You are on page 1of 20

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH QUẢNG NINH

DANH SÁCH XÉT TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2021 - 2022
Trường THPT Hòn Gai
Ngày 22 tháng 6 năm 2021
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

1 0101012 HOÀNG ĐỨC ÂN 25/06/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Hồng Hải Anh 8 9 7.5 0 2 40 Ð
2 0101035 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 18/05/2006 Tổ 66/Khu8, Cao Thắng, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.5 8.5 9.25 0 2 40 Ð
3 0101063 VŨ MINH HUYỀN 15/03/2006 Khu 1, Giếng Đáy, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.5 7 8.75 0 2 39.5 Ð
4 0101064 VŨ QUANG HÙNG 07/02/2006 khu 3B, Giếng Đáy, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 7.75 8.75 0 2 40.25 Ð
5 0101065 ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG 29/05/2006 Bạch Đằng, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7.5 9.25 7.75 0 2 39.75 Ð
6 0101069 TRẦN ANH KHOA 27/07/2006 Khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Hồng Hải Anh 7.25 7.5 8.75 0 2 39.5 Ð
7 0101073 LÊ NGỌC LIÊN 07/12/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 6.5 8 6.5 0 2 34
8 0101096 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/10/2006 Khu 5, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7 7.5 8 0 2 37.5 Ð
9 0101100 ĐỖ TUẤN PHONG 08/05/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam THCS Cao Thắng Anh 5 8.5 7.25 0 2 33
10 0101108 NGUYỄN HỒNG QUÂN 20/09/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 6.25 8.25 8.75 0 2 38.25 Ð
11 0101122 TRẦN HOÀI THƯƠNG 26/03/2006 Bạch Đằng, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7.5 9 6.25 0 2 36.5 Ð
12 0101126 BÙI THỊ QUỲNH TRANG 21/12/2006 Tổ/Khu3, Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Hồng Hải Anh 6.5 7.5 7.75 0 2 36 Ð
13 0101133 NGUYỄN NGỌC VIỆT 06/07/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Hồng Hải Anh 7 8 9 0 2 40 Ð
14 0102004 VÕ NAM ANH 07/07/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6 8.75 7.75 0 2 36.25 Ð
15 0102005 TRẦN QUỐC BẢO 24/02/2006 Tổ 7/khu2A, Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 5.5 9 4.75 0 2 29.5
16 0102007 BÙI MẠNH ĐẠT 30/12/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.75 9.25 7 0 2 38.75 Ð
17 0102008 HÀ TIẾN ĐẠT 06/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7.5 8.75 8.75 0 2 41.25 Ð
18 0102009 LÊ MINH ĐẠT 22/06/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Hồng Hải Anh 6.5 8.25 8.25 0 2 37.75 Ð
19 0102011 LÊ BÙI HOÀNG HẢI 03/06/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 5.75 8 8.75 0 2 37 Ð
20 0102012 NGUYỄN VŨ THẢO HIỀN 09/04/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 8 8 8.5 0 2 41 Ð
21 0102013 BÙI ĐỨC HIẾU 09/02/2006 tổ 19/Khu 3, Hà Khánh, Hạ Long Nam THCS Đoàn Thị Điểm Anh 5.25 7.75 7 0 2 32.25
22 0102016 NGUYỄN ĐÌNH HUY 16/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Hồng Hải Anh 7.25 8.5 8.75 0 2 40.5 Ð
23 0102019 PHẠM AN TRUNG KIÊN 31/07/2006 Tổ 8 Khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Hồng Hải Anh 6.5 7.5 7.75 0 2 36 Ð
24 0102020 VŨ TRUNG KIÊN 29/05/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS QTSN Học viện Anh Quốc Anh 7 9.25 1.25 0 2 25.75
25 0102021 ĐINH THU LINH 05/12/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7.75 8.75 9.5 0 2 43.25 Ð
26 0102025 ĐINH KHÁNH LY 04/01/2006 Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 8.5 8.75 8.25 0 2 42.25 Ð
27 0102028 BÙI THẾ MINH 10/04/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.25 8 9 0 2 38.5 Ð
28 0102030 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 26/04/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7 8.5 8.5 0 2 39.5 Ð
29 0102038 PHẠM THỊ NHẬT QUYÊN 20/12/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ THCS Cao Thắng Anh 7 8.5 9 0 2 40.5 Ð
30 0102040 NGUYỄN LÝ THANH THẢO 12/09/2006 Tổ 9/Khu 6, Hồng hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 6 7 8 0 2 35 Ð
31 0102041 BÙI CÔNG THÁI 22/08/2006 Tổ 8/Khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam THCS Kim Đồng Anh 4.5 9.25 8.75 0 2 35.75 Ð
32 0102043 PHẠM KHÁNH TOÀN 23/09/2006 Tổ 1/Khu6, Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 5.75 9.5 7.75 0 2 36.5 Ð
33 0102045 PHẠM HỮU TRÍ 12/12/2006 Quang Hanh, Cẩm Phả Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7.25 8.75 8.5 0 2 40.25 Ð
34 0102046 NGUYỄN VIỆT TRUNG 28/10/2006 Tổ 3/Khu5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam THCS Kim Đồng Anh 6.5 8.25 8 0 2 37.25 Ð
35 0102047 HOÀNG MINH TUẤN 08/08/2006 Yết Kiêu, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 8.5 9.25 0 2 42 Ð
36 0102050 VŨ ĐÌNH MINH TUẤN 28/05/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7 8.75 8.5 0 2 39.75 Ð
37 0102051 LÊ HỒNG VINH 20/07/2006 Hà Lầm, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 8 8.5 8.25 0 2 41 Ð
38 0103004 LÊ ĐỨC ANH 16/03/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 6.75 6.5 8.25 0 2 36.5 Ð
39 0103005 NGUYỄN ĐỨC ANH 24/08/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 6.5 5.75 5.75 0 2 30.25
40 0103008 PHẠM LÊ PHƯƠNG ANH 14/07/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 8.5 9.25 7.75 0 2 41.75 Ð
41 0103016 NGUYỄN HỮU CHIẾN 16/10/2006 Hà Tu, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7.25 9 9.5 0 2 42.5 Ð
42 0103018 HOÀNG KHÁNH DUY 11/11/2006 Tổ 3 - khu 7, Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 5.75 8.75 8.5 0 2 37.25 Ð

Trang 1 / 20 12:52:27 06/18/2022


Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

43 0103028 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 05/10/2006 Bãi Cháy, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 8.5 7.5 0 2 38.5 Ð
44 0103033 TRẦN LONG HẢI 03/12/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 8 7.75 8.75 0 2 41.25 Ð
45 0103038 HÀ ĐỨC HUY 26/02/2006 Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam THCS Lê Văn Tám Anh 7 9 8 0 2 39 Ð
46 0103045 CHU TUẤN HƯNG 09/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 8.25 8.5 7.75 0 2 40.5 Ð
47 0103046 ĐẶNG BÁ DUY HƯNG 18/05/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.5 7.5 8.5 0 2 37.5 Ð
48 0103048 ĐỖ DUY HƯNG 12/03/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 8 8.5 7 0 2 38.5 Ð
49 0103049 NGUYỄN QUỐC HƯNG 22/12/2006 Hà Tu, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 6.5 9 8.75 0 2 39.5 Ð
50 0103056 HỒ TRUNG KIÊN 09/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7.25 8.25 5.75 0 2 34.25
51 0103059 BÙI KHÁNH LINH 23/03/2006 Cao Xanh, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 8.25 9.75 6.75 0 2 39.75 Ð
52 0103067 PHẠM ĐỨC MINH 18/12/2006 Bãi Cháy, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 9 8.75 0 2 41.5 Ð
53 0103069 TRẦN HÀ MY 20/11/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.25 8 7.5 0 2 37.5 Ð
54 0103070 TRẦN HOÀNG NAM 01/09/2006 Tổ 4 - khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 9 7.25 0 2 38.5 Ð
55 0103071 HOÀNG BẢO NGÂN 26/02/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6.25 9.25 6.75 0 2 35.25 Ð
56 0103073 TRẦN XUÂN NHẬT 02/08/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 9.25 8.5 0 2 41.25 Ð
57 0103078 NGUYỄN TRỌNG SƠN 27/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 6 9.5 6.5 0 2 34.5
58 0103079 NGUYỄN TÙNG SƠN 14/10/2006 Hà Trung, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7 7.5 6.75 0 2 35 Ð
59 0103080 PHẠM HOÀNG TÂN 02/12/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.75 9 7.75 0 2 40 Ð
60 0103081 BÙI DUY THANH 15/08/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7.25 9 8 0 2 39.5 Ð
61 0103084 NGUYỄN VŨ HOÀNG THÁI 21/10/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.5 8 6.5 0 2 34
62 0103085 NGUYỄN TRỌNG THẮNG 22/06/2006 Yết Kiêu, Hạ Long Nam THCS Lê Văn Tám Anh 7 9 7.75 0 2 38.5 Ð
63 0103088 DƯƠNG PHÚ TRỌNG 25/06/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 9 9 0 2 42 Ð
64 0104004 TÔ QUỲNH ANH 15/10/2006 Tổ 4/Khu1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Tày THCS Kim Đồng Anh 7.5 7.5 6.5 0 2 35.5 Ð
65 0104005 TRẦN PHƯƠNG ANH 05/08/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 6.5 8 8.5 0 2 38 Ð
66 0104006 VŨ HỒNG ANH 03/12/2006 Khu 4, Giếng Đáy, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.25 9 8.25 0 2 40 Ð
67 0104009 PHẠM VĂN BẰNG 31/01/2006 Giao Thịnh, Giao Thủy Nam THCS Hồng Hải Anh 8.25 7.5 6.5 0 2 37 Ð
68 0104011 NGUYỄN LAN CHI 31/05/2006 Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 5.75 9.25 7.5 0 2 35.75 Ð
69 0104012 LƯƠNG HÙNG CƯỜNG 29/09/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 6.25 9.25 7.5 0 2 36.75 Ð
70 0104014 NGUYỄN QUÝ CƯỜNG 25/08/2006 Bạch Đằng, Hạ Long Nam THCS Lê Văn Tám Anh 5 8 7.75 0 2 33.5
71 0104015 NINH QUANG CƯỜNG 05/08/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 5.5 8.5 8.75 0 2 37 Ð
72 0104016 PHẠM THẾ DUY 24/11/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Hồng Hải Anh 5.5 7.5 8.25 0 2 35 Ð
73 0104021 TỐNG THÁI DƯƠNG 04/03/2006 Khu 5, Cao Thắng, Hạ Long Nam THCS Kim Đồng Anh 7 8 7 0 2 36 Ð
74 0104025 TẰNG NGUYỄN ĐỨC 12/08/2006 Hà Khánh, Hạ Long Nam Dao THCS Lê Văn Tám Anh 6.5 9.25 8 2 2 40.25 Ð
75 0104026 HOÀNG THỊ HÀ GIANG 11/02/2006 Hà Lầm, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 6 8 6.75 0 2 33.5
76 0104032 VŨ PHƯƠNG HIỀN 15/03/2006 Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 6.5 9.25 7.75 0 2 37.75 Ð
77 0104033 BÙI QUANG HUY 15/07/2006 Tổ 39/Khu 4, Cao Thắng, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.75 8.25 8 0 2 37.75 Ð
78 0104041 BÙI VIỆT KHOA 27/11/2006 Cao Xanh, Hạ Long Nam THCS Lê Văn Tám Anh 6.75 8 7.5 0 2 36.5 Ð
79 0104042 ĐỖ NHƯ MINH KHÔI 26/01/2006 Yết Kiêu, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7 8.25 6.5 0 2 35.25 Ð
80 0104050 NGUYỄN HÀ LY 24/08/2006 Hồng Hà, Hạ Long nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 8 8.75 8 0 2 40.75 Ð
81 0104055 HOÀNG ANH MINH 18/07/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 5.75 7.25 6.75 0 2 32.25
82 0104057 NGUYỄN QUANG MINH 28/06/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.5 7.75 6 0 2 32.75
83 0104058 PHẠM NGỌC HOÀNG MINH 06/10/2006 Giếng Đáy, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6 7.75 6 0 2 31.75
84 0104064 NGUYỄN YẾN NHI 10/04/2006 Khu 3B, Giếng Đáy, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 8 7.75 6.25 0 2 36.25 Ð
85 0104067 ĐẶNG THU PHƯƠNG 08/09/2006 Bạch Đằng, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6.5 7.5 6.25 0 2 33
86 0104070 NGUYỄN SINH QUÂN 02/10/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.5 8.75 8.5 0 2 38.75 Ð
87 0104083 MAI THỊ THÙY TRANG 20/09/2006 Hà Tu, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 6.75 8.5 6.75 0 2 35.5 Ð
88 0104092 CAO NGUYỄN XUÂN TÙNG 10/10/2006 Cao Xanh, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 4.25 8.75 8.75 2 2 36.75 Ð
89 0104094 TĂNG NGỌC TÙNG 08/09/2006 Tổ 4B/khu2, Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.5 8 8.5 0 2 38 Ð
Trang 2 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

90 0104095 VŨ PHẠM THẾ TÙNG 29/09/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7 8.5 6.5 0 2 35.5 Ð
91 0105002 TRẦN THỊ TÂM AN 30/05/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.5 8 8 0 2 39 Ð
92 0105014 BÙI THỊ LINH CHI 06/11/2006 Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 8.5 8.5 6.75 0 2 39 Ð
93 0105016 HỒ NGỌC LINH CHI 05/08/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ THCS Cao Thắng Anh 7.5 8.25 7.75 0 2 38.75 Ð
94 0105018 LẠI HỮU MINH CƯỜNG 28/02/2006 Bãi Cháy, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7.5 6.75 7.75 0 2 37.25 Ð
95 0105025 HOÀNG ĐỨC HIẾU 10/08/2006 Tổ 4 - khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.5 9.25 7.75 0 2 37.75 Ð
96 0105035 LAM NGỌC KHÁNH 14/05/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Sán Dìu THCS Trọng Điểm Anh 8 8.25 7.75 2 2 41.75 Ð
97 0105037 LÊ MINH KHUÊ 03/03/2006 Tổ 1 - khu 6, Hà Tu, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 8 8.5 7.5 0 2 39.5 Ð
98 0105040 BÙI PHƯƠNG LINH 09/06/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7 7.75 7.25 0 2 36.25 Ð
99 0105042 PHẠM KHÁNH LINH 04/04/2006 Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 7.5 7.75 8 0 2 38.75 Ð
100 0105043 PHẠM KHÁNH LINH 05/07/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 0 2
101 0105045 VŨ NGUYỄN HÀ LINH 14/09/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Hồng Hải Anh 7.5 7.75 4.5 0 2 31.75
102 0105048 TRẦN QUANG MẠNH 19/07/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7 9.25 8.75 0 2 40.75 Ð
103 0105051 NGUYỄN TRÀ MY 15/12/2006 Tổ 6 - Khu2, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 6.5 7.5 7.5 0 2 35.5 Ð
104 0105052 PHAN TRÀ MY 27/05/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.5 9 6.75 0 2 37.5 Ð
105 0105055 NGUYỄN MINH NGỌC 10/12/2006 Tổ 25 - Khu3, Cao Thắng, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6.25 8.75 7.25 0 2 35.75 Ð
106 0105059 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 01/11/2006 Tổ 5 - Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 8.25 9 7.25 0 2 40 Ð
107 0105061 VŨ THÁI SƠN 21/11/2006 Tổ 8B - Khu 5, Yết Kiêu, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 8 8.75 8.75 0 2 42.25 Ð
108 0105067 ĐÀO DUY THÁI 21/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7 8.75 8 0 2 38.75 Ð
109 0105069 NGUYỄN ANH THƯ 21/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7 9 8.25 0 2 39.5 Ð
110 0105070 TRỊNH HÀ THƯ 14/10/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm Anh 6.5 9 8 2 2 40 Ð
111 0105071 PHẠM MINH TIẾN 19/05/2006 Hồng Hà, Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 6 8 8.75 0 2 37.5 Ð
112 0106002 LƯƠNG PHAN HẢI ANH 04/06/2006 Khu 6A, Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6.75 8.75 7.5 0 2 37.25 Ð
113 0106003 NGÔ PHƯƠNG ANH 28/08/2006 Khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6.5 7.75 6.25 0 2 33.25
114 0106005 NGUYỄN NGỌC ANH 15/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7 7.75 6.5 0 2 34.75
115 0106012 ĐỖ ĐÌNH BÁCH 17/02/2006 khu 6, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 7.75 4.75 0 2 32.25
116 0106023 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 13/07/2006 Khu 4B, Hà Phong, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.75 8 7.25 0 2 38 Ð
117 0106024 TRẦN PHẠM ÁNH DƯƠNG 10/10/2006 Hồng Hải, Hạ Long nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7.5 9 7.5 0 2 39 Ð
118 0106025 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 11/05/2006 Cao Xanh, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7.75 8.5 4.25 0 2 32.5
119 0106029 PHẠM NGÂN HÀ 23/04/2006 Khu 9A, Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Hồng Hải Anh 8.75 6.25 7.25 0 2 38.25 Ð
120 0106031 NGUYỄN THANH HẢI 29/04/2006 khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7 7 5.5 0 2 32
121 0106033 HOÀNG NGUYÊN HẠNH 07/06/2006 Khu1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.75 8.75 6.75 0 2 37.75 Ð
122 0106039 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 15/06/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ THCS Cao Thắng Anh 7 6.5 6.5 0 2 33.5
123 0106041 ĐINH THỊ THANH HUYỀN 02/06/2006 Quang Hanh, Cẩm Phả nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7 9.25 3.25 0 2 29.75
124 0106042 ĐẶNG THỊ QUỲNH HƯƠNG 22/04/2006 khu 3, Cao Xanh, Hạ Long nữ THCS Trọng Điểm Anh 8 8.5 8.75 0 2 42 Ð
125 0106049 LÊ BẢO KHÁNH 18/11/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Học Viện Anh Quốc Anh 6.75 8 6 0 2 33.5
126 0106054 NGUYỄN TRỰC KHIÊM 24/11/2006 Khu 5, Bạch Đằng, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 8.75 5.75 0 2 35.25 Ð
127 0106060 ĐINH PHƯƠNG LINH 26/06/2006 Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Cao Thắng Anh 7.25 7.25 7.5 0 2 36.75 Ð
128 0106062 HOÀNG DIỆU LINH 14/09/2006 Khu 9A, Cao Thắng, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 8 9.75 8 0 2 41.75 Ð
129 0106067 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 21/11/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ THCS Cao Thắng Anh 6.25 8.5 5.25 0 2 31.5
130 0106068 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 12/09/2006 Đại Tự, Kim Chung, Hoài Đức Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.25 8 4.75 0 2 32
131 0106073 TRỊNH THÙY LINH 22/04/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Sán Dìu THCS Trần Quốc Toản Anh 7 9 8.25 2 2 41.5 Ð
132 0106077 ĐẶNG PHƯƠNG MAI 10/04/2006 hà Tu, Hạ Long nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 8.5 9 8.5 0 2 43 Ð
133 0106079 PHẠM PHƯƠNG MAI 30/04/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 8 7.75 7 0 2 37.75 Ð
134 0106080 TRẦN NGỌC MAI 25/08/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7.75 8.75 9 0 2 42.25 Ð
135 0106081 ĐẶNG XUÂN MẠNH 22/11/2006 Khu 5, Hà Trung, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.75 8.75 8.5 0 2 41.25 Ð
136 0106088 TRẦN VŨ TRÀ MY 14/06/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 8.5 8.75 7 0 2 39.75 Ð
Trang 3 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

137 0106091 BÙI BẢO NGỌC 07/05/2006 Khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 7 6.75 5.75 0 2 32.25
138 0106094 LÊ MINH NHẬT 10/11/2006 Khu7, Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.25 8.25 8.25 0 2 39.25 Ð
139 0106096 LÊ HOÀI PHƯƠNG 11/03/2006 Hà Khánh, Hạ Long Nữ THCS Cao Thắng Anh 6.5 7.5 6.25 0 2 33
140 0106097 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 17/02/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 6.5 8.25 7.5 0 2 36.25 Ð
141 0106098 VŨ MAI PHƯƠNG 22/12/2006 cao Thắng, Hạ Long Nữ THCS Cao Thắng Anh 6.75 7.5 8 0 2 37 Ð
142 0106104 NGUYỄN THANH THU 27/03/2006 Khu 8, Bãi Cháy, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.5 8 8.5 0 2 40 Ð
143 0106108 NGUYỄN ANH THƯ 08/03/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7.25 8 7.5 0 2 37.5 Ð
144 0106109 TRẦN HẢI ANH THƯ 16/11/2006 Khu 5, Cao xanh, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 7.5 8.75 6.5 0 2 36.75 Ð
145 0106114 LÊ THU TRANG 29/03/2006 Hải Hòa, Móng Cái Nữ TH-THCS-THPT Văn Lang Anh 7.5 7.75 7.5 0 2 37.75 Ð
146 0106115 NGUYỄN HUYỀN TRANG 30/03/2006 Bạch Đằng, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7.75 7.75 6.25 0 2 35.75 Ð
147 0106121 NGUYỄN HỮU NGỌC TUẤN 30/03/2006 hà Tu, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 5.75 7.25 5.25 0 2 29.25
148 0106123 NGUYỄN CẨM TÚ 20/07/2006 Tổ 6B/khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ TH-THCS-THPT Văn Lang Anh 8 8.5 8.25 0 2 41 Ð
149 0106127 ĐINH CÔNG VINH 13/10/2006 khu 10, Hồng HẢi, Hạ Long nam THCS Trọng Điểm Anh 0 2
150 0106130 TRẦN YẾN VY 10/07/2006 Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 8.25 8.5 6 0 2 37 Ð
151 0107001 NGUYỄN HẢI AN 22/12/2006 Tổ 6c - khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6.5 7.5 4 0 2 28.5
152 0107015 PHẠM ĐỨC HOÀNG 12/10/2006 Tổ 3 - khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.75 7.5 4 0 2 31
153 0107019 TRẦN NGỌC CẦM KHUÊ 14/09/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 5.5 9.25 6 0 2 32.25
154 0107028 CÙ NGUYỄN NHẬT MINH 05/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 8.25 8.25 5.25 2 2 37.25 Ð
155 0107035 PHẠM GIA PHÚC 21/07/2006 Bạch Đằng, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 8 8.75 6.25 0 2 37.25 Ð
156 0107038 VŨ PHAN MINH SƠN 15/12/2006 Tổ 61 - khu 6, Cao Xanh, Hạ Long Nam THCS Hồng Hải Anh 6.5 7.5 4.5 0 2 29.5
157 0107041 PHẠM PHƯƠNG THẢO 02/12/2006 Tổ 6/Khu 1, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ TH-THCS-THPT Văn Lang Anh 6.75 7 4 0 2 28.5
158 0107042 TRẦN PHƯƠNG THẢO 16/05/2006 Tổ 2 - khu 6a, Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.75 8 4.75 0 2 33
159 0107043 LƯƠNG NGÔ HÀ THU 21/05/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 8.25 6.5 6.25 0 2 35.5 Ð
160 0108010 NGUYỄN THẢO CHI 03/07/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ THCS Cao Thắng Anh 7.25 6.5 6.25 0 2 33.5
161 0108021 VŨ THU HÀ 15/02/2006 Bạch Đằng, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7.5 8 6.25 0 2 35.5 Ð
162 0108024 HOÀNG HẢI HIỆP 16/05/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 5.5 6 5.5 0 2 28
163 0108025 CHU MỸ HOA 27/08/2006 Hà Tu, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7.25 9 6.25 0 2 36 Ð
164 0108032 PHẠM NGỌC PHƯƠNG LINH 30/01/2006 Tổ 4 - Khu 8, Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 4.75 6.75 8.5 0 2 33.25
165 0108035 HOÀNG ĐÌNH LONG 01/12/2006 Hà Khẩu, Hạ Long Nam THCS Lê Văn Tám Anh 6.25 8 7 0 2 34.5
166 0108036 TRẦN BÁ LỘC 26/11/2006 Tổ 4 - Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.75 8.5 6.75 0 2 35.5 Ð
167 0108039 VŨ HUỆ MINH 06/12/2006 Tổ 48B1 - Khu 4A, Cao Xanh, Hạ LongNữ THCS Kim Đồng Anh 6 8 7.5 0 2 35 Ð
168 0108044 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 15/08/2006 Tổ 9 - Khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7 8.75 7 0 2 36.75 Ð
169 0108047 NGUYỄN THÀNH TÀI 23/05/2006 Cao Xanh, Hạ Long Nam THPT Hòn Gai Anh 5.5 7 5.5 0 2 29
170 0108055 PHẠM PHƯƠNG THẢO 22/09/2006 Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 7.5 7.25 5.5 0 2 33.25
171 0108064 NGUYỄN HÀ TRÂM 23/07/2006 Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 8.25 6.5 4.5 0 2 32
172 0108065 PHẠM QUANG TRUNG 29/07/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nam THCS Lê Văn Tám Anh 7.25 8.75 7.75 0 2 38.75 Ð
173 0108066 NGUYỄN MẠNH TUẤN 30/03/2006 Hà Lầm, Hạ Long Nam THCS Lê Văn Tám Anh 5.75 8 6.5 0 2 32.5
174 0108067 BÙI HẠNH THẢO UYÊN 08/01/2006 Hà Tu, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7 8 6.75 0 2 35.5 Ð
175 0109002 NGÔ NỮ BÌNH AN 13/01/2006 Khu 2, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 6 8.75 7.75 0 2 36.25 Ð
176 0109003 PHẠM QUỐC AN 11/12/2006 Khu 4, Hồng hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 5 9.25 6.5 0 2 32.25
177 0109016 NGUYỄN THỊ MINH ANH 04/10/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6 9.25 6.25 0 2 33.75
178 0109019 PHẠM NGỌC ANH 05/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 6.75 8.75 7 0 2 36.25 Ð
179 0109020 TẠ VI ANH 17/08/2006 khu 6, Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6 9.25 8 0 2 37.25 Ð
180 0109021 TRẦN DIỆU ANH 30/01/2006 Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7.5 9.5 8.75 0 2 42 Ð
181 0109022 TRẦN MỸ ANH 25/06/2006 Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Tày THCS Trần Quốc Toản Anh 6.75 9 6.25 2 2 37 Ð
182 0109023 TRẦN THÁI ANH 03/03/2006 Khu 8, Hồng Hải, Hạ Long nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.5 7.75 8.25 0 2 39.25 Ð
183 0109028 LÊ TÙNG BÁCH 16/12/2006 Khu 2, Hà Tu, Hạ Long nam THCS Trọng Điểm Anh 8.25 9.25 9 0 2 43.75 Ð
Trang 4 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

184 0109035 TRẦN YẾN CHI 17/12/2006 Hà Tu, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7.75 9 8.5 0 2 41.5 Ð
185 0109041 ĐẶNG TẤT DŨNG 21/11/2006 Khu4A, Cao Xanh, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.5 9.25 6.75 0 2 35.75 Ð
186 0109054 PHẠM ĐẶNG KHÁNH HÀ 07/12/2006 Khu 5, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6.75 9 7.5 0 2 37.5 Ð
187 0109055 NGUYỄN TRƯỜNG HẢI 19/03/2006 Khu 6, Hồng HÀ, Hạ Long nam THCS Trần Quốc Toản Anh 4.75 9.75 7 0 2 33.25
188 0109062 BÙI THANH HIỀN 16/11/2006 Khu 7, Hà Khẩu, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.5 9 6.5 0 2 37 Ð
189 0109064 HỒ THU HIỀN 13/03/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7.75 9.5 8.25 0 2 41.5 Ð
190 0109068 NGUYỄN MINH HIẾU 07/02/2006 Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.75 8.75 7 0 2 36.25 Ð
191 0109075 NGUYỄN QUANG HUY 11/11/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam THCS Cao Thắng Anh 6 9.25 7.5 0 2 36.25 Ð
192 0109076 NGUYỄN VŨ ĐỨC HUY 15/09/2006 Khu 8, Hồng Hà, Hạ Long Nam Tày THCS Trần Quốc Toản Anh 6.25 9.5 8.75 2 2 41.5 Ð
193 0109080 MAI KHÁNH HUYỀN 04/11/2006 Bạch Đằng, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7.25 9.75 6 0 2 36.25 Ð
194 0109081 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 17/09/2006 Khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6 9.5 7.5 0 2 36.5 Ð
195 0109082 NGUYỄN MINH HUYỀN 17/09/2006 Cẩm trung, Cẩm Phả Nữ THCS Học Viện Anh Quốc Anh 4.75 8 5 0 2 27.5
196 0109083 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 16/05/2006 Khu 3, Hồng hải, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7.75 9.25 7.75 0 2 40.25 Ð
197 0109086 MAI VŨ HƯNG 26/11/2006 khu 1, Hồng Thắng, Hạ Long Nam Tày THCS Trọng Điểm Anh 7.25 9.25 7.5 2 2 40.75 Ð
198 0109087 NGUYỄN HOÀNG HƯNG 04/06/2006 khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 8.25 9.25 7.5 0 2 40.75 Ð
199 0109090 DƯƠNG NGỌC KHÁNH 30/08/2006 Khu 4, Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.5 9.25 9 0 2 42.25 Ð
200 0109092 NGUYỄN LÊ NGỌC KHÁNH 16/06/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.75 8.25 8.25 0 2 40.25 Ð
201 0109093 PHẠM ĐỖ GIA KHÁNH 25/04/2006 Khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nam THCS Lê Văn Tám Anh 8 9.75 7 0 2 39.75 Ð
202 0109094 PHẠM THỊ NGỌC KHÁNH 10/10/2006 Khu 9A, Bãi Cháy, Hạ Long nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.25 9.5 7.75 0 2 39.5 Ð
203 0109095 LÊ ANH KHÔI 26/06/2006 Khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 9.25 6 0 2 36.25 Ð
204 0109096 PHẠM QUANG KHÔI 24/05/2006 Khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nam THCS Kim Đồng Anh 6.75 8.5 6.75 0 2 35.5 Ð
205 0109107 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 01/05/2006 khu 1, Bãi Cháy, Hạ Long Nữ TH-THCS-THPT Văn Lang Anh 7.75 8.75 7.75 0 2 39.75 Ð
206 0109108 PHẠM KHÁNH LINH 03/05/2006 hà Tu, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 6.75 9.5 6 0 2 35 Ð
207 0109109 PHẠM KHÁNH LINH 28/04/2006 Hồng gai, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7.75 9 7.5 0 2 39.5 Ð
208 0109112 PHẠM PHƯƠNG LINH 23/07/2006 Khu 5, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7 9.75 8.5 0 2 40.75 Ð
209 0109114 TRẦN KHÁNH LINH 13/09/2006 Khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 8.25 9.25 7 0 2 39.75 Ð
210 0109121 ĐỖ HOÀNG MINH 13/06/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam THCS Kim Đồng Anh 6.75 9 8.25 0 2 39 Ð
211 0109124 NGUYỄN THẢO MY 11/02/2006 Hùng Thắng, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 8.5 9.25 9.5 0 2 45.25 Ð
212 0109125 NGUYỄN TRÀ MY 06/09/2006 Khu 3, Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 8.25 9.25 8.75 0 2 43.25 Ð
213 0109137 PHẠM MINH NGỌC 20/08/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7.5 9.5 6.5 0 2 37.5 Ð
214 0109139 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 19/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7.75 9.75 8.5 0 2 42.25 Ð
215 0109140 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 26/09/2006 Bãi Cháy, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.5 8.75 6.5 0 2 36.75 Ð
216 0109144 LÊ THỊ YẾN NHI 15/01/2006 Khu 9A, Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 8.5 10 8.25 0 2 43.5 Ð
217 0109146 NGUYỄN LINH NHI 20/09/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7.25 10 8 0 2 40.5 Ð
218 0109148 LẠI GIA PHONG 05/06/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 8.5 8.75 7.25 0 2 40.25 Ð
219 0109149 TRẦN THIỆN PHONG 06/03/2006 khu 10, Hồng hải, Hạ Long nam THCS Trọng Điểm Anh 7.75 9.25 6.5 0 2 37.75 Ð
220 0109151 VŨ HOÀNG PHÚC 06/01/2006 Khu 1, Hà Trung, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7.75 9.5 7.75 0 2 40.5 Ð
221 0109152 VŨ HỒNG PHÚC 01/07/2006 Khu 4, Cao Thắng, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.5 9.25 7.25 0 2 36.75 Ð
222 0109155 PHẠM LAN PHƯƠNG 29/08/2006 Khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 7.75 7.25 6.5 0 2 35.75 Ð
223 0109166 PHAN NHƯ QUỲNH 24/09/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ THCS Cao Thắng Anh 8 9.75 8.25 0 2 42.25 Ð
224 0109168 CÁP MINH SƠN 30/12/2006 Khu 6C, Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS Hồng Hải Anh 7 9 6 0 2 35 Ð
225 0109169 NGÔ TRỊNH TÙNG SƠN 23/03/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam THCS QTSN Học Viện Anh Quốc Anh 5.5 8.75 6.75 0 2 33.25
226 0109176 NGUYỄN ĐỨC THIỆU 08/07/2006 khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7 9 8.5 0 2 40 Ð
227 0109181 TÔ HÀ THƯ 19/03/2006 Khu 1A, Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6.75 9.25 4 0 2 30.75
228 0109182 TRIỆU ANH THƯ 02/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Tày THCS Học Viện Anh Quốc Anh 7.5 9.25 6.75 2 2 39.75 Ð
229 0109185 NGUYỄN VŨ THỦY TIÊN 09/11/2006 Khu 3, Hồng gai, Hạ Long Nữ TH-THCS-THPT Văn Lang Anh 7 8.75 7.5 0 2 37.75 Ð
230 0109186 NGUYỄN THỊ HIỀN TRANG 21/02/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7.5 9 8 0 2 40 Ð
Trang 5 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

231 0109189 PHẠM HƯƠNG TRÀ 21/09/2006 Khu 9, Hồng Hải, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 0 2
232 0109192 ĐÀO QUANG TRUNG 04/02/2006 Khu 2, Yết Kiêu, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 8.5 7.75 0 2 39 Ð
233 0109193 VŨ THẾ TRỰC 15/03/2006 Hồng HÀ, Hạ Long Nam THCS Trần Quốc Toản Anh 7.75 10 6.25 0 2 38 Ð
234 0109194 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 07/12/2006 Khu 8, Hà Khẩu, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6.75 9 8 0 2 38.5 Ð
235 0109195 PHẠM CÔNG TUẤN 11/11/2006 khu 7, Hồng Hải, Hạ Long nam THCS Trọng Điểm Anh 7.5 9.75 8.25 0 2 41.25 Ð
236 0109196 BÙI NGỌC CÁT TƯỜNG 22/11/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.25 10 6.75 0 2 38 Ð
237 0109197 TRẦN KHẢI VÂN 28/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7 9.75 7.75 2 2 41.25 Ð
238 0109198 LÊ ANH VIỆT 24/01/2006 Khu 3, Hồng Hải, Hạ Long nam THCS Hồng Hải Anh 6 9 5.75 0 2 32.5
239 0109201 LÊ QUỐC VƯỢNG 24/12/2006 Khu 4, Yết Kiêu, Hạ Long Nam THCS Đoàn Thị Điểm Anh 6 8.25 5.25 0 2 30.75
240 0109202 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 04/01/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 7.75 9.75 6.75 0 2 38.75 Ð
241 0109203 NGUYỄN HẢI YÊN 30/12/2006 Khu 3, Cao Xanh, Hạ Long Nữ THCS Cao Xanh Anh 6.5 8.75 8.5 0 2 38.75 Ð
242 0109204 VŨ BẢO YÊN 19/03/2006 Khu 5, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 7 8.75 7.25 0 2 37.25 Ð
243 0109205 NGUYỄN HẢI YẾN 17/03/2006 Đồng Tâm, Hoành Bồ, Hạ Long Nữ THCS Kim Đồng Anh 7 9.5 7.5 0 2 38.5 Ð
244 0110001 ĐẶNG TRÂM ANH 03/10/2006 Tổ 8/khu4, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 6.5 8.25 7.25 0 2 35.75 Ð
245 0110008 TRỊNH NGUYỆT ÁNH 11/08/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 8 7 6.25 0 2 35.5 Ð
246 0110011 LÊ VŨ HƯƠNG DIỆU 01/09/2006 hồng Gai, Hạ Long Nữ THCS Lê Văn Tám Anh 8 8.25 5.5 0 2 35.25 Ð
247 0110022 PHAN GIA KHÁNH 21/11/2006 Yết Kiêu, Hạ Long nam THCS Lê Văn Tám Anh 4.75 5.25 4.75 0 2 24.25
248 0110023 PHẠM QUỐC KHÁNH 23/09/2006 Khu 1A, Cao Thắng, Hạ Long Nam THCS Trọng Điểm Anh 6 9.75 6 0 2 33.75
249 0110031 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11/08/2006 Bạch Đằng, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 7.75 8.75 5.5 0 2 35.25 Ð
250 0110032 NHÂM NGỌC LINH 15/05/2006 Yết Kiêu, Hạ Long Nữ THCS Trọng Điểm Anh 8 8 7.5 0 2 39 Ð
251 0110048 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 21/06/2006 hà Tu, Hạ Long Nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 4.75 8.5 6 0 2 30
252 0110054 LẠI PHƯƠNG THẢO 31/07/2006 Hà Tu, Hạ Long nữ THCS Trần Quốc Toản Anh 7 9 8.25 0 2 39.5 Ð
253 0110058 BÙI QUANG TOÀN 11/12/2006 Hồng Gai, Hạ Long nam THCS Lê Văn Tám Anh 5.5 6.5 5.5 0 2 28.5
254 230001 NGÔ HẢI AN 26/07/2006 Khu 2 A, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 7.75 7.5 8.5 0 2 40 Ð
255 230002 NGUYỄN MINH AN 19/06/2006 Tổ 1, Khu 10, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 7.75 7.75 0 2 37.25 Ð
256 230003 PHẠM QUỐC AN 04/02/2006 Tổ 3, khu 7b, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 7 7 7.75 0 2 36.5 Ð
257 230004 BÙI CÔNG ANH 13/07/2006 Khu 3, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 3.25 5.75 3.5 0 2 19.25
258 230005 BÙI HÀ ANH 20/02/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.25 9.25 8.5 0 2 40.75 Ð
259 230006 BÙI NGUYỄN BẢO ANH 11/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 1.5 6.5 3.75 0 2 17
260 230007 BÙI THỊ LAN ANH 29/07/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7.75 9.25 8.75 0 2 42.25 Ð
261 230008 CHU NGUYỆT ANH 12/02/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 4.5 8 6.5 0 2 30
262 230009 DƯƠNG KIM ANH 30/11/2006 Khu 1, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 8.75 7.75 0 2 37.75 Ð
263 230010 DƯƠNG VÂN ANH 14/07/2006 Tổ 3, khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.75 7.25 4.5 0 2 31.75
264 230011 ĐÀO VÂN ANH 25/09/2006 Khu 6, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 6 8.25 3.25 0 2 26.75
265 230012 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 23/11/2006 Khu 5, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 5.75 6 2.75 0 2 23
266 230013 ĐINH HÀ ANH 11/10/2006 Khu 4 B, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.25 7.25 3 0 2 27.75
267 230014 ĐINH TUẤN ANH 20/04/2006 Khu 4 B, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 5.75 7.75 6 0 2 31.25
268 230015 ĐỖ MAI ANH 02/10/2006 Tổ 18, Khu 1, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.5 8 4.5 0 2 30
269 230016 LÊ NGỌC ANH 28/10/2006 Thôn Lăng, Thống Nhất, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7 9 8.5 0 2 40 Ð
270 230017 LÊ TRẦN MY ANH 07/11/2006 Khu 4 B, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.5 5.25 5.25 0 2 24.75
271 230018 LÊ TRẦN MỸ ANH 08/11/2006 Khu 4, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 2.5 5 2.25 0 2 14.5
272 230019 LƯU HỒNG ANH 16/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.5 8.25 8.75 0 2 40.75 Ð
273 230020 LƯU PHƯƠNG ANH 25/05/2006 Khu 8, Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6 4.75 4.25 0 2 25.25
274 230021 NGÔ DIỆP ANH 25/12/2006 Khu 1, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.75 9 8.75 0 2 42 Ð
275 230022 NGÔ ĐỨC ANH 08/11/2006 Khu 2, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 4.75 7.5 6 0 2 29
276 230023 NGÔ HẢI ANH 03/11/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 7 7 4.5 0 2 30
277 230024 NGUYỄN ĐĂNG BẢO ANH 26/08/2006 Khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 6 6.75 5 0 2 28.75
Trang 6 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

278 230025 NGUYỄN HÀ TRÂM ANH 15/12/2006 Tổ 2, khu 4, Hà Tu, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 8.5 7.5 5.25 0 2 35 Ð
279 230026 NGUYỄN HÙNG ANH 18/09/2006 Khu 1, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 4 4.25 3 0 2 18.25
280 230027 NGUYỄN LAM ANH 06/07/2006 Khu 2 A, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.25 6 5.5 2 2 33.5
281 230028 NGUYỄN LÂM ANH 10/01/2006 Khu 1, Bãi Cháy, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.5 6.25 6.75 0 2 34.75
282 230029 NGUYỄN MAI ANH 16/04/2006 Tổ 11, Khu 9B, Bãi Cháy, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 6.25 8 5.75 0 2 32
283 230030 NGUYỄN MAI ANH 20/03/2006 Tổ 3, khu 7b, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 3 7 3.75 0 2 20.5
284 230031 NGUYỄN MỸ ANH 27/01/2006 Khu 1, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.5 3.25 2.25 0 2 16.75
285 230032 NGUYỄN MỸ ANH 14/01/2006 Khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 5.75 8.25 7 0 2 33.75
286 230033 NGUYỄN NGỌC ANH 05/02/2006 Khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.25 7.25 6.75 0 2 29.25
287 230034 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 03/01/2006 Khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.5 6.25 6.75 0 2 34.75
288 230035 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 21/05/2006 Hà Tu, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.75 8.75 8.75 0 2 41.75 Ð
289 230036 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 12/07/2006 Tổ 4, khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 8.25 6 6.75 0 2 36 Ð
290 230037 NGUYỄN QUỐC ANH 10/01/2006 Khu 7, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 4.5 5.25 5.25 0 2 24.75
291 230038 NGUYỄN QUỲNH ANH 10/09/2006 Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 8.25 6.5 0 2 35.25 Ð
292 230039 NGUYỄN QUỲNH ANH 02/09/2006 Khu 4 B, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.5 7 3.5 0 2 29
293 230040 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 27/08/2006 Khu 5, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7.5 8 8.25 0 2 39.5 Ð
294 230041 NGUYỄN THỊ MINH ANH 01/06/2006 Tổ 5, khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.75 8.25 8.5 0 2 40.75 Ð
295 230042 NGUYỄN THÙY ANH 13/09/2005 Tổ 6, khu 2, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.5 8.25 8.75 0 2 40.75 Ð
296 230043 NGUYỄN TIẾN ANH 18/05/2006 Tổ 8, khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 4 6.75 8.75 0 2 32.25
297 230044 NGUYỄN VŨ BẢO ANH 16/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 7.25 6.25 0 2 32.75
298 230045 NGUYỄN VƯƠNG ANH 14/12/2006 Tổ 1, Khu 3, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.5 7.5 6.5 0 2 33.5
299 230046 NGUYỄN XUÂN ANH 14/03/2006 Tổ 2, khu 4c, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 7 7.5 9 0 2 39.5 Ð
300 230047 PHẠM ĐỨC ANH 02/12/2006 Khu 2, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Cao Xanh Anh 4 7.75 5.75 0 2 27.25
301 230048 PHẠM NGỌC MINH ANH 13/02/2006 Khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.75 8 7.75 0 2 39 Ð
302 230049 PHẠM PHƯƠNG ANH 15/03/2006 Khu 5, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 6.75 8.5 0 2 37.75 Ð
303 230050 PHẠM QUỲNH ANH 26/04/2006 Khu 1, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 6.25 7.75 7 0 2 34.25
304 230051 PHẠM QUỲNH ANH 15/03/2006 Khu 5, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.5 6.25 7.75 0 2 32.75
305 230052 PHẠM QUỲNH ANH 29/09/2006 Tổ 3, Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 9 8.75 0 2 40.5 Ð
306 230053 PHẠM THỊ KIM ANH 04/10/2006 Khu 4 A, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Cao Xanh Anh 5.75 5.5 3.5 0 2 24
307 230054 PHẠM THỊ LAN ANH 07/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.75 7.25 5 0 2 28.75
308 230055 PHẠM THỊ NGÂN ANH 15/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.75 8.5 6.25 0 2 32.5
309 230056 PHẠM THỊ VÂN ANH 16/04/2006 Phúc La, Hà Đông Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.25 9 8.25 0 2 40 Ð
310 230057 PHẠM TUẤN ANH 03/06/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 4.75 6.5 6 0 2 28
311 230058 TÔ THỊ YẾN ANH 14/01/2006 Khu 1 B, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6.25 7.5 4.25 0 2 28.5
312 230059 TRẦN LÊ TUẤN ANH 27/03/2006 Khu 4 A, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7.25 9.25 7.25 0 2 38.25 Ð
313 230060 TRẦN MAI ANH 27/05/2006 Tổ 9b, khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Hoa Trọng Điểm Anh 8 7.75 7.5 2 2 40.75 Ð
314 230061 TRẦN NGUYỄN DUY ANH 05/01/2006 Hà Trung, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.25 7.75 7.25 0 2 34.75
315 230062 TRẦN QUỲNH ANH 21/06/2006 Khu 5, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.5 8.25 6.75 0 2 36.75 Ð
316 230063 TRẦN THỊ VÂN ANH 05/05/2006 Khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 8.5 8.25 7.5 0 2 40.25 Ð
317 230064 TRỊNH MINH ANH 25/07/2006 Tổ 1, khu5, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 8 9 5.5 0 2 36 Ð
318 230065 VŨ HẢI ANH 14/06/2006 Tổ 6, khu 6, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.75 4.75 5.75 0 2 27.75
319 230066 VŨ LINH ANH 05/02/2006 Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 5.25 7.25 7 0 2 31.75
320 230067 VŨ MINH ANH 22/06/2006 Tổ 5, khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.75 8.5 7.5 0 2 39 Ð
321 230068 VŨ NGỌC ANH 03/07/2006 Khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 5.75 7.5 3.5 0 2 26
322 230069 VŨ QUỲNH ANH 24/02/2006 Tổ 19B, Khu 3, Hà Khánh, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 8 9 7 0 2 39 Ð
323 230070 VŨ TRỊNH NGỌC ANH 16/11/2006 Khu 6, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 7.5 5.25 0 2 31.5
324 230071 VŨ TUẤN ANH 27/12/2006 Khu 3, Hà Khánh, Hạ Long Nam Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 6 8.25 7.5 0 2 35.25 Ð
Trang 7 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

325 230072 LÊ NGỌC ÁNH 22/11/2006 Tổ 8, khu 5, Hà Tu, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.25 8.75 8.75 0 2 40.75 Ð
326 230073 ĐÀO GIA BẢO 01/09/2006 Khu 7, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 4.25 7.25 2.25 0 2 20.25
327 230074 LÊ GIA BẢO 02/05/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 5.25 7.25 4.75 0 2 27.25
328 230075 NGUYỄN GIA BẢO 25/02/2006 Khu 1, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 5.25 8.5 8 0 2 35 Ð
329 230076 TRẦN THIÊN BẢO 12/11/2006 Khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.25 5.75 7.5 0 2 33.25
330 230077 LƯU CAO VIỆT BÁCH 05/11/2006 Tổ 77b, khu 5b, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5.25 7.25 5.5 0 2 28.75
331 230078 NGÔ HOÀNG BÁCH 05/12/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.25 7.75 5.5 2 2 33.25
332 230079 NGUYỄN DUY BÁCH 10/10/2006 Khu 7, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 8.5 7 0 2 35.5 Ð
333 230080 NGUYỄN HOÀNG BÁCH 11/10/2006 Tổ 20d, khu 2a, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5.25 6 5.25 0 2 27
334 230081 NGUYỄN HỮU BÁCH 06/06/2006 Khu 5, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.5 8.75 7.75 0 2 37.25 Ð
335 230082 TRỊNH KHÁNH BĂNG 12/01/2006 Khu 8, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 5.5 6.75 6.25 0 2 30.25
336 230083 ĐINH VĂN BÌNH 11/06/2006 Khu 1 A, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 5.25 7.5 4.5 0 2 27
337 230084 VŨ TRỌNG BÌNH 31/01/2006 Khu 6 C, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 8.75 6.5 0 2 35.25 Ð
338 230085 HOÀNG KHÁNH CHI 16/03/2006 Tổ 8, khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7 9.5 5 0 2 33.5
339 230086 LÊ QUỲNH CHI 15/08/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.5 9.5 8.75 0 2 42 Ð
340 230087 LƯU KHÁNH CHI 28/01/2006 Khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.75 4.5 5.25 0 2 24.5
341 230088 NGUYỄN HOÀNG TUỆ CHI 01/11/2006 Tổ 2, khu 1, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 4 6 4.5 0 2 23
342 230089 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 28/07/2006 Khu 2, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7 8.5 7 0 2 36.5 Ð
343 230090 NGUYỄN THỊ KIM CHI 18/11/2006 Thống Nhất, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 8.25 6.75 5 0 2 33.25
344 230091 NGUYỄN TUỆ CHI 02/07/2006 Khu 3, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.25 6.5 5.25 0 2 25.5
345 230092 PHẠM MAI CHI 15/04/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 8.5 8.75 8.25 0 2 42.25 Ð
346 230093 PHẠM MAI CHI 04/06/2006 Tổ 5, Khu 4C, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7 8.25 6.5 0 2 35.25 Ð
347 230094 VŨ KHÁNH CHI 08/05/2006 Xuân Phú, Xuân Trường Nữ Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 8.5 9.25 8.75 0 2 43.75 Ð
348 230095 DƯƠNG VĂN CHIẾN 17/02/2006 Khu 6B, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 4.5 5.5 2.75 0 2 20
349 230096 ĐINH QUỐC CÔNG 27/04/2006 Khu 3, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.25 8.25 7.25 0 2 35.25 Ð
350 230097 HÀ DUY CƯƠNG 30/06/2006 Khu 3, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 8 10 8.5 0 2 43 Ð
351 230098 BÙI MẠNH CƯỜNG 27/11/2006 Tổ 31, khu 5, Hà Khánh, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7 9.5 8.5 0 2 40.5 Ð
352 230099 CHU MINH CƯỜNG 17/06/2006 Khu 5 B, Bãi Cháy, Hạ Long Nam Kinh THPT Hòn Gai Anh 3.25 5.75 2.5 0 2 17.25
353 230100 PHẠM HUY CƯỜNG 22/11/2006 Khu 2, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7.25 8.75 6 0 2 35.25 Ð
354 230101 TRẦN MẠNH CƯỜNG 13/05/2006 Khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 7.25 8.75 8 0 2 39.25 Ð
355 230102 TRẦN MẠNH CƯỜNG 14/02/2006 Tổ 7, khu 7b, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 6.5 4.75 6.5 0 2 30.75
356 230103 NGUYỄN VĂN DÂN 11/03/2006 Bảo Khê, Vạn Tường Nam Kinh Hồng Hải Anh 4 5.5 5.5 0 2 24.5
357 230104 CHÂU NGỌC DIỆP 22/03/2006 Tổ 2, khu 2, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 8.5 9 7.75 0 2 41.5 Ð
358 230105 HOÀNG NGỌC DIỆP 29/08/2006 Khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7 6.25 4.75 0 2 29.75
359 230106 VŨ NGỌC DIỆP 24/10/2006 Tổ 10, Khu 9, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 8.5 7.75 8.75 0 2 42.25 Ð
360 230107 LÊ KHẢ DOANH 26/10/2006 Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 6.75 5.75 0 2 31.75
361 230108 TRẦN MINH HUYỀN DUNG 20/08/2006 Khu 10, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6.75 6.25 7 0 2 33.75
362 230109 HỨA HÙNG DUY 24/05/2006 Khu 5, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7 7.75 7 0 2 35.75 Ð
363 230110 KHƯƠNG ĐỨC DUY 07/05/2006 Tổ 10, khu 2, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7.5 8.75 8 0 2 39.75 Ð
364 230111 NGÔ QUANG DUY 23/03/2006 Khu 2, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 7.25 4.25 7 0 2 32.75
365 230112 NGUYỄN LƯU KHÁNH DUY 07/11/2006 Khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 3.75 7 2.5 0 2 19.5
366 230113 NGUYỄN QUANG DUY 11/02/2006 Khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7.75 6.25 6.25 0 2 34.25
367 230114 PHẠM ĐỨC DUY 27/01/2006 Hà Tu, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 8 6 0 2 34
368 230115 TRẦN ĐĂNG DUY 13/11/2006 Khu 5 B, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 2 6 5 0 2 20
369 230116 TRẦN ĐÌNH DUY 12/10/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 5.5 6.25 5 0 2 27.25
370 230117 VŨ TIẾN DUY 03/07/2006 Khu 4 A, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.25 7.5 8 0 2 36 Ð
371 230118 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 24/11/2006 Tổ 7, khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.5 8.75 7.5 0 2 38.75 Ð
Trang 8 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

372 230119 BÙI TẤN DŨNG 11/09/2006 Khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.5 7 7.25 0 2 34.5
373 230120 ĐINH TIẾN DŨNG 03/06/2006 Khu 4, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 5.25 6.5 4.25 0 2 25.5
374 230121 ĐỖ VIỆT DŨNG 26/06/2006 Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 5.25 8 7.75 0 2 34
375 230122 HOÀNG MINH DŨNG 09/02/2006 Khu 7, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 3 8 2.5 0 2 19
376 230123 NGÔ ĐỨC DŨNG 20/04/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 9.25 7 0 2 36.75 Ð
377 230124 NGUYỄN ANH DŨNG 03/12/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.25 8.5 7 0 2 37 Ð
378 230125 NGUYỄN ANH DŨNG 07/06/2006 Tổ 4, khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 2.25 4 0 0 2
379 230126 NGUYỄN LÂM DŨNG 13/12/2006 Tổ 6, khu 3, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 4 7.25 6.5 0 2 28.25
380 230127 NGUYỄN MẠNH DŨNG 11/09/2006 Hà Khánh, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 5.25 7.5 7.75 0 2 33.5
381 230128 NGUYỄN MINH DŨNG 19/04/2006 Tổ 2, Khu 1A, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 2 9 4 0 2 21
382 230129 NGUYỄN TRUNG DŨNG 16/12/2006 Khu 3, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 4 9.75 8 0 2 33.75
383 230130 PHẠM HOÀNG DŨNG 02/09/2006 Khu 6, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Cao Xanh Anh 5.75 8.5 7.75 0 2 35.5 Ð
384 230131 PHẠM TUẤN DŨNG 08/08/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 5.25 9.25 6.5 0 2 32.75
385 230132 VŨ ĐỨC DŨNG 21/12/2006 Khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5 7.25 5.5 0 2 28.25
386 230133 VŨ ĐỨC DŨNG 28/07/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 5 7 7.25 0 2 31.5
387 230134 ĐOÀN THÙY DƯƠNG 06/11/2006 Khu 4, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.75 9.25 8 0 2 38.75 Ð
388 230135 ĐỖ VŨ THÙY DƯƠNG 21/12/2006 Khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 6 8.25 5.5 0 2 31.25
389 230136 HÀ MINH DƯƠNG 24/09/2006 Khu 3, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.5 8.5 7 0 2 35.5 Ð
390 230137 HÀ THÙY DƯƠNG 21/02/2006 Tổ 8, Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7.5 9 8 0 2 40 Ð
391 230138 HOÀNG THÁI DƯƠNG 12/01/2006 Hà Tu, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.75 9 8.5 0 2 41.5 Ð
392 230139 HOÀNG THÙY DƯƠNG 20/01/2006 Tổ 3, khu 4b, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.25 7.25 6.25 0 2 34.25
393 230140 LÊ ÁNH DƯƠNG 30/09/2006 Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 8.75 8.5 0 2 38.75 Ð
394 230141 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 24/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.25 8.75 6.75 0 2 34.75
395 230142 NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG 01/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6 8.75 8 0 2 36.75 Ð
396 230143 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 02/06/2006 Khu 6, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.5 5.5 5.75 0 2 28
397 230144 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 27/12/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.25 8.5 6.75 0 2 36.5 Ð
398 230145 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 24/07/2006 Tổ 3, khu 4b, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.5 8 4.25 0 2 31.5
399 230146 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 26/01/2005 Tổ 2a, khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5 8 5.25 0 2 28.5
400 230147 PHẠM TUẤN DƯƠNG 16/01/2006 Khu 3, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh THPT Hòn Gai Anh 0 2
401 230148 VŨ THÙY DƯƠNG 05/04/2006 Khu 3, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Cao Xanh Anh 6 8.75 7.75 0 2 36.25 Ð
402 230149 NGUYỄN BÙI KHÁNH ĐAN 10/08/2006 Khu 1, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 4.25 7.25 4.25 0 2 24.25
403 230150 LÊ NGỌC ĐẠI 15/05/2006 Tổ 7, khu 4, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 4.75 9 6.5 0 2 31.5
404 230151 LƯU QUẢNG ĐẠI 25/08/2006 Khu 9, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 3 7.5 5.25 0 2 24
405 230152 DƯƠNG MINH ĐẠO 22/11/2006 Tổ 9b, khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5.75 9 8.75 0 2 38 Ð
406 230153 ĐỖ TUẤN ĐẠT 16/02/2006 Khu 9, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.25 8.5 6.25 0 2 33.5
407 230154 HÀ THÀNH ĐẠT 07/05/2006 Khu 2, Vân Đồn, Vân Đồn Nam Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 6 7.75 7.5 0 2 34.75
408 230155 NGUYỄN HỮU ĐẠT 07/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 4.5 5.5 4 0 2 22.5
409 230156 NGUYỄN HỮU ĐẠT 21/12/2006 Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.5 9 8.5 0 2 39 Ð
410 230157 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/02/2006 Khu 4 A, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 8.5 7.5 8.75 0 2 42 Ð
411 230158 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 24/06/2006 Tổ 6, khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.5 7.5 6.5 0 2 33.5
412 230159 TRẦN TIẾN ĐẠT 19/09/2006 Khu 6, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7 8.25 8.25 0 2 38.75 Ð
413 230160 TRẦN TUẤN ĐẠT 22/12/2005 Khu 5, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 1.75 6.75 2.25 0 2 14.75
414 230161 VI TIẾN ĐẠT 17/08/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Tày Trần Quốc Toản Anh 5.25 8.5 7.5 2 2 36 Ð
415 230162 VŨ PHẠM TIẾN ĐẠT 17/02/2006 Khu 5, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 5 7 6.25 0 2 29.5
416 230163 VŨ TIẾN ĐẠT 03/12/2006 Khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 3.75 7 2.75 0 2 20
417 230164 DƯƠNG HẢI ĐĂNG 19/09/2006 Khu 1, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6 7.25 5.25 0 2 29.75
418 230165 PHAN VŨ HẢI ĐĂNG 04/09/2006 Khu 2, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6 8.25 6.75 0 2 33.75
Trang 9 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

419 230166 PHẠM HẢI ĐĂNG 23/04/2006 Khu 8, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6 7.75 7 0 2 33.75
420 230167 NGUYỄN NGỌC ĐÔ 19/07/2006 Tổ 2, khu 9, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 3.75 6.25 1.25 0 2 16.25
421 230168 NGUYỄN THỊ YÊN ĐÔNG 21/02/2006 Khu 1, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6.25 3.75 0.75 0 2 17.75
422 230169 HÀ ĐỒNG ĐỨC 25/07/2006 Khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 6.25 8.5 4.75 0 2 30.5
423 230170 HOÀNG MINH ĐỨC 25/07/2006 Mỹ Đức, Mỹ Đức Nam Kinh Hồng Hải Anh 7.5 7 6.75 0 2 35.5 Ð
424 230171 HOÀNG MINH ĐỨC 21/08/2006 Khu 3, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6 8.75 3.25 0 2 27.25
425 230172 LÊ ANH ĐỨC 29/12/2005 Tổ 4, khu 2, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 3.5 5.75 3 0 2 18.75
426 230173 LÊ QUÝ ĐỨC 25/11/2006 Khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 4.5 8.75 6.25 0 2 30.25
427 230174 MAI TRUNG ĐỨC 29/11/2006 Tổ 9, khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.5 9.5 8.75 0 2 40 Ð
428 230175 NGUYỄN GIANG ĐỨC 17/04/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 4.5 8.25 6 0 2 29.25
429 230176 NGUYỄN MINH ĐỨC 27/07/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 4.5 8 6.5 0 2 30
430 230177 NGUYỄN MINH ĐỨC 29/10/2006 Khu 5, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 4.25 8.5 6.75 0 2 30.5
431 230178 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 27/11/2006 Khu 4 A, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6 7 5.25 0 2 29.5
432 230179 PHẠM MINH ĐỨC 29/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 6.25 8.75 0 2 36.75 Ð
433 230180 PHẠM MINH ĐỨC 27/06/2006 Khu 3, Hòn Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 4 8 7 0 2 30
434 230181 PHẠM MINH ĐỨC 29/04/2006 Tổ 3, Khu 3, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 5 9.75 7.25 0 2 34.25
435 230182 PHẠM TIẾN ĐỨC 11/11/2006 Khu 7 B, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5 6 5 0 2 26
436 230183 THÁI TRUNG ĐỨC 09/11/2006 Khu 9, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 6.25 7.5 3.5 0 2 27
437 230184 VŨ ĐÌNH ĐỨC 05/01/2006 Khu 4, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 5.25 7.5 6 0 2 30
438 230185 VŨ NGỌC ĐỨC 02/07/2006 Khu 2 B, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 8 7 0 2 35.5 Ð
439 230186 ĐOÀN HƯƠNG GIANG 30/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6 8.5 6 0 2 32.5
440 230187 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 26/03/2006 Khu 1 A, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.25 8.5 6.75 0 2 36.5 Ð
441 230188 NGUYỄN NGỌC HÙNG GIANG 08/06/2006 Tổ 3, khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.25 8.75 8.75 0 2 38.75 Ð
442 230189 NGUYỄN TRÀ GIANG 09/04/2006 Tổ 9b, khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 5.5 8.75 5.75 0 2 31.25
443 230190 PHẠM HIỀN GIANG 29/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6 8.25 4.75 0 2 29.75
444 230191 HOÀNG HÀ 27/05/2006 Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6 7.25 8.25 0 2 35.75 Ð
445 230192 HOÀNG HẢI HÀ 09/10/2006 Tổ 1, khu 6c, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Tày Hồng Hải Anh 7 6.75 6.75 2 2 36.25 Ð
446 230193 HOÀNG NGÂN HÀ 27/09/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 8 7.5 0 2 36.5 Ð
447 230194 LÊ HẢI HÀ 25/06/2006 Khu 2, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7.25 8.5 8 0 2 39 Ð
448 230195 LÊ NHẬT HÀ 03/11/2006 Khu 6 C, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7 7.75 6.25 0 2 34.25
449 230196 MAI VŨ THÁI HÀ 26/12/2006 Khu 8, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.5 8.75 8.5 0 2 38.75 Ð
450 230197 NGHIÊM NGUYỄN VIỆT HÀ 23/02/2006 Khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7 8.75 8.75 0 2 40.25 Ð
451 230198 NGUYỄN HẢI HÀ 06/12/2006 Khu 6B, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.5 8.5 7.5 0 2 38.5 Ð
452 230199 NGUYỄN HẢI HÀ 20/10/2006 Tổ 1, khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.5 7.5 4 0 2 28.5
453 230200 NGUYỄN NGỌC HÀ 27/09/2006 Tổ 10, khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.75 9 8 0 2 40.5 Ð
454 230201 NGUYỄN VIỆT HÀ 20/04/2006 Tổ 1, khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.75 8.5 6.75 0 2 35.5 Ð
455 230202 PHẠM KHÁNH HÀ 24/08/2006 Tổ 84, khu 5, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7 9.25 8.25 0 2 39.75 Ð
456 230203 TRẦN NGỌC HÀ 15/09/2006 Khu 4 B, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7.25 6 4.5 0 2 29.5
457 230204 TRẦN NGUYỆT HÀ 12/06/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 8.5 6.75 8 0 2 39.75 Ð
458 230205 TRẦN THÁI HÀ 06/04/2006 Tổ 2, Khu 8, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7.75 9.25 8 0 2 40.75 Ð
459 230206 TRẦN THU HÀ 15/09/2006 Khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.75 6 6 0 2 31.5
460 230207 NGUYỄN HOÀNG HẢI 22/07/2006 Khu 3, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.5 8 5.75 0 2 32.5
461 230208 NGUYỄN SƠN HẢI 31/05/2006 Tổ 2, Khu3B, Giếng Đáy, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7 8.75 8.75 0 2 40.25 Ð
462 230209 TRẦN MINH HẢI 22/05/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.25 7 6 0 2 31.5
463 230210 TRẦN VÂN HẢI 12/01/2007 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.5 8.5 7.75 0 2 39 Ð
464 230211 VŨ HOÀNG HẢI 30/10/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 4 7 6.25 0 2 27.5
465 230212 PHẠM MỸ HẠNH 21/11/2006 Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 5 7 0 2 32
Trang 10 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

466 230213 NGUYỄN THỊ NGUYỆT HẰNG 15/02/2006 Tổ 8, Khu 1, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 8.25 8.5 5.25 0 2 35.5 Ð
467 230214 TRẦN MINH HẰNG 06/08/2006 Khu 4, Hà Tu, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.5 5.5 9 0 2 38.5 Ð
468 230215 VŨ THANH HẰNG 22/12/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.5 7.75 8.5 2.5 2 42.25 Ð
469 230216 HOÀNG NGỌC HÂN 20/06/2006 Khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7.5 9.25 8 0 2 40.25 Ð
470 230217 PHẠM THƯƠNG GIA HÂN 24/03/2006 Lán Bè, Lam Sơn, Lê Chân Nữ Kinh Văn Lang Anh 8 8 7.5 0 2 39 Ð
471 230218 TRẦN ĐỖ BẢO HÂN 21/08/2006 Tổ 10, khu 2b, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7 8 6.75 0 2 35.5 Ð
472 230219 TRẦN THU HIỀN 20/03/2006 Khu 5, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 6.75 6.75 0 2 34.25
473 230220 LÊ ĐỨC HIẾU 07/06/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6 6 6.25 0 2 30.5
474 230221 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 20/10/2006 Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 7.25 6.5 8 0 2 37 Ð
475 230222 NGUYỄN THẾ HIẾU 16/09/2006 Khu 4, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7 8.5 6.75 0 2 36 Ð
476 230223 NGUYỄN VĂN HIẾU 13/03/2006 Tổ 4, khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.5 6.75 6 0 2 29.75
477 230224 NHỮ ĐÌNH HIẾU 20/03/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5 8 6 0 2 30
478 230225 PHẠM VĂN HIẾU 01/11/2006 Khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.25 5.25 2.75 0 2 21.25
479 230226 TẠ MINH HIẾU 25/04/2006 Khu 6, Hà Tu, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 8.75 7 0 2 35.75 Ð
480 230227 VŨ ĐOÀN MINH HIẾU 15/02/2006 Khu 10, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 7.5 8 5.5 0 2 34
481 230228 VŨ ĐỨC MINH HIẾU 06/04/2006 An Hải, Phương Nam, Uông Bí Nam Kinh Hồng Hải Anh 6.5 7 7.75 0 2 35.5 Ð
482 230229 VŨ NGỌC HIẾU 04/08/2006 Tổ 12, khu 2a, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5.5 9.25 7 0 2 34.25
483 230230 VŨ TRUNG HIẾU 03/04/2006 Khu 5 B, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 5.25 7.5 5.25 0 2 28.5
484 230231 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 25/02/2006 Chung cư Sapphire, Hồng Gai, Hạ LongNam Kinh Trọng Điểm Anh 7 9 7.5 0 2 38 Ð
485 230232 NGUYỄN MAI HOA 27/02/2006 Khu 4, Hà Khánh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 5.5 7.25 7.5 0 2 33.25
486 230233 TRẦN THỊ MAI HOA 27/05/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 8.25 9 8.75 0 2 43 Ð
487 230234 NGUYỄN THƯƠNG HOÀI 18/04/2006 Khu 10 B, Quang Hanh, Cẩm Phả Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.5 9.25 9 0 2 42.25 Ð
488 230235 NGUYỄN QUỐC HOÀN 10/01/2006 Khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 4.25 8.5 6 0 2 29
489 230236 BÙI NHẬT HOÀNG 01/02/2006 Khu 2, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5 6.5 3.75 0 2 24
490 230237 ĐẶNG NGUYỄN HUY HOÀNG 16/09/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7 5.5 6.25 0 2 32
491 230238 ĐOÀN VIỆT HOÀNG 28/02/2006 Khu 7 B, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.5 3 5 0 2 24
492 230239 HOÀNG HUY HOÀNG 02/12/2006 Tổ 3, khu 7, Hà Tu, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 8.5 7.5 0 2 37 Ð
493 230240 LÊ PHẠM HẢI HOÀNG 11/10/2006 Tổ 4c, khu 7a, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.25 4.75 1 0 2 17.25
494 230241 LƯU HUY HOÀNG 01/12/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 5 6.5 7.75 0 2 32
495 230242 MAI VIỆT HOÀNG 21/10/2006 Tổ 4, Khu 3, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 7 7.5 5.75 0 2 33
496 230243 NGÔ SĨ HOÀNG 11/08/2006 Khu 3, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 6.5 8 7.25 0 2 35.5 Ð
497 230244 NGUYỄN CÔNG HOÀNG 17/11/2006 Khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 4.75 8.25 5.25 0 2 28.25
498 230245 NGUYỄN ĐỖ MINH HOÀNG 24/10/2006 Khu 3A, Giếng Đáy, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 7 8.25 6.25 0 2 34.75
499 230246 NGUYỄN HỮU HOÀNG 28/07/2006 Khu 2, Hà Khánh, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 4 7.5 5.75 0 2 27
500 230247 NGUYỄN VĂN HOÀNG 26/01/2006 Khu 5, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.25 6.75 6.75 0 2 32.75
501 230248 PHẠM THANH THIÊN HOÀNG 24/02/2006 Khu 4 C, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 4.75 8.5 5 0 2 28
502 230249 VŨ HOÀNG 16/05/2006 Tổ 8, Khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 7.75 8.5 7.25 0 2 38.5 Ð
503 230250 VŨ HUY HOÀNG 19/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 7.25 7.75 0 2 36.75 Ð
504 230251 NGUYỄN THU HUỆ 05/07/2006 Thôn 8, Hải Tiến, Móng Cái Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6.5 6.75 7.5 0 2 34.75
505 230252 LỤC QUANG HUY 06/07/2006 Hà Tu, Hạ Long Nam Sán Dìu Trần Quốc Toản Anh 4.5 8.75 8 2 2 35.75 Ð
506 230253 NGHIÊM QUANG HUY 18/06/2006 Khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 3.75 6.75 2.5 0 2 19.25
507 230254 NGUYỄN GIA HUY 21/11/2006 Khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7 7.75 4.75 0 2 31.25
508 230255 NGUYỄN GIA HUY 23/08/2006 Tổ 6, khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5 6.25 5.75 0 2 27.75
509 230256 NGUYỄN QUANG HUY 08/04/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7 8.25 7 0 2 36.25 Ð
510 230257 NGUYỄN QUANG HUY 13/05/2006 Khu 7 B, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.75 8.25 6.5 0 2 32.75
511 230258 NGUYỄN QUANG HUY 20/07/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.5 5.75 6.75 0 2 30.25
512 230259 NGUYỄN TÙNG HUY 28/07/2006 Khu 2, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 8 9.5 8.5 0 2 42.5 Ð
Trang 11 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

513 230260 PHẠM DƯƠNG HUY 30/01/2006 Tổ 1b, khu 7b, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 7 8.5 6.25 0 2 35
514 230261 PHẠM GIA HUY 29/09/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 7.5 9.5 8.75 0 2 42 Ð
515 230262 PHẠM QUANG HUY 26/12/2006 Hà Tu, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.25 9 7.75 0 2 39 Ð
516 230263 TRẦN GIA HUY 04/11/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 2.5 7.5 3.25 0 2 19
517 230264 CHU KHÁNH HUYỀN 10/02/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 8 9 6.5 0 2 38 Ð
518 230265 ĐẶNG KHÁNH HUYỀN 18/10/2006 Khu 5, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.5 8.5 8.5 0 2 40.5 Ð
519 230266 ĐOÀN THANH HUYỀN 15/03/2006 Khu 7, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 3.5 5 4 0 2 20
520 230267 ĐỖ THỊ KHÁNH HUYỀN 21/10/2006 Khu 6B, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.25 6 5 0 2 30.5
521 230268 HOÀNG NGỌC HUYỀN 04/11/2006 Khu 5, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.25 9 7.5 0 2 38.5 Ð
522 230269 LÊ THỊ THU HUYỀN 10/10/2006 Khu 2 A, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.25 7.75 8.25 0 2 36.75 Ð
523 230270 NGÔ THỊ THANH HUYỀN 12/02/2006 Khu 2, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.25 9 8.75 0 2 35 Ð
524 230271 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 04/09/2006 Khu 2, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 8 8.25 6.5 0 2 37.25 Ð
525 230272 NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN 15/10/2006 Tổ 2B, Khu 1A, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.75 6.5 7.5 0 2 37 Ð
526 230273 NGUYỄN THANH HUYỀN 11/06/2006 Tổ 5, Khu 1, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6 8 6.25 0 2 32.5
527 230274 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 03/11/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 7 9 8 0 2 39 Ð
528 230275 PHẠM NGỌC HUYỀN 20/11/2006 Tổ 7, khu 2, Mông Dương, Cẩm Phả Nữ Kinh Văn Lang Anh 8 9 7.75 0 2 40.5 Ð
529 230276 PHẠM THANH HUYỀN 21/04/2006 Khu 5, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 6.25 8 6.5 0 2 33.5
530 230277 TRỊNH THU HUYỀN 22/09/2006 Khu 2, Hà Lầm, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 5 8 6.25 0 2 30.5
531 230278 VŨ THANH HUYỀN 01/05/2006 Bến Đoan, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7 7.75 8 0 2 37.75 Ð
532 230279 BÙI MẠNH HÙNG 10/03/2006 Hà Khánh, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 6 8.5 7.25 0 2 35 Ð
533 230280 NGUYỄN MINH HÙNG 14/10/2006 Tổ 2, khu 4b, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7.25 8 6.75 0 2 36 Ð
534 230281 NGUYỄN VĂN HÙNG 19/04/2006 Tổ 3, Khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 3.5 8.75 7 0 2 29.75
535 230282 NGUYỄN VŨ HÙNG 06/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6 7.5 8.5 0 2 36.5 Ð
536 230283 TRẦN VIỆT HÙNG 20/10/2006 Tổ 2B, Khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 2.5 6.5 0.5 0 2 12.5
537 230284 VŨ TUẤN HÙNG 05/12/2006 Khu 9, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 0 2
538 230285 BÙI DUY HƯNG 13/05/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 4.25 8 3.5 0 2 23.5
539 230286 BÙI QUANG HƯNG 18/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 8.5 4.5 0 2 31.5
540 230287 CHU MINH HƯNG 12/07/2006 Khu 4, Bãi Cháy, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 4.5 6.75 3.75 0 2 23.25
541 230288 ĐÀO XUÂN HƯNG 22/01/2006 Tổ 2, khu 4B, Hồng Hải, Hạ Long Nam, Kinh Hồng Hải Anh 6.5 6.5 5 0 2 29.5
542 230289 ĐẶNG GIA HƯNG 23/10/2006 Tổ 6, khu 7b, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 7.75 7.75 6.5 0 2 36.25 Ð
543 230290 LÊ DUY HƯNG 14/05/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 9 7.75 0 2 37.5 Ð
544 230291 LÊ THÀNH HƯNG 29/11/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 3.5 7.25 3.5 0 2 21.25
545 230292 NGÔ KHÁNH HƯNG 12/04/2006 Tổ 12, Khu 6, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 5.25 6.25 5.75 2 2 30.25
546 230293 NGUYỄN DUY HƯNG 26/06/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 9 7 0 2 36 Ð
547 230294 NGUYỄN TRƯƠNG QUANG HƯNG 30/10/2006 Khu 3 B, Giếng Đáy, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 0 2
548 230295 PHẠM DUY HƯNG 24/09/2006 Khu 3, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 0.25 1.75 2.75 0 2 7.75
549 230296 TÔ QUANG HƯNG 28/11/2006 Tổ 9, Khu 9, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 5 6.5 5.75 0 2 28
550 230297 TRẦN DUY HƯNG 09/02/2006 Tổ 5, khu 10, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5 7.5 7.25 0 2 32
551 230298 TRẦN HOÀNG HƯNG 05/12/2006 Khu 6, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 5.25 9 8.5 0 2 36.5 Ð
552 230299 TRẦN KHÁNH HƯNG 21/02/2006 Khu 5 B, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7 7.5 7 0 2 35.5 Ð
553 230300 TRẦN QUANG HƯNG 30/04/2006 Tổ 5b, khu 10, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7 8 8 0 2 38 Ð
554 230301 TRỊNH GIA HƯNG 25/03/2006 Tổ 34, khu 2, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 6.5 7.5 4 0 2 28.5
555 230302 VŨ DUY HƯNG 04/03/2006 Khu 4 B, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7.25 6.75 6.25 0 2 33.75
556 230303 VŨ TIẾN HƯNG 10/08/2006 Khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.25 7.75 5.75 0 2 31.75
557 230304 HOÀNG THỊ QUỲNH HƯƠNG 05/05/2006 Khu 2, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.25 3.75 1.5 0 2 15.25
558 230305 LÊ THU HƯƠNG 12/12/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 8.25 7.75 0 2 36.75 Ð
559 230306 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG 06/02/2006 Tổ 2, khu 9, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 2 6 0.5 0 2 11
Trang 12 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

560 230307 PHẠM THU HƯƠNG 13/02/2006 Khu 7, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 7.25 5.5 0 2 31.75
561 230308 TRẦN THU HƯƠNG 16/04/2006 Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 9.25 6.5 0 2 36.25 Ð
562 230309 TRẦN THU HƯƠNG 07/10/2006 Tổ 3, khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7 8.25 7.5 0 2 37.25 Ð
563 230310 TRẦN THU HƯƠNG 23/10/2006 Tổ 4, khu 9, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6 6.25 6.25 0 2 30.75
564 230311 VŨ THU HƯƠNG 12/10/2006 Khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 4 8.25 5.75 0 2 27.75
565 230312 BÙI NGỌC KHÁNH 18/10/2006 Khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7 8 2.5 0 2 27
566 230313 BÙI NGỌC KHÁNH 08/11/2006 Khu 2, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 8 8.25 7.5 0 2 39.25 Ð
567 230314 LÊ NAM KHÁNH 20/12/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 5.5 6.75 6.25 0 2 30.25
568 230315 LƯU NGỌC KHÁNH 16/11/2006 Tổ 1, khu 9, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 8.75 8.75 8.5 0 2 43.25 Ð
569 230316 NGÔ VÂN KHÁNH 11/07/2006 Khu 4, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7.75 8.5 6.75 0 2 37.5 Ð
570 230317 NGUYỄN HUY KHÁNH 30/09/2006 Tổ 6, khu 5, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7.5 8.5 6.75 0 2 37 Ð
571 230318 NGUYỄN NAM KHÁNH 08/09/2006 Khu 2, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 8.25 7.75 7.75 0 2 39.75 Ð
572 230319 NGUYỄN NAM KHÁNH 26/08/2006 Tổ 7, khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 7 8.25 7.5 0 2 37.25 Ð
573 230320 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 11/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.25 9 7.25 0 2 38 Ð
574 230321 NGUYỄN VŨ NGỌC KHÁNH 23/10/2006 Khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 8.25 9 9 0 2 43.5 Ð
575 230322 PHẠM GIA KHÁNH 03/08/2006 Tổ 30, khu 3, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.25 8 6.5 0 2 33.5
576 230323 TRỊNH NGỌC KHÁNH 19/11/2006 Khu 2 B, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7 8 8 0 2 38 Ð
577 230324 VŨ HUY KHÁNH 16/02/2006 Tổ 55, khu 6, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5.5 9.25 8 0 2 36.25 Ð
578 230325 VŨ VÂN KHÁNH 16/01/2006 Tổ 6, khu 2, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.5 8.5 6.25 0 2 36 Ð
579 230326 NGUYỄN HỮU KHIÊM 03/06/2006 Khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7.25 7.5 7.75 0 2 37.5 Ð
580 230327 NGUYỄN TUẤN KHOA 18/08/2006 Tổ 5, khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 6 7.75 4.25 0 2 28.25
581 230328 PHẠM NGỌC KHOA 07/07/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 7.75 8 8 0 2 39.5 Ð
582 230329 NGUYỄN TIẾN KHÔI 28/02/2006 Khu 8, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 4.25 8 3.75 0 2 24
583 230330 BÙI NGỌC KHUÊ 19/12/2006 Khu 4 D, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 8.25 7.75 6 0 2 36.25 Ð
584 230331 MAI MINH KHUÊ 19/09/2006 Tổ 21b, khu 2a, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 8 9.25 8.5 0 2 42.25 Ð
585 230332 DƯƠNG DUY KIÊN 22/08/2006 Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 4 7 3.25 0 2 21.5
586 230333 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 08/02/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 6.75 9.5 8.25 0 2 39.5 Ð
587 230334 PHÙNG DANH KIÊN 17/03/2006 Khu 6, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 5.25 3.25 2.75 0 2 19.25
588 230335 TRẦN HỮU TRÍ KIÊN 09/12/2006 Tổ 6, Khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 5.25 8 6.25 0 2 31
589 230336 DƯƠNG MINH KIỆT 21/08/2006 Khu 7, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 8.75 6 0 2 34.75
590 230337 NGÔ VĨ KIỆT 23/01/2006 Khu 2, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 2.75 7.5 6.5 0 2 26
591 230338 NGUYỄN THẢO LAM 20/04/2006 Thống Nhất, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 6.75 8 6.5 2 2 36.5 Ð
592 230339 TẠ PHƯƠNG LAN 05/11/2005 Khu 2 A, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.5 8.25 7.75 0 2 38.75 Ð
593 230340 DƯƠNG ĐÌNH LÂM 02/07/2006 Khu 6 B, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 8.5 6.25 0 2 34.5
594 230341 NGÔ PHƯƠNG LÂM 06/03/2006 Tổ 1, khu 1B, Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.5 7.75 7 0 2 36.75 Ð
595 230342 NGUYỄN BẢO LÂN 04/01/2006 Khu 6 C, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 3.5 6.5 4.25 0 2 22
596 230343 ĐINH TRÀ LÊ 17/02/2006 Khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.5 7.25 6 0 2 32.25
597 230344 NGUYỄN ĐAN LÊ 23/05/2006 Tổ 14, khu 3, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 8 8.25 7 0 2 38.25 Ð
598 230345 NGUYỄN VŨ ĐAN LÊ 25/06/2006 Khu 7, Bãi Cháy, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 6.5 9 6 0 2 34
599 230346 BÙI DIỆU LINH 13/10/2006 Tổ 2, khu 10, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6 5 4.75 0 2 26.5
600 230347 BÙI PHƯƠNG LINH 26/10/2006 Tổ 70, Khu 6, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7.25 8 7.25 0 2 37 Ð
601 230348 BÙI THÙY LINH 20/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.75 9 8.5 0 2 41.5 Ð
602 230349 ĐÀO THỊ HÀ LINH 15/05/2006 Khu 4, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.75 9 7.75 0 2 40 Ð
603 230350 ĐẦU HOÀNG LINH 21/10/2006 Hà Tu, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 8.75 8.5 0 2 39.75 Ð
604 230351 ĐOÀN KHÁNH LINH 30/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.5 8.5 6.5 0 2 36.5 Ð
605 230352 ĐỖ GIAI LINH 20/01/2006 Tổ 2, khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.5 7.5 6.75 0 2 36 Ð
606 230353 ĐỖ LÊ KHÁNH LINH 22/11/2006 Khu 4 B, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7.25 8.5 7 0 2 37 Ð
Trang 13 / 20 12:52:27 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

607 230354 HÀ NGỌC LINH 25/10/2006 Khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.25 9 5 0 2 33.5
608 230355 HOÀNG KHÁNH LINH 11/07/2006 Đông Hợp, Đông Xá, Vân Đồn Nữ Kinh Hồng Hải Anh 5.5 6 2 0 2 21
609 230356 HOÀNG NGỌC LINH 30/10/2006 Khu 4, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7 8.5 7 0 2 36.5 Ð
610 230357 HOÀNG NGỌC LINH 24/08/2006 Tổ 4a, khu 7a, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.5 7 2.5 0 2 27
611 230358 HOÀNG PHƯƠNG LINH 25/08/2006 Tổ 5, khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7 8.25 6.25 0 2 34.75
612 230359 HỒ KHÁNH LINH 09/10/2006 Khu 9 A, Bãi Cháy, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7 7.75 6.75 0 2 35.25 Ð
613 230360 KHỔNG GIA LINH 06/04/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 5 5.5 0 2 29.5
614 230361 LÊ MAI LINH 14/08/2006 Khu 5, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7 9.5 6.25 0 2 36 Ð
615 230362 LÊ THỊ NGỌC LINH 11/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.5 8.5 7.25 0 2 38 Ð
616 230363 LƯU NGUYỄN NGỌC LINH 01/11/2006 Tổ 5, khu 6A, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.75 6.75 7 0 2 36.25 Ð
617 230364 LÝ PHƯƠNG LINH 14/03/2006 Khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.5 8.5 6.25 0 2 34
618 230365 MAI PHƯƠNG LINH 01/12/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 8.75 7.25 0 2 37.25 Ð
619 230366 MẠC DIỆU LINH 28/09/2006 Tổ 44B, khu 4, Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 8 9.5 8 0 2 41.5 Ð
620 230367 NGỌ THỊ THÙY LINH 07/08/2006 Khu 5 B, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 5.75 7.75 8.25 0 2 35.75 Ð
621 230368 NGÔ THỊ MAI LINH 03/02/2006 Tổ 3, Khu 5, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 8 8.5 7.75 0 2 40 Ð
622 230369 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH 28/08/2006 Khu 2, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6 8.25 7.5 0 2 35.25 Ð
623 230370 NGUYỄN KHÁNH LINH 10/10/2006 Khu 5, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 6.5 7.5 6.5 0 2 33.5
624 230371 NGUYỄN LÊ DIỆU LINH 25/12/2006 Đại Yên, Hạ Long Nữ Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 6.75 5.5 3.75 0 2 26.5
625 230372 NGUYỄN NGỌC LINH 15/02/2006 Khu 7 B, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.5 6.75 4.75 0 2 31.25
626 230373 NGUYỄN NGỌC LINH 22/02/2006 Tổ 4, khu 5, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.25 9.5 8 0 2 38 Ð
627 230374 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 29/06/2006 Tổ 20d, khu 2a, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7 9 6.5 0 2 36 Ð
628 230375 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 12/02/2006 Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 8.25 7.25 0 2 36.75 Ð
629 230376 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 21/04/2006 Hà Tu, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.5 8.5 7.25 0 2 38 Ð
630 230377 NGUYỄN THÙY LINH 09/06/2006 Khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.25 6.5 4.25 0 2 29.5
631 230378 NGUYỄN THÙY LINH 26/09/2006 Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 6.5 7.25 2.5 0 2 25.25
632 230379 NGUYỄN THÙY LINH 21/10/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 6.5 3.75 0 2 27.5
633 230380 PHẠM KHÁNH LINH 05/07/2006 Tổ 3, khu 4D, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 3.5 6.5 6.75 0 2 27
634 230381 PHẠM PHƯƠNG LINH 26/03/2006 Tổ 3, khu 1, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6 7.75 5.25 0 2 30.25
635 230382 PHẠM THẢO LINH 29/11/2006 Hà Trung, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 5.75 5.5 0 2 30.25
636 230383 PHẠM THỊ MAI LINH 14/08/2006 Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6.5 8.25 6.5 0 2 34.25
637 230384 PHẠM TÙNG LINH 14/05/2006 Khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 5 5.75 5.25 0 2 26.25
638 230385 QUẢN PHƯƠNG LINH 09/04/2006 Hà Phong, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.5 8.25 5.75 0 2 30.75
639 230386 TẠ KHÁNH LINH 28/08/2006 Hà Lầm, Hạ Long Nữ Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 4.75 8 6 0 2 29.5
640 230387 TRẦN MAI LINH 14/09/2006 Khu 5, Hà Khánh, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 7.25 8 0 2 36.75 Ð
641 230388 TRẦN NGỌC ĐOÀN LINH 25/06/2006 Khu 5, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Cao Xanh Anh 6.5 6.75 6.75 0 2 33.25
642 230389 TRẦN PHƯƠNG LINH 14/04/2006 Tổ 1, khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7 9 8.5 0 2 40 Ð
643 230390 TRẦN THÙY LINH 24/12/2006 Hà Lầm, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 9.25 7.5 0 2 37.25 Ð
644 230391 TRỊNH KHÁNH LINH 01/07/2006 Tổ 5, khu 1b, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7 8.75 7.5 0 2 37.75 Ð
645 230392 TRỊNH TÚ LINH 12/09/2006 Khu 4 D, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.25 6.25 3.25 0 2 21.25
646 230393 VŨ MAI LINH 26/10/2006 Bãi Cháy, Hạ Long Nữ Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 6.5 6 4 0 2 27
647 230394 VŨ THỊ THÙY LINH 26/02/2006 Giao Châu, Giao Thủy Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.5 6.25 6.25 0 2 33.75
648 230395 BÙI ĐỨC LONG 05/08/2006 Tổ 1, khu 4b, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.5 6.5 2 0 2 21.5
649 230396 ĐÀO HẢI LONG 11/07/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 4.75 8.5 7.5 0 2 33
650 230397 HOÀNG LONG 24/11/2006 Khu 7, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 4 8.5 7.25 0 2 31
651 230398 LÊ PHÚC LONG 02/12/2006 Tổ 54c, khu 4b, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 6 7.75 7 0 2 33.75
652 230399 NGUYỄN HOÀNG LONG 26/03/2006 Cẩm Thủy, Cẩm Phả Nam Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 5.5 7.5 4.75 0 2 28
653 230400 NGUYỄN HUY LONG 13/11/2006 Hà Tu, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 9 8.75 0 2 40 Ð
Trang 14 / 20 12:52:28 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

654 230401 NGUYỄN HỮU LONG 10/09/2006 Tổ 4, khu 1, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.5 7.75 7.25 0 2 35.25 Ð
655 230402 NGUYỄN NGỌC LONG 15/05/2006 Khu 8, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7 5.75 6.5 0 2 32.75
656 230403 NGUYỄN TIẾN HOÀNG LONG 16/06/2006 Tổ 3, khu 7b, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 6.25 4 7.25 0 2 31
657 230404 PHẠM THÀNH LONG 30/09/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7.5 7 6.25 0 2 34.5
658 230405 VŨ NGUYỄN HẢI LONG 16/12/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7 8.5 8.75 0 2 40 Ð
659 230406 PHẠM DUY LỘC 31/10/2006 Cát Đài, Lê Chân Nam Kinh Văn Lang Anh 5.25 6.75 7 0 2 31.25
660 230407 TÔ DUY LỘC 10/12/2006 Khu 4 B, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Cao Xanh Anh 6.5 9 7.75 0 2 37.5 Ð
661 230408 CHU SỸ LUÂN 18/09/2006 Tổ 11, khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5 7.5 6.25 0 2 30
662 230409 ĐẶNG THỊ LY LY 15/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 7.75 7.25 0 2 35.75 Ð
663 230410 LÊ YẾN LY 07/04/2006 Khu 2, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7 6 7 0 2 34
664 230411 LUYỆN CẨM LY 07/01/2006 Trung Hưng, Yên Mỹ Nữ Kinh Văn Lang Anh 6.75 8.25 5.5 0 2 32.75
665 230412 NGUYỄN KHÁNH LY 26/06/2006 Khu 5, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6.75 7 7.5 0 2 35.5 Ð
666 230413 PHẠM VŨ MAI LY 23/10/2006 Khu 4 B, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.75 7 6.75 0 2 30
667 230414 DƯƠNG THANH MAI 16/06/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 7.25 5 0 2 30.75
668 230415 HOÀNG NGỌC MAI 06/08/2005 Khu 6, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.25 7.5 6.25 0 2 32.5
669 230416 NGUYỄN NGỌC MAI 14/09/2006 Tổ 8, khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 5.5 6.25 2.25 0 2 21.75
670 230417 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 13/06/2006 Tổ 5b, khu 10, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.25 6.75 6.75 0 2 32.75
671 230418 NGUYỄN XUÂN MAI 30/07/2006 Khu 2, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.75 5.75 4 0 2 23.25
672 230419 PHẠM NGỌC MAI 02/10/2006 Tổ 3, Khu 4, Hà Lầm, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.75 8.5 8 0 2 40 Ð
673 230420 TẠ XUÂN MAI 04/10/2006 Hà Trung, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 8.25 7.75 8.25 0 2 40.75 Ð
674 230421 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI 17/02/2006 Tổ 48, Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải Phòng Nữ Kinh Văn Lang Anh 6.25 8.75 7.5 0 2 36.25 Ð
675 230422 ĐINH CÔNG MẠNH 24/05/2006 Tổ 8, khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 4 7.25 3.25 0 2 21.75
676 230423 LÊ TUẤN MẠNH 25/11/2006 Khu 5 B, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 2.5 6.5 6.5 0 2 24.5
677 230424 NGUYỄN HUY MẠNH 04/10/2006 Khu 5, Hà Khánh, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 2 6 3.75 0 2 17.5
678 230425 NGUYỄN THẾ MẠNH 13/05/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 4.75 7 4.25 0 2 25
679 230426 BÙI NHẬT MINH 10/09/2006 Thống Nhất, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 6 7 8 0 2 35 Ð
680 230427 ĐÀO NHẬT MINH 03/10/2006 Khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 4.5 8.25 5.25 0 2 27.75
681 230428 ĐỖ BÌNH MINH 08/03/2006 Khu 7 A, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 6 7.75 3.25 0 2 26.25
682 230429 HOÀNG NGỌC MINH 05/06/2006 Mạo Khê, Đông Triều Nam Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 6 7.75 6.5 0 2 32.75
683 230430 LÊ ANH MINH 17/04/2006 Tổ 10,khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6 4.5 6.5 0 2 29.5
684 230431 LÊ TUẤN MINH 28/10/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 5 7.5 0.75 0 2 19
685 230432 NGÔ NGỌC MINH 28/12/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.25 9 7.25 0 2 38 Ð
686 230433 NGUYỄN ANH MINH 27/05/2006 Khu 4, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 4.75 4.25 2.75 0 2 19.25
687 230434 NGUYỄN BÌNH MINH 01/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 8 9.25 8.75 0 2 42.75 Ð
688 230435 NGUYỄN HỒNG MINH 29/03/2006 Tổ 1, khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.75 7 5 0 2 30.5
689 230436 NGUYỄN NGỌC MINH 19/08/2006 Khu 4, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 5.5 9.25 4.25 0 2 28.75
690 230437 NGUYỄN NGỌC MINH 14/03/2006 Bến Đoan, Hạ Long Nam Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 6 8.5 5 0 2 30.5
691 230438 NGUYỄN QUANG MINH 15/06/2006 Tổ 5B, khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 7.25 7.5 5.5 0 2 33
692 230439 NGUYỄN QUANG MINH 20/02/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 9 7.5 0 2 37 Ð
693 230440 NGUYỄN QUANG MINH 16/10/2006 Tổ 1C, khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7 9 6.75 0 2 36.5 Ð
694 230441 PHAN DƯƠNG MINH 15/04/2006 Khu 2, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 6 8.5 5.75 0 2 32
695 230442 PHẠM ĐỨC MINH 11/02/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 2.5 6.75 5.5 0 2 22.75
696 230443 PHẠM ĐỨC MINH 17/08/2006 Khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh THPT Hòn Gai Anh 0 2
697 230444 PHẠM NGỌC NHẬT MINH 26/11/2006 Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.5 9 5.25 0 2 32.5
698 230445 TRẦN BÁ GIA MINH 05/10/2006 Tổ 5, Khu 8, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 6.25 8.25 6.75 0 2 34.25
699 230446 TRẦN QUANG MINH 03/04/2006 Khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 3.75 8 5.75 0 2 27
700 230447 ĐỖ TRÀ MY 22/08/2006 Tổ 14, khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.5 8.5 8 0 2 39.5 Ð
Trang 15 / 20 12:52:28 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

701 230448 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 02/04/2006 Tổ 9, khu 4, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.5 7.5 6.25 0 2 35 Ð
702 230449 NGUYỄN VIỆT MỸ 25/10/2006 Khu 2 A, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 4 2.75 0.75 0 2 12.25
703 230450 BÙI KHÁNH NAM 13/05/2006 Tổ 4, khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.25 9 6 0 2 33.5
704 230451 BÙI THÀNH NAM 19/05/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6 8.75 6.75 0 2 34.25
705 230452 HOÀNG HẢI NAM 19/12/2006 Khu 3, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7 7.5 8 0 2 37.5 Ð
706 230453 LẠI HẢI NAM 10/07/2006 Khu 6, Hà Tu, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 9.25 7 0 2 37.25 Ð
707 230454 NGUYỄN HẢI NAM 30/07/2006 Khu 1, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6 8.75 8 0 2 36.75 Ð
708 230455 NGUYỄN HOÀI NAM 24/07/2006 Khu 7, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Cao Xanh Anh 6.5 8 4 0 2 29
709 230456 NGUYỄN KHÁNH NAM 16/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.25 5 3.5 0 2 22.5
710 230457 PHẠM NHẬT NAM 24/04/2006 Tổ 7, khu 5, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 4.25 8.5 6.25 0 2 29.5
711 230458 PHẠM THÀNH NAM 20/01/2006 Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 8.5 9.75 8.75 0 2 44.25 Ð
712 230459 VŨ ĐỨC NAM 26/11/2006 Khu 7B, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 6 5.5 4.25 0 2 26
713 230460 NGUYỄN QUỲNH NGA 31/12/2005 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.5 8.75 7.25 0 2 38.25 Ð
714 230461 NGUYỄN KIM NGÂN 26/04/2006 Tổ 9, khu 4, Hà Lầm, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6 9 7.5 0 2 36 Ð
715 230462 LƯU TUẤN NGHĨA 08/07/2006 Tổ 4, khu 6a, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 6 8 7.75 0 2 35.5 Ð
716 230463 TRẦN TRỌNG NGHĨA 06/08/2006 Khu 6 B, Hà Phong, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6 9 7.25 2 2 37.5 Ð
717 230464 BÙI HOÀI NGỌC 09/10/2006 Khu 1 B, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 5.25 2.25 0.5 0 2 13.75
718 230465 BÙI THANH NGỌC 02/06/2006 Khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7 7.25 7.5 0 2 36.25 Ð
719 230466 ĐỖ QUỲNH HỒNG NGỌC 30/11/2006 Khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 3 6 4.25 0 2 20.5
720 230467 HÀ TRẦN NGỌC 11/09/2006 Tổ 19, khu 2b, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5.75 8.75 8.25 0 2 36.75 Ð
721 230468 HOÀNG THỊ MINH NGỌC 18/07/2006 Khu 8, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 6.75 7.75 6.75 0 2 34.75
722 230469 LẠI THỊ BÍCH NGỌC 23/03/2006 Tổ 6, khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.75 8 7.25 0 2 36 Ð
723 230470 MAI BÍCH NGỌC 03/12/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 7.75 7.25 0 2 36.25 Ð
724 230471 NGUYỄN BẢO NGỌC 27/04/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 6.75 6 0 2 31.75
725 230472 NGUYỄN BÍCH NGỌC 03/10/2006 Khu 4, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 8.25 7.75 7.25 0 2 38.75 Ð
726 230473 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN NGỌC 06/12/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.75 6.75 8.75 0 2 39.75 Ð
727 230474 NGUYỄN HỒNG NGỌC 16/08/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 9.25 8.75 0 2 40.75 Ð
728 230475 NGUYỄN KHÁNH NGỌC 25/07/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 6.75 9 7.5 0 2 37.5 Ð
729 230476 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 22/08/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 4 9 6.75 0 2 30.5
730 230477 NGUYỄN VŨ MINH NGỌC 10/09/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 6.5 6.5 0 2 33.5
731 230478 NGUYỄN YẾN NGỌC 01/05/2006 Tổ 4, khu 4, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.25 8.75 8.75 0 2 40.75 Ð
732 230479 PHẠM BÍCH NGỌC 25/05/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 0 2
733 230480 PHẠM HOÀNG BẢO NGỌC 21/11/2006 Tổ 14, khu 2A, Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 8.75 8.5 8 0 2 42 Ð
734 230481 PHẠM HỒNG NGỌC 13/07/2006 Khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 6.25 5 3.25 0 2 24
735 230482 PHẠM KHÁNH NGỌC 04/11/2006 Khu 1 B, Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6.5 7.75 5.25 0 2 31.25
736 230483 PHẠM KHÁNH NGỌC 23/09/2006 Tổ 1, khu 1b, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.75 7.5 6.5 0 2 36 Ð
737 230484 TRẦN LÊ BẢO NGỌC 18/08/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 6.5 9 7.5 0 2 37 Ð
738 230485 TRẦN THỊ MINH NGỌC 28/03/2006 Hà Tu, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 7.5 7.5 0 2 36.5 Ð
739 230486 VÕ MINH NGỌC 14/07/2006 Tổ 88,khu 6, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 6.75 9.25 8.75 0 2 40.25 Ð
740 230487 VŨ BẢO NGỌC 13/12/2006 Khu 9, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.25 8.5 4.25 0 2 29.5
741 230488 VŨ BẢO NGỌC 22/11/2006 Tổ 2, khu 4c, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 8 9 7.5 0 2 40 Ð
742 230489 HOÀNG THẢO NGUYÊN 05/11/2006 Khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 9.25 8.5 0 2 39.75 Ð
743 230490 LÊ PHÚC NGUYÊN 04/11/2006 Hà Trung, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.25 9.25 7.5 0 2 36.75 Ð
744 230491 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 25/06/2006 Tổ 4, khu 4a, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 7.5 7.5 0 2 36 Ð
745 230492 PHẠM CHÂU NGUYÊN 24/12/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 6 8 4.75 0 2 29.5
746 230493 TRẦN KHÔI NGUYÊN 04/08/2006 Khu 7, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.5 9 6.75 0 2 35.5 Ð
747 230494 NGUYỄN VIỆT NHẬT 13/05/2006 Khu 6, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.75 8.25 7 0 2 33.75
Trang 16 / 20 12:52:28 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

748 230495 ĐÀM PHƯƠNG NHI 01/06/2006 Khu 6, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.5 8.5 6.75 0 2 37 Ð
749 230496 LÊ YẾN NHI 15/09/2006 Khu 5, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 5 7 6.25 0 2 29.5
750 230497 NGUYỄN YẾN NHI 24/07/2006 Khu 1, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 6.25 8.5 4.25 0 2 29.5
751 230498 NÔNG UYỂN NHI 21/02/2006 Đồng Tâm, Bình Liêu Nữ Tày Hồng Hải Anh 3.5 3.25 2.25 2 2 16.75
752 230499 NGUYỄN HỒNG NHUNG 11/08/2006 Tổ 2, khu 5, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.5 6 2 0 2 21
753 230500 PHẠM TRANG NHUNG 26/08/2006 Khu 6, Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7.25 7.5 8 0 2 38 Ð
754 230501 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 14/12/2006 Hà Trung, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 8 9.25 8.75 0 2 42.75 Ð
755 230502 BÙI HẢI NINH 11/11/2006 Khu 7 A, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 8.5 8.75 6.5 0 2 38.75 Ð
756 230503 DƯƠNG HƯNG NINH 14/11/2006 Khu 2, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 3.25 8.5 6.25 0 2 27.5
757 230504 NGUYỄN THỊ KIM OANH 04/10/2006 Khu 2 A, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 2.5 7.5 2.75 0 2 18
758 230505 BÙI MẠC PHI 29/12/2006 Khu 1, Hà Phong, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.5 9.25 8 0 2 36.25 Ð
759 230506 ĐỖ HỒNG PHONG 03/03/2006 Khu 5, Hà Tu, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7 7 5.5 0 2 32
760 230507 NGÔ MINH PHONG 19/06/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 7.25 8.5 0 2 37.75 Ð
761 230508 PHẠM THANH PHONG 14/11/2006 Khu 5, Hà Lầm, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.25 8.25 5 0 2 28.75
762 230509 ĐÀO ĐỨC PHÚ 11/01/2005 Khu 7, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 3.75 6 2 0 2 17.5
763 230510 PHẠM AN PHÚ 23/09/2006 Khu 7, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 9 6.25 0 2 35 Ð
764 230511 ĐỖ ĐỨC GIA PHÚC 31/07/2006 Khu 2, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7.5 8.5 7.75 0 2 39 Ð
765 230512 NGUYỄN GIA PHÚC 22/10/2006 Tổ 5B, khu 6, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.5 8 5.25 0 2 31.5
766 230513 NGUYỄN XUÂN PHÚC 23/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 4.5 8 4.25 0 2 25.5
767 230514 VŨ AN PHÚC 13/03/2006 Khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5.5 7.5 5 0 2 28.5
768 230515 VŨ HƯNG PHÚC 13/03/2006 Khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5 7 3 0 2 23
769 230516 VŨ TRỌNG PHÚC 06/12/2005 Khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5.25 8.5 8.5 2 2 38 Ð
770 230517 CAO NAM PHƯƠNG 26/05/2006 Khu 8, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 8 8.75 6.25 0 2 37.25 Ð
771 230518 CÁP THU PHƯƠNG 13/03/2006 Tổ 8, Khu 10, Bãi Cháy, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7.5 8.25 8.75 0 2 40.75 Ð
772 230519 ĐỖ MINH PHƯƠNG 29/09/2006 Đông Hải, Đông Xá, Vân Đồn Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 6.75 9 7.5 0 2 37.5 Ð
773 230520 LẠI MAI PHƯƠNG 05/04/2006 Khu 3, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 5.5 8.25 7.5 0 2 34.25
774 230521 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 03/08/2006 Khu 9, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 4.25 7.25 0.75 0 2 17.25
775 230522 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 08/05/2006 Khu 4, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.25 8.5 6 0 2 33
776 230523 PHẠM HOÀNG PHƯƠNG 18/10/2006 Khu 2, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.75 8.25 8.5 0 2 38.75 Ð
777 230524 TRẦN CẨM PHƯƠNG 07/09/2006 Tổ 3, khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.25 5 5.5 0 2 28.5
778 230525 TRẦN HÀ PHƯƠNG 02/05/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 4.25 5.5 6 0 2 26
779 230526 TRẦN LAN PHƯƠNG 07/11/2006 Khu 1, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 5 6.25 4.25 0 2 24.75
780 230527 VŨ THU PHƯƠNG 21/07/2006 Tổ 6, khu 5, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 3.5 6.25 4.75 0 2 22.75
781 230528 KHUẤT HUY QUANG 31/12/2006 Khu 5, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.5 7.5 5.5 0 2 29.5
782 230529 PHẠM MINH QUANG 18/10/2006 Tổ 3, khu 2, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 7.5 5.25 0 2 31.5
783 230530 TRƯƠNG HỒNG QUANG 07/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.5 7 6.5 0 2 31
784 230531 BÙI NHẬT QUẢNG 24/08/2006 Tổ 2, khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5.5 8 7.75 0 2 34.5
785 230532 ĐỖ MINH QUÂN 01/05/2006 Khu 6, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 3 6 6 0 2 24
786 230533 LÊ MINH QUÂN 01/02/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.25 8.75 7.5 0 2 38.25 Ð
787 230534 LÊ MINH QUÂN 25/01/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.25 8.75 5.5 0 2 30.25
788 230535 MAI HỒNG QUÂN 30/07/2006 Tổ 13, Khu 3, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 5 9.25 8 0 2 35.25 Ð
789 230536 NGUYỄN HỒNG QUÂN 03/05/2006 Khu 1, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 5 7 6.5 0 2 30
790 230537 NGUYỄN MINH QUÂN 19/10/2006 Tổ 2, khu 6, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.75 9 5.75 0 2 34
791 230538 NGUYỄN TRUNG QUÂN 11/06/2006 Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 8 9.25 5 0 2 35.25 Ð
792 230539 TRẦN MINH QUÂN 20/03/2006 Khu 3, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 4 8 4.5 0 2 25
793 230540 NGUYỄN ĐỖ TÚ QUYÊN 24/03/2006 Tổ 3, khu 7b, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 8 6.75 5.75 0 2 34.25
794 230541 NGUYỄN HOÀNG QUYÊN 08/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.5 7.25 7.75 0 2 37.75 Ð
Trang 17 / 20 12:52:28 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

795 230542 TRẦN BẢO QUYÊN 11/03/2006 Tổ 3, khu 5, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6.5 7 6.5 0 2 33
796 230543 NGÔ THÚY QUỲNH 04/03/2006 Tổ 1, Khu 5, Hà Tu, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 6.5 8 7 0 2 35 Ð
797 230544 VŨ NHẬT LAM QUỲNH 03/11/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.5 7.25 6.5 0 2 35.25 Ð
798 230545 BÙI ĐỨC THÁI SƠN 29/06/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 5 8 4 0 2 26
799 230546 HOÀNG TRUNG SƠN 02/01/2006 Khu 8, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.5 6.75 6.5 0 2 32.75
800 230547 LÊ MINH SƠN 21/12/2006 Khu 4, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.5 7.5 8.25 0 2 37 Ð
801 230548 LÊ THÁI SƠN 08/12/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7 7 7.25 0 2 35.5 Ð
802 230549 LÊ VĂN SƠN 07/07/2006 Thành Công, Khoái Châu Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.25 7.25 7 0 2 31.75
803 230550 NGUYỄN KIM SƠN 01/07/2006 Khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 4.5 7.75 6.25 0 2 29.25
804 230551 PHẠM THANH SƠN 26/07/2006 Hà Tu, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 4 4.5 2.75 0 2 18
805 230552 TRỊNH HOÀNG THÁI SƠN 07/08/2006 Khu 6, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 5 8 5.75 0 2 29.5
806 230553 VŨ THÁI SƠN 17/02/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7.25 9.5 7.25 0 2 38.5 Ð
807 230554 HOÀNG MINH TÀI 28/09/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 8.5 7.75 9 0 2 42.75 Ð
808 230555 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 12/08/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 6 9 6.25 0 2 33.5
809 230556 VŨ MINH TÂM 16/04/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.25 8.25 6 0 2 34.75
810 230557 LÊ CHÍ THANH 06/11/2006 Khu 2 A, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.25 7.5 6.25 0 2 30.5
811 230558 LÊ THANH THANH 17/05/2006 Khu 1, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.75 7.5 6 0 2 29
812 230559 LÊ THỊ THANH 09/03/2006 Đầm Hà, Đầm Hà Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6 6.75 8.5 0 2 35.75 Ð
813 230560 BÙI TIẾN THÀNH 06/09/2006 Khu 4, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.75 7.75 7 0 2 33.25
814 230561 ĐOÀN MINH THÀNH 06/02/2006 Tổ 3, khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6.5 9.25 7.5 0 2 37.25 Ð
815 230562 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 21/12/2006 Tổ 51A, Khu 4, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 3.5 6.5 5.25 0 2 24
816 230563 NGUYỄN ĐỨC TRUNG THÀNH 02/12/2006 Tổ 2, khu 4a, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 6.75 8.75 8.75 0 2 39.75 Ð
817 230564 NGUYỄN TIẾN THÀNH 27/06/2006 Tổ 8, khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5 7.75 6.25 0 2 30.25
818 230565 VŨ TRUNG THÀNH 30/05/2006 Khu 3, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.25 7.75 8.75 0 2 37.75 Ð
819 230566 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 24/06/2006 Khu 7, Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 8 7.75 6.5 0 2 36.75 Ð
820 230567 LÊ THU THẢO 03/10/2006 Khu 3, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.75 5 3 0 2 20.5
821 230568 MẠC THỊ THANH THẢO 21/12/2006 Khu 3, Hà Khánh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 6.5 8.25 8 0 2 37.25 Ð
822 230569 NGUYỄN THU THẢO 14/11/2006 Khu 3, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6 5.25 7.75 0 2 32.75
823 230570 VŨ PHƯƠNG THẢO 23/09/2006 Tổ 48A, khu 3, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7.75 8 8.25 0 2 40 Ð
824 230571 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 18/02/2006 Tổ 3, khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.25 8.25 7.5 0 2 37.75 Ð
825 230572 NGUYỄN ĐỨC THÁI 13/03/2006 Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7.75 8.25 5.75 0 2 35.25 Ð
826 230573 PHẠM HOÀNG THÁI 26/05/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.5 8 7 0 2 35 Ð
827 230574 PHẠM HƯNG THÁI 08/04/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 1.5 9.75 4.75 0 2 22.25
828 230575 NGUYỄN ĐỨC THIÊN THẠCH 26/08/2006 Khu 6, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Cao Xanh Anh 6.25 6.5 6.25 0 2 31.5
829 230576 BÙI ĐỨC THẮNG 14/10/2006 Khu 4, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 6 8.25 7.75 0 2 35.75 Ð
830 230577 HOÀNG VŨ THẮNG 16/08/2006 Khu 4, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6 7.5 5.75 0 2 31
831 230578 NGUYỄN VĂN THẾ 15/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.5 9 8.25 0 2 36.5 Ð
832 230579 PHẠM XUÂN Ý THIÊM 23/04/2006 Hà Tu, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5 8.25 5.5 0 2 29.25
833 230580 NGUYỄN NGỌC THIỆN 10/08/2006 Khu 3, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 6.25 8.5 5 0 2 31
834 230581 TÙNG BÁ THIỆN 05/03/2006 Tổ 2, khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 5.5 5.25 5.75 0 2 27.75
835 230582 NGÔ ĐỨC THỊNH 14/07/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 4.5 7 7 0 2 30
836 230583 VŨ ĐỨC THỊNH 03/03/2006 Tổ 36, Khu 2, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.5 9.25 7.75 0 2 37.75 Ð
837 230584 NGUYỄN NGỌC ANH THƠ 15/07/2006 Khu 6, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.75 8.25 7.5 0 2 36.75 Ð
838 230585 ĐẶNG THỊ THƠM 15/08/2006 Tổ 8, Khu 5, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 7 7.5 5 0 2 31.5
839 230586 ĐOÀN NGUYỆT THU 22/09/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 8.75 7 0 2 36.75 Ð
840 230587 BÙI THU THỦY 30/12/2006 Khu 4 A, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 4.5 6.5 3.75 0 2 23
841 230588 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 08/03/2006 Khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.5 8.25 7.75 0 2 36.75 Ð
Trang 18 / 20 12:52:28 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

842 230589 NGUYỄN THỊ THU THỦY 07/03/2006 Khu 2, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 5 8.25 6.25 0 2 30.75
843 230590 VŨ THỊ THANH THÚY 30/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.5 3.75 2.5 0 2 19.75
844 230591 PHẠM QUANG THỤY 10/08/2006 Khu 6, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7 8.5 7.5 0 2 37.5 Ð
845 230592 BÙI ANH THƯ 07/03/2006 Khu 4, Bạch Đằng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 7 5.75 7 0 2 33.75
846 230593 ĐINH MẠC ANH THƯ 23/03/2006 Khu 2, Bãi Cháy, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.5 9.25 8.75 0 2 41.75 Ð
847 230594 HÀ THỊ MINH THƯ 30/08/2006 Khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 6.5 6 7 0 2 33
848 230595 HOÀNG ANH THƯ 07/11/2006 Khu 5, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 5.75 6.5 7 0 2 32
849 230596 HOÀNG ANH MINH THƯ 19/11/2006 Vũ Oai, Hạ Long Nữ Nùng Hồng Hải Anh 3.25 6.5 3.75 2 2 22.5
850 230597 NGUYỄN ANH THƯ 05/10/2006 Bãi Cháy, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 7 9 7.5 0 2 38 Ð
851 230598 NGUYỄN ANH THƯ 26/09/2006 Khu 9, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 4 6.5 3.25 0 2 21
852 230599 NGUYỄN ANH THƯ 02/11/2006 Khu 2 A, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 6.25 8.75 7.5 0 2 36.25 Ð
853 230600 NGUYỄN ANH THƯ 11/11/2006 Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6.75 3.25 0.5 0 2 17.75
854 230601 NGUYỄN MINH THƯ 13/12/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 6.75 8 5.25 0 2 32
855 230602 PHÙNG MINH THƯ 25/05/2006 Khu 5, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6.25 6.25 5.5 0 2 29.75
856 230603 PHẠM NGỌC TIẾN 25/12/2006 Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 6.75 9.5 9.5 0 2 42 Ð
857 230604 TRẦN VIỆT TIẾN 03/03/2006 Khu 2 B, Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 7.5 9 8.5 0 2 41 Ð
858 230605 PHẠM KHÁNH TOÀN 14/08/2006 Khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 2.5 8 6.5 0 2 26
859 230606 TRẦN ĐỨC TOÀN 06/09/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 5.5 8.5 8.25 0 2 36 Ð
860 230607 TRẦN VĂN TOÀN 24/03/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 4.75 7.75 4.25 0 2 25.75
861 230608 VŨ ĐÌNH KHÁNH TOÀN 19/11/2006 Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 3 6.75 1.25 0 2 15.25
862 230609 BÙI THỊ THU TRANG 07/07/2006 Tổ 7, khu 2, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 8.25 8 8.75 0 2 42 Ð
863 230610 ĐẶNG HOÀI TRANG 27/06/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 7.75 8 8.5 2 2 42.5 Ð
864 230611 LÊ THỊ HÀ TRANG 01/09/2006 Khu 7 B, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 5.5 6 3 0 2 23
865 230612 LÊ THỊ YẾN TRANG 22/10/2006 Tổ 2, khu 6a, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 7.75 7 6.25 0 2 35 Ð
866 230613 NGUYỄN HUYỀN TRANG 01/02/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 7.75 9 7.25 0 2 39 Ð
867 230614 NGUYỄN HUYỀN TRANG 19/08/2006 Khu 5, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 5.5 5.5 0.5 0 2 17.5
868 230615 NGUYỄN MINH TRANG 14/04/2006 Tổ 6, khu 8, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.75 8.5 7.75 0 2 39.5 Ð
869 230616 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 12/03/2006 Khu 4, Hùng Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 8 5.75 8.5 0 2 38.75 Ð
870 230617 NGUYỄN THÙY TRANG 06/05/2006 Tổ 11, khu 3, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.5 8.25 8.5 0 2 38.25 Ð
871 230618 PHẠM HUYỀN TRANG 16/07/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 8 9.25 8.75 0 2 42.75 Ð
872 230619 PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG 13/01/2006 Khu 5, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6 7 5.75 0 2 30.5
873 230620 PHẠM QUỲNH TRANG 19/04/2006 Tổ 1, khu 2, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 5 7.5 4 0 2 25.5
874 230621 TRẦN HUYỀN TRANG 02/07/2006 Tổ 3, khu 2, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.5 8.75 6.5 0 2 34.75
875 230622 TRẦN HƯƠNG TRANG 28/07/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 9.25 7.75 0 2 38.75 Ð
876 230623 TRẦN MAI TRANG 26/12/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Lê Văn Tám Anh 8 8.5 4.5 0 2 33.5
877 230624 VŨ THU TRANG 30/08/2006 Khu 2, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7 8.25 4 0 2 30.25
878 230625 PHẠM HƯƠNG TRÀ 21/09/2006 Tổ 1a, khu 9, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7.5 9 7.5 0 2 39 Ð
879 230626 ĐOÀN HUYỀN TRÂN 22/11/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 8.5 8.25 7.5 0 2 40.25 Ð
880 230627 ĐỖ QUANG TRUNG 05/09/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 7 9.25 8.75 0 2 40.75 Ð
881 230628 LÊ ANH TRUNG 31/12/2006 Tổ 5a, khu 1a, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 3.5 7.25 4.75 0 2 23.75
882 230629 NGUYỄN THÀNH TRUNG 04/12/2006 Khu 1, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 3 7.5 2.75 0 2 19
883 230630 THÁI QUỐC TRUNG 11/08/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 4.75 7.5 8.75 0 2 34.5
884 230631 TRẦN ĐỨC TRUNG 04/08/2006 Tổ 10, Khu 2B, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 5.5 8.5 6.5 0 2 32.5
885 230632 VŨ NAM TRUNG 15/09/2006 Tổ 5, khu 4d, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 6.5 8.5 6.25 0 2 34
886 230633 TRẦN DIỆP TRÚC 08/03/2006 Khu 4, Yết Kiêu, Hạ Long Nữ Kinh Văn Lang Anh 5.5 7.5 2.75 0 2 24
887 230634 CAO ANH TUẤN 10/10/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5.5 7.5 5.25 0 2 29
888 230635 LƯƠNG TRUNG TUẤN 20/10/2006 Khu 3, Cao Xanh, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 3.25 7 3.25 0 2 20
Trang 19 / 20 12:52:28 06/18/2022
Điểm các môn thi
Dân tộc Điểm Nhóm ĐXT
STT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Giới tính Học sinh trường THCS N. Ngữ xét KQ xét tuyển Ghí chú
ít người ƯT tuyển đại trà
Văn NN Toán

889 230636 NGUYỄN ANH TUẤN 01/09/2006 Khu 7, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 5 7.25 7 0 2 31.25
890 230637 NGUYỄN ANH TUẤN 03/07/2006 Tổ 1, khu 4b, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 4 7.75 8.5 0 2 32.75
891 230638 TRẦN ĐẶNG LINH TUẤN 24/06/2004 Tổ 7, khu 7b, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.25 5 7.25 0 2 30
892 230639 TRỊNH QUỐC TUẤN 31/10/2006 Tổ 2, khu 1B, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 8.25 7.75 7.5 0 2 39.25 Ð
893 230640 HOÀNG NGUYỄN MINH TUYẾN 03/11/2006 Khu 5, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 6.75 8.75 7.25 0 2 36.75 Ð
894 230641 NGUYỄN THỊ MINH TUYẾT 29/03/2006 Khu 6, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6.5 8.25 8 0 2 37.25 Ð
895 230642 HOÀNG THANH TÙNG 23/08/2006 Khu 1, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 8 8.75 8 0 2 40.75 Ð
896 230643 NGUYỄN QUANG TÙNG 05/06/2006 Tổ 10, khu 3, Trần Hưng Đạo, Hạ Long Nam Kinh Kim Đồng Anh 3.5 6.75 5.5 0 2 24.75
897 230644 TRIỆU THANH TÙNG 15/11/2006 Ngọc Lâm, Long Biên Nam Tày Văn Lang Anh 2.25 2.75 2.5 2 2 14.25
898 230645 BẾ MINH TÚ 19/10/2005 Tổ 10, khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nam Tày Hồng Hải Anh 7.25 5.75 5.5 2 2 33.25
899 230646 BÙI CẨM TÚ 13/09/2006 Khu 6, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 8 8.25 7 0 2 38.25 Ð
900 230647 DƯƠNG ANH TÚ 20/08/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7.25 6.5 2.25 0 2 25.5
901 230648 NGUYỄN CẨM TÚ 07/04/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 3.25 2.25 3.75 0 2 16.25
902 230649 NGUYỄN ĐỨC TÚ 18/10/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 3.25 9 8.5 0 2 32.5
903 230650 NGUYỄN LÊ ANH TÚ 20/11/2006 Khu 1 B, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 4.5 5.25 4.25 0 2 22.75
904 230651 NGUYỄN TRẦN CẨM TÚ 29/05/2006 Khu 4, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 6 5 3 0 2 23
905 230652 NGUYỄN VŨ TUẤN TÚ 11/09/2006 Tổ 3, khu 7b, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 7.5 4.75 3.25 0 2 26.25
906 230653 PHẠM NGỌC TÚ 20/05/2006 Khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.25 7.75 7 0 2 36.25 Ð
907 230654 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 11/05/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trần Quốc Toản Anh 7.25 7 9 0 2 39.5 Ð
908 230655 NGUYỄN THU UYÊN 13/03/2006 Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 8 7 6.25 0 2 35.5 Ð
909 230656 PHẠM TỐ UYÊN 16/10/2006 Tổ 6, khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 2.5 2.5 1.75 0 2 11
910 230657 ĐÀO VĨ VĂN 16/06/2006 Yết Kiêu, Hạ Long Nam Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 5.25 7.75 3 2 2 26.25
911 230658 NGUYỄN BÍCH VÂN 11/04/2006 Bãi Cháy, Hạ Long Nữ Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 6.5 5 6.5 0 2 31
912 230659 TRIỆU THU HÀ VI 26/10/2006 Khu 1, Hồng Hà, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6 3 4 0 2 23
913 230660 BÙI VŨ QUỐC VIỆT 16/09/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nam Kinh Cao Thắng Anh 4.25 7 6.25 0 2 28
914 230661 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 29/09/2006 Khu 4, Hà Khánh, Hạ Long Nam Kinh Đoàn Thị Điểm Anh 6 6 5.5 0 2 29
915 230662 NGUYỄN TRẦN HOÀNG VIỆT 07/03/2006 Khu 4, Hồng Gai, Hạ Long Nam Kinh Lê Văn Tám Anh 7 7.5 7 0 2 35.5 Ð
916 230663 TRẦN DOÃN VIỆT 25/02/2006 Tổ 102, khu 6, Bạch Đằng, Hạ Long Nam Kinh Văn Lang Anh 6.75 8.25 5.5 0 2 32.75
917 230664 ĐẶNG QUANG VINH 10/08/2006 Tổ 2, khu 6b, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 5.75 4.25 4.75 0 2 25.25
918 230665 ĐINH CÔNG VINH 13/10/2006 Khu 10, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.25 7.5 5.75 0 2 31.5
919 230666 ĐOÀN LƯU PHI VŨ 14/09/2006 Hà Khánh, Hạ Long Nam Kinh Hồng Hải Anh 7 7.75 7.5 0 2 36.75 Ð
920 230667 ĐỖ ANH VŨ 06/07/2006 Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trần Quốc Toản Anh 7 8.75 8.5 0 2 39.75 Ð
921 230668 HẠ VY 07/10/2006 Khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Trọng Điểm Anh 7.5 7.25 8.25 0 2 38.75 Ð
922 230669 LÊ HÀ VY 30/10/2006 Hà Lầm, Hạ Long Nữ Kinh QTSN Học viện Anh Quốc Anh 7 7.25 5.25 0 2 31.75
923 230670 LÝ CẨM VY 22/02/2006 Tổ 11,khu 1, Hồng Gai, Hạ Long Nữ Hán Văn Lang Anh 7 8.25 8.75 2 2 41.75 Ð
924 230671 NGUYỄN TRẤN VỸ 25/08/2006 Tổ 3, khu 1, Hồng Hà, Hạ Long Nam Kinh Trọng Điểm Anh 6.5 9.25 6.25 0 2 34.75
925 230672 NGUYỄN HOÀNG XUÂN 14/04/2006 Cao Thắng, Hạ Long Nữ Kinh Cao Thắng Anh 7 7.25 7 0 2 35.25 Ð
926 230673 LÊ KIM YẾN 23/06/2006 Khu 1 A, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 6.75 6.75 8.75 0 2 37.75 Ð
927 230674 NGUYỄN HẢI YẾN 15/07/2006 Khu 4 A, Cao Xanh, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 6.25 5.25 7.75 0 2 33.25
928 230675 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 29/05/2006 Khu 4 B, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Hồng Hải Anh 0 2
929 230676 TRẦN HẢI YẾN 03/12/2006 Khu 6 A, Hồng Hải, Hạ Long Nữ Kinh Kim Đồng Anh 7 8.5 6.75 0 2 36 Ð
930 230677 VŨ THÀNH VINH 26/01/2006 Tổ 6, Khu 3, Hồng Hải, Hạ Long Nam Kinh THPT Hòn Gai Anh 8.5 9.5 7.5 0 2 41.5 Ð

(Danh sách trên có 930 học sinh)

Trang 20 / 20 12:52:28 06/18/2022

You might also like