Professional Documents
Culture Documents
Bang Ghi Diem Thi - SGD - A4
Bang Ghi Diem Thi - SGD - A4
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
1 12A1 034304006598 BÙI THỊ LAN ANH Nữ 01/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
2 12A1 034204005942 ĐỖ TUẤN ANH Nam 05/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
3 12A1 034304008044 MAI THỊ THẢO ANH Nữ 15/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
4 12A1 034304006606 VŨ LAN ANH Nữ 23/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
5 12A1 034304008028 VŨ THỊ MAI ANH Nữ 24/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
6 12A1 034204007893 ĐẶNG ANH ÁNH Nam 05/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
7 12A1 034304008045 LÊ THỊ NGỌC DIỄM Nữ 27/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
8 12A1 034204007932 TRẦN ĐỨC DŨNG Nam 03/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
9 12A1 034204000027 VŨ NGỌC TIẾN DŨNG Nam 28/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
10 12A1 034204006295 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Nam 06/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
11 12A1 034204009356 TRẦN XUÂN ĐÔNG Nam 04/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
12 12A1 034204006742 ĐỖ TRUNG HIẾU Nam 19/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
13 12A1 034204007936 NGUYỄN MINH HIẾU Nam 16/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
14 12A1 034304006177 PHẠM THỊ NHƯ HOA Nữ 10/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
15 12A1 034204007907 BÙI ĐOÀN QUANG HUY Nam 19/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
16 12A1 034304006587 ĐÀO THỊ DỊU HUYỀN Nữ 15/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
17 12A1 034304006176 LÊ THU HƯƠNG Nữ 16/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
18 12A1 034204008236 MAI HUY KHÁNH Nam 03/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
19 12A1 034204005990 VŨ TRỌNG KHÔI Nam 21/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
20 12A1 034304004640 ĐOÀN THỊ THANH LAM Nữ 05/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
21 12A1 034204006362 BÙI CÔNG LIÊM Nam 11/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
22 12A1 034304006178 LÊ THỊ LINH Nữ 22/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
23 12A1 034304008033 MAI THỊ DIỆU LINH Nữ 14/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
24 12A1 034204008300 NGUYỄN DUY LƯƠNG Nam 18/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
25 12A1 034204006302 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Nam 28/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
26 12A1 034304004642 PHẠM THỊ HỒNG LÝ Nữ 14/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
1
BẢNG GHI ĐIỂM THI
THPT Vũ Tiên
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 8 7.75 7 4.50 7.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 9 7 8 7.75 4.50 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 7.25 4.75 8 4.75 6.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 8.50 6.25 6.25 5.25 7.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 8.75 7 9.50 8.75 7.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 7.75 8.50 7.75 5.75 6.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.80 6.50 7 8.25 7.25 7.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.80 6.25 8.25 8.50 6 6 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 7 9.50 7.25 6.50 9.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 5.50 6.50 8.25 5.75 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6.50 7.75 4.25 5 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 9.40 7.25 8 9 5.75 7 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 7.25 9 8.50 7.25 7.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 6.75 5.50 8 4.75 7.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.80 6 7.50 7 4.25 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 7.25 7.50 8.25 5.75 6 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 7.50 6.50 9.75 7.50 9 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 7.25 6.50 7.25 3.75 6.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 9.20 7 9.25 9.25 5.50 6 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 7 7.25 6.50 4.50 8.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.80 6 9.25 9 4.50 6.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 8 6.50 8.25 6.75 9.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 8.50 6 6 4 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 7 8.75 6.50 4.75 8.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6.50 7.25 8 4 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6.75 7 7.25 5 5 N1
2
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
3
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 8.25 7.50 5.50 5 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 6.50 6.50 9.25 9 7 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6.75 7 7.50 4.75 6 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 8.75 6 7 5.50 7.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 7 8.75 6.50 4.75 5.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 6.75 8.75 8.25 5.50 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 6.75 6.75 7.25 5.75 7.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 6.25 6.50 5 3.25 7 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 6.75 8.25 9 6.50 7.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 7.50 6 8.25 5.50 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.80 6.75 8.50 9 6 6.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 6 5 9.75 9 5.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 9 6.75 8.75 5.25 9 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 7 8.25 4.25 6 9.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7 8.50 5 5 7.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 7.50 8.25 6.25 6 8.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 7.25 7.75 7.50 6 7.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 5.25 7.75 8.50 7 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 9.20 7.75 7.75 5.50 5.50 7.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 8.50 6.75 7.25 7 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.40 4.75 3.25 5.50 3.25 2.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 8 7.25 8.25 4.25 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6.25 5.25 5.25 3.25 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 7.25 4 4.25 3.50 1.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.80 7.50 6.75 7.50 5.50 7 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6.50 6.50 7.50 2.75 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 6.75 6.50 4.75 3 6.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 5 6.75 6.50 3.25 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 6 7.75 7.75 6.25 6 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 7.50 5.25 7 5 8.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 6.50 5.50 4 3.25 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6.50 3.75 6 3.75 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6.50 4 4.50 4.75 4.20 N1
4
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
5
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6.75 5.50 7 4.75 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 6.25 4.75 6.75 5.25 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 7 6.25 2.50 3.25 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 7.25 3.75 8.25 5.25 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6 5.50 5 3 1.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6 4.75 5.25 3.50 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 7.75 7 8 5.50 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6 5.50 4.25 6.25 3 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 6.75 1.50 3.50 3.75 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6.25 4.75 7.25 5.50 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 6.75 7 7.50 7 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6.75 4.50 5.50 3.75 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.80 6.75 7.75 8.50 5.75 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.40 7 3.25 5 4.25 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 7.25 5.50 8.50 4.50 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 6 5.50 5.75 3.75 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 8.75 3 5.50 3.75 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 5.50 6 8.25 5.75 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 6.50 8 7.50 5 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 8 3 4.50 3 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 4 6 6.75 3.50 1.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 5.25 4.25 5.50 3 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 6 5.75 8.75 4.25 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 7 5.50 8.75 5.75 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6.50 2.75 5 3.25 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 6.50 4.75 6.50 4.25 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 7 8 7.50 7.75 6.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6 7 6.50 3.75 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 4.75 7 5.75 4.25 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 5.75 6.50 7.25 4.75 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 6.50 6 5 3 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 5.50 6.50 6 3 2.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 5 6.50 4.75 5.75 2.20 N1
6
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
7
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
8
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
126 12A12 034204000513 NGUYỄN XUÂN HIỆP Nam 29/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
127 12A12 034204008322 NGUYỄN ĐĂNG HIẾU Nam 02/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
128 12A12 034204000287 NGUYỄN XUÂN HIẾU Nam 10/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
129 12A12 034204012283 PHẠM ĐOÀN MINH HIẾU Nam 06/12/2004 BẮC GIANG Kinh
130 12A12 034304008106 HOÀNG MAI HOA Nữ 30/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
131 12A12 034204004716 LÊ VIỆT HOÀNG Nam 17/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
132 12A12 034204008324 BÙI QUANG HỌC Nam 19/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
133 12A12 034304008018 LÊ THỊ HUẾ Nữ 27/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
134 12A12 034304006593 BÙI THỊ HUỆ Nữ 04/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
135 12A12 034204006470 TRẦN NGUYÊN HÙNG Nam 15/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
136 12A12 034304009070 TRỊNH THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 24/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
137 12A12 034304009099 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 24/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
138 12A12 034304004641 TẠ LAN HƯƠNG Nữ 21/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
139 12A12 034204009310 NGUYỄN DUY KHÁNH Nam 05/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
140 12A12 034204007940 VŨ TIẾN MINH Nam 10/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
141 12A12 034304004650 ĐINH THỊ TRÀ MY Nữ 02/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
142 12A12 034304009081 NGÔ THỊ KIM NHUNG Nữ 26/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
143 12A12 034304009085 VŨ NGUYỄN LÂM OANH Nữ 13/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
144 12A12 034304001330 TRỊNH ÁNH PHƯƠNG Nữ 15/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
145 12A12 034204000483 NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Nam 09/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
146 12A12 034204007903 NGUYỄN VĂN THÁI Nam 27/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
147 12A12 034204006067 NGUYỄN TUẤN THÀNH Nam 22/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
148 12A12 011304000026 VÕ PHƯƠNG THẢO Nữ 09/11/2004 ĐIỆN BIÊN Kinh
149 12A12 034304000647 VŨ TRẦN PHƯƠNG THẢO Nữ 24/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
150 12A12 034204000617 NGUYỄN THẾ TOẢN Nam 31/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
151 12A12 034204007923 PHẠM VIẾT TOẢN Nam 23/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
152 12A12 034204001697 TRẦN ĐÌNH TOẢN Nam 17/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
153 12A12 034304004633 ĐINH THỊ TRANG Nữ 06/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
154 12A12 034203005708 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Nam 17/10/2003 THÁI BÌNH Kinh
155 12A12 034204006367 TRẦN MINH TUẤN Nam 28/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
156 12A12 034204007885 TRẦN VIẾT TUỆ Nam 02/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
157 12A12 034304009020 VŨ THỊ HỒNG VÂN Nữ 16/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
158 12A12 034204009354 NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN Nam 14/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
9
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 5.50 4.50 4.50 4.25 2.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.40 5.75 4 3.25 3 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6 4.50 4.25 5.25 4 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 5.25 6.25 4.25 3.25 2 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 6.25 5.75 4.75 3.75 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6.75 4.75 4.75 5.25 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 5.25 3.75 5 4 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 5 5.25 3.25 4.50 5.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 7 5 3 5 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.80 6 8 7.50 4.50 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 5.75 5.75 6.75 3.50 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 7.25 4.25 6.50 4.50 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 7.75 5.50 7.75 6.75 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 6.25 3.50 4.50 5.25 2.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6 4.75 4.75 3.50 4.25 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6.50 8 7.50 4.75 6.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 6.25 2.25 5 2.50 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 7 4.75 3.75 4 6 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6.50 3 5.75 5.50 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 5 6 5.50 5.75 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 6.75 5.25 3.50 4.50 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 5.50 6.25 5.75 4.25 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7.25 6.50 3.75 4 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 6.50 7.25 7 4.25 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.20 4.50 5.50 4.50 4.75 2.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 5.75 5.50 5 4.25 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.20 6 5 2.75 4.50 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 4.75 3.75 4.50 6 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.80 5 6 7.75 3.25 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.60 3.50 3.75 2.75 3 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 5 6 7.25 5 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 7 6.75 8 4.75 6.20 N1
10
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
159 12A2 034204009128 NGUYỄN THÁI AN Nam 11/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
160 12A2 034304006620 BÙI THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 07/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
161 12A2 034204007892 BÙI VIỆT ANH Nam 19/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
162 12A2 034204007924 ĐÀO TUẤN ANH Nam 30/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
163 12A2 034204006757 PHẠM VIỆT ANH Nam 27/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
164 12A2 034204008232 VŨ HOÀNG ANH Nam 20/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
165 12A2 034304009076 PHẠM THỊ CHI Nữ 03/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
166 12A2 034204006305 TRẦN DUY CHIỂN Nam 30/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
167 12A2 034304006581 NGUYỄN THÚY DINH Nữ 18/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
168 12A2 034204007917 NGUYỄN MẠNH DUY Nam 31/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
169 12A2 034204006359 TRẦN ĐỨC DUY Nam 03/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
170 12A2 034304005826 PHẠM THỊ NGỌC ĐIỆP Nữ 15/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
171 12A2 034204006724 LƯƠNG MINH ĐỨC Nam 05/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
172 12A2 034304005824 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Nữ 30/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
173 12A2 034204007905 BÙI XUÂN MINH HIẾU Nam 14/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
174 12A2 034304006161 TRẦN THU HÒA Nữ 01/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
175 12A2 034204005952 LẠI HUY HOÀNG Nam 09/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
176 12A2 034204006526 ĐỖ DUY HÙNG Nam 01/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
177 12A2 034304006597 ĐÀO BÙI THƯƠNG HUYỀN Nữ 13/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
178 12A2 034304008032 BÙI THỊ HƯƠNG Nữ 11/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
179 12A2 034304008102 TỐNG MAI HƯƠNG Nữ 27/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
180 12A2 034204009352 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Nam 08/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
181 12A2 034204006528 TẠ DUY KHÁNH Nam 21/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
182 12A2 034304001011 MAI NGUYỄN KHÁNH LINH Nữ 20/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
183 12A2 034304007685 NGUYỄN PHƯƠNG LOAN Nữ 11/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
184 12A2 034304007689 VŨ THỊ BÍCH LOAN Nữ 10/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
185 12A2 034204009362 NGUYỄN THÀNH LONG Nam 28/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
186 12A2 034304008620 MAI KHÁNH LY Nữ 21/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
187 12A2 034204008326 LÊ VĂN MINH Nam 28/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
188 12A2 034204008237 ĐẶNG VĂN NAM Nam 18/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
189 12A2 034204008313 TRẦN BÙI MINH NHẬT Nam 29/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
190 12A2 034304008096 PHẠM THỊ YẾN NHI Nữ 28/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
191 12A2 034304008086 TỐNG THỊ MINH TÂM Nữ 20/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
11
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 9.20 6.25 7.50 8.25 4 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 7.25 7.25 7.75 4.75 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 6.50 7.50 7.25 3 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 7 7.75 7.50 4 7.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 8.75 5.75 5 4.50 7 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 5.50 6.75 4.25 3.25 9.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 7.50 7.50 7.75 4.50 5.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 6.75 6.50 8.50 5.25 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 8 7 6.75 3.75 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 5.25 7.50 5.75 4 7.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 7 7.50 8.50 6 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 7 7.75 6 5.25 6.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6.25 5.50 4.75 4.50 5.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 8.50 7 7.75 3.75 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 5.50 6 6.75 3.50 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 6 6.75 7.25 3.75 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6.50 7.75 7.75 5 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6.25 7.50 7.50 4.75 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 6.75 8.75 4 4.25 6.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 5.50 6.75 5 4.50 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 7 4.50 4 3.75 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 7.50 8.75 7 6.25 8.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 6.75 8.75 7.50 8 8.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 5.75 5.75 7.25 3.50 5.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 8.50 8 7.50 4.25 6.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7.75 6 8 6 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6 7.75 9 5 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6.25 4.50 5.75 3.25 2.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 5.25 7 8.25 4.50 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 6 7.50 8.50 4.25 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6 6.25 6.75 5 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 7 7.50 6 4 6.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 7.75 7.75 4.50 3.50 7.20 N1
12
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
192 12A2 034204008246 TỐNG SỸ TÂN Nam 04/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
193 12A2 034204008225 NGUYỄN TIẾN THÀNH Nam 15/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
194 12A2 034204007942 NGUYỄN VĂN THÂN Nam 23/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
195 12A2 034204004726 NGUYỄN ĐỨC THUẬN Nam 26/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
196 12A2 034304006609 VŨ THỊ THANH THÚY Nữ 26/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
197 12A2 034304006152 TRẦN THỊ THU TRANG Nữ 02/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
198 12A2 034304006163 TRẦN THỊ THU TRANG Nữ 12/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
199 12A2 034304009082 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG Nữ 19/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
200 12A2 034204000346 PHAN MINH TUẤN Nam 15/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
201 12A2 034204008251 VŨ THANH TÙNG Nam 19/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
202 12A2 034204006734 NGUYỄN QUANG VŨ Nam 18/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
203 12A2 034304006621 ĐÀO THỊ HẢI YẾN Nữ 30/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
204 12A2 034303012543 NGUYỄN THỊ YẾN Nữ 23/11/2003 THÁI BÌNH Kinh
205 12A2 034302007473 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH Nữ 17/11/2002 THÁI BÌNH Kinh
206 12A3 034304007678 ĐỖ VÂN ANH Nữ 29/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
207 12A3 034304007680 HỒ THỊ VÂN ANH Nữ 17/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
208 12A3 034304006367 LÊ VŨ VÂN ANH Nữ 20/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
209 12A3 034204006337 TRẦN VŨ TIẾN ANH Nam 02/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
210 12A3 034304009075 VŨ MAI ANH Nữ 17/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
211 12A3 034304008017 NGUYỄN LINH CHI Nữ 02/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
212 12A3 034304001703 LẠI PHƯƠNG DIỆP Nữ 22/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
213 12A3 034204008323 BÙI VĂN HẠNH Nam 09/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
214 12A3 034304007706 BÙI THU HIỀN Nữ 05/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
215 12A3 034304008022 MAI THỊ HIỀN Nữ 23/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
216 12A3 034304006138 NGUYỄN THỊ VÂN HUẾ Nữ 28/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
217 12A3 034204006781 PHẠM QUANG HUY Nam 15/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
218 12A3 034304000776 HOÀNG KHÁNH HUYỀN Nữ 28/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
219 12A3 034304005942 NGUYỄN THÚY HUYỀN Nữ 01/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
220 12A3 034304005923 PHẠM THỊ THU HUYỀN Nữ 03/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
221 12A3 034304008046 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 03/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
222 12A3 034304005828 ĐẶNG THỊ THANH HƯƠNG Nữ 11/10/2004 KIÊN GIANG Kinh
223 12A3 034304004643 ĐINH THU HƯỜNG Nữ 04/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
224 12A3 034304004644 HOÀNG TRANG HƯỜNG Nữ 02/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
13
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 4.75 8.50 7.75 5 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 6.50 7.50 6.25 3.25 8 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6.25 6.50 8.25 7 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 5 7.25 6.75 2.50 2.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 7.25 7.50 7.50 6.25 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 7 7.25 9 8 6.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 6.75 7 7.25 4 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 6.50 8 8.25 4 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 3.25 7.50 4.75 2.50 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 6.25 7 6.50 3.75 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6.50 7.75 8.25 5.25 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 6.75 9.25 8.75 4.50 5.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6 7.25 8.50 6.50 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 8.25 4.75 6.50 8.75 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 9 8.25 6.75 7.50 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 7.75 7.25 7.75 9 9 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.40 7.50 8.50 8.50 9.50 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 8.25 9.25 8 8.25 5.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 8 7.75 7.75 9 9.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6.50 3.75 5.75 7.25 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 7 6.25 6.75 7.75 7 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 7.75 6 7.75 9.50 9 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 7 6 6.75 8.25 5.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 7.75 6.25 7.50 9.25 7 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 6.75 8.75 6.75 8 6.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 7.25 6.25 8 8.50 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 7 8.25 7.25 8.50 6.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 8 6.50 6.50 8.75 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 8 7.75 7.75 8.50 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 9.25 8.50 8.25 9.75 9.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 7.75 7.25 8.25 9.25 6 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 8.50 7.75 8.50 9.75 7.20 N1
14
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
225 12A3 034304006318 PHẠM THỊ NGỌC LAN Nữ 02/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
226 12A3 034304007683 TRẦN MAI LAN Nữ 24/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
227 12A3 034304006150 ĐOÀN PHẠM PHƯƠNG LINH Nữ 25/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
228 12A3 034304006608 LƯU KHÁNH LINH Nữ 07/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
229 12A3 034304008089 PHẠM KHÁNH LINH Nữ 04/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
230 12A3 034304007673 PHẠM THÙY LINH Nữ 10/08/2004 ĐẮK LẮK Kinh
231 12A3 034304006582 TRẦN PHƯƠNG LINH Nữ 08/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
232 12A3 034304005934 PHẠM BÍCH NGỌC Nữ 04/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
233 12A3 034304007697 TRẦN QUỲNH NGUYÊN Nữ 30/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
234 12A3 034304006942 PHẠM THỊ THU NHÀI Nữ 17/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
235 12A3 034304005831 PHẠM THỊ YẾN NHI Nữ 01/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
236 12A3 020304001696 PHẠM YẾN NHI Nữ 30/09/2004 LẠNG SƠN Kinh
237 12A3 034304008039 NGUYỄN THỊ KIM OANH Nữ 16/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
238 12A3 034304008090 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG Nữ 24/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
239 12A3 034304000983 LƯU THỤC QUYÊN Nữ 17/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
240 12A3 034304008047 VŨ THỊ THU THẢO Nữ 10/01/2004 VĨNH PHÚC Kinh
241 12A3 034304005799 TRẦN THỊ THU THỦY Nữ 07/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
242 12A3 034304006613 NGUYỄN THÙY TRANG Nữ 29/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
243 12A3 034304008025 TRẦN QUỲNH TRANG Nữ 29/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
244 12A3 034304006153 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 27/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
245 12A3 034304004652 NGUYỄN THU UYÊN Nữ 27/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
246 12A4 034204006758 BÙI ĐÌNH THẾ ANH Nam 05/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
247 12A4 034304007679 BÙI MINH ANH Nữ 03/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
248 12A4 034204007928 NGUYỄN VĂN VIỆT ANH Nam 18/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
249 12A4 034304000833 PHẠM THỊ MINH ANH Nữ 12/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
250 12A4 034304009084 TRỊNH HỒNG ÁNH Nữ 03/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
251 12A4 034204009157 PHẠM HOÀNG BÁCH Nam 08/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
252 12A4 034204000427 TRỊNH THÀNH CÔNG Nam 03/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
253 12A4 034304005922 BÙI KHÁNH DUYÊN Nữ 11/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
254 12A4 034204006338 TRẦN XUÂN DUYỆT Nam 28/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
255 12A4 034204006718 BÙI VĂN ĐẠT Nam 21/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
256 12A4 034204000470 HOÀNG TIẾN ĐẠT Nam 26/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
257 12A4 034304009540 VŨ THÁI HÀ Nữ 12/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
15
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 8.50 7 7.25 8.75 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.80 8.50 8.50 7.25 9.25 7.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 9.25 5.75 9 8.50 7.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 9 6.75 7.75 9.25 9 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 8.25 6 7.25 8.25 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 7.25 5.50 7.25 8.75 6.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 8 7 7.25 8.50 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7.25 6 7 8.75 7 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 8.75 8.25 8.25 9.50 9 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 8 4.75 7 8.75 7 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 8.50 7.25 8.25 8.75 7.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 7.50 6.50 9.50 8.50 7.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 7.25 9.25 7 8.75 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 8.50 7.25 6.75 9 9.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 7.50 4.50 5.75 7.50 6 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 9 5.25 6.75 8.25 7.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 7.75 6.50 5.75 8 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 8.25 8.75 9 8.25 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 8.75 6.50 6 8.25 8.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 8 5.25 6.50 8.75 6.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 9 7.50 8.50 9.50 9.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 6.25 7.75 6.50 9 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5 5.75 7.50 6.75 8.75 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7.25 7.75 7.50 8.25 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 7 9.25 8.75 8 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 7.75 7 6.50 8.50 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 6.50 7.75 6.75 8.75 5.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 6.75 6.50 6.25 8 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.60 5.50 5.50 4.75 7.50 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 6.50 6.50 6.50 8.25 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.40 7 8.25 7.50 8.25 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5 6.50 7.75 8 7.25 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6.75 5.75 6.75 8.75 2.80 N1
16
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
17
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5 4.75 4.75 6 6.75 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 5.25 4.75 5.50 4.25 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 5.50 6.50 5.50 7.75 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 6.25 8 7 8.75 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 5.25 3.75 7.50 6.25 2.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6.50 7 7.75 8.25 5.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 6.50 6.25 7.25 8.25 1.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 7 7.75 7.75 8.75 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 6.50 6.75 8.25 8.50 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 5.75 8.75 7.50 9.50 8.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6.75 6.25 7.50 9 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 7.75 8 7.50 9.25 5.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 7.25 6.25 6.25 7.25 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 6 6.75 7.75 8 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 6 6.25 6 8.75 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6.50 8 8 8.50 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 6 6.25 7 8.75 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6 4.75 5.75 4.75 7.50 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 6 5 5 6.50 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 6.75 6.75 6.25 8.25 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6.50 7.25 8.25 9.75 7.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6.75 7.50 6.50 9.75 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 4.50 7.50 6.75 8 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7.25 6.50 5.50 7.75 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7.50 6.50 6.25 7.25 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6 6.50 6.25 8 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4 4.50 5.75 5 8.25 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6.25 7 7.50 9 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.40 6.25 6.50 5.50 7.50 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 7 8.50 8.50 9.25 7 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 6.25 4.75 6.25 7.25 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 8.25 8.25 7.75 8.75 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7.50 7.25 7.50 9 4.20 N1
18
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
291 12A4 034204007925 LƯU ĐÌNH VĂN Nam 19/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
292 12A4 034304000646 PHẠM THỊ TƯỜNG VY Nữ 10/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
293 12A5 034304007710 BÙI NGỌC ANH Nữ 17/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
294 12A5 034204006759 HOÀNG ĐỨC ANH Nam 14/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
295 12A5 034304005953 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Nữ 01/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
296 12A5 034304006216 TRẦN THỊ HUYỀN ANH Nữ 30/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
297 12A5 034304005950 VŨ NGỌC ÁNH Nữ 03/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
298 12A5 034204000468 LÊ ĐỨC BẢO Nam 26/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
299 12A5 034204007931 BÙI XUÂN BẮC Nam 27/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
300 12A5 034204009378 PHẠM MINH DUY Nam 08/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
301 12A5 034304007705 LƯU THỊ THÙY DUYÊN Nữ 29/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
302 12A5 034204004693 ĐINH THẾ DƯƠNG Nam 08/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
303 12A5 034204006286 PHẠM THÀNH ĐẠT Nam 21/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
304 12A5 034204000450 ĐẶNG THÁI HÀ Nam 18/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
305 12A5 034304008075 PHẠM NGỌC HÀ Nữ 25/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
306 12A5 034204008238 TRẦN MINH HIẾU Nam 20/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
307 12A5 034303012544 ĐẶNG THỊ HOA Nữ 10/06/2003 THÁI BÌNH Kinh
308 12A5 034304007693 NGUYỄN THỊ MINH HỒNG Nữ 03/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
309 12A5 034304007694 NGUYỄN THỊ NGỌC HUẾ Nữ 03/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
310 12A5 034304008023 TỐNG THỊ MINH HUỆ Nữ 12/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
311 12A5 034304006611 BÙI THỊ THU HƯỜNG Nữ 23/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
312 12A5 034202009851 NGUYỄN MINH KIÊN Nam 17/04/2002 THÁI BÌNH Kinh
313 12A5 034304006149 BÙI MAI LINH Nữ 18/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
314 12A5 034304000958 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Nữ 25/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
315 12A5 034304000502 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 04/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
316 12A5 034304009326 BÙI THỊ LUYÊN Nữ 24/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
317 12A5 034304007688 TRẦN THỊ TUYẾT MAI Nữ 17/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
318 12A5 034204004730 HOÀNG XUÂN NAM Nam 27/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
319 12A5 034304007696 BÙI THỊ BÍCH NGỌC Nữ 20/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
320 12A5 035304000153 CHU YẾN NHI Nữ 04/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
321 12A5 034204001696 HỒ HÒA PHƯỚC Nam 15/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
322 12A5 034304005830 TẠ THỊ PHƯƠNG Nữ 02/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
323 12A5 034304006218 TRẦN ĐAN PHƯƠNG Nữ 01/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
19
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 5.25 8.50 7.75 9.75 5.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 7 5 6.25 8.25 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 7.50 4.50 4.75 9 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 6.75 6.50 7.25 8.25 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 7.75 5.25 8.50 8.75 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6.75 6 5.75 8.75 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 7.75 6.50 6.75 9.25 8.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 3.80 5.75 7 6.25 6 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 3.75 7 4.75 6.75 5.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6.75 5.50 7.50 7.50 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 7.25 5.25 6.75 8 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 3 5 3 5.75 7.50 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.80 6.25 4.75 6.75 7.25 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 6.75 4.75 6.25 8 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 8.75 8 8 9 9 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6 6.50 5.50 5.75 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 3.20 4.25 2.50 5.25 7.50 2.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6.50 7 6.25 8 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 6.75 6.50 5 7 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 6.50 3.75 5.25 7.75 5.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.60 6.75 5 5.50 8 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 2.40 4.75 6.50 6.50 7.50 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6 7.50 6.75 6.50 9.25 7.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.60 5.25 4.50 5.50 6.50 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.60 5.50 3.75 5 7.75 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 7.25 6.25 6.50 9 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5 5.25 5 4.75 8.25 2.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 3 6 6.50 4 8.25 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 6.75 6.25 8 7.50 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.40 5.25 6.75 6 7.75 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 6 6.50 3.75 8.25 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 7.50 6.75 8 9 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6 6.50 5.75 6.75 8 5.20 N1
20
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
21
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 3.25 3.25 5 8.25 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 3.20 4 3 5 7.25 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6.50 7 8 8.50 5.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.40 4.25 5.50 6.25 7.75 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6 5 4.75 6.50 7.75 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6.25 6.50 7.50 8 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6.50 3.50 6.50 8.75 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5 5.75 5.50 5.25 7.50 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 6 5.75 7.25 7.75 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 7 4.75 6.50 8.50 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 7.50 5.75 6.75 7.25 2.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 1.60 5 3.50 5.50 5.75 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 7 5 6 7.75 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.40 7.50 4.25 4.50 7.75 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 7.25 5.25 8 7 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 3.20 5.25 5 6.75 7 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 5.75 7 7.50 6.75 5.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 3.80 5.75 7.75 6.25 9.50 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6.50 8.50 6.75 9.25 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 7.75 7.50 7.25 9.25 8 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7.50 7.50 7.25 9 7.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 7 4 6.75 8.50 6.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 5.50 7 6.50 8 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.40 7 6.25 4.50 7.25 1.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 7 5.75 6.50 7.25 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 5.50 6.25 7.25 6 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 5 4.50 5.25 7.75 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5 6.50 3.50 6.50 6 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 6 5.50 5.50 8 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.20 6.50 7.50 7.50 9.50 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 8 7.50 6.75 8.75 2.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.20 4.25 4.50 6.75 7 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.60 6.75 4 6.50 8.25 3.60 N1
22
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
357 12A6 034304004654 NGÔ THỊ HUYỀN Nữ 07/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
358 12A6 034304006205 PHẠM THỊ HƯỜNG Nữ 15/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
359 12A6 034304007713 NGUYỄN THỊ LINH Nữ 22/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
360 12A6 022204000259 TRƯƠNG BẢO LONG Nam 09/08/2004 QUẢNG NINH Kinh
361 12A6 034304006627 VŨ THỊ NGỌC MAI Nữ 13/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
362 12A6 034304000488 HOÀNG THỊ HỒNG NGỌC Nữ 19/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
363 12A6 034304000285 NGUYỄN YẾN NHI Nữ 15/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
364 12A6 034304006619 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Nữ 15/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
365 12A6 034304004651 LÊ THÁI PHƯƠNG Nữ 13/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
366 12A6 034204006737 NGUYỄN MINH QUANG Nam 12/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
367 12A6 034304008036 LÊ THỊ QUỲNH Nữ 15/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
368 12A6 034204007910 ĐẶNG VĂN THÀNH SƠN Nam 13/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
369 12A6 034204003406 NGUYỄN HỒNG THÁI Nam 05/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
370 12A6 034304005809 LÊ PHƯƠNG THẢO Nữ 24/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
371 12A6 034304005937 PHẠM THỊ THU Nữ 13/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
372 12A6 034204006296 ĐỖ CÔNG THỨC Nam 21/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
373 12A6 034204006298 LÊ VIẾT THƯƠNG Nam 08/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
374 12A6 034204008229 NGUYỄN NGỌC TIỆP Nam 24/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
375 12A6 034204000573 BÙI VĂN TOÁN Nam 23/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
376 12A6 034304005184 CAO THỊ THÙY TRANG Nữ 18/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
377 12A6 034304005232 PHẠM QUỲNH TRANG Nữ 22/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
378 12A6 034304006165 PHẠM THỊ TRANG Nữ 01/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
379 12A6 034204006303 ĐOÀN TẤT TRỌNG Nam 01/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
380 12A6 034204007881 LÊ ANH TUẤN Nam 29/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
381 12A6 034204005966 PHẠM THANH TÙNG Nam 02/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
382 12A6 034304008020 VŨ THỊ THU TƯƠI Nữ 16/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
383 12A6 034304006605 PHẠM THỊ VÂN Nữ 31/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
384 12A6 034304000458 NGUYỄN THỊ YẾN Nữ 17/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
385 12A7 034304000469 HOÀNG THỊ LAN ANH Nữ 18/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
386 12A7 034304007702 LƯU THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 16/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
387 12A7 034204008244 MAI HOÀNG TUẤN ANH Nam 15/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
388 12A7 034304000518 PHẠM THỊ TRUNG ANH Nữ 13/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
389 12A7 034204009541 PHẠM TUẤN ANH Nam 14/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
23
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6.75 5.75 5.75 8.50 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.60 6.75 7.25 6.25 7.25 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.40 4.25 7 6.25 8 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 2.80 3.75 3.25 5.25 6.75 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7.50 7.75 7.25 9.25 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 8.25 6.50 5.75 8.25 6 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 7 5.50 6.50 8.25 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 4 3.50 4.75 6.25 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 6.75 6.50 5.25 7.50 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6 8.75 7.75 9.75 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 5 5.25 7 7.75 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 5.50 8.25 8.25 9.50 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.20 5.25 6.75 7.25 8 6 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 7 4.75 7.75 8.25 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6.50 6 6.50 8 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 6.75 7.50 6.75 7.25 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7 8 7 9.25 6.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.20 6.25 6.25 6.75 8 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 5.75 7 6.25 7.50 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.80 6.25 3.50 5.25 6.25 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 7.25 7 7.25 8.75 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 7.50 6.75 8 8.75 6.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.40 6.25 7.75 7.75 9 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 3.80 5 5.75 7.75 7.75 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 5.75 5.50 7.25 8.25 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 7.50 6.25 6 8.75 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7.75 8.25 7 9 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 8 7.75 8 9.25 7 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 7.50 7.50 7 9 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6.25 5.75 7 7.75 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.40 6 7.50 6.25 7.50 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 8 6.50 7.25 9 1.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 7.50 6.50 5.25 8.75 3.40 N1
24
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
390 12A7 034304006189 TRẦN THỊ VÂN ANH Nữ 30/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
391 12A7 034204007930 VŨ VĂN BẮC Nam 13/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
392 12A7 036204001674 VŨ XUÂN CHÍNH Nam 18/08/2004 NAM ĐỊNH Kinh
393 12A7 034304006192 TRẦN BÍCH DIỆP Nữ 15/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
394 12A7 034204000428 HOÀNG ĐỨC DUY Nam 09/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
395 12A7 034304007712 ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG Nữ 13/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
396 12A7 034204007921 ĐOÀN VĂN ĐẠI Nam 12/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
397 12A7 034204006308 NGUYỄN ĐỨC HẢI Nam 26/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
398 12A7 034304008030 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Nữ 28/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
399 12A7 034204000507 NGUYỄN THẾ HOÀNG Nam 24/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
400 12A7 034304008024 MAI KHÁNH HUYỀN Nữ 28/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
401 12A7 034204006748 ĐÀO VĂN KHÁNH Nam 05/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
402 12A7 034304008088 PHẠM THỊ LAN Nữ 26/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
403 12A7 034304007698 ĐỒNG THỊ NGỌC LINH Nữ 20/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
404 12A7 034304006595 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Nữ 18/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
405 12A7 034304005949 NGUYỄN THỊ LUY Nữ 05/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
406 12A7 034204006087 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Nam 03/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
407 12A7 034304006659 PHẠM THỊ TRÚC LY Nữ 26/02/2004 ĐẮK LẮK Kinh
408 12A7 034304005931 BÙI THỊ MINH Nữ 07/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
409 12A7 034204006721 PHẠM ANH MINH Nam 12/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
410 12A7 034304005935 VŨ BÍCH NGỌC Nữ 19/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
411 12A7 034204000448 ĐOÀN NGUYỄN CÔNG NGUYÊN Nam 19/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
412 12A7 034304006610 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 08/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
413 12A7 034304005932 NGUYỄN THỊ KIM OANH Nữ 01/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
414 12A7 034304000479 LÊ THU PHƯƠNG Nữ 17/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
415 12A7 034304009083 VŨ THỊ HOÀI PHƯƠNG Nữ 12/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
416 12A7 034204004729 HOÀNG ANH QUÂN Nam 28/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
417 12A7 034204000461 ĐOÀN HỒNG SƠN Nam 04/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
418 12A7 034304007715 BÙI THỊ THANH TÂM Nữ 16/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
419 12A7 034204004733 VŨ CÔNG THÁI Nam 23/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
420 12A7 034304004637 LÊ THANH THẢO Nữ 18/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
421 12A7 034204000456 TRỊNH ĐỨC THẮNG Nam 11/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
422 12A7 034204007922 BÙI VĂN THIỆN Nam 27/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
25
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 5.50 5.25 4.25 8.50 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 5.75 6.75 6 9.25 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6.25 7.50 7.25 9 5.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6.75 7.50 7.50 9.50 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 7.75 7.75 7.25 8.50 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.60 6.50 5.50 5.50 8.75 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 6.25 6.50 5 8.50 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6 7.50 8.25 8.75 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 8.25 8.50 6.50 9.25 5.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 5.50 5.50 6.25 8.25 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.20 6 5.50 7 7.75 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.60 6.75 8.25 7.75 9.25 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6 7 6.75 9.25 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.40 7.25 5.25 6 7.75 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 6.50 5.75 5.75 7.25 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6.50 7.50 5.50 8 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 5 7 6.25 8.75 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 5.50 5.25 5 7.50 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 6 7.50 7.50 9 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6.75 7 5.25 9 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 7 7.50 5.75 8.75 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.40 7 6.50 6.75 8.75 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6 6.75 6 9.50 5.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.60 6 6.25 5 7.75 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.40 8.50 7 5.75 9 4.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.20 5.75 4.50 6.25 8.50 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6.50 7.75 5.75 8.75 6.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 7.75 8 6.50 8 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 6.25 7 5.75 8.25 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 5.25 7.25 5.25 8.25 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 6 5.50 7.50 8.50 3.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6 6.25 6.25 8.25 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 6 6 5.50 7.75 3 N1
26
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
423 12A7 034304000459 TRỊNH THỊ THÚY Nữ 24/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
424 12A7 034304006625 ĐÀO THỊ ANH THƯ Nữ 21/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
425 12A7 034304000489 LÊ THÙY TRANG Nữ 13/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
426 12A7 034204007926 BÙI QUANG TRƯỜNG Nam 10/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
427 12A7 034304007709 PHẠM THỊ UYÊN Nữ 06/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
428 12A7 034204007911 LƯU ĐÌNH VŨ Nam 13/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
429 12A7 034304000517 TRẦN THỊ HẢI YẾN Nữ 10/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
430 12A8 034304001145 HOÀNG PHƯƠNG ANH Nữ 29/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
431 12A8 034204006347 TRẦN TUẤN ANH Nam 24/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
432 12A8 034304005811 PHẠM MINH ÁNH Nữ 06/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
433 12A8 034204006089 PHẠM TIẾN CÔNG Nam 01/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
434 12A8 034204001703 LÊ ĐỨC CƯỜNG Nam 15/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
435 12A8 034304007703 BÙI THỊ DIỆU Nữ 16/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
436 12A8 034204006085 VŨ MINH DUY Nam 14/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
437 12A8 034304000471 NGUYỄN THỊ DUYÊN Nữ 27/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
438 12A8 034204006063 PHẠM TIẾN ĐẠI Nam 01/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
439 12A8 034203006226 ĐỖ THÀNH ĐẠT Nam 04/12/2003 THÁI BÌNH Kinh
440 12A8 034204000460 HOÀNG MẠNH ĐẠT Nam 13/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
441 12A8 034304001539 ĐỖ HƯƠNG GIANG Nữ 27/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
442 12A8 034304000630 PHẠM THU GIANG Nữ 16/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
443 12A8 034204007918 BÙI PHÚ HẠNH Nam 03/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
444 12A8 034304005925 BÙI THỊ HẰNG Nữ 07/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
445 12A8 034304006139 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Nữ 27/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
446 12A8 034204006745 NGUYỄN MINH HIẾU Nam 29/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
447 12A8 034204000454 TRỊNH VIỆT HOÀNG Nam 10/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
448 12A8 034304008092 MAI THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 13/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
449 12A8 034204004425 HOÀNG DUY KHÁNH Nam 10/12/2004 BÌNH DƯƠNG Kinh
450 12A8 034304008101 NGUYỄN THANH LAM Nữ 21/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
451 12A8 034304000449 HOÀNG THỊ THẢO LINH Nữ 20/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
452 12A8 034304001726 NGUYỄN MAI LINH Nữ 26/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
453 12A8 034304005930 BÙI THỊ MAI Nữ 01/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
454 12A8 034204000289 LÊ VIẾT ANH MẠNH Nam 12/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
455 12A8 034304009074 PHẠM THỊ MỪNG Nữ 09/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
27
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
28
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
456 12A8 034204006316 TRẦN HOÀI NAM Nam 10/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
457 12A8 034304000291 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Nữ 30/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
458 12A8 034204005991 NGUYỄN CAO NGUYÊN Nam 07/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
459 12A8 034304006596 LÊ HỒNG NHUNG Nữ 02/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
460 12A8 034304005807 LƯƠNG LAN PHƯƠNG Nữ 10/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
461 12A8 034304009018 TRỊNH THU PHƯƠNG Nữ 15/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
462 12A8 001304020153 VŨ THỊ THU PHƯƠNG Nữ 20/07/2004 TP HỒ CHÍ MINH Kinh
463 12A8 034204006284 HOÀNG ANH QUÂN Nam 24/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
464 12A8 034204009299 PHẠM MINH SƠN Nam 05/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
465 12A8 034304008085 TRẦN THANH TÂM Nữ 01/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
466 12A8 034204006064 PHẠM TIẾN THÀNH Nam 01/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
467 12A8 034304006168 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 12/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
468 12A8 034204000278 KHIẾU ĐỨC THẮNG Nam 30/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
469 12A8 034304005936 VŨ THỊ PHƯƠNG THÚY Nữ 02/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
470 12A8 034304007692 NGUYỄN THANH THƯ Nữ 07/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
471 12A8 034204007916 PHẠM NGỌC TIẾN Nam 14/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
472 12A8 034304000465 CAO THỊ HUYỀN TRANG Nữ 16/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
473 12A8 034304006170 TRẦN THỊ QUỲNH TRANG Nữ 14/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
474 12A8 034304008019 VŨ HUYỀN TRANG Nữ 10/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
475 12A8 034204007913 BÙI MẠNH TUẤN Nam 25/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
476 12A9 034203012862 MAI TUẤN ANH Nam 27/09/2003 THÁI BÌNH Kinh
477 12A9 075304000364 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Nữ 01/03/2004 ĐỒNG NAI Kinh
478 12A9 034204008235 VŨ VIỆT ANH Nam 03/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
479 12A9 034304007711 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Nữ 06/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
480 12A9 034204007937 BÙI TRƯỜNG CHINH Nam 13/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
481 12A9 034304005924 TRẦN THỊ THÙY DUNG Nữ 21/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
482 12A9 034202011854 VŨ NGỌC DUY Nam 28/09/2002 THÁI BÌNH Kinh
483 12A9 034304004648 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG Nữ 11/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
484 12A9 034204004719 VŨ TIẾN ĐẠT Nam 01/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
485 12A9 034204000447 TRỊNH VĂN ĐỨC Nam 10/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
486 12A9 019304006883 ĐOÀN THU HÀ Nữ 04/10/2004 THÁI NGUYÊN Kinh
487 12A9 034304007686 NGUYỄN THANH HẢI Nữ 02/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
488 12A9 034304007704 NGUYỄN THÚY HẰNG Nữ 02/04/2004 THÁI BÌNH Kinh
29
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
489 12A9 034204000520 NGUYỄN THẾ HIỂN Nam 31/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
490 12A9 034204006055 TRỊNH XUÂN HUY Nam 21/06/2004 THÁI BÌNH Kinh
491 12A9 034204006468 LƯU VĂN KHÁNH Nam 27/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
492 12A9 034304007684 HỒ NGỌC LAN Nữ 18/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
493 12A9 034304000629 ĐINH THÙY LINH Nữ 29/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
494 12A9 034304007699 LƯU THỊ THÙY LINH Nữ 26/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
495 12A9 034304005944 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 07/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
496 12A9 034304008854 PHẠM THỊ LƯƠNG Nữ 22/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
497 12A9 034304007690 ĐỖ THỊ TUYẾT MAI Nữ 16/07/2004 THÁI BÌNH Kinh
498 12A9 034204004734 ĐINH CÔNG MINH Nam 07/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
499 12A9 034304008037 TỐNG THỊ BÁCH NGHỆ Nữ 06/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
500 12A9 034304006618 VŨ THỊ ÁNH NGỌC Nữ 21/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
501 12A9 034204000469 HOÀNG TUẤN PHONG Nam 06/02/2004 THÁI BÌNH Kinh
502 12A9 034304006592 BÙI THỊ HÀ PHƯƠNG Nữ 18/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
503 12A9 034304009115 NGHIÊM THỊ LAN PHƯƠNG Nữ 11/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
504 12A9 034304000457 HOÀNG THỊ HỒNG PHƯỢNG Nữ 05/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
505 12A9 034204008305 HỒ VĂN SƠN Nam 02/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
506 12A9 034204000440 CAO ANH TÀI Nam 22/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
507 12A9 034304000644 NGUYỄN THỊ THANH Nữ 15/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
508 12A9 034204007909 ĐOÀN TẤT THÀNH Nam 07/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
509 12A9 034304008094 VŨ THỊ THANH THẢO Nữ 06/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
510 12A9 034204008303 MAI THÀNH THẮNG Nam 01/12/2004 TP HỒ CHÍ MINH Kinh
511 12A9 034204009295 NGUYỄN VĂN THỊNH Nam 06/05/2004 THÁI BÌNH Kinh
512 12A9 034204007914 BÙI VĂN THUẤN Nam 18/12/2004 THÁI BÌNH Kinh
513 12A9 034304005948 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THÙY Nữ 06/09/2004 THÁI BÌNH Kinh
514 12A9 034304007707 BÙI THỊ MINH THƯ Nữ 17/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
515 12A9 034304000636 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Nữ 15/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
516 12A9 034304007672 NGUYỄN THỊ THU TRANG Nữ 14/10/2004 THÁI BÌNH Kinh
517 12A9 034304000514 VŨ HUYỀN TRANG Nữ 19/08/2004 THÁI BÌNH Kinh
518 12A9 034204006248 HOÀNG THANH TÙNG Nam 04/11/2004 THÁI BÌNH Kinh
519 12A9 034204009298 VŨ THANH TUYỀN Nam 09/03/2004 THÁI BÌNH Kinh
520 12A9 034204000464 TRỊNH ĐỨC VƯỢNG Nam 24/01/2004 THÁI BÌNH Kinh
521 12A9 072302006780 HỒ THỊ THẢO VY Nữ 27/07/2002 TÂY NINH Kinh
31
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5 5.25 5.75 6.50 8.25 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6 5.25 7.25 7 8.25 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5 5.50 5.25 5 8.25 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 6.50 5.75 6 8 4.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6.75 7.50 6.50 8.25 5.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 7.25 6.75 5.50 8.25 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 7.75 7.50 7.25 8.25 5 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5 6.25 6.50 5.75 7.25 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 6.50 7.50 6.50 8.75 4 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.80 3.75 6.75 5.75 7.50 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 5.50 5.50 5.25 7.25 3 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 5.75 7.25 6 8.50 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5 5.50 7.25 6.50 8 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7 5.75 4.25 5.25 7.25 2.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.80 7.25 8.50 6.50 9.50 7.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.60 5.75 5.75 6 8.25 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.60 6 6 4.25 6.75 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6.75 6 6 7.75 5.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5 6.25 6.50 5.50 8.50 7.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.80 6.75 6.25 5.50 7.25 4.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 7 7.50 8 8 6.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 6.25 6.50 6.25 8.25 3.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8.20 6 8 6.75 7.25 2 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6.75 7.25 6.25 8.75 2.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.60 7.50 8 7.50 9.50 8 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.40 7.50 6.25 6.25 8.25 3.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 6.20 7 7.25 6.25 8.50 7.80 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 8 8.25 8.75 6.50 9.50 7.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 5.80 7 6.75 7.25 9.25 4.60 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.40 6.25 8.25 8 9 5.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 7.50 8 7 8.75 3.20 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 4.80 5 6.25 5.75 6.75 2.40 N1
26-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Thái Bình 7.20 6.25 5.75 6.50 8.25 3.80 N1
32
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
33
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
Ngày .... tháng .... năm 2022 Ngày .... tháng .... năm 2022
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
(Ký tên và đóng dấu)
34