Professional Documents
Culture Documents
Tổng Hợp Công Tác Khác - KHOA HK2 Dot 1 2019-2020
Tổng Hợp Công Tác Khác - KHOA HK2 Dot 1 2019-2020
1. Ra đề thi: Số
STT Họ tên giảng viên Học phần Khoá/Ngành lượng Mức chi Thành tiền Ký tên
1 Tống Thành Thuỵ TACB 2 (Nghe) Đ18 1 500,000 500,000
2 Trương Thị Thắm TACB 2 (Đọc) Đ18 1 500,000 500,000
3 Nguyễn Tất Hiệp TACB 2 (Đọc) Đ18 1 500,000 500,000
4 Ngô Quang Huy TH TOEIC NC 1 (Nghe) Đ17KD 1 500,000 500,000
Cộng (1): 1 2,000,000
2. Phản biện và duyệt đề thi: Số
STT Họ tên giảng viên Học phần Khoá/Ngành lượng Mức chi Thành tiền Ký tên
1 Phan Thị Quỳnh Trang TACB 2 (Nghe) Đ18 1 250,000 250,000
2 Phan Thị Quỳnh Trang TACB 2 (Đọc) Đ18 1 250,000 250,000
3 Phan Thị Quỳnh Trang TACB 2 (Đọc) Đ18 1 250,000 250,000
4 Phan Thị Quỳnh Trang TH TOEIC NC 1 (nghe) Đ17KD 1 250,000 250,000
Cộng (2): 1 1,000,000
3. Chấm thi:
Số
STT Họ tên giảng viên Học phần Khoá/Ngành Mức chi Thành tiền Ký tên
lượng
I. Tự luận
1 Tống Thành Thuỵ AVCN 2 KD Đ17KD 167 5,000 835,000
3. Chấm thi:
Số
STT Họ tên giảng viên Học phần Khoá/Ngành Mức chi Thành tiền Ký tên
lượng
2 Phan Thị Quỳnh Trang AVCN 2 NL Đ17NL 116 5,000 580,000
3 Nguyễn Thị Thiên Phương AVCN 2 NL Đ17NL 113 5,000 565,000
4 Phan Thị Thanh AVCN 2 BH Đ17BH 68 5,000 340,000
5 Lâm Kim Ngọc AVCN 2 CT Đ17CT 5,000 0
Cộng 464 2,320,000
II. Trắc nghiệm:
Phần đọc
1 Trương Thị Thắm TACB2 Luật KT (Đọc) Đ18LKT 96 1,400 134,400
2 Nguyễn Thị Ngọc Uyển TACB2 CTXH (Đọc) Đ18CTXH 50 1,400 70,000
3 Tống Thành Thuỵ TACB2 KD (Đọc) Đ18KD 164 1,400 229,600
4 Nguyễn Tất Hiệp TACB2 NL (Đọc) Đ18NL 246 1,400 344,400
5 Nguyễn Thị Trà My TH TOIEC NC1 (Đọc) Đ17KD 167 1,400 233,800
6 Phan Thị Thanh TACB2 KT (Đọc) Đ18KT 188 1,400 263,200
7 Đào Lệ Hằng TACB2 TL (Đọc) Đ18TL 57 1,400 79,800
8 Lâm Kim Ngọc TACB2 BH (Đọc) Đ18BH 34 1,400 47,600
9 Lâm Kim Ngọc TACB2 Kinh Tế (Đọc) Đ18 Kinh tế 47 1,400 65,800
Cộng 1049 1,468,600
Phần nghe
1 Trương Thị Thắm TACB2 Luật KT (Nghe) Đ18LKT 96 1,400 134,400
2 Nguyễn Thị Ngọc Uyển TACB2 CTXH (Nghe) Đ18CTXH 50 1,400 70,000
3 Tống Thành Thuỵ TACB2 KD (Nghe) Đ18KD 164 1,400 229,600
4 Nguyễn Tất Hiệp TACB2 NL (Nghe) Đ18NL 246 1,400 344,400
5 Ngô Quang Huy TH TOIEC NC1 (Nghe) Đ17KD 167 1,400 233,800
6 Phan Thị Thanh TACB2 KT (Nghe) Đ18KT 188 1,400 263,200
7 Đào Lệ Hằng TACB2 TL (Nghe) Đ18TL 57 1,400 79,800
8 Lâm Kim Ngọc TACB2 BH (Nghe) Đ18BH 34 1,400 47,600
9 Lâm Kim Ngọc TACB2 Kinh Tế (Nghe) Đ18 Kinh tế 47 1,400 65,800
Cộng 1049 1,468,600
Cộng (II): 2,937,200
Cộng (3): I + II 5,257,200
3. Chấm thi:
Số
STT Họ tên giảng viên Học phần Khoá/Ngành Mức chi Thành tiền Ký tên
lượng
Tổng Cộng [(1) +(2) + (3)]: 8,257,200
Số tiền bằng chữ: Tám triệu hai trăm năm mươi bảy ngàn hai trăm đồng.
GIÁM ĐỐC P.KẾ TOÁN - TV P.QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG KHOA NGOẠI NGỮ NGƯỜI ĐỀ NGHỊ
Phạm Ngọc Thành Trịnh Quang Nguyễn Phương Cường Tạ Thị Minh Nguyệt Tống Thành Thuỵ