You are on page 1of 11

Số HĐ Mã hàng Tên hàng Loại Đơn giá Số lượng Ngày thuê Ngày trả

B0125 B Bắp 1 25 13/9/2020 30/11/2020


B0220 B Bắp 2 20 30/8/2020 30/9/2020
D0128 D Đậu 1 28 2/9/2020 30/11/2020
K0215 K Khoai 2 15 1/9/2020 30/11/2020
G0130 G Gạo 1 30 2/9/2020 30/11/2020
K0120 K Khoai 1 20 4/9/2020 30/11/2020
Cộng 8

BẢNG GIÁ
Mã hàng Tên hàng 1 2
B Bắp 2000 1800 Hà Nội
D Đậu 5000 4000
G Gạo 4000 3000
K Khoai 2000 1000
A 0
B 1
Thống kê
Bắp Đậu Gạo Khoai

Yêu cầu:
1) Số lượng: là 2 ký tự cuối của số hợp đồng và chuyển qua giá trị số
2) Loại:là ký tự thứ 3 trong số hợp đồng và chuyển qua giá trị số
3)Tên hàng: dựa vào ký tự đầu tra tìm trong Bảng giá
4)Đơn giá:dựa vao Mã hàng ,Loại hàng và tra tìm trong Bảng giá
5)Số ngày thuê:Ngày trả-Ngày thuê
6)tiền thuê:Số Ngày Thuê *Số lượng *Đơn giá
7)Thống kê thành tiền theo bảng trên
Số
Tiền thuê
ngày thuê
22 1 0
33 1 1
30 1 1
39 1 1
41 1 1
40 1 1

3 B 25 1
B 20 2
D 28 1
K 15 2
0 0 G 30 1
0 0 K 20 1
DANH SÁCH ĐIỂM THÍ SINH DỰ THI TIN HỌC VĂN PHÒNG

Stt Họ Tên Phái Năm Sinh Thcb Word Excel ĐiểmTB


1 Hiep nữ 70 9 8 7 8
2 Nga nữ 74 4.5 6 4 4.8333333
3 Ha nữ 68 8 8.5 9 8.5
4 Son nam 72 4 6 7 5.6666667
5 Lam nam 68 10 2 9 7
6 Hanh nữ 74 4 4.5 1.5 3.3333333
7 Nam nữ 71 3 9 7 6.3333333
8 Linh nữ 74 7.5 1 6 4.8333333
9 Diem nữ 69 4 5 5.5 4.8333333
10 Khoa nam 73 3 5 5 4.3333333

Yêu cầu

1) Tính điểm trung bình cho từng học viên sử dụng hàm AVERAGE
2)Điểm Kết Quả:Nếu điểm trung bình (điểm TB) lớn hơn hoạc bằng 5 thì cho ra kết quả là đậu ngược lại
điểm trung bình nhỏ hơn 5 thì cho ra kết quả là rớt
3) Xếp Loại
Giỏi : nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 8
Khá: nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 6,5
Trung Bình: nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 5
Còn lại là yếu
ÒNG

Kết quả XL điểm làm tròn 10 nữ 7


Đậu Giỏi 8.000000 nam 3 8
Rớt Yếu 4.800000 4.9 4.83
Đậu Giỏi 8.500000 4.8 8.5
Đậu Trung bình 5.700000 5.67
Đậu Khá 7.000000 7
Rớt Yếu 3.300000 3.33
Đậu Trung bình 6.300000 6.33
Rớt Yếu 4.800000 4.83
Rớt Yếu 4.800000 4.83
Rớt Yếu 4.300000 4.33

ết quả là đậu ngược lại


Tên Nga Hằng Hải Sơn
8/20/2020 70 74 68 72
8/21/2020 71 75 69 73
8/22/2020 72 76 70 74
8/23/2020 73 77 71 75
8/24/2020 74 78 72 76

Nga 71 72
Hằng 75 76
Hải 69 70
Sơn 73 74
1 Hàm AND
2 Hàm OR
3 Hàm AVERAGE
4 Hàm IF
5 Hàm COUNTA
6 Hàm COUNTIF
7 Hàm LEFT
8 Hàm RIGHT
9 Hàm MID
10 Hàm FIND
11 Hàm ROUND
12 Hàm ROUNDUP
13 Hàm ROUNDDOWN
14 Hàm EOMONTH
15 Hàm EDATE
16 Hàm SUM
17 Hàm SUMIF
18 Hàm SUMIFS
19 Hàm VLOOKUP
20 Hàm HLOOKUP
=AND(Biểu thức 1; biểu thức 2;…)
=OR(Biểu thức 1;Biểu thức;….)
=AVERAGE(Số thứ nhất; số thứ 2;….)
=IF(Biểu thức kiểm tra;Giá trị trả về nếu đúng; Giá trị trả về nếu sai)
=COUNTA(giá trị thứ nhất; giá trị thứ 2;,….)
=COUNTIF(Vùng dữ liệu cần đếm;điều kiện đếm)
=LEFT(chuỗi ký tự;số ký tự cần lấy)
=RIGHT(chuỗi ký tự;số ký tự cần lấy)
=MID(Chuỗi ký tự;Vị trí bắt đầu lấy;số ký tự cần lấy)
=FIND(chuỗi ký tự tìm kiếm;tìm kiếm trong chuỗi nào;bắt đầu tìm kiếm từ vị trí)
=ROUND(số cần làm tròn;số số thập phân)
=ROUNDUP(số cần làm tròn;số số thập phân)
=ROUNDDOWN(số cần làm tròn;số số thập phân)
=EOMONTH(Ngày bắt đầu tính toán;độ gia của tháng)
=EDATE(Ngày bắt đầu tính toán;độ gia của tháng)
=SUM(Số thứ nhất; số thứ 2;….)
=SUMIF(Vùng chứa dữ liệu cần tham chiếu;điều kiện tham chiếu;Vùng tính tổng)
=SUMIFS(Vùng tính tổng;Vùng dữ liệu thứ 1; điều kiện thứ nhất;vùng điều kiện 2; điều kiện 2'…
=VLOOKUP(Giá trị tham chiếu; vùng tham chiếu;cột lấy giá trị trong vùng tham chiếu;kiểu tham
=HLOOKUP(Giá trị tham chiếu; vùng tham chiếu;dòng lấy giá trị trong vùng tham chiếu;kiểu tha
m từ vị trí)

tính tổng)
điều kiện 2; điều kiện 2'….)
ùng tham chiếu;kiểu tham chiếu)
vùng tham chiếu;kiểu tham chiếu)
HỌC EXCEL CẤP T
LÀM CHỦ CÁC HÀM
BẢN TRONG EXCE
ẤP TỐC
HÀM CƠ
EXCEL

You might also like