You are on page 1of 3

Học kỳ 4

Số Số
Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC tiết tiết HK mở
tiên quyết đề nghị
LT TH
1 ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H 4

5 CT174 Phân tích & thiết kế thuật toán 3 3 30 30 CT103 I, II 4


6 CT176 Lập trình hướng đối tượng 3 3 30 30 CT101 I, II 4

Tổng: 14 TC bắt buộc, 4/5 TC tự chọn

Học kỳ 5
Số Số
Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC tiết tiết HK mở
tiên quyết đề nghị
LT TH
2 ML011 Đường lối CM của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H 5
3 CT178 Nguyên lý hệ điều hành 3 3 30 30 CT173 I, II 5
Nguyên lý hệ quản trị cơ sở dữ
4 CT237 3 3 30 30 I, II 5
liệu
5 CT187 Nền tảng công nghệ thông tin 3 3 30 30 I, II 5
6 CT183 Anh văn chuyên môn CNTT-1 3 3 45 XH025 I, II 5
7 CT175 Lý thuyết đồ thị 3 3 30 30 CT103 I 5

Tổng: 15 TC bắt buộc, 4 TC tự chọn

Học kỳ 6
Số Số
Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC tiết tiết HK mở
tiên quyết đề nghị
LT TH
CT181 Hệ thống thông tin doanh 3 30 30 I, II 6
1 nghiệp 3
CT184 Anh văn chuyên môn CNTT-2 3 45 CT183 I, II 6
2 CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT178 I, II 6
3 CT109 Phân tích & thiết kế HTTT 3 3 30 30 CT180 I, II 6
CT269 Hệ quản trị CSDL Oracle 2 15 30 I, II 6
4 Hệ quản trị CSDL trên 2
CT236 2 15 30 I, II 6
Windows
Phương pháp nghiên cứu khoa
5 CT311 2 2 20 20 I, II 6
học
6 CT332 Trí tuệ nhân tạo 3 3 45 I, II 6
Nhập môn công nghệ phần
7 CT171 3 3 30 30 I, II 6
mềm

Tổng: 14 TC bắt buộc, 5 TC tự chọn

Học kỳ 7
Số Số
Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC tiết tiết HK mở
tiên quyết đề nghị
LT TH
1 CT428 Lập trình Web 3 3 30 30 I, II 7
2 CT271 Niên luận cơ sở - CNTT 3 3 90 ≥ 80 TC 7
3 CT221 Lập trình mạng 3 3 30 30 CT112 I, II 7
4 CT202 Nguyên lý máy học 3 3 30 30 I, II 7
5 CT179 Quản trị hệ thống 3 3 30 30 I, II 7

Tổng: 15 TC bắt buộc, 2 TC tự chọn

Học kỳ 8

Số Số
Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC tiết tiết HK mở
tiên quyết đề nghị
LT TH
1 CT335 Thiết kế & cài đặt mạng 3 3 30 30 CT112 I, II 8
2 CT466 Niên luận - CNTT 3 3 90 ≥ 100 TC I, II 8
3 CT222 An toàn hệ thống 3 3 30 30 I, II 8
4 CT233 Điện toán đám mây 3 3 30 30 CT112 I, II 8
Phát triển phần mềm mã 8
5 CT207 3 3 30 30 CT101 I, II
nguồn mở
6 CT212 Quản trị mạng 3 3 30 30 CT112 I, II 8

Tổng:12 TC bắt buộc, 6 TC tự chọn

Học kỳ hè:
Số Số
Học phần HK
TT Mã môn Tên môn TC BB TC tiết tiết HK mở
tiên quyết đề nghị
LT TH
1 CT450 Thực tập thực tế - CNTT 2 2 60 ≥120 TC H H

Tổng: 2 TC bắt buộc

Học kỳ 9
Số Số
Học phần HK đề
TT Mã môn Tên môn TC BB TC tiết tiết HK mở
tiên quyết nghị
LT TH
1 CT593 Luận văn tốt nghiệp – CNTT 10 300 ≥ 120 TC I, II 9
Tổng: 10 TC tự chọn

You might also like