You are on page 1of 18

UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ KỲ THI NGHỀ PHỔ THÔNG KHÓA THÁNG 3 NĂM 2024
ĐIỂM THI: TRƯỜNG THPT HÀ HUY GIÁP

Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Xếp loại
TB Thực Lý TB quả chú
danh hành thuyết
1 060001 NGUYỄN THỊ KHẢ ÁI X 20 / 12 / 2006 Hậu Giang 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
2 060002 VÕ NGỌC ÁI X 09 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
3 060003 HUỲNH ĐẶNG THÚY AN X 05 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
4 060004 LÊ HOÀNG CHẤN AN 26 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
5 060005 TRƯƠNG THÚY AN X 19 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,20 9,50 8,00 9,13 Đỗ Giỏi
6 060006 NGUYỄN THỊ HỒNG ÂN X 13 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
7 060007 NGUYỄN TRẦN KHẢI ÂN 14 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 9,50 8,25 9,19 Đỗ Giỏi
8 060008 BÙI NGUYỄN LAN ANH X 12 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,80 10,00 7,00 9,25 Đỗ Giỏi
9 060009 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH X 04 / 12 / 2005 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
10 060010 ĐINH THỊ MINH ANH X 01 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,60 9,50 6,25 8,69 Đỗ Khá
11 060011 LÊ NGUYỄN VÂN ANH X 24 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 9,00 8,75 8,94 Đỗ Khá
12 060012 NGUYỄN PHẠM LAN ANH X 13 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,80 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
13 060013 NGUYỄN THỊ HUẾ ANH X 26 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
14 060014 NGUYỄN THỊ LAN ANH X 30 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
15 060015 PHẠM NGỌC ANH X 08 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
16 060016 PHẠM THỊ KIM ANH X 06 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
17 060017 TRẦN HOÀI ANH X 24 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
18 060018 TRẦN QUỲNH ANH X 29 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
19 060019 VÕ THÁI ANH 06 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,20 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
20 060020 VŨ ĐỨC TIẾN ANH 03 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
21 060021 LÊ THỊ MỸ ÁNH X 04 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 9,00 7,00 8,50 Đỗ Khá
22 060022 TRẦN THỊ ÁNH X 17 / 12 / 2006 Thanh Hóa 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 9,50 7,75 9,06 Đỗ Giỏi
23 060023 THẠCH THANH BẠC 06 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
24 060024 NGUYỄN NHỰT BẰNG 18 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,40 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
25 060025 LƯU GIA BẢO 08 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
26 060026 NGÔ GIA BẢO 18 / 5 / 2006 TP. Hồ Chí Minh 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
27 060027 TRẦN QUỐC BẢO 20 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,80 9,00 5,75 8,19 Đỗ Khá
28 060028 TRỊNH NGUYỄN QUỐC BẢO 15 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
29 060029 HÀ QUỐC BÌNH 20 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 6,25 9,06 Đỗ Giỏi
30 060030 VÕ THỊ NHƯ BÌNH X 11 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
31 060031 NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM X 25 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,00 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
32 060032 NGUYỄN DẠ MINH CHÂU X 01 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
33 060033 TRẦN THỊ BẢO CHÂU X 10 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,80 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
34 060034 HỒ HOÀNG GIAO CHI X 14 / 02 / 2006 Kiên Giang 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 9,50 8,75 9,31 Đỗ Giỏi
35 060035 NGUYỄN THỊ KIM CHI X 22 / 5 / 2005 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 9,00 8,25 8,81 Đỗ Khá
36 060036 NGUYỄN THỊ KIM CHI X 09 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
37 060037 CAO VĂN CÓ 11 / 3 / 2005 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
38 060038 NGUYỄN VĂN CÔNG 25 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
39 060039 VÕ VĂN CÔNG 07 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
40 060040 ĐÀO NGỌC CỦA X 27 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 10,00 5,75 8,94 Đỗ Khá
41 060041 NGUYỄN CƯỜNG 18 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
42 060042 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 20 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
43 060043 TRẦN HUỲNH GIA CƯỜNG 13 / 9 / 2006 Kiên Giang 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
44 060044 TRẦN QUỐC CƯỜNG 02 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
45 060045 NGUYỄN LÊ LIL ĐA X 06 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
46 060046 LÊ THANH DÂN 19 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,30 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
47 060047 HỒ HẢI ĐĂNG 06 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
48 060048 LÊ MỸ KHÁNH ĐĂNG 14 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
49 060049 LÊ THÀNH ĐĂNG 23 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
50 060050 TRẦN THANH ĐẲNG 30 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 9,50 7,75 9,06 Đỗ Giỏi
51 060051 LÊ HỬU ĐẶNG 06 / 02 / 2006 Cà Mau 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
52 060052 LÝ XUÂN ĐÀO X 11 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,90 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
53 060053 NGUYỄN CHÍ ĐẠT 08 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,30 10,00 5,25 8,81 Đỗ Khá
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
54 060054 NGUYỄN MINH ĐẠT 25 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 9,00 8,00 8,75 Đỗ Khá
55 060055 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 08 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 7,00 9,25 Đỗ Giỏi
56 060056 PHẠM HỮU ĐẦY 08 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,20 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
57 060057 THẠCH VẠN ĐẦY 30 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,20 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
58 060058 DƯƠNG THỊ NGỌC DIẾP X 23 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,70 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
59 060059 PHAN THANH NHỰT ĐÔNG 26 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,50 9,00 8,50 8,88 Đỗ Khá
60 060060 NGUYỄN THỊ ĐỒNG X 22 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,60 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
61 060061 NGUYỄN PHƯƠNG ĐỦ 19 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
62 060062 TRẦN NGUYỄN ĐỨC 16 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
63 060063 TRỊNH MINH ĐỨC 14 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
64 060064 VŨ KIM DUNG X 08 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
65 060065 DANH TUẤN DŨNG 28 / 02 / 2004 Kiên Giang 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,60 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
66 060066 MAI TRÍ DŨNG 14 / 5 / 2006 Kiên Giang 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
67 060067 BÙI THỊ ÁNH DƯƠNG X 31 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
68 060068 HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG X 20 / 8 / 2005 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
69 060069 NGUYỄN TRẦN HẢI DƯƠNG 22 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,80 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
70 060070 TRẦN TRÙNG DƯƠNG 08 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
71 060071 CAO HỮU DUY 13 / 7 / 2005 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,70 8,50 6,00 7,88 Đỗ Khá
72 060072 DƯƠNG VĂN ĐỨC DUY 22 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 7,00 9,25 Đỗ Giỏi
73 060073 HUỲNH PHÚC DUY 15 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
74 060074 NGUYỄN BÃO TRÚC DUY Nữ 03 / 11 / 2005 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
75 060075 NGUYỄN MINH DUY 22 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 6,75 9,19 Đỗ Giỏi
76 060076 HỒ MỸ DUYÊN X 06 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
77 060077 HUỲNH THẠCH MỸ DUYÊN X 05 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,20 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
78 060078 ĐẶNG THANH VŨ EM 18 / 4 2006 An Giang 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 5,75 8,94 Đỗ Khá
79 060079 ĐÀO THỊ QUYÊN EM X 11 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
80 060080 NGUYỄN THỊ GẤM X 17 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
81 060081 NGUYỄN THỊ QUYỀN GIANG X 19 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
82 060082 TRẦN HOÀNG GIANG 24 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
83 060083 NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO X 23 / 5 / 2006 Kiên Giang 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
84 060084 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU X 08 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
85 060085 VÕ THỊ NGỌC GIÀU X 06 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
86 060086 TRẦN NGUYỄN ANH HÀO 26 / 5 / 2006 Tiền Giang 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,10 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
87 060087 TRẦN HOÀNG GIỎI 15 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
88 060088 HUỲNH BẢO HÀ X 27 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
89 060089 NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ X 04 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 9,00 7,75 8,69 Đỗ Khá
90 060090 TRẦN KIM HÀ X 20 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,70 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
91 060091 TÔ CHÍ HẢI 27 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
92 060092 ĐÀO THỊ NGỌC HÂN X 03 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 6,50 9,13 Đỗ Giỏi
93 060093 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN X 16 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,60 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
94 060094 TRƯƠNG THỊ KIM HÂN Nữ 12 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
95 060095 VÕ LIÊN NGỌC HÂN X 28 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
96 060096 VÕ TRIỀU KHẢ HÂN X 08 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
97 060097 VÕ TƯỜNG HÂN X 10 / 02 / 2006 Kiên Giang 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
98 060098 NGUYỄN THỊ NHƯ HẰNG X 22 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
99 060099 VÕ GIA HẢO 05 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
100 060100 NGÔ CHÍ HẬU 29 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 4,50 8,63 Đỗ Trung bình
101 060101 NGUYỄN PHÚC HẬU 07 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
102 060102 NGUYỄN VĂN HẬU 25 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
103 060103 DƯƠNG DUY HIỀN 24 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
104 060104 ĐÀO TRUNG HIẾU 18 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
105 060105 HUỲNH TRUNG HIẾU 08 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
106 060106 LÊ MINH HIẾU 20 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,00 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
107 060107 NGUYỄN TÁ HIẾU 06 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
108 060108 TRẦN TRỌNG HIẾU 17 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
109 060109 TRẦN VĂN HIẾU 04 / 8 / 2006 Kiên Giang 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
110 060110 LÊ THỊ THU HOA X 26 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
111 060111 TRẦN AN HÒA 27 / 12 / 2005 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,30 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
112 060112 LÊ XUÂN HOÀNG 28 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
113 060113 NGUYỄN THỊ THU HỒNG X 10 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
114 060114 LÊ CHÍ HÙNG 30 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
115 060115 LÝ HÙNG 30 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 4,50 8,63 Đỗ Trung bình
116 060116 NGUYỄN MẠNH HÙNG 15 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
117 060117 VÕ VĂN HÙNG 31 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
118 060118 LÊ KHÁNH HƯNG 28 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
119 060119 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG X 22 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
120 060120 NGUYỄN THỊ TIÊN HƯƠNG X 15 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,60 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
121 060121 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG X 18 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
122 060122 ĐINH GIA HUY 07 / 7 / 2006 An Giang 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
123 060123 NGUYỄN QUANG HUY 18 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
124 060124 NGUYỄN QUỐC HUY 23 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,90 9,50 3,00 7,88 Đỗ Trung bình
125 060125 PHẠM ĐÌNH HUY 08 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
126 060126 PHAN QUỐC HUY 03 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
127 060127 TRẦN TẤN HUY 08 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
128 060128 TRIỆU GIA HUY 04 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
129 060129 LƯU THỊ LỆ HUYÊN X 01 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
130 060130 DƯƠNG NGỌC HUYỀN X 09 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 10,00 9,75 9,94 Đỗ Giỏi
131 060131 NGUYỄN THANH HUYỀN X 23 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
132 060132 PHAN THỊ KHÁNH HUYỀN X 09 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
133 060133 TRẦN THỊ NHƯ HUỲNH 30 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
134 060134 HUỲNH MINH KHA 09 / 4 / 2005 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 6,50 9,13 Đỗ Giỏi
135 060135 HUỲNH TRƯỜNG KHA 25 / 12 / 2005 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
136 060136 NGÔ THỊ TRÚC KHA X 29 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,50 9,50 7,75 9,06 Đỗ Giỏi
137 060137 NGUYỄN HOÀNG KHA 28 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
138 060138 NGUYỄN MỘNG KHA X 22 / 10 / 2006 An Giang 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,90 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
139 060139 NGUYỄN HOÀNG KHÁ 30 / 10 / 2006 Kiên Giang 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
140 060140 NGUYỄN HOÀNG KHẢ 06 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
141 060141 BÙI HOÀNG KHANG 15 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
142 060142 ĐOÀN TRẦN TẤN KHANG 07 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
143 060143 HỒ QUANG KHANG 08 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
144 060144 LÊ NGUYỄN PHÚC KHANG 14 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
145 060145 NGUYỄN BÌNH KHANG 22 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 5,50 8,88 Đỗ Khá
146 060146 NGUYỄN CHÍ KHANG 22 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
147 060147 NGUYỄN MINH KHANG 14 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
148 060148 NGUYỄN PHÚC KHANG 28 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
149 060149 NGUYỄN QUỐC KHANG 23 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
150 060150 NGUYỄN TẤN KHANG 23 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
151 060151 NGUYỄN TRÍ KHANG 09 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
152 060152 NGUYỄN TUẤN KHANG 01 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
153 060153 PHẠM VĨ KHANG 08 01 2001 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 7,00 9,25 Đỗ Giỏi
154 060154 PHAN DUY KHANG 08 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
155 060155 DƯƠNG THỊ KIM KHOA X 15 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
156 060156 MAI ĐĂNG KHOA 14 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,60 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
157 060157 THÁI PHẠM ANH KHOA 05 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
158 060158 TRẦN MINH KHOA 15 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
159 060159 TRƯƠNG ANH KHOA 16 / 4 / 2006 An Giang 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
160 060160 LƯƠNG QUANG KHÔI 12 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,30 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
161 060161 TRẦN ĐĂNG KHÔI 05 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
162 060162 TRẦN MINH KHÔI 18 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
163 060163 TRẦN QUANG KHÔI 01 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
164 060164 VÕ PHÚC KHUYNH 03 / 4 / 2006 TP. Hồ Chí Minh 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,90 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
165 060165 PHẠM TRUNG KIÊN 29 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
166 060166 HUỲNH TUẤN KIỆT 29 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,70 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
167 060167 LÊ TUẤN KIỆT 06 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 7,00 9,25 Đỗ Giỏi
168 060168 LÊ VŨ KIỆT 02 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
169 060169 VÕ TUẤN KIỆT 08 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
170 060170 VÕ VĂN KIỆT 05 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
171 060171 KIM THỊ VÂN KIỀU X 16 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,40 9,00 9,50 9,13 Đỗ Giỏi
172 060172 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG KIỀU X 12 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
173 060173 TRẦN THỊ MỸ KIỀU X 17 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
174 060174 VÕ THỊ MỘNG KIỀU X 25 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,80 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
175 060175 LÊ THIÊN KIM X 11 / 5 / 2006 An Giang 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
176 060176 VÕ KIM LÀNH X 22 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
177 060177 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ X 11 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
178 060178 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN X 01 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
179 060179 BÙI VĂN LINH 07 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,90 9,50 9,25 9,44 Đỗ Giỏi
180 060180 DU TRẦN YẾN LINH X 21 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,60 8,50 9,25 8,69 Đỗ Khá
181 060181 LÊ THỊ MỸ LINH X 20 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
182 060182 LÊ THỊ THÚY LINH X 16 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
183 060183 LƯƠNG THỊ THÙY LINH X 27 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
184 060184 NGUYỄN HUỲNH TRÚC LINH X 10 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
185 060185 NGUYỄN THỊ MAI LINH X 30 / 01 / 2005 TP. Hồ Chí Minh 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 9,50 9,00 9,38 Đỗ Giỏi
186 060186 NGUYỄN THỊ THÙY LINH X 15 / 2 / 2005 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
187 060187 TRẦN VŨ KHÁNH LINH X 17 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,60 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
188 060188 VÕ VĂN KHÁNH LINH 04 / 10 / 2006 Kiên Giang 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
189 060189 MÁCH THỊ YẾN LOAN X 19 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
190 060190 NGUYỄN THỊ LOAN X 21 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,60 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
191 060191 NGUYỄN PHÚ LỘC 02 / 9 / 2005 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
192 060192 NGUYỄN TIẾN LỘC 16 / 01 / 2005 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 9,10 8,50 9,25 8,69 Đỗ Khá
193 060193 TRẦN XUÂN LỘC 11 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
194 060194 DANH NGUYỄN TIẾN LỢI 24 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
195 060195 ĐỖ HOÀNG LONG 27 / 11 / 2006 An Giang 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
196 060196 HUỲNH THÀNH LONG 11 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 6,25 9,06 Đỗ Giỏi
197 060197 NGUYỄN NHẬT LONG 17 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
198 060198 TRẦN TIỂU LONG 13 / 10 / 2006 Kiên Giang 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 9,00 8,00 8,75 Đỗ Khá
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
199 060199 HỒ MINH LUÂN 09 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
200 060200 NGUYỄN THỊ KIM LUÔN X 23 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 5,25 8,81 Đỗ Khá
201 060201 TRẦN THỊ CẨM LY X 22 / 02 / 2006 Kiên Giang 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
202 060202 TRẦN ĐÌNH XUÂN MAI X 02 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
203 060203 VÕ THỊ NGỌC MAI X 22 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
204 060204 TRẦN THỊ ÚT MÃI X 21 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,80 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
205 060205 VÕ VĂN MẪN 01 / 01 / 2006 Kiên Giang 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
206 060206 DƯƠNG THỊ MI MI Nữ 30 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,20 9,00 7,50 8,63 Đỗ Khá
207 060207 TRẦN HIỂU MI X 20 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 9,50 9,75 9,56 Đỗ Giỏi
208 060208 TRẦN THỊ TRÀ MI X 29 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 9,50 9,25 9,44 Đỗ Giỏi
209 060209 DƯƠNG THỊ THU MINH X 29 / 10 / 2006 Kiên Giang 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
210 060210 LÊ NHẬT MINH 20 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 9,50 9,00 9,38 Đỗ Giỏi
211 060211 NGUYỄN QUỐC MINH 04 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
212 060212 NGUYỄN THỊ DIỄM MY X 11 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
213 060213 TRẦN NGUYỄN HOÀN MỸ X 18 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 9,00 9,25 9,06 Đỗ Giỏi
214 060214 HOÀNG TUẤN NAM 15 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
215 060215 TRẦN THỊ THU NGA X 18 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
216 060216 ĐÀO THỊ KIM NGÂN Nữ 02 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
217 060217 HỒ KIM NGÂN X 10 / 7 / 2006 Hậu Giang 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
218 060218 LÊ NGUYỄN TRÚC NGÂN X 23 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
219 060219 NGÔ THỊ THU NGÂN X 06 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
220 060220 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN X 21 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
221 060221 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN X 12 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 9,00 9,25 9,06 Đỗ Giỏi
222 060222 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN X 30 / 1 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,70 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
223 060223 NGUYỄN THÚY NGÂN X 05 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,70 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
224 060224 TRẦN KIM NGÂN X 24 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
225 060225 VÕ THỊ THANH NGÂN X 04 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,70 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
226 060226 VÕ NGUYỄN BẢO NGHI 20 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
227 060227 HUỲNH TRÍ NGHĨA 13 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
228 060228 LÊ CHÍ NGHĨA 28 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,00 8,50 8,75 8,56 Đỗ Khá
229 060229 LÊ HIẾU NGHĨA 01 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
230 060230 THẠCH TRUNG NGHĨA 22 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 6,75 9,19 Đỗ Giỏi
231 060231 VÕ QUỐC NGÔ 26 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
232 060232 BÙI KIM NGOAN X 23 / 02 / 2006 Kiên Giang 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
233 060233 TRẦN THỊ KIM NGOAN X 10 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 Vắng
234 060234 TRỊNH THỊ BÉ NGOAN X 02 / 10 / 2006 Kiên Giang 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,20 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
235 060235 DƯƠNG THỊ NGỌC Nữ 12 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 7,00 9,25 Đỗ Giỏi
236 060236 HỒNG ÁNH NGỌC X 05 / 2 / 2006 TP. Hồ Chí Minh 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
237 060237 HUỲNH BẢO NGỌC X 27 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
238 060238 HUỲNH HỒNG NGỌC X 04 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,60 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
239 060239 NGHIÊM THỊ KIM NGỌC X 25 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
240 060240 NGUYỄN MINH NGỌC X 28 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,00 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
241 060241 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC X 04 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
242 060242 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC X 29 / 12 / 2006 TP. Hồ Chí Minh 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
243 060243 PHẠM NHƯ NGỌC X 27 / 7 / 2006 Cà Mau 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
244 060244 TRẦN THỊ ĐAN NGỌC X 13 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
245 060245 VÕ PHAN BẢO NGỌC X 01 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
246 060246 ĐÀO THỊ HỒNG NGUYÊN X 25 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
247 060247 MAI DOÃN HẠNH NGUYÊN X 29 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
248 060248 NGUYỄN CHÍ NGUYÊN 11 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
249 060249 NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN X 01 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
250 060250 NGUYỄN THỊ LỆ NGUYÊN Nữ 19 / 12 / 2005 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,70 9,00 5,25 8,06 Đỗ Khá
251 060251 PHAN ÁNH NGUYỆT X 11 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
252 060252 LÊ THÀNH NHÂN 08 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
253 060253 THẠCH QUANG NHÂN 02 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
254 060254 HUỲNH THỊ YẾN NHI X 15 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,80 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
255 060255 NGUYỄN TRẦN THẢO NHI X 26 / 6 / 2006 Sóc Trăng 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
256 060256 THÁI YẾN NHI X 02 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
257 060257 TRẦN THỊ BÉ NHI X 08 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,90 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
258 060258 HỒ THỊ BÉ NHỊ X 16 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
259 060259 LƯƠNG ĐỨC NHIÊN 28 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
260 060260 LÝ NGỌC NHIỀU X 02 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
261 060261 HỒ THỊ HOÀI NHỚ X 25 / 6 / 2006 An Giang 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
262 060262 ĐẶNG THỊ BĂNG NHƯ X 11 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
263 060263 ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ X 22 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,80 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
264 060264 HUỲNH NGỌC TỐ NHƯ X 13 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
265 060265 LƯƠNG BẢO NHƯ X 10 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
266 060266 MAI THỊ HUỲNH NHƯ X 27 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
267 060267 NGÔ THỊ ÁNH NHƯ X 26 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
268 060268 NGUYỄN TRẦN QUỲNH NHƯ X 05 / 8 / 2005 TP. Hồ Chí Minh 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,30 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
269 060269 PHẠM HUỲNH NHƯ X 15 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 10,00 6,75 9,19 Đỗ Giỏi
270 060270 TRẦN NGỌC HUỲNH NHƯ X 19 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,60 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
271 060271 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ X 27 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
272 060272 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ X 15 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,80 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
273 060273 DƯƠNG THÀNH NHỰT 07 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
274 060274 VÕ MINH NHỰT 30 / 9 / 2005 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
275 060275 VÕ TRẦN NIÊN NIỆM X 09 / 4 / 2006 An Giang 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,60 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
276 060276 HOÀNG KIM OANH X 28 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
277 060277 LÊ LÂM HOÀNG OANH X 17 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
278 060278 NGUYỄN HOÀNG OANH X 20 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,80 10,00 5,75 8,94 Đỗ Khá
279 060279 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 06 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 5,50 8,88 Đỗ Khá
280 060280 VÕ THỊ VŨ OANH X 20 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 10,00 5,50 8,88 Đỗ Khá
281 060281 ĐỖ THỊ HỒNG PHẬN X 25 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 10,00 6,75 9,19 Đỗ Giỏi
282 060282 NGUYỄN TẤN PHÁT 09 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
283 060283 PHAN THIỆN PHÁT 19 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
284 060284 TRẦN NGỌC PHI 11 / 9 / 2006 Thanh Hóa 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
285 060285 LÊ THANH PHONG 15 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
286 060286 LÝ MINH PHONG 12 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,50 10,00 7,00 9,25 Đỗ Giỏi
287 060287 NGUYỄN THANH PHONG 29 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
288 060288 LÝ PHONG PHÚ 16 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,80 9,50 7,00 8,88 Đỗ Khá
289 060289 ĐỒNG HOÀNG PHÚC 25 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,90 9,50 4,00 8,13 Đỗ Trung bình
290 060290 MAI HOÀNG PHÚC 19 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 5,50 8,88 Đỗ Khá
291 060291 NGUYỄN VĂN PHÚC 03 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
292 060292 UÔNG SĨ PHÚC 19 / 8 / 2006 TP. Hồ Chí Minh 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
293 060293 VÕ BẢO PHÚC 03 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
294 060294 VÕ NGỌC PHÚC 11 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,60 10,00 7,00 9,25 Đỗ Giỏi
295 060295 VÕ VĂN TRỌNG PHÚC 11 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 9,50 9,00 9,38 Đỗ Giỏi
296 060296 NGUYỄN VĂN PHỤC 09 / 01 / 2005 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,90 9,50 6,00 8,63 Đỗ Khá
297 060297 PHẠM ĐÀO NGỌC PHỤNG X 27 / 12 / 2006 TP. Hồ Chí Minh 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
298 060298 TRẦN THỊ KIM PHỤNG X 14 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
299 060299 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG X 20 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
300 060300 CAO THỊ PHƯỢNG X 02 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,80 9,00 7,25 8,56 Đỗ Khá
301 060301 HUỲNH THỊ MỸ PHƯỢNG X 08 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,10 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
302 060302 PHẠM DƯƠNG HOÀNG QUÂN 15 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
303 060303 LÊ VĂN QUANG 27 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
304 060304 PHẠM MINH QUANG 18 / 12 / 2005 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 3,50 8,38 Đỗ Trung bình
305 060305 NGUYỄN ANH QUỐC 11 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
306 060306 NGUYỄN MINH QUỐC 01 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
307 060307 BÙI PHÚ QUÝ 13 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
308 060308 NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN X 12 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
309 060309 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN X 02 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 9,00 8,75 8,94 Đỗ Khá
310 060310 PHẠM THỊ MỸ QUYÊN Nữ 08 / 4 / 2005 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,80 9,00 4,00 7,75 Đỗ Trung bình
311 060311 PHAN THỊ DIỄM QUYÊN X 16 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
312 060312 TRẦN THỊ NGỌC QUYÊN X 09 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 6,50 9,13 Đỗ Giỏi
313 060313 PHAN VĂN QUYẾN 08 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 4,75 8,69 Đỗ Trung bình
314 060314 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH X 18 / 9 / 2006 An Giang 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
315 060315 NGUYỄN LÊ DIỄM QUỲNH X 27 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
316 060316 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH X 21 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,80 10,00 5,75 8,94 Đỗ Khá
317 060317 HỒ BẢO SANG 27 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
318 060318 TRẦN VĂN SANG 15 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
319 060319 ĐÀO QUỐC SƠN 22 / 10 / 2004 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
320 060320 NGUYỄN THANH SƠN 09 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
321 060321 LÊ THỊ NGỌC SƯƠNG X 14 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
322 060322 VƯƠNG NHƯ SƯƠNG X 21 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
323 060323 ĐÀO HỮU TÀI 12 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,60 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
324 060324 LÊ NGUYỄN THÀNH TÀI 05 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
325 060325 TRẦN ĐỨC TÀI 10 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,20 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
326 060326 HUỲNH NHỰT TÂM 08 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
327 060327 TRẦN DƯƠNG BĂNG TÂM X 18 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
328 060328 TRẦN MINH TÂM 02 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
329 060329 NGUYỄN MẠNH TÂN 07 / 5 / 2005 Kiên Giang 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
330 060330 NGUYỄN VĂN TÂN 26 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
331 060331 TRƯƠNG MINH TÂN 04 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 5,25 8,81 Đỗ Khá
332 060332 LÊ TẤN 13 / 9 / 2006 An Giang 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
333 060333 LẠI QUANG THÁI 05 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,50 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
334 060334 NGUYỄN THẮNG 20 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,40 9,50 4,75 8,31 Đỗ Trung bình
335 060335 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 06 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
336 060336 NGUYỄN HOÀNG ĐẠI THẮNG 20 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 10,00 5,50 8,88 Đỗ Khá
337 060337 NGUYỄN QUỐC THẮNG 03 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
338 060338 SƠN NGỌC THẮNG 09 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
339 060339 CAO THỊ KIỀU THANH X 30 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,20 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
340 060340 LƯU TRẦN THIÊN THANH X 22 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
341 060341 LƯU TRÍ THANH 19 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,40 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
342 060342 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH 07 / 6 / 2006 Đắk Lắk 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
343 060343 PHẠM VĂN HỮU THÀNH 19 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
344 060344 TRẦN KHẮC THÀNH 18 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
345 060345 PHẠM HỮU THẠNH 21 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
346 060346 HÀ MAI THU THẢO X 31 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,80 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
347 060347 LÊ PHƯƠNG THẢO X 31 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,30 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
348 060348 TRẦN THỊ BÍCH THẢO X 30 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 9,50 9,25 9,44 Đỗ Giỏi
349 060349 HUỲNH THỊ QUYÊN THI X 16 / 02 / 2006 An Giang 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
350 060350 LÊ THỊ ĐOAN THI X 16 / 11 / 2006 cần thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
351 060351 NGUYỄN ĐẠI THI 16 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 9,50 9,25 9,44 Đỗ Giỏi
352 060352 NGUYỄN THỊ NGỌC THI X 13 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
353 060353 NGUYỄN HIẾU THIÊN 29 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
354 060354 LÊ DUY THỊNH 01 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
355 060355 LÊ HOÀNG THỊNH 04 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
356 060356 LÊ PHÚC THỊNH 06 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,90 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
357 060357 LÊ QUÝ THỊNH 12 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,60 10,00 6,00 9,00 Đỗ Giỏi
358 060358 NGUYỄN NGỌC THỊNH 31 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 9,50 9,25 9,44 Đỗ Giỏi
359 060359 NGUYỄN TIẾN THỊNH 02 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
360 060360 NGUYỄN THỊ KIM THOA X 27 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
361 060361 DƯƠNG THỊ HỒNG THƠM X 15 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 9,00 9,50 9,13 Đỗ Giỏi
362 060362 LÊ THANH THÔNG 13 / 01 / 2006 Kiên Giang 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
363 060363 ĐẶNG THỊ NGỌC THU X 04 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
364 060364 LÂM THỊ THU X 09 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,10 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
365 060365 LÊ THỊ ÁNH THU Nữ 29 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 6,50 9,13 Đỗ Giỏi
366 060366 ĐÀO TRẦN ANH THƯ X 18 / 01 / 2006 Kiên Giang 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,70 9,50 9,00 9,38 Đỗ Giỏi
367 060367 NGÔ MINH THƯ X 17 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,80 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
368 060368 NGUYỄN ĐINH MINH THƯ X 29 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
369 060369 NGUYỄN NGỌC YẾN THƯ X 01 / 9 / 2006 Kiên Giang 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
370 060370 THÁI THỊ MINH THƯ X 21 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
371 060371 TỐNG THỊ MINH THƯ X 06 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
372 060372 TRẦN THỊ ANH THƯ X 22 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
373 060373 TRẦN THỊ MINH THƯ X 10 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
374 060374 VÕ THỊ MINH THƯ X 08 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
375 060375 DƯƠNG THỊ HOÀI THUẬN X 24 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
376 060376 NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG Nữ 12 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
377 060377 ĐỖ MẠNH THƯỜNG 02 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,10 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
378 060378 LIÊU THỊ HUỲNH THÚY Nữ 01 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 5,75 8,94 Đỗ Khá
379 060379 VÕ KIM THÚY X 02 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,00 9,50 9,50 9,50 Đỗ Giỏi
380 060380 LÊ THỊ BÍCH THÙY X 10 / 01 / 2006 Kiên Giang 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,50 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
381 060381 PHẠM VŨ THU THỦY X 10 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
382 060382 TRẦN THỊ BÍCH THỦY X 04 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
383 060383 NGUYỄN THỊ HỒNG THY X 17 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
384 060384 ĐỖ THỊ CẨM TIÊN X 19 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
385 060385 NGUYỄN NGỌC TIÊN X 16 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,30 10,00 6,75 9,19 Đỗ Giỏi
386 060386 THẠCH THỊ KIỀU TIÊN X 20 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
387 060387 NGUYỄN MINH TIẾN 17 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,50 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
388 060388 TRẦN KIM TIỀN X 04 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 Vắng
389 060389 HÀ PHƯỚC TÍN 28 / 8 / 2005 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
390 060390 NGUYỄN HUỲNH TRUNGTÍNH 10 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
391 060391 TRẦN VĂN TÍNH 26 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
392 060392 VÕ PHAN GIA TỊNH X 16 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
393 060393 HUỲNH THỊ KIM TỐ X 24 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,40 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
394 060394 NGUYỄN TOÀN 20 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 6,25 9,06 Đỗ Giỏi
395 060395 NGUYỄN BÁ TOÀN 07 / 02 / 2006 An Giang 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 6,50 9,13 Đỗ Giỏi
396 060396 NGUYỄN HỮU TOÀN 20 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,70 9,50 7,50 9,00 Đỗ Giỏi
397 060397 NGUYỄN NHẬT TOÀN 12 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
398 060398 NGUYỄN TẤN TOÀN 04 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
399 060399 NGUYỄN THANH TOÀN 24 / 10 / 2006 An Giang 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,50 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
400 060400 PHAN TRẦN THẾ TOÀN 01 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
401 060401 VÕ PHÚC AN TOÀN 16 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 5,00 8,75 Đỗ Khá
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
402 060402 LÊ NGUYỄN BÍCH TRÂM X 16 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
403 060403 HÀ THỊ NGỌC TRÂN X 02 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
404 060404 HUỲNH PHẠM BẢO TRÂN Nữ 29 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
405 060405 NGUYỄN THÁI TRÂN X 21 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 6,75 9,19 Đỗ Giỏi
406 060406 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN X 07 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
407 060407 ĐINH PHƯƠNG TRANG X 05 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
408 060408 HUỲNH MAI TRANG X 15 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
409 060409 LÂM BÙI THU TRANG X 17 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
410 060410 LÊ NGUYỄN HUYỀN TRANG X 13 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
411 060411 LÊ THỊ THẢO TRANG X 01 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
412 060412 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG X 28 / 12 / 2006 Bến Tre 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,60 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
413 060413 PHAN THANH TRÍ 03 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 6,00 9,00 Đỗ Giỏi
414 060414 NGÔ ĐÌNH TRỊ 22 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
415 060415 NGUYỄN TRẦN HẢI TRIỀU X 29 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 9,50 8,50 9,25 Đỗ Giỏi
416 060416 DANH THỊ TUYẾT TRINH X 28 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
417 060417 ĐẶNG HỮU TRỌNG 21 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
418 060418 NGUYỄN NGỌC TRỌNG 09 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 6,75 9,19 Đỗ Giỏi
419 060419 TRẦN PHÚ TRỌNG 11 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,40 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
420 060420 VÕ ĐỨC TRỌNG 24 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,60 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
421 060421 CAO TRÍ TRUNG 28 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
422 060422 ĐOÀN MINH TRUNG 13 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 6,75 9,19 Đỗ Giỏi
423 060423 HUỲNH THÀNH TRUNG 22 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A1 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 6,75 9,19 Đỗ Giỏi
424 060424 NGUYỄN MINH TRƯỜNG 02 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
425 060425 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 22 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
426 060426 TRẦN VĂN TRƯỜNG 03 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
427 060427 KIM THỊ CẨM TÚ X 06 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
428 060428 PHAN THỊ CẨM TÚ X 16 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
429 060429 LÊ HOÀNG TUẤN 07 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 4,50 8,63 Đỗ Trung bình
430 060430 PHAN HOÀNG TUẤN 09 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
431 060431 NGUYỄN THANH TÙNG 29 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
432 060432 PHẠM THANH TÙNG 24 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
433 060433 LƯƠNG THỊ HỒNG TƯƠI X 05 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,30 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
434 060434 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI X 27 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
435 060435 LÊ KHÁNH TƯỜNG 26 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,80 10,00 6,75 9,19 Đỗ Giỏi
436 060436 NGUYỄN NHỰT TƯỜNG 22 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 9,50 7,75 9,06 Đỗ Giỏi
437 060437 NGUYỄN VĂN KHÁNH TƯỜNG 26 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
438 060438 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN X 21 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 9,50 9,88 Đỗ Giỏi
439 060439 PHAN BÍCH TUYỀN X 07 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,30 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
440 060440 NGUYỄN LÊ MINH TUYẾT X 26 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
441 060441 HUỲNH TUẤN TỶ 03 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
442 060442 TRẦN LÊ KIM TỶ X 27 / 11 / 2006 An Giang 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
443 060443 ĐOÀN THỊ ÁNH UYÊN X 11 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,40 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
444 060444 NGUYỄN THẢO UYÊN X 06 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,50 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
445 060445 NGUYỄN THỊ HỒNG UYÊN X 16 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
446 060446 NGUYỄN HUỆ VÂN X 23 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
447 060447 NGUYỄN THỊ THU VÂN X 08 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,50 10,00 6,50 9,13 Đỗ Giỏi
448 060448 PHAN DIỆP KHÁNH VÂN X 21 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
449 060449 TRẦN THỊ THÚY VÂN 17 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
450 060450 VÕ THỊ THU VÂN X 04 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,70 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
451 060451 DƯƠNG HỌC VĂN 09 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 7,00 9,25 Đỗ Giỏi
452 060452 DƯ MỸ VẤN X 24 / 11 / 2006 An Giang 12A10 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
453 060453 ĐẶNG THỊ KIM VÀNG X 08 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,80 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
454 060454 PHAN THỊ TRIỆU VI X 09 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,40 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
455 060455 ĐẶNG PHAN CHÍ VĨ 07 / 4 / 2006 An Giang 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,90 10,00 5,75 8,94 Đỗ Khá
456 060456 LÊ TUẤN VĨ 25 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A2 Trung tâm GDNN-GDTX Cờ Đỏ Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 5,25 8,81 Đỗ Khá
457 060457 TRẦN VĂN GIA VĨ 28 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A1 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
458 060458 LÊ PHAN CÔNG VINH 03 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,60 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
459 060459 NGUYỄN PHÚC VINH 24 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
460 060460 TẠ KHÁNH VINH 14 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
461 060461 TRẦN QUỐC VINH 15 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
462 060462 BÙI LÊ HUY VŨ 07 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,20 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
463 060463 ĐẶNG NGỌC VŨ 04 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 6,70 10,00 8,25 9,56 Đỗ Giỏi
464 060464 DƯƠNG HOÀNG VŨ 23 / 3 / 2006 TP. Hồ Chí Minh 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
465 060465 NGUYỄN THANH VŨ 01 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
466 060466 NGUYỄN MINH HOÀNG VƯƠNG 09 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 7,25 9,31 Đỗ Giỏi
467 060467 DANH THANH VY X 08 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
468 060468 LÊ THỊ KIỀU VY X 17 / 12 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,50 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
469 060469 NGUYỄN BẢO VY X 27 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,70 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
470 060470 NGUYỄN THỊ KIỀU VY X 17 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,10 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
471 060471 TRẦN KHÁNH VY X 06 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A3 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,30 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
472 060472 TRẦN MỸ VY X 29 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,70 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
473 060473 NGUYỄN KHA VỸ 02 / 9 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,00 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
474 060474 VÕ VĂN VỸ 28 / 02 / 2006 Cần Thơ 12A4 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,60 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
475 060475 LÊ THỊ THU XƯƠNG X 28 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 6,75 9,19 Đỗ Giỏi
476 060476 LÊ THỊ MỸ XUYÊN X 08 / 5 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
477 060477 VÕ THÀNH XUYÊN 25 / 7 / 2006 Kiên Giang 12A11 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,60 10,00 8,00 9,50 Đỗ Giỏi
478 060478 DƯƠNG THỊ NHƯ Ý X 17 / 7 / 2006 Cần Thơ 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,50 10,00 7,50 9,38 Đỗ Giỏi
479 060479 HUỲNH THỊ NHƯ Ý X 23 / 5 / 2006 Bà Rịa - Vũng Tàu 12A5 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,90 10,00 8,50 9,63 Đỗ Giỏi
480 060480 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý X 03 / 11 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,30 10,00 6,25 9,06 Đỗ Giỏi
481 060481 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý X 16 / 8 / 2006 Cần Thơ 12A12 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,60 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi
482 060482 THẠCH THỊ NHƯ Ý X 14 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A6 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 7,30 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
483 060483 TRẦN THỊ NHƯ Ý X 08 / 10 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,20 10,00 8,75 9,69 Đỗ Giỏi
484 060484 VÕ LÊ NHƯ Ý X 28 / 4 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,00 10,00 6,25 9,06 Đỗ Giỏi
485 060485 VŨ THỊ NHƯ Ý X 24 / 6 / 2006 Cần Thơ 12A8 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
486 060486 ĐINH HỒNG YÊN 23 / 5 / 2006 Kiên Giang 12A9 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,30 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
487 060487 NGUYỄN THANH YÊN 26 / 01 / 2006 Cần Thơ 12A2 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,10 10,00 7,75 9,44 Đỗ Giỏi
488 060488 HỨA THỊ NGỌC YẾN X 03 / 3 / 2006 Cần Thơ 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 9,10 10,00 9,25 9,81 Đỗ Giỏi
Số Điểm thi
Điểm Điểm Kết Ghi
STT báo Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nghề Cấp Thực Lý Xếp loại
TB TB quả chú
danh hành thuyết
489 060489 NGUYỄN THỊ KIM YẾN X 14 / 8 / 2006 Đồng Tháp 12A7 THPT Hà Huy Giáp Điện dân dụng THPT 8,80 10,00 9,00 9,75 Đỗ Giỏi

Danh sách có 487 thí sinh đỗ. Trong đó, xếp loại Giỏi: 443; Khá: 35; Trung bình: 9
DUYỆT CỦA SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Cần Thơ, ngày 06 tháng 3 năm 2024 Danh sách có 487 thí sinh đỗ
TRƯỞNG BAN CHẤM THI Cần Thơ, ngày 07 tháng 3 năm 2024
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC

Huỳnh Thanh Lộc Nguyễn Phúc Tăng

You might also like