0- Tèc ®é phôt khÝ th¶i ë miÖng èng khãi w0 m/s 21.66 21.66 21.66
w0=4Q1k/p*D02
D0- §­êng kÝnh miÖng èng khãi (chç hÑp
D0 m 5.2 5.2 5.2
nhÊt)
h- ChiÒu cao èng khãi gi¶ ®Þnh h m 210.0 210.0 210.0
DT- §é chªnh nhiÖt ®é cña khãi th¶i so víi ΔT oC 127.5 127.5 127.5
m«i tr­êng
n- TÝnh theo c«ng thøc : n - 1 1 1
n=3 khi vm<=0.3

n=3-((vm-0.3)*(4.36-vm))(1/2) khi 0.3<vm<=0.2

n=1 khi vm>2


Trong ®ã:
vm=0.65*(Q1k*DT/h)(1/3) vm m/s 4.25 4.25 4.25

7/9
Ccp: Nồng độ chất độc hại cho phép (theo mg/
Ccp 0.3 0.35 0.2
QCVN 05:2009/BTNMT) m3kk
Cn: Nồng độ chất độc hại tại khu vực (tạm lấy mg/
Cn 0.15 0.175 0.1
50% Ccp) m3kk

8/9
BẢNG TÍNH PHÁT TÁN KHÍ THẢI - NMNĐ QUỲNH LẬP 1
Kết quả
Nội dung tính toán Kí hiệu Đơn vị
Tro bụi SO2 NOx
Tính nồng độ phát tán các chất độc hại mg/
Cm 0.016 0.021 0.042
cực đại (trung bình 1h) m3kk
Cm=A*Mb,SO2,NOx*F*m*n/(hchän2(Qk*DT)(1/3))
Khoảng cách từ tâm ống khói đến điểm có
nồng độ chất ô nhiễm cực đại
xm=((5-F)/4)d*hchän xm m 2753.93 3671.91 3671.91
Trong ®ã:
d - §¹i l­îng kh«ng thø nguyªn ®­îc x¸c
®Þnh theo c«ng thøc :
d=4.9*vm*(1+0.28*f(1/3))) khi vm<=2
d=7*vm(1/2)*(1+0.28*f(1/3))) khi vm>2 d - 17.49 17.49 17.49
NÕu F>2 th× xm=(5-f)*d*hchän/4
Tèc ®é giã nguy hiÓm (lµ tèc ®é giã
mµ ë trÞ sè ®ã nång ®é chÊt « nhiÔm
trong kh«ng khÝ gÇn mÆt ®Êt sÏ ®¹t
tíi mét trÞ sè cùc ®¹i)
um=0.5 khi vm<=0.5
um=vm khi 0.5<vm<=2
um=vm*(1+0.12*f(1/2)) khi vm>2 um m/s 4.58 4.58 4.58

9/9

You might also like