Professional Documents
Culture Documents
HỌC KỲ 1
Số tín Ghi
STT Mã số HP Tên học phần
chỉ chú
7 BAS111 Vật lý 1 3
Tổng 17
HỌC KỲ 2
Số tín
STT Mã số HP Tên học phần Ghi chú
chỉ
6 BAS112 Vật lý 2 3
Tổng 12
HỌC KỲ 3
Số tín
STT Mã số HP Tên học phần Ghi chú
chỉ
3 MEC0204 Cơ kỹ thuật 1 2
Tổng 18
HỌC KỲ 4
Số tín
STT Mã số HP Tên học phần Ghi chú
chỉ
1 MEC205 Cơ kỹ thuật 2 2
HỌC KỲ 5
Số tín
STT Mã số HP Tên học phần Ghi chú
chỉ
Tổng 20
HỌC KỲ 6
Số tín
STT Mã số HP Tên học phần Ghi chú
chỉ
3 MEC408 Cơ điện tử 3
Tổng 19
HỌC KỲ 7
Số tín
STT Mã số HP Tên học phần Ghi chú
chỉ
Tổng 19
HỌC KỲ 8
Số tín
STT Mã số HP Tên học phần Ghi chú
chỉ
2 MEC0364 Đồ gá 2
Tự chọn inh - n
7 2
(chọn 1 trong 2 HP)
Tổng 17
HỌC KỲ 9
Số tín
STT Mã số HP Tên học phần Ghi chú
chỉ
Tổng 12