You are on page 1of 50

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
I. Ngành Kinh tế - chuyên ngành Kinh tế đối ngoại:
01 LPS000008 Lý Xuân Ái 19/05/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.50 7.50 8.38 24.88 25.00

02 SPS000009 Nguyễn Thụy Nhân Ái 04/09/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 7.50 9.00 8.30 25.80 25.75

03 SPS000032 Đỗ Vy An 17/06/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.75 8.40 8.03 25.18 25.25

04 TDL000012 Dương Thị Bảo An 09/08/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 7.20 8.33 25.03 25.00

05 TDV000027 Hồ Trần Thanh An 02/03/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 9.00 7.60 7.43 25.03 25.00

06 TAG000038 Huỳnh Minh An 23/10/1998 Nam 2 Kinh tế A01 7.25 8.80 8.85 25.40 25.50

07 XDT000022 Nguyễn Lê Thu An 07/08/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.75 8.00 9.40 26.65 26.75

08 TDL000040 Nguyễn Ngọc Nguyên An 22/03/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.25 7.75 9.08 26.58 26.50

09 TTG000089 Nguyễn Thị Thái An 04/07/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 9.00 7.28 25.03 25.00

10 TDV000143 Trần Hoài An 21/04/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.00 8.25 8.50 25.25 25.25

11 DQN000063 Vũ Châu An 26/01/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.25 9.00 9.48 27.23 27.25

12 DHU000050 Bùi Dương Vân Anh 06/02/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.25 8.00 8.53 25.28 25.25
Hóa/
13 DTT000127 Đặng Đức Anh 30/05/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.50 8.20 8.08 26.28 26.25
KK
14 HDT000264 Hoàng Ngọc Anh 05/10/1998 Nam 2NT Kinh tế A00 8.25 9.60 8.00 26.85 26.75

15 KSA000105 Hoàng Tuấn Anh 04/09/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.50 8.40 8.60 27.00 27.00

16 TAG000163 Huỳnh Ngọc Bảo Anh 27/08/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.00 8.00 8.90 26.40 26.50

17 TSN000074 Huỳnh Vân Anh 15/01/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 8.80 8.13 26.18 26.25

18 TAG000185 Lê Khương Quốc Anh 27/12/1997 Nam 2 Kinh tế A00 9.00 8.60 8.60 26.70 26.75

19 TDL000190 Lê Phan Loan Anh 24/06/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 9.00 8.33 26.83 26.75

20 SPS000416 Nguyễn Đức Anh 22/05/1998 Nam 2 Kinh tế A00 8.50 9.40 8.80 27.20 27.25

Trang 1
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
21 DHK000156 Nguyễn Thị Hoài Anh 27/10/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.75 8.20 9.05 25.50 25.50

22 HUI000365 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/06/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 8.60 8.65 26.50 26.50

23 KSA000195 Nguyễn Thị Vân Anh 03/04/1998 Nữ 1 06 Kinh tế D01 8.00 7.50 8.20 26.20 26.25

24 DHT000148 Nguyễn Việt Anh 25/07/1997 Nam 2 Kinh tế A01 9.25 8.80 6.68 25.23 25.25

25 DTT000305 Ninh Trần Lan Anh 30/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 8.40 7.78 24.93 25.00

26 SPS000599 Phạm Ngọc Phương Anh 14/06/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.50 8.60 8.65 25.75 25.75

27 TTN000401 Phan Thái Anh 30/05/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.50 9.00 8.00 27.00 27.00

28 HVN000664 Vũ Thị Phương Anh 02/08/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.50 8.00 7.98 24.98 25.00

29 HUI000646 Nguyễn Thị Phương Ánh 30/06/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.75 7.60 9.03 24.88 25.00

30 DQN000248 Đào Duy Bảo 22/05/1997 Nam 2NT Kinh tế D01 8.50 9.00 6.63 25.13 25.25

31 DTT000534 Nguyễn Gia Bảo 16/07/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 8.75 8.60 8.48 26.83 26.75

32 TSN000304 Nguyễn Quốc Bảo 22/12/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.50 8.60 8.28 25.88 26.00

33 DTT000556 Tạ Huỳnh Gia Bảo 22/08/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 7.50 7.40 9.18 25.08 25.00

34 TTG000499 Trần Quốc Bảo 30/10/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 9.00 8.80 8.98 27.78 27.75

35 TTN000781 Nguyễn Thị Ngọc Bích 08/04/1996 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 9.40 8.00 27.90 28.00

36 TDL000706 Nguyễn Thị Kim Bình 21/08/1997 Nữ 1 Kinh tế D01 7.00 7.50 9.23 25.23 25.25

37 YCT000494 Ngô Gia Bửu 29/04/1998 Nam 2 Kinh tế A01 7.75 8.60 8.78 25.63 25.75

38 DHU000635 Đinh Hữu Ngọc Châu 16/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.75 8.00 8.63 24.88 25.00

39 DHK000446 Nguyễn Bảo Châu 20/08/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.00 8.00 8.83 25.33 25.25

40 TCT000448 Tần Bảo Châu 15/10/1997 Nữ 3 06 Kinh tế D01 9.00 7.00 8.33 25.33 25.25

41 QST001461 Trần Ngọc Liên Chi 09/04/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 7.75 8.00 9.33 25.08 25.00

42 TSN000619 Lý Hán Cường 09/04/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.50 7.60 8.60 25.20 25.25

Trang 2
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
43 TTN001438 Phạm Quốc Cường 09/09/1998 Nam 1 Kinh tế A00 9.00 8.80 7.60 26.90 27.00

44 DDS001252 Võ Trang Đài 12/11/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.25 7.63 7.60 24.98 25.00

45 XDT001390 Lê Huỳnh Quang Đại 24/04/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.75 9.00 7.65 25.90 26.00

46 KSA001386 Trần Thế Đăng 14/01/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.25 8.80 8.80 27.35 27.25

47 SPS003066 Cù Nhiên Đằng 14/06/1998 Nam 3 Kinh tế A01 9.00 8.00 8.53 25.53 25.50

48 TTG000988 Nguyễn Thành Danh 28/04/1998 Nam 2 Kinh tế A00 9.00 9.40 7.80 26.70 26.75

49 SPK000923 Trần Hữu Danh 24/05/1998 Nam 2 Kinh tế A01 9.25 8.20 8.10 26.05 26.00

50 QSB002197 Hồ Thị Hồng Đào 12/10/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 7.40 8.93 25.58 25.50

51 GTS000461 Phạm Thị Đào 29/09/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.75 8.20 9.00 25.45 25.50

52 NLS001143 Bùi Duy Đạt 28/09/1998 Nam 1 Kinh tế A00 9.00 8.80 8.40 27.70 27.75

53 QSK000814 Hồ Ngọc Diễm 15/03/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.00 8.60 8.18 25.28 25.25

54 XDT000862 Huỳnh Thị Kiều Diễm 10/07/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.25 8.40 7.15 25.30 25.25

55 KSA000844 Nông Thị Kiều Diễm 12/05/1998 Nữ 1 01 Kinh tế D01 7.50 8.50 7.88 27.38 27.50

56 TTG001059 Võ Hồng Ngọc Diễm 03/09/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.25 8.20 9.33 26.78 26.75

57 DDS000860 Đoàn Thị Xuân Diệu 16/02/1998 Nữ 2NT Kinh tế D01 8.75 8.00 8.25 26.00 26.00

58 NLS001267 Phạm Đồng Gia Định 26/12/1997 Nam 1 Kinh tế A01 8.50 8.80 8.50 27.30 27.25

59 SPS001970 Đỗ Thị Phương Doanh 18/02/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.75 7.40 9.10 25.25 25.25

60 SPS003204 La Hoàng Đức 29/04/1998 Nam 3 Kinh tế A00 8.25 9.80 8.40 26.45 26.50

61 DDK002092 Lê Hồng Đức 16/05/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 8.50 8.00 8.03 25.53 25.50

62 HUI002518 Nguyễn Minh Đức 26/10/1998 Nam 2 Kinh tế A01 9.00 8.40 8.25 26.15 26.25

63 VLU001151 Trần Anh Đức 16/01/1998 Nam 2 Kinh tế A01 9.00 9.00 9.50 28.00 28.00

64 DCN003162 Trần Minh Đức 08/06/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 9.00 8.40 8.15 26.55 26.50

65 VLU001152 Võ Hà Minh Đức 12/01/1998 Nam 2 Kinh tế A01 9.00 8.00 7.63 25.13 25.25

Trang 3
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
66 TDL001252 Huỳnh Nguyễn Bích Dung 30/11/1997 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 9.00 7.63 27.13 27.25

67 TTN001735 Lâm Mỹ Dung 06/01/1998 Nữ 1 01 Kinh tế D01 8.75 7.00 8.58 27.83 27.75

68 SPS002058 Phạm Hoàng Dung 08/08/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.50 7.80 9.15 25.45 25.50

69 SPS002060 Phạm Thị Mỹ Dung 01/08/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 9.00 8.80 9.18 26.98 27.00

70 TDL001318 Võ Ngọc Thùy Dung 01/10/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.50 8.00 9.08 26.08 26.00

71 TTN001827 Võ Thị Phương Dung 09/02/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 7.80 6.80 25.10 25.00

72 QSB002056 Huỳnh Tuấn Dương 07/06/1998 Nam 3 06 Kinh tế A01 8.75 7.80 9.10 26.65 26.75

73 TTG001550 Phan Nguyễn Thùy Dương 08/08/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 7.75 8.60 8.75 26.10 26.00

74 TDL001639 Tăng Phong Dương 18/04/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.00 8.00 7.90 25.40 25.50

75 DHS002773 Viên Thị Thùy Dương 25/08/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 9.00 7.75 7.52 25.77 25.75

76 TTG001225 Lê Nhật Duy 18/03/1998 Nam 2NT Kinh tế A00 8.50 9.00 8.40 26.90 27.00

77 TDL001458 Phạm Đức Duy 18/12/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.75 8.40 7.70 26.35 26.25

78 SGD001397 Phùng Anh Duy 08/02/1998 Nam 2 Kinh tế D01 9.00 8.00 7.85 25.35 25.25

79 TSN000915 Tôn Thất Anh Duy 04/04/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.50 8.20 8.33 25.53 25.50

80 SPD000984 Nguyễn Kỳ Duyên 12/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A00 9.50 9.00 9.40 28.40 28.50

81 DHU001174 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03/02/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.50 7.60 8.83 25.43 25.50

82 DQN001406 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 26/05/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.50 9.50 9.30 26.80 26.75

83 DQN001921 Nguyễn Hữu Giác 22/10/1998 Nam 1 Kinh tế D01 8.25 7.50 8.23 25.48 25.50

84 TTN002880 Cao Thị Hương Giang 20/12/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 7.20 8.20 24.90 25.00

85 TTN002921 Nguyễn Châu Giang 20/10/1997 Nữ 1 Kinh tế D01 8.25 7.25 8.35 25.35 25.25

86 DMS000808 Nguyễn Đức Châu Giang 12/08/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.25 8.00 9.35 26.10 26.00

87 QSK001603 Nguyễn Thị Hương Giang 25/10/1998 Nữ 1 06 Kinh tế A01 7.50 7.80 7.53 25.33 25.25

88 SPS003394 Nguyễn Trường Giang 17/03/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.25 9.00 7.63 25.38 25.50

Trang 4
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
89 TTN002974 Trần Hương Giang 31/07/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 9.20 7.80 27.50 27.50

90 SPS003417 Trương Đoàn Thanh Giang 25/01/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.75 8.60 8.85 26.20 26.25

91 KSA001635 Võ Huỳnh Trà Giang 02/11/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.00 8.50 8.10 26.10 26.00

92 TDL002108 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao 20/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.00 9.00 9.00 27.50 27.50

93 DHU001596 Phan Thị Mỹ Giàu 10/12/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.50 8.00 9.25 25.25 25.25

94 KSA001652 Đặng Nguyễn Guitar 11/09/1998 Nam 1 Kinh tế D01 7.50 8.00 9.50 26.50 26.50

95 NLS001515 Đoàn Thị Kim Hà 11/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.50 7.40 9.03 25.43 25.50

96 SPS003489 Lương Nhã Hoàng Hà 15/03/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.25 8.40 9.25 25.90 26.00

97 DDK002368 Nguyễn Thị Phương Hà 29/09/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 8.40 8.93 26.33 26.25

98 HUI002780 Phạm Thị Ngọc Hà 26/12/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 8.40 7.90 25.30 25.25

99 DTT002014 Phạm Thị Thanh Hà 04/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.00 8.80 7.45 25.75 25.75

100 SPS003544 Trần Mỹ Hà 06/06/1998 Nữ 3 06 Kinh tế D01 7.75 7.50 8.95 25.20 25.25

101 TSN001489 Võ Thị Thu Hà 01/04/1998 Nữ 2NT Kinh tế D01 7.50 8.00 8.39 24.89 25.00

102 KSA001747 Võ Thu Hà 22/08/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.75 9.60 9.00 28.85 28.75

103 TTN003259 Vũ Ngọc Hà 08/08/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 8.60 7.60 26.70 26.75

104 SPS003572 Huỳnh Thị Mỹ Hạ 08/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 7.25 9.00 9.00 26.75 26.75

105 TDL002240 Mào Hoàng Hạ 10/01/1998 Nữ 1 01 Kinh tế D01 6.25 7.50 8.50 25.75 25.75

106 TDL002244 Nguyễn Thúy Hạ 26/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 8.60 7.88 26.98 27.00

107 SPS003586 Nguyễn Chí Hải 14/03/1997 Nam 3 Kinh tế A00 8.50 9.00 9.00 26.50 26.50

108 DND001933 Nguyễn Hữu Hoàng Hải 02/08/1998 Nam 3 Kinh tế A01 9.00 9.40 9.53 27.93 28.00

109 DTT002128 Trần Minh Hải 04/12/1998 Nam 1 Kinh tế A01 7.00 8.40 8.10 25.00 25.00

110 DQN002215 Vũ Trần Hải 19/05/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.50 9.40 8.38 26.78 26.75

111 QSX002916 La Gia Hân 15/12/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A01 8.50 9.40 8.60 27.50 27.50

Trang 5
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
Hóa/
112 DTT002402 Trần Thái Bảo Hân 11/06/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 7.80 7.85 25.90 26.00
KK
113 DTT002260 Bùi Thị Thúy Hằng 29/12/1998 Nữ 2NT Kinh tế A00 8.75 9.00 8.60 27.35 27.25

114 DQN002445 Đặng Thanh Hằng 25/09/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 9.00 8.20 7.85 26.05 26.00

115 TTN003646 Đinh Thị Thu Hằng 20/06/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 8.60 7.40 26.50 26.50

116 TTN003639 Đỗ Thị Hằng 18/05/1997 Nữ 1 Kinh tế A00 8.00 9.00 8.80 27.30 27.25

117 DDK002746 Đoàn Thị Thúy Hằng 25/10/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.75 7.80 7.60 25.15 25.25

118 TDL002480 Lê Thị Thúy Hằng 14/02/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 6.75 8.00 9.40 25.65 25.75

119 DHS004565 Nguyễn Thị Hằng 03/03/1997 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.00 8.80 8.53 26.33 26.25

120 KSA002000 Nguyễn Thị Hằng 04/07/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 9.20 9.20 28.90 29.00

121 DDF000567 Nguyễn Thị Thanh Hằng 07/07/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 8.80 8.00 27.30 27.25

122 SPS003722 Huỳnh Vận Hành 21/05/1998 Nữ 3 06 Kinh tế D01 9.00 7.00 8.93 25.93 26.00

123 TTN003462 Lâm Thị Mỹ Hạnh 03/09/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.25 8.00 9.00 25.75 25.75

124 NLS001714 Phạm Thị Mỹ Hạnh 21/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.00 8.20 8.85 25.55 25.50

125 TSN001597 Phan Hồng Hạnh 15/02/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.75 9.20 8.63 26.08 26.00

126 TTN003539 Quách Thị Hồng Hạnh 10/07/1998 Nữ 1 01 Kinh tế A00 8.00 8.20 8.40 28.10 28.00

127 HUI003067 Nguyễn Quang Hào 04/01/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.25 8.00 8.40 25.15 25.25

128 SPS003865 Cao Thuận Hảo 14/08/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A01 7.50 8.00 9.30 25.80 25.75

129 SPS003901 Trần Tố Hảo 15/10/1998 Nữ 3 06 Kinh tế D01 8.25 7.00 9.25 25.50 25.50

130 DDK003021 Trương Thị Kim Hậu 10/02/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 8.40 8.73 26.38 26.50

131 TTN003988 Đỗ Thị Ngọc Hiền 10/02/1998 Nữ 1 01 Kinh tế D01 7.00 7.00 8.20 25.70 25.75

132 SPS004230 Lê Ngọc Thái Hiền 20/07/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.25 8.80 9.03 26.08 26.00

133 DQN002807 Lê Thị Thu Hiền 15/07/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.25 8.00 8.75 25.50 25.50

134 SPS004243 Lý Thị Ngọc Hiền 24/01/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.50 9.00 8.50 26.00 26.00

Trang 6
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
135 XDT002400 Nguyễn Thị Đắc Hiền 03/03/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.50 8.50 8.18 26.68 26.75

136 DQN002873 Phan Thị Thu Hiền 26/01/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 9.00 9.00 8.08 26.58 26.50

137 DCT001793 Tăng Thị Thảo Hiền 05/09/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 9.00 8.80 26.55 26.50

138 TTN004158 Trần Thúy Hiền 08/09/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.25 8.00 7.45 26.20 26.25

139 TDL002732 Trịnh Thị Thu Hiền 26/06/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.25 8.80 8.48 26.03 26.00

140 SPS004324 Lê Hiển 29/01/1998 Nam 2 Kinh tế A01 7.50 8.40 8.73 25.13 25.25

141 HUI003603 Đỗ Danh Hiếu 28/01/1998 Nam 2 06 Kinh tế A01 8.50 9.00 7.75 26.75 26.75

142 DQN003039 Nguyễn Thanh Hiếu 25/10/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.25 9.00 8.08 25.83 25.75

143 KSA002355 Nguyễn Võ Trung Hiếu 01/01/1998 Nam 1 Kinh tế A01 9.25 8.40 9.10 28.25 28.25

144 SPK002786 Trương Phan Minh Hiếu 17/11/1998 Nam 1 Kinh tế A01 7.25 7.60 8.61 24.96 25.00

145 DDF000660 Vũ Minh Hiếu 28/01/1998 Nam 1 01 Kinh tế A00 7.00 7.80 8.20 26.50 26.50

146 LPS001746 Lê Thanh Hòa 13/09/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.50 8.60 7.60 26.20 26.25

147 TTN004694 Mai Xuân Hoan 07/07/1998 Nam 1 Kinh tế A00 9.25 8.80 8.40 27.95 28.00

148 SPS004718 Lý Gia Hoán 26/09/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A01 9.00 8.60 8.78 27.38 27.50

149 KSA002548 Bùi Ngọc Hoàng 05/11/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.50 9.40 8.40 27.80 27.75

150 SPS004761 Hồ Quốc Hoàng 26/11/1998 Nam 1 06 Kinh tế A01 7.50 8.00 7.95 25.95 26.00
Anh/
151 TTN004870 Trần Huy Hoàng 07/02/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.00 7.60 9.30 27.40 27.50
KK
152 QSX003608 Quãng Phụng Hợp 01/04/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A01 8.50 8.20 7.50 25.20 25.25

153 DDS002650 Nguyễn Trần Minh Huệ 14/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.00 8.20 8.35 25.05 25.00

154 KSA002804 Lê Phi Hùng 26/07/1998 Nam 1 Kinh tế A00 9.25 9.40 9.40 29.55 29.50

155 SPS005060 Ngô Việt Hùng 17/11/1997 Nam 3 Kinh tế A01 7.50 9.00 8.60 25.10 25.00

156 TDL003727 Đặng Quốc Hưng 23/09/1998 Nam 1 Kinh tế A01 7.50 8.20 9.08 26.28 26.25

157 KSA003059 Nguyễn Khánh Hưng 10/10/1998 Nam 1 06 Kinh tế A00 9.25 8.80 8.80 29.35 29.25

Trang 7
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
158 TDL003754 Nguyễn Quang Hưng 21/12/1997 Nam 1 Kinh tế A01 6.50 7.80 9.13 24.93 25.00

159 XDT003300 Võ Thái Hưng 18/05/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.75 9.40 7.03 25.68 25.75

160 DMS001559 Vũ Khánh Hưng 19/06/1997 Nam 1 Kinh tế A00 8.75 8.80 7.80 26.85 26.75
Anh/
161 QSK002778 Bùi Thị Hương 11/02/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.25 8.25 9.38 26.38 26.50
KK
162 QST005293 Ngô Thị Mai Hương 17/02/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.75 9.00 8.15 25.90 26.00

163 DTT003566 Nguyễn Lan Hương 18/02/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.25 9.20 8.90 27.85 27.75

164 KSA003121 Nguyễn Thị Ánh Hương 25/09/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.50 8.60 9.00 27.60 27.50

165 DQN003999 Vương Tuyết Hương 30/06/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 9.00 8.20 8.33 26.53 26.50

166 TTN005884 Ngô Thu Hường 01/02/1998 Nữ 1 06 Kinh tế D01 9.00 5.83 8.80 26.13 26.25

167 SPS005121 Bành Thục Gia Huy 25/05/1998 Nam 3 06 Kinh tế A01 8.50 7.60 9.23 26.33 26.25

168 XDT003112 Nguyễn Đức Huy 06/11/1998 Nam 2 Kinh tế D01 7.50 8.50 8.50 25.00 25.00

169 NLS002614 Nguyễn Quang Huy 12/12/1998 Nam 1 Kinh tế A00 7.75 8.60 9.00 26.85 26.75

170 DDS002785 Trần Đình Huy 03/02/1998 Nam 2 Kinh tế A00 9.25 8.60 8.20 26.55 26.50

171 KSA002919 Đồng Ngọc Huyên 10/12/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.50 7.75 8.98 25.73 25.75

172 DDK004083 Huỳnh Thị Huyền 18/04/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.50 8.25 8.38 25.63 25.75

173 DMS001492 Lê Thị Ngọc Huyền 23/02/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.50 8.00 8.00 25.00 25.00

174 HDT007550 Mai Thị Minh Huyền 15/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.25 8.40 8.08 26.23 26.25

175 DTT003415 Nguyễn Thị Huyền 16/11/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.50 7.75 8.15 24.90 25.00

176 QSB004549 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 18/02/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 6.25 9.25 9.20 25.20 25.25

177 DQN003840 Trần Nguyễn Gia Huynh 28/01/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.75 9.20 8.50 27.95 28.00

178 SGD003492 Ung Như Cát Huỳnh 30/03/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 8.00 9.50 26.25 26.25

179 TDL003992 Lưu Thái Quang Khải 29/05/1998 Nam 1 Kinh tế D01 8.00 6.50 9.25 25.25 25.25

180 DDK004468 Hoàng Bảo Từ Khang 26/06/1998 Nam 1 Kinh tế D01 8.50 7.25 8.53 25.78 25.75

Trang 8
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
181 VLU002032 Nguyễn Minh Khang 11/10/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 8.50 8.80 8.78 27.08 27.00

182 KSA003242 Nguyễn Tuấn Khang 20/04/1998 Nam 1 Kinh tế D01 8.25 6.50 9.18 25.43 25.50

183 XDT003481 Trương Quang Khang 23/03/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.25 8.80 7.93 25.48 25.50

184 QSX004419 Lăng Hiểu Khánh 30/03/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 8.00 7.50 9.45 24.95 25.00

185 DND003676 Lê Phước Khánh 04/04/1998 Nam 3 Kinh tế A00 8.75 9.60 9.00 27.35 27.25

186 KSA003277 Nguyễn Kim Khánh 25/08/1998 Nữ 1 06 Kinh tế D01 9.00 7.50 9.45 28.45 28.50

187 TTG003630 Nguyễn Toàn Khánh 04/06/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 9.00 8.60 9.23 27.83 27.75

188 DHK002791 Trần Đình Nhật Khánh 03/11/1998 Nam 2 Kinh tế A00 9.00 9.00 8.60 27.10 27.00

189 SPS006190 Mai Huy Gia Khiêm 07/10/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.50 9.00 8.46 25.96 26.00

190 SPS006232 Huỳnh Tấn Khoa 30/08/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.00 8.60 8.82 25.92 26.00

191 QSX004518 Lâm Thành Anh Khoa 01/01/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.50 7.40 8.98 24.88 25.00

192 XDT003551 Lê Huỳnh Đăng Khoa 09/09/1998 Nam 2 Kinh tế A00 8.50 9.60 9.00 27.60 27.50

193 DTT003850 Nguyễn Đăng Khoa 05/05/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.00 8.40 9.78 26.68 26.75

194 QSK003023 Nguyễn Đức Đăng Khoa 02/01/1998 Nam 2 Kinh tế A01 9.25 8.80 8.33 26.88 27.00

195 DTT003857 Nguyễn Thế Anh Khoa 04/01/1998 Nam 2 Kinh tế A01 6.75 8.60 9.30 25.15 25.25

196 TAG004124 Trấn Thái Đình Khương 30/03/1998 Nam 2 Kinh tế D01 8.25 9.00 8.95 26.70 26.75
Anh/
197 TDL004216 Đồng Mạnh Kiên 16/04/1998 Nam 1 Kinh tế D01 7.25 6.25 9.28 26.28 26.25
KK
198 TSN003033 Hoàng Lê Trung Kiên 31/08/1998 Nam 2 Kinh tế A00 9.00 9.20 8.00 26.70 26.75

199 SGD004215 Bùi Thị Hoàng Kim 21/01/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.75 8.80 8.41 25.46 25.50

200 DMS001741 Đặng Thanh Lam 04/10/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.50 8.40 8.60 27.00 27.00

201 DHS007750 Trần Thị Lam 21/11/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 8.60 8.68 26.03 26.00

202 KSA003509 Phan Bá Lâm 19/02/1998 Nam 1 Kinh tế D01 8.50 8.00 9.03 27.03 27.00

203 DDF000980 Nguyễn Hoàng Lan 13/12/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 8.40 8.20 27.10 27.00

Trang 9
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
204 DHT002547 Võ Thị Lan 23/02/1997 Nữ 2NT Kinh tế A00 9.00 9.00 8.20 27.20 27.25

205 SPS006846 Nguyễn Đặng Liêm 30/05/1997 Nam 3 Kinh tế A00 8.75 9.00 9.00 26.75 26.75

206 GTS001216 Thập Kiều Liêm 22/05/1998 Nữ 2 01 Kinh tế D01 7.25 7.25 8.23 25.23 25.25

207 TDL004542 Lê Thị Mai Liên 27/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.50 8.20 8.60 26.80 26.75

208 TSN003246 Lưu Thị Hồng Liên 10/01/1998 Nữ 2 06 Kinh tế A01 8.75 9.00 7.63 26.88 27.00

209 DHU003673 Nguyễn Thị Liên 06/02/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.25 8.80 7.48 25.53 25.50

210 TDV009561 Cao Thị Thùy Linh 11/12/1998 Nữ 2 Kinh tế A00 9.25 9.20 8.40 27.35 27.25

211 TDV009626 Đặng Thị Trà Linh 26/07/1996 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 8.20 8.63 25.83 25.75

212 TDL004645 Hoàng Dương Thảo Linh 14/06/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.00 8.00 7.98 25.48 25.50

213 HDT009436 Lê Thị Thảo Linh 28/06/1998 Nữ 2NT Kinh tế D01 8.50 8.50 7.85 25.85 25.75

214 TTN006872 Lê Thị Thùy Linh 02/01/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 9.00 8.00 8.70 27.20 27.25

215 DHS008184 Lương Trần Khánh Linh 03/03/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.50 8.00 8.33 25.33 25.25

216 KSA003703 Ngô Thị Yến Linh 11/04/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.25 8.00 7.80 25.55 25.50

217 SPS007118 Nguyễn Thị Mai Linh 25/04/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.75 9.20 7.60 25.55 25.50

218 SPD003118 Nguyễn Thị Phương Linh 21/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.00 8.40 8.55 25.45 25.50

219 SPS007148 Nguyễn Vũ Tường Linh 14/04/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.50 9.00 8.50 26.00 26.00

220 TSN003400 Phạm Tuyết Linh 21/11/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 8.20 8.10 25.30 25.25

221 DCT003012 Phan Xuân Linh 13/01/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 8.20 9.65 26.60 26.50

222 NLS003476 Trần Khánh Linh 08/09/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.00 7.50 8.38 25.38 25.50

223 SPS007226 Trần Quang Linh 22/03/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.50 8.80 8.53 26.33 26.25

224 KSA003817 Trần Thị Mỹ Linh 17/02/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.25 7.00 8.40 25.15 25.25

225 SPS007250 Trương Ngọc Mỹ Linh 28/06/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 9.00 8.00 8.75 25.75 25.75

226 DDK005483 Võ Thùy Linh 25/08/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.00 8.80 8.48 25.78 25.75

Trang 10
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
227 DHU004041 Huỳnh Thị Loan 09/06/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.25 9.00 8.55 27.30 27.25

228 TDL004912 Nguyễn Thanh Loan 04/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 8.00 8.68 26.18 26.25

229 DDS003840 Nguyễn Thị Như Loan 24/01/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.00 8.50 9.35 26.35 26.25

230 HUI006014 Nguyễn Đức Long 11/01/1998 Nam 2NT 06 Kinh tế A01 8.00 8.20 7.73 25.93 26.00

231 XDT004378 Lê Thị Lụa 20/11/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.50 8.00 8.23 25.73 25.75
Toán/
232 SPD003358 Nguyễn Kinh Luân 15/06/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.50 8.60 5.85 25.45 25.50
KK
233 KSA004064 Nguyễn Thành Luân 31/05/1998 Nam 1 Kinh tế A00 9.25 8.20 8.80 27.75 27.75

234 DHS008862 Lê Thị Luận 03/05/1996 Nữ 2 Kinh tế A00 9.00 9.00 8.80 27.30 27.25

235 TDL005142 Nguyễn Thị Lượng 27/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.50 8.40 8.48 25.88 26.00

236 DQN005568 Võ Thị Thảo Ly 02/02/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.00 8.80 8.25 25.55 25.50

237 TTN007662 Nguyễn Thị Hải Lý 18/05/1997 Nữ 1 Kinh tế A00 7.25 8.80 9.00 26.55 26.50

238 QST007161 Âu Nguyễn Nhật Mai 13/08/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A01 7.25 8.00 8.88 25.13 25.25

239 SPS007738 Bùi Thanh Mai 20/12/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 9.00 9.40 9.60 28.00 28.00

240 DTT004765 Đào Nhật Mai 27/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 9.40 8.00 26.40 26.50

241 XDT004596 Hoàng Như Mai 26/01/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.50 8.75 8.35 26.10 26.00

242 TDL005217 Hoàng Quỳnh Mai 03/03/1998 Nữ 1 06 Kinh tế D01 7.00 7.75 7.95 25.20 25.25

243 TDL005224 Lê Ngọc Thanh Mai 22/10/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.50 8.50 8.05 25.55 25.50

244 QSB006416 Lu Tuyết Mai 24/12/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A00 9.00 8.80 7.60 26.40 26.50

245 TDL005254 Phan Nhất Chi Mai 21/11/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.75 7.75 8.78 25.78 25.75

246 QSK003882 Trần Thị Ngọc Mai 17/09/1998 Nữ 2 06 Kinh tế A01 9.25 9.60 8.55 28.90 29.00

247 DND004786 Nguyễn Văn Mạnh 10/03/1998 Nam 3 Kinh tế A01 9.00 9.00 8.45 26.45 26.50

248 DQN005723 Dương Thị Thu Miền 06/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 8.80 9.08 26.63 26.75

249 KSA004288 Lê Tiến Minh 06/09/1998 Nam 1 Kinh tế A00 9.25 9.40 8.60 28.75 28.75

Trang 11
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
250 TTN008053 Trịnh Công Minh 10/05/1996 Nam 1 Kinh tế A01 9.00 9.00 7.40 26.90 27.00

251 TDL005486 Đồng Ngọc Trà My 24/08/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.50 8.60 7.73 25.33 25.25

252 NLS004027 Hà Phương My 24/12/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.25 8.00 8.13 24.88 25.00

253 DQN005872 Nguyễn Thị Trà My 09/03/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.25 8.20 7.43 24.88 25.00

254 XDT004830 Phan Thị Hồng My 18/05/1998 Nữ 2NT 04 Kinh tế A01 7.00 7.40 7.68 25.08 25.00

255 DMS002260 Trương Hoàng My 01/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.00 8.20 8.62 25.32 25.25

256 QSX006239 Lê Lưu Huệ Mỹ 08/05/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A01 7.25 8.80 8.40 25.45 25.50

257 TTN008222 Lý Nguyễn Thị Ái Mỹ 13/12/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.50 8.40 8.45 26.85 26.75

258 DDS004449 Phan Minh Nam 16/10/1998 Nam 2NT Kinh tế A00 9.00 8.60 8.20 26.80 26.75

259 TTN008424 Trần Ngọc Nam 12/07/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.25 8.40 9.40 27.55 27.50

260 SPS008462 Trần Phương Nam 15/02/1998 Nam 3 Kinh tế A00 8.25 9.60 9.60 27.45 27.50

261 DTT005271 Nguyễn Hoàng Thanh Nga 24/03/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.00 8.40 8.28 25.18 25.25

262 NLS004255 Hồ Bảo Ngân 16/04/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 8.40 6.08 24.98 25.00

263 TDL005746 Hoàng Quỳnh Ngân 06/02/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.50 7.80 7.15 24.95 25.00

264 TDV012256 Lê Trần Khánh Ngân 30/10/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.50 8.50 8.85 26.35 26.25

265 DHK003926 Quách Diệp Ngân 11/08/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.25 9.20 8.00 26.45 26.50

266 TSN004129 Trần Thị Kim Ngân 04/01/1998 Nữ 2 06 Kinh tế A01 9.00 7.60 6.88 24.98 25.00
Văn/
267 SPK005509 Trịnh Thủy Ngân 20/01/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.50 7.75 8.88 26.63 26.75
Ba
268 DQN006330 Võ Thanh Ngân 01/10/1997 Nữ 2NT Kinh tế D01 8.75 7.25 7.93 24.93 25.00

269 DTT005450 Vũ Huỳnh Kim Ngân 28/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.75 8.20 8.93 25.38 25.50

270 QSX006656 Nguyễn Lộc Xuân Nghi 05/04/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.50 8.40 8.85 25.75 25.75

271 TAG006232 Võ Thị Phối Nghi 09/06/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.50 8.75 8.68 25.43 25.50

272 DQN006342 Trần Thị Nghĩ 10/06/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.50 8.50 8.33 25.83 25.75

Trang 12
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
273 NLS004319 Đặng Minh Nghĩa 01/12/1998 Nam 1 Kinh tế D01 9.25 8.00 8.10 26.85 26.75

274 DCN008921 Phạm Quang Nghĩa 11/03/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 9.25 8.20 8.88 27.33 27.25

275 KSA004728 Huỳnh Thị Thảo Ngoan 20/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 9.40 6.75 25.65 25.75

276 SPD004098 Bùi Nguyên Hồng Ngọc 14/08/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.75 8.20 8.48 24.93 25.00

277 DQN006444 Hồ Hoàng Phương Ngọc 04/09/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 9.00 8.00 8.43 25.93 26.00

278 SPS009140 Nguyễn Lý Thái Ngọc 26/08/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A01 8.50 8.40 7.95 25.85 25.75

279 TAG006456 Nguyễn Thị Diễm Ngọc 02/06/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.00 8.80 8.68 26.98 27.00

280 HUI007386 Phạm Thị Hồng Ngọc 24/11/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 9.00 6.75 7.63 24.88 25.00

281 TAG006519 Trần Lê Hồng Ngọc 03/08/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.50 8.25 8.78 25.03 25.00

282 TCT003203 Võ Huỳnh Bảo Ngọc 24/03/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 8.25 8.75 9.03 26.03 26.00

283 DTT005645 Võ Lâm Bảo Ngọc 04/05/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 8.40 8.88 26.53 26.50

284 KSA004818 Vũ Thị Bảo Ngọc 17/02/1998 Nữ 1 04 Kinh tế A00 9.25 9.60 8.40 30.75 30.75

285 QSX006985 Bùi Thảo Nguyên 16/07/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.75 8.80 8.78 26.33 26.25

286 TDL006040 Bùi Thị Phương Nguyên 01/10/1997 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 7.60 7.83 24.93 25.00

287 TKG003447 Nguyễn Xuân Nguyên 27/05/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.50 7.80 8.78 26.08 26.00

288 DQN006602 Thái Hoàng Nguyên 21/11/1998 Nam 2 Kinh tế A00 9.25 8.80 8.00 26.55 26.50

289 DDF001385 Trần Vũ Khánh Nguyên 11/02/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.25 9.00 8.60 27.35 27.25

290 DDK007031 Trịnh Thảo Nguyên 18/02/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.75 8.20 8.15 26.60 26.50

291 NLS004548 Nguyễn Như Nguyện 11/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.75 7.60 8.43 25.28 25.25

292 TDV012792 Lương Thị Minh Nguyệt 25/03/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.25 8.50 9.55 26.80 26.75

293 DDF001400 Trần Ánh Nguyệt 29/08/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 8.60 8.53 26.63 26.75

294 DVT002387 Ông Đức Nha 27/05/1998 Nam 2 Kinh tế A00 9.00 8.60 9.00 27.10 27.00

295 SPS009488 Ngô Xuân Nhã 24/04/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.50 8.00 8.53 25.03 25.00

Trang 13
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
296 DDS004858 Lê Bá Nhạ 31/03/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.75 8.20 7.48 24.93 25.00

297 SPS009506 Dương Thanh Nhàn 07/03/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 9.00 7.40 9.23 25.63 25.75

298 DCT004086 Trần Thanh Nhân 12/03/1998 Nam 2NT Kinh tế A00 9.00 8.40 8.00 26.40 26.50

299 TTG005939 Võ Trung Nhân 13/09/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 9.00 8.60 6.50 25.10 25.00

300 DDK007246 Lê Quý Nhật 02/08/1998 Nam 2 Kinh tế D01 9.00 8.00 7.65 25.15 25.25

301 DMS002571 Nguyễn Thị Minh Nhật 02/02/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.25 7.25 9.13 26.13 26.25

302 TDL006290 Nguyễn Thị Thanh Nhật 25/10/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.50 8.40 8.83 26.23 26.25
Lý/
303 DDK007264 Phạm Đăng Dương Nhật 01/01/1998 Nam 2 Kinh tế A01 9.25 8.80 8.78 29.33 29.25
Ba
304 TAG006901 Đặng Thị Yến Nhi 18/02/1998 Nữ 2NT Kinh tế D01 8.25 8.75 9.40 27.40 27.50

305 DQN006958 Đoàn Trần Yến Nhi 06/03/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.00 9.20 8.25 24.95 25.00

306 DTT005938 Hoàng Thy Trúc Nhi 29/11/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 8.60 9.10 26.70 26.75

307 HDT012349 Lê Thị Lan Nhi 03/08/1998 Nữ 2NT Kinh tế A00 9.00 8.80 8.00 26.80 26.75

308 DTT005973 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 21/01/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 7.80 8.38 25.18 25.25

309 TAG006996 Nguyễn Nhật Quỳnh Nhi 30/09/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.75 9.00 8.90 26.15 26.25

310 DQN007044 Nguyễn Thị Tường Nhi 01/07/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 8.60 7.05 24.90 25.00

311 TSN004578 Nguyễn Yến Nhi 08/07/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.75 8.50 8.83 26.58 26.50

312 TTN009520 Phạm Thị Ý Nhi 10/12/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.25 8.00 7.28 25.03 25.00

313 TTG006111 Phan Khiết Vân Nhi 10/03/1998 Nữ 2 06 Kinh tế D01 8.75 6.75 9.58 26.58 26.50

314 TTN009508 Phan Nguyễn Phụng Nhi 07/06/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.50 7.20 8.18 25.38 25.50

315 TSN004602 Trần Nguyễn Yến Nhi 02/12/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.75 8.80 8.16 27.21 27.25

316 SPS010009 Trần Thiện Yến Nhi 30/04/1997 Nữ 3 Kinh tế A01 9.25 9.20 7.05 25.50 25.50

317 SPD004762 Châu Thiện Như 25/04/1998 Nữ 2NT Kinh tế D01 8.25 7.75 9.05 26.05 26.00

318 SPS010265 Giang Bảo Quỳnh Như 11/01/1998 Nữ 3 06 Kinh tế D01 8.25 7.00 8.98 25.23 25.25

Trang 14
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
319 DHU005951 Hoàng Thảo Như 21/08/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.75 8.40 8.50 25.15 25.25

320 QSK005039 Nguyễn Quỳnh Như 07/08/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.00 9.60 7.63 25.73 25.75

321 HUI008268 Nguyễn Thị Quỳnh Như 14/12/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.75 9.00 7.20 26.45 26.50

322 XDT005675 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20/10/1998 Nữ 2NT Kinh tế D01 7.25 8.25 8.53 25.03 25.00

323 TDL006627 Võ Ngọc Quỳnh Như 19/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.50 7.40 8.65 25.05 25.00

324 NHS002282 Chung Yến Nhung 14/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.25 7.60 8.53 25.88 26.00

325 TSN004665 Lê Thị Hồng Nhung 15/05/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 9.00 7.50 8.19 25.19 25.25

326 SPS010194 Phan Phương Nhung 03/05/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.50 9.20 9.35 27.05 27.00

327 HUI008099 Ừng Cẩm Nhung 02/03/1998 Nữ 2 01 Kinh tế D01 8.75 7.50 6.78 25.53 25.50

328 TDV013341 Võ Cẩm Nhung 30/12/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.75 8.60 6.88 25.73 25.75

329 TTG006517 Nguyễn Minh Nhựt 13/09/1998 Nam 2NT Kinh tế D01 8.25 8.00 9.58 26.83 26.75

330 XDT005712 Nguyễn Thế Nhựt 30/09/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.75 7.60 9.18 26.03 26.00

331 DDS005290 Lữ Thị Kim Nữ 22/01/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.75 8.80 8.55 27.10 27.00

332 TTG006556 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 08/12/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 8.20 8.65 25.85 25.75

333 SPK006353 Phan Lê Huyền Ny 09/06/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 6.75 8.80 7.83 24.88 25.00

334 KSA005324 Lê Thị Kim Oanh 03/08/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.25 7.50 9.45 26.70 26.75

335 NLS004971 Lê Thị Ngọc Oanh 02/05/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 8.20 7.85 26.55 26.50

336 SPS010583 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh 09/11/1998 Nữ 3 Kinh tế A00 9.25 8.60 8.60 26.45 26.50

337 TDV013626 Trần Ngọc Oanh 22/12/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 9.00 8.00 8.40 25.90 26.00

338 SPS010645 Bùi Đức Phán 19/08/1998 Nam 3 Kinh tế A00 9.25 9.20 9.20 27.65 27.75

339 DDS005395 Đặng Văn Phát 07/10/1997 Nam 1 Kinh tế A00 7.25 8.60 9.20 26.55 26.50

340 SPK006453 Mai Tấn Phát 04/11/1998 Nam 2 Kinh tế D01 9.25 8.00 9.65 27.40 27.50

341 KSA005374 Nguyễn Hữu Phát 01/05/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.75 7.60 7.55 25.40 25.50

Trang 15
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
342 VLU003882 Trần Trương Tuấn Phát 03/10/1998 Nam 2 Kinh tế A01 9.25 8.80 7.25 25.80 25.75

343 TDL006790 Nguyễn Hải Phi 25/05/1998 Nam 1 Kinh tế A01 9.00 7.80 8.90 27.20 27.25

344 SPS010878 Đỗ Thanh Phong 09/07/1998 Nam 3 Kinh tế A00 9.00 9.40 9.20 27.60 27.50

345 DMS002738 Lại Hồng Phong 28/09/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.25 7.40 7.94 25.09 25.00

346 DTT006492 Nguyễn Thanh Phong 28/01/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.25 8.20 8.40 25.35 25.25

347 KSA005452 Phan Nhật Phong 12/03/1998 Nam 1 Kinh tế A01 9.00 8.20 9.28 27.98 28.00

348 DDF001550 Trần Trọng Văn Phong 28/10/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.50 7.60 9.73 27.33 27.25

349 SPS011047 Nguyễn Quan Minh Phú 21/09/1998 Nam 3 Kinh tế A01 7.75 8.80 8.50 25.05 25.00

350 KSA005518 Chu Hồng Phúc 18/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.25 10.00 9.00 29.75 29.75

351 DDK008012 Đỗ Bảo Phúc 26/04/1998 Nam 2 Kinh tế A01 7.25 9.60 8.88 26.23 26.25

352 DDS005567 Lê Văn Thiên Phúc 05/11/1998 Nam 2 Kinh tế D01 8.00 8.50 8.50 25.50 25.50

353 LPS004452 Nguyễn Thị Diễm Phúc 07/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.25 8.40 8.48 25.63 25.75

354 NLS005147 Nguyễn Thị Minh Phúc 11/04/1996 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 9.00 8.80 28.30 28.25

355 DHS011602 Trần Thị Hồng Phúc 05/08/1997 Nữ 2 Kinh tế D01 7.75 7.50 9.53 25.28 25.25

356 QSX008397 Ôn Kim Phụng 13/11/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A01 7.75 8.20 8.20 25.15 25.25

357 SPS011377 Huỳnh Tấn Phước 14/11/1998 Nam 3 Kinh tế A00 9.25 9.40 9.80 28.45 28.50

358 DDK008156 Lê Nguyễn Minh Phước 23/04/1998 Nam 2NT Kinh tế A00 9.00 8.20 9.40 27.60 27.50

359 TTN010423 Đàm Thị Phương 26/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 8.00 8.40 26.90 27.00

360 TAG008176 Hồ Ngọc Như Phương 09/11/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 8.80 8.43 26.23 26.25

361 DTT006769 Lương Thu Phương 21/12/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.25 8.40 8.78 26.93 27.00

362 DCT004923 Nguyễn Ngọc Mỹ Phương 07/08/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 8.20 7.78 24.98 25.00

363 TDL007082 Nguyễn Ngọc Nam Phương 15/12/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.50 7.50 8.93 26.43 26.50

364 DHS011784 Nguyễn Thị Phương 30/06/1998 Nữ 2NT Kinh tế A00 9.00 8.60 8.00 26.60 26.50

Trang 16
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
365 HHA012717 Nguyễn Thị Mai Phương 16/05/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 8.25 8.50 9.33 26.08 26.00

366 TTN010567 Nguyễn Trần Thiên Phương 23/01/1997 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 9.20 8.40 28.10 28.00

367 TTN010584 Phạm Ngọc Yến Phương 19/05/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 9.00 6.78 25.28 25.25

368 NHS002587 Trần Hoàng Phương 18/10/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.50 8.00 8.00 25.00 25.00

369 QST010625 Nguyễn Vương Phi Phượng 07/07/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 9.00 7.60 9.70 26.30 26.25

370 DTT006992 Nguyễn Đức Anh Quân 20/03/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 8.00 8.40 8.58 25.98 26.00

371 TTG007257 Nguyễn Vũ Hoàng Quân 10/06/1998 Nam 2 Kinh tế A01 7.75 8.60 8.78 25.63 25.75

372 SGD007825 Nguyễn Đức Quang 19/10/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.50 9.40 9.03 27.43 27.50

373 TTN010954 Trần Văn Quốc 23/12/1998 Nam 1 Kinh tế A00 9.00 8.80 8.00 27.30 27.25

374 KSA005914 Nguyễn Ngọc Quý 04/05/1998 Nam 1 Kinh tế A01 9.00 8.60 9.30 28.40 28.50

375 TKG004371 Nguyễn Văn Phú Quý 23/03/1997 Nam 1 Kinh tế A00 8.50 8.40 9.60 28.00 28.00

376 SPD005563 Đinh Phan Hoàng Quyên 06/11/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 7.60 8.65 25.25 25.25

377 KSA005938 Lê Thị Tố Quyên 28/02/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.25 8.40 8.65 26.80 26.75

378 SGD008020 Lê Thị Tố Quyên 04/10/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 7.75 7.80 8.95 25.50 25.50

379 DHU006936 Tôn Nữ Ngọc Quyên 05/09/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 9.00 9.00 8.25 27.25 27.25

380 DDK008755 Võ Thị Út Quyên 17/09/1998 Nữ 2 Kinh tế A00 9.00 8.60 8.60 26.70 26.75

381 HUI009454 Nguyễn Mạnh Quyền 05/10/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.50 9.40 8.20 27.60 27.50

382 SPS012179 Nhan Tử Quyền 18/07/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.50 9.00 8.41 25.91 26.00

383 KSA005975 Cao Mạnh Quyết 30/03/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.75 8.80 8.40 27.45 27.50

384 DDS006069 Đinh Như Quỳnh 03/06/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 8.80 8.03 26.08 26.00

385 DMS003011 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 09/02/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 7.80 8.45 25.75 25.75

386 BAL002222 Lê Đình Châu Quỳnh 07/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 6.75 7.40 9.23 24.88 25.00

387 TSN005454 Lê Võ Như Quỳnh 24/08/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 9.00 8.60 7.43 26.03 26.00

Trang 17
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
388 TSN005457 Mai Hoàng Thúy Quỳnh 03/06/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.25 8.20 8.08 25.03 25.00

389 QSX009036 Nguyễn Như Quỳnh 30/01/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 7.75 8.50 8.65 24.90 25.00

390 TTN011204 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.25 8.80 7.83 27.38 27.50

391 KSA006025 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/04/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.75 8.20 7.53 25.98 26.00

392 DDF001722 Phạm Ngọc Như Quỳnh 27/03/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.25 8.00 9.30 27.05 27.00

393 DDK008880 Nguyễn Thị Tuyết Sa 15/02/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.75 8.75 8.80 26.80 26.75

394 DDF001754 Trần Phước Sang 08/04/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.50 9.20 8.80 28.00 28.00

395 SPS012505 Trần Ngọc Sinh 18/12/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.25 9.00 8.20 26.95 27.00

396 TSN005588 Đặng Thị Thảo Soan 20/11/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.75 8.00 8.95 25.20 25.25

397 SPS012516 Bùi Xuân Sơn 25/10/1998 Nam 1 Kinh tế A00 9.00 9.80 9.00 29.30 29.25

398 SPS012561 Lý Phong Sơn 09/09/1998 Nam 3 06 Kinh tế A01 8.25 8.80 7.95 26.00 26.00

399 TAG008929 Trần Bảo Sơn 09/09/1998 Nam 2 Kinh tế A00 8.75 8.80 8.80 26.85 26.75

400 TTG007650 Võ Văn Sơn 11/10/1998 Nam 2 Kinh tế D01 8.50 7.75 8.73 25.48 25.50

401 DHS013065 Nguyễn Thị Tuyết Sương 12/04/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.75 7.50 8.65 26.40 26.50

402 DDS006325 Phạm Thị Huyền Sương 09/08/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 8.20 8.40 27.10 27.00

403 HUI009871 Hoàng Ngọc Tấn Tài 16/08/1998 Nam 2NT 01 Kinh tế A01 7.75 8.80 6.30 25.85 25.75

404 NLS005900 Thân Đức Tài 08/10/1998 Nam 1 Kinh tế A01 9.00 9.20 8.25 27.95 28.00

405 QSK006179 Đoàn Đức Tâm 03/09/1998 Nam 1 01 Kinh tế A01 7.00 7.60 6.98 25.08 25.00

406 TDV015841 Hồ Thị Tâm 20/04/1998 Nữ 2NT Kinh tế D01 9.00 8.75 6.53 25.28 25.25

407 DTT007553 Ngô Thị Thanh Tâm 25/03/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.50 8.00 8.88 24.88 25.00

408 SPS012871 Nguyễn Hữu Tâm 12/03/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.50 8.80 8.93 26.23 26.25

409 TSN005762 Chu Thái Tân 09/10/1998 Nam 2 Kinh tế A01 7.50 8.80 8.28 25.08 25.00

410 DHU007474 Phạm Văn Phúc Tân 18/08/1998 Nam 2 Kinh tế D01 7.75 8.00 8.85 25.10 25.00

Trang 18
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
411 TDV015980 Phan Văn Tân 05/01/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 8.75 8.60 8.30 26.65 26.75

412 SPS013036 Nguyễn Vũ Hoàng Tấn 04/11/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.00 8.60 9.83 26.43 26.50

413 DQN009141 Lê Đình Tây 01/01/1998 Nam 2 Kinh tế D01 6.75 8.25 9.50 25.00 25.00

414 HUI010146 Đặng Huy Thái 12/06/1998 Nam 2 Kinh tế A01 7.00 8.40 9.05 24.95 25.00

415 KSA006884 Hồ Thị Thắm 03/07/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 8.80 7.23 26.53 26.50

416 KSA006893 Lưu Thị Ngọc Thắm 17/01/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.00 7.75 8.90 25.15 25.25

417 TTN012698 Huỳnh Hữu Thắng 17/10/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.75 9.00 8.20 27.45 27.50

418 DMS003390 Lê Đức Thắng 04/06/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.00 8.60 7.93 26.03 26.00

419 TTG008454 Lý Quốc Thắng 20/06/1997 Nam 2NT Kinh tế A01 7.75 8.60 7.68 25.03 25.00

420 SPS013826 Nguyễn Võ Hồng Thắng 03/11/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.50 8.20 8.68 25.38 25.50

421 HUI010210 Giang Văn Thanh 29/04/1998 Nữ 2NT 01 Kinh tế A00 8.75 8.00 8.20 27.95 28.00

422 DQN009214 Hà Mai Yên Thanh 28/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 9.20 8.90 26.85 26.75

423 KSA006540 Lại Quốc Thanh 02/02/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.50 9.40 9.15 28.55 28.50

424 SPK007878 Lê Trần Thanh Thanh 26/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 7.80 7.98 25.28 25.25

425 NLS006102 Nguyễn Đức Thành 12/03/1998 Nam 1 06 Kinh tế A00 9.25 8.60 8.60 28.95 29.00

426 KSA006628 Nguyễn Hữu Đức Thành 13/08/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.25 8.80 8.20 26.75 26.75

427 QST012155 Nguyễn Hữu Phú Thành 26/07/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.75 8.00 8.68 25.43 25.50

428 XDT007291 Phan Bùi Thành 09/01/1998 Nam 2 Kinh tế A00 9.25 9.40 8.80 27.95 28.00

429 HDT015338 Vũ Tuấn Thành 06/05/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.50 8.40 8.00 26.40 26.50
Anh/
430 DQN009357 Bùi Nguyễn Phương Thảo 15/07/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.75 8.25 9.58 28.08 28.00
Ba
431 XDT007329 Diệp Kim Thảo 21/11/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.50 8.50 7.63 25.13 25.25

432 TTN012362 Đinh Thị Phương Thảo 05/09/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.75 8.80 7.80 26.85 26.75

433 SPS013497 Đỗ Thị Phương Thảo 15/12/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 8.75 7.50 9.20 25.45 25.50

Trang 19
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
434 DHK005729 Hồ Phương Thảo 12/03/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 8.60 9.65 27.50 27.50

435 QST012291 Lê Đình Thảo 07/11/1998 Nam 3 06 Kinh tế A01 7.75 8.40 9.43 26.58 26.50

436 NLS006173 Lê Như Thảo 15/11/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.25 8.25 8.33 25.33 25.25

437 TDL008335 Lê Thu Thảo 29/10/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.50 9.00 8.38 27.38 27.50

438 BAL002402 Lê Trúc Thảo 16/04/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 8.20 9.40 26.35 26.25

439 SPS013560 Ngô Thị Chi Thảo 11/05/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.25 8.80 8.60 27.15 27.25

440 DDS006745 Nguyễn Ngô Diệu Thảo 16/10/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.25 8.20 9.33 27.28 27.25

441 BAL002409 Nguyễn Phương Thảo 18/07/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 9.20 8.40 28.10 28.00

442 DHK005764 Nguyễn Phương Thảo 11/03/1997 Nữ 2 Kinh tế A01 7.50 8.40 8.65 25.05 25.00

443 GHA005387 Nguyễn Phương Thảo 19/09/1998 Nữ 2 Kinh tế A00 9.25 8.20 8.60 26.55 26.50

444 QSK006624 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/01/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.00 9.00 7.63 25.13 25.25

445 TTN012485 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/06/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 8.20 7.80 26.50 26.50

446 TDL008372 Nguyễn Thị Thanh Thảo 04/09/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.25 7.00 8.35 25.10 25.00

447 BAL002414 Nguyễn Thị Thu Thảo 29/08/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.25 8.20 7.68 25.63 25.75

448 DQN009484 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/08/1998 Nữ 2NT Kinh tế D01 8.00 9.00 7.23 25.23 25.25

449 LPS005351 Phan Huỳnh Thảo 04/12/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.00 7.50 9.18 25.18 25.25

450 TDL008410 Phan Thạch Thảo 14/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.75 7.20 8.68 25.13 25.25

451 KSA006833 Tiền Nữ Phương Thảo 02/06/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.25 9.40 8.40 28.55 28.50

452 DDK009996 Trần Phương Thảo 10/05/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.50 8.60 7.63 26.23 26.25

453 HUI010678 Trần Thị Thu Thảo 16/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 7.80 8.70 26.00 26.00

454 TTN012610 Trịnh Thị Thạch Thảo 30/09/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 9.00 7.00 8.55 26.05 26.00

455 HUI010876 Ngô Thị Mai Thi 05/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.25 8.20 9.03 25.98 26.00

456 HUI010879 Nguyễn Bảo Thi 27/09/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.25 8.80 8.18 26.73 26.75

Trang 20
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
457 DDS006967 Nguyễn Thị Linh Thi 31/07/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.00 8.20 8.18 25.88 26.00

458 DDK010254 Xa Phan Uyên Thi 10/08/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.50 8.80 8.38 26.68 26.75

459 TSN006240 Nguyễn Song Vũ Thiên 04/12/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.50 8.00 9.18 26.18 26.25

460 TSN006268 Nguyễn Hoàng Thiện 15/11/1998 Nam 2 Kinh tế A00 8.75 8.60 8.60 26.45 26.50

461 QSB011465 Nguyễn Phúc Thiện 15/08/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.00 8.60 9.38 26.48 26.50

462 DQN009963 Hoàng Vũ Gia Thịnh 27/08/1997 Nữ 2 Kinh tế D01 8.00 8.25 8.53 25.28 25.25

463 DTT008323 Phùng Hữu Thịnh 18/08/1998 Nam 2 Kinh tế A00 9.00 9.20 9.00 27.70 27.75

464 QSK006874 Trần Phú Thịnh 18/11/1998 Nam 2 Kinh tế A01 9.25 9.80 8.65 28.20 28.25

465 QSX010394 Vương Hưng Thịnh 02/06/1998 Nam 3 06 Kinh tế A01 7.75 9.00 8.90 26.65 26.75

466 SPS014188 Trần Bá Thọ 06/12/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.00 8.60 8.68 25.28 25.25

467 XDT007854 Huỳnh Thị Kim Thỏa 29/03/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.50 8.75 7.73 26.48 26.50

468 QSK006906 Lê Đình Thông 28/09/1998 Nam 2 Kinh tế A00 8.75 9.40 8.40 27.05 27.00

469 DDS007170 Lê Hữu Thông 25/06/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 9.50 9.80 9.43 29.73 29.75

470 TAG010223 Nguyễn Trí Thông 18/05/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.00 9.60 8.75 26.85 26.75

471 NHH002342 Lê Minh Thư 09/03/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.25 9.00 8.58 26.33 26.25

472 SPS014674 Lê Thị Minh Thư 13/02/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 9.00 8.60 7.95 25.55 25.50

473 DND008646 Nguyễn Bảo Thư 08/09/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 8.50 9.00 8.20 25.70 25.75

474 SPS014723 Nguyễn Ngọc Anh Thư 23/02/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 7.50 8.25 9.18 24.93 25.00

475 TTN013653 Phạm Thị Anh Thư 16/06/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.50 8.80 8.40 27.20 27.25

476 DQN010276 Nguyễn Trung Thuật 05/06/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.75 8.80 8.23 27.28 27.25

477 DND008460 Nguyễn Thị Bảo Thục 05/04/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 9.25 8.60 8.10 25.95 26.00

478 NLS006797 Huỳnh Hoàng Thương 22/12/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.25 8.40 7.30 25.45 25.50

479 TSN006722 Lê Hoài Thương 17/10/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.00 9.50 8.68 26.68 26.75

Trang 21
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
480 HDT016895 Lê Thị Cẩm Thương 06/08/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 9.00 9.00 8.15 27.15 27.25

481 SPK009076 Lê Vũ Thị Hoài Thương 15/02/1997 Nữ 1 Kinh tế D01 8.00 8.00 8.25 25.75 25.75

482 DTT008764 Phan Hoài Thương 24/10/1998 Nữ 2 06 Kinh tế D01 8.50 7.75 8.30 26.05 26.00

483 TDV017983 Phạm Thị Phương Thúy 31/12/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 6.40 8.33 25.23 25.25

484 KSA007285 Đào Thị Thủy 19/07/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.00 8.40 9.00 26.90 27.00

485 KSA007296 Lê Thị Hồng Thủy 06/06/1997 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 8.20 8.60 27.30 27.25

486 SPS014552 Nguyễn Thanh Thủy 27/10/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 8.50 8.50 9.20 26.20 26.25

487 SPS014540 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 14/01/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 8.75 7.50 9.18 25.43 25.50

488 KSA007308 Nguyễn Thị Thanh Thủy 22/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.50 9.20 7.40 26.60 26.50

489 KSA007397 Nguyễn Thị Phước Thuyên 04/02/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.00 8.50 9.10 27.10 27.00

490 SGD010066 Châu Ngọc Hoa Thy 27/01/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 8.60 9.13 26.73 26.75

491 QSK007295 Nguyễn Lê Phương Thy 17/10/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 7.50 7.80 9.08 24.88 25.00

492 SGD010091 Nguyễn Mai Thy 02/11/1998 Nữ 2NT Kinh tế A00 9.00 8.80 8.80 27.60 27.50

493 SPS014990 Huỳnh Phạm Thủy Tiên 05/01/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.50 8.20 8.55 25.25 25.25

494 DTT008821 Nguyễn Hoa Tiên 03/07/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 9.40 7.25 25.40 25.50

495 NLS006879 Nguyễn Thủy Tiên 04/03/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.25 7.75 8.55 26.05 26.00

496 TSN006779 Trần Lưu Đông Tiên 07/11/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 8.20 8.00 24.95 25.00

497 SPS015066 Trần Nguyễn Hạnh Tiên 09/01/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 7.75 8.00 9.43 25.18 25.25

498 QSK007413 Nguyễn Lê Tiến 04/02/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.75 8.80 6.85 24.90 25.00

499 SPS015171 Nguyễn Thành Tiến 26/02/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.25 9.00 8.80 27.55 27.50

500 HUI011950 Phạm Quang Tiến 29/05/1998 Nam 2 Kinh tế A01 8.00 7.60 9.15 25.25 25.25

501 TTN014032 Trần Thị Kim Tiến 02/02/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.75 8.20 7.00 25.45 25.50

502 NHS003385 Lâm Mộc Tín 24/06/1998 Nam 1 01 Kinh tế A00 8.00 8.00 7.20 26.70 26.75

Trang 22
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
503 DCT006529 Nguyễn Trọng Tín 21/01/1998 Nam 1 Kinh tế A00 8.75 8.60 7.80 26.65 26.75
Lý/
504 XDT008590 Phan Anh Tín 07/11/1998 Nam 2NT Kinh tế A00 8.50 8.60 8.00 27.10 27.00
KK
505 DDK011936 Huỳnh Thị Trâm 18/08/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 7.80 8.55 25.60 25.50

506 TDL009825 Lê Thùy Trâm 07/02/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.00 7.00 8.73 25.23 25.25

507 DHU009069 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 03/01/1998 Nữ 2 Kinh tế D06 7.50 8.25 9.40 25.65 25.75

508 KSA007911 Phan Thảo Trâm 05/03/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.50 7.00 9.13 25.13 25.25

509 HUI012516 Trương Thị Thảo Trâm 19/09/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 8.80 8.28 26.58 26.50

510 XDT008993 Lưu Bảo Trân 29/10/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.75 8.25 8.83 26.33 26.25

511 DDS008026 Đỗ Lâm Thảo Trang 24/05/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 8.20 7.93 25.38 25.50

512 TDV018916 Lê Quỳnh Trang 30/12/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.50 8.75 8.78 25.53 25.50

513 DTT009106 Lê Thị Thanh Trang 17/02/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.50 8.50 8.48 25.98 26.00

514 DQN011249 Nguyễn Kim Trang 21/05/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.00 8.20 8.35 26.05 26.00

515 KSA007774 Nguyễn Lưu Minh Trang 07/09/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.75 8.40 9.00 27.65 27.75

516 TDV019003 Nguyễn Quỳnh Trang 05/03/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.50 8.80 7.70 25.50 25.50

517 TMA005612 Nguyễn Thị Trang 27/10/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 7.80 8.60 25.65 25.75

518 NLS007155 Nguyễn Thị Thùy Trang 28/10/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 9.00 7.80 26.30 26.25

519 DDS008088 Nguyễn Trần Uyên Trang 05/02/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.00 8.00 8.68 25.18 25.25

520 DCN013420 Phạm Thị Thùy Trang 03/10/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.00 8.60 7.98 25.08 25.00

521 TCT005515 Phạm Trần Thiên Trang 08/02/1997 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.75 8.60 6.90 25.25 25.25

522 TDL009714 Phan Thị Thùy Trang 13/05/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.00 7.50 7.93 24.93 25.00

523 DQN011328 Trần Thuỳ Trang 26/01/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.00 9.00 9.05 27.05 27.00

524 SPS015960 Nguyễn Minh Trí 03/09/1998 Nam 3 Kinh tế A00 9.25 9.00 8.80 27.05 27.00

525 SPS015980 Phạm Hà Trí 24/10/1998 Nam 3 Kinh tế A00 9.00 8.60 9.00 26.60 26.50

Trang 23
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
526 DTT009429 Phan Hữu Trí 23/08/1998 Nam 2 Kinh tế A01 9.00 8.00 8.30 25.80 25.75

527 TTN014764 Trần Mạnh Trí 23/07/1998 Nam 1 Kinh tế D01 8.00 7.00 8.40 24.90 25.00

528 SPS016069 Đặng Thị Trinh Trinh 25/01/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.75 8.60 7.83 25.18 25.25
Anh/
529 SPD007681 Lưu Ngọc Trinh 10/07/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 7.80 9.58 27.13 27.25
KK
530 TDV019581 Nguyễn Tú Trinh 26/03/1998 Nữ 2 Kinh tế A00 9.25 8.20 9.00 26.95 27.00

531 KSA008020 Phạm Thị Thu Trinh 10/03/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 8.00 7.75 7.85 25.10 25.00

532 QSX011913 Cao Xuân Trọng 08/05/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.00 7.80 9.35 25.15 25.25

533 NLS007409 Trần Quốc Trọng 25/12/1998 Nam 1 Kinh tế A00 9.25 8.60 9.00 28.35 28.25

534 QSX011966 Lâm Thanh Trúc 07/02/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A01 8.00 7.60 8.53 25.13 25.25

535 SGD011196 Nguyễn Ngọc Phương Trúc 05/09/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 7.50 8.80 8.53 25.83 25.75

536 SPS016299 Nguyễn Thị Phương Trúc 25/06/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 9.00 8.60 7.40 25.00 25.00

537 TDL010139 Phạm Minh Thủy Trúc 01/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 7.80 7.98 26.28 26.25

538 QSK008091 Phạm Nguyễn Nhã Trúc 14/09/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 8.80 7.78 25.83 25.75

539 HUI012885 Trần Kim Trúc 18/03/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.50 8.50 8.45 24.95 25.00

540 TTG010413 Trần Nguyễn Thanh Trúc 07/02/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.25 8.80 8.35 25.90 26.00

541 DDK012391 Văn Trần Nhã Trúc 27/01/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 9.00 8.40 6.95 25.35 25.25

542 SPD007823 Vũ Thủy Trúc 16/11/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.75 8.50 8.73 25.48 25.50

543 NLS007446 Huỳnh Lâm Quốc Trung 11/09/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.25 7.40 8.40 25.55 25.50

544 HUI013001 Đỗ Lam Trường 02/11/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 8.50 8.80 7.60 25.90 26.00

545 TTN015149 Lê Nguyễn Đình Trường 22/11/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.25 7.60 7.75 25.10 25.00

546 QSX012167 Nguyễn Khánh Trường 19/08/1998 Nam 3 Kinh tế A01 7.75 9.20 9.25 26.20 26.25

547 QSX012185 Nguyễn Xuân Trường 30/12/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.50 8.80 8.73 26.03 26.00

548 KSA008235 Hoàng Thị Cẩm Tú 29/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.75 9.00 9.00 28.25 28.25

Trang 24
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
549 SPS016652 Huỳnh Ngọc Tú 29/08/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A01 7.75 8.40 8.60 25.75 25.75

550 SPS016779 Trần Hữu Tuân 03/07/1998 Nam 3 Kinh tế A00 9.00 9.40 9.00 27.40 27.50
Toán/
551 DHS016906 Nguyễn Duy Tuấn 02/03/1998 Nam 2 Kinh tế A00 9.25 9.40 8.60 29.75 29.75
Ba
552 HUI013307 Nguyễn Phạm Ngọc Tuấn 11/01/1998 Nam 2 Kinh tế A00 9.00 8.80 8.20 26.50 26.50

553 DHK006924 Nguyễn Trí Tuấn 10/02/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 8.00 8.00 8.58 25.58 25.50

554 SPS017064 Nguyễn Khắc Thanh Tùng 03/12/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.50 8.20 9.20 25.90 26.00

555 HUI013423 Phạm Ngọc Quang Tùng 08/10/1998 Nam 1 Kinh tế A01 7.25 8.40 8.65 25.80 25.75

556 KSA008587 Đinh Thị Tươi 23/01/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.75 7.75 8.33 25.33 25.25

557 TCT006041 Diệp Gia Tường 07/04/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.50 8.60 8.65 25.75 25.75

558 KSA008544 Phạm Quang Tuyến 20/02/1998 Nam 1 Kinh tế A00 9.25 9.40 8.80 28.95 29.00

559 LPS006888 Nguyễn Thị Bích Tuyền 10/06/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.75 8.60 8.55 26.90 27.00

560 DDK012961 Trần Thị Tuyết 05/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 8.75 8.20 8.80 27.25 27.25

561 DTT010197 Bùi Hà Phước Uyên 15/02/1998 Nữ 2NT 06 Kinh tế D01 6.75 8.00 8.23 24.98 25.00

562 TTG011085 Đỗ Thu Uyên 10/08/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.75 9.00 8.73 26.98 27.00

563 TSN007967 Dương Phạm Nhã Uyên 08/01/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.00 8.25 9.28 25.03 25.00

564 TDL010681 Lê Thị Kim Uyên 09/08/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.25 9.00 8.83 27.58 27.50

565 LPS006994 Ngô Ngọc Phương Uyên 25/06/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.00 8.60 8.03 25.63 25.75

566 DQN012540 Phan Thị Thu Uyên 07/12/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 8.25 8.00 8.40 25.15 25.25

567 GTS003110 Lê Uyển 08/08/1998 Nữ 2 06 Kinh tế D01 7.75 7.25 8.93 25.43 25.50

568 SPS017530 Đỗ Hồng Vân 01/11/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 9.25 8.80 8.83 26.88 27.00

569 TDL010818 Hoàng Thanh Vân 20/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 7.80 9.40 27.70 27.75

570 TTN015964 Nguyễn Thị Hải Vân 05/01/1997 Nữ 1 Kinh tế A00 7.75 8.80 8.60 26.65 26.75

571 TDL010845 Nguyễn Thị Hồng Vân 15/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 7.80 8.20 26.50 26.50

Trang 25
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
572 TDL010858 Nguyễn Thị Tường Vân 23/08/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 6.75 8.20 8.43 24.88 25.00

573 QSX012863 Phạm Quỳnh Diễm Vân 07/09/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 8.25 8.00 9.33 25.58 25.50

574 QSK008694 Phùng Khánh Vân 30/07/1999 Nữ 2 Kinh tế D01 8.50 8.25 8.18 25.43 25.50

575 SPS017500 Đặng Trí Văn 26/03/1998 Nam 3 06 Kinh tế A01 8.50 9.00 6.98 25.48 25.50

576 NLS007896 Nguyễn Lê Văn 09/09/1998 Nam 1 Kinh tế A01 7.25 7.40 8.78 24.93 25.00

577 TDL010918 Lê Trần Khánh Vi 26/07/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 7.25 7.80 8.93 25.48 25.50

578 DQN012722 Lương Nhật Vi 17/03/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.00 8.75 9.00 25.25 25.25

KHKT/
579 DDS009176 Nguyễn Thị Tường Vi 10/12/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.00 7.75 8.08 26.33 26.25
Nhì

580 TTN016118 Nguyễn Thị Tú Viên 20/05/1996 Nữ 2NT Kinh tế A01 7.75 8.80 8.13 25.68 25.75

581 LPS007112 Nguyễn Quốc Việt 16/04/1998 Nam 2 Kinh tế A00 9.00 9.00 8.40 26.90 27.00

582 DQN012908 Phạm Hoàng Việt 01/01/1997 Nam 2 Kinh tế A01 8.50 8.20 8.18 25.38 25.50

583 SPS017781 Đinh Quang Vinh 10/07/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.75 9.40 7.95 26.10 26.00

584 LPS007127 Hồ Thành Vinh 11/09/1998 Nam 2NT Kinh tế A01 8.75 7.60 8.70 26.05 26.00

585 DND010524 Nguyễn Thành Vinh 18/07/1998 Nam 3 Kinh tế A01 8.75 9.00 9.35 27.10 27.00

586 TDL011058 Dương Đình Vũ 21/08/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.00 8.20 7.40 25.10 25.00

587 NLS008129 Trần Nguyên Vũ 28/03/1998 Nam 1 Kinh tế A01 8.75 8.80 9.18 28.23 28.25

588 SPS018011 Diệp Hồng Vy 06/03/1998 Nữ 3 06 Kinh tế A01 8.00 7.80 8.78 25.58 25.50

589 DQN013175 Lâm Tường Vy 14/06/1998 Nữ 1 Kinh tế D01 7.00 8.00 8.73 25.23 25.25

590 DDS009552 Lê Thị Tường Vy 25/07/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.75 8.00 6.98 25.23 25.25

591 TSN008382 Mai Thị Tường Vy 03/12/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.00 8.40 7.88 25.78 25.75

592 QSK008903 Nguyễn Phạm Phương Vy 01/01/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 9.25 9.60 8.75 28.10 28.00

593 TTN016450 Nguyễn Thị Hà Vy 14/08/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 7.80 6.75 25.05 25.00

Trang 26
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
594 DDS009571 Nguyễn Thị Nhật Vy 24/05/1998 Nữ 2NT Kinh tế D01 7.75 8.25 8.10 25.10 25.00

595 TDL011210 Nguyễn Thị Thùy Vy 25/08/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 8.20 8.20 25.90 26.00

596 TTN016500 Trần Thúy Vy 19/04/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 9.00 8.60 6.68 25.78 25.75

597 DHU010152 Hồ Thị Xinh 24/11/1998 Nữ 2 Kinh tế D01 7.25 8.50 8.78 25.03 25.00

598 TDL011292 Nguyễn Thị Xuân 19/09/1997 Nữ 1 Kinh tế A00 8.00 9.00 8.60 27.10 27.00

599 DDS009655 Nguyễn Thị Thanh Xuân 24/06/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.75 8.80 8.03 27.08 27.00

600 NLS008252 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/01/1998 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 9.00 8.00 27.50 27.50

601 TTN016590 Trần Thị Kim Xuân 09/04/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.50 7.80 7.93 25.73 25.75

602 DDK014106 Võ Thị Như Ý 27/05/1998 Nữ 2 Kinh tế A01 8.00 7.60 9.05 25.15 25.25

603 TDV021520 Đặng Thị Hải Yến 02/05/1997 Nữ 1 Kinh tế A00 9.00 8.80 7.80 27.10 27.00

604 DDF002615 Đỗ Thị Minh Yến 10/11/1998 Nữ 1 Kinh tế A01 8.00 8.20 8.23 25.93 26.00

605 XDT010401 Lê Thị Ngọc Yến 01/10/1998 Nữ 2NT Kinh tế A01 8.25 7.80 8.23 25.28 25.25

606 QSX013583 Nguyễn Ngọc Yến 08/02/1998 Nữ 3 Kinh tế A01 8.00 8.00 9.53 25.53 25.50

607 SPS018513 Nguyễn Trần Thị Hoàng Yến 18/10/1998 Nữ 3 Kinh tế D01 7.75 8.00 9.35 25.10 25.00

608 DQN013448 Trần Thị Xuân Yến 01/02/1997 Nữ 2 Kinh tế D01 8.50 9.00 7.40 25.40 25.50

II. Ngành Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị kinh doanh quốc tế:
01 SPS000105 Nguyễn Thúy An 26/10/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.60 7.98 26.33 26.25

02 SPS000895 Đỗ Hồng Ấn 15/04/1998 Nam 3 06 Quản trị kinh doanh A00 9.00 8.80 8.80 27.60 27.50

03 TAG000126 Bùi Lâm Quỳnh Anh 20/06/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh D01 7.00 9.00 8.43 25.43 25.50

04 HUI000199 Hoàng Nguyễn Minh Anh 22/09/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh D01 7.50 7.00 8.83 24.83 24.75

05 TDL000163 Hoàng Nguyễn Minh Anh 01/04/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh D01 8.00 8.25 8.78 26.53 26.50

06 TDL000258 Nguyễn Ngọc Phương Anh 18/01/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh D01 8.50 8.50 9.08 27.58 27.50

07 SPD000184 Nguyễn Thị Vân Anh 19/11/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh A01 7.75 9.00 7.50 25.25 25.25

Trang 27
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
08 TDV000862 Phạm Thảo Anh 14/03/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh D01 7.75 8.75 7.73 24.73 24.75
Anh/
09 TCT000205 Phan Minh Anh 12/10/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 7.25 8.20 9.63 26.08 26.00
KK
10 QSB000479 Trần Công Nam Anh 07/01/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A00 9.25 8.20 8.00 25.95 26.00

11 DHU000247 Trần Lê Mỹ Anh 29/05/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A00 8.75 9.00 8.60 26.85 26.75

12 DHT000211 Võ Thị Quỳnh Anh 25/04/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh D01 7.00 8.25 9.10 24.85 24.75

13 KSA000390 Nguyễn Hữu Bắc 08/01/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A00 8.25 8.80 7.80 26.35 26.25

14 QST001199 Nguyễn Như Bình 16/12/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 8.50 8.40 7.75 24.65 24.75

15 DHU000590 Nguyễn Chơn Cảm 04/05/1998 Nam 2NT Quản trị kinh doanh A01 8.75 7.80 8.55 26.10 26.00

16 DDS000383 Phạm Văn Cảnh 06/02/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A00 8.50 8.60 8.00 26.60 26.50

17 DHU000663 Nguyễn Khoa Minh Châu 17/09/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh D01 8.75 7.75 9.05 26.05 26.00

18 NLS000468 Phạm Trương Hoài Châu 14/08/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 8.00 8.00 8.00 25.50 25.50
Anh/
19 TDL000843 Trần Nguyễn Bảo Châu 21/02/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 6.25 8.20 9.35 26.30 26.25
KK
20 DHS001447 Trần Ánh Chiều 14/09/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.40 7.18 24.83 24.75

21 DCN001564 Bùi Quốc Cường 20/02/1998 Nam 2NT Quản trị kinh doanh A01 8.75 8.80 7.25 25.80 25.75

22 XDT000739 Nguyễn Quốc Cường 15/01/1998 Nam 2NT Quản trị kinh doanh A00 8.00 8.80 8.40 26.20 26.25

23 HUI001323 Nguyễn Tấn Cường 25/01/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A00 9.00 9.00 7.40 25.90 26.00

24 QSX001355 Tiêu Tự Cường 16/01/1998 Nam 3 06 Quản trị kinh doanh D01 7.50 7.25 9.48 25.23 25.25

25 KSA000799 Điểu Dảng 20/06/1996 Nam 1 01 Quản trị kinh doanh A00 9.00 8.60 9.00 30.10 30.00

26 TDL001834 Nguyễn An Đăng 08/07/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh D01 6.50 7.50 9.28 24.78 24.75

27 QSB001448 Nguyễn Ngọc Diễm 01/07/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.20 8.18 24.63 24.75

28 HUI001411 Nguyễn Thị Hồng Diễm 12/08/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 9.00 8.20 7.00 24.70 24.75

29 KSA001406 Lê Đình Điệp 02/03/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A00 8.75 8.40 7.80 26.45 26.50

30 YCT001485 Nguyễn Châu Đoan 19/05/1997 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A00 8.75 9.00 7.80 27.05 27.00

Trang 28
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
31 DHU001431 Cao Hữu Đồng 27/01/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh D01 7.25 7.50 9.45 24.70 24.75

32 SPS002001 Đặng Thùy Dung 13/03/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 7.00 8.00 8.33 24.83 24.75

33 TDL001238 Đào Hữu Thùy Dung 21/05/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 7.75 7.80 7.73 24.78 24.75

34 QST001848 Dương Thị Ngọc Dung 08/04/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 8.75 8.80 7.38 24.93 25.00

35 QSK000970 Lê Mạnh Dũng 06/12/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 8.75 8.80 6.78 24.83 24.75

36 DDS001211 Lê Hoàng Dương 26/05/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A00 9.25 8.60 7.80 26.15 26.25

37 TDL001609 Nghiêm Thị Dương 14/05/1998 Nữ 1 01 Quản trị kinh doanh D01 6.25 8.00 7.83 25.58 25.50

38 VLU000767 Nguyễn Lê Anh Duy 02/01/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 7.50 7.00 9.63 24.63 24.75

39 DTT001333 Bùi Ngọc Duyên 22/10/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 7.50 8.60 8.45 25.05 25.00

40 QSK001147 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 11/08/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 8.75 8.40 7.10 24.75 24.75

41 DQN001914 Phan Nguyễn Hồng Gấm 11/11/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh D01 7.75 8.25 7.73 24.73 24.75

42 DDS001574 Lê Nguyễn Trà Giang 04/06/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh A01 7.50 8.40 7.73 24.63 24.75

43 SPS003385 Nguyễn Thị Châu Giang 20/11/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 9.00 8.80 7.78 25.58 25.50

44 QST003101 Phạm Vũ Bằng Giang 31/07/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.40 8.88 25.53 25.50

45 QSB002876 Huỳnh Tuấn Hải 07/06/1998 Nam 3 06 Quản trị kinh doanh A01 7.75 7.80 8.83 25.38 25.50

46 TDV004798 Lê Văn Hải 07/04/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh D01 7.00 8.75 8.65 24.90 25.00

47 DVT000861 Nguyễn Hồng Hải 21/11/1997 Nam 1 Quản trị kinh doanh A01 8.75 7.80 7.30 25.35 25.25

48 SPK002339 Lưu Đặng Gia Hân 25/02/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.00 8.10 24.85 24.75

49 HDT005194 Lê Vân Hằng 11/10/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.20 7.93 24.88 25.00

50 TTN003800 Trương Thị Minh Hằng 24/11/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A00 8.50 8.20 8.00 26.20 26.25

51 YTB003499 Bùi Hồng Hạnh 14/04/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh D01 7.25 8.75 8.18 24.68 24.75

52 TTN003440 Đỗ Thị Hồng Hạnh 17/10/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh D01 7.50 6.75 8.90 24.65 24.75

53 DHU001847 Lương Hồng Hạnh 16/11/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.60 8.43 25.78 25.75

Trang 29
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
54 TTN003625 Vũ Thiện Hảo 07/11/1997 Nam 1 Quản trị kinh doanh A00 8.75 7.60 8.40 26.25 26.25

55 BAL000836 Mã Trường Hiếu 03/04/1998 Nam 1 01 Quản trị kinh doanh A01 6.75 7.00 9.03 26.28 26.25

56 NLS002136 Trần Minh Hiếu 13/06/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A01 7.50 8.20 7.58 24.78 24.75

57 HDT006233 Lê Thị Hòa 21/03/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh D01 7.75 7.50 8.53 25.28 25.25

58 DQN003208 Phan Văn Hòa 12/07/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh D01 8.25 8.00 6.88 24.63 24.75

59 DHK002075 Nguyễn Thị Phương Hoài 18/09/1997 Nữ 2 06 Quản trị kinh doanh A01 8.50 9.00 7.58 26.58 26.50

60 HHA006783 Nguyễn Quốc Hùng 05/09/1998 Nam 3 Quản trị kinh doanh A01 7.75 9.40 8.90 26.05 26.00

61 TSN002679 Mai Hoàng Hưng 22/05/1998 Nam 2NT Quản trị kinh doanh A00 9.25 9.00 7.00 26.25 26.25

62 TTN005703 Thái Quang Hưng 02/06/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A00 8.50 8.60 7.60 26.20 26.25

63 DVT001300 Diệp Thị Loan Hương 09/09/1997 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 8.75 9.00 7.45 26.70 26.75

64 HUI004842 Phan Ngọc Liên Hương 31/05/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh A00 7.75 8.60 8.80 26.15 26.25

65 SPS005827 Trần Thị Hương 12/05/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 8.50 8.20 7.95 24.65 24.75

66 SPK003289 Lê Quốc Huy 26/07/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 8.50 8.80 6.85 24.65 24.75

67 GTS000935 Lưu Xuân Huy 09/04/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A00 9.00 8.80 7.60 25.90 26.00

68 SPS005248 Nguyễn Anh Huy 15/12/1998 Nam 3 Quản trị kinh doanh A01 9.00 8.00 8.75 25.75 25.75

69 TTG002987 Nguyễn Hoàng Huy 29/01/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 8.75 8.80 8.30 26.35 26.25

70 XDT003236 Võ Nguyễn Thảo Huyền 24/08/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 7.75 8.60 7.18 25.03 25.00

71 TDL003716 Nguyễn Thanh Huỳnh 12/08/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A01 8.00 8.00 8.80 26.30 26.25

72 VLU001949 Nguyễn Hy 11/02/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 9.00 9.00 9.15 27.65 27.75

73 DQN004087 Nguyễn Vũ Kha 10/07/1998 Nam 2NT Quản trị kinh doanh A00 7.75 8.80 8.60 26.15 26.25

74 TTN006053 Lê Quyên Khánh 10/06/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A00 8.50 8.40 7.80 26.20 26.25

75 TTG003758 Trương Thị Yến Khoa 12/07/1998 Nữ 2NT 06 Quản trị kinh doanh D01 7.25 8.00 8.38 25.63 25.75

76 LPS002339 Nguyễn Xuân Khôi 14/06/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 8.75 8.40 8.70 26.35 26.25

Trang 30
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
77 KSA003329 Phạm Như Nguyên Khôi 07/12/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A01 7.75 7.60 7.95 24.80 24.75

78 SPS006554 Nguyễn Tuấn Kiệt 23/07/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A01 8.75 8.40 7.23 25.88 26.00

79 TDL004417 Ngô Đức Bảo Lâm 12/09/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh D01 8.25 7.50 8.25 25.50 25.50

80 NLS003221 Thái Xuân Lâm 13/09/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A01 7.75 8.20 8.03 25.48 25.50

81 HDT008950 Ngô Thị Lệ 16/02/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 8.75 8.20 7.28 24.73 24.75

82 DHU003652 Dương Thị Liên 13/09/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh A01 9.00 7.80 8.20 26.00 26.00

83 LPS002537 Nguyễn Thị Hồng Liên 13/10/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh A01 7.50 8.60 7.58 24.68 24.75

84 TSN003296 Hoàng Nguyễn Phương Linh 09/01/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 7.50 8.20 8.43 24.63 24.75

85 TTN007055 Phạm Thị Mỹ Linh 13/08/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 7.00 8.40 8.28 25.18 25.25

86 TDV010158 Phan Thị Phương Linh 15/06/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A00 8.75 9.00 8.80 27.05 27.00

87 DHS008518 Trần Thị Hoài Linh 23/02/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A00 7.75 8.40 8.60 26.25 26.25

88 TDL004941 Đặng Bảo Long 06/04/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A00 9.00 8.20 7.60 26.30 26.25

89 TTN007608 Nguyễn Thị Trà Ly 02/08/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 9.00 8.00 7.65 26.15 26.25

90 KSA004163 Đặng Thị Hương Mai 06/07/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A00 7.50 9.60 8.40 27.00 27.00

91 TTG004647 Trần Thị Ngọc Mai 16/03/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh D01 7.25 8.50 9.88 26.63 26.75

92 VLU002852 Lê Hoàng Yến My 02/09/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh D01 8.25 8.75 7.30 24.80 24.75

93 DTT005078 Tạ Khánh My 11/11/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh D01 8.00 8.50 7.25 24.75 24.75

94 TDL005550 Nguyễn Đức Duy Mỹ 29/09/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A00 8.75 8.40 8.60 27.25 27.25

95 DDK006454 Phan Thị Ni Na 21/01/1997 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh A00 8.75 8.80 7.60 26.15 26.25

96 DDS004409 Bùi Hải Nam 15/02/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 9.00 8.00 7.28 24.78 24.75

97 TTN008410 Phạm Quốc Nam 11/08/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A01 8.75 7.80 7.53 25.58 25.50

98 DHU004778 Trần Ngọc Nam 02/03/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A00 9.00 9.20 9.00 28.70 28.75

99 DQN006217 Ngô Yến Ngân 03/05/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh D01 6.75 9.00 8.33 25.08 25.00

Trang 31
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
100 KSA004767 Nghiêm Thị Bích Ngọc 05/05/1998 Nữ 1 01 Quản trị kinh doanh A00 5.25 9.60 7.80 26.15 26.25

101 HUI007359 Nguyễn Thị Ngọc 02/06/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 9.25 8.60 7.23 25.58 25.50

102 DHK004104 Phan Thị Thảo Nguyên 10/05/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A00 9.00 8.60 8.20 26.30 26.25

103 QST008772 Phạm Ánh Nguyệt 01/09/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 8.00 8.00 8.85 24.85 24.75

104 DND005688 Lý Thị Thanh Nhàn 01/01/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.40 8.35 25.00 25.00

105 DHU005364 Hoàng Văn Nhân 02/09/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 8.50 8.60 8.23 25.83 25.75

106 NLS004647 Nguyễn Quang Nhật 20/08/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A00 8.25 8.40 8.60 26.75 26.75

107 TCT003430 Đinh Hoàng Thảo Nhi 20/06/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 8.00 8.20 8.78 24.98 25.00

108 DTT005939 Hoàng Yến Nhi 27/12/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 7.50 8.40 8.23 24.63 24.75

109 QSK004792 Nguyễn Khiết Mẫn Nhi 28/01/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 8.00 8.40 7.93 24.83 24.75

110 TTG006043 Nguyễn Lê Uyển Nhi 30/05/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 7.50 8.60 9.18 25.78 25.75

111 DDS005136 Huỳnh Thị Thúy Nhung 13/12/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh D01 7.75 8.00 8.53 24.78 24.75

112 DTT006165 Phạm Thị Tuyết Nhung 03/11/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh D01 8.00 7.00 8.25 24.75 24.75
Anh/
113 DHT003857 Trần Thị Hồng Nhung 05/07/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh D01 7.00 7.25 8.70 25.45 25.50
Ba
114 TCT003639 Trần Thị Hồng Nhung 15/05/1997 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A00 8.75 8.40 9.00 26.15 26.25

115 SPK006422 Trần Võ Thi Oanh 04/07/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh A00 8.75 9.20 7.80 26.75 26.75

116 SPS010808 Trần Thành Phát 10/02/1998 Nam 3 Quản trị kinh doanh A01 9.00 8.00 8.73 25.73 25.75

117 TTG006831 Nguyễn Cường Tấn Phú 24/10/1998 Nam 2NT Quản trị kinh doanh A00 7.75 8.80 8.60 26.15 26.25

118 TAG007946 Nguyễn Trần Gia Phú 28/05/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh D01 7.00 8.75 8.55 24.80 24.75

119 TTN010317 Trần Thị Như Phúc 06/08/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 8.00 8.60 6.68 24.78 24.75

120 DHK004868 Hoàng Kim Phước 08/06/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 9.25 9.20 7.90 26.85 26.75

121 DMS002827 Mai Nguyên Duy Phương 10/05/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A00 9.00 8.00 7.60 26.10 26.00

122 TSN005133 Nguyễn An Diễm Phương 17/07/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 7.25 7.20 8.83 24.78 24.75

Trang 32
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
123 SPS011539 Nguyễn Lê Uyên Phương 27/02/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 8.00 7.40 9.28 24.68 24.75

124 DQN008038 Nguyễn Trúc Phương 10/07/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 7.75 8.60 8.30 25.15 25.25

125 DDK008343 Phạm Thị Thúy Phương 15/10/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh D01 8.00 8.50 7.23 24.73 24.75

126 QST010532 Trần Hoàng Đức Phương 21/03/1998 Nam 3 Quản trị kinh doanh A01 8.00 8.60 8.03 24.63 24.75

127 TDL007144 Trần Văn Thảo Phương 20/10/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 6.50 7.80 8.85 24.65 24.75

128 KSA005865 Nguyễn Trung Quân 22/02/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh D01 7.50 6.75 9.40 25.15 25.25

129 DHU006680 Hồ Nhật Quang 26/08/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 8.75 8.40 8.08 25.73 25.75

130 TSN005353 Trần Huỳnh Phú Quý 12/03/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A00 8.50 9.60 7.60 26.20 26.25

131 DND007017 Trần Vũ Hạnh Quyên 27/10/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.00 8.48 24.73 24.75

132 SPS012473 Lê Vũ Ngọc Sáng 28/01/1998 Nam 3 Quản trị kinh doanh A00 8.75 9.00 8.80 26.55 26.50

133 DHK005374 Mai Bá Sơn 13/05/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A00 8.75 8.40 8.60 26.25 26.25

134 DQN008858 Nguyễn Phước Minh Sương 08/10/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A00 9.00 8.40 8.40 26.30 26.25

135 DTT007641 Nguyễn Hoài Tân 11/04/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 8.25 7.60 9.13 25.48 25.50

136 SPS013416 Nguyễn Ngọc Thành 10/12/1998 Nam 3 Quản trị kinh doanh A01 7.75 8.80 8.25 24.80 24.75

137 DDF001890 Nguyễn Xuân Thành 23/08/1998 Nam 1 01 Quản trị kinh doanh A00 7.00 8.00 7.80 26.30 26.25

138 QSK006598 Lưu Hồng Thảo 12/03/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 9.00 8.00 6.95 24.45 24.50

139 TTG008281 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 17/01/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.40 9.23 26.38 26.50

140 HUI010507 Nguyễn Ngọc Hương Thảo 29/11/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh D01 8.25 7.75 8.70 25.20 25.25

141 TDL008463 Võ Thị Thu Thảo 15/06/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 8.00 8.20 8.73 26.43 26.50

142 SPS014098 Lê Hưng Thịnh 29/07/1998 Nam 3 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.40 8.25 24.90 25.00

143 DHU008129 Nguyễn Lê Phước Thịnh 14/10/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 8.75 7.60 7.88 24.73 24.75

144 QST012904 Phạm Hoàng Thịnh 29/11/1998 Nam 3 06 Quản trị kinh doanh A01 7.50 6.80 9.35 24.65 24.75

145 TSN006379 Trần Thị Thoa 31/05/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh A01 7.50 7.20 9.38 25.08 25.00

Trang 33
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
146 DDK010586 Phạm Nguyễn Thị Hoài Thu 11/07/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh A00 8.50 8.60 8.40 26.50 26.50

147 DDS007573 Nguyễn Thị Ngọc Thư 21/01/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A00 9.00 8.00 7.80 26.30 26.25

148 TDL009189 Phạm Lý Minh Thư 25/02/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 8.00 7.40 7.80 24.70 24.75

149 SPS014777 Tạ Anh Thư 08/09/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 8.50 8.60 7.25 24.85 24.75

150 QSX010583 Trương Quang Thuận 26/11/1998 Nam 3 Quản trị kinh doanh A01 8.50 8.40 8.65 25.55 25.50

151 TTN013699 Dương Thị Thương 22/07/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A00 8.00 8.60 8.20 26.30 26.25

152 HAG002118 Huỳnh Ngọc Thương 30/05/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A01 7.75 8.20 9.50 26.95 27.00

153 KSA007346 Điểu Thị Kim Thúy 17/03/1998 Nữ 1 01 Quản trị kinh doanh D01 8.25 7.00 8.20 26.95 27.00

154 DDS007318 Bùi Thị Minh Thùy 23/12/1998 Nữ 1 06 Quản trị kinh doanh D01 9.00 8.50 9.45 29.45 29.50

155 QSB012024 Dương Văn Thuyên 09/03/1997 Nam 3 Quản trị kinh doanh A01 8.00 8.60 8.65 25.25 25.25

156 QSX010942 Nguyễn Mai Thy 01/05/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh A01 8.75 7.80 9.45 26.00 26.00

157 SGD010316 Trần Minh Tiến 26/01/1998 Nam 2 06 Quản trị kinh doanh D01 8.00 7.25 8.33 25.08 25.00

158 DDS007894 Nguyễn Thị Tình 17/07/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A00 9.25 7.40 8.60 26.75 26.75

159 TDL009830 Mã Anh Trâm 24/02/1998 Nữ 1 01 Quản trị kinh doanh A01 7.00 8.20 7.58 26.28 26.25

160 TDL009564 Bùi Thị Thùy Trang 31/12/1996 Nữ 1 Quản trị kinh doanh D01 6.50 8.00 8.80 24.80 24.75
Anh/
161 HUI012103 Đỗ Mai Huyền Trang 25/01/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh D01 6.25 8.00 9.33 26.08 26.00
Ba
162 TDV018917 Lê Thị Đài Trang 14/02/1998 Nữ 2NT Quản trị kinh doanh D01 7.50 8.25 8.45 25.20 25.25

163 DHU008952 Nguyễn Ngọc Khánh Trang 09/09/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 9.00 8.20 7.43 25.13 25.25

164 KSA007777 Nguyễn Ngọc Minh Trang 02/09/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh D01 8.00 8.00 8.30 25.80 25.75

165 DMS003875 Trần Thị Thảo Trang 21/03/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh D01 7.50 7.00 9.00 25.00 25.00

166 DND009227 Trần Thị Thùy Trang 20/10/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh D01 7.75 9.00 8.13 24.88 25.00

167 SPS015971 Nguyễn Thanh Trí 31/08/1998 Nam 3 Quản trị kinh doanh A00 9.00 8.60 8.60 26.20 26.25

168 QSB013230 Phạm Xuân Trí 20/07/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 8.00 6.80 9.45 24.75 24.75

Trang 34
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
169 XDT009120 Lê Vi Thảo Trinh 01/02/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh D01 6.50 8.75 8.08 24.83 24.75

170 DCT006961 Nguyễn Tú Trinh 14/10/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A00 8.50 9.20 8.20 26.40 26.50

171 SPS016180 Vũ Ngọc Phương Trinh 03/06/1998 Nữ 3 Quản trị kinh doanh D01 8.25 8.00 8.43 24.68 24.75

172 DDK012989 Phạm Thị Tứ 27/07/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 8.25 7.80 8.13 24.68 24.75

173 QSK008356 Nguyễn Hồ Anh Tuấn 09/06/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A00 8.25 9.60 9.00 27.35 27.25

174 QSK008445 Lưu Thanh Xuân Tùng 08/11/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.40 7.55 24.70 24.75

175 QSB014272 Trần Thị Mộng Tuyền 30/12/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 8.25 7.60 9.00 25.35 25.25

176 QSK008601 Nguyễn Đỗ Anh Tỷ 03/08/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 7.75 9.40 8.48 26.13 26.25

177 TDL010689 Mã Ngọc Cẩm Uyên 14/03/1998 Nữ 1 01 Quản trị kinh doanh D01 6.75 6.50 8.50 25.25 25.25

178 TDV021014 Phan Công Vân 22/05/1998 Nam 2NT Quản trị kinh doanh A00 9.25 9.60 7.00 26.85 26.75

179 TAG012548 Nguyễn Hồ Phước Vệ 22/08/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh D01 9.25 9.25 6.93 25.93 26.00

180 SGD011957 Nguyễn Tường Vi 05/08/1998 Nữ 2 Quản trị kinh doanh A01 8.25 8.40 8.15 25.30 25.25

181 KSA008742 Tạc Thị Thúy Vi 09/11/1998 Nữ 1 01 Quản trị kinh doanh A00 7.50 8.00 7.40 26.40 26.50

182 SPS017703 Huỳnh Lập Vĩ 05/03/1998 Nam 3 06 Quản trị kinh doanh A01 9.25 8.40 7.88 26.53 26.50

183 SPS017846 Phạm Hoàng Vinh 02/11/1998 Nam 3 Quản trị kinh doanh A01 8.25 9.00 8.98 26.23 26.25

184 TTN016213 Phạm Phú Vinh 26/01/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh D01 8.50 7.00 7.70 24.70 24.75

185 KSA008813 Bùi Đình Vũ 01/01/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A01 7.00 8.60 8.35 25.45 25.50

186 QSB014827 Đặng Hoàng Vũ 10/01/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A01 8.00 8.40 9.15 26.05 26.00

187 TDL011126 Đỗ Hoàng Vương 26/08/1998 Nam 1 Quản trị kinh doanh A01 9.00 8.80 8.43 27.73 27.75

188 NLS008199 Nguyễn Thị Kiều Vy 22/01/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 7.75 8.20 7.28 24.73 24.75

189 KSA008921 Trần Yến Vy 08/01/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh A01 8.50 7.80 7.05 24.85 24.75

190 QSB015160 Nguyễn Vũ Triệu Vỹ 05/08/1998 Nam 3 Quản trị kinh doanh A01 8.75 8.60 8.03 25.38 25.50

191 DDK014045 Hồ Như Ý 05/12/1998 Nam 2 Quản trị kinh doanh A00 9.00 9.20 8.60 27.30 27.25

Trang 35
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
192 KSA009005 Lê Nguyễn Quỳnh Yến 16/04/1998 Nữ 1 Quản trị kinh doanh D01 8.00 8.25 8.53 26.28 26.25

III. Ngành Tài chính Ngân hàng - chuyên ngành Tài chính quốc tế:
01 QST000047 Ngô Nhật An 27/10/1998 Nam 3 06 Tài chính ngân hàng A01 7.25 8.00 8.15 24.40 24.50

02 QST000266 Huỳnh Hoàng Anh 23/07/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.50 8.00 8.05 24.55 24.50

03 SPS000297 Khổng Quỳnh Anh 07/09/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A01 8.50 8.20 7.15 25.35 25.25

04 TDL000191 Lê Phương Ngọc Anh 31/08/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A00 8.75 8.00 7.60 25.85 25.75

05 DHK000103 Lê Quang Quỳnh Anh 06/03/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 7.25 8.20 8.60 24.55 24.50

06 DDF000030 Nguyễn Đức Quỳnh Anh 11/09/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A00 7.50 8.80 8.40 26.20 26.25

07 TTN000506 Vũ Lê Tuấn Anh 14/04/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A01 8.25 7.60 7.35 24.70 24.75

08 KSA000269 Vũ Trần Thúy Anh 13/03/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng D01 7.25 7.50 8.15 24.40 24.50

09 TTG000421 Hồ Minh Thái Bảo 20/10/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A01 8.25 8.20 7.60 24.55 24.50

10 TTN000698 Trương Ngọc Bảo 04/10/1998 Nam 1 01 Tài chính ngân hàng A01 7.50 8.20 8.45 27.65 27.75

11 TTG000614 Trần Thanh Bình 09/06/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A01 7.25 8.80 8.40 24.95 25.00

12 LPS000420 Triệu Võ Thi Cần 12/04/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A00 9.00 8.60 8.20 26.30 26.25

13 QSX001066 Lê Bảo Châu 03/11/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 9.00 7.80 9.28 26.08 26.00

14 QSX001120 Nguyễn Thị Minh Châu 05/04/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.25 8.00 7.95 24.20 24.25

15 SPS001457 Võ Thị Ngọc Châu 21/04/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng D01 8.25 7.50 8.90 24.65 24.75

16 SPS001477 Hồ Thị Quỳnh Chi 21/01/1997 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A00 8.75 8.20 9.00 25.95 26.00

17 XDT000585 Mai Kiều Chinh 13/08/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 7.25 8.00 8.95 24.70 24.75

18 QST001584 Đặng Vân Thủy Cúc 29/12/1997 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A00 8.25 8.60 9.00 25.85 25.75

19 KSA000718 Đặng Cường 06/07/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A00 8.75 8.00 8.00 26.25 26.25

20 SPS003046 Nguyễn Gia Hải Đăng 23/01/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A01 9.00 8.20 9.60 26.80 26.75

21 LPS001094 Lê Quốc Đạt 15/09/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A00 9.00 8.40 8.40 26.30 26.25

Trang 36
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
22 DDF000230 Nguyễn Ngọc Diễm 27/09/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A00 8.00 8.40 8.20 26.10 26.00

23 SPS003304 Trần Ngọc Minh Đức 26/05/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A01 8.00 8.40 8.18 24.58 24.50

24 DQN001111 Bùi Trần Phương Dung 19/10/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng D01 7.25 8.75 7.40 24.40 24.50

25 HUI001516 Hoàng Vũ Hạnh Dung 02/09/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A01 9.25 8.00 6.88 25.63 25.75

26 TTG001543 Nguyễn Thùy Trúc Dương 29/06/1997 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 7.25 8.75 8.15 24.65 24.75

27 SPS002655 Phạm Thị Thùy Dương 22/12/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.75 8.20 7.20 24.15 24.25

28 SPS002345 Nguyễn Quang Duy 11/10/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A01 8.50 8.80 7.50 24.80 24.75

29 TSN000905 Nguyễn Tấn Duy 27/01/1998 Nam 2NT Tài chính ngân hàng A01 7.25 8.20 8.30 24.75 24.75

30 DND001229 Vũ Lê Duy 21/12/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A01 8.75 8.00 7.68 24.43 24.50

31 SPS002442 Cảnh Phạm Tùy Duyên 28/04/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng D01 8.25 7.00 9.05 24.30 24.25

32 TAG001430 Trần Thị Mỹ Duyên 24/09/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 6.75 8.60 8.80 24.65 24.75

33 KSA001152 Trần Thị Phương Duyên 02/12/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng D01 7.00 7.50 8.78 24.78 24.75

34 QSX002535 Huỳnh Thu Hà 11/12/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.00 8.00 9.45 25.45 25.50

35 HUI003163 Lại Thu Hằng 10/11/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.25 8.20 7.73 24.68 24.75

36 TTN004033 Lương Thị Thúy Hiền 13/12/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A00 7.75 8.20 8.80 26.25 26.25

37 TTG002562 Phạm Thị Thanh Hiền 09/08/1998 Nữ 2 06 Tài chính ngân hàng A01 8.00 8.20 6.53 24.23 24.25

38 DHT001838 Nguyễn Bảo Hoàng 20/07/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A00 8.75 9.00 8.00 26.25 26.25

39 KSA002734 Bế Thị Huệ 26/04/1998 Nữ 1 01 Tài chính ngân hàng A01 7.25 6.80 6.93 24.48 24.50

40 DMS001417 Nguyễn Hữu Hùng 23/02/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A00 8.00 8.60 8.20 26.30 26.25

41 QSB004202 Nguyễn Hữu Hùng 09/01/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A01 8.25 9.00 7.70 24.95 25.00

42 TAG003554 Hà Phước Hưng 28/09/1998 Nam 2NT Tài chính ngân hàng D01 7.50 8.25 7.80 24.55 24.50

43 TTN005679 Nguyễn Thái Hưng 29/06/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A01 6.50 8.20 8.28 24.48 24.50

44 SGD003572 Lương Ngọc Lan Hương 13/01/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A00 8.25 8.20 8.80 25.75 25.75

Trang 37
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
45 SPS005785 Nguyễn Quỳnh Hương 10/11/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng D01 7.75 8.00 8.66 24.41 24.50

46 DDK004308 Nguyễn Thị Hồng Hương 12/08/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A00 9.00 7.60 7.80 25.90 26.00

47 DQN003720 Phan Hà Gia Huy 25/12/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng D01 8.50 9.00 9.75 27.75 27.75

48 SPK003391 Tống Nguyễn Thu Huyên 29/10/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng A01 8.00 7.60 7.83 24.43 24.50

49 TAG003684 Bùi Thị Hồng Hy 03/02/1998 Nữ 2 06 Tài chính ngân hàng D01 7.50 8.00 9.30 26.30 26.25

50 LPS002115 Nguyễn Việt Kha 17/02/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A00 8.75 8.00 8.40 25.65 25.75

51 DQN004109 Đỗ Khắc Quang Khải 23/09/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A00 8.50 8.60 8.20 25.80 25.75

52 QSB004900 Nguyễn Đức Quang Khang 15/09/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A01 8.25 9.00 8.68 26.43 26.50

53 DTT003767 Hoàng Bảo Khánh 05/09/1998 Nam 2 06 Tài chính ngân hàng A00 7.50 8.40 8.60 26.00 26.00

54 DVT001437 Nguyễn Thị Gia Khánh 14/05/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 6.75 8.75 8.78 24.78 24.75

55 TDV008824 Thái Thị Vân Khánh 09/10/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 7.50 8.50 7.98 24.48 24.50

56 QST005712 Vũ Hoàng Khánh 19/10/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A01 8.00 8.00 8.33 24.33 24.25

57 XDT003549 Lâm Nguyễn Văn Khoa 03/02/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A01 7.50 8.60 8.03 24.63 24.75

58 DDK004756 Nguyễn Cao Kỳ 05/08/1998 Nam 2 06 Tài chính ngân hàng A01 9.00 7.80 5.85 24.15 24.25

59 TDL004299 Nguyễn Quang Mỹ Kỳ 12/10/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A01 8.00 7.80 6.95 24.25 24.25

60 TDL004447 Trần Văn Nhật Lâm 22/09/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A01 7.50 8.40 7.00 24.40 24.50

61 MDA002726 Vũ Sơn Lâm 01/10/1998 Nam 2NT Tài chính ngân hàng A00 9.00 8.20 7.80 26.00 26.00

62 XDT003847 Nguyễn Thị Cao Lãnh 25/01/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng A00 8.25 8.60 8.60 26.45 26.50

63 SPS006817 Nguyễn Thị Thanh Lê 11/12/1997 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 6.50 9.20 9.10 24.80 24.75

64 NLS003348 Đoàn Thị Ngọc Linh 11/11/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng D01 7.75 8.00 9.30 26.55 26.50

65 XDT004052 Hồ Thị Yến Linh 22/08/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng A01 8.50 8.20 7.10 24.80 24.75

66 DTT004247 Lê Mai Linh 05/08/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 7.25 8.20 9.43 25.38 25.50

67 SPS007096 Nguyễn Phương Linh 20/02/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.25 7.60 8.90 24.75 24.75

Trang 38
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
68 TSN003345 Nguyễn Thị Hạ Linh 04/08/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.50 8.00 7.31 24.31 24.25

69 DDF001080 Nguyễn Trần Khánh Linh 23/03/1997 Nam 1 Tài chính ngân hàng A01 8.00 7.40 7.53 24.43 24.50

70 DTT004477 Phan Hồ Thanh Loan 22/08/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 7.25 7.50 9.45 24.70 24.75

71 DTT004487 Trần Thị Thúy Loan 30/10/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 8.00 7.75 8.28 24.53 24.50

72 DHT003025 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 14/02/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 7.50 7.60 9.08 24.68 24.75

73 TSN003546 Đỗ Cường Lợi 09/09/1998 Nam 2NT Tài chính ngân hàng A00 8.25 9.00 7.80 26.05 26.00

74 DDK005587 Nguyễn Hoàng Long 14/04/1998 Nam 2NT 06 Tài chính ngân hàng A00 8.50 8.20 7.40 26.10 26.00

75 TSN003498 Phan Long 21/05/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A01 8.50 7.80 7.68 24.48 24.50

76 DHS008983 Phan Đăng Lưu 15/04/1998 Nam 2NT Tài chính ngân hàng A00 8.75 8.20 8.00 25.95 26.00

77 QSX005766 Lưu Kiết Mai 04/05/1998 Nữ 3 06 Tài chính ngân hàng A00 8.50 8.40 7.80 25.70 25.75

78 TTN007723 Nguyễn Hoàng Phương Mai 29/06/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A01 8.00 7.00 7.98 24.48 24.50

79 TDL005258 Phạm Ngô Thanh Mai 29/04/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng D01 7.25 7.25 8.78 24.78 24.75

80 QST007264 Trần Vũ Xuân Mai 15/06/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 7.50 8.40 8.70 24.60 24.50

81 TSN003683 Võ Tuyết Mai 04/06/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A00 8.00 9.20 8.40 26.10 26.00

82 DHT003189 Lê Đức Mạnh 02/05/1997 Nam 2 Tài chính ngân hàng A00 9.00 8.20 8.60 26.30 26.25

83 DTT004901 Dương Văn Minh 01/01/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A00 8.75 8.20 7.80 26.25 26.25

84 QST007441 Nguyễn Bình Minh 01/12/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 7.75 8.60 8.05 24.40 24.50

85 DQN005822 Lê Hồ Cẩm My 26/11/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng A01 8.75 7.80 7.05 24.60 24.50

86 QSK004026 Lê Thị Hà My 13/10/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.25 7.60 8.28 24.63 24.75

87 TAG005659 Lương Thị Phượng My 06/03/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 6.75 8.75 8.55 24.55 24.50

88 SPS008290 Bùi Xuân Mỹ 28/09/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A00 8.00 9.40 8.40 25.80 25.75

89 DQN006024 Nguyễn Nhật Nam 24/11/1998 Nam 2NT Tài chính ngân hàng A01 7.25 8.20 8.13 24.58 24.50

90 DND005247 Đặng Hoàng Thảo Ngân 08/03/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng D01 8.25 8.25 7.85 24.35 24.25

Trang 39
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
91 SPS008558 Đỗ Thị Thu Ngân 18/05/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.25 8.00 8.53 24.78 24.75

92 QSX006613 Trương Kim Ngân 07/01/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng D01 7.75 7.50 9.28 24.53 24.50

93 TSN004209 Cao Bội Ngọc 13/10/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 7.25 8.00 9.01 24.76 24.75

94 QSX006831 Lê Thị Hồng Ngọc 15/04/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng D01 8.50 7.75 8.18 24.43 24.50

95 TTN008903 Lương Thị Hồng Ngọc 29/06/1998 Nữ 1 01 Tài chính ngân hàng D01 7.50 7.50 9.30 27.80 27.75

96 XDT005171 Nguyễn Trương Như Ngọc 31/08/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.00 8.80 7.28 24.58 24.50

97 DND005515 Vũ Bảo Ngọc 08/02/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.50 8.40 7.43 24.33 24.25

98 QSB007704 Đỗ Nguyễn Thảo Nguyên 01/08/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 7.75 8.00 8.28 24.53 24.50

99 QSB007740 Nghiêm Trần Khôi Nguyên 02/07/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A01 7.75 8.60 8.03 24.38 24.50

100 YCT004227 Quách Phong Nguyên 26/11/1998 Nam 1 01 Tài chính ngân hàng A00 7.75 7.60 7.40 26.25 26.25

101 TTN009156 Trần Công Nguyên 11/08/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A00 8.75 8.20 7.20 25.65 25.75

102 DHU005233 Hồ Như Nguyệt 28/02/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng A01 9.00 8.60 6.88 25.48 25.50

103 QSK004660 Nguyễn Thiện Nhân 20/11/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A01 7.75 9.00 7.83 25.08 25.00

104 TTN009425 Đoàn Thị Ngọc Nhi 06/07/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng D01 6.75 7.75 8.70 24.70 24.75

105 SPS009877 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 01/04/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A00 8.25 9.40 8.00 25.65 25.75

106 SPS010268 Hồ Tịnh Như 23/06/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.25 9.00 6.98 24.23 24.25

107 VLU003733 Lương Quỳnh Khánh Như 26/09/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 7.25 7.60 9.43 24.78 24.75

108 HUI008225 Lương Thị Ý Như 24/04/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.00 7.60 8.75 24.85 24.75

109 TSN004668 Lương Nguyễn Hồng Nhung 28/01/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.00 7.60 8.29 24.39 24.50

110 NLS004822 Nguyễn Bảo Nhung 20/01/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A01 7.75 7.60 7.75 24.60 24.50

111 SPS010175 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/07/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A00 7.75 8.80 9.20 27.25 27.25

112 TTG006596 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh 28/06/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng D01 7.50 7.75 8.53 24.78 24.75

113 SPS011245 Trần Hoàng Phúc 15/07/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A00 8.50 9.20 8.40 26.10 26.00

Trang 40
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
114 QSX008403 Trần Doanh Phụng 16/03/1998 Nữ 3 06 Tài chính ngân hàng D01 6.25 8.00 9.38 24.63 24.75

115 SPS011497 Lưu Hồng Minh Phương 21/09/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.00 8.20 8.01 24.21 24.25

116 DTT006839 Nguyễn Vũ Ngọc Phương 20/03/1997 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 9.00 7.60 7.55 24.65 24.75

117 SPS011909 Lê Hoàng Quân 03/06/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A01 8.50 8.40 7.68 24.58 24.50

118 DDF001667 Võ Quốc Quân 13/08/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A00 8.00 8.60 8.00 26.10 26.00

119 TDL007250 Lương Minh Quang 01/01/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A01 7.75 8.40 6.85 24.50 24.50

120 NHS002635 Trần Phước Quí 09/12/1998 Nam 1 01 Tài chính ngân hàng A00 8.00 8.00 7.60 27.10 27.00

121 DMS002972 Lê Minh Quý 20/05/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A00 8.25 8.20 8.40 26.35 26.25

122 SGD008177 Phạm Hồ Mỹ Quỳnh 15/08/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.00 7.60 8.05 24.15 24.25

123 QST011204 Trương Hương Quỳnh 22/06/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng D01 8.50 8.00 8.30 24.80 24.75

124 LPS004845 Võ Thị Hạnh Quỳnh 26/01/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.25 8.40 7.55 24.70 24.75

125 TDV015131 Vũ Nhật Quỳnh 10/05/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng D01 7.25 8.25 8.45 25.45 25.50

126 DTT007211 Vũ Thị Trúc Quỳnh 03/04/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 7.75 7.60 8.75 24.60 24.50

127 DND007329 Nguyễn Thị Hoài Sương 05/10/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 9.00 7.80 7.95 24.75 24.75

128 DDK009446 Trương Thị Tố Tâm 05/12/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng A01 8.75 7.80 6.70 24.25 24.25

129 XDT007190 Trần Văn Thái 07/09/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A00 8.75 8.00 7.80 26.05 26.00

130 DND007667 Nguyễn Hữu Hoài Thanh 13/09/1995 Nữ 3 Tài chính ngân hàng D01 8.25 8.00 7.90 24.15 24.25

131 SPS013307 Trần Tú Thanh 04/09/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng D01 7.75 7.50 9.33 24.58 24.50

132 SPS013322 Vũ Đỗ Hải Thanh 04/03/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A01 9.25 8.40 6.90 24.55 24.50

133 TDL008306 Hoàng Thị Phương Thảo 07/07/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A01 8.00 8.00 6.63 24.13 24.25

134 TSN006020 Nguyễn Hà Hương Thảo 14/05/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A00 8.00 8.80 7.60 25.90 26.00

135 QST012365 Nguyễn Phạm Ngọc Thảo 20/07/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.25 8.20 8.80 25.25 25.25

136 TDV016586 Nguyễn Thị Thảo 03/10/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng D01 8.00 8.00 7.65 24.65 24.75

Trang 41
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
137 SPD006298 Nguyễn Thị Mai Thảo 12/03/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 7.50 7.60 8.95 24.55 24.50

138 DHU007889 Trần Thị Yến Thảo 13/10/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.75 7.60 7.63 24.48 24.50

139 SPS013877 Phạm Thanh Thêm 04/02/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A00 7.75 9.00 9.40 26.15 26.25

140 QSX010188 Bùi Ngọc Minh Thi 25/01/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 7.75 8.20 8.80 24.75 24.75

141 DQN009762 Châu Hà Thi 17/04/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 7.25 8.75 8.03 24.53 24.50

142 QSK006839 Tống Phúc Thiện 01/01/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A01 8.25 8.00 7.83 24.58 24.50

143 TTG008623 Dương Phú Thịnh 01/03/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A01 7.00 8.00 9.03 24.53 24.50

144 XDT007906 Đặng Thị Mộng Thơ 06/08/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 8.50 8.25 7.13 24.38 24.50

145 TTG009113 Đinh Diễm Phương Thư 09/04/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 7.25 8.20 8.63 24.58 24.50

146 SPS014692 Nguyễn Anh Thư 13/09/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng D01 9.00 7.00 8.78 24.78 24.75

147 SPD006874 Nguyễn Ngọc Anh Thư 24/12/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng D01 7.75 8.00 8.78 25.03 25.00

148 TDL009172 Nguyễn Ngọc Anh Thư 27/01/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A01 8.00 8.80 7.83 26.13 26.25

149 SPS014759 Nguyễn Vũ Thư 01/08/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A00 8.00 9.00 9.00 26.00 26.00

150 DTT008718 Trần Thị Minh Thư 01/03/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 7.25 7.80 9.23 24.78 24.75

151 DDK010669 Nguyễn Kim Thục 09/06/1998 Nam 2NT Tài chính ngân hàng A00 8.50 8.40 8.00 25.90 26.00

152 DDF002086 Lê Thị Phương Thúy 19/10/1997 Nữ 1 Tài chính ngân hàng D01 6.50 8.00 8.73 24.73 24.75

153 HUI011453 Trương Minh Thúy 17/12/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng A01 8.25 8.40 6.70 24.35 24.25

154 DTT008568 Phạm Thị Thu Thủy 24/07/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng D01 7.50 6.25 9.28 24.53 24.50

155 TTN013877 Mai Thị Thủy Tiên 01/03/1997 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A00 9.00 8.60 8.20 25.80 25.75

156 SPS015019 Nguyễn Ngọc Phương Tiên 01/01/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 9.00 8.80 8.50 26.30 26.25

157 DDK011411 Trần Minh Tiến 22/10/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng D01 8.00 7.50 8.18 24.18 24.25

158 DQN011078 Võ Minh Toại 02/01/1998 Nam 2NT Tài chính ngân hàng A01 7.00 7.80 8.93 24.73 24.75

159 TTN014623 Lê Bảo Trâm 24/07/1997 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A00 8.00 8.80 7.80 26.10 26.00

Trang 42
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
160 TTN014625 Lê Thị Ngọc Trâm 27/02/1998 Nữ 1 Tài chính ngân hàng A01 8.00 8.20 6.83 24.53 24.50

161 DHU009085 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 19/09/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.50 7.60 8.00 24.60 24.50

162 SPK009735 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 27/08/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.50 7.40 8.08 24.48 24.50
Anh/
163 TCT005598 Nguyễn Lê Bảo Trân 21/06/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.00 7.80 9.65 26.45 26.50
KK
164 QSX011356 Nguyễn Mai Hiếu Trang 22/12/1998 Nữ 3 Tài chính ngân hàng A01 8.50 7.60 8.65 24.75 24.75

165 DCT006655 Nguyễn Ngọc Trang 19/04/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng A01 8.00 7.40 8.15 24.55 24.50

166 TDV019274 Phạm Trương Quỳnh Trang 30/08/1998 Nữ 2NT Tài chính ngân hàng A01 8.00 7.80 8.78 25.58 25.50

167 DHK006696 Lê Thị Thảo Trinh 01/01/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.00 8.40 7.65 24.55 24.50

168 QST015169 Nguyễn Minh Trung 12/04/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A01 8.25 8.40 7.93 24.58 24.50

169 DHT005622 Trần Nam Quang Trung 27/04/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A00 9.00 9.00 7.80 26.30 26.25

170 DHU009406 Hoàng Minh Tú 28/10/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 8.75 8.00 9.53 26.78 26.75

171 SPS016681 Nguyễn Dư Anh Tú 02/02/1998 Nam 2 Tài chính ngân hàng A01 8.50 8.80 6.88 24.68 24.75

172 TTN015381 Nguyễn Hữu Tuấn 07/03/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A00 9.00 8.20 9.00 27.70 27.75

173 SPS016909 Nguyễn Minh Tuấn 18/01/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A00 8.75 9.20 7.80 25.75 25.75

174 TDL010493 Trần Thanh Tùng 05/02/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A01 8.25 7.20 7.53 24.48 24.50

175 SPS017845 Nguyễn Xuân Vinh 11/02/1998 Nam 3 Tài chính ngân hàng A01 8.00 7.60 8.90 24.50 24.50

176 TTN016338 Trần Nhân Vũ 28/09/1998 Nam 1 Tài chính ngân hàng A00 8.25 8.60 7.60 25.95 26.00

177 DDS009542 Huỳnh Thị Tường Vy 25/03/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 7.75 8.00 8.15 24.40 24.50

178 QSB015043 Nguyễn Thị Bảo Vy 09/01/1998 Nữ 2 Tài chính ngân hàng A01 7.25 7.80 9.05 24.60 24.50

IV. Ngành Kế toán - chuyên ngành Kế toán Kiểm toán:


01 SPS000205 Dương Ngọc Bích Anh 17/02/1998 Nữ 3 Kế toán A01 8.75 7.80 8.15 24.70 24.75

02 DDK000098 Hà Thị Trâm Anh 10/02/1998 Nữ 2NT Kế toán A00 7.75 8.80 8.80 26.35 26.25

03 TSN000157 Nguyễn Thảo Phương Anh 07/12/1998 Nữ 2 Kế toán A01 7.00 8.00 9.30 24.80 24.75

Trang 43
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
04 QST000637 Phạm Ngọc Thúy Anh 16/10/1998 Nữ 3 Kế toán D01 8.75 7.00 8.43 24.18 24.25

05 DHT000188 Trần Thị Kim Anh 15/07/1998 Nữ 2NT Kế toán A01 7.25 7.80 8.30 24.35 24.25

06 DCN001026 Trần Thị Bích 30/04/1998 Nữ 2NT Kế toán A01 8.50 7.60 7.53 24.63 24.75

07 TTG000746 Trần Ngọc Minh Châu 28/01/1998 Nữ 2 Kế toán A00 9.00 8.40 8.80 26.70 26.75

08 TDV001744 Nguyễn Linh Chi 22/06/1998 Nữ 2 06 Kế toán D01 7.25 7.50 7.93 24.18 24.25

09 SPS001882 Lê Thị Diễm 28/06/1998 Nữ 3 Kế toán A01 7.75 8.60 8.02 24.37 24.25

10 SPS003303 Trần Ngọc Đức 16/10/1998 Nam 3 Kế toán A00 9.00 9.20 8.80 27.00 27.00

11 DQN001219 Văn Dũng 31/08/1998 Nam 2 Kế toán A00 9.00 7.60 9.20 26.30 26.25

12 SPS002649 Phan Huỳnh Thùy Dương 03/04/1998 Nữ 3 Kế toán A01 8.75 9.20 6.43 24.38 24.50

13 TDL001404 Đỗ Quốc Duy 19/01/1998 Nam 1 Kế toán A01 7.75 8.00 6.90 24.15 24.25

14 LPS000770 Hồ Quang Duy 19/04/1998 Nam 2 Kế toán D01 7.50 8.00 8.48 24.48 24.50

15 TDV003001 Hồ Sỹ Duy 03/08/1998 Nam 2 Kế toán A01 8.75 7.40 7.73 24.38 24.50

16 TTG001300 Nguyễn Thúy Duy 04/02/1998 Nữ 2NT Kế toán A01 8.50 8.40 7.23 25.13 25.25

17 TSN000907 Nguyễn Vũ Duy 30/07/1998 Nam 2 Kế toán A01 8.75 8.00 7.58 24.83 24.75

18 DDK001531 Phan Thị Mai Duy 01/01/1998 Nữ 2 Kế toán A01 7.50 7.20 9.08 24.28 24.25

19 DCT000973 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 01/06/1998 Nữ 2 Kế toán A01 8.75 7.60 8.43 25.28 25.25

20 DDK002212 Lương Thị Hà Giang 27/11/1998 Nữ 2NT Kế toán A01 7.25 8.20 7.78 24.23 24.25

21 BAL000702 Liên Thị Ngọc Hà 05/08/1998 Nữ 2 Kế toán A01 7.50 7.40 9.13 24.53 24.50

22 TKG001568 Đinh Thị Thúy Hằng 19/12/1998 Nữ 2 Kế toán A00 8.75 9.20 7.60 26.05 26.00

23 DHU001982 Lê Thị Thúy Hằng 28/06/1998 Nữ 2 Kế toán A00 9.00 8.80 9.00 27.30 27.25

24 TTN003488 Nguyễn Mỹ Hạnh 14/02/1997 Nữ 1 Kế toán A00 8.75 7.80 7.80 25.85 25.75

25 HUI003839 Nguyễn Thị Như Hoa 18/10/1998 Nữ 1 Kế toán A00 7.50 8.60 8.40 26.00 26.00

26 SPS004601 Nguyễn Thị Phương Hoa 08/03/1998 Nữ 3 Kế toán A01 7.50 8.00 8.88 24.38 24.50

Trang 44
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
27 TDL003016 Bế Thị Bích Hoài 12/04/1998 Nữ 1 01 Kế toán A01 8.50 8.60 7.45 28.05 28.00

28 TTN004686 Trần Thị Thu Hoài 10/11/1997 Nữ 1 Kế toán A00 8.00 7.80 8.40 25.70 25.75

29 KSA002576 Lương Khải Hoàng 07/01/1998 Nam 1 Kế toán A00 7.75 8.60 8.20 26.05 26.00

30 DDK003691 Trương Thị Kiều Hoanh 26/06/1998 Nữ 2 Kế toán A00 8.25 9.60 8.00 26.35 26.25

31 QSB004632 Lê Khắc Hưng 22/11/1998 Nam 3 Kế toán A00 8.75 9.00 8.20 25.95 26.00

32 QSX004108 Đoàn Thị Thanh Hương 08/07/1998 Nữ 3 06 Kế toán A01 7.50 6.80 9.33 24.63 24.75

33 QSK002833 Nguyễn Thị Ngọc Hương 07/03/1998 Nữ 2 Kế toán A01 8.75 8.60 7.43 25.28 25.25

34 HUI004340 Cao Đình Huy 26/02/1998 Nam 2 Kế toán A01 9.50 8.80 8.43 27.23 27.25

35 DHU002825 Nguyễn Hữu Kỳ Huy 06/11/1998 Nam 2 Kế toán A01 8.50 8.80 7.25 25.05 25.00

36 HUI004422 Nguyễn Quang Huy 09/05/1998 Nam 2 Kế toán A01 8.25 7.40 8.03 24.18 24.25

37 TDV008085 Phan Thị Huyền 22/04/1998 Nữ 2 Kế toán D01 8.50 7.50 7.93 24.43 24.50

38 KSA003015 Trần Thị Ngọc Huyền 25/08/1998 Nữ 1 Kế toán A00 9.00 8.80 7.60 26.90 27.00

39 TTG003743 Phạm Nguyễn Yến Khoa 02/07/1998 Nữ 2NT Kế toán A01 7.75 8.80 6.90 24.45 24.50

40 DQN004462 Lê Hoàng Kim 16/11/1998 Nam 2 Kế toán A00 9.00 8.20 8.60 26.30 26.25

41 KSA003564 Lê Hoàng Khả Liêm 01/10/1998 Nam 1 Kế toán A01 8.25 8.40 8.38 26.53 26.50

42 DHK003107 Hoàng Thị Mỹ Linh 02/01/1998 Nữ 2 Kế toán A01 8.00 8.20 7.85 24.55 24.50

43 DDF001106 Trần Thị Bích Loan 05/05/1998 Nữ 1 Kế toán A00 9.00 8.60 6.80 25.90 26.00

44 QSX005663 Trương Triệu Luân 23/12/1998 Nam 3 06 Kế toán A00 9.25 8.60 7.80 26.65 26.75

45 QSK003794 Nguyễn Hoàng Khánh Ly 12/04/1998 Nữ 2 Kế toán A01 9.25 8.60 7.45 25.80 25.75

46 DHU004455 Đặng Quang Minh 26/03/1998 Nam 2 Kế toán A01 6.75 8.40 8.48 24.13 24.25

47 NLS004023 Bùi Phạm Quỳnh My 09/05/1998 Nữ 1 Kế toán D01 7.75 8.50 7.13 24.88 25.00

48 DDS004482 Nghiêm Thy Nga 17/09/1998 Nữ 2 Kế toán A01 8.25 7.60 8.05 24.40 24.50

49 DQN006291 Trần Lê Phương Ngân 30/04/1998 Nữ 2 Kế toán D01 7.75 8.25 8.28 24.78 24.75

Trang 45
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
50 DQN006351 Cao Trung Nghĩa 25/10/1998 Nam 2 Kế toán A01 9.00 8.20 7.63 25.33 25.25

51 DHS010333 Bùi Bảo Ngọc 12/07/1998 Nữ 2 Kế toán D01 8.00 7.75 8.50 24.75 24.75

52 TCT003134 Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc 15/10/1998 Nữ 3 Kế toán A01 8.50 8.20 8.18 24.88 25.00

53 KSA004796 Nguyễn Yến Ngọc 23/07/1998 Nữ 1 Kế toán D01 7.75 8.00 8.05 25.30 25.25

54 HUI007389 Phạm Thanh Bảo Ngọc 15/02/1998 Nữ 2 Kế toán A01 7.50 9.00 7.55 24.55 24.50

55 DTT005634 Trần Thị Khánh Ngọc 14/09/1998 Nữ 2 Kế toán A01 7.25 8.20 8.88 24.83 24.75

56 TAG006537 Trần Thị Yến Ngọc 20/10/1998 Nữ 2NT Kế toán D01 6.75 8.50 8.78 25.03 25.00

57 SPS009294 Đoàn Trần Bảo Nguyên 27/11/1998 Nam 3 Kế toán A00 9.00 9.00 9.20 27.20 27.25

58 DDK006959 Lê Thảo Nguyên 05/07/1998 Nữ 2 Kế toán A01 8.00 7.80 8.55 24.85 24.75

59 TTN009102 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 31/01/1998 Nữ 1 Kế toán D01 8.00 8.00 8.45 25.95 26.00

60 MDA003670 Đỗ Thị Nguyệt 26/06/1998 Nữ 2NT Kế toán A00 8.75 8.40 7.60 25.75 25.75

61 TTG005757 Nguyễn Trần Thu Nguyệt 04/05/1998 Nữ 2NT Kế toán A01 8.25 8.20 7.63 25.08 25.00

62 SPS009576 Lê Thanh Nhân 02/03/1998 Nam 3 Kế toán A01 7.50 8.60 8.83 24.93 25.00

63 GTS001691 Dương Thịnh Hương Nhi 28/12/1998 Nữ 2 06 Kế toán D01 7.75 7.75 8.35 25.35 25.25

64 SPS009854 Ngô Ngọc Lan Nhi 28/11/1998 Nữ 3 Kế toán A01 8.00 7.80 8.48 24.28 24.25

65 DHU005858 Nguyễn Ngọc Thuỳ Nhung 19/08/1998 Nữ 2NT Kế toán A01 7.75 8.20 9.53 26.48 26.50

66 DHK004568 Trần Thị Hồng Nhung 28/09/1998 Nữ 2 Kế toán A00 7.75 9.40 8.20 25.85 25.75

67 TTG006284 Trương Tuyết Nhung 22/11/1998 Nữ 2 Kế toán A01 7.00 7.60 9.15 24.25 24.25

68 TSN004928 Lê Chấn Phong 25/07/1998 Nam 2 Kế toán A00 8.00 8.60 8.60 25.70 25.75

69 KSA005439 Nguyễn Đức Phong 26/02/1998 Nam 1 Kế toán A00 8.00 7.80 8.60 25.90 26.00

70 XDT006006 Lê Nguyên Phú 17/08/1998 Nam 2 Kế toán D01 9.25 7.50 7.45 24.70 24.75

71 DHU006298 Lê Quang Hoàng Phú 23/07/1998 Nam 2 Kế toán A00 8.00 8.80 8.40 25.70 25.75

72 TDL007075 Nguyễn Lan Phương 25/01/1998 Nữ 1 Kế toán D01 7.25 7.75 7.70 24.20 24.25

Trang 46
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
73 TTN011137 Bùi Thị Quỳnh 06/04/1998 Nữ 1 Kế toán A00 9.25 7.00 8.20 25.95 26.00

74 NLS005574 Dương Thị Lệ Quỳnh 21/01/1996 Nữ 1 Kế toán A00 8.25 9.40 8.80 27.95 28.00

75 SPS012322 Trần Khánh Quỳnh 19/11/1998 Nữ 3 Kế toán D01 8.50 7.75 8.88 25.13 25.25

76 DDK008993 Lê Trúc Sin 22/03/1998 Nam 1 Kế toán A01 8.00 8.00 6.95 24.45 24.50

77 DHU007290 Phùng Thị Diệu Sương 15/12/1998 Nữ 2 Kế toán A00 8.75 8.20 8.80 26.25 26.25

78 SPS012689 Đoàn Tấn Tài 14/06/1998 Nam 3 Kế toán A00 9.00 9.00 8.20 26.20 26.25

79 SPS012811 Đặng Minh Tâm 28/10/1998 Nam 3 Kế toán A01 7.50 8.60 8.45 24.55 24.50

80 TDL007987 Trần Thanh Tâm 01/11/1998 Nữ 1 Kế toán A01 6.75 7.60 9.08 24.93 25.00

81 NLS006029 Huỳnh Thị Vân Thanh 31/10/1997 Nữ 1 Kế toán A01 7.75 7.80 7.68 24.73 24.75

82 SGD008789 Nguyễn Băng Thanh 16/02/1998 Nữ 2NT Kế toán A00 8.50 8.40 8.40 26.30 26.25

83 TTN012274 Phi Tuấn Thành 08/11/1998 Nam 1 Kế toán A00 7.25 8.80 8.20 25.75 25.75

84 QST012435 Nguyễn Vũ Nguyệt Thảo 28/02/1998 Nữ 3 Kế toán A01 8.00 7.40 8.83 24.23 24.25

85 XDT007655 Nguyễn Văn Thi 03/11/1998 Nam 2NT Kế toán A01 8.50 8.00 6.73 24.23 24.25

86 HUI011189 Nguyễn Minh Thu 20/07/1998 Nữ 2 Kế toán A01 8.50 8.60 7.05 24.65 24.75

87 GTS002566 Nguyễn Anh Thư 19/12/1998 Nữ 2 Kế toán A00 8.00 8.60 8.60 25.70 25.75

88 DTT008696 Nguyễn Thanh Thư 28/03/1998 Nữ 1 Kế toán D01 7.50 7.50 8.23 24.73 24.75

89 DDK011038 Võ Thị Minh Thư 05/09/1998 Nữ 2 Kế toán A00 8.00 8.60 9.00 26.10 26.00

90 SPS014567 Đinh Thị Thanh Thúy 04/01/1998 Nữ 3 Kế toán A01 7.50 7.80 8.88 24.18 24.25

91 TSN006594 Phạm Hồng Phương Thúy 07/07/1998 Nữ 2 Kế toán D01 8.25 8.25 7.43 24.43 24.50

92 TDL008948 Phan Nguyên Đoan Thùy 15/12/1998 Nữ 1 Kế toán A01 6.75 7.80 8.45 24.50 24.50

93 SPS014984 Hình Mỹ Tiên 20/03/1998 Nữ 3 Kế toán A01 7.75 8.00 8.75 24.50 24.50

94 HUI011800 Lý Hồng Ngọc Tiên 04/01/1998 Nữ 1 01 Kế toán A01 6.50 7.60 7.13 24.73 24.75

95 SPS015116 Đặng Minh Tiến 25/05/1998 Nam 3 Kế toán A00 9.00 9.00 8.00 26.00 26.00

Trang 47
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
96 NLS006908 Đào Duy Tiến 02/01/1998 Nam 1 Kế toán A00 8.00 8.40 7.80 25.70 25.75

97 NLS006939 Phan Nguyễn Trọng Tiến 14/02/1998 Nam 1 Kế toán A01 7.50 7.60 7.68 24.28 24.25

98 DTT008870 Nguyễn Thị Thu Tiền 28/10/1998 Nữ 2NT Kế toán A00 7.75 9.00 8.60 26.35 26.25

99 DTT009045 Đoàn Thị Hương Trà 24/07/1997 Nữ 2 Kế toán A01 8.25 8.60 7.38 24.73 24.75

100 TDL009549 Nguyễn Thu Trà 21/09/1998 Nữ 1 Kế toán A00 9.00 7.40 8.40 26.30 26.25

101 KSA007712 Phạm Thị Trà 30/01/1998 Nữ 1 Kế toán A00 9.00 7.80 7.80 26.10 26.00

102 SPS015651 Đào Quỳnh Trâm 27/04/1998 Nữ 3 Kế toán A01 8.00 8.20 8.85 25.05 25.00

103 QSK007747 Huỳnh Nguyễn Bích Trâm 22/06/1998 Nữ 2 Kế toán D01 9.00 8.00 8.45 25.95 26.00

104 QSX011521 Lưu Ngọc Trâm 12/10/1998 Nữ 3 Kế toán A01 8.00 8.00 8.43 24.43 24.50

105 TTN014689 Phùng Thị Trâm 09/09/1998 Nữ 1 01 Kế toán A00 6.50 8.40 8.00 26.40 26.50

106 TDV018797 Đinh Quỳnh Trang 18/12/1998 Nữ 2NT Kế toán D01 7.25 8.00 8.18 24.43 24.50

107 DHT005389 Hồ Thị Xuân Trang 15/01/1998 Nữ 2 Kế toán D01 7.75 8.00 8.20 24.45 24.50

108 DTT009124 Lương Minh Trang 02/11/1998 Nữ 2 Kế toán A01 7.50 8.20 9.23 25.43 25.50

109 SPS015512 Nguyễn Phạm Thùy Trang 23/04/1998 Nữ 3 Kế toán A01 8.50 9.00 7.53 25.03 25.00

110 DTT009140 Nguyễn Quỳnh Trang 30/05/1998 Nữ 2 Kế toán D01 8.00 7.50 8.93 24.93 25.00

111 NLS007137 Nguyễn Thị Thu Trang 22/10/1998 Nữ 1 Kế toán A01 7.75 8.20 6.80 24.25 24.25

112 TDV019101 Nguyễn Thị Thu Trang 06/09/1998 Nữ 2 Kế toán D01 7.50 8.25 8.35 24.60 24.50

113 TKG005727 Trần Huyền Trang 14/10/1998 Nữ 1 06 Kế toán D01 8.50 8.25 5.80 25.05 25.00

114 DHS016145 Trương Lê Đài Trang 20/11/1997 Nữ 2 Kế toán A01 8.75 8.60 7.23 25.08 25.00

115 TAG011297 Vương Yến Trang 30/10/1998 Nữ 2 06 Kế toán A01 6.75 8.60 7.30 24.15 24.25

116 TSN007488 Vũ Phạm Thuỳ Trinh 18/07/1998 Nữ 2 Kế toán A01 8.00 8.00 7.98 24.48 24.50

117 TTG010379 Nguyễn Thị Thanh Trúc 06/02/1998 Nữ 2NT Kế toán A01 8.00 7.60 8.73 25.33 25.25

118 TDL010153 Đoàn Kim Trung 25/11/1998 Nam 1 Kế toán D01 7.75 7.50 8.18 24.93 25.00

Trang 48
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
Tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương tại TP. Hồ Chí Minh
Môn Môn Môn Điểm xét
STT SBD Họ và tên Ngày sinh GT KV ĐT ƯTXT Ngành Tổ hợp Tổng điểm
tuyển
Ghi chú
1 2 3
119 TDV020247 Lê Khắc Tuấn 09/05/1998 Nam 2 Kế toán A00 10.00 9.00 9.00 28.50 28.50

120 SPS016952 Phạm Minh Tuấn 07/01/1998 Nam 3 Kế toán A01 8.50 7.20 8.73 24.43 24.50

121 DHS017137 Trương Quang Tùng 24/11/1998 Nam 2 Kế toán A00 9.25 9.00 8.00 26.75 26.75

122 QSK008487 Đặng Ngọc Thanh Tuyền 24/11/1998 Nữ 2 Kế toán A00 9.00 8.40 7.80 25.70 25.75

123 TTN015910 Chu Thị Vân 21/12/1997 Nữ 1 01 Kế toán A00 7.25 7.80 7.20 25.75 25.75

124 QST016293 Ngô Quốc Việt 29/08/1997 Nam 3 Kế toán A01 8.25 8.00 8.58 24.83 24.75

125 DQN013188 Ngô Trần Thảo Vy 19/12/1998 Nữ 2 Kế toán D01 7.75 8.00 8.43 24.68 24.75

126 XDT010293 Lê Hồ Vỹ 31/08/1998 Nam 2 Kế toán A00 9.00 8.40 8.00 25.90 26.00

Tổng cộng: 1.104 thí sinh

Trang 49
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DSTS TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN VÀO HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2016 - KHÓA 55
CƠ SỞ II TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG TẠI TP.HỒ CHÍ MINH
Căn cứ theo quy định ưu tiên xét tuyển năm 2015 của Trường Đại học Ngoại thương
(ban hành kèm theo Quyết định số 576/QĐ-ĐHNT-QLĐT ngày 12/05/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại thương)
Môn Loại Năm Năm Tổng Điểm xét
TT SBD Họ và Tên GT Ngày sinh Tổ hợp Ngành KV ĐT
đạt giải giải đạt giải TN điểm tuyển
1 QSK000303 Trương Nguyễn Diệp Anh Nữ 01/01/1998 D01 Văn Ba 2015 2016 Kinh tế 25.25 2 06 26.75

2 SGD008143 Nguyễn Đỗ Xuân Quỳnh Nữ 12/08/1998 D01 Anh Nhì 2015 2016 Kinh tế 25.00 2 25.50

3 DHK000436 Hồ Thị Hải Châu Nữ 27/04/1998 D01 Văn Nhì 2015 2016 Quản trị kinh doanh 20.00 2 20.50

4 SGD003551 Đoàn Quỳnh Hương Nữ 01/01/1998 A01 Anh Ba 2015 2016 Quản trị kinh doanh 24.75 2 25.25
Tổng cộng: 04 thí sinh

50

You might also like