You are on page 1of 16

PHÒNG: 30

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI


TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250004 NÔNG KHÁNH AN 16/03/2005 Nam 12A1 2.1

2 250001 NGUYỄN NGÂN AN 30/04/2005 Nữ 12A3 2.1

3 250002 NGUYỄN THẾ AN 19/12/2005 Nam 12A4 2.1

4 250003 NGUYỄN TRƯỜNG AN 29/09/2005 Nam 12A4 2.1

5 250006 LƯU VIẾT NAM ANH 07/12/2005 Nam 12A1 2.1

6 250007 NGUYỄN ĐỨC ANH 12/09/2005 Nam 12A3 2.1

7 250008 NGUYỄN ĐỨC ANH 29/11/2005 Nam 12A4 2.1

8 250009 NGUYỄN HOÀNG HÀ ANH 24/01/2005 Nữ 12A1 2.1

9 250010 NGUYỄN NAM ANH 20/12/2005 Nam 12A1 2.1

10 250011 NGUYỄN NGỌC QUANG ANH 18/07/2005 Nam 12A3 2.1

11 250012 NGUYỄN NHẬT ANH 26/11/2005 Nam 12A3 2.1

12 250013 NGUYỄN PHAN ANH 10/10/2005 Nam 12A2 2.1

13 250014 NGUYỄN SĨ TÙNG ANH 24/12/2005 Nam 12A3 2.1

14 250016 NGUYỄN TUẤN ANH 18/01/2005 Nam 12A2 2.1

15 250015 NGUYỄN THU ANH 14/08/2005 Nữ 12A3 2.1

16 250019 TRẦN HẢI ANH 23/08/2005 Nữ 12A2 2.1

17 250020 NGUYỄN HỒ BÁCH 30/01/2005 Nam 12A4 2.1

18 250021 VŨ ĐÌNH BÁCH 17/08/2005 Nam 12A2 2.1

19 250023 ĐÀO NHẬT BẢO 26/01/2005 Nam 12A2 2.1

20 250024 PHẠM GIA BẢO 22/07/2005 Nam 12A3 2.1

21 250022 ĐỖ NGUYỄN HẢI BẰNG 15/08/2005 Nam 12A4 2.1

22 250025 THÁI THIÊN BÌNH 26/01/2005 Nam 12A1 2.1

23 250030 CHU THẾ CƯỜNG 14/02/2005 Nam 12A1 2.1


PHÒNG: 31
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250031 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 21/06/2005 Nam 12A1 2.2

2 250026 HUỲNH MINH CHÂU 24/04/2005 Nữ 12A1 2.2

3 250027 MẬU NGỌC MINH CHÂU 27/09/2005 Nữ 12A1 2.2

4 250028 TRẦN LINH CHI 05/04/2005 Nữ 12A4 2.2

5 250029 PHẠM ĐỨC CHÍNH 07/01/2005 Nam 12A1 2.2

6 250033 NGUYỄN KHẮC DIÊN 25/12/2005 Nam 12A1 2.2

7 250037 NHÂM MẠNH DŨNG 15/04/2005 Nam 12A1 2.2

8 250038 TRẦN LÊ TRÍ DŨNG 30/11/2005 Nam 12A2 2.2

9 250039 TRẦN QUỐC DŨNG 03/02/2005 Nam 12A2 2.2

10 250043 NGÔ HOÀNG KHÁNH DUY 22/11/2005 Nam 12A3 2.2

11 250044 PHẠM HOÀNG DUY 03/08/2005 Nam 12A2 2.2

12 250040 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 03/01/2005 Nam 12A4 2.2

13 250041 PHẠM HOÀNG DƯƠNG 18/07/2005 Nam 12A2 2.2

14 250042 VŨ THÙY DƯƠNG 30/01/2005 Nữ 12A1 2.2

15 250197 VŨ TRƯỜNG ĐẠT 18/06/2005 Nam 12A3 2.2

16 250032 TĂNG NGUYỄN HẢI ĐĂNG 14/11/2005 Nam 12A2 2.2

17 250034 LÊ MINH ĐỨC 04/10/2005 Nam 12A3 2.2

18 250035 NGÔ MINH ĐỨC 21/09/2005 Nam 12A4 2.2

19 250036 VĂN CHÍ ĐỨC 29/01/2005 Nam 12A2 2.2

20 250045 NGUYỄN ĐÀO TRƯỜNG GIANG 14/07/2005 Nam 12A4 2.2

21 250046 NGUYỄN LAM GIANG 23/07/2005 Nữ 12A2 2.2

22 250047 TRẦN TRƯỜNG GIANG 12/10/2005 Nam 12A1 2.2

23 250048 DƯƠNG NGÂN HÀ 25/02/2005 Nữ 12A1 2.2

24 250049 LÊ THU HÀ 07/09/2005 Nữ 12A3 2.2


PHÒNG: 32
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250372 NGÔ HOÀNG HÀ 17/08/2005 Nam 12A2 2.3

2 250050 PHẠM NGUYỄN HẢI HÀ 20/03/2005 Nam 12A3 2.3

3 250051 PHAN MINH HÀ 30/12/2005 Nữ 12A3 2.3

4 250052 ĐỖ THÚY HIỀN 14/05/2005 Nữ 12A3 2.3

5 250053 PHẠM MINH HIỂN 12/03/2005 Nam 12A3 2.3

6 250055 DƯƠNG ĐÌNH HIẾU 22/08/2005 Nam 12A2 2.3

7 250054 ĐỖ MINH HIẾU 02/01/2005 Nam 12A2 2.3

8 250057 NGUYỄN MINH HIẾU 16/08/2005 Nam 12A4 2.3

9 250056 NGUYỄN MINH HIẾU 02/10/2005 Nam 12A4 2.3

10 250058 NGUYỄN NGỌC HIẾU 19/02/2005 Nam 12A1 2.3

11 250059 ĐẶNG ĐÌNH HÒA 07/05/2005 Nam 12A4 2.3

12 250060 PHẠM LÊ MINH HÒA 03/05/2005 Nam 12A3 2.3

13 250061 LÊ ĐỨC MINH HOÀNG 07/11/2005 Nam 12A3 2.3

14 250062 NGUYỄN TUẤN HÙNG 10/08/2005 Nam 12A1 2.3

15 250065 ĐỖ GIA HUY 02/02/2005 Nam 12A1 2.3

16 250067 PHẠM THẾ HUY 04/08/2005 Nam 12A4 2.3

17 250063 NGUYỄN THÁI HƯNG 22/05/2005 Nam 12A3 2.3

18 250064 TRẦN QUỐC HƯNG 20/09/2005 Nam 12A3 2.3

19 250073 ĐỖ TRUNG KIÊN 20/10/2005 Nam 12A3 2.3

20 250074 NGUYỄN DƯƠNG TRUNG KIÊN 10/05/2005 Nam 12A4 2.3

21 250075 NGUYỄN TRUNG KIÊN 08/03/2005 Nam 12A3 2.3

22 250076 NGUYỄN TRUNG KIÊN 26/11/2005 Nam 12A4 2.3

23 250077 LÊ TUẤN KIỆT 09/02/2005 Nam 12A4 2.3


PHÒNG: 33
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250078 QUÁCH ANH KIỆT 04/12/2005 Nam 12A4 2.4

2 250068 ÂU DƯƠNG TUẤN KHẢI 28/06/2005 Nam 12A1 2.4

3 250069 MAI PHƯƠNG KHANH 23/09/2005 Nữ 12A1 2.4

4 250070 ĐỖ ANH KHOA 06/06/2005 Nam 12A1 2.4

5 250376 NGUYỄN GIA KHOA 13/05/2005 Nam 12A2 2.4

6 250071 PHẠM VINH KHOA 09/01/2005 Nam 12A2 2.4

7 250072 NGUYỄN TIẾN ĐĂNG KHÔI 19/03/2005 Nam 12A4 2.4

8 250377 PHẠM ĐÌNH BẢO KHÔI 29/12/2005 Nam 12A2 2.4

9 250079 ĐỖ TÙNG LÂM 02/06/2005 Nam 12A2 2.4

10 250080 NGUYỄN PHAN BẢO LÂM 21/11/2005 Nam 12A1 2.4

11 250081 NGUYỄN TÙNG LÂM 20/10/2005 Nam 12A4 2.4

12 250082 BÙI THỊ THUỲ LIÊN 25/10/2005 Nữ 12A1 2.4

13 250084 LỤC HOÀNG GIA LINH 19/01/2005 Nữ 12A3 2.4

14 250085 TĂNG NGUYỄN KHÁNH LINH 22/03/2005 Nữ 12A2 2.4

15 250087 ĐỖ TUẤN LONG 13/02/2005 Nam 12A4 2.4

16 250088 NGÔ QUÝ LONG 30/10/2005 Nam 12A2 2.4

17 250089 NGUYỄN THÀNH LONG 09/07/2005 Nam 12A3 2.4

18 250090 TRẦN NGỌC LONG 31/12/2005 Nam 12A1 2.4

19 250091 TRIỆU VIỆT LONG 28/09/2005 Nam 12A4 2.4

20 250092 NGUYỄN NGỌC MAI 09/10/2005 Nữ 12A2 2.4

21 250093 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 26/12/2005 Nam 12A2 2.4

22 250094 ĐÀO NHẬT MINH 05/09/2005 Nam 12A4 2.4

23 250095 ĐINH NGỌC MINH 06/08/2005 Nam 12A4 2.4

24 250096 HOÀNG NHẬT MINH 26/06/2005 Nam 12A2 2.4


PHÒNG: 34
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250097 HUỲNH NHẬT MINH 13/05/2005 Nam 12A1 2.5

2 250098 LÊ ANH MINH 12/02/2005 Nam 12A2 2.5

3 250099 LÊ CÔNG MINH 05/01/2005 Nam 12A2 2.5

4 250101 LÊ QUANG MINH 03/09/2005 Nam 12A2 2.5

5 250102 NGUYỄN CAO ĐỨC MINH 10/10/2005 Nam 12A3 2.5

6 250103 NGUYỄN NHẬT MINH 02/04/2005 Nam 12A3 2.5

7 250104 NGUYỄN QUANG MINH 09/11/2005 Nam 12A4 2.5

8 250105 NGUYỄN QUANG MINH 20/11/2005 Nam 12A4 2.5

9 250108 NGUYỄN TUẤN MINH 13/10/2005 Nam 12A4 2.5

10 250107 NGUYỄN TUẤN MINH 11/11/2005 Nam 12A1 2.5

11 250106 NGUYỄN TRƯỜNG MINH 07/11/2005 Nam 12A4 2.5

12 250109 PHẠM HOÀNG MINH 02/08/2005 Nam 12A1 2.5

13 250110 PHẠM HỮU MINH 06/12/2005 Nam 12A4 2.5

14 250111 PHẠM QUANG MINH 13/06/2005 Nam 12A3 2.5

15 250112 PHAN ĐÌNH HOÀNG MINH 12/11/2005 Nam 12A3 2.5

16 250113 TRẦN ĐĂNG MINH 09/12/2005 Nam 12A3 2.5

17 250114 NGUYỄN TRÀ MY 21/12/2005 Nữ 12A1 2.5

18 250115 PHẠM HẢI MY 22/07/2005 Nữ 12A4 2.5

19 250116 ĐẶNG TUẤN NAM 19/08/2005 Nam 12A2 2.5

20 250117 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 13/02/2005 Nam 12A3 2.5

21 250118 NGUYỄN THÚY NGA 02/01/2005 Nữ 12A2 2.5

22 250119 LÊ BÍCH NGỌC 29/12/2005 Nữ 12A1 2.5

23 250120 NGUYỄN HỒNG NGỌC 17/01/2005 Nữ 12A4 2.5

24 250121 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 18/10/2005 Nữ 12A4 2.5


PHÒNG: 35
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250122 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 29/10/2005 Nam 12A2 2.7

2 250123 NGUYỄN PHẠM HOÀNG NGUYÊN 03/07/2005 Nam 12A3 2.7

3 250124 ĐỖ LAN NHI 04/06/2005 Nữ 12A3 2.7

4 250125 ĐỖ UYỂN NHI 24/10/2005 Nữ 12A2 2.7

5 250127 ĐỖ BẢO NHƯ 24/11/2005 Nữ 12A3 2.7

6 250128 ĐỖ PHÚC HẢI PHONG 07/07/2005 Nam 12A1 2.7

7 250129 LƯƠNG QUỐC PHONG 16/04/2005 Nam 12A4 2.7

8 250130 CHU HOÀNG PHÚ 19/07/2005 Nam 12A3 2.7

9 250131 NGUYỄN HỮU NGUYÊN PHÚC 06/06/2005 Nam 12A2 2.7

10 250132 CHU NGỌC MAI PHƯƠNG 18/08/2005 Nữ 12A4 2.7

11 250133 ĐINH THANH PHƯƠNG 11/12/2005 Nữ 12A2 2.7

12 250134 PHẠM VIỆT PHƯƠNG 12/02/2005 Nam 12A2 2.7

13 250137 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 30/09/2005 Nam 12A1 2.7

14 250138 NGUYỄN ĐÌNH QUANG 25/11/2005 Nam 12A1 2.7

15 250139 NGUYỄN HỒNG NHẬT QUANG 14/09/2005 Nam 12A4 2.7

16 250140 LÊ ĐỨC QUẢNG 28/07/2005 Nam 12A3 2.7

17 250135 HOÀNG MINH QUÂN 31/03/2005 Nam 12A2 2.7

18 250136 PHAN MINH QUÂN 27/02/2005 Nam 12A4 2.7

19 250141 HOÀNG NGỌC SƠN 24/11/2005 Nam 12A3 2.7

20 250146 VŨ ĐỨC TIẾN 20/09/2005 Nam 12A3 2.7

21 250147 VŨ KHÁNH TOÀN 05/07/2005 Nam 12A1 2.7

22 250152 HOÀNG DANH TÚ 23/08/2005 Nam 12A3 2.7

23 250153 HOÀNG TRẦN DƯƠNG TÚ 27/04/2005 Nam 12A1 2.7

24 250154 ĐOÀN MINH TUẤN 21/07/2005 Nam 12A3 2.7


PHÒNG: 36
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250155 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 21/10/2005 Nam 12A4 2.8

2 250156 ĐÀO VIỆT TÙNG 21/11/2005 Nam 12A1 2.8

3 250143 ĐỖ NGUYỄN PHÚC THÀNH 24/03/2005 Nam 12A2 2.8

4 250144 NGUYỄN ĐẠI THÀNH 26/08/2005 Nam 12A2 2.8

5 250142 HÀ LÊ NGỌC THẮNG 26/11/2005 Nam 12A3 2.8

6 250145 KIỀU CHÍ THỊNH 30/01/2005 Nam 12A1 2.8

7 250148 BÙI HUYỀN TRANG 10/11/2005 Nữ 12A4 2.8

8 250149 ĐÀO MINH TRANG 07/11/2005 Nữ 12A2 2.8

9 250150 NGUYỄN THIÊN TRANG 20/12/2005 Nữ 12A3 2.8

10 250151 BÙI THÀNH TRUNG 07/11/2005 Nam 12A2 2.8

11 250157 ĐÀO QUANG VĨNH 04/11/2005 Nam 12A4 2.8

12 250158 NGUYỄN ANH VŨ 21/07/2005 Nam 12A4 2.8

13 250159 ĐẶNG NGUYỄN MAI VY 24/11/2005 Nữ 12A1 2.8

14 250373 HÀ MINH HIẾU 26/03/2005 Nam 12D5 2.8


PHÒNG: 37
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250366 LƯƠNG ĐỨC KHẢI AN 27/07/2005 Nam 12D3 3.1

2 250160 NGUYỄN ĐẬU HOÀI AN 03/07/2005 Nữ 12N1 3.1

3 250161 PHẠM KHÁNH AN 18/11/2005 Nữ 12D1 3.1

4 250367 VŨ THỤY AN 04/04/2005 Nữ 12D2 3.1

5 250162 BÙI MINH ANH 19/10/2005 Nữ 12D3 3.1

6 250368 ĐÀO NHẬT ANH 01/06/2005 Nam 12D4 3.1

7 250163 ĐINH HOÀNG ANH 28/01/2005 Nữ 12D3 3.1

8 250164 ĐỖ NHƯ ANH 03/09/2005 Nữ 12D4 3.1

9 250165 ĐỖ THỤC ANH 01/01/2005 Nữ 12D1 3.1

10 250166 HOÀNG PHAN QUỲNH ANH 22/12/2005 Nữ 12D2 3.1

11 250167 KIỀU VIỆT ANH 02/01/2005 Nam 12N1 3.1

12 250168 LÊ ĐỨC ANH 08/12/2005 Nam 12D4 3.1

13 250005 LÊ VIỆT ANH 28/10/2005 Nam 12D4 3.1

14 250169 LƯU VIỆT ANH 05/10/2005 Nam 12D2 3.1

15 250170 NGÔ HIỆP ANH 14/10/2005 Nam 12D1 3.1

16 250171 NGÔ MAI ANH 05/11/2005 Nữ 12D2 3.1

17 250172 NGÔ NGỌC CHÂU ANH 04/03/2005 Nữ 12D1 3.1

18 250173 NGUYỄN HOÀNG DUY ANH 22/01/2005 Nam 12D4 3.1

19 250174 NGUYỄN LAN ANH 28/08/2005 Nữ 12D3 3.1

20 250175 NGUYỄN LÊ QUỲNH ANH 05/04/2005 Nữ 12D1 3.1

21 250176 NGUYỄN NHẬT ANH 10/07/2005 Nữ 12N1 3.1

22 250177 NGUYỄN THỤC ANH 08/11/2005 Nữ 12D4 3.1

23 250178 NGUYỄN TRẦN MỸ ANH 09/02/2005 Nữ 12D4 3.1

24 250179 PHẠM HÀ ANH 16/06/2005 Nữ 12D4 3.1


PHÒNG: 38
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250180 PHẠM HỒ MỸ ANH 15/04/2005 Nữ 12D4 3.2

2 250181 PHẠM NGỌC CHÂU ANH 11/07/2005 Nữ 12D4 3.2

3 250182 PHAN NGUYỄN ĐỨC ANH 26/07/2005 Nam 12D3 3.2

4 250369 TẠ DUY ANH 26/11/2005 Nam 12D1 3.2

5 250183 TRẦN BÙI PHƯƠNG ANH 19/09/2005 Nữ 12D5 3.2

6 250184 TRẦN DUY ANH 07/06/2005 Nam 12D3 3.2

7 250185 TRẦN NAM ANH 04/03/2005 Nam 12D2 3.2

8 250186 MAI THỊ NGỌC ÁNH 28/11/2005 Nữ 12D5 3.2

9 250187 ĐẶNG QUÂN BẢO 26/04/2005 Nam 12D3 3.2

10 250188 ĐOÀN QUỐC BẢO 04/09/2005 Nam 12N1 3.2

11 250189 TỐNG GIA BẢO 08/12/2005 Nam 12D4 3.2

12 250190 TRẦN GIA BẢO 24/10/2005 Nam 12D2 3.2

13 250191 ĐỖ HOÀN CHÂU 04/05/2005 Nữ 12D5 3.2

14 250388 NGUYỄN BẢO CHÂU 08/11/2005 Nữ 12D5 3.2

15 250192 NGUYỄN TÚ CHÂU 28/07/2005 Nữ 12D3 3.2

16 250193 ĐẶNG MAI CHI 02/09/2005 Nữ 12D3 3.2

17 250194 NGUYỄN LAN CHI 05/03/2005 Nữ 12D1 3.2

18 250195 NGUYỄN MAI CHI 28/01/2005 Nữ 12N1 3.2

19 250198 NGUYỄN NGỌC DIỆP 15/09/2005 Nữ 12D1 3.2

20 250203 VŨ MẠNH DŨNG 13/08/2005 Nam 12D5 3.2

21 250371 NGUYỄN TRẦN ĐĂNG DUY 18/12/2005 Nam 12D4 3.2

22 250208 BÙI THỊ MAI DUYÊN 07/09/2005 Nữ 12D5 3.2

23 250205 LÊ THÙY DƯƠNG 21/01/2005 Nữ 12D3 3.2

24 250066 NGUYỄN VIỆT HUY 01/11/2005 Nam 12A2 3.2


PHÒNG: 39
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250206 NGUYỄN VŨ DƯƠNG 30/08/2005 Nam 12D1 3.3

2 250207 TRẦN TRUNG DƯƠNG 21/11/2005 Nam 12D1 3.3

3 250196 NGUYỄN NGUYỄN HẢI ĐĂNG 06/09/2005 Nam 12D3 3.3

4 250199 LÊ MINH ĐỨC 01/02/2005 Nam 12N1 3.3

5 250200 NGÔ QUANG ĐỨC 05/11/2005 Nam 12D3 3.3

6 250201 NGUYỄN MINH ĐỨC 05/07/2005 Nam 12D5 3.3

7 250209 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 12/05/2005 Nữ 12D4 3.3

8 250211 ĐÀO HỒNG HÀ 13/03/2005 Nữ 12D5 3.3

9 250210 ĐẶNG VŨ NGÂN HÀ 31/12/2005 Nữ 12D2 3.3

10 250212 ĐỖ THU HÀ 28/10/2005 Nữ 12D2 3.3

11 250214 NGUYỄN HOÀNG HÀ 07/06/2005 Nữ 12D3 3.3

12 250215 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 16/08/2005 Nữ 12D3 3.3

13 250216 NGUYỄN THÁI HÀ 22/02/2005 Nữ 12D1 3.3

14 250217 PHẠM THANH HÀ 04/12/2005 Nữ 12D3 3.3

15 250218 TRẦN BẢO HÀ 28/09/2005 Nữ 12D1 3.3

16 250220 ĐÀM TRUNG HẢI 10/12/2005 Nam 12D1 3.3

17 250223 DOÃN THỊ XUÂN HẠNH 02/10/2005 Nữ 12D5 3.3

18 250221 ĐÀM GIA HÂN 22/08/2005 Nữ 12D5 3.3

19 250222 LÊ NGUYỄN GIA HÂN 17/02/2005 Nữ 12D4 3.3

20 250224 ĐẶNG MINH HIỂN 14/06/2005 Nam 12D1 3.3

21 250225 HOÀNG GIA HIỂN 26/11/2005 Nam 12N1 3.3

22 250226 BÙI ĐĂNG HIẾU 02/12/2005 Nam 12N1 3.3

23 250018 PHẠM HÀ ANH 22/11/2005 Nữ 12A1 3.3


PHÒNG: 40
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250227 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 10/10/2005 Nam 12D1 4.1

2 250228 NGUYỄN QUỐC HÙNG 02/12/2005 Nam 12D2 4.1

3 250229 TRẦN SỸ HÙNG 16/01/2005 Nam 12D4 4.1

4 250235 CAO GIA HUY 13/09/2005 Nam 12D5 4.1

5 250236 CHU GIA HUY 22/08/2005 Nam 12D3 4.1

6 250237 LẠI GIA HUY 11/09/2005 Nam 12D5 4.1

7 250238 NGUYỄN ĐỨC HUY 26/08/2005 Nam 12D4 4.1

8 250239 PHẠM ĐỨC HUY 02/07/2005 Nam 12D2 4.1

9 250240 TRỊNH GIA HUY 18/08/2005 Nam 12D5 4.1

10 250241 PHẠM KHÁNH HUYỀN 06/10/2005 Nữ 12N1 4.1

11 250230 NGUYỄN NGỌC AN HƯNG 09/05/2005 Nam 12D5 4.1

12 250231 PHẠM GIA HƯNG 03/10/2005 Nam 12D3 4.1

13 250233 HOÀNG LAN HƯƠNG 19/03/2005 Nữ 12D2 4.1

14 250234 NGUYỄN TÔ LAN HƯƠNG 15/01/2005 Nữ 12D1 4.1

15 250242 TRẦN HUY ÍCH 15/10/2005 Nam 12D4 4.1

16 250252 PHẠM ĐỖ BẠCH KIM 06/07/2005 Nữ 12D2 4.1

17 250243 NGUYỄN DOÃN VĨNH KHANG 09/09/2005 Nam 12D5 4.1

18 250375 TRẦN MINH KHANG 07/02/2005 Nam 12N1 4.1

19 250244 HOÀNG PHƯƠNG KHANH 02/02/2005 Nữ 12D2 4.1

20 250245 TRẦN MINH KHANH 07/09/2005 Nữ 12D1 4.1

21 250246 NGUYỄN AN CÁT KHÁNH 05/04/2005 Nữ 12N1 4.1

22 250247 NGUYỄN NAM KHÁNH 20/02/2005 Nam 12D3 4.1

23 250248 VŨ AN KHÁNH 02/09/2005 Nữ 12D1 4.1


PHÒNG: 41
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250249 LÊ ĐÌNH KHÔI 23/01/2005 Nam 12D4 4.2

2 250250 PHẠM MINH KHÔI 11/11/2005 Nam 12D4 4.2

3 250251 PHÙNG NGUYÊN KHÔI 07/03/2005 Nam 12D3 4.2

4 250254 TRẦN BẢO LAN 12/07/2005 Nữ 12N1 4.2

5 250253 VŨ XUÂN LÂM 17/09/2005 Nam 12D5 4.2

6 250255 TRẦN HOÀNG LÂN 26/05/2005 Nam 12D1 4.2

7 250256 ĐẬU THÙY LINH 31/01/2005 Nữ 12D5 4.2

8 250083 ĐỖ TÚ LINH 08/08/2005 Nữ 12D2 4.2

9 250390 HỒ NHẬT LINH 08/12/2005 Nam 12D5 4.2

10 250257 LÊ GIA LINH 11/03/2005 Nữ 12D4 4.2

11 250258 LÊ HÀ LINH 28/11/2005 Nữ 12D1 4.2

12 250259 LÊ NGUYỄN THẢO LINH 23/01/2005 Nữ 12N1 4.2

13 250260 LƯƠNG NGỌC LINH 24/09/2005 Nữ 12D5 4.2

14 250261 MÃ HOÀNG KHÁNH LINH 04/08/2005 Nữ 12N1 4.2

15 250262 NGÔ CHU NGỌC LINH 20/09/2005 Nữ 12D1 4.2

16 250263 NGUYỄN HÀ LINH 17/08/2005 Nữ 12D3 4.2

17 250264 NGUYỄN LÊ HÀ LINH 26/01/2005 Nữ 12N1 4.2

18 250265 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 30/10/2005 Nữ 12D3 4.2

19 250266 NGUYỄN NGỌC BẢO LINH 29/11/2005 Nữ 12D4 4.2

20 250267 NGUYỄN VIỆT LINH 16/04/2005 Nữ 12D1 4.2

21 250268 PHẠM BẢO LINH 02/12/2005 Nữ 12D4 4.2

22 250269 PHẠM MAI LINH 02/07/2005 Nữ 12D4 4.2

23 250270 PHẠM NGỌC PHƯƠNG LINH 09/10/2005 Nữ 12D5 4.2

24 250086 TRẦN KHÁNH LINH 08/02/2005 Nữ 12D1 4.2

25 250272 TRẦN NGUYỄN TUỆ LINH 18/11/2005 Nữ 12D2 4.2


PHÒNG: 42
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250273 TRƯƠNG HÀ LINH 26/07/2005 Nữ 12D5 4.3

2 250274 NGUYỄN ĐỨC LONG 18/01/2005 Nam 12D1 4.3

3 250275 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 30/06/2005 Nữ 12D4 4.3

4 250276 TRẦN PHƯƠNG MAI 25/07/2005 Nữ 12D2 4.3

5 250378 ĐÀO NGỌC MINH 08/08/2005 Nam 12D5 4.3

6 250277 ĐẶNG ĐÌNH CHÍNH MINH 02/06/2005 Nam 12N1 4.3

7 250278 ĐỖ HIẾU MINH 09/01/2005 Nam 12D5 4.3

8 250279 HOÀNG LÊ TUẤN MINH 18/11/2005 Nam 12D3 4.3

9 250280 LÊ ĐỨC MINH 01/02/2005 Nam 12N1 4.3

10 250100 LÊ NGỌC MINH 06/09/2005 Nữ 12D3 4.3

11 250281 NGUYỄN ANH MINH 13/09/2005 Nam 12N1 4.3

12 250282 NGUYỄN ĐỨC MINH 21/09/2005 Nam 12N1 4.3

13 250283 NGUYỄN HOÀNG UYÊN MINH 30/05/2005 Nữ 12D3 4.3

14 250284 NGUYỄN TUỆ MINH 03/04/2005 Nữ 12D5 4.3

15 250379 NGUYỄN VŨ CHÂU MINH 28/02/2005 Nữ 12D2 4.3

16 250285 PHÍ NGỌC MINH 29/08/2004 Nữ 12D3 4.3

17 250286 TRẦN NGỌC MINH 21/07/2005 Nữ 12D1 4.3

18 250287 TRẦN VŨ CÔNG MINH 06/10/2005 Nam 12D5 4.3

19 250288 ĐINH TRÀ MY 25/06/2005 Nữ 12N1 4.3

20 250289 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 19/07/2005 Nữ 12D5 4.3

21 250290 NGUYỄN THÀNH NAM 30/04/2005 Nam 12D5 4.3

22 250291 HOÀNG KIM NGÂN 26/10/2005 Nữ 12D4 4.3

23 250292 ĐÀM BẢO NGỌC 24/09/2005 Nữ 12D2 4.3

24 250293 ĐÀO MINH NGỌC 08/12/2005 Nữ 12D2 4.3

25 250294 ĐỖ MINH NGỌC 17/05/2005 Nữ 12D1 4.3


PHÒNG: 43
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250295 PHẠM BÍCH NGỌC 29/05/2005 Nữ 12D5 4.4

2 250296 PHẠM MINH NGỌC 26/12/2005 Nữ 12D4 4.4

3 250297 TRẦN HỒNG NGỌC 30/10/2005 Nữ 12D4 4.4

4 250298 LÊ ANH THẢO NGUYÊN 16/12/2005 Nữ 12D3 4.4

5 250299 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 19/03/2005 Nam 12D2 4.4

6 250300 NGUYỄN QUÁCH BÌNH NGUYÊN 10/03/2005 Nữ 12D5 4.4

7 250301 HOÀNG PHƯƠNG NHI 22/04/2005 Nữ 12D1 4.4

8 250302 KIỀU NHI 26/01/2005 Nữ 12D5 4.4

9 250303 LÊ TRỊNH NGỌC NHI 10/06/2005 Nữ 12D5 4.4

10 250304 LƯU NGUYỄN HÀ NHI 09/06/2005 Nữ 12D3 4.4

11 250305 NGUYỄN YẾN NHI 28/03/2005 Nữ 12D2 4.4

12 250306 PHẠM YẾN NHI 30/11/2005 Nữ 12N1 4.4

13 250307 VÕ NGỌC NHI 01/04/2005 Nữ 12D4 4.4

14 250308 CAO PHƯƠNG NHUNG 20/10/2005 Nữ 12D3 4.4

15 250309 NGUYỄN THẾ PHONG 09/09/2005 Nam 12D2 4.4

16 250310 NGUYỄN VIẾT HOÀNG PHONG 28/06/2005 Nam 12N1 4.4

17 250311 LÊ NGUYỄN THANH PHÚC 26/05/2005 Nam 12N1 4.4

18 250312 TRẦN BẢO PHÚC 08/10/2005 Nam 12N1 4.4

19 250313 ĐOÀN THU PHƯƠNG 28/03/2005 Nữ 12D1 4.4

20 250314 LÊ KHÁNH PHƯƠNG 15/09/2005 Nữ 12D2 4.4

21 250315 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 04/12/2005 Nữ 12D4 4.4

22 250316 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 26/10/2005 Nữ 12D2 4.4

23 250317 NHỮ TRÚC PHƯƠNG 10/04/2005 Nữ 12D5 4.4

24 250318 PHÙNG LÊ AN PHƯƠNG 19/01/2005 Nữ 12D1 4.4

25 250319 TRẦN THANH PHƯƠNG 17/05/2005 Nữ 12D3 4.4


PHÒNG: 44
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250323 DƯƠNG PHÚ QUANG 12/08/2005 Nam 12D1 4.5

2 250324 LÊ HUY QUANG 15/09/2005 Nam 12D2 4.5

3 250325 NGUYỄN MINH QUANG 11/09/2005 Nam 12D1 4.5

4 250326 NGUYỄN MINH QUANG 13/10/2005 Nam 12D5 4.5

5 250327 NGUYỄN NGỌC QUANG 06/12/2005 Nam 12D2 4.5

6 250328 PHẠM TRÍ QUANG 15/09/2005 Nam 12D5 4.5

7 250329 VŨ QUANG 25/08/2005 Nam 12D2 4.5

8 250320 NGUYỄN MINH QUÂN 19/04/2005 Nam 12D3 4.5

9 250321 TRẦN HỒNG QUÂN 25/10/2005 Nam 12D2 4.5

10 250380 VIẾT NGUYỄN MINH QUÂN 31/05/2005 Nam 12D3 4.5

11 250322 VŨ MINH QUÂN 12/11/2005 Nam 12D1 4.5

12 250330 LÝ ĐẶNG HÀ QUYÊN 17/08/2005 Nữ 12N1 4.5

13 250331 ĐẶNG TÚ QUỲNH 02/09/2005 Nữ 12N1 4.5

14 250332 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 06/01/2005 Nữ 12D5 4.5

15 250333 ĐẶNG KIM SA 27/01/2005 Nữ 12N1 4.5

16 250381 PHẠM TRỌNG SANG 04/06/2005 Nam 12D4 4.5

17 250334 HOÀNG THÁI SƠN 05/02/2005 Nam 12D2 4.5

18 250336 MAI NHƯ TUẤN SƠN 20/10/2005 Nam 12D3 4.5

19 250337 NGUYỄN CAO SƠN 17/10/2005 Nam 12D1 4.5

20 250383 NGUYỄN ĐOÀN THANH SƠN 28/10/2005 Nam 12D3 4.5

21 250338 NGUYỄN MINH SƠN 28/12/2005 Nam 12N1 4.5

22 250339 NGUYỄN SƠN 16/02/2005 Nam 12D2 4.5

23 250340 NGUYỄN TUẤN SƠN 26/08/2005 Nam 12D1 4.5

24 250341 PHẠM QUANG TÂM 06/05/2005 Nam 12D2 4.5

25 250358 HÀ THỊ THANH TÚ 31/01/2005 Nữ 12D1 4.5


PHÒNG: 45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHAN HUY CHÚ - ĐỐNG ĐA

DANH SÁCH PHÒNG THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022-2023
KHỐI: 12 - BỘ MÔN: TOÁN - VĂN - ANH - TỔ HỢP

Lưu ý: Giám thị cho học sinh ghi Mã đề thi (môn trắc nghiệm), Tổng số tờ giấy thi (môn tự luận) và ký tên tương ứng với môn thi

Môn Văn Môn Toán Môn Anh Môn Tổ hợp


S
Giới Tổng Mã Mã Ký Mã Ký Địa điểm
T SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ký tên Ký tên
tính số tờ Đề Đề tên Đề tên phòng thi
T
1 250359 VŨ SƠN TÙNG 04/10/2005 Nam 12D3 4.7

2 250342 VŨ HẢI THANH 18/06/2005 Nữ 12D5 4.7

3 250343 ĐOÀN DUY THÀNH 22/06/2005 Nam 12D4 4.7

4 250344 LÊ THÀNH 23/02/2005 Nam 12D2 4.7

5 250345 NGHIÊM XUÂN THÀNH 20/01/2005 Nam 12N1 4.7

6 250384 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 19/11/2005 Nữ 12D2 4.7

7 250385 PHẠM PHƯƠNG THẢO 06/04/2005 Nữ 12D3 4.7

8 250386 TẠ THỊ THANH THẢO 25/02/2005 Nữ 12D4 4.7

9 250346 NGUYỄN DUY THỊNH 04/08/2005 Nam 12D3 4.7

10 250347 PHAN TIẾN THỊNH 30/08/2005 Nam 12D4 4.7

11 250387 TRẦN THU TRÀ 25/02/2005 Nữ 12D3 4.7

12 250350 LÝ THU TRANG 15/07/2005 Nữ 12D4 4.7

13 250351 PHẠM HỒ HỒNG TRANG 01/08/2005 Nữ 12D4 4.7

14 250352 PHẠM QUỲNH TRANG 09/11/2005 Nữ 12D3 4.7

15 250353 NGUYỄN MINH TRÍ 16/01/2005 Nam 12D4 4.7

16 250354 ĐẶNG QUỐC TRUNG 05/02/2005 Nam 12N1 4.7

17 250355 ĐỖ ĐỨC TRUNG 05/01/2005 Nam 12D5 4.7

18 250356 NGUYỄN THÀNH TRUNG 16/08/2005 Nam 12N1 4.7

19 250357 NGUYỄN THÀNH TRUNG 31/12/2005 Nam 12D4 4.7

20 250360 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 24/07/2005 Nữ 12N1 4.7

21 250361 NGUYỄN NHƯ VIỆT 14/02/2005 Nam 12D1 4.7

22 250362 TRẦN PHAN MINH VŨ 16/07/2005 Nam 12D4 4.7

23 250363 ĐỖ CẨM VY 18/06/2005 Nữ 12D5 4.7

24 250364 TRƯƠNG HÀ VY 14/07/2005 Nữ 12D2 4.7

25 250365 VŨ NGỌC HÀ VY 13/02/2005 Nữ 12D4 4.7

You might also like