You are on page 1of 2

Drap Tổng thể Dưới 09

Duvet: Gối:
giường giường đẹp, phút
1.5đ 0,5đ
: 1.5đ khí phồng 1đ 5.0
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính
1 2178102010008 Phạm Ngọc Anh 30/07/2002 Nam 1 1 0.25 0.25
2 2178102010244 Trần Thị Lan Anh 24/06/2003 Nữ 1.5 1.5 0.5 0.75
3 2178102010007 Nguyễn Hữu Bảo 27/09/2003 Nam 1.5 1 0.25 0.75
4 2178102010157 Lê Thanh Chi 14/05/2003 Nữ 1.5 1 0.5 1 5
5 2178102010167 Cao Trần Minh Dương 11/03/2003 Nam
6 2178102010138 Hô Văn Minh Đức 08/02/2003 Nam 1 1 0 0.5 5
7 2178102010190 Lê Thị Thúy Hằng 06/09/2003 Nữ 1.25 1.25 0.5 0.75 5
8 2178102010194 Phan Thị Nguyệt Kha 02/05/2003 Nữ 1.25 1 0.5 0.5 4.5
9 2178102010021 Hồ Quốc Khải 14/07/2003 Nam 1.25 1 0.5 0.75 5
10 2178102010109 Văn Gia Linh 31/01/2003 Nữ 1.25 1.25 0.5 0.75 5
11 2178102010222 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh 06/05/2003 Nữ 1.5 1.5 0.25 0.5
12 2178102010275 Phan Trà My 11/03/2003 Nữ 1.5 1.5 0.25 1
13 2178102010264 Lê Đào Bảo Ngọc 17/08/2003 Nữ 1.5 1.5 0.5 0.75
14 2178102010006 Dương Minh Quân 09/10/2003 Nam 1.5 1 0.25 0.75
15 2178102010201 Nguyễn Thanh Quốc 09/06/2003 Nam 1.5 1 0.5 0.5
16 2178102010260 Mai Lê Tài 26/09/2003 Nam
17 2178102015000 Trần Thanh Tân 27/09/2003 Nam 1.5 1.5 0.5 1
18 197PM09511 Trương Phúc Thành 06/10/2001 Nam 1.5 0.75 0.5 0.5 5
19 2178102010017 Trần Mai Thùy 11/04/2003 Nữ 1.5 1.5 0.25 1
20 2178102010197 Nguyễn Hồng Thương 28/10/2003 Nữ 1 1.25 0.25 0.75
21 2178102010314 Lê Thị Thanh Trang 17/06/2003 Nữ 0.75 1.5 0.5 1 5
22 2178102010067 Phan Thị Quế Trân 10/07/2003 Nữ 1.5 1 0.5 1
23 2178102010283 Trần Thị Ngọc Trân 31/07/2003 Nữ 1.5 1.5 0.5 0.75
24 2178102010284 Hoàng Anh Tuấn 05/08/2003 Nam 1.5 0.75 0.5 0.75
25 2178102010116 Trần Hoàng Tú 25/08/2003 Nam 1 1 0.25 0.25 5
Tác
Dưới 10 Dưới 11 Dưới 12 Trên 12 Tổng
phong, Thành
phút phút phút phút điểm
đồng phục tích
4.0 3.0 2.0 1.0 10
0.5đ
4 0.5 9:40 7
1 0.5 12:30 5.75
1 0.5 15:30 5
0.5 8:53 9.5
0
0.5 8:30 8
0.5 8:40 9.25
0.5 9:12 8.25
0.5 8:55 9
0.5 8:55 9.25
4 0.5 9:47 8.25
1 0.5 12:43 5.75
2 11:27 6.25
1 0.5 13:00 5
4 0.5 9:23 8
0
3 0.5 11:00 8
0.5 8:32 8.75
3 0.5 10:30 7.75
4 0.25 9:50 7.5
0.5 8 9.25
3 0.5 10:15 7.5
2 0.5 11:40 6.75
1 0.5 14:00 5
0.5 8:15 8

You might also like