You are on page 1of 10

Điểm Điểm

Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Ngành Trúng Tuyển Tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 KV ƯT ĐT ƯT Điểm KK
ưu tiên xét tuyển
BAL000015 PHẠM THÚY ÁI 01/01/1998 Nữ Triết học C00 6.5 5.25 8.25 2NT 1 21
BAL000078 NGUYỄN TUẤN ANH 03/01/1998 Nam Địa lý học C00 4.5 6.75 8 1 1.5 21.94
BAL000179 LỤC THỊ YẾN BÌNH 27/05/1998 Nữ Địa lý học D15 8.5 6.75 4.05 2 0.5 20.04
BAL000203 HỨA THỊ NGỌC CẦM 15/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 8.25 7.53 1 1.5 24.23
BAL000224 TRẦN GIA CHẤN 02/12/1997 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 7.75 8.5 1 1.5 24.75
BAL000232 NGUYỄN VĂN MINH CHÂU 05/07/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị D01 6 6 5.95 1 1.5 19.5
BAL000356 TRƯƠNG THANH DIỆP 01/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 4.75 7.5 5.73 1 1.5 19.28
BAL000374 TRẦN MINH DŨNG 31/10/1998
31/10/1998 Nam Lịch
h sử C00 7
7.25
25 5 6
6.75
75 2 0
0.55 18
18.55
BAL000434 QUÁCH KHÁNH DUY 19/12/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7.5 6.5 7.93 2 0.5 22.5
BAL000456 BIỆN THỊ KIỀU DUYÊN 22/09/1998 Nữ Văn học C00 7.25 7.25 8 1 1.5 23.81
BAL000458 ĐỖ TÔ KỲ DUYÊN 30/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 5.75 9.75 2 0.5 23.25
BAL000487 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 07/01/1998 Nữ Nhân học C00 7.17 7.5 7.5 1 1.5 23.75
BAL000510 NGUYỄN BÉ ĐÀ 29/02/1997 Nữ Lịch sử C00 6 6.5 8.5 2NT 1 21.63
BAL000653 NGUYỄN HOÀI ĐỨC 12/01/1998 Nam Địa lý học C00 6.75 6.5 7.25 1 1.5 22.31
BAL000820 ĐÀO VŨ NGỌC HIỆP 13/09/1998 Nữ Lịch sử C00 5.75 6.25 6 1 1.5 19.69
BAL000943 LA THỊ BÍCH HUYỀN 01/01/1996 Nữ Tâm lý học C00 7.75 7.25 7.75 1 1.5 24.25
BAL000988 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 04/12/1995 Nữ Báo chí C00 7.
7.25
25 8 9.
9.25
25 1 1.
1.55 26
BAL001190 THẠCH THỊ KIỀU 17/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 6.5 9.25 1 01 3.5 25.5
BAL001282 HỒ THỊ DIỆU LINH 07/09/1997 Nữ Công tác xã hội C00 6.25 6 9.25 1 1.5 23
BAL001416 HÀN VĂN LỰA 25/08/1998 Nam Xã hội học C00 6.25 7.5 9 2NT 1 23.75
BAL001421 BIỆN HOÀNG LƯƠNG 21/10/1998 Nam Triết học C00 6.5 8 9.75 1 1.5 25.75
BAL001468 NGUYỄN THỊ DIỄM MI 15/11/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 6.25 9 1 01 3.5 25
BAL001484 NGUYỄN LÂM MINH 24/08/1998 Nam Văn học C00 7.25 7 8.75 2 0.5 23.19
BAL001488 PHAN HOÀNG NHẬT MINH 15/02/1998 Nữ Triết học C00 6.75 7.75 8.5 1 1.5 24.5
BAL001516 HÀ THANH MỪNG 26/02/1996 Nam Triết học C00 6.75 6.25 7.75 2NT 1 21.75
BAL001570 TRƯƠNG THỊ TRÚC MY 24/08/1998 Nữ Văn học C00 8.5 5.5 6.25 2 06 1.5 23.06
BAL001619 KIM TH
THỊỊ NG
NGÂN
ÂN 12/12/1998
12/12/1998 Nữ Văn học D01 6
6.5
5 7 5
5.58
58 1 06 2
2.55 22
22.06
06
BAL001647 PHẠM THỊ THU NGÂN 07/06/1997 Nữ Báo chí D14 7 8 7.53 2 0.5 23
BAL001716 CHÂU BẢO NGỌC 11/12/1998 Nữ Triết học C00 6.25 5.25 8.75 1 1.5 21.75
BAL001822 DANH THỊ NHÂN 27/06/1998 Nữ Báo chí C00 8 6.25 7.5 1 01 3.5 25.25
BAL001856 DƯƠNG MINH NHẬT 02/10/1997 Nam Báo chí C00 7 8.5 8.25 1 1.5 25.25
BAL002160 HỒ PHƯỚC DUY QUÂN 27/02/1998 Nam Lịch sử C00 6 8 8.25 2 0.5 23.19
BAL002256 NGUYỄN VĂN SỂN 15/02/1997 Nam Xã hội học C00 7 7.25 9.25 2NT 1 24.5
BAL002319 TRẦN THỊ KIM TÂM 20/06/1997 Nữ Báo chí C00 7 8.5 8 1 1.5 25
BAL002323 NGUYỄN HOÀNG TÂN 16/06/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 8.25 9 2 0.5 25.5
BAL002423 TÔ NGỌC THẢO 12/03/1998 Nữ Lịch sử C00 6.5
6.5 8.25 9.25 1 1
1.5
.5 25.69
25.69
BAL002592 LÝ THỊ ÁNH THƯ 08/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 6.5 9 1 01 3.5 25.5
BAL002609 PHẠM THỊ ANH THƯ 24/06/1998 Nữ Văn hóa học C00 8.5 6.5 7 1 1.5 23.5
BAL002654 LÊ HIẾU TIÊN 21/11/1997 Nữ Báo chí C00 6.5 8 9 1 1.5 25
BAL002660 NGUYỄN THÙY TIÊN 31/05/1995 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.75 7.25 7 1 1.5 22.31
BAL002714 QUÁCH NGÔ TRUNG TÍNH 23/08/1998 Nam Hàn Quốc học D01 4.5 6.75 8.18 2 06 1.5 21
BAL002754 BÙI THỊ THU TRANG 24/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 6.5 7.83 2 0.5 21.25
BAL002789 NGUYỄN MAI TRÂM 07/10/1998 Nữ Triết học C00 7.5 6.58 8.5 1 1.5 24
BAL002988 TRẦN LÊ VĂN 22/09/1997 Nam Ngôn ngữ Đức D01 5.75 7.25 6.75 2NT 1 20.88
BAL003013 NGUYỄN TƯỜNG VI 01/01/1998 Nữ Văn học C00 8 4 7.75 1 1.5 22.31
BKA001951 NGUYỄN PHƯƠNG ƯƠ DUNG 26/05/1998
/ / Nữ Văn hóa
hó học D01 7 7.25 6.6 3 0 20.75
BKA002432 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 25/01/1998 Nữ Nhân học D01 6.25 8 3.95 3 0 18.25
BKA003539 LÊ BÍCH HẰNG 18/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 5.75 6 6.98 3 0 19.28
BKA003568 NGUYỄN MINH HẰNG 29/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D05 7 6.75 8.53 3 0 23.11
BKA006643 VŨ QUANG LINH 14/08/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 7.25 6 6.3 2 0.5 19.89
BKA011383 NGUYỄN THÙY TRANG 16/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 7.25 7 7.8 3 0 22.39
DCN000268 NGÔ HOÀNG ANH 21/06/1998 Nam Ngôn ngữ Nga D02 6.75 5.25 7.86 2 0.5 21.29
DCN001152 TRẦN VĂN CĂN 29/06/1998 Nam Triết học D01 7 5.25 4.63 2NT 1 18
DCN003427 HÀ THỊ THU HÀ 04/05/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 6.5 4.78 2NT 1 18.5
DCN003816 PHẠM THỊ HẠNH 03/10/1998 Nữ Văn học C00 8 5.75
5.75 7.75
7.75 2NT 1 23.13
23.13
DCN004351 TRẦN THỊ THANH HIỀN 04/10/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.75 7.75 6.08 2 0.5 22
DCN008466 LÊ THỊ MƠ 19/12/1997 Nữ Xã hội học A00 6.25 6.6 6.2 2NT 1 20
DCN008729 NGUYỄN THỊ NGA 09/03/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.25 6.75 6.28 2NT 1 20.25
DCN009029 LÊ THỊ MINH NGỌC 10/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.5 7.5 5.23 2NT 1 19.35
DCN009464 ĐINH THỊ NHUNG 22/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 6.5 6.45 2NT 1 20.24
DCN012014 NGUYỄN THỊ THOA 07/05/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6 7.25 5.58 2NT 1 19.75
DCN012800 PHẠM THỊ THƯƠNG 23/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.75 7.25 5.98 2NT 1 21.22
DCN013151 BÙI QUỲNH TRANG 13/12/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.75 7.5 7.43 2 0.5 22.25
DCT000046 NGUYỄN QUỲNH AN 20/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7.25 6.5 7.58 2 0.5 22.18
DCT000079 TRƯƠNG NGUYỄN THÚY Ú AN 23/03/1998
/ / Nữ Giáo dục học C00 7 6 7.25 1 1.5 21.75
DCT000086 BÙI THỊ KIM ANH 27/07/1998 Nữ Địa lý học D15 6.25 7.75 3.33 2NT 1 19.81
DCT000302 NGUYỄN THỊ BÉ BA 23/08/1998 Nữ Xã hội học A00 6.75 6.6 6.2 2NT 1 20.5
DCT000402 HỒ TRỌNG BÌNH 24/08/1992 Nam Thông tin học D01 7 5.75 5.93 2 0.5 19.25
DCT000638 PHAN THỊ KIM CƯƠNG 22/07/1998 Nữ Địa lý học D15 6.5 7.25 3.08 1 1.5 19.56
DCT000694 ĐẶNG THỊ DÀNG 23/09/1998 Nữ Lịch sử C00 6.25 7.25 7.75 2NT 1 22.38
DCT000772 PHẠM THỊ DIỆU 10/05/1998 Nữ Lịch sử D14 6.5 6.75 3.08 2NT 1 18.31
DCT000792 LÊ HOÀNG DUNG 26/01/1998 Nữ Văn hóa học D01 7 6.5 6.05 2 0.5 20
DCT000995 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 27/01/1998 Nữ Lịch sử D14 6.25 6.25 4.53 2 0.5 17.96
DCT001079 VŨ TRẦN DƯƠNG 12/05/1997 Nam Xã hội học A00 7 6.8
6.8 6.6
6.6 2 0.5
0.5 21
DCT001109 HUỲNH THỊ HỒNG ĐÀO 14/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.75 7 5.7 2NT 1 19.86
DCT001336 PHẠM MINH ĐỨC 24/01/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6.25 8.43 2 0.5 22.71
DCT001457 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 06/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 6.75 7.53 2NT 1 21.67
DCT001587 NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO 31/12/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.5 5.5 6.05 2 0.5 18.5
DCT001673 NGUYỄN HÂN 10/10/1998 Nữ Xã hội học A00 6.5 7.2 7.4 2NT 1 22
DCT001702 TRƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 30/11/1998 Nữ Lịch sử C00 6.5 6.25 6.75 1 1.5 20.81
DCT001755 HÀ THƯƠNG HIỀN 07/01/1997 Nữ Lịch sử C00 5.75 6.25 5.75 1 1.5 19.5
DCT001815 HUỲNH THỊ THANH HIỆP 27/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.5 8.65 2 0.5 23.5
DCT002125 NGUYỄN HOÀNG HUY 22/07/1998 Nam Giáo dục học C00 6.75 6 7.25 2NT 1 21
DCT002247 LÊÊ NHƯ HUỲNH 16/09/1998 Nữ Thông tin học C00 6.5 6.75 6.25 1 1.5 21
DCT002380 TRẦN ĐÔNG HY 26/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 6.25 6.75 2NT 1 20.13
DCT002439 LÂM VỦ HOÀNG KHANG 08/03/1998 Nam Hàn Quốc học D01 7 6 8.4 2 0.5 22
DCT002486 HỒ NGUYÊN KHÁNH 19/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 6.5 7.08 2NT 1 21.25
DCT003169 PHAN HỮU LỘC 06/06/1998 Nam Thông tin học C00 6.75 4.25 9.5 2NT 1 21.5
DCT003201 PHẠM THỊ HỒNG LỤA 05/05/1998 Nữ Lịch sử C00 6 5.75 5 1 1.5 18.38
DCT003386 NGUYỄN THỊ TRÀ MI 01/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 5.75 6 8.7 2 0.5 21
DCT003398 HỒ ÁNH MINH 15/09/1998 Nữ Lịch sử C00 5.75 6.75 6 2NT 1 19.94
DCT003638 TRẦN THỊ NGỌC NGÀ 27/09/1998 Nữ Địa lý học C00 7.25 7 7.5 2 0.5 22.44
DCT003741 TRẦN THỊ KIM NGÂN 23/05/1998 Nữ Giáo dục học D01 6 6 75
6.75 41
4.1 2NT 1 17.75
DCT003757 VÕ HỒNG NGÂN 04/01/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 8 6 8.25 2 0.5 22.75
DCT003945 LÊ VÕ THANH NGUYÊN 16/03/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6 7.5 8.08 2 0.5 22
DCT004126 HOÀNG YẾN NHI 01/03/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8 6 7.78 2NT 1 22.75
DCT004945 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 07/05/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 6.4 5.4 2NT 1 18.75
DCT005026 CAO HỒNG QUÂN 11/01/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 6.75 8.75 2 06 1.5 24.75
DCT005134 LÝ THỊ HỒNG QUYÊN 02/08/1998 Nữ Thông tin học C00 6.5 6.25 7.25 2NT 1 21
DCT005201 NGUYỄN LÊ BẢO QUỲNH 24/03/1998 Nữ Triết học D01 4.75 7.25 4.45 1 1.5 18
DCT005215 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 16/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.25 5.5 6.05 1 1.5 19.39
DCT005262 ĐINH VĂN SANG 09/12/1997 Nam Địa lý học C00 5.5 7.25 7.75 2NT 1 22.19
DCT005398 KIM THỊ CẨM TÀI À 01/04/1998 Nữ Thông tin học D01 5.5 6.25 3.95 1 01 3.5 19.25
DCT005435 PHAN TẤN TÀI 16/09/1998 Nam Địa lý học C00 4.5 6.25 8.75 2NT 1 22.19
DCT005493 NGUYỄN THANH TÂM 21/08/1998 Nam Xã hội học D01 6 6.25 6.6 2NT 1 19.75
DCT005500 NGUYỄN VY VY TÂM 29/05/1998 Nữ Địa lý học D15 6 7.5 5 2 0.5 20
DCT005501 PHAN HUỲNH MAI TÂM 11/04/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.75 7.5 9.5 2 0.5 25.25
DCT005926 NGÔ THỊ THÙY THI 26/03/1996 Nữ Triết học C00 6.25 6.25 6.5 2NT 1 20
DCT006208 NGUYỄN THỊ THU THÙY 26/09/1998 Nữ Lịch sử C00 7.25 5.75 8.25 2NT 1 21.25
DCT006434 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 26/02/1998 Nữ Văn hóa học D01 7 7.5 4.43 2NT 1 20
DCT006619 BÙI THỊ THẢO TRANG 28/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7 8.5 2 0.5 23.75
DCT006645 LÊ THU TRANG 04/03/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 5 75
5.75 72
7.2 42
4.2 1 15
1.5 18.75
DCT006660 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 30/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 6 6.55 2NT 1 20.58
DCT006755 NGUYỄN LÊ BÍCH TRÂM 13/09/1998 Nữ Giáo dục học D01 6 7 4.15 2NT 1 18.25
DCT006854 ĐẶNG MINH TRÍ 30/01/1998 Nam Địa lý học C00 6.25 6 9 2 0.5 23.19
DCT006909 ĐỖ TRẦN THỊ THU TRINH 26/10/1998 Nữ Xã hội học C00 7.25 7.75 8.25 2 0.5 23.75
DCT006960 NGUYỄN TRẦN THẢO TRINH 21/06/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.75 7.9 2 0.5 23
DCT007519 NGUYỄN THỊ THU VÂN 19/02/1998 Nữ Địa lý học D15 6 7.75 2.85 1 1.5 19.76
DCT007622 NGUYỄN THÀNH VINH 04/09/1998 Nam Giáo dục học D01 5 4.75 7.7 2 0.5 18
DCT007703 DƯƠNG THÚY VY 29/05/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 6.5 7.6 6.7 2 0.5 21.25
DCT007782 NGUYỄN TRẦN PHƯỢNG XUÂN 06/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 5.75 8.28 2NT 1 22.5
DDF000047 PHẠM MINH ANH 06/08/1997 Nam Giáo dục học C00 7 4.25 8.75 1 1.5 21.5
DDF000076 ĐÀO THỊ HOÀNG ÁNH 05/02/1997 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.75 6.5 8 1 1.5 22.5
DDF000192 TÔ THỊ THÀNH CÔNG 05/08/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.75 6 8 1 1.5 23.63
DDF000220 LÊ THỊ KIỀU DIỄM 21/10/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 8 9.18 1 1.5 25.75
DDF000233 TRẦN GIANG KIỀU DIỄM 04/10/1998 Nữ Đông phương học D01 7.75 6.5 5.38 1 1.5 21.25
DDF000311 NGÔ THỊ MỸ DUYÊN 18/06/1997 Nữ Xã hội học C00 7.25 6.75 8.13 1 1.5 23.75
DDF000354 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 04/01/1997 Nữ Triết học D01 5 7.5 4.08 1 1.5 18
DDF000563 NGUYỄN THỊ HẰNG 14/10/1998 Nữ Thông tin học A01 5.5 7.4 5.25 1 1.5 19.75
DDF000568 TRẦN THỊ HẰNG 05/09/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.5 6.25 8.5 1 1.5 22.75
DDF000581 Y HẦNG 21/09/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 6 6 75
6.75 85
8.5 1 01 35
3.5 23.94
DDF000757 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 19/07/1998 Nữ Văn học C00 8 6.5 7.5 1 1.5 24
DDF000834 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 26/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 8 6.18 1 1.5 22.25
DDF000935 TRỊNH HOÀNG ĐĂNG KHÔI 15/03/1998 Nam Ngôn ngữ học C00 6.5 7.5 7.5 1 1.5 22.5
DDF001048 LÊ MAI BẢO LINH 19/09/1998 Nữ Báo chí C00 8.75 7 9.25 1 1.5 26.5
DDF001088 PHẠM THỊ THÚY LINH 21/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7 6.65 1 1.5 21.6
DDF001241 TRẦN THỊ DIỄM MY 16/03/1998 Nữ Lịch sử C00 6.25 6.25 7.25 1 1.5 21
DDF001313 TRƯƠNG HOÀNG NGÂN 18/06/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.25 7.25 8.4 1 1.5 23.5
DDF001403 TRẦN THỊ THANH NGUYỆT 25/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7 8.7 1 1.5 24
DDF001465 VÕ THỊ HỒNG NHI 10/04/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 6.25 9 1 1.5 23.25
DDF001518 TRẦN THỊ NGỌC NỮ 10/08/1998 Nữ Văn học D01 6.75 7.5 5.8 1 1.5 22.16
DDF001608 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 10/10/1997 Nữ Văn học C00 7.5 4.5 8.25 1 1.5 22.31
DDF001709 LÊ THỊ DIỄM QUỲNH 20/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7 7.18 1 1.5 22.58
DDF002036 BÙI THỊ PHƯƠNG THU 06/01/1998 Nữ Nhân học C00 6.75 4.5 8 1 1.5 20.75
DDF002051 NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN 06/04/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.5 8.25 7.38 1 1.5 22.88
DDF002054 TRẦN THỊ MINH THUẬN 05/12/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 5.5 7.25 1 1.5 21.25
DDF002059 TRƯƠNG THỊ THUỶ 06/10/1998 Nữ Thông tin học D01 6.5 7.25 4.1 1 1.5 19.25
DDF002084 CAO THỊ THÚY 10/02/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 5.5 7 4.78 1 1.5 18.75
DDF002266 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 20/04/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.25 5 7.25 1 1.5 21
DDF002292 ĐINH THỊ MAI TRINH 18/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 75
6.75 6 75
6.75 5 35
5.35 1 15
1.5 19.65
DDK000597 DƯƠNG THỊ HOÀNG CẢNH 01/07/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.25 7.25 7.25 2NT 1 22.75
DDK001084 BÙI THỊ NGỌC DIỄM 12/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 6.75 9.05 2 0.5 23.25
DDK001114 LÊ THỊ DIỄM 20/08/1998 Nữ Báo chí C00 8.5 7.75 8.75 2NT 1 26
DDK001173 PHẠM THỊ OANH DIỄM 18/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 9 6.98 2 0.5 23.72
DDK001223 NGUYỄN THỊ DIỆP 29/05/1998 Nữ Tâm lý học C00 7 8 8 2 0.5 23.5
DDK001661 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 16/09/1998 Nữ Xã hội học C00 8.25 8.25 5.5 1 1.5 23.5
DDK001694 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 22/10/1998 Nữ Đông phương học D01 7.25 8.75 5.7 1 1.5 23.25
DDK001714 HOÀNG THỊ DƯƠNG 01/05/1997 Nữ Giáo dục học C00 4.5 5.5 6 1 01 3.5 19.5
DDK001914 NGUYỄN TẤN ĐẠT 19/09/1998 Nam Xã hội học C00 6.25 7 9.25 2NT 1 23.5
DDK001987 NGUYỄN THỊ MAI ĐÌNH 17/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7 5.73 1 1.5 20.22
DDK002006 BÙI THỊ ĐOAN ĐOAN 07/06/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 8 7.38 2NT 1 23.75
DDK002553 PHẠM THỊ THANH HẢI 14/08/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.75 8.25 7.5 2 0.5 23.94
DDK002683 TRƯƠNG THỊ HẠNH 01/05/1995 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6 7.25 4.9 2NT 1 19.25
DDK002826 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 05/11/1997 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.75 8 6.75 2NT 1 23.69
DDK002837 PHAN THỊ THÁI HẰNG 16/12/1998 Nữ Tâm lý học B00 7.25 7 7.4 2 0.5 22.25
DDK003054 ĐẶNG DIỆU HIỀN 02/12/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 6.5 6.8 8 2 0.5 21.75
DDK003434 HOÀNG THỊ HOA 28/01/1998 Nữ Văn hóa học C00 6 7 7.75 1 1.5 22.25
DDK003435 HUỲNH HẠNH HOA 18/04/1998 Nữ Báo chí D01 7 7 8.28 2 0.5 22.75
DDK004082 HUỲNH THỊ HUYỀN 03/10/1998 Nữ Giáo dục học
Giáo D01 6 25
6.25 7 25
7.25 3 85
3.85 1 15
1.5 18.75
DDK004148 THÁI THỊ HUYỀN 24/03/1997 Nữ Xã hội học D01 7.25 7 4.38 1 1.5 20.25
DDK004630 NGUYỄN THỊ KHƯƠNG 26/10/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.5 6.5 9.13 2 0.5 23.75
DDK005159 BÙI VĂN LINH 29/01/1998 Nam Đông phương học D14 6 8.25 7.2 2NT 1 22.5
DDK005420 TRẦN PHẠM BẢO LINH 10/04/1998 Nữ Tâm lý học C00 6.75 9 8.25 2 0.5 24.5
DDK005517 ĐẶNG THỊ NHƯ LOAN 11/09/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 5.75 7.5 6.68 2NT 1 21
DDK005811 TRẦN THỊ LỰC 03/04/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 6.25 7.75 1 1.5 22
DDK005924 NGUYỄN THỊ KIM LY 14/09/1998 Nữ Giáo dục học C00 5.75 7 7.75 2NT 1 21.5
DDK006170 CAO VŨ HUY MIÊN 21/06/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 6.75 7.3 1 1.5 22.39
DDK006269 DƯƠNG THỊ DIỄM MY 08/06/1998 Nữ Đôngg phương
p g học D14 7 8.25 6.55 2 0.5 22.25
DDK006306 NGUYỄN NGỌC HẠ MY 17/09/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.5 8 8.78 2 0.5 23.75
DDK006408 PHẠM THỊ THÁI MỸ 05/05/1997 Nữ Lịch sử C00 7 5 6.75 1 1.5 19.31
DDK006568 HUỲNH NGUYỄN HIỀN NGA 09/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 6.5 6.68 2 0.5 20.08
DDK006642 ĐINH VŨ THANH NGÂN 24/06/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.5 6.75 6.8 1 1.5 22.5
DDK007327 LÊ THỊ Ý NHI 28/02/1996 Nữ Nhân học D01 7.25 6.5 6.23 1 1.5 21.5
DDK007345 NGUYỄN PHƯƠNG UYỂN NHI 01/01/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 6.5 8.1 2 0.5 21.5
DDK007581 LÊ MINH NHƯ 17/02/1998 Nam Địa lý học D15 6.5 7 3.55 1 1.5 19.54
DDK007588 NGUYỄN HƯƠNG NHƯ 19/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.5 8.48 2 0.5 23.72
DDK007608 NGUYỄN THỊ THÙY NHƯ 22/09/1998 Nữ Tâm lý học B00 7.5 8.2 8.2 2 0.5 24.5
DDK007617 PHẠM QUỲNH NHƯ 12/02/1998 Nữ Văn học C00 85
8.5 75
7.5 65
6.5 1 15
1.5 24.75
DDK008296 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 20/04/1997 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 4.25 5.75 1 1.5 18
DDK008300 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 12/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.75 6.25 5.35 2NT 1 19.53
DDK008343 PHẠM THỊ THÚY PHƯƠNG 15/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8 8.5 7.23 2NT 1 24.75
DDK009043 HUỲNH QUANG SƠN 04/05/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 7.25 7.4 2NT 1 22.04
DDK009421 THÁI THỊ THANH TÂM 01/01/1998 Nữ Báo chí C00 7.75 8.5 9.25 2 0.5 26
DDK009610 NGUYỄN CÔNG THANH 19/08/1998 Nam Xã hội học C00 6.5 6.25 9.25 2 0.5 22.5
DDK009641 PHẠM NGỌC THANH 18/10/1998 Nữ Triết học C00 5.5 7 7.25 2 0.5 20.25
DDK009804 HUỲNH NHƯ THẢO 18/05/1998 Nữ Báo chí C00 8.5 8.75 7.75 2 0.5 25.5
DDK009839 LÊ THỊỊ THANH PHƯƠNG THẢO / /
15/10/1998 Nữ Báo chí C00 8 10 8 2 0.5 26.5
DDK010074 HÀ THỊ THẮM 02/03/1998 Nữ Đông phương học D14 7.5 7 6.65 2 0.5 21.75
DDK010093 NGUYỄN THỊ THẮM 24/01/1998 Nữ Địa lý học C00 6 8.25 8 1 1.5 24.19
DDK010104 TRẦN THỊ THẮM 05/01/1998 Nữ Địa lý học D01 6.5 7 4.65 1 1.5 19.75
DDK010252 VÕ HOÀI THI 12/09/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 8 5.8 2NT 1 21.5
DDK010457 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG THỌ 04/08/1998 Nam Giáo dục học C00 6.5 6.75 7.5 2 0.5 21.25
DDK010668 LÊ HIỀN THỤC 01/09/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7 7.75 7.5 2 0.5 22.75
DDK011188 TRẦN THỊ THƯƠNG 03/06/1998 Nữ Thông tin học A01 7 7 3.98 2NT 1 19
DDK011537 NGUYỄN ĐỨC TÍNH 05/04/1998 Nam Xã hội học A00 6.25 6.6 5.8 1 1.5 20.25
DDK011810 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 26/11/1998 Nữ Địa lý học A01 7.25 7.2 4.05 2NT 1 19.5
DDK011860 TĂNG THỊ MINH TRANG 11/02/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 75
7.5 7 58
7.58 2 05
0.5 22.5
DDK012022 VÕ THỊ TRÂM 15/01/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.25 6.75 7.73 2 0.5 22.25
DDK012542 VÕ NHẬT TRƯỜNG 28/02/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 8.5 7.5 2NT 1 24.5
DDK012911 PHẠM THỊ HẢI TUYẾN 16/01/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 8.25 8 6.9 2 0.5 23.75
DDK013060 LÊ THỤC UYÊN 13/07/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 5.5 7.38 2NT 1 21.25
DDK013064 NGÔ LÊ TỐ UYÊN 01/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7.25 6.5 2 0.5 20.38
DDK013165 CHUNG ĐỖ MINH VÂN 16/10/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 5.75 6.6 5.4 2NT 1 18.75
DDK013193 NGÔ THỊ THÚY VÂN 06/08/1998 Nữ Xã hội học C00 6 7.5 8.5 2NT 1 23
DDK013218 NGUYỄN THỊ VÂN 12/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7 6 6.98 2NT 1 21.22
DDK013360 PHẠMẠ THÁI VI 20/06/1998
/ / Nữ Triết học
ọ D01 5.75 7 5.43 1 1.5 19.75
DDK014006 NGÔ THỊ MINH XUÂN 22/08/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.5 7 8.58 2 0.5 22.5
DDS000003 ĐẶNG HUỲNH NGỌC ÁI 17/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8 7 8.05 2 0.5 23.5
DDS000093 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 30/04/1998 Nữ Triết học D01 5.75 7 5.93 2 0.5 19.25
DDS000104 NGUYỄN THỊ LAN ANH 16/06/1998 Nữ Văn hóa học C00 8 6 8.75 2NT 1 23.75
DDS000141 TRẦN THỤC ANH 06/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 8 8.28 2 0.5 24
DDS000488 NGUYỄN NGỌC HOÀNG CHI 29/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 7.25 7.45 2 0.5 23.11
DDS000550 NGUYỄN THỊ THÙY CHINH 06/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.5 8.08 2 0.5 23.68
DDS000829 VĂN THỊ NGỌC DIỄM 21/05/1998 Nữ Báo chí D01 6.75 8 6.85 1 1.5 23
DDS000960 TRẦN THỊ DUNG 30/08/1998 Nữ Thông tin học C00 6.75 5.25 8.25 2NT 1 21.25
DDS001067 DƯƠNG HƯƠNG DUYÊN 16/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5 75
5.75 7 75
7.75 6 58
6.58 1 15
1.5 21.5
DDS001632 HUỲNH THỊ CẨM HÀ 11/07/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.75 5.5 7 2 0.5 19.75
DDS001638 LÊ THỊ NGUYỆT HÀ 13/06/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.5 6.6 4 1 1.5 18.5
DDS001748 NGUYỄN DUY HẢI 24/01/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.75 6 8.15 2 0.5 21.54
DDS001816 NGUYỄN BỬU HẠNH 01/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.75 6.75 6.75 2NT 1 22.75
DDS001837 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH 11/08/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.5 7.25 6.88 2 0.5 21.41
DDS001844 PHẠM MAI MỸ HẠNH 17/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.75 5.5 5.43 2NT 1 18.33
DDS001849 TRẦN THỊ BÍCH HẠNH 02/03/1998 Nữ Văn học D01 6.5 8.25 5.25 2 0.5 21.69
DDS001872 LÊ THỊ NHƯ HẢO 23/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 8.25 6.83 2 0.5 22.75
DDS001941 NGUYỄN MINH HẰNG 16/01/1998
/ / Nữ Q
Quan hệệ QQuốc tế D01 7.25 6.5 7.43 1 1.5 22.75
DDS002003 HỒ THỊ NGỌC HÂN 10/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 8.25 6.18 2NT 1 23
DDS002094 DƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN 17/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.25 5.75 4.65 2 0.5 16.5
DDS002124 HUỲNH THỊ THU HIỀN 12/10/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.5 6.75 5.48 1 1.5 20.25
DDS002162 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 05/10/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.5 6.25 5.4 2NT 1 19.25
DDS002340 PHẠM THỊ MINH HIẾU 20/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7.5 6.5 7.68 2 0.5 22.25
DDS002509 NGUYỄN THỊ HOÀNG 20/05/1998 Nữ Xã hội học A00 6.75 6.2 6.6 2NT 1 20.5
DDS002543 NGUYỄN THỊ KIỀU HOANH 09/06/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.5 9 7.5 2NT 1 24
DDS002580 NGUYỄN DIỆU HỒNG 03/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 8.25 8.25 6 2 0.5 23
DDS002611 NGUYỄN THỊ DẠ HỢP 30/03/1998 Nữ Nhân học D01 6.5 7.25 4.53 2NT 1 19.25
DDS002863 NGUYỄN KHÁNH
KHÁNH HUYỀ
HUYỀN
N 01/01/1998
01/01/1998 Nữ Nhật
Nh ật Bản học D14 8 7
7.25
25 8
8.33 2 0
0.55 24
DDS003015 NGUYỄN LAN HƯƠNG 20/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7.25 8.35 1 1.5 25.09
DDS003295 BÙI ĐÌNH MINH KIỆT 21/11/1997 Nam Triết học C00 6.75 5.25 8 2 0.5 20.5
DDS003383 TRỊNH THÚY KIỀU 28/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 8.5 7.95 1 1.5 24.3
DDS003426 ĐOÀN THỊ HẠNH LAM 03/12/1997 Nữ Giáo dục học C00 7.25 5.25 7.5 2NT 1 21
DDS003553 NGUYỄN THỊ CẨM LỆ 06/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.5 7.5 6.53 2 0.5 21.55
DDS003694 LÊ NỮ THÙY LINH 14/05/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 7 8.5 3.25 1 1.5 21.94
DDS003744 NGUYỄN THỊ THU LINH 20/03/1998 Nữ Văn học D01 7.25 8.25 4.38 2 0.5 21.6
DDS004011 LƯƠNG THỊ LƯU 24/02/1998 Nữ Giáo dục học C00 8 4.5 6 2NT 1 19.5
DDS004029 ĐINH THỊ CAM LY 01/07/1998 Nữ Triết học C00 7 5.5 7.25 1 1.5 21.25
DDS004070 NGUYỄN THỊ THẢO LY 18/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7.5 7 2NT 1 22
DDS004148 VÕ THỊ TUYẾT MAI 04/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 5.5 7.75 7.38 1 1.5 22.25
DDS004317 NGUYỄN THỊ THUỲ MY 04/04/1998 Nữ Địa lý học C00 7.25 5.5 8.25 2NT 1 22.94
DDS004332 PHẠM THỊ TRÀ MY 15/01/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 5.75 7.15 1 1.5 21.25
DDS004357 LÂM THỊ PHI MỸ 12/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 7.25 7.7 2NT 1 23.5
DDS004381 LÊ THỊ NGỌC MỴ 21/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 7 5.13 1 1.5 19.51
DDS004558 LÊ THỊ THU NGÂN 23/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 6.75 7.45 1 1.5 23.93
DDS004733 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 27/04/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.75 8.5 7.05 2 0.5 22.75
DDS004749 VÕ HỒNG BÍCH NGỌC 13/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7 8.03 2 0.5 23.23
DDS004775 MAI THANH NGUYÊN
NGUYÊN 20/10/1998
20/10/1998 Nam Xã hội học D01 6 66.5
5 6
6.38
38 2NT 1 20
DDS005201 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 16/09/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.5 5.5 5.75 2NT 1 19.75
DDS005324 BÙI TIỂU NY 21/07/1998 Nữ Đông phương học D01 6 7.25 7.05 2NT 1 21.25
DDS005805 NGÔ HOÀI TÂY PHƯỢNG 20/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 5.75 8.68 2 0.5 22.75
DDS005957 LÊ HỒNG QUÝ 22/10/1998 Nam Xã hội học D01 7 6.25 7.38 2 0.5 21.25
DDS006031 PHẠM THỊ QUYỀN 06/08/1998 Nữ Công tác xã hội D01 5.75 6 6.65 1 1.5 20
DDS006083 LÊ XUÂN QUỲNH 12/10/1998 Nữ Văn học C00 7.5 6.25 8 2NT 1 22.94
DDS006085 NGÔ THỊ XUÂN QUỲNH 01/11/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 8 6.03 2NT 1 22.25
DDS006269 NGUYỄN NGỌC SƠN 12/02/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7 8.25 8.85 2NT 1 25
DDS006525 DƯƠNG THỊ THÁ 27/10/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.25 5.5 6.5 2NT 1 20.25
DDS006664 NGUYỄN THỊ THU THẢNH 01/05/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 6.25 6.6 4.85 2NT 1 18.75
DDS006736 LÊ VY THẢO 04/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5 6.25 6.68 2 0.5 18.96
DDS006840 TRƯƠNG NGUYỄN ANH THẢO 02/01/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 6.25 6.73 2 0.5 20.25
DDS006929 ĐỖ THANH DIỆU THẨM 20/10/1998 Nữ Công tác xã hội D01 5.25 7 7.28 2 0.5 20
DDS007665 VÕ ĐỖ XUÂN THƯƠNG 07/04/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 7.5 5.93 2 0.5 19.52
DDS007667 VÕ THỊ KIM THƯƠNG 17/07/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.5 5.5 8 2NT 1 22
DDS007679 TRỊNH BẢO THY 04/03/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.25 6.5 7.6 2NT 1 21.14
DDS007695 HOÀNG HỒ THUỶ TIÊN 08/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.5 8 6.13 2NT 1 20.32
DDS008018 CAO THỊ HUYỀN TRANG 06/06/1998 Nữ Xã hội học C00 7.25 7.25 7.5 2NT 1 23
DDS008058 NGUYỄN THỊ THỊ CẨM TRANG 08/07/1998
08/07/1998 Nữ Cô
Công tá
tác xãã hội C00 7 5.75
5 75 8.5
85 1 1.5
15 22.75
22 75
DDS008105 TRẦN PHAN QUỲNH TRANG 01/05/1998 Nữ Văn học D01 6.25 7.5 6.5 2 0.5 21.31
DDS008110 TRẦN THỊ THU TRANG 20/10/1998 Nữ Triết học D01 6 6.75 3.7 1 1.5 18
DDS008144 ĐINH NGUYỄN KIỀU TRÂM 01/11/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.25 6.75 4.95 2 0.5 18.5
DDS008168 NGÔ THỊ NGỌC TRÂM 11/05/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 5.25 5.6 6.8 2NT 1 18.75
DDS008205 TRẦN NGUYỄN NGỌC TRÂM 16/03/1998 Nữ Lịch sử C00 7 6.75 6.75 1 1.5 21.94
DDS008818 BÙI THỊ LỆ TUY 10/04/1998 Nữ Công tác xã hội C00 8.25 5.25 6.75 1 1.5 21.75
DDS008826 PHAN THỊ TUYÊN 20/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 7.75 6.53 2NT 1 21.67
DDS008875 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 18/03/1998 Nữ Đông phương học D01 7.5 5.75 7.83 2 0.5 21.5
DDS008957 ĐÀO THỊ TƯƠNG 21/11/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 7.25 6.5 5.05 2 0.5 19.25
DDS009064 ĐỒNG THỊ NHƯ VÂN 04/10/1998 Nữ Báo chí D01 7.25 7.75 6.75 2 0.5 22.25
DDS009102 NGUYỄN THỊ Ý VÂN 29/11/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.5 5.8 7 2NT 1 20.25
DDS009123 LÊ THỊ HỒNG VẤN 26/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 6.5 7.7 2 0.5 23.11
DDS009294 TRẦN THỊ MINH VIỄN 08/03/1997 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.5 8.25 4.28 2NT 1 20.71
DDS009418 NGUYỄN THỊ VŨ 01/04/1997 Nữ Công tác xã hội D01 7 7.5 5.85 2NT 1 21.25
DDS009457 VÕ THỊ VUI 22/04/1998 Nữ Nhân học D01 7.5 7.25 6.18 1 1.5 22.5
DDS009615 VÕ THỊ YẾN VY 28/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7.75 5.5 6.9 1 1.5 21.79
DDS009666 NGUYỄN THỊ MỸ Y 20/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6.25 7.88 1 1.5 23.45
DHK000144 NGUYỄN HOÀNG NGỌC ANH 28/03/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 7.5 8.5 2NT 06 2 25.25
DHK000161 NGUYỄN THỊ THỊ KIM ANH 20/06/1998
20/06/1998 Nữ Cô
Công tác
á xãã hội C00 7.75
7 75 6.5
65 7.75
7 75 2 0.5
05 22.5
22 5
DHK000427 NGUYỄN KIM CẨN 07/09/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 5.75 7 8.23 2NT 1 22.91
DHK000436 HỒ THỊ HẢI CHÂU 27/04/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7 5.88 2 3 0.5 23.5
DHK000449 NGUYỄN QUỲNH CHÂU 21/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 6.5 8.35 1 1.5 23.59
DHK000457 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHÂU 08/03/1998 Nữ Văn hóa học C00 6.25 7 8.25 2 0.5 22
DHK000698 LÊ THỊ KIỀU DIỄM 28/08/1998 Nữ Xã hội học C00 7 6.5 8.5 2 0.5 22.5
DHK000701 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 13/01/1998 Nữ Lịch sử C00 6 6.5 7.75 2NT 1 21.06
DHK000773 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 01/10/1998 Nữ Báo chí C00 8.75 7.5 9.25 2NT 1 26.5
DHK001025 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 04/02/1998 Nữ Văn học C00 7.5 6.5 8 2NT 1 23.13
DHK001387 HỒ HẢI HÀ 09/08/1998 Nữ Ngôn ngngữữ Đức D01 6 6.
6.55 5.
5.98
98 2 06 1.
1.55 19
19.85
.85
DHK001447 NGUYỄN THỊ THU HÀ 07/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7.5 7.98 2 0.5 23.35
DHK001581 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 06/06/1998 Nữ Báo chí C00 7.25 8.25 9 2NT 1 25.5
DHK001711 HOÀNG VĂN HẬU 25/07/1998 Nam Lịch sử C00 7 7 8.25 2 0.5 22.44
DHK002057 LÊ NHƯ HOÀI 15/11/1998 Nữ Địa lý học C00 7 6.25 9 2 0.5 23.94
DHK002087 TRẦN THỊ HOÀI 24/11/1998 Nữ Thông tin học C00 5.5 6.5 7.75 2NT 1 20.75
DHK002268 NGUYỄN THỊ HUỆ 26/04/1998 Nữ Địa lý học C00 8 7.25 9 2 0.5 25.44
DHK002402 TRẦN LÊ HÙNG HUY 03/01/1998 Nam Giáo dục học C00 6.25 5.75 7.25 2NT 1 20.25
DHK002453 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 29/12/1997 Nữ Công tác xã hội C00 6 6.75 8.75 2 0.5 22
DHK002918 HOÀNG THỊ LAN 01/02/1997 Nữ Giáo dục học C00 8 4.25 7.5 1 1.5 21.25
DHK003451 TRẦN THỊ LŨY 12/09/1998
/ / Nữ Quản trị dịchh vụ du
d lịch
h vàà lữ
lữ hà
hành C00 6.75 8.25 9.25 2NT 1 25.25
DHK003456 NGUYỄN THỊ LUYẾN 25/07/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 7 6 2 0.5 19.5
DHK003557 NGUYỄN THỊ THIÊN LÝ 09/12/1996 Nữ Công tác xã hội C00 8.25 7.5 8.25 2 0.5 24.5
DHK003702 DƯƠNG HOÀI MY 09/07/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 9.25 9.25 2NT 1 27.5
DHK003717 LÊ THỊ DIỄM MY 05/01/1998 Nữ Tâm lý học C00 7 8.25 8.5 2NT 1 24.75
DHK003802 TRẦN THỊ NA 02/03/1998 Nữ Báo chí C00 7 9 8 2NT 1 25
DHK004090 NGÔ TRẦN KHÁNH NGUYÊN 20/10/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.25 7.25 7.5 2 0.5 21.5
DHK004172 NGUYỄN THỊ TRANG NHÃ 15/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7 5.23 1 1.5 19.28
DHK004492 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 25/04/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.75 6 8.5 2 0.5 21.75
DHK004501 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 05/07/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.25
7.25 6.5
6.5 7.5
7.5 2NT 1 22.25
22.25
DHK004674 HOÀNG THỊ KIỀU OANH 17/03/1997 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 7.5 8.25 2 0.5 23.56
DHK004852 VÕ DƯƠNG TRANG PHÚC 01/01/1998 Nữ Lịch sử C00 6 6 7.5 2 0.5 19.63
DHK005214 ĐỒNG THỊ MỸ QUỲNH 20/12/1998 Nữ Giáo dục học C00 5.5 7.25 9 1 1.5 23.25
DHK005244 NGUYỄN THỊ LỆ QUỲNH 12/06/1998 Nữ Lịch sử C00 5.5 7 6.5 1 1.5 21
DHK005450 TRẦN THỊ SƯƠNG 11/01/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.25 5.25 7.75 2NT 1 21.25
DHK005967 TẠ THỊ THANH THIÊN 12/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7.75 6.98 2NT 1 22.16
DHK006103 TRẦN HOÀNG LỆ THU 05/04/1998 Nữ Văn học C00 8 7.25 8.25 2 0.5 24.13
DHK006178 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 24/09/1996 Nữ Tâm lý học C00 7 7.25 8.25 2NT 1 23.5
DHK006310 HỒ THỊ THƯƠNG 26/05/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7 5.75 7.5 1 1.5 21.75
DHK006529 HOÀNG
À THỊ TRANG 22/04/1998
/ / Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.25 7.25 8 2NT 1 24.5
DHK006561 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 18/05/1998 Nữ Địa lý học D15 5 8.25 4.25 2NT 1 20.31
DHK006629 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 14/02/1998 Nữ Địa lý học D15 7.75 7 3.73 2 0.5 19.61
DHK007109 LÊ THỊ THU UYÊN 10/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.5 8.63 2NT 1 24.63
DHK007118 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 06/08/1998 Nữ Địa lý học C00 6.5 6.25 8.75 2 0.5 23.19
DHK007123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 20/06/1998 Nữ Văn học C00 7.75 6.75 8.5 2 0.5 23.56
DHK007133 NGUYỄN THU UYÊN 10/04/1997 Nữ Lịch sử C00 6.5 7 8.75 2 0.5 22.44
DHK007247 THÁI QUỐC VIỆT 15/10/1998 Nam Giáo dục học C00 5.5 5 8.5 2NT 1 20
DHS001195 TRƯƠNG THỊ BÌNH 18/05/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.75 7.5 6.05 1 1.5 22.75
DHS001207 NGÔ THỊ BÔNG 09/06/1997 Nữ Xã hội học C00 8 5.5
5.5 8.25
8.25 2NT 1 22.75
22.75
DHS001762 NGUYỄN KIÊN CƯỜNG 04/01/1998 Nam Thông tin học A01 5.25 8 5.43 1 1.5 20.25
DHS001976 NGUYỄN THỊ DIỄM 25/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 7.5 8.5 2NT 1 25
DHS002147 MAI THỊ NGỌC DUNG 10/09/1998 Nữ Địa lý học D15 6.5 7.75 2.6 1 1.5 19.95
DHS003601 HOÀNG THỊ GIANG 11/11/1997 Nữ Lưu trữ học C00 6.75 8.25 9.5 2NT 1 25.5
DHS004302 ĐẬU THỊ HẠNH 07/08/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.25 7.5 8 1 1.5 23.25
DHS004539 LÊ THỊ THANH HẰNG 28/03/1997 Nữ Thông tin học C00 6.75 5.25 7.75 2NT 1 20.75
DHS004644 NGUYỄN THỊ THỦY HẰNG 08/07/1997 Nữ Công tác xã hội C00 6.75 6.5 6.75 1 1.5 21.5
DHS004797 PHẠM THỊ MINH HIÊN 01/09/1998 Nữ Địa lý học C00 6 7.5 7.75 1 1.5 23.25
DHS004838 HỒ THỊ HIỀN 03/02/1997 Nữ Báo chí C00 8 8.5 8.5 1 1.5 26.5
DHS004966 NGUYỄN THỊ THÚY Ú HIỀN 03/11/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.25 7.75 9.5 1 1.5 27
DHS005017 TRẦN THỊ HIỀN 01/12/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7 7.5 5.75 1 1.5 21.75
DHS005181 ĐINH VĂN HIẾU 17/02/1998 Nam Thông tin học C00 6.5 5.5 8 2NT 1 21
DHS007704 TRẦN NGỌC LÀI 08/11/1997 Nữ Đông phương học D01 8 8 4.55 2NT 1 21.5
DHS007708 BẠCH THỊ LAM 21/07/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 8 8.25 1 1.5 24.75
DHS008285 NGUYỄN THỊ LINH 12/05/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.25 5.5 7.25 2 0.5 19.5
DHS008323 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 14/02/1998 Nữ Địa lý học C00 7.25 6 7.5 1 1.5 22.69
DHS008464 PHẠM THỊ LINH 16/05/1998 Nữ Lịch sử C00 6.75 6.5 8 2NT 1 21.81
DHS008545 TRẦN THỊ LINH 30/06/1998 Nữ Tâm lý học C00 8 5.5 9 1 1.5 24
DHS008572 TRẦN THÙY LINH 10/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5
6.5 8.25
8.25 7.18
7.18 1 1.5
1.5 23.33
23.33
DHS009399 LÊ THỊ HỒNG MINH 23/07/1997 Nữ Triết học C00 6 6.25 7.25 2NT 1 20.5
DHS009457 PHAN THỊ HƯƠNG MINH 10/01/1998 Nữ Thông tin học C00 6 7 8.75 2NT 1 22.75
DHS009472 TRẦN HẢI MINH 19/05/1998 Nam Lịch sử C00 6.25 4.5 8.25 2NT 06 2 19.63
DHS009503 TRẦN THỊ MỘNG 10/01/1998 Nữ Tâm lý học C00 6.75 8.25 8.75 1 1.5 25.25
DHS009591 VĂN THỊ TRÀ MY 10/02/1998 Nữ Giáo dục học C00 5.5 6.75 7.5 2NT 1 20.75
DHS009695 NGUYỄN PHẠM LÊ NA 08/04/1997 Nữ Triết học C00 8 6.75 8.5 1 1.5 24.75
DHS010211 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 22/05/1998 Nữ Xã hội học C00 6.75 7 9 2NT 1 23.75
DHS010390 LÊ THỊ NGỌC 03/11/1998 Nữ Công tác xã hội C00 5.75 6 8.75 2NT 1 21.5
DHS010581 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 25/02/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 6 9.75 1 1.5 24.5
DHS010605 HỒỒ THỊ NGUYỆT 27/02/1998 Nữ Xã hội học C00 7.75 7.5 6.5 1 1.5 23.25
DHS011247 MAI THỊ OANH 10/03/1998 Nữ Địa lý học C00 6.25 7 8 1 06 2.5 24.44
DHS011271 NGUYỄN THỊ MINH OANH 20/05/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 8.25 7.75 1 1.5 25.25
DHS013937 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/03/1998 Nữ Thông tin học D01 6.5 6.5 5.68 1 1.5 20.25
DHS014652 NGUYỄN THỊ THU 20/12/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.75 4.5 8.5 2 0.5 21.25
DHS015251 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 02/12/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7 8.25 7.43 2NT 1 23.75
DHS015448 ĐOÀN THỊ TÌNH 12/10/1998 Nữ Văn hóa học C00 7 5.75 8 1 1.5 22.25
DHS016287 NGUYỄN THỊ TRINH 23/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7.5 7.2 2NT 1 23.05
DHS016648 ĐẬU THỊ CẨM TÚ 15/05/1998 Nữ Xã hội học C00 6.5 8 8.5 2 0.5 23.5
DHS017928 PHAN THỊ YÊN 15/06/1997 Nữ Báo chí C00 8 25
8.25 7 8 75
8.75 1 15
1.5 25.5
DHT000399 PHÙNG THỊ TRÀ CHI 14/08/1998 Nữ Địa lý học D15 7 8.5 3.03 2 0.5 20.77
DHT001295 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 28/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 7 7.15 2 0.5 20.98
DHT001437 PHAN THỊ THÚY HẰNG 01/05/1998 Nữ Địa lý học C00 7.75 6 7.25 2NT 1 22.19
DHT001473 CÔNG NỮ NHÂN HẬU 18/04/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.25 8.25 8.55 2 0.5 23.5
DHT002300 NGUYỄN HOÀNG NHẬT HƯƠNG 06/05/1998 Nữ Lịch sử C00 7.25 7 7.5 2 0.5 22.06
DHT002399 TRƯƠNG THỤY KHANH 24/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.25 7 7.85 2 0.5 21.46
DHT002457 NGUYỄN TRUNG KIÊN 25/04/1998 Nam Nhân học C00 7 5.5 8.25 2 0.5 21.25
DHT002631 ĐỖ THỊ LIỄN 02/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.5 7.8 1 1.5 23.14
DHT002871 TỪ THỊ HỒNG LINH 11/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 7.25 6.45 2 0.5 21
DHT003544 LƯƠNG MỸ NGỌC 18/04/1998 Nữ Văn học C00 8 6.25 8.5 2 0.5 23.56
DHT003649 HOÀNG THỊ THANH NHÀN 08/01/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 7.75 8.5 1 1.5 24.75
DHT004089 NGUYỄN THỊ LÂM PHƯƠNG 08/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.25 6.75 9.15 2 0.5 23.98
DHT004984 NGUYỄN THỊ THU 10/04/1997 Nữ Báo chí C00 7.75 7.25 9.75 1 1.5 26.25
DHT005172 HỒ THỊ HOÀI THƯƠNG 25/01/1998 Nữ Lịch sử C00 6 4.75 7.25 2NT 1 18.06
DHT005924 NGUYỄN THÚY VI 01/03/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7.5 6.2 1 1.5 21.3
DHT006011 TRẦN THỊ XOAN 23/07/1996 Nữ Công tác xã hội C00 6.25 6.5 8.25 1 1.5 22.5
DHU000045 TRẦN THỤY AN 25/05/1998 Nữ Đông phương học D01 6 8 6.55 2 0.5 21
DHU000144 MAI NGỌC ANH 19/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7 6.25 6.13 2 0.5 19.63
DHU000313 NGUYỄN THỊ DIỆU ÁNH 13/12/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6 75
6.75 6 75
6.75 6 97
6.97 2 05
0.5 21.08
DHU000760 TỐNG THANH CHI 04/09/1994 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.75 7 6.65 2 0.5 20.79
DHU001085 NGUYỄN PHƯỚC DŨNG 16/03/1997 Nam Lịch sử C00 7.5 5 6.75 2 0.5 18.69
DHU001917 NGUYỄN ĐẮC NHẬT HẢO 25/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.5 7 7.35 2 0.5 21.65
DHU002465 TRƯƠNG THỊ HÒA 16/03/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 8.75 9 2 0.5 25.5
DHU002961 NGUYỄN NHẬT HUYỀN 10/09/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 7 6.1 2 0.5 20.25
DHU003096 BÙI NGUYỄN KIM HƯƠNG 21/01/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.25 7.75 7.5 2 0.5 22
DHU003166 TRẦN THỊ DIỄM HƯƠNG 02/03/1998 Nữ Nhân học D01 6.75 6.5 5.75 2 0.5 19.5
DHU003281 HOÀNG GIA KHÁNH 01/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 8 7.9 2 0.5 23.25
DHU003466 NGUYỄN MỸ KỲ 02/02/1998 Nữ Thông tin học A01 6.5 8 7.03 2 0.5 22
DHU003851 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 05/01/1998 Nữ Văn học D01 7 7.5 5.55 2 0.5 21.16
DHU004279 HẦU THỊ TRÚC LY 15/08/1998 Nữ Thông tin học D01 6.75 5.25 5.53 1 1.5 19
DHU004375 PHẠM THỊ THÚY MAI 19/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 7 9.25 1 1.5 24.5
DHU004739 HOÀNG THỊ PHƯƠNG NAM 22/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 5.75 6 6.83 2 0.5 19.56
DHU005020 DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 18/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6 7.5 9.23 2 0.5 24.47
DHU005566 LÊ NGUYỄN HOÀI NHI 15/02/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.5 5.5 7.75 2 0.5 21.25
DHU005751 VÕ THỊ BÌNH NHI 05/06/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.25 7 8.18 2NT 1 22.5
DHU005873 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 24/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7.25 7.48 2 0.5 22.25
DHU005944 HỒ THỊ ÁNH NHƯ 25/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 6.5 9.25 2 0.5 24.88
DHU006358 NGUYỄN HỒNG PHÚC 11/01/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 25
7.25 6 72
7.2 1 15
1.5 22.24
DHU006545 NGUYỄN THỊ DIỆU PHƯƠNG 24/02/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 8 6.7 2 0.5 22
DHU007366 NGUYỄN VĂN TAM 25/04/1998 Nam Tâm lý học B00 7.5 8 6.4 2NT 1 23
DHU008621 PHẠM TRẦN VÂN THƯƠNG 19/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6.5 6 7.13 2 0.5 20.57
DHU009085 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM 19/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.5 6.75 8 2 0.5 23.94
DHU009137 TRƯƠNG BẢO TRÂN 11/11/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 7.75 7.98 2 0.5 23.25
DHU009639 LÊ THỊ TUYẾT 19/07/1998 Nữ Thông tin học A01 7.25 7.6 3.73 1 1.5 20
DHU010152 HỒ THỊ XINH 24/11/1998 Nữ Báo chí D01 7.25 8.5 8.78 2 0.5 25
DMS000130 VÕ THỊ QUỲNH ANH 10/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.75 7.5 7.6 1 1.5 22.84
DMS000177 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 29/03/1998 Nữ Xã hội học C00 6.5 7 8 1 1.5 23
DMS000443 HỒ THỊ THẢO DIỆP 09/04/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8 7 6.73 1 1.5 23.25
DMS000487 NGUYỄN THỊ DUNG 10/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.25 6.75 7 1 1.5 22.69
DMS000603 VŨ THỊ MỸ DUYÊN 04/01/1997 Nữ Nhân học D01 6.5 7.25 4.28 1 1.5 19.5
DMS000606 BÙI THỊ HẢI DƯƠNG 25/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 7.5 7.05 1 1.5 23.89
DMS000978 PHAN THANH KIỀU HẢO 14/08/1998 Nữ Văn học C00 8.75 8 7.75 1 1.5 26.44
DMS001010 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 17/03/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.25 6.25 4.6 1 1.5 18.5
DMS001085 HOÀNG THỊ HIỀN 19/01/1998 Nữ Báo chí C00 6.75 7.75 8.25 1 01 3.5 26.25
DMS001752 ĐẶNG HỒNG LAN 19/05/1998 Nữ Thông tin học C00 7.75 5.5 8 1 1.5 22.75
DMS002127 HỨA THỊ TUYẾT MAI 15/02/1998 Nữ Báo chí C00 7.25 7 9 1 01 3.5 26.75
DMS002245 BÀN MÙI MUỔNG 08/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 75
6.75 6 25
6.25 6 53
6.53 1 01 35
3.5 23.05
DMS002336 HOÀNG THỊ NGA 20/10/1998 Nữ Giáo dục học C00 5.75 5.16 6.75 1 01 3.5 21.25
DMS002375 NGUYỄN THỊ THANH NGÁT 08/10/1997 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.75 7.5 7 1 1.5 22.5
DMS002659 PHAN LỆ NHƯ 18/10/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.25 7.5 4.8 1 1.5 20
DMS002836 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG 03/08/1998 Nữ Công tác xã hội D01 5 7.5 6.2 1 1.5 20.25
DMS002886 LÊ THỊ BÍCH PHƯỢNG 28/11/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 7 6.1 1 06 2.5 22.5
DMS003539 CAO THỊ THỦY 14/03/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.75 4.5 7.75 1 1.5 22.31
DMS003623 MAI THỊ THƯ 17/08/1998 Nữ Địa lý học C00 6.5 6.75 8.16 1 1.5 23.68
DMS003835 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 10/02/1998 Nữ Báo chí C00 8.25 8.25 9.25 1 1.5 27.25
DMS003984 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÚC 01/01/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 6.75 5.5 1 1.5 20.75
DMS004158 LÝ THỊ TUYẾN 03/03/1998 Nữ Tâm lý học B00 5.75 5.4 7.4 1 01 3.5 22
DMS004296 TRỊNH THỊ VIỆT 04/01/1998 Nữ Giáo dục học C00 5.75 6 6.25 1 1.5 19.5
DMS004404 TRẦN THỊ HỒNG XUYẾN 21/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.75 8.23 1 1.5 23.97
DND000521 BÙI HOÀNG Y BÌNH 27/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7 8.8 3 0 22.5
DND000709 TRƯƠNG QUỲ NHÃ CHI 20/10/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.5 5.25 9.2 3 0 22.61
DND002188 TRẦN THỊ DIỄM HẰNG 25/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.75 7 7 3 0 21.56
DND002359 MAI THANH HIỀN 25/05/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6 25
6.25 6 75
6.75 8 44
8.44 3 0 22.41
DND002881 TRẦN ANH HOÀNG 30/01/1998 Nam Công tác xã hội C00 6.75 7.75 7.5 3 0 22
DND003589 NGUYỄN LƯƠNG KHẢI 11/08/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.75 8 8.15 3 06 1 24
DND003637 HUỲNH THỊ BẢO KHANH 16/09/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.25 5.25 8.24 3 0 20.99
DND003902 HÀ NGUYỄN ANH KỲ 08/12/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6 6 7.78 3 0 20.67
DND003907 VÕ THỊ KHÁNH KỲ 30/01/1997 Nữ Văn học D01 8 7 5.73 2NT 1 21.8
DND004297 NGUYỄN THỤC LINH 08/06/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.25 7.25 8.93 3 0 23.52
DND004694 PHẠM THỊ KHÁNH LY 24/06/1997 Nữ Hàn Quốc học D01 7 7.25 7.2 2NT 1 22.5
DND005246 ĐINH THỊ KIM NGÂN 11/11/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.75 5.5 8.38 3 0 21.76
DND005684 BÙI THỊỊ THANH NHÀN 12/01/1998
/ / Nữ Ngôn
g ngữ g Trungg Quốc D01 6.5 7.5 7.25 3 0 21.38
DND005713 KHỔNG LÊ HOÀI NHÂN 20/07/1998 Nữ Đông phương học D14 7.5 6.75 6.43 3 0 20.75
DND005866 LÝ QUỲNH NHI 11/06/1998 Nữ Công tác xã hội D01 8 6 6.33 3 0 20.25
DND006025 LÊ THỊ NHUNG 10/08/1998 Nữ Xã hội học D01 7.25 7 5.35 3 0 19.5
DND006583 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 08/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6 8 9.4 3 0 23.5
DND007453 LÊ ĐOÀN MINH TÂM 25/06/1998 Nữ Nhật Bản học D06 7.75 7.25 8.95 3 0 24.68
DND007883 LÊ THANH THẢO 27/06/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 8.25 8 7.88 1 1.5 25.75
DND008848 QUÁCH HOÀNG TIÊN 05/10/1998 Nữ Nhật Bản học D06 7.5 8 9.82 3 06 1 27.36
DND010294 ĐÀO HẢI VÂN 09/09/1998 Nữ Nhật Bản học D06 5.5 6 7.96 3 0 20.57
DND010753 MAI THÚY VY 04/01/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.75 7.25 7.71 3 0 22.07
DND010761 NGUYỄN HẠ VY 29/05/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6 85
8.5 4 98
4.98 3 0 20.99
DND010779 NGUYỄN THỊ THÚY VY 19/03/1998 Nữ Nhật Bản học D06 5.5 6.25 9.06 3 0 22.4
DQN000015 NGUYỄN THỊ DIỆU ÁI 21/12/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6 7.5 7.68 2 0.5 21.75
DQN000091 NGUYỄN HOÀNG ANH 28/07/1998 Nữ Lịch sử D01 6.25 5.75 5.4 2 0.5 17.9
DQN000112 NGUYỄN THỊ ANH 11/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7 7.85 1 1.5 23.4
DQN000133 PHẠM LƯƠNG PHƯƠNG ANH 14/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7.75 7.83 2 0.5 23
DQN000352 LÊ TRẦN THỊ BẢO BI 05/02/1998 Nữ Văn học C00 7 7.25 9 2NT 1 23.69
DQN000582 NGUYỄN THỊ XUÂN CHI 29/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7 6.25 2 0.5 19.81
DQN000596 TRẦN NGUYÊN LINH CHI 11/08/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.5 7.75 8.93 2NT 1 24.25
Q
DQN000831 NGUYỄN Q QUỐC CƯỜNG / /
04/03/1998 Nam ị lýý học
Địa ọ C00 7 7.5 8.75 2NT 1 25
DQN001022 TRẦN THÚY DIỄM 02/09/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 4.75 6.5 8.38 2 0.5 21.51
DQN001133 LƯU NGUYỄN THANH DUNG 29/11/1998 Nữ Báo chí D01 7.5 7 7.38 2 0.5 22.5
DQN001340 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 24/08/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.75 8.5 6.85 2 0.5 22.5
DQN001447 TRẦN KỲ DUYÊN 16/05/1998 Nữ Đông phương học D01 7 8 6.48 2 0.5 22
DQN001459 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 28/05/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 5.75 7 2NT 1 20.25
DQN001460 TRẦN THỊ NHÂN DUYÊN 22/09/1998 Nữ Văn học D14 7.5 5.75 7.4 2 0.5 21.61
DQN001562 NGUYỄN CHÍ ĐẠI 10/06/1998 Nam Triết học A01 6.5 7.2 4.75 1 1.5 20
DQN001727 HỒ THỊ ĐIỂM 28/02/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 8.5 4.75 7.5 2NT 1 22.94
DQN001839 TRẦN VĂN ĐỒNG 20/02/1997 Nam Địa lý học C00 7.25 5 7.75 2NT 06 2 22.81
DQN001954 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH GIANG 13/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 5 25
5.25 6 65
6.5 2NT 1 19.19
DQN001988 VÕ THỊ HÀ GIANG 01/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 8.25 8.48 2NT 1 24.6
DQN002049 NGUYỄN CAO PHƯỚC HÀ 16/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.25 7.25 8.63 2 0.5 22.82
DQN002224 ĐỖ THỊ MỸ HẠNH 15/03/1998 Nữ Lưu trữ học C00 8 6.5 7 1 1.5 23
DQN002237 LÂM THỊ MỸ HẠNH 22/03/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.25 8.25 6.88 2 0.5 22
DQN002257 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 19/09/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.75 8.25 5.18 2NT 1 22.32
DQN002412 TRƯƠNG THỊ MỸ HẢO 18/02/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 6.5 6.3 2 0.5 20
DQN002426 BÙI THỊ LỆ HẰNG 29/09/1998 Nữ Thông tin học C00 7.25 5.25 7.25 1 1.5 21.25
DQN002502 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 10/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 8.25 7.18 2 0.5 23.75
Q
DQN002587 VÕ THƯỜNG HẰNG / /
09/11/1998 Nữ Q
Quan hệệ Q Quốc tế D01 7.25 7 8.73 2 0.5 23.5
DQN002625 NGUYỄN LÊ NGỌC HÂN 22/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 8.25 7.68 1 1.5 23.9
DQN002703 NGUYỄN LÊ BÍCH HẬU 08/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 7.25 6.2 2NT 1 22.25
DQN002793 HUỲNH THỊ DIỆU HIỀN 26/04/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 7.25 6.05 2NT 1 21
DQN002795 HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN 06/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 7.75 5.53 2NT 1 20.36
DQN002797 LÊ BẠCH ÁNH HIỀN 21/04/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 8.5 6.5 8.78 2 0.5 24.25
DQN002807 LÊ THỊ THU HIỀN 15/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 8 8.75 2 0.5 25.81
DQN002849 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/03/1998 Nữ Thông tin học C00 7 5.25 7.25 1 1.5 21
DQN003161 CÁI MINH HOÀ 15/04/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 7.25 8 4.78 2 0.5 20.5
DQN003181 LÊ NHẤT HÒA 17/12/1998 Nam Báo chí C00 8.5 7 9.5 2NT 06 2 27
DQN003196 NGUYỄN THỊ KIM HÒA 23/08/1998 Nữ Ngôn ngữ An Anh h D01 7 75
7.5 7 73
7.73 2 05
0.5 22.97
DQN003202 NGUYỄN THỊ THU HÒA 20/05/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.5 7.25 5.9 1 1.5 21.68
DQN003228 HUỲNH LÊ THU HOÀI 26/03/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.75 8.5 7.4 1 1.5 24.25
DQN003313 LÊ HUY HOÀNG 19/05/1998 Nam Địa lý học D01 5.5 7.5 5.55 2NT 1 19.5
DQN003379 ĐÀO THỊ MỸ HOẰNG 10/06/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.5 8 9.05 2NT 1 25.5
DQN003395 LÊ HOÀNG PHI HỔ 25/04/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.5 6.8 5.4 2NT 1 19.75
DQN003422 HUỲNH THỊ BÍCH HỒNG 12/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.75 8.15 2NT 1 24.48
DQN003672 NGUYỄN HỮU HUY 21/02/1997 Nam Ngôn ngữ Anh D01 8.75 7 7.88 2 06 1.5 25.13
DQN003777 ĐỒNG LỆ HUYỀN 23/05/1998 Nữ Báo chí D01 6.75 7.5 8.03 2 0.5 22.75
DQN003812
QN0038 NGUYỄN
NGUY N THỊ THU HUYỀN
HUY N 10/10/1997
0/ 0/ 997 Nữ Ngôn ng ngữữ Trung Quốc D01
0 5.5 7.25
7. 5 7.1
7. 2NT
NT 1 21.21
.
DQN003828 TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN 06/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.25 7.5 5.53 2NT 1 19.61
DQN003959 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 27/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.5 7.75 7.38 2 0.5 22.25
DQN004023 VÕ THỊ HƯỜNG 02/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.5 8.25 5.08 2NT 1 19.68
DQN004033 PHAN THỊ HƯỚNG 21/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7.5 5.28 2NT 1 19.25
DQN004154 TRẦN NGUYỄN QUỐC KHANG 16/02/1997 Nam Thông tin học C00 6.75 6 7 2NT 1 20.75
DQN004233 ĐỖ ĐĂNG KHOA 14/08/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.75 8.25 6.85 2 0.5 22.25
DQN004388 LÂM THỊ THỦY KIỀU 12/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 8 7.05 1 1.5 22.95
DQN004575 MAI THỊ VÂN LÀNH 04/11/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 8 6 2 0.5 21
DQN004659 NGUYỄN THỊ LẬP 11/11/1998 Nữ Nhân học D01 7 7.25 5.25 2 0.5 20
DQN004713 NGUYỄN THỊTHỊ MỸ LỆ 20/12/1998
20/12/1998 Nữ
Nữ Xã hội học C00 7
7.75
75 6
6.55 7
7.75
75 2NT 1 23
DQN004789 TRẦN THỊ KIM LIÊN 25/09/1998 Nữ Giáo dục học C00 8.25 7 8 2NT 1 24.25
DQN004799 VÕ THỊ THU LIÊN 01/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.25 8.1 1 1.5 24.15
DQN004812 NGUYỄN DƯƠNG THU LIỄU 08/12/1998 Nữ Xã hội học D01 7.5 6.25 6.9 2 0.5 21.25
DQN004934 LÊ THỊ TRÚC LINH 10/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 8.25 7.98 1 1.5 24.35
DQN005052 PHAN MỘNG LINH 05/08/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 7.25 6 2 0.5 20.75
DQN005074 THÁI MỸ YẾN LINH 06/09/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 7.5 6.6 2 0.5 21
DQN005082 TRẦN MỸ LINH 10/04/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 6.75 7.88 2 0.5 22.5
DQN005093 TRẦN THỊ MỸ LINH 20/08/1997 Nữ Triết học C00 8.5 7.5 8 2NT 1 25
DQN005194 PHAN THỊ THÚY LOAN 09/06/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 6.25 9.25 1 1.5 24.5
DQN005245 PHAN THÀNH LONG 15/11/1998 Nam Thông tin học C00 6.25 5.25 7.75 1 1.5 20.75
DQN005665 TRẦN VĂN MẠNH 30/01/1997 Nam Triết học C00 6.75 6 7.25 2NT 1 21
DQN005853 NGUYỄN NHÃ TRÀ MY 12/06/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 7.5 7.85 2 0.5 23
DQN005924 CHẾ NGỌC MỸ 01/09/1998 Nữ Đông phương học D01 6 9 5.05 2NT 1 21
DQN006119 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 07/11/1998 Nữ Tâm lý học C00 9.25 5.75 7.5 1 1.5 24
DQN006175 ĐOÀN THỊ BÍCH NGÂN 04/09/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 7.25 7.25 6.95 2NT 1 22.5
DQN006195 LÂM THỊ KIỀU NGÂN 26/04/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.5 6 7.25 2NT 1 21.75
DQN006205 LÊ THỊ THU NGÂN 24/07/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 5.5 6.75 5.73 2 0.5 18.5
DQN006268 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 15/12/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 5.25 7 2NT 1 19.75
DQN006295 TRẦN THỊ
THỊ KIM NGÂN
NGÂN 15/04/1998
15/04/1998 Nữ
Nữ Đị
Địa lý học D15 6
6.5
5 8.25
8 25 4
4.23
23 2NT 1 21
21.4242
DQN006307 TRẦN THỊ THANH NGÂN 30/07/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.75 8.5 6.98 2NT 1 24.25
DQN006342 TRẦN THỊ NGHĨ 10/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 8.5 8.33 1 1.5 26
DQN006488 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 17/02/1998 Nữ Xã hội học D01 8.25 8 5.88 2 0.5 22.75
DQN006505 THÁI THỊ THANH NGỌC 06/09/1998 Nữ Báo chí D01 9 8.5 7.63 2 0.5 25.75
DQN006630 HỒ ÁNH NGUYỆT 08/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 8 5.53 1 1.5 21.25
DQN006668 TRẦN LÊ ÁNH NGUYỆT 24/04/1998 Nữ Triết học C00 7.5 4.5 6.75 2 06 1.5 20.25
DQN006732 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 04/11/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 7 6.65 2 0.5 21
DQN006879 TRẦN THỊ MINH NHẤT 16/07/1998 Nữ Thông tin học D01 6 8 4.18 2NT 1 19.25
DQN007107 TRẦN THỊ NHI 02/01/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 7.25 5.3 2 0.5 19.75
DQN007153 NGUYỄN THỊ BÍCH NHIÊN 05/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7.25 5.35 1 1.5 19.65
DQN007268 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 25/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.5 8.5 8.5 2 0.5 23.75
DQN007875 NGUYỄN HOÀI PHỤNG 27/05/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6.25 9 1 1.5 24.56
DQN007880 NGUYỄN THỊ LINH PHỤNG 16/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 8 8.03 2 0.5 23.75
DQN008097 ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG 16/10/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.75 7.5 7.25 1 1.5 24
DQN008103 ĐINH THỊ TRÚC PHƯỢNG 20/05/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8.75 6.25 7.8 2 0.5 23.25
DQN008131 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 29/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 8.25 7.93 2 0.5 24.77
DQN008132 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 02/03/1998 Nữ Báo chí C00 9 8.25 9 2 0.5 26.75
DQN008373 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 10/05/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.5 8.5 8.3 1 1.5 24.75
DQN008407 LÊ THỊ
THỊ THÚY
THÚY QUYÊN
QUYÊN 13/11/1998
13/11/1998 Nữ N
Ngônô ngữ ữ TTrung Qu
Q ốc D01 6
6.25
25 7
7.75
75 5
5.44 1 1
1.55 20.1
20 1
DQN009021 NGUYỄN THỊ TÂM 19/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 7 6.85 1 1.5 21.34
DQN009257 TRẦN THỊ THANH 21/01/1998 Nữ Xã hội học A00 7 5.6 5.4 1 1.5 19.5
DQN009395 HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO 02/06/1998 Nữ Tâm lý học B00 8 7 8.6 2NT 1 24.5
DQN009537 THÁI HUỲNH THỊ KIỀU THẢO 10/09/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7 4 8.25 2NT 1 20.25
DQN009759 NGUYỄN THỊ THÊM 16/04/1998 Nữ Địa lý học D15 6.25 7.5 4.53 2NT 1 20.34
DQN009790 NGUYỄN THỊ ĐÔNG THI 06/07/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 8 5.45 2NT 1 21.25
DQN010080 NGUYỄN THỊ KIM THOA 04/08/1998 Nữ Văn học D14 7.25 6.75 6.18 2 0.5 21.07
DQN010141 NGỤY VĂN THÔNG 07/04/1998 Nam Thông tin học C00 7.5 4.75 7.5 2NT 1 20.75
DQN010168 VÕ VĂN THỜI 02/01/1998 Nam Ngôn ng ngữữ Pháp D01 4.
4.75
75 7.
7.55 6.
6.28
28 1 1.
1.55 20
20.11
.11
DQN010212 TRẦN THỊ BẢO THU 30/04/1998 Nữ Văn học D01 6.75 8 6.6 2 0.5 22.51
DQN010214 TRẦN THỊ HỒNG THU 08/12/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 5.75 8 4.63 2NT 1 19.5
DQN010266 TÔN KIM THUẬN 09/12/1997 Nữ Tâm lý học C00 7.5 7 7.75 1 1.5 23.75
DQN010352 LÊ THỊ HỒNG THỦY 20/07/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.25 7.25 4.6 2 0.5 18.5
DQN010484 PHẠM THỊ THANH THÚY 11/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.5 8.28 2 0.5 22.86
DQN010507 NGUYỄN NGỌC THUYỀN 28/12/1997 Nữ Tâm lý học C00 8 6 9 1 1.5 24.5
DQN010520 DIỆP VŨ ANH THƯ 09/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.75 8.75 5.93 2NT 1 20.77
DQN010557 NGÔ THỊ ANH THƯ 19/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.25 8.75 7.08 2NT 1 23
DQN010596 PHẠM NGỌC ANH THƯ 29/11/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 7 8.3 2 0.5 22.25
DQN010610 TRẦN NHẬT THƯ 27/06/1998
27/06/1998 Nữ Bá
Báo chíhí D01 7 6
6.75
75 7
7.48
48 2NT 1 22
22.2525
DQN010677 LÊ THỊ BÍCH THƯƠNG 21/02/1998 Nữ Đông phương học D01 7 6.75 5.38 1 1.5 20.75
DQN010682 MẠC THỊ HOÀI THƯƠNG 07/08/1998 Nữ Tâm lý học B00 7.5 6.6 7.4 2NT 1 22.5
DQN010712 NGUYỄN TRẦN HOÀI THƯƠNG 04/09/1998 Nữ Báo chí D01 7.75 7.25 7.45 1 1.5 24
DQN010740 NGUYỄN THỊ NHU THƯỜNG 01/06/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 9 5.28 2NT 1 22
DQN010834 ĐẶNG MINH TIẾN 13/05/1998 Nam Xã hội học C00 7.75 6 8 2NT 1 22.75
DQN011197 ĐẶNG THỊ HỒNG TRANG 21/03/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.5 4.5 7.5 1 1.5 21
DQN011222 LÊ HUYỀN TRANG 09/03/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 7.75 6.43 2NT 1 21.75
DQN011294 PHẠM HUYỀN TRANG 01/04/1998 Nữ Lịch sử C00 7 6.25 7 2NT 1 20.88
DQN011369 HÀ THỊ BÍCH TRÂM 26/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75
7.75 7.5
7.5 7.38
7.38 2 0.5
0.5 23.01
DQN011392 MAI THỊ THU TRÂM 08/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.25 7 7.25 2NT 1 21.06
DQN011506 NGUYỄN CAO BẢO TRÂN 04/02/1998 Nữ Xã hội học D01 5.25 8.5 4.3 1 1.5 19.5
DQN011511 NGUYỄN HUYỀN TRÂN 28/01/1997 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 7 8 2 0.5 23
DQN011513 NGUYỄN NGỌC TRÂN 13/07/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7 7.58 2NT 1 22.75
DQN011525 NGUYỄN TÚ BẢO TRÂN 25/03/1997 Nữ Đông phương học D01 7 7 6.08 2NT 1 21
DQN011528 PHẠM HUYỀN TRÂN 20/04/1998 Nữ Thông tin học D01 5.5 7.75 6.73 2 0.5 20.5
DQN011648 ĐÀO TUYẾT TRINH 28/06/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.25 7.25 6.33 2 0.5 20.25
DQN011654 HỒ THỊ THUỲ TRINH 25/10/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.75 7.75 6.8 2NT 1 22.25
DQN011677 LÊ THỊ THÙY TRINH 20/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 8.5 8.1 2 0.5 23.9
DQN011706 NGUYỄN THỊ HIỀN TRINH 18/04/1998
/ / Nữ Nhhậật Bản học D01 7.5 8 6.98 2NT 1 23.5
DQN012046 LÊ VĂN TRƯỜNG 20/08/1998 Nam Địa lý học D15 6.5 7.75 3.9 2 0.5 19.93
DQN012104 ĐỖ THỊ CẨM TÚ 12/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.75 7.25 8.75 1 1.5 26.25
DQN012174 VÕ THỊ NGỌC TÚ 08/09/1998 Nữ Địa lý học D15 7 7.75 2.75 1 1.5 20.44
DQN012340 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 02/06/1998 Nữ Đông phương học D01 7 9 4.55 2NT 1 21.5
DQN012347 LÊ THỊ THANH TUYỀN 20/02/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 8.5 5.2 2NT 1 20.24
DQN012367 NGUYỄN VI BÍCH TUYỀN 25/07/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 6 6.4 5.58 2NT 1 19
DQN012536 NGUYỄN THU UYÊN 08/03/1998 Nữ Báo chí D01 6.5 8.25 8.2 2 0.5 23.5
DQN012601 LÊ KHẮC QUỲNH VÂN 10/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 8.25 8.68 2 0.5 25
DQN012684 ĐẶNG HỒ HẢI VI 09/08/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75
5.75 7 6.45
6.45 2NT 1 20.24
20.24
DQN012722 LƯƠNG NHẬT VI 17/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 8.75 9 2 0.5 25.81
DQN012763 PHAN THỊ THẢO VI 24/02/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.5 9 6.55 2NT 1 23
DQN013175 LÂM TƯỜNG VY 14/06/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 8 8.73 1 1.5 25.25
DQN013188 NGÔ TRẦN THẢO VY 19/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 8 8.43 2 0.5 24.96
DQN013220 NGUYỄN VÂN KIỀU VY 09/02/1996 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7.5 6.75 5.98 2NT 1 20.66
DQN013248 TRẦN THÙY VY 16/02/1998 Nữ Đông phương học D14 8 7.5 5.5 1 1.5 22.5
DQN013431 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG YẾN 18/12/1998 Nữ Thông tin học D01 5.5 8 4.93 2 0.5 19
DTK000555 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH 10/10/1998 Nữ Công tác xã hội C00 8.5 6.5 7.75 1 1.5 24.25
DTN000856 TRƯƠNG THỊ MỸ PHÚC 03/10/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 7.75 7.5 1 1.5 24.75
DTT000095 BÙI
Ù THỊ HUYỀN ANH 20/10/1998
/ / Nữ Giáo dục học D01 6.75 8 4.63 2NT 1 20.5
DTT000097 BÙI THỤY ANH 18/10/1998 Nữ Văn học C00 8 7 8.25 2 0.5 23.94
DTT000108 DOÃN THỊ PHƯƠNG ANH 07/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 7.25 8.2 2 0.5 22.5
DTT000183 LÊ THỊ VÂN ANH 24/04/1998 Nữ Giáo dục học D01 5 7.5 5.15 2 0.5 18.25
DTT000257 NGUYỄN THỊ KIM ANH 02/05/1998 Nữ Xã hội học A00 6.5 6.8 6.2 2NT 1 20.5
DTT000287 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 14/06/1998 Nữ Đông phương học D01 7.5 6.5 5.75 2NT 1 20.75
DTT000297 NGUYỄN TUẤN ANH 27/10/1992 Nam Địa lý học C00 5.25 6.75 9.25 2NT 06 2 24.88
DTT000298 NGUYỄN VÂN ANH 07/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 6.25 8.6 2 0.5 23
DTT000319 PHẠM HOÀNG TRÂM ANH 14/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.5 7.83 2 0.5 22.93
DTT000335 PHẠM THỊ LAN ANH 28/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.5
7.5 6 6.38
6.38 2NT 1 20.7
20.7
DTT000364 TRẦN ÔNG VÂN ANH 22/08/1998 Nữ Triết học C00 7.25 5 7 2NT 1 20.25
DTT000553 PHAN THIỆU BẢO 07/03/1998 Nam Nhật Bản học D06 6.25 7 9.03 2 0.5 23.98
DTT000709 HOÀNG NGỌC MINH CHÂU 21/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.5 6.25 9.15 2 0.5 23.04
DTT000767 NGUYỄN LINH CHI 01/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.75 6.5 8.83 1 1.5 23.93
DTT001008 BÙI HIẾU DÂN 04/05/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 5 8 7.9 2NT 1 22
DTT001026 BÙI THỊ NGỌC DIỄM 01/09/1998 Nữ Giáo dục học D01 4.5 7.5 5.8 1 1.5 19.25
DTT001056 PHẠM THỊ DIỆM 04/10/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 7 5.38 2NT 1 19.38
DTT001123 NGUYỄN HOÀNG DUNG 09/04/1998 Nữ Xã hội học D01 6.5 6.5 6.1 2NT 1 20
DTT001153 PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG 09/01/1998 Nữ Xã hội học A00 6.25 7 6.6 2 0.5 20.25
DTT001531 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO À 31/01/1998 Nữ Triết học D01 5.75 7.75 4.45 2 0.5 18.5
DTT001619 PHẠM TIẾN ĐẠT 30/07/1998 Nam Công tác xã hội C00 6.5 7.5 8.25 2 0.5 22.75
DTT001784 NGUYỄN BÁ MINH ĐỨC 26/04/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 8 7.25 8.8 2 0.5 24.5
DTT001924 ĐỖ THỊ GIÀU 10/02/1998 Nữ Tâm lý học D01 7.25 7.5 7.38 2NT 1 23.25
DTT001939 CHU THANH HÀ 06/02/1998 Nữ Thông tin học D01 6.25 6.5 6.1 2 0.5 19.25
DTT001956 LÊ NGỌC HÀ 15/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 7.75 8.83 2 0.5 24.25
DTT002023 TRẦN PHAN NGỌC HÀ 11/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 3.75 6 7.53 2 0.5 19.11
DTT002050 PHẠM THỊ HỒNG HẠ 23/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7.75 6.3 1 1.5 21.64
DTT002107 NGUYỄN TUẤN HẢI 10/10/1998 Nam Giáo dục học C00 7 5.5 7.75 2NT 1 21.25
DTT002124 SỲ HỒNG HẢI 17/01/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6 75
6.75 65
6.5 78
7.8 1 01 35
3.5 24.5
DTT002151 BÙI THỊ HẠNH 27/10/1996 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 7 7 2 0.5 22.25
DTT002192 NGUYỄN THỊ TIẾT HẠNH 29/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.75 6.25 5.53 2NT 1 19.05
DTT002244 NGUYỄN NGỌC NHƯ HẢO 10/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 8 8.38 2 0.5 24.25
DTT002281 HUỲNH ÁNH DUYÊN HẰNG 12/02/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 7.5 7 6.4 2 0.5 21.5
DTT002290 LÊ THỊ THANH HẰNG 08/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7.75 5.63 1 1.5 20.45
DTT002310 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HẰNG 15/05/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 7 5.5 2 0.5 19.75
DTT002322 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 01/08/1998 Nữ Đông phương học D14 8 7 5.13 2 0.5 20.75
DTT002329 NGUYỄN THÚY HẰNG 09/09/1998 Nữ Báo chí D01 7 7 8.2 2 0.5 22.75
DTT002427 LÊ THỊ HẬU 08/04/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.75 5.25 7.08 2 0.5 19.5
DTT002434 MAI VĂN HẬU 15/07/1998 Nam Nhân học C00 6.5 7.75 6 2NT 1 21.25
DTT002491 ĐOÀN THỊ DIỆU HIỀN 20/06/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 6.5 7.3 1 1.5 23
DTT002542 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 12/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6 8.23 2 0.5 22.41
DTT003202 NGUYỄN MẠNH HÙNG 28/04/1994 Nam Ngôn ngữ học D01 7.75 6.25 7.48 2 0.5 21.3
DTT003222 NGUYỄN VĂN HÙNG 30/06/1998 Nam Giáo dục học C00 7 5.75 7.75 1 1.5 22
DTT003380 VŨ HOÀNG NHẬT HUY 22/02/1998 Nam Xã hội học A00 6.5 7.4 6 1 1.5 21.5
DTT003410 MAI THỊ NGỌC HUYỀN 12/08/1998 Nữ Báo chí C00 8.5 7 9 2NT 1 25.5
DTT003413 NGUYỄN PHAN THU HUYỀN 03/08/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6 7.25 8.13 2NT 1 22.5
DTT003414 NGUYỄN THỊ HUYỀN 03/07/1997 Nữ Công tác xã hội C00 5.75 7.5 8 2NT 1 22.25
DTT003447 NGUYỄN TRƯƠNG THỤC HUYỀN 01/09/1998 Nữ Xã hội học D01 6 6 25
6.25 7 93
7.93 2 05
0.5 20.75
DTT003458 TRẦN QUÍ HUYỀN 01/05/1998 Nữ Đông phương học D01 7.25 7 6.15 2 0.5 21
DTT003471 TRƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 09/09/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 6.5 7.43 2NT 1 22.25
DTT003604 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 19/10/1997 Nữ Lịch sử C00 6.75 6 8.75 2NT 1 21.63
DTT003643 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 06/08/1998 Nữ Báo chí D01 6.25 7.75 7.6 2NT 1 22.5
DTT003678 PHẠM MINH KHA 30/01/1998 Nam Văn học D01 6 8 6.1 2 0.5 21.58
DTT003769 HOÀNG PHẠM KIM KHÁNH 07/06/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7 7.5 7.63 1 1.5 23.75
DTT004058 ĐỖ QUỐC LÂM 24/08/1998 Nam Địa lý học D15 5.25 7.25 5.48 2NT 1 19.92
DTT004135 TRẦN THỊ LỆ 19/11/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.5 6 6.6 2 0.5 19.5
DTT004198 ĐỖ GIA LINH 20/12/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8.25 7 8 2 0.5 23.75
DTT004235 HUỲNH NGUYỄN HOÀNG LINH 15/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8 7 6.5 1 1.5 23
DTT004270 MAI THÙY LINH 06/05/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 7.5 7.43 2 0.5 21.75
DTT004330 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/04/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 8 9.58 2 0.5 25
DTT004355 NGUYỄN YẾN LINH 29/05/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6 8 5.28 2 0.5 20.96
DTT004368 PHẠM THỊ MỸ LINH 30/05/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 7.25 6.8 2 0.5 21.25
DTT004436 VŨ THỊ MỸ LINH 14/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 8 7.53 2 0.5 22.86
DTT004451 HUỲNH THỊ THANH LOAN 04/07/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 8 5.93 2 0.5 21
DTT004756 PHAN QUANG LÝ 25/02/1998 Nam Xã hội học D01 6.5 7.25 5.15 1 1.5 20.5
DTT004771 HUỲNH THỊ CÚC MAI 15/11/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.75 7.2 5.8 2NT 1 20.75
DTT005038 BÙI THỊ THOẠI MY 01/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 75
7.5 7 25
7.25 7 78
7.78 2 05
0.5 23.23
DTT005253 HẠ THU NGA 24/05/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.5 7 6.15 2 0.5 20.25
DTT005260 LÊ THỊ NGA 21/01/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 7.5 8.75 5.5 2 0.5 22.25
DTT005269 NGÔ NGỌC NGA 18/05/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 7.25 7.8 2 0.5 23
DTT005273 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 26/08/1998 Nữ Địa lý học D15 7 6.5 5.28 2 0.5 19.46
DTT005300 TRẦN THỊ NGA 27/10/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.5 7.75 4.35 2 0.5 19
DTT005375 NGUYỄN THỊ KIM BÍCH NGÂN 01/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 8 6 6.95 2NT 1 21.93
DTT005402 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 20/04/1998 Nữ Đông phương học D01 7.75 6.75 6.63 1 1.5 22.75
DTT005626 TIÊU MẪN NGỌC 29/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 8 8.28 2 0.5 23.61
DTT005633 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 29/12/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.5 6 7.83 2 0.5 21.62
DTT005692 NGUYỄN SỬ PHƯƠNG NGUYÊN 28/11/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7.75 7.73 2 0.5 23.25
DTT005734 ĐOÀN NGỌC NGUYỆT 08/02/1998 Nữ Xã hội học D01 6 5.75 6.45 1 1.5 19.75
DTT005783 PHAN THỊ THANH NHÀN 17/01/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6 6.75 6.83 2 0.5 20.31
DTT005957 LÊ THỊ THU NHI 30/09/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.75 8 5.58 1 1.5 22.75
DTT005966 NGÔ NGỌC LAN NHI 22/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.75 7.25 6.58 2 0.5 22
DTT006002 NGUYỄN THỊ THÚY NHI 28/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6 7 9.18 2NT 1 23.25
DTT006013 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 6.75 9.18 2 0.5 23.83
DTT006098 HÀ NGUYỄN HUỆ NHIÊN 08/08/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.25 5.5 8.53 2 0.5 22.11
DTT006135 NGUYỄN THỊ BÍCH NHUNG 24/09/1998 Nữ Lịch sử D01 6.5 5.5 3.4 2NT 1 16.4
DTT006186 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 16/02/1998 Nữ Đông phương học D01 7 8 58
5.8 2 05
0.5 21.25
DTT006297 HOÀNG THỊ NINH 21/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 7 7.1 1 1.5 23.4
DTT006303 TRẦN MAI NINH 28/12/1997 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.5 7 8.33 2 06 1.5 24.12
DTT006314 NGUYỄN THỊ NY 23/08/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 8.5 4.65 2NT 1 21
DTT006441 TÔ HỒNG PHẤN 03/08/1998 Nữ Lịch sử D14 6.25 6.25 4.53 2NT 1 18.46
DTT006538 ĐẶNG THỊ HOÀNG PHÚ 03/06/1998 Nữ Địa lý học D15 7 6.75 6.83 2 0.5 21
DTT006568 TRẦN THANH THIÊN PHÚ 10/11/1998 Nam Báo chí D01 7 8 7.65 2NT 1 23.75
DTT006751 HUỲNH NHƯ PHƯƠNG 30/08/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 7 6.9 2 0.5 21
DTT006810 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 12/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6.5 8.25 2 0.5 23
DTT006850 PHẠM TRẦN LINH PHƯƠNG 01/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.75 9.18 2 0.5 24.4
DTT006862 TRẦN MINH PHƯƠNG 06/11/1996 Nữ Văn học D01 6.25 7.75 5.38 2 0.5 20.85
DTT007147 MAI THANH NHƯ QUỲNH 26/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 7 7.05 2 0.5 20.83
DTT007178 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 21/10/1998 Nữ Giáo dục học D01 4.5 6.5 6.53 2 0.5 18
DTT007759 NGUYỄN THỊ CẨM THANH 15/09/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6 8 5.88 2 0.5 21.41
DTT007944 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 25/07/1998 Nữ Báo chí D01 7.5 7.25 7.6 2 0.5 22.75
DTT008015 NGUYỄN THỊ THẢO 10/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 8.5 7.5 1 1.5 25
DTT008044 PHAN THỊ THU THẢO 29/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 6.75 8.23 2 0.5 22.41
DTT008085 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 18/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7.5 6.83 2 0.5 21.06
DTT008134 NGUYỄN THỊ THU THẮM 10/08/1998 Nữ Giáo dục học C00 6 6.25 7.5 2NT 1 20.75
DTT008200 BÙI THỊ NGỌC THI 20/07/1998 Nữ Tâm lý học D01 6 25
6.25 6 75
6.75 8 35
8.35 2 05
0.5 21.75
DTT008228 TRỊNH VŨ ANH THI 26/10/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 7.25 9.35 2 0.5 24
DTT008504 QUÁCH THỊ DIỄM THÙY 26/09/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 7.25 7.6 6.8 2 0.5 22.25
DTT008550 NGUYỄN THỊ THU THỦY 02/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.5 8.35 2NT 1 24.21
DTT008606 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 19/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7.5 7.5 8.75 2 0.5 24.25
DTT008641 ĐẶNG THỊ THANH THƯ 17/08/1998 Nữ Giáo dục học D01 6 7 5.55 2 0.5 19
DTT008696 NGUYỄN THANH THƯ 28/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 7.5 8.23 1 1.5 24.75
DTT008731 VŨ KIM ANH THƯ 22/06/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.25 6 7.75 2NT 1 22
DTT008740 ĐINH THỊ THƯƠNG 05/04/1998 Nữ Văn học C00 7.75 7.25 9.25 2 0.5 24.5
DTT008846 TRẦN LÊ THỦY TIÊN 30/11/1998 Nữ Địa lýý học C00 7.25 6.25 8 2 0.5 22.63
DTT008940 VĂN BÁ TIẾN 21/02/1998 Nam Giáo dục học D01 6 7.5 7.88 2 0.5 22
DTT009052 VŨ NGUYỄN MINH TRÀ 13/07/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 6.5 5.6 2 0.5 18.75
DTT009074 ĐÀO VŨ THU TRANG 11/03/1997 Nữ Lưu trữ học D01 5.25 6.25 6.48 2 0.5 18.5
DTT009132 NGÔ THÙY TRANG 21/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.75 8.1 2 0.5 23.53
DTT009137 NGUYỄN NGỌC DIỄM TRANG 18/11/1997 Nữ Văn học D01 4.75 8.75 6.88 2 0.5 22.35
DTT009200 PHAN LINH TRANG 08/12/1998 Nữ Địa lý học D15 7 8.25 4.55 2 0.5 21.54
DTT009285 LÊ NGỌC TRÂM 13/01/1998 Nữ Địa lý học D15 6.5 7.25 5.05 2 0.5 20.04
DTT009320 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 26/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.25 8 6.23 1 1.5 23
DTT009351 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 14/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.5 8.3 2 0.5 23.45
DTT009391 NGUYỄN HẢI TRẦN 15/03/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7 25
7.25 6 25
6.25 6 55
6.55 2NT 1 20.95
DTT009457 NGUYỄN ĐẶNG MINH TRIỀU 06/06/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.5 6.75 8.55 2 0.5 22.51
DTT009540 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 16/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 7.5 6.93 1 1.5 22.02
DTT009552 PHẠM THỊ TUYẾT TRINH 07/01/1998 Nữ Xã hội học A00 6.75 6.6 8 2 0.5 21.75
DTT009609 HOÀNG THỊ MỸ TRÚC 23/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.5 7 6.85 2NT 1 20.65
DTT009801 LÊ ANH TÚ 14/10/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7.5 6.03 2 0.5 19.86
DTT009825 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 01/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.75 8.75 2 0.5 24.31
DTT009921 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 13/02/1998 Nam Nhân học C00 7 5.75 8.5 2 0.5 21.75
DTT010039 NGUYỄN THANH TÙNG 28/09/1996 Nam Báo chí D01 6.75 8 6.73 2NT 1 22.5
DTT010121 TRƯƠNG THỊỊ THANH TUYỀN / /
12/11/1998 Nữ g ngữ
Ngôn g Pháp p D01 6.25 6.5 5.63 2NT 1 19.01
DTT010195 NGUYỄN THỊ ÚT 05/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 7 6.83 2NT 1 21
DTT010197 BÙI HÀ PHƯỚC UYÊN 15/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 8 8.23 2NT 06 2 25
DTT010205 ĐÀO THỊ TỐ UYÊN 14/12/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 7 7 5.28 2 0.5 19.75
DTT010221 LÊ THỊ TÚ UYÊN 28/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 6.5 6.68 2 0.5 20.08
DTT010257 PHÍ THỊ TÚ UYÊN 16/07/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.75 7 5.73 2 0.5 20
DTT010368 VŨ THỊ HỒNG VÂN 24/03/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.5 6 7.25 2 0.5 21.25
DTT010379 HOÀNG THỊ TƯỜNG VI 02/07/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 7.5 7.35 1 1.5 23.5
DTT010754 NGUYỄN NGỌC YẾN 16/03/1998 Nữ Văn hóa học D01 6 7 6.18 2NT 1 20.25
DTZ000052 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 08/01/1998 Nữ Xã hội học C00 7.75 6.75 7 1 1.5 23
DVT000057 ĐẶNG NGỌC LAN ANH 06/03/1998 Nữ Triết
Tr iết học D01 6 75
7.5 38
3.8 1 15
1.5 18.75
DVT000124 VÕ TRẦN NHẬT ANH 10/12/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.5 7 6.55 1 1.5 22.5
DVT000370 TRẦN MẠNH CƯỜNG 10/04/1998 Nam Lịch sử C00 5.5 6.75 6.75 1 1.5 20.81
DVT000634 KIM THỊ XUÂN ĐÀO 10/11/1998 Nữ Lịch sử C00 6 6.5 7.25 1 01 3.5 23.19
DVT001522 PHẠM TUẤN KIỆT 16/01/1998 Nam Thông tin học A01 5 7 8.38 2 0.5 21
DVT001646 CHÂU THỊ NGỌC LINH 12/02/1998 Nữ Báo chí C00 9.25 7 8.25 2 0.5 25
DVT001743 TRẦN HỒNG KHANG LINH 23/06/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 8 8.38 2 0.5 23.75
DVT001766 KIM THỊ THANH LOAN 05/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.5 6.8 1 01 3.5 24.76
DVT001824 TRẦN VĂN LỢI 11/02/1997 Nam Lịch sử C00 6.25 6.5 8 1 1.5 21.94
DVT002077 TRẦN HOÀNG NAM 10/12/1998
/ / Nam Ngôn
g ngữ g Anh D01 6.5 7 7.98 2 0.5 22.6
DVT002145 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 30/12/1997 Nữ Tâm lý học C00 7.5 6.75 8.25 1 1.5 24
DVT002328 LAI CHÍ NGUYÊN 21/02/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 5 6.5 8.73 1 06 2.5 24.22
DVT002414 DƯƠNG ÁI NHÂN 03/01/1997 Nữ Xã hội học D01 6.75 5.67 7.78 2NT 1 21.25
DVT002482 HUỲNH THỊ YẾN NHI 16/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6.75 8.43 1 1.5 24.08
DVT002486 LÊ HÀ Ý NHI 02/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 8.75 8.48 2 0.5 24.66
DVT002635 LÝ THỊ HUỲNH NHƯ 06/01/1998 Nữ Thông tin học D01 4.75 8.75 6.05 2NT 1 20.5
DVT002838 THẠCH THỊ PHỤ 10/07/1998 Nữ Địa lý học D15 5.25 7 3.26 1 01 3.5 20.38
DVT002935 LÊ THỊ DIỄM PHƯƠNG 19/12/1997 Nữ Báo chí C00 7.75 7.25 9.75 2NT 1 25.75
DVT003113 VỎ LÊ HỒNG QUỲNH 20/12/1998 Nữ Triết học C00 6 5.25 8.75 1 1.5 21.5
DVT003599 TRẦN NGỌC THIỆN 07/09/1998 Nữ Hàn Quốc
Quốc học D01 5 75
5.75 6 7 65
7.65 2 01 25
2.5 22
DVT003659 LÊ DUY THỐNG 02/02/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7 6.5 8.43 2 01 2.5 25.27
DVT004047 HUỲNH THỊ KIỀU TRANG 24/02/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.25 5 9.5 1 1.5 23.25
DVT004104 DƯƠNG HỒ BÍCH TRÂM 09/01/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.25 6.75 7.1 2 0.5 20.5
DVT004105 DƯƠNG THỊ MAI TRÂM 13/03/1998 Nữ Xã hội học C00 8.5 4.5 9.25 2 0.5 22.75
DVT004439 NGUYỄN THANH TUẤN 18/07/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 6.5 6.25 6.08 1 1.5 20.18
DVT004481 LÊ THANH TUYỀN 27/09/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.25 4.58 8 2NT 1 20.75
DVT004489 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 10/10/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.25 5 7.75 1 1.5 21.5
DVT004660 NGUYỄN QUỐC VINH 23/05/1998 Nam Báo chí D01 7.75 7.08 7.1 1 1.5 23.5
GHA003714 NGUYỄN THỊỊ LÝ 04/02/1998
/ / Nữ Hàn Quốc
Q học
ọ D14 8 8 2.85 2 01 2.5 21.25
GTS000094 HỒ BẢO 02/11/1997 Nam Văn hóa học C00 7 7 8.25 2 0.5 22.75
GTS000165 NGUYỄN BẢO CHÂU 26/05/1998 Nữ Xã hội học D14 8 7.75 4.2 2 0.5 20.5
GTS000191 NGUYỄN NGỌC KIM CHI 21/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học D14 7.75 7.25 4.75 2 0.5 21.13
GTS000449 LÊ HIỂU ĐAN 10/10/1998 Nữ Địa lý học C00 7.25 5.25 8 2 0.5 21.88
GTS000452 NGUYỄN NGUYÊN KIỀU ĐAN 05/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7 7.45 1 1.5 23.18
GTS000643 TRẦN MAI HỒNG HẠNH 23/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 7.75 8.83 2 0.5 25.56
GTS000658 NGUYỄN HỮU HẢO 16/12/1998 Nam Thông tin học D01 5.25 6.5 6.75 2NT 1 19.5
GTS000806 HỨA VĂN HÒA 27/09/1998 Nam Triết học C00 5.75 6.5 5 1 01 3.5 20.75
GTS000885 NGUYỄN THỊ UYỂN HỒNG 27/02/1998 Nữ Xã hội học C00 8 7.75 6.75 2 0.5 23
GTS000936 NGUYỄN LÊ TRỌNG HUY 30/11/1998
30/11/1998 Nam Lưu trữ học D01 6
6.25
25 6 7
7.75
75 2 0
0.55 20
20.5 5
GTS000994 CHUNG THU HƯƠNG 23/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.75 7.25 8.75 2 0.5 24.13
GTS001070 TRƯƠNG VỸ KHANG 08/06/1998 Nam Đông phương học D01 6.5 7.5 6.85 2 0.5 21.25
GTS001131 LÊ NGỌC KHUYÊN 28/07/1998 Nữ Triết học D14 7.5 6 5.2 2 0.5 19.25
GTS001153 LÊ HUỲNH PHƯỢNG KIỀU 16/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 8 6.83 2 0.5 22.75
GTS001210 PHẠM NGUYÊN MỸ LỆ 27/07/1996 Nữ Triết học D01 5.5 7.25 3.93 1 1.5 18.25
GTS001216 THẬP KIỀU LIÊM 22/05/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 7.25 8.23 2 01 2.5 25.25
GTS001229 SỬ THỊ HỒNG LIỄU 29/05/1997 Nữ Lưu trữ học C00 7.25 3.75 6.5 1 01 3.5 21
GTS001231 NGUYỄN THỊ ĐA LIN 02/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6 7.25 6.28 1 1.5 20.86
GTS001391 PHẠM LÊ MẪN 15/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7.75 6.8 2 0.5 22.25
GTS001422 LƯƠNG TUYẾT MINH 16/04/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.75 8.5 2 0.5 23.5
GTS001479 LÊ VĂN NAM 21/05/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 6.5 6.75 8.95 2 0.5 22.75
GTS001635 TRƯƠNG THỊ THANH NGUYÊN 12/08/1998 Nữ Xã hội học A00 5.75 6.8 6.8 2NT 1 20.25
GTS001783 ĐOÀN NGUYỄN KHÁNH NHƯ 02/11/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7 8.9 2 0.5 23.75
GTS001915 TRẦN THỊ XUÂN PHÚC 12/01/1998 Nữ Nhật Bản học D14 8 7 8.05 2 0.5 23.5
GTS002031 NGUYỄN VĂN QUÝ 31/12/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.75 7.75 2 0.5 23.38
GTS002195 TRƯƠNG THỊ THANH TÂM 04/04/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 6.8 6 2 0.5 19.25
GTS002269 BẠCH THỊ THANH THẢO 25/01/1998 Nữ Địa lý học D15 7.25 7.75 5 1 01 3.5 24.31
GTS002299 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/07/1996 Nữ Tâm lý học D01 6.25 7 8.08 1 1.5 22.75
GTS002460 TRẦN THỊ
THỊ HUYỀN THƠM
THƠM 20/07/1998
20/07/1998 Nữ Lưu trữ ữ học C00 6
6.75
75 6
6.25
25 8
8.55 2 0
0.55 22
GTS002481 NGUYỄN NGỌC THUẬN 26/06/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 5.5 7.25 5.93 2 0.5 18.96
GTS002524 NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG THỦY 05/01/1998 Nữ Báo chí D14 7.5 6.75 7.95 2 0.5 22.75
GTS002526 NGUYỄN THỊ THU THỦY 26/01/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.25 4.75 8 2NT 1 21
GTS002567 NGUYỄN ANH THƯ 28/01/1998 Nữ Đông phương học D01 7 7.75 6.88 2 0.5 22.25
GTS002650 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 20/07/1998 Nữ Công tác xã hội D14 7 6 5.9 2 0.5 19.5
GTS002881 NGUYỄN THỊ THU TRINH 18/05/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 7.25 6.75 2 06 1.5 22
GTS003112 PHẠM THỊ BÍCH VÁ 25/11/1998 Nữ Lịch sử C00 5.5 5.5 6 1 1.5 18.38
GTS003133 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 19/03/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 5.25 6.6 6.08 2 0.5 18.5
GTS003187 NGUYỄN THỊ VIÊN 24/03/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 8 6.5 7.1 2NT 1 22.5
HAG000048 LÊ TUYẾT ANH 21/11/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.75 5.5 8.25 1 1.5 23
HAG000101 LÊ HỒ HOÀNG ÂN 17/09/1998 Nam Lưu trữ học C00 6 6.75 7.5 2NT 1 21.25
HAG000164 HUỲNH THANH CẢNH 17/09/1998 Nam Xã hội học C00 6 6.5 9 1 1.5 23
HAG000182 DƯƠNG NGỌC CHĂM 12/01/1998 Nữ Lịch sử C00 7 5.5 6 1 1.5 19.5
HAG000222 NGUYỄN ĐÌNH CHƯƠNG 12/12/1998 Nam Thông tin học C00 7.25 5.5 8.5 2NT 1 22.25
HAG000595 TRẦN ĐÔNG HẬU 10/11/1998 Nam Lưu trữ học C00 6.25 7.25 8.25 2NT 1 22.75
HAG000607 HUỲNH NGỌC HIỂN 22/11/1997 Nam Triết học C00 5.5 7.25 7.5 2NT 1 21.25
HAG000668 DƯƠNG THỊ LINH HUỆ 03/03/1998 Nữ Văn hóa học C00 5.5 6.75 8.75 2NT 1 22
HAG000679 HUỲNH MINH HUY 06/09/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 5.5 9 1 01 3.5 25
HAG000844 ĐINH DUY KHÁNH
KHÁNH 20/06/1996
20/06/1996 Nam Văn học C00 7
7.5
5 7.75
7 75 7 1 1
1.55 23
23.8181
HAG001071 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 01/01/1997 Nam Thông tin học C00 6 6.5 8.5 1 1.5 22.5
HAG001085 TRẦN THỊ DIỆU LỢI 15/05/1998 Nữ Thông tin học C00 6.75 6 8.25 2NT 1 22
HAG001093 TÔ VĂN LUÂN 05/02/1998 Nam Văn học C00 7.25 8 9 2NT 1 24.63
HAG001202 TRẦN THỊ DIỄM MY 09/08/1998 Nữ Địa lý học C00 6.5 7 8.5 2 0.5 23.38
HAG001224 PHẠM THỊ NGỌC NGÀ 28/01/1998 Nữ Văn hóa học C00 8.25 5.75 7.25 1 1.5 22.75
HAG001295 LÂM CHẤN NGHIỆP 10/01/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.5 4.5 7.6 1 01 3.5 23.9
HAG001445 NGUYỄN HUỲNH THIÊN NHI 28/12/1998 Nữ Xã hội học C00 8 6.5 7.5 2NT 1 23
HAG001467 PHAN THỊ HUỲNH NHI 18/10/1998 Nữ Báo chí D01 7 8 7.08 1 1.5 23.5
HAG001563 NGUYỄN HỒNG NHỰT 05/10/1997 Nữ Ngôn ng ngữữ học C00 7.5 6 7.75 2NT 1 22.56
HAG001817 VÕ HUỲNH NHẤT TÂN 11/01/1998 Nam Văn học C00 7.5 8 9 2 0.5 24.5
HAG002013 THÂN TẤN THỚI 16/02/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 9 7.5 1 1.5 24.75
HAG002201 NGUYỄN QUỐC TOÀN 13/02/1998 Nam Đông phương học D14 6.5 8 5.35 2NT 1 20.75
HAG002211 TRẦN BẢO TOÀN 10/06/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 7.5 9 2NT 1 25.25
HAG002330 LƯƠNG TỐ TRINH 20/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 5.5 8.25 7.4 1 1.5 22.75
HAG002389 NGUYỄN PHÚC QUANG TRƯỜNG 10/09/1998 Nam Đông phương học D01 3.75 7.5 8.38 1 1.5 21.25
HDT000031 LÊ THỊ AN 20/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7.75 5.35 2NT 1 19.71
HDT000072 TRỊNH NGỌC AN 28/07/1998 Nam Địa lý học D01 7.5 7 4.95 2NT 1 20.5
HDT000539 LÊ THỊ VÂN ANH 26/02/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.75 6.25 8 2NT 1 22
HDT001300 ĐẶNG THTHỊỊ NGỌC ÁNH 07/10/1998
07/10/1998 Nữ Q
Quản trịị dịch h vụ du
d lịch
h vàà llữ
ữ hà
hành C00 8 9
9.55 8 2 0
0.55 26
HDT001671 PHẠM THỊ BÌNH 08/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 7.75 8.75 2NT 1 24.5
HDT002029 HOÀNG THỊ CHUNG 12/10/1998 Nữ Báo chí C00 8 8.75 9.25 2NT 1 27
HDT002654 LÊ KIM DUNG 12/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 6.25 4.23 1 01 3.5 19.78
HDT003171 NGUYỄN THỊ DUYÊN 17/09/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.75 6.25 8.75 1 1.5 23.25
HDT003197 PHẠM THỊ DUYÊN 13/02/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 7 7 4.15 2NT 1 19.25
HDT004419 DƯƠNG THỊ HÀ 15/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 8 8.75 1 1.5 26
HDT004499 LÊ THỊ THANH HÀ 01/06/1998 Nữ Tâm lý học C00 8.25 7.5 7.75 2NT 1 24.5
HDT004769 LÊ LƯƠNG HẢI 19/08/1997 Nam Báo chí C00 8 8.25 9.25 2NT 1 26.5
HDT005165 LÊ THỊ HẰNG 24/04/1998 Nữ Lưu trữ
trữ học D01 6 8.
8.25
25 5.
5.28
28 2NT 1 20
20.5.5
HDT005221 NGUYỄN THỊ HẰNG 02/12/1997 Nữ Công tác xã hội C00 5.5 8 7 1 1.5 22
HDT005289 PHẠM THỊ HẰNG 09/06/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.75 7.75 8 1 01 3.5 27
HDT005403 LÊ THỊ HẬU 17/07/1998 Nữ Văn học C00 7.5 6.75 7.25 2NT 1 22.75
HDT006247 NGUYỄN THỊ HÒA 20/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.25 7 5.78 2NT 1 19.61
HDT006631 LÊ THỊ ÁNH HỒNG 08/12/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 7.75 8.25 2NT 1 24.5
HDT006708 NGUYỄN THỊ HỒNG 10/08/1998 Nữ Lịch sử C00 7.5 6 7.5 2NT 1 21.25
HDT007393 CAO LINH HUYỀN 10/08/1998 Nữ Văn hóa học C00 7 6.75 7.75 2NT 1 22.5
HDT007990 LÊ THỊ HƯƠNG 26/11/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.75 8.25 6.5 2NT 1 22.5
HDT008351 LÊ THỊ KHÁNH 22/05/1997 Nữ Xã hội học C00 8 6.75 7 2NT 1 22.75
HDT009054 TRẦN THỊ LIÊNÊ 25/08/1996
/ / Nữ Quản trị dịch h vụ du
d lịch
h vàà lữ
lữ hà
hành C00 8 8.75 6.75 2NT 1 24.5
HDT009859 PHẠM ÁNH LINH 20/11/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 7.75 7 1 01 3.5 25.75
HDT010616 ĐOÀN THỊ MAI 26/06/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 7.25 6 1 1.5 21.75
HDT010697 NGUYỄN THỊ MAI 08/03/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 8.5 7.5 2NT 1 24.5
HDT010805 LÊ THỊ MẠNH 08/10/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 8.5 8.5 2NT 1 25.5
HDT011166 LÊ NGUYỄN TRÀ MY 25/03/1998 Nữ Nhân học C00 6 6.75 7.5 2NT 1 21.25
HDT011266 HẠ THỊ NAM 28/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.25 8.25 6.5 2NT 1 22
HDT011793 VŨ KIM NGÂN 19/05/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.5 7.75 7.75 1 1.5 24.5
HDT012060 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 10/08/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.25 8 6.8 1 1.5 22.5
HDT012073 TRẦN HỮU NGỌC 28/08/1997 Nam Lịch sử C00 7 8.25
8.25 6 2NT 1 23.13
23.13
HDT012077 TRẦN THỊ NGỌC 25/03/1997 Nữ Tâm lý học C00 8 8.25 8.5 2 0.5 25.25
HDT012375 NGUYỄN THỊ NHI 06/04/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 8.25 5.93 1 1.5 22.75
HDT012478 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 01/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7.5 6.38 2NT 1 21.07
HDT014313 NGUYỄN THỊ SEN 14/09/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.5 7.25 7 1 1.5 22.25
HDT014570 NGUYỄN VĂN SƠN 12/04/1997 Nam Địa lý học C00 6.5 5.5 8.25 2NT 1 22.38
HDT015171 TRẦN THỊ THANH 25/08/1998 Nữ Tâm lý học C00 7 8 7.25 1 1.5 23.75
HDT015318 TỐNG ĐỨC THÀNH 17/11/1998 Nam Thông tin học C00 6 5.25 9.25 2 0.5 21
HDT016409 LÊ THỊ THUỶ 10/06/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.25 6 9.25 2NT 1 24.5
HDT016580 LÊ THỊ THỦY 20/04/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.75 7 7.75 1 1.5 24
HDT016637 TỐNG THỊ THỦY 03/08/1998 Nữ Giáo dục học C00 6 6.5 6.75 2 0.5 19.75
HDT016769 VI THỊ THÚY 29/04/1998 Nữ Triết học C00 5.5 6.5 6.5 1 01 3.5 22
HDT017437 BÙI THỊ TRANG 08/04/1997 Nữ Lịch sử C00 6.25 6 7 2NT 1 19.94
HDT018216 HÀ THỊ TRÂM 26/11/1998 Nữ Văn học C00 6.25 7 6.25 1 01 3.5 22.81
HDT018287 HOÀNG THỊ VIỆT TRINH 09/07/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 8.25 7 2NT 1 24.25
HDT019200 NGUYỄN VĂN TÙNG 20/10/1998 Nam Triết học C00 6.5 5.75 7 2NT 1 20.25
HDT019358 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 01/07/1998 Nữ Báo chí C00 7 9 25
9.25 9 2NT 1 26.25
HDT019728 PHẠM THỊ VÂN 05/10/1998 Nữ Lưu trữ học C00 5.25 7.25 6 2NT 1 19.5
HDT020149 HOÀNG THỊ YẾN 20/09/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 5.75 5 7 1 1.5 19.25
HDT020215 NGUYỄN THỊ YẾN 05/02/1998 Nữ Báo chí C00 7.75 9.25 9 2NT 1 27
HHA000674 NGUYỄN THỊ CHUNG ANH 14/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D02 7 7 9.16 3 0 24.24
HHA000958 PHẠM THỊ HIỀN ANH 17/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6.75 6 6.83 3 0 19.81
HHA003072 ĐÀO QUÝ DƯƠNG 26/11/1994 Nam Ngôn ngữ Đức D05 7.25 7.25 7.6 3 0 22.28
HHA006668 ĐÀO THỊ HUỆ 12/10/1998 Nữ Lịch sử D14 6.75 8 5.3 2 0.5 21.54
HHA007112 VŨ QUANG HUY 28/01/1998 Nam Địa lý học D15 7.5 8.5 6.63 3 0 23.35
HHA011619 PHẠM
Ạ KHÔI NGUYÊN / /
14/05/1998 Nam g ngữ
Ngôn g Nga g D02 6.5 6 8.6 3 0 22.28
HHA014590 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 30/10/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.75 7.5 5.73 2 0.5 20.5
HHA014623 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 08/06/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 7 4.83 3 0 18
HHA015241 NGÔ ĐÌNH THI 06/11/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 5 7.9 3 0 20.29
HHA016737 NGUYỄN THÙY TRANG 20/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.25 7.75 6.9 3 0 20.85
HHA017124 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 30/03/1998 Nam Lịch sử C00 6.25 7.25 7.5 2 0.5 21.69
HHA018106 NGUYỄN THU UYÊN 09/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 7.25 8.25 3 0 22.5
HTC002764 PHẠM HÀ VIỆT 15/12/1998 Nam Công tác xã hội C00 7.5 6.25 6.5 1 1.5 21.75
HUI000076 NGUYỄN VĂN AN 25/02/1979 Nam Xã hội học D14 7.75 6 4.63 2NT 1 19.5
HUI000177 ĐẶNG LAN ANH 05/01/1998 Nữ Báo chí D01 7.5 8.25 7.05 2 0.5 23.25
HUI000268 LẠI TRẦN QUỐC ANH 12/03/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp
Pháp D01 65
6.5 6 7 48
7.48 2NT 1 21.6
HUI000321 NGUYỄN MỘNG QUẾ ANH 26/07/1998 Nữ Đông phương học D01 7 5.75 7.78 2 0.5 21
HUI000362 NGUYỄN THỊ MINH ANH 20/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 8 5.58 2 0.5 19.56
HUI000407 NGUYỄN TRƯƠNG THẢO ANH 12/06/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.5 6.75 5.75 2 0.5 19.5
HUI000426 NGUYỄN VÂN ANH 27/12/1997 Nữ Triết học A01 5.75 6.6 4.65 2 0.5 17.5
HUI000471 PHẠM QUỲNH LAN ANH 08/01/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.5 5.25 6.88 2 0.5 18.25
HUI000542 TRẦN THỊ TRÂM ANH 21/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7.75 6.25 6.8 2 0.5 21.2
HUI000575 VÕ TUẤN ANH 27/03/1998 Nam Văn học D01 7 8.25 3.3 2NT 1 21.1
HUI000686 MAI HUỲNH THI ÂN 06/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.25 8 7.78 1 1.5 23.5
HUI000780 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO / /
11/11/1998 Nam g ngữ
Ngôn g Anh D01 7.25 7.5 8.03 2 0.5 23.61
HUI000809 TRẦN CHÍ BẢO 02/03/1998 Nam Triết học D14 6.5 6 4.87 2 0.5 17.75
HUI000905 ỪNG LỶ BÌNH 02/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 6.5 5 5.58 1 01 3.5 20.5
HUI001035 PHAN BỬU CHÂU 24/02/1998 Nữ Đông phương học D01 7.5 7 6.95 2 0.5 22
HUI001052 TRẦN THỊ NGỌC CHÂU 18/11/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.75 8.5 5.25 1 1.5 22
HUI001062 ĐINH THỊ KIM CHI 02/07/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 7.5 5.78 1 1.5 21.5
HUI001185 LÊ THỊ BÍCH CHUNG 25/12/1997 Nữ Lưu trữ học D01 6.75 6.5 6.02 2NT 1 20.25
HUI001417 NGUYỄN THỊ MINH DIỄM 19/11/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.75 6.75 8.18 2 0.5 23.25
HUI001464 NGUYỄN THỊ DIỆU 26/02/1998 Nữ Lịch sử C00 6 7.25 5 2 06 1.5 20.63
HUI001513 HOÀNG NGỌC DUNG 25/08/1998 Nữ Tâm lý học D01 5.5 6.75 6.12 1 01 3.5 21.75
HUI001521 LÂM THỊ MỸ DUNG 11/01/1998 Nữ Giáo dục học
Giáo D01 55
5.5 7 75
7.75 4 51
4.51 1 15
1.5 19.25
HUI001605 TRỊNH HOÀNG DUNG 31/03/1998 Nữ Nhân học D01 5.75 7.5 7.15 2 0.5 21
HUI001707 TRỊNH PHI DŨNG 14/07/1997 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6.25 6.68 1 01 3.5 23.08
HUI001943 NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN 17/08/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 7.75 8.75 6.05 2 0.5 23
HUI001977 TRẦN THỊ CẨM DUYÊN 30/12/1994 Nữ Ngôn ngữ học C00 8.25 7 7.25 2 0.5 23.56
HUI001978 TRẦN THỊ HỒNG DUYÊN 22/03/1998 Nữ Tâm lý học C00 7 8.5 7.75 2 0.5 23.75
HUI001999 VŨ MAI DUYÊN 02/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6.75 8.15 2 0.5 22.66
HUI002021 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 05/04/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6.75 8.08 2 0.5 22.56
HUI002063 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 20/06/1998 Nữ Thông tin học A01 6.5 7 4.98 2NT 1 19.5
HUI002143 ĐẶNG
Ặ THỊỊ HỒNG ĐÀO / /
08/09/1998 Nữ Côngg tác xã hộiộ D14 6.75 6 6.13 2 0.5 19.5
HUI002332 VŨ ĐỨC ĐẠT 01/08/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7 7.9 2 0.5 23.04
HUI002442 DƯƠNG VĂN ĐỨC 18/11/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.25 8.36 2 0.5 22.75
HUI002555 TRẦN TRUNG ĐỨC 04/09/1998 Nam Xã hội học C00 8 8.5 6.75 1 1.5 24.75
HUI002732 NGÔ THỊ HÀ 27/05/1998 Nữ Công tác xã hội D14 7 7.25 4.95 2 0.5 19.75
HUI002760 NGUYỄN THỊ THU HÀ 06/12/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 6.4 5.8 2 0.5 18.75
HUI002816 NGUYỄN NGỌC HẠ 26/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 6.75 7.4 2 0.5 21
HUI002824 NGUYỄN THỊ VỸ HẠ 22/07/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 6.75 8.45 2 0.5 23
HUI002884 NGUYỄN THANH HẢI 07/09/1998 Nam Triết học D01 6 7.25 3.43 2 0.5 17.25
HUI002980 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 15/07/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.25 6.75 7.95 2 0.5 21.5
HUI003045 VY BÍCH HẠNH 18/04/1998 Nữ Thông ti
Thông tin
n học C00 6 8 25
8.25 5 75
5.75 1 01 35
3.5 23.5
HUI003207 PHẠM THỊ HẰNG 20/11/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7 7.6 2NT 1 23.28
HUI003283 TRỊNH NGỌC HÂN 20/07/1997 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 6.75 7.05 2 0.5 21.5
HUI003293 DƯƠNG PHẠM KHÁNH HẬU 23/06/1998 Nữ Lịch sử C00 7.25 6.5 6.25 2 06 1.5 21.38
HUI003363 NGUYỄN THỊ NGỌC HIÊN 27/10/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 6.5 7.53 2 0.5 22.48
HUI003372 BÙI THANH NGỌC HIỀN 20/08/1998 Nữ Giáo dục học C00 6 8.5 6 1 1.5 22
HUI003400 LÂM NGỌC HIỀN 20/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 5.25 5.75 6.25 1 01 3.5 21.13
HUI003419 NGUYỄN ĐẶNG THU HIỀN 17/06/1998 Nữ Xã hội học D01 7 8 5.7 2 0.5 21.25
HUI003444 NGUYỄN THỊ THÁI HIỀN 17/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.5 6.25 8.35 2 0.5 22.59
HUI003461
HUI00346 NGUYỄN
NGUY N THANH MỸ HIỀN
HI N 11/09/1998
/09/ 998 Nữ Công tác xã hội C00 7 8.5 6.5 2 0.5 22.5
.5
HUI003495 TRẦN THỊ THANH HIỀN 01/11/1998 Nữ Ngôn ngữ học D14 8 7.5 3 1 1.5 21.38
HUI003512 LÂM MINH HIỂN 22/12/1998 Nam Tâm lý học B00 8 8.2 9 2 0.5 25.75
HUI003550 HOÀNG TRỌNG HIỆP 13/10/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7.25 5.5 7.3 2 0.5 21.01
HUI003724 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 05/06/1998 Nam Đông phương học D01 7 6.75 6.98 2 0.5 21.25
HUI003799 VŨ MINH HIẾU 11/08/1998 Nam Nhân học D14 6.5 5.5 6.28 2 0.5 18.75
HUI003824 LÊ THANH HOA 22/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7 6.46 2 0.5 20.32
HUI003878 LÊ THỊ HÒA 19/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7 8 1 1.5 23.63
HUI003887 NGUYỄN ĐẶNG THÁI HÒA 19/02/1998 Nữ Lịch sử C00 6.75 8.75 5 2 0.5 22.44
HUI004042 NGUYỄN TRẦN DIỄM HOÀNG 22/08/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 6.75 4.7 2 01 2.5 20.75
HUI004179 PHẠM XUXUÂNÂN HỒNG 03/06/1998
03/06/1998 Nữ
Nữ Xã hội học A00 6
6.75
75 6
6.88 6 2 0
0.5
5 20
HUI004372 LA ĐỨC HUY 30/03/1998 Nam Giáo dục học D01 5.75 5.75 7 2 0.5 19
HUI004422 NGUYỄN QUANG HUY 09/05/1998 Nam Tâm lý học D01 8.25 6.5 8.03 2 0.5 23.25
HUI004513 VŨ QUANG HUY 10/10/1996 Nam Nhật Bản học D06 6.75 6.75 7.48 2 0.5 21.85
HUI004517 VƯƠNG NGUYỄN KHÁNH HUY 07/04/1998 Nam Đông phương học D01 7 6.75 9 2 0.5 23.25
HUI004518 CAO THỊ MỸ HUYÊN 24/03/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.5 8.25 5.86 2NT 1 21.9
HUI004545 HUỲNH NGÔ BÍCH HUYỀN 25/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 7 7.78 2NT 1 23.25
HUI004646 VĂN PHÙNG CẨM HUYỀN 02/07/1998 Nữ Giáo dục học D01 6 6.75 5.33 2 0.5 18.5
HUI004745 ĐỖ PHẠM VŨ HƯƠNG 13/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7.25 8 7.23 2 0.5 23
HUI004961 ĐỖ TRỌNG KHẢI 09/11/1997 Nam Ngôn ngngữữ Đức D01 6.25 6.75 7.93 2 0.5 22.15
HUI004963 LÃ HUY HOÀNG KHẢI 15/09/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7.5 7.25 8.45 2 0.5 23.75
HUI005010 PHẠM MINH KHANG 09/09/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 6.25 7 8.43 2NT 1 22.75
HUI005012 TỪ TƯỜNG KHANG 06/08/1998 Nam Triết học A01 6.25 6 6.18 2 0.5 19
HUI005028 LÊ KHANH 17/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6 6 6.68 2 0.5 19.52
HUI005098 TRẦN THANH BẢO KHÁNH 14/05/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 6.75 7.35 2 0.5 21.75
HUI005170 TRẦN MINH KHOA 28/07/1998 Nam Giáo dục học D01 6.25 7.25 5.03 2 0.5 19
HUI005293 CAO HOÀNG THIÊN KIM 02/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6.75 8.5 2 0.5 23.19
HUI005297 ĐẶNG THỊ THANH KIM 23/02/1998 Nữ Lưu trữ học C00 5.75 7.25 6 1 01 3.5 22.5
HUI005335 NGUYỄN KHÁNH LAM 04/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 6 8.13 2 06 1.5 24.01
HUI005419 CAO QUỐC PH PHÚC
ÚC LÂM 09/12/1997
09/12/1997 Nam Nhâ
Nhân học C00 6
6.75
75 6 7 2 0
0.5
5 20
20.25
25
HUI005464 VŨ HOÀNG LÂM 13/04/1996 Nam Thông tin học D01 6.5 5.25 6.38 2NT 1 19.25
HUI005518 ĐẶNG TRẦN KIM LIÊN 02/01/1998 Nữ Báo chí D01 7.75 8.25 7.73 2 0.5 24.25
HUI005580 DƯƠNG PHƯƠNG LINH 19/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 6.5 5.9 1 1.5 19.54
HUI005777 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 20/03/1998 Nữ Đông phương học D01 7 7 7.3 2 0.5 21.75
HUI005820 PHẠM PHƯƠNG LINH 02/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.5 6.5 7.98 2NT 1 21.97
HUI005941 NGUYỄN ĐẶNG BÍCH LOAN 06/03/1998 Nữ Tâm lý học D01 7.5 6.75 7.48 2 0.5 22.25
HUI005943 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LOAN 25/06/1997 Nữ Đông phương học D01 6 7.25 6.8 2NT 1 21
HUI006273 LÊ HOÀNG BẢO LY 25/09/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 9 7.25 2NT 1 24.25
HUI006321 NGUYỄN THỊ NHƯ LÝ 20/10/1998 Nữ Đ
Đông
ông ph
phương
ương học D01 6.75 7.5 6.05 1 1.5 21.75
HUI006409 TRẦN QUỲNH MAI 10/02/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 7 8.01 2 0.5 21.75
HUI006410 TRẦN THỊ BÍCH MAI 24/09/1997 Nữ Đông phương học D01 7 7.5 5.45 1 1.5 21.5
HUI006421 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 13/11/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.75 5.8 5.8 2 0.5 18.75
HUI006423 TRẦN VĂN MAI 26/03/1998 Nam Thông tin học D14 6.5 7 4.23 1 1.5 19.25
HUI006481 PHẠM DIỆU MI 18/02/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 6.5 6.3 2 0.5 19.5
HUI006568 NGUYỄN TUYẾT NHẬT MINH 15/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.75 6.75 7.9 2 0.5 21.73
HUI006580 THÀM TƯỜNG MINH 16/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 5.25 6 2 01 2.5 20.13
HUI006595 TRẦN HOÀNG MINH 20/11/1994 Nam Địa lý học C00 6.25 8.5 6.5 3 03 2 22.81
HUI006689 NGUYỄN XUÂN DIỄM MY 12/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 7 7.28 2 0.5 21.17
HUI006694 PHẠM BẢO MY 13/02/199
13/02/1998
8 Nữ Cô
Công tác
á xãã hội D01 7.25
7 25 7 5.8
58 2 0.5
05 20.5
20 5
HUI006699 PHẠM THỊ DIỄM MY 28/02/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.75 6.75 5.53 2 0.5 19.5
HUI006745 NGUYỄN THIỆN MỸ 23/08/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.75 5.75 7.5 2 0.5 20.5
HUI006973 PHẠM NGÂN NGA 13/10/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.75 6.5 6.18 2 0.5 21
HUI007120 PHẠM KIM NGÂN 17/09/1997 Nữ Lịch sử D14 7 8 4.4 2 0.5 21.05
HUI007131 TRẦN KHÁNH NGÂN 01/02/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.5 7 5.58 2 0.5 18.5
HUI007162 VŨ THỊ KIM NGÂN 11/12/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 7.75 6.58 2 0.5 21.5
HUI007163 VŨ THỊ THANH NGÂN 05/05/1998 Nữ Xã hội học A00 6 6.4 7.8 2 0.5 20.75
HUI007184 CAO ĐẠI NGHĨA 05/09/1997 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 8.25 7.75 2NT 1 24.25
HUI007250 PHÙNG VĂN NGHIỆP 16/04/1998 Nam Công tác xã hội C00 5.25
5.25 6.5
6.5 6.75
6.75 2NT 01 3 21
21.5
.5
HUI007263 ĐỖ MINH NGỌC 01/01/1997 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 7 7.8 2 0.5 21.75
HUI007278 ĐẶNG THỊ BẢO NGỌC 10/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 7.75 8.25 2 0.5 23.25
HUI007291 HỨA NGUYỄN YẾN NGỌC 20/10/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 6.75 7.08 1 1.5 22.25
HUI007304 LÊ HỒNG NGỌC 09/03/1998 Nữ Đông phương học D01 7.25 6.75 6.25 2 0.5 20.75
HUI007339 NGUYỄN NHƯ BẢO NGỌC 01/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 7.25 6.4 2NT 1 20.73
HUI007392 PHẠM VŨ BẢO NGỌC 21/03/1997 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.5 5.5 6.08 2 0.5 18.62
HUI007401 TIÊU NGUYỄN BẢO NGỌC 28/11/1998 Nữ Xã hội học D14 6.5 8.5 7.03 2 0.5 22.5
HUI007487 LƯU NGỌC NGUYÊN 02/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 5 7.88 2 0.5 20.76
HUI007529 PHAN CAO NGUYÊN 30/11/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 8 7.25 1 1.5 24.25
HUI007533 PHẠM BÌBÌNH
NH NGUYÊN
NGUYÊN 13/08/1998
13/08/1998 Nam Đô
Đông phương
h học D14 6
6.75
75 7
7.55 6
6.18
18 2NT 1 21
21.55
HUI007624 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 30/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.5 8.03 2 0.5 23.05
HUI007698 VÕ CHÍNH NHÂN 01/04/1998 Nam Lịch sử C00 4.75 7.5 6.5 2 0.5 20.19
HUI007895 NGUYỄN LÊ THẢO NHI 15/11/1998 Nữ Đông phương học D01 5.75 7.75 5.83 1 1.5 20.75
HUI007929 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 24/06/1998 Nữ Thông tin học D01 5.75 7.75 4.55 2NT 1 19
HUI007992 PHÙNG NGUYÊN BẢO NHI 21/07/1998 Nữ Thông tin học A01 4.75 7.8 5.68 2NT 1 19.25
HUI008030 TRƯƠNG HẢI NHI 16/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 6.75 6.93 1 1.5 22.5
HUI008031 TRƯƠNG HOÀNG LIÊN NHI 25/06/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 6.25 7.03 1 1.5 22.25
HUI008135 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG 14/12/1998 Nữ Nhật Bản học D14 7 9 6.62 1 1.5 24
HUI008162 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 06/07/1998 Nữ Nhân học D01 6.5
6.5 6 5.35
5.35 2NT 1 18.
18.75
75
HUI008178 VŨ TRẦN KIM NHUNG 08/11/1998 Nữ Tâm lý học D01 7.25 7.75 8.48 2 0.5 24
HUI008291 PHAN LÊ NGỌC NHƯ 15/07/1998 Nữ Văn hóa học D01 7.25 6.5 5.45 2NT 1 20.25
HUI008308 THẠCH THỊ HỒNG NHƯ 18/04/1998 Nữ Đông phương học D01 5.75 8 4.83 1 06 2.5 21
HUI008448 TRẦN THỊ PHƯƠNG OANH 09/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7.5 8 2 0.5 23.38
HUI008465 LẦU HỶ PHÁNH 30/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 5.5 7 6.58 1 01 3.5 22.75
HUI008531 SẨM SAY PHẤN 17/09/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 8.25 7 7.6 1 1.5 24.25
HUI008761 TRẦN HOÀNG PHÚC 31/10/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A01 6.75 6.2 5.76 2 0.5 19.25
HUI008764 TRẦN THỊ HỒNG PHÚC 01/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.5 6.5 7 2 0.5 20.75
HUI008892 HOÀNG NHƯ PHƯƠNG 29/11/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 6.25 8.48 2 0.5 22
HUI008976 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
ƯƠ 25/03/1998
/ / Nữ Văn học D01 7 7 5.83 2 0.5 20.62
HUI008984 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 02/08/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7 7.25 7.5 1 1.5 23.25
HUI009012 PHẠM LÊ ĐAN PHƯƠNG 01/08/1998 Nữ Nhân học D14 5.75 5 8.03 2 0.5 19.25
HUI009018 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG 19/06/1998 Nữ Nhật Bản học D06 7.75 8.5 8.1 2 0.5 24.84
HUI009040 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 18/11/1998 Nữ Công tác xã hội C00 5.5 8.5 6.5 1 1.5 22
HUI009070 CAO THỤY BÍCH PHƯỢNG 23/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.25 7.25 5.03 2 0.5 18.17
HUI009224 LÀU CHỈ QUAY 11/08/1998 Nam Thông tin học A01 6.75 7.6 3.93 1 1.5 19.75
HUI009227 BÙI MINH QUÂN 10/10/1998 Nam Lịch sử C00 6.5 7.75 5.25 1 1.5 21.94
HUI009442 BÙI VĂN ÚT QUYỀN 05/04/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.5 6.4 4.8 1 1.5 19.25
HUI009490 HUỲNH THỤY NHƯ QUỲNH 05/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5
6.5 6.25
6.25 8.58
8.58 2 0.5
0.5 22.93
22.93
HUI009529 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 19/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.5 6.5 6.95 1 1.5 20.93
HUI009570 TRẦN THỊ HƯƠNG QUỲNH 02/11/1998 Nữ Văn học D01 6.75 7.25 5.9 2 0.5 20.86
HUI009618 NGÔ HỮU SANG 09/12/1997 Nam Văn học D14 8 8 5.43 2 0.5 22.57
HUI009805 CHẾ THỊ THU SƯƠNG 20/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6.75 8.7 2 0.5 23.86
HUI010024 PHẠM THỊ MINH TÂM 08/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.75 7.53 2 06 1.5 23.67
HUI010286 THÁI THIÊN THANH 15/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.25 8.5 2 0.5 23.56
HUI010443 HỒ NGỌC PHƯƠNG THẢO 22/06/1998 Nữ Ngôn ngữ học D14 7.75 6 4.59 1 1.5 21.07
HUI010507 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG THẢO 29/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 7.75 8.7 2 0.5 25.55
HUI010527 NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO 03/09/1998 Nữ Công tác xã hội D14 5.75 8 5.88 1 1.5 21.25
HUI010555 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 12/06/1998
/ / Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7.75 8 7.21 2 0.5 23.5
HUI010883 NGUYỄN LÊ MINH THI 24/01/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.25 6.75 5.65 2 0.5 19.25
HUI011164 LÊ THỊ HOÀI THƠ 21/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.5 8.28 2 0.5 23.98
HUI011181 HOÀNG THỊ HOÀI THU 24/12/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 7 7.63 2 0.5 22.45
HUI011247 NGUYỄN THỊ MINH THUẬN 02/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 8 7.13 2NT 1 23.13
HUI011256 PHAN MINH THUẬN 27/08/1998 Nam Xã hội học D01 4.75 6.75 7.45 2 0.5 19.5
HUI011272 THÁI LÊ THIỆN THUẬT 29/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.25 6.75 5.68 2 0.5 18.77
HUI011354 LÝ THỊ THỦY 16/03/1998 Nữ Văn học C00 8.25 4.5 4.25 1 01 3.5 22.44
HUI011475 DƯƠNG NGỌC ANH THƯ 25/02/1998 Nữ Xã hội học C00 8 6.25 7.5 2NT 1 22.75
HUI011658 ĐỒNG HOÀNG HOÀI THƯƠNG 29/08/1998 Nữ Lưu trữ học D14 7.5
7.5 6.75
6.75 3.58
3.58 1 1.5
1.5 19.25
19.25
HUI011687 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 05/09/1997 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 7 6 2 0.5 20
HUI011695 NGUYỄN THỊ MỸ THƯƠNG 16/11/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 6.25 7.8 2 0.5 21.75
HUI011776 ĐINH THỦY TIÊN 03/05/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 7.5 8 5.88 2 0.5 22
HUI011782 HỒNG ÂU THỦY TIÊN 17/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 7.5 6.73 2 06 1.5 23.03
HUI011801 MÃ TRẦN THỦY TIÊN 26/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7 7.75 6.78 2 0.5 21.73
HUI011804 NGUYỄN BÍCH THỦY TIÊN 27/03/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.5 6.75 6.3 2NT 1 20.73
HUI011834 NGUYỄN THỤY DIỄM TIÊN 28/07/1998 Nữ Nhật Bản học D14 7.5 9 7.63 2 0.5 24.75
HUI011887 BÙI LINH TIẾN 27/11/1998 Nam Xã hội học A00 7 8 5.6 2NT 1 21.5
HUI011948 PHẠM NGỌC TIẾN 09/01/1998 Nam Triết học D14 6.75 6 6.78 2 0.5 20
HUI011950 PHẠM QUANG TIẾN 29/05/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 8 6.5 9.15 2 0.5 25.1
HUI012018 LÊ BẢO TOÀN 13/11/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.25 9 8.35 2 0.5 25.21
HUI012078 NGUYỄN XUÂN HỒNG TRÀ 09/06/1998 Nữ Lịch sử D01 6.5 6.25 4.83 2NT 1 18.58
HUI012099 CỔ NGỌC PHƯƠNG TRANG 19/09/1998 Nữ Đông phương học D01 7.25 7 7.25 2 0.5 22
HUI012108 ĐỖ THỊ TRANG 02/02/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.75 7 7.25 2 0.5 21.5
HUI012121 ĐINH THỊ THÙY TRANG 12/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7 7.5 6.98 2 0.5 22
HUI012186 NGÔ THỊ HOÀNG TRANG 29/06/1998 Nữ Nhật Bản học D06 7 8.75 7.58 2 0.5 23.68
HUI012332 TRẦN CAO MAI TRANG 03/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 8 7.9 2 0.5 23.25
HUI012401 ĐOÀN NGUYỄN BẢO TRÂM 19/06/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.25 6 7.25 2 0.5 20
HUI012453 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 13/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 75
7.5 7 75
7.75 8 03
8.03 2 05
0.5 23.98
HUI012481 NGUYỄN TRẦN THỤC TRÂM 05/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7 8.38 2NT 1 23.25
HUI012534 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 03/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.25 7.6 2 0.5 22.78
HUI012543 TRẦN HOÀNG NGỌC TRÂN 31/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7.25 7.18 1 1.5 23
HUI012691 NGUYỄN NGỌC DIỄM TRINH 12/12/1998 Nữ Xã hội học D01 7.25 6.25 6.9 2NT 1 21.5
HUI012699 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 22/11/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7 7.65 2 0.5 21.75
HUI012716 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 30/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 7.5 8.85 2 0.5 24.5
HUI012842 LÊ NGUYỄN THIÊN TRÚC 11/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 7.75 6.53 2 0.5 21.5
HUI012857 NGUYỄN THỊ NHƯ TRÚC 17/08/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 7.25 7.75 5.98 2 0.5 21.5
HUI012867 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 21/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.5 7.25 6.8 2 0.5 20.26
HUI012885 TRẦN KIM TRÚC Ú 18/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 8.5 8.45 2 0.5 25.18
HUI012889 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG TRÚC 22/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 5.75 7 5.9 2 0.5 18.91
HUI012956 NGUYỄN THÀNH TRUNG 14/09/1998 Nam Giáo dục học D01 6.25 6.5 7.25 2 0.5 20.5
HUI012957 NGUYỄN THÀNH TRUNG 17/07/1998 Nam Triết học A01 6.75 6.8 4.7 2 0.5 18.75
HUI013051 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 02/01/1998 Nam Xã hội học A00 6.5 7 7.4 2 0.5 21.5
HUI013277 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 19/12/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.5 6.75 8.3 2 0.5 23.64
HUI013321 NGUYỄN VŨ ANH TUẤN 12/06/1996 Nam Ngôn ngữ học D14 8 6.75 5.5 2 0.5 21.69
HUI013422 PHẠM HOÀNG TÙNG 27/05/1998 Nam Lịch sử C00 6.75 7.5 6.5 2 0.5 21.69
HUI013450 HOÀNG THỊ TUYÊN 17/06/1998 Nữ Công tác xã hội C00 5.5 6.75 6 1 01 3.5 21.75
HUI013498 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 06/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6 6 7 53
7.53 2NT 1 21.3
HUI013550 BÙI THỊ ÁNH TUYẾT 21/12/1998 Nữ Lịch sử C00 6.75 8.25 4.5 2 0.5 21.31
HUI013562 MAI THỤY ÁNH TUYẾT 22/06/1998 Nữ Xã hội học A00 7 7.8 7.4 1 1.5 23.75
HUI013611 ĐỖ TRẦN BÍCH UYÊN 10/08/1998 Nữ Tâm lý học B00 7 7 7 2 0.5 21.5
HUI013635 LƯƠNG NGỌC THẢO UYÊN 26/03/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 6.5 7.33 2 0.5 21
HUI013650 NGUYỄN ĐÌNH LINH UYÊN 10/04/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.5 6.25 6.6 1 1.5 21.75
HUI013666 NGUYỄN THỊ ĐỖ UYÊN 28/11/1997 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 8 8.75 5.23 1 1.5 23.5
HUI013734 TRẦN THỊ THU UYÊN 20/09/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8 7 6.78 2NT 1 22.75
HUI013740 TRƯƠNG HỒ THẢO UYÊN 08/09/1998 Nữ Đông phương học D01 5.25 7.75 7.28 2 0.5 20.75
HUI013746 VŨ ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN 09/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5 6.75 7.2 2 0.5 20.11
HUI013945 NGUYỄN HUỲNH THÚY VI 10/10/1997 Nữ Xã hội học A00 6.5 7 6 2 0.5 20
HUI014135 VÕ LONG VŨ 29/11/1998 Nam Triết học A01 6 5.8 4.2 2 0.5 16.5
HUI014261 NGUYỄN NGỌC BẢO VY 01/11/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.25 7.25 6.25 2 0.5 20.25
HUI014266 NGUYỄN NGỌC THUÝ VY 11/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 8 8.5 2 0.5 23.75
HUI014316 TRẦN KHẢ VY 23/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.75 6.5 7.65 2 0.5 21.16
HUI014481 NGUYỄN NGỌC YẾN 16/10/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6 6.75 6.76 2 0.5 20
HUI014505 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 30/04/1998 Nữ Triết học C00 5 7.75 7.25 2NT 1 21
HUI014530 TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 13/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.75 6.5 8.78 1 1.5 23.86
HVN009188 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THỦY 01/06/1998 Nữ Tâm lý học C00 6.5 9 8 2 0.5 24
HVN009856 PHẠM THỊ TRANG 19/12/1997 Nữ Lịch sử C00 75
7.5 6 25
6.25 6 25
6.25 2NT 1 20.69
KQH001546 HOÀNG MINH CHÂU 03/06/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 8 7.75 1 01 3.5 25.75
KQH005397 NGUYỄN MINH HOÀNG 08/07/1997 Nam Ngôn ngữ Italia D05 5 7 5.61 3 0 17.42
KQH008519 BÁ THỊ LƯƠNG 14/01/1998 Nữ Địa lý học C00 6.5 6 8.75 2 0.5 23
KSA000049 TRẦN THỊ THÚY AN 10/03/1998 Nữ Xã hội học C00 8 6 8.25 1 1.5 23.75
KSA000110 LÂM HOÀNG ANH 23/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 7.75 6.03 1 1.5 21.5
KSA000121 LÊ THỊ HÀ ANH 22/12/1998 Nữ Báo chí C00 7.5 8.25 8 1 1.5 25.25
KSA000228 TẠ THỊ LAN ANH 01/11/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8.75 6.75 7.7 1 1.5 24.75
KSA000282 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH 18/01/1998 Nữ Văn hóa học C00 6.5 6.75 8 1 1.5 22.75
KSA000314 PHÙNG THỊ ÁNH 28/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 7.25 6.68 1 1.5 23
KSA000552 TÔN NỮ BẢO CHÂU 24/04/1998 Nữ Giáo dục học D01 4.75 6.5 5.9 1 1.5 18.75
KSA000557 VŨ THỊ NGỌC CHÂU 15/02/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 5.75 6.5 5.38 1 1.5 19.25
KSA000715 ĐỖ QUỐC CƯỜNG 10/01/1998 Nam Công tác xã hội C00 6.25 7 7.75 1 1.5 22.5
KSA000849 TRẦN THỊ KIỀU DIỄM 08/05/1998 Nữ Triết học C00 7 7 8.25 1 1.5 23.75
KSA000894 CHU THỊ DỊU 14/03/1998 Nữ Địa lý học C00 7 6.25 8.75 1 1.5 24.56
KSA000924 ĐIỂU THỊ DUNG 09/05/1998 Nữ Văn hóa học D01 5.5 6.5 4.93 1 01 3.5 20.5
KSA000943 NGÔN THỊ THANH DUNG 20/09/1998 Nữ Báo chí C00 7.25 8 7.75 1 01 3.5 26.5
KSA000958 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 17/08/1997 Nữ Văn học C00 7.25 7 6.75 1 1.5 22.69
KSA001104 HỒ THỊ THẢO DUYÊN 28/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.25 7.55 1 1.5 22.58
KSA001111 LỤC THỊ DUYÊN 12/06/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 75
7.75 7 85
8.5 1 01 35
3.5 26.75
KSA001175 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 31/05/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.25 5.75 8 1 1.5 22.5
KSA001427 PHẠM THỊ ĐOAN 31/03/1998 Nữ Xã hội học A00 6 8 5.4 1 1.5 21
KSA001457 PHẠM QUANG ĐỒNG 29/03/1997 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 8.25 7.75 1 1.5 24.75
KSA001677 LÊ THỊ NGỌC HÀ 24/04/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.25 6 4.43 1 06 2.5 19.25
KSA001727 PHẠM THỊ THU HÀ 06/01/1998 Nữ Triết học C00 7 5.25 6.5 1 1.5 20.25
KSA001729 PHẠM THỊ THU HÀ 31/01/1997 Nữ Báo chí C00 7.5 9 7 1 1.5 25
KSA001738 TRẦN THỊ HÀ 12/06/1998 Nữ Xã hội học A00 5.75 7.2 6.2 1 1.5 20.75
KSA001986 LÂN THỊ HẰNG 13/04/1998 Nữ Lưu trữ học C00 5.25 3 7.75 1 01 3.5 19.5
KSA002006 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/06/1998 Nữ Đông phương học D01 7 7.5 6 1 1.5 22
KSA002042 TRẦN THỊ THANH HẰNG 24/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 8 7.48 1 1.5 24.53
KSA002052 NGÔ THỊ HÂN 05/05/1998 Nữ Văn học C00 8 8.75 5.5 1 1.5 24.19
KSA002059 TRẦN GIA HÂN 01/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 6.75 7.55 1 1.5 23.14
KSA002075 HOÀNG THỊ HẢI HẬU 16/11/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.25 6.5 5.93 1 01 3.5 22.25
KSA002143 LÂM THỊ THU HIỀN 17/09/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 6.75 8 1 01 3.5 24.75
KSA002168 NGUYỄN THỊ HIỀN 21/08/1998 Nữ Xã hội học A00 6.5 7.6 6.2 1 1.5 21.75
KSA002179 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/10/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 5.5 6.4 6.4 1 1.5 19.75
KSA002227 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN 05/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.5 7.75 7.23 1 01 3.5 24.28
KSA002474 NGUYỄN THANH HÒA 25/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6 7.25 8.58 1 1.5 23.25
KSA002639 TRẦN XUÂN HOÀNG 05/05/1997 Nam Tâm lý học C00 7 7 8 25
8.25 1 15
1.5 23.75
KSA002698 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 03/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7 6 6.05 1 1.5 20.33
KSA002955 LƯƠNG BÍCH HUYỀN 09/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.25 7.75 1 1.5 23.44
KSA003009 TRẦN THỊ HUYỀN 02/01/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.25 7.25 6 1 1.5 21
KSA003014 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 19/06/1998 Nữ Lịch sử C00 6 8.5 6 1 1.5 23.25
KSA003094 HOÀNG THỊ HƯƠNG 20/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 9.5 8 1 01 3.5 28.75
KSA003176 TRẦN THỊ KIM HƯƠNG 10/08/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.5 3.75 7.5 1 06 2.5 21.25
KSA003178 VI THỊ HƯƠNG 12/02/1998 Nữ Văn hóa học D01 6 6.75 4.7 1 01 3.5 21
KSA003193 MÔNG THỊ HƯỜNG 17/09/1998 Nữ Văn hóa học C00 6 5 7.75 1 01 3.5 22.25
KSA003356 LÊ TRUNG KIÊN 25/07/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 8.25 6 7.4 1 1.5 23.25
KSA003430 PHÙNG THỊ LÀI 28/10/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 3.75 8.5 1 01 3.5 23.94
KSA003690 LÊ THỊ THÙY LINH 08/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 3.75 7 6.88 1 1.5 19.88
KSA003705 NGUYỄN CHÂU THÙY LINH 02/01/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7 7.75 6.55 1 1.5 22.75
KSA003858 HOÀNG THỊ KIM LOAN 17/02/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 8.5 8 1 01 3.5 26.5
KSA004222 LÊ VĂN MẠNH 01/01/1998 Nam Ngôn ngữ học C00 6.75 6.75 8 1 1.5 22.69
KSA004236 NGUYỄN VĂN MAY 24/03/1998 Nam Lịch sử C00 5.25 6 7 1 1.5 19.69
KSA004365 ĐẶNG NGỌC QUỲNH MY 05/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 5.5 8.05 1 1.5 23.33
KSA004540 LÊ THỊ THANH NGA 23/10/1998 Nữ Văn hóa học C00 7 6.5 8 1 1.5 23
KSA004553 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 19/05/1998 Nữ Tâm lý học B00 6.5 6.4 7.2 1 1.5 21.5
KSA004631 TRẦN THỊ MỸ NGÂN 03/02/1998 Nữ Giáo dục học
Giáo C00 7 55
5.5 6 75
6.75 1 15
1.5 20.75
KSA004649 TRẦN THỊ ĐÔNG NGHI 12/12/1998 Nữ Thông tin học A01 7.25 5.8 4.33 1 1.5 19
KSA004732 BÙI ÁNH NGỌC 05/11/1997 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.25 7.25 3.7 1 1.5 17.18
KSA004863 TRẦN THỊ HỒNG NGUYÊN 16/05/1998 Nữ Thông tin học C00 6.25 7.75 7 1 1.5 22.5
KSA004866 TRẦN THỊ XUÂN NGUYÊN 28/02/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.75 6 7.5 1 1.5 21.75
KSA004885 ĐỖ THỊ NGUYỆT 25/05/1998 Nữ Báo chí C00 7.5 8 8.5 1 1.5 25.5
KSA004923 TRẦN THỊ THANH NHÀN 27/07/1998 Nữ Tâm lý học B00 7.25 6.8 7.2 1 1.5 22.75
KSA004926 VÕ THỊ NHÀN 28/04/1997 Nữ Công tác xã hội C00 7 8.75 8.25 1 1.5 25.5
KSA004930 THỊ NHĂNG 12/05/1998 Nữ Giáo dục học C00 5.75 6.5 7.5 1 01 3.5 23.25
KSA004983 PHẠM
Ạ THỊỊ HỒNG NHẬT Ậ / /
15/07/1998 Nữ ộ học
Xã hội ọ A00 5.5 6 6.8 1 1.5 19.75
KSA005013 LÊ NGUYỄN TÚ NHI 24/10/1998 Nữ Lịch sử C00 7.25 6.5 6.75 1 1.5 21.75
KSA005021 LƯƠNG THỊ NHI 15/08/1998 Nữ Lịch sử C00 6.5 4.75 6.75 1 1.5 18.56
KSA005099 VŨ THỊ LIÊN NHI 23/09/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.75 3.75 8.25 1 1.5 20.25
KSA005110 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHIÊN 14/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 7 6.55 1 1.5 21.83
KSA005132 ĐỖ THỊ MỸ NHUNG 25/08/1998 Nữ Địa lý học C00 6 7 7.5 1 1.5 22.5
KSA005152 MÃ THỊ NHUNG 28/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 7.5 5.4 1 01 3.5 21.54
KSA005234 LƯƠNG THỊ NGỌC NHƯ 15/03/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 8.5 5 7 1 01 3.5 25.25
KSA005284 LÊ TRẦN THẢO NI 20/11/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 8.75 8.5 1 1.5 26.25
KSA005343 PHẠM HOÀI OANH 24/06/1998 Nữ Xã hội học A00 5.75 6.8 6.2 1 1.5 20.25
KSA005483 ĐỖ QUANG PHÚ 07/01/1998 Nam Hàn Quốc
Quốc học D01 6 25
6.25 7 73
7.3 1 15
1.5 22
KSA005531 LÊ HOÀNG PHÚC 17/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.25 8.5 7.03 1 1.5 23.25
KSA005576 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 09/02/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.25 7.75 7.5 1 1.5 24
KSA005665 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG 30/06/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 7 7.75 1 1.5 23.81
KSA005668 LÊ THỊ PHƯƠNG 07/12/1998 Nữ Văn hóa học C00 6 7.25 7.5 1 1.5 22.25
KSA005700 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 12/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7 6.4 1 1.5 21.23
KSA005954 PHAN LÊ HOÀNG QUYÊN 28/10/1998 Nữ Tâm lý học B00 7.5 7.8 7.6 1 1.5 24.5
KSA005999 ĐÀO THỊ QUỲNH 04/03/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 6.75 8 1 1.5 23.81
KSA006049 TRỊNH NHƯ QUỲNH 19/07/1998 Nữ Nhân học C00 7 7.5 6 1 1.5 22
KSA006070 ĐẶNG
Ặ THỊỊ THU SANG / /
09/01/1998 Nữ Ngôn
g ngữ g Anh D01 6.5 7.5 8.1 1 1.5 24.15
KSA006143 NÔNG THỊ SINH 09/05/1998 Nữ Địa lý học C00 6.75 6 7.5 1 01 3.5 24.31
KSA006430 LÊ THỊ TÂN 09/03/1998 Nữ Xã hội học C00 6.75 8 6.5 1 1.5 22.75
KSA006543 NGÔ THỊ GIANG THANH 11/10/1998 Nữ Địa lý học C00 5.75 6.5 8 1 1.5 22.69
KSA006678 HÀ THU THẢO 29/07/1997 Nữ Nhân học C00 7 4.25 7.75 1 01 3.5 22.5
KSA006793 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/09/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 7 7.75 5.88 1 1.5 22.25
KSA006844 TRẦN THỊ THẢO 12/07/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.25 6.5 8 1 1.5 22.25
KSA006858 TRƯƠNG THỊ THU THẢO 28/04/1998 Nữ Lịch sử C00 6 6.25 6.75 1 1.5 20.44
KSA006893 LƯU THỊ NGỌC THẮM 17/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7.75 8.9 1 1.5 25.25
KSA006894 NGÔ THỊ HỒNG THẮM 07/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 8 8.93 1 1.5 25.4
KSA006919 VÕ THỊ HỒNG THẮM 31/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 75
7.5 6 75
6.75 85
8.5 1 15
1.5 24.19
KSA006994 HUỲNH NGỌC THI 27/05/1997 Nữ Đông phương học D01 6.25 7.25 6.08 1 1.5 21
KSA007096 HỒ THỊ KIM THOA 05/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6.25 7.65 1 1.5 23.1
KSA007217 NGUYỄN THỊ THANH THUẬN 02/10/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 6 7 1 1.5 21.5
KSA007220 NGUYỄN VĂN THUẬN 08/04/1998 Nam Văn học C00 8 5.5 7.5 1 01 3.5 25.25
KSA007266 PHẠM THỊ DUYÊN THÙY 20/09/1998 Nữ Địa lý học C00 6.75 6.5 7.75 1 1.5 23.06
KSA007359 MAI THỊ THÚY 09/01/1998 Nữ Lịch sử C00 5.5 6.5 7.5 1 1.5 21
KSA007420 NGUYỄN PHẠM ANH THƯ 29/09/1998 Nữ Nhân học C00 7.5 4.25 8.5 1 1.5 21.75
KSA007470 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 10/01/1998 Nữ Lịch sử C00 5.5 7.25 6.5 1 1.5 21.38
KSA007524 LẠI
Ạ THỦY TIÊN 08/02/1998
/ / Nữ Thôngg tin học
ọ D01 5.5 6.25 5.65 1 1.5 19
KSA007720 BÙI THỊ THÙY TRANG 17/08/1998 Nữ Xã hội học C00 6.5 7 7.5 1 1.5 22.5
KSA007726 DƯƠNG THÙY TRANG 30/03/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 7.5 8.25 6.58 1 1.5 23.75
KSA007740 ĐẶNG THỊ THU TRANG 09/09/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 7.5 6.3 1 1.5 22
KSA007755 K'THỊ TRANG 06/08/1998 Nữ Xã hội học C00 4.5 7.25 7.5 1 01 3.5 22.75
KSA007776 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRANG 21/03/1997 Nữ Tâm lý học B00 8 6 6.6 1 1.5 22
KSA007931 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 25/04/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.25 5.25 8 1 1.5 22
KSA007994 NGUYỄN KIỀU DIỄM TRINH 17/07/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.25 6.2 6.4 1 1.5 20.25
KSA008020 PHẠM THỊ THU TRINH 10/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8 7.75 7.85 1 1.5 25
KSA008396 NGUYỄN QUỐC TUẤN 02/04/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.5 7.25 7.9 1 1.5 23.25
KSA008654 VÕ HOÀNG
HOÀNG PHƯƠNG UY UYÊN
ÊN 01/01/1998
01/01/1998 Nữ Q
Quan hệ QQuốc tế D01 6
6.75
75 7
7.55 8
8.11 1 1
1.5
5 23.75
23 75
KSA008787 LÊ HIỂN VINH 23/11/1998 Nữ Nhân học D14 7.25 5 4.1 1 1.5 17.75
KSA008917 TẠ THANH THẢO VY 02/07/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.25 7.75 6.55 1 1.5 22.73
KSA008962 VÕ THỊ XUYẾN 01/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 8.25 7.4 1 1.5 24.5
KSA009056 TRẦN THỊ THU YẾN 28/01/1998 Nữ Thông tin học C00 6.25 6.75 6.5 1 1.5 21
KSA009060 VĂN THỊ HỒNG YẾN 13/11/1998 Nữ Thông tin học C00 6.25 8 8 1 1.5 23.75
KHA001981 TẠ THỊ HẠNH 15/02/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.5 4.75 7 1 1.5 20.75
KHA003014 PHAN THỊ THANH HUỆ 14/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 7 6.8 1 1.5 21.26
LNH000599 PHẠM LINH CHI 20/09/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 5 7 6.23 2 0.5 18.75
LPS000104 BÙI THẾ ANH 11/03/1998 Nam Báo chí D14 7.75 8.5 6.25 2 0.5 23
LPS000515 NGUYỄN LÊ BỀN CHÍ 18/11/1997 Nam Lịch sử C00 6.25 5.75 7.5 2NT 1 19.94
LPS000567 NGUYỄN MINH CƠ 31/10/1998 Nam Lịch sử C00 5 6.5 7.25 2NT 1 19.94
LPS000871 PHẠM THỊ MỸ DUY 26/06/1998 Nữ Báo chí D01 6.5 7.5 7 1 1.5 22.5
LPS000924 KHẤU THỊ MỸ DUYÊN 23/08/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.5 6 6.5 2NT 1 20
LPS000940 NGUYỄN NGỌC DUYÊN 16/11/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.25 7 8.4 2 0.5 23.25
LPS000947 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 20/01/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 8 8.75 5.18 2NT 1 23
LPS000979 TRẦN LÊ DUYÊN 25/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5 6.5 6.1 2NT 1 18.78
LPS001131 TRẦN QUỐC ĐẠT 21/09/1998 Nam Đông phương học D01 7.25 6.75 6.73 2NT 1 21.75
LPS001269 LÊ HƯƠNG GIANG 19/09/1998 Nữ Văn hóa học D01 7 6.75 5.78 2NT 1 20.5
LPS001398 NGUYỄN NGỌC HẠNH 16/08/1998
16/08/1998 Nữ Giá
Giáo dục học C00 6 6
6.55 6 2NT
2NT 1 19
19.55
LPS001411 PHẠM TRẦN HIẾU HẠNH 06/04/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.5 6.25 7.7 2 0.5 21
LPS001634 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 14/06/1998 Nữ Lịch sử C00 6.25 6.75 6 2NT 1 20.31
LPS001971 PHẠM THỊ MỸ HUYỀN 08/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7 6.75 8 2NT 1 22.56
LPS001978 TRẦN THỊ THUÝ HUYỀN 29/03/1998 Nữ Văn hóa học C00 6.5 6.75 7.5 1 1.5 22.25
LPS001980 TRƯƠNG LÊ HẠ HUYỀN 12/02/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.25 6.5 7.5 2 0.5 20.75
LPS002008 PHAN THÁI NHƯ HUỲNH 03/05/1998 Nữ Lịch sử C00 6.75 7.25 6 2 0.5 20.94
LPS002167 LÊ NGỌC KHANG 04/08/1998 Nam Nhân học C00 6.5 7 7.25 2NT 1 21.75
LPS002189 NGUYỄN TRƯỜNG KHANG 04/08/1998 Nam Triết học C00 6.25 6 7.5 2NT 1 20.75
LPS002203 TRẦN QUANG KHANG 01/09/1997 Nam Báo chí D01 7 7 8.15 2NT 1 23.25
LPS002442 TRỊNH NGUYỄN THANH LAM 12/06/1998 Nữ Xã hội học D01 7 6.75 6.35 2NT 1 21
LPS002515 PHẠM THỊ CẨM LỆ 24/03/1998 Nữ Nhân học C00 5.5 7.25 7 2NT 1 20.75
LPS002576 ĐẶNG LINH LINH 10/06/1998 Nữ Xã hội học D01 6 7.5 5.75 2 0.5 19.75
LPS002750 HỒ THỊ HỒNG LOAN 24/01/1998 Nữ Triết học D01 5.75 6.5 6.98 2NT 1 20.25
LPS002893 HUỲNH THỊ THẢO LY 15/03/1998 Nữ Thông tin học C00 8 5.75 8 2NT 1 22.75
LPS003070 LÊ THỊ MUỘI 21/08/1998 Nữ Tâm lý học B00 7 6.8 6.2 1 1.5 21.5
LPS003215 BÙI MAI BẢO NGÂN 22/03/1998 Nữ Địa lý học D15 6.75 8.25 6.23 2 0.5 22.61
LPS003330 NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN 04/08/1998 Nữ Thông tin học C00 7.5 6.5 7 2NT 1 22
LPS003406 VÕ THỊ KIM NGÂN 24/02/1998 Nữ Triết học C00 7 5.25 8.25 2NT 1 21.5
LPS003498 ĐÀO TH
ĐÀO THỊỊ NGỌC 19/11/1998
19/11/1998 Nữ N
Ngôn
ô ngữ ữAAnhh D01 6 8 7
7.73
73 2NT 1 23
23.11
LPS003547 NGUYỄN THỊ NGỌC 25/08/1998 Nữ Tâm lý học C00 6.75 7.25 8.25 1 1.5 23.75
LPS003615 LÊ NGUYÊN THẢO NGUYÊN 04/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7.25 8.2 2 0.5 23.25
LPS003747 NGUYỄN THÀNH NHÂN 03/12/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 7 7 6.4 2NT 1 21.1
LPS003758 PHẠM NGUYỄN TRỌNG NHÂN 15/09/1998 Nam Nhân học C00 7.25 6 8.75 2NT 1 23
LPS003787 PHẠM TIỂU NHẬT 02/03/1998 Nữ Lịch sử C00 5.75 7.25 7.75 1 1.5 22.5
LPS003808 ĐẶNG LÊ TUYẾT NHI 24/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6.5 7.6 2NT 1 22.53
LPS003824 HUỲNH THỊ THÚY NHI 05/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.75 5.5 6.78 2 0.5 19.11
LPS004033 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 13/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 7.5 8.28 2 06 1.5 23.75
LPS004053 CAO QU
QUỲNH
ỲNH NHƯ 02/01/1998 Nữ Ngôn ngngữữ Anh D01 7.5 7.5 7.03 2NT 1 22.8
LPS004102 NGUYỄN LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 31/05/1998 Nữ Xã hội học D01 7 7.75 5.65 2NT 1 21.5
LPS004216 NGUYỄN THỊ HẰNG NI 26/05/1998 Nữ Tâm lý học C00 7 8 7.5 2NT 1 23.5
LPS004303 NGUYỄN HỮU PHÁT 03/05/1998 Nam Địa lý học C00 7 5.25 8.25 2 0.5 22.06
LPS004500 LÊ THỊ KIM PHỤNG 24/07/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6 8 7 2NT 1 22
LPS004608 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 24/01/1998 Nữ Văn hóa học D01 7.5 7.75 6.8 2NT 1 23
LPS004614 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 24/01/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.75 7.5 7.45 2NT 1 22.75
LPS004801 TRẦN QUỲNH QUYÊN 10/10/1998 Nữ Báo chí D01 6.75 7.5 8.8 2 0.5 23.5
LPS004814 VÕ THỊ TỐ QUYÊN 29/08/1998 Nữ Giáo dục học C00 5.75 6.5 7 1 1.5 20.75
LPS004853 ĐẶNG LÊ PHÚC SANG 01/01/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7.75 8.25 6.73 2NT 1 23.75
LPS004879 NGUYỄN THỊTHỊ TỐ SANG 16/06/1997 Nữ Lưu trữữ học C00 6 6
6.55 7
7.75
75 2NT 1 21
21.25
25
LPS004919 HỒ TRƯỜNG SƠN 02/03/1997 Nam Lưu trữ học C00 6 5.75 7.25 2NT 1 20
LPS005008 LÊ LỆ THANH TÂM 13/06/1998 Nữ Văn học C00 6.75 8.5 7.5 2NT 1 23.13
LPS005040 NGUYỄN THỊ BÉ TÂM 16/12/1998 Nữ Lịch sử C00 4.5 6.5 6.75 2NT 1 19.19
LPS005215 NGUYỄN THỊ TRÚC THANH 17/08/1997 Nữ Lịch sử C00 5 7 6 1 1.5 20.25
LPS005252 NGUYỄN TẤN THÀNH 27/02/1998 Nam Văn học C00 7.5 5.91 7.75 2NT 1 22.5
LPS005344 NGUYỄN THU THẢO 30/08/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 7.75 5.8 2 06 1.5 21.25
LPS005351 PHAN HUỲNH THẢO 04/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8 7.5 9.18 2 0.5 25.25
LPS005385 ĐOÀN THỊ HỒNG THẮM 21/11/1998 Nữ Thông tin học C00 5.5 6.66 7.5 2NT 1 20.75
LPS005405 PHẠM ANH THẮM 07/08/1998 Nam Văn học C00 8 6.
6.55 7.
7.75
75 2NT 1 23
23.69
.69
LPS005454 HUỲNH THỊ CẨM THI 03/10/1998 Nữ Thông tin học C00 6 7.25 6.5 2NT 1 20.75
LPS005493 TRẦN THỊ THI 08/10/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.25 8.5 7.5 2NT 1 22.38
LPS005545 LÊ HỒNG THỊNH 10/10/1998 Nam Xã hội học D01 6 6.5 6.63 2 0.5 19.75
LPS005642 LÊ THỊ ANH THƠ 09/01/1998 Nữ Xã hội học C00 6.5 8.5 7.25 2NT 1 23.25
LPS005731 DƯƠNG NGỌC THUÝ 06/12/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.25 6.5 8.5 2NT 1 23.25
LPS005802 NGÔ THỊ THU THUYỀN 26/10/1997 Nữ Giáo dục học C00 7 5 7.5 2NT 1 20.5
LPS005910 TRẦN MINH THƯ 28/02/1998 Nữ Nhân học D01 6.75 6.75 4.75 2NT 1 19.25
LPS006009 VÕ THỤY MINH THY 27/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 6.75 6.88 2NT 1 21.45
LPS006072 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 29/03/1998 Nữ Xã hội học D01 6 7.5 7.48 2NT 1 22
LPS006186 HUỲNH DUY TOÀN À 18/02/1998
/ / Nam h sử
Lịch C00 5.42 6.25 6 2NT 1 18.94
LPS006201 NGUYỄN TRÍ THIỆN TOÀN 15/11/1998 Nam Nhân học C00 6.75 7.25 7.75 2NT 1 22.75
LPS006219 HUỲNH THANH TRÀ 26/01/1998 Nữ Tâm lý học C00 7 7.75 8.5 2NT 1 24.25
LPS006268 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 22/06/1998 Nữ Lưu trữ học C00 5.5 7.25 8.75 2NT 1 22.5
LPS006460 LÊ MINH TRIẾT 19/08/1998 Nam Lưu trữ học C00 5.5 6.25 8.5 2NT 1 21.25
LPS006512 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 02/03/1998 Nữ Nhân học C00 5 8.25 7 2NT 1 21.25
LPS006525 PHẠM THỊ NGỌC TRINH 05/12/1998 Nữ Lịch sử C00 5.25 5.75 7.5 2NT 1 19.19
LPS006617 TRƯƠNG THỊ THANH TRÚC 13/09/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7 6.25 2NT 1 20.75
LPS006656 PHAN THỊ NGỌC TRUYỀN 03/02/1996 Nữ Nhân học C00 6.5 5 6.75 2NT 1 19.25
LPS006687 NGUYỄN LAM TRƯỜNG 23/08/1998 Nam Lịch sử C00 5.25
5.25 5.5
5.5 8.25
8.25 2NT 1 19.38
19.38
LPS006724 NGUYỄN CẨM TÚ 02/02/1998 Nữ Tâm lý học B00 7.5 6.2 7.8 2 0.5 22
LPS006878 NGUYỄN KHÁNH TUYỀN 23/02/1998 Nữ Thông tin học C00 6.75 6.5 7 2NT 1 21.25
LPS006879 NGUYỄN MỘNG TUYỀN 08/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.75 6.75 6.67 2 0.5 19.88
LPS006880 NGUYỄN MỘNG TUYỀN 10/02/1998 Nữ Nhân học C00 5.75 6.25 7.55 2NT 1 20.5
LPS006898 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TUYỀN 27/10/1998 Nữ Xã hội học C00 7 7.5 8 2NT 1 23.5
LPS006944 HUỲNH KIM TUYẾN 28/06/1998 Nữ Văn học C00 7.5 8.25 5.75 2NT 1 22.75
LPS007011 VÕ THỊ PHƯƠNG UYÊN 14/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 6.25 6.78 2NT 1 20.73
LPS007095 PHẠM LÊ PHƯƠNG VI 06/08/1997 Nữ Lịch sử C00 4.5 7.25 6.75 2NT 1 20.31
LPS007175 LÊ PHƯƠNG VỦ 01/08/1998 Nam Lịch sử C00 7 5 8.5 1 1.5 20.63
LPS007282 PHAN TRẦN NHẬT VY 10/06/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D14 7.75 6.75 3.23 2NT 1 18.75
MDA000319 VŨ TÚ ANH 11/05/1998 Nữ Thông tin học C00 6.75 6.75 7.75 2 0.5 21.75
MDA000459 VŨ VĂN CAO 14/07/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7 8 8.2 2NT 1 24.55
MDA000706 LÃ THỊ DUNG 20/09/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5 7.75 8.55 2NT 1 23.39
MDA001060 ĐINH VĂN ĐÔ 01/07/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.75 7.75 6.8 2NT 1 22.25
MDA001281 LẠI THỊ THU HÀ 20/05/1998 Nữ Xã hội học A00 6.5 6.4 6 2NT 1 20
MDA002692 PHẠM PHƯƠNG LAN 22/06/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 8 25
8.25 7 43
7.43 1 15
1.5 24.25
MDA003245 TRẦN THỊ MAI 29/06/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7.5 5.33 1 1.5 20.75
NLS000105 LÊ THỊ VÂN ANH 26/11/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.25 8.25 4.13 1 1.5 21.66
NLS000180 NHÂM THỊ VIỆT ANH 28/05/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.25 9 6.03 1 1.5 22.75
NLS000182 PHAN HOÀNG CHÂU ANH 11/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7 7.28 1 1.5 23.11
NLS000252 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 26/06/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 6 6.45 1 1.5 20.75
NLS000492 PHẠM THỊ KIM CHI 02/07/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 5.25 7 1 1.5 20.25
NLS000562 HOÀNG THỊ HỒNG CHUYÊN 19/02/1998 Nữ Triết học C00 6.5 5 6 1 01 3.5 21
NLS000769 LÊ THỊ DỊU 08/05/1998 Nữ Nhân học C00 7.25 5 7.5 1 1.5 21.25
NLS000803 HUỲNH KHÁNH DUNG 09/12/1998
/ / Nữ Hàn Quốc học ọ D01 7 7.75 7.25 1 01 3.5 25.5
NLS000964 NGÔ MỸ DUYÊN 07/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 6.5 8.6 1 1.5 23
NLS001017 TRƯƠNG MỸ DUYÊN 14/09/1998 Nữ Nhật Bản học D14 8 8.5 6.88 1 1.5 25
NLS001434 ĐỖ XUÂN GIANG 13/03/1997 Nam Lịch sử C00 7 8 8.25 1 1.5 24.94
NLS001594 VÕ THU HÀ 02/07/1997 Nữ Giáo dục học C00 7 7.25 6.75 1 1.5 22.5
NLS001644 PHAN THỊ NGỌC HẢI 21/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 6.5 6.35 1 1.5 20.96
NLS001730 NGUYỄN THỊ HÀO 20/08/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.75 7.5 9.25 1 1.5 26
NLS001863 TRẦN HUỲNH BẢO HÂN 10/08/1997 Nữ Tâm lý học B00 8 6.6 7.4 1 1.5 23.5
NLS001930 TRẦN THỊ HIÊN 28/11/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.75 6 8 1 1.5 23.25
NLS001933 CHUNG THỊ HIỀN 19/04/1997 Nữ Báo chí D01 6.25 8.5 7.58 1 1.5 23.75
NLS001988 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 23/10/1998 Nữ Lưu trữ học C00 65
6.5 5 75
5.75 8 1 15
1.5 21.75
NLS002493 PHẠM THỊ HUỆ 02/04/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7 7.5 8 1 1.5 24
NLS002496 PHÙNG THỊ HUỆ 10/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 7.75 8 1 01 3.5 26.5
NLS002677 LÊ NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 18/09/1998 Nữ Đông phương học D01 5.75 6.25 7.33 1 1.5 20.75
NLS002734 TRẦN THỊ HUYỀN 27/06/1998 Nữ Địa lý học C00 7 5.25 8 1 1.5 22.69
NLS002769 NGÔ VĂN HƯNG 29/12/1997 Nam Triết học C00 7 7.25 7.25 1 1.5 23
NLS002874 VŨ THỊ THANH HƯƠNG 22/04/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7.75 7.5 1 1.5 23.25
NLS003337 ĐỖ THỊ THÙY LINH 22/05/1998 Nữ Báo chí C00 7.75 8.25 9.25 1 1.5 26.75
NLS003384 MAI KHÁNH LINH 10/04/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7 7 7.5 1 1.5 23
NLS003406 NGUYỄN THỊỊ HÀ LINH / /
17/02/1998 Nữ g ngữ
Ngôn g Đức D01 6.25 8.25 6.5 1 1.5 22.13
NLS003453 PHẠM HỒNG LINH 29/10/1997 Nữ Tâm lý học C00 6.75 7 8.25 1 1.5 23.5
NLS003476 TRẦN KHÁNH LINH 08/09/1998 Nữ Báo chí D01 8 7.5 8.38 1 1.5 25.5
NLS003498 TRẦN THỊ THÙY LINH 29/10/1998 Nữ Lịch sử C00 5.75 6.25 7.5 1 1.5 20.81
NLS004038 LÊ THỊ MY 30/09/1998 Nữ Xã hội học C00 7.5 6.25 8 1 1.5 23.25
NLS004040 NGÔ THỊ TRÀ MY 01/09/1998 Nữ Báo chí C00 7 8 9.75 1 1.5 26.25
NLS004057 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 08/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 5.5 7.5 9.65 1 1.5 24.25
NLS004062 PHAN THỊ KIỀU MY 01/01/1998 Nữ Thông tin học D01 6 6.25 6.03 1 1.5 19.75
NLS004236 MAI HOÀNG NGỌC NGÃI 28/10/1998 Nữ Nhân học C00 7 6.25 7 1 1.5 21.75
NLS004275 NGUYỄN BẢO NGÂN 10/03/1997 Nữ Xã hội học C00 6.5 7.5 8.5 1 1.5 24
NLS004294 PHAN THU NGÂN 03/04/1998 Nữ Quan hệ QuốcQuốc tế D01 75
7.5 7 75
7.75 8 68
8.68 1 15
1.5 25.5
NLS004401 NGUYỄN BÍCH NGỌC 10/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 8.5 9.5 1 1.5 26.25
NLS004404 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 20/03/1998 Nữ Thông tin học C00 7.25 6.5 7.25 1 1.5 22.5
NLS004418 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 27/06/1998 Nữ Ngôn ngữ học D14 8 4 5.6 1 1.5 20.7
NLS004458 CAO THẢO NGUYÊN 02/07/1996 Nữ Tâm lý học C00 7 8 7 1 1.5 23.5
NLS004506 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 15/06/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8 7.25 8.55 1 1.5 25.25
NLS004578 NGUYỄN THỊ TRÚC NHÃ 12/07/1998 Nữ Xã hội học C00 7 6 6.75 1 01 3.5 23.25
NLS004667 ĐINH THỊ HỒNG NHI 05/09/1998 Nữ Công tác xã hội C00 8 5.5 7.25 1 1.5 22.25
NLS004695 LÊ THẢO NHI 05/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7 8.28 1 1.5 24.61
NLS004708 NGUYỄN LÝ YẾN NHI 05/09/1998
/ / Nữ Giáo dục ụ họcọ C00 7.25 4.5 8 1 1.5 21.25
NLS004717 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 11/08/1997 Nữ Văn học C00 7.5 7 9.25 1 1.5 24.94
NLS004962 HỒ THỊ OANH 01/11/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7.25 6.6 1 1.5 22.5
NLS004988 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 14/10/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 5 8 1 1.5 21.5
NLS005007 TRẦN THỊ THU OANH 10/12/1998 Nữ Triết học C00 6.75 6.5 7.5 1 1.5 22.25
NLS005046 TRƯƠNG NHẬT PHI 26/01/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị D01 5.75 5 6.55 1 1.5 18.75
NLS005256 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 05/02/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 8 8.5 1 1.5 26
NLS005269 NGUYỄN TRẦN DIỄM PHƯƠNG 20/01/1997 Nữ Ngôn ngữ học C00 6 7.25 8.5 1 1.5 22.31
NLS005485 LÊ PHƯƠNG QUÝ 02/07/1998 Nữ Báo chí D01 6.25 8.25 7.38 1 1.5 23.5
NLS005573 CHUNG DIỆU QUỲNH 23/09/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 7.5 8.25 1 01 3.5 25.75
NLS005581 HỒ THỊ QUỲNH 29/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc Quốc D01 6 25
6.25 8 6 63
6.63 1 15
1.5 22.13
NLS005611 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27/10/1998 Nữ Lịch sử C00 6.5 7 7.25 1 01 3.5 24.31
NLS005626 PHẠM DIỄM QUỲNH 15/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.75 7 7.63 1 1.5 22.51
NLS005705 TRƯƠNG THỊ SÁU 03/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7.25 8.15 1 06 2.5 25.41
NLS005839 LÊ THỊ MAI SƯƠNG 22/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 8 8.1 1 1.5 24.25
NLS005851 TRỊNH THỊ SƯƠNG 20/02/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.5 6.25 7 1 1.5 21.25
NLS005915 HỒ THỊ ĐĂNG TÂM 21/12/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.25 6.25 5.23 1 1.5 19.25
NLS006061 TRỊNH THỊ THANH THANH 30/09/1998 Nữ Báo chí C00 8.25 7.75 9.25 1 1.5 26.75
NLS006142 CHÂU THỊ PHƯƠNG THẢO 14/10/1998 Nữ Thông tin học C00 6 5.5 8.25 1 1.5 21.25
NLS006149
N S006 49 ĐỖỖ THỊ THẢO 13/06/1998
3/06/ 998 Nữ Địa
ịa lý học C00 7 5 8.
8.255 1 1.5
.5 22.88
.88
NLS006158 ĐẶNG HUỲNH PHƯƠNG THẢO 01/11/1998 Nữ Đông phương học D01 5.75 7 6.93 1 1.5 21.25
NLS006163 HÀ PHƯƠNG THẢO 26/05/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.5 4.75 8 1 1.5 20.75
NLS006251 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 27/04/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.25 6.5 5.43 1 1.5 19.75
NLS006276 VĂN YẾN THẢO 29/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7.75 7.7 1 1.5 24.25
NLS006298 HỒ THỊ THẮM 28/09/1998 Nữ Đông phương học D01 6 6.75 6.98 1 1.5 21.25
NLS006386 BÙI LÊ THANH THIÊN 25/03/1997 Nữ Xã hội học A00 5.25 8.2 6.6 1 1.5 21.5
NLS006541 ĐỖ THỊ THU 21/02/1998 Nữ Xã hội học A00 6.25 6.4 7 1 1.5 21.25
NLS006664 NGUYỄN THỊ THU THỦY 06/01/1998 Nữ Tâm lý học C00 6.75 7.75 8.25 1 1.5 24.25
NLS006690 ĐÀO THỊ THÚY 05/03/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 7 5.68 1 1.5 21
NLS006821 NGUYỄN THỊ THỊ THƯƠNG 15/09/1998
15/09/1998 Nữ Q
Quản trịt ị dịch vụ du lịch và llữ
ữ hành C00 7
7.25
25 7
7.75
75 9 1 1
1.55 25
25.55
NLS006878 NGUYỄN THỊ TIÊN 15/03/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7 8 6.25 1 1.5 22.75
NLS006884 PHẠM PHỤNG HOÀNG TIÊN 26/07/1998 Nam Tâm lý học C00 7 7 9.5 1 1.5 25
NLS007067 BÙI THỊ HUYỀN TRANG 10/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 5.75 8 1 1.5 22.69
NLS007179 PHẠM THỊ THẢO TRANG 19/04/1998 Nữ Thông tin học C00 6.5 7.5 6.5 1 1.5 22
NLS007190 TRẦN ĐÀI TRANG 07/09/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7 5.5 8.25 1 1.5 22.25
NLS007198 TRẦN THỊ THU TRANG 13/11/1998 Nữ Văn hóa học C00 7 6.5 7.75 1 1.5 22.75
NLS007223 VŨ THỊ TRANG 14/01/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.25 6.75 8.25 1 1.5 23.75
NLS007302 HÀ THỊ MỸ TRIÊM 07/02/1998 Nữ Văn học D01 6.75 8.25 4.23 1 06 2.5 23.11
NLS007900 TRẦN Đ ĐÌNH
ÌNH VĂN 08/12/1998
08/12/1998 Nam Ngôn ng ngữữ Anh D01 6 6.75 7.85 1 1.5 22.84
NLS007906 ĐỖ THỊ THÙY VÂN 23/04/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6 7.5 7.33 1 1.5 22.25
NLS007957 ĐỖ THỊ THÙY VI 23/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5 6.25 6.23 1 1.5 19.28
NLS008019 NGUYỄN TRÚC VIÊN 02/05/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7 6.25 1 1.5 21.25
NLS008063 HUỲNH HOÀNG VINH 01/05/1998 Nam Thông tin học A01 6.25 6.2 6.03 1 1.5 20
NLS008071 NGUYỄN THỊ THU VINH 19/10/1998 Nữ Giáo dục học D01 5 7 5.1 1 1.5 18.5
NTH001208 CAO THU HÀ 22/05/1998 Nữ Thông tin học C00 8 5.75 6.75 2 0.5 21
NTH001839 ĐOÀN THU HOÀI 15/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 7.5 8.25 2 0.5 24.25
NTH002605 HOÀNG THỊ LAI 16/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 4.75 6.5 7.73 2 0.5 20.53
NHS000002 NGUYỄN DIỄM ÁI 08/02/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.5 5 7.48 1 1.5 20.5
NHS000004 PHẠM MỸ ÁI 23/02/1997
23/02/1997 Nữ Giá
Giáo dục học C00 5
5.55 7.25
7 25 7 1 1
1.55 21
21.25
25
NHS000162 DƯƠNG QUỐC BẢO 11/01/1998 Nam Triết học C00 6 7 6.75 1 1.5 21.25
NHS000517 NGUYỄN QUẦY DƯỢC 01/01/1998 Nam Văn học C00 7 7 7.75 1 1.5 23.06
NHS000536 NGUYỄN THỊ DIỄM ĐA 17/01/1998 Nữ Văn học C00 7.5 7 8 1 1.5 24
NHS000539 LÂM THỊ ÁNH ĐÀI 15/11/1998 Nữ Văn học C00 7.5 6.25 7.25 1 01 3.5 24.88
NHS000543 THẠCH THỊ ĐAL 10/12/1998 Nữ Thông tin học C00 6.75 3.25 7.25 1 01 3.5 20.75
NHS000642 TĂNG MẠNH ĐÌNH 20/11/1998 Nam Báo chí C00 7.75 6.25 9 1 01 3.5 26.5
NHS000751 HUỲNH THỊ NGỌC GIÀU 17/09/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.25 6.08 6 1 1.5 20.75
NHS000774 NGUYỄN THANH HÀ 24/04/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7 7.75 8 1 1.5 24.25
NHS000805 VÕ THỊ DIỆU HẠNH 03/01/1998 Nữ Lịch sử C00 6 6.5 7.25 1 1.5 21.19
NHS000859 CHÂU NGỌC HÂN 11/07/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.75 6 8.78 1 01 3.5 25
NHS000888 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 17/01/1998 Nữ Triết học C00 7 6.5 6.75 1 1.5 21.75
NHS000901 VÕ THỊ MỘNG HÂN 01/07/1998 Nữ Giáo dục học D14 7 7 4.13 1 1.5 19.75
NHS000985 HUỲNH THANH HIẾU 22/01/1998 Nam Thông tin học C00 6 7 7.25 1 1.5 21.75
NHS001077 TRẦN THỊ PHƯƠNG HỒNG 10/05/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.5 5.75 8.5 1 1.5 22.25
NHS001284 TRẦN NHƯ KHANG 17/12/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7.25 6.75 8.2 1 01 3.5 25.75
NHS001333 NGUYỄN MINH KHIÊM 27/01/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 7 6.8 4 1 1.5 19.25
NHS001433 PHAN NGỌC LÀ 26/09/1997 Nữ Nhân học C00 6.25 6.5 8 1 1.5 22.25
NHS001451 QUÁCH THỊ MỸ LAN 16/11/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 6.75 8 1 01 3.5 26
NHS001453 TẠ THỊ
TẠ THỊ YẾN LAN 20/06/1998
20/06/1998 Nữ Văn hóa
hó học C00 7 5 8
8.75
75 1 1
1.55 22
22.25
25
NHS001539 LÂM MỸ LINH 13/11/1998 Nữ Triết học C00 5.5 5.75 7.5 1 01 3.5 22.25
NHS001551 LÝ THỊ CHÚC LINH 01/01/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.25 4 6.5 1 01 3.5 20.25
NHS001594 TÔ MỸ LINH 30/10/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.25 5.25 8 1 1.5 21
NHS001624 LÊ THỊ BÍCH LOAN 25/12/1998 Nữ Lịch sử C00 6 4.75 6 1 1.5 17.63
NHS001772 LÂM CHÍ MINH 19/02/1996 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D04 5.75 4.75 5.83 1 01 3.5 20.12
NHS002004 NGUYỄN THỊ NGOAN 07/12/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 7.75 9 1 1.5 24.75
NHS002055 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 01/11/1998 Nữ Triết học C00 7 5.25 6.5 1 1.5 20.25
NHS002300 TRƯƠNG THỊ CẨM NHUNG 09/09/1998 Nữ Xã hội học C00 6.5 6.5 8 1 1.5 22.5
NHS002340 NGUYỄN THỊ BÍCH NHƯ 17/06/1998 Nữ Lịch sử C00 5.5
5.5 5.25
5.25 7.41
7.41 1 1.
1.55 19
19.06
.06
NHS002352 SƠN HUỲNH NHƯ 19/06/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 5.5 7.2 2.5 1 01 3.5 18.75
NHS002354 TĂNG THỊ TỐ NHƯ 08/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.75 5.5 7.83 1 01 3.5 23.68
NHS002503 LÊ BÁ PHÚC 17/02/1990 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D04 5.75 5.75 7.77 1 1.5 21.78
NHS002545 VÕ KIM PHỤNG 09/09/1998 Nam Giáo dục học C00 5 7 7.75 1 1.5 21.25
NHS002679 HUỲNH THỊ QUYẾN 19/06/1997 Nữ Tâm lý học C00 6.25 8 8 1 1.5 23.75
NHS002702 LÂM THỊ SÔ RI 18/09/1998 Nữ Địa lý học C00 5.5 6.5 8.75 1 01 3.5 25.63
NHS002715 ĐẶNG NGỌC SANG 30/10/1998 Nữ Văn học C00 7 7 8.5 1 1.5 23.63
NHS002789 DI CHÍ TÂM 25/12/1998 Nam Văn học C00 8 5.5 7.5 1 1.5 23.25
NHS002882 LÂM VĂN THANH 06/02/1998 Nam Báo chí C00 8 7.5 9 1 01 3.5 28
NHS002907 TRẦN BAN THANH 25/10/1997 Nữ N
Ngônô ngữ ữ TTrung Qu
Q ốc D04 6 5
5.55 6
6.28
28 1 01 3
3.55 21
21.55
55
NHS002908 TRẦN HOÀI THANH 26/04/1998 Nam Văn học C00 6.5 5.5 8 1 01 3.5 23.38
NHS002909 TRẦN THỊ PHƯƠNG THANH 21/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 6.75 8 7.63 1 1.5 24
NHS003235 LÝ THỊ BÍCH THƯ 27/07/1998 Nữ Công tác xã hội C00 5.5 6.75 8 1 1.5 21.75
NHS003462 LÊ KIỀU TRANG 20/10/1998 Nữ Văn học C00 7.25 5.58 8 1 1.5 22.56
NHS003609 LÊ MINH TRIẾT 02/05/1998 Nam Địa lý học C00 5.75 6.5 7.75 1 1.5 22.31
NHS003646 VƯƠNG QUẾ TRINH 26/03/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.25 6.75 4.63 1 01 3.5 20.25
NHS003710 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG 06/02/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 9 7.25 1 1.5 25.5
NHS003760 LÊ THANH TÙNG 09/05/1998 Nam Ngôn ngữ Nga D01 6 7.25 5.78 1 1.5 20.11
NHS003839 TRƯƠNG HOA TRI UYÊN 05/05/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.25 7.5
7.5 7.68
7.68 1 1
1.5
.5 23
NHS003868 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 01/07/1997 Nữ Tâm lý học C00 7.25 6.5 8.5 1 1.5 23.75
NHS003888 NGUYỄN TRẦN THÚY VI 17/12/1998 Nữ Văn học C00 8 5.75 6 1 1.5 22.31
NHS003980 NGUYỄN LÂM TUYẾT XUÂN 01/03/1998 Nữ Văn học C00 7 6.25 8.5 1 1.5 23.06
QSB000212 HUỲNH THỊ VÂN ANH 06/04/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.25 5.5 6.17 3 0 19
QSB000312 NGUYỄN HOÀNG ANH 26/11/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 6.75 5.33 2 0.5 18.75
QSB000337 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 17/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.5 6.5 6.53 3 0 19.55
QSB000456 PHẠM THỊ LAN ANH 19/11/1998 Nữ Lịch sử C00 6.75 7.83 6.5 2 0.5 22.18
QSB000514 TRẦN VÂN ANH 06/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.75 5.25 9.15 2 0.5 22.48
QSB000521 TRƯƠNG NGỌC LAN ANH 04/03/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.5 8 6.18 3 0 20.75
QSB000524 TRƯƠNG THỊ KIM ANH 11/09/1998
/ / Nữ Xã hội học D01 6.5 7.75 6.33 3 0 20.5
QSB000541 VŨ LÊ MINH ANH 20/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 5.25 8.63 3 0 21.38
QSB000564 LÂM THỊ NGỌC ÁNH 29/09/1998 Nữ Lịch sử C00 7.5 5 7.25 2 0.5 19.06
QSB000658 NGUYỄN KIM BẢN 27/08/1997 Nữ Thông tin học A01 7.25 7.2 5.23 2 0.5 20.25
QSB000675 ĐÀO DUY BẢO 11/12/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6.5 8.63 2 0.5 23.76
QSB000852 NGUYỄN CHÂU BÌNH 04/10/1998 Nữ Địa lý học D15 7.5 7 4.25 2 0.5 19.81
QSB000882 PHAN QUANG BÌNH 20/02/1998 Nam Thông tin học A01 6.25 6.8 7.53 3 0 20.5
QSB000890 TRẦN THỊ BÌNH 06/06/1998 Nữ Văn học D01 6.25 7.75 6.98 3 0 21.55
QSB000930 BÙI THỊ CẦM 12/08/1998 Nữ Nhân học C00 8 6.25 8.08 2 0.5 22.75
QSB000938 DIỆP THỊ HỒNG CẨM 16/09/1998 Nữ Nhân học C00 7.5
7.5 4.5
4.5 7 2 0.5
0.5 19.5
19.5
QSB001246 LÊ THỊ THU CÚC 30/12/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 8.5 9 6.53 2 0.5 24.5
QSB001302 NGUYỄN DUY QUỐC CƯỜNG 26/10/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D14 7.75 8.5 9.63 3 0 26
QSB001325 NGUYỄN THÁI CƯỜNG 07/08/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 3.5 7.25 6.9 2 0.5 18.91
QSB001438 ĐẶNG QUỲNH THÚY DIỄM 26/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 8 6.85 2 0.5 22
QSB001543 LÊ HOÀNG PHƯƠNG DUNG 02/11/1998 Nữ Đông phương học D01 7 7 7.48 3 0 21.5
QSB001604 TRẦN NGỌC DUNG 08/07/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.75 7 5.5 3 0 18.25
QSB001611 TRƯƠNG THỊ DUNG 24/11/1998 Nữ Địa lý học C00 6.75 6.25 8 2 0.5 22.25
QSB001904 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 21/04/1994 Nữ Lịch sử C00 5.25 7.25 5.75 2 0.5 19.63
QSB001926 LÊ THỊ CẨM DUYÊN 29/04/1998 Nữ Lịch sử C00 7 7 6.25 2 0.5 20.94
QSB001946 NGUYỄN HOÀNG À THÙY
Ù DUYÊN
Ê 10/11/1998
/ / Nữ Địa lý học D15 7.5 7.5 3.13 2 0.5 19.72
QSB002000 TRẦN NGUYỄN MỸ DUYÊN 03/05/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 5.5 7.75 7.8 3 0 21
QSB002042 ĐẶNG THỤY ÁNH DƯƠNG 24/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 6.5 7.8 2 0.5 21.95
QSB002051 HUỲNH NGỌC THÙY DƯƠNG 28/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 4.5 5.25 7.03 2 0.5 18.36
QSB002095 NGUYỄN THANH THUỲ DƯƠNG 08/09/1994 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.75 7.25 5.75 3 0 19.13
QSB002133 TRƯƠNG THỊ THUỲ DƯƠNG 02/05/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.5 6.5 5.75 3 0 18.75
QSB002263 HỒ MINH THÀNH ĐẠT 01/02/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 6.25 5.25 7.65 2 0.5 20.6
QSB002681 NGUYỄN HOÀNG GIANG 16/03/1998 Nam Công tác xã hội D01 6.75 6.25 5.95 2 0.5 19.5
QSB002704 PHẠM THỊ TRÀ GIANG 24/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7 6.25 8.45 3 0 22.61
QSB002720 VÕ THỊ PHƯƠNG GIANG 19/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25
6.25 7 7.48
7.48 3 0 21.16
21.16
QSB002725 ĐÀO ĐẶNG QUỲNH GIAO 26/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 8.5 7.6 3 0 22.5
QSB002728 PHAN PHẠM QUỲNH GIAO 23/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 6.5 9.05 3 0 22
QSB002814 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 17/05/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7.5 9.45 3 0 25.43
QSB002834 TRẦN NGUYỄN ĐAN HÀ 24/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 6.5 6.5 3 0 19.31
QSB002891 NGUYỄN CHÍ HẢI 13/12/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.75 6.25 8.2 2 0.5 23.3
QSB003004 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 02/04/1997 Nữ Văn hóa học D01 5.5 6.25 7.3 2NT 1 20
QSB003172 NGUYỄN THỊ HẰNG 13/08/1998 Nữ Tâm lý học C00 8.75 7.83 8.25 2 0.5 25.25
QSB003219 VŨ THỊ MINH HẰNG 18/06/1998 Nữ Văn học D01 5.5 7.75 6.5 3 0 20.63
QSB003223 ĐỖ NGỌC HÂN 08/04/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.5 8.5 8.25 3 0 22.31
QSB003230 ĐOÀNÀ PHAN NGỌC HÂN Â 31/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7.75 8.55 3 0 23.89
QSB003509 ĐẶNG VINH HIỂN 24/04/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.25 7 8.78 3 0 23.11
QSB003534 HOÀNG VĂN HIỆP 04/04/1998 Nam Công tác xã hội D01 7.5 5.75 6.1 2 0.5 19.75
QSB003749 VŨ HOÀNG TRUNG HIẾU 12/02/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 6.25 7.75 2 0.5 21.5
QSB003959 LƯƠNG NGUYỄN KIM HOÀNG 15/06/1998 Nữ Nhân học D01 6 6 6.08 3 0 18
QSB003999 NGUYỄN TRẦN MINH HOÀNG 30/08/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 6.75 6.25 7.35 3 0 20.78
QSB004079 LÊ THỊ THU HỒNG 12/08/1998 Nữ Lịch sử C00 7.5 6.5 5.25 3 0 19.31
QSB004346 NGUYỄN ĐỨC HUY 16/10/1992 Nam Triết học C00 6.25 8.75 7.5 3 0 22.5
QSB004468 VÕ GIA HUY 29/08/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.5 5.5 8.7 2 0.5 23.3
QSB004574 PHẠM THỊ HUYỀN 02/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 75
7.5 8 82
8.2 3 0 23.93
QSB004702 NGUYỄN THANH HƯƠNG 25/06/1996 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7.25 5.5 6.55 2 0.5 19.89
QSB004714 NGUYỄN QUẾ HƯƠNG 17/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 6.75 9.08 3 0 24.31
QSB004739 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 13/12/1998 Nữ Lịch sử D01 5.75 6.25 4.03 2 0.5 16.53
QSB004747 NGUYỄN THÁI THU HƯƠNG 30/11/1998 Nữ Xã hội học D01 5.75 7 7.3 3 0 20
QSB004931 VÕ THÀNH KHANG 07/07/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.5 8 7.03 2 0.5 21.92
QSB005099 NGUYỄN ANH KHOA 24/01/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 9 6.75 7.85 3 0 23.5
QSB005126 NGUYỄN TRẦN YẾN KHOA 12/10/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.75 7.25 6.08 3 0 20
QSB005219 TRẦN LÊ KHƯƠNG 22/08/1998 Nam Triết học A01 7.5 6.8 5.83 2 0.5 20.75
QSB005428 PHAN THỊ LAN 29/01/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.25 8.25 5.45 3 0 20
QSB005442 VŨ THỊ NGỌC LAN 03/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.5 5.5 7.98 2 0.5 21.47
QSB005541 VŨ NHẬT LÊ 15/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6 6.5 8.05 3 0 21.45
QSB005641 ĐỖ HUỲNH GIA LINH 26/08/1998 Nữ Triết học D01 6.25 8 3.25 3 0 17.5
QSB005694 LÊ HOÀNG HẢI LINH 29/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 8.5 8.55 3 0 24.83
QSB005761 NGUYỄN KHÁNH LINH 02/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 8.5 8.25 5.83 2 0.5 23
QSB005797 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 10/02/1998 Nữ Văn học C00 7.25 8.25 8.75 3 0 23.63
QSB005896 TÔ KHÁNH LINH 20/02/1998 Nữ Báo chí D01 6.5 8 7.23 3 06 1 22.75
QSB005960 VÕ THỊ HOÀI LINH 29/05/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 7.75 7.5 6.63 2 0.5 22.54
QSB006158 LÊ THÁI BÌNH LỘC 19/03/1998 Nam Xã hội học D01 5.75 8 7.18 2NT 1 22
QSB006238 NGUYỄN XUÂN LỢI 15/06/1994 Nam Xã hội học C00 6 85
8.5 7 75
7.75 1 03 35
3.5 25.75
QSB006349 LÝ KHÁNH LY 03/06/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 8.5 8.25 7.68 3 0 24.5
QSB006432 NGUYỄN THỊ MAI 17/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.5 5.75 8.88 3 0 22.51
QSB006464 TRẦN QUỲNH MAI 04/02/1998 Nữ Xã hội học D01 6.25 6.75 6.8 3 0 19.75
QSB006755 LA NGỌC THẢO MY 13/01/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.75 6.75 7.68 2 0.5 21.75
QSB006765 LÊ THỊ DIỂM MY 24/02/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6 7 7.75 3 0 20.81
QSB006821 PHÙNG NGUYỄN KIỀU MY 10/09/1997 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 7 6.5 2 0.5 20.19
QSB006823 QUÁCH TỐ MY 25/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 4.75 7.25 6.35 3 0 18.53
QSB006835 TRƯƠNG LÊ THẢO MY 11/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 7 8.7 2 0.5 24.05
QSB006850 HUỲNH GIA MỸ 11/11/1995 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6.75 9.15 3 06 1 25.04
QSB006851 KIỀU HOÀN MỸ 17/10/1998 Nữ Lịch sử D14 7 7 3.35 3 0 18.26
QSB006858 NGÔ THANH MỸ 11/09/1998 Nữ Lưu trữ học D01 5.25 7 5.68 3 06 1 19
QSB006866 NGUYỄN TRƯƠNG THIỆN MỸ 09/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.75 7.5 6.88 3 0 22.25
QSB006908 HOÀNG KỲ NAM 19/12/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 5.5 8.5 9.25 2 0.5 24.88
QSB006933 LÊ THÀNH NAM 05/06/1998 Nam Tâm lý học C00 7.25 8 8 2 0.5 23.75
QSB007000 NGUYỄN VĂN NAM 20/03/1998 Nam Xã hội học D01 6.75 6 8.48 3 0 21.25
QSB007120 CHÂU KIM NGÂN 04/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 8 8.3 3 0 24.08
QSB007295 PHẠM THỊ THU NGÂN 02/07/1998 Nữ Nhật Bản học D01 5.75 8.25 7.93 2 0.5 22.5
QSB007327 TRỊNH KHÁNH NGÂN 09/01/1998 Nữ Tâm lý học D01 7.25 7.25 7.2 2 0.5 22.25
QSB007379 TĂNG GIA NGHI 07/11/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 25
7.25 5 75
5.75 8 25
8.25 2 06 15
1.5 22.75
QSB007474 TRẦN TUẤN NGHĨA 07/11/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 5 7.08 2 0.5 19.56
QSB007514 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC 31/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7 8.45 2 0.5 24.05
QSB007569 LÝ HỒNG NGỌC 05/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 8 7.1 3 0 21.34
QSB007673 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 16/01/1998 Nữ Lịch sử D14 6.5 7.5 3.88 3 0 19.04
QSB007760 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGUYÊN 22/02/1998 Nữ Thông tin học A01 6.5 7.2 6.03 3 0 19.75
QSB007767 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 15/11/1998 Nữ Thông tin học A01 6.75 6.4 6.38 2 0.5 20
QSB007773 PHAN NGỌC THẢO NGUYÊN 24/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 8 8.58 2 0.5 24.25
QSB007876 LÂM VỊNH NHÀN 20/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7.25 8.5 6.13 2 06 1.5 23.5
QSB007881 NGÔ THỊ THANH NHÀN 02/09/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 7.25 6.8 5.6 3 0 19.75
QSB008015 ĐINH HOÀNG NHẬT 03/12/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 4 5.5 7.58 3 0 18.5
QSB008031 NGUYỄN HOÀNG NHẬT 20/12/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7 5.75 6.98 2 0.5 20.53
QSB008053 VƯƠNG HOÀNG MINH NHẬT 15/06/1997 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 7.5 7.55 3 0 21.75
QSB008188 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 25/09/1998 Nữ Văn học C00 8 6.25 7.75 2 0.5 23
QSB008258 TRẦN ÁNH NHI 28/07/1998 Nữ Xã hội học D14 7.25 7.25 5.43 3 0 20
QSB008371 NGUYỄN THỊ NHUNG 05/12/1998 Nữ Văn hóa học C00 6.5 6.25 9.25 3 0 22
QSB008474 NGUYỄN HOÀNG THẢO NHƯ 14/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.5 6.75 8.53 3 0 21.98
QSB008560 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƯ 03/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 8.25 9.15 2 0.5 24.5
QSB008840 NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN 18/02/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.25 7.75 7 2 0.5 22.5
QSB008843 CAO HỒNG PHI 03/09/1998 Nữ Triết học D01 6 5 75
5.75 76
7.6 2 05
0.5 19.75
QSB009232 NGUYỄN THỊ BÍCH PHỤNG 27/07/1998 Nữ Lưu trữ học D01 5.5 4.75 7.13 2 0.5 18
QSB009314 ĐẶNG NHƯ PHƯƠNG 04/04/1998 Nữ Văn học D14 7.5 7.75 5 3 0 20.81
QSB009389 NGUYỄN NGÔ HỒNG PHƯƠNG 13/03/1998 Nữ Nhân học D01 5.5 7 6.6 3 0 19
QSB009433 PHẠM LÊ THU PHƯƠNG 14/05/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 7 7.48 3 0 20.75
QSB009450 TÔ MINH PHƯƠNG 23/10/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 7.75 7.93 3 0 22.75
QSB009488 DƯƠNG KIM PHƯỢNG 03/09/1998 Nữ Giáo dục học D14 7 6 4.4 3 0 17.5
QSB009493 ĐẶNG THỊ NGỌC PHƯỢNG 20/07/1998 Nữ Báo chí C00 8.5 8.5 9 3 0 26
QSB009540 NGUYỄN THANH KỲ QUAN 29/11/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7 7.88 2 0.5 22.25
QSB009748 NGUYỄN TRUNG QUỐC 30/06/1998 Nam Địa lý học D15 5.75 9 3.63 2 0.5 21.04
QSB010011 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 13/02/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 6.75 8.58 2 0.5 22
QSB010429 HỒ VIẾT QUANG TÂM 26/01/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 7.25 3.75 7.83 3 0 20
QSB010440 LÂM THỊ MINH TÂM 29/06/1998 Nữ Lịch sử D14 7 8 4.08 2 0.5 20.81
QSB010501 NGUYỄN THANH TÂM 28/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.75 7.25 5.98 3 0 18.72
QSB010534 TRƯƠNG NGUYỄN THÀNH TÂM 28/10/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 6.8 6 3 0 18.75
QSB010628 NGUYỄN HUỲNH TẤN 27/02/1998 Nam Địa lý học C00 6.25 6.75 9 2 0.5 23.75
QSB010802 PHẠM LÊ THANH 12/03/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7 8.75 3 0 23.25
QSB011118 NGUYỄN THỤY BÍCH THẢO 23/06/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7.25 7.78 2 0.5 22.75
QSB011160 TỐNG LÊ THU THẢO 11/01/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.25 6 7 3 0 19.25
QSB011203 VŨ THỊ NGÂN THẢO 02/04/1998 Nữ Địa lý học D01 7 75
7.75 5 25
5.25 7 18
7.18 3 0 20.25
QSB011230 NGUYỄN THỊ THẮM 03/12/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.75 8.5 8 2 0.5 23
QSB011245 DƯƠNG HỮU THẮNG 12/09/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7 4.75 9.43 2 0.5 23.46
QSB011389 TRƯƠNG ĐỖ PHƯƠNG THI 27/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.25 8 7.35 2 0.5 21.46
QSB011557 PHAN THỊNH 19/08/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 7.25 4 7.55 3 0 19.76
QSB011866 LÊ THỊ BÍCH THÙY 19/01/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.75 7.25 6.48 3 0 20.5
QSB011885 NGUYỄN THANH PHƯƠNG THÙY 02/04/1998 Nữ Nhân học D01 6 6.5 6.53 3 0 19
QSB011983 NGUYỄN THỊ CẨM THÚY 15/03/1998 Nữ Địa lý học C00 7.5 6 8.75 3 0 23.25
QSB012019 VŨ THANH THÚY 30/09/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.5 8 6.93 3 0 22.07
QSB012105 NGUYỄN MINH THƯ 18/03/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 7.5 7.65 3 0 22.25
QSB012166 TRẦN NGỌC ANH THƯ 23/02/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.5 6 6.75 3 0 20.25
QSB012221 NGUYỄN LÊ HOÀI THƯƠNG 01/12/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 8.5 6.25 8.05 3 0 22.75
QSB012301 NGUYỄN THY 22/09/1998 Nữ Triết học D14 6.5 7.25 6.58 2 0.5 20.75
QSB012352 LÊ VÕ BẢO TIÊN 16/11/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.5 8.75 8 2 0.5 22.81
QSB012385 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 24/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 7.75 8 2 0.5 23.56
QSB012395 PHAN THỊ MỸ TIÊN 10/07/1997 Nữ Lịch sử C00 6.75 7.5 6.5 3 0 21.19
QSB012481 NGUYỄN DOÃN MINH TIẾN 16/09/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 7.5 6.68 3 0 20.71
QSB012494 NGUYỄN MINH TIẾN 23/10/1997 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.5 6.8 7 2 0.5 20.75
QSB012660 TÔ MINH TOÀN 25/04/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7.25 5.5 7.43 3 06 1 21.71
QSB012735 HỒ THỊ PHƯƠNG TRANG 27/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia
Italia D01 55
5.5 6 75
6.75 6 05
6.05 3 0 18.26
QSB012882 PHẠM THỊ THÙY TRANG 19/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7 7.8 2 0.5 22.7
QSB012894 TỐNG THÙY TRANG 22/03/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.25 6.25 7.08 2 0.5 19.75
QSB012910 TRẦN THỊ MINH TRANG 10/01/1997 Nữ Xã hội học D01 7 6 6.03 2 0.5 19.5
QSB013007 NGUYỄN NGỌC THANH TRÂM 12/09/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.75 6.75 7.55 2 0.5 21.5
QSB013013 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 11/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.5 6.5 5.5 2 0.5 18.5
QSB013344 NGUYỄN NGỌC KIỀU TRINH 06/01/1998 Nữ Xã hội học D01 6.25 6.5 8.65 3 0 21.5
QSB013485 HUỲNH HOÀNG TRÚC 30/11/1998 Nữ Lịch sử D14 5.5 6.75 6.4 2 0.5 19.55
QSB013509 LƯU THANH TRÚC 18/06/1996 Nữ Ngôn ngữ Đức D05 7 8 8.78 3 0 24.42
QSB013530 NGUYỄN THỊỊ ĐÔNG TRÚC / /
15/05/1998 Nữ Quyy hoạchạ vùngg và đô thịị A01 6.5 6.4 6.08 2 0.5 19.5
QSB013559 PHẠM ĐỒNG THANH TRÚC 17/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 6.5 8.68 2 0.5 22.9
QSB014242 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/06/1998 Nữ Văn hóa học C00 7 8.25 6.5 2 0.5 22.25
QSB014386 CHÂU PHƯƠNG UYÊN 23/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6 6.25 5.95 3 0 18.11
QSB014452 NGUYỄN THỤC UYÊN 18/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7 9.25 3 0 24.19
QSB014640 NGUYỄN THỊ QUỲNH VI 12/05/1997 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 6.5 7.35 3 0 20.59
QSB014695 ĐÀO ĐÌNH VIỆT 06/11/1997 Nam Tâm lý học B00 7 7.8 8 3 0 22.75
QSB014712 NGUYỄN HỮU VIỆT 14/12/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 6.5 7.5 7.4 3 0 21.6
QSB014835 HOÀNG VŨ 18/01/1998 Nam Địa lý học D15 6.75 8.25 4.58 3 0 20.87
QSB014955 HỒ DIỆP HẠ VY 01/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5 8 8.18 3 0 22.02
QSB014981 LÊ THÁI VY 14/02/1998 Nữ Quan hệ QuốcQuốc tế D01 6 75
7.5 89
8.9 3 0 22.5
QSB015025 NGUYỄN LIÊN QUỲNH VY 02/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 6.25 8.75 6.43 3 0 21.5
QSB015065 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 10/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7 8.18 2 0.5 22.9
QSB015082 NGUYỄN TƯỜNG VY 10/07/1998 Nữ Lưu trữ học D14 6 8 3.95 3 0 18
QSB015110 THÁI THỊ TƯỜNG VY 01/09/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 6.25 7.2 6.13 2 0.5 20
QSB015286 LÊ THỊ HẠNH YẾN 05/05/1997 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 4.25 6.25 5.88 2 0.5 17.2
QSB015319 NGUYỄN THỊ PHI YẾN 02/02/1994 Nữ Nhân học D14 6.25 6.67 5.75 3 0 18.75
QSK000154 MAI ĐỨC QUỲNH ANH 05/03/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 5.75 7 8.2 2NT 1 22
QSK000190 NGUYỄN NHẬT ANH 21/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7.5 6 7.33 2 0.5 21.62
Q
QSK000292 TRẦN TÚ ANH / /
27/09/1998 Nữ Ngôn
g ngữ g học ọ D01 5.5 7.75 7.55 2 0.5 21.91
QSK000321 VƯƠNG TRÂM ANH 06/03/1998 Nữ Địa lý học D15 7 7 5.2 2 0.5 20.15
QSK000363 NGUYỄN HOÀNG ÂN 14/07/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.75 8 7.6 2 0.5 23.75
QSK000467 ĐINH THỊ THANH BIÊN 26/05/1996 Nữ Lưu trữ học C00 6.75 3.75 7 1 1.5 19
QSK000563 LÊ THỊ CHANG 27/03/1998 Nữ Đông phương học D01 5.75 7.25 7.6 2 0.5 21
QSK000584 LÊ HOÀNG MINH CHÂU 26/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8.75 8.75 7.28 2 0.5 25.25
QSK000720 TRỊNH THỊ THU CÚC 22/07/1998 Nữ Lịch sử D01 6 6.5 5.63 2 0.5 18.63
QSK000944 VŨ THỊ KIM DUNG 01/05/1997 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 5 7 5.85 2 0.5 18.28
QSK001525 NGUYỄN LÊ QUỲNH ĐỨC 04/10/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 3.5 5 7.23 2 0.5 17.72
QSK001572 BÙI NAM GIANG 04/09/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.5 6.25 5.05 2 0.5 18.25
QSK001709 TẠ THỊ THU HÀ 13/01/1998 Nữ Lịch sử
Lịch D01 6 25
6.25 75
7.5 4 83
4.83 2 05
0.5 19.08
QSK001796 HUỲNH THỊ NGỌC HẠNH 11/01/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.5 6.25 6.5 2 0.5 19.75
QSK001802 LÊ THỊ MINH HẠNH 20/08/1997 Nữ Nhật Bản học D01 7.5 8 8.6 2 0.5 24.5
QSK001941 PHẠM THÚY HẰNG 10/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 6.5 6.88 2NT 1 20.7
QSK001951 VÕ THỊ THANH HẰNG 24/07/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 8.75 7.75 6.63 2 0.5 23.75
QSK002011 NGUYỄN THỊ THANH HẬU 21/01/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.5 9.25 6.5 2 0.5 23.75
QSK002092 TRẦN THỊ THU HIỀN 23/06/1997 Nữ Văn hóa học C00 6 7 9.75 2NT 1 23.75
QSK002298 NGUYỄN MINH HÒA 05/10/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7.5 7.75 7.98 2 0.5 23.75
QSK002407 BÙI THỊ NGỌC HỒNG 28/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6 7 4.8 2 0.5 17.45
Q
QSK002794 LÊ THỊỊ HƯƠNG 18/06/1998
/ / Nữ Hàn Quốc
Q học
ọ D01 7.25 8 5.83 2 0.5 21.5
QSK002829 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 03/06/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.5 6.75 6.83 2 0.5 20.5
QSK003023 NGUYỄN ĐỨC ĐĂNG KHOA 02/01/1998 Nam Báo chí D01 9.25 6.75 8.33 2 0.5 24.75
QSK003127 LÊ NGỌC THANH KIM 08/05/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.5 6.2 7 2 0.5 20.25
QSK003178 TRẦN THỊ TUYẾT LAN 15/06/1998 Nữ Triết học D01 5 7 6.18 2 0.5 18.75
QSK003283 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 24/06/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6 7.75 6.88 2 0.5 21.25
QSK003309 CAO ĐẶNG NHẬT LINH 01/09/1998 Nữ Báo chí D01 7.75 7.75 7.1 2 0.5 23
QSK003460 NGUYỄN TÚ LINH 05/01/1998 Nữ Địa lý học D15 6.25 8 4.55 2 0.5 20.6
QSK003806 TRẦN THỊ ÁI LY 02/07/1997 Nữ Địa lý học D01 6.5 8.25 4.95 2 0.5 20.25
QSK003988 PHẠM BÌNH MINH 19/04/1998 Nam Giáo dục học D01 6.25 7 5.83 2 0.5 19.5
QSK004004 TRỊNH HIẾU MINH 12/05/1998
12/05/1998 Nữ Xã hội học A00 7 7 6 2 0
0.55 20
20.55
QSK004210 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ 05/06/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.25 7 6.78 2NT 1 21.27
QSK004237 LÃ THỊ KIM NGÂN 17/08/1998 Nữ Báo chí D01 7.25 6.75 6.95 2 06 1.5 22.5
QSK004267 NGUYỄN PHAN NGỌC NGÂN 29/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.25 7.5 6.98 2 0.5 20.53
QSK004326 TRẦN THỊ KIM NGÂN 06/09/1998 Nữ Địa lý học D15 6.5 7.5 4.78 2 0.5 20.21
QSK004649 NGUYỄN ĐOÀN TƯỜNG NHÂN 12/10/1998 Nữ Nhân học D14 7 5.75 5.2 2 0.5 18.5
QSK004679 TRẦN LÊ THÀNH NHÂN 02/04/1998 Nam Báo chí D01 6.5 7.75 8.3 2 0.5 23
QSK004783 NGUYỄN THỊ MAI NHI 31/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7.25 7.23 2 0.5 21.5
QSK004847 PHẠM THỊ KIỀU NHI 04/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 7.75 7.88 2 0.5 24.32
QSK005105 HUỲNH MINH NHỰT 14/03/1998 Nam Địa lý học C00 5.75 6.5 8.25 2 0.5 22.06
QSK005128 ĐẶNG HÀ KIỀU OANH 01/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 7.75 7.2 2 0.5 21.43
QSK005282 TRẦN THANH PHONG 16/01/1997 Nam Lịch sử C00 6.25 7 7.25 2 0.5 21.13
QSK005307 NGUYỄN QUANG PHÚ 20/08/1994 Nam Triết học C00 7 7 7 2 0.5 21.5
QSK005606 VÕ THỊ HOÀI PHƯƠNG 27/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 7.5 7.33 2 0.5 21.43
QSK005771 TRẦN MINH QUÝ 18/02/1997 Nam Lịch sử C00 5.75 9.5 7.5 2 0.5 24.69
QSK005924 LƯƠNG THỊ THU SANG 05/06/1998 Nữ Nhân học D01 5 8 4.38 2NT 1 18.5
QSK006026 NGUYỄN ĐẶNG MAI SƠN 28/09/1997 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.75 7.75 7.3 3 0 21.83
QSK006186 LÂM CHÍ TÂM 23/03/1998 Nam Triết học A01 6 6.6 5.33 2 0.5 18.5
QSK006217 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 08/01/1995 Nữ Tâm lý học B00 7 7 6.8 2NT 1 21.75
QSK006239 TRẦN HỮU TÂM 22/05/1998
22/05/1998 Nam N
Ngônô ngữ ữ học D01 7 6
6.75
75 7
7.55
55 2 0
0.55 21
21.54
54
QSK006393 NGUYỄN HUỲNH NHẬT THANH 04/10/1998 Nam Xã hội học D14 6.25 8.25 6.53 2 0.5 21.5
QSK006470 ĐOÀN KHÁNH THÀNH 22/10/1998 Nam Lịch sử C00 6.5 6.25 5.5 2 0.5 18.88
QSK006599 LƯU LY THẢO 27/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.25 7.5 8.4 2 0.5 22.75
QSK006619 NGUYỄN THỊ DẠ THẢO 04/01/1998 Nữ Nhật Bản học D14 8 7.5 7.3 2NT 1 23.75
QSK006734 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 11/04/1997 Nữ Địa lý học C00 6.5 8 7.25 2NT 1 22.75
QSK006822 NGUYỄN HÀ MINH THIỆN 10/02/1998 Nam Xã hội học C00 6.75 8 8.25 2 0.5 23.5
QSK006939 ĐỖ HOÀI THU 14/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.25 6.75 7.58 2 0.5 20.87
QSK006978 VŨ THỊ THU 02/09/1998 Nữ Đông phương học D01 7.5 5.5 7.33 2 0.5 20.75
QSK007173 NGUYỄN ANH THƯ 10/08/1998 Nữ Lịch sử D01 7 7.5 2.3 2 0.5 17.3
QSK007195 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 31/08/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.75 8 7.25 2 0.5 22.5
QSK007208 TRẦN ANH VIỆT THƯ 16/12/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 8 5.18 2NT 1 20.75
QSK007802 TRẦN CAO THỊ PHƯƠNG TRÂM 30/06/1998 Nữ Xã hội học D01 5.25 7.25 6.5 2 0.5 19.5
QSK007816 VÕ MINH BẢO TRÂM 28/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 8 7.23 2 0.5 22.41
QSK007904 NGUYỄN HẢI TRIỀU 07/01/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.75 6.5 6.1 2 0.5 19.75
QSK007942 NGÔ TÚ TRINH 20/11/1998 Nữ Văn học C00 7.5 8.5 7 2NT 1 23.88
QSK007983 PHẠM KIỀU TRINH 15/09/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 6.25 7.88 2 0.5 21.25
QSK008079 NGUYỄN THỊ YẾN TRÚC 02/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.25 7.25 8.9 2 0.5 23
QSK008262 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 27/07/1998 Nữ Thông tin học A01 7 7.8 5.38 2 0.5 20.75
QSK008510 NGUYỄN THỊ THỊ MINH TUYỀN 25/02/1998
25/02/1998 Nữ N
Ngônô ngữ ữ học D01 6
6.75
75 7
7.75
75 5
5.18
18 2NT 1 21
21.57
57
QSK008523 PHẠM THỊ BÍCH TUYỀN 20/05/1998 Nữ Lưu trữ học D01 5.25 6.5 5.68 2 0.5 18
QSK008571 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 20/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.75 7.25 7.33 2 0.5 21.94
QSK008616 NGUYỄN DIỆU PHƯƠNG UYÊN 28/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.5 7 6.6 2 0.5 19.78
QSK008678 NGUYỄN PHẠM THÙY VÂN 13/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.25 7.25 7.95 2 0.5 22.55
QSK008811 NGUYỄN ANH VŨ 30/04/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.75 8.63 2 0.5 23.57
QSK008915 NGUYỄN TRÚC VY 02/01/1998 Nữ Xã hội học D01 8 7.5 4.98 2 0.5 21
QSK008922 PHAN VÕ QUYÊN VY 23/01/1996 Nữ Địa lý học C00 7 8 7.5 2 0.5 23
QSK008970 NGUYỄN NGỌC ÁNH XUÂN 06/03/1998 Nữ Báo chí D14 8 5.5 8.65 2 0.5 22.75
QST000098 NGUYỄN TUẤN AN 10/10/1997 Nam Triết học A01 5 6.8 5.85 3 0 17.75
QST000107 PHAN NGUYỄN THÙY AN 31/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 7.5 8.28 3 0 22.25
QST000250 HOÀNG MỸ NHƯ ANH 15/05/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.75 7 7.05 3 0 21.75
QST000328 LÊ TRẦN BẢO ANH 06/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6 5.5 5.8 3 0 17.33
QST000343 LƯU HOÀNG QUỲNH ANH 15/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.5 6 8.1 3 0 22.28
QST000358 NGÔ NGUYỄN MINH ANH 25/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6 6.75 6.23 3 0 18.91
QST000382 NGUYỄN ĐOÀN HỒNG ANH 28/10/1998 Nữ Xã hội học A00 6.75 7.4 6.2 3 0 20.25
QST000401 NGUYỄN HOÀNG QUYÊN ANH 01/12/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 8 8.63 3 0 23.75
QST000456 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 03/04/1998 Nữ Thông tin học A01 6.5 6.8 7.55 3 0 20.75
QST000477 NGUYỄN QUANG ANH 10/12/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6 6.25 7.25 3 0 20.06
QST000564 NGUYỄN TRƯƠNG HO HOÀNG
ÀNG ANH 26/08/1998
26/08/1998 Nam N
Ngônô ngữ ữ Đức
Đứ D01 4
4.75
75 5
5.75
75 7
7.35
35 3 0 18
18.99
QST000585 NGUYỄN VÂN ANH 09/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.5 5 7.4 3 0 20.48
QST000592 NGUYỄN VÕ XUYÊN ANH 06/04/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 7 9.08 3 0 23
QST000607 PHAN LÂM ANH 07/03/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8 7.75 6.38 3 0 22.25
QST000612 PHAN NGUYỄN HOÀNG ANH 25/03/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.75 6.5 7.23 3 0 21.5
QST000667 PHẠM TÚ ANH 10/01/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.5 7.25 6.23 3 0 20
QST000703 TRẦN HÀ QUỲNH ANH 21/11/1997 Nữ Địa lý học D15 6.75 7.25 6.75 3 0 21
QST000705 TRẦN HOÀNG BẢO ANH 19/08/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.5 6 7.53 3 0 19.92
QST000729 TRẦN PHẠM TÚ ANH 01/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6.75 8.83 3 0 23.75
QST000738 TRẦN THỊ KIỀU ANH 19/02/1998 Nữ Ngôn ng ngữữ Anh D01 6.5
6.5 7.25
7.25 8.38
8.38 3 0 22.88
22.88
QST000769 TRỊNH THẢO ANH 06/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.75 7 7.75 3 0 21.94
QST000787 VIÊN TRÍ THIÊN ANH 30/10/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.5 6.5 5.8 3 0 18.75
QST000837 NGUYỄN HOÀNG KIM ÁNH 27/11/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7.25 6.75 3 0 21.25
QST000879 HỒ VŨ THIÊN ÂN 24/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.5 7.88 3 0 22.25
QST000936 TRỊNH THỊ MINH ÂN 17/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 5.5 7 3 0 19.69
QST001090 TRẦN LÊ ĐÌNH BẢO 19/02/1997 Nam Xã hội học D01 5.75 5.75 6.88 2NT 1 19.5
QST001434 NGUYỄN HÀ YẾN CHI 17/05/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.75 5.75 7.18 3 0 19.75
QST001454 PHAN MAI CHI 08/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.5 6.5 7.13 3 0 19.7
QST001766 LÝ NGUYỄN NGỌC DIỄM 18/06/1998 Nữ Xã hội học D01 5.75 7.5 6.15 3 0 19.5
QST001806 LÊÊ NGUYỄN BÍCHÍ DIỆU 06/09/1998
/ / Nữ
ữ Xãã hội học D01 5.75 6.5 8.55 3 0 20.75
QST001869 LÊ THỊ DUNG 23/12/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.5 7.75 7.08 3 0 22.25
QST001878 NGUYỄN HUY THUỲ DUNG 17/04/1998 Nữ Xã hội học D01 6 6.75 7 3 0 19.75
QST001910 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 19/12/1995 Nữ Tâm lý học B00 8 7.4 7.2 3 0 22.5
QST001958 MAI DUY DŨNG 29/12/1998 Nam Thông tin học A01 5 6.8 7.58 3 0 19.5
QST001976 NGUYỄN QUANG DŨNG 19/02/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 6 4.75 7.05 3 0 18.64
QST002111 NGUYỄN ĐỨC DUY 08/04/1998 Nam Đông phương học D01 6.25 6 8.6 3 0 20.75
QST002376 TRƯƠNG THỊ THUỲ DUYÊN 02/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.75 7 7.78 3 0 21.23
QST002391 BÙI THỊ ÁNH DƯƠNG 15/11/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7 7.5 8.1 3 0 22.5
QST002399 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 30/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.5
6.5 5.5
5.5 7.43
7.43 3 0 20.15
20.15
QST002487 NGUYỄN HOÀNG ĐẠI 16/02/1998 Nam Hàn Quốc học D01 7.5 6.5 8 3 0 22
QST002525 HOÀNG THỊ ANH ĐÀO 08/12/1991 Nữ Tâm lý học B00 7 7 6.8 1 1.5 22.25
QST002593 LỤC SĨ THÀNH ĐẠT 18/05/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A01 6.25 6.4 6.38 3 0 19
QST002610 LÊ TIẾN ĐẠT 12/09/1998 Nam Địa lý học D15 5.5 8.75 3.08 3 0 19.56
QST002692 PHAN THÁI ĐẠT 03/09/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7 5.25 8.98 3 0 22.66
QST002694 PHẠM ĐỨC ĐẠT 02/02/1998 Nam Công tác xã hội D01 6 6.5 8.4 3 0 21
QST002838 TRƯƠNG THỤC ĐOAN 25/08/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 7 8.15 3 0 22.5
QST003070 NGUYỄN ĐỨC GIANG 11/10/1997 Nam Xã hội học D01 7 6 8.33 3 0 21.25
QST003076 NGUYỄN HOÀNG HƯƠNG GIANG 13/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7.25 9.38 3 0 24.76
QST003095 NGUYỄN VŨ TRÀ GIANG 06/03/1998 Nữ Lịch sử D01 6 5.25 7.55 3 0 18.8
QST003169 ĐOÀN THANH HÀ 14/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 5.5 9.15 3 0 23.48
QST003174 HUỲNH MAI NGỌC HÀ 04/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.5 6.5 7.4 3 0 20.85
QST003183 LÊ THỊ NGỌC HÀ 12/02/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 6.8 5.8 3 0 18.5
QST003187 LƯƠNG THỊ AN HÀ 27/06/1997 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7 5.5 6.28 1 1.5 20.3
QST003229 NGUYỄN THU HÀ 14/02/1996 Nữ Công tác xã hội D01 5.75 7 5.3 1 1.5 19.5
QST003270 VŨ THỊ NGỌC HÀ 03/11/1997 Nữ Giáo dục học
Giáo D01 6 6 65
6.5 3 0 18.5
QST003313 LÊ NGUYỄN NHƯ HẢI 17/03/1998 Nữ Địa lý học D01 6 6.5 8.45 3 0 21
QST003415 LÊ MINH HẠNH 17/11/1998 Nữ Nhân học C00 7.5 7 6 3 0 20.5
QST003453 NGUYỄN VÂN HẠNH 29/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6 6.25 8.28 3 0 21.61
QST003460 TRIỆU HỒNG HẠNH 13/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 4.75 7.5 7.58 3 0 20.56
QST003490 NGUYỄN ANH HÀO 17/02/1998 Nam Báo chí D01 7.5 8.5 6.65 3 0 22.75
QST003577 LÊ NGỌC VĨNH HẰNG 17/01/1997 Nữ Tâm lý học D14 5.25 7.5 8.93 3 0 21.75
QST003735 TÔN NỮ GIA HÂN 14/10/1998 Nữ Thông tin học A01 6.75 6.4 7.08 3 0 20.25
QST003768 LÊ ĐÌNH HẬU 06/06/1998 Nam Địa lý học A01 6.5 8 5.18 3 0 19.75
QST003769 LÊ HỮU HẬUẬ 11/03/1998
/ / Nam Ngôn
g ngữ g Anh D01 8 6 8.68 3 0 23.52
QST003828 ĐINH THỊ THU HIỀN 05/11/1998 Nữ Lịch sử C00 6 7 5.5 3 0 19.13
QST003831 ĐẶNG CHÂU THANH HIỀN 12/03/1998 Nữ Thông tin học A01 5.75 7.4 7.85 3 0 21
QST003892 NGUYỄN THU HIỀN 28/10/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 7 6.6 3 0 20.25
QST003972 NÔNG THỊ HIỆN 19/11/1988 Nữ Nhật Bản học D06 6.75 5 8.13 1 1.5 22.51
QST004101 NGUYỄN MINH HIẾU 02/04/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 6.75 5 9.1 3 0 22.46
QST004282 HOÀNG NGUYỄN THUẬN HÒA 21/08/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.25 7.25 7.85 3 0 21.25
QST004368 ĐẶNG HUY HOÀNG 29/10/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.5 6.5 9.33 3 0 24.5
QST004391 LÊ HUY HOÀNG 30/11/1998 Nam Xã hội học C00 7 8.25 8.25 3 0 23.5
QST004756 HÀ QUỐC HUY 25/02/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 7 6 8.35 3 0 22.28
QST004758 HOÀNG CÔNG MINH HUY 07/03/1998 Nam Thông tin học
Thông A01 75
7.5 74
7.4 55
5.5 3 0 20.5
QST004798 LƯƠNG HOÀNG HUY 30/04/1998 Nam Lịch sử D01 6.25 6 6.23 3 0 18.48
QST005058 GIANG THỊ THÚY HUYỀN 30/04/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7.75 7.9 3 0 23
QST005078 NGUYỄN LÊ KHÁNH HUYỀN 28/08/1998 Nữ Thông tin học D01 5.5 7.25 8.08 3 0 20.75
QST005103 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 27/10/1998 Nữ Xã hội học D01 5.75 7 7.5 3 0 20.25
QST005106 NGUYỄN THỊ VÂN HUYỀN 12/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 6 9.35 3 0 23.03
QST005107 NGUYỄN TIỂU HUYỀN 24/12/1998 Nữ Lịch sử C00 5 6 5.5 3 03 2 18.88
QST005204 NGUYỄN THẾ HƯNG 24/12/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.5 7.9 3 0 22.91
QST005214 NGUYỄN VIỆT HƯNG 06/04/1994 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.75 7.25 8.13 1 1.5 24.95
Q
QST005260 DƯƠNG TRẦN Q QUỲNH HƯƠNG / /
05/09/1998 Nữ Nhân học ọ D01 5.25 6 6.55 3 0 17.75
QST005315 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 08/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6.5 9 3 0 23.81
QST005327 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 24/10/1995 Nữ Nhật Bản học D01 8.25 5.75 8.33 3 0 22.25
QST005347 PHẠM HOÀI HƯƠNG 27/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.5 5.5 7.25 3 0 19.88
QST005372 TRƯƠNG HOÀNG XUÂN HƯƠNG 03/02/1998 Nữ Nhân học D01 5.25 6 8.53 3 0 19.75
QST005570 ĐỖ THỊ KIỀU KHANH 29/05/1998 Nữ Tâm lý học D14 7 9.5 8.08 3 0 24.5
QST005578 HUỲNH NGUYỄN NHÃ KHANH 08/10/1998 Nữ Nhân học D01 6.25 6.25 6.8 3 0 19.25
QST005616 TRẦN LÊ BẢO KHANH 17/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7 8.38 3 0 22.5
QST005722 MAI PHẠM GIA KHIÊM 13/05/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 5.25 7.88 3 0 20.45
QST005729 NGUYỄN TRỌNG KHIÊM 29/07/1996 Nam Quan hệ Quốc tế D14 6.25 8 8.2 3 0 22.5
QST005825 NGUYỄN THÀNH KHOA 15/08/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp
Pháp D01 6 75
6.75 6 6 13
6.13 3 06 1 19.76
QST005886 ĐỖ THANH ĐĂNG KHÔI 11/11/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 6 6.9 3 0 19.91
QST006031 NGUYỄN TUẤN KIỆT 06/07/1998 Nam Lịch sử D14 5.75 6.25 6.68 3 0 18.7
QST006128 NGUYỄN HỒNG LAM 12/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 6.5 8.08 3 0 22.06
QST006149 LÊ THỊ PHƯƠNG LAN 11/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 8 8.78 3 0 25.36
QST006341 NGUYỄN THÚY LIÊN 16/12/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.5 6.5 7.13 3 0 20.45
QST006382 ĐÀM NGUYỄN KHÁNH LINH 07/09/1998 Nữ Đông phương học D01 5.75 7.5 7.63 3 0 21
QST006408 HÀ NGỌC HOÀI LINH 24/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 5.75 7.43 3 0 19.96
QST006465 LƯƠNG MỸ LINH 11/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 5.75 7.56 3 0 20.15
Q
QST006467 LƯU TỐNG KHÁNH LINH 28/12/1998
/ / Nữ Triết học
ọ C00 7 6.75 6.5 3 0 20.25
QST006513 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG LINH 19/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7.25 5.5 8.18 3 0 21.83
QST006542 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 13/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 5.25 7.35 3 0 19.65
QST006640 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 02/01/1998 Nữ Thông tin học D01 6.75 6.5 6.08 3 0 19.25
QST006676 TRẦN KHÁNH LINH 28/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.75 6 8.45 3 0 21.49
QST006703 TRẦN THỊ NHẬT LINH 06/02/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 8.25 6.2 3 0 20.74
QST006715 TRỊNH YẾN LINH 06/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.5 7 7.25 3 0 20.25
QST006741 VŨ THỊ MỸ LINH 10/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 6.5 7.55 3 0 20.75
QST006744 VŨ THỊ THÙY LINH 20/04/1998 Nữ Lưu trữ học D01 7 6.5 7.4 3 0 21
QST006898 NGUYỄN TẤN HOÀNG LONG 03/11/1998 Nam Địa lý học D15 7.25 6.75 5.75 3 0 19.88
QST006932 VĂN TUẤN LONG 19/02/1997 Nam Đông ph
Đông phương
ương học D14 65
6.5 85
8.5 49
4.9 3 06 1 21
QST006935 VÕ PHẠM HOÀNG LONG 29/11/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 5.75 7.73 3 0 21.16
QST006950 ĐẶNG THANH LỘC 11/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7.5 7.95 3 0 22.24
QST007050 NGÔ NGUYỄN THÀNH LUÂN 31/07/1998 Nam Giáo dục học D01 5.5 5.5 6.78 3 0 17.75
QST007095 NGUYỄN SỸ LỰC 22/07/1998 Nam Lịch sử C00 4.75 7 6 3 0 18.56
QST007125 ĐOÀN THỊ YẾN LY 11/06/1998 Nữ Địa lý học D15 6.5 8.25 3 3 0 19.5
QST007178 ĐẶNG THỊ TRÚC MAI 10/01/1998 Nữ Văn học C00 7.25 8.5 7.25 3 0 22.69
QST007212 NGUYỄN THỊ MAI 10/06/1997 Nữ Xã hội học C00 7.25 7.5 8 2NT 1 23.75
QST007217 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 23/11/1998 Nữ Thông tin học A01 6.25 7.2 5.55 3 0 19
QST007244
QST007 44 PHẠM PHƯƠNG MAI 14/07/1997
4/07/ 997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D14
4 6 8.5 5.63 3 0 20.25
0. 5
QST007496 NGUYỄN THỊ THẢO MINH 04/01/1998 Nữ Xã hội học D01 6.5 6.25 8.23 3 0 21
QST007523 PHẠM NGỌC MINH 30/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6.75 9.55 3 0 24.64
QST007539 TÔ THỊ NHẬT MINH 22/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 2.75 6 7.75 3 0 18.19
QST007544 TRẦN LÊ MINH 26/08/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.5 7.25 6.45 3 0 19.99
QST007557 TRẦN THỊ NGUYỆT MINH 19/02/1997 Nữ Lưu trữ học C00 6.25 5.5 7.25 3 0 19
QST007567 TẤT TUỆ MINH 05/10/1998 Nữ Lưu trữ học D01 4.5 5.5 6.63 3 06 1 17.75
QST007583 VŨ QUANG MINH 20/05/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.75 6 7.53 3 0 20.11
QST007613 HÀ THÙY MY 04/04/1998 Nữ Lịch sử D14 5.75 8 4.33 3 0 19.56
QST007614 HÀ TIỂU MY 09/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7.25 8.33 3 0 22.75
QST007633 LÊ VŨ TRÀ MY 10/07/1996
10/07/1996 Nữ Tâ
Tâm lý học D01 6
6.75
75 6 7
7.88
88 1 1
1.55 22
22.25
25
QST007656 NGUYỄN SƠN TRÀ MY 17/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 8 6.25 7.83 3 0 22.43
QST007705 TRẦN TRÚC TRÀ MY 24/08/1996 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6 6 5.7 3 0 17.55
QST007822 NGUYỄN LÊ HOÀNG NAM 01/09/1997 Nam Lịch sử D01 5.25 5.25 6.48 3 0 16.98
QST007892 TRẦN TRUNG NAM 31/08/1998 Nam Triết học A01 6.75 6.8 5.08 3 0 18.75
QST008141 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 29/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 8 6.75 7.18 3 0 21.83
QST008154 PHAN THỊ THANH NGÂN 24/01/1998 Nữ Nhân học D01 6 6.75 6.43 3 02 2 21.25
QST008169 PHẠM THỊ TƯỜNG NGÂN 06/04/1996 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 6.75 6.18 2NT 1 20.4
QST008199 TRỊNH THỊ KIM NGÂN 22/02/1993 Nữ Lịch sử D14 6.25 6.25 8.23 3 0 20.24
QST008313 NGUYỄN MINH NGHĨA 24/02/1998 Nam Ngôn ngngữữ Nga D01 5.5 5.75 7.5 3 0 19.69
QST008479 NGUYỄN HUỲNH NHƯ NGỌC 09/12/1998 Nữ Thông tin học A01 7.25 7.2 5.6 3 0 20
QST008487 NGUYỄN LOAN BẢO NGỌC 04/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 7.5 6.58 3 0 20.18
QST008566 TRẦN BÍCH NGỌC 03/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7.5 6.75 7.15 3 0 21.41
QST008573 TRẦN LÊ NHƯ NGỌC 28/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6 7.5 6.63 3 0 20.07
QST008627 HÀ DUY NGUYÊN 14/06/1998 Nam Xã hội học D01 6.25 7.25 6.18 3 0 19.75
QST008647 LIÊN KIM NGUYÊN 18/04/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7 5 7.63 3 06 1 21.45
QST008661 NGUYỄN HOÀNG KHOA NGUYÊN 24/10/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 7.25 5.75 7.95 3 0 21.68
QST008745 HOÀNG LÊ NGUYỄN 02/04/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 3.75 7.25 8.38 3 0 20.82
QST008747 LÊ TẤN NGUYỄN 04/01/1992 Nam Xã hội học A00 6.25 6.8 6.8 3 0 19.75
QST008780 NGUYỄN TUYẾT NHA 13/06/1998
13/06/1998 Nữ
Nữ Xã hội học A00 6
6.75
75 6
6.44 7
7.44 3 0 20
20.55
QST008846 LÊ HỮU NHÂN 07/12/1997 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6.5 8.1 3 0 22.46
QST008862 NGUYỄN ĐẮC NHÂN 18/12/1998 Nam Thông tin học D01 6.5 4.75 7.75 3 0 19
QST008927 TRẦN QUANG NHÂN 21/08/1998 Nam Triết học D01 5.75 5.75 5.75 3 0 17.25
QST008939 VÕ CÔNG NHÂN 12/02/1998 Nam Triết học A01 5.75 7 5.75 3 0 18.5
QST009095 HUỲNH VŨ QUỲNH NHI 07/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 7.75 7.28 3 0 21.23
QST009143 NGÔ TRÚC NHI 27/05/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.5 6.75 8.28 3 0 21.5
QST009199 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 13/12/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D14 6.5 7.5 5.7 3 0 19.75
QST009236 NGUYỄN THƯỢNG HOÀNG NHI 14/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.75 6.5 8.35 3 0 21.71
QST009258 PHAN TRẦN YẾN NHI 09/01/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.75 6 7.6 3 0 20.25
QST009298 TRẦN NGUYỄN BẢO NHI 07/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 6.5 7.03 3 0 19.73
QST009365 NGUYỄN CAO LÍ NHƠN 26/03/1998 Nữ Xã hội học D01 7 7.25 5.73 3 0 20
QST009520 LÊ HOÀNG QUỲNH NHƯ 22/08/1998 Nữ Đông phương học D01 7.25 6.25 8.25 3 0 21.75
QST009641 TRẦN BẢO NHƯ 28/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.75 5.5 7.18 3 0 19.96
QST009648 TRẦN QUỲNH NHƯ 19/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 4.75 5.75 7.8 3 0 19.58
QST009659 TRẦN THIỆN NHƯ 30/04/1998 Nữ Nhân học D01 6 6 6 3 0 18
QST009800 ĐINH ĐẮC PHÁT 26/11/1998 Nam Lịch sử D01 5.25 5.5 7.98 3 0 18.73
QST009878 HUỲNH TRẦN HỒNG PHẤN 09/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 6.75 6.18 3 0 19.58
QST009913 NGUYỄN ĐINH THẾ PHIỆT 11/01/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.75 4.75 7.9 3 0 19.73
QST009994 VÕ HÀ HUY PHONG 06/01/1998
06/01/1998 Nam Thô
Thông tini học D14 6 7
7.25
25 5
5.95
95 3 0 19
19.25
25
QST010160 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 27/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.5 7 6.95 3 0 21.3
QST010337 ĐỖ QUANG PHƯƠNG 22/10/1998 Nam Thông tin học C00 6 7.5 7.75 3 0 21.25
QST010350 ĐOÀN NGỌC THANH PHƯƠNG 25/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7 6 7.38 3 0 20.82
QST010469 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 06/10/1996 Nữ Triết học D01 6.25 6.5 4.23 1 1.5 18.5
QST010485 NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG 13/03/1997 Nữ Giáo dục học D01 4.5 6 7.3 3 0 17.75
QST010558 TRỊNH MAI PHƯƠNG 25/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 7 5.5 5.68 3 0 17.9
QST010579 VÕ THANH PHƯƠNG 04/04/1998 Nữ Giáo dục học D01 7 7.25 5.48 3 0 19.75
QST010588 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG 24/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7.25 5.75 6.15 3 0 18.98
QST010603 LÊ THỊ THÚY PHƯỢNG 20/11/1996 Nữ Văn học C00 8.
8.25
25 6.
6.75
75 7.
7.25
25 1 1.
1.55 24
24.38
.38
QST010608 NGUYỄN GIA CÁT PHƯỢNG 10/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7 8.28 3 0 22.73
QST010625 NGUYỄN VƯƠNG PHI PHƯỢNG 07/07/1998 Nữ Báo chí D01 9 6 9.7 3 0 24.75
QST010672 LÊ THANH QUANG 06/01/1998 Nam Thông tin học A01 6.75 5.6 7.1 3 0 19.5
QST010795 LÊ NGUYỄN ANH QUÂN 14/04/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7 5.5 8.83 3 0 22.62
QST010881 NGUYỄN TẤT QUÍ 25/01/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A01 7.75 7 7.9 3 0 22.75
QST010890 HOÀNG CƯỜNG QUỐC 28/06/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 8.5 3.75 8.03 3 0 21.23
QST010896 NGUYỄN DUY QUỐC 07/04/1998 Nam Đông phương học D01 8.25 6.25 7.13 3 0 21.75
QST010972 KIỀU KIM QUYÊN 04/07/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.5 5.5 8.68 3 0 20.75
QST010978 LÊ THỊ HOÀNG QUYÊN 10/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.25 6 7.7 3 0 20.74
QST010981 LÊ TRẦN TỐ QUYÊN
QUYÊN 18/04/1998
18/04/1998 Nữ N
Ngôn
ô ngữ ữ Phá
Pháp D01 6.75
6 75 7 7.78
7 78 3 0 21
21.98
98
QST010990 NGUYỄN PHAN TRÚC QUYÊN 11/11/1997 Nữ Giáo dục học C00 8.5 5.25 6.75 3 0 20.5
QST011010 TÔ NGỌC QUYÊN 17/04/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.5 6.5 7.28 3 0 20.25
QST011053 CHIÊM NGỌC QUỲNH 04/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.75 5.25 8.5 3 0 21
QST011118 NGUYỄN LÊ THÚY QUỲNH 04/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 6 8.15 3 0 21.23
QST011167 PHAN NGUYỄN XUÂN QUỲNH 10/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 6.5 6.78 3 0 19.55
QST011179 PHẠM THỤY NHƯ QUỲNH 18/11/1997 Nữ Địa lý học D15 6.5 7.5 5.88 3 0 20.54
QST011181 TÔ NGỌC QUỲNH 17/04/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D14 6.75 6.5 7.87 3 0 21
QST011195 TRẦN THỊ QUỲNH 07/05/1997 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 7 5.5 6.83 3 0 19.62
QST011199 TRẦN VÂN QUỲNH 03/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75
6.75 6.75
6.75 6.88
6.88 3 0 20.45
20.45
QST011208 VĂN LÊ NGÂN QUỲNH 01/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7 7 8.8 3 0 23.7
QST011213 VÕ THỊ NGỌC QUỲNH 02/06/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6 6 6.75 3 0 18.75
QST011225 PHAN NGỌC KIM SA 23/01/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.75 6.75 6.83 3 0 21.25
QST011841 NGUYỄN LÊ DUY TẤN 18/05/1998 Nam Nhân học D01 6 5.5 7.75 3 0 19.25
QST011851 NGUYỄN VĂN TÂY 09/05/1998 Nam Triết học A01 7 6.6 5.68 3 0 19.25
QST011885 NGUYỄN ĐÌNH THÁI 03/05/1998 Nam Lịch sử D01 6.25 5.25 5.08 3 0 16.58
QST011931 ĐINH DIỆP THANH THANH 06/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7.5 5.5 8.05 3 0 21.83
QST011954 HUỲNH THỊ NGỌC THANH 20/12/1998 Nữ Văn hóa học D01 7.25 7 5.98 3 0 20.25
QST011955 HUỲNH VŨ ĐAN THANH 26/03/1998 Nữ Triết học D14 4.5 5 8.33 3 0 17.75
QST012244 ĐỖ THỊ PHƯƠNG
ƯƠ THẢO 28/12/1998
/ / Nữ Đông
ô phương
h học D01 8 6.25 7.7 3 0 22
QST012263 ĐẶNG THỊ XUÂN THẢO 28/01/1998 Nữ Đông phương học D14 7.25 8.5 5.2 3 0 21
QST012298 LÊ NGỌC PHƯƠNG THẢO 24/09/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.75 8 7.15 3 0 21.68
QST012301 LÊ NGUYÊN THẢO 25/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7 7.5 8.33 3 0 23.37
QST012338 NGUYỄN DẠ THẢO 27/09/1997 Nữ Tâm lý học B00 6.75 6.2 7.8 1 1.5 22.25
QST012428 NGUYỄN THU THẢO 07/12/1998 Nữ Lịch sử D01 6.75 7 7.4 3 0 21.15
QST012430 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO 14/08/1996 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 5.5 4.75 6.7 3 0 17.74
QST012467 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 15/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.75 7 6.68 3 0 19.58
QST012484 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 12/12/1996 Nữ Xã hội học C00 6.25 8 7.25 1 1.5 23
QST012845 LÊ CƯỜNG THỊNH 26/04/1997 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5
6.5 9 9 3 0 24.5
24.5
QST012922 TRẦN QUANG THỊNH 05/02/1996 Nam Lịch sử C00 5.75 7 6 3 0 19.31
QST013075 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 09/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 6.5 8.1 3 0 22.09
QST013137 NGUYỄN MINH THUẬN 12/08/1998 Nam Lịch sử D14 7 6.5 5.38 3 0 19.04
QST013174 NGUYỄN CAM THUỲ 06/03/1997 Nữ Giáo dục học D01 7 5.91 5.58 3 0 18.5
QST013189 ĐỖ BÙI THANH THUÝ 07/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 5.75 8.95 3 0 22.43
QST013211 NGUYỄN MINH THÙY 18/02/1998 Nữ Địa lý học A01 6.25 7.4 5.85 3 0 19.5
QST013252 HUỲNH THỤY BÍCH THỦY 27/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 6.5 7.98 3 0 21.75
QST013259 LÊ THANH THỦY 31/01/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 6.75 8.5 3 0 22.5
QST013281 NGUYỄN THANH THỦY 14/03/1998 Nữ Nhân học D01 6.25 7 5.95 3 0 19.25
QST013308 CHÂUÂ THỊ THANH THÚY Ú 11/08/1998
/ / Nữ Hàn Quốc học D01 8 6 7.03 3 0 21
QST013446 NGUYỄN ANH THƯ 31/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.5 6.25 6.78 3 0 19.73
QST013473 NGUYỄN NGỌC TRANG THƯ 20/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7 8 3 0 22.5
QST013519 PHAN HỒNG ANH THƯ 12/02/1998 Nữ Thông tin học A01 6.25 7.2 6.13 3 0 19.5
QST013573 VÕ LÊ MINH THƯ 28/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.5 5.75 8.1 3 0 20.59
QST013578 VÕ THANH ANH THƯ 28/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.25 6.25 5.4 3 0 17.48
QST013589 NGUYỄN THỊ THỪA 07/01/1997 Nữ Lưu trữ học C00 6 5.25 7.75 1 1.5 20.5
QST013601 BÙI MINH HOÀI THƯƠNG 27/01/1998 Nữ Thông tin học A01 6 7 6.08 3 0 19
QST013667 HOÀNG MAI THY 31/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7.25 4.75 7.63 3 0 20.45
QST013674 LÊ THỊ NGỌC THY 04/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 5.75
5.75 5 7.6
7.6 3 0 19.46
19.46
QST013695 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THY 02/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 6.5 7.3 3 0 21
QST013737 ĐOÀN LÊ THỦY TIÊN 17/09/1998 Nữ Lịch sử C00 6.75 7 7.25 3 0 21
QST013738 ĐOÀN THỦY TIÊN 06/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 6.75 7.83 3 0 22.06
QST013813 NGUYỄN THÚC THÙY TIÊN 12/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 5.5 8.43 3 0 21.46
QST013955 NGUYỄN ĐỨC TIN 19/01/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 7.2 5.8 3 0 19
QST014032 LÊ VĂN TOÀN 12/02/1997 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 8 7 7.2 1 1.5 23.75
QST014093 LÊ THỊ THU TRÀ 12/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 7.25 7 6.28 3 0 20.11
QST014110 BÙI THỊ QUỲNH TRANG 12/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 4.25 6 6.78 3 0 17.86
QST014126 DƯƠNG THÙY TRANG 11/08/1998 Nữ Đông phương học D01 7.25 7 7.08 3 0 21.25
QST014371 PHẠM TRẦN HUỆỆ TRANG 06/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.75 7.6 3 0 22.65
QST014442 ĐỖ NGỌC TRÂM 18/06/1998 Nữ Địa lý học D15 6.25 8 6 3 0 21.19
QST014523 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM 13/05/1998 Nữ Địa lý học D15 5.25 8.75 3.6 3 0 19.76
QST014527 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 15/02/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 6.75 7.45 3 0 20.75
QST014558 TRẦN THỊ BẢO TRÂM 28/09/1998 Nữ Địa lý học D15 6 8.75 5.43 3 0 21.7
QST014566 TRẦN THẢO TRÂM 08/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.5 7 7.08 3 0 20.75
QST014605 LÊ NGUYỄN TÚ TRÂN 26/06/1998 Nữ Đông phương học D14 6.25 9.25 6.23 3 0 21.75
QST014642 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 17/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.75 6 5.7 3 0 18.11
QST014679 TRƯƠNG BẢO TRÂN 23/01/1998 Nữ Văn học D01 6.5 8 5.95 3 0 21.34
QST014814 DƯƠNG NGỌC TRINH 10/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6 6 25
6.25 7 98
7.98 3 0 21.16
QST014969 CHÂU NGỌC THANH TRÚC 09/09/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 7.25 7.35 3 0 21.25
QST015018 NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC 12/11/1998 Nữ Văn học D01 6.75 7.5 5.95 3 0 20.78
QST015121 HUỲNH DƯƠNG QUANG TRUNG 09/02/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 6.75 6 8.1 3 0 21.71
QST015321 CHÂU ANH TUẤN TÚ 04/06/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 5.5 4.75 7.3 3 0 18.64
QST015330 ĐÀO NGỌC TÚ 02/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 6.25 8.45 3 0 22.05
QST015651 TRẦN LÊ ANH TUẤN 17/03/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 6 6.45 3 0 19.24
QST015662 TRẦN QUỐC TUẤN 11/01/1998 Nam Hàn Quốc học D01 8.5 7 5.85 3 0 21.25
QST015849 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 28/03/1998 Nữ Tâm lý học D14 7.5 8 6.6 3 0 22
QST015951 HUỲNH NGỌC SƠN UYÊN 03/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 8 8.98 3 0 23.75
QST015962 LÊÊ TRẦN TÚ
Ú UYÊNÊ 17/07/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.75 6 6.35 3 0 18
QST015985 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG UYÊN 24/11/1998 Nữ Thông tin học A01 6.5 6.6 7.28 3 0 20.5
QST016049 TĂNG KIM UYÊN 29/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7.25 6.7 3 06 1 21.36
QST016069 TRẦN VÕ HOÀNG UYÊN 13/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6 6.5 7.83 3 0 21.12
QST016082 DƯƠNG NGỌC XUÂN UYỂN 14/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 5 9.25 3 0 22.69
QST016136 LÊ THỊ THANH VÂN 06/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.5 7 6.48 3 0 19.1
QST016180 TRẦN ĐẶNG BÍCH VÂN 16/03/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 7.5 5.13 3 0 19
QST016185 TRẦN NGUYỄN THÚY VÂN 28/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 6.75 8.75 7.18 3 0 22.75
QST016197 VÕ THỊ THANH VÂN 23/09/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.75 6.25 7.65 3 0 19.75
QST016227 LƯƠNG THỤY VI 25/01/1998 Nữ Đông phương học D14 7 65
6.5 7 78
7.78 3 0 21.25
QST016229 NGÔ PHƯƠNG TƯỜNG VI 10/08/1998 Nữ Văn hóa học D01 7 7 6 3 0 20
QST016240 NGUYỄN PHAN TƯỜNG VI 12/08/1998 Nữ Báo chí D01 6.75 8.25 7.35 3 0 22.25
QST016439 NGUYỄN HOÀNG ANH VŨ 06/12/1997 Nam Thông tin học D01 6.75 5.75 7.03 3 0 19.5
QST016512 HOÀNG TRỊNH NGỌC VƯƠNG 14/10/1995 Nam Báo chí C00 8.25 8.92 7.25 2 0.5 25
QST016546 DƯƠNG THỊ ÁNH VY 06/01/1996 Nữ Thông tin học A01 7.25 6.8 5.45 2 0.5 20
QST016584 LÂM HUỲNH NHẬT VY 26/09/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.75 6.25 6.68 3 0 19.75
QST016617 LÊ VŨ TƯỜNG VY 15/04/1997 Nữ Lưu trữ học D01 6.5 7 5 3 0 18.5
QST016644 NGUYỄN HỒNG VY 23/09/1998 Nữ Đông phương học D14 6.67 9.25 7.28 3 0 23.25
QST016674 NGUYỄN NGỌC VY 09/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.25 7.25 9.03 3 0 22.5
QST016678 NGUYỄN NHẬT VY 13/08/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.5 6.5 6.38 3 0 19.5
QST016683 NGUYỄN PHƯƠNG VY 19/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.75 7.75 6.55 3 0 19.95
QST016686 NGUYỄN QUỲNH THANH VY 22/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7.5 6.75 7.85 3 0 22.46
QST016734 PHẠM HOÀNG VY 09/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6.5 8.45 3 0 22.8
QST016742 PHẠM QUỲNH LAN VY 21/03/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.5 7.5 6.15 3 0 20.25
QST016786 TRẦN TƯỜNG VY 03/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6 6.5 6.13 3 0 18.57
QST016816 PHAN TRẦN THẾ VỸ 27/07/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 6 6.25 6.73 3 0 19.28
QST016872 PHẠM THỊ KIM XUYẾN 04/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 8.25 7.83 3 0 23.18
QST016909 BÙI THỊ KIM YẾN 11/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 6.5 7.18 3 0 20.15
QST016979 PHẠM THỊ HOÀI YẾN 25/04/1997 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 4 75
4.75 6 6 18
6.18 1 15
1.5 18.83
QST016988 TRẦN NGUYỄN HẢI YẾN 10/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 5.75 6.25 6.05 3 0 18.08
QSX000006 MAI NGỌC ÁI 05/03/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 6 6.6 6.28 3 0 19
QSX000024 ĐẶNG HUỲNH AN 13/12/1998 Nam Địa lý học C00 6.25 5.5 8.75 2 0.5 22.44
QSX000088 TRẦN HOÀI AN 03/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 6.5 9.13 3 0 24.57
QSX000108 VÕ NGỌC NAM AN 20/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7 9.13 3 0 23.5
QSX000145 DƯƠNG THỊ HỒNG ANH 23/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6.5 7 8.2 3 0 22.43
QSX000208 HUỲNH LIÊU DIỆU ANH 18/10/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 8 7.25 6.28 3 0 21.5
QSX000240 LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH 02/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.25 6.5 7.33 3 0 20.56
QSX000262 LÊ TRẦN MINH ANH 15/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7.75 8.33 3 0 23.56
QSX000329 NGUYỄN HOÀNG KIỀU ANH 03/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 7.25 8.35 3 0 24.15
QSX000376 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ LAN ANH 26/01/1998 Nữ Văn học D01 7 7 6.53 3 0 20.65
QSX000377 NGUYỄN PHƯƠNG KIỀU ANH 16/07/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 7.5 7.75 6.18 3 0 21.89
QSX000384 NGUYỄN THẾ DUY ANH 20/09/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 6.75 8 8.33 3 0 23.56
QSX000398 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 02/12/1996 Nữ Giáo dục học C00 7.33 6.5 6.75 2 0.5 21
QSX000402 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 01/01/1997 Nữ Nhật Bản học D06 6.25 5.75 8.84 3 0 22.26
QSX000422 NGUYỄN TRẦN MINH ANH 23/07/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 6 5.25 6.75 3 0 18.56
QSX000482 QUAN PHƯƠNG ANH 12/04/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 5.75 7.5 8.58 3 0 21.75
QSX000490 TENG ĐÌNH TRANG ANH 04/03/1998 Nữ Giáo dục học D01 6 6 6.8 3 0 18.75
QSX000499 TRẦN HUỲNH VÂN ANH 16/11/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6 6 78
7.8 3 0 20.7
QSX000501 TRẦN KIỀU GIA ANH 30/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.5 7.75 7.8 3 0 21.64
QSX000522 TRẦN NHỰT HOÀNG ANH 24/02/1998 Nam Giáo dục học D14 6 5.25 7.65 3 0 19
QSX000530 TRẦN THẾ ANH 25/02/1998 Nam Xã hội học D01 8 6.25 6.83 3 0 21
QSX000533 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 07/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 8 9.1 3 0 25.09
QSX000575 VÕ HOÀNG ANH 30/11/1998 Nữ Đông phương học D01 7.25 7 7.25 3 0 21.5
QSX000587 VŨ DIỆP HOÀNG ANH 24/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 5.75 6.25 5.95 3 06 1 19
QSX000588 VŨ DUY ANH 07/07/1998 Nam Ngôn ngữ Nga D01 4.5 5.75 8.38 3 0 20.26
QSX000591 VŨ LÊ HẢI ANH 10/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7 8.58 3 0 23.56
QSX000611 NGUYỄN LÊ NHẬT ÁNH 19/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6 6.25 7.48 3 06 1 21.41
QSX000630 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 14/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 6.5 7.08 3 0 20.56
QSX000664 NGUYỄN HOÀNG HỒNG THIÊN ÂN 24/02/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.75 8 9.11 3 0 24.73
QSX000672 NGUYỄN VŨ THIÊN ÂN 11/12/1998 Nam Lịch sử C00 6 9.25 6.25 3 0 23.06
QSX000793 NGUYỄN NGỌC BẢO 13/01/1998 Nữ Nhật Bản học D06 5.5 7 7.85 3 0 21.15
QSX000798 NGUYỄN QUANG BẢO 07/07/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.25 5 7.75 3 0 19
QSX000878 NGUYỄN ĐỨC CHÍ BẰNG 02/11/1998 Nam Nhật Bản học D06 4.75 6 8.08 3 0 20.18
QSX000894 NGÔ HOÀNG NGỌC BÍCH 06/05/1998 Nữ Nhân học D01 6.25 8 4.3 3 0 18.5
QSX000950 LƯƠNG ÔN GIA BÌNH 02/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 6 6.5 6.73 3 06 1 20.47
QSX000953 NGUYỄN CẨM BÌNH 28/09/1997 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.5 6.5 6.8 3 0 19.2
QSX000997 TẠ TIỂU BỘI 22/09/1998 Nữ Đông ph
Đông phương
ương học D01 65
6.5 7 7 33
7.33 3 06 1 21.75
QSX001004 VÕ NGỌC LAM BỬU 08/05/1997 Nữ Xã hội học D01 6 8 6.28 2 0.5 20.75
QSX001041 NGUYỄN HỒ BẢO CHẤN 09/08/1998 Nam Báo chí D01 7.25 7.75 8.63 3 0 23.75
QSX001078 LÊ THỤC MINH CHÂU 24/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.25 7.25 7.15 3 0 20.1
QSX001081 LƯU NGUYỄN MINH CHÂU 21/03/1998 Nữ Tâm lý học D01 7.5 7.5 8.98 3 0 24
QSX001083 LÝ MINH CHÂU 15/11/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.25 6.5 5.83 3 06 1 18.5
QSX001120 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 05/04/1998 Nữ Tâm lý học D01 8.25 6.25 7.95 3 0 22.5
QSX001127 NGUYỄN TOÀN BẢO CHÂU 24/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7 8.48 3 0 23.6
QSX001156 VÕ HOÀNG BẢO CHÂU 24/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 6.5 8.9 3 06 1 23.25
QSX001161 BẠCH PHƯƠNG CHI 07/03/1998 Nữ Ngôn
g ngữ g Đức D01 5.75 6 7.4 3 06 1 20.91
QSX001285 PHAN LÊ THU CÚC 16/12/1997 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6 6.5 7.63 3 0 20.82
QSX001413 HUỲNH NGỌC DIỄM 15/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7 5.75 7.73 3 0 21.16
QSX001416 LÊ THỊ THÚY DIỄM 09/11/1998 Nữ Tâm lý học C00 8.5 9 9 3 0 26.5
QSX001441 LÂM HUỲNH NGỌC DIỆP 26/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6 6.75 8.88 3 06 1 22.75
QSX001477 NGUYỄN ĐỖ DOANH 09/03/1998 Nam Nhân học D01 5.5 6.5 5.68 3 0 17.75
QSX001492 BÙI THỊ THÙY DUNG 20/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.5 6.25 7.85 3 0 20.59
QSX001518 LƯƠNG HẠNH DUNG 30/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.5 8.73 3 0 23.78
QSX001522 NGUYỄN BÍNH THÙY DUNG 22/12/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 6.5 4.98 3 0 17.75
QSX001529 NGUYỄN LÊ HOÀNG DUNG 14/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6 6.5 6.55 3 0 19.2
QSX001555 PHẠM NGÔ PHƯƠNG DUNG 16/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6 25
6.25 8 7 18
7.18 3 0 21.46
QSX001574 TRẦN THỤY NGỌC DUNG 18/09/1998 Nữ Công tác xã hội D01 7.25 6.75 7.53 3 0 21.5
QSX001614 NGUYỄN QUỐC DŨNG 24/01/1998 Nam Triết học A01 6.75 5.8 8.75 3 0 21.25
QSX001635 TẤT TÔ MAI DŨNG 03/06/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 7.75 4.5 8.3 3 06 1 22.64
QSX001703 LÝ BẢO DUY 12/08/1994 Nam Lịch sử C00 6.75 5 6.25 2NT 1 18.25
QSX001724 NGUYỄN ĐỨC DUY 14/08/1998 Nam Xã hội học D01 6 6 7.88 3 0 20
QSX001828 ĐỖ NGUYỄN ÁNH DUYÊN 07/08/1995 Nữ Lịch sử C00 5.75 6.25 6 2 0.5 18.69
QSX001871 NGUYỄN NGỌC MINH DUYÊN 07/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5 7.25 8.78 3 0 22.36
QSX001907 TRỊNH PHÁ THIÊN DUYÊN 06/02/1998 Nữ Đông phương học D14 7.25 8 6.64 3 0 22
QSX001923 CHUNG THÙY DƯƠNG / /
20/02/1998 Nữ g ngữ
Ngôn g Pháp p D03 6.25 6.5 6.78 3 0 19.73
QSX001934 LƯƠNG THÙY DƯƠNG 05/05/1998 Nữ Xã hội học D01 7.25 7.75 5.28 3 0 20.25
QSX001965 THÁI THỊ BÌNH DƯƠNG 28/10/1998 Nữ Lịch sử C00 4.75 5.5 7.75 3 0 17.63
QSX002007 ĐỖ TƯỜNG VÂN ĐAN 13/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 6 7.2 3 0 20.18
QSX002023 ĐỖ LÊ HỒNG ĐÀO 01/01/1998 Nữ Địa lý học D15 6.75 7.25 4.88 3 0 19.6
QSX002026 HUỲNH HƯƠNG BÍCH ĐÀO 05/06/1998 Nữ Đông phương học D01 6 7.5 6.65 3 06 1 21.25
QSX002041 NGUYỄN THỊ TRÚC ĐÀO 07/08/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 7.2 5.4 2 0.5 19
QSX002081 HUỲNH THÔNG ĐẠT 30/05/1996 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7 7.25 7.25 2 06 1.5 23.06
QSX002238 PHAN PHÙNG LAM ĐIỀN 24/07/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 6 6.2 6.58 3 0 18.75
QSX002279 NGUYỄN QUỐC ĐOÀN 14/02/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.25 8.3 3 0 22.76
QSX002352 NGUYỄN MINH ĐỨC 09/07/1997 Nam Ngôn ngữ học D01 7 75
7.75 7 25
7.25 5 83
5.83 2 05
0.5 21.56
QSX002396 LÝ KIẾN ĐƯỜNG 28/11/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 7.75 5.5 3 06 1 20.13
QSX002416 NGUYỄN HOÀNG GIA 15/01/1994 Nam Tâm lý học D01 7 6.25 8.68 3 0 22
QSX002451 NGUYỄN ĐẶNG LÊ GIANG 13/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.25 7 7.18 3 0 20.71
QSX002460 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 18/07/1998 Nữ Nhật Bản học D14 7.5 8 7.68 3 0 23.25
QSX002482 Ủ MINH PHƯƠNG GIAO 25/07/1997 Nữ Nhật Bản học D06 7 5.5 8.03 3 0 21.42
QSX002490 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG GIAO 26/09/1998 Nữ Báo chí D01 6 8.75 7.63 3 0 22.5
QSX002499 TRỊNH LÊ QUỲNH GIAO 21/04/1997 Nữ Đông phương học D01 7.25 6 8.73 3 0 22
QSX002522 BÙI VIỆT HÀ 09/05/1998 Nữ Xã hội học D01 5.75 7 7.15 3 0 20
Q
QSX002559 NGUYỄN THỊỊ MINH HÀ 08/04/1998
/ / Nữ Q
Quan hệệ Q Quốc tế D01 7.5 7.5 8.98 3 0 24
QSX002562 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 18/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 7.5 9.53 3 0 24.75
QSX002615 VÕ THỊ XUÂN HẠ 02/10/1998 Nữ Báo chí C00 8.5 7.5 8.5 2 0.5 25
QSX002693 LƯU MỸ HANH 15/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 6 7.6 3 06 1 21.96
QSX002811 NGUYỄN THỊ HỒNG HẢO 11/03/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.25 6.5 7.25 3 0 20
QSX002911 HOÀNG THỊ NGỌC HÂN 02/09/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 5.25 7 6 2 0.5 18.75
QSX002923 LÂM NGUYỄN MỸ HÂN 17/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.75 6.75 5.56 3 0 18.47
QSX002940 NGÔ GIA HÂN 09/08/1998 Nữ Nhật Bản học D06 7.25 6.25 7.85 3 0 21.9
QSX002958 NGUYỄN LÊ QUỲNH HÂN 30/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 7.5 8.58 3 0 23
QSX002988 TÔ GIA HÂN 12/11/1997 Nữ Nhật Bản học D06 5.25 5.5 7.98 1 1.5 21.53
QSX002994 TRẦN GIA HÂN 13/06/1998 Nữ Lịch sử
Lịch D01 65
6.5 75
7.5 59
5.9 3 0 19.9
QSX003027 NGUYỄN THỊ BÉ HẬU 04/10/1997 Nữ Hàn Quốc học D01 7 6 6.93 2NT 1 21
QSX003079 MAI THỊ NGỌC HIỀN 13/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7 5.5 7.88 3 06 1 21.5
QSX003250 NGUYỄN PHAN NGỌC HIẾU 12/12/1997 Nữ Đông phương học D01 7.5 5.75 8.75 3 0 22
QSX003350 MAI THỊ THIÊN HOA 25/02/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 6.5 7.05 3 0 20.25
QSX003356 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 17/09/1998 Nữ Báo chí D01 6.75 7.75 7.63 3 0 22.25
QSX003364 TRẦN NGỌC TUYẾT HOA 01/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 4.25 5 7.58 3 0 18.31
QSX003490 NGÔ BÁ HUY HOÀNG 16/12/1995 Nam Ngôn ngữ Italia D01 4.75 4.75 6.8 3 0 17.33
QSX003509 NGUYỄN NGỌC PHỤNG HOÀNG 13/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6 6.25 7.88 3 0 21.01
Q
QSX003634 NGUYỄN HUỲNH HỒNG HUỆỆ 17/07/1998
/ / Nữ Thôngg tin học
ọ D01 6.75 6.5 6.06 3 0 19.25
QSX003760 HUỲNH NHẬT HUY 08/10/1998 Nam Thông tin học C00 6.25 8.5 6.25 3 0 21
QSX003858 NGUYỄN NHẬT HUY 25/04/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 6.25 5.25 8.2 3 0 20.93
QSX004151 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 15/05/1997 Nữ Lưu trữ học C00 5.75 8.5 4.75 2NT 1 20
QSX004202 BÙI THỊ THU HƯỜNG 29/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 7.25 7.5 3 0 21.75
QSX004227 DƯƠNG QUỐC KHA 23/10/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D14 8 7.25 9.58 3 0 24.75
QSX004231 LÊ MINH KHA 20/09/1998 Nam Lịch sử C00 7.25 6.75 8.25 3 0 21.75
QSX004341 VÕ ĐỨC KHANG 19/09/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 6.5 5.25 6.9 3 0 19.16
QSX004396 TRIỆU LÊ MAI KHANH 29/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.75 7 7.85 3 0 21.34
QSX004413 HOÀNG QUỐC KHÁNH 30/08/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7 7.5 7.88 3 0 22.5
QSX004547 NGUYỄN Đ ĐĂNG
ĂNG KHOA 29/08/1998
29/08/1998 Nam Giáo dục học D01 6 7 7
7.66 3 0 20
20.55
QSX004548 NGUYỄN ĐỨC ANH KHOA 17/03/1998 Nam Thông tin học A01 5.25 6.6 7.43 3 0 19.25
QSX004576 PHẠM BÁ ĐĂNG KHOA 10/07/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A01 7 7.6 6.7 3 0 21.25
QSX004583 PHẠM NGUYỄN ĐĂNG KHOA 21/10/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7 8.13 3 0 22.51
QSX004624 HÀN NGUYÊN KHÔI 02/02/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D14 7.25 8.08 7.55 3 0 23
QSX004633 MAI NGUYÊN KHÔI 25/08/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7 8.35 3 0 22.65
QSX004640 NGUYỄN GIA HOÀNG KHÔI 07/11/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 5.25 5.25 8.33 3 0 20.37
QSX004823 TRẦN HUỲNH THIÊN KIM 15/05/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 8.5 6.25 7.18 3 0 21.83
QSX004836 DƯƠNG MINH KỲ 05/01/1998 Nam Nhân học D01 7 7 4.78 3 0 18.75
QSX004865 TRẦN HÀ LAM 20/01/1998 Nữ Ngôn ngngữữ Nga D01 5.5 6.25 7.3 3 06 1 20.76
QSX004871 LÊ QUANG LÃM 09/03/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 7.5 7.5 8.35 3 0 23.78
QSX004918 CAO NGUYỄN LÂM 16/07/1998 Nam Giáo dục học D01 5.75 5.25 7.25 3 0 18.25
QSX004930 LÊ LINH LÂM 17/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.75 7.25 5.55 3 0 18.83
QSX004943 NGUYỄN NGỌC LÂM 09/01/1997 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7.5 6.75 6.85 1 1.5 22.46
QSX004959 PHẠM NGỌC LÂM 30/08/1993 Nam Giáo dục học D01 5.75 5.25 7.55 3 0 18.5
QSX005094 ĐÀO LÊ THÙY LINH 22/12/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.75 7.5 8.53 3 0 22.75
QSX005104 ĐẶNG THỊ NGỌC LINH 25/07/1996 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.5 6 8.55 3 0 23.7
QSX005121 HÀ THỊ YẾN LINH 09/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7.25 6.08 3 0 19.43
QSX005207 NGUYỄN KHÁNH LINH 03/03/1998 Nữ Báo chí D01 6.25 7 8.98 3 0 22.25
QSX005223 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 29/04/1998
29/04/1998 Nữ N
Ngôn
ô ngữ ữ Phá
Pháp D01 6 6.75
6 75 6
6.35
35 3 0 19
19.09
09
QSX005306 THẠCH TÙNG LINH 06/11/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.5 6 8.53 3 06 1 22
QSX005334 TRẦN PHƯƠNG LINH 12/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.5 6.5 6.85 3 0 20.03
QSX005346 TRẦN THỊ THÙY LINH 13/02/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6 7.75 6.08 3 0 20.69
QSX005377 VŨ THỊ LINH 07/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8.75 7 7.88 3 0 23.75
QSX005449 HUỲNH HƯNG LONG 13/03/1997 Nam Ngôn ngữ Italia D01 4.75 4.5 7.65 3 0 18.41
QSX005509 PHƯƠNG KHÁNH LONG 28/05/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D04 5.75 5.75 6.48 3 06 1 19.35
QSX005536 CAO THIÊN LỘC 02/10/1998 Nam Đông phương học D01 6.25 7.5 8.1 3 0 21.75
QSX005729 ĐOÀN NĂNG HỮU LÝ 06/01/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7.5 7.75 8.25 3 0 23.5
QSX005787 NGUYỄN THỊ THANH MAI 20/07/1998 Nữ Ngôn ngngữữ Nga D01 4.75 6.75 7.03 3 0 19.17
QSX005797 NGUYỄN THANH MAI 09/06/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.5 6.5 4.58 3 0 17.5
QSX005806 PHẠM VÕ NGÀN MAI 10/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7 9.08 3 0 23.93
QSX005829 BỒ NGHIỆP MÃN 02/06/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D04 6.5 6.42 7.13 3 06 1 21.39
QSX005871 PHƯƠNG LỆ MẪN 30/09/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6 7.75 6.48 3 06 1 21.99
QSX005909 TẤT LỆ MI 13/06/1998 Nữ Thông tin học A01 6.75 6.2 6.03 3 06 1 20
QSX005912 BẠCH CÔNG MINH 27/02/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.5 8.2 3 06 1 23.24
QSX006114 VÕ NHẬT MINH 20/12/1998 Nam Thông tin học A01 6.5 6.8 5.8 3 0 19
QSX006162 LÊ GIA THẢO MY 22/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.5 6.75 6.15 3 0 19.16
QSX006220 VƯƠNG HOÀNG THẢO MY 20/02/1998 Nữ Xã hội học D01 6 6.75 7.1 3 0 19.75
QSX006224 BÀNH
BÀ NH MỸ MỸ 12/07/1998
12/07/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7
7.55 7.75
7 75 8.53
8 53 3 06 1 24
24.75
75
QSX006226 ĐỖ TRẦN ĐAN MỸ 11/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 6.5 9.25 8.25 3 0 24
QSX006296 LÊ HOÀNG NAM 11/08/1998 Nam Thông tin học D01 7.25 5.5 6.82 3 0 19.5
QSX006368 VÕ NGỌC NAM 08/11/1995 Nam Thông tin học C00 6.5 5.5 8.25 2 0.5 20.75
QSX006421 BẠCH HUỲNH THIÊN NGÂN 05/06/1997 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.25 7.25 8.2 3 0 21.68
QSX006477 LÊ NGUYỄN KIM NGÂN 24/03/1998 Nữ Đông phương học D01 7.5 6.5 7.4 3 0 21.5
QSX006525 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 25/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.75 6.75 7.88 3 0 21.2
QSX006529 NGUYỄN PHẠM HẠNH NGÂN 19/12/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 5.5 6.2 7.86 3 0 19.5
QSX006539 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 13/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 7.5 6.88 3 0 21.01
QSX006558 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 16/09/1998 Nữ Triết học D01 6.5 6.25 6.2 3 0 19
QSX006563 NGUYỄN TRƯƠNG KIM NGÂN 02/04/1998 Nữ Đông phương học D01 7.75 7 7.18 3 0 22
QSX006586 THÁI KIM NGÂN 28/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6 6.25 8.13 3 0 21.38
QSX006662 NGUYỄN THÁI UYÊN NGHI 15/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 7.5 8.35 3 0 22.65
QSX006788 DƯƠNG THANH NGỌC 12/04/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.5 7.75 8.8 3 0 23
QSX006799 ĐOÀN HỒNG NGỌC 02/01/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.75 8.25 7.48 3 0 22.5
QSX006820 LÂM ĐẶNG BẢO NGỌC 03/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 6.5 8.38 3 06 1 23.13
QSX006822 LÂM XUÂN NGỌC 14/12/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.75 7.75 6.25 3 0 20.75
QSX006842 NGUYỄN BÍCH NGỌC 17/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7 6 8 3 0 21.75
QSX006875 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 08/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 8.25 6 7.98 3 0 22.25
QSX006898 NGUYỄN TRẦN MINH NGỌC 08/02/1998
08/02/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6
6.75
75 7
7.25
25 7
7.83
83 3 0 22
22.25
25
QSX006939 TRẦN NHƯ NGỌC 10/07/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.5 6 6.08 3 0 17.5
QSX006941 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 02/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.25 7.5 7.83 3 0 21.31
QSX006942 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 25/09/1998 Nữ Thông tin học A01 6 7.4 6.35 3 0 19.75
QSX006981 TÔ THỊ THANH NGUYÊN 10/03/1995 Nữ Nhật Bản học D06 6 7.5 8.23 2NT 1 23.47
QSX006985 BÙI THẢO NGUYÊN 16/07/1998 Nữ Báo chí D01 8.75 7.5 8.78 3 0 25
QSX007010 LÊ CHÍ NGUYÊN 17/09/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 7 7.6 5.6 3 0 20.25
QSX007134 NGUYỄN THANH NHÃ 14/05/1996 Nam Nhân học D01 6 6 5.65 3 0 17.75
QSX007175 ĐÀO LÊ TRỌNG NHÂN 12/11/1998 Nam Xã hội học D01 5.75 8 7.58 3 0 21.25
QSX007236 NGUYỄN VINH NHÂN 11/11/1998 Nam Ngôn ngngữữ Đức D01 8.
8.25
25 6.
6.16
16 8.
8.85
85 3 0 24
24.08
.08
QSX007271 ĐỖ NGUYỄN KHÁNH NHẬT 23/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5 6.25 7.68 3 0 19.96
QSX007339 ĐOÀN NGUYỄN ANH NHI 25/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6 5.5 8.03 3 0 20.67
QSX007375 LÊ ĐẶNG XUÂN NHI 05/08/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 7 7.63 3 0 22.7
QSX007481 ÔN NGỌC NHI 12/02/1997 Nữ Đông phương học D01 7 6.25 6.83 3 06 1 21
QSX007553 TRƯƠNG YẾN NHI 12/01/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.5 7 9.23 3 0 23.75
QSX007563 VŨ HOÀNG PHƯỢNG NHI 15/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6 7 8.03 3 0 21.8
QSX007602 HỒ THỊ CẨM NHUNG 29/08/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 7 5.6 2 0.5 19
QSX007622 NGUYỄN HỒNG NHUNG 05/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7.75 7.25 7.13 3 06 1 22.95
QSX007645 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 08/11/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.25 7 7.8 3 0 21.04
QSX007726 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 25/04/1998
/ / Nữ Ngôn
ô ngữ ữ Đức
ứ D01 7.5 6.5 7.68 3 0 22.02
QSX007775 PHƯƠNG MẪN NHƯ 23/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 4.25 6.5 7.8 3 06 1 20.76
QSX007800 VÕ NGỌC QUỲNH NHƯ 03/08/1998 Nữ Báo chí D01 6.75 7.75 8.25 3 0 22.75
QSX007891 NGUYỄN THỊ OANH 26/04/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6 6.5 5.98 3 0 18.5
QSX008062 ĐẶNG THANH PHONG 24/02/1998 Nam Giáo dục học D01 5.25 6 7.73 3 0 19
QSX008140 VÕ THANH PHONG 01/05/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 5 5.5 7.09 3 0 18.51
QSX008193 TRẦN NGUYỄN HOÀNG PHÚ 25/09/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.75 7.75 8.58 3 0 24.5
QSX008348 TRẦN NGỌC THIÊN PHÚC 25/06/1998 Nữ Đông phương học D01 7 6 8.1 3 0 21
QSX008458 DOÃN HÀ PHƯƠNG 28/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6.75 8.63 3 0 23.26
QSX008463 DƯƠNG TH THỊỊ TRÚ
TRÚCC PHƯƠNG 31/01/1997 Nữ Nhân học C00 6.25
6.25 7.25
7.25 5.25
5.25 2 0.5
0.5 19.25
19.25
QSX008481 ĐOÀN THANH PHƯƠNG 06/10/1998 Nữ Triết học A01 5.25 6.4 6.73 3 0 18.5
QSX008547 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG PHƯƠN 24/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 7 6 7.08 3 0 20.37
QSX008563 NGUYỄN NGỌC LAN PHƯƠNG 12/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6.25 6.25 6.73 3 0 19.47
QSX008576 NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG 12/12/1998 Nữ Lịch sử D14 6 8 4.63 3 0 19.97
QSX008580 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 19/01/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 4.5 6.75 6.43 1 1.5 19.58
QSX008732 NGUYỄN HOÀNG CHÍ QUANG 16/01/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 7.5 6.25 7.03 3 0 20.86
QSX008819 NGUYỄN ĐỖ MINH QUÂN 24/04/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.25 6.5 8.93 3 0 22.96
QSX008909 CHẾ HÒA TÚ QUYÊN 23/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.5 7.5 8.78 3 0 22.92
QSX008917 ĐINH THỤC QUYÊN 18/12/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.5 6.75 7.08 3 06 1 22.25
QSX008931 NGÔ VÕ TỐ QUYÊN 03/01/1998 Nữ Nhân học D01 6.5 6.5 6.75 3 0 19.75
QSX008988 VÕ CẨM QUỲNH 10/11/1996 Nữ Xã hội học A00 5.75 7.4 6.6 3 0 19.75
QSX009021 MAI PHƯƠNG QUỲNH 09/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7 7 7.55 3 0 21.83
QSX009039 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 11/03/1998 Nữ Văn hóa học D01 7.25 7.5 7.1 3 0 21.75
QSX009078 TRẦN THỊ THANH QUỲNH 06/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.5 6 7.23 3 0 20.22
QSX009087 TẤT LỆ QUỲNH 24/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 6.25 7.25 8.48 3 06 1 23.85
QSX009107 TRẦN SĨ NGUYÊN SA 11/11/1997 Nữ Ngôn ngữ An Anh h D01 8 75
7.5 8 05
8.05 3 0 23.7
QSX009193 TRƯƠNG TIẾN SANG 23/10/1998 Nam Hàn Quốc học D01 6.75 7.25 7.58 3 0 21.5
QSX009214 ĐỖ TẤN SĨ 08/10/1997 Nam Ngôn ngữ Pháp D03 4.5 5.75 7.93 3 0 19.58
QSX009241 ĐOÀN NGỌC SƠN 28/01/1997 Nam Ngôn ngữ Italia D01 6 7 4.85 1 1.5 18.53
QSX009440 LÊ MINH TÂM 17/09/1998 Nam Nhật Bản học D06 6.75 4 9.46 3 0 22.25
QSX009503 TRẦN THỊ NGỌC TÂM 08/12/1998 Nữ Xã hội học D01 6.25 6.5 7.05 3 0 19.75
QSX009572 LẠI NGUYỄN SƠN TÂY 12/05/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.25 7 5.38 3 0 17.75
QSX009667 NGÔ NGUYỄN ĐAN THANH 25/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 6.5 8.73 3 0 22.47
QSX009692 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 15/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 3.25 5.75 8.82 3 0 19.98
QSX009726 PHÙNG MẪN THANH 30/12/1998
/ / Nữ Xã hội
ộ họcọ D01 6.5 6.5 6.65 3 06 1 20.75
QSX009756 VÕ THÁI THANH THANH 02/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.75 7.25 6.53 3 0 19.55
QSX009940 LƯƠNG PHƯƠNG THẢO 16/07/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.75 6.25 6.5 3 0 19.5
QSX010005 NGUYỄN THANH THẢO 15/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7 8.93 3 0 23.52
QSX010036 PHÙNG LÊ MAI THẢO 14/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 8 8.98 3 0 24.16
QSX010038 TỪ NGUYỄN THANH THẢO 25/01/1998 Nữ Nhân học D01 7.5 6.5 5.28 3 06 1 20.25
QSX010048 TRẦN NHƯ THẢO 05/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 7.25 5.75 6.38 3 0 19.32
QSX010093 MAI THỊ KIM THẮM 05/06/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D14 5.25 7.75 6.35 2 0.5 19.75
QSX010200 LÊ NGỌC MINH THI 28/08/1998 Nữ Giáo dục học D14 6.25 5 7.63 3 0 19
QSX010360 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC THỊNH 03/01/1998 Nam Thông tin học A01 6.75 6.4 6.2 3 0 19.25
QSX010472 HOÀNG THƠ 10/12/1998 Nữ Hàn Quốc
Quốc học D01 65
6.5 7 75
7.75 77
7.7 3 0 22
QSX010474 LÊ HUỲNH THƠ 05/08/1998 Nữ Văn học D01 6.75 7.5 5.78 3 0 20.65
QSX010503 NGUYỄN THỊ CẨM THU 13/05/1998 Nữ Triết học A01 5 6.6 5.13 3 0 16.75
QSX010533 CAO LÊ VĂN THUẬN 23/11/1998 Nam Ngôn ngữ học D01 6 8.25 6.33 3 0 21.62
QSX010564 NGUYỄN THỊ NGỌC THUẬN 12/07/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 8.5 7.13 3 0 22.25
QSX010583 TRƯƠNG QUANG THUẬN 26/11/1998 Nam Báo chí D01 8.5 7 8.65 3 0 24.25
QSX010664 NGUYỄN HOÀNG THANH THỦY 18/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8 7.25 7.6 3 0 22.75
QSX010741 BÙI BẢO THƯ 13/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6.75 7.9 3 06 1 23.16
QSX010804 NGUYỄN LÂM THƯ 15/01/1998 Nữ Xã hội học D01 6.5 6.25 6.83 3 0 19.5
Q
QSX010828 NGUYỄN THỊỊ THIÊN THƯ / /
14/03/1997 Nữ g ngữ
Ngôn g Italia D01 6.25 5.75 6.35 1 1.5 20.03
QSX010860 TRẦN THỊ ANH THƯ 10/09/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 7.25 8.2 3 0 22.25
QSX010877 VŨ HUỲNH MINH THƯ 23/11/1998 Nữ Thông tin học A01 6.25 6.4 7.18 3 0 19.75
QSX010935 LÊ NGỌC PHƯƠNG THY 18/12/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.5 7 6.63 3 0 20.25
QSX010941 NGUYỄN LÂM KHOA THY 15/12/1998 Nữ Đông phương học D01 7.75 6.75 6.13 3 0 20.75
QSX010948 NGUYỄN THY 22/09/1998 Nữ Triết học A01 7.5 6.8 5.43 3 0 19.75
QSX010963 VÕ NGỌC MAI THY 26/07/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.75 7.75 7.48 3 0 21.55
QSX011038 PHẠM MỸ TIÊN 22/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 7.5 7.95 3 0 22.24
QSX011064 VỎ THỊ CẨM TIÊN 26/05/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.5 6.25 6.48 3 0 18.25
QSX011201 PHẠM VÕ TRÍ TÍN 16/01/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 5.5 7.5 9.3 3 0 23.7
QSX011209 VÕ THÀNH TÍN 12/08/1995 Nam Quy hohoạch
ạch vùvùng
ng và đô th
thịị A01 6 25
6.25 68
6.8 6 3 0 19
QSX011283 MAI NGUYỄN SƠN TRÀ 23/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 5.75 7.25 9.53 3 0 22.5
QSX011328 LÊ MINH TRANG 20/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.5 6.5 7.8 3 0 21.45
QSX011352 NGUYỄN HOÀNG THIÊN TRANG 06/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 4.25 6.75 6.48 3 0 17.97
QSX011367 NGUYỄN NHỰT HUYỀN TRANG 08/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.75 7 6.6 3 0 20.21
QSX011373 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG 04/05/1990 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 7 7.63 3 0 21.5
QSX011393 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/03/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.75 7.4 7.4 3 0 21.5
QSX011420 PHẠM HOÀI MINH TRANG 13/11/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 5.5 6.6 7.43 3 0 19.5
QSX011424 PHẠM THỊ ĐÀI TRANG 01/10/1996 Nữ Báo chí C00 7.75 8.5 7.25 1 1.5 25
Q
QSX011498 ĐÈO NGUYỄN MAI TRÂM 27/04/1998
/ / Nữ Ngôn
g ngữ g Pháp p D03 5.25 7.25 8.9 3 06 1 23.73
QSX011523 LÝ NGỌC PHƯƠNG TRÂM 15/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 6 8.93 3 06 1 23.58
QSX011569 PHAN LÊ BẢO TRÂM 04/02/1997 Nữ Giáo dục học C00 8 7 5.75 3 0 20.75
QSX011570 PHAN THỊ HỒNG TRÂM 21/04/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.25 6.5 7.35 3 0 20
QSX011620 ĐẶNG KHẢ TRÂN 07/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 6 7.5 3 0 20.81
QSX011642 LÊ NGỌC BẢO TRÂN 19/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 5.75 9.2 3 0 23.18
QSX011645 LÊ NGUYỄN BẢO TRÂN 24/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 4.75 9.38 3 0 23.45
QSX011704 TRẦN THỊ KIỀU TRÂN 25/08/1998 Nữ Đông phương học D01 5.75 7 8.53 3 0 21.25
QSX011907 VŨ NGỌC PHƯƠNG TRINH 13/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 7.75 8.18 3 0 23.75
QSX011949 CHÂU TRẦN NHÃ TRÚC 09/12/1998 Nữ Triết học C00 6.5 5.5 7.5 2 0.5 20
QSX011960 HUỲNH THỊ MỘNG TRÚC 01/08/1998 Nữ Công tátácc xã hội D01 7 75
7.75 7 4 58
4.58 2 05
0.5 19.75
QSX011984 NGUYỄN ĐÔNG TRÚC 25/11/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.75 7 5.35 3 0 18
QSX011997 NGUYỄN NGỌC SƠN TRÚC 03/05/1998 Nữ Thông tin học D01 6.5 7.5 5.13 3 0 19.25
QSX012006 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 23/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 8.5 7.53 3 0 23.5
QSX012047 TRẦN THỤY THANH TRÚC 23/06/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 7 7.5 3 0 21.25
QSX012062 ĐỖ THẾ TRUNG 15/06/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 6 6.25 7.35 3 0 20.21
QSX012134 TRẦN QUỐC TRUNG 09/09/1997 Nam Nhân học C00 6.75 5.5 6.5 3 0 18.75
QSX012208 CAO KHẢ TÚ 10/12/1998 Nữ Địa lý học D15 6.5 7.5 6.33 3 0 20.87
QSX012245 NGUYỄN ANH TÚ 24/03/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 6.2 6.4 3 0 18.5
QSX012349
QSX0 349 LÊ GIA ANH TUẤN 23/08/1998
3/08/ 998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 7.
7.255 6.4 6.8 3 0 20.5
0.5
QSX012454 VÕ THÁI MINH TUỆ 03/12/1998 Nam Triết học A01 6 7 6.43 3 0 19.5
QSX012516 PHẠM NGUYỄN ĐĂNG TUYÊN 28/12/1996 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 5 6.75 8.43 3 0 21.46
QSX012544 NGUYỄN LÊ KIM TUYỀN 25/09/1998 Nữ Nhật Bản học D14 8 9 6.03 3 0 23
QSX012605 TRIỆU KHẢ TỪ 23/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.5 6.9 3 06 1 22.25
QSX012716 NGUYỄN THỤY MỸ UYÊN 02/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.5 7.5 5.68 3 0 19.02
QSX012745 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 08/11/1998 Nữ Nhân học D01 6.25 6.75 5.5 3 0 18.5
QSX012771 LƯU HIỂU VĂN 13/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7.25 6.1 3 06 1 20.28
QSX012813 LÊ NGỌC THANH VÂN 11/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7 8.3 3 0 22.58
QSX012853 NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN 11/07/1997 Nữ Giáo dục học D01 6 7.75 5.9 3 0 19.75
QSX012858 NGUYỄN THANH VÂN 30/10/1997
30/10/1997 Nữ Q
Quy hoạch vùng và đô th thịị D01 6
6.25
25 6
6.25
25 6
6.33 3 0 18
18.75
75
QSX012863 PHẠM QUỲNH DIỄM VÂN 07/09/1998 Nữ Báo chí D01 8.25 8 9.33 3 0 25.5
QSX012951 TRƯƠNG NGẠN VĨ 26/10/1995 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 6.5 7.05 3 06 1 20.95
QSX013105 HOÀNG DIỆU VŨ 12/02/1998 Nữ Tâm lý học D01 7.25 8 7.13 3 0 22.5
QSX013246 LÊ NGUYỄN THẢO VY 24/09/1998 Nữ Nhân học D01 6.75 6.5 8.1 3 0 21.25
QSX013258 LÊ UYÊN VY 08/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7 8.45 3 0 22.75
QSX013293 NGUYỄN LÊ THANH VY 11/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 3.75 6.5 7.43 3 0 18.83
QSX013302 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 28/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 7.25 6.38 3 0 19.7
QSX013310 NGUYỄN NGỌC VY 13/05/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.25 8.25 8.58 3 0 23
QSX013357 PHAN HOÀNG VY 12/02/1996 Nữ Hàn Quốc học D01 6 7.58 7.83 2 0.5 22
QSX013382 THÁI LÊ THẢO VY 19/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 7 6.95 3 0 20.18
QSX013417 VÕ TRẦN TƯỜNG VY 25/03/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.75 7.25 9.12 3 0 24.18
QSX013447 LÊ NGUYỄN HỒNG XUÂN 02/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 8.33 8.78 3 0 23.5
QSX013492 HOÀNG NGUYỄN NHƯ Ý 17/03/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.75 7.25 7.89 3 0 22.34
QSX013534 CAO NGỌC YẾN 28/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 6.5 8 3 06 1 23.69
QSX013539 ĐỖ LÂM YẾN 13/05/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7.5 7.45 3 0 22.25
QSX013550 HUỲNH MỸ YẾN 23/04/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 6.5 7.4 3 06 1 22.5
QSX013569 LÝ GIA YẾN 03/10/1998 Nữ Đông phương học D14 7.25 9.5 7.85 3 0 24.5
SGD000643 HUỲNH NGUYỄN THIÊN BỬU 09/06/1998 Nam Ngôn ngữ học D01 7.5 7 6.25 2NT 1 21.81
SGD000690 NGUYỄN THỊTHỊ MỘNG CẦ CẦM
M 24/07/1998
24/07/1998 Nữ Hà
Hàn QuQ ốc học D01 7
7.55 6.25
6 25 6.28
6 28 2NT 1 21
SGD001010 TRẦN CHÍ CƯỜNG 02/02/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị D01 6 6.75 4.65 2NT 1 18.5
SGD001100 PHẠM THỊ NGỌC DIỄM 04/03/1998 Nữ Địa lý học C00 6.5 6.5 7.5 2NT 1 22
SGD001189 NGUYỄN THỊ KIỀU DUNG 14/09/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.5 6.5 6.5 2 0.5 21
SGD001398 PHÙNG THANH DUY 23/09/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.5 6.5 7.78 2NT 1 22.42
SGD001622 PHAN THANH THÙY DƯƠNG 10/02/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6 6.5 6.75 2 0.5 19.75
SGD001843 TRẦN MINH ĐẠT 05/01/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 5.5 7.25 7.08 2 0.5 20.68
SGD002256 HOÀNG THU HÀ 03/06/1998 Nữ Văn học C00 8 5.5 8.75 2NT 1 23.69
SGD002441 DƯƠNG XUÂN HẢO 14/02/1998 Nữ Thông tin học C00 6.5 6.75 8 2NT 1 22.25
SGD002687 NGUYỄN CÔNG HẬU 15/03/1997 Nam Lưu trữ
trữ học C00 5.75 6.5 8 2 0.5 20.75
SGD002842 NGUYỄN THÁI HIỂN 31/05/1998 Nam Xã hội học C00 7.91 6.5 7.75 2 0.5 22.75
SGD003330 PHAN NGUYỄN GIA HUY 07/03/1997 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 5.5 7.4 5.4 2 0.5 18.75
SGD003648 TRƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 06/05/1998 Nữ Văn hóa học C00 6.25 7.75 7.25 2NT 1 22.25
SGD003840 VÕ MINH KHANG 29/04/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.5 7.5 3.9 2NT 1 19
SGD004000 NGUYỄN ANH KHOA 19/05/1998 Nam Văn học D14 7.25 7.25 6.48 2NT 1 22.17
SGD004049 LÊ ANH KHÔI 09/10/1998 Nam Triết học C00 6 6.5 7.25 2NT 1 20.75
SGD004135 NGUYỄN ANH KIỆT 17/08/1998 Nam Lịch sử C00 5.75 5 7.25 2NT 1 18.25
SGD004173 HỒ THỊ THÚY KIỀU 02/09/1998 Nữ Văn học C00 7.25 5.41 8.75 2NT 1 22.5
SGD004393 NGUYỄN THỊ LIÊM 11/05/1997 Nữ Báo chí C00 8.25 8 8.75 2NT 1 26
SGD004485 ĐẶNG THTHỊỊ TR
TRÚC
ÚC LINH 21/11/1997 Nữ Lịch
h sử C00 5
5.75
75 6
6.25
25 5
5.55 1 1
1.55 19.31
19 31
SGD004809 NGUYỄN PHI LONG 05/10/1998 Nam Địa lý học D15 7.25 7.75 5.23 2NT 1 21.99
SGD004850 LÊ TẤN LỘC 25/04/1998 Nam Đông phương học D01 6.75 5.25 8.43 2 0.5 21
SGD004887 TRẦN QUANG LỘC 29/04/1998 Nam Giáo dục học C00 6.25 5.75 7.75 1 1.5 21.25
SGD005071 LÊ THỊ TRÚC MAI 20/11/1997 Nữ Nhân học C00 5.75 6.75 8.5 2NT 1 22
SGD005308 HỒ HUỲNH TRÀ MY 01/01/1998 Nữ Thông tin học C00 7.75 6 7.25 2 0.5 21.5
SGD005371 TRẦN THỊ DIỄM MY 04/10/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.75 8 6.7 2NT 1 23.5
SGD005576 ĐOÀN THỊ THU NGÂN 24/06/1998 Nữ Lịch sử C00 7 6.5 7 2 0.5 20.75
SGD005594 HUỲNH THỊ TUYẾT NGÂN 12/08/1998 Nữ Lịch sử C00 7 6 6.75 2NT 1 20.31
SGD005660 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 02/01/1998 Nữ Nhân học C00 6.
6.75
75 5
5.5
.5 7.
7.17
17 1 1.
1.55 21
SGD005667 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/05/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.75 7.5 3.93 2NT 1 19.25
SGD005809 VÕ PHƯƠNG NGÂN 10/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 8 8.18 2NT 1 24.9
SGD006015 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 16/08/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 6.25 4.38 2NT 1 18
SGD006049 PHẠM MINH NGỌC 03/06/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 5.75 6.8 6 2NT 1 19.5
SGD006223 VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT 10/05/1998 Nữ Lịch sử D01 6 7 6.2 2NT 1 20.2
SGD006290 LÊ PHƯƠNG TRỰT NHÂN 12/03/1998 Nam Địa lý học C00 5.75 6 8.75 2 0.5 22.44
SGD006428 HÍN YẾN NHI 07/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6 7.4 2NT 06 2 22.48
SGD006465 NGUYỄN ĐẶNG YẾN NHI 02/09/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 7.25 5.73 2NT 1 20.25
SGD006647 ĐINH THỊ HUỲNH NHUNG 20/12/1998 Nữ Địa lý học D15 5.5 8.5 3.68 2 0.5 20.14
SGD006709 NGUYỄN THỊTHỊ KIM NHUNG 27/08/1998
27/08/1998 Nữ N
Ngôn
ô ngữ ữ TTrung Qu
Q ốc D01 7 6
6.33
33 7
7.99 2 0
0.55 22
22.35
35
SGD007058 LƯỢNG THỊ KIM NƯƠNG 03/01/1998 Nữ Tâm lý học C00 8.5 5.25 8.75 1 1.5 24
SGD007252 HUỲNH VIỆT ANH PHI 23/06/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 6.5 7.28 2NT 1 21
SGD007262 NGUYỄN TUYẾT VÂN PHI 06/09/1998 Nữ Địa lý học C00 7 7.75 8.75 2 0.5 24.69
SGD007341 NGUYỄN THANH PHONG 13/11/1997 Nam Lịch sử C00 5.75 6.5 7.25 2NT 1 20.5
SGD007483 LƯƠNG HỒNG PHÚC 29/06/1998 Nam Văn hóa học C00 7 6.75 8.25 2 0.5 22.5
SGD007649 PHAN MINH PHƯỚC 20/05/1998 Nam Văn hóa học C00 5.5 6.92 8.5 2NT 1 22
SGD007788 LÊ THỊ THÚY PHƯỢNG 15/02/1998 Nữ Văn học C00 8.25 4.75 9 2NT 1 23.69
SGD007914 NGUYỄN NGỌC QUÍ 18/04/1998 Nữ Đông phương học D01 5.75 8.25 7.18 2NT 1 22.25
SGD008143 NGUYỄN ĐỖ XUÂN QUỲNH 12/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 8 9.7
9.7 2 0.5
0.5 25.5
25.5
SGD008154 NGUYỄN NGỌC TUYẾT QUỲNH 14/05/1998 Nữ Đông phương học D14 7.5 7 7 2 0.5 22
SGD008163 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 15/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 6.25 6.53 2NT 1 19.8
SGD008230 NGUYỄN HỮU HOÀNG SANG 10/06/1998 Nam Nhật Bản học D01 8.25 7.25 7.88 2 0.5 24
SGD008345 NGUYỄN VÕ LAM SƠN 05/01/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.75 5.75 9.3 2NT 1 24.33
SGD008456 NGUYỄN TẤN TÀI 23/06/1998 Nam Đông phương học D01 6 8.5 6.5 2 0.5 21.5
SGD008495 BÙI THANH TÂM 00/00/1988 Nam Triết học D01 5.75 6.75 7.23 2 0.5 20.25
SGD008556 NGUYỄN THÀNH TÂM 02/03/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.25 7 9.15 2 0.5 24.16
SGD008662 TRẦN TRỌNG TÂN 29/11/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 6.25 8.1 2 0.5 22.03
SGD008834 PHAN VĂN LIÊM THANH 24/09/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.25 6.75 4.83 2NT 1 18.75
SGD008917 BẠCH THANH THẢO 07/02/1998
/ / Nữ Đông
ô phương
h học D01 7.5 6.25 7 2 0.5 21.25
SGD009139 NGUYỄN THỊ MỸ THẮM 04/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.75 7 5.98 2NT 1 19.53
SGD009344 ĐỖ QUANG THIỆN 24/10/1998 Nam Lưu trữ học D01 6.25 5.5 8.45 2 0.5 20.75
SGD009451 VÕ DUY THỊNH 02/07/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 6.75 6.25 2NT 1 19.75
SGD009634 NGUYỄN THỊ CẨM THU 05/05/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.25 8.25 5.1 2 0.5 20.64
SGD009737 LÊ QUANG THUẬT 15/12/1998 Nam Giáo dục học C00 6 6.5 8 2 0.5 21
SGD010077 LÊ HÀ ANH THY 26/03/1998 Nữ Báo chí D01 8 6.5 9.2 2NT 1 24.75
SGD010196 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 20/12/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.75 7 7.83 2 0.5 23
SGD010202 PHAN THỊ CẨM TIÊN 07/11/1997 Nữ Nhân học D01 6.25 7.75 2.8 2NT 1 17.75
SGD010381 HUỲNH TRUNG TÍNH 01/05/1998 Nam Báo chí D01 8 7.5
7.5 7.03
7.03 2NT 1 23.5
23.5
SGD010495 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 18/02/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6 7 6.75 2 0.5 20.25
SGD010525 LÊ PHẠM BẢO TRANG 31/07/1997 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 5.42 7 5.98 2NT 1 19.29
SGD010672 VÕ THỊ KIỀU TRANG 15/08/1998 Nữ Văn học C00 8 6.83 8.25 2NT 1 24.31
SGD010782 LÂM THỊ HUYỀN TRÂN 08/11/1998 Nữ Triết học D01 6.5 7 5.08 2NT 1 19.5
SGD011596 ĐỖ THANH TUYỀN 25/09/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 7.5 8.78 2NT 1 24.25
SGD011800 PHẠM BÁ TỶ 18/06/1998 Nam Thông tin học A01 5.25 5.8 7.33 2 0.5 19
SGD011804 NGUYỄN HOÀNG ÚT 23/03/1997 Nam Lịch sử C00 7.5 6.75 7.5 2NT 1 22.38
SGD011877 ĐỖ LÊ THỊ THÚY VÂN 18/03/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 7.5 5.95 2NT 1 21.25
SGD011993 NGUYỄN THỊ YẾN VIỆT 29/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.5 8 7.1 2 0.5 22.03
SGD012206 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG Ờ VY 13/05/1998
/ / Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 6.5 6.13 2NT 1 20.13
SGD012242 TRẦN NGUYỄN HOÀNG VY 31/03/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.5 6.25 5.75 2NT 1 20.5
SGD012248 TRẦN THÚY VY 23/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.5 8 5.75 2NT 1 19.75
SGD012424 LÊ NGỌC YẾN 01/11/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8 7.25 7.68 2 0.5 23.5
SP2002154 TRẦN THỊ HUẾ 16/12/1998 Nữ Địa lý học D15 6.25 8.75 3.75 2NT 1 21.63
SPD000110 HUỲNH ANH 24/06/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7 7.5 7.75 2NT 1 22.94
SPD000188 NGUYỄN THÙY TRÂM ANH 24/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 4.25 6.75 8.8 2 0.5 21.95
SPD000506 HUỲNH NGỌC MINH CHÂU 23/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6.5 8.53 2 0.5 23.61
SPD000512 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 30/08/1997 Nữ Hàn Quốc học D01 6.25 8.25 6.63 2 06 1.5 22.75
SPD000519 TRẦN HỒ NGỌC BẢO CHÂU 13/02/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.75
7.75 7.75
7.75 9 2NT 1 25.5
25.5
SPD000526 DƯƠNG THỊ LAN CHI 31/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7.3 7.53 2 0.5 22.5
SPD000554 VÕ KIM CHI 15/06/1996 Nữ Địa lý học C00 6.75 5.33 8.5 2 0.5 22.31
SPD000615 ĐỖ THỊ HOÀNG CÚC 05/02/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D14 7 7.25 3.45 2NT 1 18.75
SPD000678 VÕ HUY CƯỜNG 31/08/1998 Nam Nhật Bản học D01 7.5 6.25 7.98 2 0.5 22.25
SPD000700 HỒ BÍCH DÂN 28/03/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.25 6.75 6.73 2 0.5 20.25
SPD000848 BÙI QUỐC DUY 15/08/1998 Nam Xã hội học C00 7.5 7.75 7.5 2NT 1 23.75
SPD000870 HUỲNH THỊ DUY 10/11/1998 Nữ Đông phương học D14 7.25 8 5.23 2NT 1 21.5
SPD000937 TRẦN ĐÌNH DUY 11/03/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A01 6.5 5.2 8.08 2 0.5 20.25
SPD000988 NGUYỄN PHAN MỸ DUYÊN 14/04/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 7.25 5.8 6 2NT 1 20
SPD001028 TRẦN THỊ MỸỸ DUYÊN Ê 15/07/1998 Nữ Văn hóa học C00 5.25 8.5 8.5 2NT 1 23.25
SPD001054 BÙI NGUYỄN LÊ DƯƠNG 30/09/1997 Nữ Công tác xã hội C00 7 8.25 6.25 2NT 1 22.5
SPD001078 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 03/02/1998 Nam Báo chí C00 7.5 8.25 8.25 2NT 1 25
SPD001290 BÙI THỊ NGỌC ĐIỆP 03/08/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.75 6.5 7.75 2NT 1 22
SPD001296 VÕ HOÀNG ĐỈNH 04/10/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 4.75 6 7.58 2NT 1 20.43
SPD001306 ĐỖ CÔNG ĐOÀN 26/08/1998 Nam Triết học C00 6.75 8.75 8.25 2NT 1 24.75
SPD001410 NGUYỄN THỊ NGỌC ÊM 07/07/1998 Nữ Tâm lý học C00 6.25 8.5 8.75 2NT 1 24.5
SPD001479 TRẦN THỊ CẨM GIANG 09/10/1998 Nữ Lịch sử C00 6.75 7.75 6 2NT 1 22.19
SPD001488 LÊ NGỌC HUỲNH GIAO 29/08/1998 Nữ Ngôn ngữ học D14 8 7.25 5.05 2NT 1 22.23
SPD001540 PHAN THỊ NGỌC HÀ 17/05/1997 Nữ Thông tin học C00 7 6 7 2NT 1 21
SPD001723 TRẦN THỊ HẢO 01/01/1998 Nữ Văn học C00 7.5 6.25 8.5 2NT 1 23.31
SPD002044 ĐỔ THỊ THÚY HOA 02/01/1998 Nữ Báo chí C00 7.5 8.75 9.25 2NT 1 26.5
SPD002406 ĐẶNG THỊ NHƯ HƯƠNG 10/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 7 8.1 2NT 1 23.09
SPD002439 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 21/05/1998 Nữ Đông phương học D01 7.25 8 5.7 2NT 1 22
SPD002478 ĐOÀN THỊ PHÚ HỮU 04/01/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 7.5 6.98 2NT 1 22
SPD002596 PHẠM KHANG 04/12/1998 Nam Báo chí C00 7 8.25 9 2NT 1 25.25
SPD002598 PHẠM THẾ KHANG 29/03/1998 Nam Lịch sử C00 4.75 7 5.75 2 0.5 18.88
SPD002665 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 08/02/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 9 8.75 2NT 1 26.25
SPD002723 NGUYỄN YẾN KHOA 25/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7.5 9.2 2 0.5 24.25
SPD002755 PHẠM BẢO KHUNG 06/03/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D03 6.25 4.5 7.63 2 0.5 20.01
SPD002896 NGUYỄN THỊ THU LAN 13/07/1998 Nữ Địa lý học C00 6.5 8.25 7.25 2NT 1 22.94
SPD002994 LÊ THỊ BÍCH LIỄU 23/02/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.75 7.5 7.75 2NT 1 23
SPD003058 LÊ THỊ CẨM LINH 30/07/1998 Nữ Lưu trữ học C00 5.83 7.5 6 2NT 1 20.25
SPD003089 NGUYỄN KIM LINH 29/04/1998 Nữ Báo chí C00 7.25 8.75 8.75 2NT 1 25.75
SPD003276 HUỲNH HỮU LỘC 26/10/1998 Nam Báo chí C00 7.25 8.5 8.75 2 0.5 25
SPD003357 NGUYỄN HOÀNG LUÂN 31/01/1998 Nam Đông phương học D01 5.25 7.5 7.95 2NT 1 21.75
SPD003427 NGUYỄN HỮU LÝ 26/06/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 4.75 6.5 7.93 2NT 1 21.33
SPD003446 ĐẶNG THỊ TRÚC MAI 16/08/1998 Nữ Xã hội học C00 7 7.5 8.75 2 0.5 23.75
SPD003509 TRẦN MINH MẨN 03/01/1998 Nam Đông phương học D14 7 75
7.75 8 75
8.75 6 85
6.85 2NT 1 24.25
SPD003554 ĐẶNG LÊ ÁNH MINH 25/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7.25 7.33 2NT 1 22.68
SPD003878 NGUYỄN BẢO NGÂN 21/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 6 8.43 2NT 1 22.46
SPD004093 PHAN THỊ BÉ NGOAN 20/01/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 8.25 7.5 2NT 1 23.25
SPD004127 HUỲNH TRƯƠNG THÚY NGỌC 29/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 7.5 7.75 8.25 2 0.5 24.31
SPD004205 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 21/07/1998 Nữ Báo chí C00 7 8 9 2NT 1 25
SPD004248 NGÔ HOÀI NGUYÊN 07/03/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 7 5.5 7.33 2 0.5 20.87
SPD004311 PHẠM NGUYỄN 02/11/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị D01 7.75 5.75 4.75 2 0.5 18.75
SPD004461 NGUYỄN PHƯỚC NHẪN 08/08/1998 Nam Đông phương học D01 6 7 7.38 2NT 1 21.5
SPD004508 HUỲNH THỊ THIÊN NHI 25/04/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.75 7 8 2NT 1 23.88
SPD004515 LÊ NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 30/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7.5 8.15 2 0.5 23.6
SPD004572 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 06/06/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.25 8.25 7.25 2NT 1 22.75
SPD004591 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 26/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 5.25 7 5.48 2NT 1 18.41
SPD004749 TRỊNH CẨM NHUNG 18/01/1997 Nữ Lưu trữ học C00 7 8.75 6.75 2NT 1 23.5
SPD004852 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 28/07/1997 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7.5 6.4 2NT 1 22.25
SPD004853 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 30/04/1998 Nữ Lưu trữ học C00 5.75 8.25 8.5 2 0.5 23
SPD004894 PHẠM QUẾ NHƯ 03/03/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.75 8.5 6.6 2NT 1 23.01
SPD005017 ĐỖ THỊ OANH 03/08/1998 Nữ Tâm lý học D01 8 7.75 6.23 2NT 1 23
SPD005083 PHẠM TẤN PHÁT 20/08/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7.75 8.5 2 0.5 24.69
SPD005107 DƯƠNG HOÀI PHONG 02/09/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 8 8 25
8.25 2NT 1 24.25
SPD005167 LÊ THANH PHÚ 20/11/1998 Nam Giáo dục học C00 6.5 6.5 6 1 1.5 20.5
SPD005424 NGUYỄN HỒ KIM PHƯỢNG 04/03/1998 Nữ Đông phương học D01 5.25 8 6.95 2 0.5 20.75
SPD005430 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 26/12/1996 Nữ Báo chí C00 7.25 8.5 9 2 0.5 25.25
SPD005491 TRẦN HỒNG NGUYỆT QUẾ 26/06/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.25 6.25 7.5 2 0.5 20.5
SPD005682 PHẠM THỊ TRÚC QUỲNH 04/06/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.75 6.5 7.2 2NT 1 21.21
SPD005691 VIÊN NGUYỄN NHƯ QUỲNH 21/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7 8.25 2 0.5 23
SPD005954 PHẠM DUY TÂM 05/09/1998 Nam Báo chí C00 7 8.5 9 2NT 1 25.5
SPD006124 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THANH 24/04/1998 Nữ Văn học C00 7.25 8 6.75 2NT 1 22.94
SPD006224 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 15/11/1998 Nữ Văn học C00 7.75 5 8.75 2NT 1 22.94
SPD006348 TRẦN THỊ NGỌC THẢO 16/08/1997 Nữ Báo chí C00 8.25 8.25 9.25 2NT 1 26.75
SPD006383 NGUYỄN THỊ THẮM 21/02/1998 Nữ Thông tin học C00 6.5 5.5 7.75 2NT 1 20.75
SPD006408 NGUYỄN BỬU THẮNG 13/04/1998 Nam Lịch sử C00 6 6.5 6 2NT 1 19.75
SPD006458 LÊ THỊ MỸ THI 15/10/1998 Nữ Thông tin học D01 6.5 6.5 4.98 2NT 1 19
SPD006547 HUỲNH ĐỨC THỊNH 07/04/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 5.5 8 8.15 2 0.5 22.85
SPD006630 NGUYỄN MINH THÔNG 19/02/1998 Nam Đông phương học D01 8.25 7.5 4.83 2NT 1 21.5
SPD006676 LƯU THỊ CẨM THU 26/09/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.5 8.25 7.75 2 0.5 22.25
SPD006729 TRẦN THỊ MỸ THUẬN 19/09/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.75 8.25 6.75 2NT 1 22.75
SPD006747 PHẠM THỊ HỒNG THUÝ 14/06/1998 Nữ Tâm lý học D01 7.25 6.5 6.9 2NT 1 21.75
SPD006768 TRẦN THẢO NGUYÊN THÙY 02/09/1998 Nữ Thông tin học D01 75
7.5 65
6.5 4 63
4.63 2 05
0.5 19.25
SPD006883 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 06/07/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6 7 4.78 2 0.5 18.25
SPD006939 TRƯƠNG MINH THƯ 03/05/1998 Nữ Lịch sử D14 6.5 6.5 4.2 2NT 1 18.78
SPD007103 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 16/06/1998 Nữ Xã hội học C00 6 7.75 8.75 2NT 1 23.5
SPD007129 NGUYỄN THỊ BÍCH TIỀN 16/06/1998 Nữ Địa lý học C00 5.75 8 7.75 2NT 1 22.94
SPD007154 HUỲNH PHÚC TIẾN 24/06/1998 Nam Báo chí C00 8 9.25 9 2NT 1 27.25
SPD007440 TRƯƠNG MINH TRÁNH 18/11/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 9 9 2NT 1 26
SPD007522 HUỲNH TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRÂN 25/01/1998 Nữ Giáo dục học C00 8.25 6.5 5.75 2 0.5 21
SPD007537 NGUYỄN CAO BẢO TRÂN 28/10/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 6.75 7 2 0.5 20.38
SPD007570 TRƯƠNG A TRÂN 29/09/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 8 7 7.83 2 0.5 23.25
SPD007634 HUỲNH LÊ HẢI TRIỀU 31/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 7 9.25 2NT 1 25
SPD007717 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 20/06/1998 Nữ Đông phương học D14 5.75 7.25 6.95 2NT 1 21
SPD007819 TẠ THANH TRÚC 28/04/1998 Nữ Giáo dục học C00 6 7.5 8 2NT 1 22.5
SPD008152 NGUYỄN THỊ LĂNG TƯỜNG 12/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.75 7.25 7.3 2NT 1 22.25
SPD008286 NGUYỄN THỊ THÚY VI 08/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 9 6.75 8.73 2 0.5 25.41
SPD008478 LƯƠNG KHÁNH VY 31/10/1998 Nữ Văn học C00 7.75 8.25 7.25 2 0.5 23.75
SPD008538 HUỲNH NGUYỄN MAI XUÂN 09/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7.25 7.25 7.8 2 0.5 22.75
SPD008667 NGUYỄN NGỌC HẢI YẾN 13/08/1997 Nữ Báo chí C00 7.5 9.25 9.75 2 0.5 27
SPK000098 ĐẶNG THỊ LAN ANH 06/07/1998 Nữ Lịch sử C00 6 6.75 6.5 2 0.5 20
SPK000249 HÀ THỊ NGỌC ÁNH 14/08/1998 Nữ Đông ph
Đông phương
ương học D01 6 65
6.5 7 86
7.86 2 05
0.5 20.75
SPK000530 TRẦN VĂN BÌNH 26/06/1997 Nam Văn hóa học C00 6.25 6 8.25 1 1.5 22
SPK000626 PHAN HOÀNG NGỌC CHÂU 12/05/1998 Nữ Địa lý học D15 6 8.25 3.8 1 1.5 21.23
SPK000992 TRẦN THỊ DIỄM 13/06/1998 Nữ Văn học C00 6.5 8 7.5 1 1.5 22.88
SPK001078 MAI THỊ THÙY DUNG 12/02/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 8.25 5.68 2 0.5 21
SPK001337 NGUYỄN THỊ ĐOÀN DUYÊN 15/04/1997 Nữ Lịch sử C00 5.25 7 6.25 1 1.5 20.63
SPK001535 HUỲNH THỊ ANH ĐÀO 12/06/1998 Nữ Văn học D01 5.5 8 4.63 1 1.5 21.1
SPK001960 NGUYỄN THỊ THU HÀ 10/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 7 6.4 1 1.5 21.41
SPK002019 NGUYỄN CHÍNH HOA HẠ 12/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.5 5.75 8.68 2 0.5 21.96
SPK002021 NGUYỄN LÂM NHẬT HẠ 20/05/1998 Nữ Triết học D01 6 6.75 4.75 2 0.5 18
SPK002033 TRẦN THỊ ÚT HẠ 29/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.5 9.15 2 0.5 24.91
SPK002233 ĐOÀN NỮ GIA HẰNG 24/09/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.5 6.25 6 2NT 1 18.75
SPK002235 HOÀNG THỊ MINH HẰNG 08/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 7 6.33 2 0.5 20.5
SPK002263 NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG 19/06/1998 Nữ Văn học D14 7 7.5 4.45 1 1.5 20.96
SPK002265 NGUYỄN THỊ HẰNG 14/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 7.25 7.83 1 1.5 24.68
SPK002277 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 10/08/1998 Nữ Giáo dục học D01 4.5 7.75 4.98 1 1.5 18.75
SPK002350 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 12/05/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.75 8.43 1 1.5 24.5
SPK002529 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 08/01/1998 Nữ Địa lý học C00 6.5 6.5 7.5 2NT 1 22
SPK002608 BÙI NGUYỄN HOÀNG HIỆP 01/11/1998 Nam Giáo dục học C00 6.75 6.25 6.25 2 0.5 19.75
SPK003103 TRƯƠNG THỊ NGỌC HỒNG 11/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6 25
6.25 65
6.5 6 53
6.53 2NT 1 20.36
SPK003133 BÙI THỊ HUẾ 12/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 8 7.28 1 1.5 23.3
SPK003269 HOÀNG ĐỨC HUY 25/02/1997 Nam Lịch sử C00 5 7.5 6 1 1.5 21
SPK003335 NGUYỄN QUỐC HUY 29/03/1998 Nam Văn học D01 7.25 7.25 6.5 2 0.5 21.69
SPK003461 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 23/02/1998 Nữ Xã hội học A00 5.5 6.6 6.8 2 0.5 19.5
SPK003576 LÃ THỊ THANH HƯƠNG 04/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 6.75 7.05 1 1.5 21.64
SPK003647 THÔNG THỊ THU HƯƠNG 30/04/1998 Nữ Xã hội học C00 5.75 5.5 8.25 1 01 3.5 23
SPK003753 THÁI HOÀNG KHẢI 24/01/1998 Nam Triết học A01 6.5 7 4.03 2 0.5 18
SPK004007 NGÔ THỊ THANH KIỀU 24/01/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.25 7 5.1 2 0.5 18.75
SPK004260 DU MỸ THÚY LIÊN / /
26/06/1998 Nữ Văn họcọ D01 5.5 7 3.38 1 01 3.5 20.66
SPK004333 BÙI THỊ NHẬT LINH 22/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 7 9 6.2 2 0.5 22.75
SPK004357 ĐẶNG THỊ HẢI LINH 09/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.25 6 6.83 1 1.5 20.18
SPK004433 NGUYỄN HIỀN MAI LINH 06/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 4.75 6 7.83 1 1.5 21.31
SPK004460 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 17/06/1998 Nữ Xã hội học C00 6.75 7.75 8 2 0.5 23
SPK004497 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 09/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 6.5 8.18 2 0.5 22.5
SPK004552 TRẦN THỊ HOÀI LINH 08/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 6 7.55 2 0.5 21.01
SPK004564 TRẦN THỊ THÙY LINH 18/04/1998 Nữ Thông tin học A01 6.75 6.8 4.65 1 1.5 19.75
SPK005289 TRẦN PHƯƠNG NAM 01/12/1998 Nam Triết học C00 6 6.5 7 2 0.5 20
SPK005316 LOAN THỊ THANH NGA 09/02/1998 Nữ Giáo dục học D01 5.25 5.5 3.25 1 01 3.5 17.5
SPK005332 NGUYỄN THỊ THANH NGA 12/02/1998 Nữ Ngôn ngữ An Anh h D01 7 25
7.25 65
6.5 8 35
8.35 2 05
0.5 23.34
SPK005377 HỒ TRẦN MINH NGÂN 08/11/1998 Nữ Xã hội học D01 6 6.5 6.78 2 0.5 19.75
SPK005392 LÊ HOÀNG KIM NGÂN 31/10/1998 Nữ Xã hội học D01 5.5 6.75 7.93 1 1.5 21.75
SPK005412 NGÔ THỊ KIM NGÂN 13/10/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.25 7.5 7.25 2 0.5 21.5
SPK005473 NGUYỄN TRẦN BẢO NGÂN 28/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.25 6 8.2 2 0.5 21.99
SPK005493 THIỀU NGUYỄN THỊ THÁI NGÂN 09/01/1997 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 6 8.75 2 06 1.5 23.81
SPK005504 TRẦN THỊ KIM NGÂN 22/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 6.25 7.35 2 0.5 21.28
SPK005864 PHAN THỊ THANH NHÃ 17/02/1996 Nữ Triết học C00 6.25 6.25 7.5 2 0.5 20.5
SPK005890 NGUYỄN THỊ HỒNG NHẠT 28/07/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.5 5.75 6.28 2 0.5 19
SPK006023 NGUYỄN CHÂU THANH NHI 11/07/1998
/ / Nữ Địa
ị lýý học
ọ D15 6 7.25 4.13 2NT 1 19.47
SPK006123 NGUYỄN LÊ HỒNG NHIÊN 23/07/1998 Nữ Xã hội học C00 7.75 6 8.5 2NT 1 23.25
SPK006124 NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN 26/02/1998 Nữ Địa lý học D15 6.5 8.5 3.85 2 0.5 21.01
SPK006409 PHẠM NGỌC HOÀNG OANH 16/05/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 5.5 7.03 2 0.5 19.86
SPK006453 MAI TẤN PHÁT 04/11/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 9.25 8 9.65 2 0.5 27.5
SPK006500 NGUYỄN TRẦN NGỌC PHI 05/08/1998 Nam Nhân học C00 7 5.75 7.5 2 0.5 20.75
SPK006774 BÙI THANH PHƯƠNG 29/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.75 6 7.88 2 0.5 21.88
SPK006824 NGÔ THỊ BÍCH PHƯƠNG 29/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7.5 6.95 1 1.5 23.25
SPK007152 PHẠM THỊ KIỀU QUYÊN 09/05/1997 Nữ Địa lý học A01 6.25 6.2 6.2 1 1.5 20.25
SPK007221 LÊ THỊ MỘNG QUỲNH 10/05/1998 Nữ Xã hội học A00 6.25 7.2 7.2 2 0.5 21.25
SPK007243 NGUYỄN PHAN TRÚC QUỲNH 07/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc Quốc D01 55
5.5 7 6 75
6.75 2 05
0.5 20
SPK007261 NÔNG THỊ NHƯ QUỲNH 08/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.25 5.25 3.5 1 01 3.5 17.38
SPK007540 PHẠM THỊ THÙY SƯƠNG 25/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 7 7.03 2NT 1 21.48
SPK007698 TÔ TRẦN THANH TÂM 09/11/1997 Nữ Xã hội học D01 6.25 7.25 6.3 2 0.5 20.25
SPK008205 TRẦN THỊ THANH THẢO 19/04/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.75 8 7.8 2 0.5 23
SPK008269 NGUYỄN XUÂN THẮM 09/02/1998 Nam Nhân học D01 6 6 5.53 1 1.5 19
SPK008347 LÊ KHA THI 19/08/1998 Nữ Đông phương học D01 7 6 7.5 2 0.5 21
SPK008477 TRẦN THỊ THANH THIỆN 09/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.75 6.5 4 2NT 1 16.94
SPK008749 PHẠM THỊ BÍCH THUẬN 28/07/1998 Nữ Địa lý học D15 7.5 7.5 3 2 0.5 19.63
SPK008818 TRẦN NGỌCỌ NHƯ THÙY / /
17/02/1998 Nữ Ngôn
g ngữ g Anh D01 6.25 7.5 7.06 1 06 2.5 23.4
SPK008920 NGUYỄN THỤY THANH THÚY 25/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 7.25 7.28 2 0.5 22.86
SPK008977 NGÔ THỊ ÁNH THƯ 08/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7 7.13 1 1.5 22.7
SPK009175 LÊ NGUYỄN NHẬT TIÊN 01/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.5 7 7.45 2 0.5 20.71
SPK009189 NGUYỄN THỊ BÍCH TIÊN 16/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.5 6.75 7 2 0.5 21.69
SPK009272 LÊ QUANG TIẾN 20/02/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 8 7.25 6.95 1 1.5 23.36
SPK009588 NGUYỄN THIÊN TRANG 29/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 7.25 7.03 2 0.5 21
SPK009623 TRẦN THỊ LINH TRANG 10/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.25 7.93 2 0.5 22.71
SPK009657 CHÂU THỊ BÍCH TRÂM 14/11/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D14 6.75 6 6.1 2NT 1 19.75
SPK009659 DƯƠNG ANH TRÂM 23/02/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.75 5.75 6.66 2NT 1 20.25
SPK009666 ĐÀNG
ĐÀNG THỊ
THỊ MINH TRÂM
TRÂM 16/09/1998
16/09/1998 Nữ Báo chí
Bá hí C00 8 8 8
8.75
75 2NT 01 3 27
27.75
75
SPK009731 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM 27/10/1998 Nữ Lịch sử D01 6.25 6.75 5.73 2 0.5 19.23
SPK009822 TRẦN NGUYÊN DIỆU TRÂN 05/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6.25 8.6 2 0.5 23.53
SPK009824 TRẦN QUỲNH DIỄM TRÂN 09/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 6.5 7.9 2 0.5 21.91
SPK009826 TRẦN THỊ NGỌC TRÂN 04/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 7.25 4.75 7.03 2NT 1 20.55
SPK009911 BÁ NỮ NHA TRINH 28/04/1998 Nữ Nhân học C00 6.25 6.75 6.5 1 01 3.5 23
SPK009989 PHAN NỮ MAI TRINH 30/07/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.75 7.5 7.75 2 0.5 22.5
SPK010390 HỒ VĂN TUẤN 02/01/1998 Nam Đông phương học D01 6.5 6.25 7.7 2NT 1 21.5
SPK010541 HUỲNH THANH TUYỀN 13/11/1998 Nữ Xã hội học D01 6.25 7 4.63 1 1.5 19.5
SPK010542 HUỲNH THẢO THANH TUYỀN 30/07/1998 Nữ Văn học C00 6.5 5 7.25 1 01 3.5 22.44
SPK010553 NGUYỄN HÀ XUÂN TUYỀN 02/01/1998 Nữ Báo chí D14 8.25 8.25 5.81 2 0.5 22.75
SPK010653 TRẦN THỊ TUYẾT 24/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7.5 6.88 1 1.5 23
SPK010713 ĐƯỜNG VŨ THÙY UYÊN 01/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.5 8 6.58 2 0.5 21.25
SPK010742 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 04/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7.5 8.18 2 0.5 23.5
SPK010792 TRẦN THỊ THANH UYÊN 30/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6 6.75 6.63 2NT 1 20.51
SPK011313 NGUYỄN HÀ KIỀU VY 17/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 5.5 6.75 6.85 2 0.5 19.96
SPK011329 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO VY 18/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.25 7.63 1 1.5 23.82
SPK011483 NGUYỄN NGÔ NHƯ Ý 03/07/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 5.75 8.63 2 0.5 22.25
SPK011519 PHƯƠNG THỊ YÊN 27/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7 8.78 2NT 01 3 26.86
SPK011579 TẠ THỊ
TẠ THỊ PHI YẾ
YẾNN 04/02/1998
04/02/1998 Nữ N
Ngôn
ô ngữ ữ Phá
Pháp D01 6.25
6 25 6.5
65 7.55
7 55 2 0.5
05 21.39
21 39
SPS000030 ĐỖ NHƯỢC AN 23/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7 6.25 7.5 3 0 21.19
SPS000059 LÊ TRỊNH THÚY AN 19/03/1998 Nữ Xã hội học D01 6.5 7.25 5.9 3 0 19.75
SPS000091 NGUYỄN PHẠM BÌNH AN 26/01/1998 Nam Tâm lý học B00 8.25 7.8 8.2 3 0 24.25
SPS000097 NGUYỄN THỊ THÙY AN 28/10/1998 Nữ Đông phương học D14 6.25 7.5 6.93 3 0 20.75
SPS000183 BÙI NGUYỄN LAN ANH 02/10/1997 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.5 6.25 6.7 3 0 19.61
SPS000215 DƯƠNG VŨ CHÂM ANH 01/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 7 7.65 3 0 22.5
SPS000247 ĐẶNG THỊ TƯỜNG ANH 08/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.5 7 7.48 3 0 21.35
SPS000260 HỒ HỮU HỒNG ANH 04/08/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8 6.5 7.88 3 0 22.5
SPS000308 LÂM VÕ QUỲNH ANH 30/09/1998 Nữ Xã hội học D01 5.25 7 8.2 3 0 20.5
SPS000440 NGUYỄN HOÀNG TRÂM ANH 24/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.5 8.75 3 0 23.06
SPS000482 NGUYỄN NHƯ QUỲNH ANH 29/08/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 6.5 6.8 5.45 3 0 18.75
SPS000595 PHẠM ĐẶNG PHƯƠNG ANH 15/10/1998 Nữ Nhật Bản học D06 5.75 6.75 7.58 3 0 20.75
SPS000596 PHẠM HÀ ANH 26/10/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7.75 6.85 3 0 21.75
SPS000631 TỪ NGỌC PHƯƠNG ANH 01/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7.25 6 7.73 3 0 21.53
SPS000641 TRẦN THÚC NGUYÊN ANH 04/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 5.75 6.75 6.05 3 0 18.45
SPS000668 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG ANH 07/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7 9.08 3 0 24.31
SPS000685 TRẦN THỊ MỸ ANH 11/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 7.25 8.8 3 0 23.5
SPS000981 LÊ HUỲNH GIA BẢO 21/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7.5 6.5 6.25 3 0 19.88
SPS001326 TRẦN GIA CHCHÁNH
ÁNH 02/10/1998
02/10/1998 Nam N
Ngôn
ô ngữ ữ Anh
A h D01 6.25
6 25 7 8.78
8 78 3 06 1 24
24.11
11
SPS001332 LƯU VỊ CHÂN 18/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 8.25 7.33 3 0 22.62
SPS001431 THÁI PHONG CHÂU 19/05/1998 Nam Triết học D01 6 6.75 5.48 3 06 1 19.25
SPS001439 TRẦN KIM CHÂU 04/05/1998 Nữ Lưu trữ học D01 7.25 7.5 5.35 3 06 1 21
SPS001448 TRƯƠNG KIM CHÂU 30/06/1998 Nữ Công tác xã hội D01 7.25 6.75 7.85 3 0 21.75
SPS001496 NGUYỄN NGỌC QUỲNH CHI 29/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.5 6.5 7.6 3 0 21.15
SPS001514 TRẦN CẢNH HẠNH CHI 02/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 7.25 7.03 3 0 20.48
SPS001523 VÕ NGỌC KHÁNH CHI 06/09/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 7.25 7.25 7 3 0 21.56
SPS001666 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 25/03/1997 Nữ Lịch sử C00 7.25 7.75 5.5 2 0.5 21.69
SPS001953 NGÔ THƠ DINH 13/07/1998 Nữ Ngôn ng ngữữ Anh D01 6.5 7.5 8.43 3 06 1 24.15
SPS001958 TRẦN BỬU DINH 05/10/1997 Nữ Đông phương học D04 6.25 6 8.15 3 06 1 21.5
SPS001974 NGUYỄN CẨM DOANH 21/12/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 7 4.63 3 06 1 19.5
SPS002008 HOÀNG THANH DUNG 29/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 8 8.95 3 0 24.68
SPS002016 LÊ NGUYỄN QUỲNH DUNG 06/04/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.5 7 7.58 3 0 21.06
SPS002025 LƯU ĐÌNH TỪ DUNG 04/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7 9.68 3 0 24
SPS002114 HUỲNH CHÍ DŨNG 26/07/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 6 7.5 3 06 1 21.81
SPS002188 TRẦN TUẤN DŨNG 26/10/1996 Nam Địa lý học D15 7 8 3.45 3 06 1 20.84
SPS002228 HỒ ANH DUY 05/10/1998 Nam Đông phương học D01 6 7.25 7.78 2 0.5 21.5
SPS002390 PHẠM THẾ ANH DUY 03/07/1998 Nam Nhân học D01 4.75 7.5 7.5 3 06 1 20.75
SPS002492 NGUYỄN NGỌC KIỀU DUYÊN DUYÊN 20/01/1998
20/01/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6
6.75
75 6
6.99 9
9.08
08 3 0 23
23.86
86
SPS002527 NGUYỄN VÕ MỸ DUYÊN 26/04/1997 Nữ Nhật Bản học D06 6 7 7.71 3 0 21.32
SPS002621 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 01/04/1998 Nữ Văn học D01 7 7.5 5.58 3 0 20.69
SPS002719 VŨ QUỐC ĐẠI 02/09/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 7.25 6.25 7.23 3 0 20.97
SPS002805 CAO TRÍ ĐẠT 10/02/1998 Nam Lịch sử D01 6.75 6.25 3.78 3 0 16.78
SPS002836 HUỲNH MINH ĐẠT 19/01/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A01 6.75 6.8 5.45 3 0 19
SPS003062 TRẦN HẢI ĐĂNG 21/01/1998 Nam Lịch sử D14 6 6.25 5.75 3 0 18.19
SPS003076 ĐỖ BÁ ĐIỀN 07/03/1998 Nam Đông phương học D04 6.75 6 8.24 3 06 1 22
SPS003164 TRẦN CHỈ ĐỒNG 27/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 5.5 6.25 7.65 3 06 1 21.29
SPS003181 DƯƠNG QUANG ĐỨC 28/10/199
28/10/1998
8 Nam Ngôn ng ngữữ Nga D01 3.
3.55 5.25
5.25 8.33
8.33 3 06 1 20
20.06
.06
SPS003227 LÊ TUẤN ĐỨC 28/03/1998 Nam Tâm lý học B00 6.25 8.4 7 3 0 21.75
SPS003280 PHAN MINH ĐỨC 15/12/1996 Nam Giáo dục học D14 6.33 5.5 7.95 3 0 19.75
SPS003348 ĐỖ NGUYỄN HƯƠNG GIANG 07/08/1998 Nữ Nhân học C00 6 7.5 8.25 3 0 21.75
SPS003366 LÊ NỮ TRÀ GIANG 20/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8.75 7.25 7.53 3 0 23.5
SPS003383 NGUYỄN MINH GIANG 27/07/1997 Nam Đông phương học D14 7 8 7.1 3 06 1 23
SPS003429 PHẠM NGỌC QUỲNH GIAO 12/05/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8 7 7.43 3 0 22.5
SPS003686 TRẦN KIM LONG HẢI 03/05/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 5.5 6.5 6.46 3 0 18.69
SPS003742 LÊ THỤY NGỌC HẠNH 27/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6 6.5 6.93 3 0 19.77
SPS003806 ĐẶNG MINH HÀO 07/11/1998 Nam Lịch sử C00 6.75 6.5 6.25 3 0 19.5
SPS003864 BẠCH THỊ HẢO 24/11/1993
/ / Nữ Triết học C00 6.5 8.25 5.5 3 0 20.25
SPS003878 NGUYỄN CHÂU HẢO 05/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8 7.25 8.98 3 0 24.25
SPS003901 TRẦN TỐ HẢO 15/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 7 9.25 3 06 1 26.31
SPS003907 TRƯƠNG THỊ NGỌC HẢO 12/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 6.75 8.73 3 0 22.66
SPS004071 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH HÂN 28/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6.75 8.28 3 0 22.92
SPS004123 TRẦN THỊ KIM HÂN 01/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7 6 8.68 3 0 22.77
SPS004324 LÊ HIỂN 29/01/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7.5 6 8.73 2 0.5 22.75
SPS004328 MAI VINH HIỂN 08/06/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6.5 8.75 3 0 23.44
SPS004615 TRẦN THỊ THANH HOA 13/11/1998 Nữ Xã hội học A00 6 6 7.4 2 0.5 20
SPS004746 ĐÀO TRẦN MINH HOÀNG 05/06/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25
7.25 7 8.03
8.03 3 0 22.25
22.25
SPS004952 TRẦN KIM HỒNG 20/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 6.75 6.73 3 0 20.41
SPS005099 TRẦN DŨ HÙNG 23/06/1998 Nam Xã hội học A00 6.5 7.2 6 3 06 1 20.75
SPS005444 TRỊNH GIA HUY 04/07/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.75 6.5 6.5 3 0 19.69
SPS005519 LƯƠNG THANH HUYỀN 12/06/1995 Nữ Tâm lý học B00 7.75 8.4 9.2 2 0.5 25.75
SPS005525 NGÔ THỊ THU HUYỀN 23/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 7 8.2 3 0 22.61
SPS005722 BÀN VĂN HƯƠNG 16/03/1997 Nam Xã hội học C00 6.75 6.25 6.5 1 01 3.5 23
SPS005729 ĐỖ NHƯ HƯƠNG 22/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6 7.5 7.33 3 0 21.12
SPS005797 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 19/09/1998 Nữ Đông phương học D01 7.5 7.5 6.8 3 0 21.75
SPS005869 ĐINH KHA 10/10/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.5 6 9 3 0 23.63
SPS006348 TRẦN ĐĂNG KHOA 05/03/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 6.25 5.75 6.5 3 0 18.75
SPS006351 TRẦN ĐĂNG KHOA 11/12/1998 Nam Ngôn ngữ học D01 6 7.25 7.23 3 0 20.8
SPS006380 CHU NGUYÊN KHÔI 04/04/1998 Nam Ngôn ngữ Nga D01 6 4.5 6.73 3 0 17.97
SPS006381 CHƯƠNG BÁ NGUYÊN KHÔI 19/01/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 8.25 6.75 7.88 3 0 23
SPS006496 PHAN TRUNG KIÊN 21/12/1998 Nam Thông tin học A01 5.25 6.6 7.03 3 0 19
SPS006537 LỤC CHẤN KIỆT 10/01/1998 Nam Tâm lý học D01 7.5 6.75 8.95 3 06 1 24.25
SPS006631 TRẦN NGỌC HOÀNG KIM 06/03/1998 Nữ Hàn Quốc
Quốc học D01 6 7 75
7.75 7 93
7.93 3 0 21.75
SPS006642 ĐÀO VINH KỲ 01/09/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 7.25 6.98 3 06 1 22
SPS006753 NGUYỄN ĐĂNG LÂM 23/07/1998 Nam Địa lý học A01 7.5 7.4 6.03 3 0 21
SPS006765 NGUYỄN THỤY TUYẾT LÂM 27/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.75 6.5 7.95 3 0 23.36
SPS006857 ĐÀO THỊ THANH LIÊN 24/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6 8.13 2 0.5 22.63
SPS006876 NGUYỄN THẢO LIÊN 25/06/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.75 6.5 6.73 3 0 20
SPS006932 ĐỖ THỊ HỒNG LINH 14/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 7 8 3 0 21.94
SPS006954 ĐẶNG TÚ LINH 13/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6 8.65 3 0 22.73
SPS006959 ĐOÀN PHƯƠNG LINH 21/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 4.75 7 7.93 3 0 20.71
SPS006990 HUỲNH THỊỊ MỸ LINH 23/10/1998
/ / Nữ Quyy hoạch
ạ vùngg và đô thịị D14 7.25 5.75 5.7 3 0 18.75
SPS007015 LÊ PHƯƠNG LINH 12/05/1998 Nữ Thông tin học D01 6.5 7 5.73 3 0 19.25
SPS007057 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 30/10/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 7 8.13 2 0.5 23.95
SPS007081 NGUYỄN LÊ NGỌC LINH 02/05/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.5 8.3 3 0 23.51
SPS007102 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 08/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6 7 7 3 0 20.25
SPS007103 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 09/01/1998 Nữ Triết học D01 6 7.75 4.25 3 0 18
SPS007120 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 24/03/1998 Nữ Văn học D01 7.25 7 7.58 3 0 21.62
SPS007153 PHAN HUỲNH NHẬT LINH 09/08/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6.25 9.5 3 0 24.19
SPS007156 PHAN NGUYỄN THÙY LINH 02/10/1998 Nữ Lịch sử D01 6.75 7 4.95 3 0 18.7
SPS007174 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 29/03/1997 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 5.75 7.83 3 0 20.75
SPS007230 TRẦN THỊ MỸ LINH 09/12/1998 Nữ Công tác xã hội D01 7 5 75
5.75 82
8.2 3 0 21
SPS007342 HỒ NGỌC LONG 03/02/1998 Nam Thông tin học A01 6.75 7.2 6.58 3 0 20.5
SPS007356 LÊ KIM LONG 20/09/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 6.75 8.88 3 0 23.07
SPS007631 THANG GIA LUÂN 06/02/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7 7 9.28 3 06 1 24.25
SPS007698 LÊ HƯƠNG LY 17/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.25 5 6.85 3 0 18.71
SPS007727 ĐẶNG THỊ THIÊN LÝ 19/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 5.5 6.5 7.98 3 0 20.97
SPS007773 MÃ THỊ NGỌC MAI 12/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 6.5 6.43 3 0 19.4
SPS007778 NGUYỄN ĐÔN QUỲNH MAI 17/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.75 8.47 3 0 22.83
SPS007839 VŨ THỊ PHƯƠNG MAI 22/07/1998 Nữ Địa lý học D15 7.5 7 5.3 3 0 20.1
SPS007841 VƯƠNG QUẾQ MAI / /
19/07/1998 Nữ g ngữ
Ngôn g Anh D01 6.75 6.5 9.33 3 06 1 24.93
SPS007902 TRẦN THẾ MẪN 22/02/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 7.25 6.25 6.88 3 0 20.45
SPS007906 TRƯƠNG GIA MẪN 02/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 5.75 6.75 9.18 3 06 1 24.15
SPS007908 TẤT HUỆ MẪN 27/08/1997 Nữ Đông phương học D04 6.25 6.25 7.73 3 06 1 21.25
SPS007931 MÃ LỆ MI 21/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 5.75 7.45 3 06 1 21.55
SPS008239 NGUYỄN NGỌC THẢO MY 06/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.25 6.75 7.2 3 0 19.8
SPS008241 NGUYỄN NGỌC THẢO MY 25/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.25 7 7.9 3 0 21.04
SPS008252 NGUYỄN THỤY KHÁNH MY 10/06/1998 Nữ Báo chí D01 9 7.75 8.8 3 0 25.5
SPS008412 NGUYỄN NGỌC NAM 04/02/1998 Nam Tâm lý học D01 8.5 6 7.4 3 0 22
SPS008661 NGUYỄN KIM NGÂN 22/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8.25 6 8.83 3 0 23
SPS008764 TRẦN LÊ KIM NGÂN 10/06/1998 Nữ Nhân học
Nhân D01 6 65
6.5 5 35
5.35 3 06 1 18.75
SPS008769 TRẦN PHỐI NGÂN 15/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 8 7 9.18 3 06 1 26.02
SPS008795 TRƯƠNG THÚY NGÂN 05/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.5 7.5 6.83 3 0 20.75
SPS008800 VÕ KIM NGÂN 24/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7 6.5 7.5 3 0 21.38
SPS008810 VŨ KIM NGÂN 02/08/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.25 6.5 5.33 3 0 18
SPS008825 LAI KIẾT NGHI 24/05/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.25 7 5.25 3 06 1 19.5
SPS008829 LÊ CHÂU HUỆ NGHI 07/03/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.5 5.75 8.88 3 0 21.25
SPS008835 LƯƠNG PHỤNG NGHI 09/11/1998 Nữ Địa lý học C00 7 7.25 9.75 3 06 1 26.31
SPS008841 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI 01/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 6 8.63 3 0 22.88
SPS008857 TRẦN THỊỊ KIM NGHI / /
07/07/1998 Nữ Báo chí D01 6.5 7.25 7.53 3 06 1 22.25
SPS008873 PHẠM THÁI NGHỊ 22/01/1998 Nam Tâm lý học D01 7.75 6 7.73 3 0 21.5
SPS009031 ĐINH NGUYỄN HỒNG NGỌC 23/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7.25 6 7.95 3 0 21.86
SPS009044 HOÀNG KIM NGỌC 11/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7.5 9.75 7.63 3 0 25
SPS009064 HUỲNH VŨ PHƯƠNG NGỌC 10/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 5.92 7.5 3 0 20.57
SPS009135 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC 01/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6.75 5.5 8.59 3 0 22.07
SPS009141 NGUYỄN MINH NGỌC 01/12/1998 Nữ Đông phương học D01 6 6.5 8.3 3 0 20.75
SPS009145 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC 08/03/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 7.75 7.63 3 0 22.25
SPS009208 PHẠM TRẦN HỒNG NGỌC 16/09/1998 Nữ Xã hội học D01 6.5 6.5 8.25 3 0 21.25
SPS009280 DIỆP LÝ NGUYÊN 25/05/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A01 7 7 5.16 3 06 1 20.25
SPS009309 LÂM PHƯỚC NGUYÊN 21/02/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 6 25
6.25 7 75
7.75 5 28
5.28 3 06 1 19.42
SPS009396 PHẠM HỒNG HƯƠNG NGUYÊN 13/03/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.75 8.25 7.65 3 0 23.75
SPS009530 TRẦN THỊ THANH NHÀN 18/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 5.5 8.6 3 0 22.84
SPS009770 HỒ YẾN NHI 09/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7 7.25 8.4 3 0 22.75
SPS009775 HOÀNG MAI THẢO NHI 05/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7 5.25 8 3 0 21.19
SPS009810 LÊ NGỌC NHI 16/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 8 6.33 5.68 3 0 19.27
SPS009835 LẦU HUỆ NHI 04/04/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 5.25 5.4 6.6 2 06 1.5 18.75
SPS009892 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHI 20/06/1998 Nữ Lưu trữ học D01 5 6.75 5.48 3 0 17.25
SPS010033 TRẦN PHAN BẢO NHI 24/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.75 5.5 8.15 3 0 21.41
SPS010041
SPS0 004 TRẦN THỊ TUYẾT
TUY T NHI 01/03/1998
0 /03/ 998 Nữ Công tác xã hội D01
0 6.25
6. 5 7.5 6.43 3 06 1 21.25
. 5
SPS010081 VÕ NGỌC HƯƠNG NHI 25/01/1998 Nữ Xã hội học D01 7.75 6.5 6.7 3 0 21
SPS010237 BÙI QUỲNH NHƯ 18/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.5 8.83 3 0 23
SPS010258 ĐẶNG ÁNH NHƯ 31/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7.25 9.05 3 0 24.64
SPS010286 LÂM THỊ QUỲNH NHƯ 31/01/1998 Nữ Báo chí D01 8 7.75 8.13 3 0 24
SPS010294 LÊ PHẠM QUỲNH NHƯ 06/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 4.75 6.5 7.9 3 0 20.29
SPS010317 LÝ LÊ NHƯ NHƯ 09/09/1998 Nữ Tâm lý học D01 8.75 7.5 6.73 3 0 23
SPS010402 PHAN KIỀU CÁT NHƯ 16/10/1998 Nữ Văn học D01 6.5 7.25 8.25 3 0 21.94
SPS010448 TRỊNH THỊ CHƠN NGÃ THANH NHƯ 01/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 4.75 6.75 8.05 3 0 20.7
SPS010452 TRƯƠNG NGỌC NHƯ 28/03/1998 Nữ Địa lý học D15 5.75 7.5 5.38 3 0 19.6
SPS010558 HUỲNH HŨ OANH 03/01/1998
03/01/1998 Nữ N
Ngôn
ô ngữ ữ Anh
A h D01 6
6.75
75 6
6.55 8
8.71
71 3 06 1 24
SPS010834 VÕ TẤN PHÁT 05/02/1998 Nam Ngôn ngữ học D14 6.5 6.58 8.23 3 0 20.86
SPS011396 NGUYỄN THANH PHƯỚC 21/11/1998 Nam Địa lý học A01 6 6.4 7.55 2 0.5 20.5
SPS011517 NGUYỄN ANH PHƯƠNG 24/05/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 8 8.63 3 0 23.25
SPS011576 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 14/12/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 6.5 7.65 3 0 21.5
SPS011578 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 24/03/1998 Nam Tâm lý học B00 8.5 8 9.4 3 0 26
SPS011639 TRẦN MAI PHƯƠNG 21/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7.75 8.2 3 0 23
SPS011845 TRẦN MINH QUANG 15/07/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 7 7.5 6.95 3 0 21.3
SPS012137 PHẠM HOÀNG THẢO QUYÊN 10/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.75 8.5 3 0 23.63
SPS012175 NGÔ TẤN QUYỀN 16/09/1998 Nam Báo chí D01 8 7.5 8.85 3 0 24.25
SPS012188 VŨ CHÍ QUYẾT 03/10/1998 Nam Nhật Bản học D06 6.75 5.75 8.82 3 0 22.61
SPS012200 ĐỖ NHƯ QUỲNH 16/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.5 7 8.68 3 0 24.65
SPS012202 ĐÀO NGỌC MẪN QUỲNH 16/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.5 7.75 7.83 3 0 23.93
SPS012232 LÊ PHƯƠNG QUỲNH 24/02/1998 Nữ Xã hội học D14 6.5 6 6.98 3 0 19.5
SPS012239 LÊ TRÚC QUỲNH 20/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.5 8.4 3 0 23.29
SPS012241 LƯƠNG TỐ QUỲNH 30/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 8 8.88 3 06 1 25.57
SPS012265 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 15/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 6.25 7.75 3 0 21
SPS012318 TÔ DIỄM QUỲNH 10/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7 6 8.15 3 0 21.98
SPS012320 TRẦN ĐAN QUỲNH 29/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.75 8.25 3 06 1 24.63
SPS012321 TRẦN ĐÀO KH KHÁNH
ÁNH QUỲNH 16
16/12/1998
/12/1998 Nữ Q
Quy hhoạch h vùng
ù vàà đđô
ô thị D01 7
7.25
25 6
6.75
75 5
5.1
1 3 0 19
SPS012323 TRẦN LÊ PHƯƠNG QUỲNH 23/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.25 6.75 6.05 3 0 18.83
SPS012332 TRẦN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 13/04/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6 6.5 6.53 3 0 19
SPS012371 LÝ PHỐI SAN 14/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7.25 6.5 7.88 3 06 1 23.13
SPS012395 LA BỘI SANG 13/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 6.25 5.75 8.8 3 06 1 23.2
SPS012472 VŨ TẤN SANG 27/12/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 6.5 7.75 8.03 3 0 22.25
SPS012805 ĐỖ THỊ LINH TÂM 01/02/1998 Nữ Thông tin học D01 6.75 6.5 5.7 3 0 19
SPS012898 NGUYỄN THANH TÂM 20/01/1998 Nữ Đông phương học D01 7.25 6.25 7.78 3 0 21.25
SPS012944 VŨ THANH TÂM 17/03/1998 Nữ Tâm lý học D01 7 7 8.13 3 0 22.25
SPS012994 PHẠM HOÀNG TÂN 22/08/1998 Nam Đ
Đông
ông ph
phương
ương học D01 5.5 7.25 8.38 3 0 21.25
SPS013010 TRẦN HOÀNG TÂN 25/05/1998 Nam Triết học D01 5.5 7 6 3 0 18.5
SPS013148 HỒ THỤC XUÂN THANH 18/05/1998 Nữ Đông phương học D01 7 7 7.4 3 0 21.5
SPS013156 HUỲNH NGỌC VÂN THANH 03/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 7.5 6.25 8.28 3 0 22.73
SPS013259 PHAN NGỌC NGUYỆT THANH 28/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8.5 6.25 8.63 3 0 23.5
SPS013278 QUÁCH TUYẾT THANH 18/03/1998 Nữ Địa lý học D15 6 7 4.7 3 06 1 19.53
SPS013336 CHÂU HẬU THÀNH 01/09/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7 5 9.48 3 06 1 24.22
SPS013379 LÊ ĐỨC THÀNH 29/03/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 5.25 6.93 3 06 1 20.02
SPS013489 BÙI MINH THẢO 09/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.5 7.25 7.13 3 0 21.01
SPS013515 HUỲNH ĐOÀN NGỌC THẢO 01/01/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 6.75 8.35 2NT 1 23
SPS013571 NGUYỄN KHƯƠNG THẢO 07/10/199
07/10/1998
8 Nữ Nhật Bản học D01 7
7.75
75 7
7.55 7
7.88
88 3 0 23
23.25
25
SPS013572 NGUYỄN KIỀU THẠCH THẢO 16/12/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.75 7.5 6.85 3 0 21
SPS013595 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 21/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 8 7.55 3 0 23.14
SPS013739 VÕ HUỲNH THANH THẢO 27/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8.75 7.5 9.2 3 0 25.5
SPS013945 KHƯU ĐĂNG THIÊN 25/02/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7.5 6.5 8.98 3 0 23
SPS014133 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 30/08/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 7.5 5.75 6.68 3 0 19.96
SPS014200 BÁ VĂN ANH THỎA 05/04/1997 Nam Triết học C00 6.5 5.5 4.5 1 01 3.5 20
SPS014287 NGUYỄN THANH ANH THƠ 16/06/1998 Nữ Thông tin học C00 7.5 6.5 6.75 3 0 20.75
SPS014491 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY 16/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 7.25 6.35 3 0 19.46
SPS014658 HUỲNH MINH THƯ 12/07/1998 Nữ Ngôn ngngữữ Anh D01 7.25
7.25 7.25
7.25 9.18
9.18 3 0 24
24.65
.65
SPS014662 KIỀU ANH THƯ 02/11/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.5 7.5 7.6 3 0 21.5
SPS014674 LÊ THỊ MINH THƯ 13/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 9 6.5 7.95 3 0 23.55
SPS014705 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 21/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 6.5 6.55 3 0 19.76
SPS014730 NGUYỄN PHẠM ANH THƯ 18/03/1998 Nữ Lịch sử C00 5.25 6.75 4.75 3 0 17.63
SPS014879 PHẠM QUỲNH THƯƠNG 26/03/1998 Nữ Văn học D01 6.75 7.25 7.05 3 0 21.23
SPS014972 CHU TRẦN THỦY TIÊN 16/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.75 8.6 3 0 23.03
SPS015020 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 30/11/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8.5 7.5 6.5 3 0 22.5
SPS015079 TRẦN THỦY TIÊN 08/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7 5.5 7.95 3 0 21.3
SPS015239 NGUYỄN TRUNG TÍN 10/10/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 7.75 5.75 6.75 3 0 20.25
SPS015245 NGUYỄN VĂN TÍ TÍN
N 06/05/1997 Nam Đị lý học
Địa C00 6
6.75
75 7
7.25
25 7
7.5
5 2NT 1 22
22.75
75
SPS015246 NGUYỄN VÕ TRUNG TÍN 12/02/1998 Nam Tâm lý học D01 7.5 5.5 8.38 3 0 21.5
SPS015400 NGUYỄN VÕ THANH TRÀ 13/10/1998 Nữ Triết học D01 6.5 7.75 4.86 3 0 19
SPS015451 HUỲNH THANH TRANG 14/06/1998 Nữ Đông phương học D01 7.75 5.25 8.42 3 0 21.5
SPS015505 NGUYỄN NGỌC THIÊN TRANG 20/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7 9.73 3 0 25.47
SPS015506 NGUYỄN NGỌC THIÊN TRANG 25/02/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.5 7.25 8.1 3 0 22.75
SPS015600 TRẦN PHAN KIỀU TRANG 25/03/1998 Nữ Địa lý học D15 5.5 8 4.58 3 0 19.56
SPS015618 TRẦN THỤY THÙY TRANG 24/03/1998 Nữ Lịch sử D01 5.75 5.5 5.18 3 0 16.43
SPS015626 VÕ THỊ THÙY TRANG 29/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 7.5 8.33 3 0 23.93
SPS015653 ĐINH PHƯƠNG TRÂM 26/09/1998 Nữ Lưu trữ học D01 5.25 5 6.7
6.7 3 0 17
SPS015678 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 07/10/1998 Nữ Văn học D01 6.5 7.75 6.43 3 0 21.32
SPS015766 TRƯƠNG KHÁNH TRÂM 11/10/1998 Nữ Báo chí D01 6.75 8 8.38 3 0 23.25
SPS015814 LÝ TRÂN TRÂN 12/05/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.75 6.75 7.28 3 0 20.75
SPS015817 NGÔ HUỆ TRÂN 25/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 6.25 6.05 3 06 1 19.45
SPS015841 NGUYỄN NGỌC NAM TRÂN 27/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7 9.15 3 0 24.41
SPS015849 NGUYỄN PHAN THẢO TRÂN 27/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.75 7 7.88 3 0 22.13
SPS015867 PHAN HỒNG BẢO TRÂN 12/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 6.25 8.93 3 0 24.08
SPS015901 TRỊNH BẢO TRÂN 17/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 5.25 5.6 7.08 3 06 1 19.76
SPS016035 BÙI NGUYỄN HOÀNG TRIỀU 01/10/1998 Nam Xã hội học D01 6.75 6.25 7 3 0 20
SPS016070 HỒ NỮ Ữ PHƯƠNG
ƯƠ TRINH 28/03/1998
/ / Nữ Công
ô tác á xã hội D01 7 6 6.38 3 0 19.5
SPS016115 NGUYỄN NGỌC HỒNG TRINH 20/11/1998 Nữ Nhân học D01 6.25 5 6.73 3 0 18
SPS016148 PHẠM KIM THẢO TRINH 19/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 6 6.63 2 0.5 19.63
SPS016245 ĐẶNG HUỲNH PHƯƠNG TRÚC 01/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7 6 6.88 3 0 20.07
SPS016362 TRẦN LÊ THỦY TRÚC 20/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D05 6.75 7.25 8.95 2 0.5 24.43
SPS016472 NGUYỄN THÀNH TRUNG 10/09/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 6.5 7 8.88 3 0 22.5
SPS016680 NGUYỄN CẨM TÚ 11/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 5.25 6.6 3 0 19
SPS017184 NGUYỄN TRANG KIM TUYỀN 09/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.5 7 8.1 3 0 22.28
SPS017318 PHƯƠNG PHƯỢNG TƯỜNG 17/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7.5 8.58 3 0 23
SPS017349 ĐINH PHƯỚC THÁI UYÊN 02/12/1998 Nữ Báo chí D01 8.5
8.5 7.5
7.5 9.13
9.13 3 0 25.25
25.25
SPS017358 HOÀNG PHAN THẢO UYÊN 18/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.75 5.5 8.63 3 0 21.38
SPS017379 LÊ THỊ TÚ UYÊN 18/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 4.5 8 7.18 3 0 20.15
SPS017402 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG UYÊN 09/06/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 6.5 7.53 3 0 20.75
SPS017418 NGUYỄN PHÚC THU UYÊN 09/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.75 9.03 3 0 23.5
SPS017447 THÁI PHƯƠNG UYÊN 12/11/1998 Nữ Thông tin học C00 8 6.5 6.5 3 0 21
SPS017448 TRẦN ĐỖ KIM UYÊN 09/04/1998 Nữ Báo chí D01 6.75 7.25 7.58 3 06 1 22.5
SPS017499 ĐẶNG KHẢI VĂN 11/09/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D04 5.5 5.75 8.47 3 06 1 22.14
SPS017523 VƯƠNG THÚY VẲN 03/08/1998 Nữ Đông phương học D01 7.25 6.5 6.95 3 06 1 21.75
SPS017558 LƯU THÙY VÂN 01/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 7 7.83 3 0 22.81
SPS017617 TRẦN THỊ VÂNÂ 15/05/1997
/ / Nữ Nhật Bản học D06 7.25 5.25 6.68 1 1.5 20.9
SPS017632 VŨ NGỌC THANH VÂN 07/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 5 6 7.47 3 0 19.46
SPS017661 MAI TƯỜNG VI 19/12/1998 Nữ Đông phương học D01 7.5 5.5 8.5 3 0 21.5
SPS017685 PHẠM THỊ TƯỜNG VI 20/10/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.5 7.25 7.18 3 0 21.14
SPS017688 TRẦN NGỌC TRÚC VI 19/01/1998 Nữ Lịch sử C00 6.75 6 6 2 0.5 19.06
SPS017717 NGUYỄN TRÍ VIỄN 26/08/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6.5 9.4 3 0 23.85
SPS017734 LÊ TRUNG VIỆT 02/04/1995 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.75 5.8 4.4 1 1.5 18.5
SPS017755 PHẠM QUỐC VIỆT 27/10/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 8 7.75 7.48 3 0 23.03
SPS017991 ĐÔN ĐỨC HÙNG VƯƠNG 30/06/1998 Nam Công tác xã hội D01 5.25 7.5 7.45 3 0 20.25
SPS018034 ĐẶNG TƯỜNG VY 27/10/1998 Nữ Lịch sử C00 5.5
5.5 8.5
8.5 7.75
7.75 3 0 22.69
22.69
SPS018064 LÂM THUÝ VY 14/03/1998 Nữ Triết học D01 6.5 7.25 5.35 3 0 19
SPS018087 LÊ THỊ TƯỜNG VY 13/06/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8.25 7.25 7.48 3 0 23
SPS018105 NGUYỄN BẢO VY 04/09/1998 Nữ Tâm lý học B00 8.5 7.8 7.4 3 0 23.75
SPS018134 NGUYỄN LÊ VY 04/10/1998 Nữ Nhật Bản học D06 6.5 7 7.95 3 0 22.05
SPS018240 PHÙNG BẢO VY 16/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7.25 9 3 0 23.25
SPS018286 TRƯƠNG HOÀNG VY 03/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.5 6 8.25 3 0 21
SPS018365 PHAN NGUYỄN KIM XUÂN 06/01/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.75 7.75 6.6 3 0 21
SPS018478 LƯƠNG YẾN YẾN 25/09/1998 Nữ Tâm lý học D01 7 7.25 7.58 3 0 21.75
SPS018524 PHẠM THỊ HỒNG YẾN 04/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6 4.75 7.3 2 0.5 19.51
SPS018534 THÁI
Á THỊ KIM YẾN 30/06/1998 Nữ Lịch sử C00 7.25 5.5 7.5 2 0.5 19.81
SPH002578 BÙI HƯƠNG GIANG 21/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6.25 6.5 9.7 3 0 24.11
TAG000008 LÊ THỊ DIỄM ÁI 20/08/1996 Nữ Văn hóa học D01 4.5 8 7.53 2 0.5 20.5
TAG000029 ĐÀO NGUYỄN MAI AN 21/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 8 7.3 2NT 1 23.01
TAG000043 HUỲNH THỊ THÚY AN 17/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.5 9.5 9 2NT 1 28
TAG000133 CHAU THỊ NGỌC ANH 10/02/1998 Nữ Báo chí C00 6.25 7.5 8.25 1 01 3.5 25.5
TAG000140 DƯƠNG QUỐC ANH 11/09/1998 Nam Ngôn ngữ học D01 5.75 8 5.05 2NT 1 21.1
TAG000148 ĐẶNG NGUYỄN QUẾ ANH 17/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 8 7.38 1 1.5 24.2
TAG000204 LÊ THỊ TUYẾT ANH 24/04/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 8 6.45 2 0.5 21.25
TAG000242 NGUYỄN NGỌC MINH ANH 03/03/1997 Nữ Hàn Quốc học D01 55
5.5 9 6 18
6.18 2 05
0.5 21.25
TAG000298 PHAN MINH ANH 14/07/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6 8 8.55 2NT 1 23.5
TAG000401 LÊ GIA ÂN 17/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 9.25 7.45 2 0.5 23.49
TAG000431 TRẦN ĐÔNG BÁCH 20/04/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D14 8.5 9 7.3 2 0.5 25.25
TAG000697 LÊ BẢO CHÂU 17/12/1998 Nữ Đông phương học D01 6 7.75 5.6 2 06 1.5 20.75
TAG000948 PHẠM HUY CƯỜNG 26/09/1998 Nam Báo chí D01 6 9.25 7.23 2NT 1 23.5
TAG001024 ĐOÀN TRƯƠNG YẾN DIỄM 04/06/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 9 7.33 2 0.5 23.25
TAG001434 TRỊNH MỸ DUYÊN 02/02/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 9 6.03 2 0.5 22
TAG001500 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 10/01/1998 Nữ Báo chí C00 8.25 9 7.25 2NT 1 25.5
TAG001504 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 22/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 8 6.75 7.45 2 0.5 22.75
TAG001556 CAO THỊ TRANG ĐÀI À 12/09/1997 Nữ Tâm lý học C00 7.75 7.75 8.75 2 0.5 24.75
TAG001584 BÙI TRUNG ĐAN 05/02/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 5.25 8.25 8.53 2NT 1 23.92
TAG001621 NGUYỄN THỊ TRÚC ĐÀO 20/09/1998 Nữ Báo chí C00 7.5 9.75 9 1 1.5 27.75
TAG001659 LÊ HỮU ĐẠT 23/05/1998 Nam Thông tin học C00 7 6 7 2NT 1 21
TAG001699 PHẠM NGỌC ĐẠT 07/07/1998 Nam Địa lý học C00 8.5 6.75 8.25 2NT 1 24.81
TAG001879 NGUYỄN VĂN THANH ĐỒNG 14/07/1998 Nam Tâm lý học C00 7.42 7.5 8.25 2 0.5 23.75
TAG002145 NGUYỄN THỊ HUỲNH GIAO 13/04/1997 Nữ Báo chí C00 8.5 7.75 9 2NT 1 26.25
TAG002239 TRỊNH NGỌC HÀ 20/05/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 8.92 8.38 2 0.5 24.25
TAG002329 NGÔ HỒNG HẠNH 28/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 8.25 8.28 2NT 1 24.48
TAG002341 NGUYỄN THỊ HẠNH 20/06/1998 Nữ Văn học D01 5 75
5.75 8 75
8.75 5 05
5.05 2NT 1 22.23
TAG002530 PHẠM THU HẰNG 16/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7 8.75 7.3 2NT 1 24
TAG002552 HUỲNH THỊ HOÀNG HÂN 10/07/1996 Nữ Văn học D01 5.5 8 7.43 2 0.5 22.2
TAG002828 ĐẶNG TRUNG HIẾU 11/09/1998 Nam Báo chí C00 8.5 9 8 2NT 1 26.5
TAG002860 LƯƠNG MINH HIẾU 03/01/1998 Nam Địa lý học C00 7.5 7.75 7.5 2 0.5 23.19
TAG002942 KIỀU THỊ THÚY HOA 11/07/1998 Nữ Tâm lý học C00 7 8.25 7.25 2NT 1 23.5
TAG003134 HỒ HOA VIỆT HỒNG 24/07/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6.25 6.75 5.43 2 06 1.5 20
TAG003201 HỒ MINH HÙNG 26/09/1998 Nam Công tác xã hội D01 5.25 6.5 6.75 2 06 1.5 20
TAG003267 HUỲNH QUỐC HUY 23/01/1998 Nam Địa lý học C00 7 8.5 8 2 0.5 24.13
TAG003519 NGUYỄN KHÁNH HUỲNH 14/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 9 8.9 2 0.5 25.66
TAG003620 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 15/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7.5 5.18 1 1.5 19.58
TAG003651 TRỊNH THỊ XUÂN HƯƠNG 07/03/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7.75 6.93 2 0.5 21.75
TAG003654 VÕ THỊ THANH HƯƠNG 09/12/1998 Nữ Thông tin học D01 7.25 7.75 5.43 2NT 1 21.5
TAG003691 NEÁNG SÓC INE 20/09/1997 Nữ Hàn Quốc học D14 7.25 7.75 4.18 1 01 3.5 22.75
TAG003750 TRẦN HOÀNG KHẢI 05/03/1998 Nam Báo chí C00 8.25 8.25 8.5 1 1.5 26.5
TAG003800 NGUYỄN DUY KHANG 01/08/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7 8.5 8.38 2NT 1 25.2
TAG004245 NGUYỄN THỊ KIỀU 14/12/1998 Nữ Văn hóa học C00 8.75 7.25 7.5 1 1.5 25
TAG004279 HUỲNH MỸ KIM 08/11/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 8.25 7.6 2 0.5 23
TAG004285 LÊ THỊ TUYẾT KIM 02/11/1997 Nữ Văn học C00 8.5 6 6.75 2 0.5 22.81
TAG004291 NGUYỄN HOÀNG KIM 16/03/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6 25
6.25 8 75
8.75 62
6.2 2NT 1 23.46
TAG004521 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 20/03/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7 8.53 2NT 1 24.3
TAG004543 NGUYỄN THỊ TRÚC LIỂU 10/10/1998 Nữ Lịch sử C00 8.75 3.25 7.5 1 1.5 18.56
TAG004606 HỒ THỊ MỸ LINH 10/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.25 6.5 8 1 04 3.5 26.25
TAG004701 NGUYỄN HOÀNG LINH 23/04/1998 Nam Nhân học D01 7 7 4.43 1 1.5 20
TAG004746 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 04/03/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 9 8.5 2NT 1 26
TAG004831 TRẦN KHÁNH LINH 26/02/1996 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.5 7.4 6.2 2 0.5 20.5
TAG004844 TRẦN THỊ CẨM LINH 07/11/1998 Nữ Văn hóa học C00 8.5 6.75 5.5 1 1.5 22.25
TAG004875 TRƯƠNG NHẬT LINH 08/03/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.25 8.25 6.5 2 0.5 21.5
TAG005107 VÕ VĂN LỘC 19/09/1996 Nam Ngôn ngữ học C00 7.5 8.25 6.5 2 0.5 22.81
TAG005127 LÊ THÀNH LỢI 24/04/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6 8.75 7.28 2 0.5 22.48
TAG005156 TRẦN VĂN LỢI 25/01/1997 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 8.25 8.25 1 1.5 26
TAG005157 TRƯƠNG GIA LỢI 01/09/1997 Nữ Xã hội học D01 5 7.5 6.1 1 1.5 20
TAG005185 HUỲNH VŨ LUÂN 09/01/1998 Nam Hàn Quốc học D01 6.25 8.25 5.33 1 1.5 21.25
TAG005309 NGUYỄN NGỌC THIÊN LÝ 01/06/1998 Nữ Xã hội học C00 8 6.25 7.75 2NT 1 23
TAG005346 LÊ HUỲNH MAI 06/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.75 7.85 2 0.5 22.96
TAG005364 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 04/05/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5 8.25 5.28 1 1.5 21.59
TAG005392 PHAN THỊ TRÚC MAI 19/06/1998 Nữ Văn học C00 8.25 7 7 2 0.5 23.38
TAG005577 PHẠM BẢO CÁT MINH 12/06/1997 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 8.75 6.85 2NT 1 23
TAG005627 PHẠM THỊ MỘNG MƠ 25/03/1998 Nữ Lịch sử C00 6 75
6.75 5 75
5.75 7 25
7.25 1 15
1.5 20.63
TAG006044 NGÔ NGỌC NGÂN 16/12/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 8.75 7 4.8 2NT 1 21.5
TAG006123 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 28/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 8 7 2 0.5 23
TAG006207 CHÂU HIỂU NGHI 07/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 8.5 7.15 1 01 3.5 25.29
TAG006261 HUỲNH HIẾU NGHĨA 02/09/1998 Nam Thông tin học C00 7.5 4.75 7.25 2 06 1.5 21
TAG006366 ĐINH BẢO NGỌC 22/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 6.75 8.18 2NT 1 23.96
TAG006463 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 13/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.75 6.5 9 1 1.5 25.75
TAG006562 VƯƠNG YẾN NGỌC 24/10/1998 Nữ Đông phương học D01 7 7.5 6.15 1 1.5 22.25
TAG006579 ĐỖ TRẦN HẠNH NGUYÊN 19/08/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.75 7.5 7.45 1 01 3.5 25.25
TAG006613 NGUYỄN BÍCH THẢO NGUYÊN 08/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5 6.5 7.28 2 0.5 20.05
TAG006614 NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN 20/11/1998 Nữ Báo chí C00 9 9.25 9.5 2 0.5 28.25
TAG006624 NGUYỄN NHẬT NGUYÊN 08/06/1998 Nam Báo chí C00 8.75 9.5 9.25 2 0.5 28
TAG006628 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGUYÊN 06/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6 8.5 6.68 2NT 1 22.25
TAG006652 PHẠM THỊ CẨM NGUYÊN 06/07/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 5.75 7.25 4.78 1 1.5 19.25
TAG006750 BÙI HỮU NHÂN 05/08/1998 Nam Thông tin học C00 8 4 7.75 2NT 1 20.75
TAG006765 LÊ CÔNG NHÂN 12/10/1998 Nam Xã hội học C00 7.5 8.25 7.25 2NT 1 24
TAG006937 LÊ THỊ HỒNG NHI 09/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 9 7.25 2NT 1 25
TAG007039 NGUYỄN THỊ THÚY NHI 06/07/1998 Nữ Đông phương học D14 8.25 7.75 4.25 2NT 1 21.25
TAG007069 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/04/1996 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 6 7 1 1.5 22.5
TAG007089 NGUYỄN YẾN NHI 09/06/1998 Nữ Địa lý học D15 7 85
8.5 3 35
3.35 1 15
1.5 22.01
TAG007108 PHẠM THỊ THANH NHI 13/02/1998 Nữ Đông phương học D14 7.5 8 4.73 2 0.5 20.75
TAG007129 QUÁCH THỊ YẾN NHI 14/01/1998 Nữ Địa lý học C00 7 6 8.75 2NT 1 23.88
TAG007163 TRẦN THỊ YẾN NHI 06/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 7.5 7.68 1 1.5 24.65
TAG007207 NGUYỄN THỊ NHÍ 09/04/1997 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.5 9 3.93 2 0.5 21.07
TAG007283 LÊ THỊ CẨM NHUNG 05/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 8.5 6.9 1 1.5 23.1
TAG007485 TRẦN HUỲNH NHƯ 15/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 9.25 9 2NT 1 27
TAG007518 VÕ Ý NHƯ 31/03/1998 Nữ Nhân học C00 7 7.75 6.5 1 1.5 22.75
TAG007704 HUỲNH HUỲNH PHAO 07/02/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.58 7.75 8.5 2NT 1 24.75
TAG007808 PHẠM VĂN PHI 11/10/1998 Nam Báo chí C00 8 7.5 8 1 1.5 25
TAG007949 NGUYỄN VĨNH PHÚ 06/02/1998 Nam Đông phương học D01 6.25 7 7.65 2NT 1 22
TAG008124 TRẦN KIM PHỤNG 01/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 7.5 7.93 2 0.5 22.52
TAG008179 HÀ THỊ MỸ PHƯƠNG 05/06/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.25 8.5 3.85 2NT 1 20.58
TAG008246 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 21/08/1998 Nữ Nhật Bản học D14 9 9.25 5 2 0.5 23.75
TAG008279 TRƯƠNG ÁNH PHƯƠNG 20/01/1998 Nữ Đông phương học D01 5.5 9 6.25 2NT 1 21.75
TAG008282 VÕ THỊ HOÀNG KIM PHƯƠNG 22/08/1998 Nữ Báo chí C00 8 8.75 8.75 2NT 1 26.5
TAG008339 NGUYỄN HUỲNH QUANG 01/01/1998 Nam Địa lý học D15 8.5 7 5.3 2 0.5 21.35
TAG008631 DƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH 02/05/1998 Nữ Địa lý học D15 7.25 7.42 4.85 2 0.5 20.71
TAG008721 RO ZAC ‐ SAID 11/01/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 5.5 7.75 7.1 1 01 3.5 24.09
TAG008992 TRẦN DŨNG SỸ 30/04/1998 Nam Lịch sử
Lịch C00 5 8 6 25
6.25 2NT 1 21.44
TAG009556 NGUYỄN BÁ THÀNH 11/09/1998 Nam Đông phương học D14 8.25 7.25 7.85 2 0.5 23.75
TAG009691 NGUYỄN THỊ DẠ THẢO 07/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 8.25 7.78 2NT 1 24.11
TAG009705 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 01/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 8 7.15 2NT 1 23.16
TAG009722 NGUYỄN THỊ THU THẢO 26/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.5 7.25 8.25 2NT 1 25
TAG009752 THẠCH THỊ KIM THẢO 15/03/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.25 7.75 5.33 1 01 3.5 23.06
TAG009848 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 27/07/1998 Nữ Lịch sử C00 7 5.5 6 2 0.5 18.5
TAG009852 TRẦN THỊ THẮM 29/04/1998 Nữ Thông tin học C00 7.25 6.75 6.25 1 1.5 21.75
TAG009959 MAI THỊ KIM THI 25/06/1998 Nữ Xã hội học C00 7.25 8.75 6.5 2NT 1 23.5
TAG010180 PHẠM
Ạ THỊỊ KIM THOA 25/02/1997
/ / Nữ Báo chí C00 8.75 8.25 9.5 2 0.5 27
TAG010182 THẠCH THỊ KIM THOA 28/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 7.5 8.5 4.25 1 01 3.5 23.75
TAG010367 LÊ MINH THUỲ 28/08/1998 Nữ Văn học D14 8.25 5.5 5.03 1 1.5 21.77
TAG010550 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 25/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 8.5 7.28 2 0.5 23.23
TAG010637 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 05/09/1998 Nữ Địa lý học C00 7.25 6 8.25 2 0.5 22.81
TAG010651 PHẠM HOÀNG THY 11/05/1998 Nữ Tâm lý học D14 7.75 5.75 6.83 1 1.5 21.75
TAG010738 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 01/04/1998 Nữ Triết học C00 6.75 5.75 7.75 2NT 1 21.25
TAG010754 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 27/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6 8.15 2NT 1 22.6
TAG011051 NGUYỄN BẢO TOÀN 03/12/1998 Nam Lưu trữ học C00 6.75 5.75 7.5 2 0.5 20.5
TAG011184 LƯƠNG THỊ THU TRANG 22/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.5 7.43 1 1.5 23.15
TAG011203 NGUYỄN THỊ KIM TRANG 01/01/1998 Nữ Xã hội học C00 7 75
7.75 9 25
9.25 7 25
7.25 2NT 1 25.25
TAG011235 NGUYỄN THỊ TRANG 14/10/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 8 6.98 2NT 1 22.75
TAG011292 VÕ ĐÀI TRANG 16/06/1998 Nữ Nhân học C00 7.75 7 6.75 2 0.5 22
TAG011338 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂM 03/07/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6 8.5 6.83 2NT 1 22.25
TAG011650 PHẠM THỊ TUYẾT TRINH 12/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 9.25 8.75 2NT 1 27
TAG011657 TRẦN THỊ MAI TRINH 06/07/1998 Nữ Thông tin học C00 7.5 6.25 6.5 2 0.5 20.75
TAG011678 NGUYỄN HỮU TRÒN 21/10/1998 Nam Lưu trữ học C00 6 6.25 7 2NT 1 20.25
TAG011688 HUỲNH QUAN TRỌNG 31/12/1998 Nam Triết học D01 4.5 7.5 5.98 2 0.5 18.5
TAG011754 LƯƠNG THỊ THANH TRÚC 08/12/1998 Nữ Văn học D01 5.75 8 5.4 2NT 1 21.36
TAG011762 NGUYỄN HUỲNH THANH TRÚC 15/09/1998
/ / Nữ Hàn Quốc
Q học
ọ D14 9.5 8.25 6.75 2NT 1 25.5
TAG011779 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 12/05/1998 Nữ Thông tin học C00 7.25 6.75 6.75 2NT 1 21.75
TAG011795 PHAN HUỲNH NGỌC TRÚC 15/05/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7.5 9.25 7.45 2 0.5 24.75
TAG011859 NGUYỄN LÊ CHÍ TRUNG 18/07/1998 Nam Nhật Bản học D01 5.75 8.5 9.28 2 0.5 24
TAG012002 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 13/09/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.5 8.75 6.5 1 1.5 23.25
TAG012029 TRẦN THỊ CẨM TÚ 06/07/1998 Nữ Đông phương học D01 5.5 9 8.15 2NT 1 23.75
TAG012155 LÊ THANH TÙNG 23/04/1998 Nam Văn hóa học D01 6.25 8 6.55 2NT 1 21.75
TAG012256 PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN 01/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 8.5 7.83 2 0.5 23.25
TAG012425 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 20/05/1998 Nữ Văn học C00 9.25 5 7 2NT 1 23.88
TAG012429 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 01/12/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 9 4.25 8 2 0.5 23.19
TAG012443 VÕ PHƯƠNG UYÊN 15/01/1997 Nữ Văn học D01 65
6.5 8 75
8.75 4 53
4.53 2 05
0.5 21.9
TAG012517 NGUYỄN THANH QUỲNH VÂN 18/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 8.5 7.63 1 1.5 24.38
TAG012574 MAI NGUYỄN THÚY VI 26/05/1998 Nữ Xã hội học D01 6 7.25 6.38 2 0.5 20.25
TAG012624 TRƯƠNG THẢO VI 29/11/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.58 4.75 7.5 2 0.5 20.25
TAG012761 LÊ ANH VÕ 09/07/1998 Nam Báo chí C00 8.75 8.25 7.83 1 1.5 26.25
TAG012791 LÊ THANH VŨ 02/01/1998 Nam Văn học C00 9 5.5 9 2 0.5 24.88
TAG012857 BÙI LAN VY 24/07/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 8.25 8 7.25 2 0.5 24.31
TAG012941 MUTH SO NY MAI XUÂN 19/09/1997 Nữ Triết học A01 6 6.8 3.1 1 01 3.5 19.5
TAG012964 PHẠM TRẦN NGỌC ÁNH XUÂN 26/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 7.25 7.1 2NT 1 22.75
TAG013063 NGUYỄN NGỌC Ọ NHƯ Ý 31/01/1998
/ / Nữ Đôngg phương
p g học
ọ D01 6.5 7.5 6.73 2 0.5 21.25
TAG013065 NGUYỄN NGỌC Ý 27/06/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.75 5.75 8 2 0.5 21
TAG013191 NGUYỄN THỊ YẾN 07/10/1998 Nữ Đông phương học D01 7 8.25 5.28 1 1.5 22
TAG013205 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 06/01/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 8 7.23 2 0.5 22.5
TCT000073 CAO PHƯƠNG ANH 12/08/1998 Nữ Địa lý học D15 6.75 8 4.3 3 0 20.29
TCT000168 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/08/1998 Nữ Triết học C00 7 8 5.75 3 0 20.75
TCT000172 NGUYỄN QUỐC THỤY LAN ANH 28/09/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.25 9.25 8.5 3 0 26
TCT000218 TÔ KIM THANH TÚ ANH 02/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 8 7.18 3 06 1 23
TCT000357 BÙI KIM BIÊN 13/12/1996 Nữ Giáo dục học C00 6.5 4.5 9.5 2 0.5 21
TCT000545 HÀ TẤN CƯỜNG 10/03/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5 7 7.78 3 0 20.67
TCT000560 NGUYỄN KIÊN
KIÊN CƯỜNG 26/02/1997
26/02/1997 Nam Hà
Hàn Qu
Q ốc học D01 6
6.55 7 7
7.77
77 3 0 21
21.25
25
TCT000614 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 12/01/1998 Nữ Địa lý học C00 7.5 8 8 3 0 23.63
TCT000692 DƯƠNG THÀNH DUY 29/01/1998 Nam Nhân học D01 5.75 8.25 4.78 3 0 18.75
TCT000761 TẠ CẨM ĐÔNG DUY 23/09/1998 Nam Lịch sử C00 8.5 6 7.25 3 0 20.81
TCT000994 VÕ MINH ĐẠT 08/10/1998 Nam Tâm lý học D01 8.5 6.5 9.5 3 0 24.5
TCT001470 HỨA THU HIỀN 23/04/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 7.67 9 7.65 3 0 24.25
TCT001570 LƯU PHƯƠNG HOA 15/12/1998 Nữ Văn học C00 8.75 8.5 8.75 3 0 26.06
TCT001572 NGUYỄN HUYỀN HOA 19/10/1998 Nữ Địa lý học D15 6.5 7.5 3.75 2 0.5 19.44
TCT001606 LƯU QUỐC KHÁNH HOÀI 10/06/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 7.25 8.78 3 0 24.61
TCT001820 LÊ NGUY
NGUYỄNỄN HUYNH 11/08/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 9 8.75 3 0 25.5
TCT001881 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 08/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7.5 7.7 2 0.5 22.55
TCT001887 PHAN THÙY HƯƠNG 01/04/1998 Nữ Thông tin học A01 6.5 7 5.18 2 0.5 19.25
TCT001913 LÊ THỊ TUYẾT KHA 02/02/1998 Nữ Lịch sử C00 7.5 6.5 6.5 3 0 20.25
TCT002009 HUỲNH TUẤN KHANH 19/11/1997 Nam Địa lý học C00 7 6.25 9.5 3 0 24.19
TCT002226 VÕ LÊ TRÚC LAM 08/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 5.5 6.5 7.82 3 0 20.73
TCT002273 ĐÀM THỊ BÍCH LÊ 27/09/1998 Nữ Nhật Bản học D06 7.25 6.25 8.42 3 0 22.76
TCT002679 LÝ MINH MINH 12/09/1998 Nam Lịch sử C00 5.5 7 7.25 3 0 20.06
TCT002700 NGUYỄN NHẬT MINH 25/06/1998 Nam Ngôn ngữ học D01 6.75 8.25 5.1 3 0 21.26
TCT002753 NGUYỄN NGỌC MY 26/12/1998 Nữ Thông tin học C00 5.75 6.75 8.5 3 0 21
TCT002895 KHƯU NGỌC NG NGÂN
ÂN 23/06/1998
23/06/1998 Nữ Q
Quản trị
t ị dịch
h vụ du
d lịch
h vàà llữ
ữ hà
hành C00 7
7.25
25 9
9.55 8 3 06 1 25
25.75
75
TCT002903 LÊ THỊ KIM NGÂN 04/07/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 5.75 7.92 7.03 3 0 20.75
TCT002921 NGUYỄN HIẾU NHẬT NGÂN 09/04/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 6 5.48 3 0 17.75
TCT003135 NGUYỄN HUỲNH BẢO NGỌC 14/06/1998 Nữ Địa lý học D15 6.5 7.25 6.48 3 0 20.61
TCT003354 LÂM CHUNG NHÂN 28/08/1998 Nam Địa lý học D15 6 8.5 3.63 3 0 19.97
TCT003491 NGUYỄN NGUYỆT NHI 30/03/1997 Nữ Báo chí C00 7.25 8.75 8.5 1 1.5 26
TCT003581 VÕ HOÀNG PHƯƠNG NHI 10/02/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5 8 7.55 3 0 21.41
TCT003582 VÕ NGỌC THIÊN NHI 26/03/1997 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.75 7 6.53 3 0 20.11
TCT003696 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 13/11/1998 Nữ Xã hội học D01 8 7 4.75 3 0 19.75
TCT003808 NGUYỄN HOÀNG PHÁP 07/01/1998 Nam Xã hội học A00 7.5 6.8 6.2 2 0.5 21
TCT003955 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 08/09/1998 Nữ Nhân học C00 6.5 6.16 6.25 2 0.5 19.5
TCT003995 MAI BÁ THIÊN PHƯỚC 21/03/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D03 7 7.25 8.11 3 0 22.85
TCT004051 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG 10/01/1998 Nam Văn hóa học C00 6.5 7.5 9 3 0 23
TCT004082 LƯU ĐÌNH NAM PHƯƠNG 27/07/1998 Nữ Giáo dục học C00 5.75 6.75 7 2 0.5 20
TCT004247 PHAN HẠNH PHƯƠNG QUỲNH 26/10/1998 Nữ Báo chí D01 7.25 6.92 7.5 2 0.5 22.25
TCT004572 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG THANH 14/12/1998 Nữ Đông phương học D14 7.75 8 6.33 3 0 22
TCT004590 NGUYỄN XUÂN THANH 19/08/1998 Nữ Tâm lý học D01 7.5 6.5 7.65 3 0 21.75
TCT004697 NGUYỄN NGỌC THẢO 14/03/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.75 8 5.43 3 0 21.14
TCT004718 NGUYỄN TRƯƠNG PHƯƠNG THẢO 22/02/1998 Nữ Tâm lý học D14 8.25 9 6.25 3 0 23.5
TCT004731 PHẠM NHƯ
NHƯ THẢO 07/01/1998
07/01/1998 Nữ N
Ngôn
ô ngữ ữ Phá
Pháp D03 6.25
6 25 6 7.07
7 07 3 0 19
19.79
79
TCT004769 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 24/10/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7 7.33 2NT 1 22.87
TCT004821 ĐẶNG VĂN THẬT 10/04/1996 Nam Lịch sử C00 5 7.25 6.25 2NT 1 20.31
TCT004953 PHẠM ĐỨC THỌ 12/11/1993 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.75 6.75 8.45 2NT 1 24.55
TCT004969 NGUYỄN HỮU THOẠI 31/01/1997 Nam Văn học C00 6.5 7 8.75 1 1.5 23.06
TCT005036 NGUYỄN HIẾU THUẬN 02/09/1994 Nam Địa lý học D15 5.5 7.5 5.45 3 0 19.46
TCT005150 NGUYỄN MINH THƯ 22/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 5.75 6 8.65 3 0 21.79
TCT005153 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 27/10/1998 Nữ Xã hội học D01 8.5 6.75 6.55 3 0 21.75
TCT005198 TRỊNH MINH THƯ 23/11/1998 Nữ Lịch sử C00 7.75 6.5 5.58 3 0 19.75
TCT005288 NGUYỄN THỦY TIÊN 10/04/1998 Nữ Ngôn ngngữữ học C00 8 8 7.25 3 0 23.44
TCT005326 HÀ QUỐC TIẾN 13/07/1998 Nam Báo chí D01 7 6 9.88 3 0 23
TCT005504 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 09/07/1997 Nữ Văn học C00 7.75 8.5 8.5 2NT 1 25.38
TCT005517 TÔN NỮ NHA TRANG 25/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7.25 6.75 7.35 3 0 21.53
TCT005589 LÊ TRẦN HUYỀN TRÂN 12/12/1998 Nữ Địa lý học C00 7 8 8.75 3 0 24.38
TCT005639 BÙI THIỆN TRÍ 25/04/1998 Nam Nhật Bản học D01 8.75 7.75 8.35 3 0 24.75
TCT005758 CAO NGUYỄN NGỌC TRÚC 22/10/1998 Nữ Lịch sử D14 6 6.75 4.95 3 0 18.34
TCT005764 LÊ PHAN PHƯƠNG TRÚC 15/03/1998 Nữ Báo chí C00 8 8.75 8.5 3 0 25.25
TCT006143 LÊ SONG VI 20/04/1998 Nữ Báo chí C00 8.75 7.5 8.75 3 06 1 26
TDL000028 MẠC VĨNH AN 21/05/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.25 7.5 7.88 1 01 3.5 25.63
TDL000054 NGUYỄN THÚY
THÚY AN 06/11/1998
06/11/1998 Nữ Bá
Báo chí
hí D01 6
6.75
75 7
7.55 8
8.13
13 1 1
1.55 24
TDL000071 TRẦN THỊ KHÁNH AN 14/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 7.25 6.6 1 1.5 21.34
TDL000153 HÀ KIỀU ANH 17/05/1997 Nữ Nhật Bản học D01 6.25 7.75 8.23 1 1.5 23.75
TDL000168 HOÀNG THỊ VÂN ANH 30/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 6.75 5.85 1 01 3.5 22.03
TDL000169 HOÀNG THỊ BÍCH ANH 10/12/1998 Nữ Công tác xã hội D01 7 6.75 5 1 1.5 20.25
TDL000303 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 08/02/1998 Nữ Tâm lý học C00 6.75 7.75 8.75 1 1.5 24.75
TDL000305 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 09/09/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 7.5 5.5 1 1.5 20.75
TDL000306 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12/07/1997 Nữ Đông phương học D01 6.75 7 5.93 1 1.5 21.25
TDL000325 NGUYỄN VÂN ANH 02/07/1998 Nữ Công tác xã hội D01 5.75 5.5 7.65 1 1.5 20.5
TDL000365 THÁI THỊ MỸ ANH 06/12/1998 Nữ Báo chí D01 7.
7.55 7.5
7.5 6.68
6.68 1 1.
1.55 23.25
23.25
TDL000406 TRƯƠNG THỊ HUẾ ANH 28/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 7 6.75 5.08 1 1.5 19.43
TDL000443 DƯƠNG HỒNG ÁNH 06/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7 6.43 1 1.5 21.08
TDL000460 NGUYỄN DIỆU ÁNH 24/03/1998 Nữ Lưu trữ học C00 8.5 6.75 7.75 1 1.5 24.5
TDL000520 NJÀN KA BẠCH 03/10/1998 Nữ Địa lý học D15 6 7 4.38 1 01 3.5 21.79
TDL000658 HỒ THỊ NGỌC BÍCH 09/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 8 7.25 5.28 1 1.5 22
TDL000666 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 13/02/1997 Nữ Đông phương học D01 6.5 7.75 5.25 1 1.5 21
TDL000813 HOÀNG NGỌC CHÂU 08/01/1998 Nữ Thông tin học C00 7 6.5 7 1 1.5 22
TDL000839 PHẠM NGUYỄN HẢI CHÂU 17/12/1998 Nữ Tâm lý học D01 7.25 7.5 7.48 1 1.5 23.75
TDL000843 TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU 21/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.25 6.5 9.35 1 1.5 25.09
TDL000864 NGUYỄN LỆỆ CHI 13/10/1998
/ / Nữ Ngôn
ô ngữ ữ Trung Quốc D01 8 6.25 5.93 1 1.5 21.08
TDL000884 TRẦN NGỌC QUỲNH CHI 08/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 6.5 8.75 1 1.5 24.19
TDL000929 NGUYỄN THỊ CHINH 22/08/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A01 6 7 4.75 1 1.5 19.25
TDL001195 NGUYỄN THỊ THÚY DIỆU 05/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7 6.05 1 1.5 20.7
TDL001210 NGUYỄN THỊ XUÂN DỊU 10/10/1998 Nữ Tâm lý học C00 6.5 7.25 8.5 1 1.5 23.75
TDL001305 RƠ ÔNG K' DUNG 28/10/1998 Nữ Đông phương học D01 5 6.5 7.3 1 01 3.5 22.25
TDL001527 NGUYỄN THỊ DUYÊN 21/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 7.75 6.58 1 1.5 21.87
TDL001575 TRƯƠNG NGUYỄN KỲ DUYÊN 04/11/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.5 7 7.75 1 1.5 22.75
TDL001591 ĐỖ THỊ BÌNH DƯƠNG 11/03/1998 Nữ Triết học C00 7.5 7.75 8 1 1.5 24.75
TDL001631 PHẠM
PH ẠM TRẦN ÁNH DƯƠNG 24/08/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.5
7.5 7.75
7.75 7.25
7.25 1 1.5
1.5 24
TDL001716 ĐỖ TIẾN ĐẠT 11/08/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A01 5.25 7 5 1 1.5 18.75
TDL001740 LƯƠNG QUỐC ĐẠT 03/06/1998 Nam Đông phương học D01 7 6.25 5.45 1 01 3.5 22.25
TDL001834 NGUYỄN AN ĐĂNG 08/07/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 6.5 7.5 9.28 1 1.5 24.75
TDL002052 HUỲNH NGỌC NAM GIANG 31/07/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.5 8.15 1 1.5 24.23
TDL002062 NGÔ THỊ HƯƠNG GIANG 06/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 5 7 4.15 1 1.5 16.73
TDL002229 VŨ THỊ HÀ 21/09/1998 Nữ Báo chí C00 8 9 8.5 1 1.5 27
TDL002235 HỒ LÊ NHẬT HẠ 03/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.25 7.25 6.85 1 1.5 21.15
TDL002366 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 17/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.5 7.8 1 1.5 24.26
TDL002387 VŨ TRẦN MỸ HẠNH 11/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 5.75 7.75 8.68 1 1.5 23.75
TDL002447 HOÀNG THỊ THU HẰNG 25/09/1998 Nữ Thông tin học C00 7 5.5 6.75 1 1.5 20.75
TDL002472 KHUẤT KIM HẰNG 17/03/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.75 7.5 6.4 1 01 3.5 24.25
TDL002929 LONG THỊ THANH HOA 12/03/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.75 4.5 7 1 01 3.5 21.75
TDL002955 TRẦN THỊ PHƯƠNG HOA 20/03/1998 Nữ Tâm lý học C00 7 6.75 8.5 1 1.5 23.75
TDL003022 LƯƠNG THỊ TUYẾT HOÀI 16/01/1997 Nữ Văn hóa học C00 7 5.5 7.5 1 01 3.5 23.5
TDL003031 NGUYỄN THANH HOÀI 25/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 7.5 7.88 1 1.5 23.45
TDL003142 PHẠM THỊ KIM HOÀNG 05/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc
Quốc tế D01 7 25
7.25 65
6.5 7 93
7.93 1 15
1.5 23.25
TDL003222 LƯU THỊ THÚY HỒNG 26/07/1997 Nữ Giáo dục học C00 6.5 5.5 7 1 1.5 20.5
TDL003348 LÝ TIẾN HÙNG 22/08/1998 Nam Xã hội học A00 6.25 6.8 5.4 1 01 3.5 22
TDL003419 ĐẶNG XUÂN HUY 27/05/1995 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7 8 7.73 1 1.5 24.35
TDL003489 NGUYỄN QUỐC HUY 04/11/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 4.75 5.75 8.3 1 1.5 21.83
TDL003640 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 20/03/1997 Nữ Báo chí C00 7.5 7 9.25 1 1.5 25.25
TDL003676 PHẠM THỊ MỸ HUYỀN 28/09/1998 Nữ Thông tin học C00 5.25 6.5 7.5 1 1.5 20.75
TDL003690 TRẦN THỊ HUYỀN 10/08/1998 Nữ Lịch sử C00 6.5 6.25 7 1 1.5 21
TDL003701 VÕ THỊ KHÁNH HUYỀN 12/10/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.5 7.93 1 1.5 24.08
TDL003789 ĐẶNG
Ặ THỊỊ MAI HƯƠNG / /
27/09/1998 Nữ Tâm lýý học
ọ C00 7.25 6.5 8.75 1 1.5 24
TDL003849 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 20/02/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 7.25 7 5.28 1 1.5 21.4
TDL003873 TỐNG THỊ HƯƠNG 21/01/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 7.5 7.25 1 01 3.5 24.75
TDL004010 NHỈN CHẤN KHAN 09/01/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 4.75 7.5 7.3 1 01 3.5 23.64
TDL004037 NGUYỄN ĐỨC GIA KHANH 20/08/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 8.25 9.15 1 1.5 25.75
TDL004041 NGUYỄN THỊ KIM KHANH 28/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7.25 7.5 5.2 1 1.5 20.36
TDL004042 NGUYỄN XUÂN THỤY KHANH 22/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.5 6.88 1 1.5 22.51
TDL004044 PHẠM THỊ MỸ KHANH 04/12/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 8.25 6.53 1 1.5 22.75
TDL004185 HUỲNH KHỞI 18/01/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.75 6.25 7.13 1 1.5 21.2
TDL004292 BRỤI DRÒNG KƠN 27/10/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 5.75 7 7.08 1 01 3.5 23.68
TDL004324 DƯƠNG THI NGỌC LAN 28/11/1998 Nữ Xã hội học C00 7 6 75
6.75 8 1 15
1.5 23.25
TDL004351 NGUYỄN THỊ MỸ LAN 21/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7.25 6.63 1 1.5 22
TDL004353 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 25/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 8 6.7 1 1.5 22.43
TDL004434 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LÂM 24/07/1996 Nam Địa lý học D15 7.25 7.5 3.38 1 1.5 20.72
TDL004541 LÊ THỊ MỸ LIÊN 26/05/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.25 7.5 8.5 1 1.5 22.88
TDL004547 MAI KIỀU LIÊN 10/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 6.25 7.63 1 1.5 22.13
TDL004705 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 19/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 8.25 6.1 1 1.5 23
TDL004726 NGUYỄN THỊ LINH 26/06/1998 Nữ Đông phương học D01 5.75 7.25 7.5 1 1.5 22
TDL004731 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 11/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7.5 7.1 1 1.5 23.4
TDL004732 NGUYỄN THỊỊ MỸ LINH / /
14/01/1998 Nữ Tâm lýý học
ọ D01 7.5 6.25 6.43 1 1.5 21.75
TDL004739 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 27/11/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 6.75 6.75 1 1.5 21.5
TDL004837 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 15/08/1998 Nữ Đông phương học D01 5.75 7.5 6.48 1 1.5 21.25
TDL004848 TRƯƠNG NGỌC THÙY LINH 06/06/1998 Nữ Văn hóa học C00 6.5 5.75 8.75 1 1.5 22.5
TDL004862 VŨ THỊ NGỌC LINH 25/11/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.5 6.75 8.03 1 1.5 24.23
TDL004865 VŨ THỊ THÙY LINH 25/10/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.5 6 7.75 1 1.5 21.75
TDL004884 ĐẶNG THỊ THU LOAN 29/01/1997 Nữ Công tác xã hội C00 7.25 5 8 1 1.5 21.75
TDL004928 VÕ THỊ QUỲNH LOAN 07/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 7.75 8.4 1 1.5 24.41
TDL005158 HUỲNH THỊ TÂM LY 20/06/1998 Nữ Đông phương học D01 6 6.5 6.63 1 1.5 20.75
TDL005163 LÊ NGUYỄN TRÚC LY 19/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.25 7.5 6.28 1 1.5 20.48
TDL005180 VŨ BÍCH LY 31/10/1998 Nữ Ngôn ngữ An Anh h D01 75
7.5 7 25
7.25 8 58
8.58 1 15
1.5 25.43
TDL005181 VƯƠNG NỮ MAI LY 20/01/1997 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.25 7.75 6.28 1 1.5 21.42
TDL005672 ĐẶNG THỊ TỐ NGA 10/01/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8.5 7.75 7.65 1 1.5 25.5
TDL005900 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 13/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 8 6.78 1 1.5 22.75
TDL005930 HUỲNH NGUYỄN MINH NGỌC 08/09/1998 Nữ Xã hội học D01 6.25 8 3.7 1 1.5 19.5
TDL005961 NGUYỄN HOÀI NHƯ NGỌC 19/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 7.25 7.18 1 1.5 22.21
TDL005969 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 05/02/1998 Nữ Thông tin học C00 7 3.75 8.75 1 1.5 21
TDL005978 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 04/01/1996 Nữ Triết học C00 7 6.25 8.25 1 1.5 23
TDL006047 ĐINH THỊ NGUYÊN 14/06/1997 Nữ Đông phương học D01 6 8 5.3 1 1.5 20.75
TDL006080 NGÔ THỊỊ THẢO NGUYÊN 21/09/1998
/ / Nữ Ngôn
g ngữ g học ọ C00 8.75 6.25 6.5 1 1.5 24.19
TDL006095 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 19/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 8.5 6.65 1 1.5 23.1
TDL006133 PHẠM THẢO NGUYÊN 16/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7 5.55 1 1.5 19.76
TDL006160 TRẦN LÊ KHÁNH NGUYỆN 25/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.75 6 7.95 1 1.5 22.24
TDL006266 PHẠM HOÀNG GIA NHẪN 05/04/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6 6.25 7.9 1 1.5 22.54
TDL006277 LÊ HOÀNG NHẬT 12/06/1998 Nam Văn hóa học C00 6.75 7 7 1 1.5 22.25
TDL006289 NGUYỄN QUANG NHẬT 26/10/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7 7.75 7.8 1 1.5 24.26
TDL006326 HỒ THỊ YẾN NHI 14/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7 7.93 1 1.5 23
TDL006334 HOÀNG YẾN NHI 08/02/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.5 7.5 5.45 1 01 3.5 23
TDL006335 HUỲNH VŨ THƯ NHI 14/02/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 5.75 6.5 4.98 1 1.5 18.75
TDL006369 NGUYỄN NGỌC TUYẾT NHI 27/09/1996 Nữ Ngôn ngữ học C00 8 5 25
5.25 6 1 01 35
3.5 23.94
TDL006370 NGUYỄN NGỌC TUYẾT NHI 29/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7 7.35 1 1.5 23.03
TDL006504 HOÀNG THỊ NHUNG 17/10/1996 Nữ Triết học C00 7.5 7.5 8.25 1 1.5 24.75
TDL006534 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10/01/1997 Nữ Hàn Quốc học D01 7.75 7.5 6.93 1 1.5 23.75
TDL006539 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 30/11/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.75 6.25 8.25 1 1.5 23.75
TDL006621 TRẦN THỊ UYÊN NHƯ 30/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.25 8.5 7.23 1 1.5 22.66
TDL006706 NGUYỄN KIỀU OANH 04/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.75 7 7.15 1 1.5 21.79
TDL006709 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG OANH 16/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 8 5.45 1 1.5 22.75
TDL006722 NGUYỄN THỊ THẢO OANH 18/12/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7 7.25 8.45 1 1.5 24.25
TTDL006836
006836 VOÒNG CHÂU PHỐI 19/03/1998
9/03/ 998 Nữ Ngôn ngngữ
ữ Pháp D01
0 5.75 6 6.55 1 01
0 3.5 22.14
. 4
TDL006963 ĐOÀN QUANG PHƯỚC 03/07/1997 Nam Báo chí C00 7.75 7 8.75 1 1.5 25
TDL007007 ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG 21/09/1998 Nữ Xã hội học C00 6.75 6 8.75 1 1.5 23
TDL007029 LỮ THỊ THANH PHƯƠNG 10/04/1998 Nữ Thông tin học D01 6 8 3.6 1 1.5 19
TDL007035 LÊ NGỌC UYÊN PHƯƠNG 12/10/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 7.75 7.5 6.3 1 1.5 23.29
TDL007045 LÊ THỊ NHÃ PHƯƠNG 04/02/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 6.5 7.28 1 1.5 21.5
TDL007046 LÊ THỊ NHƯ PHƯƠNG 16/08/1998 Nữ Triết học C00 6.5 5 8.5 1 1.5 21.5
TDL007075 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 25/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.75 7.7 1 1.5 24.3
TDL007083 NGUYỄN NGỌC VY PHƯƠNG 05/08/1998 Nữ Nhân học D01 5.75 7.25 5.33 1 1.5 19.75
TDL007128 PHẠM THỊ PHƯƠNG 18/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.5 7.18 1 1.5 22.77
TDL007129 PHÙNG LÊ TH
PHÙNG THÚY
ÚY PHƯƠNG 02/09/1998
02/09/1998 Nữ Nhật
Nhật Bản học D01 6
6.55 7.5
75 6.85
6 85 1 1
1.55 22.25
22 25
TDL007180 KA PHƯỢNG 22/08/1998 Nữ Báo chí C00 7.25 7 7.75 1 01 3.5 25.5
TDL007237 ĐỒNG MINH QUANG 12/01/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7 6.75 7.18 1 1.5 22.5
TDL007410 NGUYỄN THỊ QUYÊN 16/03/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 8 4.5 8 1 1.5 22.88
TDL007505 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 05/04/1998 Nữ Đông phương học D01 7 7.5 4.78 1 1.5 20.75
TDL007520 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 11/12/1997 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 7.5 6.93 1 1.5 22.21
TDL007536 PHAN NHƯ QUỲNH 13/10/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 5.75 7.5 5.6 1 01 3.5 22.25
TDL007583 KA' RÍM 23/06/1998 Nữ Lịch sử C00 6.75 5.25 5.5 1 01 3.5 20.56
TDL007740 HUỲNH TẤN SƠN 10/04/1998 Nam Công tác xã hội C00 6.5 7 8 1 1.5 23
TDL007872 NGUYỄN CẢNH TÀI 10/02/1998 Nam Công tác xã hội C00 7 6.25 8.75 1 1.5 23.5
TDL007943 NGUYỄN LÊ HOÀI TÂM 11/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6 6.75 5.33 1 1.5 19.06
TDL008158 ĐÀM THỊ THÁNH 10/12/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 7.75 8.25 1 01 3.5 26.25
TDL008298 HỒ THỊ THANH THẢO 06/10/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 8 6.35 1 1.5 22.5
TDL008304 HÀ THỊ THU THẢO 25/08/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.5 6.5 8.25 1 1.5 23.75
TDL008423 PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO 14/10/1997 Nữ Nhân học C00 8.75 3.75 8.5 1 1.5 22.5
TDL008566 LÊ ĐĂNG THÂN 24/02/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.25 6.75 4.4 1 1.5 19
TDL008606 PHẠM NGỌC UYÊN THI 02/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 6.75 8.43 1 1.5 23.5
TDL008618 BÙI NGỌC THIÊN 17/12/1998 Nam Triết học D01 6.75 6 4.83 1 1.5 19
TDL008680 TRẦN QUANG THIỆN 02/02/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 6 5.75 6.6 1 1.5 20.21
TDL008762 TRẦN THỊ
THỊ KIM THOA 10/11/1998
10/11/1998 Nữ
Nữ Xã hội học C00 7
7.25
25 5
5.75
75 8
8.25
25 1 1
1.55 22
22.75
75
TDL008819 HOÀNG THỊ THU 10/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.5 6.68 1 01 3.5 24.02
TDL008846 NGUYỄN VIỆT THU 10/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 4.75 7 7.58 1 1.5 21.68
TDL008929 LÊ THỊ PHƯƠNG THÙY 16/06/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.5 6.75 8 1 1.5 24.75
TDL008950 PHẠM THỊ MINH THÙY 12/05/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.25 8 7.38 1 1.5 23.25
TDL009042 VŨ THỊ THỦY 10/10/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 7 6.88 1 1.5 22.25
TDL009080 NGUYỄN THỊ THÚY 23/09/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 8.25 5.8 1 1.5 22
TDL009150 LÊ NGỌC THƯ 26/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.25 7.5 1 1.5 23
TDL009178 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 16/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 7.25 5.18 1 1.5 19.77
TDL009352 NGUYỄN HỮU THỦY TIÊN 25/11/1998 Nữ Hàn Qu
Quốc
ốc học D01 6.75 7 7 1 1.5 22.25
TDL009376 TRẦN THỊ DIỄM TIÊN 08/11/1998 Nữ Thông tin học A01 7 7 4.2 1 1.5 19.75
TDL009608 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 20/12/1998 Nữ Văn hóa học C00 6.5 6.5 7.5 1 1.5 22
TDL009651 NGUYỄN THỊ DIỄM TRANG 29/05/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.5 7.5 7.78 1 1.5 23.25
TDL009698 NGUYỄN THÁI THẢO TRANG 10/02/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.25 7 6.4 1 1.5 20.74
TDL009716 PHAN THỊ TRANG 02/09/1998 Nữ Tâm lý học C00 8 6.75 7.75 1 1.5 24
TDL009765 TRẦN THỊ THÙY TRANG 19/06/1998 Nữ Tâm lý học D01 6 7 7.1 1 1.5 21.5
TDL009776 TRƯƠNG THỊ THIỀU TRANG 05/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.25 7.75 6.4 1 01 3.5 22.85
TDL009784 VÕ THỊ THU TRANG 12/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 5.75 8 7.2 1 1.5 22.5
TDL009832 NGÔ HOÀNG QUỲNH TRÂM 02/01/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.25 7 7.4 1 01 3.5 24.25
TDL009848 NGUYỄN NGỌC TR TRÂM
ÂM 30/11/1998
30/11/1998 Nữ Q
Quy hhoạch h vùng
ù vàà đ đô
ô th
hịị A00 5
5.55 6 5
5.66 1 1
1.55 18
18.55
TDL009902 VÕ HUYỀN MỸ TRÂM 14/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.25 7.25 6.75 1 1.5 22.75
TDL009978 HỒ THỊ THÚY TRIỀU 27/03/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.75 8.5 5.95 1 1.5 22.75
TDL009982 NGUYỄN MINH TRIỀU 06/09/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D01 6 6.25 6.93 1 1.5 21.08
TDL010051 PHAN THỊ TỐ TRINH 20/02/1997 Nữ Công tác xã hội C00 7.25 5 7.75 1 1.5 21.5
TDL010066 TRẦN THỊ KIỀU TRINH 17/01/1998 Nữ Thông tin học D01 5.5 6.25 6.48 1 1.5 19.75
TDL010127 NGUYỄN THỊ BẢO TRÚC 10/04/1997 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 7.5 7.4 1 1.5 22.54
TDL010133 NGUYỄN THANH TRÚC 13/03/1998 Nữ Xã hội học D01 6.25 7 5.48 1 1.5 20.25
TDL010163 HUỲNH QUANG TRUNG 18/07/1998 Nam Địa lý học D15 5.75 8 7.28 1 1.5 23.27
TDL010375 LÊ VIẾT ANH TUẤN 02/01/1998 Nam Công tác xã hội C00 8 4.75
4.75 8.5
8.5 1 1.5
1.5 22.75
22.75
TDL010435 TRẦN QUỐC TUẤN 31/03/1998 Nam Thông tin học C00 8 5.25 7.25 1 1.5 22
TDL010457 TRẦN THỊ MINH TUỆ 15/10/1997 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.75 7 4.9 1 1.5 19.16
TDL010525 LÔ THỊ MINH TUYỀN 18/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 6.5 7.68 1 01 3.5 24.58
TDL010546 TRẦN THỊ KIM TUYỀN 15/08/1998 Nữ Thông tin học A01 5 7.4 6.3 1 1.5 20.25
TDL010586 LƯỜNG THỊ TUYẾT 16/02/1998 Nữ Xã hội học D01 6 6.5 4.38 1 01 3.5 20.5
TDL010656 ĐOÀN THỤY THẢO UYÊN 13/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 7.25 8.03 1 1.5 23.67
TDL010669 KỶ THỊ THANH UYÊN 07/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.75 8 3.7 1 1.5 20.59
TDL010686 LÊ TUYẾT MỸ UYÊN 25/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6 6.5 6.25 1 1.5 20.25
TDL010758 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 24/02/1998 Nữ Đông phương học D01 6 7.5 7.05 1 1.5 22
TDL010762 TRẦN THỊ
THỊ MỸ
MỸ UY
UYÊN
ÊN 02/02/1998
02/02/1998 Nữ N
Ngôn
ô ngữ ữ IItalia
li D01 5.75
5 75 6.75
6 75 5.65
5 65 1 1.5
15 19.35
19 35
TDL010927 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 19/07/1998 Nữ Xã hội học D01 6 7.5 4.63 1 1.5 19.75
TDL011120 MAI THỊ VUI 11/02/1998 Nữ Lịch sử C00 7.5 5 6.25 1 1.5 19.31
TDL011121 NGUYỄN ÁI VUI 16/09/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.5 6.75 8.2 1 1.5 23
TDL011159 ĐINH HOÀNG VY 19/11/1998 Nữ Xã hội học D01 5.5 7 5.5 1 1.5 19.5
TDL011196 NGUYỄN NGỌC HUYỀN VY 06/01/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 6.5 6.03 1 1.5 20.75
TDL011204 NGUYỄN THỊ THẢO VY 02/02/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.25 7.75 7.75 1 1.5 23.25
TDL011227 PHẠM NGỌC THẢO VY 12/03/1998 Nữ Xã hội học D01 6.25 7.5 5.83 1 1.5 21
TDL011246 TRỊNH ĐINH THÚY VY 27/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.75 7.98 1 1.5 23.6
TDL011254 VÕ THỊ THANH VY 05/09/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7.75
7.75 5.23 1 1
1.5
.5 21.75
21.75
TDL011294 PHAN THỊ KIM XUÂN 28/01/1998 Nữ Báo chí C00 7.5 7 6 1 3.5 1.5 25.5
TDL011334 BÙI THỊ HẢI YẾN 23/09/1997 Nữ Văn học C00 8 6.5 6.25 1 1.5 23.06
TDL011409 VŨ THỊ BẢO YẾN 10/11/1997 Nữ Nhật Bản học D01 6.5 8 6.98 1 1.5 23
TDL011410 VŨ THỊ HẢI YẾN 07/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 8.75 8 5.9 1 1.5 24.25
TDV000074 NGUYỄN HÀ AN 15/09/1998 Nữ Lịch sử C00 8.5 8.25 8.5 2 0.5 25.63
TDV000099 NGUYỄN THỊ HẢI AN 17/09/1998 Nữ Nhân học D01 6.25 7.75 5.65 1 1.5 21.25
TDV001722 LÊ HOÀNG LINH CHI 22/07/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.75 7.75 3.75 2 0.5 18.75
TDV001735 MAI THỊ KIM CHI 20/06/1998 Nữ Lịch sử C00 6.75 4.75 6 2NT 1 17.69
TDV001780 PHAN MAI CHI 22/02/1998 Nữ Thông tin học C00 6.75 6.25 6.5 1 1.5 21
TDV002120 PHAN TIẾN CỪ 09/06/1997
/ / Nam Công
ô tácá xã hội C00 7.25 8 5.5 2NT 1 21.75
TDV002475 BẠCH THỊ DIỆP 10/07/1998 Nữ Tâm lý học C00 8.25 6 8.75 2 0.5 23.5
TDV002563 ĐÀO THỊ DUNG 21/06/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.25 8.25 5.5 1 1.5 22.5
TDV004244 NGUYỄN THỊ GIANG 26/07/1998 Nữ Địa lý học C00 7.25 8 9 1 1.5 26.44
TDV004673 THÁI THỊ HÀ 25/01/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.75 7.5 7.75 2NT 1 24
TDV004959 LÊ THỊ HẠNH 04/11/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 7.25 8.25 1 1.5 24.25
TDV005465 TRẦN THỊ HẰNG 03/02/1998 Nữ Báo chí C00 8 7.5 8.5 1 1.5 25.5
TDV005878 THÁI THỊ THU HIỀN 25/05/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.75 5 8.5 1 1.5 22.75
TDV005906 TRƯƠNG THỊ HIỀN 29/07/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 7.5 6 1 1.5 22.88
TDV006593 ĐẬU ĐỨC HOÀI 17/09/1998 Nam Thông tin học C00 8 5.5
5.5 7.75
7.75 2NT 1 22.25
22.25
TDV006662 NGUYỄN THỊ HOÀI 10/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.75 7.75 7.5 2NT 1 25
TDV008000 NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7.75 5.9 1 1.5 21.04
TDV008449 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 10/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6.75 7.45 2NT 1 22.49
TDV008499 VÕ THỊ HƯƠNG 08/08/1998 Nữ Văn học C00 7.5 7 8.75 1 1.5 24.56
TDV009007 HOÀNG THỊ NGUYỆT KIỀU 26/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 8.25 8.25 5.95 2NT 1 22.3
TDV009160 LÊ THỊ PHƯƠNG LAN 19/08/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.25 5.25 6.75 1 01 3.5 21.75
TDV009986 NGUYỄN THỊ LINH 14/04/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7 7.5 6.7 2NT 1 22.25
TDV010331 TRỊNH THỊ LINH 25/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 8.25 8.25 6.75 2 0.5 24.13
TDV011015 PHAN VĂN LÝ 24/07/1996 Nam Giáo dục học C00 7.25 5 6 1 1.5 19.75
TDV011261 NGHIÊMÊ ĐỨC Ứ MẠNH 07/05/1998
/ / Nam Nhật Bản học D01 6.75 7.5 9.25 2 0.5 24
TDV012626 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 09/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 7 8.15 2 0.5 22.75
TDV012628 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 13/12/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7.75 5.8 2NT 1 21
TDV012782 HOÀNG THỊ NGUYỆT 02/01/1998 Nữ Nhật Bản học D14 8.25 9 5.28 1 1.5 24
TDV013200 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 20/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 8.5 7.1 1 1.5 23.59
TDV013591 NGUYỄN THỊ OANH 30/07/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.5 6.5 6.25 1 1.5 21.75
TDV014075 LÊ HÀ PHƯƠNG 21/08/1998 Nữ Công tác xã hội D01 7.25 7 5.23 2 0.5 20
TDV014969 LÊ THỊ THÚY QUỲNH 15/08/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 7.75 4.65 2 0.5 19.75
TDV015393 LÊ MINH SƠN 20/02/1998 Nam Xã hội học A00 6.25 6.8 7 2NT 1 21
TDV016655 NGUYỄN THỊ THU THẢO 04/05/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.25
6.25 7.75
7.75 7.88
7.88 2 0.5
0.5 22.5
22.5
TDV016714 TÔ THỊ THẢO 19/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 8.75 8.25 6.1 1 1.5 24.5
TDV017203 LÔ THỊ MINH THIẾT 29/01/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.25 4.5 8 1 01 3.5 23.25
TDV017617 PHAN THỊ THUẬN 19/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 8.25 6.2 2NT 1 21.18
TDV017837 NGUYỄN THỊ THỦY 08/02/1998 Nữ Văn học C00 7.5 6.5 7.25 1 1.5 23.06
TDV017972 NGUYỄN THỊ THÚY 30/07/1997 Nữ Địa lý học C00 6.75 5.75 7.75 2NT 1 22
TDV018672 NGUYỄN THỊ BÉ TRÀ 20/04/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.25 8 8 1 1.5 22.88
TDV018707 NGUYỄN THỊ TRÀ 28/03/1997 Nữ Triết học D01 8.25 8.25 3.05 2NT 1 20.5
TDV018909 LÊ HUYỀN TRANG 28/12/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 8.25 4 7.75 1 1.5 22.69
TDV019011 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 04/04/1998 Nữ Nhân học D01 7 6 4.48 2NT 1 18.5
TDV019390 VÕ
Õ THỊ TRANG 06/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 7.5 6.1 1 1.5 21.34
TDV020119 TRẦN THỊ TÚ 10/11/1998 Nữ Đông phương học D01 7 7.5 6.35 2 0.5 21.25
TDV020922 ĐẶNG THU CẨM VÂN 09/09/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.25 7.5 8.75 2NT 1 25.5
TDV021374 HOÀNG THỊ XINH 23/08/1998 Nữ Văn học C00 7.25 7.75 8 2NT 1 23.69
TDV021388 LÊ THỊ XOAN 12/02/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.25 8 4.08 2NT 1 20.75
TDV021455 NGUYỄN THỊ XUYÊN 10/02/1998 Nữ Lịch sử C00 5.5 6.25 8 1 1.5 21
TKG000102 ĐỖ HỒNG THÁI ANH 13/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6 8.25 7.61 2 0.5 22.25
TKG000240 TRẦN MINH ANH 05/10/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 8.5 9.25 1 1.5 26.75
TKG000300 TRẦN NGỌC ÂN 22/12/1997 Nữ Xã hội học C00 6.25 8 7 1 1.5 22.75
TKG000423 HOÀNG DƯƠNG BÌNH 27/06/1998 Nữ Báo chí D01 7 25
7.25 9 7 28
7.28 2 05
0.5 24
TKG000494 NGUYỄN THỊ BẢO CHĂM 12/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 8 8.53 1 1.5 25.73
TKG000652 VŨ HỒNG CÚC 13/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 8.5 8.75 2 0.5 25
TKG000734 HÀ HỒNG DIỄM 04/01/1998 Nữ Lịch sử D01 5.5 7 3.98 2NT 1 17.48
TKG000875 MAI THÚY DUY 13/03/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 6.5 9.5 2NT 1 25
TKG000923 LÊ THỊ HỒNG DUYÊN 08/08/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.5 7 8.5 2 0.5 23.5
TKG001058 NGUYỄN THANH ĐA 01/01/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 7.5 9.5 1 1.5 25.5
TKG001165 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 20/07/1998 Nam Văn học C00 7 8 8.25 2 0.5 23.19
TKG001302 LÊ HOÀNG EM 27/06/1998 Nam Công tác xã hội C00 6 8 8.5 2 0.5 23
TKG001516 TRẦN ANH HỮU HẠNH 03/06/1998 Nữ Đông phương học D14 7.5 7 6.13 2 0.5 21.25
TKG001589 TRẦN THỊ THÚY Ú HẰNG 13/10/1998 Nữ Lưu trữ học C00 7.75 4.25 8.5 2NT 1 21.5
TKG001592 VÕ THỊ CẨM HẰNG 05/08/1998 Nữ Lịch sử C00 5.75 5.5 7.25 1 1.5 19.5
TKG001625 TRẦN HUỲNH NGỌC HÂN 10/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.25 8.1 2 06 1.5 24.15
TKG001842 NGUYỄN TIẾN HOÀNG 17/05/1998 Nam Triết học C00 7 6.75 6 2 0.5 20.25
TKG001945 PHAN CHẤN HUY 07/09/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 5.25 7.5 7.18 2 0.5 20.83
TKG002101 NGÔ THỊ THU HƯỜNG 07/09/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.5 8 5.55 2 0.5 20.5
TKG002117 CAO VĂN KẾ 21/03/1998 Nam Báo chí C00 7.75 8.75 9.25 1 1.5 27.25
TKG002423 TRẦN THỊ LÀI 30/09/1997 Nữ Xã hội học D01 6.75 7.5 5.98 2 0.5 20.75
TKG002438 CAO THỊ THANH LAN 30/04/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 5.5 8.5 2NT 1 22
TKG002452 NGUYỄN THỊ MỸ LAN 28/09/1998 Nữ Văn học D01 65
6.5 7 25
7.25 6 35
6.35 1 15
1.5 22.01
TKG002492 NGUYỄN THÀNH LÂU 12/03/1997 Nam Triết học C00 6 6.25 6.5 1 1.5 20.25
TKG002586 LÂM MỸ LINH 21/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 5.75 8 7.28 2 06 1.5 22.5
TKG002656 TRANG KIM LINH 22/01/1998 Nữ Đông phương học D14 7.5 8.25 4.05 2 06 1.5 21.25
TKG002745 LÝ VĂN LỘC 08/08/1998 Nam Địa lý học C00 8.75 6.5 8.25 2 0.5 24.31
TKG002755 TỪ PHƯỚC LỘC 28/11/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 8.25 9 2NT 1 25
TKG002845 TRẦN THỊ CHÚC LY 06/03/1996 Nữ Tâm lý học C00 6.75 8.5 8.25 1 1.5 25
TKG002937 TRẦN THANH MIỀN 22/02/1997 Nam Văn học C00 6.75 7 8.5 1 1.5 23.25
TKG002964 NGUYỄN TÂM MINH 07/10/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.58 8.5 8.5 2 0.5 25
TKG002995 HUỲNH KIM MUỘI 30/11/1998 Nữ Lịch sử C00 6.25 6 8.5 2NT 1 21.06
TKG003063 TRẦN HOÀI MỸ 10/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 8.5 7.63 2 0.5 23.5
TKG003198 PHAN KHÁNH NGÂN 11/05/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 8.5 7.2 2NT 1 24.25
TKG003280 TRẦN HIẾU NGHĨA 28/05/1998 Nam Lịch sử C00 5.75 6.25 6 2 0.5 18.69
TKG003313 BÙI MINH NGỌC 09/08/1998 Nữ Tâm lý học C00 8 7.75 9 1 1.5 26.25
TKG003343 LÊ LÝ BẢO NGỌC 23/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.75 7.25 8.38 2 0.5 22.82
TKG003369 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 19/01/1998 Nữ Xã hội học A00 6.25 7.6 6.8 2NT 1 21.75
TKG003485 TRỊNH THỊ THU NGUYỆT 27/01/1998 Nữ Xã hội học C00 7.75 7 8 2 0.5 23.25
TKG003519 HUỲNH KIM NHÂN 22/05/1998 Nữ Địa lý học D15 7.75 8.25 2.75 2 0.5 20.75
TKG003579 CAO THỊ TUYẾT NHI 16/05/1998 Nữ Xã hội học D01 6.75 7.75 4.05 2NT 1 19.5
TKG003640 NGUYỄN THỊ BĂNG NHI 27/11/1996 Nữ Xã hội học C00 75
7.5 8 5 75
5.75 1 03 35
3.5 24.75
TKG003653 NGUYỄN THỊ THIÊN NHI 21/02/1998 Nữ Báo chí C00 8.25 6.75 9.25 2NT 1 25.25
TKG003654 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 23/01/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 5 7.25 2NT 1 20.25
TKG003679 PHẠM THỊ Ý NHI 14/07/1998 Nữ Báo chí D01 7.75 7.66 7.53 2NT 1 24
TKG003739 TRẦN THỊ TÚ NHIÊN 31/05/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.58 7 8.5 2 0.5 22.5
TKG003850 LÊ DIỂM NHƯ 12/07/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.75 9 9 2 0.5 27.25
TKG003856 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 05/03/1998 Nữ Lịch sử D14 7.5 6 5.55 2 0.5 19.29
TKG003913 QUÁCH HUỆ NHƯ 16/06/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.25 8 7.08 2 0.5 22.75
TKG003936 VÕ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 03/03/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7 8.03 2 0.5 22
TKG004044 NGUYỄN THÀNH PHÁT 30/03/1998 Nam Tâm lý học C00 6.5 7.5 9.25 2NT 1 24.25
TKG004131 PHẠM HOÀNG PHÚ 14/06/1998 Nam Xã hội học D01 5.75 6.5 7.85 2 0.5 20.5
TKG004205 DANH THỊ MỸ PHƯƠNG 02/06/1997 Nữ Thông tin học C00 6.5 6 7 1 01 3.5 23
TKG004233 NGÔ THỊ THANH PHƯƠNG 25/09/1998 Nữ Văn học C00 6.66 5.75 9 1 1.5 22.55
TKG004250 NGUYỄN THỊ TÚ PHƯƠNG 02/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 8.25 8.08 2 0.5 24.06
TKG004291 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 25/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 8 9 2NT 1 25
TKG004344 PHẠM HOÀNG QUÍ 14/06/1998 Nam Xã hội học D01 7 7 7.03 2 0.5 21.5
TKG004518 NGUYỄN HOÀNG SƠN 20/03/1998 Nam Thông tin học C00 7 7.25 7 2 0.5 21.75
TKG004536 ĐÀO THỊ TUYẾT SƯƠNG 06/12/1998 Nữ Văn học D01 7 8 4.93 2NT 1 21.95
TKG004680 NGUYỄN CHẤN TÂY 15/11/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 7 9.25 2 0.5 24.75
TKG004756 THỊ BÃO THANH 06/01/1998 Nữ Báo chí C00 75
7.5 8 9 25
9.25 1 01 35
3.5 28.25
TKG004761 TRẦN CHÍ THANH 25/05/1990 Nam Báo chí C00 7.25 7.25 9.25 1 03 3.5 27.25
TKG004830 HỒ PHƯƠNG THẢO 22/06/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 6.25 6.5 2 0.5 20.25
TKG004875 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 22/09/1998 Nữ Tâm lý học D01 8 7.5 7.33 2 0.5 23.25
TKG004999 NGUYỄN XUÂN MINH THẾ 16/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 7.25 7 2NT 1 22.5
TKG005150 THỊ ÚT THỜI 13/04/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 4.25 9 1 01 3.5 24.69
TKG005200 SƠN VĂN THUẬN 10/10/1997 Nam Báo chí C00 6.5 7.75 9.75 1 01 3.5 27.5
TKG005223 CÁP LÊ MINH THÙY 04/05/1997 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 5.75 8 8.23 2 0.5 23.16
TKG005242 PHẠM THỊ MINH THÙY 29/06/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7.5 7.38 2 0.5 22
TKG005367 THỊ ÁNH THƯ 16/06/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.75 5.25 8.75 1 01 3.5 24.13
TKG005374 TRẦN DƯƠNG ANH THƯ 20/10/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.75 6.75 7.45 2 0.5 21.5
TKG005381 TRỊNH ANH THƯ 16/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 5.5 8.55 2 0.5 22.14
TKG005666 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 08/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 8.25 7.83 2 0.5 23.5
TKG005732 TRẦN THỊ THÙY TRANG 28/02/1998 Nữ Báo chí C00 9.5 9 8.5 1 1.5 28.5
TKG005787 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂM 01/08/1998 Nữ Triết học D01 7.25 6 3.5 2NT 1 17.75
TKG005831 PHẠM THỊ BẢO TRÂN 09/07/1998 Nữ Báo chí C00 7.25 7 9.5 1 1.5 25.25
TKG005833 QUẢNG THỊ HUYỀN TRÂN 25/09/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 8.5 9.5 1 1.5 26.75
TKG005834 TỪ NGỌC TRÂN 16/08/1998 Nữ Xã hội học C00 8 8.5 7.5 2 0.5 24.5
TKG005855 DANH MINH TRÍ 09/04/1998 Nam Báo chí C00 6.25 7.25 8.25 1 01 3.5 25.25
TKG005919 PHAN THỊ NGỌC TRINH 06/08/1998 Nữ Báo chí C00 6 25
6.25 8 25
8.25 9 25
9.25 1 15
1.5 25.25
TKG005921 PHẠM THỊ TUYẾT TRINH 11/07/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.25 7.5 6.5 1 1.5 21.75
TKG005939 TRẦN THỊ TRINH 24/10/1998 Nữ Lịch sử C00 7.25 6.5 6.5 1 1.5 21.56
TKG005978 NGUYỄN PHƯƠNG TRÚC 04/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 9.75 8 2 0.5 25.5
TKG006079 TRẦN NGỌC TÚ 07/05/1996 Nữ Công tác xã hội C00 6.41 6.5 7 1 1.5 21.5
TKG006167 CAO THỊ BÍCH TUYỀN 26/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 7.5 8.5 6.25 2 0.5 21.88
TKG006173 NGÔ THỊ BÍCH TUYỀN 13/12/1998 Nữ Nhân học C00 7.5 5.75 7.75 2 0.5 21.5
TKG006234 TÔ KHÁNH TƯỜNG 24/01/1998 Nam Báo chí C00 7.75 7.25 7.75 2 01 2.5 25.25
TKG006256 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 13/08/1998 Nữ Giáo dục học C00 8 4.5 7.5 2NT 1 21
TKG006308 TRẦN BÍCH VÂN 16/08/1997 Nữ Báo chí C00 7.75 8.5 8.25 2NT 06 2 26.5
TKG006379 DANH HỒNG VIÊN 03/06/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 6.5 9 1 01 3.5 26
TKG006509 ĐỖ THỊ ANH XUÂN 29/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.5 7 6.1 2 0.5 19.78
TKG006596 LÝ HOÀNG YẾN 02/02/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.5 7.5 4.78 1 01 3.5 22.25
TKG006605 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 24/12/1998 Nữ Lịch sử C00 6.5 5.5 7.25 1 1.5 20.06
TKG006616 TIÊU KIM YẾN 16/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 7.5 7.48 2 0.5 22.03
TLA007731 LÊ THỊ NGA 05/07/1998 Nữ Đông phương học D01 7.75 7 7.2 3 0 22
TLA007919 TRẦN MINH NGHĨA 01/09/1998 Nam Lịch sử D14 6 6.75 4.98 3 0 18.36
TMA004537 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH 22/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 6.75 5.88 2NT 1 19.57
TND001678 NGUYỄN THỊ GIANG 07/12/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.5 7.25 7.75 2NT 1 22.5
TND002025 PHAN THỊ THANH HẠNH 11/01/1996 Nữ Lịch sử
Lịch C00 7 25
7.25 5 75
5.75 7 2 05
0.5 19.81
TND008458 NGÔ ĐỨC VIỆT 21/09/1997 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.5 8 7.25 2 0.5 24.25
TSN000033 TRẦN LÊ THÁI AN 22/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 7.25 7.56 2 0.5 22.34
TSN000054 ĐÀO THỤC ANH 03/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6.75 8.35 2 0.5 22.96
TSN000081 LÊ NGUYỄN THẢO ANH 08/05/1998 Nữ Triết học D01 6.75 7.25 5.12 2 0.5 19.5
TSN000111 NGUYỄN HOÀNG DUY ANH 02/04/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D14 7.25 7.5 7.08 2 0.5 22.25
TSN000115 NGUYỄN LÊ TRÂM ANH 25/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 7.75 8.46 2 0.5 23.5
TSN000149 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 15/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 8.5 6.58 2 0.5 23.25
TSN000155 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 18/08/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.25 7.75 5.17 2 0.5 19.75
TSN000159 NGUYỄN TIẾN ANH / /
04/04/1998 Nam Đôngg pphươngg học ọ D01 6 7 7.98 2 0.5 21.5
TSN000174 PHẠM KIỀU KIM ANH 13/12/1997 Nữ Xã hội học C00 8 9 8.5 2 0.5 26
TSN000192 TRẦN NGUYỄN MAI ANH 05/01/1998 Nữ Lịch sử D01 5.5 6.25 5.52 2 0.5 17.77
TSN000421 NGUYỄN NHẬT CẦM 22/06/1998 Nữ Địa lý học D15 7.25 7.25 4.65 2 0.5 20.3
TSN000549 PHẠM XUÂN CHÍNH 25/01/1998 Nam Triết học D01 6.5 7 3.63 1 1.5 18.75
TSN000621 NGÔ ĐỨC CƯỜNG 24/12/1998 Nam Tâm lý học B00 6.75 7.2 7.2 2 0.5 21.75
TSN000696 TRƯƠNG NHẬT UYỂN DI 02/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.25 6.5 4.86 2NT 1 17.85
TSN000735 NGUYỄN KHÁNH DIỆU 17/05/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 7.75 6.98 2 0.5 21.5
TSN000788 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 23/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.75 7.25 6 2NT 1 20.5
TSN000946 ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN 08/08/1997 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6 8 5.78 1 1.5 20.67
TSN000963 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 14/03/1998 Nữ Công tác xã hội D01 6 25
6.25 7 5 52
5.52 2NT 1 19.75
TSN001025 PHẠM THỊ THÙY DUYÊN 15/01/1998 Nữ Triết học D01 6 7 3.76 1 1.5 18.25
TSN001371 NGUYỄN HOÀNG GIANG 13/09/1998 Nam Địa lý học D15 7.25 7.75 4.6 2 0.5 21.01
TSN001577 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 06/01/1998 Nữ Thông tin học C00 7.25 6 7.5 2 0.5 21.25
TSN001661 NGUYỄN DIỆU MINH HẰNG 17/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 6.5 8.84 2 0.5 23.32
TSN001764 PHẠM VÕ GIA HÂN 26/04/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.75 5.25 7.81 2 0.5 21.25
TSN001837 LÊ THỊ THÚY HIỀN 06/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 5.5 6.75 5.53 2NT 1 18.48
TSN001854 NGUYỄN THỊ HIỀN 03/12/1998 Nữ Xã hội học A00 7 7.4 6.6 2 0.5 21.5
TSN001904 VÕ THU HIỀN 15/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 4 8.5 7.61 2NT 1 21.79
TSN002479 NGUYỄN NGỌC Ọ ĐỖ HUY 27/01/1998
/ / Nam Ngôn
g ngữ g Anh D01 8 6.25 7.58 2 0.5 22.56
TSN002610 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 11/05/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.75 7.5 6.68 2 0.5 22.5
TSN002795 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG 15/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.5 6.5 5.18 2NT 1 18.52
TSN002814 NGUYỄN ĐẠT KHA 16/04/1998 Nam Ngôn ngữ Pháp D03 5.5 5 8.65 2 0.5 21.35
TSN002909 LÊ QUỐC KHÁNH 23/09/1997 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.75 5.75 8.99 1 1.5 24.36
TSN002919 NGUYỄN NGỌC GIA KHÁNH 24/04/1998 Nữ Ngôn ngữ học D14 7.5 7 6.48 2 0.5 21.86
TSN003205 PHAN HOÀNG LÂN 28/11/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.25 6.5 8.26 2 0.5 22.45
TSN003271 BÙI VÕ GIA LINH 25/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 8.5 7.55 2NT 1 23.39
TSN003288 ĐOÀN NGỌC GIA LINH 10/11/1997 Nữ Đông phương học D14 7.75 5.5 7.5 2 0.5 21.25
TSN003308 KIỀU THỊ MỸ LINH 06/09/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.25 7.75 8 2 0.5 23.5
TSN003441 VŨ THỊ MỸ LINH 29/05/1998 Nữ Đông ph
Đông phương
ương học D01 6 25
6.25 65
6.5 7 69
7.69 2 05
0.5 21
TSN003644 TRẦN ĐỖ THẢO LY 30/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 7.75 8.55 2 0.5 23.25
TSN003668 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 04/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6 6 6.98 2 0.5 19.97
TSN003841 NGUYỄN LÊ TRÀ MY 20/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 6.25 5.5 7.8 2 0.5 21.01
TSN003987 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 23/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6 5.5 5.75 2 0.5 17.75
TSN004016 BÙI THỊ BÍCH NGÂN 16/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 5.5 5.75 5.73 2 0.5 17.53
TSN004145 VÕ HỒNG BẢO NGÂN 25/08/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 7 6.72 2NT 1 21.25
TSN004228 HUỲNH MỸ NGỌC 22/11/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7 7 8.09 2 0.5 22.5
TSN004282 VŨ THỊ HẢI NGỌC 10/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 8.25 7.78 2 0.5 23.42
TSN004312 LÊ THỊỊ THANH NGUYÊN / /
11/11/1998 Nữ Ngôn
g ngữ g Pháp p D03 7.75 6.25 9.75 2 0.5 25.63
TSN004314 LƯU NGỌC BẢO NGUYÊN 03/04/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6.75 7.25 5.46 2 0.5 20
TSN004359 TRẦN THỊ TƯỜNG NGUYÊN 16/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.25 6.25 7.07 2NT 1 20.98
TSN004365 VŨ ĐẶNG TRUNG NGUYÊN 05/11/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 6.5 6.5 8.15 2 0.5 22.48
TSN004368 PHẠM THÙY BẢO NGUYỆN 07/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 7.5 7.5 6.84 2 0.5 22.01
TSN004412 TRẦN DƯƠNG MINH NHÀN 22/11/1997 Nữ Công tác xã hội D01 6.25 7.5 6.35 1 1.5 21.5
TSN004441 NGUYỄN THÀNH NHÂN 14/02/1998 Nam Triết học A01 5.25 6.6 6.25 2NT 1 19
TSN004450 PHAN THỤY ĐỖ NHÂN 13/02/1998 Nữ Đông phương học D01 7.5 7.75 6.62 2 0.5 22.25
TSN004452 TRẦN THỊ HẠNH NHÂN 26/01/1998 Nữ Văn học C00 8.5 7.5 7.75 2 0.5 24.69
TSN004640 NGUYỄN THỊ THÙY NHIÊN 10/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 8.5 8.75 8.68 2 0.5 26.5
TSN004658 HUỲNH THỊTHỊ TUYẾT NHUNG 10/08/1998
10/08/1998 Nữ Cô tác
Công tá xã hội C00 7 8.25
8 25 7.5
75 1 1.5
15 24.25
24 25
TSN004802 PHẠM HỒ MINH NỮ 02/01/1998 Nữ Đông phương học D01 7.75 6.75 6.4 2 0.5 21.5
TSN004855 PHAN ANH PHA 28/05/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.25 8.63 2 0.5 23.95
TSN004899 LÊ PHƯƠNG PHI 14/11/1998 Nữ Tâm lý học B00 7 6.8 7.2 2 0.5 21.5
TSN004988 PHÙ CHI PHÚ 22/04/1998 Nam Hàn Quốc học D01 6.75 6.75 6.99 2NT 1 21.5
TSN005015 NGUYỄN HUỲNH DIỄM PHÚC 24/07/1998 Nữ Tâm lý học D01 8 8.25 5.53 2 0.5 22.25
TSN005022 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 26/07/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7.25 6.75 8.13 2 0.5 22.75
TSN005076 LÊ THỊ NHƯ PHƯỚC 20/11/1998 Nữ Nhật Bản học D01 6.25 8.25 8.38 2 0.5 23.5
TSN005115 LÊ MINH PHƯƠNG 28/10/1998 Nữ Văn học D14 9 6.5 6.65 2 0.5 23.86
TSN005162 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 19/09/1997 Nữ Xã hội học D01 7 7.25 5.08 2 0.5 19.75
TSN005194 TRẦN VŨ HẠNH PHƯƠNG 24/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 6.5 8.01 2 0.5 23.2
TSN005247 ĐÀO ĐĂNG QUANG 17/04/1998 Nam Triết học A01 6.25 6.8 4.13 2NT 1 18.25
TSN005276 VÕ VĂN QUANG 22/02/1998 Nam Lịch sử C00 5.25 6.5 7.25 2 0.5 19.63
TSN005601 LÊ VÂN SƠN 01/12/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A01 7 6.6 4.38 2 0.5 18.5
TSN005826 TRẦN DUY THÁI 09/12/1997 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6 6.5 8.38 2NT 1 22.95
TSN006003 LÊ THỊ THU THẢO 25/05/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.75 7 8.01 2 0.5 23.25
TSN006118 VÕ THỊ NỮ THẢO 31/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 8.25 6.43 1 1.5 22.77
TSN006505 CAO NGUYỄN DIỆU THÙY 22/04/1997 Nữ Văn học D01 6.75 7.75 6.38 2 0.5 21.97
TSN006543 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 12/07/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.5 8 6.4 2NT 1 22
TSN006550 NGUYỄN THỊTHỊ THU THỦ
THỦYY 09/06/
09/06/1997
1997 Nữ Tâ
Tâm lý học D01 6
6.75
75 7
7.75
75 7
7.73
73 1 1
1.55 23
23.75
75
TSN006603 NGUYỄN PHÚC THUYÊN 02/07/1997 Nữ Đông phương học D01 6.5 6.25 8 2 0.5 21.25
TSN006676 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 07/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 8.25 5.5 6.16 2 0.5 20.05
TSN006701 TRẦN TRƯƠNG ANH THƯ 07/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D14 7.25 7.75 7.62 2 0.5 23
TSN006778 TRẦN LÊ CÁT TIÊN 16/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.5 5.25 7.93 2 0.5 20.46
TSN006975 LÊ THỊ THANH TRÀ 02/03/1998 Nữ Văn hóa học D01 7.5 6 6.08 2NT 1 20.5
TSN007134 VÕ THỊ HÀ TRANG 19/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 6.75 8.71 2 0.5 24.44
TSN007155 ĐẶNG THỊ QUẾ TRÂM 15/12/1998 Nữ Công tác xã hội D01 5.75 7.25 6.24 2 0.5 19.75
TSN007227 PHAN NGUYỄN KHÁNH TRÂM 05/07/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.5 7.5 6.55 2 0.5 22
TSN007248 TRẦN NGỌC THUÝ TRÂM 18/10/1998 Nữ Triết học C00 6.25 7 6.5 2NT 1 20.75
TSN007300 NGUYỄN NGỌC TRÂN 24/09/1998 Nữ Báo chí C00 8.25 7 8.25 1 1.5 25
TSN007478 TRẦN THỊ VĨNH TRINH 26/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 5.75 7 5.73 2 0.5 18.66
TSN007899 VÕ BÍCH TUYỀN 21/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6 7.25 8.18 2 0.5 22.71
TSN008145 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂNG 08/07/1997 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 7 5.5 4.45 2NT 1 17.05
TSN008457 TRẦN THÚY VY 26/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.25 6 6.88 2 0.5 20.01
TSN008529 NGUYỄN THANH Ý 03/11/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.75 8.48 2 0.5 23.5
TSN008586 PHAN NỮ HOÀNG YẾN 14/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.25 6.25 5.93 2 0.5 18.77
TSN008591 PHAN THỊ YẾN 20/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 7 5 6.91 2NT 1 20.37
TTB001646 TRẦN THỊ THẢO MY 09/02/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.5 5 7.5 1 1.5 20.5
TTG000037 ĐOÀN THỊ
ĐOÀN THỊ THÚY
THÚY AN 18/12/1998
18/12/1998 N
Nữữ Đô
Đông phương
h học D01 6
6.55 7
7.55 6
6.28
28 2NT 1 21
21.25
25
TTG000210 LÊ THỊ TÚ ANH 19/04/1998 Nữ Đông phương học D01 7.5 7 6.53 2NT 1 22
TTG000312 TRẦN THỊ KIM ANH 26/08/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8 7.5 7.95 2 0.5 24
TTG000516 TRẦN NGỌC KHÁNH BĂNG 07/01/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 7.25 7.93 2 0.5 23
TTG000552 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 23/03/1998 Nữ Thông tin học A01 7.25 7 4.93 1 1.5 20.75
TTG000581 LƯƠNG ĐÀO THỊ CẨM BÌNH 26/09/1998 Nữ Văn học D01 5.75 7.5 6.75 2 0.5 21.13
TTG000596 NGUYỄN THỊ YÊN BÌNH 11/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5 6.25 7.58 2NT 1 20.81
TTG000649 VÕ THANH CAO 06/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 7 7.7 2NT 1 23.8
TTG000712 HUỲNH NGỌC BỮU CHÂU 09/10/1998 Nữ Văn học D01 6.25 8 8 2NT 1 23.69
TTG000773 NGUYỄN THỊ MỸ CHI 24/02/1998 Nữ Ngôn ngngữ
ữ Anh D01 7 7 8.08 2NT 1 23.62
TTG001037 NGUYỄN THỊ HOÀNG DIỄM 11/01/1998 Nữ Hàn Quốc học D14 7.5 8.5 6.48 2 0.5 23
TTG001125 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 15/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 5.75 6 7.98 2 0.5 21.28
TTG001228 LÊ THANH DUY 28/05/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.75 7.75 6.05 2 0.5 21
TTG001355 TRẦN THÚY DUY 02/03/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 7.5 7.4 2NT 1 22.5
TTG001421 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 09/10/1998 Nữ Văn hóa học C00 6 6.75 8.25 2NT 1 22
TTG001457 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 29/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 7.5 8.55 2 0.5 25.14
TTG001543 NGUYỄN THÙY TRÚC DƯƠNG 29/06/1997 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 8.75 8.15 2 0.5 24.75
TTG002025 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 02/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 6.25 6.25 2NT 1 19.94
TTG002052 BÙI NGUYỄN THANH HÀ 08/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5 7 6.03 2 0.5 18.55
TTG002087 TRẦN NGỌC HÀ 25/12/199
25/12/19988 N
Nữữ Đô
Đông phương
h học D01 7
7.55 8
8.55 6
6.08
08 2NT 1 23
TTG002326 ĐẶNG NGỌC HÂN 17/03/1998 Nữ Lưu trữ học D01 5.5 7.25 6.48 2NT 1 20.25
TTG002356 NGUYỄN HỮU NGỌC HÂN 15/05/1998 Nữ Triết học D14 6.5 7.25 4.75 2 0.5 19
TTG002365 NGUYỄN NGỌC HÂN 23/05/1998 Nữ Văn hóa học D14 6.75 7.25 6.35 2 0.5 20.75
TTG002427 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 02/04/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.5 5.75 7.35 2NT 1 20.5
TTG002449 TRẦN CÔNG HẬN 28/06/1997 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.75 7.75 8.18 2NT 1 24.75
TTG002475 NGUYỄN NGỌC HẬU 09/12/1998 Nữ Xã hội học A00 6.25 6.4 6.2 2NT 1 19.75
TTG002509 ĐỖ TRỌNG HIỀN 17/01/1998 Nam Địa lý học D15 6.75 9.75 3.65 2NT 1 23.43
TTG002582 VÕ THỊ HIẾU HIỀN 27/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.5 7.5 6.75 2 0.5 21.13
TTG002666 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG HIẾU HIẾU 21/09/1998 Nữ Ngôn ngngữ
ữ Trung Qu Quốc
ốc D01 5.
5.75
75 7.
7.75
75 8.
8.08
08 2 0.
0.55 22
22.75
.75
TTG002818 NGUYỄN THÁI HỌC 29/10/1997 Nam Thông tin học C00 4.75 6.25 8.75 2NT 1 20.75
TTG003083 HỒ THỊ NGỌC HUYỀN 07/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 8 8.38 2NT 1 24.63
TTG003104 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 26/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.5 7.75 8.35 2NT 1 24.21
TTG003169 ĐINH THIÊN NHẬT HUỲNH 30/03/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.75 5.25 9.25 2 0.5 22.75
TTG003207 TRẦN THỊ NHƯ HUỲNH 16/09/1998 Nữ Đông phương học D01 7.5 7 6.35 2 0.5 21.25
TTG003401 NGUYỄN HOÀNG KHA 10/05/1998 Nam Đông phương học D01 7.5 5.5 7.3 2NT 1 21.25
TTG003457 NGUYỄN HUỲNH KHẢI 22/12/1998 Nam Ngôn ngữ Nga D01 7 6.5 5.75 2 0.5 19.25
TTG003796 NGUYỄN HOÀNG AN KHƯƠNG 30/09/1998 Nam Hàn Quốc học D01 6.25 7 7.48 2 0.5 21.25
TTG003845 LÊ THỊ XUÂN KIỀU 08/04/1998 Nữ Triết học D01 6.75 7 4.48 2NT 1 19.25
TTG003860 TĂNG HOÀNG À KIỀU 22/08/1998
/ / Nữ Quan hệhệ Quốc tế D01 7 7.5 7 2NT 1 22.5
TTG003898 LÊ NGỌC NHẬT LAM 09/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 7 7.98 2NT 1 22.5
TTG003947 TRẦN THỊ CẨM LAN 19/12/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.5 8 5.23 2 0.5 21.3
TTG003980 TRẦN NGUYỄN LÂM 15/02/1998 Nam Địa lý học C00 6 7 8.5 2 0.5 23
TTG004035 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 08/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.5 8.05 2NT 1 23.58
TTG004040 NGUYỄN THỊ LIÊN 24/02/1997 Nữ Báo chí C00 8.5 7 9.25 2NT 1 25.75
TTG004176 NGUYỄN NGỌC LINH 25/09/1997 Nữ Địa lý học C00 6.25 6.75 8.25 2NT 1 23.13
TTG004218 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 06/07/1998 Nữ Đông phương học D01 6.25 6.75 7.93 2 0.5 21.5
TTG004275 TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH 25/05/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.75 7.68 2NT 1 23.25
TTG004647 TRẦN THỊ NGỌC MAI 16/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25
7.25 8.5
8.5 9.88
9.88 2NT 1 27.63
27.63
TTG004865 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 19/02/1998 Nữ Đông phương học D01 7 7.5 5.73 2NT 1 21.25
TTG005021 ĐẶNG THỊ THUÝ NGA 01/01/1998 Nữ Xã hội học D01 6 7 5.75 2NT 1 19.75
TTG005062 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ 01/11/1998 Nữ Địa lý học D15 7 6.25 5.1 2NT 1 19.45
TTG005098 HUỲNH THỊ CHÂU NGÂN 14/04/1998 Nữ Xã hội học D01 7.5 6.75 5.53 2 0.5 20.25
TTG005119 LÊ NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/11/1997 Nữ Thông tin học C00 5.75 6.25 7.25 1 1.5 20.75
TTG005145 LÊ THANH NGÂN 11/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 6.75 7.23 1 1.5 21.91
TTG005358 LÊ BÍCH NGHI 21/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 8.75 8.23 2 0.5 24.28
TTG005532 NGUYỄN LƯU HỒNG NGỌC 10/02/1998 Nữ Đông phương học D01 8 7.75 5.8 2NT 1 22.5
TTG005795 PHAN LÊ THU NHÀN 11/05/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 8 7.5 6.35 2 0.5 22.25
TTG005825 HUỲNH TRỌNG NHÂN 12/02/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7 7.25 7.1 2NT 1 22.34
TTG005836 LÊ THỊ THÙY NHÂN 07/11/1998 Nữ Đông phương học D01 5.75 8 6.98 2NT 1 21.75
TTG005940 VÕ TRƯỜNG NHÂN 14/09/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 7.5 7.5 5.75 2NT 1 20.88
TTG006253 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 26/05/1998 Nữ Thông tin học C00 6.5 6.25 7 2NT 1 20.75
TTG006297 DIỆC HUỲNH ANH NHƯ 29/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.5 8.13 2 0.5 22.63
TTG006472 TRƯƠNG HUỲNH NHƯ 07/01/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 6 8.03 2 0.5 21
TTG006888 LÂM THỊ THANH PHÚC 05/02/1998 Nữ Quan hệ QuốcQuốc tế D01 6 75
6.75 75
7.5 8 28
8.28 2 05
0.5 23
TTG006969 VÕ TRẦN HOÀNG PHÚC 03/03/1998 Nam Tâm lý học D01 6.75 7.5 6.18 2NT 1 21.5
TTG006975 HUỲNH KIM PHỤNG 15/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7.5 7.45 2NT 1 23.43
TTG007014 NGUYỄN KIM PHƯỚC 11/02/1998 Nam Lịch sử C00 5.5 6.5 6.5 2 0.5 19.25
TTG007070 NGÔ THỊ UYÊN PHƯƠNG 06/04/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 6.25 7.58 2NT 1 21.25
TTG007111 NGUYỄN TRƯƠNG KHÁNH PHƯƠN 02/09/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 6.25 8.03 2NT 1 22
TTG007469 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 06/12/1998 Nữ Địa lý học D15 5.75 8 5.98 2NT 1 21.8
TTG007470 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 23/05/1998 Nữ Địa lý học C00 5.25 6.5 9 2 0.5 22.81
TTG007496 TRẦN THỊ TRÚC QUỲNH 12/04/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6 8 8.63 2 0.5 23.25
TTG007565 NGUYỄN TẤN SANG 14/01/1998
/ / Nam Văn hóa học ọ D01 6.25 8.5 5.48 2NT 1 21.25
TTG007603 TRẦN PHÚ HẠNH KHÁNH SONG 29/11/1998 Nữ Xã hội học D01 8 7 4.85 2 0.5 20.25
TTG007640 PHẠM NGUYỄN CAO SƠN 05/02/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 8 6.5 8 2NT 1 23.88
TTG007784 LÊ NGỌC TÂM 27/04/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 5.75 7.6 6.2 2 0.5 20
TTG007810 NGUYỄN MINH TÂM 07/09/1998 Nam Lưu trữ học C00 5.5 6 7.5 2NT 1 20
TTG007814 NGUYỄN MINH TÂM 30/11/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 8.5 9.25 2NT 1 24.75
TTG007884 HỒ TRÍ TÂN 21/07/1998 Nam Lưu trữ học C00 7.25 7.75 6.75 2NT 1 22.75
TTG008124 PHẠM TÂN THANH 29/10/1996 Nam Triết học D01 5.75 6.5 4.95 2NT 1 18.25
TTG008272 LƯƠNG NGỌC THẢO 29/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 4.75 6.25 7.1 2 0.5 19.4
TTG008427 NGUYỄN THỊ NGỌC THẮM 31/01/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 6.75 8.18 2NT 1 23.25
TTG008497 ĐẶNG HOÀI THỂ 02/05/1998 Nam Địa lý học C00 7 6 25
6.25 8 25
8.25 2NT 1 23.31
TTG008507 ĐOÀN MINH THI 04/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 8 6 7.3 2NT 1 22.25
TTG008528 NGUYỄN THỊ ANH THI 04/09/1997 Nữ Lưu trữ học C00 6.25 6 7.75 2 0.5 20.5
TTG008627 ĐẶNG ĐÌNH THỊNH 08/01/1998 Nam Hàn Quốc học D01 6.5 6.5 8.4 2 0.5 22
TTG008750 NGÔ THỊ THANH THOẢNG 23/12/1997 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 6.25 7 2 0.5 20.25
TTG008969 BÙI THỊ THANH THÙY 23/07/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 5.25 8.5 7 2 0.5 21.25
TTG009010 LÊ MINH NGỌC THỦY 14/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 7.25 6.75 8.65 2 0.5 23.98
TTG009202 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 22/08/1997 Nữ Địa lý học A01 7 7.6 6.43 2 0.5 21.5
TTG009218 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 18/09/1998 Nữ Thông tin học A01 6 6.8 5.6 2NT 1 19.5
TTG009226 PHAN ANH THƯ / /
23/04/1998 Nữ g ngữ
Ngôn g Anh D01 6.75 7.5 8.33 2NT 1 24.18
TTG009248 THÁI THỊ ANH THƯ 03/08/1997 Nữ Công tác xã hội C00 6.5 6.25 9 2 0.5 22.25
TTG009352 NGUYỄN HOÀNG MAI THY 07/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.5 5.75 7.48 2NT 1 21.41
TTG009498 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 04/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.25 7 6 2NT 1 20.69
TTG009520 TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN 18/06/1998 Nữ Thông tin học D01 6 7.5 4.7 2NT 1 19.25
TTG009558 LÊ THANH TIẾN 30/05/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 8 9.5 1 1.5 25.5
TTG009680 CHUNG NGUYỄN QUỐC TOÀN 17/02/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 6 8.13 2NT 1 22.95
TTG009758 LÊ HẢI THÙY TRANG 13/02/1998 Nữ Đông phương học D01 6 7 7.7 2NT 1 21.75
TTG009830 PHAN THỊ THUỲ TRANG 30/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7 7.28 2NT 1 22.42
TTG009880 LÊ THỊ NGỌC TRĂM 31/12/1997 Nữ Đông phương học D01 7 7 6.5 2NT 1 21.5
TTG009902 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRÂM 17/01/1998 Nữ Ngôn ngữ An Anhh D01 7 75
7.75 7 7 38
7.38 2NT 1 23.13
TTG009907 NGUYỄN NGỌC VIỆT TRÂM 10/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 8 8.3 2NT 1 25.26
TTG010158 TRẦN KHẮC TRIỆU 24/02/1998 Nam Địa lý học C00 5.75 5 9.25 2NT 1 22.94
TTG010197 LƯU THỊ KIỀU TRINH 17/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 8 7.68 2NT 1 24.15
TTG010212 NGUYỄN PHAN DIỄM TRINH 09/01/1998 Nữ Nhật Bản học D14 8 6.75 7.75 2 0.5 23
TTG010218 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 09/06/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.25 8 5.48 2NT 1 21.8
TTG010263 TRẦN THỊ TÚ TRINH 12/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 7.5 8.28 2NT 1 24.86
TTG010346 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 19/02/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.5 6.75 5.58 2 0.5 19.25
TTG010551 NGUYỄN ĐINH ĐĂNG TRƯỜNG 11/07/1998 Nam Giáo dục học C00 7.25 4.25 8 2 0.5 20
TTG010601 VÕ NHẬT Ậ TRƯỜNG 16/01/1998
/ / Nam Địa
ị lýý học
ọ C00 5.75 5.25 8.5 2NT 1 22
TTG010624 HUỲNH THỊ CẨM TÚ 19/07/1998 Nữ Giáo dục học C00 5.25 6 8.5 2 0.5 20.25
TTG010633 LÊ NGỌC CẨM TÚ 25/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.5 6.25 7.55 2 0.5 20.64
TTG010634 LÊ NGỌC TÚ 16/10/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.75 5 7.75 2NT 1 20.5
TTG010848 HUỲNH THANH TÙNG 07/11/1998 Nam Địa lý học D15 6 7.25 5.6 2 0.5 20.08
TTG010930 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 05/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7.75 7.5 2 0.5 22.63
TTG011038 HUỲNH THỊ NGỌC TƯƠI 05/05/1998 Nữ Địa lý học C00 5.5 5 9.25 2NT 1 22.75
TTG011072 TRẦN NGUYỄN CÁT TƯỜNG 19/02/1998 Nữ Văn học D01 6.5 7.5 5.53 2NT 1 21.27
TTG011082 BÙI THỤY PHƯƠNG UYÊN 27/07/1997 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6 6 7.55 2 0.5 20.83
TTG011086 ĐINH HẢI NGỌC UYÊN 21/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.5 6.5 6.08 2NT 1 19.87
TTG011112 NGUYỄN TRƯƠNG MỸ UYÊN 26/09/1998 Nữ Hàn Quốc
Quốc học D01 6 75
6.75 7 7 43
7.43 2 05
0.5 21.75
TTG011130 VÕ THỊ TÚ UYÊN 13/04/1998 Nữ Xã hội học D14 6.75 6.75 5.73 2NT 1 20.25
TTG011324 NGUYỄN KIM VINH 22/01/1998 Nam Lịch sử D14 5 6.5 5.08 2 0.5 17.81
TTG011340 PHẠM ĐOÀN QUỐC VINH 29/07/1998 Nam Xã hội học A00 6.5 7 5.6 2 0.5 19.5
TTG011440 LÊ HUỲNH ÁI VY 17/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7.5 7.65 2 0.5 23.23
TTG011448 NGÔ THỊ KIM VY 29/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 7.75 6.95 2NT 1 21.93
TTG011539 PHAN NGUYỄN ÁI XUÂN 24/01/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.5 6.75 7.95 2NT 1 23.25
TTG011622 NGUYỄN TIỂU YÊN 18/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 6.25 8.03 2NT 1 22.61
TTG011693 VÕ TRẦN HẢI YẾN 24/04/1998 Nữ Văn hóa học C00 6.5 5.5 9.25 2NT 1 22.25
TTN000004 PHẠM THỊ MỸ Á 03/08/ 998
03/08/1998 Nữ Hàn Quốc học D01
0 7.5 5.75 7.28
7. 8 1 1.5
.5 22
TTN000155 HOÀNG THỊ KIM ANH 24/12/1998 Nữ Lịch sử C00 6.5 7.25 7 1 1.5 22.5
TTN000238 NGÔ TUẤN ANH 08/02/1998 Nam Lịch sử C00 5.75 6.75 5.25 1 1.5 19.88
TTN000410 PHẠM NGUYỄN TUẤN ANH 28/06/1998 Nam Tâm lý học D01 6.25 7.5 7.5 1 1.5 22.75
TTN000581 PHẠM MINH ÁNH 23/10/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.75 7.5 5.95 1 1.5 22.75
TTN000909 VÕ THỊ BÔNG 20/11/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.75 6.75 7.5 1 1.5 21.56
TTN001042 ĐỖ THỊ HẢI CHI 18/12/1998 Nữ Tâm lý học C00 7 7.5 8.5 1 1.5 24.5
TTN001086 PHẠM THỊ KIM CHI 12/07/1998 Nữ Nhật Bản học D01 8.25 7 7.65 1 1.5 24.5
TTN001185 TỪ DƯƠNG KIỀU CHINH 01/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8 7.5 6.58 1 1.5 23.5
TTN001430 NÔNG VĂN CƯỜNG 18/05/1998 Nam Thông tin học C00 5.75 5.75 6 1 01 3.5 21
TTN001629 NGUYỄN THỊ THỊ NGỌC DIỆ
DIỆUU 12/01/1998
12/01/1998 Nữ Hà
Hàn QuQ ốc học D01 6 6 8
8.63
63 1 1
1.55 22
22.25
25
TTN001738 LÊ THỊ DUNG 18/08/1997 Nữ Tâm lý học C00 6.75 8.75 8.75 1 1.5 25.75
TTN001904 NGUYỄN VĂN DŨNG 06/11/1995 Nam Lịch sử C00 5.25 6.25 6 1 1.5 19.31
TTN002123 NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN 19/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 7.5 8 1 1.5 24.25
TTN002181 TRẦN THỊ THÙY DUYÊN 07/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 9.25 7 1 1.5 24.75
TTN002559 VŨ NGỌC ĐIỆP 22/03/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.25 7 6.5 1 1.5 21.25
TTN002578 NGUYỄN CÔNG ĐỊNH 12/09/1998 Nam Tâm lý học C00 6 8.25 8 1 1.5 23.75
TTN002885 ĐỖ THỊ GIANG 16/08/1998 Nữ Lịch sử D01 6.75 6 4.2 1 1.5 18.45
TTN002980 TRẦN THỊ KIỀU GIANG 22/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 5.75 8.68 1 1.5 24.08
TTN003075 HỒ THỊ HÀ 04/12/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7 6.48 1 1.5 22.25
TTN003132 NGÔ THỊ NGUYỆT HÀ 10/09/1998 Nữ Thông tin học A01 6.25 6.6 5.95 1 1.5 20.25
TTN003151 NGUYỄN THỊ HÀ 18/06/1998 Nữ Lịch sử C00 6.25 7.5 4.5 1 1.5 20.81
TTN003171 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 21/11/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.5 7 5.5 1 1.5 21.5
TTN003285 QUÁCH THỊ NHẬT HẠ 05/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 6.25 7.03 1 01 3.5 23.98
TTN003440 ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH 17/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 6.75 8.9 1 1.5 25.54
TTN003462 LÂM THỊ MỸ HẠNH 03/09/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 8 9 1 1.5 25.75
TTN003674 LÊ THỊ HẰNG 12/12/1997 Nữ Tâm lý học C00 6.5 9 7.67 1 1.5 24.75
TTN003677 LÊ THỊ HẰNG 26/07/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.25 6 7.25 1 1.5 22
TTN004006 HÀ VĂN HIỀN 25/10/1998 Nam Ngôn ngữ học C00 6.5 5 7 1 01 3.5 22.25
TTN004075 NGUYỄN THỊ THỊ MINH HIỀN
HIỀN 09/03/1998
09/03/1998 Nữ
Nữ Xã hội học D01 7 66.5
5 5
5.44 1 1
1.55 20
20.5
5
TTN004110 NGUYỄN THU HIỀN 19/03/1998 Nữ Nhân học C00 6.5 5 6 1 1.5 19
TTN004505 NGUYỄN THỊ HOA 01/03/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 6.5 7 1 1.5 21.5
TTN004521 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 15/04/1998 Nữ Báo chí C00 7.25 8 9 1 1.5 25.75
TTN004843 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 29/10/1998 Nam Nhân học C00 6 8 5.5 1 1.5 21
TTN005051 NGUYỄN THỊ HUẾ 23/03/1997 Nữ Văn hóa học C00 5 9.25 7 1 1.5 22.75
TTN005072 LÈO NGUYỄN LAN HUỆ 01/03/1998 Nữ Giáo dục học C00 4.5 6.25 5.5 1 01 3.5 19.75
TTN005245 TRẦN MẠNH HÙNG 13/12/1998 Nam Thông tin học C00 5.5 6.5 7.75 1 1.5 21.25
TTN005295 HỒ TẤN HUY 07/03/1998 Nam Thông tin học C00 5.5 7.5 7 1 1.5 21.5
TTN005303 HOÀNG PHÚC HUY 01/05/1998 Nam Văn học C00 6.75 9.25 6 1 1.5 23.06
TTN005543 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 02/02/1998 Nữ Thông tin học A01 6.5 6.8 4.75 1 1.5 19.5
TTN005824 PHÙNG THỊ HƯƠNG 30/05/1998 Nữ Địa lý học C00 6 6.25 9.5 1 1.5 24.94
TTN006018 NGUYỄN THỊ HOÀI KHANH 09/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6.25 6.5 5.28 1 1.5 18.98
TTN006161 VÕ ĐĂNG KHOA 04/10/1998 Nam Đông phương học D14 6 7.75 7.1 1 1.5 22.25
TTN006281 NGUYỄN THỊ KIM KIỀU 13/01/1998 Nữ Giáo dục học C00 5.5 8.25 5 1 1.5 20.25
TTN006321 Y KLÔT NIÊ 14/06/1998 Nam Xã hội học C00 7.5 5.25 6.5 1 01 3.5 22.75
TTN006601 HỒ THỊ MỸ LỆ 09/08/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 6.5 6.25 1 1.5 20.75
TTN006680 LÊ THỊ QUỲNH LIÊN 26/03/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 7.25 8.75 1 1.5 25
TTN006722 HOÀNG THỊ LIỄU 09/09/1997 Nữ Lịch sử C00 6.75 4 6.75 1 01 3.5 19.63
TTN006872 LÊ THỊ
THỊ THÙY
THÙY LINH 02/01/1998
02/01/1998 Nữ Q
Quan h hệệ Q
Quốc tế D01 9 8 8
8.77 1 1
1.55 27
27.25
25
TTN007059 PHẠM THỊ NGỌC LINH 18/10/1998 Nữ Lịch sử C00 6 7.5 4.75 1 1.5 20.81
TTN007076 TRẦN LÊ KHÁNH LINH 06/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6 6.5 6.55 1 1.5 20.7
TTN007077 TRẦN MỸ LINH 30/04/1998 Nữ Lịch sử C00 5 6.75 4 1 1.5 18.38
TTN007238 TRẦN THỊ LOAN 09/10/1998 Nữ Xã hội học A00 6.25 7.8 7.2 1 1.5 22.75
TTN007344 LÊ MỘNG DIỄM LỘC 22/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 6.3 7.68 1 1.5 22.5
TTN007468 TRẦN THỊ LUYẾN 09/05/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 9 7 1 1.5 24.25
TTN007744 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 25/05/1998 Nữ Văn hóa học C00 6 8 7 1 1.5 22.5
TTN007759 PHẠM THỊ MAI 15/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.25 5.25 5.93 1 1.5 19.02
TTN007926 Y MI GEN MDRANG
Y‐MI 11/06/1998 Nam Triết học C00 6 5.
5.75
75 6.
6.75
75 1 01 3.
3.55 22
TTN007976 LÊ NGUYỄN HỒNG MINH 08/08/1998 Nữ Báo chí C00 7.5 8 9 1 1.5 26
TTN007992 NGUYỄN ANH MINH 06/07/1998 Nam Văn hóa học C00 5.25 8 7.25 1 1.5 22
TTN008294 ĐINH XUÂN NAM 22/01/1997 Nam Giáo dục học C00 6 7.5 6 1 1.5 21
TTN008924 NGUYỄN HOÀNG MINH NGỌC 19/08/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 7 5.75 5 1 1.5 19.25
TTN008969 NGUYỄN THỤY BÍCH NGỌC 05/02/1998 Nữ Thông tin học D01 5.75 7.5 4.5 1 1.5 19.25
TTN009230 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 07/02/1998 Nữ Báo chí C00 7.25 9 9.25 1 1.5 27
TTN009266 HÀ THỊ TRANG NHÃ 28/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7 7.25 5.15 1 1.5 21
TTN009310 DƯƠNG THỊ THÀNH NHÂN 02/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 7 5 6.28 1 1.5 19.92
TTN009324 NGUYỄN BẢO NHÂN 12/05/1997 Nam Giáo dục học C00 5.75 6.75 7.25 1 1.5 21.25
TTN009374 NGUYỄN ÁNH NHẬT 08/08/199
08/08/1998
8 Nữ Giá
Giáo dục học D01 6
6.25
25 6 4
4.28
28 1 1
1.55 18
TTN009528 TRẦN QUỲNH YẾN NHI 29/01/1998 Nữ Tâm lý học D01 7.5 7.25 7.98 1 1.5 24.25
TTN009567 TRẦN QUỲNH NHIÊN 20/08/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.5 8.05 1 1.5 23.75
TTN009595 CHÂU THỊ NHUNG 23/12/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 6.6 5.8 1 1.5 20
TTN009600 ĐỖ HỒNG NHUNG 23/11/1997 Nữ Giáo dục học D01 7.5 5.75 3.9 1 1.5 18.75
TTN009669 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 24/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.5 8 6.55 1 1.5 23.7
TTN009767 LÝ HOÀNG Ý NHƯ 11/01/1998 Nữ Văn học C00 7.5 6.25 8 1 1.5 23.44
TTN009883 H' NUỖL ÊBAN 18/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 5.5 7.5 4.83 1 01 3.5 20.5
TTN009947 LỮ THỊ LÂM OANH 10/05/1998 Nữ Thông tin học D01 7 6.5 4.33 1 1.5 19.25
TTN009962 MAI THỊ KIỀU OANH 02/02/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 7.67
7.67 8.25 1 1
1.5
.5 24.75
24.75
TTN009996 PHAN THỊ KIỀU OANH 02/07/1998 Nữ Thông tin học C00 7.75 4.75 7.25 1 1.5 21.25
TTN010105 TRẦN HOÀNG PHI 23/09/1997 Nam Nhân học C00 7.5 5.83 8.25 1 1.5 23
TTN010117 H PHIN NIÊ 08/04/1998 Nữ Văn hóa học C00 7 7 5.75 1 01 3.5 23.25
TTN010471 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG 15/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 9 6.5 7.5 1 1.5 24.38
TTN010540 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 14/05/1998 Nữ Giáo dục học C00 6 5.5 7.25 1 1.5 20.25
TTN010604 TRẦN ĐOÀN LINH PHƯƠNG 01/01/1998 Nữ Thông tin học A01 7.75 6.6 4.13 1 1.5 20
TTN010697 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 07/09/1997 Nữ Nhân học C00 7 5.25 8.5 1 1.5 22.25
TTN010763 NAY QUANG 13/07/1995 Nam Triết học C00 4 6.75 6.5 1 01 3.5 20.75
TTN011019 ĐỖ HOÀNG NGỌC QUYÊN 29/09/1998 Nữ Triết học C00 6.75 7 5 1 1.5 20.25
TTN011051 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN Ê 06/10/1997
/ / Nữ Quy h hoạch h vùng
ù vàà đ
đôô thị
h A00 6 6.8 5.4 1 1.5 19.75
TTN011267 PHẠM THỊ QUỲNH 13/07/1997 Nữ Địa lý học C00 5.75 8.25 9.25 1 1.5 25.88
TTN011278 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 12/10/1997 Nữ Báo chí C00 7.5 9.5 8.5 1 1.5 27
TTN011282 TRẦN THỊ TÚ QUỲNH 16/11/1997 Nữ Văn hóa học C00 6.5 8 7.5 1 1.5 23.5
TTN011430 NGUYỄN THỊ KIM SÁNG 20/08/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 8.75 8 1 1.5 24.5
TTN011841 ĐẶNG THỊ TÂM 26/03/1997 Nữ Thông tin học C00 5.75 7.25 6.5 1 1.5 21
TTN011941 TRỊNH THỊ THANH TÂM 04/11/1997 Nữ Báo chí C00 6.5 8.5 9 1 1.5 25.5
TTN012118 HOÀNG NHƯ THANH 20/01/1997 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 7.25 7 1 03 3.5 24.25
TTN012140 NGUYỄN KIM PHƯƠNG THANH 07/09/1998 Nữ Nhật Bản học D01 7.75 6.5 7.08 1 1.5 22.75
TTN012189 VĂN THỊ THANH THANH 19/01/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5
6.5 9.25
9.25 7.83
7.83 1 1.5
1.5 25
TTN012396 HÀ VI THẢO 22/06/1998 Nữ Nhân học C00 5.75 8.25 7.75 1 1.5 23.25
TTN012460 NGÔ THỊ THẢO 10/06/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6 7.8 6 1 1.5 21.25
TTN012482 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/12/1998 Nữ Tâm lý học C00 5.5 9.5 7.75 1 1.5 24.25
TTN012572 TRẦN THỊ HỒNG THẢO 24/07/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7 7.75 6.5 1 1.5 22.69
TTN012596 TRẦN THỊ THU THẢO 12/11/1998 Nữ Nhân học C00 6.25 7.75 6.5 1 1.5 22
TTN012622 VÕ THỊ XUÂN THẢO 23/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 5.5 5.65 1 1.5 19.35
TTN012687 ĐINH XUÂN THẮNG 03/08/1998 Nam Lịch sử C00 6 7 8.25 1 1.5 22.69
TTN012703 LÊ VIỆT THẮNG 06/08/1998 Nam Tâm lý học B00 8.25 8.4 6.8 1 1.5 25
TTN012705 MAI ĐỨC THẮNG 09/02/1998 Nam Tâm lý học B00 6.75 6 7.4 1 1.5 21.75
TTN013122 HOÀNG
À THỊ THỜI 06/01/1998
/ / Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 8.5 7.25 1 01 3.5 25.75
TTN013123 HOÀNG THỊ THỜI 28/05/1998 Nữ Văn học C00 5.5 8.5 6.5 1 01 3.5 23
TTN013145 PHÙNG THỊ HỒNG THƠM 24/07/1998 Nữ Giáo dục học D01 6.25 6.5 4.48 1 1.5 18.75
TTN013188 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 27/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7 6.25 6 1 01 3.5 22.75
TTN013215 TRẦN THỊ THU 20/08/1998 Nữ Đông phương học D01 6.75 6.5 6.23 1 1.5 21
TTN013220 TRỊNH THỊ THU 11/06/1997 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.25 7.75 7.5 1 1.5 22.31
TTN013318 CHU THỊ THUỶ 24/02/1996 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 9 8.25 1 01 3.5 26.5
TTN013357 NGUYỄN BÙI NGỌC THÙY 02/09/1997 Nữ Triết học C00 5.75 6.75 6 1 1.5 20
TTN013359 NGUYỄN HÀ THANH THÙY 10/10/1997 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7 7.28 1 1.5 22.5
TTN013364 NGUYỄN THỊ THÙY 11/12/1998 Nữ Giáo dục học D01 6 6.25
6.25 5.38
5.38 1 1.5
1.5 19.25
19.25
TTN013412 LÊ THỊ THU THỦY 17/01/1997 Nữ Văn hóa học C00 5 8 7.5 1 1.5 22
TTN013606 LÊ THỊ PHƯƠNG THƯ 08/03/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 9 6.75 1 1.5 24.25
TTN013610 LƯƠNG THỊ NGỌC THƯ 20/01/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.5 6.25 7.2 1 1.5 22.5
TTN013851 VŨ NGỌC ANH THY 27/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 5.5 6.6 1 1.5 20.03
TTN013859 HÀ THỊ QUỲNH TIÊN 03/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.5 5.75 7.7 1 1.5 22.5
TTN013873 LÊ THỦY TIÊN 07/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 4.5 7 6.63 1 1.5 20.07
TTN014204 ĐOÀN THANH TRÀ 15/10/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 8.75 8.25 1 1.5 25.5
TTN014344 LÊ THỊ THÙY TRANG 28/06/1998 Nữ Lịch sử C00 6.5 8.75 7.5 1 1.5 25.13
TTN014457 NGUYỄN THỊ TRANG 16/01/1997 Nữ Nhân học C00 6 7.5 6 1 1.5 21
TTN014908 VÕÕ THỊ THANH TRINH 13/12/1998 Nữ Lịch sử C00 6 5.25 5 1 1.5 17.63
TTN015055 NGUYỄN QUỐC TRUNG 24/04/1997 Nam Giáo dục học C00 6.25 7.08 6.5 1 1.5 21.25
TTN015258 TRẦN THỊ THANH TÚ 18/03/1998 Nữ Đông phương học D01 6 7.5 5.63 1 1.5 20.75
TTN015618 LÊ THỊ TUYẾN 08/03/1998 Nữ Lưu trữ học C00 4.5 5 8 1 1.5 19
TTN015763 LÊ HOÀNG THU UYÊN 19/05/1997 Nữ Văn học C00 7.25 7.5 6 1 1.5 22.5
TTN015962 NGUYỄN NGỌC THANH VÂN 12/08/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 6.25 6.4 6.8 1 1.5 21
TTN016461 NGUYỄN THỊ THUÝ VY 10/12/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.75 8 5.5 1 1.5 21.75
TTN016472 NGUYỄN TRẦN TƯỜNG VY 14/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D03 6.25 6.33 7.3 1 1.5 21.89
TTN016490 TRẦN NGUYỄN UYÊN VY 03/06/1998 Nữ Tâm lý học D01 6.5 6.75 9.35 1 1.5 24
TTN016698 NGÔ HOÀNG KIM YẾN 07/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6 75
6.75 7 6 08
6.08 1 15
1.5 20.93
TTN016754 TRẦN HƯNG BẢO YẾN 04/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7 7.25 7.25 1 1.5 22.88
THP000308 NGUYỄN THỊ CHUNG 23/08/1998 Nữ Báo chí C00 8.75 7 9.25 1 1.5 26.5
THP000646 NGUYỄN THỊ GIANG 27/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D02 6.75 6 8.68 1 1.5 24.08
THP000844 BÙI TĂNG THÁI HIỀN 31/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D02 6.5 6 10 1 01 3.5 27.88
THP002221 NGUYỄN NGỌC SƠN 23/03/1998 Nam Ngôn ngữ Nga D02 7 5 7.65 1 1.5 21.98
THV003007 TRẦN THỊ BÍCH LIÊN 16/07/1998 Nữ Lịch sử C00 6.75 5.92 6.5 2 0.5 19.32
THV005228 NGUYỄN THỊ XUÂN THU 13/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 7.17 6.78 2NT 1 21.05
VLU000037 NGUYỄN LÊ DỊU AN 11/05/1997 Nữ Giáo dục học C00 5.75 7.25 7.25 2 0.5 20.75
VLU000096 HUỲNH THỊ QUẾ ANH 14/07/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.25 6.25 8.75 2NT 1 23.13
VLU000100 LÂM
 NGỌC ANH 04/04/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.5 7.25 9.38 2 0.5 24.75
VLU000120 LÊ THỦY ANH 01/01/1998 Nữ Địa lý học C00 7 5.5 9.25 2NT 1 24.25
VLU000148 NGUYỄN NGỌC ANH 06/04/1998 Nữ Địa lý học D15 7 8 5.7 2NT 1 22.53
VLU000208 TỪ THỊ PHƯƠNG ANH 13/03/1998 Nữ Văn học C00 6.75 7.75 8.5 2 0.5 22.81
VLU000220 TRẦN NGỌC QUỲNH ANH 03/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 6.5 8.53 2 0.5 23.23
VLU000257 NGUYỄN NHẬT THIÊN ÂN 18/03/1998 Nữ Thông tin học A01 4.5 7.6 5.7 2 06 1.5 19.25
VLU000284 HUỲNH QUỐC BẢO 20/01/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 6.25 9.25 2NT 1 24.5
VLU000345 TRẦN KHÁNH BĂNG 30/07/1998 Nữ Nhân học C00 7 6.25 9 2NT 1 23.25
VLU000353 NGUYỄN NGỌC BÍCH 24/03/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 7.25 9.75 1 1.5 25.5
VLU000466 PHAN MỸ CHI 13/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 6 75
6.75 7 63
6.3 2NT 1 20.76
VLU000529 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 05/11/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.5 4.75 7 2NT 1 20.25
VLU000665 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 27/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 7.5 5.6 2NT 1 20.09
VLU000676 TRẦN NGỌC MỸ DUNG 25/01/1998 Nữ Lưu trữ học C00 5.5 8 7.75 2 0.5 21.75
VLU000888 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 02/06/1998 Nữ Thông tin học C00 6.25 5.75 9 1 1.5 22.5
VLU000902 TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 16/08/1998 Nữ Thông tin học D01 5 7.75 5.58 2NT 1 19.25
VLU000955 ÂN PHƯỚC ĐẠI 31/05/1998 Nam Tâm lý học C00 5.75 8 9.25 2NT 1 24
VLU000985 VÕ THỊ ÁNH ĐÀO 16/11/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.75 7.75 6.4 2NT 1 22.49
VLU000999 HUỲNH LÂM QUỐC ĐẠT 25/07/1998 Nam Thông tin học D01 5 6 8.55 2 0.5 20
VLU001020 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 04/07/1998 Nam Công tác xã hội C00 7.5 6.25 8 2NT 1 22.75
VLU001085 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP 04/06/1998 Nữ Báo chí C00 8.5 7 8.5 2NT 1 25
VLU001107 TRẦN PHƯƠNG ĐOAN 25/02/1998 Nữ Nhật Bản học D14 8 8.75 7.68 2 0.5 25
VLU001165 ĐOÀN HỒNG GẤM 22/10/1998 Nữ Địa lý học C00 7 5 9.5 2 0.5 23.75
VLU001215 NGUYỄN THỊ CẨM GIAO 06/07/1998 Nữ Văn học C00 8 6.5 8.25 1 1.5 24.56
VLU001216 NGUYỄN THỊ MỘNG GIAO 03/10/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 7 9.5 2NT 1 24.25
VLU001239 CHÂU NGỌC HÀ 30/07/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 7 7 5.2 2NT 1 20.25
VLU001289 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 08/09/1998 Nữ Văn hóa học D01 7 7 5.85 2 0.5 20.25
VLU001333 TRƯƠNG THỊ TÚ HẢO 07/11/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 7.75 9.5 1 1.5 26.5
VLU001348 LÊ THỊ KIM HẰNG 01/01/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.25 7.75 8.25 2NT 1 23.25
VLU001385 HUỲNH NGỌC HÂN 24/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 65
6.5 8 9 05
9.05 2 05
0.5 24.95
VLU001393 LÊ NGỌC HÂN 09/09/1998 Nữ Văn học C00 8.5 7 6.5 2NT 1 23.88
VLU001543 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỆP 03/12/1998 Nữ Thông tin học C00 6 6 9 2 0.5 21.5
VLU001629 NGÔ THÁI HOÀ 19/08/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7 7.03 2NT 1 22.42
VLU001638 NGUYỄN PHẠM GIA HÒA 23/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 6.5 8.25 8.5 2 0.5 22.81
VLU001669 HUỲNH THỊ MỘNG HỒ 20/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 8.5 8.15 1 1.5 25.54
VLU001742 LÊ HỒ ANH HUY 03/07/1998 Nam Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.75 8 6.93 2 0.5 21.96
VLU001791 NGUYỄN THỊ LAN HUYÊN 17/01/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.25 8.5 7.6 2NT 1 23.25
VLU001884 DƯƠNG HUỲNH THIÊN HƯƠNG 13/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8 8 7.05 2NT 1 23.58
VLU002029 NGUYỄN HUỲNH MINH KHANG 20/10/1998 Nam Báo chí D01 7.25 7 7.68 2 0.5 22.5
VLU002064 VÕ TRẦN MINH KHANG 11/01/1998 Nam Địa lý học D15 7.5 8 5.13 2 0.5 21.97
VLU002083 NGUYỄN THỊ YẾN KHANH 10/09/1998 Nữ Địa lý học C00 7.5 7 8.75 2NT 1 25
VLU002114 NGUYỄN BẢO KHÁNH 06/05/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 6.5 8.25 6.83 2NT 1 22.5
VLU002219 KHỔNG PHÚC KHƯƠNG 06/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 7 8.68 2 0.5 24.4
VLU002229 TRƯƠNG CÔNG KIÊN 03/01/1998 Nam Báo chí C00 8 6.5 9.5 2NT 1 25
VLU002274 LÊ THỊ THÚY KIỀU 20/06/1998 Nữ Đông phương học D01 6 7.5 7.28 2NT 1 21.75
VLU002278 NGUYỄN THỊ DIỄM KIỀU 28/07/1998 Nữ Giáo dục học D01 5 7.25 4.63 2NT 1 18
VLU002483 PHAN THỊ KIỀU LINH 26/12/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 7.75 9.25 2NT 1 26
VLU002529 NGUYỄN LÊ THANH LOAN 07/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8.25 7 7.3 2NT 1 23.5
VLU002545 HỒ THỤY NGỌC LONG 29/01/1998 Nữ Văn hóa học D01 65
6.5 7 25
7.25 6 08
6.08 2 05
0.5 20.25
VLU002688 NGUYỄN THÀNH LƯỢNG 15/05/1998 Nam Địa lý học C00 6.5 5 8.5 2NT 1 22.38
VLU002786 NGUYỄN HUỲNH THỊ KIỀU MI 17/01/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.25 6.5 8 2NT 1 22.75
VLU002798 HỒ THỊ TUYẾT MINH 07/03/1998 Nữ Báo chí C00 7.25 7.5 9.5 2NT 1 25.25
VLU002845 BÙI THẢO MY 07/04/1998 Nữ Văn hóa học D01 6.75 6.75 6.33 2 0.5 20.25
VLU002852 LÊ HOÀNG YẾN MY 02/09/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8.25 8.75 7.3 2 0.5 24.75
VLU002856 LÊ THỊ HOÀNG MY 12/10/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 8 7.25 7.75 2 0.5 23.75
VLU002878 TRẦN LÊ MY 30/07/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7 8 7.75 2 0.5 22.81
VLU002913 NGUYỄN HOÀI NAM 09/01/1998 Nam Xã hội học C00 7 7.75 7.25 2NT 1 23
VLU002951 PHẠM THỊ THÚY NGA 29/12/1997 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 8 9.75 2NT 1 26.75
VLU003061 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 13/08/1998 Nữ Văn hóa học C00 7 7 9.75 2NT 1 24.75
VLU003073 NGUYỄN TRÍ NGÂN 24/05/1998 Nam Ngôn ngữ học C00 8 7 8.75 2NT 1 24.81
VLU003088 PHẠM THỊ THU NGÂN 28/01/1998 Nữ Báo chí D01 8 6.5 7.43 2NT 1 23
VLU003219 ĐOÀN THỊ THÚY NGỌC 16/06/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 8 9 2NT 1 26
VLU003269 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 10/03/1996 Nữ Văn học C00 7.75 6.25 9.5 2NT 1 24.44
VLU003273 NGUYỄN VĂN NGỌC 25/10/1998 Nam Triết học C00 6.5 6 7.75 2NT 1 21.25
VLU003319 LÊ THẢO NGUYÊN 14/02/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 8 8.25 2 0.5 23.25
VLU003363 VÕ HOÀNG NGUYÊN 16/08/1998 Nữ Báo chí C00 7.75 5.75 9.25 1 01 3.5 26.25
VLU003369 LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT 01/02/1997 Nữ Văn học C00 7 6.5 9.5 2NT 1 23.5
VLU003381 NGUYỄN HÙNG ANH NHÃ 25/07/1998 Nam Xã hội học D01 6 75
6.75 6 75
6.75 7 08
7.08 2NT 1 21.5
VLU003511 LÊ HOÀNG YẾN NHI 31/05/1998 Nữ Báo chí C00 7.5 8 9.75 2NT 1 26.25
VLU003555 NGUYỄN THỊ KIỀU NHI 21/08/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.75 6.5 7.25 2NT 1 21.5
VLU003651 THẠCH THỊ ÚT NHIÊN 16/09/1998 Nữ Giáo dục học C00 5 4.75 8 1 01 3.5 21.25
VLU003654 PHẠM THỊ NGỌC NHỊN 18/07/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5.75 7 6.58 2NT 1 20.75
VLU003663 CHÂU HỒNG NHUNG 12/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 8.25 8.78 2 0.5 25.67
VLU003691 TRƯƠNG HỒNG NHUNG 03/07/1998 Nữ Công tác xã hội D01 7 6.5 8.78 2 0.5 22.75
VLU003701 ĐỔ HUỲNH NHƯ 05/08/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6 7 9.75 2NT 1 23.75
VLU003752 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 08/06/1998 Nữ Xã hội học D01 7.25 7.25 6.2 2NT 1 21.75
VLU003771 THẠCH THỊ QUỲNH NHƯ 15/10/1998 Nữ Ngôn
g ngữ g Anh D01 6 6.75 6.95 1 01 3.5 23.49
VLU003772 THẠCH THỊ QUỲNH NHƯ 20/02/1998 Nữ Báo chí C00 7.5 6 9.5 2NT 06 2 25
VLU003775 TRẦN QUỲNH NHƯ 26/06/1998 Nữ Văn học C00 7.5 8.25 8 2 0.5 23.94
VLU003853 VÕ ĐĂNG PHA 07/07/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 7.75 9.5 2NT 1 25.5
VLU003992 NGUYỄN ĐOÀN THANH PHÚC 13/12/1998 Nam Ngôn ngữ Anh D01 7.75 6 8.63 2 0.5 23.76
VLU004011 PHẠM HOÀNG PHÚC 06/08/1998 Nam Xã hội học C00 7 8.5 8.25 2NT 1 24.75
VLU004016 TRẦN DIỂM PHÚC 12/03/1998 Nữ Thông tin học C00 5.75 6.75 8.5 1 1.5 22.5
VLU004033 CHÂU TIỂU PHỤNG 15/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.75 7 7.78 2 06 1.5 23.48
VLU004036 KHƯU KIM PHỤNG 12/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.75 7.75 8.55 2 0.5 24.95
VLU004053 ĐINH HỮU PHƯỚC 03/01/1998 Nam Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 6.25 7 6.88 2 0.5 20.76
VLU004122 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỚNG 21/07/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 7 7 25
7.25 58
5.8 2NT 1 20.39
VLU004230 CHÂU NGỌC QUYÊN 11/03/1998 Nữ Văn hóa học C00 6.5 7.25 9 2NT 1 23.75
VLU004234 HỒ THỊ KIM QUYÊN 20/06/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 8.25 8 5.75 2NT 1 23
VLU004236 HUỲNH THÙY QUYÊN 25/03/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 8 9.75 2NT 1 25.75
VLU004280 NGUYỄN THỊ MỸ QUYỀN 22/06/1998 Nữ Nhân học C00 6.75 7.5 7 1 1.5 22.75
VLU004296 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 26/03/1997 Nữ Văn học D01 6.25 7.5 6.78 2NT 1 22.02
VLU004380 ĐẶNG HOÀNG SƠN 20/04/1998 Nam Địa lý học C00 6 6.5 8.75 2NT 1 23.5
VLU004389 NGUYỄN HỒNG SƠN 14/01/1998 Nam Ngôn ngữ Đức D01 7.25 7.25 6.35 2 0.5 20.9
VLU004444 PHAN NGỌC TÀI 14/11/1998 Nam Báo chí C00 6.75 8.5 9.75 2NT 1 26
VLU004616 LỮ THANH THANH 17/07/1998
/ / Nữ Nhân học ọ D01 8.25 8.25 10 2 06 1.5 28
VLU004617 LA NHỰT THANH 30/06/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D14 7.75 8.5 6.18 2 0.5 23
VLU004662 TRẦN HỒ THIÊN THANH 29/08/1998 Nữ Đông phương học D01 6 7.25 7.43 2 0.5 21.25
VLU004757 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 03/02/1998 Nữ Nhân học D01 6.5 6 5.55 2 0.5 18.5
VLU004799 TRẦN THỊ THANH THẢO 19/06/1998 Nữ Đông phương học D01 6.5 8 6.28 2 0.5 21.25
VLU004864 LÊ THỊ HỒNG THÂU 11/01/1998 Nữ Báo chí C00 7.5 7.25 9.25 2NT 1 25
VLU004865 TRẦN NGỌC THỂ 12/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 8.25 6.5 8.65 2 0.5 24.54
VLU004895 NGUYỄN YẾN THI 21/06/1998 Nữ Báo chí C00 8 8.5 9.5 2NT 1 27
VLU004915 DƯƠNG KHẮC THIỆN 28/01/1998 Nam Báo chí C00 8 8 8.75 1 1.5 26.25
VLU005020 PHẠM THỊ ANH THƠ 10/01/1998 Nữ Văn học D01 6.5 8.75 5.1 2 0.5 22.33
VLU005070 NGUYỄN MINH THUẬN 20/03/1998 Nam Địa lý học C00 65
6.5 6 25
6.25 9 2NT 1 24.06
VLU005116 TRẦN NGỌC THÙY 15/03/1998 Nữ Báo chí C00 8.5 7 9.25 2 0.5 25.25
VLU005131 NGUYỄN THU THỦY 02/07/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.75 5.75 8.5 2NT 1 22
VLU005195 LÊ MINH THƯ 08/04/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7.75 6.53 2 0.5 22
VLU005230 NGUYỄN NGỌC THƯ 05/04/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 8.75 7.5 8.68 2NT 1 26
VLU005262 PHẠM THỊ ANH THƯ 10/01/1998 Nữ Văn học D01 6.5 8.75 4.25 2 0.5 21.69
VLU005281 KIÊN CHÍ THỨC 07/03/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 8.5 8.5 1 01 3.5 27
VLU005326 HUỲNH TIÊN 01/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.25 5.75 6.4 2NT 1 19.6
VLU005331 LÊ MỸ TIÊN 04/07/1998 Nữ Địa lý học D15 5.75 8.75 3.05 2NT 1 20.73
VLU005403 PHẠMẠ NGỌC Ọ THỦY TIÊN / /
03/07/1998 Nữ Q
Quyy hoạch
ạ vùngg và đô thịị D01 6.75 6.75 4.08 2NT 1 18.5
VLU005477 NGUYỄN TRUNG TÍN 01/01/1998 Nam Địa lý học C00 6 7 9 2NT 1 24.25
VLU005509 HUỲNH BÁ TOÀN 21/04/1998 Nam Triết học C00 7.25 6.5 6 2 0.5 20.25
VLU005537 PHẠM MINH TOÀN 15/04/1997 Nam Đông phương học D01 6 8 7.55 2 0.5 22
VLU005663 NGUYỄN NGỌC TRÂM 13/04/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.75 7 7.53 2NT 1 23.25
VLU005683 TRẦN THỊ THÙY TRÂM 28/10/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7 6.5 9 2NT 1 23.13
VLU005769 NGUYỄN VÕ TÀI TRÍ 03/06/1998 Nam Địa lý học C00 7.5 6.75 8.25 2NT 1 24.06
VLU005829 NGUYỄN NGỌC TRINH 20/12/1998 Nữ Công tác xã hội C00 5.75 7 8 2NT 1 21.75
VLU005873 TRẦN THỊ TÚ TRINH 21/01/1998 Nữ Xã hội học D01 7 7.5 5.05 2NT 1 20.5
VLU005882 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 05/06/1998 Nam Địa lý học D15 5.5 9 4.78 1 1.5 22.71
VLU005905 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 18/10/1997 Nữ Giáo dục học
Giáo C00 6 25
6.25 3 75
3.75 7 1 01 35
3.5 20.5
VLU005948 NGUYỄN THÀNH TRUNG 22/05/1998 Nam Văn hóa học C00 4.75 7.75 9 2 0.5 22
VLU006125 BẠCH THỊ KIM TUYỀN 12/09/1998 Nữ Xã hội học D01 7 8 5.45 2NT 1 21.5
VLU006132 HỒ THỊ LÂM TUYỀN 10/01/1998 Nữ Văn hóa học C00 6.25 6 9.25 2 0.5 22
VLU006180 NGUYỄN VỎ THANH TUYỀN 09/08/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 7.75 6.2 1 1.5 22.75
VLU006281 HỒ QUỐC VĂN 01/01/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.75 6.25 7.88 2NT 1 23
VLU006356 NGUYỄN CHUNG VIỆC 01/07/1998 Nam Tâm lý học C00 7.5 6.75 8.5 1 1.5 24.25
VLU006399 TRẦN QUANG VINH 01/01/1997 Nam Nhân học D01 7.25 5.25 7.58 2 0.5 20.5
VLU006447 BÙI NGUYỄN KIỀU VY 22/04/1998 Nữ Thông tin học D01 6.75 7.5 4.75 2 0.5 19.5
VLU006470 NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG VY 05/05/1998
/ / Nữ Ngôn
g ngữ g Anh D01 6.75 7 7.6 2NT 1 22.71
VLU006476 NGUYỄN LÊ THANH VY 25/06/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 5 7 2NT 1 20
VLU006485 NGUYỄN TỐ VY 12/01/1998 Nữ Báo chí D01 6 7.5 8.63 2 0.5 22.75
VLU006597 BÙI THỊ MINH YẾN 29/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.5 6.75 8.78 2 0.5 24.36
XDA000408 CHU QUỐC CHỈNH 28/08/1998 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 6.75 8.25 1 01 3.5 24.75
XDT000422 TRẦN VĂN CAO 07/05/1998 Nam Triết học C00 7 7 5.5 2 0.5 20
XDT000596 TRẦN MINH CHÍNH 12/12/1997 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 6 6 6.2 2 0.5 18.75
XDT000614 NGUYỄN HOÀI CHUNG 16/04/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.5 7.5 7.48 2 0.5 22.24
XDT000897 NGUYỄN TRẦN THỊ MỸ DIỄM 23/11/1998 Nữ Lưu trữ học D01 5.25 7.25 3.98 1 1.5 18
XDT000981 TRẦN TÚ DINH 10/04/1998 Nam Lịch sử C00 5.75 9 5.5 2NT 1 22.94
XDT001010 BÙII TH
BÙ THỊỊ HẠNH DUNG 17/09/1998
17/09/1998 Nữ N ô ngữ Anh
Ngôn A h D01 6
6.25
25 77.5
5 7
7.13
13 1 1
1.55 22
22.51
51
XDT001502 TRỊNH THÀNH ĐẠT 08/02/1998 Nam Văn học C00 7.5 7.5 6.5 1 1.5 23.25
XDT001618 PHAN THẾ ĐÔ 12/03/1998 Nam Địa lý học C00 6 7 8.5 1 1.5 24
XDT001636 LƯU BÁ ĐÔNG 27/07/1998 Nam Lịch sử C00 6 5.25 6.25 2NT 1 18.06
XDT001702 PHẠM NGỌC VIỆT ĐỨC 07/11/1998 Nam Triết học D01 4.25 8.5 5.25 2 0.5 18.5
XDT001777 TRẦN THỊ CẨM GIANG 20/07/1998 Nữ Công tác xã hội C00 8.5 6.5 9.25 2 0.5 24.75
XDT001989 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 06/02/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.25 8 7.03 1 1.5 23.75
XDT002212 PHAN THỊ LỆ HẰNG 03/04/1998 Nữ Giáo dục học C00 6.5 6 7.75 2NT 1 21.25
XDT002222 TRẦN THỊ HẰNG 02/11/1997 Nữ Tâm lý học C00 7.5 8.5 9.25 1 1.5 26.75
XDT002369 ĐẶNG THỊ DIỆU HIỀN 20/11/1998 Nữ Xã hội học D01 6.25 7.75 4.6 2NT 1 19.5
XDT002413 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 13/07/1998 Nữ Nhân học D01 6.75 8.75 3.88 1 1.5 21
XDT002632 LÊ THỊ MỸ HOÀ 13/12/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 8.25 8.25 1 1.5 25.5
XDT002634 NGUYỄN THỊ HOÀ 18/04/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.25 7.25 7 1 1.5 23
XDT002879 NGUYỄN NGỌC HỘI 25/05/1998 Nam Giáo dục học C00 6.5 4 8.5 2NT 1 20
XDT002945 NGUYỄN THỊ BÍCH HỢP 01/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 8.5 8.28 2 0.5 24.17
XDT003112 NGUYỄN ĐỨC HUY 06/11/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7.5 8.5 8.5 2 0.5 25
XDT003294 TRẦN QUỐC HƯNG 05/06/1998 Nam Địa lý học D15 6.5 8 2.25 2NT 1 19.56
XDT003323 LÊ THỊ MINH HƯƠNG 12/12/1998 Nữ Lịch sử C00 6 6.75 6.5 1 1.5 21
XDT003684 HUỲNH THỊ BÍCH KIỀU 02/08/1998 Nữ Báo chí C00 7.5 8.75 8.75 2NT 1 26
XDT003756 NGUYỄN VĂN LAI 26
26/12/1998
/12/1998 Nam Cô
Công tátác xãã hội C00 6.25
6 25 7.25
7 25 9.25
9 25 2NT 1 23
23.75
75
XDT003876 PHẠM NGỌC GIA LÂM 20/02/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 7.75 7.88 2 0.5 23.01
XDT004091 NGÔ THỊ MỸ LINH 08/07/1998 Nữ Triết học C00 6 7 7 2NT 1 21
XDT004170 PHAN THỦY LINH 02/05/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 5.75 7.25 6.45 1 1.5 21
XDT004449 LÊ VĂN LỰC 04/01/1998 Nam Ngôn ngữ Italia D01 6.5 6 6.65 2 0.5 19.85
XDT004491 PHAN THỊ MỸ LƯU 26/07/1998 Nữ Nhật Bản học D14 8 7.75 6.33 2 0.5 22.5
XDT004506 HỒ THỊ BÍCH LY 31/03/1998 Nữ Văn học C00 8.5 6.75 7.75 2 0.5 24.13
XDT004587 BÙI THỊ NGỌC MAI 09/01/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.25 7.75 7 2NT 1 23
XDT004643 PHAN THỊ XUÂN MẬN 13/12/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 7.5 8.25 6.2 1 1.5 23.5
XDT004743 TRƯƠNG MẬU MINH 08/07/1998 Nam Lịch sử C00 5.25 5.25 7 1 1.5 18.56
XDT004845 VÕ TRÀ MY 10/11/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D14 6.75 6 4.8 2NT 1 18.5
XDT005220 LÊ TRẦN TAM NGUYÊN 17/10/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7.25 8.5 7.13 2 0.5 23.5
XDT005470 LÊ THỊ UYỂN NHI 29/12/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 7 8 7.85 2 0.5 23.25
XDT005503 NGUYỄN THỊ Ý NHI 07/06/1998 Nữ Nhân học C00 7.75 6.5 6 2 0.5 20.75
XDT005521 PHẠM THỊ PHƯƠNG NHI 05/06/1998 Nữ Nhân học C00 7.5 6.75 6.25 2 0.5 21
XDT005538 VÕ THỊ YẾN NHI 18/07/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 5 8.75 6 2 0.5 21.88
XDT005621 ĐỖ QUỲNH NHƯ 04/07/1997 Nữ Nhật Bản học D01 7.25 7 7.7 2 0.5 22.5
XDT005632 HUỲNH NGUYỄN QUỲNH NHƯ 08/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.5 6.5 6.2 2 0.5 19.55
XDT005833 LÊ QUỐC PHÁP 02/09/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 8 7.5 5.73 2NT 1 22.25
XDT005837 TÔ VĂN PHÁP
PHÁP 24/02/1998
24/02/1998 Nam Q
Quy hoạch
h h vùng ù vàà đ
đôô thị D14 6
6.75
75 7
7.25
25 4
4.23
23 1 1
1.55 19
19.75
75
XDT006316 TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG 15/07/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6 6.75 7.25 1 1.5 21.5
XDT006578 HUỲNH TẤN QUYẾT 16/06/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 7.5 7.5 9.2 1 1.5 25.75
XDT006583 BÙI NHƯ QUỲNH 10/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 7 7.78 2 0.5 22.48
XDT006637 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 19/04/1998 Nữ Lưu trữ học D01 6 7 4 2 0.5 17.5
XDT006779 DƯƠNG THỊ CẨM SEN 08/06/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.5 7.25 6.75 2 0.5 21
XDT006818 LÊ THỊ SẮT SON 22/06/1998 Nữ Nhân học D01 6.75 6 5.68 2 0.5 19
XDT006905 TRẦN MINH SỬU 21/08/1997 Nam Xã hội học C00 7.25 7.25 8.75 2NT 1 24.25
XDT007179 NGÔ QUỐC THÁI 26/01/1998 Nam Địa lý học D15 4.75 7.75 4.05 1 1.5 19.73
XDT007182 NGUYỄN NGỌC THÁI 14/01/1998 Nam Xã hội học C00 8 7.5 7.5 1 1.5 24.5
XDT007198 KHỔNG THỊ KIM THANH 05/02/1997 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị D01 5.75 7 4.18 1 1.5 18.5
XDT007210 MLÔ PHƯƠNG THANH 04/06/1997 Nữ Triết học D01 5.5 6.5 4.93 1 01 3.5 20.5
XDT007223 NGUYỄN THỊ THIÊN THANH 26/02/1998 Nữ Địa lý học C00 6.75 7 9 2NT 1 24.81
XDT007232 PHẠM HỒ KIM THANH 09/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.5 8.25 7.4 2 0.5 22.66
XDT007278 LƯU MINH THÀNH 06/07/1998 Nam Giáo dục học C00 6.25 5.75 6.5 1 1.5 20
XDT007305 TRẦN VĂN THÀNH 11/03/1998 Nam Triết học C00 6.25 4.5 6.75 1 01 3.5 21
XDT007372 LÊ THỊ THU THẢO 05/12/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.5 7.75 8.5 2 0.5 24.25
XDT007399 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 30/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 5.75 7.75 4.63 1 1.5 18.57
XDT007400 NGUYỄN THỊ DẠ THẢO 14/03/1998 Nữ Ngôn ngữ Đức D01 5.25 8 7.3 2 0.5 21.39
XDT007442 PHẠM LÊ PHƯƠNG THẢO 20/07/199
20/07/1998
8 Nữ Nhâ
Nhân học C00 7
7.25
25 44.5
5 7 1 1
1.55 20
20.25
25
XDT007497 HỒ THỊ HỒNG THẮM 13/08/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.5 6.5 9 1 1.5 24.38
XDT007689 NGUYỄN ĐINH ĐÌNH DIỄN THIÊN 18/11/1998 Nam Thông tin học C00 6.25 6.75 7.75 2 0.5 21.25
XDT007738 TRẦN KIM THIỆN 15/12/1998 Nam Địa lý học C00 7 6.25 9.5 2NT 1 25.19
XDT007746 LÊ GIỚI THIỆU 11/09/1996 Nam Xã hội học C00 7.5 8.5 9 1 1.5 26.5
XDT007842 TRẦN THỊ MAI THOA 15/06/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 7.25 8 1 1.5 24.25
XDT007888 NGUYỄN MINH THÔNG 20/02/1998 Nam Triết học A01 5.5 6.6 5.1 2 0.5 17.75
XDT007978 ĐẶNG THỊ THUẬN 03/01/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6 7.25 6.08 1 1.5 20.56
XDT008077 HÀ THỊ THU THỦY 12/05/1998 Nữ Công tác xã hội C00 6.25 7 7.25 1 1.5 22
XDT008157 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 29/09/1998 Nữ Quan hệ Qu Quốc
ốc tế D01 6.
6.25
25 9 7.
7.63
63 2 0.
0.55 23
23.5
.5
XDT008227 NGUYỄN PHÚC TRẦN MINH THƯ 08/04/1998 Nữ Ngôn ngữ Italia D01 7.25 6.25 5.63 2 0.5 19.07
XDT008422 PHAN THỊ CẨM TIÊN 15/08/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 6.75 7 4.78 2 0.5 17.98
XDT008452 LÊ THỊ KIM TIỀN 22/04/1998 Nữ Văn hóa học C00 8 5.75 8.25 1 1.5 23.5
XDT008482 HUỲNH ANH TIẾN 11/03/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị D01 6.75 7.25 4.73 2 0.5 19.25
XDT008764 PHAN THỊ HƯƠNG TRÀ 11/04/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6.25 8.25 5.08 2NT 1 21.87
XDT008793 HUỲNH THỊ NGỌC TRANG 16/07/1998 Nữ Quy hoạch vùng và đô thị A00 7.5 7.2 4 2 0.5 19.25
XDT008907 LÊ NGỌC BẢO TRÂM 19/12/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7.5 5.25 7.75 2NT 1 21.5
XDT009125 NGUYỄN KIỀU TRINH 22/11/1998 Nữ Xã hội học C00 8 6.25 7.5 2NT 1 22.75
XDT009166 TRIỆU HOÀI TRINH 03/08/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.25 9 6.75 2NT 1 24
XDT009841 LÊÊ NGUYỄN TRÚC Ú UYÊN
Ê 24/06/1998
/ / Nữ Lưu trữ ữ học C00 7.5 6.25 5.5 2NT 1 20.25
XDT009842 LÊ PHƯƠNG UYÊN 05/03/1998 Nữ Xã hội học D01 4.75 7.75 6.45 2 0.5 19.5
XDT009877 HUỲNH THỊ HẠ UYỂN 12/07/1998 Nữ Giáo dục học C00 7 5.25 6.75 2NT 1 20
XDT009883 ĐỖ THANH VÀNG 30/06/1998 Nam Văn hóa học C00 6.75 8.5 7.25 1 1.5 24
XDT010257 ĐẶNG THỊ KHA VY 28/02/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.75 7.75 9 2 0.5 24
XDT010261 HUỲNH THU VY 22/06/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 7.5 8.58 2NT 1 24.18
XDT010294 LÊ HOÀNG VỸ 23/03/1998 Nữ Triết học D01 6 8 4.05 2NT 1 19
XDT010363 ĐÀO DUY PHƯƠNG YÊN 20/05/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6 8 4.13 1 1.5 21.1
XDT010367 LÊ THỊ KIM YÊN 24/04/1998 Nữ Báo chí C00 8 7.5 8.5 2NT 1 25
XDT010388 TRẦN THỊ YÊN 05/12/1998 Nữ Ngôn ngữ học D01 6 8.75
8.75 6.75
6.75 2NT 1 23.69
23.69
XDT010419 NGUYỄN THỊ PHI YẾN 08/09/1997 Nữ Tâm lý học C00 7.5 8.5 9.5 2NT 1 26.5
YCT000018 NGUYỄN VIỆT ÁI 26/02/1997 Nữ Địa lý học C00 7.25 7.5 7 2NT 1 22.56
YCT000155 NGUYỄN NGỌC ANH 12/06/1998 Nữ Công tác xã hội C00 7 7 7.75 1 1.5 23.25
YCT000311 HỒ CHÍ BẢO 11/09/1998 Nam Quan hệ Quốc tế D01 6 7.5 7.9 1 1.5 23
YCT000314 HỒ HOÀNG BẢO 10/10/1998 Nam Quy hoạch vùng và đô thị A00 5 6.8 5.8 1 1.5 19
YCT000374 TỐNG VŨ BẢO 04/12/1998 Nam Văn hóa học C00 7 7.25 9 1 1.5 24.75
YCT000406 TRẦN HÀ BĂNG 19/06/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.25 7 7 2 01 2.5 23.75
YCT000547 HUỲNH THỊ CHẦM 14/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 7 7.9 1 1.5 23.85
YCT000686 LÂM HỒNG CÚC 01/01/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.5 6 6 1 1.5 21
YCT000796 NGUYỄN NGỌC DIỄM 22/01/1998 Nữ Xã hội học C00 7.25 7.5 7.25 1 1.5 23.5
YCT000835 MẠC THỊ DIỆU 01/01/1997 Nữ Công tác xã hội C00 5.5 7.75 7.75 2NT 1 22
YCT000990 NGUYỄN THỊ TƯỜNG DUY 13/02/1998 Nữ Triết học D01 6.5 8.25 3.9 2 0.5 19.25
YCT001078 DƯƠNG MỸ DUYÊN 15/02/1998 Nữ Văn học C00 7.5 6.5 8 1 1.5 23.63
YCT001163 LÂM THÙY DƯƠNG 18/01/1997 Nữ Xã hội học C00 6.92 7 8 1 1.5 23.5
YCT001288 TÔ HỒNG ĐÀO 01/01/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.75 8 7 1 1.5 24.38
YCT001295 BÙI ĐỔ ĐẠT 19/10/1998 Nam Quản
Qu ản tr
trịị dị
dịch
ch vvụ
ụ du lịlịch
ch và lữ hà
hành
nh C00 75
7.5 7 25
7.25 8 1 15
1.5 24.25
YCT001304 HUỲNH TẤN ĐẠT 10/11/1996 Nam Báo chí C00 7.5 8 8.25 1 1.5 25.25
YCT001607 PHẠM HIẾU EM 09/01/1998 Nam Tâm lý học B00 7 7.2 7.8 2 0.5 22.5
YCT001706 LÊ KIM HÀ 08/06/1998 Nữ Đông phương học D14 6 7.75 5.95 1 1.5 21.25
YCT001803 NGUYỄN HOÀNG HẢO 01/01/1997 Nam Triết học C00 7.5 5.25 6 1 1.5 20.25
YCT002276 LÊ NHƯ HUỲNH 15/06/1996 Nữ Giáo dục học C00 6.75 5.5 6 1 1.5 19.75
YCT002292 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 26/11/1997 Nữ Địa lý học C00 7 7 7.75 1 1.5 23.63
YCT002309 TRẦN THÚY HUỲNH 24/02/1998 Nữ Văn học C00 7.75 7 7.5 1 1.5 24
YCT002811 TRẦN TUẤN KIỆT 29/09/1998 Nam Giáo dục học C00 7 6 7.25 1 1.5 21.75
YCT003070 LÂM MỸ LINH / /
12/07/1998 Nữ Quản trịị dịch
ị vụ ụ du lịch
ị và lữ hành C00 8 7.5 8.5 1 1.5 25.5
YCT003134 NGUYỄN KHÁNH LINH 16/09/1998 Nữ Xã hội học D01 7.5 7 5.1 1 1.5 21
YCT003510 TRƯƠNG PHƯƠNG MAI 01/01/1997 Nữ Thông tin học C00 7.42 6.25 8 1 1.5 23.25
YCT003543 NGUYỄN THỊ MẾN 28/01/1998 Nữ Nhân học D01 6.25 7 4.1 2 0.5 17.75
YCT003640 VÕ THỊ MƠ 04/10/1998 Nữ Triết học C00 6.42 5 7 1 01 3.5 22
YCT003695 LÂM DIỄM MY 20/07/1998 Nữ Văn học C00 7.5 7.25 8.25 1 1.5 24.38
YCT003750 PHAN THỊ DIỄM MY 26/01/1997 Nữ Địa lý học C00 7.25 8 7.25 2NT 1 23.31
YCT003759 TẠ KIỀU MY 06/09/1997 Nữ Địa lý học C00 7.25 6 8 1 1.5 23.44
YCT003766 TRẦN NGUYỄN DIỄM MY 27/01/1997 Nữ Địa lý học C00 8 8.5 8 2NT 1 25.38
YCT004023 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 01/12/1998 Nam Địa lý học C00 5.5 7.75 8.75 1 1.5 24.56
YCT004132 THÁI MINH NGỌC 11/10/1998 Nữ Giáo dục học
Giáo D01 6 7 5 23
5.23 2 05
0.5 18.75
YCT004193 LÊ THẢO NGUYÊN 18/10/1998 Nữ Báo chí D01 6.5 7.25 7.9 1 1.5 23.25
YCT004225 PHẠM THẢO NGUYÊN 03/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7 8 8.53 2 0.5 24.55
YCT004238 TRẦN THÃO NGUYÊN 16/05/1998 Nữ Lưu trữ học C00 6.25 6 7.5 1 1.5 21.25
YCT004434 NGUYỄN THỊ NHÂN 21/07/1997 Nữ Thông tin học C00 8 6 6.75 1 1.5 22.25
YCT004657 PHẠM THỊ NHỜ 10/02/1997 Nữ Lưu trữ học C00 6.75 7 7 2NT 1 21.75
YCT004677 CHUNG HỒNG NHUNG 24/10/1998 Nữ Báo chí C00 8 7.25 8.25 1 1.5 25
YCT004679 ĐÀO HỒNG NHUNG 24/09/1997 Nữ Tâm lý học C00 7 7 8.25 1 1.5 23.75
YCT004792 NGUYỄN HUYỀN NHƯ 28/05/1998 Nữ Tâm lý học D14 7.5 9.25 7.33 2 0.5 24.5
YCT004795 NGUYỄN NGỌC Ọ NHƯ 04/09/1997
/ / Nữ Ngôn
g ngữ g học ọ C00 7 8.25 9 2 0.5 23.94
YCT004914 NGUYỂN THỊ HẰNG NI 24/11/1998 Nữ Địa lý học D15 6.25 8.5 2.7 1 1.5 20.96
YCT004973 ĐẶNG CHÂU PHA 02/05/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 7.25 7.65 1 1.5 23.1
YCT005135 LÂM MỸ PHỤNG 15/03/1998 Nữ Quan hệ Quốc tế D01 6.5 7 7.18 2 01 2.5 23.25
YCT005193 NGUYỄN TỨ PHƯƠNG 15/08/1994 Nam Triết học C00 6 6 7 1 03 3.5 22.5
YCT005237 TRẦN BÍCH PHƯỠNG 10/10/1998 Nữ Văn hóa học C00 7.5 7 7.25 1 1.5 23.25
YCT005359 NGUYỄN THUỲ QUYÊN 19/06/1998 Nữ Địa lý học D15 7.5 8 3.43 2NT 1 21.2
YCT005393 ĐỖ HOÀNG QUYẾT 20/01/1996 Nam Tâm lý học C00 8.5 8 7.25 2NT 1 24.75
YCT005401 LÂM NGUYỆT QUỲNH 15/12/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 7.25 7.25 8.4 2NT 1 24.48
YCT005715 NGUYỄN DUY THANH 28/10/1997 Nam Triết học C00 8 6.5 6.25 1 1.5 22.25
YCT005810 LÊ PHƯƠNG THẢO 21/04/1998 Nữ Ngôn ngữ học C00 7 75
7.75 7 75
7.75 75
7.5 1 15
1.5 24.56
YCT005830 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/08/1998 Nữ Hàn Quốc học D01 6.5 8 6.53 2 0.5 21.5
YCT005836 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/04/1997 Nữ Lịch sử C00 7.5 7.5 6.5 1 1.5 23.25
YCT005842 NGUYỄN THỊ THẢO 18/07/1998 Nữ Tâm lý học C00 7.75 8.25 7.75 1 1.5 25.25
YCT005946 TRẦN PHƯƠNG THẾ 11/07/1998 Nam Nhân học C00 7 6.25 7 2NT 1 21.25
YCT005987 HUỲNH THANH THIÊN 09/02/1997 Nam Giáo dục học C00 4.75 7 6.5 1 1.5 19.75
YCT006007 ĐÀO QUỐC THIỆN 29/09/1998 Nam Văn học C00 7.75 6 7.5 2NT 1 22.75
YCT006109 NGUYỄN THANH THOÃNG 12/07/1997 Nữ Báo chí C00 8 8.5 9 1 1.5 27
YCT006127 NGUYỄN BÃO THƠ 01/01/1998 Nữ Xã hội học D01 6.5 7.5 5.53 1 1.5 21
YCT006293 NGUYỄN THỊỊ ANH THƯ 05/10/1998
/ / Nữ Văn học
ọ C00 6 8.25 8.5 1 1.5 23.06
YCT006343 TRƯƠNG MINH THỪA 15/01/1998 Nam Báo chí D01 7 8.25 6.3 1 1.5 23
YCT006417 LƯƠNG THỊ KIỀU TIÊN 07/04/1998 Nữ Địa lý học C00 5.5 6.25 8.25 2NT 1 22.19
YCT006431 NGUYỄN KIỀU TIÊN 05/03/1998 Nữ Địa lý học C00 6.5 4.75 8.5 2NT 1 22.19
YCT006566 PHẠM TRUNG TÍNH 01/01/1998 Nam Văn học C00 8 5.5 7.75 1 1.5 23.44
YCT006630 BÙI KIM TRANG 19/09/1998 Nữ Báo chí C00 7.25 7.25 9.5 1 1.5 25.5
YCT006634 DƯƠNG THỊ THÙY TRANG 24/04/1997 Nữ Tâm lý học C00 6.67 8 8.5 1 1.5 24.75
YCT006778 HỒNG THẢO TRÂN 13/04/1998 Nữ Giáo dục học D01 6 5.75 5.73 1 01 3.5 21
YCT006814 NGUYỄN LÊ QUẾ TRÂN 16/10/1998 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8.25 7.25 7.5 1 1.5 24.5
YCT006820 NGUYỄN NGỌC TRÂN 19/01/1998 Nữ Văn học C00 8 8 7.75 1 1.5 25.31
YCT006939 LÊ TÚ TRINH 06/12/1998 Nữ Xã hội học C00 75
7.5 7 7 1 15
1.5 23
YCT006982 TRƯƠNG NHẬT TRINH 20/06/1997 Nữ Ngôn ngữ học C00 7.75 6.5 8.5 2NT 1 23.88
YCT007032 TRƯƠNG MINH TRÚC 11/05/1998 Nam Báo chí C00 7.5 7.5 9 1 1.5 25.5
YCT007100 CAO CẨM TÚ 12/03/1998 Nữ Xã hội học C00 7.25 6.5 8.5 1 1.5 23.75
YCT007305 NGUYỄN NGỌC ỮNG 27/11/1998 Nữ Xã hội học C00 7.25 8 7 1 1.5 23.75
YCT007318 HUỲNH VĂN 18/08/1997 Nam Giáo dục học C00 6.75 6.25 7 1 1.5 21.5
YCT007514 LÂM NHẬT VY 23/06/1998 Nữ Công tác xã hội D01 5.5 7.5 6.05 2 0.5 19.5
YCT007570 PHAN THỊ CHÚC XUÂN 27/10/1998 Nữ Ngôn ngữ Anh D01 6.25 7.5 8.88 1 1.5 25.13
YCT007619 HỒ NHƯ Ý 01/01/1998 Nữ Giáo dục học C00 7.5 7.5 7.25 1 1.5 23.75
YCT0076 0
YCT007620 HÀ NHƯ Ý 01/01/1998
0 /0 / 998 Nữ Báo
áo chí C00 8.75 7.
7.255 8.
8.255 1 1.5
.5 25.75
5.75
YCT007679 TRẦN NHƯ Ý 01/01/1998 Nữ Tâm lý học C00 6.5 8.75 8.25 1 1.5 25
YCT007704 TRẦN THỊ HOÀI YÊN 15/10/1998 Nữ Văn học C00 8 6.75 8.75 1 1.5 25.13
YTB007143 PHẠM THUỲ LINH 16/09/1998 Nữ Ngôn ngữ Pháp D01 6.75 8.5 4.95 2NT 1 19.86
YTB009045 ĐẶNG HỒNG NHUNG 14/11/1997 Nữ Lịch sử C00 7 4.75 8.25 2 0.5 19.06
YTB010190 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 11/11/1998 Nữ Ngôn ngữ Nga D01 5 6.5 5 2NT 1 17.13
YTB012683 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 25/06/1998 Nữ Đông phương học D01 7.25 6.5 6.28 2NT 1 21

You might also like