Professional Documents
Culture Documents
XẾP LỚP K64 1
XẾP LỚP K64 1
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2023
Kèm theo Quyết định số: 2187 /QĐ-ĐHV ngày 25 /8/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
18 NGUYỄN THỊ ĐÀO AN 21/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305024617 4.4 8.5 0 0 0 7.5 7.25 9 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
19 TRẦN NGUYỄN HOÀI AN 24/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 025305000996 6.4 9 0 0 0 8.75 8 9 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
20 CAO THỊ LAN ANH 13/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.66 2NT 040305005496 8 8.75 0 0 0 8.25 7.25 9.5 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
21 ĐẶNG TRÂM ANH 25/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 1 031305005989 6 8.25 0 0 0 9 8 10 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
22 ĐINH QUỲNH ANH 05/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 038305017565 7 9.5 0 0 0 8.5 8 9.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
23 ĐINH THỊ ANH 24/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305012489 5.4 8.75 0 0 0 9.25 7.5 9.25 2.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
24 ĐINH THỊ LAN ANH 26/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.67 2NT 038305001837 7.4 8.75 0 0 0 9.5 9.25 9.25 7.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 1 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
25 HÀ THỊ VÂN ANH 22/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305006376 6.4 9 0 0 0 7.5 9 8.75 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
26 HỒ THỊ HOÀI ANH 08/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305021914 5.2 8.75 0 0 0 9.5 7.25 9 4.8 N1 7.25 0 2023 Giỏi Tốt
27 HOÀNG THỊ MINH ANH 06/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 27.15 2NT 040305006352 8.2 7.5 9.25 9.5 6.25 0 0 0 7.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
28 KIM NGỌC ANH 04/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305022336 5.2 8.5 0 0 0 8 7.75 9 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
29 LÊ NGÂN VÂN ANH 19/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305022851 5.8 9 0 0 0 8 7 9.5 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
30 LÊ THỊ MAI ANH 22/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305001112 6 8.75 0 0 0 8.25 8.25 9.25 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
31 LƯƠNG KỲ ANH 01/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305013504 7 8.25 0 0 0 9 8.75 9 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
32 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 24/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305015597 7.6 8.75 0 0 0 8.75 8 9.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
33 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 27/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305012681 5.8 9 0 0 0 9.75 7.75 9.5 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 2 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
34 NGUYỄN THỊ ANH 15/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305019439 6.4 8.5 0 0 0 8.75 8.75 9.5 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
35 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 26/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 040305006181 5.4 8.5 0 0 0 7.75 7.5 9 6.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
36 NGUYỄN THỊ LAN ANH 19/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 038305022541 4.8 9 0 0 0 9.5 8 8.75 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
37 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 12/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 040305023278 7.8 8.75 0 0 0 9.25 8 9.25 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
38 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 08/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305015096 7.8 8.75 0 0 0 9 8.25 9.25 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
39 PHẠM THANH ĐỨC ANH 09/12/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 01 2NT 037205002222 3.6 8 0 0 0 8.5 8.25 7.5 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
40 PHAN THỊ HÀ ANH 06/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 042305001516 4.8 8.75 0 0 0 9 8.25 9.25 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
41 THÁI THỊ VÂN ANH 06/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 1 040305002521 5.4 8.5 0 0 0 8.5 8.25 8 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
42 TRƯƠNG THỊ TÚ ANH 22/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305001105 5 8 0 0 0 7.75 7.5 9 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
43 TỪ THỊ THẾ ANH 23/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.08 1 042305009957 5.8 8.75 0 0 0 9 9 8.25 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 3 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
44 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 30/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305027482 5.6 8.5 0 0 0 9.25 7.75 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
45 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 18/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305003478 5.4 9 0 0 0 9.25 7.5 9.25 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
46 ĐẬU THỊ HỒNG ÁNH 06/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.95 1 040305020679 5.2 8.75 0 0 0 8.75 8 9 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
47 HÀ THỊ ÁNH 29/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 06a 2NT 038305027990 3.6 7.75 0 0 0 9.5 9.25 9.5 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
48 LÊ THỊ NGUYỆT ÁNH 25/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.43 2NT 038305005771 5.4 9.5 0 0 0 9.75 8 8.5 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
49 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 11/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305021029 5.8 8.75 0 0 0 9 8.75 8.5 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
50 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.95 1 038305021552 5.8 8.75 0 0 0 8 8.75 9.5 3.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
51 TRƯƠNG THỊ ÁNH 10/11/2004 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038304011009 6.2 8 0 0 0 8.5 6.75 8.75 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
52 TRƯƠNG CÔNG BẢO 02/08/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 1 040205016596 6.4 7.5 0 0 0 8.75 9 9.5 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
Page 4 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
53 LỮ VI CẦM 18/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305009867 4.2 8.25 0 0 0 8.25 6.75 9 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
54 KHA THỊ CHÂU 10/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305013030 4 9 0 0 0 9 8 9.5 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
55 BÙI THỊ TÙNG CHI 01/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305018703 7.4 8.25 0 0 0 9 8.25 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
56 HÀ KHÁNH CHI 02/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.26 01 1 038305005407 5.6 9.25 0 0 0 8.75 9.25 9 2.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
57 HOÀNG KHÁNH CHI 19/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 037305001306 7.8 9.25 0 0 0 9.25 8 9.5 8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
58 HOÀNG THỊ KIM CHI 20/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305001612 5.6 8.5 0 0 0 7.75 8 8.5 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
59 LÃNH THỊ CHI 08/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305020753 5.6 9 0 0 0 8.5 8 8.25 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
60 LÊ PHẠM KHÁNH CHI 22/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.86 2 040305002805 6.8 8.75 0 0 0 9.5 8.5 9.5 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
61 LO THỊ KIM CHI 26/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305010436 4.8 8.25 0 0 0 8 7.25 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
62 LƯƠNG NGUYỄN LINH CHI 10/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305016206 5.8 9 0 0 0 8.75 7.5 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
63 NGUYỄN THỊ KIM CHI 04/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305018570 7.8 9.5 0 0 0 7.75 8.5 9 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 5 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
64 NGUYỄN THỊ KIM CHI 14/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.18 1 038305003058 7 9 0 0 0 8.25 8.5 9 6.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
65 PHẠM HÀ CHI 26/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305016806 5.8 8.75 0 0 0 8.75 7.75 9.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
66 TRẦN THỊ MAI CHI 15/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305005797 7 9 0 0 0 9 8 8 5.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
67 BÙI THỊ CHINH 10/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305005416 6 8.5 0 0 0 8.75 7 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
68 VI THỊ CHINH 05/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305004525 5 8.5 0 0 0 8 7.25 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
69 XỒNG Y CỞ 10/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.63 01 1 040305014618 6.6 8.25 0 0 0 9.5 8.5 9.75 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
70 VI THỊ CÚC 19/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 040305000725 5 8.75 0 0 0 9 7 10 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
71 NGUYỄN LINH ĐAN 20/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.7 2 042305000955 8.4 8.75 0 0 0 6.75 7.25 8.5 8.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
72 NGUYỄN THỊ KHÁNH ĐAN 11/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305024622 4.8 8.25 0 0 0 8.25 8 8.75 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
73 LÔ THỊ ANH ĐÀO 25/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305012720 3.2 8.25 0 0 0 7.25 8 9 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
74 ĐỖ TẤT ĐẠT 12/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038205011781 6.2 7.5 0 0 0 9 9 9.5 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
75 LÔ THỊ DẬU 10/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305002258 6 9 0 0 0 9.25 8.25 9.25 8.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 6 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
76 PHẠM THỊ NGỌC DIỆP 27/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305023208 5.2 8.75 0 0 0 7.5 7.5 8.75 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
77 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP 23/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305018251 6 9.25 0 0 0 7.75 8.5 9.75 6.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
78 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 01/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 040305026375 3.8 9.25 0 0 0 9 8.25 9.5 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
79 NGUYỄN THỊ DIỆU 19/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.08 1 038305018304 5.4 8.75 0 0 0 8.75 9.25 9 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
80 NGÂN THỊ PHƯỚC DỊU 08/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305010913 6.6 8.75 0 0 0 9.25 8.5 9.5 5 N1 7.75 0 2023 Giỏi Tốt
81 VI THỊ DỊU 19/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.67 01 2NT 040305004312 7.2 8.5 0 0 0 8.75 7.75 9.25 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
82 NGUYỄN THỊ ĐÔNG 01/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305024836 3.8 8.25 0 0 0 9.25 8.25 9.5 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
83 BÙI MINH DUẨN 24/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038205029674 5 7.5 0 0 0 9.25 8.5 7.5 2.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
84 LÊ THỊ DUNG 20/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305023262 7.4 7.75 0 0 0 8.75 9.25 9.5 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
85 LÊ THỊ THÙY DUNG 11/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305017594 6 8.75 0 0 0 7.5 7.75 9 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
Page 7 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
86 PHẠM THUỲ DUNG 07/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 25.8 2NT 040305013852 8 8.25 8.5 9 7 0 0 0 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
87 PHAN VŨ THUỲ DUNG 17/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305010335 7.8 8.75 0 0 0 9.25 7.5 9.75 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
88 TÀO THỊ DUNG 09/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.3 1 038305001352 7 9.25 0 0 0 8 9.75 9.75 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
89 TRẦN THỊ SƠN DUNG 21/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.62 2 040305009530 8 8.5 0 0 0 9.5 8.5 9.5 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
90 VI THỊ THÙY DUNG 10/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305008115 6.4 8.75 0 0 0 9 8.75 9.25 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
91 LÒ HẢI DƯƠNG 29/06/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 038205025647 5 8 0 0 0 9.25 8.5 9.25 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
92 QUANG THỊ THÙY DƯƠNG 20/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305011722 6.6 7.5 0 0 0 8 8 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
93 TRỊNH THÙY DƯƠNG 07/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 038305004754 7.4 9.25 0 0 0 9 8.25 10 7.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
94 NGUYỄN LÊ NHẤT DUY 04/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 038305021516 6.8 9 0 0 0 8.25 8.5 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 8 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
95 TRẦN VĂN DUY 08/10/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 042205001723 6.4 8.25 0 0 0 9 9 9 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
96 HÀ HỒNG DUYÊN 11/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305005119 4.4 9 0 0 0 7.75 6.75 8.5 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
97 NGUYỄN THẾ DUYỆT 05/01/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038205012224 5.6 8.5 0 0 0 9.25 7.5 8.5 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
98 BÙI MINH GIANG 19/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305005132 6 8.5 0 0 0 7.75 7.5 9.25 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
99 BÙI THỊ GIANG 09/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305016696 5.4 9 0 0 0 7.25 7 9.5 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
100 LÊ THỊ THÙY GIANG 03/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.1 2 042305000515 7.8 9.25 0 0 0 9.5 8.25 8.5 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 9 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
101 NGUYỄN THỊ GIANG 26/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.99 2NT 042305002242 7.6 9.5 0 0 0 7.75 7.25 9.25 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
102 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 20/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305029105 6.4 9 0 0 0 7.75 6.75 9 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
103 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 17/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305024438 3.6 9.25 0 0 0 9.25 7.25 7.5 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
104 PHẠM THỊ GIANG 09/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305016130 5.4 8.75 0 0 0 9 8.25 9 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
105 PHAN THỊ HÀ GIANG 06/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.31 2NT 042305002734 7.8 9.25 0 0 0 6.25 5.25 9 9 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
106 PHAN THỊ TRÀ GIANG 25/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.58 2 042305000568 6.4 9.25 0 0 0 8.75 9.5 9.75 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
107 LƯƠNG THỊ KIM GIAO 28/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.1 01 1 040305021464 8 8.75 0 0 0 9.5 8.75 10 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 10 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
108 HOÀNG NGỌC HÀ 24/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305012431 4.2 9.25 0 0 0 7.5 7.5 9 2.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
109 HOÀNG THỊ HÀ 23/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 040305012741 6.4 8.5 0 0 0 8.75 7.5 9.5 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
110 HOÀNG THỊ HỒNG HÀ 28/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.4 1 038305016677 3.2 9.25 0 0 0 9 7.75 9 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
111 LÊ THỊ HỒNG HÀ 10/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305026468 6.4 9 0 0 0 8.75 8.25 9 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
112 LÊ THỊ THANH HÀ 14/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305011868 6.2 9 0 0 0 8.75 7.75 9.5 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
113 LÔ HOÀNG QUẾ HÀ 16/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 040305008402 5.8 8.5 0 0 0 8.25 8 9.5 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
114 LÒ THỊ HÀ 05/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305001417 4.8 8.75 0 0 0 9.5 7 9 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
Page 11 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
115 NGÂN THỊ HÀ 06/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 038305009292 6.6 8.75 0 0 0 8.5 7.75 9.75 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
116 NGUYỄN THỊ HÀ 09/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.43 2NT 038305020902 7.2 9.25 0 0 0 9 9 9.75 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
117 NGUYỄN VIỆT HÀ 31/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.34 2 040305002605 6.4 8.75 0 0 0 10 8.5 9.5 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
118 PHẠM THỊ HÀ 18/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305005420 3.2 8.5 0 0 0 7.75 7 8.25 3.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
119 PHAN THANH HÀ 11/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305021671 7.6 9 0 0 0 9.5 7.75 9.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
120 PHÙNG THỊ HÀ 15/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 040305005552 8 9.25 0 0 0 8.75 8.75 9.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
121 THÁI NGUYỆT HÀ 07/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305006479 7.6 9.25 0 0 0 9 7.5 8.75 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 12 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
122 LÊ THỊ HẢI 11/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305002833 5.4 8.5 0 0 0 9.5 8.5 6.75 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
123 LỮ NGỌC HÂN 09/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305019089 6.8 8.75 0 0 0 8.75 7 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
124 LANG THỊ MINH HẰNG 12/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305018498 4.2 8.75 0 0 0 8.25 7 10 2.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
125 NGUYỄN THỊ HẰNG 06/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.13 2NT 038305006087 7.6 9.25 0 0 0 9.75 9 10 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
126 TRỊNH THỊ THÚY HẰNG 16/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.08 1 038305010773 6.8 9.25 0 0 0 9 8.5 9.75 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
127 VI THỊ HẰNG 09/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 01 2 040305008976 5.2 8.25 0 0 0 9 8.25 0 0 0 0 0 2023 Giỏi Tốt
128 VY THỊ THU HẰNG 14/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305017944 5.6 8.5 0 0 0 8.75 8.75 9.75 5.8 N1 8 0 2023 Giỏi Tốt
Page 13 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
129 ĐỖ THỊ HẠNH 23/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 038305005448 6.8 8.5 0 0 0 9.5 9 8.75 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
130 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 03/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305005963 3.4 8.5 0 0 0 9.25 8.5 8 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
131 NGUYỄN HỒNG HẠNH 23/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305002511 5.6 8.5 0 0 0 9.25 8.5 9 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
132 TRỊNH THỊ MỸ HẠNH 30/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.43 2NT 038305021528 7 8.75 0 0 0 9.5 9 10 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
133 VI THỊ HẠNH 06/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305001913 6 9.25 0 0 0 8.75 7.5 9 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
134 VI THỊ MAI HẠNH 03/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305027367 6.4 9 0 0 0 8 7.25 8.75 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
135 VŨ HỒNG HẠNH 09/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.18 1 017305000821 5.4 9 0 0 0 8.75 8 8.25 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
136 LỮ THỊ HÀO 02/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305002353 6.2 8.75 0 0 0 8.5 8.25 9.25 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 14 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
137 TRƯƠNG THỊ HẢO 23/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305002178 7.6 8.5 0 0 0 7.75 8 9 7.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
138 CHU THỊ HẬU 09/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 038305026535 7.6 9 0 0 0 9.5 8.5 9 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
139 ĐINH THU HIỀN 01/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 017305000397 4.2 7.25 0 0 0 7.5 8.5 9.25 2.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
140 LƯƠNG THỊ HIỀN 12/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.58 01 1 040305018875 5.6 9 0 0 0 9.75 9 9.25 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
141 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305015173 6.2 8.75 0 0 0 7.25 8.75 9.5 3 N1 0 0 2023 Khá Tốt
142 NGUYỄN THU HIỀN 19/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 042305004141 6.4 9 0 0 0 8.5 8.5 10 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
143 VÕ MINH HIỀN 26/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305020745 6.8 9.25 0 0 0 8.75 8.25 8.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 15 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
144 XEO THỊ THU HIỀN 29/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 040305019153 5.8 8.25 0 0 0 8.75 8.75 9.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
145 QUÁCH CÔNG HIỆP 29/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038205032307 5.4 8 0 0 0 8.75 8.5 9.75 2.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
146 VI THỊ HIẾU 12/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305026832 7.4 8.75 0 0 0 8.25 6.5 8 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
147 HÀ THỊ HÌNH 11/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305014156 6 8.75 0 0 0 8.25 8.25 8.75 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
148 ĐẶNG THỊ HOA 02/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305010009 9 8 0 0 0 8.5 9 9 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
149 HÀ THỊ HOA 27/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305023847 4.8 8.5 0 0 0 9 6.75 9.5 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
150 HỒ THỊ HOA 30/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305019257 6.8 9 0 0 0 9.5 7.75 9 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
151 TỐNG THỊ HÒA 15/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 037305004836 6.6 8.75 0 0 0 9 9.25 9.5 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
152 ĐẶNG THỊ THU HOÀI 26/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 042305006419 6.2 9.5 0 0 0 9.25 8.25 9 6.8 N1 6 0 2023 Khá Tốt
153 LÔ THỊ HOÀI 24/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305007290 6.4 8.75 0 0 0 9 8.75 9.75 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 16 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
154 LÊ HUY HOÀNG 10/10/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038205009214 6 8.5 0 0 0 8 7.5 8.75 2.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
155 CHU THỊ HỒNG 27/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 038305022640 6.6 9.25 0 0 0 9 8.5 9.5 7.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
156 LANG THỊ HỒNG 09/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305010427 6 9 0 0 0 9.25 6.5 9.25 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
157 PHẠM THỊ HỒNG 04/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305016491 5.8 8.5 0 0 0 9.5 7.75 9.5 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
158 HÀ THỊ PHƯƠNG HỨA 14/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305005376 3 8.25 0 0 0 8.25 7.5 9.5 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
159 ĐỖ THỊ HUẾ 11/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.3 1 038305020604 5.6 9 0 0 0 9.25 8.75 9.5 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
160 HÀ THỊ NHƯ HUỆ 06/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.58 01 1 040305019011 7.6 9 0 0 0 9.25 9.5 9.5 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
161 LƯƠNG THỊ HUỆ 08/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305021899 3.4 8.25 0 0 0 8.25 7.75 8.5 2.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
162 LƯƠNG THỊ THU HUỆ 30/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305023640 5.6 8.5 0 0 0 8 6.75 9.75 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
Page 17 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
163 TRỊNH HUY HÙNG 01/12/1998 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038098022207 5.8 8 0 0 0 9.5 8.75 0 0 0 0 0 2023 Giỏi Tốt
164 LƯƠNG TUẤN HƯNG 11/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040205021161 3.8 8.5 0 0 0 9 8 8 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
165 HÀ LINH HƯƠNG 14/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305010673 7.4 9 0 0 0 8 6.5 9 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
166 HÀ THỊ HƯƠNG 30/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305005160 6.6 8.75 0 0 0 7.25 8.25 9 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
167 HỒ THỊ QUỲNH HƯƠNG 19/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 040305024085 7.4 9 0 0 0 9 9 9.75 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
168 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 18/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305016453 7.2 9 0 0 0 8.75 8 10 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
169 BÙI THỊ THU HUYỀN 02/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.4 1 038305025187 5.2 8.75 0 0 0 8.75 8.5 10 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
170 BÙI THU HUYỀN 13/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.63 1 017305000376 5.4 9.25 0 0 0 8.25 8.75 8.75 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
171 BÙI THU HUYỀN 12/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 038305025371 5.8 8.75 0 0 0 8.5 7.25 9.5 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 18 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
172 ĐÀO THỊ HUYỀN 18/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305022327 7.2 8.75 0 0 0 8.5 8.25 9 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
173 HỒ KHÁNH HUYỀN 29/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 29.05 01 1 040305023358 5.4 9 0 0 0 9.75 9.75 9.75 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
174 HỒ THỊ HUYỀN 24/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 26.17 01 1 040305021686 8.2 6 7.75 8 5.25 0 0 0 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
175 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 05/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.65 2 040305021059 5.2 8.25 0 0 0 8.5 8.75 9 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
176 LÔ THỊ HUYỀN 15/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305013247 6.8 8.25 0 0 0 8.75 8.5 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
177 LÔ THỊ NGỌC HUYỀN 01/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 040305001106 4.4 8.5 0 0 0 8.75 8.5 9.25 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
178 LỮ THU HUYỀN 20/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305011449 5.8 8.25 0 0 0 8 7 9 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
179 LƯƠNG THU HUYỀN 20/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 038305013976 5.4 8.75 0 0 0 8.75 7.5 9.5 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
180 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 28/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.66 2NT 040305008674 8 8.75 4.75 7.5 6.75 0 0 0 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 19 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
181 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 22/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 01 2NT 038305023832 4.8 8.75 0 0 0 8 8 10 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
182 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 16/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305012823 7.8 8.5 0 0 0 9 8.5 9.5 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
183 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 25/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305020920 6.6 9 0 0 0 8 8.5 9.25 7.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
184 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 02/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.43 2NT 038305020029 7.6 9.25 0 0 0 9.25 8.75 9.5 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
185 NGUYỄN THỊ THỤC HUYỀN 22/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.13 2NT 040305005674 6.4 8.75 0 0 0 10 9.25 9.25 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
186 TRẦN THỊ HUYỀN 15/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.6 2NT 042305000330 5.4 9.5 0 0 0 9.75 9.25 7.75 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
187 TRỊNH THỊ KHÁNH HUYỀN 02/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 038305017518 7 9 0 0 0 9 8.5 9.75 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
188 TRỊNH THỊ NGỌC HUYỀN 16/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305025859 7.4 9.5 0 0 0 8.5 8.25 9.5 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 20 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
189 LÊ HOÀNG NHƯ HUỲNH 01/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305012807 6.6 8.75 0 0 0 9.25 7.5 8.75 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
190 TRƯƠNG THỊ KẾ 24/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 040305002264 6.6 8.75 0 0 0 8.75 7.5 8.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
191 LƯƠNG THỊ MINH KHAI 22/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.63 01 1 040305018564 6.4 8.75 0 0 0 9.75 7.75 9.25 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
192 BÙI MINH KHẢI 17/11/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 017205000378 5 7.75 0 0 0 9 8 8.75 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
193 LÒ THỊ KHANH 11/02/2003 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 038303012443 5.6 9.25 0 0 0 9 7.5 9.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
194 PHẠM THỊ NGỌC KHÁNH 05/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 040305007191 5.8 9.25 0 0 0 8.75 8.75 8.75 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
195 HẦU THỊ KHOA 08/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 012305001210 7.2 8.25 0 0 0 8.5 7.75 8 4.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
196 LANG TUẤN KIỆT 10/03/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 040205010112 6.4 7 0 0 0 7.75 9.25 9.5 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
197 LÒ THỊ THÚY KIỀU 10/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305002164 7.4 8.75 0 0 0 8.75 7.75 9.75 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
198 NGUYỄN THUÝ KIỀU 28/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305026829 6 9 0 0 0 6.75 7.5 9.25 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 21 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
199 VI THỊ KIỀU 18/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305019726 6.4 9.25 0 0 0 7.75 8.5 9.25 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
200 TRẦN THƯ KỲ 05/07/2004 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.65 2 022304003810 6.6 8.5 0 0 0 8.5 8.5 0 0 0 0 0 2023 Giỏi Tốt
201 THAO XÚA LA 02/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038205028063 6.2 8.5 0 0 0 8.25 6.75 8.5 2.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
202 TRỊNH THỊ VI LA 30/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 040305016444 6.8 8.25 0 0 0 8.75 8 8.75 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
203 NGUYỄN THỊ LAM 25/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 042305001296 7 9.25 0 0 0 9.25 7 10 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
204 VI THỊ THIÊN LAM 05/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305002866 6.6 8.75 0 0 0 7 7.5 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
205 LƯƠNG THỊ TÂM LAN 02/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.98 01 2 040305015999 6.4 7.75 0 0 0 8.5 8 9.25 8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
206 TRƯƠNG THỊ KHÁNH LÊ 12/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 040305012855 8.2 8.75 0 0 0 9.25 8.75 10 8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
207 VI THỊ THẢO LÊ 28/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305006735 5.8 9 0 0 0 8 7.25 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
208 LÂU THỊ MAI LIÊN 30/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305009380 5.4 8.5 0 0 0 9.5 7.5 9.25 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
Page 22 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
209 ĐẶNG THÙY LINH 21/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 042305007864 7.2 9 0 0 0 8.75 8.5 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
210 ĐÀO THỊ LINH 04/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305015140 7.2 8.5 0 0 0 9.25 7.75 10 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
211 ĐẬU THỊ KHÁNH LINH 03/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 042305002245 8 8.75 0 0 0 8.75 9.25 9.5 7.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
212 HÀ DIỆU LINH 12/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305017235 6 8.5 0 0 0 7.5 7.75 10 3.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
213 HÀ THỊ PHƯƠNG LINH 14/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.53 1 038305022482 5.2 9 0 0 0 9.75 8.5 9.5 2.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
214 HOA THỊ KHÁNH LINH 06/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305001111 5 7.75 0 0 0 8 7.5 9.5 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
215 HOÀNG DIỆU LINH 23/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.83 2NT 040305005468 8.4 9 7.25 6.25 6.75 0 0 0 9.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
216 KHA THỊ DIỆU LINH 17/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305016137 5.2 8.5 0 0 0 7.5 7.5 8.25 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 23 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
217 LANG THỊ PHƯƠNG LINH 18/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 040305021771 5.4 9.25 0 0 0 8.5 7.25 9 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
218 LÊ HƯƠNG LINH 08/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 038305013392 3.8 9 0 0 0 9.5 8 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
219 LÊ THỊ LINH 18/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305000576 7 8.75 0 0 0 8.25 9.25 9.5 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
220 LÊ THỊ LINH 17/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305024288 3.8 8.75 0 0 0 8.75 8 9.25 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
221 LÊ THỊ NGỌC LINH 21/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.95 1 038305005368 4 8.75 0 0 0 8.5 8.25 9 2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
222 LƯƠNG THỊ LINH 12/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305020978 4.2 8.75 0 0 0 8.5 7.25 9 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
223 MAI TRẦN KHÁNH LINH 06/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 042305000561 8 9 0 0 0 9 8 9.5 7.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
224 NGÔ THỊ KHÁNH LINH 28/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 042305000332 5 9.5 0 0 0 8.5 8 8.75 5.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
Page 24 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
225 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 01/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305013475 7.4 8.75 0 0 0 8.75 8.75 9.75 7.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
226 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 12/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305020412 6.2 8.75 0 0 0 8 8.75 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
227 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 06/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305026638 5.8 8.5 0 0 0 9.25 8.5 9.75 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
228 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 16/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.63 1 038305026959 5.8 8.75 0 0 0 8.75 8.75 9.75 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
229 PHAN THỊ MAI LINH 02/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.8 06a 2NT 042305004256 6.6 8.5 0 0 0 9.25 8.25 9 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
230 TRẦN THỊ LINH 03/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.62 2 038305030042 6.4 8.5 0 0 0 8.75 9.25 9.75 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
231 TRỊNH THỊ THÙY LINH 21/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 038305022288 4.2 7.75 0 0 0 10 9 8.5 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
232 VĂN THỊ LINH 18/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.03 2NT 040305008656 8.2 8.75 0 0 0 6.5 7.5 8.75 8.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 25 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
233 HOÀNG THỊ THÚY LOAN 30/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 040305001500 5 8.5 0 0 0 8 7.25 9.75 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
234 QUÁCH THỊ THANH LOAN 08/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305002436 3 8.25 0 0 0 7.5 7.5 8.5 3.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
235 TRẦN THỊ THANH LOAN 18/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305008875 7.4 9 0 0 0 8.5 8.25 10 8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
236 HOÀNG THỊ CHÂU LONG 15/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305003799 7 8.25 0 0 0 8.5 8.75 9.5 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
237 PHẠM ĐÌNH LONG 28/01/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038205019250 7.6 8.5 0 0 0 9 8.25 10 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
238 TRẦN THỊ LƯƠNG 05/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 042305002717 5.4 8.5 0 0 0 9 8 9.75 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
239 LÊ THẢO LY 13/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.45 1 038305021839 7.8 9.25 0 0 0 7.5 7.5 9.75 9 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
240 LƯƠNG THỊ HƯƠNG LY 19/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305020580 5.4 8.75 0 0 0 8 6.5 9.75 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
241 BÙI THANH MAI 04/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 038305012111 7 8.5 0 0 0 8.75 7.75 9 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 26 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
242 HÀ TUYẾT MAI 07/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305004833 7.8 6.75 0 0 0 9.5 9.25 9.5 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
243 LÊ THỊ MAI 15/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.65 2 038305019942 7.4 8.5 0 0 0 8.25 8.75 9.75 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
244 LÊ VŨ THI MAI 10/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 017305004425 6.8 8.5 0 0 0 9.25 7.75 9.25 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
245 LỮ NGỌC MAI 03/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 038305019019 5.2 7.75 0 0 0 9 7.75 8.75 6.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
246 LƯƠNG THỊ XUÂN MAI 26/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305025921 7.4 8.5 0 0 0 8.75 8.25 9.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
247 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 01/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305009511 4.6 8.5 0 0 0 9.25 8.5 8 3.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
248 TRẦN SAO MAI 12/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 042305013420 8.8 9.75 0 0 0 8.25 7.75 10 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
249 VŨ THỊ NGỌC MAI 26/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 038305021712 4.2 9.5 0 0 0 8.5 8.5 8.5 3.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
Page 27 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
250 VƯƠNG THỊ QUỲNH MAI 17/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.94 2NT 040305003809 8.6 9.25 7 8 7.25 0 0 0 7.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
251 THÒ Y MÀI 14/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305021018 6.6 8.25 0 0 0 8 7.25 9.25 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
252 HÀ THỊ MẬN 27/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.26 01 1 040305002501 7 9 0 0 0 9.75 8.5 9.25 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
253 PHAN XUÂN MẠNH 19/05/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 042205011157 4.2 7.75 0 0 0 9 8.75 0 0 0 0 0 2023 Khá Tốt
254 NGUYỄN NHẬT MINH 03/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.8 2 038305006463 8 9.25 6.25 8.5 5.5 0 0 0 8.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
255 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 17/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 068305004681 6.2 9 0 0 0 8.5 9 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
256 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 19/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.62 2 038305016892 5.8 8.25 0 0 0 9.75 8.5 9 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Khá
257 LÔ THỊ TRÀ MY 20/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305017987 4.2 7.5 0 0 0 7.75 8 9.5 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
258 MẠC THỊ TRÀ MY 20/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 040305008030 5.4 8.5 0 0 0 8.25 8 9.5 3 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 28 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
259 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 02/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305008422 6.8 9 0 0 0 8.25 6.75 9.75 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
260 THÁI THỊ TRÀ MY 22/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305004850 6.2 7.75 0 0 0 7.5 8 9.5 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
261 VI THỊ TRÀ MY 13/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305025052 6.4 6.75 0 0 0 9.5 8.25 8.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
262 ĐẶNG THỊ NA 29/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 040305018180 7.4 8.75 0 0 0 9.25 8 8.5 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
263 PHẠM THỊ NA 17/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 038305004900 6.6 8.25 0 0 0 9 8.75 10 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
264 PHẠM THỊ NAM 28/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305012549 7 8.5 0 0 0 9 6.75 9.5 5.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
265 TRIỆU THỊ NÁY 08/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305013964 3.4 8.75 0 0 0 7.75 8.25 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
Page 29 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
266 LÊ THỊ NGA 09/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305008788 5 9.25 0 0 0 8.75 7.75 7.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
267 NGUYỄN THỊ NGA 25/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305010417 7 8.25 0 0 0 8.5 9 9.25 3.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
268 NGUYỄN THỊ NGA 06/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305025320 7.8 8.75 0 0 0 8.5 8.5 8.25 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
269 QUÁCH NI NGA 16/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305025080 4.2 8.75 0 0 0 7 8 9.75 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
270 TRỊNH THUỶ NGÂN 11/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305004233 7.6 9 0 0 0 8.25 8.25 9.5 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
271 VI THỊ KIM NGÂN 25/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305012307 4.4 8.75 0 0 0 8.5 6.75 9.75 3.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
272 HÀ THỊ HỒNG NGÁT 17/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 038305004201 4 9 0 0 0 8.75 8.25 9.5 3.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
Page 30 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
273 MAI THỊ NGOAN 19/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 038305008054 6.6 9 0 0 0 9 8.5 8.5 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
274 HỒ THỊ BẢO NGỌC 08/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 040305018411 6.6 9 0 0 0 8.5 7.25 8.75 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
275 LÊ THỊ NGỌC 29/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305010281 5.2 8.75 0 0 0 7.25 7.25 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
276 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 13/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.63 1 040305013584 6.2 9 0 0 0 8.5 8.75 9.25 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
277 PHẠM THỊ BẢO NGỌC 21/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.85 2NT 040305024711 8 8.75 0 0 0 6.75 7.5 8.75 8.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
278 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 14/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305023999 6.2 8.75 0 0 0 9 8.5 9.75 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
279 LÊ THẢO NGUYÊN 28/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 042305013204 7.8 8.75 0 0 0 9.25 8.5 10 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 31 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
280 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 26/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305003090 7.6 8.75 0 0 0 9 8.25 9.75 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
281 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 03/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.18 2 040305003745 8.8 9.25 0 0 0 8.25 7.5 10 8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
282 VI THỊ ÁNH NGUYỆT 21/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305013134 6.2 9 0 0 0 8.25 8.75 10 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
283 VY THỊ NGUYỆT 02/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305015250 6.2 8.25 0 0 0 8.75 8.25 9 4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
284 NGUYỄN THỊ NHÂM 16/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305006354 5.2 8.5 0 0 0 8.5 8.5 10 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
285 VI THỊ NHÂM 09/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305005436 3.8 8.25 0 0 0 8.25 8.25 9 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
286 HÀ THỊ NHÀN 06/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305013462 6.6 8.75 0 0 0 7 7.5 9.25 2.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
287 NGÂN THỊ THANH NHÀN 17/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305030142 6.6 8.75 0 0 0 8.75 7.75 9.25 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 32 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
288 NGUYỄN THỊ NHÀN 03/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.1 01 1 040305013781 7 9 0 0 0 9.75 8.25 9.5 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
289 LÔ THỊ NHẬN 04/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305015206 5.6 8.5 0 0 0 7.5 7.25 8 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
290 BÙI LAN NHI 13/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.86 2 042305000543 7.4 9 0 0 0 8.5 9.25 10 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
291 LÊ THỊ YẾN NHI 04/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.4 1 038305016904 4.8 9.25 0 0 0 8.75 8 9 2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
292 LÒ QUỲNH NHI 16/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305017338 5.4 9.25 0 0 0 8 7.5 9.25 5 N1 0 0 2023 Khá Tốt
293 NGUYỄN NGÔ YẾN NHI 19/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.4 1 040305013835 5.2 8.5 0 0 0 9 8.5 10 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
294 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.67 2NT 042305008243 7.4 9 0 0 0 9.25 9.25 9.75 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 33 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
295 VŨ THỊ YẾN NHI 02/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305023059 6.2 9.25 0 0 0 8.75 7.75 10 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
296 KHA THỊ CẨM NHIÊN 25/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 040305000742 5.4 7.75 0 0 0 8.25 7.75 9.5 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
297 HÀ THỊ QUỲNH NHƯ 11/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305022327 5.8 8.25 0 0 0 7.75 8.25 9.25 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
298 LÔ THỊ QUỲNH NHƯ 20/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305013573 5.8 8.5 0 0 0 8 8.75 8.5 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
299 LÊ THỊ NHUNG 07/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305014463 6.2 9.25 0 0 0 6.75 7.5 9.25 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
300 NGUYỄN THỊ THÚY NHUNG 05/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 038305017933 5.4 9 0 0 0 9 8.5 9.75 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
301 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 01/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 042305001389 6.6 8.75 0 0 0 9.25 7.75 9 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 34 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
302 NGÔ THỊ OANH 19/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.4 1 038305016944 6.6 9 0 0 0 8.75 8.25 10 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
303 LƯƠNG THỊ PHÚC 22/11/2004 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040304025122 5.6 8.25 0 0 0 9.25 8 9 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
304 LÊ THỊ PHƯƠNG 02/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.95 1 038305025565 7.4 9 0 0 0 8 8.5 9.25 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
305 LÔ THỊ PHƯƠNG 13/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305014306 5.6 7.75 0 0 0 8.5 9 9.5 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
306 LỮ THỊ LAM PHƯƠNG 16/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 040305012587 6.8 9 0 0 0 8.5 8.25 9 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
307 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 01/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305017320 7 8.25 0 0 0 9 8.5 9.25 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
308 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 24/10/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 01 2NT 040205004929 7 9 0 0 0 8 7.75 7.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 35 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
309 PHẠM THỊ PHƯƠNG 15/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.65 2 038305016015 8.6 8.25 0 0 0 9.5 7.75 9.5 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
310 THÁI THỊ PHƯƠNG 21/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305026459 8 8.75 0 0 0 9 7.75 8.25 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
311 VÕ QUỲNH PHƯƠNG 18/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 040305028807 8 9.25 0 0 0 9 8.75 9.25 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
312 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 02/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305026818 7.2 9 0 0 0 8.75 8.75 9.5 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
313 PHẠM HỒNG PHƯỢNG 19/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.94 2 038305007251 8.6 9 0 0 0 5.75 5.75 9.75 8.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
314 LẠI VĂN QUANG 28/08/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 040205011669 7.6 8 0 0 0 9 9.5 8.75 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
315 BÙI NGỌC QUYÊN 04/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 038305026695 6 8.5 0 0 0 7.75 7 8.25 3.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
Page 36 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
316 LƯƠNG VĂN QUYẾN 01/09/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038205019539 5.8 8.25 0 0 0 8 7.75 9.75 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
317 CHU THÚY QUỲNH 12/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 038305015368 6.6 9 0 0 0 8.75 8 9.5 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
318 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 040305007265 7.8 9 0 0 0 9 9 9.25 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
319 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.08 2NT 040305013921 8.4 9 0 0 0 6.25 7.25 9.5 8.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
320 PHẠM THỊ QUỲNH 13/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305015029 7.8 9 0 0 0 9 8.25 9.75 6.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
321 TRẦN MAI QUỲNH 01/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305018106 5.2 9 0 0 0 9.25 7.25 8.25 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
322 VI THỊ VÂN SAN 04/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.94 01 1 040305024763 6.6 8.5 0 0 0 8.75 9.5 8.75 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 37 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
323 NGUYỄN VÂN SANG 14/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.59 2NT 042305002249 8 9.75 0 0 0 7.5 6.75 10 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
324 LẦU Y SÚA 26/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 040305000017 6.6 8.25 0 0 0 9 8 9.25 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
325 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 08/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 060305006177 7.8 8 0 0 0 9.5 8.25 9.5 7.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
326 NGUYỄN DIỆU TÂM 01/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305017638 6.2 7.75 0 0 0 8 7.75 8.75 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
327 NGUYỄN THỊ NHƯ TÂM 29/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 26.22 2NT 040305011224 8.2 8.25 9 8.75 6.75 0 0 0 7.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
328 TRƯƠNG THỊ NGỌC TÂM 15/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 26.74 01 1 040305016884 8.6 8.25 7.5 8.75 8 0 0 0 7.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
329 VI THỊ TẤM 29/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 040305023837 6.2 8.25 0 0 0 9.25 7.5 6.25 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
330 LƯƠNG THỊ THẮM 05/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305028854 4 8 0 0 0 8.75 7.75 9.5 6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
331 NGUYỄN THỊ THẮM 20/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 042305001303 7 9.5 0 0 0 8.5 8 9.75 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 38 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
332 BÙI ĐÌNH THẮNG 05/04/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.9 2NT 042205002738 7.4 8.75 0 0 0 9.5 9.5 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
333 LÊ THỊ THANH 19/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.71 2NT 038305012056 8.4 9 0 0 0 5.25 6.5 9.25 8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
334 NÙNG PHƯƠNG THANH 27/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 012305000255 5.2 7.5 0 0 0 8.5 8 8.25 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
335 QUÁCH THỊ THANH 06/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.1 01 1 038305004154 7.6 9 0 0 0 9.25 8.75 9 4.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
336 BÙI TIẾN THÀNH 05/11/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 038205006013 6.2 8.25 0 0 0 8 8.25 9.25 6.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
337 BÙI THANH THẢO 26/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 014305001304 2.8 8.5 0 0 0 9.5 8.25 8.75 2.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
338 LÊ THỊ THANH THẢO 12/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 038305020676 3.6 9 0 0 0 9.25 8.25 9.25 5 N1 0 0 2023 Khá Tốt
Page 39 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
339 LỮ THỊ THẢO 14/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.94 01 1 038305025542 6.6 9 0 0 0 9.25 8.5 9.5 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
340 MAI THỊ THẢO 26/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 038305007572 6.4 9 0 0 0 8.75 8.25 9.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
341 NGÔ THỊ THANH THẢO 10/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.34 2 038305027831 5.4 9 0 0 0 9 9.25 9.25 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
342 NGUYỄN THỊ CHÂU THẢO 08/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 1 040305006027 3.2 9 0 0 0 8.75 8.75 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
343 TRẦN VI THẢO 02/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 040305010258 6 8 0 0 0 8.75 7.25 9.5 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
344 LÊ THỊ THÊM 14/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305019542 7.6 8.5 0 0 0 8.75 8.25 9.25 7 N1 0 0 2023 Khá Tốt
345 NGUYỄN ANH THƠ 30/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305018019 3.4 9 0 0 0 9.25 8.25 8.25 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
346 NGUYỄN ANH THƠ 02/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.31 2NT 042305003490 7.6 9.25 0 0 0 8.25 7 9.5 9.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
347 NGÂN THỊ KIM THOA 30/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305008932 7.2 8.5 0 0 0 8 7.75 9.5 5.8 N1 6.5 0 2023 Giỏi Tốt
348 DIÊU THỊ THƠM 01/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 040305025311 7 8.25 0 0 0 8.75 8.75 9.25 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
349 LANG THỊ THƠM 30/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305023225 6.4 8.5 0 0 0 7.75 7.5 9.75 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 40 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
350 HÀ THỊ THU 01/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.73 01 1 040305023096 7.8 9.25 0 0 0 9.25 9.5 9.75 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
351 LÊ THỊ THU 29/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305025673 7 9 0 0 0 7.5 7.5 9.25 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
352 LƯỜNG THỊ THU 04/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.18 1 038305015265 5.4 9 0 0 0 9.25 7.5 7.75 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
353 LÔ THỊ THƯ 05/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305015254 5.8 8.75 0 0 0 8.75 8 8.75 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
354 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 06/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 038305008133 5.8 8.75 0 0 0 9.25 8 9 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
355 VI ANH THƯ 05/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305017950 5.8 8 0 0 0 7.5 8 8.75 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
356 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 04/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.98 1 040305025429 7.8 8.75 0 0 0 9.25 9.75 9.5 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
357 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 17/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 038305010286 6.4 8.25 0 0 0 9.25 8.5 9.25 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
358 TRỊNH THỊ THU THUỶ 17/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305030306 7.2 9 0 0 0 8.25 8.25 9.25 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
359 ĐẶNG THỊ THANH THÚY 12/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.97 2NT 038305028112 5.2 9 0 0 0 9.5 8.25 9.5 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 41 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
360 HOÀNG THỊ THANH THÚY 23/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305001440 4.4 9 0 0 0 6.75 7.75 9.25 3.8 N1 0 0 2023 Khá Tốt
361 TRỊNH THỊ DIỆU THÚY 06/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.89 2 042305000736 5.2 9.5 0 0 0 9 7.25 9 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
362 HÀ THỊ THÙY 02/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305017805 5 8 0 0 0 8 7.75 9.25 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
363 HOÀNG THU THÙY 06/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 038305026828 7.6 8.75 0 0 0 9.25 9 10 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
364 MAI THỊ THÙY 06/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 038305007896 6.8 8.75 0 0 0 8.5 8.25 10 7.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
365 NGUYỄN THANH THÙY 02/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.04 01 1 038305011148 5 8 0 0 0 8.5 7.25 9.75 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
366 NGUYỄN THỊ THỦY 04/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.3 1 038305015137 8.2 9.25 0 0 0 9 8.75 9.25 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
367 NGUYỄN THỊ LÊ THỦY 02/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.2 01 1 038305007023 4.2 7.75 0 0 0 9 7.25 9 2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
368 VÕ THỊ THỦY 26/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305015690 8 9 0 0 0 8.75 8.25 9 7.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 42 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
369 VI THỊ THANH THUYÊN 12/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305025957 4.8 7.75 0 0 0 8.25 7.5 8 4.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
370 HÀ THỊ HƯƠNG TRÀ 18/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305005508 4.6 7.75 0 0 0 8.25 7.5 9 3.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
371 QUANG THỊ HƯƠNG TRÀ 27/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.73 01 2 040305022880 6.8 8.75 0 0 0 9.25 8.75 9.5 4.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
372 DƯƠNG THỊ THÙY TRÂM 09/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 042305009360 8 9 0 0 0 9.25 7.75 9.5 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
373 HỒ THỊ TRÂM 20/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 042305003043 6.4 9 0 0 0 9 7.5 9.25 5.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
374 NGUYỄN KIỀU TRÂM 09/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 038305005556 6.8 8.5 0 0 0 7.5 8.25 10 3.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
375 NGUYỄN THỊ ÁNH TRÂM 19/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305018290 5.6 8.75 0 0 0 8.75 8.5 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
376 TRỊNH NGỌC TRÂM 27/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.75 2NT 042305010365 8 9.25 0 0 0 6 6.5 8.5 8.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
377 BÙI THỊ TRANG 22/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 038305005140 7.4 7.75 0 0 0 8.75 8 10 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 43 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
378 BÙI THỊ TRANG 20/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.99 01 1 038305027493 3.2 9.25 0 0 0 9 7 8.5 2.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
379 CAO HUYỀN TRANG 30/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305011876 3.8 8.5 0 0 0 9.25 7 9.75 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
380 ĐẶNG THỊ TRANG 15/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.2 2NT 040305025902 4.2 9.25 0 0 0 9 8.75 10 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
381 HỒ THỊ QUỲNH TRANG 03/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 040305002798 6 8.5 0 0 0 8.75 8.75 9 5 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
382 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 16/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305009037 6.4 8.5 0 0 0 9.5 8.25 8.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
383 LÊ THỊ THU TRANG 20/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 042305012523 6.6 8.75 0 0 0 9.25 8 8.75 4.6 N1 0 0 2023 Khá Tốt
384 LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 17/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.36 01 1 040305006055 6 9 0 0 0 8 7.25 9.25 3 N1 0 0 2023 Khá Tốt
385 NGUYỄN HUYỀN TRANG 17/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 038305008421 5.4 9.25 0 0 0 8.5 7.75 9 3.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
386 NGUYỄN THỊ TRANG 02/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305016424 7.2 9.25 0 0 0 8.75 8.5 10 9.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 44 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
387 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG 12/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.85 04c 2 040305000855 6.6 8.5 0 0 0 9 8 9.5 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
388 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 27/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 040305017574 5 8.5 0 0 0 9.5 8 9.75 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
389 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 27/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 038305005252 7.4 8.5 0 0 0 8.25 9.25 0 0 0 0 0 2023 Giỏi Tốt
390 NGUYỄN THU TRANG 07/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.03 2NT 038305010751 6.6 8.75 0 0 0 9.5 7.5 8 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
391 NGUYỄN THU TRANG 22/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 017305006190 6.2 9 0 0 0 7.5 7 8 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
392 PHẠM THỊ HOÀI TRANG 14/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.58 2 042305009125 6.2 9.25 0 0 0 8.75 9.5 9.25 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 45 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
393 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 05/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.27 2NT 042305007763 7.6 9 0 0 0 9.25 7.75 10 6.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
394 VI THỊ THIÊN TRANG 10/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305000003 5.4 8.5 0 0 0 8.75 8.75 9.25 4.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
395 HÀ THỊ TUYẾT TRINH 15/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.15 01 1 040305024593 7.4 9 0 0 0 8 8.5 9.5 6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
396 TRỊNH NHẬT TƯỜNG 11/10/2005 Nam 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.95 1 038205021155 2.2 8 0 0 0 9.75 7.75 8.25 3 N1 0 0 2023 Khá Tốt
397 HÀ THỊ TUYẾT 20/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305017296 4.6 8.25 0 0 0 7.75 7.5 9.5 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
398 NGUYỄN THỊ TUYẾT 14/02/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305022149 8.4 8.5 0 0 0 9 8 9 7.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
399 SẦM THỊ TUYẾT 11/06/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.58 01 1 040305016100 5.6 9 0 0 0 9.5 9.25 9.75 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
400 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 10/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 038305008959 3 8.5 0 0 0 8 8 8.75 2.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
401 MẠC THỊ HỒNG UYÊN 17/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.31 01 1 040305026057 4.4 8.75 0 0 0 9.5 7.5 8 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 46 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
402 NGÂN THỊ TỐ UYÊN 02/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.79 01 1 040305018400 7.6 8.75 5.5 8 7.25 0 0 0 7 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
403 VI THỊ TÚ UYÊN 11/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305012408 6.4 8.5 0 0 0 8.25 6.5 9.25 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
404 VI THỊ TÚ UYÊN 20/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.73 01 1 040305001067 5.8 8.25 0 0 0 8.25 6.75 8.75 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
405 BÙI THỊ VÂN 06/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.83 01 1 038305009281 4.6 8.75 0 0 0 8.5 7.75 7.25 3.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
406 LÒ THỊ VÂN 27/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 038305022109 5.8 8 0 0 0 8.5 7 8.75 5 N1 0 0 2023 Khá Tốt
407 LƯƠNG THỊ THÚY VÂN 28/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.68 01 1 038305023917 6.2 9 0 0 0 9 6.75 8.5 5.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
408 MẠC THỊ HỒNG VÂN 11/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.52 01 1 040305001118 6 8.5 0 0 0 8 8 10 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
409 TRẦN THỊ VÂN 11/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305019627 7.6 9 0 0 0 9.25 8 10 5.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
410 TRÌNH THỊ VÂN 26/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.86 2 038305008170 8 9 0 0 0 8.75 9 10 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
411 VỌNG THỊ VÂN 25/11/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.47 01 1 040305008034 6.8 8.75 0 0 0 8.5 8.75 9.75 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 47 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
412 LÔ HẰNG VI 15/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.94 01 1 040305002214 5.4 9 0 0 0 9.75 8 9.25 4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
413 NGUYỄN LÊ TƯỜNG VI 27/09/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 25.75 2 038305015747 7.6 9 0 0 0 5 5.75 8.75 9 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
414 TRẦN THỊ HÀ VI 02/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305019040 7.8 8.75 0 0 0 9.25 8.25 9.25 7.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
415 PHAN THỊ AN VINH 18/08/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.73 2NT 040305020323 7 9 0 0 0 9.25 8.25 9.25 6.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
416 LÔ THỊ THẢO VY 10/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 26.3 01 1 040305011139 8.4 8 7.25 8.5 7 0 0 0 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
417 TRỊNH NGUYỄN HÀ VY 12/10/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 038305004397 7.8 8.5 0 0 0 9.5 8.25 9.5 5.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
418 LẦU Y XÀI 09/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.78 01 1 040305007796 5.2 9 0 0 0 9.75 7.75 9.5 5.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
419 HÀ THỊ XUÂN 16/07/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 28.42 01 1 038305027024 7.2 8.5 0 0 0 9.75 9.25 10 6.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 48 of 181
Mã Điểm Năm
Giới Mã Đối Khu GD Môn Môn Môn Học Hạnh
STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành tổ trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI NN NN NK1 NK2 1 tốt
tính PT tượng vực CD 2 3 lực kiểm
hợp tuyển nghiệp
420 LÔ THỊ NGUYỆT Y 10/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.88 01 1 040305010422 3.6 9 0 0 0 7.75 6.75 9.75 2.8 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
421 TRẦN NGỌC NHƯ Ý 07/03/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.13 2 086305005637 6 9 0 0 0 8.75 8.25 9.25 7.2 N1 0 0 2023 Khá Tốt
422 THÁI ĐẶNG PHÚC YÊN 19/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 D01 26.13 2NT 042305005020 8 9.25 0 0 0 5.75 5 9 8.6 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
423 HỒ THỊ YẾN 13/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 27.43 2NT 040305014015 5.2 9 0 0 0 9 9.25 9.5 4.4 N1 0 0 2023 Khá Tốt
424 LANG HẢI YẾN 21/01/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 A00 25.76 01 1 040305011545 7.8 8 7.75 7.75 7 0 0 0 4.2 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
425 LÊ THỊ HẢI YẾN 28/04/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 040305020925 7.8 8.5 0 0 0 8.5 8.5 10 5.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
426 NGUYỄN THỊ YẾN 28/05/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 25.8 2NT 027305002601 7.4 9.25 0 0 0 8.5 7.75 8.75 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
427 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 22/12/2005 Nữ 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 C00 26.5 2NT 040305018365 6.4 8.5 0 0 0 9.5 8.25 9.75 6.4 N1 0 0 2023 Giỏi Tốt
Page 49 of 181
Điểm trúng tuyển
Số thí
sinh
TT Mã ngành Tên ngành Mã Mã
trúng
Ghi chú
phương phương
tuyển
thức: thức:
100+405 200
1. 7140114 Quản lý giáo dục 23.25 26 22
2. 7140202 Giáo dục Tiểu học 25.65 29.2 410
3. 7140205 Giáo dục Chính trị 26.5 28 22
Giáo dục Quốc phòng -
4. 7140208 25.7 27.5
An ninh 23
5. 7140209 Sư phạm Toán học 25 29.5 100
6. 7140210 Sư phạm Tin học 22.25 28 31
7. 7140211 Sư phạm Vật lý 24.4 28.65 31
8. 7140212 Sư phạm Hóa học 24.8 29.25 26
9. 7140213 Sư phạm Sinh học 23.55 27.5 21
10. 7140217 Sư phạm Ngữ văn 26.7 29 142
11. 7140218 Sư phạm Lịch sử 28.12 29 17
12. 7140219 Sư phạm Địa lý 26.55 29 26
13. 7229042 Quản lý văn hóa 19 21 14
14. 7310101 Kinh tế 19 22 151
15. 7310201 Chính trị học 19 21 20
16. 7310205 Quản lý nhà nước 19 21 28
Việt Nam học (chuyên
17. 7310630 19 21
ngành Du lịch) 92
18. 7340101 Quản trị kinh doanh 19 23 208
19. 7340201 Tài chính - Ngân hàng 19 22 100
20. 7340301 Kế toán 19 23 363
21. 7380101 Luật 19 20 199
22. 7380107 Luật kinh tế 19 20 157
23. 7420201 Công nghệ sinh học 18 19 4
24. 7480101 Khoa học máy tính 18 24 29
25. 7480201 Công nghệ thông tin 20 24 271
26. 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 19 23 113
1 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 03/10/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
2 PHAN THỊ TRÚC ANH 21/10/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 A00
3 SẦM THỊ HẢI CHUNG 16/04/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
4 HOÀNG THỊ QUỲNH GIANG 31/03/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
5 LÊ TIẾN HẢI 22/09/2005 Nam 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
6 LÊ THỊ HẰNG 26/03/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
7 MOONG THỊ HẠNH 05/12/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 A00
8 QUANG THỊ HUYỀN 10/10/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 A00
9 HỒ THỊ THÚY KIỀU 02/10/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
10 PHAN THỊ KHÁNH LINH 28/12/2004 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
11 TRẦN KHÁNH LY 18/09/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
12 TRẦN NGUYỄN TRÀ MY 18/12/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
13 DƯƠNG THỊ THÙY NHI 15/04/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 D01
14 VI THỊ YẾN NHI 26/09/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
15 TRẦN HÀ NHƯ QUỲNH 18/06/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 D01
16 NGUYỄN THỊ THỦY 06/01/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
17 CÙ TRẦN CẨM TRANG 19/01/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 100 C00
18 NGUYỄN THỊ ẤT 15/09/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 200 D01
19 VŨ THỊ YẾN NHI 29/03/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 200 C00
20 CHU THỊ TÂM 23/07/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 200 A01
21 THÁI THỊ PHƯƠNG THẢO 30/08/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 200 A00
22 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 30/07/2005 Nữ 7140114 Quản lý giáo dục 200 D01
Điểm
Đối Khu GD
trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU DI
tượng vực CD
tuyển
25.33 2NT 040305023924 7.8 9 0 0 0 8.75 7.25 9.25
23.42 2NT 038305016649 8.2 7 7.5 7.25 3.25 0 0 0
28.1 01 1 040305026497 5.4 9 0 0 0 9.25 8.75 9
23.47 2NT 040305014925 3.6 8.5 0 0 0 7.25 7.25 9.25
25.57 2NT 040205029499 8 8.25 0 0 0 9 8 9.5
23.72 2 042305007236 5.6 9.25 0 0 0 7 7.25 8.75
23.5 01 1 040305010059 7 6.25 6.5 7.25 4.25 0 0 0
24.15 01 1 040305026141 7.4 8 6.75 7.25 6 0 0 0
23.7 2NT 042305009986 6.8 9.5 0 0 0 7.5 6.25 10
24.68 2 040304005538 4 9 0 0 0 7.75 7.75 8.75
24.4 2NT 042305009140 4 8 0 0 0 8.5 7.5 9
23.93 2NT 040305001650 5.6 9 0 0 0 7 7.5 9.5
24.64 2 040305025876 8.2 8.25 0 0 0 6.25 7.5 9
24.25 01 1 040305021623 3 7.5 0 0 0 7.5 6.5 7.5
23.52 1 038305011908 8 9 0 0 0 5 5 8.5
23.93 2NT 040305025958 5.8 8 0 0 0 8.25 7.25 8.25
24.87 2NT 042305006845 7.6 9 0 0 0 7.75 7.75 9
26.73 2NT 040305010154 8.9 9.2 8.7 8.3 9 8.5 7.8 8.1
26.08 2NT 040305012234 7.5 8.2 7.6 7.2 7.5 8.9 8.7 9.1
26.08 2NT 038305022141 8.6 8.3 8.6 8.3 8.3 8.2 8.9 8.7
26.83 2NT 040305009224 8.5 7.9 9.1 9 7.4 8.3 8.3 8.8
27.01 2NT 040305011325 9.3 9.5 8.8 8.4 9.3 8.8 8.3 9.2
Môn Môn Môn Năm tốt Học Hạnh Điểm TB
NN NN NK1 NK2 1 2 3 nghiệp lực kiểm lớp 12
7.5 7.25 9 4 N1 0 0
8.75 8 9 6 N1 0 0
9 9 9.5 4.2 N1 0 0
9 9 9 5.6 N1 0 0
9 9 9.75 4.2 N1 0 0
7.75 8 9 7.4 N1 0 0
9 9.25 9.5 5 N1 0 0
8 6.5 9 5.2 N1 0 0
8.5 8.25 9 6 N1 0 0
8.5 8.5 0 0 0 0 0
8 7.5 9.5 6 N1 0 0
8.5 8.25 9 2 N1 0 0
8.5 8.25 10 8 N1 0 0
9 8.75 10 4.4 N1 0 0
8.75 8 9 2 N1 0 0
8.5 9 9.5 4 N1 0 0
9.25 8 9 3.8 N1 0 0
9 7.25 9 4.2 N1 0 0
8.75 9 10 6.8 N1 0 0
0 0 0 4.2 N1 0 0
Năm tốt Học Hạnh Điểm TB TN cao TN trung HK Mã tỉnh
HK Tỉnh 09 - HK Xã
nghiệp lực kiểm lớp 12 đẳng cấp Huyện
Huyện lớp 12
29 - 06
Con- 11-Xã
2023 Khá Tốt 7.8 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Cuông Môn Sơn 29
Thanh 06 -
Mường
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 Hoá Huyện
Lát 0 28
29 - 09 -
Quỳnh 41-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 27 - An
Nghệ Huyện
Lưu Phú 0 29
Ninh 03
Nho- Long
2023 Khá Tốt 8 0 0 Bình Huyện
Quan 04-Xã
(Từ 27
29 - 03
Quỳ- Châu
2023 Giỏi Tốt 8.7 0 0 Nghệ An Huyện
Châu 04-Xã
Hạnh 29
29 - Quỳ Châu
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An 01
Châu- Hạnh 29
29 - 07 -
Thành
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
phố Vinh 10-Xã 0 29
Thanh 16
Bá - Hạ
2023 Khá Tốt 7.5 0 0 28
Hoá- Huyện
Thước Trung 28
Thanh 09
Vĩnh- 06-Xã
2023 Khá Tốt 7.7 0 0 Hoá Huyện
Lộc Chi Khê0 28
29 - 13
Con- (từ
2023 Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Cuông 11-Xã
28/4/201 29
Thanh 23 -
Thạch Thạch
2023 Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá Huyện
Thành Sơn 28
30 - Hà 30
Đức- Thọ
2023 Giỏi Tốt 8.2 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
(từ 12-Xã 0 30
Thanh 03
Cẩm - Cẩm
2023 Khá Tốt 7.8 0 0 Hoá Huyện
Thuỷ 07-Xã
Ngọc 28
29 - Quỳ Châu
2023 Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An
Nghệ 24
Châu- Nga 29
Thanh 19 -
Huyện 07-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.7 0X Hoá Huyện
Hậu Lộc Mường 0 28
29 - 32
Quế- Nọc
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Phong (Trước 29
Thanh Thọ
2023 Khá Tốt 8.1 0 0 Hoá 04
Xuân- 18-Xã 0 28
29 - Huyện Tam
2023 Giỏi Tốt 9 0 0 Nghệ An 07
Quỳ- Hợp 11-Xã
Hợp 29
29 - Huyện Mường
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 27 - An
Nghệ 06
Kỳ-Sơn Ải 29
Ninh 07 -
Huyện
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 28 -
Bình Huyện
Yên Mô 0 27
Thanh 11
Bá - 12-Thị
11-Xã
2023 Khá Tốt 7.4 0 0 28
Hoá- Huyện
Thước trấn
Kỳ Tân 28
Thanh 14
Lang- Lang
2023 Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá Huyện
Chánh Chánh 28
29 - 05
Đô-
2023 Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An Huyện
Lương 0 29
29 - 18 -
Nghĩa
2023 Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An Huyện
Đàn 0 29
30 - Hà Can Lộc
2023 Giỏi Tốt 8 0 0 Tĩnh (từ 0 30
06 -
28 - Huyện 06-Xã
Thanh 01 -
Mường Quang
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 17
Hoá- Thành
Lát Chiểu 28
Quảng 09
phố- Hạ
2023 Giỏi Tốt 9 0X Ninh Huyện
Long 0 17
29 - Con 11-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An 04 -
Cuông Môn Sơn 29
29 - 07 -
Huyện 02-Xã
2023 Khá Tốt 8.1 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Quỳ Hợp 22-Xã
Bắc Sơn 29
Thanh 04
Bá - Thiết
2023 Khá Tốt 7.7 0 0 28
Hoá- Huyện
Thước 15-Xã
Ống 28
Thanh Quan Thiên
2023 Giỏi Tốt 8.2 0 0 28
Hoá- 24
Hóa- Phủ 28
Thanh 33 -
Huyện
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 28
Hoá- Huyện
Hậu Lộc 0 28
Thanh 13
Nga- Sơn 01-Thị
2023 Giỏi Tốt 8.5 0 0 28
Hoá- Huyện
(Từ trấn Kim0 28
Thanh 28 - Thị
Thạch Tân
2023 Khá Tốt 7.8 0 0 28
Hoá- xã Nghi
Thành (Trước 28
Thanh 33
Sơn- (Từ
2023 Giỏi Khá 8.7 0 0 28
Hoá- Huyện
01/06/20 0 28
Thanh 17
Nga- Sơn
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 28
Hoá- Huyện
(Từ 0 28
Thanh 17 -
Thiệu 01-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 Hoá Huyện
Hóa Nam 0 28
29 - 29
Nam- Hưng
2023 Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Đàn (Trước 29
Thanh 30 -
Vĩnh 15-Thị
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 28
Hoá- Huyện
Lộc (Từ trấn 0 28
Thanh 08
Cẩm- Phong
2023 Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá Huyện
Thuỷ Sơn 28
29 - 09 -
Tương 16-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An Huyện
Dương Yên Na 29
29 - 16
Con- 13-Xã
2023 Giỏi Tốt 9 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông Yên Khê 29
29 - 17 -
Nghi 22-Thị
2023 Giỏi Tốt 8.9 0 0 Nghệ An Huyện
Lộc (Từ trấn Nam0 29
29 - 12
Nam- 25-Xã
Đàn (Từ
2023 Giỏi Tốt 8.8 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Đàn Ngọc
01/01/20 29
Thanh 01 -
Ngọc Liên (Từ
2023 Giỏi Tốt 8.1 0 0 28
Hoá- Thành
Lặc 28/04/20 28
Thanh phố
2023 Khá Tốt 7.5 0 0 28
Hoá- 24 -
Thanh 0 28
Thanh Huyện
2023 Giỏi Tốt 8.3 0 0 Hoá 04
Hậu- Lộc 10-Xã 0 28
29 - 19 -
Huyện Châu
2023 Giỏi Tốt 8 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Quỳ Hợp Thành 29
Thanh 01 -
Nông
2023 Giỏi Tốt 8.3 0 0 Hoá Thành
Cống 0 28
30 - Hà 14
phố- Hà
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 Tĩnh Huyện
Tĩnh 0 30
29 - 14
Đô-
2023 Giỏi Tốt 8.9 0 0 Nghệ An Huyện
Lương 0 29
29 - Đô
2023 Khá Tốt 7.9 0 0 Nghệ An Lương 0 29
30 -
28 - Huyện
Thanh 35
Cẩm-
2023 Giỏi Tốt 8.7 0 0 28
Hoá- Huyện
Thuỷ 0 28
Thanh 08 -
Quảng 21-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 28
Hoá- Huyện
Xương(T Luận 0 28
Thanh 15 -
Thường Thành
2023 Khá Tốt 7.5 0 0 Hoá Huyện
Xuân 03-Xã
(Từ 28
29 - 36 - TP
Thanh Ngọc
2023 Giỏi Tốt 8.3 0 0 28 - An
Nghệ Sầm Sơn
Chương Lâm 29
Thanh 37
(Từ-
2023 Giỏi Tốt 8.7 0 0 28
Hoá- Huyện
01/01/20 0 28
Thanh 19
Hà - 13-Xã
2023 Giỏi Tốt 8.4 0 0 Hoá Huyện
Trung Tiền 0 28
29 - Quế Phong
2023 Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Phong (Trước 29
Mã Địa chỉ
Điện Địa chỉ Bản Bắc Số
trường nhận Nơi sinh Dân tộc
thoại Email Sơn, Xã
daoan25 CMND
lớp 12 giấy báo
0338389 08@gma Bản
Môn 0403050
043 022 lananhdi
il.com Chai,
Sơn, Xã Nghệ An Thái 24617
0362874 nh46@g Thôn
Mường 1, Thanh 0383050
079 912 mail.com Xã
Chanh, Hoá Kinh 01837
0389220 phamduc PHẠM
Quỳnh NGHỆ 0403050
029 884 anh912 0 THANH
Đôi, AN Kinh 15597
0961835 dauhong
@gmail. Hạnh
ĐỨC Ninh 0372050
131 483 anh0604
com Tiến
ANH,, Xã Bình Mường 02222
0393316 05@gma Kẻ
ChâuBọn , 0403050
016 038 vicamlu0
il.com Xã
HạnhChâu
- Nghệ An Kinh 20679
0866176 @gmail. Số 11, tổ
Hạnh, NGHỆ 0403050
016 140 honghoa
com 9, xóm
Huyện AN Thái 09867
0986016 7579@g Thôn
Hòa 0403050
004 856 linhle123
mail.com Cộn,
Tiến, Xã
xã Nghệ An Kinh 02805
0397314 4ab@gm Thôn
Hạ Đa Thanh 0383050
037 743 dodat867
ail.com Bút, xã
Trung, Hoá Mường 05416
0386922 2@gmail Vi
MinhThị THANH 0382050
166 457 diuvi191
.com Dịu
Tân,Bản HOÁ Kinh 11781
0867442 @gmail. Tào
NamThị 0403050
212 677 taothidun
com Dung
Sơn, Xã Nghệ An Thái 04312
0813723 g14@gm Trần
thôn THANH 0383050
060 073 duyfa81
ail.com Văn
Bình HOÁ Kinh 01352
0357941 0@gmail 16 Phạm
Duy.094 0422050
124 612 gn81121
.com Ngũ
6918260. Hà Tĩnh Kinh 01723
0377498 hhoangtt
9@gmail Mưn,
Lão, Xã Thanh 0383050
009 054 hihha123
.com Châu
phường Hoá Mường 29105
0986425 1@gmail Phú
Nga, NGHỆ 0403050
016 267 hueha14
.com Lương
Huyện , AN Thái 12741
0354976 09@gma Lữ
Xã Ngọc
Hưng Thanh 0383050
161 490 ng.han95
il.com Hân
Lộc, - Hoá Kinh 20902
0916307 05@gma thôn
Bản Ná2, 0403050
013 665 le739520
il.com Xã Xuân
Phày - Nghệ An Thái 19089
0865875 truongha
02@gma Tân
Hưng, Thanh 0383050
177 920 oo2307
il.com Tiến,
HuyệnXã Hoá Kinh 05963
0862434 @gmail. bản
Tamxốp 0403050
017 403 hienthuhi
com lau
Hợp,xã Nghệ An Thổ 02178
0813940 tonghoa0
en04@g Tống
mường 0403050
008 049 4122020
mail.com Xuân
ải huyện Nghệ An Khơmú 19153
0342775 @gmail. Thôn
Hưng Bo, Ninh 0373050
064 833 hahua14
com Hạ,
sđt Xã Bình Kinh 04836
0365665 Halinhhu
0105@g Hà
Kỳ Linh
Tân, Thanh 0383050
037 786 ong2005
mail.com Hương,
Huyện Hoá Thái 05376
0837380 daohuye
@gmail. Xóm
Khu phố Thanh 0383050
052 345 n1810@
com Văn
Lê Lai, Hoá Thái 10673
0382720 gmail.co Xóm
Quang - 0403050
067 431 hlethikha
m Hợp
Xã Minh Nghệ An Kinh 22327
0869593 tranthihu
nh57@g Sơn
Khánh, 0403050
230 754 yenht.05
mail.com Thủy,Mỹ
Xã Nghệ An Kinh 21059
0862701 @gmail. Lộc,Can 0423050
112 826 com Lộc,Hà Hà Tĩnh Kinh 00330
Xã
lothikhan Quang
0392054 thuky.vi
h11@gm Chung
Chiểu, Thanh 0383030
151 506 p.2004@
ail.com cư
Huyện Hoá Thái 12443
0902572 gmail.co Thái
Ramada Sơn Quảng 0223040
002 004 thaolee2
m 1, Xã
- Phường Ninh Kinh 03810
0335814 8105@g Xóm
Môn Sơn Pục 0403050
008 225 hoalinh7
mail.com Nháo
- Huyện Xã Nghệ An Thái 06735
0963508 30@gma Lê
BắcThị Sơn 0403050
206 230 nle29723
il.com Ngọc
Huyện Nghệ An Thái 01111
0981489 phamthik
@gmail. Bản
Linh Phố Thanh 0383050
037 390 hanhlinh
com Chong,
Đồng Hoá Kinh 05368
0979928 tranthith
899@gm Trần
Xã ThiênThị Thanh 0383050
031 078 anhloan9
ail.com Thanh
Phủ - Hoá Kinh 26959
0328175 hatuyetm
22@gma Thôn
Loan, 5, Thanh 0383050
122 922 ai071205
il.com Xã
NgãNga tư Hoá Kinh 08875
0359694 vuthingo
@gmail. Lâm
An, Thanh 0383050
184 656 cmai012
com Thành,
Huyện Hoá Kinh 04833
0794965 @gmail. Đặng
Thị trấn Thanh 0383050
059 428 com Thị
KimTrà Hoá Kinh 21712
0962187 phamphu Thôn
My - 1, Thanh 0383050
156 068 ongna170 Xã Nga
0962187 Hoá Kinh 16892
0961574 ngantrin
4@gmail Vĩnh
Thái, Thanh 0383050
184 033 h110905
.com Điện
Huyện- Hoá Kinh 04900
0366198 @gmail. Xã
ThiệuNam Thanh 0383050
079 636 maycarot
com Hưng,
Phú, Hoá Kinh 04233
0868751 nguyenth
@gmail. Thôn
huyện2, NGHỆ 0403050
229 736 inham16
com Vĩnh
Nam AN Kinh 24711
0973563 lethiyenn
805@gm Lê Thị
Hưng,Vĩ Thanh 0383050
165 872 hi9849@
ail.com Yến
nh Lộc,Nhi. Hoá Kinh 06354
0904704 lothiquy
gmail.co Có Phảo,
Tổ Dân Thanh 0383050
167 245 nhnhu20
m Xã
PhốYên Đại Hoá Kinh 16904
0327559 phuongl
05@gma Lô
Na Thị
- 0403050
008 601 othi401
il.com Phương
Huyện Nghệ An Thái 13573
0329243 nguyenth
@gmail. Nguyễn
Trung NGHỆ 0403050
212 205 iphuong
com Thị
Chính, AN Thái 14306
0904727 nhuquyn
1012200 Khối
phượng ; NGHỆ 0403050
080 317 hcute811
4@gmail Phan
0904727 Bội AN Kinh 26818
0354107 nguyenta
2k5@gm Thôn
Châu-5 - 0403050
229 344 m2005tg
ail.com Xã
Thị Ngọc
Trấn Nghệ An Kinh 13921
0376394 lethanhm
dd@gma 30
Liêntổ (Từ
9 Thanh 0383050
057 303 eomeom
il.com Bắc Sơn
28/04/20 Hoá Mường 17638
0378004 phuongt
eo@gma Mai
Phường Thị Thanh 0383050
100 506 hao2626
il.com Thảo,
An Hoá Kinh 12056
0346175 04@gma Xã
NhàChâusố Thanh 0383050
122 214 kimthoaa
il.com Thành
7, đường - Hoá Kinh 07572
0375197 05@gma đông
Huyện 0403050
101 458 il.com xuân
Quỳ Hợp , Nghệ An Thái 08932
0706916 Trịnh
Xã THANH 0383050
096 827 tdthuy610 Thị
TrườngDiệu HOÁ Kinh 08133
0868147 0@gmail Xóm
Thuý 0423050
058 530 v.thzuy2
.com Văn
Sn47,Mỹ Hà Tĩnh Kinh 00736
0838481 68@gma Xã Đông
- Nhân NGHỆ 0403050
067 833 nanhtram
il.com Sơn, AN Kinh 15690
0337476 519@gm Huyện 0403050
068 147 ail.com Đô Nghệ An Kinh 18290
thôn Vân
letrangcv Bằng -xã
0329048 thutrang
123@gm Đường
Cẩm Thanh 0383050
168 827 xsmax@
ail.com Tố
VânHữu,
- Hoá Kinh 09037
0974027 gmail.co Liên
Huyện THANH 0383050
193 408 nanh303
m Thành,
Quảng HOÁ Kinh 10751
0915533 Vytuuye
29@gma Bản Tân
Xã Luận THANH 0382050
042 670 n110420
il.com Ngọc,
Thành, HOÁ Kinh 21155
0399457 vvan160
05@gma Trình
Xã Ngọc 0403050
076 269 32005@
il.com Thị
Lâm,Vân Nghệ An Thái 12408
0336663 gmail.co Ninh
- Thôn3 Thanh 0383050
200 049 trinhhav
m thôn,
- Xã xã Hoá Kinh 08170
0961892 y555@g Thôn
Yến Sơn, Thanh 0383050
203 035 langhaiy
mail.com Phương
huyện Hoá Kinh 04397
0335528 en21@g Tiến 2, NGHỆ 0403050
013 211 mail.com Xã Tiền AN Thái 11545
Giới Mã
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT
2 64A1 GDTH ĐINH THỊ LAN ANH 26/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
4 64A1 GDTH PHẠM THANH ĐỨC ANH 09/12/2005 Nam 7140202 GDTH 100
5 64A1 GDTH ĐẬU THỊ HỒNG ÁNH 06/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
12 64A1 GDTH TRẦN VĂN DUY 08/10/2005 Nam 7140202 GDTH 100
19 64A1 GDTH XEO THỊ THU HIỀN 29/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
29 64A1 GDTH HOA THỊ KHÁNH LINH 06/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
31 64A1 GDTH PHẠM THỊ KHÁNH LINH 16/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
32 64A1 GDTH TRẦN THỊ THANH LOAN 18/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
38 64A1 GDTH PHẠM THỊ BẢO NGỌC 21/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
44 64A1 GDTH NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
48 64A1 GDTH NGÂN THỊ KIM THOA 30/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
49 64A1 GDTH NGUYỄN THỊ ANH THƯ 06/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
50 64A1 GDTH TRỊNH THỊ DIỆU THÚY 06/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
52 64A1 GDTH NGUYỄN THỊ ÁNH TRÂM 19/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100
55 64A1 GDTH TRỊNH NHẬT TƯỜNG 11/10/2005 Nam 7140202 GDTH 100
7.5 7.25 9 4 N1 0 0
8.75 8 9 6 N1 0 0
9 9 9.5 4.2 N1 0 0
9 9 9 5.6 N1 0 0
9 9 9.75 4.2 N1 0 0
9 9.25 9.5 5 N1 0 0
8 6.5 9 5.2 N1 0 0
8.5 8.25 9 6 N1 0 0
8.5 8.5 0 0 0 0 0
8 7.5 9.5 6 N1 0 0
8.5 8.25 9 2 N1 0 0
8.5 8.25 10 8 N1 0 0
8.75 8 9 2 N1 0 0
8.5 9 9.5 4 N1 0 0
9.25 8 9 3.8 N1 0 0
9 7.25 9 4.2 N1 0 0
8.75 9 10 6.8 N1 0 0
0 0 0 4.2 N1 0 0
Năm tốt Học Hạnh Điểm TB TN cao TN trung HK Mã tỉnh
HK Tỉnh HK Xã
nghiệp lực kiểm lớp 12 đẳng cấp Huyện
09 - lớp 12
Huyện
2023 Khá Tốt 29 - Con 11-Xã
7.8 0 0 Nghệ An 06 -
Cuông Môn Sơn 29
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Mường
8.1 0 0 Hoá 06
Lát- 0 28
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Quỳnh
8.6 0 0 Nghệ An 09
Lưu- 41-Xã 0 29
27 - Huyện Phú
2023 Khá Tốt Ninh Nho Long
8 0 0 Bình 03
Quan- (Từ 27
Huyện 04-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Quỳ Châu
8.7 0 0 Nghệ An 03
Châu- Hạnh 29
Huyện 04-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Quỳ Châu
8.1 0 0 Nghệ An Châu Hạnh 29
01 -
2023 Giỏi Tốt 29 - Thành
8.6 0 0 Nghệ An 07
phố- Vinh 0 29
28 - Huyện 10-Xã
2023 Khá Tốt Thanh Bá Hạ
7.5 0 0 Hoá 16 -
Thước Trung 28
28 - Huyện
2023 Khá Tốt Thanh Vĩnh
7.7 0 0 Hoá 09
Lộc- 06-Xã 0 28
Huyện Chi Khê
2023 Giỏi Tốt 29 - Con (từ
8.7 0 0 Nghệ An 13 -
Cuông 28/4/201 29
28 - Huyện 11-Xã
2023 Giỏi Tốt Thanh Thạch Thạch
8.5 0 0 Hoá 23 -
Thành Sơn 28
Huyện
2023 Giỏi Tốt 30 - Hà Đức Thọ
8.2 0 0 Tĩnh 30
(từ - 0 30
28 - Huyện 12-Xã
2023 Khá Tốt Thanh Cẩm Cẩm
7.8 0 0 Hoá 03
Thuỷ- Ngọc 28
Huyện 07-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Quỳ Châu
8.5 0 0 Nghệ An Châu Nga 29
28 - 24 -
2023 Giỏi Tốt Thanh Huyện
8.7 0X Hoá 19
Hậu- Lộc 07-Xã 0 28
Huyện Mường
2023 Giỏi Tốt 29 - Quế Nọc
8.4 0 0 Nghệ An 32 -
Phong (Trước 29
28 - Huyện
2023 Khá Tốt Thanh Thọ
8.1 0 0 Hoá Xuân 0 28
04 - 18-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Huyện Tam
9 0 0 Nghệ An Quỳ Hợp Hợp 29
07 - 11-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Huyện Mường
8.1 0 0 Nghệ An Kỳ Sơn Ải 29
27 - 06 -
2023 Giỏi Tốt Ninh Huyện
8.4 0 0 Bình 07
Yên- Mô 0 27
28 - Huyện
2023 Khá Tốt Thanh Bá 11-Xã
7.4 0 0 Hoá 11 -
Thước 12-Thị
Kỳ Tân 28
28 - Huyện trấn
2023 Khá Tốt Thanh Lang Lang
7.9 0 0 Hoá 14 -
Chánh Chánh 28
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Đô
8.3 0 0 Nghệ An 05 -
Lương 0 29
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Nghĩa
8.3 0 0 Nghệ An 18
Đàn- 0 29
Huyện
2023 Giỏi Tốt 30 - Hà Can Lộc
8 0 0 Tĩnh 06
(từ - 0 30
28 - Huyện 06-Xã
2023 Giỏi Tốt Thanh Mường Quang
8.1 0 0 Hoá 01
Lát- Chiểu 28
17 - Thành
2023 Giỏi Tốt Quảng phố Hạ
9 0X Ninh 09
Long- 0 17
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Con 11-Xã
8.6 0 0 Nghệ An Cuông Môn Sơn 29
04 -
2023 Khá Tốt 29 - Huyện 02-Xã
8.1 0 0 Nghệ An 07
Quỳ- Hợp Bắc Sơn 29
28 - Huyện 22-Xã
2023 Khá Tốt Thanh Bá Thiết
7.7 0 0 Hoá 04 -
Thước Ống 28
28 - Huyện 15-Xã
2023 Giỏi Tốt Thanh Quan Thiên
8.2 0 0 Hoá Hóa Phủ 28
28 - 24 -
2023 Giỏi Tốt Thanh Huyện
8.6 0 0 Hoá 33
Hậu- Lộc 0 28
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Nga Sơn
8.5 0 0 Hoá 13
(Từ- 01-Thị 0 28
28 - Huyện trấn Kim
2023 Khá Tốt Thanh Thạch Tân
7.8 0 0 Hoá 28 - Thị
Thành (Trước 28
28 - xã Nghi
2023 Giỏi Khá Thanh Sơn (Từ
8.7 0 0 Hoá 01/06/20 0 28
33 -
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Nga Sơn
8.6 0 0 Hoá 17
(Từ- 0 28
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Thiệu
8.4 0 0 Hoá 17
Hóa- 01-Xã 0 28
Huyện Nam
2023 Giỏi Tốt 29 - Nam Hưng
8.5 0 0 Nghệ An 29
Đàn- (Trước 29
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Vĩnh
8.1 0 0 Hoá 30
Lộc- (Từ 15-Thị 0 28
28 - Huyện trấn
2023 Khá Tốt Thanh Cẩm Phong
7.9 0 0 Hoá 08 -
Thuỷ Sơn 28
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Tương 16-Xã
8.5 0 0 Nghệ An 09 -
Dương Yên Na 29
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Con 13-Xã
9 0 0 Nghệ An 16 -
Cuông Yên Khê 29
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Nghi
8.9 0 0 Nghệ An 17
Lộc- (Từ 22-Thị 0 29
Huyện trấn Nam
2023 Giỏi Tốt 29 - Nam Đàn (Từ
8.8 0 0 Nghệ An 12
Đàn- 25-Xã
01/01/20 29
28 - Huyện Ngọc
2023 Giỏi Tốt Thanh Ngọc Liên (Từ
8.1 0 0 Hoá 01
Lặc- 28/04/20 28
28 - Thành
2023 Khá Tốt Thanh phố
7.5 0 0 Hoá Thanh 0 28
28 - 24 -
2023 Giỏi Tốt Thanh Huyện
8.3 0 0 Hoá Hậu Lộc 0 28
04 - 10-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Huyện Châu
8 0 0 Nghệ An 19
Quỳ- Hợp Thành 29
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Nông
8.3 0 0 Hoá 01 -
Cống 0 28
Thành
2023 Giỏi Tốt 30 - Hà phố Hà
8.4 0 0 Tĩnh 14 -
Tĩnh 0 30
Huyện
2023 Giỏi Tốt 29 - Đô
8.9 0 0 Nghệ An 14 -
Lương 0 29
Huyện
2023 Khá Tốt 29 - Đô
7.9 0 0 Nghệ An 30 -
Lương 0 29
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Cẩm
8.7 0 0 Hoá Thuỷ 0 28
35 -
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Quảng
8.4 0 0 Hoá 08 -
Xương(T 21-Xã 0 28
28 - Huyện Luận
2023 Khá Tốt Thanh Thường Thành
7.5 0 0 Hoá 15 -
Xuân (Từ 28
Huyện 03-Xã
2023 Giỏi Tốt 29 - Thanh Ngọc
8.3 0 0 Nghệ An 36 - TP
Chương Lâm 29
28 - Sầm Sơn
2023 Giỏi Tốt Thanh (Từ
8.7 0 0 Hoá 37 -
01/01/20 0 28
28 - Huyện
2023 Giỏi Tốt Thanh Hà
8.4 0 0 Hoá 19 -
Trung 13-Xã 0 28
Huyện Tiền
2023 Giỏi Tốt 29 - Quế Phong
8.6 0 0 Nghệ An Phong (Trước 29
Mã Địa chỉ
Điện Địa chỉ Số
trường nhận Nơi sinh Dân tộc
thoại Email Bản Bắc CMND
lớp 12 giấy báo
daoan25 Sơn, Xã
0338389 08@gma Môn 0403050
043 022 il.com Bản
Sơn, Nghệ An Thái 24617
lananhdi Chai, Xã
0362874 nh46@g Mường Thanh 0383050
079 912 mail.com Thôn
Chanh,1, Hoá Kinh 01837
Xã
0389220 Quỳnh NGHỆ 0403050
029 884 phamduc0 PHẠM
Đôi, AN Kinh 15597
anh912 THANH
0961835 @gmail. ĐỨC Ninh 0372050
131 483 dauhong
com Hạnh
ANH, Bình Mường 02222
anh0604 Tiến , Xã
0393316 05@gma Châu 0403050
016 038 il.com Kẻ
HạnhBọn
- , Nghệ An Kinh 20679
vicamlu0 Xã Châu
0866176 @gmail. Hạnh, NGHỆ 0403050
016 140 com Số 11, tổ
Huyện AN Thái 09867
honghoa 9, xóm
0986016 7579@g Hòa 0403050
004 856 mail.com Thôn
Tiến, xã Nghệ An Kinh 02805
linhle123 Cộn, Xã
0397314 4ab@gm Hạ Thanh 0383050
037 743 ail.com Thôn
Trung,Đa Hoá Mường 05416
dodat867 Bút, xã
0386922 2@gmail Minh THANH 0382050
166 457 .com Vi
Tân,Thị HOÁ Kinh 11781
diuvi191 Dịu Bản
0867442 @gmail. Nam 0403050
212 677 com Tào
Sơn,Thị
Xã Nghệ An Thái 04312
taothidun Dung
0813723 g14@gm thôn THANH 0383050
060 073 ail.com Trần
Bình HOÁ Kinh 01352
duyfa81 Văn
0357941 0@gmail Duy.094 0422050
124 612 .com 16 Phạm
6918260. Hà Tĩnh Kinh 01723
gn81121 Ngũ
0377498 9@gmail Lão, Thanh 0383050
009 054 hhoangtt
.com Mưn,
phường Xã Hoá Mường 29105
hihha123 Châu
0986425 1@gmail Nga, NGHỆ 0403050
016 267 .com Phú
Huyện AN Thái 12741
hueha14 Lương ,
0354976 09@gma Xã Hưng Thanh 0383050
161 490 il.com Lữ
Lộc,Ngọc Hoá Kinh 20902
ng.han95 Hân -
0916307 05@gma Bản Ná 0403050
013 665 il.com thôn
Phày2,- Nghệ An Thái 19089
le739520 Xã Xuân
0865875 02@gma Hưng, Thanh 0383050
177 920 il.com Huyện Hoá Kinh 05963
truongha Tân
oo2307 Tiến, Xã
0862434 @gmail. Tam 0403050
017 403 com bản
Hợp,xốp Nghệ An Thổ 02178
hienthuhilau xã
0813940 en04@g mường 0403050
008 049 tonghoa0
mail.com Tống
ải huyện Nghệ An Khơmú 19153
4122020 Xuân
0342775 @gmail. Hưng , Ninh 0373050
064 833 com Thôn
sđt Bo Bình Kinh 04836
hahua14 Hạ, Xã
0365665 0105@g Kỳ Tân, Thanh 0383050
037 786 Halinhhu
mail.com Hà Linh
Huyện Hoá Thái 05376
ong2005 Hương,
0837380 @gmail. Khu phố Thanh 0383050
052 345 daohuye
com Xóm
Lê Lai, Hoá Thái 10673
n1810@ Văn
0382720 gmail.co Quang - 0403050
067 431 m Xóm
Xã Minh Nghệ An Kinh 22327
hlethikhaHợp
0869593 nh57@g Khánh, 0403050
230 754 tranthihu
mail.com Sơn
Xã Nghệ An Kinh 21059
yenht.05 Thủy,Mỹ
0862701 @gmail. Lộc,Can 0423050
112 826 com Xã
Lộc,Hà Hà Tĩnh Kinh 00330
lothikhanQuang
0392054 h11@gm Chiểu, Thanh 0383030
151 506 thuky.vi
ail.com Chung
Huyện Hoá Thái 12443
p.2004@ cư
0902572 gmail.co Ramada Quảng 0223040
002 004 m Thái Sơn
- Phường Ninh Kinh 03810
thaolee2 1, Xã
0335814 8105@g Môn Sơn 0403050
008 225 mail.com Xóm Pục
- Huyện Nghệ An Thái 06735
hoalinh7 Nháo Xã
0963508 30@gma Bắc Sơn 0403050
206 230 il.com Lê Thị
Huyện Nghệ An Thái 01111
nle29723 Ngọc
0981489 @gmail. Linh Phố Thanh 0383050
037 390 phamthik
com Bản
Đồng Hoá Kinh 05368
hanhlinh Chong,
0979928 899@gm Xã Thiên Thanh 0383050
031 078 tranthith
ail.com Trần
Phủ -Thị Hoá Kinh 26959
anhloan9 Thanh
0328175 22@gma Loan, Thanh 0383050
122 922 hatuyetm
il.com Thôn
Ngã tư5, Hoá Kinh 08875
ai071205 Xã Nga
0359694 @gmail. An, Thanh 0383050
184 656 vuthingo
com Lâm
Huyện Hoá Kinh 04833
cmai012 Thành,
0794965 @gmail. Thị trấn Thanh 0383050
059 428 com Đặng
Kim Hoá Kinh 21712
Thị Trà
0962187 My - Thanh 0383050
156 068 0 0962187 Hoá Kinh 16892
phamphu Thôn 1,
ongna17 Xã Nga
0961574 4@gmail Thái, Thanh 0383050
184 033 ngantrin
.com Vĩnh
Huyện Hoá Kinh 04900
h110905 Điện -
0366198 @gmail. Thiệu Thanh 0383050
079 636 com Xã
Phú,Nam Hoá Kinh 04233
maycarot Hưng,
0868751 @gmail. huyện NGHỆ 0403050
229 736 nguyenth
com Thôn
Nam 2, AN Kinh 24711
inham16 Vĩnh
0973563 805@gm Hưng,Vĩ Thanh 0383050
165 872 lethiyenn
ail.com Lê Thị
nh Lộc, Hoá Kinh 06354
hi9849@ Yến Nhi.
0904704 gmail.co Tổ Dân Thanh 0383050
167 245 lothiquy
m Có
PhốPhảo,
Đại Hoá Kinh 16904
nhnhu20 Xã Yên
0327559 05@gma Na - 0403050
008 601 phuongl
il.com Lô Thị
Huyện Nghệ An Thái 13573
othi401 Phương
0329243 @gmail. Trung NGHỆ 0403050
212 205 nguyenth
com Nguyễn
Chính, AN Thái 14306
iphuong Thị
0904727 1012200 phượng ; NGHỆ 0403050
080 317 nhuquyn
4@gmail Khối
0904727 AN Kinh 26818
hcute811 Phan Bội
0354107 2k5@gm Châu- 0403050
229 344 nguyenta
ail.com Thôn 5-
Thị Trấn Nghệ An Kinh 13921
m2005tg Xã Ngọc
0376394 dd@gma Liên (Từ Thanh 0383050
057 303 lethanhm
il.com 30 tổ 9
28/04/20 Hoá Mường 17638
eomeom Bắc Sơn
0378004 eo@gma Phường Thanh 0383050
100 506 phuongt
il.com Mai
An Thị Hoá Kinh 12056
hao2626 Thảo,
0346175 04@gma Nhà số Thanh 0383050
122 214 il.com Xã Châu
7, đường Hoá Kinh 07572
kimthoaa Thành -
0375197 05@gma Huyện 0403050
101 458 il.com đông
Quỳ Hợp Nghệ An Thái 08932
xuân ,
0706916 Xã THANH 0383050
096 827 0 Trịnh
Trường HOÁ Kinh 08133
tdthuy61 Thị Diệu
0868147 0@gmail Thuý 0423050
058 530 .com Xóm
Sn47, Hà Tĩnh Kinh 00736
v.thzuy2 Văn Mỹ
0838481 68@gma - Nhân NGHỆ 0403050
067 833 il.com Xã
Sơn,Đông AN Kinh 15690
nanhtram Sơn,
0337476 519@gm Huyện 0403050
068 147 ail.com thôn
Đô Vân Nghệ An Kinh 18290
letrangcv Bằng -xã
0329048 123@gm Cẩm Thanh 0383050
168 827 ail.com Vân - Hoá Kinh 09037
thutrang Đường
xsmax@ Tố Hữu,
0974027 gmail.co Huyện THANH 0383050
193 408 m Liên
Quảng HOÁ Kinh 10751
nanh303 Thành,
0915533 29@gma Xã Luận THANH 0382050
042 670 Vytuuye
il.com Bản Tân
Thành, HOÁ Kinh 21155
n110420 Ngọc,
0399457 05@gma Xã Ngọc 0403050
076 269 vvan160
il.com Trình
Lâm, Nghệ An Thái 12408
32005@ Thị Vân
0336663 gmail.co - Thôn3 Thanh 0383050
200 049 m Ninh
- Xã Hoá Kinh 08170
trinhhav thôn, xã
0961892 y555@g Yến Sơn, Thanh 0383050
203 035 mail.com Thôn
huyện Hoá Kinh 04397
langhaiy Phương
0335528 en21@g Tiến 2, NGHỆ 0403050
013 211 mail.com Xã Tiền AN Thái 11545
Giới Mã Mã tổ
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT hợp
2 64A2 GDTHHỒ THỊ HOÀI ANH 08/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
7 64A2 GDTHLO THỊ KIM CHI 26/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
11 64A2 GDTHTRẦN THỊ SƠN DUNG 21/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
13 64A2 GDTHNGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 17/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
16 64A2 GDTHLANG THỊ MINH HẰNG 12/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
19 64A2 GDTHQUÁCH CÔNG HIỆP 29/09/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
20 64A2 GDTHĐẶNG THỊ THU HOÀI 26/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
21 64A2 GDTHĐỖ THỊ HUẾ 11/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
26 64A2 GDTHPHẠM THỊ NGỌC KHÁNH 05/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
28 64A2 GDTHLÂU THỊ MAI LIÊN 30/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
31 64A2 GDTHPHAN THỊ MAI LINH 02/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
32 64A2 GDTHHOÀNG THỊ CHÂU LONG 15/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
34 64A2 GDTHVƯƠNG THỊ QUỲNH MAI 17/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01
37 64A2 GDTHVI THỊ KIM NGÂN 25/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
38 64A2 GDTHTRẦN THỊ BÍCH NGỌC 14/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
45 64A2 GDTHNGUYỄN THỊ NHƯ TÂM 29/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 A00
47 64A2 GDTHNGÔ THỊ THANH THẢO 10/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
51 64A2 GDTHVI THỊ THANH THUYÊN 12/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
53 64A2 GDTHNGUYỄN THỊ VÂN TRANG 27/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
54 64A2 GDTHPHẠM THỊ HUYỀN TRANG 05/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
59 64A2 GDTHLÊ THỊ HẢI YẾN 28/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
Điểm
Đối Khu
trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU
tượng vực
tuyển
27.47 01 1 040305013030 4 9 0 0 0 9
26.04 01 1 038305017805 5 8 0 0 0 8
8 9 5.4 N1 0 0 2023
7 10 2.4 N1 0 0 2023
0 0 9.2 N1 0 0 2023
8.25 9 4 N1 0 0 2023
0 0 7.8 N1 0 0 2023
0 0 7.2 N1 0 0 2023
9.25 0 0 0 0 0 2023
Giỏi Tốt
29 - Quỳnh
09 -
8 0 0 Nghệ An Lưu
Huyện 10-Xã 0 29 211
Giỏi Tốt
29 - Con Mậu
8.5 0 0 Nghệ An Cuông
02 - Thị Đức 29 008
Khá Tốt
30 - Hà xã
12 Hồng
-
8 0 0 Tĩnh
28 - Lĩnh
Huyện 0 30 036
Giỏi Tốt
Thanh Ngọc
8 0 0 Hoá Lặc
07 - 19-Xã 0 28 175
Giỏi Tốt
29 - Huyện
08 - Phà
8.2 0 0 Nghệ An Kỳ Sơn
Huyện Đánh 29 008
Giỏi Tốt
29 - Tương
10 -
8 0 0 Nghệ
28 - An Dương
Huyện 10-Xã 0 29 008
Khá Tốt
Thanh Như
19 - Thanh
7.9 0 0 Hoá Thanh
Huyện Tân
06-Xã 28 049
Giỏi Tốt
29 - Quế
15 - Hạnh
09-Xã
8.5 0 0 Nghệ An Phong
Huyện Dịch
Thanh 29 013
Khá Tốt
29 - Thanh Dương
8 0 0 Nghệ An Chương
20 - Thị (Trước 29 225
Giỏi Tốt
29 - Xã
07 -Thái
8.8 0 0 Nghệ
28 - An Hòa
Huyện 07-Xã 0 29 230
Giỏi Tốt
Thanh Bá Điền
01-Thị
8.3 0 0 Hoá Thước
10 - Quang
trấn Tân 28 038
Giỏi Tốt
29 - Huyện
13 - Kỳ
01-Thị
8.5 0 0 Nghệ
28 - An Tân
HuyệnKỳ (Trước
trấn Kim 29 214
Giỏi Tốt
Thanh Thạch Tân
8.1 0 0 Hoá Thành
01 - (Trước 28 059
Giỏi Tốt
29 - Thành
08 - 05-Xã
8.8 0 0 Nghệ
28 - An phố
HuyệnVinh Lương 0 29 004
Khá Tốt
Thanh Thường
06 - Sơn
8.1 0 0 Hoá Xuân
Huyện (Trước 28 041
Giỏi Tốt
29 - Quỳnh
34 -
8.7 0 0 Nghệ
28 - An Lưu
Huyện 0 29 030
Giỏi Tốt
Thanh Hoằng
13 -
8.6 0 0 Hoá
28 - Hoá
Huyện(Từ 23-Xã 0 28 189
Khá Tốt
Thanh Thạch
18 - Thành
7.5 0 0 Hoá Thành
Huyện Thọ 28 059
Khá Tốt
30 - Hà Can Lộc
7.9 0 0 Tĩnh (từ 0 30 116
08 - 13-Xã
28 - Huyện Xuân
Giỏi Tốt
Thanh Thường
07 - Dương
8.5 0 0 Hoá
28 - Xuân
Huyện (Trước
07-Xã 28 041
Giỏi Tốt
Thanh Bá Điền
31-Thị
8.6 0 0 Hoá Thước
04 - Quang
trấn Mãn 28 038
Khá Tốt
23 - Hoà Huyện Đức (Từ
7.9 0 0 Bình Tân
04 - Lạc 01/01/20
06-Xã 23 022
Giỏi Tốt
29 - Huyện
12 - Châu
8.5 0 0 Nghệ An Quỳ
HuyệnHợp Lộc 29 013
Giỏi Tốt
29 - Diễn
16 -
8.7 0 0 Nghệ An Châu
Huyện 0 29 061
Giỏi Tốt
29 - Nghi
06 -
8.8 0 0 Nghệ
28 - An Lộc
Huyện(Từ 0 29 125
Khá Tốt
Thanh Mường
06 - 04-Xã
7.9 0 0 Hoá
28 - Lát
Huyện Nhi Sơn 28 151
Khá Tốt
Thanh Mường 05-Xã
23-Xã
7.6 0 0 Hoá Lát
13 - Pù Nhi
Thành 28 151
Giỏi Tốt
29 - Huyện
03 - Sơn (Từ
9 0 0 Nghệ An Anh
HuyệnSơn 04/6/202
08-Xã 29 219
Giỏi Tốt
29 - Quỳ
26 - Châu
8.4 0 0 Nghệ An Châu
Huyện Phong 29 016
Khá Tốt
30 - Hà Vũ
06 -
7.8 0 0 Tĩnh Quang
Huyện 0 30 139
Giỏi Tốt
29 - Quỳnh
21 - Thị
8.7 0 0 Nghệ An Lưu
Xã 0 29 030
Giỏi Tốt
29 - Hoàng
06 -
8.5 0 0 Nghệ An Mai
Huyện 0 29 034
Giỏi Tốt
29 - Quỳnh
09 -
8.8 0 0 Nghệ An Lưu
Huyện 12-Xã 0 29 030
Giỏi Tốt
29 - Con
12 - Thạch
40-Xã
8.4 0 0 Nghệ
28 - An Cuông
Huyện Ngàn
Mỹ Tân 29 212
Khá Tốt
Thanh Ngọc
09 - (Từ
7.7 0 0 Hoá
28 - Lặc
Huyện 04/6/202
10-Xã 28 054
Giỏi Tốt
Thanh Như
32 - Thanh
8.2 0 0 Hoá
28 - Xuân
Huyện Phong
02-Xã 28 150
Giỏi Tốt
Thanh Thọ
07 - Quảng
9 0 0 Hoá
28 - Xuân
Huyện Phú
13-Xã 28 180
Giỏi Tốt
Thanh Bá
05 - Lũng
8 0 0 Hoá
28 - Thước
Huyện Cao
09-Xã 28 040
Khá Tốt
Thanh Quan
11 - Tam
7.8 0 0 Hoá
28 - Sơn
Huyện Thanh 28 151
Khá Tốt
Thanh Lang 07-Xã
7.9 0 0 Hoá Chánh Tam Văn 28 052
04 - 05-Xã
Giỏi Tốt
29 - Huyện
01 - Châu
8.5 0 0 Nghệ
28 - An Quỳ
ThànhHợp Hồng 29 101
Giỏi Tốt
Thanh phố
8.5 0 0 Hoá
28 - Thanh
24 - 0 28 001
Khá Tốt
Thanh Huyện
15 - 09-Xã
8.1 0 0 Hoá Hậu
Huyện Thanh 0 28
Lộc 122
Giỏi Tốt
29 - Thanh
08 - Dương
01-Thị
8.9 0 0 Nghệ An Chương
Huyện (Trước
trấn Nậm 29 225
Khá Tốt
07 - Lai Nậm
01 - Nhùn
7.9 0 0 Châu
28 - Nhùn
Thành (Từ 07 024
Khá Tốt
Thanh phố
8.2 0 0 Hoá Thanh
13 - 0 28 200
Giỏi Tốt
29 - Huyện
8.2 0 0 Nghệ An Anh
04 - Sơn 03-Xã 0 29 220
Khá Tốt
29 - Huyện
04 - Châu
8.1 0 0 Nghệ
28 - An Quỳ
Huyện Cường 29
Hợp 101
Khá Tốt
Thanh Quan
08 - 10-Xã
7.5 0 0 Hoá Hóa
Huyện Phú Sơn 28
14-Xã 029
Khá Tốt
29 - Tương
07 - Xiêng
7.9 0 0 Nghệ An Dương
Huyện My 12 033
Giỏi Tốt
30 - Hà Hương
32 -
8.5 0 0 Tĩnh
28 - Khê
Huyện 0 30 136
Giỏi Tốt
Thanh Thọ
25 -
9 0 0 Hoá Xuân
Huyện 0 28 182
Giỏi Tốt
30 - Hà Hương
07 -
8.5 0 0 Tĩnh
28 - Sơn
Huyện(từ 19-Xã 0 30 131
Giỏi Tốt
Thanh Bá Thành
8.3 0 0 Hoá Thước
04 - Lâm 28 040
Khá Tốt
29 - Huyện 07-Xã
7.9 0 0 Nghệ An Quỳ
07 - Hợp Châu Lý 29 206
Giỏi Tốt
29 - Huyện 14-Xã
8 0 0 Nghệ An Kỳ
07 -Sơn Mỹ Lý
12-Xã 29 008
Giỏi Tốt
29 - Huyện
06 - Mường
8.1 0 0 Nghệ An Kỳ Sơn
Huyện Lống 29 008
Giỏi Tốt
29 - Quỳnh
8.2 0 0 Nghệ An Lưu 0 29 211
Địa chỉ
Điện Địa chỉ Số Số Số
nhận Nơi sinh Dân tộc
thoại Email KP Vĩnh CMND CMND CMND
giấy báo
tnha2408 Hòa,
0965276 05@gma
hoaianhh Phường
Hồ Thị 0253050
008 il.com
othi05@ Thạch
Hoài Phú Thọ Kinh 00996
0372910 gmail.co Anh,
Thống 0403050
763 m
anh2790 xóm
Nhất,1- Nghệ An Kinh 21914
0819725 5@gmail Huyện
số nhà 5, 0403050
779 .com
haanh90 Con
ngõ 134, Nghệ An Thái 12681
0833177 64@gma
anhh290 đường
Hà Thị 0423050
145 il.com
72005@ Thống
Ánh, Hà Tĩnh Kinh 01516
0338148 gmail.co
khathich Thôn
Bản Kẹo Thanh 0383050
115 m
au1004 Minh
Lực 3, Hoá Mường 27990
0373782 @gmail. Xã
BảnPhà 0403050
154 com
chi51435 Đánh
Văng - Nghệ An Thái 13030
0332357 8@gmail Môn,
Khe cát, NGHỆ 0403050
155 .com Huyện
Xã AN Ơ-đu 10436
0359390 Thanh
Bản Thanh 0383050
188 0 Tân,
Long Hoá Thái 04525
0334398 Tiến,
Xóm Xã 0403050
561 ngly0100 Hạnh
Dương Nghệ An Thái 02258
0359150 1@gmail Đông
Xã TâyXã 0403050
718 .com
dunreal1 Thanh
Hiếu Nghệ An Kinh 24836
0354766 9@gmail
hahongd (Trước
Tam 0403050
355 .com
uyen123 04/6/202
Liên, Xã Nghệ An Kinh 09530
0966971 41234@
tragiangn Điền
Khối 3, Thanh 0383050
114 gmail.co
guyen17 Quang,
Thị trấn Hoá Mường 05119
0373058 012005
hoangha Tân Kỳ
Hoàng 0403050
499 @gmail.
280905 (Trước
Thị Nghệ An Kinh 24438
0372827 @gmail. Hồng
Số 59 Thanh 0383050
312 com
haha310 Hà, Khu
Đường Hoá Kinh 16677
0837251 105@gm
minhhan Nguyễn
Xã NGHỆ 0403050
650 ail.com
gg1208 đức Đạt
Lương AN Kinh 02605
0776286 @gmail.
nguyenh Sơn,
Xóm Thanh 0383050
546 com
onghanh Huyện
Minh Hoá Thái 18498
0392163 230905
chuhau0 Thắng,
Xã 0403050
781 @gmail.
9042005 Xã
Hoằng Nghệ An Kinh 02511
0348197 @gmail. Đông,
Quách Thanh 0383050
409 com
hiepq290 Huyện
Công Hoá Kinh 26535
0349212 9@gmail
dangthuh Hiệp,CẦ
Đặng Thanh 0382050
361 .com
oai347@ UThị Thu Hoá Mường 32307
0932479 gmail.co Hoài - 0423050
374 m thôn Hà Tĩnh Kinh 06419
dothihue Xã Xuân
110805 Dương,
0904789 @gmail.
hathihuo Huyện
Hà Thị Thanh 0383050
815 com
ngne200 Thường
Hương, Hoá Kinh 20604
0349348 5@gmail
buithuhu sđt
Khu Tân Thanh 0383050
796 .com
yen1307 0349348
Hòa, Thị Hoá Mường 05160
0362748 05@gma trấn Mãn Hoà
Hồ Xuân 0173050
576 il.com Đức,
Hùng, Bình Kinh 00376
0944625 Xóm
Thị trấn 0403050
629 metbep2 Mới,
0 Diễn Xã Nghệ An Thái 23358
0335287 2@gmail
nguyenth Châu,
Phạm 0403050
105 .com
ihoa0904 Huyện
Thị Nghệ An Kinh 05674
0377191 84@gma
lathao03 Ngọc
Xã Nhi Lâm 0403050
012 il.com
42005@ Khánh,
Sơn, Đồng Kinh 07191
0832325 gmail.co Huyện
Xã Pù Thanh 0382050
853 m Mường
Nhi, Hoá Hmông 28063
0379539 dieulinh2 Huyện
Hoàng Thanh 0383050
861 32705@0 Mường
Diệu Hoá Hmông 09380
0945708 gmail.co
luongthil Linh
Mới ,-Xã 0403050
105 m
inh2005 Thôn
Châu Nghệ An Kinh 05468
0352960 qc@gma
Mailinhp Phong,
Phan Thị NGHỆ 0403050
896 il.com
han77@ Huyện
Mai Linh AN Thái 20978
0398602 gmail.co
chaulong -Xóm
xóm6, 0423050
680 m
.dmqa28 Kim
Xã Hà Tĩnh Lào 04256
0366900 @gmail. Quỳnh
Khối NGHỆ 0403050
843 com
mai205h Văn,
Tân Tiến AN Kinh 03799
0393689 m@iclou Phường
Xóm Thanh 0383050
439 d.com
vqm205 Quỳnh
4,Xã Hoá Kinh 19942
0985617 @gmail. Quỳnh
Lô Thị 0403050
251 com
Lotramy Thạch
Trà My- Nghệ An Kinh 03809
0971357 2001@g
phamthin Bản
SN 06, 0403050
252 mail.com
am0285 Tổng
Ngõ 02, Nghệ An Thái 17987
0354030 @gmail. Thôn
Thôn Thanh 0383050
137 com
lulethao Mỏ,
Tân Mỹ Hoá Mường 12549
0975731 my@gm
phamhon Hùng,
Xóm 2, THANH 0383050
724 ail.com
g210319 Xã
Xã HOÁ Thái 12307
0377681 84@gma Quảng
Thôn Thanh 0383050
942 il.com
vithinha Phú -
Bố, Xã Hoá Kinh 23999
0328193 m034@g
loquynh Lũng
Xã Tam Thanh 0383050
912 mail.com
nhiqsth Cao,
Thanh, Hoá Thái 05436
0866737 @gmail.
lenhung0 Huyện
Lê Thị Thanh 0383050
530 com
1062005 Quan
Nhung, Hoá Thái 17338
0869699 @gmail. U, Xã Thanh 0383050
145 com Tam Hoá Thái 14463
luthilam Xã Châu
phuong0 Hồng -
0868028 5@gmail Huyện
103B 0403050
267 .com
pphuong Quỳ
Trịnh Nghệ An Thái 12587
0945086 1903@g
phamthiq Khả
Phạm THANH 0383050
236 mail.com
uynh131 Đông
Thị HOÁ Kinh 07251
0389523 22005@
nguyenn Quỳnh,
Xóm Thanh 0383050
418 gmail.co
hutam12 thôn
Dương Hoá
Kỳ Kinh 15029
0968016 9@gmail
nungphu Trung,
Bản 0403050
835 .com
ongthanh Xã
Noong Nghệ An Kinh 11224
0385884 @gmail.
thanhtha Kiêng,
0356033 0123050
283 com
o101125 Thị
488 trấn
Ngô Lai Châu Thái 00255
0356033 @gmail. Thị
Thôn 2, Thanh 0383050
488 com
thomdieu Thanh
Xã Đức Hoá Kinh 27831
0343325 49@gma Sơn,
Xã Châu 0403050
241 l.com
thu0109 Huyện
Cường - Nghệ An Kinh 25311
0393477 kt@gmai Huyện
Bản 0403050
841 l.com Quỳ
Khoa,Hợp
xã Nghệ An Thái 17950
0343291 thanhthu Phú
Xã Sơn, Thanh 0383050
620 yen12030 huyện
Xiêng Hoá Mường 17805
0812233 05@gma
11a2trin My -
Trịnh 0403050
808 il.com
hngoctra Huyện
Ngọc Nghệ An Thái 25957
0987135 m@gmai
nguyenth Trâm,
Nguyễnsố 0423050
675 l.com
ivantrang nhà
Thị Vân Hà Tĩnh Kinh
216, 10365
0376699 271105
phamhuy Trang,Th
Phạm Thanh 0383050
359 @gmail.
entrang0 ôn
ThịXuân Hoá Kinh 05252
0942715 51005@
hatuyet.2 Huyền
Hà Thị 0423050
116 gmail.co
0032005 Trang,
Tuyết, Hà Tĩnh Kinh 07763
0366422 @gmail.
Touyen2 Làng
xóm Thanh 0383050
987 com
0102005 Leo,
chọngXã Hoá Thái 17296
0859946 @gmail.
vongthiv bùng
Bản xã NGHỆ 0403050
921 com
an2005 châu
Xiềnglý AN Thái 01067
0333192 @gmail. Tắm,
Xã Xã NGHỆ 0403050
724 com
xailau20 Mỹ Lý - AN
Mường Thái 08034
0369559 @gmail.
leyen030 Lống -
Xóm 9, 0403050
548 com
62005@ Huyện
Xã Nghệ An Hmông 07796
0389513 gmail.co Quỳnh 0403050
280 m Tam ,Hu Nghệ An Kinh 20925
Giới Mã Mã tổ
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT hợp
1 64A3 GDT
CAO THỊ LAN ANH 13/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01
2 64A3 GDTHHOÀNG THỊ MINH ANH 06/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 A00
4 64A3 GDTHTHÁI THỊ VÂN ANH 06/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
5 64A3 GDTHLÊ THỊ NGUYỆT ÁNH 25/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
6 64A3 GDTHBÙI THỊ TÙNG CHI 01/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
9 64A3 GDTHPHẠM THỊ NGỌC DIỆP 27/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
10 64A3 GDTHBÙI MINH DUẨN 24/09/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
11 64A3 GDTHVI THỊ THÙY DUNG 10/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
12 64A3 GDTHNGUYỄN THẾ DUYỆT 05/01/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
21 64A3 GDTHHÀ THỊ NHƯ HUỆ 06/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
22 64A3 GDTHHỒ THỊ QUỲNH HƯƠNG 19/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
25 64A3 GDTHTRỊNH THỊ NGỌC HUYỀN 16/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
29 64A3 GDTHKHA THỊ DIỆU LINH 17/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
30 64A3 GDTHMAI TRẦN KHÁNH LINH 06/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
32 64A3 GDTHPHẠM ĐÌNH LONG 28/01/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
37 64A3 GDTHHÀ THỊ HỒNG NGÁT 17/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
40 64A3 GDTHNGUYỄN NGÔ YẾN NHI 19/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
42 64A3 GDTHNGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 01/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
43 64A3 GDTHLẠI VĂN QUANG 28/08/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
45 64A3 GDTHTRƯƠNG THỊ NGỌC TÂM 15/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 A00
47 64A3 GDTHNGUYỄN THỊ CHÂU THẢO 08/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
51 64A3 GDTHHÀ THỊ HƯƠNG TRÀ 18/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
53 64A3 GDTHLƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 17/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
26.13 2 042305000561 8 9 0 0 0 9
26.36 01 1 040305006055 6 9 0 0 0 8
0 0 7.2 N1 0 0 2023
8.25 8 5 N1 0 0 2023
8.25 9 4 N1 0 0 2023
9 10 5.4 N1 0 0 2023
9 10 7 N1 0 0 2023
0 0 5 N1 0 0 2023
8 10 3.8 N1 0 0 2023
8.25 10 6 N1 0 0 2023
8 9.5 3 N1 0 0 2023
0 0 7.6 N1 0 0 2023
9 10 5.4 N1 0 0 2023
8 10 5 N1 0 0 2023
7 8 4.4 N1 0 0 2023
8 9 7.4 N1 0 0 2023
8 9.25 4 N1 0 0 2023
1 64A4 GDT
ĐẶNG TRÂM ANH 25/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
3 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ HỒNG ANH 26/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
5 64A4 GDTHTRẦN THỊ NGỌC ÁNH 11/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
7 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ KIM CHI 04/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
9 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP 23/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
11 64A4 GDTHLÒ HẢI DƯƠNG 29/06/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
16 64A4 GDTHTRỊNH THỊ THÚY HẰNG 16/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
20 64A4 GDTHLÊ HUY HOÀNG 10/10/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
24 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 16/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
25 64A4 GDTHLÊ HOÀNG NHƯ HUỲNH 01/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
26 64A4 GDTHLANG TUẤN KIỆT 10/03/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
30 64A4 GDTHNGÔ THỊ KHÁNH LINH 28/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
31 64A4 GDTHTRỊNH THỊ THÙY LINH 21/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
39 64A4 GDTHNGÂN THỊ THANH NHÀN 17/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
40 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
41 64A4 GDTHTRẦN THỊ HỒNG NHUNG 01/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
42 64A4 GDTHNGUYỄN VĂN PHƯƠNG 24/10/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
44 64A4 GDTHVI THỊ VÂN SAN 04/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
46 64A4 GDTHBÙI TIẾN THÀNH 05/11/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
49 64A4 GDTHPHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 17/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
54 64A4 GDTHPHẠM THỊ HOÀI TRANG 14/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
59 64A4 GDTHNGUYỄN THỊ HẢI YẾN 22/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
Điểm
Đối Khu
trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU
tượng vực
tuyển
8 10 4.8 N1 0 0 2023
7.75 9 6 N1 0 0 2023
7 10 5.2 N1 0 0 2023
5.25 9 9 N1 0 0 2023
9 9.25 7 N1 0 0 2023
8 10 6.8 N1 0 0 2023
7 10 6 N1 0 0 2023
7.75 10 7 N1 0 0 2023
7.75 9 6 N1 0 0 2023
7 8.75 5 N1 0 0 2023
1 64A5 GDT
ĐINH QUỲNH ANH 05/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
2 64A5 GDTHLÊ NGÂN VÂN ANH 19/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
3 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ LAN ANH 19/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
4 64A5 GDTHTỪ THỊ THẾ ANH 23/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
5 64A5 GDTHTRẦN THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
7 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ KIM CHI 14/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
9 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 01/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
10 64A5 GDTHLÊ THỊ THÙY DUNG 11/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
11 64A5 GDTHQUANG THỊ THÙY DƯƠNG 20/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
13 64A5 GDTHPHAN THỊ TRÀ GIANG 25/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
17 64A5 GDTHVI THỊ MAI HẠNH 03/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
21 64A5 GDTHLƯƠNG THỊ THU HUỆ 30/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
22 64A5 GDTHBÙI THỊ THU HUYỀN 02/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
23 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 25/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
24 64A5 GDTHNGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 02/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
27 64A5 GDTHVI THỊ THIÊN LAM 05/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
28 64A5 GDTHĐẬU THỊ KHÁNH LINH 03/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
33 64A5 GDTHLƯƠNG THỊ XUÂN MAI 26/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
34 64A5 GDTHPHAN XUÂN MẠNH 19/05/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
37 64A5 GDTHHỒ THỊ BẢO NGỌC 08/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
40 64A5 GDTHVŨ THỊ YẾN NHI 02/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
43 64A5 GDTHLƯƠNG VĂN QUYẾN 01/09/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
49 64A5 GDTHTRỊNH THỊ THU THUỶ 17/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
51 64A5 GDTHDƯƠNG THỊ THÙY TRÂM 09/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
55 64A5 GDTHLÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 10/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
56 64A5 GDTHLƯƠNG THỊ THÚY VÂN 28/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
8 8.75 6 N1 0 0 2023
8 9.5 8 N1 0 0 2023
8.25 0 0 0 0 0 2023
9 9 6 N1 0 0 2023
8.5 10 6 N1 0 0 2023
8.75 0 0 0 0 0 2023
8 9.5 5 N1 0 0 2023
7.5 10 8 N1 0 0 2023
2 64A6 GDT
LÊ THỊ MAI ANH 22/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
3 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 12/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
4 64A6 GDT
VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 30/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
5 64A6 GDT
TRƯƠNG THỊ ÁNH 10/11/2004 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
6 64A6 GDT
HOÀNG THỊ KIM CHI 20/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
8 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ KHÁNH ĐAN 11/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
9 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ DIỆU 19/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
10 64A6 GDT
PHẠM THUỲ DUNG 07/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 A00
11 64A6 GDT
TRỊNH THÙY DƯƠNG 07/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
12 64A6 GDT
LÊ THỊ THÙY GIANG 03/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
13 64A6 GDT
LƯƠNG THỊ KIM GIAO 28/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
15 64A6 GDT
THÁI NGUYỆT HÀ 07/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
16 64A6 GDT
VY THỊ THU HẰNG 14/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
18 64A6 GDT
NGUYỄN THU HIỀN 19/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
21 64A6 GDT
TRỊNH HUY HÙNG 01/12/1998 Nam 7140202 GDTH 100 C00
23 64A6 GDT
LÔ THỊ NGỌC HUYỀN 01/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
24 64A6 GDT
TRỊNH THỊ KHÁNH HUYỀN 02/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
25 64A6 GDT
LƯƠNG THỊ MINH KHAI 22/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
26 64A6 GDT
NGUYỄN THUÝ KIỀU 28/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
27 64A6 GDT
LƯƠNG THỊ TÂM LAN 02/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
30 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 12/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
31 64A6 GDT
HOÀNG THỊ THÚY LOAN 30/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
32 64A6 GDT
LƯƠNG THỊ HƯƠNG LY 19/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
33 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 01/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
34 64A6 GDT
NGUYỄN NHẬT MINH 03/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01
35 64A6 GDT
VI THỊ TRÀ MY 13/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
36 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ NGA 06/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
38 64A6 GDT
VI THỊ ÁNH NGUYỆT 21/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
40 64A6 GDT
KHA THỊ CẨM NHIÊN 25/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
41 64A6 GDT
LƯƠNG THỊ PHÚC 22/11/2004 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
43 64A6 GDT
CHU THÚY QUỲNH 12/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
45 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ THẮM 20/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
46 64A6 GDT
LÊ THỊ THANH THẢO 12/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
47 64A6 GDT
NGUYỄN ANH THƠ 30/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
48 64A6 GDT
LƯỜNG THỊ THU 04/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
49 64A6 GDT
ĐẶNG THỊ THANH THÚY 12/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
50 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ THỦY 04/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
51 64A6 GDTHỒ THỊ TRÂM 20/09/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
52 64A6 GDT
ĐẶNG THỊ TRANG 15/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
53 64A6 GDT
NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG 12/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
54 64A6 GDT
VI THỊ THIÊN TRANG 10/02/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
55 64A6 GDT
MẠC THỊ HỒNG UYÊN 17/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
56 64A6 GDT
MẠC THỊ HỒNG VÂN 11/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
57 64A6 GDT
PHAN THỊ AN VINH 18/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
58 64A6 GDT
THÁI ĐẶNG PHÚC YÊN 19/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01
Điểm
Đối Khu
trúng Số CMT TO VA LI HO SI SU
tượng vực
tuyển
9.25 9 5 N1 0 0 2023
0 0 5.2 N1 0 0 2023
7 9 4.2 N1 0 0 2023
8.75 0 0 0 0 0 2023
8 9.25 8 N1 0 0 2023
0 0 8.4 N1 0 0 2023
8 9 5 N1 0 0 2023
8 9.5 5 N1 0 0 2023
8 10 4.4 N1 0 0 2023
5 9 8.6 N1 0 0 2023
Mã
Học Hạnh Điểm TB TN cao TN trung HK Mã tỉnh
HK Tỉnh 06 - HK Xã trường
lực kiểm lớp 12 đẳng cấp Huyện lớp 12
28 - Huyện 09-Xã lớp 12
Thanh Mường Trung
Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá 04
Lát- 03-Xã
Lý 28 151
29 - 21 - Thị
Huyện Châu
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Xã
Quỳ Hợp Cường 29 206
29 - 34 -
Hoàng
Giỏi Tốt 8.3 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Mai 0 29 034
Thanh 07 -
Hoằng
Giỏi Tốt 8 0 0 28
Hoá- Huyện
Hoá (Từ 22-Xã 0 28 187
Thanh Bá Thiết
Khá Tốt 7.8 0 0 Hoá 04 -
Thước 05-Xã
Ống 28 037
29 - 04 -
Huyện Châu
Khá Tốt 8 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Quỳ Hợp 12-Xã
Hồng 29 101
Thanh Quan Phú
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Hoá 04
Hóa- 03-Xã
Xuân 28 151
29 - 10 -
Huyện 21-Xã
Châu
Khá Tốt 7.9 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Quỳ Hợp Yên
CườngLạc 29 101
Thanh 18
Như- (Từ
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Hoá Huyện
Thanh 04/6/202 28 049
29 - 32 -
Hưng
Giỏi Tốt 9 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Nguyên 0 29 092
Thanh 22
Thọ-
Giỏi Tốt 8.7 0 0 Hoá Huyện
Xuân 0 28 177
30 - Hà Nghi
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Tĩnh 04 - (từ
Xuân 0 30 036
29 - 04 -
Huyện 07-Xã
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Quỳ Hợp 02-Xã
Châu Lý 29 013
Thanh 12 -
Quan Hiền
Khá Tốt 7.9 0 0 Hoá Huyện
Hóa Chung 28 031
29 - 08 -
Diễn
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Huyện
Châu 0 29 062
29 - Tương 31-Thị
05-Xã
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An 04 -
Dương trấn
Mai Mãn
Sơn 29 008
23 - Hoà 26 -
Huyện Đức (Từ
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Bình Huyện
Tân Lạc 01/01/20 23 022
30 - Hà 03
Vũ-
Khá Tốt 7.7 0 0 Tĩnh Huyện
Quang 03-Xã 0 30 141
29 - 08
Quỳ- Châu
Giỏi Tốt 8.1 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Châu 03-Xã
Bình 29 016
Thanh 16 -
Thường 02-Xã
Luận
Giỏi Tốt 8 0 0 28
Hoá- Huyện
Xuân Vĩnh
Khê 28 151
Thanh 09 -
Vĩnh Hùng
Giỏi Tốt 8.8 0 0 Hoá Huyện
Lộc (Trước 28 078
29 - Con 11-Xã
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An 04 -
Cuông 03-Xã
Môn Sơn 29 008
29 - Huyện Châu
Khá Tốt 8 0 0 28 - An
Nghệ 24
Quỳ- Hợp Cường 29 206
Thanh Huyện
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Hoá Hậu Lộc 0 28 122
19 -
Huyện 08-Xã
29 - Quế Nậm
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An 04 -
Phong 03-Xã
Giải 29 013
29 - 08 -
Huyện Châu
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An Huyện
Quỳ Hợp Cường 29 101
29 - 30 -
Tương 16-Xã
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Dương Yên Na 29 011
Thanh 24
Cẩm- 13-Xã
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Hoá Huyện
Thuỷ Cẩm Tú 28 167
29 - 16
Yên-
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Thành 0 29 048
Thanh 05 -
Vĩnh
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Hoá Huyện
Lộc 16-Xã 0 28 166
29 - 11 -
Nghĩa Nghĩa
Khá Tốt 8 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Đàn 11-Xã
Mai 29 209
Thanh Lang Yên
Khá Tốt 7.7 0 0 Hoá 13 -
Chánh Thắng 28 052
29 - 36 - TP
Huyện
Khá Tốt 7.6 0 0 28 - An
Nghệ Sầm
Anh Sơn 0 29 220
Thanh 09
(Từ-
Giỏi Tốt 8.8 0 0 Hoá Huyện
01/01/20 10-Xã 0 28 200
29 - 14
Con- Mậu
Giỏi Tốt 8.9 0 0 Nghệ An Huyện
Cuông Đức 29 212
29 - 12
Đô- 28-Thị
Giỏi Tốt 8.7 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Lương trấn 0 29 067
Thanh 08 -
Ngọc Ngọc
Khá Tốt 7.4 0 0 Hoá Huyện
Lặc Lặc (Từ 28 054
29 - 03 -
Tương 16-Xã
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Huyện
Dương 08-Xã
Yên Na 29 008
29 - 08
Quỳ- 08-Xã
Châu
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Nghệ An Huyện
Châu Tam
Phong 29 016
29 - 24 -
Tương Đình
Khá Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Huyện
Dương (Trước 29 040
29 - 14
Yên-
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Huyện
Thành 0 29 127
29 - 10
Đô- 18-Xã
Giỏi Tốt 8.4 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Lương Phú 0 29 067
Thanh Như Nhuận
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Hoá 07 -
Thanh 17-Xã
(Từ 28 048
29 - 17 -
Huyện Nậm
Giỏi Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Huyện
Kỳ Sơn Càn 29 008
30 - Hà 08 -
Thạch 13-Xã
Giỏi Tốt 8.9 0 0 28 -
Tĩnh Huyện
Hà (từ Xuân 0 30 108
Thanh 09 -
Thường 01-Thị
Dương
Khá Tốt 8.1 0 0 Hoá Huyện
Xuân trấn Con
(Trước 28 041
29 - 13
Con- 09-Xã
Cuông
Giỏi Tốt 8.5 0 0 28 - An
Nghệ Huyện
Cuông Thạch
(Trước 29 212
Thanh 17 -
Thạch Long
Giỏi Tốt 8.3 0 0 28
Hoá- Huyện
Thành (Trước 28 060
Thanh 10 -
Thiệu 01-Thị
Giỏi Tốt 8 0 0 28
Hoá- Huyện
Hóa trấn Bến0 28 080
Thanh Như Sung
Giỏi Tốt 8.7 0 0 Hoá Thanh (Trước 28 048
18 -
Huyện
30 - Hà Can Lộc
Khá Tốt 7.6 0 0 Tĩnh 10
(từ - 0 30 110
29 - Huyện
Giỏi Tốt 8.2 0 0 Nghệ An 01
Tân- Kỳ 0 29 214
29 - 19 -
Thành
Giỏi Tốt 8.5 0 0 Nghệ An Huyện
phố Vinh 02-Xã 0 29 004
29 - 03
Quế- Cắm
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Huyện
Phong 02-Xã
Muộn 29 097
29 - Quỳ Châu
Giỏi Tốt 8.3 0 0 Nghệ An 04
Châu- 16-Xã
Bính 29 013
29 - 16 -
Huyện Nam
Khá Tốt 8.1 0 0 Nghệ An Huyện
Quỳ Hợp Sơn 29 206
29 - 16
Nghi-
Giỏi Tốt 8.6 0 0 Nghệ An Huyện
Lộc (Từ 0 29 085
30 - Hà Cẩm
Giỏi Tốt 8.4 0 0 Tĩnh Xuyên 0 30 100
Địa chỉ
Điện Địa chỉ Số Số Số
Xãnhận Nơi sinh Dân tộc
thoại Email CMND CMND CMND
dinhthian Trung
giấy báo
0347209 h311@g Lý, Thanh 0383050
116 anh7108
mail.com Quỳ
Huyện Hợp Hoá Thái 12489
0394475 27@gma Xóm
- Nghệ3 0403050
228 ngocah1
il.com Xã
An Nghệ An Thái 01112
0981063 Phuonga
206@gm Vũ
Quỳnh Thị NGHỆ 0403050
945 nh30100
ail.com Phương
Trang AN Kinh 23278
0976865 truongan
6@gmail Thôn
Anh, số Thanh 0383050
112 h101120
.com Trệch,
nhà 05, Hoá Kinh 27482
0327481 04@gma Châu
Xã Thiết Thanh 0383040
533 chi22300
il.com Hồng-
Ống, Hoá Mường 11009
0763079 chichi20
1@gmail Xã
QuỳPhú 0403050
135 00pham
.com Xuân,
Hợp- Nghệ An Thái 01612
0336510 khanhda
@gmail. Xã
Huyện Châu Thanh 0383050
647 n110320
com Cường
Quan - Hoá Thái 16806
0382185 nguyendi
5@gmail Tân
Huyện NGHỆ 0403050
676 eu19072
.com Xuân
Quỳ Hợp - AN Tày 24622
0366539 thuydun
005@gm xóm
Yên Lạc THANH 0383050
705 g2523@
ail.com Hồng
-Như Hà HOÁ Kinh 18304
0867838 Trinhthu
gmail.co Thôn
- xã Mỹ NGHỆ 0403050
240 yduong.b
m Thượng,
Hưng AN Kinh 13852
0378434 lethuygia
l@gmail. Thôn
Xã Bắc Thanh 0383050
608 ng0309l
com 1Lương,
,Xã Hoá Kinh 04754
0962153 ove@gm Bản
Xuân 0423050
677 ail.com Thắm,
Lam, Hà Tĩnh Kinh 00515
0911177 lothihien Lóp Hai
Xã Châu 0403050
326 1979th@0 -Lý
Hiền
- Nghệ An Thái 21464
0966712 thainguy
gmail.co Xóm
Chung6,- Thanh 0383050
317 etha592
m Xã
QuanDiễn Hoá Thái 01417
0356606 thhanglu
@gmail. Bản
Lợi, 0403050
152 onxinhtu
com Huồi
HuyệnXá, Nghệ An Kinh 06479
0338254 vuhongh
oi@gmai Khu Tân
Xã Mai NGHỆ 0403050
205 anh28hb
l.com Phong
Sơn, , AN Thái 17944
0829722 @gmail. Thôn 4,
Thị trấn Hoà 0173050
655 thuhienh
com xã
MãnThọ Bình Kinh 00821
0859617 ehehe@g Thung
Điền - Đồng 0423050
078 hoa2712
mail.com Khạng,
huyện Nai Kinh 04141
0333908 005@gm Xã Luận
Châu NGHỆ 0403050
254 Kaoka28
ail.com Khê,
Bình, AN Thái 23847
0345985 98@gma Trịnh
Huyện Thanh 0383050
125 il.com Huy
Thường Hoá Thái 10427
0382914 Bản
Hùng, Thanh 0380980
901 huyenlot0 Làng
Xóm Hoá Kinh 22207
0362870 lothingoc
hi@gmai Xã
Yên,Châu
Xã 0403050
238 huyen20
l.com Cường
Môn Sơn - Nghệ An Thái 13247
0377504 trinhkha
05@gma Trịnh
Huyện 0403050
012 nhhuyen
il.com Thị
Quỳ Hợp Nghệ An Thái 01106
0359369 0202@g Khánh Thanh 0383050
601 mail.com Huyền, Hoá Kinh 17518
Lương
Văn Tuệ,
0329648 nguyenki Bản Chà 0403050
276 eu37qh 0 Nguông,
Lấu, Xã Nghệ An Thái 18564
0354807 @gmail. Bản
Xã ChâuCó 0403050
456 luonglan
com Phào,
CườngXã - Nghệ An Thái 26829
0986405 hadieulin
0209@g Hà
YênDiệuNa - 0403050
214 h1210@
mail.com Linh,Liê
Huyện Nghệ An Thái 15999
0354403 gmail.co Xóm
n Sơn - Thanh 0383050
140 thaisinh0
m Lâm
Cẩm Tú Hoá Mường 17235
0372514 nguyenn
4@gmail Đa Bút,
Thành, NGHỆ 0403050
033 goclinh1
.com Xã Vĩnh
Nam AN Kinh 00576
0374905 hoangthu
234a@g Xã
Tân, THANH 0383050
816 yloan300
mail.com Nghĩa
Huyện HOÁ Kinh 20412
0354441 7@gmail Lương
Mai - 0403050
468 .com Thị
Huyện Nghệ An Thổ 01500
0981014 Xóm
Hương 11 Thanh 0383050
909 maika2k0 Tường
Ly,Cơn, Hoá Thái 20580
0399199 5@gmail Nguyễn
sơn Anh Thanh 0383050
683 nin6630
.com Nhật
sơn Hoá Kinh 09511
0919815 85@gma Vi Thị
Minh, Thanh 0383050
405 vtt.my20
il.com Trà My,
0919815 Hoá Kinh 06463
0385893 5@gmail Xóm
Nà 5, NGHỆ 0403050
673 nga0602
.com xã
ĐườiTân, AN Thái 25052
0334558 2005@g Cao
sơn, 0403050
602 lengoc12
mail.com thượng,
huyện Nghệ An Kinh 25320
0865543 anhnguy
3nek@g Xiềng
Thị Trấn Thanh 0383050
139 etyenna2
mail.com Nứa,
Ngọc Xã Hoá Mường 10281
0877629 1082005 Ban
Yên ,Na Xã- NGHỆ 0403050
105 nhanlothi
@gmail. Châu
Huyện AN Thái 13134
0827482 camnhie
156@gm Quang
Phong, NGHỆ 0403050
291 nkhathi7
ail.com Yên
Huyện - AN Thái 15206
0865672 luongthi
49@gma Xóm
Tam 3, 0403050
550 phuc04
il.com Xã
Đình-Viên Nghệ An Thái 00742
0799196 @gmail. Xóm
Thành, 0403040
026 doluong
com Đông
Huyện Nghệ An Kinh 25122
0395484 965@gm Phú
Xuân - 0403050
205 ail.com Quang
xã Hoà - Nghệ An Kinh 26459
0984688 bản
Phú Liên Thanh 0383050
234 slau15470 Sơn
Nhuận , xã- Hoá Thái 15368
0335915 nguyenth
9@gmail Huyện
Nậm NGHỆ 0403050
144 itham200
.com Thạch
Càn ,huy AN Hmông 00017
0385684 lethithan
805@gm Xã
Hà Xuân
(từ 0423050
000 hthao080
ail.com Dương,
01/01/20 Hà Tĩnh Kinh 01303
0869149 605@gm Nguyễn
Huyện THANH 0383050
308 tn30140
ail.com Anh
Thường HOÁ Kinh 20676
0342089 luongthu
5@gmail Thu
Thơ,Khố NGHỆ 0403050
644 0411200
.com Thôn
i 4, Thị 6/ AN Kinh 18019
0964075 dangthan
5@gmail Thiệu
Thạch THANH 0383050
489 hthuy20
.com Hợp
long -/ HOÁ Kinh 15265
0332257 102005 Thị
Thiệu trấn Thanh 0383050
785 thuyrua2
@gmail. Bến
Hóa - Hoá Kinh 28112
0363126 k5@gma Sung, THANH 0383050
901 il.com Như HOÁ Kinh 15137
Hothitra Xã Xuân
m20090 Lộc-
0763040 dangthitr
5@gmail huyện 0423050
802 ang1501
.com Huyện
Can Lộc- Hà Tĩnh Kinh 03043
0947501 05@gma Số
Tânnhà
Kỳ - 0403050
225 sansan12
il.com 86,
Nghệ An Nghệ An Kinh 25902
0832486 Vithithie
0405@g Vi Thị
Đường 0403050
870 ntrang02
mail.com Thiên
Nguyễn Nghệ An Kinh 00855
0387758 05@iclo xã Châu
Trang- 0403050
267 uyenmac
ud.com Bính -
0387758 Nghệ An Thái 00003
0338134 machong
85@gma xóm
Quỳ 2, 0403050
037 van1104
il.com Xã
ChâuNam
- Nghệ An Thái 26057
0852128 Anvinhp
2000@g Xóm
Sơn - 0403050
549 hanthi@
mail.com Chùa,
Huyện Nghệ An Thái 01118
0705294 gmail.co Tổ 14 -
Huyện NGHỆ 0403050
944 yenthai2
m Thị
NghiTrấn AN Kinh 20323
0986077 05@gma Cẩm 0423050
318 il.com Xuyên Hà Tĩnh Kinh 05020
Giới Mã Mã tổ
STT LỚP Họ và tên Ngày sinh
tính
Mã ngành Tên ngành
PT hợp
1 64A7 GDTHÀ THỊ VÂN ANH 22/04/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
3 64A7 GDTHNGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 08/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
4 64A7 GDTHĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 18/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
5 64A7 GDTHTRƯƠNG CÔNG BẢO 02/08/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
7 64A7 GDTHTRẦN THỊ MAI CHI 15/06/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
8 64A7 GDTHLÔ THỊ ANH ĐÀO 25/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
9 64A7 GDTHNGÂN THỊ PHƯỚC DỊU 08/11/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
21 64A7 GDTHLƯƠNG TUẤN HƯNG 11/09/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
25 64A7 GDTHBÙI MINH KHẢI 17/11/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
28 64A7 GDTHHÀ THỊ PHƯƠNG LINH 14/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
31 64A7 GDTHQUÁCH THỊ THANH LOAN 08/08/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
37 64A7 GDTHNGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 13/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
40 64A7 GDTHHÀ THỊ QUỲNH NHƯ 11/12/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
43 64A7 GDTHNGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 08/03/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
45 64A7 GDTHBÙI ĐÌNH THẮNG 05/04/2005 Nam 7140202 GDTH 100 C00
49 64A7 GDTHHOÀNG THỊ THANH THÚY 23/07/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
52 64A7 GDTHHỒ THỊ QUỲNH TRANG 03/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
53 64A7 GDTHNGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 27/05/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
54 64A7 GDTHHÀ THỊ TUYẾT TRINH 15/10/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 C00
55 64A7 GDTHNGÂN THỊ TỐ UYÊN 02/01/2005 Nữ 7140202 GDTH 100 D01
9 8.75 5 N1 0 0 2023
8 8 5.6 N1 0 0 2023
8 9 6 N1 0 0 2023
8 8 3.4 N1 0 0 2023
7 9 4.4 N1 0 0 2023
0 0 8.6 N1 0 0 2023
8.25 9 4 N1 0 0 2023
7.25 9 2 N1 0 0 2023
8.75 9 5 N1 0 0 2023
8 10 5.8 N1 0 0 2023
0 0 5.2 N1 0 0 2023