You are on page 1of 14

KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022

SỞ GD&ĐT NINH BÌNH

Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

1 12A 037304002639 ĐỖ QUỲNH ANH Nữ 24/12/2004 NINH BÌNH Kinh


2 12A 037204004119 PHẠM TUẤN ANH Nam 23/01/2004 NINH BÌNH Kinh
3 12A 037304002002 PHẠM THỊ LINH CHI Nữ 19/09/2004 NINH BÌNH Kinh
4 12A 037304002047 ĐINH THỊ THÙY DUNG Nữ 23/09/2004 NINH BÌNH Kinh
5 12A 037204000828 NGUYỄN MẠNH DŨNG Nam 16/12/2004 NINH BÌNH Kinh
6 12A 036204006186 NGUYỄN TẤN DŨNG Nam 11/12/2004 NAM ĐỊNH Kinh
7 12A 037204002263 TRẦN NGỌC DUY Nam 23/03/2004 HOÀ BÌNH Kinh
8 12A 037204000056 VŨ ĐỨC DUY Nam 16/07/2004 NINH BÌNH Kinh
9 12A 037204002040 NGUYỄN THÀNH ĐỨC Nam 23/11/2004 NINH BÌNH Kinh
10 12A 037204000624 TẠ MINH ĐỨC Nam 07/10/2004 NINH BÌNH Kinh
11 12A 037304002348 LÊ THU HẰNG Nữ 08/08/2004 NINH BÌNH Kinh
12 12A 037304000598 TRẦN THỊ XUÂN HOA Nữ 27/03/2004 NINH BÌNH Kinh
13 12A 037204000523 TRẦN NGỌC KHẢI Nam 04/06/2004 NINH BÌNH Kinh
14 12A 037204002299 TRẦN XUÂN KHANG Nam 13/11/2004 NINH BÌNH Kinh
15 12A 038304000612 LÊ PHƯƠNG LINH Nữ 28/02/2004 NINH BÌNH Kinh
16 12A 035204000184 KHƯƠNG HỮU LỢI Nam 05/09/2004 HÀ NAM Kinh
17 12A 037204002913 HOÀNG NGỌC LƯƠNG Nam 09/06/2004 NINH BÌNH Kinh
18 12A 037304005292 PHẠM TUYẾT MAI Nữ 18/10/2004 NINH BÌNH Kinh
19 12A 037204002726 NGUYỄN QUANG MẠNH Nam 30/09/2004 NINH BÌNH Kinh
20 12A 037204000628 NGUYỄN TUẤN MINH Nam 27/10/2004 NINH BÌNH Kinh
21 12A 037204003592 ĐẶNG PHƯƠNG NAM Nam 29/05/2004 NINH BÌNH Kinh
22 12A 037204000835 NGUYỄN TIẾN NAM Nam 11/08/2004 NINH BÌNH Kinh
23 12A 037304001961 NGUYỄN MINH NGỌC Nữ 09/08/2004 NINH BÌNH Kinh
24 12A 037304005303 THÁI THỊ BÍCH NGỌC Nữ 13/08/2004 NINH BÌNH Kinh
25 12A 037204004137 BÙI VĂN PHÚC Nam 22/06/2004 NINH BÌNH Kinh
26 12A 037304005600 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH Nữ 09/04/2004 NINH BÌNH Mường

1
BẢNG GHI ĐIỂM THI

THPT Nguyễn Công Trứ

Điểm số các bài thi


Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.40 5.50 6.75 6.50 8.25 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.60 4.50 4.25 5.25 5.75 7 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.20 8 8.50 6.75 8.50 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.40 7 6.75 5.75 8.50 4.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.80 6.25 4.75 6 7.75 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.40 6.50 6 6.25 8 2.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.40 6.50 4 5.75 8 4.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 8.25 6 7.25 8.25 5.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.20 5.50 6 6 8 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.20 6.50 5.75 5 8.25 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.40 7 4.75 6.25 8.25 4 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 8 6.25 4.75 7.50 4.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6 6.50 7.75 8.50 9.25 3.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 8.50 8.25 6.75 8 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.60 6 4 6.25 7.75 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 2.80 2.50 3 5 5 3 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.80 6 8 7 8.75 6 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 7 3.50 5.25 7.75 3 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.20 6 6.75 7.25 8.25 3 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.40 6.25 6.50 6.75 8 6.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 8 6 4.75 6.75 8.75 3.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 5.50 5 5.75 7.50 2 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.60 8.25 3 4.75 8.50 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.80 5.75 7 5.25 8.25 2.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.80 5.75 4.25 4.25 8.50 3 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.20 7 4.50 5.50 8 4.40 N1

2
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

27 12A 037204000633 DƯƠNG VĂN SƠN Nam 21/08/2004 NINH BÌNH Kinh
28 12A 001204055843 DƯƠNG NGỌC THÀNH Nam 08/05/2004 TP HÀ NỘI Kinh
29 12A 037304004060 BÙI THỊ THANH THẢO Nữ 18/08/2004 NINH BÌNH Kinh
30 12A 037304003333 TRẦN PHẠM PHƯƠNG THẢO Nữ 29/02/2004 NINH BÌNH Kinh
31 12A 037204000741 NGUYỄN NHƯ THIỆN Nam 27/07/2004 NINH BÌNH Kinh
32 12A 037304000730 NGUYỄN TẠ THANH THỦY Nữ 09/07/2004 NINH BÌNH Kinh
33 12A 037204002129 NGUYỄN QUỐC TIẾN Nam 17/05/2004 NINH BÌNH Kinh
34 12A 037204004143 NGUYỄN DUY TÍN Nam 22/10/2004 NINH BÌNH Kinh
35 12A 037304003551 NGUYỄN MINH TRANG Nữ 22/06/2004 NINH BÌNH Kinh
36 12A 037204002270 ĐOÀN ĐỨC TRUNG Nam 12/09/2004 NINH BÌNH Kinh
37 12A 037204002341 ĐINH TUẤN TRƯỜNG Nam 11/12/2004 NINH BÌNH Kinh
38 12A 037204000619 ĐÀO QUANG TÚ Nam 13/01/2004 NINH BÌNH Kinh
39 12A 037204004130 CHU VĂN TƯ Nam 04/10/2004 NINH BÌNH Kinh
40 12A 037203001616 CHU ĐỨC VIỆT Nam 19/12/2003 NINH BÌNH Kinh
41 12A 037204000726 ĐINH VĂN VIỆT Nam 16/06/2004 NINH BÌNH Kinh
42 12B 037203006497 LÃ XUÂN CHIẾN Nam 15/09/2003 NINH BÌNH Kinh
43 12B 036204005745 VŨ HẢI CHUNG Nam 23/12/2004 NAM ĐỊNH Kinh
44 12B 037304002326 ĐỖ THỊ MAI DUYÊN Nữ 02/02/2004 NINH BÌNH Kinh
45 12B 037204002008 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Nam 21/08/2004 NINH BÌNH Kinh
46 12B 037204000465 BÙI VĂN ĐIỆP Nam 29/03/2004 NINH BÌNH Kinh
47 12B 037204000730 PHẠM ĐỨC HÀ Nam 09/09/2004 NINH BÌNH Kinh
48 12B 037304003526 LÊ THỊ THU HẰNG Nữ 12/09/2004 NINH BÌNH Kinh
49 12B 075304021608 TỐNG THÚY HẰNG Nữ 09/01/2004 TP HỒ CHÍ MINH Kinh
50 12B 037304002038 PHẠM THỊ THU HUỆ Nữ 20/10/2004 NINH BÌNH Kinh
51 12B 037204000782 BÙI ĐẶNG NHẬT HÙNG Nam 04/08/2004 NINH BÌNH Kinh
52 12B 037204000464 ĐỖ CAO LANH Nam 02/01/2004 NINH BÌNH Kinh
53 12B 037204003069 NGUYỄN QUANG LINH Nam 12/02/2004 NINH BÌNH Kinh
54 12B 037204002312 NGUYỄN ĐỨC LỢI Nam 05/12/2004 NINH BÌNH Kinh
55 12B 037204003580 ĐỖ QUANG MINH Nam 15/05/2004 NINH BÌNH Kinh
56 12B 037204002389 NGUYỄN THÀNH NAM Nam 27/07/2004 NINH BÌNH Kinh
57 12B 037204003071 MAI NGỌC NGHĨA Nam 12/08/2004 NINH BÌNH Kinh
58 12B 037204002323 NGUYỄN KIM NGỌC Nam 18/03/2004 NINH BÌNH Kinh
59 12B 037304000784 NGUYỄN THỊ NGỌC Nữ 09/12/2004 NINH BÌNH Kinh

3
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 3.50 2 4.25 6 3.60 N1


27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.20 5.75 6.50 7.50 8.25 8.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 7 4.75 5.75 8.25 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.20 7 5 5.25 8.50 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 6.25 4 4.75 6.75 3.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 7.50 4.50 6 7.75 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.40 6 6.75 6.50 7.50 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.60 6.75 9.50 7.50 9.50 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 8.25 6.25 6 9 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.20 4.50 6 5.25 7.50 5.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.20 6.25 6 6.25 7.50 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 5 6.25 4.75 7.75 4.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6 5.25 5.75 6.50 8.50 2 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.60 4.25 3.50 5.75 7.75 3 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.20 6 5.50 5 7.50 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 6.25 5.25 7.25 8 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.60 7.25 4.75 5.25 7.75 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 7.25 6.75 5.50 7.25 5.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 5.75 4.50 5 8 3 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 5.25 5 4.75 7.25 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.40 7.50 6.75 6.25 9 7.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.20 7.50 7.25 5.25 8.75 4.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.40 6 4.50 2.50 7 4 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.20 7 4.75 6 7.25 4.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 6.75 5.25 6.50 8.25 8.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.20 7.50 6.50 6 8.75 4.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 6 5.25 5 7.75 3.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.40 7.50 6.75 6.25 8 7.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 6 7.75 4.50 8 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.60 4 6 5.25 7.75 4.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.60 5.25 4.25 5.25 7 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.40 5.25 7.25 7.75 8 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.60 8.75 5.50 5.25 8.50 5.80 N1

4
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

60 12B 037204002028 VŨ TUẤN NGỌC Nam 13/10/2004 NINH BÌNH Kinh


61 12B 037304002192 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG Nữ 11/09/2004 NINH BÌNH Kinh
62 12B 037304003535 PHẠM THỊ THÙY NHUNG Nữ 24/05/2004 NINH BÌNH Kinh
63 12B 037304003528 TRẦN HỒNG NHUNG Nữ 24/03/2004 NINH BÌNH Kinh
64 12B 037204005358 NGUYỄN HÀ NINH Nam 23/01/2004 NINH BÌNH Kinh
65 12B 037304004286 TRẦN THỊ MAI OANH Nữ 27/07/2004 NINH BÌNH Mường
66 12B 037204002865 LƯU TRỌNG PHI Nam 20/10/2004 NINH BÌNH Kinh
67 12B 037204000611 PHẠM VĂN QUANG Nam 07/08/2004 NINH BINH Kinh
68 12B 037204000794 NGUYỄN XUÂN SƠN Nam 18/06/2004 NINH BÌNH Kinh
69 12B 037204000514 TRẦN QUANG THÁI Nam 23/09/2004 NINH BÌNH Kinh
70 12B 037304002597 LÊ THỊ THU THẢO Nữ 19/02/2004 NINH BÌNH Kinh
71 12B 037204000467 ĐỖ QUANG THIỆN Nam 24/11/2004 NINH BÌNH Kinh
72 12B 037304003475 ĐINH THỊ MAI THU Nữ 17/08/2004 NINH BÌNH Kinh
73 12B 037304001984 PHẠM ANH THƯ Nữ 04/11/2004 NINH BÌNH Kinh
74 12B 036204006861 VŨ CHÍ THỨC Nam 21/05/2004 NAM ĐỊNH Kinh
75 12B 036204001596 TRẦN VĂN TRƯỞNG Nam 25/08/2004 NAM ĐỊNH Kinh
76 12B 037204003464 ĐỖ NGỌC TUẤN Nam 13/11/2004 NINH BÌNH Kinh
77 12B 037204002364 ĐÀO XUÂN TÙNG Nam 21/06/2004 NINH BÌNH Kinh
78 12B 037204000491 ĐỖ VĂN TUYÊN Nam 28/04/2004 NINH BÌNH Kinh
79 12B 037304002771 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT Nữ 27/02/2004 NINH BÌNH Kinh
80 12C 001204007980 HOÀNG VIỆT ANH Nam 15/12/2004 TP HÀ NỘI Kinh
81 12C 037304000675 NGUYỄN THỊ MAI ANH Nữ 29/10/2004 NINH BÌNH Kinh
82 12C 037304002245 PHẠM NGỌC THẢO ANH Nữ 28/10/2004 NINH BÌNH Kinh
83 12C 037304001967 TRẦN NGỌC ANH Nữ 11/06/2004 NINH BÌNH Kinh
84 12C 037204000888 ĐINH VŨ XUÂN BÁCH Nam 17/07/2004 TP HÀ NỘI Kinh
85 12C 037303006293 ĐINH THỊ NGỌC BÍCH Nữ 10/06/2003 NINH BÌNH Kinh
86 12C 037203006588 ĐẶNG VĂN CHUNG Nam 17/12/2003 NINH BÌNH Kinh
87 12C 037204002735 TẠ VĂN DOANH Nam 29/09/2004 NINH BÌNH Kinh
88 12C 037204002070 NGUYỄN VĂN DŨNG Nam 04/10/2004 NINH BÌNH Kinh
89 12C 037204003579 LÊ ĐỨC DUY Nam 05/04/2004 NINH BÌNH Kinh
90 12C 037204004571 VŨ NGỌC DUY Nam 29/09/2004 NINH BÌNH Kinh
91 12C 037204002673 PHẠM TUẤN ĐẠT Nam 26/03/2004 NINH BÌNH Kinh
92 12C 231204000071 NGUYỄN NAM HẢI Nam 24/01/2004 LIÊN BANG NGA Kinh

5
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.40 4.25 4 5.25 8 3.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.60 7.75 7.75 7.50 8.25 4.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.60 8 6 5.25 7.75 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.40 7.75 5 5.75 8.25 4.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.60 6.75 6.25 5.75 7.50 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.60 8 5.50 5.25 7 5 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.40 5 4 5.75 7.75 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3 4 3.75 5.25 7 3 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.40 6.50 6.75 7.75 8 4 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.40 4.75 4.75 5.75 7.25 4.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.80 6.25 5 4.75 8.50 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.80 4 2.25 4 6.75 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.40 7 3.50 4.25 8.50 4 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.20 6.25 6 6.25 7 4.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 6.50 5.25 4 5.75 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.20 5.75 6.75 6.50 7.50 4.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 6.25 5.75 6 6.75 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.80 6.25 5.25 6.50 8.75 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.20 5 6.75 5.50 5.50 3.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.60 6.50 4 4.50 7.25 2.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.80 3.75 7 6.25 8 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.40 7.25 4.25 4.25 9 6.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 6.75 5.25 6.75 7.50 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.60 5.50 5.75 5.75 7.75 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.20 3.75 6.75 5.50 7.25 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.20 5.50 2.25 3.50 6 1.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.20 6.75 5.75 5.75 7.25 4 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 6.25 7 6.50 8.75 4 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.20 6.50 7 6 8.75 6.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 6.25 4.75 4.25 7.75 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.80 7.25 6.25 7.25 8.25 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6 6.25 4.50 5 8.50 4.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.20 5 8.25 5.25 9 9.80 N1

6
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

93 12C 037204002643 NGUYỄN SƠN HẢI Nam 24/06/2004 NINH BÌNH Kinh
94 12C 037204002862 LÊ TRỌNG HOÀNG Nam 26/12/2004 NINH BÌNH Kinh
95 12C 037204003992 NGUYỄN NGỌC HUÂN Nam 09/09/2004 NINH BÌNH Kinh
96 12C 037203006623 NGUYỄN QUANG HUY Nam 12/05/2003 NINH BÌNH Kinh
97 12C 037204002388 NGUYỄN TẤT QUANG HUY Nam 22/03/2004 NINH BÌNH Kinh
98 12C 037204000728 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Nam 17/03/2004 NINH BÌNH Kinh
99 12C 037203004681 QUÁCH TRUNG KIÊN Nam 09/12/2003 NINH BÌNH Kinh
100 12C 037204004126 ĐINH NGỌC TUẤN LINH Nam 09/06/2004 NINH BÌNH Kinh
101 12C 037204003603 HOÀNG MẠNH LINH Nam 16/01/2004 NINH BÌNH Kinh
102 12C 037304003898 ĐINH THỊ LÝ Nữ 10/12/2004 NINH BÌNH Kinh
103 12C 037204004140 CHU ĐỨC NAM Nam 26/11/2004 NINH BÌNH Kinh
104 12C 037204002645 TRẦN HUY NAM Nam 01/09/2004 NINH BÌNH Kinh
105 12C 037204003566 LÊ THANH PHÚC Nam 16/01/2004 NINH BÌNH Kinh
106 12C 037304002599 ĐỖ THỊ HÀ PHƯƠNG Nữ 15/01/2004 NINH BÌNH Kinh
107 12C 037304000479 HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG Nữ 24/11/2004 NINH BÌNH Kinh
108 12C 037304004052 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Nữ 06/12/2004 NINH BÌNH Kinh
109 12C 037304002197 VƯƠNG NGUYỄN NHƯ QUỲNH Nữ 31/10/2004 QUẢNG BÌNH Kinh
110 12C 037304001953 VŨ PHƯƠNG THẢO Nữ 04/12/2004 NINH BÌNH Kinh
111 12C 037203006493 ĐINH VĂN THỌ Nam 27/10/2003 NINH BÌNH Kinh
112 12C 037204002232 NINH GIA TOÀN Nam 31/07/2004 NINH BÌNH Kinh
113 12C 037202004059 HÀ ĐĂNG TRÁNG Nam 27/03/2002 NINH BÌNH Kinh
114 12C 037204002998 PHẠM NGỌC TUÂN Nam 05/08/2004 NINH BÌNH Kinh
115 12C 037204003987 ĐỖ ANH TUẤN Nam 11/11/2004 NINH BÌNH Kinh
116 12C 037304000679 HÀ THỊ PHƯƠNG UYÊN Nữ 29/10/2004 NINH BÌNH Kinh
117 12C 037204001978 HOÀNG NGỌC XUÂN Nam 15/10/2004 NINH BÌNH Kinh
118 12D 037204004139 ĐỖ TUẤN ANH Nam 24/04/2004 NINH BÌNH Kinh
119 12D 037204002262 LƯU PHAN NHẬT ANH Nam 24/12/2004 NINH BÌNH Kinh
120 12D 037204002672 NGUYỄN SỸ CHIẾN Nam 21/06/2004 NINH BÌNH Kinh
121 12D 037204002912 LÊ CAO CƯỜNG Nam 31/10/2004 NINH BÌNH Kinh
122 12D 037204000847 VŨ QUỐC CƯỜNG Nam 01/11/2004 NINH BÌNH Kinh
123 12D 037204000463 NGUYỄN TẤT DŨNG Nam 08/11/2004 NINH BÌNH Kinh
124 12D 037204005289 PHẠM MINH DŨNG Nam 17/12/2004 NINH BÌNH Kinh
125 12D 037304002581 NGUYỄN THỊ DUYÊN Nữ 04/06/2004 NINH BÌNH Kinh

7
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.80 2.25 2.75 5.50 6.75 1 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.20 6 5.50 6.25 9 5.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.20 5.50 6.75 5.50 8.50 5 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.60 4.75 5.25 5.75 7 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.60 5 2.75 5.25 7.25 4.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 5 6.25 4.50 8.50 5.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.40 5.75 4.75 5 7 5 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 7.25 7 6.75 8.75 5.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.60 6.50 5 6 9.25 3 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 5.50 4.25 5.50 9.25 4.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4 4 5.75 5.50 7 2.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.60 6.75 5.75 6.75 8.50 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.40 6 4.25 5.25 7.50 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 5.75 4.75 5.50 8.25 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 6 4.75 5.75 7.75 2.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 7.50 7.50 6.25 8.75 5 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 7.75 4.50 5.50 8.25 6.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.80 6.25 6.50 2.75 7.50 2.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.60 6 5.75 6.75 8.50 3.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.40 4.75 4.75 5 8.25 4 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 2.60 4.75 4.50 5.50 7.50 4.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 3.25 7.25 5.75 8 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 2 4 6.50 5.75 8.25 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.20 4.50 4.75 4.75 6.50 2.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.20 5.25 7.75 5.25 8 5.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.40 6 6.25 8.25 9.50 4.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.60 5.25 3.50 3.75 6 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.80 5.25 6.75 4.75 7.50 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.40 6.25 6.75 7 9 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 5.75 4 6.50 6.50 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4 5 5.75 6.25 8.25 4.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 6.50 7.25 8 8.75 5.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6 7.75 4 6 7.50 2.80 N1

8
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

126 12D 037204004547 HÀ VĂN DƯƠNG Nam 21/02/2004 NINH BÌNH Kinh
127 12D 037204003001 ĐỖ HOÀNG KHẮC ĐẠI Nam 03/05/2004 NINH BÌNH Kinh
128 12D 037204005507 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Nam 31/01/2004 NINH BÌNH Kinh
129 12D 037204003476 ĐẶNG HOÀNG HIỆP Nam 27/06/2004 NINH BÌNH Kinh
130 12D 037304000676 ĐINH THỊ HOÀI Nữ 23/08/2004 NINH BÌNH Kinh
131 12D 037304002813 NGUYỄN THỊ HUẾ Nữ 28/01/2004 NINH BÌNH Kinh
132 12D 037204000965 NGUYỄN MẠNH HÙNG Nam 26/01/2004 NINH BÌNH Kinh
133 12D 037204000481 ĐỖ QUANG HUY Nam 18/08/2004 NINH BÌNH Kinh
134 12D 037204002066 PHẠM QUỐC KHÁNH Nam 12/05/2004 NINH BÌNH Kinh
135 12D 037204002714 PHẠM MINH KIÊN Nam 17/11/2004 NINH BÌNH Kinh
136 12D 037304000796 ĐINH THỊ TƯỜNG LINH Nữ 09/08/2004 NINH BÌNH Kinh
137 12D 037204000505 PHẠM ĐỨC LONG Nam 13/04/2004 NINH BÌNH Kinh
138 12D 037204000811 TỐNG NHẬT MINH Nam 24/09/2004 NINH BÌNH Kinh
139 12D 037204005684 NGUYỄN HOÀNG NAM Nam 10/03/2004 NINH BÌNH Kinh
140 12D 037304004063 ĐINH THỊ THU NGÂN Nữ 17/10/2004 NINH BÌNH Kinh
141 12D 037204002308 NINH NGỌC NGHĨA Nam 22/01/2004 NINH BINH Kinh
142 12D 037304000472 HOÀNG BÍCH NGUYỆT Nữ 01/06/2004 NINH BÌNH Kinh
143 12D 037304002241 LÊ HÀ OANH Nữ 21/02/2004 NINH BÌNH Kinh
144 12D 037204003747 ĐỖ TRƯỜNG PHI Nam 14/01/2004 NINH BÌNH Kinh
145 12D 037204002723 TRẦN VÕ HỮU PHÚC Nam 23/09/2004 NINH BÌNH Kinh
146 12D 037204002721 NGUYỄN HỮU THẮNG Nam 22/11/2004 NINH BÌNH Kinh
147 12D 037304000765 ĐINH THỊ HÀ THI Nữ 08/11/2004 NINH BINH Kinh
148 12D 037304000900 PHẠM THỊ THUẬN Nữ 10/09/2004 NINH BÌNH Kinh
149 12D 037204002199 NGUYỄN NHƯ KHÁNH TOÀN Nam 09/11/2004 NINH BÌNH Kinh
150 12D 037204002701 HOÀNG XUÂN TOẢN Nam 18/09/2004 NINH BÌNH Kinh
151 12D 037204002717 TRẦN ĐỨC TRUNG Nam 07/09/2004 NINH BÌNH Kinh
152 12D 037204003483 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG Nam 21/10/2004 NINH BÌNH Kinh
153 12D 037203006406 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Nam 13/12/2003 NINH BÌNH Kinh
154 12D 037304003903 LÊ PHẠM THU UYÊN Nữ 07/07/2004 NINH BÌNH Kinh
155 12D 037304000440 NGUYỄN HÀ VI Nữ 01/08/2004 NINH BÌNH Kinh
156 12D 037204002722 HÀ TUẤN VIỆT Nam 26/07/2004 NINH BINH Kinh
157 12E 037204003184 ĐÀO THẾ ANH Nam 31/05/2004 NINH BÌNH Kinh
158 12E 037204003571 ĐỖ QUANG ANH Nam 24/12/2004 NINH BÌNH Kinh

9
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.20 6.50 5.25 5.25 8.25 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 4.50 7 4.50 4 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 2.20 7.75 4 5.75 6.25 1.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.20 6 4.50 4.25 7 2.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 6.25 4.50 4.25 7.25 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.40 6.25 4.50 6 8.50 6.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3 6 4 5.25 6.50 2.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 6.50 5.75 7.25 7.25 5.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 7.75 7 6.50 7.75 5.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.60 7 6.75 7.25 8.25 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.20 6 5.50 6.50 7 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.60 5.25 3.75 4.75 8 2.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 6.50 8 7.25 8.50 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.80 5.50 6.50 5.50 8 4.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.40 7.75 6.25 6.25 9 5 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 5.25 6.75 6.50 6 2.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.40 7 4.75 7 8.50 4.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4 6.50 3.25 4 6.25 2.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 8 6.75 7.50 6.75 9.25 5 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.80 6.75 6.25 6.75 8.50 3 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 7.75 6 7.75 9.25 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.60 5.75 6 6.25 8.50 2.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.40 5.75 4.75 5.75 9.50 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.40 6.50 7 7.50 9.25 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.80 7 6.50 6.50 8.25 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4 4.75 6.50 5.25 5 4.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.80 5.75 5 4.50 7.25 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 8.40 6.50 7.50 7 8.75 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.60 7.50 6.25 6.25 8 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.20 6.50 2.25 4.50 6.50 1.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 5.75 4.50 5.25 6.75 2.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4 5.75 4.25 5.25 6.75 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 2.60 5.75 6.50 7 8.25 3.60 N1

10
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

159 12E 037204002718 HOÀNG LÊ GIA BẢO Nam 26/11/2004 NINH BÌNH Kinh
160 12E 037204000727 LÂM ĐẠI BẢO Nam 24/12/2004 NINH BÌNH Kinh
161 12E 037204000723 DƯƠNG ĐỨC CƯƠNG Nam 26/12/2004 NINH BÌNH Kinh
162 12E 037304003547 NGUYỄN KIM DUNG Nữ 23/09/2004 NINH BÌNH Kinh
163 12E 037204002386 VŨ ĐỨC DŨNG Nam 21/10/2004 NINH BÌNH Kinh
164 12E 037204000462 NGUYỄN TRẦN ĐẠT Nam 31/05/2004 NINH BÌNH Kinh
165 12E 037304000762 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 06/07/2004 NINH BÌNH Kinh
166 12E 037204000722 LÊ ĐỨC HẢI Nam 02/01/2004 NINH BÌNH Kinh
167 12E 037304003510 NGUYỄN HỒNG HẢI Nữ 21/09/2004 NINH BÌNH Kinh
168 12E 037204002383 NGUYỄN MINH HIỆU Nam 05/06/2004 NINH BÌNH Kinh
169 12E 037204002914 ĐỖ NHƯ HOÀNG Nam 08/03/2004 NINH BÌNH Kinh
170 12E 037204000616 NGUYỄN VỊ HOÀNG Nam 30/09/2004 NINH BÌNH Kinh
171 12E 037204002653 ĐINH THANH HÙNG Nam 17/09/2004 NINH BÌNH Kinh
172 12E 037204003514 VŨ CHÍ HÙNG Nam 18/09/2004 NINH BÌNH Kinh
173 12E 037304003125 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Nữ 14/08/2004 NINH BÌNH Kinh
174 12E 037304002663 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Nữ 08/08/2004 NINH BÌNH Kinh
175 12E 037304003452 DƯƠNG THỊ THÙY LINH Nữ 21/12/2004 NINH BÌNH Kinh
176 12E 037303005001 ĐINH THỊ LINH Nữ 10/05/2003 NINH BÌNH Kinh
177 12E 037304000647 TRẦN THỊ NGỌC LINH Nữ 20/05/2004 NINH BÌNH Kinh
178 12E 037304003992 ĐỖ THỊ HƯƠNG MAI Nữ 31/12/2004 NINH BÌNH Kinh
179 12E 037204000952 ĐỖ QUANG MINH Nam 13/08/2004 NINH BÌNH Kinh
180 12E 037204002859 VŨ TRỌNG MINH Nam 01/08/2004 NINH BÌNH Kinh
181 12E 037304002884 HÀ HOÀNG HỒNG NGỌC Nữ 25/11/2004 NINH BÌNH Kinh
182 12E 037304002596 LƯƠNG THỊ NHÀN Nữ 07/07/2004 NINH BÌNH Kinh
183 12E 037204003467 HOÀNG MINH PHƯƠNG Nam 02/12/2004 NINH BÌNH Kinh
184 12E 037204001994 NGUYỄN HỒNG QUANG Nam 04/09/2004 NINH BÌNH Kinh
185 12E 037204000459 NGUYỄN VĂN SINH Nam 02/11/2004 NINH BÌNH Kinh
186 12E 037204002996 HỒ VŨ ĐỨC THÀNH Nam 22/01/2004 NINH BÌNH Kinh
187 12E 037204002651 ĐỖ VĂN THAO Nam 30/04/2004 NINH BÌNH Kinh
188 12E 038204000469 NGUYỄN DUY THỊNH Nam 10/08/2004 THANH HÓA Kinh
189 12E 037304002885 HÀ PHƯƠNG THỦY Nữ 24/12/2004 NINH BÌNH Kinh
190 12E 037204004573 VŨ ANH TÚ Nam 02/12/2004 NINH BÌNH Kinh
191 12E 037204002322 HOÀNG TUẤN VIỆT Nam 24/02/2004 NINH BÌNH Kinh

11
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.20 7.50 7 6.50 8.75 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.60 6.75 7.25 5.50 8.25 2.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.80 6.25 5.75 6.50 7.75 2.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.20 7.50 6.25 6 8.75 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 7.50 6.50 6.50 8.50 5 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6 6.75 6.25 5 7 2.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.20 7.50 8 7 9.75 4.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.20 6 7.25 5.50 9.25 2 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 8.20 8 8 7.75 9 5 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.60 4.75 6.25 4.50 7.75 2.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.80 5.50 6 6.75 8.50 3.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.40 6 6.50 6.50 8.25 3.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.20 4.25 2.75 2.75 5 3.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.80 5.25 5.50 5.50 8.25 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 6.75 4 4.75 7.25 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5.80 6 4.50 6.25 8.25 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 7 4 4.75 7.75 2.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 8.40 8 8 8.25 9.25 5.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.20 6 3.25 5.75 7.50 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 6 6.50 6.75 8.75 5 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 3.80 5.75 5.25 6 8.25 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6 6.25 4.75 6.75 8 3.20 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7.20 7.75 7.25 6.50 9.25 5.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.40 7.75 7.50 8 9.50 5.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.40 5 3.25 6.25 6.75 3 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 4 4.50 4.25 6.50 3.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 7 8 9.50 7.75 9.25 5.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 4.80 5.50 3.75 6.25 7.50 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6 4.50 4.25 6 7 3.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 5 6.75 5.25 6.75 8.25 4 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.20 7.50 8.25 9.25 8.75 4.80 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6 5.25 5.25 6 7.25 4.40 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.20 7 4.50 5 8.25 4.80 N1

12
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

192 12E 037204002069 ĐẶNG CÔNG VINH Nam 04/06/2004 NINH BÌNH Kinh
193 12E 037304000671 HOÀNG HẢI YẾN Nữ 19/09/2004 NINH BÌNH Kinh

NGƯỜI GHÉP ĐIỂM NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN


(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

13
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN

27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.60 7.50 6.25 6.50 7.75 7.60 N1
27-Hội đồng thi Sở GDĐT Ninh Bình 6.20 5.50 4.75 5 8 4.60 N1

Ngày .... tháng .... năm 2022 Ngày .... tháng .... năm 2022
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
(Ký tên và đóng dấu)

14

You might also like