You are on page 1of 181

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2023
Kèm theo Quyết định số: 2187 /QĐ-ĐHV ngày 25 /8/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh

Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

18 NGUYỄN THỊ ĐÀO AN 21/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305024617 4.4 8.5 0 0 0 7.5 7.25 9 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

19 TRẦN NGUYỄN HOÀI AN 24/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 025305000996 6.4 9 0 0 0 8.75 8 9 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

20 CAO THỊ LAN ANH 13/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.66 2NT 040305005496 8 8.75 0 0 0 8.25 7.25 9.5 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

21 ĐẶNG TRÂM ANH 25/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 1 031305005989 6 8.25 0 0 0 9 8 10 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

22 ĐINH QUỲNH ANH 05/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 038305017565 7 9.5 0 0 0 8.5 8 9.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

23 ĐINH THỊ ANH 24/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305012489 5.4 8.75 0 0 0 9.25 7.5 9.25 2.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

24 ĐINH THỊ LAN ANH 26/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.67 2NT 038305001837 7.4 8.75 0 0 0 9.5 9.25 9.25 7.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 1 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

25 HÀ THỊ VÂN ANH 22/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305006376 6.4 9 0 0 0 7.5 9 8.75 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

26 HỒ THỊ HOÀI ANH 08/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305021914 5.2 8.75 0 0 0 9.5 7.25 9 4.8 N1 7.25 0 2023 Giỏi Tốt

27 HOÀNG THỊ MINH ANH 06/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 27.15 2NT 040305006352 8.2 7.5 9.25 9.5 6.25 0 0 0 7.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

28 KIM NGỌC ANH 04/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305022336 5.2 8.5 0 0 0 8 7.75 9 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

29 LÊ NGÂN VÂN ANH 19/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305022851 5.8 9 0 0 0 8 7 9.5 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

30 LÊ THỊ MAI ANH 22/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305001112 6 8.75 0 0 0 8.25 8.25 9.25 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

31 LƯƠNG KỲ ANH 01/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305013504 7 8.25 0 0 0 9 8.75 9 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

32 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 24/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305015597 7.6 8.75 0 0 0 8.75 8 9.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

33 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 27/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305012681 5.8 9 0 0 0 9.75 7.75 9.5 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 2 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

34 NGUYỄN THỊ ANH 15/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305019439 6.4 8.5 0 0 0 8.75 8.75 9.5 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

35 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 26/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 040305006181 5.4 8.5 0 0 0 7.75 7.5 9 6.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

36 NGUYỄN THỊ LAN ANH 19/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 038305022541 4.8 9 0 0 0 9.5 8 8.75 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

37 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 12/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 040305023278 7.8 8.75 0 0 0 9.25 8 9.25 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

38 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 08/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305015096 7.8 8.75 0 0 0 9 8.25 9.25 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

39 PHẠM THANH ĐỨC ANH 09/12/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 01 2NT 037205002222 3.6 8 0 0 0 8.5 8.25 7.5 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

40 PHAN THỊ HÀ ANH 06/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 042305001516 4.8 8.75 0 0 0 9 8.25 9.25 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

41 THÁI THỊ VÂN ANH 06/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 1 040305002521 5.4 8.5 0 0 0 8.5 8.25 8 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

42 TRƯƠNG THỊ TÚ ANH 22/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305001105 5 8 0 0 0 7.75 7.5 9 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

43 TỪ THỊ THẾ ANH 23/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.08 1 042305009957 5.8 8.75 0 0 0 9 9 8.25 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 3 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

44 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 30/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305027482 5.6 8.5 0 0 0 9.25 7.75 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

45 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 18/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305003478 5.4 9 0 0 0 9.25 7.5 9.25 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

46 ĐẬU THỊ HỒNG ÁNH 06/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.95 1 040305020679 5.2 8.75 0 0 0 8.75 8 9 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

47 HÀ THỊ ÁNH 29/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 06a 2NT 038305027990 3.6 7.75 0 0 0 9.5 9.25 9.5 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

48 LÊ THỊ NGUYỆT ÁNH 25/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.43 2NT 038305005771 5.4 9.5 0 0 0 9.75 8 8.5 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

49 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 11/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305021029 5.8 8.75 0 0 0 9 8.75 8.5 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

50 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.95 1 038305021552 5.8 8.75 0 0 0 8 8.75 9.5 3.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

51 TRƯƠNG THỊ ÁNH 10/11/2004 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038304011009 6.2 8 0 0 0 8.5 6.75 8.75 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

52 TRƯƠNG CÔNG BẢO 02/08/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 1 040205016596 6.4 7.5 0 0 0 8.75 9 9.5 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

Page 4 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

53 LỮ VI CẦM 18/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305009867 4.2 8.25 0 0 0 8.25 6.75 9 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

54 KHA THỊ CHÂU 10/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305013030 4 9 0 0 0 9 8 9.5 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

55 BÙI THỊ TÙNG CHI 01/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305018703 7.4 8.25 0 0 0 9 8.25 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

56 HÀ KHÁNH CHI 02/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.26 01 1 038305005407 5.6 9.25 0 0 0 8.75 9.25 9 2.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

57 HOÀNG KHÁNH CHI 19/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 037305001306 7.8 9.25 0 0 0 9.25 8 9.5 8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

58 HOÀNG THỊ KIM CHI 20/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305001612 5.6 8.5 0 0 0 7.75 8 8.5 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

59 LÃNH THỊ CHI 08/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305020753 5.6 9 0 0 0 8.5 8 8.25 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

60 LÊ PHẠM KHÁNH CHI 22/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.86 2 040305002805 6.8 8.75 0 0 0 9.5 8.5 9.5 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

61 LO THỊ KIM CHI 26/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305010436 4.8 8.25 0 0 0 8 7.25 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

62 LƯƠNG NGUYỄN LINH CHI 10/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305016206 5.8 9 0 0 0 8.75 7.5 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

63 NGUYỄN THỊ KIM CHI 04/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305018570 7.8 9.5 0 0 0 7.75 8.5 9 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 5 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

64 NGUYỄN THỊ KIM CHI 14/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.18 1 038305003058 7 9 0 0 0 8.25 8.5 9 6.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

65 PHẠM HÀ CHI 26/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305016806 5.8 8.75 0 0 0 8.75 7.75 9.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

66 TRẦN THỊ MAI CHI 15/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305005797 7 9 0 0 0 9 8 8 5.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

67 BÙI THỊ CHINH 10/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305005416 6 8.5 0 0 0 8.75 7 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

68 VI THỊ CHINH 05/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305004525 5 8.5 0 0 0 8 7.25 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

69 XỒNG Y CỞ 10/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.63 01 1 040305014618 6.6 8.25 0 0 0 9.5 8.5 9.75 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

70 VI THỊ CÚC 19/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 040305000725 5 8.75 0 0 0 9 7 10 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

71 NGUYỄN LINH ĐAN 20/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.7 2 042305000955 8.4 8.75 0 0 0 6.75 7.25 8.5 8.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

72 NGUYỄN THỊ KHÁNH ĐAN 11/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305024622 4.8 8.25 0 0 0 8.25 8 8.75 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

73 LÔ THỊ ANH ĐÀO 25/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305012720 3.2 8.25 0 0 0 7.25 8 9 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

74 ĐỖ TẤT ĐẠT 12/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038205011781 6.2 7.5 0 0 0 9 9 9.5 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

75 LÔ THỊ DẬU 10/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305002258 6 9 0 0 0 9.25 8.25 9.25 8.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 6 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

76 PHẠM THỊ NGỌC DIỆP 27/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305023208 5.2 8.75 0 0 0 7.5 7.5 8.75 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

77 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP 23/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305018251 6 9.25 0 0 0 7.75 8.5 9.75 6.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

78 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 01/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 040305026375 3.8 9.25 0 0 0 9 8.25 9.5 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

79 NGUYỄN THỊ DIỆU 19/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.08 1 038305018304 5.4 8.75 0 0 0 8.75 9.25 9 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

80 NGÂN THỊ PHƯỚC DỊU 08/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305010913 6.6 8.75 0 0 0 9.25 8.5 9.5 5 N1 7.75 0 2023 Giỏi Tốt

81 VI THỊ DỊU 19/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.67 01 2NT 040305004312 7.2 8.5 0 0 0 8.75 7.75 9.25 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

82 NGUYỄN THỊ ĐÔNG 01/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305024836 3.8 8.25 0 0 0 9.25 8.25 9.5 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

83 BÙI MINH DUẨN 24/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038205029674 5 7.5 0 0 0 9.25 8.5 7.5 2.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

84 LÊ THỊ DUNG 20/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305023262 7.4 7.75 0 0 0 8.75 9.25 9.5 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

85 LÊ THỊ THÙY DUNG 11/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305017594 6 8.75 0 0 0 7.5 7.75 9 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

Page 7 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

86 PHẠM THUỲ DUNG 07/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 25.8 2NT 040305013852 8 8.25 8.5 9 7 0 0 0 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

87 PHAN VŨ THUỲ DUNG 17/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305010335 7.8 8.75 0 0 0 9.25 7.5 9.75 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

88 TÀO THỊ DUNG 09/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.3 1 038305001352 7 9.25 0 0 0 8 9.75 9.75 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

89 TRẦN THỊ SƠN DUNG 21/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.62 2 040305009530 8 8.5 0 0 0 9.5 8.5 9.5 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

90 VI THỊ THÙY DUNG 10/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305008115 6.4 8.75 0 0 0 9 8.75 9.25 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

91 LÒ HẢI DƯƠNG 29/06/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 038205025647 5 8 0 0 0 9.25 8.5 9.25 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

92 QUANG THỊ THÙY DƯƠNG 20/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305011722 6.6 7.5 0 0 0 8 8 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

93 TRỊNH THÙY DƯƠNG 07/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 038305004754 7.4 9.25 0 0 0 9 8.25 10 7.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

94 NGUYỄN LÊ NHẤT DUY 04/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 038305021516 6.8 9 0 0 0 8.25 8.5 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 8 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

95 TRẦN VĂN DUY 08/10/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 042205001723 6.4 8.25 0 0 0 9 9 9 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

96 HÀ HỒNG DUYÊN 11/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305005119 4.4 9 0 0 0 7.75 6.75 8.5 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

97 NGUYỄN THẾ DUYỆT 05/01/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038205012224 5.6 8.5 0 0 0 9.25 7.5 8.5 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

98 BÙI MINH GIANG 19/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305005132 6 8.5 0 0 0 7.75 7.5 9.25 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

99 BÙI THỊ GIANG 09/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305016696 5.4 9 0 0 0 7.25 7 9.5 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

100 LÊ THỊ THÙY GIANG 03/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.1 2 042305000515 7.8 9.25 0 0 0 9.5 8.25 8.5 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 9 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

101 NGUYỄN THỊ GIANG 26/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.99 2NT 042305002242 7.6 9.5 0 0 0 7.75 7.25 9.25 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

102 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 20/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305029105 6.4 9 0 0 0 7.75 6.75 9 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

103 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 17/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305024438 3.6 9.25 0 0 0 9.25 7.25 7.5 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

104 PHẠM THỊ GIANG 09/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305016130 5.4 8.75 0 0 0 9 8.25 9 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

105 PHAN THỊ HÀ GIANG 06/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.31 2NT 042305002734 7.8 9.25 0 0 0 6.25 5.25 9 9 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

106 PHAN THỊ TRÀ GIANG 25/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.58 2 042305000568 6.4 9.25 0 0 0 8.75 9.5 9.75 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

107 LƯƠNG THỊ KIM GIAO 28/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.1 01 1 040305021464 8 8.75 0 0 0 9.5 8.75 10 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 10 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

108 HOÀNG NGỌC HÀ 24/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305012431 4.2 9.25 0 0 0 7.5 7.5 9 2.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

109 HOÀNG THỊ HÀ 23/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 040305012741 6.4 8.5 0 0 0 8.75 7.5 9.5 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

110 HOÀNG THỊ HỒNG HÀ 28/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.4 1 038305016677 3.2 9.25 0 0 0 9 7.75 9 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

111 LÊ THỊ HỒNG HÀ 10/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305026468 6.4 9 0 0 0 8.75 8.25 9 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

112 LÊ THỊ THANH HÀ 14/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305011868 6.2 9 0 0 0 8.75 7.75 9.5 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

113 LÔ HOÀNG QUẾ HÀ 16/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 040305008402 5.8 8.5 0 0 0 8.25 8 9.5 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

114 LÒ THỊ HÀ 05/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305001417 4.8 8.75 0 0 0 9.5 7 9 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

Page 11 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

115 NGÂN THỊ HÀ 06/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 038305009292 6.6 8.75 0 0 0 8.5 7.75 9.75 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

116 NGUYỄN THỊ HÀ 09/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.43 2NT 038305020902 7.2 9.25 0 0 0 9 9 9.75 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

117 NGUYỄN VIỆT HÀ 31/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.34 2 040305002605 6.4 8.75 0 0 0 10 8.5 9.5 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

118 PHẠM THỊ HÀ 18/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305005420 3.2 8.5 0 0 0 7.75 7 8.25 3.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

119 PHAN THANH HÀ 11/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305021671 7.6 9 0 0 0 9.5 7.75 9.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

120 PHÙNG THỊ HÀ 15/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 040305005552 8 9.25 0 0 0 8.75 8.75 9.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

121 THÁI NGUYỆT HÀ 07/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305006479 7.6 9.25 0 0 0 9 7.5 8.75 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 12 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

122 LÊ THỊ HẢI 11/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305002833 5.4 8.5 0 0 0 9.5 8.5 6.75 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

123 LỮ NGỌC HÂN 09/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305019089 6.8 8.75 0 0 0 8.75 7 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

124 LANG THỊ MINH HẰNG 12/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305018498 4.2 8.75 0 0 0 8.25 7 10 2.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

125 NGUYỄN THỊ HẰNG 06/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.13 2NT 038305006087 7.6 9.25 0 0 0 9.75 9 10 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

126 TRỊNH THỊ THÚY HẰNG 16/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.08 1 038305010773 6.8 9.25 0 0 0 9 8.5 9.75 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

127 VI THỊ HẰNG 09/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 01 2 040305008976 5.2 8.25 0 0 0 9 8.25 0 0 0 0 0 2023 Giỏi Tốt

128 VY THỊ THU HẰNG 14/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305017944 5.6 8.5 0 0 0 8.75 8.75 9.75 5.8 N1 8 0 2023 Giỏi Tốt

Page 13 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

129 ĐỖ THỊ HẠNH 23/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 038305005448 6.8 8.5 0 0 0 9.5 9 8.75 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

130 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 03/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305005963 3.4 8.5 0 0 0 9.25 8.5 8 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

131 NGUYỄN HỒNG HẠNH 23/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305002511 5.6 8.5 0 0 0 9.25 8.5 9 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

132 TRỊNH THỊ MỸ HẠNH 30/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.43 2NT 038305021528 7 8.75 0 0 0 9.5 9 10 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

133 VI THỊ HẠNH 06/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305001913 6 9.25 0 0 0 8.75 7.5 9 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

134 VI THỊ MAI HẠNH 03/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305027367 6.4 9 0 0 0 8 7.25 8.75 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

135 VŨ HỒNG HẠNH 09/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.18 1 017305000821 5.4 9 0 0 0 8.75 8 8.25 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

136 LỮ THỊ HÀO 02/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305002353 6.2 8.75 0 0 0 8.5 8.25 9.25 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 14 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

137 TRƯƠNG THỊ HẢO 23/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305002178 7.6 8.5 0 0 0 7.75 8 9 7.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

138 CHU THỊ HẬU 09/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 038305026535 7.6 9 0 0 0 9.5 8.5 9 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

139 ĐINH THU HIỀN 01/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 017305000397 4.2 7.25 0 0 0 7.5 8.5 9.25 2.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

140 LƯƠNG THỊ HIỀN 12/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.58 01 1 040305018875 5.6 9 0 0 0 9.75 9 9.25 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

141 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305015173 6.2 8.75 0 0 0 7.25 8.75 9.5 3 N1 0 0 2023 Khá Tốt

142 NGUYỄN THU HIỀN 19/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 042305004141 6.4 9 0 0 0 8.5 8.5 10 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

143 VÕ MINH HIỀN 26/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305020745 6.8 9.25 0 0 0 8.75 8.25 8.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 15 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

144 XEO THỊ THU HIỀN 29/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 040305019153 5.8 8.25 0 0 0 8.75 8.75 9.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

145 QUÁCH CÔNG HIỆP 29/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038205032307 5.4 8 0 0 0 8.75 8.5 9.75 2.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

146 VI THỊ HIẾU 12/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305026832 7.4 8.75 0 0 0 8.25 6.5 8 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

147 HÀ THỊ HÌNH 11/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305014156 6 8.75 0 0 0 8.25 8.25 8.75 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

148 ĐẶNG THỊ HOA 02/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305010009 9 8 0 0 0 8.5 9 9 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

149 HÀ THỊ HOA 27/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305023847 4.8 8.5 0 0 0 9 6.75 9.5 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

150 HỒ THỊ HOA 30/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305019257 6.8 9 0 0 0 9.5 7.75 9 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

151 TỐNG THỊ HÒA 15/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 037305004836 6.6 8.75 0 0 0 9 9.25 9.5 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

152 ĐẶNG THỊ THU HOÀI 26/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 042305006419 6.2 9.5 0 0 0 9.25 8.25 9 6.8 N1 6 0 2023 Khá Tốt

153 LÔ THỊ HOÀI 24/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305007290 6.4 8.75 0 0 0 9 8.75 9.75 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 16 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

154 LÊ HUY HOÀNG 10/10/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038205009214 6 8.5 0 0 0 8 7.5 8.75 2.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

155 CHU THỊ HỒNG 27/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 038305022640 6.6 9.25 0 0 0 9 8.5 9.5 7.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

156 LANG THỊ HỒNG 09/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305010427 6 9 0 0 0 9.25 6.5 9.25 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

157 PHẠM THỊ HỒNG 04/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305016491 5.8 8.5 0 0 0 9.5 7.75 9.5 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

158 HÀ THỊ PHƯƠNG HỨA 14/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305005376 3 8.25 0 0 0 8.25 7.5 9.5 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

159 ĐỖ THỊ HUẾ 11/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.3 1 038305020604 5.6 9 0 0 0 9.25 8.75 9.5 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

160 HÀ THỊ NHƯ HUỆ 06/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.58 01 1 040305019011 7.6 9 0 0 0 9.25 9.5 9.5 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

161 LƯƠNG THỊ HUỆ 08/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305021899 3.4 8.25 0 0 0 8.25 7.75 8.5 2.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

162 LƯƠNG THỊ THU HUỆ 30/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305023640 5.6 8.5 0 0 0 8 6.75 9.75 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

Page 17 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

163 TRỊNH HUY HÙNG 01/12/1998 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038098022207 5.8 8 0 0 0 9.5 8.75 0 0 0 0 0 2023 Giỏi Tốt

164 LƯƠNG TUẤN HƯNG 11/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040205021161 3.8 8.5 0 0 0 9 8 8 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

165 HÀ LINH HƯƠNG 14/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305010673 7.4 9 0 0 0 8 6.5 9 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

166 HÀ THỊ HƯƠNG 30/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305005160 6.6 8.75 0 0 0 7.25 8.25 9 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

167 HỒ THỊ QUỲNH HƯƠNG 19/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 040305024085 7.4 9 0 0 0 9 9 9.75 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

168 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 18/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305016453 7.2 9 0 0 0 8.75 8 10 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

169 BÙI THỊ THU HUYỀN 02/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.4 1 038305025187 5.2 8.75 0 0 0 8.75 8.5 10 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

170 BÙI THU HUYỀN 13/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.63 1 017305000376 5.4 9.25 0 0 0 8.25 8.75 8.75 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

171 BÙI THU HUYỀN 12/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 038305025371 5.8 8.75 0 0 0 8.5 7.25 9.5 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 18 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

172 ĐÀO THỊ HUYỀN 18/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305022327 7.2 8.75 0 0 0 8.5 8.25 9 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

173 HỒ KHÁNH HUYỀN 29/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 29.05 01 1 040305023358 5.4 9 0 0 0 9.75 9.75 9.75 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

174 HỒ THỊ HUYỀN 24/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 26.17 01 1 040305021686 8.2 6 7.75 8 5.25 0 0 0 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

175 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 05/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.65 2 040305021059 5.2 8.25 0 0 0 8.5 8.75 9 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

176 LÔ THỊ HUYỀN 15/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305013247 6.8 8.25 0 0 0 8.75 8.5 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

177 LÔ THỊ NGỌC HUYỀN 01/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 040305001106 4.4 8.5 0 0 0 8.75 8.5 9.25 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

178 LỮ THU HUYỀN 20/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305011449 5.8 8.25 0 0 0 8 7 9 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

179 LƯƠNG THU HUYỀN 20/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 038305013976 5.4 8.75 0 0 0 8.75 7.5 9.5 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

180 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 28/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.66 2NT 040305008674 8 8.75 4.75 7.5 6.75 0 0 0 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 19 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

181 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 22/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 01 2NT 038305023832 4.8 8.75 0 0 0 8 8 10 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

182 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 16/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305012823 7.8 8.5 0 0 0 9 8.5 9.5 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

183 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 25/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305020920 6.6 9 0 0 0 8 8.5 9.25 7.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

184 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 02/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.43 2NT 038305020029 7.6 9.25 0 0 0 9.25 8.75 9.5 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

185 NGUYỄN THỊ THỤC HUYỀN 22/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.13 2NT 040305005674 6.4 8.75 0 0 0 10 9.25 9.25 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

186 TRẦN THỊ HUYỀN 15/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.6 2NT 042305000330 5.4 9.5 0 0 0 9.75 9.25 7.75 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

187 TRỊNH THỊ KHÁNH HUYỀN 02/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 038305017518 7 9 0 0 0 9 8.5 9.75 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

188 TRỊNH THỊ NGỌC HUYỀN 16/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305025859 7.4 9.5 0 0 0 8.5 8.25 9.5 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 20 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

189 LÊ HOÀNG NHƯ HUỲNH 01/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305012807 6.6 8.75 0 0 0 9.25 7.5 8.75 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

190 TRƯƠNG THỊ KẾ 24/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 040305002264 6.6 8.75 0 0 0 8.75 7.5 8.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

191 LƯƠNG THỊ MINH KHAI 22/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.63 01 1 040305018564 6.4 8.75 0 0 0 9.75 7.75 9.25 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

192 BÙI MINH KHẢI 17/11/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 017205000378 5 7.75 0 0 0 9 8 8.75 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

193 LÒ THỊ KHANH 11/02/2003 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 038303012443 5.6 9.25 0 0 0 9 7.5 9.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

194 PHẠM THỊ NGỌC KHÁNH 05/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 040305007191 5.8 9.25 0 0 0 8.75 8.75 8.75 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

195 HẦU THỊ KHOA 08/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 012305001210 7.2 8.25 0 0 0 8.5 7.75 8 4.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

196 LANG TUẤN KIỆT 10/03/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 040205010112 6.4 7 0 0 0 7.75 9.25 9.5 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

197 LÒ THỊ THÚY KIỀU 10/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305002164 7.4 8.75 0 0 0 8.75 7.75 9.75 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

198 NGUYỄN THUÝ KIỀU 28/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305026829 6 9 0 0 0 6.75 7.5 9.25 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 21 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

199 VI THỊ KIỀU 18/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305019726 6.4 9.25 0 0 0 7.75 8.5 9.25 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

200 TRẦN THƯ KỲ 05/07/2004 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.65 2 022304003810 6.6 8.5 0 0 0 8.5 8.5 0 0 0 0 0 2023 Giỏi Tốt

201 THAO XÚA LA 02/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038205028063 6.2 8.5 0 0 0 8.25 6.75 8.5 2.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

202 TRỊNH THỊ VI LA 30/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 040305016444 6.8 8.25 0 0 0 8.75 8 8.75 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

203 NGUYỄN THỊ LAM 25/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 042305001296 7 9.25 0 0 0 9.25 7 10 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

204 VI THỊ THIÊN LAM 05/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305002866 6.6 8.75 0 0 0 7 7.5 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

205 LƯƠNG THỊ TÂM LAN 02/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.98 01 2 040305015999 6.4 7.75 0 0 0 8.5 8 9.25 8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

206 TRƯƠNG THỊ KHÁNH LÊ 12/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 040305012855 8.2 8.75 0 0 0 9.25 8.75 10 8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

207 VI THỊ THẢO LÊ 28/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305006735 5.8 9 0 0 0 8 7.25 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

208 LÂU THỊ MAI LIÊN 30/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305009380 5.4 8.5 0 0 0 9.5 7.5 9.25 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

Page 22 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

209 ĐẶNG THÙY LINH 21/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 042305007864 7.2 9 0 0 0 8.75 8.5 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

210 ĐÀO THỊ LINH 04/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305015140 7.2 8.5 0 0 0 9.25 7.75 10 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

211 ĐẬU THỊ KHÁNH LINH 03/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 042305002245 8 8.75 0 0 0 8.75 9.25 9.5 7.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

212 HÀ DIỆU LINH 12/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305017235 6 8.5 0 0 0 7.5 7.75 10 3.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

213 HÀ THỊ PHƯƠNG LINH 14/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.53 1 038305022482 5.2 9 0 0 0 9.75 8.5 9.5 2.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

214 HOA THỊ KHÁNH LINH 06/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305001111 5 7.75 0 0 0 8 7.5 9.5 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

215 HOÀNG DIỆU LINH 23/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.83 2NT 040305005468 8.4 9 7.25 6.25 6.75 0 0 0 9.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

216 KHA THỊ DIỆU LINH 17/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305016137 5.2 8.5 0 0 0 7.5 7.5 8.25 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 23 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

217 LANG THỊ PHƯƠNG LINH 18/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 040305021771 5.4 9.25 0 0 0 8.5 7.25 9 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

218 LÊ HƯƠNG LINH 08/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 038305013392 3.8 9 0 0 0 9.5 8 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

219 LÊ THỊ LINH 18/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305000576 7 8.75 0 0 0 8.25 9.25 9.5 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

220 LÊ THỊ LINH 17/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305024288 3.8 8.75 0 0 0 8.75 8 9.25 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

221 LÊ THỊ NGỌC LINH 21/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.95 1 038305005368 4 8.75 0 0 0 8.5 8.25 9 2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

222 LƯƠNG THỊ LINH 12/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305020978 4.2 8.75 0 0 0 8.5 7.25 9 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

223 MAI TRẦN KHÁNH LINH 06/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 042305000561 8 9 0 0 0 9 8 9.5 7.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

224 NGÔ THỊ KHÁNH LINH 28/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 042305000332 5 9.5 0 0 0 8.5 8 8.75 5.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

Page 24 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

225 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 01/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305013475 7.4 8.75 0 0 0 8.75 8.75 9.75 7.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

226 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 12/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305020412 6.2 8.75 0 0 0 8 8.75 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

227 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 06/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305026638 5.8 8.5 0 0 0 9.25 8.5 9.75 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

228 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 16/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.63 1 038305026959 5.8 8.75 0 0 0 8.75 8.75 9.75 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

229 PHAN THỊ MAI LINH 02/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.8 06a 2NT 042305004256 6.6 8.5 0 0 0 9.25 8.25 9 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

230 TRẦN THỊ LINH 03/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.62 2 038305030042 6.4 8.5 0 0 0 8.75 9.25 9.75 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

231 TRỊNH THỊ THÙY LINH 21/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 038305022288 4.2 7.75 0 0 0 10 9 8.5 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

232 VĂN THỊ LINH 18/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.03 2NT 040305008656 8.2 8.75 0 0 0 6.5 7.5 8.75 8.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 25 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

233 HOÀNG THỊ THÚY LOAN 30/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 040305001500 5 8.5 0 0 0 8 7.25 9.75 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

234 QUÁCH THỊ THANH LOAN 08/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305002436 3 8.25 0 0 0 7.5 7.5 8.5 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

235 TRẦN THỊ THANH LOAN 18/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305008875 7.4 9 0 0 0 8.5 8.25 10 8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

236 HOÀNG THỊ CHÂU LONG 15/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305003799 7 8.25 0 0 0 8.5 8.75 9.5 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

237 PHẠM ĐÌNH LONG 28/01/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038205019250 7.6 8.5 0 0 0 9 8.25 10 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

238 TRẦN THỊ LƯƠNG 05/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 042305002717 5.4 8.5 0 0 0 9 8 9.75 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

239 LÊ THẢO LY 13/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.45 1 038305021839 7.8 9.25 0 0 0 7.5 7.5 9.75 9 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

240 LƯƠNG THỊ HƯƠNG LY 19/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305020580 5.4 8.75 0 0 0 8 6.5 9.75 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

241 BÙI THANH MAI 04/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 038305012111 7 8.5 0 0 0 8.75 7.75 9 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 26 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

242 HÀ TUYẾT MAI 07/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305004833 7.8 6.75 0 0 0 9.5 9.25 9.5 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

243 LÊ THỊ MAI 15/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.65 2 038305019942 7.4 8.5 0 0 0 8.25 8.75 9.75 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

244 LÊ VŨ THI MAI 10/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 017305004425 6.8 8.5 0 0 0 9.25 7.75 9.25 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

245 LỮ NGỌC MAI 03/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 038305019019 5.2 7.75 0 0 0 9 7.75 8.75 6.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

246 LƯƠNG THỊ XUÂN MAI 26/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305025921 7.4 8.5 0 0 0 8.75 8.25 9.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

247 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 01/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305009511 4.6 8.5 0 0 0 9.25 8.5 8 3.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

248 TRẦN SAO MAI 12/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 042305013420 8.8 9.75 0 0 0 8.25 7.75 10 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

249 VŨ THỊ NGỌC MAI 26/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 038305021712 4.2 9.5 0 0 0 8.5 8.5 8.5 3.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

Page 27 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

250 VƯƠNG THỊ QUỲNH MAI 17/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.94 2NT 040305003809 8.6 9.25 7 8 7.25 0 0 0 7.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

251 THÒ Y MÀI 14/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305021018 6.6 8.25 0 0 0 8 7.25 9.25 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

252 HÀ THỊ MẬN 27/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.26 01 1 040305002501 7 9 0 0 0 9.75 8.5 9.25 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

253 PHAN XUÂN MẠNH 19/05/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 042205011157 4.2 7.75 0 0 0 9 8.75 0 0 0 0 0 2023 Khá Tốt

254 NGUYỄN NHẬT MINH 03/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.8 2 038305006463 8 9.25 6.25 8.5 5.5 0 0 0 8.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

255 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 17/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 068305004681 6.2 9 0 0 0 8.5 9 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

256 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 19/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.62 2 038305016892 5.8 8.25 0 0 0 9.75 8.5 9 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Khá

257 LÔ THỊ TRÀ MY 20/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305017987 4.2 7.5 0 0 0 7.75 8 9.5 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

258 MẠC THỊ TRÀ MY 20/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 040305008030 5.4 8.5 0 0 0 8.25 8 9.5 3 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 28 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

259 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 02/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305008422 6.8 9 0 0 0 8.25 6.75 9.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

260 THÁI THỊ TRÀ MY 22/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305004850 6.2 7.75 0 0 0 7.5 8 9.5 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

261 VI THỊ TRÀ MY 13/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305025052 6.4 6.75 0 0 0 9.5 8.25 8.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

262 ĐẶNG THỊ NA 29/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 040305018180 7.4 8.75 0 0 0 9.25 8 8.5 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

263 PHẠM THỊ NA 17/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 038305004900 6.6 8.25 0 0 0 9 8.75 10 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

264 PHẠM THỊ NAM 28/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305012549 7 8.5 0 0 0 9 6.75 9.5 5.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

265 TRIỆU THỊ NÁY 08/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305013964 3.4 8.75 0 0 0 7.75 8.25 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

Page 29 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

266 LÊ THỊ NGA 09/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305008788 5 9.25 0 0 0 8.75 7.75 7.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

267 NGUYỄN THỊ NGA 25/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305010417 7 8.25 0 0 0 8.5 9 9.25 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

268 NGUYỄN THỊ NGA 06/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305025320 7.8 8.75 0 0 0 8.5 8.5 8.25 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

269 QUÁCH NI NGA 16/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305025080 4.2 8.75 0 0 0 7 8 9.75 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

270 TRỊNH THUỶ NGÂN 11/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305004233 7.6 9 0 0 0 8.25 8.25 9.5 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

271 VI THỊ KIM NGÂN 25/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305012307 4.4 8.75 0 0 0 8.5 6.75 9.75 3.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

272 HÀ THỊ HỒNG NGÁT 17/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 038305004201 4 9 0 0 0 8.75 8.25 9.5 3.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

Page 30 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

273 MAI THỊ NGOAN 19/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 038305008054 6.6 9 0 0 0 9 8.5 8.5 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

274 HỒ THỊ BẢO NGỌC 08/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 040305018411 6.6 9 0 0 0 8.5 7.25 8.75 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

275 LÊ THỊ NGỌC 29/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305010281 5.2 8.75 0 0 0 7.25 7.25 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

276 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 13/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.63 1 040305013584 6.2 9 0 0 0 8.5 8.75 9.25 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

277 PHẠM THỊ BẢO NGỌC 21/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.85 2NT 040305024711 8 8.75 0 0 0 6.75 7.5 8.75 8.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

278 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 14/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305023999 6.2 8.75 0 0 0 9 8.5 9.75 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

279 LÊ THẢO NGUYÊN 28/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 042305013204 7.8 8.75 0 0 0 9.25 8.5 10 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 31 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

280 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 26/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305003090 7.6 8.75 0 0 0 9 8.25 9.75 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

281 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 03/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.18 2 040305003745 8.8 9.25 0 0 0 8.25 7.5 10 8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

282 VI THỊ ÁNH NGUYỆT 21/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305013134 6.2 9 0 0 0 8.25 8.75 10 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

283 VY THỊ NGUYỆT 02/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305015250 6.2 8.25 0 0 0 8.75 8.25 9 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

284 NGUYỄN THỊ NHÂM 16/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305006354 5.2 8.5 0 0 0 8.5 8.5 10 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

285 VI THỊ NHÂM 09/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305005436 3.8 8.25 0 0 0 8.25 8.25 9 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

286 HÀ THỊ NHÀN 06/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305013462 6.6 8.75 0 0 0 7 7.5 9.25 2.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

287 NGÂN THỊ THANH NHÀN 17/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305030142 6.6 8.75 0 0 0 8.75 7.75 9.25 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 32 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

288 NGUYỄN THỊ NHÀN 03/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.1 01 1 040305013781 7 9 0 0 0 9.75 8.25 9.5 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

289 LÔ THỊ NHẬN 04/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305015206 5.6 8.5 0 0 0 7.5 7.25 8 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

290 BÙI LAN NHI 13/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.86 2 042305000543 7.4 9 0 0 0 8.5 9.25 10 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

291 LÊ THỊ YẾN NHI 04/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.4 1 038305016904 4.8 9.25 0 0 0 8.75 8 9 2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

292 LÒ QUỲNH NHI 16/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305017338 5.4 9.25 0 0 0 8 7.5 9.25 5 N1 0 0 2023 Khá Tốt

293 NGUYỄN NGÔ YẾN NHI 19/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.4 1 040305013835 5.2 8.5 0 0 0 9 8.5 10 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

294 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.67 2NT 042305008243 7.4 9 0 0 0 9.25 9.25 9.75 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 33 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

295 VŨ THỊ YẾN NHI 02/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305023059 6.2 9.25 0 0 0 8.75 7.75 10 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

296 KHA THỊ CẨM NHIÊN 25/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 040305000742 5.4 7.75 0 0 0 8.25 7.75 9.5 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

297 HÀ THỊ QUỲNH NHƯ 11/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305022327 5.8 8.25 0 0 0 7.75 8.25 9.25 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

298 LÔ THỊ QUỲNH NHƯ 20/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305013573 5.8 8.5 0 0 0 8 8.75 8.5 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

299 LÊ THỊ NHUNG 07/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305014463 6.2 9.25 0 0 0 6.75 7.5 9.25 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

300 NGUYỄN THỊ THÚY NHUNG 05/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 038305017933 5.4 9 0 0 0 9 8.5 9.75 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

301 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 01/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 042305001389 6.6 8.75 0 0 0 9.25 7.75 9 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 34 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

302 NGÔ THỊ OANH 19/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.4 1 038305016944 6.6 9 0 0 0 8.75 8.25 10 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

303 LƯƠNG THỊ PHÚC 22/11/2004 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040304025122 5.6 8.25 0 0 0 9.25 8 9 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

304 LÊ THỊ PHƯƠNG 02/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.95 1 038305025565 7.4 9 0 0 0 8 8.5 9.25 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

305 LÔ THỊ PHƯƠNG 13/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305014306 5.6 7.75 0 0 0 8.5 9 9.5 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

306 LỮ THỊ LAM PHƯƠNG 16/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 040305012587 6.8 9 0 0 0 8.5 8.25 9 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

307 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 01/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305017320 7 8.25 0 0 0 9 8.5 9.25 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

308 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 24/10/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 01 2NT 040205004929 7 9 0 0 0 8 7.75 7.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 35 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

309 PHẠM THỊ PHƯƠNG 15/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.65 2 038305016015 8.6 8.25 0 0 0 9.5 7.75 9.5 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

310 THÁI THỊ PHƯƠNG 21/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305026459 8 8.75 0 0 0 9 7.75 8.25 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

311 VÕ QUỲNH PHƯƠNG 18/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 040305028807 8 9.25 0 0 0 9 8.75 9.25 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

312 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 02/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305026818 7.2 9 0 0 0 8.75 8.75 9.5 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

313 PHẠM HỒNG PHƯỢNG 19/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.94 2 038305007251 8.6 9 0 0 0 5.75 5.75 9.75 8.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

314 LẠI VĂN QUANG 28/08/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 040205011669 7.6 8 0 0 0 9 9.5 8.75 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

315 BÙI NGỌC QUYÊN 04/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305026695 6 8.5 0 0 0 7.75 7 8.25 3.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

Page 36 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

316 LƯƠNG VĂN QUYẾN 01/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038205019539 5.8 8.25 0 0 0 8 7.75 9.75 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

317 CHU THÚY QUỲNH 12/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 038305015368 6.6 9 0 0 0 8.75 8 9.5 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

318 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 040305007265 7.8 9 0 0 0 9 9 9.25 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

319 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.08 2NT 040305013921 8.4 9 0 0 0 6.25 7.25 9.5 8.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

320 PHẠM THỊ QUỲNH 13/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305015029 7.8 9 0 0 0 9 8.25 9.75 6.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

321 TRẦN MAI QUỲNH 01/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305018106 5.2 9 0 0 0 9.25 7.25 8.25 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

322 VI THỊ VÂN SAN 04/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.94 01 1 040305024763 6.6 8.5 0 0 0 8.75 9.5 8.75 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 37 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

323 NGUYỄN VÂN SANG 14/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.59 2NT 042305002249 8 9.75 0 0 0 7.5 6.75 10 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

324 LẦU Y SÚA 26/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305000017 6.6 8.25 0 0 0 9 8 9.25 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

325 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 08/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 060305006177 7.8 8 0 0 0 9.5 8.25 9.5 7.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

326 NGUYỄN DIỆU TÂM 01/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305017638 6.2 7.75 0 0 0 8 7.75 8.75 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

327 NGUYỄN THỊ NHƯ TÂM 29/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 26.22 2NT 040305011224 8.2 8.25 9 8.75 6.75 0 0 0 7.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

328 TRƯƠNG THỊ NGỌC TÂM 15/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 26.74 01 1 040305016884 8.6 8.25 7.5 8.75 8 0 0 0 7.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

329 VI THỊ TẤM 29/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 040305023837 6.2 8.25 0 0 0 9.25 7.5 6.25 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

330 LƯƠNG THỊ THẮM 05/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305028854 4 8 0 0 0 8.75 7.75 9.5 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

331 NGUYỄN THỊ THẮM 20/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 042305001303 7 9.5 0 0 0 8.5 8 9.75 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 38 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

332 BÙI ĐÌNH THẮNG 05/04/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.9 2NT 042205002738 7.4 8.75 0 0 0 9.5 9.5 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

333 LÊ THỊ THANH 19/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.71 2NT 038305012056 8.4 9 0 0 0 5.25 6.5 9.25 8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

334 NÙNG PHƯƠNG THANH 27/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 012305000255 5.2 7.5 0 0 0 8.5 8 8.25 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

335 QUÁCH THỊ THANH 06/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.1 01 1 038305004154 7.6 9 0 0 0 9.25 8.75 9 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

336 BÙI TIẾN THÀNH 05/11/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 038205006013 6.2 8.25 0 0 0 8 8.25 9.25 6.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

337 BÙI THANH THẢO 26/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 014305001304 2.8 8.5 0 0 0 9.5 8.25 8.75 2.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

338 LÊ THỊ THANH THẢO 12/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 038305020676 3.6 9 0 0 0 9.25 8.25 9.25 5 N1 0 0 2023 Khá Tốt

Page 39 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

339 LỮ THỊ THẢO 14/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.94 01 1 038305025542 6.6 9 0 0 0 9.25 8.5 9.5 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

340 MAI THỊ THẢO 26/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 038305007572 6.4 9 0 0 0 8.75 8.25 9.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

341 NGÔ THỊ THANH THẢO 10/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.34 2 038305027831 5.4 9 0 0 0 9 9.25 9.25 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

342 NGUYỄN THỊ CHÂU THẢO 08/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 040305006027 3.2 9 0 0 0 8.75 8.75 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

343 TRẦN VI THẢO 02/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 040305010258 6 8 0 0 0 8.75 7.25 9.5 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

344 LÊ THỊ THÊM 14/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305019542 7.6 8.5 0 0 0 8.75 8.25 9.25 7 N1 0 0 2023 Khá Tốt

345 NGUYỄN ANH THƠ 30/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305018019 3.4 9 0 0 0 9.25 8.25 8.25 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

346 NGUYỄN ANH THƠ 02/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.31 2NT 042305003490 7.6 9.25 0 0 0 8.25 7 9.5 9.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

347 NGÂN THỊ KIM THOA 30/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305008932 7.2 8.5 0 0 0 8 7.75 9.5 5.8 N1 6.5 0 2023 Giỏi Tốt

348 DIÊU THỊ THƠM 01/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305025311 7 8.25 0 0 0 8.75 8.75 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

349 LANG THỊ THƠM 30/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305023225 6.4 8.5 0 0 0 7.75 7.5 9.75 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 40 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

350 HÀ THỊ THU 01/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.73 01 1 040305023096 7.8 9.25 0 0 0 9.25 9.5 9.75 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

351 LÊ THỊ THU 29/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305025673 7 9 0 0 0 7.5 7.5 9.25 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

352 LƯỜNG THỊ THU 04/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.18 1 038305015265 5.4 9 0 0 0 9.25 7.5 7.75 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

353 LÔ THỊ THƯ 05/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305015254 5.8 8.75 0 0 0 8.75 8 8.75 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

354 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 06/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 038305008133 5.8 8.75 0 0 0 9.25 8 9 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

355 VI ANH THƯ 05/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305017950 5.8 8 0 0 0 7.5 8 8.75 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

356 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 04/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.98 1 040305025429 7.8 8.75 0 0 0 9.25 9.75 9.5 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

357 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 17/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 038305010286 6.4 8.25 0 0 0 9.25 8.5 9.25 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

358 TRỊNH THỊ THU THUỶ 17/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305030306 7.2 9 0 0 0 8.25 8.25 9.25 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

359 ĐẶNG THỊ THANH THÚY 12/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 038305028112 5.2 9 0 0 0 9.5 8.25 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 41 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

360 HOÀNG THỊ THANH THÚY 23/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305001440 4.4 9 0 0 0 6.75 7.75 9.25 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt

361 TRỊNH THỊ DIỆU THÚY 06/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.89 2 042305000736 5.2 9.5 0 0 0 9 7.25 9 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

362 HÀ THỊ THÙY 02/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305017805 5 8 0 0 0 8 7.75 9.25 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

363 HOÀNG THU THÙY 06/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 038305026828 7.6 8.75 0 0 0 9.25 9 10 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

364 MAI THỊ THÙY 06/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305007896 6.8 8.75 0 0 0 8.5 8.25 10 7.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

365 NGUYỄN THANH THÙY 02/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305011148 5 8 0 0 0 8.5 7.25 9.75 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

366 NGUYỄN THỊ THỦY 04/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.3 1 038305015137 8.2 9.25 0 0 0 9 8.75 9.25 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

367 NGUYỄN THỊ LÊ THỦY 02/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305007023 4.2 7.75 0 0 0 9 7.25 9 2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

368 VÕ THỊ THỦY 26/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305015690 8 9 0 0 0 8.75 8.25 9 7.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 42 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

369 VI THỊ THANH THUYÊN 12/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305025957 4.8 7.75 0 0 0 8.25 7.5 8 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

370 HÀ THỊ HƯƠNG TRÀ 18/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305005508 4.6 7.75 0 0 0 8.25 7.5 9 3.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

371 QUANG THỊ HƯƠNG TRÀ 27/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.73 01 2 040305022880 6.8 8.75 0 0 0 9.25 8.75 9.5 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

372 DƯƠNG THỊ THÙY TRÂM 09/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 042305009360 8 9 0 0 0 9.25 7.75 9.5 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

373 HỒ THỊ TRÂM 20/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 042305003043 6.4 9 0 0 0 9 7.5 9.25 5.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

374 NGUYỄN KIỀU TRÂM 09/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305005556 6.8 8.5 0 0 0 7.5 8.25 10 3.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

375 NGUYỄN THỊ ÁNH TRÂM 19/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305018290 5.6 8.75 0 0 0 8.75 8.5 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

376 TRỊNH NGỌC TRÂM 27/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.75 2NT 042305010365 8 9.25 0 0 0 6 6.5 8.5 8.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

377 BÙI THỊ TRANG 22/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 038305005140 7.4 7.75 0 0 0 8.75 8 10 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 43 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

378 BÙI THỊ TRANG 20/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305027493 3.2 9.25 0 0 0 9 7 8.5 2.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

379 CAO HUYỀN TRANG 30/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305011876 3.8 8.5 0 0 0 9.25 7 9.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

380 ĐẶNG THỊ TRANG 15/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 040305025902 4.2 9.25 0 0 0 9 8.75 10 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

381 HỒ THỊ QUỲNH TRANG 03/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 040305002798 6 8.5 0 0 0 8.75 8.75 9 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

382 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 16/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305009037 6.4 8.5 0 0 0 9.5 8.25 8.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

383 LÊ THỊ THU TRANG 20/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 042305012523 6.6 8.75 0 0 0 9.25 8 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt

384 LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 17/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305006055 6 9 0 0 0 8 7.25 9.25 3 N1 0 0 2023 Khá Tốt

385 NGUYỄN HUYỀN TRANG 17/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305008421 5.4 9.25 0 0 0 8.5 7.75 9 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

386 NGUYỄN THỊ TRANG 02/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305016424 7.2 9.25 0 0 0 8.75 8.5 10 9.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 44 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

387 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG 12/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 04c 2 040305000855 6.6 8.5 0 0 0 9 8 9.5 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

388 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 27/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305017574 5 8.5 0 0 0 9.5 8 9.75 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

389 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 27/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 038305005252 7.4 8.5 0 0 0 8.25 9.25 0 0 0 0 0 2023 Giỏi Tốt

390 NGUYỄN THU TRANG 07/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305010751 6.6 8.75 0 0 0 9.5 7.5 8 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

391 NGUYỄN THU TRANG 22/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 017305006190 6.2 9 0 0 0 7.5 7 8 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

392 PHẠM THỊ HOÀI TRANG 14/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.58 2 042305009125 6.2 9.25 0 0 0 8.75 9.5 9.25 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 45 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

393 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 05/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 042305007763 7.6 9 0 0 0 9.25 7.75 10 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

394 VI THỊ THIÊN TRANG 10/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305000003 5.4 8.5 0 0 0 8.75 8.75 9.25 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

395 HÀ THỊ TUYẾT TRINH 15/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305024593 7.4 9 0 0 0 8 8.5 9.5 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

396 TRỊNH NHẬT TƯỜNG 11/10/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.95 1 038205021155 2.2 8 0 0 0 9.75 7.75 8.25 3 N1 0 0 2023 Khá Tốt

397 HÀ THỊ TUYẾT 20/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305017296 4.6 8.25 0 0 0 7.75 7.5 9.5 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

398 NGUYỄN THỊ TUYẾT 14/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305022149 8.4 8.5 0 0 0 9 8 9 7.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

399 SẦM THỊ TUYẾT 11/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.58 01 1 040305016100 5.6 9 0 0 0 9.5 9.25 9.75 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

400 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 10/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 038305008959 3 8.5 0 0 0 8 8 8.75 2.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

401 MẠC THỊ HỒNG UYÊN 17/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 040305026057 4.4 8.75 0 0 0 9.5 7.5 8 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 46 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

402 NGÂN THỊ TỐ UYÊN 02/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.79 01 1 040305018400 7.6 8.75 5.5 8 7.25 0 0 0 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

403 VI THỊ TÚ UYÊN 11/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305012408 6.4 8.5 0 0 0 8.25 6.5 9.25 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

404 VI THỊ TÚ UYÊN 20/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305001067 5.8 8.25 0 0 0 8.25 6.75 8.75 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

405 BÙI THỊ VÂN 06/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 038305009281 4.6 8.75 0 0 0 8.5 7.75 7.25 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

406 LÒ THỊ VÂN 27/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305022109 5.8 8 0 0 0 8.5 7 8.75 5 N1 0 0 2023 Khá Tốt

407 LƯƠNG THỊ THÚY VÂN 28/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305023917 6.2 9 0 0 0 9 6.75 8.5 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

408 MẠC THỊ HỒNG VÂN 11/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305001118 6 8.5 0 0 0 8 8 10 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

409 TRẦN THỊ VÂN 11/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305019627 7.6 9 0 0 0 9.25 8 10 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

410 TRÌNH THỊ VÂN 26/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.86 2 038305008170 8 9 0 0 0 8.75 9 10 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

411 VỌNG THỊ VÂN 25/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305008034 6.8 8.75 0 0 0 8.5 8.75 9.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 47 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

412 LÔ HẰNG VI 15/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.94 01 1 040305002214 5.4 9 0 0 0 9.75 8 9.25 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

413 NGUYỄN LÊ TƯỜNG VI 27/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.75 2 038305015747 7.6 9 0 0 0 5 5.75 8.75 9 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

414 TRẦN THỊ HÀ VI 02/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305019040 7.8 8.75 0 0 0 9.25 8.25 9.25 7.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

415 PHAN THỊ AN VINH 18/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305020323 7 9 0 0 0 9.25 8.25 9.25 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

416 LÔ THỊ THẢO VY 10/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 26.3 01 1 040305011139 8.4 8 7.25 8.5 7 0 0 0 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

417 TRỊNH NGUYỄN HÀ VY 12/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305004397 7.8 8.5 0 0 0 9.5 8.25 9.5 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

418 LẦU Y XÀI 09/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305007796 5.2 9 0 0 0 9.75 7.75 9.5 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

419 HÀ THỊ XUÂN 16/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.42 01 1 038305027024 7.2 8.5 0 0 0 9.75 9.25 10 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 48 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp

420 LÔ THỊ NGUYỆT Y 10/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305010422 3.6 9 0 0 0 7.75 6.75 9.75 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

421 TRẦN NGỌC NHƯ Ý 07/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 086305005637 6 9 0 0 0 8.75 8.25 9.25 7.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt

422 THÁI ĐẶNG PHÚC YÊN 19/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.13 2NT 042305005020 8 9.25 0 0 0 5.75 5 9 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

423 HỒ THỊ YẾN 13/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.43 2NT 040305014015 5.2 9 0 0 0 9 9.25 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt

424 LANG HẢI YẾN 21/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 25.76 01 1 040305011545 7.8 8 7.75 7.75 7 0 0 0 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

425 LÊ THỊ HẢI YẾN 28/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305020925 7.8 8.5 0 0 0 8.5 8.5 10 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

426 NGUYỄN THỊ YẾN 28/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 027305002601 7.4 9.25 0 0 0 8.5 7.75 8.75 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

427 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 22/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305018365 6.4 8.5 0 0 0 9.5 8.25 9.75 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt

Page 49 of 181
Điểm trúng tuyển
Số thí
sinh
TT Mã ngành Tên ngành Mã Mã
trúng
Ghi chú
phương phương
tuyển
thức: thức:
100+405 200
1. 7140114 Quản lý giáo dục 23.25 26 22
2. 7140202 Giáo dục Tiểu học 25.65 29.2 410
3. 7140205 Giáo dục Chính trị 26.5 28 22
Giáo dục Quốc phòng -
4. 7140208 25.7 27.5
An ninh 23
5. 7140209 Sư phạm Toán học 25 29.5 100
6. 7140210 Sư phạm Tin học 22.25 28 31
7. 7140211 Sư phạm Vật lý 24.4 28.65 31
8. 7140212 Sư phạm Hóa học 24.8 29.25 26
9. 7140213 Sư phạm Sinh học 23.55 27.5 21
10. 7140217 Sư phạm Ngữ văn 26.7 29 142
11. 7140218 Sư phạm Lịch sử 28.12 29 17
12. 7140219 Sư phạm Địa lý 26.55 29 26
13. 7229042 Quản lý văn hóa 19 21 14
14. 7310101 Kinh tế 19 22 151
15. 7310201 Chính trị học 19 21 20
16. 7310205 Quản lý nhà nước 19 21 28
Việt Nam học (chuyên
17. 7310630 19 21
ngành Du lịch) 92
18. 7340101 Quản trị kinh doanh 19 23 208
19. 7340201 Tài chính - Ngân hàng 19 22 100
20. 7340301 Kế toán 19 23 363
21. 7380101 Luật 19 20 199
22. 7380107 Luật kinh tế 19 20 157
23. 7420201 Công nghệ sinh học 18 19 4
24. 7480101 Khoa học máy tính 18 24 29
25. 7480201 Công nghệ thông tin 20 24 271
26. 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 19 23 113

27. 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 26 27


0
Công nghệ kỹ thuật điện,
28. 7510301 19 23
điện tử 63
Kỹ thuật điện tử - viễn
29. 7520207 17 22
thông 44
Kỹ thuật điều khiển và tự
30. 7520216 19 23
động hóa 108
31. 7540101 Công nghệ thực phẩm 18 19 25
32. 7580201 Kỹ thuật xây dựng 17 18 53
Kỹ thuật xây dựng công
33. 7580205 17 18
trình giao thông 8
34. 7580301 Kinh tế xây dựng 17 18 27
35. 7620105 Chăn nuôi 17 18 15
36. 7620109 Nông học 17 18 2
37. 7620301 Nuôi trồng thủy sản 18 18 8
38. 7720301 Điều dưỡng 20 22 51
39. 7760101 Công tác xã hội 18 19 26
Quản lý tài nguyên và
40. 7850101 17 18
môi trường 10
41. 7850103 Quản lý đất đai 17 18 7
Sư phạm Toán học chất
42. 7140209C 25.5 0
lượng cao 24
Quản trị kinh doanh chất
43. 7340101C 20 23
lượng cao 15
Công nghệ thông tin chất
44. 7480201C 21 0
lượng cao 37
Sư phạm Tiếng Anh (lớp
45. 7140231C 27 0
tài năng) 16
46. 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 25.3 29 194
47. 7220201 Ngôn ngữ Anh 23.75 26 103
48 7140201 Giáo dục Mầm non 21 24 183
49 7140206 Giáo dục Thể chất 24.75 26 32
Giới Mã Mã tổ
STT Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT hợp

1 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 03/10/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
2 PHAN THỊ TRÚC ANH 21/10/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 A00
3 SẦM THỊ HẢI CHUNG 16/04/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
4 HOÀNG THỊ QUỲNH GIANG 31/03/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
5 LÊ TIẾN HẢI 22/09/2005 Nam 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
6 LÊ THỊ HẰNG 26/03/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
7 MOONG THỊ HẠNH 05/12/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 A00
8 QUANG THỊ HUYỀN 10/10/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 A00
9 HỒ THỊ THÚY KIỀU 02/10/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
10 PHAN THỊ KHÁNH LINH 28/12/2004 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
11 TRẦN KHÁNH LY 18/09/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
12 TRẦN NGUYỄN TRÀ MY 18/12/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
13 DƯƠNG THỊ THÙY NHI 15/04/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 D01
14 VI THỊ YẾN NHI 26/09/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
15 TRẦN HÀ NHƯ QUỲNH 18/06/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 D01
16 NGUYỄN THỊ THỦY 06/01/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
17 CÙ TRẦN CẨM TRANG 19/01/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
18 NGUYỄN THỊ ẤT 15/09/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 200 D01
19 VŨ THỊ YẾN NHI 29/03/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 200 C00
20 CHU THỊ TÂM 23/07/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 200 A01
21 THÁI THỊ PHƯƠNG THẢO 30/08/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 200 A00
22 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 30/07/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 200 D01
Điểm
Đối Khu GD
trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI
tượng vực CD
tuyển
25.33 2NT 040305023924 7.8 9 0 0 0 8.75 7.25 9.25
23.42 2NT 038305016649 8.2 7 7.5 7.25 3.25 0 0 0
28.1 01 1 040305026497 5.4 9 0 0 0 9.25 8.75 9
23.47 2NT 040305014925 3.6 8.5 0 0 0 7.25 7.25 9.25
25.57 2NT 040205029499 8 8.25 0 0 0 9 8 9.5
23.72 2 042305007236 5.6 9.25 0 0 0 7 7.25 8.75
23.5 01 1 040305010059 7 6.25 6.5 7.25 4.25 0 0 0
24.15 01 1 040305026141 7.4 8 6.75 7.25 6 0 0 0
23.7 2NT 042305009986 6.8 9.5 0 0 0 7.5 6.25 10
24.68 2 040304005538 4 9 0 0 0 7.75 7.75 8.75
24.4 2NT 042305009140 4 8 0 0 0 8.5 7.5 9
23.93 2NT 040305001650 5.6 9 0 0 0 7 7.5 9.5
24.64 2 040305025876 8.2 8.25 0 0 0 6.25 7.5 9
24.25 01 1 040305021623 3 7.5 0 0 0 7.5 6.5 7.5
23.52 1 038305011908 8 9 0 0 0 5 5 8.5
23.93 2NT 040305025958 5.8 8 0 0 0 8.25 7.25 8.25
24.87 2NT 042305006845 7.6 9 0 0 0 7.75 7.75 9
26.73 2NT 040305010154 8.9 9.2 8.7 8.3 9 8.5 7.8 8.1
26.08 2NT 040305012234 7.5 8.2 7.6 7.2 7.5 8.9 8.7 9.1
26.08 2NT 038305022141 8.6 8.3 8.6 8.3 8.3 8.2 8.9 8.7
26.83 2NT 040305009224 8.5 7.9 9.1 9 7.4 8.3 8.3 8.8
27.01 2NT 040305011325 9.3 9.5 8.8 8.4 9.3 8.8 8.3 9.2
Môn Môn Môn Năm tốt Học Hạnh Điểm TB
NN NN NK1 NK2 1 2 3 nghiệp lực kiểm lớp 12

6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt 8.5


5.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt 7.7
5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt 8.6
5 N1 0 0 2023 Khá Tốt 7.2
4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt 8.1
4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt 7.9
6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt 8
5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt 8.4
4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt 8
4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt 8.6
3.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt 7.3
6.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt 8.2
8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt 8.8
2.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt 8.2
5.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt 7.4
4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt 8.6
6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt 8.1
8.4 N1 2023 Giỏi Tốt 8.6
7.9 N1 2023 Giỏi Tốt 8.1
8.6 N1 2023 Giỏi Tốt 8.5
7.2 N1 2023 Giỏi Tốt 8.5
8 N1 2023 Giỏi Tốt 8.9
14 HK
- Mã nguyenth Địa chỉ
Hiệp
TN cao TN trung Mã tỉnh Điện Địa chỉ
HK Tỉnh HK Xã trường nhận
đẳng cấp Huyện
Huyện lớp 12 thoại iphuonga
Email Hòa -
18 - lớp 12 trucanhpt Thôn
giấy báo
29 - Đô 0961882 nh075@ Hòa Sơn,
28 - Huyện c2ts4.20 Ngọc
0 0 Nghệ An Lương 0 29 067 564 gmail.co Xã Châu
Huyện
Thanh Triệu 0983734 23@gma Đà, Xã
04 - 06-Xã Lộc -
0 0 Hoá 16
Sơn- 0 28 087 544 hoangthi
il.com Xóm
Thọ
29 - Huyện Châu 0833380 Huyện
Huyện quynhgia Đông
0 0 Nghệ An 06
Quỳ- Hợp Lộc 29 013 882 0 Lê
QuỳTiến
Hợp
29 - Nghi 0563867 ng31032 Sơn, xã
Huyện tienhaile Hải,
0 0 Nghệ An Lộc (Từ 0 29 085 275 005@gm Trung
nghi
29 - Quỳnh 0395352 2@gmail Xóm9,
04 - lhang871 Tâm
0 0 Nghệ An Lưu 0 29 211 673 moongh
.com bản
Xã sa
19 - Bắc Huyện 0364648 3@gmail Phật tích
07 - uongdhv vang ,
0 0 Ninh 03 - Du
Tiên 0 19 025 776 huyenqu
.com Ba
Tiên Du
29 - Huyện 20-Xã 0942674 97@gmi Xã Tà
Huyện 05-Xã angthi5 Cống,
0 0 Nghệ An 25
Kỳ-Sơn Tà Cạ 29 008 846 hothuyki
al.com Hồ
Cạ -Thị
29 - Quỳ Châu 0839719 @gmail. Xã Châu
Huyện eu21005 Thuý
0 0 Nghệ An Châu Hoàn 29 016 230 khanhlin
com số 2 ngõ
Hoàn,
30 - Hà Hương 0336359 hs@gma Kiều,
01 - h2004.co 3 đường
0 0 Tĩnh Sơn (từ 0 30 131 117 trankhan
il.com Trần
Xóm 9,
29 - Thành 0962923 m@gmai Bạch
02 - Thị hly1472 Khánh
0 0 Nghệ An 22
phố- Vinh 0 29 011 616 l.com TT
LiêuXuân
30 - Hà xã Hồng 0932465 58@gma Ly, Khối
Huyện nmnmt1 An-
0 0 Tĩnh Lĩnh 0 30 016 626 Duongth
il.com Xóm
5, Thị xã
30 - Hà Nghi 0977158 8@gmail Nghi
01 - uynhi20 Khánh
0 0 Tĩnh 09 - (từ
Xuân 0 30 121 285 Vithiyen
.com Vi
XuânThị-
29 - Thành 0947793 05@gma Hậu, Xã
Huyện 12-Xã nhi656@ Yến Nhi
0 0 Nghệ An 12
phố- Vinh 06-Xã 0 29 004 359 il.com 278
Hưng
29 - Con Thạch 0867174 gmail.co Bản Kẻ
28 - Huyện Lam Sơn hahongla Thôn
0 0 Nghệ An 24 -
Cuông Ngàn 29 212 916 thuyngu
m Xóm
Tre, Xã
Thanh Ngọc (Trước 0904951 mson@g Trụ Sở,
Huyện yen0601 Tây Hồ ,
0 0 Hoá 25
Lặc- 04/6/202 28 054 366 cutranca
mail.com Cù
Xã Trần
Lam
29 - Yên 0365964 2005@g Xã Xuân
Huyện mtrang@ Cẩm
0 0 Nghệ An 14 -
Thành 0 29 048 501 nguyenv
mail.com Xóm
Thành ,
30 - Hà Hương 0337614 gmail.co Trang,
Huyện anlong30 Văn Phú,
0 0 Tĩnh 06
Sơn- (từ 0 30 130 432 m Khối
Thôn 11 5,
29 - Đô 0972120 041975 Xã Hiến
Huyện thị trấn
0 0 Nghệ An 32 -
Lương 0 29 128 434 @gmail. Thôn
Sơn,
29 - Quỳnh 0392852 Cầu Giát
28 - Huyện Thống
0 0 Nghệ An Lưu 0 29 029 567 phuongt0 Xóm
, Huyện
Thanh Thọ 0325044 Nhất, Xã
01 - hao.3082 Trung
0 0 Hoá 14 -
Xuân 0 28 180 850 0 Xóm
Xuân
29 - Thành 0962429 005@gm Liên, Xã
Huyện ntqt9461 Văn Phú,
0 0 Nghệ An phố Vinh 0 29 081 488 ail.com Nghi
29 - Đô 0357349 2@gmail Xã Hiến
0 0 Nghệ An Lương 0 29 128 150 .com Sơn,
Số
Nơi sinh Dân tộc
CMND
NGHỆ 0403050
AN Kinh 23924
Thanh 0383050
Hoá Kinh 16649
0403050
Nghệ An Thái 26497
NGHỆ 0403050
AN Kinh 14925
0402050
Nghệ An Kinh 29499
HÀ 0423050
TĨNH Kinh 07236
0403050
Nghệ An Khơmú 10059
NGHỆ 0403050
AN Thái 26141
0423050
Hà Tĩnh Kinh 09986
NGHỆ 0403040
AN Kinh 05538
0423050
Hà Tĩnh Kinh 09140
0403050
Nghệ An Kinh 01650
0403050
Nghệ An Kinh 25876
NGHỆ 0403050
AN Thái 21623
Thanh 0383050
Hoá Kinh 11908
NGHỆ 0403050
AN Kinh 25958
0423050
Hà Tĩnh Kinh 06845
NGHỆ 0403050
AN Kinh 10154
NGHỆ 0403050
AN Kinh 12234
Thanh 0383050
Hoá Kinh 22141
0403050
Nghệ An Kinh 09224
NGHỆ 0403050
AN Kinh 11325
Giới Mã
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành
tính PT

1 1 NGUYỄN THỊ ĐÀO AN 21/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

7 1 ĐINH THỊ LAN ANH 26/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

15 1 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 24/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

22 1 PHẠM THANH ĐỨC ANH 09/12/2005 Nam 7140202 GDTH 100

29 1 ĐẬU THỊ HỒNG ÁNH 06/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

36 1 LỮ VI CẦM 18/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

43 1 LÊ PHẠM KHÁNH CHI 22/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

50 1 BÙI THỊ CHINH 10/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

57 1 ĐỖ TẤT ĐẠT 12/09/2005 Nam 7140202 GDTH 100

64 1 VI THỊ DỊU 19/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

71 1 TÀO THỊ DUNG 09/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

78 1 TRẦN VĂN DUY 08/10/2005 Nam 7140202 GDTH 100

85 1 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 20/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

92 1 HOÀNG THỊ HÀ 23/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

99 1 NGUYỄN THỊ HÀ 09/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

106 1 LỮ NGỌC HÂN 09/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

113 1 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 03/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

120 1 TRƯƠNG THỊ HẢO 23/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

127 1 XEO THỊ THU HIỀN 29/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

134 1 TỐNG THỊ HÒA 15/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

141 1 HÀ THỊ PHƯƠNG HỨA 14/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

148 1 HÀ LINH HƯƠNG 14/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

155 1 ĐÀO THỊ HUYỀN 18/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

158 1 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 05/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

169 1 TRẦN THỊ HUYỀN 15/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100


176 1 LÒ THỊ KHANH 11/02/2003 Nữ 7140202 GDTH 100

183 1 TRẦN THƯ KỲ 05/07/2004 Nữ 7140202 GDTH 100

190 1 VI THỊ THẢO LÊ 28/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

197 1 HOA THỊ KHÁNH LINH 06/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

204 1 LÊ THỊ NGỌC LINH 21/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

211 1 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 16/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

218 1 TRẦN THỊ THANH LOAN 18/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

225 1 HÀ TUYẾT MAI 07/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

232 1 VŨ THỊ NGỌC MAI 26/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

239 1 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 19/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

246 1 PHẠM THỊ NA 17/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

253 1 TRỊNH THUỶ NGÂN 11/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

260 1 PHẠM THỊ BẢO NGỌC 21/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

267 1 NGUYỄN THỊ NHÂM 16/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

274 1 LÊ THỊ YẾN NHI 04/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

281 1 LÔ THỊ QUỲNH NHƯ 20/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

288 1 LÔ THỊ PHƯƠNG 13/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

295 1 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 02/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

302 1 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

309 1 NGUYỄN DIỆU TÂM 01/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

316 1 LÊ THỊ THANH 19/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

323 1 MAI THỊ THẢO 26/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

330 1 NGÂN THỊ KIM THOA 30/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

337 1 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 06/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

344 1 TRỊNH THỊ DIỆU THÚY 06/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

351 1 VÕ THỊ THỦY 26/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

358 1 NGUYỄN THỊ ÁNH TRÂM 19/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100


365 1 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 16/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

373 1 NGUYỄN THU TRANG 07/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

379 1 TRỊNH NHẬT TƯỜNG 11/10/2005 Nam 7140202 GDTH 100

386 1 VI THỊ TÚ UYÊN 11/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

393 1 TRÌNH THỊ VÂN 26/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

400 1 TRỊNH NGUYỄN HÀ VY 12/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

407 1 LANG HẢI YẾN 21/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100


Điểm
Mã tổ Đối Khu
trúng Số CMT TO VA LI HO SI
hợp tượng vực
tuyển
C00 25.73 01 1 040305024617 4.4 8.5 0 0 0

C00 27.67 2NT 038305001837 7.4 8.75 0 0 0

C00 25.8 2NT 040305015597 7.6 8.75 0 0 0

C00 26.5 01 2NT 037205002222 3.6 8 0 0 0

C00 25.95 1 040305020679 5.2 8.75 0 0 0

C00 25.73 01 1 040305009867 4.2 8.25 0 0 0

C00 26.86 2 040305002805 6.8 8.75 0 0 0

C00 26.36 01 1 038305005416 6 8.5 0 0 0

C00 25.8 2NT 038205011781 6.2 7.5 0 0 0

C00 26.67 01 2NT 040305004312 7.2 8.5 0 0 0

C00 27.3 1 038305001352 7 9.25 0 0 0

C00 26.5 2NT 042205001723 6.4 8.25 0 0 0

C00 25.88 01 1 038305029105 6.4 9 0 0 0

C00 26.68 01 1 040305012741 6.4 8.5 0 0 0

C00 27.43 2NT 038305020902 7.2 9.25 0 0 0

C00 26.52 01 1 040305019089 6.8 8.75 0 0 0

C00 26.5 2NT 038305005963 3.4 8.5 0 0 0

C00 26.36 01 1 040305002178 7.6 8.5 0 0 0

C00 27.31 01 1 040305019153 5.8 8.25 0 0 0

C00 27.2 2NT 037305004836 6.6 8.75 0 0 0

C00 26.2 01 1 038305005376 3 8.25 0 0 0

C00 25.88 01 1 038305010673 7.4 9 0 0 0

C00 25.8 2NT 040305022327 7.2 8.75 0 0 0

C00 25.65 2 040305021059 5.2 8.25 0 0 0

C00 28.6 2NT 042305000330 5.4 9.5 0 0 0


C00 27.31 01 1 038303012443 5.6 9.25 0 0 0

C00 25.65 2 022304003810 6.6 8.5 0 0 0

C00 26.36 01 1 040305006735 5.8 9 0 0 0

C00 25.73 01 1 040305001111 5 7.75 0 0 0

C00 25.95 1 038305005368 4 8.75 0 0 0

C00 26.63 1 038305026959 5.8 8.75 0 0 0

C00 26.03 2NT 038305008875 7.4 9 0 0 0

C00 25.8 2NT 038305004833 7.8 6.75 0 0 0

C00 26.85 1 038305021712 4.2 9.5 0 0 0

C00 26.62 2 038305016892 5.8 8.25 0 0 0

C00 26.27 2NT 038305004900 6.6 8.25 0 0 0

C00 25.8 2NT 038305004233 7.6 9 0 0 0

D01 25.85 2NT 040305024711 8 8.75 0 0 0

C00 25.8 2NT 038305006354 5.2 8.5 0 0 0

C00 26.4 1 038305016904 4.8 9.25 0 0 0

C00 26.99 01 1 040305013573 5.8 8.5 0 0 0

C00 26.99 01 1 040305014306 5.6 7.75 0 0 0

C00 26.73 2NT 040305026818 7.2 9 0 0 0

D01 26.08 2NT 040305013921 8.4 9 0 0 0

C00 25.88 01 1 038305017638 6.2 7.75 0 0 0

D01 25.71 2NT 038305012056 8.4 9 0 0 0

C00 26.27 2NT 038305007572 6.4 9 0 0 0

C00 26.36 01 1 040305008932 7.2 8.5 0 0 0

C00 26.27 2NT 038305008133 5.8 8.75 0 0 0

C00 25.89 2 042305000736 5.2 9.5 0 0 0

C00 26.27 2NT 040305015690 8 9 0 0 0

C00 26.27 2NT 040305018290 5.6 8.75 0 0 0


C00 26.5 2NT 038305009037 6.4 8.5 0 0 0

C00 26.03 2NT 038305010751 6.6 8.75 0 0 0

C00 25.95 1 038205021155 2.2 8 0 0 0

C00 25.73 01 1 040305012408 6.4 8.5 0 0 0

C00 26.86 2 038305008170 8 9 0 0 0

C00 26.5 2NT 038305004397 7.8 8.5 0 0 0

A00 25.76 01 1 040305011545 7.8 8 7.75 7.75 7


GD Môn Môn Môn
SU DI NN NN NK1 NK2 1 2 3
CD

7.5 7.25 9 4 N1 0 0

9.5 9.25 9.25 7.4 N1 0 0

8.75 8 9.75 5.6 N1 0 0

8.5 8.25 7.5 3.6 N1 0 0

8.75 8 9 6 N1 0 0

8.25 6.75 9 3.6 N1 0 0

9.5 8.5 9.5 4.6 N1 0 0

8.75 7 9.5 4.4 N1 0 0

9 9 9.5 4.2 N1 0 0

8.75 7.75 9.25 6.4 N1 0 0

8 9.75 9.75 3.4 N1 0 0

9 9 9 5.6 N1 0 0

7.75 6.75 9 3.8 N1 0 0

8.75 7.5 9.5 5.4 N1 0 0

9 9 9.75 4.2 N1 0 0

8.75 7 9.25 5.4 N1 0 0

9.25 8.5 8 3.6 N1 0 0

7.75 8 9 7.4 N1 0 0

8.75 8.75 9.75 4.6 N1 0 0

9 9.25 9.5 5 N1 0 0

8.25 7.5 9.5 5.2 N1 0 0

8 6.5 9 5.2 N1 0 0

8.5 8.25 9 6 N1 0 0

8.5 8.75 9 4.4 N1 0 0

9.75 9.25 7.75 5.8 N1 0 0


9 7.5 9.75 5.6 N1 0 0

8.5 8.5 0 0 0 0 0

8 7.25 8.75 4.6 N1 0 0

8 7.5 9.5 6 N1 0 0

8.5 8.25 9 2 N1 0 0

8.75 8.75 9.75 2.8 N1 0 0

8.5 8.25 10 8 N1 0 0

9.5 9.25 9.5 3.8 N1 0 0

8.5 8.5 8.5 3.2 N1 0 0

9.75 8.5 9 4.8 N1 0 0

9 8.75 10 4.4 N1 0 0

8.25 8.25 9.5 8.6 N1 0 0

6.75 7.5 8.75 8.8 N1 0 0

8.5 8.5 10 3.6 N1 0 0

8.75 8 9 2 N1 0 0

8 8.75 8.5 4.4 N1 0 0

8.5 9 9.5 4 N1 0 0

8.75 8.75 9.5 6 N1 0 0

6.25 7.25 9.5 8.4 N1 0 0

8 7.75 8.75 4.8 N1 0 0

5.25 6.5 9.25 8 N1 0 0

8.75 8.25 9.75 5.6 N1 0 0

8 7.75 9.5 5.8 N1 6.5 0

9.25 8 9 3.8 N1 0 0

9 7.25 9 4.2 N1 0 0

8.75 8.25 9 7.6 N1 0 0

8.75 8.5 8.75 4.6 N1 0 0


9.5 8.25 8.75 5.2 N1 0 0

9.5 7.5 8 4.2 N1 0 0

9.75 7.75 8.25 3 N1 0 0

8.25 6.5 9.25 4 N1 0 0

8.75 9 10 6.8 N1 0 0

9.5 8.25 9.5 5.6 N1 0 0

0 0 0 4.2 N1 0 0
Năm tốt Học Hạnh Điểm TB TN cao TN trung HK Mã tỉnh
HK Tỉnh 09 - HK Xã
nghiệp lực kiểm lớp 12 đẳng cấp Huyện
Huyện lớp 12
29 - 06
Con- 11-Xã
2023 Khá Tốt 7.8 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Cuông Môn Sơn 29
Thanh 06 -
Mường
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 Hoá Huyện
Lát 0 28
29 - 09 -
Quỳnh 41-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 27 - An
Nghệ Huyện
Lưu Phú 0 29
Ninh 03
Nho- Long
2023 Khá Tốt 8 0 0 Bình Huyện
Quan 04-Xã
(Từ 27
29 - 03
Quỳ- Châu
2023 Giỏi Tốt 8.7 0 0 Nghệ An Huyện
Châu 04-Xã
Hạnh 29
29 - Quỳ Châu
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An 01
Châu- Hạnh 29
29 - 07 -
Thành
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
phố Vinh 10-Xã 0 29
Thanh 16
Bá - Hạ
2023 Khá Tốt 7.5 0 0 28
Hoá- Huyện
Thước Trung 28
Thanh 09
Vĩnh- 06-Xã
2023 Khá Tốt 7.7 0 0 Hoá Huyện
Lộc Chi Khê0 28
29 - 13
Con- (từ
2023 Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Cuông 11-Xã
28/4/201 29
Thanh 23 -
Thạch Thạch
2023 Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá Huyện
Thành Sơn 28
30 - Hà 30
Đức- Thọ
2023 Giỏi Tốt 8.2 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
(từ 12-Xã 0 30
Thanh 03
Cẩm - Cẩm
2023 Khá Tốt 7.8 0 0 Hoá Huyện
Thuỷ 07-Xã
Ngọc 28
29 - Quỳ Châu
2023 Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An
Nghệ 24
Châu- Nga 29
Thanh 19 -
Huyện 07-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.7 0X Hoá Huyện
Hậu Lộc Mường 0 28
29 - 32
Quế- Nọc
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Phong (Trước 29
Thanh Thọ
2023 Khá Tốt 8.1 0 0 Hoá 04
Xuân- 18-Xã 0 28
29 - Huyện Tam
2023 Giỏi Tốt 9 0 0 Nghệ An 07
Quỳ- Hợp 11-Xã
Hợp 29
29 - Huyện Mường
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 27 - An
Nghệ 06
Kỳ-Sơn Ải 29
Ninh 07 -
Huyện
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 28 -
Bình Huyện
Yên Mô 0 27
Thanh 11
Bá - 12-Thị
11-Xã
2023 Khá Tốt 7.4 0 0 28
Hoá- Huyện
Thước trấn
Kỳ Tân 28
Thanh 14
Lang- Lang
2023 Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá Huyện
Chánh Chánh 28
29 - 05
Đô-
2023 Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An Huyện
Lương 0 29
29 - 18 -
Nghĩa
2023 Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An Huyện
Đàn 0 29
30 - Hà Can Lộc
2023 Giỏi Tốt 8 0 0 Tĩnh (từ 0 30
06 -
28 - Huyện 06-Xã
Thanh 01 -
Mường Quang
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 17
Hoá- Thành
Lát Chiểu 28
Quảng 09
phố- Hạ
2023 Giỏi Tốt 9 0X Ninh Huyện
Long 0 17
29 - Con 11-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An 04 -
Cuông Môn Sơn 29
29 - 07 -
Huyện 02-Xã
2023 Khá Tốt 8.1 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Quỳ Hợp 22-Xã
Bắc Sơn 29
Thanh 04
Bá - Thiết
2023 Khá Tốt 7.7 0 0 28
Hoá- Huyện
Thước 15-Xã
Ống 28
Thanh Quan Thiên
2023 Giỏi Tốt 8.2 0 0 28
Hoá- 24
Hóa- Phủ 28
Thanh 33 -
Huyện
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 28
Hoá- Huyện
Hậu Lộc 0 28
Thanh 13
Nga- Sơn 01-Thị
2023 Giỏi Tốt 8.5 0 0 28
Hoá- Huyện
(Từ trấn Kim0 28
Thanh 28 - Thị
Thạch Tân
2023 Khá Tốt 7.8 0 0 28
Hoá- xã Nghi
Thành (Trước 28
Thanh 33
Sơn- (Từ
2023 Giỏi Khá 8.7 0 0 28
Hoá- Huyện
01/06/20 0 28
Thanh 17
Nga- Sơn
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 28
Hoá- Huyện
(Từ 0 28
Thanh 17 -
Thiệu 01-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 Hoá Huyện
Hóa Nam 0 28
29 - 29
Nam- Hưng
2023 Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Đàn (Trước 29
Thanh 30 -
Vĩnh 15-Thị
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 28
Hoá- Huyện
Lộc (Từ trấn 0 28
Thanh 08
Cẩm- Phong
2023 Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá Huyện
Thuỷ Sơn 28
29 - 09 -
Tương 16-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An Huyện
Dương Yên Na 29
29 - 16
Con- 13-Xã
2023 Giỏi Tốt 9 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông Yên Khê 29
29 - 17 -
Nghi 22-Thị
2023 Giỏi Tốt 8.9 0 0 Nghệ An Huyện
Lộc (Từ trấn Nam0 29
29 - 12
Nam- 25-Xã
Đàn (Từ
2023 Giỏi Tốt 8.8 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Đàn Ngọc
01/01/20 29
Thanh 01 -
Ngọc Liên (Từ
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 28
Hoá- Thành
Lặc 28/04/20 28
Thanh phố
2023 Khá Tốt 7.5 0 0 28
Hoá- 24 -
Thanh 0 28
Thanh Huyện
2023 Giỏi Tốt 8.3 0 0 Hoá 04
Hậu- Lộc 10-Xã 0 28
29 - 19 -
Huyện Châu
2023 Giỏi Tốt 8 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Quỳ Hợp Thành 29
Thanh 01 -
Nông
2023 Giỏi Tốt 8.3 0 0 Hoá Thành
Cống 0 28
30 - Hà 14
phố- Hà
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 Tĩnh Huyện
Tĩnh 0 30
29 - 14
Đô-
2023 Giỏi Tốt 8.9 0 0 Nghệ An Huyện
Lương 0 29
29 - Đô
2023 Khá Tốt 7.9 0 0 Nghệ An Lương 0 29
30 -
28 - Huyện
Thanh 35
Cẩm-
2023 Giỏi Tốt 8.7 0 0 28
Hoá- Huyện
Thuỷ 0 28
Thanh 08 -
Quảng 21-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 28
Hoá- Huyện
Xương(T Luận 0 28
Thanh 15 -
Thường Thành
2023 Khá Tốt 7.5 0 0 Hoá Huyện
Xuân 03-Xã
(Từ 28
29 - 36 - TP
Thanh Ngọc
2023 Giỏi Tốt 8.3 0 0 28 - An
Nghệ Sầm Sơn
Chương Lâm 29
Thanh 37
(Từ-
2023 Giỏi Tốt 8.7 0 0 28
Hoá- Huyện
01/01/20 0 28
Thanh 19
Hà - 13-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 Hoá Huyện
Trung Tiền 0 28
29 - Quế Phong
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Phong (Trước 29
Mã Địa chỉ
Điện Địa chỉ Bản Bắc Số
trường nhận Nơi sinh Dân tộc
thoại Email Sơn, Xã
daoan25 CMND
lớp 12 giấy báo
0338389 08@gma Bản
Môn 0403050
043 022 lananhdi
il.com Chai,
Sơn, Xã Nghệ An Thái 24617
0362874 nh46@g Thôn
Mường 1, Thanh 0383050
079 912 mail.com Xã
Chanh, Hoá Kinh 01837
0389220 phamduc PHẠM
Quỳnh NGHỆ 0403050
029 884 anh912 0 THANH
Đôi, AN Kinh 15597
0961835 dauhong
@gmail. Hạnh
ĐỨC Ninh 0372050
131 483 anh0604
com Tiến
ANH,, Xã Bình Mường 02222
0393316 05@gma Kẻ
ChâuBọn , 0403050
016 038 vicamlu0
il.com Xã
HạnhChâu
- Nghệ An Kinh 20679
0866176 @gmail. Số 11, tổ
Hạnh, NGHỆ 0403050
016 140 honghoa
com 9, xóm
Huyện AN Thái 09867
0986016 7579@g Thôn
Hòa 0403050
004 856 linhle123
mail.com Cộn,
Tiến, Xã
xã Nghệ An Kinh 02805
0397314 4ab@gm Thôn
Hạ Đa Thanh 0383050
037 743 dodat867
ail.com Bút, xã
Trung, Hoá Mường 05416
0386922 2@gmail Vi
MinhThị THANH 0382050
166 457 diuvi191
.com Dịu
Tân,Bản HOÁ Kinh 11781
0867442 @gmail. Tào
NamThị 0403050
212 677 taothidun
com Dung
Sơn, Xã Nghệ An Thái 04312
0813723 g14@gm Trần
thôn THANH 0383050
060 073 duyfa81
ail.com Văn
Bình HOÁ Kinh 01352
0357941 0@gmail 16 Phạm
Duy.094 0422050
124 612 gn81121
.com Ngũ
6918260. Hà Tĩnh Kinh 01723
0377498 hhoangtt
9@gmail Mưn,
Lão, Xã Thanh 0383050
009 054 hihha123
.com Châu
phường Hoá Mường 29105
0986425 1@gmail Phú
Nga, NGHỆ 0403050
016 267 hueha14
.com Lương
Huyện , AN Thái 12741
0354976 09@gma Lữ
Xã Ngọc
Hưng Thanh 0383050
161 490 ng.han95
il.com Hân
Lộc, - Hoá Kinh 20902
0916307 05@gma thôn
Bản Ná2, 0403050
013 665 le739520
il.com Xã Xuân
Phày - Nghệ An Thái 19089
0865875 truongha
02@gma Tân
Hưng, Thanh 0383050
177 920 oo2307
il.com Tiến,
HuyệnXã Hoá Kinh 05963
0862434 @gmail. bản
Tamxốp 0403050
017 403 hienthuhi
com lau
Hợp,xã Nghệ An Thổ 02178
0813940 tonghoa0
en04@g Tống
mường 0403050
008 049 4122020
mail.com Xuân
ải huyện Nghệ An Khơmú 19153
0342775 @gmail. Thôn
Hưng Bo, Ninh 0373050
064 833 hahua14
com Hạ,
sđt Xã Bình Kinh 04836
0365665 Halinhhu
0105@g Hà
Kỳ Linh
Tân, Thanh 0383050
037 786 ong2005
mail.com Hương,
Huyện Hoá Thái 05376
0837380 daohuye
@gmail. Xóm
Khu phố Thanh 0383050
052 345 n1810@
com Văn
Lê Lai, Hoá Thái 10673
0382720 gmail.co Xóm
Quang - 0403050
067 431 hlethikha
m Hợp
Xã Minh Nghệ An Kinh 22327
0869593 tranthihu
nh57@g Sơn
Khánh, 0403050
230 754 yenht.05
mail.com Thủy,Mỹ
Xã Nghệ An Kinh 21059
0862701 @gmail. Lộc,Can 0423050
112 826 com Lộc,Hà Hà Tĩnh Kinh 00330

lothikhan Quang
0392054 thuky.vi
h11@gm Chung
Chiểu, Thanh 0383030
151 506 p.2004@
ail.com cư
Huyện Hoá Thái 12443
0902572 gmail.co Thái
Ramada Sơn Quảng 0223040
002 004 thaolee2
m 1, Xã
- Phường Ninh Kinh 03810
0335814 8105@g Xóm
Môn Sơn Pục 0403050
008 225 hoalinh7
mail.com Nháo
- Huyện Xã Nghệ An Thái 06735
0963508 30@gma Lê
BắcThị Sơn 0403050
206 230 nle29723
il.com Ngọc
Huyện Nghệ An Thái 01111
0981489 phamthik
@gmail. Bản
Linh Phố Thanh 0383050
037 390 hanhlinh
com Chong,
Đồng Hoá Kinh 05368
0979928 tranthith
899@gm Trần
Xã ThiênThị Thanh 0383050
031 078 anhloan9
ail.com Thanh
Phủ - Hoá Kinh 26959
0328175 hatuyetm
22@gma Thôn
Loan, 5, Thanh 0383050
122 922 ai071205
il.com Xã
NgãNga tư Hoá Kinh 08875
0359694 vuthingo
@gmail. Lâm
An, Thanh 0383050
184 656 cmai012
com Thành,
Huyện Hoá Kinh 04833
0794965 @gmail. Đặng
Thị trấn Thanh 0383050
059 428 com Thị
KimTrà Hoá Kinh 21712
0962187 phamphu Thôn
My - 1, Thanh 0383050
156 068 ongna170 Xã Nga
0962187 Hoá Kinh 16892
0961574 ngantrin
4@gmail Vĩnh
Thái, Thanh 0383050
184 033 h110905
.com Điện
Huyện- Hoá Kinh 04900
0366198 @gmail. Xã
ThiệuNam Thanh 0383050
079 636 maycarot
com Hưng,
Phú, Hoá Kinh 04233
0868751 nguyenth
@gmail. Thôn
huyện2, NGHỆ 0403050
229 736 inham16
com Vĩnh
Nam AN Kinh 24711
0973563 lethiyenn
805@gm Lê Thị
Hưng,Vĩ Thanh 0383050
165 872 hi9849@
ail.com Yến
nh Lộc,Nhi. Hoá Kinh 06354
0904704 lothiquy
gmail.co Có Phảo,
Tổ Dân Thanh 0383050
167 245 nhnhu20
m Xã
PhốYên Đại Hoá Kinh 16904
0327559 phuongl
05@gma Lô
Na Thị
- 0403050
008 601 othi401
il.com Phương
Huyện Nghệ An Thái 13573
0329243 nguyenth
@gmail. Nguyễn
Trung NGHỆ 0403050
212 205 iphuong
com Thị
Chính, AN Thái 14306
0904727 nhuquyn
1012200 Khối
phượng ; NGHỆ 0403050
080 317 hcute811
4@gmail Phan
0904727 Bội AN Kinh 26818
0354107 nguyenta
2k5@gm Thôn
Châu-5 - 0403050
229 344 m2005tg
ail.com Xã
Thị Ngọc
Trấn Nghệ An Kinh 13921
0376394 lethanhm
dd@gma 30
Liêntổ (Từ
9 Thanh 0383050
057 303 eomeom
il.com Bắc Sơn
28/04/20 Hoá Mường 17638
0378004 phuongt
eo@gma Mai
Phường Thị Thanh 0383050
100 506 hao2626
il.com Thảo,
An Hoá Kinh 12056
0346175 04@gma Xã
NhàChâusố Thanh 0383050
122 214 kimthoaa
il.com Thành
7, đường - Hoá Kinh 07572
0375197 05@gma đông
Huyện 0403050
101 458 il.com xuân
Quỳ Hợp , Nghệ An Thái 08932
0706916 Trịnh
Xã THANH 0383050
096 827 tdthuy610 Thị
TrườngDiệu HOÁ Kinh 08133
0868147 0@gmail Xóm
Thuý 0423050
058 530 v.thzuy2
.com Văn
Sn47,Mỹ Hà Tĩnh Kinh 00736
0838481 68@gma Xã Đông
- Nhân NGHỆ 0403050
067 833 nanhtram
il.com Sơn, AN Kinh 15690
0337476 519@gm Huyện 0403050
068 147 ail.com Đô Nghệ An Kinh 18290
thôn Vân
letrangcv Bằng -xã
0329048 thutrang
123@gm Đường
Cẩm Thanh 0383050
168 827 xsmax@
ail.com Tố
VânHữu,
- Hoá Kinh 09037
0974027 gmail.co Liên
Huyện THANH 0383050
193 408 nanh303
m Thành,
Quảng HOÁ Kinh 10751
0915533 Vytuuye
29@gma Bản Tân
Xã Luận THANH 0382050
042 670 n110420
il.com Ngọc,
Thành, HOÁ Kinh 21155
0399457 vvan160
05@gma Trình
Xã Ngọc 0403050
076 269 32005@
il.com Thị
Lâm,Vân Nghệ An Thái 12408
0336663 gmail.co Ninh
- Thôn3 Thanh 0383050
200 049 trinhhav
m thôn,
- Xã xã Hoá Kinh 08170
0961892 y555@g Thôn
Yến Sơn, Thanh 0383050
203 035 langhaiy
mail.com Phương
huyện Hoá Kinh 04397
0335528 en21@g Tiến 2, NGHỆ 0403050
013 211 mail.com Xã Tiền AN Thái 11545
Giới Mã
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT

1 64A1 GDTH NGUYỄN THỊ ĐÀO AN 21/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

2 64A1 GDTH ĐINH THỊ LAN ANH 26/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

3 64A1 GDTH NGUYỄN PHƯƠNG ANH 24/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

4 64A1 GDTH PHẠM THANH ĐỨC ANH 09/12/2005 Nam 7140202 GDTH 100

5 64A1 GDTH ĐẬU THỊ HỒNG ÁNH 06/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

6 64A1 GDTH LỮ VI CẦM 18/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

7 64A1 GDTH LÊ PHẠM KHÁNH CHI 22/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

8 64A1 GDTH BÙI THỊ CHINH 10/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

9 64A1 GDTH ĐỖ TẤT ĐẠT 12/09/2005 Nam 7140202 GDTH 100

10 64A1 GDTH VI THỊ DỊU 19/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

11 64A1 GDTH TÀO THỊ DUNG 09/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

12 64A1 GDTH TRẦN VĂN DUY 08/10/2005 Nam 7140202 GDTH 100

13 64A1 GDTH NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 20/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

14 64A1 GDTH HOÀNG THỊ HÀ 23/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

15 64A1 GDTH NGUYỄN THỊ HÀ 09/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

16 64A1 GDTH LỮ NGỌC HÂN 09/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

17 64A1 GDTH LÊ THỊ HỒNG HẠNH 03/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100


18 64A1 GDTH TRƯƠNG THỊ HẢO 23/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

19 64A1 GDTH XEO THỊ THU HIỀN 29/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

20 64A1 GDTH TỐNG THỊ HÒA 15/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

21 64A1 GDTH HÀ THỊ PHƯƠNG HỨA 14/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

22 64A1 GDTH HÀ LINH HƯƠNG 14/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

23 64A1 GDTH ĐÀO THỊ HUYỀN 18/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

24 64A1 GDTH LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 05/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

25 64A1 GDTH TRẦN THỊ HUYỀN 15/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

26 64A1 GDTH LÒ THỊ KHANH 11/02/2003 Nữ 7140202 GDTH 100

27 64A1 GDTH TRẦN THƯ KỲ 05/07/2004 Nữ 7140202 GDTH 100

28 64A1 GDTH VI THỊ THẢO LÊ 28/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

29 64A1 GDTH HOA THỊ KHÁNH LINH 06/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

30 64A1 GDTH LÊ THỊ NGỌC LINH 21/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

31 64A1 GDTH PHẠM THỊ KHÁNH LINH 16/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

32 64A1 GDTH TRẦN THỊ THANH LOAN 18/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

33 64A1 GDTH HÀ TUYẾT MAI 07/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

34 64A1 GDTH VŨ THỊ NGỌC MAI 26/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

35 64A1 GDTH ĐẶNG THỊ TRÀ MY 19/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100


36 64A1 GDTH PHẠM THỊ NA 17/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

37 64A1 GDTH TRỊNH THUỶ NGÂN 11/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

38 64A1 GDTH PHẠM THỊ BẢO NGỌC 21/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

39 64A1 GDTH NGUYỄN THỊ NHÂM 16/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

40 64A1 GDTH LÊ THỊ YẾN NHI 04/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

41 64A1 GDTH LÔ THỊ QUỲNH NHƯ 20/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

42 64A1 GDTH LÔ THỊ PHƯƠNG 13/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

43 64A1 GDTH NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 02/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

44 64A1 GDTH NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

45 64A1 GDTH NGUYỄN DIỆU TÂM 01/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

46 64A1 GDTH LÊ THỊ THANH 19/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

47 64A1 GDTH MAI THỊ THẢO 26/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

48 64A1 GDTH NGÂN THỊ KIM THOA 30/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

49 64A1 GDTH NGUYỄN THỊ ANH THƯ 06/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

50 64A1 GDTH TRỊNH THỊ DIỆU THÚY 06/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

51 64A1 GDTH VÕ THỊ THỦY 26/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

52 64A1 GDTH NGUYỄN THỊ ÁNH TRÂM 19/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

53 64A1 GDTH LÊ THỊ HUYỀN TRANG 16/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100


54 64A1 GDTH NGUYỄN THU TRANG 07/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

55 64A1 GDTH TRỊNH NHẬT TƯỜNG 11/10/2005 Nam 7140202 GDTH 100

56 64A1 GDTH VI THỊ TÚ UYÊN 11/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

57 64A1 GDTH TRÌNH THỊ VÂN 26/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

58 64A1 GDTH TRỊNH NGUYỄN HÀ VY 12/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100

59 64A1 GDTH LANG HẢI YẾN 21/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100


Điểm
Mã tổ Đối Khu
trúng Số CMT TO VA LI HO SI
hợp tượng vực
tuyển

C00 25.73 01 1 040305024617 4.4 8.5 0 0 0

C00 27.67 2NT 038305001837 7.4 8.75 0 0 0

C00 25.8 2NT 040305015597 7.6 8.75 0 0 0

C00 26.5 01 2NT 037205002222 3.6 8 0 0 0

C00 25.95 1 040305020679 5.2 8.75 0 0 0

C00 25.73 01 1 040305009867 4.2 8.25 0 0 0

C00 26.86 2 040305002805 6.8 8.75 0 0 0

C00 26.36 01 1 038305005416 6 8.5 0 0 0

C00 25.8 2NT 038205011781 6.2 7.5 0 0 0

C00 26.67 01 2NT 040305004312 7.2 8.5 0 0 0

C00 27.3 1 038305001352 7 9.25 0 0 0

C00 26.5 2NT 042205001723 6.4 8.25 0 0 0

C00 25.88 01 1 038305029105 6.4 9 0 0 0

C00 26.68 01 1 040305012741 6.4 8.5 0 0 0

C00 27.43 2NT 038305020902 7.2 9.25 0 0 0

C00 26.52 01 1 040305019089 6.8 8.75 0 0 0

C00 26.5 2NT 038305005963 3.4 8.5 0 0 0


C00 26.36 01 1 040305002178 7.6 8.5 0 0 0

C00 27.31 01 1 040305019153 5.8 8.25 0 0 0

C00 27.2 2NT 037305004836 6.6 8.75 0 0 0

C00 26.2 01 1 038305005376 3 8.25 0 0 0

C00 25.88 01 1 038305010673 7.4 9 0 0 0

C00 25.8 2NT 040305022327 7.2 8.75 0 0 0

C00 25.65 2 040305021059 5.2 8.25 0 0 0

C00 28.6 2NT 042305000330 5.4 9.5 0 0 0

C00 27.31 01 1 038303012443 5.6 9.25 0 0 0

C00 25.65 2 022304003810 6.6 8.5 0 0 0

C00 26.36 01 1 040305006735 5.8 9 0 0 0

C00 25.73 01 1 040305001111 5 7.75 0 0 0

C00 25.95 1 038305005368 4 8.75 0 0 0

C00 26.63 1 038305026959 5.8 8.75 0 0 0

C00 26.03 2NT 038305008875 7.4 9 0 0 0

C00 25.8 2NT 038305004833 7.8 6.75 0 0 0

C00 26.85 1 038305021712 4.2 9.5 0 0 0

C00 26.62 2 038305016892 5.8 8.25 0 0 0


C00 26.27 2NT 038305004900 6.6 8.25 0 0 0

C00 25.8 2NT 038305004233 7.6 9 0 0 0

D01 25.85 2NT 040305024711 8 8.75 0 0 0

C00 25.8 2NT 038305006354 5.2 8.5 0 0 0

C00 26.4 1 038305016904 4.8 9.25 0 0 0

C00 26.99 01 1 040305013573 5.8 8.5 0 0 0

C00 26.99 01 1 040305014306 5.6 7.75 0 0 0

C00 26.73 2NT 040305026818 7.2 9 0 0 0

D01 26.08 2NT 040305013921 8.4 9 0 0 0

C00 25.88 01 1 038305017638 6.2 7.75 0 0 0

D01 25.71 2NT 038305012056 8.4 9 0 0 0

C00 26.27 2NT 038305007572 6.4 9 0 0 0

C00 26.36 01 1 040305008932 7.2 8.5 0 0 0

C00 26.27 2NT 038305008133 5.8 8.75 0 0 0

C00 25.89 2 042305000736 5.2 9.5 0 0 0

C00 26.27 2NT 040305015690 8 9 0 0 0

C00 26.27 2NT 040305018290 5.6 8.75 0 0 0

C00 26.5 2NT 038305009037 6.4 8.5 0 0 0


C00 26.03 2NT 038305010751 6.6 8.75 0 0 0

C00 25.95 1 038205021155 2.2 8 0 0 0

C00 25.73 01 1 040305012408 6.4 8.5 0 0 0

C00 26.86 2 038305008170 8 9 0 0 0

C00 26.5 2NT 038305004397 7.8 8.5 0 0 0

A00 25.76 01 1 040305011545 7.8 8 7.75 7.75 7


GD Môn Môn Môn
SU DI NN NN NK1 NK2 1 2 3
CD

7.5 7.25 9 4 N1 0 0

9.5 9.25 9.25 7.4 N1 0 0

8.75 8 9.75 5.6 N1 0 0

8.5 8.25 7.5 3.6 N1 0 0

8.75 8 9 6 N1 0 0

8.25 6.75 9 3.6 N1 0 0

9.5 8.5 9.5 4.6 N1 0 0

8.75 7 9.5 4.4 N1 0 0

9 9 9.5 4.2 N1 0 0

8.75 7.75 9.25 6.4 N1 0 0

8 9.75 9.75 3.4 N1 0 0

9 9 9 5.6 N1 0 0

7.75 6.75 9 3.8 N1 0 0

8.75 7.5 9.5 5.4 N1 0 0

9 9 9.75 4.2 N1 0 0

8.75 7 9.25 5.4 N1 0 0

9.25 8.5 8 3.6 N1 0 0


7.75 8 9 7.4 N1 0 0

8.75 8.75 9.75 4.6 N1 0 0

9 9.25 9.5 5 N1 0 0

8.25 7.5 9.5 5.2 N1 0 0

8 6.5 9 5.2 N1 0 0

8.5 8.25 9 6 N1 0 0

8.5 8.75 9 4.4 N1 0 0

9.75 9.25 7.75 5.8 N1 0 0

9 7.5 9.75 5.6 N1 0 0

8.5 8.5 0 0 0 0 0

8 7.25 8.75 4.6 N1 0 0

8 7.5 9.5 6 N1 0 0

8.5 8.25 9 2 N1 0 0

8.75 8.75 9.75 2.8 N1 0 0

8.5 8.25 10 8 N1 0 0

9.5 9.25 9.5 3.8 N1 0 0

8.5 8.5 8.5 3.2 N1 0 0

9.75 8.5 9 4.8 N1 0 0


9 8.75 10 4.4 N1 0 0

8.25 8.25 9.5 8.6 N1 0 0

6.75 7.5 8.75 8.8 N1 0 0

8.5 8.5 10 3.6 N1 0 0

8.75 8 9 2 N1 0 0

8 8.75 8.5 4.4 N1 0 0

8.5 9 9.5 4 N1 0 0

8.75 8.75 9.5 6 N1 0 0

6.25 7.25 9.5 8.4 N1 0 0

8 7.75 8.75 4.8 N1 0 0

5.25 6.5 9.25 8 N1 0 0

8.75 8.25 9.75 5.6 N1 0 0

8 7.75 9.5 5.8 N1 6.5 0

9.25 8 9 3.8 N1 0 0

9 7.25 9 4.2 N1 0 0

8.75 8.25 9 7.6 N1 0 0

8.75 8.5 8.75 4.6 N1 0 0

9.5 8.25 8.75 5.2 N1 0 0


9.5 7.5 8 4.2 N1 0 0

9.75 7.75 8.25 3 N1 0 0

8.25 6.5 9.25 4 N1 0 0

8.75 9 10 6.8 N1 0 0

9.5 8.25 9.5 5.6 N1 0 0

0 0 0 4.2 N1 0 0
Năm tốt Học Hạnh Điểm TB TN cao TN trung HK Mã tỉnh
HK Tỉnh HK Xã
nghiệp lực kiểm lớp 12 đẳng cấp Huyện
09 - lớp 12
Huyện
2023 Khá Tốt 29 - Con 11-Xã
7.8 0 0 Nghệ An 06 -
Cuông Môn Sơn 29
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Mường
8.1 0 0 Hoá 06
Lát- 0 28
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Quỳnh
8.6 0 0 Nghệ An 09
Lưu- 41-Xã 0 29
27 - Huyện Phú
2023 Khá Tốt Ninh Nho Long
8 0 0 Bình 03
Quan- (Từ 27
Huyện 04-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Quỳ Châu
8.7 0 0 Nghệ An 03
Châu- Hạnh 29
Huyện 04-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Quỳ Châu
8.1 0 0 Nghệ An Châu Hạnh 29
01 -
2023 Giỏi Tốt 29 - Thành
8.6 0 0 Nghệ An 07
phố- Vinh 0 29
28 - Huyện 10-Xã
2023 Khá Tốt Thanh Bá Hạ
7.5 0 0 Hoá 16 -
Thước Trung 28
28 - Huyện
2023 Khá Tốt Thanh Vĩnh
7.7 0 0 Hoá 09
Lộc- 06-Xã 0 28
Huyện Chi Khê
2023 Giỏi Tốt 29 - Con (từ
8.7 0 0 Nghệ An 13 -
Cuông 28/4/201 29
28 - Huyện 11-Xã
2023 Giỏi Tốt Thanh Thạch Thạch
8.5 0 0 Hoá 23 -
Thành Sơn 28
Huyện
2023 Giỏi Tốt 30 - Hà Đức Thọ
8.2 0 0 Tĩnh 30
(từ - 0 30
28 - Huyện 12-Xã
2023 Khá Tốt Thanh Cẩm Cẩm
7.8 0 0 Hoá 03
Thuỷ- Ngọc 28
Huyện 07-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Quỳ Châu
8.5 0 0 Nghệ An Châu Nga 29
28 - 24 -
2023 Giỏi Tốt Thanh Huyện
8.7 0X Hoá 19
Hậu- Lộc 07-Xã 0 28
Huyện Mường
2023 Giỏi Tốt 29 - Quế Nọc
8.4 0 0 Nghệ An 32 -
Phong (Trước 29
28 - Huyện
2023 Khá Tốt Thanh Thọ
8.1 0 0 Hoá Xuân 0 28
04 - 18-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Huyện Tam
9 0 0 Nghệ An Quỳ Hợp Hợp 29
07 - 11-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Huyện Mường
8.1 0 0 Nghệ An Kỳ Sơn Ải 29
27 - 06 -
2023 Giỏi Tốt Ninh Huyện
8.4 0 0 Bình 07
Yên- Mô 0 27
28 - Huyện
2023 Khá Tốt Thanh Bá 11-Xã
7.4 0 0 Hoá 11 -
Thước 12-Thị
Kỳ Tân 28
28 - Huyện trấn
2023 Khá Tốt Thanh Lang Lang
7.9 0 0 Hoá 14 -
Chánh Chánh 28
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Đô
8.3 0 0 Nghệ An 05 -
Lương 0 29
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Nghĩa
8.3 0 0 Nghệ An 18
Đàn- 0 29
Huyện
2023 Giỏi Tốt 30 - Hà Can Lộc
8 0 0 Tĩnh 06
(từ - 0 30
28 - Huyện 06-Xã
2023 Giỏi Tốt Thanh Mường Quang
8.1 0 0 Hoá 01
Lát- Chiểu 28
17 - Thành
2023 Giỏi Tốt Quảng phố Hạ
9 0X Ninh 09
Long- 0 17
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Con 11-Xã
8.6 0 0 Nghệ An Cuông Môn Sơn 29
04 -
2023 Khá Tốt 29 - Huyện 02-Xã
8.1 0 0 Nghệ An 07
Quỳ- Hợp Bắc Sơn 29
28 - Huyện 22-Xã
2023 Khá Tốt Thanh Bá Thiết
7.7 0 0 Hoá 04 -
Thước Ống 28
28 - Huyện 15-Xã
2023 Giỏi Tốt Thanh Quan Thiên
8.2 0 0 Hoá Hóa Phủ 28
28 - 24 -
2023 Giỏi Tốt Thanh Huyện
8.6 0 0 Hoá 33
Hậu- Lộc 0 28
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Nga Sơn
8.5 0 0 Hoá 13
(Từ- 01-Thị 0 28
28 - Huyện trấn Kim
2023 Khá Tốt Thanh Thạch Tân
7.8 0 0 Hoá 28 - Thị
Thành (Trước 28
28 - xã Nghi
2023 Giỏi Khá Thanh Sơn (Từ
8.7 0 0 Hoá 01/06/20 0 28
33 -
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Nga Sơn
8.6 0 0 Hoá 17
(Từ- 0 28
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Thiệu
8.4 0 0 Hoá 17
Hóa- 01-Xã 0 28
Huyện Nam
2023 Giỏi Tốt 29 - Nam Hưng
8.5 0 0 Nghệ An 29
Đàn- (Trước 29
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Vĩnh
8.1 0 0 Hoá 30
Lộc- (Từ 15-Thị 0 28
28 - Huyện trấn
2023 Khá Tốt Thanh Cẩm Phong
7.9 0 0 Hoá 08 -
Thuỷ Sơn 28
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Tương 16-Xã
8.5 0 0 Nghệ An 09 -
Dương Yên Na 29
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Con 13-Xã
9 0 0 Nghệ An 16 -
Cuông Yên Khê 29
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Nghi
8.9 0 0 Nghệ An 17
Lộc- (Từ 22-Thị 0 29
Huyện trấn Nam
2023 Giỏi Tốt 29 - Nam Đàn (Từ
8.8 0 0 Nghệ An 12
Đàn- 25-Xã
01/01/20 29
28 - Huyện Ngọc
2023 Giỏi Tốt Thanh Ngọc Liên (Từ
8.1 0 0 Hoá 01
Lặc- 28/04/20 28
28 - Thành
2023 Khá Tốt Thanh phố
7.5 0 0 Hoá Thanh 0 28
28 - 24 -
2023 Giỏi Tốt Thanh Huyện
8.3 0 0 Hoá Hậu Lộc 0 28
04 - 10-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Huyện Châu
8 0 0 Nghệ An 19
Quỳ- Hợp Thành 29
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Nông
8.3 0 0 Hoá 01 -
Cống 0 28
Thành
2023 Giỏi Tốt 30 - Hà phố Hà
8.4 0 0 Tĩnh 14 -
Tĩnh 0 30
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Đô
8.9 0 0 Nghệ An 14 -
Lương 0 29
Huyện
2023 Khá Tốt 29 - Đô
7.9 0 0 Nghệ An 30 -
Lương 0 29
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Cẩm
8.7 0 0 Hoá Thuỷ 0 28
35 -
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Quảng
8.4 0 0 Hoá 08 -
Xương(T 21-Xã 0 28
28 - Huyện Luận
2023 Khá Tốt Thanh Thường Thành
7.5 0 0 Hoá 15 -
Xuân (Từ 28
Huyện 03-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Thanh Ngọc
8.3 0 0 Nghệ An 36 - TP
Chương Lâm 29
28 - Sầm Sơn
2023 Giỏi Tốt Thanh (Từ
8.7 0 0 Hoá 37 -
01/01/20 0 28
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Hà
8.4 0 0 Hoá 19 -
Trung 13-Xã 0 28
Huyện Tiền
2023 Giỏi Tốt 29 - Quế Phong
8.6 0 0 Nghệ An Phong (Trước 29
Mã Địa chỉ
Điện Địa chỉ Số
trường nhận Nơi sinh Dân tộc
thoại Email Bản Bắc CMND
lớp 12 giấy báo
daoan25 Sơn, Xã
0338389 08@gma Môn 0403050
043 022 il.com Bản
Sơn, Nghệ An Thái 24617
lananhdi Chai, Xã
0362874 nh46@g Mường Thanh 0383050
079 912 mail.com Thôn
Chanh,1, Hoá Kinh 01837

0389220 Quỳnh NGHỆ 0403050
029 884 phamduc0 PHẠM
Đôi, AN Kinh 15597
anh912 THANH
0961835 @gmail. ĐỨC Ninh 0372050
131 483 dauhong
com Hạnh
ANH, Bình Mường 02222
anh0604 Tiến , Xã
0393316 05@gma Châu 0403050
016 038 il.com Kẻ
HạnhBọn
- , Nghệ An Kinh 20679
vicamlu0 Xã Châu
0866176 @gmail. Hạnh, NGHỆ 0403050
016 140 com Số 11, tổ
Huyện AN Thái 09867
honghoa 9, xóm
0986016 7579@g Hòa 0403050
004 856 mail.com Thôn
Tiến, xã Nghệ An Kinh 02805
linhle123 Cộn, Xã
0397314 4ab@gm Hạ Thanh 0383050
037 743 ail.com Thôn
Trung,Đa Hoá Mường 05416
dodat867 Bút, xã
0386922 2@gmail Minh THANH 0382050
166 457 .com Vi
Tân,Thị HOÁ Kinh 11781
diuvi191 Dịu Bản
0867442 @gmail. Nam 0403050
212 677 com Tào
Sơn,Thị
Xã Nghệ An Thái 04312
taothidun Dung
0813723 g14@gm thôn THANH 0383050
060 073 ail.com Trần
Bình HOÁ Kinh 01352
duyfa81 Văn
0357941 0@gmail Duy.094 0422050
124 612 .com 16 Phạm
6918260. Hà Tĩnh Kinh 01723
gn81121 Ngũ
0377498 9@gmail Lão, Thanh 0383050
009 054 hhoangtt
.com Mưn,
phường Xã Hoá Mường 29105
hihha123 Châu
0986425 1@gmail Nga, NGHỆ 0403050
016 267 .com Phú
Huyện AN Thái 12741
hueha14 Lương ,
0354976 09@gma Xã Hưng Thanh 0383050
161 490 il.com Lữ
Lộc,Ngọc Hoá Kinh 20902
ng.han95 Hân -
0916307 05@gma Bản Ná 0403050
013 665 il.com thôn
Phày2,- Nghệ An Thái 19089
le739520 Xã Xuân
0865875 02@gma Hưng, Thanh 0383050
177 920 il.com Huyện Hoá Kinh 05963
truongha Tân
oo2307 Tiến, Xã
0862434 @gmail. Tam 0403050
017 403 com bản
Hợp,xốp Nghệ An Thổ 02178
hienthuhilau xã
0813940 en04@g mường 0403050
008 049 tonghoa0
mail.com Tống
ải huyện Nghệ An Khơmú 19153
4122020 Xuân
0342775 @gmail. Hưng , Ninh 0373050
064 833 com Thôn
sđt Bo Bình Kinh 04836
hahua14 Hạ, Xã
0365665 0105@g Kỳ Tân, Thanh 0383050
037 786 Halinhhu
mail.com Hà Linh
Huyện Hoá Thái 05376
ong2005 Hương,
0837380 @gmail. Khu phố Thanh 0383050
052 345 daohuye
com Xóm
Lê Lai, Hoá Thái 10673
n1810@ Văn
0382720 gmail.co Quang - 0403050
067 431 m Xóm
Xã Minh Nghệ An Kinh 22327
hlethikhaHợp
0869593 nh57@g Khánh, 0403050
230 754 tranthihu
mail.com Sơn
Xã Nghệ An Kinh 21059
yenht.05 Thủy,Mỹ
0862701 @gmail. Lộc,Can 0423050
112 826 com Xã
Lộc,Hà Hà Tĩnh Kinh 00330
lothikhanQuang
0392054 h11@gm Chiểu, Thanh 0383030
151 506 thuky.vi
ail.com Chung
Huyện Hoá Thái 12443
p.2004@ cư
0902572 gmail.co Ramada Quảng 0223040
002 004 m Thái Sơn
- Phường Ninh Kinh 03810
thaolee2 1, Xã
0335814 8105@g Môn Sơn 0403050
008 225 mail.com Xóm Pục
- Huyện Nghệ An Thái 06735
hoalinh7 Nháo Xã
0963508 30@gma Bắc Sơn 0403050
206 230 il.com Lê Thị
Huyện Nghệ An Thái 01111
nle29723 Ngọc
0981489 @gmail. Linh Phố Thanh 0383050
037 390 phamthik
com Bản
Đồng Hoá Kinh 05368
hanhlinh Chong,
0979928 899@gm Xã Thiên Thanh 0383050
031 078 tranthith
ail.com Trần
Phủ -Thị Hoá Kinh 26959
anhloan9 Thanh
0328175 22@gma Loan, Thanh 0383050
122 922 hatuyetm
il.com Thôn
Ngã tư5, Hoá Kinh 08875
ai071205 Xã Nga
0359694 @gmail. An, Thanh 0383050
184 656 vuthingo
com Lâm
Huyện Hoá Kinh 04833
cmai012 Thành,
0794965 @gmail. Thị trấn Thanh 0383050
059 428 com Đặng
Kim Hoá Kinh 21712
Thị Trà
0962187 My - Thanh 0383050
156 068 0 0962187 Hoá Kinh 16892
phamphu Thôn 1,
ongna17 Xã Nga
0961574 4@gmail Thái, Thanh 0383050
184 033 ngantrin
.com Vĩnh
Huyện Hoá Kinh 04900
h110905 Điện -
0366198 @gmail. Thiệu Thanh 0383050
079 636 com Xã
Phú,Nam Hoá Kinh 04233
maycarot Hưng,
0868751 @gmail. huyện NGHỆ 0403050
229 736 nguyenth
com Thôn
Nam 2, AN Kinh 24711
inham16 Vĩnh
0973563 805@gm Hưng,Vĩ Thanh 0383050
165 872 lethiyenn
ail.com Lê Thị
nh Lộc, Hoá Kinh 06354
hi9849@ Yến Nhi.
0904704 gmail.co Tổ Dân Thanh 0383050
167 245 lothiquy
m Có
PhốPhảo,
Đại Hoá Kinh 16904
nhnhu20 Xã Yên
0327559 05@gma Na - 0403050
008 601 phuongl
il.com Lô Thị
Huyện Nghệ An Thái 13573
othi401 Phương
0329243 @gmail. Trung NGHỆ 0403050
212 205 nguyenth
com Nguyễn
Chính, AN Thái 14306
iphuong Thị
0904727 1012200 phượng ; NGHỆ 0403050
080 317 nhuquyn
4@gmail Khối
0904727 AN Kinh 26818
hcute811 Phan Bội
0354107 2k5@gm Châu- 0403050
229 344 nguyenta
ail.com Thôn 5-
Thị Trấn Nghệ An Kinh 13921
m2005tg Xã Ngọc
0376394 dd@gma Liên (Từ Thanh 0383050
057 303 lethanhm
il.com 30 tổ 9
28/04/20 Hoá Mường 17638
eomeom Bắc Sơn
0378004 eo@gma Phường Thanh 0383050
100 506 phuongt
il.com Mai
An Thị Hoá Kinh 12056
hao2626 Thảo,
0346175 04@gma Nhà số Thanh 0383050
122 214 il.com Xã Châu
7, đường Hoá Kinh 07572
kimthoaa Thành -
0375197 05@gma Huyện 0403050
101 458 il.com đông
Quỳ Hợp Nghệ An Thái 08932
xuân ,
0706916 Xã THANH 0383050
096 827 0 Trịnh
Trường HOÁ Kinh 08133
tdthuy61 Thị Diệu
0868147 0@gmail Thuý 0423050
058 530 .com Xóm
Sn47, Hà Tĩnh Kinh 00736
v.thzuy2 Văn Mỹ
0838481 68@gma - Nhân NGHỆ 0403050
067 833 il.com Xã
Sơn,Đông AN Kinh 15690
nanhtram Sơn,
0337476 519@gm Huyện 0403050
068 147 ail.com thôn
Đô Vân Nghệ An Kinh 18290
letrangcv Bằng -xã
0329048 123@gm Cẩm Thanh 0383050
168 827 ail.com Vân - Hoá Kinh 09037
thutrang Đường
xsmax@ Tố Hữu,
0974027 gmail.co Huyện THANH 0383050
193 408 m Liên
Quảng HOÁ Kinh 10751
nanh303 Thành,
0915533 29@gma Xã Luận THANH 0382050
042 670 Vytuuye
il.com Bản Tân
Thành, HOÁ Kinh 21155
n110420 Ngọc,
0399457 05@gma Xã Ngọc 0403050
076 269 vvan160
il.com Trình
Lâm, Nghệ An Thái 12408
32005@ Thị Vân
0336663 gmail.co - Thôn3 Thanh 0383050
200 049 m Ninh
- Xã Hoá Kinh 08170
trinhhav thôn, xã
0961892 y555@g Yến Sơn, Thanh 0383050
203 035 mail.com Thôn
huyện Hoá Kinh 04397
langhaiy Phương
0335528 en21@g Tiến 2, NGHỆ 0403050
013 211 mail.com Xã Tiền AN Thái 11545
Giới Mã Mã tổ
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT hợp

1 TRẦN NGUYỄN HOÀI AN 24/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00


64A2 GDT

2 64A2 GDTHHỒ THỊ HOÀI ANH 08/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

3 64A2 GDTHNGUYỄN PHƯƠNG ANH 27/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

4 64A2 GDTHPHAN THỊ HÀ ANH 06/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

5 64A2 GDTHHÀ THỊ ÁNH 29/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

6 64A2 GDTHKHA THỊ CHÂU 10/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

7 64A2 GDTHLO THỊ KIM CHI 26/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

8 64A2 GDTHVI THỊ CHINH 05/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

9 64A2 GDTHLÔ THỊ DẬU 10/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

10 64A2 GDTHNGUYỄN THỊ ĐÔNG 01/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

11 64A2 GDTHTRẦN THỊ SƠN DUNG 21/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

12 64A2 GDTHHÀ HỒNG DUYÊN 11/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

13 64A2 GDTHNGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 17/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

14 64A2 GDTHHOÀNG THỊ HỒNG HÀ 28/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

15 64A2 GDTHNGUYỄN VIỆT HÀ 31/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

16 64A2 GDTHLANG THỊ MINH HẰNG 12/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

17 64A2 GDTHNGUYỄN HỒNG HẠNH 23/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

18 64A2 GDTHCHU THỊ HẬU 09/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

19 64A2 GDTHQUÁCH CÔNG HIỆP 29/09/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

20 64A2 GDTHĐẶNG THỊ THU HOÀI 26/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
21 64A2 GDTHĐỖ THỊ HUẾ 11/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

22 64A2 GDTHHÀ THỊ HƯƠNG 30/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

23 64A2 GDTHBÙI THU HUYỀN 13/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

24 64A2 GDTHHỒ KHÁNH HUYỀN 29/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

25 64A2 GDTH NGUYỄN THỊ THỤC


HUYỀN 22/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

26 64A2 GDTHPHẠM THỊ NGỌC KHÁNH 05/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

27 64A2 GDTHTHAO XÚA LA 02/09/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

28 64A2 GDTHLÂU THỊ MAI LIÊN 30/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

29 64A2 GDTHHOÀNG DIỆU LINH 23/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

30 64A2 GDTHLƯƠNG THỊ LINH 12/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

31 64A2 GDTHPHAN THỊ MAI LINH 02/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

32 64A2 GDTHHOÀNG THỊ CHÂU LONG 15/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

33 64A2 GDTHLÊ THỊ MAI 15/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

34 64A2 GDTHVƯƠNG THỊ QUỲNH MAI 17/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

35 64A2 GDTHLÔ THỊ TRÀ MY 20/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

36 64A2 GDTHPHẠM THỊ NAM 28/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

37 64A2 GDTHVI THỊ KIM NGÂN 25/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

38 64A2 GDTHTRẦN THỊ BÍCH NGỌC 14/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

39 64A2 GDTHVI THỊ NHÂM 09/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

40 64A2 GDTHLÒ QUỲNH NHI 16/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

41 64A2 GDTHLÊ THỊ NHUNG 07/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00


42 64A2 GDTHLỮ THỊ LAM PHƯƠNG 16/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

43 64A2 GDTHPHẠM HỒNG PHƯỢNG 19/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

44 64A2 GDTHPHẠM THỊ QUỲNH 13/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

45 64A2 GDTHNGUYỄN THỊ NHƯ TÂM 29/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 A00

46 64A2 GDTHNÙNG PHƯƠNG THANH 27/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

47 64A2 GDTHNGÔ THỊ THANH THẢO 10/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

48 64A2 GDTHDIÊU THỊ THƠM 01/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

49 64A2 GDTHVI ANH THƯ 05/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

50 64A2 GDTHHÀ THỊ THÙY 02/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

51 64A2 GDTHVI THỊ THANH THUYÊN 12/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

52 64A2 GDTHTRỊNH NGỌC TRÂM 27/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

53 64A2 GDTHNGUYỄN THỊ VÂN TRANG 27/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

54 64A2 GDTHPHẠM THỊ HUYỀN TRANG 05/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

55 64A2 GDTHHÀ THỊ TUYẾT 20/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

56 64A2 GDTHVI THỊ TÚ UYÊN 20/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

57 64A2 GDTHVỌNG THỊ VÂN 25/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

58 64A2 GDTHLẦU Y XÀI 09/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

59 64A2 GDTHLÊ THỊ HẢI YẾN 28/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
Điểm
Đối Khu
trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU
tượng vực
tuyển

26.03 2NT 025305000996 6.4 9 0 0 0 8.75

25.8 2NT 040305021914 5.2 8.75 0 0 0 9.5

27.78 01 1 040305012681 5.8 9 0 0 0 9.75

26.13 2 042305001516 4.8 8.75 0 0 0 9

27.2 06a 2NT 038305027990 3.6 7.75 0 0 0 9.5

27.47 01 1 040305013030 4 9 0 0 0 9

25.88 01 1 040305010436 4.8 8.25 0 0 0 8

26.04 01 1 038305004525 5 8.5 0 0 0 8

27.78 01 1 040305002258 6 9 0 0 0 9.25

26.03 2NT 040305024836 3.8 8.25 0 0 0 9.25

26.62 2 040305009530 8 8.5 0 0 0 9.5

25.88 01 1 038305005119 4.4 9 0 0 0 7.75

26.03 2NT 040305024438 3.6 9.25 0 0 0 9.25

26.4 1 038305016677 3.2 9.25 0 0 0 9

27.34 2 040305002605 6.4 8.75 0 0 0 10

26.2 01 1 038305018498 4.2 8.75 0 0 0 8.25

26.5 2NT 040305002511 5.6 8.5 0 0 0 9.25

27.2 2NT 038305026535 7.6 9 0 0 0 9.5

26.99 01 1 038205032307 5.4 8 0 0 0 8.75

27.2 2NT 042305006419 6.2 9.5 0 0 0 9.25


27.3 1 038305020604 5.6 9 0 0 0 9.25

26.36 01 1 038305005160 6.6 8.75 0 0 0 7.25

26.63 1 017305000376 5.4 9.25 0 0 0 8.25

29.05 01 1 040305023358 5.4 9 0 0 0 9.75

28.13 2NT 040305005674 6.4 8.75 0 0 0 10

26.97 2NT 040305007191 5.8 9.25 0 0 0 8.75

25.88 01 1 038205028063 6.2 8.5 0 0 0 8.25

27.15 01 1 038305009380 5.4 8.5 0 0 0 9.5

26.83 2NT 040305005468 8.4 9 7.25 6.25 6.75 0

26.52 01 1 040305020978 4.2 8.75 0 0 0 8.5

26.8 06a 2NT 042305004256 6.6 8.5 0 0 0 9.25

25.8 2NT 040305003799 7 8.25 0 0 0 8.5

25.65 2 038305019942 7.4 8.5 0 0 0 8.25

25.94 2NT 040305003809 8.6 9.25 7 8 7.25 0

25.73 01 1 040305017987 4.2 7.5 0 0 0 7.75

26.36 01 1 038305012549 7 8.5 0 0 0 9

26.2 01 1 038305012307 4.4 8.75 0 0 0 8.5

26.5 2NT 038305023999 6.2 8.75 0 0 0 9

26.68 01 1 038305005436 3.8 8.25 0 0 0 8.25

26.68 01 1 038305017338 5.4 9.25 0 0 0 8

25.88 01 1 038305014463 6.2 9.25 0 0 0 6.75


27.31 01 1 040305012587 6.8 9 0 0 0 8.5

25.94 2 038305007251 8.6 9 0 0 0 5.75

26.5 2NT 038305015029 7.8 9 0 0 0 9

26.22 2NT 040305011224 8.2 8.25 9 8.75 6.75 0

26.2 01 1 012305000255 5.2 7.5 0 0 0 8.5

27.34 2 038305027831 5.4 9 0 0 0 9

26.03 2NT 040305025311 7 8.25 0 0 0 8.75

25.88 01 1 040305017950 5.8 8 0 0 0 7.5

26.04 01 1 038305017805 5 8 0 0 0 8

25.88 01 1 040305025957 4.8 7.75 0 0 0 8.25

25.75 2NT 042305010365 8 9.25 0 0 0 6

26.27 2NT 038305005252 7.4 8.5 0 0 0 8.25

26.27 2NT 042305007763 7.6 9 0 0 0 9.25

25.88 01 1 038305017296 4.6 8.25 0 0 0 7.75

25.73 01 1 040305001067 5.8 8.25 0 0 0 8.25

27.47 01 1 040305008034 6.8 8.75 0 0 0 8.5

27.78 01 1 040305007796 5.2 9 0 0 0 9.75

25.8 2NT 040305020925 7.8 8.5 0 0 0 8.5


GD Môn Môn Môn Năm tốt
DI NN NN NK1 NK2 1 2 3
CD nghiệp

8 9 5.4 N1 0 0 2023

7.25 9 4.8 N1 7.25 0 2023

7.75 9.5 6.6 N1 0 0 2023

8.25 9.25 4 N1 0 0 2023

9.25 9.5 2.8 N1 0 0 2023

8 9.5 4.8 N1 0 0 2023

7.25 9.5 3.6 N1 0 0 2023

7.25 9.5 4.4 N1 0 0 2023

8.25 9.25 8.2 N1 0 0 2023

8.25 9.5 4 N1 0 0 2023

8.5 9.5 7 N1 0 0 2023

6.75 8.5 3.4 N1 0 0 2023

7.25 7.5 4 N1 0 0 2023

7.75 9 4.2 N1 0 0 2023

8.5 9.5 6.8 N1 0 0 2023

7 10 2.4 N1 0 0 2023

8.5 9 3.8 N1 0 0 2023

8.5 9 6.2 N1 0 0 2023

8.5 9.75 2.4 N1 0 0 2023

8.25 9 6.8 N1 6 0 2023


8.75 9.5 4.8 N1 0 0 2023

8.25 9 5.4 N1 0 0 2023

8.75 8.75 5.2 N1 0 0 2023

9.75 9.75 6.2 N1 0 0 2023

9.25 9.25 3.6 N1 0 0 2023

8.75 8.75 6.2 N1 0 0 2023

6.75 8.5 2.8 N1 0 0 2023

7.5 9.25 4.6 N1 0 0 2023

0 0 9.2 N1 0 0 2023

7.25 9 3.4 N1 0 0 2023

8.25 9 4 N1 0 0 2023

8.75 9.5 5.6 N1 0 0 2023

8.75 9.75 6.4 N1 0 0 2023

0 0 7.8 N1 0 0 2023

8 9.5 6.2 N1 0 0 2023

6.75 9.5 5.4 N1 0 0 2023

6.75 9.75 3.2 N1 0 0 2023

8.5 9.75 6.2 N1 0 0 2023

8.25 9 3.6 N1 0 0 2023

7.5 9.25 5 N1 0 0 2023

7.5 9.25 6 N1 0 0 2023


8.25 9 6.8 N1 0 0 2023

5.75 9.75 8.2 N1 0 0 2023

8.25 9.75 6.6 N1 0 0 2023

0 0 7.2 N1 0 0 2023

8 8.25 4.4 N1 0 0 2023

9.25 9.25 4.6 N1 0 0 2023

8.75 9.25 5.4 N1 0 0 2023

8 8.75 4.2 N1 0 0 2023

7.75 9.25 5.2 N1 0 0 2023

7.5 8 4.2 N1 0 0 2023

6.5 8.5 8.2 N1 0 0 2023

9.25 0 0 0 0 0 2023

7.75 10 6.2 N1 0 0 2023

7.5 9.5 2.8 N1 0 0 2023

6.75 8.75 4.4 N1 0 0 2023

8.75 9.75 5.2 N1 0 0 2023

7.75 9.5 5.2 N1 0 0 2023

8.5 10 5.4 N1 0 0 2023



Học Hạnh Điểm TB TN cao TN trung HK Mã tỉnh
HK Tỉnh 01 - HK Xã trường
lực kiểm lớp 12 đẳng cấp Huyện lớp 12
lớp 12
Thành
Giỏi Tốt
30 - Hà phố
06 - Hà
8.3 0 0 Tĩnh Tĩnh
Huyện 0 30 108

Giỏi Tốt
29 - Quỳnh
09 -
8 0 0 Nghệ An Lưu
Huyện 10-Xã 0 29 211

Giỏi Tốt
29 - Con Mậu
8.5 0 0 Nghệ An Cuông
02 - Thị Đức 29 008

Khá Tốt
30 - Hà xã
12 Hồng
-
8 0 0 Tĩnh
28 - Lĩnh
Huyện 0 30 036

Giỏi Tốt
Thanh Ngọc
8 0 0 Hoá Lặc
07 - 19-Xã 0 28 175

Giỏi Tốt
29 - Huyện
08 - Phà
8.2 0 0 Nghệ An Kỳ Sơn
Huyện Đánh 29 008

Giỏi Tốt
29 - Tương
10 -
8 0 0 Nghệ
28 - An Dương
Huyện 10-Xã 0 29 008

Khá Tốt
Thanh Như
19 - Thanh
7.9 0 0 Hoá Thanh
Huyện Tân
06-Xã 28 049

Giỏi Tốt
29 - Quế
15 - Hạnh
09-Xã
8.5 0 0 Nghệ An Phong
Huyện Dịch
Thanh 29 013

Khá Tốt
29 - Thanh Dương
8 0 0 Nghệ An Chương
20 - Thị (Trước 29 225

Giỏi Tốt
29 - Xã
07 -Thái
8.8 0 0 Nghệ
28 - An Hòa
Huyện 07-Xã 0 29 230

Giỏi Tốt
Thanh Bá Điền
01-Thị
8.3 0 0 Hoá Thước
10 - Quang
trấn Tân 28 038

Giỏi Tốt
29 - Huyện
13 - Kỳ
01-Thị
8.5 0 0 Nghệ
28 - An Tân
HuyệnKỳ (Trước
trấn Kim 29 214

Giỏi Tốt
Thanh Thạch Tân
8.1 0 0 Hoá Thành
01 - (Trước 28 059

Giỏi Tốt
29 - Thành
08 - 05-Xã
8.8 0 0 Nghệ
28 - An phố
HuyệnVinh Lương 0 29 004

Khá Tốt
Thanh Thường
06 - Sơn
8.1 0 0 Hoá Xuân
Huyện (Trước 28 041

Giỏi Tốt
29 - Quỳnh
34 -
8.7 0 0 Nghệ
28 - An Lưu
Huyện 0 29 030

Giỏi Tốt
Thanh Hoằng
13 -
8.6 0 0 Hoá
28 - Hoá
Huyện(Từ 23-Xã 0 28 189

Khá Tốt
Thanh Thạch
18 - Thành
7.5 0 0 Hoá Thành
Huyện Thọ 28 059

Khá Tốt
30 - Hà Can Lộc
7.9 0 0 Tĩnh (từ 0 30 116
08 - 13-Xã
28 - Huyện Xuân
Giỏi Tốt
Thanh Thường
07 - Dương
8.5 0 0 Hoá
28 - Xuân
Huyện (Trước
07-Xã 28 041

Giỏi Tốt
Thanh Bá Điền
31-Thị
8.6 0 0 Hoá Thước
04 - Quang
trấn Mãn 28 038

Khá Tốt
23 - Hoà Huyện Đức (Từ
7.9 0 0 Bình Tân
04 - Lạc 01/01/20
06-Xã 23 022

Giỏi Tốt
29 - Huyện
12 - Châu
8.5 0 0 Nghệ An Quỳ
HuyệnHợp Lộc 29 013

Giỏi Tốt
29 - Diễn
16 -
8.7 0 0 Nghệ An Châu
Huyện 0 29 061

Giỏi Tốt
29 - Nghi
06 -
8.8 0 0 Nghệ
28 - An Lộc
Huyện(Từ 0 29 125

Khá Tốt
Thanh Mường
06 - 04-Xã
7.9 0 0 Hoá
28 - Lát
Huyện Nhi Sơn 28 151

Khá Tốt
Thanh Mường 05-Xã
23-Xã
7.6 0 0 Hoá Lát
13 - Pù Nhi
Thành 28 151

Giỏi Tốt
29 - Huyện
03 - Sơn (Từ
9 0 0 Nghệ An Anh
HuyệnSơn 04/6/202
08-Xã 29 219

Giỏi Tốt
29 - Quỳ
26 - Châu
8.4 0 0 Nghệ An Châu
Huyện Phong 29 016

Khá Tốt
30 - Hà Vũ
06 -
7.8 0 0 Tĩnh Quang
Huyện 0 30 139

Giỏi Tốt
29 - Quỳnh
21 - Thị
8.7 0 0 Nghệ An Lưu
Xã 0 29 030

Giỏi Tốt
29 - Hoàng
06 -
8.5 0 0 Nghệ An Mai
Huyện 0 29 034

Giỏi Tốt
29 - Quỳnh
09 -
8.8 0 0 Nghệ An Lưu
Huyện 12-Xã 0 29 030

Giỏi Tốt
29 - Con
12 - Thạch
40-Xã
8.4 0 0 Nghệ
28 - An Cuông
Huyện Ngàn
Mỹ Tân 29 212

Khá Tốt
Thanh Ngọc
09 - (Từ
7.7 0 0 Hoá
28 - Lặc
Huyện 04/6/202
10-Xã 28 054

Giỏi Tốt
Thanh Như
32 - Thanh
8.2 0 0 Hoá
28 - Xuân
Huyện Phong
02-Xã 28 150

Giỏi Tốt
Thanh Thọ
07 - Quảng
9 0 0 Hoá
28 - Xuân
Huyện Phú
13-Xã 28 180

Giỏi Tốt
Thanh Bá
05 - Lũng
8 0 0 Hoá
28 - Thước
Huyện Cao
09-Xã 28 040

Khá Tốt
Thanh Quan
11 - Tam
7.8 0 0 Hoá
28 - Sơn
Huyện Thanh 28 151

Khá Tốt
Thanh Lang 07-Xã
7.9 0 0 Hoá Chánh Tam Văn 28 052
04 - 05-Xã
Giỏi Tốt
29 - Huyện
01 - Châu
8.5 0 0 Nghệ
28 - An Quỳ
ThànhHợp Hồng 29 101

Giỏi Tốt
Thanh phố
8.5 0 0 Hoá
28 - Thanh
24 - 0 28 001

Khá Tốt
Thanh Huyện
15 - 09-Xã
8.1 0 0 Hoá Hậu
Huyện Thanh 0 28
Lộc 122

Giỏi Tốt
29 - Thanh
08 - Dương
01-Thị
8.9 0 0 Nghệ An Chương
Huyện (Trước
trấn Nậm 29 225

Khá Tốt
07 - Lai Nậm
01 - Nhùn
7.9 0 0 Châu
28 - Nhùn
Thành (Từ 07 024

Khá Tốt
Thanh phố
8.2 0 0 Hoá Thanh
13 - 0 28 200

Giỏi Tốt
29 - Huyện
8.2 0 0 Nghệ An Anh
04 - Sơn 03-Xã 0 29 220

Khá Tốt
29 - Huyện
04 - Châu
8.1 0 0 Nghệ
28 - An Quỳ
Huyện Cường 29
Hợp 101

Khá Tốt
Thanh Quan
08 - 10-Xã
7.5 0 0 Hoá Hóa
Huyện Phú Sơn 28
14-Xã 029

Khá Tốt
29 - Tương
07 - Xiêng
7.9 0 0 Nghệ An Dương
Huyện My 12 033

Giỏi Tốt
30 - Hà Hương
32 -
8.5 0 0 Tĩnh
28 - Khê
Huyện 0 30 136

Giỏi Tốt
Thanh Thọ
25 -
9 0 0 Hoá Xuân
Huyện 0 28 182

Giỏi Tốt
30 - Hà Hương
07 -
8.5 0 0 Tĩnh
28 - Sơn
Huyện(từ 19-Xã 0 30 131

Giỏi Tốt
Thanh Bá Thành
8.3 0 0 Hoá Thước
04 - Lâm 28 040

Khá Tốt
29 - Huyện 07-Xã
7.9 0 0 Nghệ An Quỳ
07 - Hợp Châu Lý 29 206

Giỏi Tốt
29 - Huyện 14-Xã
8 0 0 Nghệ An Kỳ
07 -Sơn Mỹ Lý
12-Xã 29 008

Giỏi Tốt
29 - Huyện
06 - Mường
8.1 0 0 Nghệ An Kỳ Sơn
Huyện Lống 29 008

Giỏi Tốt
29 - Quỳnh
8.2 0 0 Nghệ An Lưu 0 29 211
Địa chỉ
Điện Địa chỉ Số Số Số
nhận Nơi sinh Dân tộc
thoại Email KP Vĩnh CMND CMND CMND
giấy báo
tnha2408 Hòa,
0965276 05@gma
hoaianhh Phường
Hồ Thị 0253050
008 il.com
othi05@ Thạch
Hoài Phú Thọ Kinh 00996
0372910 gmail.co Anh,
Thống 0403050
763 m
anh2790 xóm
Nhất,1- Nghệ An Kinh 21914
0819725 5@gmail Huyện
số nhà 5, 0403050
779 .com
haanh90 Con
ngõ 134, Nghệ An Thái 12681
0833177 64@gma
anhh290 đường
Hà Thị 0423050
145 il.com
72005@ Thống
Ánh, Hà Tĩnh Kinh 01516
0338148 gmail.co
khathich Thôn
Bản Kẹo Thanh 0383050
115 m
au1004 Minh
Lực 3, Hoá Mường 27990
0373782 @gmail. Xã
BảnPhà 0403050
154 com
chi51435 Đánh
Văng - Nghệ An Thái 13030
0332357 8@gmail Môn,
Khe cát, NGHỆ 0403050
155 .com Huyện
Xã AN Ơ-đu 10436
0359390 Thanh
Bản Thanh 0383050
188 0 Tân,
Long Hoá Thái 04525
0334398 Tiến,
Xóm Xã 0403050
561 ngly0100 Hạnh
Dương Nghệ An Thái 02258
0359150 1@gmail Đông
Xã TâyXã 0403050
718 .com
dunreal1 Thanh
Hiếu Nghệ An Kinh 24836
0354766 9@gmail
hahongd (Trước
Tam 0403050
355 .com
uyen123 04/6/202
Liên, Xã Nghệ An Kinh 09530
0966971 41234@
tragiangn Điền
Khối 3, Thanh 0383050
114 gmail.co
guyen17 Quang,
Thị trấn Hoá Mường 05119
0373058 012005
hoangha Tân Kỳ
Hoàng 0403050
499 @gmail.
280905 (Trước
Thị Nghệ An Kinh 24438
0372827 @gmail. Hồng
Số 59 Thanh 0383050
312 com
haha310 Hà, Khu
Đường Hoá Kinh 16677
0837251 105@gm
minhhan Nguyễn
Xã NGHỆ 0403050
650 ail.com
gg1208 đức Đạt
Lương AN Kinh 02605
0776286 @gmail.
nguyenh Sơn,
Xóm Thanh 0383050
546 com
onghanh Huyện
Minh Hoá Thái 18498
0392163 230905
chuhau0 Thắng,
Xã 0403050
781 @gmail.
9042005 Xã
Hoằng Nghệ An Kinh 02511
0348197 @gmail. Đông,
Quách Thanh 0383050
409 com
hiepq290 Huyện
Công Hoá Kinh 26535
0349212 9@gmail
dangthuh Hiệp,CẦ
Đặng Thanh 0382050
361 .com
oai347@ UThị Thu Hoá Mường 32307
0932479 gmail.co Hoài - 0423050
374 m thôn Hà Tĩnh Kinh 06419
dothihue Xã Xuân
110805 Dương,
0904789 @gmail.
hathihuo Huyện
Hà Thị Thanh 0383050
815 com
ngne200 Thường
Hương, Hoá Kinh 20604
0349348 5@gmail
buithuhu sđt
Khu Tân Thanh 0383050
796 .com
yen1307 0349348
Hòa, Thị Hoá Mường 05160
0362748 05@gma trấn Mãn Hoà
Hồ Xuân 0173050
576 il.com Đức,
Hùng, Bình Kinh 00376
0944625 Xóm
Thị trấn 0403050
629 metbep2 Mới,
0 Diễn Xã Nghệ An Thái 23358
0335287 2@gmail
nguyenth Châu,
Phạm 0403050
105 .com
ihoa0904 Huyện
Thị Nghệ An Kinh 05674
0377191 84@gma
lathao03 Ngọc
Xã Nhi Lâm 0403050
012 il.com
42005@ Khánh,
Sơn, Đồng Kinh 07191
0832325 gmail.co Huyện
Xã Pù Thanh 0382050
853 m Mường
Nhi, Hoá Hmông 28063
0379539 dieulinh2 Huyện
Hoàng Thanh 0383050
861 32705@0 Mường
Diệu Hoá Hmông 09380
0945708 gmail.co
luongthil Linh
Mới ,-Xã 0403050
105 m
inh2005 Thôn
Châu Nghệ An Kinh 05468
0352960 qc@gma
Mailinhp Phong,
Phan Thị NGHỆ 0403050
896 il.com
han77@ Huyện
Mai Linh AN Thái 20978
0398602 gmail.co
chaulong -Xóm
xóm6, 0423050
680 m
.dmqa28 Kim
Xã Hà Tĩnh Lào 04256
0366900 @gmail. Quỳnh
Khối NGHỆ 0403050
843 com
mai205h Văn,
Tân Tiến AN Kinh 03799
0393689 m@iclou Phường
Xóm Thanh 0383050
439 d.com
vqm205 Quỳnh
4,Xã Hoá Kinh 19942
0985617 @gmail. Quỳnh
Lô Thị 0403050
251 com
Lotramy Thạch
Trà My- Nghệ An Kinh 03809
0971357 2001@g
phamthin Bản
SN 06, 0403050
252 mail.com
am0285 Tổng
Ngõ 02, Nghệ An Thái 17987
0354030 @gmail. Thôn
Thôn Thanh 0383050
137 com
lulethao Mỏ,
Tân Mỹ Hoá Mường 12549
0975731 my@gm
phamhon Hùng,
Xóm 2, THANH 0383050
724 ail.com
g210319 Xã
Xã HOÁ Thái 12307
0377681 84@gma Quảng
Thôn Thanh 0383050
942 il.com
vithinha Phú -
Bố, Xã Hoá Kinh 23999
0328193 m034@g
loquynh Lũng
Xã Tam Thanh 0383050
912 mail.com
nhiqsth Cao,
Thanh, Hoá Thái 05436
0866737 @gmail.
lenhung0 Huyện
Lê Thị Thanh 0383050
530 com
1062005 Quan
Nhung, Hoá Thái 17338
0869699 @gmail. U, Xã Thanh 0383050
145 com Tam Hoá Thái 14463
luthilam Xã Châu
phuong0 Hồng -
0868028 5@gmail Huyện
103B 0403050
267 .com
pphuong Quỳ
Trịnh Nghệ An Thái 12587
0945086 1903@g
phamthiq Khả
Phạm THANH 0383050
236 mail.com
uynh131 Đông
Thị HOÁ Kinh 07251
0389523 22005@
nguyenn Quỳnh,
Xóm Thanh 0383050
418 gmail.co
hutam12 thôn
Dương Hoá
Kỳ Kinh 15029
0968016 9@gmail
nungphu Trung,
Bản 0403050
835 .com
ongthanh Xã
Noong Nghệ An Kinh 11224
0385884 @gmail.
thanhtha Kiêng,
0356033 0123050
283 com
o101125 Thị
488 trấn
Ngô Lai Châu Thái 00255
0356033 @gmail. Thị
Thôn 2, Thanh 0383050
488 com
thomdieu Thanh
Xã Đức Hoá Kinh 27831
0343325 49@gma Sơn,
Xã Châu 0403050
241 l.com
thu0109 Huyện
Cường - Nghệ An Kinh 25311
0393477 kt@gmai Huyện
Bản 0403050
841 l.com Quỳ
Khoa,Hợp
xã Nghệ An Thái 17950
0343291 thanhthu Phú
Xã Sơn, Thanh 0383050
620 yen12030 huyện
Xiêng Hoá Mường 17805
0812233 05@gma
11a2trin My -
Trịnh 0403050
808 il.com
hngoctra Huyện
Ngọc Nghệ An Thái 25957
0987135 m@gmai
nguyenth Trâm,
Nguyễnsố 0423050
675 l.com
ivantrang nhà
Thị Vân Hà Tĩnh Kinh
216, 10365
0376699 271105
phamhuy Trang,Th
Phạm Thanh 0383050
359 @gmail.
entrang0 ôn
ThịXuân Hoá Kinh 05252
0942715 51005@
hatuyet.2 Huyền
Hà Thị 0423050
116 gmail.co
0032005 Trang,
Tuyết, Hà Tĩnh Kinh 07763
0366422 @gmail.
Touyen2 Làng
xóm Thanh 0383050
987 com
0102005 Leo,
chọngXã Hoá Thái 17296
0859946 @gmail.
vongthiv bùng
Bản xã NGHỆ 0403050
921 com
an2005 châu
Xiềnglý AN Thái 01067
0333192 @gmail. Tắm,
Xã Xã NGHỆ 0403050
724 com
xailau20 Mỹ Lý - AN
Mường Thái 08034
0369559 @gmail.
leyen030 Lống -
Xóm 9, 0403050
548 com
62005@ Huyện
Xã Nghệ An Hmông 07796
0389513 gmail.co Quỳnh 0403050
280 m Tam ,Hu Nghệ An Kinh 20925
Giới Mã Mã tổ
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT hợp

1 64A3 GDT
CAO THỊ LAN ANH 13/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

2 64A3 GDTHHOÀNG THỊ MINH ANH 06/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 A00

3 64A3 GDTHNGUYỄN THỊ ANH 15/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

4 64A3 GDTHTHÁI THỊ VÂN ANH 06/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

5 64A3 GDTHLÊ THỊ NGUYỆT ÁNH 25/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

6 64A3 GDTHBÙI THỊ TÙNG CHI 01/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

7 64A3 GDTH LƯƠNG NGUYỄN LINH


CHI 10/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

8 64A3 GDTHXỒNG Y CỞ 10/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

9 64A3 GDTHPHẠM THỊ NGỌC DIỆP 27/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

10 64A3 GDTHBÙI MINH DUẨN 24/09/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

11 64A3 GDTHVI THỊ THÙY DUNG 10/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

12 64A3 GDTHNGUYỄN THẾ DUYỆT 05/01/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

13 64A3 GDTHPHẠM THỊ GIANG 09/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

14 64A3 GDTHLÊ THỊ HỒNG HÀ 10/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

15 64A3 GDTHPHẠM THỊ HÀ 18/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

16 64A3 GDTHNGUYỄN THỊ HẰNG 06/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

17 64A3 GDTHTRỊNH THỊ MỸ HẠNH 30/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

18 64A3 GDTHĐINH THU HIỀN 01/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

19 64A3 GDTHVI THỊ HIẾU 12/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

20 64A3 GDTHLÔ THỊ HOÀI 24/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

21 64A3 GDTHHÀ THỊ NHƯ HUỆ 06/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

22 64A3 GDTHHỒ THỊ QUỲNH HƯƠNG 19/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

23 64A3 GDTHHỒ THỊ HUYỀN 24/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 A00


24 64A3 GDTHNGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 22/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

25 64A3 GDTHTRỊNH THỊ NGỌC HUYỀN 16/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

26 64A3 GDTHHẦU THỊ KHOA 08/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

27 64A3 GDTHTRỊNH THỊ VI LA 30/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

28 64A3 GDTHĐẶNG THÙY LINH 21/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

29 64A3 GDTHKHA THỊ DIỆU LINH 17/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

30 64A3 GDTHMAI TRẦN KHÁNH LINH 06/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

31 64A3 GDTHTRẦN THỊ LINH 03/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

32 64A3 GDTHPHẠM ĐÌNH LONG 28/01/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

33 64A3 GDTHLÊ VŨ THI MAI 10/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

34 64A3 GDTHTHÒ Y MÀI 14/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

35 64A3 GDTHMẠC THỊ TRÀ MY 20/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

36 64A3 GDTHTRIỆU THỊ NÁY 08/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

37 64A3 GDTHHÀ THỊ HỒNG NGÁT 17/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

38 64A3 GDTHLÊ THẢO NGUYÊN 28/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

39 64A3 GDTHHÀ THỊ NHÀN 06/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

40 64A3 GDTHNGUYỄN NGÔ YẾN NHI 19/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

41 64A3 GDTH NGUYỄN THỊ THÚY


NHUNG 05/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

42 64A3 GDTHNGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 01/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

43 64A3 GDTHLẠI VĂN QUANG 28/08/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

44 64A3 GDTHTRẦN MAI QUỲNH 01/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

45 64A3 GDTHTRƯƠNG THỊ NGỌC TÂM 15/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 A00

46 64A3 GDTHQUÁCH THỊ THANH 06/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

47 64A3 GDTHNGUYỄN THỊ CHÂU THẢO 08/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

48 64A3 GDTHLANG THỊ THƠM 30/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00


49 64A3 GDTHNGUYỄN THỊ THƯƠNG 04/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

50 64A3 GDTHHOÀNG THU THÙY 06/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

51 64A3 GDTHHÀ THỊ HƯƠNG TRÀ 18/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

52 64A3 GDTHBÙI THỊ TRANG 22/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

53 64A3 GDTHLƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 17/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

54 64A3 GDTHNGUYỄN THU TRANG 22/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

55 64A3 GDTHNGUYỄN THỊ TUYẾT 14/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

56 64A3 GDTHBÙI THỊ VÂN 06/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

57 64A3 GDTHLÔ HẰNG VI 15/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

58 64A3 GDTHHÀ THỊ XUÂN 16/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

59 64A3 GDTHNGUYỄN THỊ YẾN 28/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00


Điểm
Đối Khu
trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU
tượng vực
tuyển

25.66 2NT 040305005496 8 8.75 0 0 0 8.25

27.15 2NT 040305006352 8.2 7.5 9.25 9.5 6.25 0

26.27 2NT 040305019439 6.4 8.5 0 0 0 8.75

25.73 1 040305002521 5.4 8.5 0 0 0 8.5

27.43 2NT 038305005771 5.4 9.5 0 0 0 9.75

27.15 01 1 038305018703 7.4 8.25 0 0 0 9

26.99 01 1 040305016206 5.8 9 0 0 0 8.75

27.63 01 1 040305014618 6.6 8.25 0 0 0 9.5

26.04 01 1 038305023208 5.2 8.75 0 0 0 7.5

26.99 01 1 038205029674 5 7.5 0 0 0 9.25

27.78 01 1 040305008115 6.4 8.75 0 0 0 9

26.99 01 1 038205012224 5.6 8.5 0 0 0 9.25

26.27 2NT 040305016130 5.4 8.75 0 0 0 9

27.47 01 1 040305026468 6.4 9 0 0 0 8.75

25.73 01 1 038305005420 3.2 8.5 0 0 0 7.75

28.13 2NT 038305006087 7.6 9.25 0 0 0 9.75

27.43 2NT 038305021528 7 8.75 0 0 0 9.5

25.73 01 1 017305000397 4.2 7.25 0 0 0 7.5

25.88 01 1 040305026832 7.4 8.75 0 0 0 8.25

27.78 01 1 040305007290 6.4 8.75 0 0 0 9

28.58 01 1 040305019011 7.6 9 0 0 0 9.25

27.2 2NT 040305024085 7.4 9 0 0 0 9

26.17 01 1 040305021686 8.2 6 7.75 8 5.25 0


26.5 01 2NT 038305023832 4.8 8.75 0 0 0 8

26.5 2NT 038305025859 7.4 9.5 0 0 0 8.5

26.52 01 1 012305001210 7.2 8.25 0 0 0 8.5

26.83 01 1 040305016444 6.8 8.25 0 0 0 8.75

26.5 2NT 042305007864 7.2 9 0 0 0 8.75

25.88 01 1 040305016137 5.2 8.5 0 0 0 7.5

26.13 2 042305000561 8 9 0 0 0 9

26.62 2 038305030042 6.4 8.5 0 0 0 8.75

26.03 2NT 038205019250 7.6 8.5 0 0 0 9

25.8 2NT 017305004425 6.8 8.5 0 0 0 9.25

25.88 01 1 040305021018 6.6 8.25 0 0 0 8

26.68 01 1 040305008030 5.4 8.5 0 0 0 8.25

26.68 01 1 038305013964 3.4 8.75 0 0 0 7.75

27.47 01 1 038305004201 4 9 0 0 0 8.75

26.73 2NT 042305013204 7.8 8.75 0 0 0 9.25

25.73 01 1 040305013462 6.6 8.75 0 0 0 7

26.4 1 040305013835 5.2 8.5 0 0 0 9

26.85 1 038305017933 5.4 9 0 0 0 9

26.03 2NT 040305017320 7 8.25 0 0 0 9

26.85 1 040205011669 7.6 8 0 0 0 9

25.8 2NT 038305018106 5.2 9 0 0 0 9.25

26.74 01 1 040305016884 8.6 8.25 7.5 8.75 8 0

28.1 01 1 038305004154 7.6 9 0 0 0 9.25

26.85 1 040305006027 3.2 9 0 0 0 8.75

26.04 01 1 038305023225 6.4 8.5 0 0 0 7.75


27.98 1 040305025429 7.8 8.75 0 0 0 9.25

27.2 2NT 038305026828 7.6 8.75 0 0 0 9.25

25.88 01 1 038305005508 4.6 7.75 0 0 0 8.25

26.52 01 1 038305005140 7.4 7.75 0 0 0 8.75

26.36 01 1 040305006055 6 9 0 0 0 8

25.88 01 1 017305006190 6.2 9 0 0 0 7.5

25.8 2NT 040305022149 8.4 8.5 0 0 0 9

26.83 01 1 038305009281 4.6 8.75 0 0 0 8.5

27.94 01 1 040305002214 5.4 9 0 0 0 9.75

28.42 01 1 038305027024 7.2 8.5 0 0 0 9.75

25.8 2NT 027305002601 7.4 9.25 0 0 0 8.5


GD Môn Môn Môn Năm tốt
DI NN NN NK1 NK2 1 2 3
CD nghiệp

7.25 9.5 8.6 N1 0 0 2023

0 0 7.2 N1 0 0 2023

8.75 9.5 6.2 N1 0 0 2023

8.25 8 5 N1 0 0 2023

8 8.5 5.8 N1 0 0 2023

8.25 9.5 3.6 N1 0 0 2023

7.5 8.75 4.6 N1 0 0 2023

8.5 9.75 5.8 N1 0 0 2023

7.5 8.75 3.4 N1 0 0 2023

8.5 7.5 2.4 N1 0 0 2023

8.75 9.25 4.6 N1 0 0 2023

7.5 8.5 3.6 N1 0 0 2023

8.25 9 3.4 N1 0 0 2023

8.25 9 4 N1 0 0 2023

7 8.25 3.4 N1 0 0 2023

9 10 5.4 N1 0 0 2023

9 10 7 N1 0 0 2023

8.5 9.25 2.8 N1 0 0 2023

6.5 8 5.8 N1 0 0 2023

8.75 9.75 3.6 N1 0 0 2023

9.5 9.5 5 N1 0 0 2023

9 9.75 6.8 N1 0 0 2023

0 0 5 N1 0 0 2023
8 10 3.8 N1 0 0 2023

8.25 9.5 7 N1 0 0 2023

7.75 8 4.8 N1 0 0 2023

8 8.75 6.4 N1 0 0 2023

8.5 9.25 5.4 N1 0 0 2023

7.5 8.25 4 N1 0 0 2023

8 9.5 7.8 N1 0 0 2023

9.25 9.75 4.4 N1 0 0 2023

8.25 10 6 N1 0 0 2023

7.75 9.25 6.8 N1 0 0 2023

7.25 9.25 4.2 N1 0 0 2023

8 9.5 3 N1 0 0 2023

8.25 8.75 4.6 N1 0 0 2023

8.25 9.5 3.2 N1 0 0 2023

8.5 10 6.6 N1 0 0 2023

7.5 9.25 2.4 N1 0 0 2023

8.5 10 4.6 N1 0 0 2023

8.5 9.75 4.4 N1 0 0 2023

8.5 9.25 3.8 N1 0 0 2023

9.5 8.75 4 N1 0 0 2023

7.25 8.25 6 N1 0 0 2023

0 0 7.6 N1 0 0 2023

8.75 9 4.8 N1 0 0 2023

8.75 9.5 3.6 N1 0 0 2023

7.5 9.75 3.8 N1 0 0 2023


9.75 9.5 6.8 N1 0 0 2023

9 10 5.4 N1 0 0 2023

7.5 9 3.2 N1 0 0 2023

8 10 5 N1 0 0 2023

7.25 9.25 3 N1 0 0 2023

7 8 4.4 N1 0 0 2023

8 9 7.4 N1 0 0 2023

7.75 7.25 3.6 N1 0 0 2023

8 9.25 4 N1 0 0 2023

9.25 10 6.8 N1 0 0 2023

7.75 8.75 6.4 N1 0 0 2023



Học Hạnh Điểm TB TN cao TN trung HK Mã tỉnh
HK Tỉnh 12 - HK Xã trường
lực kiểm lớp 12 đẳng cấp Huyện lớp 12
Huyện lớp 12
29 - Diễn
24 -
Giỏi Tốt 8.8 0 0 Nghệ An Châu 0 29 061
Huyện
29 - Yên-
14
Giỏi Tốt 9.2 0 0 Nghệ An Thành 0 29 048
Huyện
29 - Đô
09 -
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An Lương 0 29 067
Huyện
29 - Con-
18 13-Xã
Giỏi Tốt 8 0 0 Nghệ
28 - An Cuông
Huyện Yên Khê 29 212
Thanh Triệu
10 -
Giỏi Tốt 8 0 0 Hoá- Sơn
28 Huyện 13-Xã 0 28 088
Thanh Như
19 - Xuân
13-Xã
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Hoá Thanh Phúc 28 048
Huyện Tiền
29 - Quế Phong
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Phong (Trước 29 013
07 - 17-Xã
29 - Huyện
07 - Nậm
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ
28 - An Kỳ Sơn
Huyện Càn 29 008
Thanh Bá -
08 05-Xã
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Hoá- Thước Điền Hạ 28 169
28 Huyện 07-Xã
Thanh Thường
09 - Tân
Khá Tốt 7.4 0 0 Hoá Xuân Thành 28 042
Huyện
29 - Con
11 - 13-Xã
14-Xã
Giỏi Tốt 9 0 0 Nghệ
28 - An Cuông
Huyện YênNang
Trí Khê 29 212
Thanh Lang
06 - (Từ
Khá Tốt 7.6 0 0 Hoá Chánh 04/6/202 28 052
Huyện
29 - Quỳnh
19 - 13-Xã
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Lưu
Huyện Tiền 0 29 211
29 - Quế-
07 Phong
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ
28 - An Phong
Huyện (Trước 29 097
Thanh Bá
34 - 21-Xã
Khá Tốt 7 0 0 Hoá- Thước Thiết Kế 28 037
28 Huyện
Thanh Hoằng
32 -
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Hoá Hoá (Từ 0 28 187
28 - Huyện
Thanh Thọ 31-Thị
Giỏi Tốt 8.7 0 0 Hoá Xuân
04 - trấn Mãn0 28 177
23 - Hoà Huyện Đức (Từ
Khá Tốt 7.6 0 0 Bình Tân- Lạc 01/01/20 23 066
04 09-Xã
29 - Huyện Châu
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Quỳ- Hợp Thái 29 013
07
29 - Huyện
19 - 09-Xã
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Kỳ Sơn Hữu
Huyện 03-XãLập 29 008
29 - Quế-
06 Châu
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An Phong Kim 29 013
Huyện
29 - Quỳnh
08 -
Giỏi Tốt 8.7 0 0 Nghệ An Lưu
Huyện 10-Xã 0 29 031
29 - Tương Tam
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Dương Quang 29 008
32 -
28 - Huyện 01-Thị
Thanh Thọ-
29 trấn Sao
Giỏi Tốt 8.8 0 0 Hoá- Xuân Vàng 28 181
28 Huyện
Thanh Vĩnh
02 -
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá Lộc (Từ
Huyện 06-Xã 0 28 165
07 - Lai Tam
09 - Giang
Khá Tốt 7.8 0 0 Châu Đường Ma 07 023
Huyện 07-Xã
29 - Con-
20 Đôn
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An Cuông Phục 29 008
Huyện
30 - Hà Lộc Hà
Giỏi Tốt 8 0 0 Tĩnh (từ - 0 30 115
07
29 - Huyện 20-Xã
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An Kỳ-Sơn Tà Cạ 29 008
02 Thị
30 - Hà xã Hồng
28 - Thị
Giỏi Tốt 8.9 0 0 Tĩnh Lĩnh 0 30 036
28 - xã Nghi
Thanh Sơn- (Từ
18
Giỏi Tốt 8.7 0 0 Hoá- 01/06/20 0 28 157
28 Huyện
Thanh Triệu
11 - 01-Thị
Khá Tốt 7.5 0 0 Hoá Sơn
Huyện trấn Cao0 28 084
23 - Hoà Cao-
08 Phong
Giỏi Tốt 8 0 0 Bình Phong (Trước 23 043
Huyện 02-Xã
29 - Tương
03 - Hữu
Khá Tốt 7.9 0 0 Nghệ An Dương Khuông 29 008
Huyện 04-Xã
29 - Quỳ
06 - Châu
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ
28 - An Châu
Huyện Hạnh 29 016
Thanh Mường
07 - 05-Xã
Khá Tốt 7.4 0 0 Hoá- Lát Pù Nhi 28 009
28 Huyện
Thanh Bá -
15 23-Xã
Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá Thước Văn Nho 28 037
Huyện
30 - Hà Kỳ-Anh
09
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Tĩnh (từ 0 30 098
Huyện
29 - Con
19 - 11-Xã
17-Xã
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Cuông Môn Sơn 29 043
Huyện Mường
29 - Quế-
07 Nọc (Từ
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ
28 - An Phong
Huyện 01/01/20
22-Xã 29 097
Thanh Bá -
24 Thiết
Giỏi Tốt 8 0 0 Hoá Thước Ống 28 037
Huyện
29 - Yên-
19
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Thành
Huyện 04-Xã 0 29 218
29 - Quế
18 - Châu
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ
28 - An Phong
Huyện Thôn 29 013
Thanh Triệu
Giỏi Tốt 8.8 0 0 Hoá Sơn- 0 28 090
13
29 - Huyện
30 - 19-Xã
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ
28 - An Anh Sơn
Huyện Thọ Sơn
09-Xã 29 008
Thanh Cẩm
03 - Cẩm
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá Thuỷ Long 28 167
Huyện 03-Xã
29 - Quỳ
08 - Châu
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ
28 - An Châu
Huyện Bình 29 016
Thanh Thường 02-Xã
Giỏi Tốt 8 0 0 Hoá Xuân Bát Mọt 28 041
13 - 14-Xã
29 - Huyện
19 - Phúc
Giỏi Tốt 8.7 0 0 Nghệ
28 - An Anh Sơn
Huyện Sơn 29 220
Thanh Nông
07 -
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá- Cống 0 28 094
28 Huyện
Thanh Bá -
07 23-Xã
Khá Tốt 7.1 0 0 Hoá- Thước Văn Nho 28 037
28 Huyện 07-Xã
Thanh Bá Điền
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá Thước Quang 28 038
07 -
29 - Huyện 20-Xã
01-Thị
Khá Tốt 7.8 0 0 Nghệ An Kỳ-Sơn Tà Cạ 29 008
08 trấn Bo
23 - Hoà Huyện
14 - (Trước
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Bình Kim Bôi 01/01/20 23 034
Huyện
29 - Đô-
13
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ
28 - An Lương
Huyện 11-Xã 0 29 067
Thanh Thạch
03 - Thạch
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Hoá Thành Sơn 28 060
Huyện 08-Xã
29 - Quỳ-
07 Châu
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ
28 - An Châu
Huyện Phong 29 013
Thanh Bá 23-Xã
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá Thước Văn Nho 28 037
07 -
19 - Bắc Huyện
Giỏi Tốt 8 0 0 Ninh Gia Bình 0 19 011
Địa chỉ
Điện Địa chỉ Số Số Số
thoại
caothilan
Email
xóm nhận6- Nơi sinh Dân tộc
CMND CMND CMND
anh9c@ giấy
xã Diễn báo
0394796 gmail.co Thành-
Xóm 3, NGHỆ 0403050
988 m
hca610. huyện
Xã Bắc AN Kinh 05496
0326476 misa@g Thành,
Xóm NGHỆ 0403050
248 mail.com
ngcanh1 Huyện
Văn AN Kinh 06352
0983675 504@gm
thaithiva Quang
Thái Thị - 0403050
784 ail.com
nanh05 Minh
Vân Nghệ An Kinh 19439
0945488 @gmail.
Nguyeta Anh,thôn
Khu phố 0403050
198 com
nhle968 3Trung
, Thị Nghệ An Kinh 02521
0944508 @gmail. Trấn
Đồng Thanh 0383050
838 com Nưa ,
Quốc, Hoá Kinh 05771
0365508 Xã Xuân
thôn THANH 0383050
698 0 Phúc,
Long HOÁ Mường 18703
0359652 Quang-
Bản NGHỆ 0403050
656 xongyco0 xã Tiền
Huồi AN Thái 16206
0397650 7@gmail Nhao,
Thôn 0403050
234 .com
mondiep Xã Nậm
Duồng, Nghệ An Hmông 14618
0911499 51@gma Xã Điền
Thôn Thanh 0383050
916 il.com
buiduan2 Hạ -
thành Hoá Mường 23208
0337780 005@gm
vithithuy lai ,Thị
Vi Xã Thanh 0382050
742 ail.com
dung200 Tân
Thùy Hoá Thái 29674
0978579 5@gmail Dung,Bả
Nguyễn 0403050
701 .com
Duyetnei n Nưa,
Thế Nghệ An Thái 08115
0964040 l@gmail.
phamthig Duyệt ,
Phạm Thanh 0382050
823 com
iang2809 Giàng
Thị Hoá Thái 12224
0838648 @gmail. Giang,
Lê Văn 0403050
336 com
Thihong xóm 7, -
Chung Nghệ An Kinh 16130
0329338 hale3@g
phamthih 0395539
Thôn 0403050
175 mail.com
a.270320 313
Khung, Nghệ An Thái 26468
0367891 05@gma Xã
Đặng Thiết Thanh 0383050
672 il.com
hanhang Kế,
Thị Hoá Mường 05420
0385952 0602@g Xoan,Lễ
Thôn số Thanh 0383050
478 mail.com
hmy139 nhà 13,
Nghĩa 2- Hoá Kinh 06087
0372570 033@gm
dinhthuh xã Xuân
Đinh Thị Thanh 0383050
305 ail.com
ien01052 Hồng-
Hiền; Hoá Kinh 21528
0364903 005@gm Khu ban
Xóm Hoà 0173050
065 ail.com
vithihieu rừng,Sơn
Thái Thị Bình Mường 00397
0949101 14@gma - xãHữu
Xã NGHỆ 0403050
248 il.com
lothihoai Châu-
Lập AN Thái 26832
0976440 2410@g Huyện
Xã Châu 0403050
347 mail.com Kỳ
KimSơn - - Nghệ An Thái 07290
0356825 huongcut Huyện8,
Xóm NGHỆ 0403050
532 e19072k0 Quế
xã AN Thái 19011
0384693 5@gmail
hothihuy QuỳnhBãi
Làng 0403050
161 .com
en243@ Lương,
Sở - Xã Nghệ An Kinh 24085
0345212 gmail.co Tam 0403050
405 m Quang - Nghệ An Thái 21686
nguyenk Nguyễn
hanhhuy Thị
0329116 ttngochu
en1283 Khánh
Tây Giai, Thanh 0383050
227 @gmail.
yen169 Huyền
Xã Vĩnh- Hoá Mường 23832
0337376 @gmail. Tiến,Thị
Hầu Thanh 0383050
620 com Huyện
Khoa- Hoá Kinh 25859
0374750 Mào
Hợp 0123050
165 trinhthivi0 Phô-Xã
Thành, Lai Châu Mông 01210
0857021 danglinh.
la@gmai Xã Đôn
TDP NGHỆ 0403050
642 l.com
211105 Phục -
Khánh AN Thái 16444
0972844 @gmail. YênTà
Xã - 0423050
296 com
dlinh170 Thị-Trấn
Cạ Hà Tĩnh Kinh 07864
0329526 nhuocbin
5205@g Huyện
số 06 NGHỆ 0403050
570 mail.com
hne1206 Kỳ Sơn
ngõ 86 - AN Thái 16137
0989040 tranthilin
@gmail. đườngAn
Thôn 0423050
423 com
h081020 Nguyễn
Cư, xã Hà Tĩnh Kinh 00561
0858550 05@gma Anh Vực
Thọ sơn, Thanh 0383050
900 il.com -Thị xã
Triệu Hoá Kinh 30042
0339166 thimai.ca Sơnnhà
Số - Thanh 0382050
548 p.tht@ho0 Thanh
24, Khu Hoá Kinh 19250
0334941 abinh.ed 7, Thị
Bản Chà Hoà 0173050
769 u.vn
thoymai2 trấn Cao
Lâng, Xã Bình Kinh 04425
0832617 macmy2
2899@g Hữu
Định 0403050
174 mail.com
00405@ Khuông
Tiến , Xã Nghệ An Hmông 21018
0343937 gmail.co Châu
Bản Hạ 0403050
313 m
trieunay7 Hạnh,Xã
Sơn, Nghệ An Thái 08030
0345948 7@gmail Pù Nhi,
Hà Thị Thanh 0383050
087 .com Huyện
Hồng Hoá Dao 13964
0358676 lethaong NgátHải -
Hồ Thanh 0383050
528 uyen2800 Thôn
Kỳ Tiến Hoá Thái 04201
0356730 919@gm - Kỳ
Bản 0423050
544 ail.com
hangu29 Anh - Hà
Nam Hà Tĩnh Kinh 13204
0333391 0380@g Sơn,
NguyễnXã 0403050
101 mail.com Môn Yến
Ngô Nghệ An Thái 13462
0912787 thuynhu Nhi -
Nhung 0403050
595 ng.050920 0912787
nguyễn Nghệ An Kinh 13835
0375144 005@gm (sân
Xóm Thanh 0383050
323 ail.com
hai08397 bóng xí
Châu Hoá Kinh 17933
0397044 @gmail. Thành,
Xóm 0403050
125 com
ehack31 Xã Tây
Hưng Nghệ An Kinh 17320
0332375 0@gmail
maiquyn Tiến,
02/482Xã 0402050
669 .com
h011120 Châu
Triệu Nghệ An Kinh 11669
0948207 truongthi
05@gma QuốcKhe
Bản Thanh 0383050
789 il.com
ngoctam Đạt, phố
Trằng, Hoá Kinh 18106
0392937 Quachth
1502@g Xã Thọ
Quách NGHỆ 0403050
606 mail.com
anh2000 Sơn -
Thị AN Thái 16884
0397969 thaochau
bt@gmai Thanh,
Kẻ Tằm , Thanh 0383050
490 l.com
nhu724 thônChâu
Xã Cao Hoá Mường 04154
0389922 @gmail. Bình,
Xã Bát NGHỆ 0403050
764 com Huyện
Mọt, AN Kinh 06027
0392322 Huyện Thanh 0383050
913 0 Thường Hoá Thái 23225
nguyenth thôn 6,
ithuong0 Xã Phúc
0949214 40605@ Sơn,
Hoàng NGHỆ 0403050
008 gmail.co Huyện
Thu AN Kinh 25429
0973264 Thuỳ,
Hà Thị Thanh 0383050
019 0 Thôn
Hương Hoá Kinh 26828
0344853 buithitra Trà Thôn
Bùi Thị Thanh 0383050
404 ng220320 Khảng,
Trang,Th Hoá Thái 05508
0342935 005@gm ôn Khò,
Bản sơn THANH 0383050
316 ail.com
lhtrang1 Xã Điền
thành xã HOÁ Mường 05140
0388762 thutrang
785@gm tà cạ
Khu 0403050
799 ail.com
2208205 huyện kỳ
Đồng Nghệ An Thái 06055
0961550 @gmail. tiến - 1,Bo
Xóm Hoà 0173050
506 com
tuyetoan - Kim
Xã Bình Mường 06190
0358170 h655@g Thượng
Vân, 0403050
780 mail.com
bui7914 Sơn,
thạch Nghệ An Kinh 22149
0868697 69@gma sơn- Ban,
Bản Thanh 0383050
108 il.com thạch
Xã Châu Hoá Mường 09281
0386235 boncung Phong -
Thôn 0403050
305 muonmi0 Huyện
Đác, Xã Nghệ An Thái 02214
0348714 nam@g Văn
Huyện Thanh 0383050
981 mail.com
haiyen05 Nho,Bình
Gia Hoá Thái 27024
0372914 28@gma - Bắc Bắc 0273050
625 il.com Ninh Ninh Kinh 02601
Giới Mã Mã tổ
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT hợp

1 64A4 GDT
ĐẶNG TRÂM ANH 25/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

2 64A4 GDTHKIM NGỌC ANH 04/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

3 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ HỒNG ANH 26/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

4 64A4 GDTHTRƯƠNG THỊ TÚ ANH 22/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

5 64A4 GDTHTRẦN THỊ NGỌC ÁNH 11/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

6 64A4 GDTHHÀ KHÁNH CHI 02/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

7 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ KIM CHI 04/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

8 64A4 GDTHVI THỊ CÚC 19/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

9 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP 23/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

10 64A4 GDTHLÊ THỊ DUNG 20/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

11 64A4 GDTHLÒ HẢI DƯƠNG 29/06/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

12 64A4 GDTHBÙI MINH GIANG 19/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

13 64A4 GDTHPHAN THỊ HÀ GIANG 06/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

14 64A4 GDTHLÊ THỊ THANH HÀ 14/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

15 64A4 GDTHPHAN THANH HÀ 11/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

16 64A4 GDTHTRỊNH THỊ THÚY HẰNG 16/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

17 64A4 GDTHVI THỊ HẠNH 06/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

18 64A4 GDTHLƯƠNG THỊ HIỀN 12/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

19 64A4 GDTHHÀ THỊ HÌNH 11/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

20 64A4 GDTHLÊ HUY HOÀNG 10/10/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

21 64A4 GDTHLƯƠNG THỊ HUỆ 08/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

22 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ HƯỜNG 18/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

23 64A4 GDTHLƯƠNG THU HUYỀN 20/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

24 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 16/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
25 64A4 GDTHLÊ HOÀNG NHƯ HUỲNH 01/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

26 64A4 GDTHLANG TUẤN KIỆT 10/03/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

27 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ LAM 25/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

28 64A4 GDTHĐÀO THỊ LINH 04/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

29 64A4 GDTH LANG THỊ PHƯƠNG


LINH 18/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

30 64A4 GDTHNGÔ THỊ KHÁNH LINH 28/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

31 64A4 GDTHTRỊNH THỊ THÙY LINH 21/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

32 64A4 GDTHTRẦN THỊ LƯƠNG 05/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

33 64A4 GDTHLỮ NGỌC MAI 03/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

34 64A4 GDTHHÀ THỊ MẬN 27/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

35 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ TRÀ MY 02/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

36 64A4 GDTHLÊ THỊ NGA 09/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

37 64A4 GDTHMAI THỊ NGOAN 19/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

38 64A4 GDTHNGUYỄN THẢO NGUYÊN 26/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

39 64A4 GDTHNGÂN THỊ THANH NHÀN 17/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

40 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

41 64A4 GDTHTRẦN THỊ HỒNG NHUNG 01/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

42 64A4 GDTHNGUYỄN VĂN PHƯƠNG 24/10/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

43 64A4 GDTHBÙI NGỌC QUYÊN 04/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

44 64A4 GDTHVI THỊ VÂN SAN 04/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

45 64A4 GDTHVI THỊ TẤM 29/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

46 64A4 GDTHBÙI TIẾN THÀNH 05/11/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

47 64A4 GDTHTRẦN VI THẢO 02/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

48 64A4 GDTHHÀ THỊ THU 01/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

49 64A4 GDTHPHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 17/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

50 64A4 GDTHMAI THỊ THÙY 06/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00


51 64A4 GDTHQUANG THỊ HƯƠNG TRÀ 27/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

52 64A4 GDTHBÙI THỊ TRANG 20/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

53 64A4 GDTHNGUYỄN HUYỀN TRANG 17/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

54 64A4 GDTHPHẠM THỊ HOÀI TRANG 14/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

55 64A4 GDTHSẦM THỊ TUYẾT 11/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

56 64A4 GDTHLÒ THỊ VÂN 27/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

57 64A4 GDTHNGUYỄN LÊ TƯỜNG VI 27/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

58 64A4 GDTHLÔ THỊ NGUYỆT Y 10/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

59 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ HẢI YẾN 22/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
Điểm
Đối Khu
trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU
tượng vực
tuyển

25.73 1 031305005989 6 8.25 0 0 0 9

26.36 01 1 040305022336 5.2 8.5 0 0 0 8

26.04 01 1 040305006181 5.4 8.5 0 0 0 7.75

25.73 01 1 040305001105 5 8 0 0 0 7.75

26.73 2NT 040305021029 5.8 8.75 0 0 0 9

28.26 01 1 038305005407 5.6 9.25 0 0 0 8.75

26.03 2NT 040305018570 7.8 9.5 0 0 0 7.75

26.68 01 1 040305000725 5 8.75 0 0 0 9

25.8 2NT 040305018251 6 9.25 0 0 0 7.75

26.03 2NT 040305023262 7.4 7.75 0 0 0 8.75

27.31 01 1 038205025647 5 8 0 0 0 9.25

26.04 01 1 038305005132 6 8.5 0 0 0 7.75

26.31 2NT 042305002734 7.8 9.25 0 0 0 6.25

25.8 2NT 038305011868 6.2 9 0 0 0 8.75

26.5 2NT 040305021671 7.6 9 0 0 0 9.5

27.08 1 038305010773 6.8 9.25 0 0 0 9

27.15 01 1 038305001913 6 9.25 0 0 0 8.75

28.58 01 1 040305018875 5.6 9 0 0 0 9.75

26.99 01 1 038305014156 6 8.75 0 0 0 8.25

26.2 01 1 038205009214 6 8.5 0 0 0 8

26.36 01 1 038305021899 3.4 8.25 0 0 0 8.25

26.03 2NT 038305016453 7.2 9 0 0 0 8.75

26.83 01 1 038305013976 5.4 8.75 0 0 0 8.75

26.27 2NT 040305012823 7.8 8.5 0 0 0 9


25.8 2NT 038305012807 6.6 8.75 0 0 0 9.25

26.2 01 1 040205010112 6.4 7 0 0 0 7.75

25.8 2NT 042305001296 7 9.25 0 0 0 9.25

25.8 2NT 040305015140 7.2 8.5 0 0 0 9.25

26.83 01 1 040305021771 5.4 9.25 0 0 0 8.5

26.27 2NT 042305000332 5 9.5 0 0 0 8.5

26.97 2NT 038305022288 4.2 7.75 0 0 0 10

25.8 2NT 042305002717 5.4 8.5 0 0 0 9

26.52 01 1 038305019019 5.2 7.75 0 0 0 9

28.26 01 1 040305002501 7 9 0 0 0 9.75

26.2 01 1 038305008422 6.8 9 0 0 0 8.25

26.03 2NT 038305008788 5 9.25 0 0 0 8.75

26.73 2NT 038305008054 6.6 9 0 0 0 9

26.27 2NT 040305003090 7.6 8.75 0 0 0 9

26.99 01 1 038305030142 6.6 8.75 0 0 0 8.75

27.67 2NT 042305008243 7.4 9 0 0 0 9.25

26.03 2NT 042305001389 6.6 8.75 0 0 0 9.25

26.5 01 2NT 040205004929 7 9 0 0 0 8

25.73 01 1 038305026695 6 8.5 0 0 0 7.75

27.94 01 1 040305024763 6.6 8.5 0 0 0 8.75

26.83 01 1 040305023837 6.2 8.25 0 0 0 9.25

26.52 01 1 038205006013 6.2 8.25 0 0 0 8

26.2 01 1 040305010258 6 8 0 0 0 8.75

28.73 01 1 040305023096 7.8 9.25 0 0 0 9.25

27.47 01 1 038305010286 6.4 8.25 0 0 0 9.25

25.8 2NT 038305007896 6.8 8.75 0 0 0 8.5


27.73 01 2 040305022880 6.8 8.75 0 0 0 9.25

26.99 01 1 038305027493 3.2 9.25 0 0 0 9

27.15 01 1 038305008421 5.4 9.25 0 0 0 8.5

27.58 2 042305009125 6.2 9.25 0 0 0 8.75

28.58 01 1 040305016100 5.6 9 0 0 0 9.5

25.88 01 1 038305022109 5.8 8 0 0 0 8.5

25.75 2 038305015747 7.6 9 0 0 0 5

25.88 01 1 040305010422 3.6 9 0 0 0 7.75

26.5 2NT 040305018365 6.4 8.5 0 0 0 9.5


GD Môn Môn Môn Năm tốt
DI NN NN NK1 NK2 1 2 3
CD nghiệp

8 10 4.8 N1 0 0 2023

7.75 9 6 N1 0 0 2023

7.5 9 6.4 N1 0 0 2023

7.5 9 4.2 N1 0 0 2023

8.75 8.5 3.8 N1 0 0 2023

9.25 9 2.6 N1 0 0 2023

8.5 9 5.4 N1 0 0 2023

7 10 5.2 N1 0 0 2023

8.5 9.75 6.6 N1 0 0 2023

9.25 9.5 5.4 N1 0 0 2023

8.5 9.25 4 N1 0 0 2023

7.5 9.25 3.4 N1 0 0 2023

5.25 9 9 N1 0 0 2023

7.75 9.5 5.6 N1 0 0 2023

7.75 9.75 5.2 N1 0 0 2023

8.5 9.75 3.6 N1 0 0 2023

7.5 9 3.6 N1 0 0 2023

9 9.25 7 N1 0 0 2023

8.25 8.75 4.4 N1 0 0 2023

7.5 8.75 2.4 N1 0 0 2023

7.75 8.5 2.6 N1 0 0 2023

8 10 6.8 N1 0 0 2023

7.5 9.5 7 N1 0 0 2023

8.5 9.5 6 N1 0 0 2023


7.5 8.75 4.2 N1 0 0 2023

9.25 9.5 4.2 N1 0 0 2023

7 10 6 N1 0 0 2023

7.75 10 7 N1 0 0 2023

7.25 9 5.2 N1 0 0 2023

8 8.75 5.8 N1 0 0 2023

9 8.5 3.8 N1 0 0 2023

8 9.75 4.8 N1 0 0 2023

7.75 8.75 6.2 N1 0 0 2023

8.5 9.25 5.6 N1 0 0 2023

6.75 9.75 4.6 N1 0 0 2023

7.75 7.75 5.2 N1 0 0 2023

8.5 8.5 4 N1 0 0 2023

8.25 9.75 6.6 N1 0 0 2023

7.75 9.25 5 N1 0 0 2023

9.25 9.75 7 N1 0 0 2023

7.75 9 6 N1 0 0 2023

7.75 7.75 5.2 N1 0 0 2023

7 8.25 3.4 N1 0 0 2023

9.5 8.75 6.2 N1 0 0 2023

7.5 6.25 3.6 N1 0 0 2023

8.25 9.25 6.4 N1 0 0 2023

7.25 9.5 5.8 N1 0 0 2023

9.5 9.75 4.4 N1 0 0 2023

8.5 9.25 4.6 N1 0 0 2023

8.25 10 7.2 N1 0 0 2023


8.75 9.5 4.6 N1 0 0 2023

7 8.5 2.2 N1 0 0 2023

7.75 9 3.8 N1 0 0 2023

9.5 9.25 6 N1 0 0 2023

9.25 9.75 5.4 N1 0 0 2023

7 8.75 5 N1 0 0 2023

5.75 8.75 9 N1 0 0 2023

6.75 9.75 2.8 N1 0 0 2023

8.25 9.75 6.4 N1 0 0 2023



Học Hạnh Điểm TB TN cao TN trung HK Mã tỉnh
HK Tỉnh 07 - 50-Xã
HK Xã trường
lực kiểm lớp 12 đẳng cấp Huyện lớp 12
28 - Huyện Điền Lư lớp 12
Thanh Bá (Trước
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá 04 -
Thước 28/4/201 28 038
29 - 03 -
Huyện 07-Xã
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An Huyện
Quỳ Hợp 03-Xã
Châu Lý 29 101
29 - Quỳ Châu
Khá Tốt 7.7 0 0 Nghệ An 04 -
Châu 14-Xã
Bình 29 016
29 - 16 -
Huyện Liên
Khá Tốt 7.9 0 0 Nghệ An Huyện
Quỳ Hợp Hợp 29 206
29 - 07 -
Nghi
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An Huyện
Nghệ Lộc (Từ 03-Xã 0 29 080
Thanh Bá Ban
Khá Tốt 7.5 0 0 Hoá 13 -
Thước Công 28 037
29 - 03 -
Huyện
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Huyện
Anh Sơn 04-Xã 0 29 220
29 - Quỳ Châu
Giỏi Tốt 8.8 0 0 Nghệ An 10 -
Châu Hạnh 29 016
29 - 15 -
Huyện 09-Xã
Khá Tốt 7.9 0 0 Nghệ An Huyện
Tân Kỳ Thanh 0 29 214
29 - 04 -
Thanh Dương
Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An Huyện
Nghệ Chương 02-Xã
(Trước 29 225
Thanh 07 -
Quan 24-Xã
Hiền
Khá Tốt 7.7 0 0 28
Hoá- Huyện
Hóa Lương
Chung 28 031
Thanh 07
Bá - Ngoại
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Hoá Huyện
Thước (Từ 28 038
30 - Hà 35 -
Hương
Giỏi Tốt 8.6 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
Khê 0 30 136
Thanh 12 -
Quảng
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Hoá Huyện
Xương(T 0 28 193
29 - 30 -
Diễn
Giỏi Tốt 9 0 0 28 - An Huyện
Nghệ Châu 11-Xã 0 29 056
Thanh 06
Cẩm- Cẩm
Giỏi Tốt 8.3 0 0 28
Hoá- Huyện
Thuỷ 02-Xã
Bình 28 169
Thanh 19 -
Mường Mường
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Hoá Huyện
Lát 06-Xã
Chanh 28 151
29 - 11
Quế- Hạnh
Giỏi Tốt 8.4 0 0 28 - An Huyện
Nghệ Phong 08-Xã
Dịch 29 013
Thanh 10 -
Lang 01-Thị
Tân
Khá Tốt 7.7 0 0 28
Hoá- Huyện
Chánh trấn
PhúcBến 28 009
Thanh 07
Như- Sung
Khá Tốt 8 0X 28
Hoá- Huyện
Thanh 20-Xã
(Trước 28 048
Thanh 17
Bá - Thành
Khá Tốt 8 0 0 28
Hoá- Huyện
Thước Sơn 28 040
Thanh 05 -
Thiệu
Giỏi Tốt 8.6 0 0 28
Hoá- Huyện
Hóa 09-Xã 0 28 079
Thanh 18 -
Quan Tam
Giỏi Tốt 8 0 0 Hoá Huyện
Sơn Thanh 28 151
29 - Hưng
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Nguyên 0 29 092
17 -
28 - Huyện
Thanh 09 -
Thiệu
Giỏi Tốt 8 0 0 Hoá Huyện
Hóa 0 28 079
29 - 17
Con- 11-Xã
Khá Tốt 7.9 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông Môn Sơn 29 043
30 - Hà 14 -
Thạch
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Tĩnh Huyện
Hà (từ 0 30 108
29 - 09
Đô-
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An Huyện
Lương 0 29 067
29 - 18
Con- 11-Xã
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông Môn Sơn 29 008
30 - Hà 16
Can- Lộc
Khá Tốt 7.9 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
(từ 0 30 112
Thanh 07
Vĩnh-
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Hoá Huyện
Lộc 0 28 166
30 - Hà 05 -
Hương
Giỏi Tốt 8 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
Khê 11-Xã 0 30 136
Thanh 05
Quan- 34-Xã
Trung
Khá Tốt 7.7 0 0 Hoá Huyện
Sơn Nghĩa
Thượng 28 151
29 - 10 -
Nghĩa Hội (Từ
Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Đàn 12-Xã
04/6/202 29 013
Thanh 37
Như - Xuân
Giỏi Tốt 8.6 0 0 28
Hoá- Huyện
Thanh Khang 28 048
Thanh 33
Hà -
Giỏi Tốt 8.2 0 0 28
Hoá- Huyện
Trung 0 28 203
Thanh 16
Nga- Sơn
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Hoá Huyện
(Từ 0 28 183
29 - 07
Nghi-
Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Lộc (Từ 13-Xã 0 29 081
Thanh 18
Bá - Lũng
Giỏi Tốt 8 0 0 Hoá Huyện
Thước Cao 28 151
30 - Hà 17
Can- Lộc
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Tĩnh Huyện
(từ 0 30 016
30 - Hà Thạch 31-Xã
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Tĩnh 10
Hà -(từ Tân Hợp0 30 108
29 - 30 -
Huyện 15-Thị
(Từ
Giỏi Tốt 8 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Tân Kỳ trấn
04/6/202 29 214
Thanh 09
Cẩm - Phong
Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá Huyện
Thuỷ 08-Xã
Sơn 28 167
29 - 03
Con- Lạng
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông 08-Xã
Khê 29 008
29 - 07
Quỳ- Châu
Giỏi Tốt 8.4 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Châu 20-Xã
Phong 29 013
Thanh 09
Bá - Thành
Khá Tốt 7.5 0 0 Hoá Huyện
Thước 05-Xã
Sơn 28 037
29 - 19
Con- Châu
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông Khê 29 008
29 - 30
Quế-
Giỏi Tốt 8.4 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Phong 11-Xã 0 29 013
Thanh 33
Cẩm - Cẩm
Giỏi Tốt 8.1 0 0 28
Hoá- Huyện
Thuỷ Bình 28 169
Thanh Nga Sơn
Giỏi Tốt 8.7 0 0 Hoá (Từ 0 28 183
19 -
Huyện 12-Xã
29 - 13
Quế- Thông
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Phong 18-Xã
Thụ 29 011
Thanh 10 -
Thạch Thành
Khá Tốt 7.4 0 0 28
Hoá- Huyện
Thành 12-Xã
Long 28 059
Thanh 14
Như- Thị Xuân
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Hoá xã Kỳ
Thanh Khang 28 048
30 - Hà 19
Anh- (từ
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Tĩnh Huyện
04/6/202 10-Xã 0 30 094
29 - 06
Quế- Quang
Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Phong 06-Xã
Phong 29 013
Thanh 28 - Thị
Mường Quang
Khá Tốt 8.1 0 0 28
Hoá- xã
LátNghi Chiểu 28 035
Thanh 03
Sơn- (Từ
Giỏi Tốt 8.9 0 0 Hoá Huyện
01/06/20 04-Xã 0 28 154
29 - 24
Quỳ- Châu
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Huyện
Châu Hạnh 29 016
29 - Yên
Giỏi Tốt 8.9 0 0 Nghệ An Thành 0 29 048
Địa chỉ
Điện Địa chỉ Số Số Số
Đặng
nhận Nơi sinh Dân tộc
thoại Email CMND CMND CMND
anhtram0 trâm
giấy báo
0373592 kimngoc
35@gma Xã
anhChâu
.Thô Hải 0313050
543 anh0402
il.com Lý -
n Chiềng Phòng Kinh 05989
0328038 2005@ic Kẻ Tằm,
Huyện 0403050
620 hnh2609
oud.com Xã
QuỳChâu
Hợp Nghệ An Thái 22336
0374243 005@gm Xã Liên
Bình, NGHỆ 0403050
820 tuanh221
ail.com Hợp
Huyện - AN Thái 06181
0866762 180@gm Trần
Huyện Thị 0403050
133 trananh2
ail.com Ngọc
Quỳ Hợp Nghệ An Thái 01105
0357019 k5nt@g Hà
Ánh ;035 NGHỆ 0403050
806 chihakha
mail.com Khánh
7019806 AN Kinh 21029
0336084 nh6@gm thôn
Chi -10, Thanh 0383050
060 chihuy20
ail.com Xã
ThônLongLa Hoá Thái 05407
0989466 1812@g Định
Sơn, 0403050
170 vythicuc
mail.com Tiến
Huyện , Xã Nghệ An Kinh 18570
0397612 2005@g Xã
ChâuTân 0403050
024 hdiep230
mail.com Hương,
Hạnh, Nghệ An Thái 00725
0398803 lethidung
805@gm Xóm
Huyện NGHỆ 0403050
089 2k52022
ail.com Dương
Tân Kỳ, AN Kinh 18251
0354715 haiduong
@gmail. Bản
Trung 0403050
103 2962005
com Pheo-
Xã Nghệ An Kinh 23262
0888515 buiminh
@gmail. Bùi
Hiềnminh Thanh 0382050
083 giang200
com giang
Chung- Hoá Thái 25647
0964170 phanthih
5@gmail Thôn
dần Thanh 0383050
842 agiang6a
.com Bắc
Long,Trà, Hoá Mường 05132
0383311 1@gmail Tổ
xã dân 0423050
302 thng140
.com Phố
Hương Hà Tĩnh Kinh 02734
0868161 phanthan
506@icl Phan
Đông Đa THANH 0383050
059 hha1405
oud.com Xuân
1 Thị HOÁ Kinh 11868
0354706 trinhthith
@gmail. Thôn
Đức, Tô, 0403050
436 uyhang2
com Xã
Xóm Cẩm Nghệ An Kinh 21671
0978547 vithihanh
005@gm Xã
Bình - Thanh 0383050
016 2005th@
ail.com Mường
Huyện Hoá Kinh 10773
0332905 luongthi
gmail.co Lương
Chanh, Thanh 0383050
105 hien1209
m Thị Hiền
Huyện Hoá Thái 01913
0967936 @gmail. Thôn
bản NGHỆ 0403050
713 hathiihin
com Tân
LongLập, AN Thái 18875
0862384 h@gmail KP 4-TT
Xã Tân Thanh 0383050
721 hoangqp
.com Bến
Phúc, Hoá Thái 14156
0348294 haha@g Thôn
Sung- THANH 0382050
743 Lhue336
mail.com Báng
Như - HOÁ Thái 09214
0344708 4@gmail Lam
Xã Vĩ - Thanh 0383050
780 hn.15741
.com Thiệu
Thành Hoá Thái 21899
0329712 luonghu
69@gma Xã
Vũ Tam
- THANH 0383050
499 yen2002
il.com Thanh,
Thiệu HOÁ Kinh 16453
0363073 khanhhu
2005@g Xóm
Huyện Thanh 0383050
287 yennguy
mail.com Đồng
Quan Hoá Thái 13976
0384897 enthi75 Tân - Xã 0403050
769 @gmail. Long Xá Nghệ An Kinh 12823
huynhnh Tiểu khu
ule926@ 1 Thị
0818604 gmail.co Tân
trấn Sơn, THANH 0383050
369 kietlong2
m Xã Môn
Thiệu HOÁ Kinh 12807
0398969 nguyenth
7@gmail Thôn
Sơn, 0402050
711 ilam2509
.com Tùng
Huyện Nghệ An Thái 10112
0378657 daothilin
ht@gmai xóm
Sơn, văn
Xã 0423050
177 h492005
l.com quang
Nam xã Hà Tĩnh Kinh 01296
0382001 langphuo
@gmail. Bản
minhTân sơn 0403050
194 nglinh18
com Sơn,
huyệnXã đô Nghệ An Kinh 15140
0818322 8@gmail Tứ
Môn Sơn 0403050
330 ngol939
.com Xuyên,
- Huyện Nghệ An Thái 21771
0973526 82@gma Sóc
Khánhsơn 0423050
153 Saobien7
il.com 2, Huyện
Vĩnh Hà Tĩnh Kinh 00332
0385846 11a11tra
21@gma Trần
Vĩnh Thị THANH 0383050
104 nthiluon
il.Com Lương,
Lộc - HOÁ Kinh 22288
0394629 lungocm
g@gmail Xã
Xóm 0423050
901 ai030705
.com Trung
Phú Hà Tĩnh Kinh 02717
0339560 @gmail. Xóm
Thượng, Thanh 0383050
784 com Đồng
Huyện Hoá Thái 19019
0865209 nguyenth Xuân
Sằng, xã NGHỆ 0403050
101 itramy050 Khang
Nghĩa - AN Thái 02501
0354424 09@gma Hưng
Như Thanh 0383050
465 lnga9015
il.com Phát-
ThanhHà - Hoá Mường 08422
0975930 maingoa
@gmail. Mật
Đôngkỳ, , Thanh 0383050
615 n1911@
com Xã Nga
Huyện Hoá Kinh 08788
0962875 nguyenth
gmail.co Xóm
Trường, Eo Thanh 0383050
658 aonguye
m Bù , Xã
Huyện Hoá Kinh 08054
0947625 n2478@ Xã
NghiLũng 0403050
398 nhannga
gmail.co Cao,
Thuận, Nghệ An Kinh 03090
0376998 n272@g Nguyễn
Huyện Thanh 0383050
369 yen3198
mail.com Thị
Bá Yến Hoá Thái 30142
0911089 tranthiho
6@gmail Đồng
Nhi,Thô 0423050
861 ngnhung.
.com Vĩnh,
n BìnhXã Hà Tĩnh Kinh 08243
0819850 nguyenv
ht2005@ Xóm
Lưu 0423050
802 anphuon
gmail.co Yên
VĩnhHoà Hà Tĩnh Kinh 01389
0387674 gtk@iclo Bùi
- Tân 0402050
127 buingocq
ud.com Ngọc
Hợp - Nghệ An Thổ 04929
0867659 vithivans
539@gm Bản
Quyên. Thanh 0383050
149 an2005
ail.com Boong,
Tổ dân Hoá Mường 26695
0814103 @gmail. Bản Lầu,
Xã Lạng NGHỆ 0403050
546 com Xã
KhêChâu
- AN Thái 24763
0868274 buitienth Thôn
Phong - 0403050
103 anh124 0 Kho
Huyện Nghệ An Thái 23837
0334056 @gmail. Thôn
Mường, Thanh 0382050
089 tranthivy
com Châu
Xã Hoá Thái 06013
0978680 73@gma Hà Thị
Định, NGHỆ 0403050
612 il.com Thu
Huyện bản AN Thái 10258
0829943 Thôn
Quang 0403050
989 tp728290 Xanh,
Vinh Xã Nghệ An Thái 23096
0382686 thuymai6
02@gma Mai
Xã CẩmThị Thanh 0383050
031 62005@
il.com Thuỳ,
Bình, Hoá Mường 10286
0976097 gmail.co thôn Mỹ Thanh 0383050
732 m Thịnh, Hoá Kinh 07896
q.t.huon Bản
gtra2706 Mường
0336183 buithitra
@gmail. Bùi
Phú Thị
- xã NGHỆ 0403050
097 ng084@
com Trang,
Thông AN Thái 22880
0378772 gmail.co Xuân
EO Thanh 0383050
821 m Hưng,
BÀN, Hoá Mường 27493
0364552 phamhoa TDP 3
Xã Xuân Thanh 0383050
638 itrang530 Tân Hà,
Khang, Hoá Mường 08421
0349804 8@gmail Bản Pảo,
Phường 0423050
915 .com Xã
Hưng Hà Tĩnh Kinh 09125
0343772 Bản
Quang 0403050
189 lovan9940 pùng,
PhongXã - Nghệ An Thái 16100
0377168 nguyenle
0@gmail Tk6 ,
Quang Thanh 0383050
237 tuongvi.
.com Phường
Chiểu - Hoá Thái 22109
0916784 11a8@g Minh
Hải Hòa, Thanh 0383050
495 ltnguyety
mail.com Tiến,
Thị xãXã Hoá Kinh 15747
0961838 @gmail. Xóm
Châu 1, 0403050
954 yenh079
com xã Đồng
Hạnh, Nghệ An Thái 10422
0978233 11@gma Thành, 0403050
697 il.com Huyện Nghệ An Kinh 18365
Giới Mã Mã tổ
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT hợp

1 64A5 GDT
ĐINH QUỲNH ANH 05/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

2 64A5 GDTHLÊ NGÂN VÂN ANH 19/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

3 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ LAN ANH 19/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

4 64A5 GDTHTỪ THỊ THẾ ANH 23/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

5 64A5 GDTHTRẦN THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

6 64A5 GDTHHOÀNG KHÁNH CHI 19/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

7 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ KIM CHI 14/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

8 64A5 GDTHNGUYỄN LINH ĐAN 20/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

9 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 01/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

10 64A5 GDTHLÊ THỊ THÙY DUNG 11/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

11 64A5 GDTHQUANG THỊ THÙY DƯƠNG 20/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

12 64A5 GDTHBÙI THỊ GIANG 09/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

13 64A5 GDTHPHAN THỊ TRÀ GIANG 25/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

14 64A5 GDTHLÔ HOÀNG QUẾ HÀ 16/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

15 64A5 GDTHPHÙNG THỊ HÀ 15/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

16 64A5 GDTHVI THỊ HẰNG 09/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

17 64A5 GDTHVI THỊ MAI HẠNH 03/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

18 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ HIỀN 17/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

19 64A5 GDTHĐẶNG THỊ HOA 02/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

20 64A5 GDTHCHU THỊ HỒNG 27/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

21 64A5 GDTHLƯƠNG THỊ THU HUỆ 30/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

22 64A5 GDTHBÙI THỊ THU HUYỀN 02/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

23 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 25/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

24 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 02/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

25 64A5 GDTHTRƯƠNG THỊ KẾ 24/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00


26 64A5 GDTHLÒ THỊ THÚY KIỀU 10/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

27 64A5 GDTHVI THỊ THIÊN LAM 05/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

28 64A5 GDTHĐẬU THỊ KHÁNH LINH 03/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

29 64A5 GDTHLÊ HƯƠNG LINH 08/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

30 64A5 GDTHNGUYỄN PHƯƠNG LINH 01/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

31 64A5 GDTHVĂN THỊ LINH 18/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

32 64A5 GDTHLÊ THẢO LY 13/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

33 64A5 GDTHLƯƠNG THỊ XUÂN MAI 26/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

34 64A5 GDTHPHAN XUÂN MẠNH 19/05/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

35 64A5 GDTHTHÁI THỊ TRÀ MY 22/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

36 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ NGA 25/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

37 64A5 GDTHHỒ THỊ BẢO NGỌC 08/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

38 64A5 GDTH NGUYỄN THỊ MINH


NGUYỆT 03/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

39 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ NHÀN 03/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

40 64A5 GDTHVŨ THỊ YẾN NHI 02/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

41 64A5 GDTHNGÔ THỊ OANH 19/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

42 64A5 GDTHPHẠM THỊ PHƯƠNG 15/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

43 64A5 GDTHLƯƠNG VĂN QUYẾN 01/09/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

44 64A5 GDTHNGUYỄN VÂN SANG 14/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

45 64A5 GDTHLƯƠNG THỊ THẮM 05/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

46 64A5 GDTHBÙI THANH THẢO 26/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

47 64A5 GDTHLÊ THỊ THÊM 14/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

48 64A5 GDTHLÊ THỊ THU 29/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

49 64A5 GDTHTRỊNH THỊ THU THUỶ 17/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

50 64A5 GDTHNGUYỄN THANH THÙY 02/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

51 64A5 GDTHDƯƠNG THỊ THÙY TRÂM 09/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

52 64A5 GDTHCAO HUYỀN TRANG 30/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00


53 64A5 GDTHLÊ THỊ THU TRANG 20/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

54 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ TRANG 02/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

55 64A5 GDTHLÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 10/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

56 64A5 GDTHLƯƠNG THỊ THÚY VÂN 28/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

57 64A5 GDTHTRẦN THỊ HÀ VI 02/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

58 64A5 GDTHTRẦN NGỌC NHƯ Ý 07/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00


Điểm
Đối Khu
trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU
tượng vực
tuyển
26.27 2NT 038305017565 7 9.5 0 0 0 8.5

26.2 01 1 038305022851 5.8 9 0 0 0 8

26.73 2NT 038305022541 4.8 9 0 0 0 9.5

27.08 1 042305009957 5.8 8.75 0 0 0 9

25.95 1 038305021552 5.8 8.75 0 0 0 8

26.73 2NT 037305001306 7.8 9.25 0 0 0 9.25

26.18 1 038305003058 7 9 0 0 0 8.25

25.7 2 042305000955 8.4 8.75 0 0 0 6.75

26.85 1 040305026375 3.8 9.25 0 0 0 9

26.2 01 1 038305017594 6 8.75 0 0 0 7.5

25.88 01 1 040305011722 6.6 7.5 0 0 0 8

25.73 01 1 038305016696 5.4 9 0 0 0 7.25

27.58 2 042305000568 6.4 9.25 0 0 0 8.75

26.68 01 1 040305008402 5.8 8.5 0 0 0 8.25

26.97 2NT 040305005552 8 9.25 0 0 0 8.75

26.85 01 2 040305008976 5.2 8.25 0 0 0 9

26.36 01 1 038305027367 6.4 9 0 0 0 8

26.68 01 1 038305015173 6.2 8.75 0 0 0 7.25

25.8 2NT 040305010009 9 8 0 0 0 8.5

26.97 2NT 038305022640 6.6 9.25 0 0 0 9

25.73 01 1 038305023640 5.6 8.5 0 0 0 8

26.4 1 038305025187 5.2 8.75 0 0 0 8.75

25.8 2NT 040305020920 6.6 9 0 0 0 8

27.43 2NT 038305020029 7.6 9.25 0 0 0 9.25

26.83 01 1 040305002264 6.6 8.75 0 0 0 8.75


26.99 01 1 038305002164 7.4 8.75 0 0 0 8.75

25.73 01 1 038305002866 6.6 8.75 0 0 0 7

26.97 2NT 042305002245 8 8.75 0 0 0 8.75

26.85 1 038305013392 3.8 9 0 0 0 9.5

26.5 2NT 038305013475 7.4 8.75 0 0 0 8.75

26.03 2NT 040305008656 8.2 8.75 0 0 0 6.5

26.45 1 038305021839 7.8 9.25 0 0 0 7.5

27.15 01 1 040305025921 7.4 8.5 0 0 0 8.75

25.8 2NT 042205011157 4.2 7.75 0 0 0 9

25.73 01 1 040305004850 6.2 7.75 0 0 0 7.5

26.03 2NT 040305010417 7 8.25 0 0 0 8.5

26.68 01 1 040305018411 6.6 9 0 0 0 8.5

26.18 2 040305003745 8.8 9.25 0 0 0 8.25

28.1 01 1 040305013781 7 9 0 0 0 9.75

26.03 2NT 038305023059 6.2 9.25 0 0 0 8.75

26.4 1 038305016944 6.6 9 0 0 0 8.75

25.65 2 038305016015 8.6 8.25 0 0 0 9.5

26.2 01 1 038205019539 5.8 8.25 0 0 0 8

26.59 2NT 042305002249 8 9.75 0 0 0 7.5

26.52 01 1 040305028854 4 8 0 0 0 8.75

26.5 2NT 014305001304 2.8 8.5 0 0 0 9.5

25.8 2NT 038305019542 7.6 8.5 0 0 0 8.75

26.2 01 1 038305025673 7 9 0 0 0 7.5

25.8 2NT 038305030306 7.2 9 0 0 0 8.25

26.04 01 1 038305011148 5 8 0 0 0 8.5

26.13 2 042305009360 8 9 0 0 0 9.25

26.68 01 1 038305011876 3.8 8.5 0 0 0 9.25


26.27 2NT 042305012523 6.6 8.75 0 0 0 9.25

26.73 2NT 040305016424 7.2 9.25 0 0 0 8.75

26.52 01 1 038305008959 3 8.5 0 0 0 8

26.68 01 1 038305023917 6.2 9 0 0 0 9

26.5 2NT 040305019040 7.8 8.75 0 0 0 9.25

26.13 2 086305005637 6 9 0 0 0 8.75


GD Môn Môn Môn Năm tốt
DI NN NN NK1 NK2 1 2 3
CD nghiệp

8 9.75 5.6 N1 0 0 2023

7 9.5 3.8 N1 0 0 2023

8 8.75 6 N1 0 0 2023

9 8.25 3.8 N1 0 0 2023

8.75 9.5 3.2 N1 0 0 2023

8 9.5 8 N1 0 0 2023

8.5 9 6.6 N1 0 0 2023

7.25 8.5 8.4 N1 0 0 2023

8.25 9.5 5 N1 0 0 2023

7.75 9 3.8 N1 0 0 2023

8 9.25 5.4 N1 0 0 2023

7 9.5 4.6 N1 0 0 2023

9.5 9.75 6.8 N1 0 0 2023

8 9.5 6.4 N1 0 0 2023

8.75 9.75 5.2 N1 0 0 2023

8.25 0 0 0 0 0 2023

7.25 8.75 4 N1 0 0 2023

8.75 9.5 3 N1 0 0 2023

9 9 6 N1 0 0 2023

8.5 9.5 7.4 N1 0 0 2023

6.75 9.75 3.6 N1 0 0 2023

8.5 10 6 N1 0 0 2023

8.5 9.25 7.2 N1 0 0 2023

8.75 9.5 5.4 N1 0 0 2023

7.5 8.75 5.6 N1 0 0 2023


7.75 9.75 5.4 N1 0 0 2023

7.5 9.5 3.6 N1 0 0 2023

9.25 9.5 7.8 N1 0 0 2023

8 9.5 4.4 N1 0 0 2023

8.75 9.75 7.2 N1 0 0 2023

7.5 8.75 8.8 N1 0 0 2023

7.5 9.75 9 N1 0 0 2023

8.25 9.75 4.6 N1 0 0 2023

8.75 0 0 0 0 0 2023

8 9.5 5 N1 0 0 2023

9 9.25 3.4 N1 0 0 2023

7.25 8.75 6.8 N1 0 0 2023

7.5 10 8 N1 0 0 2023

8.25 9.5 6.2 N1 0 0 2023

7.75 10 5.4 N1 0 0 2023

8.25 10 4.2 N1 0 0 2023

7.75 9.5 7 N1 0 0 2023

7.75 9.75 3.8 N1 0 0 2023

6.75 10 8.6 N1 0 0 2023

7.75 9.5 6 N1 0 0 2023

8.25 8.75 2.8 N1 0 0 2023

8.25 9.25 7 N1 0 0 2023

7.5 9.25 3.8 N1 0 0 2023

8.25 9.25 5.6 N1 0 0 2023

7.25 9.75 4.6 N1 0 0 2023

7.75 9.5 6.2 N1 0 0 2023

7 9.75 5.6 N1 0 0 2023


8 8.75 4.6 N1 0 0 2023

8.5 10 9.2 N1 0 0 2023

8 8.75 2.6 N1 0 0 2023

6.75 8.5 5.2 N1 0 0 2023

8.25 9.25 7.4 N1 0 0 2023

8.25 9.25 7.2 N1 0 0 2023



Học Hạnh Điểm TB TN cao TN trung HK Mã tỉnh
HK Tỉnh HK Xã trường
lực kiểm lớp 12 đẳng cấp 28 - Huyện
24 - lớp 12
lớp 12
Thanh 18 -
Huyện
Giỏi Tốt 8.8 0 0 28
Hoá- Huyện
Hậu Lộc 02-Xã 0 28 122
Thanh 35 -
Triệu Thọ
Khá Tốt 7.6 0 0 28
Hoá- Huyện
Sơn Bình 28 086
Thanh 13 -
Quảng 16-Xã
Khá Tốt 7.9 0 0 28
Hoá- Huyện
Xương(T Thành 0 28 193
Thanh 08 -
Thạch Hưng
Giỏi Tốt 8.2 0 0 28
Hoá- Huyện
Thành 06-Xã
(Trước 28 059
Thanh Thường Ngọc
Khá Tốt 8.4 0 0 27
Hoá- 04 -
Xuân Phụng 28 041
Ninh 13 -
Huyện
Giỏi Tốt 8.8 0 0 28 -
Bình Huyện
Gia Viễn 19-Xã 0 27 041
Thanh 01 -
Thạch Thành
Khá Tốt 7.4 0 0 Hoá Thành Minh 28 061
30 - Hà phố Hà
Giỏi Tốt 9.1 0 0 Tĩnh 10 -
Tĩnh 04-Xã 0 30 010
29 - 08 -
Huyện Hương
Giỏi Tốt 8.1 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Tân Kỳ 07-Xã
Sơn 29 214
Thanh 15 -
Thường Tân
Khá Tốt 8.1 0 0 Hoá Huyện
Xuân 03-Xã
Thành 28 042
29 - 07 -
Thanh Ngọc
Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Chương 17-Xã
Lâm 29 078
Thanh Bá Lương
Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá 02 - Thị
Thước Trung 28 151
30 - Hà 19 -
xã Hồng 16-Thị
Giỏi Tốt 8.8 0 0 Tĩnh Huyện
Lĩnh trấn Kim0 30 036
29 - 16
Quế- Sơn (từ
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An Huyện
Phong 01/01/20 29 097
29 - Nghi
Giỏi Tốt 8.8 0 0 Nghệ An 13
Lộc- (Từ 0 29 085
29 - 04 -
Huyện
Giỏi Tốt 8.6 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Anh Sơn 15-Xã 0 29 105
Thanh 10 -
Quan Thiên
Giỏi Tốt 8 0 0 28
Hoá- Huyện
Hóa Phủ 28 031
Thanh 14
Như- 02-Xã
Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá Huyện
Thanh Cán Khê 28 051
29 - 34
Đô-
Giỏi Tốt 8.9 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Lương 0 29 128
Thanh 11 -
Hoằng
Giỏi Tốt 8.6 0 0 28
Hoá- Huyện
Hoá (Từ 0 28 189
Thanh Lang 05-Xã
Khá Tốt 7.9 0 0 28
Hoá- 24 -
Chánh Lâm Phú 28 052
Thanh Huyện 05-Xã
Giỏi Tốt 8.7 0 0 Hoá 13
Hậu- Lộc Ngư Lộc 28 161
29 - Huyện
Giỏi Tốt 8.3 0 0 28 - An
Nghệ 24
Anh- Sơn 0 29 220
Thanh 03 -
Huyện
Giỏi Tốt 9 0 0 Hoá Huyện
Hậu Lộc 12-Xã 0 28 123
29 - Quỳ Diên
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An Châu Lãm 29 013
11 -
28 - Huyện 11-Xã
Thanh 09
Lang- Yên
Giỏi Tốt 8.2 0 0 28
Hoá- Huyện
Chánh 09-Xã
Thắng 28 052
Thanh 22
Như - Thanh
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Hoá Huyện
Xuân Lâm 28 150
30 - Hà 30
Nghi-
Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
Xuân (từ 0 30 121
Thanh 33
Cẩm - 01-Cẩm
Giỏi Tốt 8.2 0 0 28
Hoá- Huyện
Thuỷ Thành 28 169
Thanh 15
Nga- Sơn
Giỏi Tốt 8.7 0 0 Hoá Huyện
(Từ 0 28 183
29 - 13 -
Thanh 01-Thị
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Chương trấn Kim0 29 225
Thanh 09 -
Thạch Tân
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Hoá Huyện
Thành (Trước 28 059
29 - 25
Con- 11-Xã
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông Môn Sơn 29 008
30 - Hà Hương 25-Xã
Khá Tốt 7.7 0 0 Tĩnh 10
Sơn- (từ Giai 0 30 129
29 - 16 -
Huyện Xuân
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An Huyện
Tân Kỳ (Từ 29 045
29 - 03
Nghi-
Giỏi Tốt 8 0 0 Nghệ An Huyện
Lộc (Từ 03-Xã 0 29 085
29 - 21
Quỳ- Thị Châu
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An Xã
Châu Bình 29 013
29 - 19 -
Hoàng 13-Xã
Giỏi Tốt 8.8 0 0 Nghệ An Huyện
Mai Tiền 0 29 034
29 - 34
Quế- Phong
Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Phong (Trước 29 013
Thanh 30 -
Hoằng 15-Thị
Giỏi Tốt 9.1 0 0 28
Hoá- Huyện
Hoá (Từ trấn 0 28 190
Thanh 28
Cẩm - Thị Phong
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28
Hoá- xã
ThuỷNghi Sơn 28 167
Thanh 06
Sơn- (Từ 01-Thị
Giỏi Tốt 8.1 0 0 28
Hoá- Huyện
01/06/20 trấn 0 28 155
Thanh 22 -
Mường Mường
Khá Tốt 8.2 0 0 Hoá Huyện
Lát Lát 28 035
30 - Hà Nghi
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Tĩnh 07
Xuân- (từ 04-Xã 0 30 121
29 - Huyện 01-Thị
Bảo
Khá Tốt 7.7 0 0 Nghệ An 07
Kỳ-Sơn trấn
ThắngHát 29 008
14 - Sơn 19 -
Huyện Lót
Khá Tốt 7.9 0 0 28
La - Huyện
Mai Sơn (Trước 14 099
Thanh 08
Nông- 20-Xã
Khá Tốt 7.7 0 0 28
Hoá- Huyện
Cống Xuân 0 28 094
Thanh 17 -
Thường Cao (Từ
Khá Tốt 8 0 0 28
Hoá- Huyện
Xuân 04/6/202 28 042
Thanh 13 -
Thiệu 34-Xã
Giỏi Tốt 8.4 0 0 28
Hoá- Huyện
Hóa Ngọc 0 28 079
Thanh 15 -
Thạch Trạo (Từ
Khá Tốt 7.8 0 0 Hoá Huyện
Thành 04/6/202 28 151
30 - Hà 30
Kỳ-Anh
Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
(từ 12-Xã 0 30 094
Thanh Cẩm Cẩm
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá Thuỷ Ngọc 28 167
07 -
Huyện
30 - Hà 14 -
Hương
Khá Tốt 7.6 0 0 Tĩnh Huyện
Khê 0 30 136
29 - 09
Đô- 06-Xã
Giỏi Tốt 9.1 0 0 28 - An Huyện
Nghệ Lương Hóa Quỳ0 29 067
Thanh 08
Như- (Trước
Giỏi Tốt 8.3 0 0 28
Hoá- Huyện
Xuân 17-Xã
04/6/202 28 045
Thanh 17 -
Thường Yên
Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá Huyện
Xuân Nhân 28 151
29 - 28
Nam- Thị
Giỏi Tốt 9.4 0 28 - xã
0 Nghệ An ĐànNghi 0 29 088
Thanh Sơn (Từ
Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá 01/06/20 0 28 155
Địa chỉ
Điện Địa chỉ
dinhquy Đinh Số Số Số
nhận Nơi sinh Dân tộc
thoại Email
nhanh2k Quỳnh CMND CMND CMND
giấy báo
0966767 lenganva
5tt@gma Xóm
Anh, số12, Thanh 0383050
503 nanhe37
il.com Xã Thọ
nhà 34, Hoá Kinh 17565
0373018 @gmail. Số
Bìnhnhà- Thanh 0383050
457 lananh20
com 02 ngõ
Huyện Hoá Thái 22851
0392477 tuthithea
05n@gm Từ
66 Thị THANH 0383050
934 nh2005
ail.com Thế
đường Anh HOÁ Kinh 22541
0395765 tranngoc
@gmail. Số
,HỢPnhà 0423050
119 anhtx@i
com 56- Thôn
THÀNH, Hà Tĩnh Kinh 09957
0918418 khanhchi
cloud.co HOÀNG
Xuân Thanh 0383050
968 gp205@
m KHÁNH
Thắng- Hoá Kinh 21552
0974658 gmail.co Nguyễn
CHI- Ninh 0373050
709 cn24916
m Thị Kim
0974658 Bình Kinh 01306
0974753 50@gma Sn 07,
Chi - Thanh 0383050
650 linhdan.0
il.com ngách
0974753 Hoá Kinh 03058
0326360 987ht@g Xã
71,ngõ 0423050
176 dannam3
mail.com Hương
141, Hà Tĩnh Kinh 00955
0327363 thuydun
7fc02@g Thành
Sơn, 0403050
935 g110620
mail.com Lai,
Huyện Xã Nghệ An Kinh 26375
0867743 quangthit
5@gmail Bản
Tân Tân THANH 0383050
908 huyduon
.com Tiến,
Thành,Xã HOÁ Thái 17594
0347736 g45291 Xã
Ngọc 0403050
983 @gmail. Lương
Lâm, Nghệ An Thái 11722
0989814 phangian Số 8,
Trung, Thanh 0383050
208 g2592000 Ngõ
Huyện 133, Hoá Mường 16696
0947695 5@gmail Lô
Đường 0423050
874 queha05
.com Hoàng
Lê Duẩn, Hà Tĩnh Kinh 00568
0815686 @gmail. Xóm
Quế Hà 3, - 0403050
753 Ha81878
com Xã Nghi
0815686 Nghệ An Thái 08402
0345423 38@gma thôn
Xá, ô ồ NGHỆ 0403050
901 vth.vithi
il.com Già
HuyệnHóp AN Kinh 05552
0337372 hang@g bản
xã 0403050
205 mail.com Háng,Th
Tường Nghệ An Thái 08976
0387015 Thôn
iên 3- Thanh 0383050
967 hien17060 xã Cán
Phủ,Qua Hoá Thái 27367
0944388 dangvan
25@gma xóm
Khê-4, Thanh 0383050
327 mui0405
il.com Xã Mỹ
huyện Hoá Mường 15173
0332465 Chuthiho
hk@gma Xã
Sơn, NGHỆ 0403050
237 ng2707
il.com Hoằng
Huyện AN Kinh 10009
0329728 luongthu
@gmail. Lương
Đông, Thanh 0383050
618 hue3042
com Thị
HuyệnThu Hoá Kinh 22640
0328845 trangkun
33@gma Thôn
Huệ, Thanh 0383050
783 2k115@
il.com Thắng
Tiên, Xã Hoá Thái 23640
0984624 huyenme
gmail.co Tổ dânXã
Phúc, Thanh 0383050
957 o250120
m phố
Ngư4,Lộc Hoá Kinh 25187
0836977 nguyentn
05@gma Xã
Thị Mỹ
trấn 0403050
017 huyen5
il.com Lộc,
Anh Nghệ An Kinh 20920
0345649 @gmail. Bản
Huyện THANH 0383050
428 ketruong
com cướm,
Hậu Lộc, HOÁ Kinh 20029
0364356 454@gm Xã Diên 0403050
344 ail.com Lãm - Nghệ An Thái 02264
Lò Thị
Thúy
0366901 Làng
Kiều, Lự Thanh 0383050
428 0 -Vặn,
Thanh Hoá Thái 02164
0327768 khanhlin Thôn
Lâm -4 - THANH 0383050
315 hdau87 0 Xuân
Như HOÁ Thái 02866
0776212 maclinh8
@gmail. Thành
Lĩnh - 0423050
867 72005@
com Long
Nghi , Hà Tĩnh Kinh 02245
0832933 gmail.co Giáp
Xã Cẩm Thanh 0383050
088 nplink11
m Ngoại
Thành,1, Hoá Kinh 13392
0348035 12k4@g Đông
Huyện Thanh 0383050
128 mail.com Nam
Nga Sơn Hoá Kinh 13475
0967600 lethaoly1 Thị
Sơn trấn
Xã 0403050
697 31220040 Kim
Thanh Tân Nghệ An Kinh 08656
0945963 @gmail. Thái Sơn
- Huyện Thanh 0383050
423 baoanluo
com 2, Xã
Thạch Hoá Kinh 21839
0346770 phanxua
ngthi@g PHAN
Môn Sơn NGHỆ 0403050
047 nmanh08
mail.com XUÂN
- Huyện AN Thái 25921
0973855 @gmail. Xã Giai
MẠNH; 0422050
502 thaimy28
com Xuân,
TDP 9 - Hà Tĩnh Kinh 11157
0347748 nguyenn
5@gmail Xóm
Huyện NGHỆ 0403050
971 ga2005n
.com Bắc Sơn,
Tân Kỳ, AN Thổ 04850
0336359 g@gmail Bản
Huyện NGHỆ 0403050
805 ngocj892
.com Quỳnh
Nghi 2, AN Kinh 10417
0396015 Nguyetm
005@ga Phường
Xã Châu 0403050
158 inh2480
mil.com Quỳnh
Bình - Nghệ An Thái 18411
0356491 @gmail. bản
Dị, Thị 0403050
742 nhungtao
com Mường
Xã Nghệ An Kinh 03745
0968508 pro@gm Vũ
Hin,Thị
Xã NGHỆ 0403050
170 nhivu37
ail.com Yến
Tiền Nhi, AN Thái 13781
0389769 ngooanh
1@gmail Ngô
ThônThị Thanh 0383050
748 1935a@
.com Oanh,
Đình Số Hoá Kinh 23059
0969683 phamphu
gmail.co Thôn
16, Ngõ Thanh 0383050
396 ong0383
m Thanh
4, Tổ Hoá Kinh 16944
0346593 luongqu
05@gma Khu
Bình,phố
Xã Thanh 0383050
665 yen.7491
il.com chiên
Thanh Hoá Kinh 16015
0353749 73@gma Thôn
Pục-Thị3- Thanh 0382050
173 pisa1422
il.com Xuân
trấn Hoá Thái 19539
0972511 003@gm Xã
HồngBảo- 0423050
192 Ltham46
ail.com Thắng-
Nghi Hà Tĩnh Kinh 02249
0944577 9@gmail Tiểu
huyệnkhukỳ 0403050
609 tthaor.26
.com 19, Thị
Sơn Tỉnh Nghệ An Khơmú 28854
0868434 lethithem
09@gma Lê
trấnThị
Hát 0143050
145 2005than
il.com Thêm,
Lót, Sơn La Kinh 01304
0337403 hhoa@g Quyết
Thôn Thanh 0383050
522 leson210
mail.com Tiến, Xã
Đạt Tiến Hoá Kinh 19542
0378942 trinhthith
982@gm Thiệu
Xuân THANH 0383050
934 uthuy17
ail.com Phú,
Cao, Xã HOÁ Mường 25673
0974894 032005 Xã Ngọc
Thiệu Thanh 0383050
536 traongoc
@gmail. Trạo,
Phú, Hoá Kinh 30306
0918427 8@gmail Dương
Huyện Thanh 0383050
898 dthuytra
.com Thị
ThạchThùy Hoá Mường 11148
0333578 caohuye
m115@g Cao
Trâm- 0423050
349 ntrang28
mail.com Huyền
0333578 Hà Tĩnh Kinh 09360
0384001 @gmail. Trang, Thanh 0383050
784 com thôn Hoá Mường 11876
trangleth Phú yên ,
ithu368 phú gia ,
0393876 nguyenth
@gmail. xóm
hương1 0423050
762 itrang21
com Thượng
khê , hà Hà Tĩnh Kinh 12523
0327482 02005@ Hóa
Đại, Xã NGHỆ 0403050
571 gmail.co Quỳ,
Minh Xã AN Kinh 16424
0973565 luongthu Xã
HóaYên Thanh 0383050
240 yvan6880 Nhân,
Quỳ, Hoá Thổ 08959
0932302 tranthiha
@gmail. Xã
Huyện Thanh 0383050
661 vi0208@
com Trung
Thường Hoá Thái 23917
0975763 ngocnhu
gmail.co Thôn
Phúc 14, 0403050
176 yhoang5
m Xã Ngọc
Cường, Nghệ An Kinh 19040
0337030 5@gmail Lĩnh, Thị Vĩnh 0863050
174 .com Xã Nghi Long Kinh 05637
Giới Mã Mã tổ
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT hợp

1 64A6 GDTĐINH THỊ ANH


24/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

2 64A6 GDT
LÊ THỊ MAI ANH 22/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

3 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 12/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

4 64A6 GDT
VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 30/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

5 64A6 GDT
TRƯƠNG THỊ ÁNH 10/11/2004 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

6 64A6 GDT
HOÀNG THỊ KIM CHI 20/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

7 64A6 GDTPHẠM HÀ CHI


26/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

8 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ KHÁNH ĐAN 11/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

9 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ DIỆU 19/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

10 64A6 GDT
PHẠM THUỲ DUNG 07/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 A00

11 64A6 GDT
TRỊNH THÙY DƯƠNG 07/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

12 64A6 GDT
LÊ THỊ THÙY GIANG 03/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

13 64A6 GDT
LƯƠNG THỊ KIM GIAO 28/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

14 64A6 GDTLÒ THỊ HÀ 05/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

15 64A6 GDT
THÁI NGUYỆT HÀ 07/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

16 64A6 GDT
VY THỊ THU HẰNG 14/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

17 64A6 GDTVŨ HỒNG HẠNH


09/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

18 64A6 GDT
NGUYỄN THU HIỀN 19/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

19 64A6 GDTHÀ THỊ HOA 27/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

20 64A6 GDTLANG THỊ HỒNG


09/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

21 64A6 GDT
TRỊNH HUY HÙNG 01/12/1998 Nam 7140202 GDTH 100 C00

22 64A6 GDTLÔ THỊ HUYỀN 15/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

23 64A6 GDT
LÔ THỊ NGỌC HUYỀN 01/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

24 64A6 GDT
TRỊNH THỊ KHÁNH HUYỀN 02/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
25 64A6 GDT
LƯƠNG THỊ MINH KHAI 22/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

26 64A6 GDT
NGUYỄN THUÝ KIỀU 28/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

27 64A6 GDT
LƯƠNG THỊ TÂM LAN 02/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

28 64A6 GDTHÀ DIỆU LINH


12/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

29 64A6 GDTLÊ THỊ LINH 18/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

30 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 12/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

31 64A6 GDT
HOÀNG THỊ THÚY LOAN 30/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

32 64A6 GDT
LƯƠNG THỊ HƯƠNG LY 19/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

33 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 01/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

34 64A6 GDT
NGUYỄN NHẬT MINH 03/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

35 64A6 GDT
VI THỊ TRÀ MY 13/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

36 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ NGA 06/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

37 64A6 GDTLÊ THỊ NGỌC 29/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

38 64A6 GDT
VI THỊ ÁNH NGUYỆT 21/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

39 64A6 GDTLÔ THỊ NHẬN 04/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

40 64A6 GDT
KHA THỊ CẨM NHIÊN 25/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

41 64A6 GDT
LƯƠNG THỊ PHÚC 22/11/2004 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

42 64A6 GDTTHÁI THỊ PHƯƠNG


21/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

43 64A6 GDT
CHU THÚY QUỲNH 12/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

44 64A6 GDTLẦU Y SÚA 26/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

45 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ THẮM 20/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

46 64A6 GDT
LÊ THỊ THANH THẢO 12/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

47 64A6 GDT
NGUYỄN ANH THƠ 30/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

48 64A6 GDT
LƯỜNG THỊ THU 04/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

49 64A6 GDT
ĐẶNG THỊ THANH THÚY 12/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

50 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ THỦY 04/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
51 64A6 GDTHỒ THỊ TRÂM 20/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

52 64A6 GDT
ĐẶNG THỊ TRANG 15/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

53 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG 12/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

54 64A6 GDT
VI THỊ THIÊN TRANG 10/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

55 64A6 GDT
MẠC THỊ HỒNG UYÊN 17/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

56 64A6 GDT
MẠC THỊ HỒNG VÂN 11/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

57 64A6 GDT
PHAN THỊ AN VINH 18/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

58 64A6 GDT
THÁI ĐẶNG PHÚC YÊN 19/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01
Điểm
Đối Khu
trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU
tượng vực
tuyển

27.15 01 1 038305012489 5.4 8.75 0 0 0 9.25

26.99 01 1 040305001112 6 8.75 0 0 0 8.25

26.13 2 040305023278 7.8 8.75 0 0 0 9.25

25.8 2NT 038305027482 5.6 8.5 0 0 0 9.25

25.73 01 1 038304011009 6.2 8 0 0 0 8.5

26.36 01 1 040305001612 5.6 8.5 0 0 0 7.75

26.99 01 1 038305016806 5.8 8.75 0 0 0 8.75

26.52 01 1 040305024622 4.8 8.25 0 0 0 8.25

27.08 1 038305018304 5.4 8.75 0 0 0 8.75

25.8 2NT 040305013852 8 8.25 8.5 9 7 0

26.73 2NT 038305004754 7.4 9.25 0 0 0 9

27.1 2 042305000515 7.8 9.25 0 0 0 9.5

28.1 01 1 040305021464 8 8.75 0 0 0 9.5

26.99 01 1 038305001417 4.8 8.75 0 0 0 9.5

26.03 2NT 040305006479 7.6 9.25 0 0 0 9

27.47 01 1 040305017944 5.6 8.5 0 0 0 8.75

26.18 1 017305000821 5.4 9 0 0 0 8.75

26.27 2NT 042305004141 6.4 9 0 0 0 8.5

26.36 01 1 040305023847 4.8 8.5 0 0 0 9

26.68 01 1 038305010427 6 9 0 0 0 9.25

26.5 2NT 038098022207 5.8 8 0 0 0 9.5

27.15 01 1 040305013247 6.8 8.25 0 0 0 8.75

27.31 01 1 040305001106 4.4 8.5 0 0 0 8.75

26.73 2NT 038305017518 7 9 0 0 0 9


27.63 01 1 040305018564 6.4 8.75 0 0 0 9.75

25.73 01 1 040305026829 6 9 0 0 0 6.75

25.98 01 2 040305015999 6.4 7.75 0 0 0 8.5

26.04 01 1 038305017235 6 8.5 0 0 0 7.5

26.5 2NT 040305000576 7 8.75 0 0 0 8.25

25.8 2NT 038305020412 6.2 8.75 0 0 0 8

26.04 01 1 040305001500 5 8.5 0 0 0 8

25.73 01 1 038305020580 5.4 8.75 0 0 0 8

26.5 2NT 038305009511 4.6 8.5 0 0 0 9.25

25.8 2 038305006463 8 9.25 6.25 8.5 5.5 0

26.52 01 1 040305025052 6.4 6.75 0 0 0 9.5

26.03 2NT 040305025320 7.8 8.75 0 0 0 8.5

25.73 01 1 038305010281 5.2 8.75 0 0 0 7.25

27.47 01 1 040305013134 6.2 9 0 0 0 8.25

25.73 01 1 040305015206 5.6 8.5 0 0 0 7.5

26.04 01 1 040305000742 5.4 7.75 0 0 0 8.25

25.8 2NT 040304025122 5.6 8.25 0 0 0 9.25

25.8 2NT 040305026459 8 8.75 0 0 0 9

27.31 01 1 038305015368 6.6 9 0 0 0 8.75

26.99 01 1 040305000017 6.6 8.25 0 0 0 9

26.27 2NT 042305001303 7 9.5 0 0 0 8.5

26.85 1 038305020676 3.6 9 0 0 0 9.25

26.73 2NT 040305018019 3.4 9 0 0 0 9.25

26.18 1 038305015265 5.4 9 0 0 0 9.25

26.97 2NT 038305028112 5.2 9 0 0 0 9.5

27.3 1 038305015137 8.2 9.25 0 0 0 9


25.8 2NT 042305003043 6.4 9 0 0 0 9

27.2 2NT 040305025902 4.2 9.25 0 0 0 9

26.85 04c 2 040305000855 6.6 8.5 0 0 0 9

27.47 01 1 040305000003 5.4 8.5 0 0 0 8.75

27.31 01 1 040305026057 4.4 8.75 0 0 0 9.5

26.52 01 1 040305001118 6 8.5 0 0 0 8

26.73 2NT 040305020323 7 9 0 0 0 9.25

26.13 2NT 042305005020 8 9.25 0 0 0 5.75


GD Môn Môn Môn Năm tốt
DI NN NN NK1 NK2 1 2 3
CD nghiệp

7.5 9.25 2.8 N1 0 0 2023

8.25 9.25 5 N1 0 0 2023

8 9.25 5.8 N1 0 0 2023

7.75 9.5 4.4 N1 0 0 2023

6.75 8.75 4 N1 0 0 2023

8 8.5 4.2 N1 0 0 2023

7.75 9.75 4.6 N1 0 0 2023

8 8.75 3.8 N1 0 0 2023

9.25 9 5 N1 0 0 2023

0 0 5.2 N1 0 0 2023

8.25 10 7.6 N1 0 0 2023

8.25 8.5 4.8 N1 0 0 2023

8.75 10 6.8 N1 0 0 2023

7 9 4.2 N1 0 0 2023

7.5 8.75 5.4 N1 0 0 2023

8.75 9.75 5.8 N1 8 0 2023

8 8.25 3.4 N1 0 0 2023

8.5 10 3.6 N1 0 0 2023

6.75 9.5 4.8 N1 0 0 2023

6.5 9.25 5.8 N1 0 0 2023

8.75 0 0 0 0 0 2023

8.5 9.5 4.4 N1 0 0 2023

8.5 9.25 4.2 N1 0 0 2023

8.5 9.75 6.2 N1 0 0 2023


7.75 9.25 6.6 N1 0 0 2023

7.5 9.25 4.2 N1 0 0 2023

8 9.25 8 N1 0 0 2023

7.75 10 3.2 N1 0 0 2023

9.25 9.5 3.8 N1 0 0 2023

8.75 8.75 4.6 N1 0 0 2023

7.25 9.75 3.6 N1 0 0 2023

6.5 9.75 4.2 N1 0 0 2023

8.5 8 3.2 N1 0 0 2023

0 0 8.4 N1 0 0 2023

8.25 8.75 5.6 N1 0 0 2023

8.5 8.25 6.4 N1 0 0 2023

7.25 9.25 5.4 N1 0 0 2023

8.75 10 6.2 N1 0 0 2023

7.25 8 4.8 N1 0 0 2023

7.75 9.5 3.8 N1 0 0 2023

8 9 5 N1 0 0 2023

7.75 8.25 6.4 N1 0 0 2023

8 9.5 5 N1 0 0 2023

8 9.25 4.8 N1 0 0 2023

8 9.75 5.4 N1 0 0 2023

8.25 9.25 5 N1 0 0 2023

8.25 8.25 3.8 N1 0 0 2023

7.5 7.75 2.8 N1 0 0 2023

8.25 9.5 3.6 N1 0 0 2023

8.75 9.25 6.2 N1 0 0 2023


7.5 9.25 5.6 N1 0 0 2023

8.75 10 5.4 N1 0 0 2023

8 9.5 6.2 N1 0 0 2023

8.75 9.25 4.4 N1 0 0 2023

7.5 8 5.6 N1 0 0 2023

8 10 4.4 N1 0 0 2023

8.25 9.25 6.6 N1 0 0 2023

5 9 8.6 N1 0 0 2023

Học Hạnh Điểm TB TN cao TN trung HK Mã tỉnh
HK Tỉnh 06 - HK Xã trường
lực kiểm lớp 12 đẳng cấp Huyện lớp 12
28 - Huyện 09-Xã lớp 12
Thanh Mường Trung
Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá 04
Lát- 03-Xã
Lý 28 151
29 - 21 - Thị
Huyện Châu
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Xã
Quỳ Hợp Cường 29 206
29 - 34 -
Hoàng
Giỏi Tốt 8.3 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Mai 0 29 034
Thanh 07 -
Hoằng
Giỏi Tốt 8 0 0 28
Hoá- Huyện
Hoá (Từ 22-Xã 0 28 187
Thanh Bá Thiết
Khá Tốt 7.8 0 0 Hoá 04 -
Thước 05-Xã
Ống 28 037
29 - 04 -
Huyện Châu
Khá Tốt 8 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Quỳ Hợp 12-Xã
Hồng 29 101
Thanh Quan Phú
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Hoá 04
Hóa- 03-Xã
Xuân 28 151
29 - 10 -
Huyện 21-Xã
Châu
Khá Tốt 7.9 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Quỳ Hợp Yên
CườngLạc 29 101
Thanh 18
Như- (Từ
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Hoá Huyện
Thanh 04/6/202 28 049
29 - 32 -
Hưng
Giỏi Tốt 9 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Nguyên 0 29 092
Thanh 22
Thọ-
Giỏi Tốt 8.7 0 0 Hoá Huyện
Xuân 0 28 177
30 - Hà Nghi
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Tĩnh 04 - (từ
Xuân 0 30 036
29 - 04 -
Huyện 07-Xã
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Quỳ Hợp 02-Xã
Châu Lý 29 013
Thanh 12 -
Quan Hiền
Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá Huyện
Hóa Chung 28 031
29 - 08 -
Diễn
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Huyện
Châu 0 29 062
29 - Tương 31-Thị
05-Xã
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An 04 -
Dương trấn
Mai Mãn
Sơn 29 008
23 - Hoà 26 -
Huyện Đức (Từ
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Bình Huyện
Tân Lạc 01/01/20 23 022
30 - Hà 03
Vũ-
Khá Tốt 7.7 0 0 Tĩnh Huyện
Quang 03-Xã 0 30 141
29 - 08
Quỳ- Châu
Giỏi Tốt 8.1 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Châu 03-Xã
Bình 29 016
Thanh 16 -
Thường 02-Xã
Luận
Giỏi Tốt 8 0 0 28
Hoá- Huyện
Xuân Vĩnh
Khê 28 151
Thanh 09 -
Vĩnh Hùng
Giỏi Tốt 8.8 0 0 Hoá Huyện
Lộc (Trước 28 078
29 - Con 11-Xã
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An 04 -
Cuông 03-Xã
Môn Sơn 29 008
29 - Huyện Châu
Khá Tốt 8 0 0 28 - An
Nghệ 24
Quỳ- Hợp Cường 29 206
Thanh Huyện
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Hoá Hậu Lộc 0 28 122
19 -
Huyện 08-Xã
29 - Quế Nậm
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An 04 -
Phong 03-Xã
Giải 29 013
29 - 08 -
Huyện Châu
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An Huyện
Quỳ Hợp Cường 29 101
29 - 30 -
Tương 16-Xã
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Dương Yên Na 29 011
Thanh 24
Cẩm- 13-Xã
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Hoá Huyện
Thuỷ Cẩm Tú 28 167
29 - 16
Yên-
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Thành 0 29 048
Thanh 05 -
Vĩnh
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Hoá Huyện
Lộc 16-Xã 0 28 166
29 - 11 -
Nghĩa Nghĩa
Khá Tốt 8 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Đàn 11-Xã
Mai 29 209
Thanh Lang Yên
Khá Tốt 7.7 0 0 Hoá 13 -
Chánh Thắng 28 052
29 - 36 - TP
Huyện
Khá Tốt 7.6 0 0 28 - An
Nghệ Sầm
Anh Sơn 0 29 220
Thanh 09
(Từ-
Giỏi Tốt 8.8 0 0 Hoá Huyện
01/01/20 10-Xã 0 28 200
29 - 14
Con- Mậu
Giỏi Tốt 8.9 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông Đức 29 212
29 - 12
Đô- 28-Thị
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Lương trấn 0 29 067
Thanh 08 -
Ngọc Ngọc
Khá Tốt 7.4 0 0 Hoá Huyện
Lặc Lặc (Từ 28 054
29 - 03 -
Tương 16-Xã
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Huyện
Dương 08-Xã
Yên Na 29 008
29 - 08
Quỳ- 08-Xã
Châu
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Huyện
Châu Tam
Phong 29 016
29 - 24 -
Tương Đình
Khá Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Huyện
Dương (Trước 29 040
29 - 14
Yên-
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Huyện
Thành 0 29 127
29 - 10
Đô- 18-Xã
Giỏi Tốt 8.4 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Lương Phú 0 29 067
Thanh Như Nhuận
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá 07 -
Thanh 17-Xã
(Từ 28 048
29 - 17 -
Huyện Nậm
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Huyện
Kỳ Sơn Càn 29 008
30 - Hà 08 -
Thạch 13-Xã
Giỏi Tốt 8.9 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
Hà (từ Xuân 0 30 108
Thanh 09 -
Thường 01-Thị
Dương
Khá Tốt 8.1 0 0 Hoá Huyện
Xuân trấn Con
(Trước 28 041
29 - 13
Con- 09-Xã
Cuông
Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Cuông Thạch
(Trước 29 212
Thanh 17 -
Thạch Long
Giỏi Tốt 8.3 0 0 28
Hoá- Huyện
Thành (Trước 28 060
Thanh 10 -
Thiệu 01-Thị
Giỏi Tốt 8 0 0 28
Hoá- Huyện
Hóa trấn Bến0 28 080
Thanh Như Sung
Giỏi Tốt 8.7 0 0 Hoá Thanh (Trước 28 048
18 -
Huyện
30 - Hà Can Lộc
Khá Tốt 7.6 0 0 Tĩnh 10
(từ - 0 30 110
29 - Huyện
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An 01
Tân- Kỳ 0 29 214
29 - 19 -
Thành
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An Huyện
phố Vinh 02-Xã 0 29 004
29 - 03
Quế- Cắm
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Huyện
Phong 02-Xã
Muộn 29 097
29 - Quỳ Châu
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An 04
Châu- 16-Xã
Bính 29 013
29 - 16 -
Huyện Nam
Khá Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Huyện
Quỳ Hợp Sơn 29 206
29 - 16
Nghi-
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Huyện
Lộc (Từ 0 29 085
30 - Hà Cẩm
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Tĩnh Xuyên 0 30 100
Địa chỉ
Điện Địa chỉ Số Số Số
Xãnhận Nơi sinh Dân tộc
thoại Email CMND CMND CMND
dinhthian Trung
giấy báo
0347209 h311@g Lý, Thanh 0383050
116 anh7108
mail.com Quỳ
Huyện Hợp Hoá Thái 12489
0394475 27@gma Xóm
- Nghệ3 0403050
228 ngocah1
il.com Xã
An Nghệ An Thái 01112
0981063 Phuonga
206@gm Vũ
Quỳnh Thị NGHỆ 0403050
945 nh30100
ail.com Phương
Trang AN Kinh 23278
0976865 truongan
6@gmail Thôn
Anh, số Thanh 0383050
112 h101120
.com Trệch,
nhà 05, Hoá Kinh 27482
0327481 04@gma Châu
Xã Thiết Thanh 0383040
533 chi22300
il.com Hồng-
Ống, Hoá Mường 11009
0763079 chichi20
1@gmail Xã
QuỳPhú 0403050
135 00pham
.com Xuân,
Hợp- Nghệ An Thái 01612
0336510 khanhda
@gmail. Xã
Huyện Châu Thanh 0383050
647 n110320
com Cường
Quan - Hoá Thái 16806
0382185 nguyendi
5@gmail Tân
Huyện NGHỆ 0403050
676 eu19072
.com Xuân
Quỳ Hợp - AN Tày 24622
0366539 thuydun
005@gm xóm
Yên Lạc THANH 0383050
705 g2523@
ail.com Hồng
-Như Hà HOÁ Kinh 18304
0867838 Trinhthu
gmail.co Thôn
- xã Mỹ NGHỆ 0403050
240 yduong.b
m Thượng,
Hưng AN Kinh 13852
0378434 lethuygia
l@gmail. Thôn
Xã Bắc Thanh 0383050
608 ng0309l
com 1Lương,
,Xã Hoá Kinh 04754
0962153 ove@gm Bản
Xuân 0423050
677 ail.com Thắm,
Lam, Hà Tĩnh Kinh 00515
0911177 lothihien Lóp Hai
Xã Châu 0403050
326 1979th@0 -Lý
Hiền
- Nghệ An Thái 21464
0966712 thainguy
gmail.co Xóm
Chung6,- Thanh 0383050
317 etha592
m Xã
QuanDiễn Hoá Thái 01417
0356606 thhanglu
@gmail. Bản
Lợi, 0403050
152 onxinhtu
com Huồi
HuyệnXá, Nghệ An Kinh 06479
0338254 vuhongh
oi@gmai Khu Tân
Xã Mai NGHỆ 0403050
205 anh28hb
l.com Phong
Sơn, , AN Thái 17944
0829722 @gmail. Thôn 4,
Thị trấn Hoà 0173050
655 thuhienh
com xã
MãnThọ Bình Kinh 00821
0859617 ehehe@g Thung
Điền - Đồng 0423050
078 hoa2712
mail.com Khạng,
huyện Nai Kinh 04141
0333908 005@gm Xã Luận
Châu NGHỆ 0403050
254 Kaoka28
ail.com Khê,
Bình, AN Thái 23847
0345985 98@gma Trịnh
Huyện Thanh 0383050
125 il.com Huy
Thường Hoá Thái 10427
0382914 Bản
Hùng, Thanh 0380980
901 huyenlot0 Làng
Xóm Hoá Kinh 22207
0362870 lothingoc
hi@gmai Xã
Yên,Châu
Xã 0403050
238 huyen20
l.com Cường
Môn Sơn - Nghệ An Thái 13247
0377504 trinhkha
05@gma Trịnh
Huyện 0403050
012 nhhuyen
il.com Thị
Quỳ Hợp Nghệ An Thái 01106
0359369 0202@g Khánh Thanh 0383050
601 mail.com Huyền, Hoá Kinh 17518
Lương
Văn Tuệ,
0329648 nguyenki Bản Chà 0403050
276 eu37qh 0 Nguông,
Lấu, Xã Nghệ An Thái 18564
0354807 @gmail. Bản
Xã ChâuCó 0403050
456 luonglan
com Phào,
CườngXã - Nghệ An Thái 26829
0986405 hadieulin
0209@g Hà
YênDiệuNa - 0403050
214 h1210@
mail.com Linh,Liê
Huyện Nghệ An Thái 15999
0354403 gmail.co Xóm
n Sơn - Thanh 0383050
140 thaisinh0
m Lâm
Cẩm Tú Hoá Mường 17235
0372514 nguyenn
4@gmail Đa Bút,
Thành, NGHỆ 0403050
033 goclinh1
.com Xã Vĩnh
Nam AN Kinh 00576
0374905 hoangthu
234a@g Xã
Tân, THANH 0383050
816 yloan300
mail.com Nghĩa
Huyện HOÁ Kinh 20412
0354441 7@gmail Lương
Mai - 0403050
468 .com Thị
Huyện Nghệ An Thổ 01500
0981014 Xóm
Hương 11 Thanh 0383050
909 maika2k0 Tường
Ly,Cơn, Hoá Thái 20580
0399199 5@gmail Nguyễn
sơn Anh Thanh 0383050
683 nin6630
.com Nhật
sơn Hoá Kinh 09511
0919815 85@gma Vi Thị
Minh, Thanh 0383050
405 vtt.my20
il.com Trà My,
0919815 Hoá Kinh 06463
0385893 5@gmail Xóm
Nà 5, NGHỆ 0403050
673 nga0602
.com xã
ĐườiTân, AN Thái 25052
0334558 2005@g Cao
sơn, 0403050
602 lengoc12
mail.com thượng,
huyện Nghệ An Kinh 25320
0865543 anhnguy
3nek@g Xiềng
Thị Trấn Thanh 0383050
139 etyenna2
mail.com Nứa,
Ngọc Xã Hoá Mường 10281
0877629 1082005 Ban
Yên ,Na Xã- NGHỆ 0403050
105 nhanlothi
@gmail. Châu
Huyện AN Thái 13134
0827482 camnhie
156@gm Quang
Phong, NGHỆ 0403050
291 nkhathi7
ail.com Yên
Huyện - AN Thái 15206
0865672 luongthi
49@gma Xóm
Tam 3, 0403050
550 phuc04
il.com Xã
Đình-Viên Nghệ An Thái 00742
0799196 @gmail. Xóm
Thành, 0403040
026 doluong
com Đông
Huyện Nghệ An Kinh 25122
0395484 965@gm Phú
Xuân - 0403050
205 ail.com Quang
xã Hoà - Nghệ An Kinh 26459
0984688 bản
Phú Liên Thanh 0383050
234 slau15470 Sơn
Nhuận , xã- Hoá Thái 15368
0335915 nguyenth
9@gmail Huyện
Nậm NGHỆ 0403050
144 itham200
.com Thạch
Càn ,huy AN Hmông 00017
0385684 lethithan
805@gm Xã
Hà Xuân
(từ 0423050
000 hthao080
ail.com Dương,
01/01/20 Hà Tĩnh Kinh 01303
0869149 605@gm Nguyễn
Huyện THANH 0383050
308 tn30140
ail.com Anh
Thường HOÁ Kinh 20676
0342089 luongthu
5@gmail Thu
Thơ,Khố NGHỆ 0403050
644 0411200
.com Thôn
i 4, Thị 6/ AN Kinh 18019
0964075 dangthan
5@gmail Thiệu
Thạch THANH 0383050
489 hthuy20
.com Hợp
long -/ HOÁ Kinh 15265
0332257 102005 Thị
Thiệu trấn Thanh 0383050
785 thuyrua2
@gmail. Bến
Hóa - Hoá Kinh 28112
0363126 k5@gma Sung, THANH 0383050
901 il.com Như HOÁ Kinh 15137
Hothitra Xã Xuân
m20090 Lộc-
0763040 dangthitr
5@gmail huyện 0423050
802 ang1501
.com Huyện
Can Lộc- Hà Tĩnh Kinh 03043
0947501 05@gma Số
Tânnhà
Kỳ - 0403050
225 sansan12
il.com 86,
Nghệ An Nghệ An Kinh 25902
0832486 Vithithie
0405@g Vi Thị
Đường 0403050
870 ntrang02
mail.com Thiên
Nguyễn Nghệ An Kinh 00855
0387758 05@iclo xã Châu
Trang- 0403050
267 uyenmac
ud.com Bính -
0387758 Nghệ An Thái 00003
0338134 machong
85@gma xóm
Quỳ 2, 0403050
037 van1104
il.com Xã
ChâuNam
- Nghệ An Thái 26057
0852128 Anvinhp
2000@g Xóm
Sơn - 0403050
549 hanthi@
mail.com Chùa,
Huyện Nghệ An Thái 01118
0705294 gmail.co Tổ 14 -
Huyện NGHỆ 0403050
944 yenthai2
m Thị
NghiTrấn AN Kinh 20323
0986077 05@gma Cẩm 0423050
318 il.com Xuyên Hà Tĩnh Kinh 05020
Giới Mã Mã tổ
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT hợp

1 64A7 GDTHÀ THỊ VÂN ANH 22/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

2 64A7 GDTHLƯƠNG KỲ ANH 01/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

3 64A7 GDTHNGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 08/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

4 64A7 GDTHĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 18/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

5 64A7 GDTHTRƯƠNG CÔNG BẢO 02/08/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

6 64A7 GDTHLÃNH THỊ CHI 08/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

7 64A7 GDTHTRẦN THỊ MAI CHI 15/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

8 64A7 GDTHLÔ THỊ ANH ĐÀO 25/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

9 64A7 GDTHNGÂN THỊ PHƯỚC DỊU 08/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

10 64A7 GDTHPHAN VŨ THUỲ DUNG 17/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

11 64A7 GDTHNGUYỄN LÊ NHẤT DUY 04/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

12 64A7 GDTHNGUYỄN THỊ GIANG 26/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

13 64A7 GDTHHOÀNG NGỌC HÀ 24/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

14 64A7 GDTHNGÂN THỊ HÀ 06/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

15 64A7 GDTHLÊ THỊ HẢI 11/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

16 64A7 GDTHĐỖ THỊ HẠNH 23/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

17 64A7 GDTHLỮ THỊ HÀO 02/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

18 64A7 GDTHVÕ MINH HIỀN 26/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

19 64A7 GDTHHỒ THỊ HOA 30/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

20 64A7 GDTHPHẠM THỊ HỒNG 04/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

21 64A7 GDTHLƯƠNG TUẤN HƯNG 11/09/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

22 64A7 GDTHBÙI THU HUYỀN 12/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

23 64A7 GDTHLỮ THU HUYỀN 20/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

24 64A7 GDTHNGUYỄN KHÁNH HUYỀN 28/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

25 64A7 GDTHBÙI MINH KHẢI 17/11/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

26 64A7 GDTHVI THỊ KIỀU 18/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00


27 64A7 GDTHTRƯƠNG THỊ KHÁNH LÊ 12/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

28 64A7 GDTHHÀ THỊ PHƯƠNG LINH 14/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

29 64A7 GDTHLÊ THỊ LINH 17/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

30 64A7 GDTH NGUYỄN THỊ THÙY


LINH 06/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

31 64A7 GDTHQUÁCH THỊ THANH LOAN 08/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

32 64A7 GDTHBÙI THANH MAI 04/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

33 64A7 GDTHTRẦN SAO MAI 12/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

34 64A7 GDTHĐẶNG THỊ TRÀ MY 17/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

35 64A7 GDTHĐẶNG THỊ NA 29/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

36 64A7 GDTHQUÁCH NI NGA 16/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

37 64A7 GDTHNGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 13/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

38 64A7 GDTHVY THỊ NGUYỆT 02/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

39 64A7 GDTHBÙI LAN NHI 13/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

40 64A7 GDTHHÀ THỊ QUỲNH NHƯ 11/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

41 64A7 GDTHLÊ THỊ PHƯƠNG 02/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

42 64A7 GDTHVÕ QUỲNH PHƯƠNG 18/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

43 64A7 GDTHNGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

44 64A7 GDTHNGUYỄN THỊ SƯƠNG 08/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

45 64A7 GDTHBÙI ĐÌNH THẮNG 05/04/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00

46 64A7 GDTHLỮ THỊ THẢO 14/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

47 64A7 GDTHNGUYỄN ANH THƠ 02/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

48 64A7 GDTHLÔ THỊ THƯ 05/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

49 64A7 GDTHHOÀNG THỊ THANH THÚY 23/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

50 64A7 GDTHNGUYỄN THỊ LÊ THỦY 02/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

51 64A7 GDTHNGUYỄN KIỀU TRÂM 09/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

52 64A7 GDTHHỒ THỊ QUỲNH TRANG 03/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

53 64A7 GDTHNGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 27/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

54 64A7 GDTHHÀ THỊ TUYẾT TRINH 15/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
55 64A7 GDTHNGÂN THỊ TỐ UYÊN 02/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01

56 64A7 GDTHTRẦN THỊ VÂN 11/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00

57 64A7 GDTHLÔ THỊ THẢO VY 10/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 A00

58 64A7 GDTHHỒ THỊ YẾN 13/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00


Điểm
Đối Khu
trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU
tượng vực
tuyển
25.8 2NT 040305006376 6.4 9 0 0 0 7.5

27.47 01 1 040305013504 7 8.25 0 0 0 9

26.27 2NT 040305015096 7.8 8.75 0 0 0 9

26.03 2NT 040305003478 5.4 9 0 0 0 9.25

25.73 1 040205016596 6.4 7.5 0 0 0 8.75

27.15 01 1 040305020753 5.6 9 0 0 0 8.5

26.27 2NT 040305005797 7 9 0 0 0 9

25.88 01 1 040305012720 3.2 8.25 0 0 0 7.25

27.78 01 1 040305010913 6.6 8.75 0 0 0 9.25

25.8 2NT 040305010335 7.8 8.75 0 0 0 9.25

27.31 01 1 038305021516 6.8 9 0 0 0 8.25

25.99 2NT 042305002242 7.6 9.5 0 0 0 7.75

26.36 01 1 038305012431 4.2 9.25 0 0 0 7.5

26.83 01 1 038305009292 6.6 8.75 0 0 0 8.5

26.73 2NT 040305002833 5.4 8.5 0 0 0 9.5

27.2 2NT 038305005448 6.8 8.5 0 0 0 9.5

27.15 01 1 040305002353 6.2 8.75 0 0 0 8.5

26.5 2NT 040305020745 6.8 9.25 0 0 0 8.75

26.5 2NT 040305019257 6.8 9 0 0 0 9.5

26.03 2NT 038305016491 5.8 8.5 0 0 0 9.5

27.15 01 1 040205021161 3.8 8.5 0 0 0 9

26.52 01 1 038305025371 5.8 8.75 0 0 0 8.5

25.73 01 1 038305011449 5.8 8.25 0 0 0 8

25.66 2NT 040305008674 8 8.75 4.75 7.5 6.75 0

26.68 01 1 017205000378 5 7.75 0 0 0 9

27.15 01 1 038305019726 6.4 9.25 0 0 0 7.75


26.97 2NT 040305012855 8.2 8.75 0 0 0 9.25

27.53 1 038305022482 5.2 9 0 0 0 9.75

25.8 2NT 038305024288 3.8 8.75 0 0 0 8.75

26.5 2NT 038305026638 5.8 8.5 0 0 0 9.25

25.73 01 1 038305002436 3 8.25 0 0 0 7.5

26.83 01 1 038305012111 7 8.5 0 0 0 8.75

26.03 2NT 042305013420 8.8 9.75 0 0 0 8.25

26.73 2NT 068305004681 6.2 9 0 0 0 8.5

26.13 2 040305018180 7.4 8.75 0 0 0 9.25

26.04 01 1 038305025080 4.2 8.75 0 0 0 7

26.63 1 040305013584 6.2 9 0 0 0 8.5

26.99 01 1 040305015250 6.2 8.25 0 0 0 8.75

26.86 2 042305000543 7.4 9 0 0 0 8.5

26.36 01 1 038305022327 5.8 8.25 0 0 0 7.75

25.95 1 038305025565 7.4 9 0 0 0 8

27.2 2NT 040305028807 8 9.25 0 0 0 9

27.2 2NT 040305007265 7.8 9 0 0 0 9

26.03 2NT 060305006177 7.8 8 0 0 0 9.5

27.9 2NT 042205002738 7.4 8.75 0 0 0 9.5

27.94 01 1 038305025542 6.6 9 0 0 0 9.25

26.31 2NT 042305003490 7.6 9.25 0 0 0 8.25

27.15 01 1 040305015254 5.8 8.75 0 0 0 8.75

25.88 01 1 040305001440 4.4 9 0 0 0 6.75

26.2 01 1 038305007023 4.2 7.75 0 0 0 9

26.36 01 1 038305005556 6.8 8.5 0 0 0 7.5

26.13 2 040305002798 6 8.5 0 0 0 8.75

26.27 2NT 040305017574 5 8.5 0 0 0 9.5

27.15 01 1 040305024593 7.4 9 0 0 0 8


25.79 01 1 040305018400 7.6 8.75 5.5 8 7.25 0

26.5 2NT 040305019627 7.6 9 0 0 0 9.25

26.3 01 1 040305011139 8.4 8 7.25 8.5 7 0

27.43 2NT 040305014015 5.2 9 0 0 0 9


GD Môn Môn Môn Năm tốt
DI NN NN NK1 NK2 1 2 3
CD nghiệp

9 8.75 5 N1 0 0 2023

8.75 9 6.8 N1 0 0 2023

8.25 9.25 7 N1 0 0 2023

7.5 9.25 5 N1 0 0 2023

9 9.5 4.6 N1 0 0 2023

8 8.25 5.2 N1 0 0 2023

8 8 5.6 N1 0 0 2023

8 9 6 N1 0 0 2023

8.5 9.5 5 N1 7.75 0 2023

7.5 9.75 5.8 N1 0 0 2023

8.5 9.5 4.4 N1 0 0 2023

7.25 9.25 8.6 N1 0 0 2023

7.5 9 2.6 N1 0 0 2023

7.75 9.75 4.4 N1 0 0 2023

8.5 6.75 2.8 N1 0 0 2023

9 8.75 6.6 N1 0 0 2023

8.25 9.25 5.6 N1 0 0 2023

8.25 8.75 5.2 N1 0 0 2023

7.75 9 4.6 N1 0 0 2023

7.75 9.5 5.2 N1 0 0 2023

8 8 3.4 N1 0 0 2023

7.25 9.5 5.8 N1 0 0 2023

7 9 4.4 N1 0 0 2023

0 0 8.6 N1 0 0 2023

8 8.75 3.6 N1 0 0 2023

8.5 9.25 4.4 N1 0 0 2023


8.75 10 8 N1 0 0 2023

8.5 9.5 2.4 N1 0 0 2023

8 9.25 4.2 N1 0 0 2023

8.5 9.75 3.8 N1 0 0 2023

7.5 8.5 3.6 N1 0 0 2023

7.75 9 4.4 N1 0 0 2023

7.75 10 5.8 N1 0 0 2023

9 9.5 3.6 N1 0 0 2023

8 8.5 5.6 N1 0 0 2023

8 9.75 3.8 N1 0 0 2023

8.75 9.25 6.4 N1 0 0 2023

8.25 9 4 N1 0 0 2023

9.25 10 6.2 N1 0 0 2023

8.25 9.25 4.8 N1 0 0 2023

8.5 9.25 4 N1 0 0 2023

8.75 9.25 5.8 N1 0 0 2023

9 9.25 5.6 N1 0 0 2023

8.25 9.5 7.6 N1 0 0 2023

9.5 9.25 5.4 N1 0 0 2023

8.5 9.5 5.8 N1 0 0 2023

7 9.5 9.2 N1 0 0 2023

8 8.75 5.4 N1 0 0 2023

7.75 9.25 3.8 N1 0 0 2023

7.25 9 2 N1 0 0 2023

8.25 10 3.4 N1 0 0 2023

8.75 9 5 N1 0 0 2023

8 9.75 4.4 N1 0 0 2023

8.5 9.5 6 N1 0 0 2023


0 0 7 N1 0 0 2023

8 10 5.8 N1 0 0 2023

0 0 5.2 N1 0 0 2023

9.25 9.5 4.4 N1 0 0 2023



Học Hạnh Điểm TB TN cao TN trung HK Mã tỉnh
HK Tỉnh 24 - HK Xã trường
lực kiểm lớp 12 đẳng cấp Huyện
Huyện lớp 12
lớp 12
29 - 19
Yên-
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Huyện
Thành 06-Xã 0 29 217
29 - Quế Hạnh
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An 10 -
Phong Dịch 29 013
29 - 18 -
Huyện
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An Huyện
Tân Kỳ 0 29 214
29 - 09 -
Hưng
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An Huyện
Nguyên 0 29 092
29 - 03
Con- 11-Xã
09-Xã
Khá Tốt 8 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông Châu
Lục Dạ 29 043
29 - Quỳ Tiến
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An 13 -
Châu (Trước 29 013
29 - 19 -
Huyện
Khá Tốt 7.8 0 0 Nghệ An Huyện
Anh Sơn 03-Xã 0 29 220
29 - 09
Quế- Châu
Khá Tốt 8 0 0 Nghệ An Huyện
Phong Kim 29 097
29 - 06
Con- 11-Xã
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông Môn Sơn 29 008
29 - 11 -
Quỳnh 12-Thị
Giỏi Tốt 8.6 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Lưu trấn 0 29 033
Thanh 22 -
Lang Lang
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Hoá Huyện
Chánh Chánh 28 052
30 - Hà 30 -
Nghi 15-Thị
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
Xuân (từ trấn 0 30 121
Thanh 08
Cẩm- Phong
Khá Tốt 7.9 0 0 28
Hoá- Huyện
Thuỷ 07-Xã
Sơn 28 167
Thanh 17 -
Thường 22-Thị
Tân
Khá Tốt 7.8 0 0 Hoá Huyện
Xuân trấn
ThànhNam 28 151
29 - 01
Nam- Đàn (Từ
Giỏi Tốt 8.1 0 0 28 - An
Nghệ Thành
Đàn 01/01/20 29 229
Thanh 03
phố-
Giỏi Tốt 9.2 0 0 Hoá Huyện
Thanh 08-Xã 0 28 193
29 - 12
Quỳ- Châu
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An Huyện
Châu Phong 29 013
29 - 06 -
Diễn
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An Huyện
Châu 0 29 062
29 - 18 -
Quỳnh
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Lưu 0 29 030
Thanh 19 -
Triệu
Khá Tốt 7.5 0 0 Hoá Huyện
Sơn 03-Xã 0 28 087
29 - 13
Quế- 29-Xã
Châu
Giỏi Tốt 8.4 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Phong Thạch
Kim 29 013
Thanh 05 -
Thạch 16-Xã
Quảng
Giỏi Tốt 8.2 0 0 28
Hoá- Huyện
Thành Trung
(Từ 28 063
Thanh 24 -
Quan Xuân
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Hoá Huyện
Sơn (Từ 28 032
29 - Yên 31-Thị
Giỏi Tốt 9 0 0 Nghệ An 04 -
Thành trấn Mãn0 29 054
23 - Hoà 09 -
Huyện Đức (Từ
Khá Tốt 7.8 0 0 28 -
Bình Huyện
Tân Lạc 10-Xã
01/01/20 23 022
Thanh Như Thanh
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Hoá Xuân Phong 28 150
14 -
Huyện
29 - 08
Đô-
Giỏi Tốt 8.9 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Lương 06-Xã 0 29 067
Thanh 17 -
Thường Ngọc
Giỏi Tốt 8.2 0 0 28
Hoá- Huyện
Xuân Phụng 28 041
Thanh 34 -
Thiệu
Giỏi Tốt 8.4 0 0 28
Hoá- Huyện
Hóa 0 28 081
Thanh 13 -
Hoằng 34-Xã
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28
Hoá- Huyện
Hoá (Từ Ngọc 0 28 190
Thanh 13 -
Thạch Trạo (Từ
Khá Tốt 7.3 0 0 28
Hoá- Huyện
Thành 23-Xã
04/6/202 28 059
Thanh 16 -
Thạch Thành
Giỏi Tốt 8 0 0 Hoá Huyện
Thành Thọ 28 009
30 - Hà 07
Cẩm -
Giỏi Tốt 8.9 0 0 Tĩnh Huyện
Xuyên 0 30 101
30 - Hà 22 -
Hương
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Tĩnh Huyện
Khê 0 30 137
29 - 30
Diễn-
Giỏi Tốt 9 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Châu 10-Xã 0 29 011
Thanh 03
Cẩm - Cẩm
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Hoá Huyện
Thuỷ 03-Xã
Quý 28 167
29 - Quỳ 22-Xã
Châu
Giỏi Tốt 8.9 0 0 Nghệ An 13
Châu- Bình
Bình 29 016
29 - 22 -
Huyện Sơn (Từ
Khá Tốt 7.9 0 0 Nghệ An Huyện
Anh Sơn 04/6/202 29 008
30 - Hà 07
Nghi-
Giỏi Tốt 8.9 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
Xuân (từ 13-Xã 0 30 036
Thanh 10
Bá - 18-Xã
Lũng
Giỏi Tốt 8.3 0 0 28
Hoá- Huyện
Thước Phú
Cao 28 040
Thanh 24
Như - Nhuận
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá Huyện
Thanh (Từ 28 048
29 - 24
Yên-
Giỏi Tốt 9 0 0 Nghệ An Huyện
Thành 0 29 049
29 - 02
Yên-
Giỏi Tốt 8.7 0 0 47 - An
Nghệ Huyện
Thành 0 29 049
Bình 23
Tuy-
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Thuận Huyện
Phong 0 28 172
30 - Hà 05
Đức- Thọ
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
(từ 09-Xã 0 30 124
Thanh 07
Quan- Tam
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Hoá Huyện
Sơn Thanh 28 151
30 - Hà 19 -
Hương
Giỏi Tốt 8.9 0 0 Tĩnh Huyện
Khê 02-Xã 0 30 136
29 - 05
Quế- Cắm
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An Huyện
Phong 16-Xã
Muộn 29 013
29 - 09 -
Nghĩa 25-Thị
Nghĩa
Khá Tốt 8.1 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Đàn trấn
Mai Yên 29 209
Thanh 07
Như - 01-Thị
Cát (Từ
Giỏi Tốt 8.1 0 0 28
Hoá- Huyện
Xuân trấn
04/6/202 28 045
Thanh Bá Cành
Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá 01 -
Thước Nàng 28 037
29 - 16 -
Thành
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Huyện
phố Vinh 0 29 004
29 - 03
Nghi-
Khá Tốt 7.8 0 0 Nghệ An Huyện
Lộc (Từ 06-Xã 0 29 085
29 - Quỳ Châu
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An Châu Hội 29 013
09 -
Huyện 10-Xã
29 - 24
Con- Mậu
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông Đức 29 008
29 - 08
Yên- 23-Xã
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Huyện
Thành Tam 0 29 049
29 - 06 -
Tương Thái
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An Huyện
Dương (Từ 29 008
29 - Quỳnh
Khá Tốt 8.1 0X Nghệ An Lưu 0 29 031
Địa chỉ
Điện Địa chỉ
vananh2 Xóm Số Số Số
nhận Nơi sinh Dân tộc
thoại Email
2042005 Liên CMND CMND CMND
giấy báo
0386506 luongkya
@gmail. Lương
Xuân, NGHỆ 0403050
919 nhhd@2
com Kỳ Anh
Xã Hồng AN Kinh 06376
0343870 005iclou Xã
BảnTân 0403050
716 qn16422
d.com Long,
Chiếng, Nghệ An Thái 13504
0975357 dangngo
76@gma Xóm
Huyện NGHỆ 0403050
285 canh183
il.com 4,Xã
Tân Kỳ, AN Kinh 15096
0368894 congbao
5@gmail Bản
HưngLiên 0403050
089 0208200
.com sơn, Xã
Lĩnh,Hu Nghệ An Kinh 03478
0357142 Lanhchi0
5@gmail Lãnh
Lục Dạ, NGHỆ 0402050
822 80405@
.com Văn
Huyện Mùi AN Kinh 16596
0343033 gmail.co xóm 3,
Bản Lầu- 0403050
737 maichi15
m Xã Hội
Xã Châu Nghệ An Thái 20753
0822268 06@iclo Xã
Sơn,Châu NGHỆ 0403050
652 Loanhda
ud.com Kim
Huyện - AN Kinh 05797
0327012 phuocdiu
o6@gma Làng
Huyện 0403050
395 ngan05
il.com Xiềng,
Quế Nghệ An Thái 12720
0354045 @gmail. Xã
Xã AnMôn 0403050
805 dungp28
com Hòa,
Sơn - Nghệ An Thái 10913
0386757 87@gma Nguyễn
Huyện 0403050
519 il.com Lê
QuỳnhNhất Tp.
NghệHồAn Kinh 10335
0396799 nguyengi Khối
Duy, 8A Chí 0383050
548 ang02220 -Khu
Xuân
phố Minh Mường 21516
0344970 lethuha2
2@gmail Hoàng
An - 0423050
236 4122005
.com Ngọc
Nghi Hà Hà Tĩnh Kinh 02242
0862173 @gmail. Xã
. TổTân
dân Thanh 0383050
636 hn88147
com Thành,
phố Hoá Mường 12431
0966819 62@gma Khối
Huyện Thanh 0383050
574 lehai110
il.com Nam
Thường Bắc Hoá Thái 09292
0984570 505@gm Thôn An
Sơn, thị 0403050
612 hdo8170
ail.com Toàn -
trấn Nam Nghệ An Kinh 02833
0389605 06@gma bản
Xã lầu, Thanh 0383050
472 il.com Xã Châu
Quảng Hoá Kinh 05448
0329703 vominhh Thôn
Phong - NGHỆ 0403050
085 ien05dc 0 Thanh
Huyện AN Thái 02353
0373495 @gmail. Xóm
Luật, 16,
Xã 0403050
800 hothihoa
com Xã
Minh Nghệ An Kinh 20745
0976775 hongptc4
3009@g Thôn
Quỳnh1 0403050
521 ts4.2023
mail.com xã
Văn,Thọ Nghệ An Kinh 19257
0398615 hungluo
@gmail. Nhà
Tân ông THANH 0383050
456 ngaz141
com Lương
huyện HOÁ Kinh 16491
0374193 2@gmail Bùi
VănThu
Sơn, 0402050
795 Buithuha
.com Huyền;
Bản Cỏ Nghệ An Thái 21161
0366312 280@gm Bản
thôn Cạn, Thanh 0383050
112 luthuyen
ail.com Xã
Quảng Hoá Mường 25371
0352816 2009@g Xóm
Trung Thanh 0383050
832 nwhuel1
mail.com Đồng
Xuân, Hoá Thái 11449
0969887 28@gma Khu
Hoa , Xã NGHỆ 0403050
615 buikhai1
il.com Chiềng
Đồng AN Kinh 08674
0862145 711@gm Tân
Khến - Hoà 0172050
482 vithikieu
ail.com Hùng,
Thị Trấn Bình Mường 00378
0347732 59@gma Xã Thanh 0383050
893 il.com Thanh Hoá Thái 19726
xóm 6,xã
khanhles Thượng
0962251 haphuon
1212@g Xã
Sơn,Ngọc NGHỆ 0403050
272 glinh140
mail.com Phụng,
Huyện AN Kinh 12855
0389463 Lethilinh
8@gmail Thôn
Huyện THANH 0383050
958 1707200
.com Dân
Thường Hòa HOÁ Kinh 22482
0948041 nguyenth
5@gmail Nguyễn
Thiệu Thanh 0383050
626 uylinhth
.com Thị
HòaThuỳ Hoá Kinh 24288
0975410 0610@g Ngọc
Linh, Thanh 0383050
363 loan4714
mail.com Trạo,Xã
Thôn 1, Hoá Kinh 26638
0378116 Buinguy
4@gmail THPT
Ngọc Thanh 0383050
023 enthanh
.com DTNT
Trạo, Hoá Mường 02436
0337013 transaom
mai11@ Nguyễn
THANH Thanh 0383050
087 aihtcx@
gmail.co Thị
HÓA- 16 Hoá Mường 12111
0889319 gmail.co Đặng
Chiến - 0423050
162 tramyhk
m Thị Trà
0915627 Hà Tĩnh Kinh 13420
0877764 2021@g Xóm
My, 1 Lâm 0683050
548 dulapnhi
mail.com Xã Diễn
0877764 Đồng Kinh 04681
0357222 @gmail. Quách
Cát , NGHỆ 0403050
893 anhphob
com Ni
HuyệnNga, AN Kinh 18180
0984031 anhngoc
gdx@gm Bình
Thôn 2 , Thanh 0383050
543 nguyen1
ail.com Xã
QuýChâu Hoá Mường 25080
0368347 332005 Thôn
Bình, NGHỆ 0403050
482 vythingu
@gmail. Tân
Huyện AN Kinh 13584
0868578 yet@gm Thôn
Hợp, Xã NGHỆ 0403050
270 nhibuilan
ail.com 1Bình
,xã AN Thái 15250
0866672 0@gmail Thôn
Xuân 0423050
861 .com Trình,
Lam, Hà Tĩnh Kinh 00543
0862609 Xã
Xã Phú
Lũng Thanh 0383050
013 letai87690 Nhuận
Cao, - Hoá Thái 22327
0358468 quynhph
@gmail. Xóm
Như 8, THANH 0383050
180 uongvo3
com Xã
ThanhMinh - HOÁ Kinh 25565
0977623 quynhng
98@gma Xóm
Thành, 2, 0403050
995 uyenthin
il.com xã Minh
Huyện Nghệ An Kinh 28807
0334648 nguyens
hu2005 0387096
Thành, 0403050
624 uong812
@gmail. 110,Ngu
huyện Nghệ An Kinh 07265
0387096 buidinht
1990@g Lê
yễnThịThị Bình 0603050
110 hangbxdt
mail.com Thanh
Sương, Thuận Kinh 06177
0944846 @gmail. Xã Tam
Tú,0944 0422050
053 luthithao
com Thanh,
846053, Hà Tĩnh Kinh 02738
0582599 376@gm Ngõ
Huyện 7, Thanh 0383050
739 anhtho.5
ail.com thôn
QuanTân Hoá Thái 25542
0971682 817@gm Lô Thị
Hương, 0423050
870 ail.com Thư
xã bản Hà Tĩnh Kinh 03490
0333892 hoangthu Làng
Pún, xã NGHỆ 0403050
564 y2307200 Cáo,
Cắm Xã AN Thái 15254
0395191 05@gma Yên
Nghĩa Cát, 0403050
648 lable967
il.com Thị
Mai -trấn Nghệ An Thổ 01440
0349653 1@gmail Nguyễn
Yên Cát, Thanh 0383050
133 .com Kiều
Huyện Hoá Thổ 07023
0358695 tranglove Ngõ
Trâm9, Thanh 0383050
301 yibo2k50 Đường
Thôn Hoá Mường 05556
0962710 @gmail. Xóm
Nguyễn 0403050
561 nhtrang2
com Trung
Đình Nghệ An Kinh 02798
0927161 701@gm Bản
Tiến,HộiXã NGHỆ 0403050
810 chinhnit1
ail.com 2,
NghiXã AN Kinh 17574
0967785 510@gm Châu 0403050
173 ail.com Hội - Nghệ An Thái 24593
thôn
ngantouy Thống
0393370 en@gma Xóm
Nhất xã 0403050
016 ttvan110
il.com Nam
Mậu Nghệ An Thái 18400
0347481 lothithao
725@gm Xã
Đình,Tam
Xã NGHỆ 0403050
782 vy2005
ail.com Thái
Mỹ (Từ AN Kinh 19627
0334812 @gmail. xóm 2,
04/6/202 0403050
103 hoyen1q
com xã
1) - Nghệ An Thái 11139
0367389 n@gmail Quỳnh NGHỆ 0403050
637 .com Nghĩa, AN Kinh 14015

You might also like