You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KFHI, HÀN QUỐC
NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Công văn số /ĐHQGHN-CT&CTHSSV ngày tháng 3 năm 2024
của Giám đốc ĐHQGHN)

Giới Năm
TT Họ và tên Ngày sinh Khóa học Ngành học
tính thứ
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

Cử nhân khoa học tài


1 Nguyễn Minh Vương Nam 29.07.2005 QH.2023.T 1
năng Toán học
2 Mai Quốc Anh Nam 16.04.2005 QH.2023.T 1 Toán học
Nguyễn Thị Như
3 Nữ 24.08.2003 QH.2021.T 3 Toán học
Trang
Nguyễn Thị Thanh
4 Nữ 30.09.2005 QH.2023.T 1 Toán học
Hằng
5 Nguyễn Huy Phong Nam 01.04.2003 QH.2021.T 3 Toán học
Công nghệ Kỹ thuật
6 Lê Trung kiên Nam 09.11.2002 QH.2020.T 4
Hạt nhân
Công nghệ Kỹ thuật
7 Phạm Thị Mai Nữ 28.05.2002 QH.2020.T 4
Hạt nhân
Công nghệ Kỹ thuật
8 Nguyễn Thị Như Yến Nữ 01.03.2002 QH.2020.T 4
Hạt nhân
Cử nhân khoa học
9 Trần Đại Nghĩa Nam 01.01.2004 QH.2022.T 2
tài năng Vật lý
Cử nhân khoa học
10 Kiều Chí Hưng Nam 08.02.2004 QH.2022.T 2
tài năng Vật lý
11 Nguyễn Văn Hòa Nam 26.10.2004 QH.2022.T 2 Vật lý

12 Hà Gia Hưng Nam 21.07.2005 QH.2023.T 1 Vật lý


Cử nhân khoa học
13 Đỗ Khánh Ly Nữ 31.07.2004 QH.2022.T 2
tài năng Vật lý
14 Nguyễn Quốc Việt Nam 26.07.2002 QH.2020.T 4 Hóa học
Nguyễn Thị Thúy Chất lượng cao
15 Nữ 18.07.2003 QH.2021.T 3
Anh Hóa dược
16 Vũ Minh Yến Nữ 17.04.2004 QH.2022.T 2 Tài năng Hóa

1
Giới Năm
TT Họ và tên Ngày sinh Khóa học Ngành học
tính thứ

17 Trần Thị Thu Thủy Nữ 18.06.2003 QH.2022.T 2 Hóa học

Chất lượng cao Công


18 Hồ Thị Phương Nữ 13.02.2003 QH.2021.T 3
nghệ Kỹ thuật Hóa học

19 Đỗ Hà Lan Nữ 31.08.2005 QH.2023.T 1 Tài năng Sinh học

20 Phạm Minh Oanh Nữ 03.07.2002 QH.2020.T 4 Sinh học

21 Trịnh Triệu Vy Nữ 24.04.2005 QH.2023.T 1 Sinh học

22 Vũ Đức Hiệp Nam 05.11.2003 QH.2021.T 3 Sinh học

23 Phạm Thị Mai Anh Nữ 14.06.2003 QH.2021.T 3 Sinh học

24 Lê Thu Thảo Nữ 29.07.2002 QH.2020.T 4 Địa lý Tự nhiên

25 Nguyễn Thị Yến Nữ 23.01.2003 QH.2021.T 3 Địa lý Tự nhiên

26 Nguyễn Thị Tố Lan Nữ 27.01.2003 QH.2021.T 3 Địa lý Tự nhiên

27 Đỗ Phú Sáng Nam 21.01.2005 QH.2023.T 1 Địa lý Tự nhiên

28 Phạm Thanh Tâm Nữ 23.08.2005 QH.2023.T 1 Địa lý Tự nhiên

29 Lê Khánh Hòa Nữ 16.05.2003 QH.2021.T 3 Chất lượng cao Địa chất

30 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam 27.05.2005 QH.2023.T 1 Địa chất

31 Nguyễn Hồng Phượng Nữ 12.07.2004 QH.2022.T 2 Chất lượng cao Địa chất

32 Phan Thị Uyên Trinh Nữ 19.08.2004 QH.2022.T 2 Chất lượng cao Địa chất

Tài nguyên và Môi


33 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 07.05.2002 QH.2020.T 4
trường nước
Tài nguyên và Môi
34 Vũ Văn Hà Nam 18.09.2002 QH.2020.T 4
trường nước
Tài nguyên và Môi
35 Mai Đức Hoàng Nam 22.12.2002 QH.2020.T 4
trường nước
Tài nguyên và Môi
36 Đinh Việt Hoàng Nam 23.12.2002 QH.2020.T 4
trường nước

2
Giới Năm
TT Họ và tên Ngày sinh Khóa học Ngành học
tính thứ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

37 Kiều Thị Yến Nữ 18.09.2003 QH.2021.X 3 Chính trị học

38 Quàng Thị Thuận Nữ 08.04.2004 QH.2022.X 2 Chính trị học

39 Trần Như Ý Nữ 21.10.2004 QH.2022.X 2 Chính trị học

40 Hoàng Tiến Đạt Nam 20.11.2003 QH.2021.X 3 Chính trị học

41 Phan Lê Phương Linh Nữ 26.11.2003 QH.2022.X 2 Hán Nôm

42 Nguyễn Đỗ Hồng Ánh Nữ 07.02.2003 QH.2021.X 3 Hán Nôm

43 Trần Thị Diệu Linh Nữ 26.07.2005 QH.2023.X 1 Hán Nôm


Nguyễn Thị Vân
44 Nữ 20.09.2002 QH.2020.X 4 Hán Nôm
Giang
Phùng Thị Thanh
45 Nữ 05/12/2002 QH.2020.X 4 Lịch sử
Huyền
46 Nguyễn Linh Trang Nữ 16.03.2001 QH.2020.X 4 Lịch sử

47 Nguyễn Bình Nhi Nữ 05.12.2002 QH.2020.X 4 Lịch sử

48 Vũ Mai Anh Nữ 28.09.2005 QH.2023.X 1 Lịch sử

49 Hà Văn Hùng Nam 03.11.2003 QH.2022.X 2 Lịch sử

50 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 23.10.2002 QH.2020.X 4 Ngôn ngữ học

51 Trần Ngọc Thu Trang Nữ 15.09.2002 QH.2020.X 4 Ngôn ngữ học

52 Bùi Thị Hiền Nữ 09.01.2003 QH.2021.X 3 Nhân học


Đào Thị Hồng
53 Nữ 20.05.2002 QH.2020.X 4 Nhân học
Nguyên
Lê Hoàng Phương
54 Nữ 24.05.2003 QH.2021.X 3 Nhân học
Anh
55 Bùi Thị Thanh Mai Nữ 08.08.2004 QH.2022.X 2 Nhân học

56 Lê Thiệu Hân Nam 08.04.2003 QH.2021.X 3 Tôn giáo học

3
Giới Năm
TT Họ và tên Ngày sinh Khóa học Ngành học
tính thứ
57 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 20.10.2002 QH.2021.X 3 Tôn giáo học

58 Lê Thị Ngọc Nữ 02.02.2002 QH.2021.X 3 Tôn giáo học

59 Vũ Thị Hồng Chinh Nữ 07.12.2003 QH.2021.X 3 Tôn giáo học

60 Nguyễn Quế Anh Nữ 18.10.2002 QH.2020.X 4 Tôn giáo học

61 Phạm Minh Hiếu Nam 15.10.2003 QH.2022.X 2 Triết học

62 Lê Quang Đức Anh Nam 23.10.2003 QH.2021.X 3 Triết học


Nguyễn Cao Kiều
63 Nữ 10.07.2004 QH.2022.X 2 Triết học
Trang
64 Nguyễn Thị Linh Nhi Nữ 09.04.2004 QH.2022.X 2 Triết học

65 Phạm Thị Thu Hường Nữ 28.09.2003 QH.2021.X 3 Văn học

66 Vũ Phương Anh Nữ 24.02.2005 QH.2023.X 1 Văn học

67 Nguyễn Kim Anh Nữ 18.10.2002 QH.2020.X 4 Văn học

68 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 24.07.2002 QH.2020.X 4 Văn học

69 Dương Hữu Hải Nam 12.10.2002 QH.2020.X 4 Việt Nam học

70 Đàm Bảo Ngọc Nam 17.02.2003 QH.2021.X 3 Việt Nam học

71 Vũ Anh Quang Nam 04.10.2004 QH.2022.X 2 Việt Nam học

72 Nguyễn Thị Diệp Anh Nữ 22.08.2004 QH.2022.X 2 Việt Nam học

Danh sách gồm 72 sinh viên./.

You might also like