You are on page 1of 50

TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH

KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 1 - Khối 12


Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 001 Doãn Đình An Nam 04/01/2004 12A06 Doãn Đình An
2 002 Đặng Phạm Bình An Nam 03/11/2004 12A14 Đặng Phạm Bình An
3 003 Nghiêm Thúy An Nữ 10/03/2004 12A07 Nghiêm Thúy An
4 004 Nguyễn Hoàng An Nữ 25/02/2004 12A04 Nguyễn Hoàng An
5 005 Nguyễn Nhật An Nam 12/05/2004 12A13 Nguyễn Nhật An
6 006 Nguyễn Thúy An Nữ 01/06/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Thúy An
7 007 Tạ Quang An Nam 11/01/2004 Đồng Nai 12A15 Tạ Quang An
8 008 Thân Thùy An Nữ 09/10/2004 12A13 Thân Thùy An
9 009 Trần Thị Ngọc An Nữ 15/12/2004 Đồng Nai 12A05 Trần Thị Ngọc An
10 010 Bùi Ngọc Anh Nam 26/01/2004 12A07 Bùi Ngọc Anh
11 011 Cao Bảo Anh Nam 18/04/2004 12A13 Cao Bảo Anh
12 012 Dương Đức Anh Nam 26/09/2004 12A10 Dương Đức Anh
13 013 Đào Minh Anh Nữ 15/08/2004 12A15 Đào Minh Anh
14 014 Đào Thị Mai Anh Nữ 18/11/2004 12A06 Đào Thị Mai Anh
15 015 Đào Vũ Thảo Anh Nữ 31/03/2004 12A03 Đào Vũ Thảo Anh
16 016 Đỗ Hà Ngọc Anh Nữ 25/04/2004 12A07 Đỗ Hà Ngọc Anh
17 017 Đỗ Ngọc Phương Anh Nữ 15/04/2004 12A04 Đỗ Ngọc Phương Anh
18 018 Hoàng Thị Quỳnh Anh Nữ 29/05/2004 12A03 Hoàng Thị Quỳnh Anh
19 019 Lê Minh Anh Nữ 18/05/2004 12A12 Lê Minh Anh
20 020 Lê Nhật Anh Nữ 25/01/2004 12A08 Lê Nhật Anh
21 021 Lưu Quế Anh Nữ 15/05/2004 12A04 Lưu Quế Anh
22 022 Lưu Thụy Hoàng Anh Nữ 15/01/2004 12A03 Lưu Thụy Hoàng Anh
23 023 Nguyễn Bùi Tiến Anh Nam 19/09/2004 12A06 Nguyễn Bùi Tiến Anh
24 024 Nguyễn Duy Anh Nam 09/07/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Duy Anh
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 2 - Khối 12 Phòng 2 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 025 Nguyễn Hoàng PhươngAnh Nữ 03/11/2004 12A14 Nguyễn Hoàng Phương Anh
2 026 Nguyễn Hoàng Thảo Anh Nữ 10/01/2004 12A11 Nguyễn Hoàng Thảo Anh
3 027 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nữ 19/02/2004 12A07 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh
4 028 Nguyễn Tuấn Anh Nam 12/09/2004 12A15 Nguyễn Tuấn Anh
5 029 Nguyễn Vân Anh Nữ 12/02/2004 12A08 Nguyễn Vân Anh
6 030 Phạm Thị Kim Anh Nữ 02/01/2004 12A13 Phạm Thị Kim Anh
7 031 Phạm Thị Vân Anh Nữ 04/03/2004 12A14 Phạm Thị Vân Anh
8 032 Phan Lê Thục Anh Nữ 04/07/2004 12A12 Phan Lê Thục Anh
9 033 Phan Quỳnh Anh Nữ 11/11/2004 12A14 Phan Quỳnh Anh
10 034 Thái Ngọc Phương Anh Nữ 21/12/2004 12A09 Thái Ngọc Phương Anh
11 035 Trần Đức Anh Nam 07/04/2004 12A03 Trần Đức Anh
12 036 Trần Trương Vân Anh Nữ 24/01/2004 12A15 Trần Trương Vân Anh
13 037 Trần Tuấn Anh Nam 30/07/2004 12A10 Trần Tuấn Anh
14 038 Trần Vũ Quỳnh Anh Nữ 26/03/2004 12A09 Trần Vũ Quỳnh Anh
15 039 Trịnh Ngọc Minh Anh Nam 05/09/2004 12A08 Trịnh Ngọc Minh Anh
16 040 Trương Thị Phương Anh Nữ 30/06/2004 12A15 Trương Thị Phương Anh
17 041 Văn Thị Vân Anh Nữ 10/04/2004 12A13 Văn Thị Vân Anh
18 042 Võ Quế Anh Nữ 02/04/2004 12A11 Võ Quế Anh
19 043 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 05/12/2004 12A03 Nguyễn Ngọc Ánh
20 044 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 15/05/2004 12A10 Nguyễn Ngọc Ánh
21 045 Nguyễn Thị Minh Ánh Nữ 23/07/2004 12A12 Nguyễn Thị Minh Ánh
22 046 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 03/06/2004 12A11 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
23 047 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 01/10/2004 12A11 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
24 048 Phan Lưu Minh Ánh Nữ 23/05/2004 Đồng Nai 12A05 Phan Lưu Minh Ánh
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 3 - Khối 12 Phòng 3 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 049 Trần Lê Ngọc Ánh Nữ 10/10/2004 Đồng Nai 12A05 Trần Lê Ngọc Ánh
2 050 Bùi Phạm Gia Bảo Nam 15/05/2004 12A12 Bùi Phạm Gia Bảo
3 051 Bùi Phạm Thái Bảo Nam 21/06/2004 12A08 Bùi Phạm Thái Bảo
4 052 Cù Gia Bảo Nam 17/11/2004 12A15 Cù Gia Bảo
5 053 Đinh Trí Bảo Nam 13/09/2004 12A04 Đinh Trí Bảo
6 054 Hoàng Thanh Bảo Nam 16/01/2004 12A03 Hoàng Thanh Bảo
7 055 Nguyễn Hoàng Nhật Bảo Nam 09/11/2004 12A04 Nguyễn Hoàng Nhật Bảo
8 056 Nguyễn Khắc Thái Bảo Nam 24/10/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Khắc Thái Bảo
9 057 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 21/09/2004 12A12 Nguyễn Thị Ngọc Bích
10 058 Phạm Ngọc Bích Nữ 01/10/2004 12A13 Phạm Ngọc Bích
11 059 Đinh Bùi Thanh Bình Nam 09/04/2004 12A06 Đinh Bùi Thanh Bình
12 060 Phạm Lê Bình Nam 06/11/2004 12A12 Phạm Lê Bình
13 061 Nguyễn Minh Chánh Nam 14/02/2004 12A03 Nguyễn Minh Chánh
14 062 Đặng Trịnh Minh Châu Nữ 04/10/2004 12A04 Đặng Trịnh Minh Châu
15 063 Lê Đoàn Bảo Châu Nữ 07/12/2004 12A12 Lê Đoàn Bảo Châu
16 064 Lê Nguyễn Minh Châu Nữ 12/11/2004 12A08 Lê Nguyễn Minh Châu
17 065 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 26/09/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Ngọc Minh Châu
18 066 Trịnh Hà Châu Nữ 29/11/2004 12A10 Trịnh Hà Châu
19 067 Lê Mai Chi Nữ 08/03/2004 12A09 Lê Mai Chi
20 068 Phạm Mai Chi Nữ 09/02/2004 12A11 Phạm Mai Chi
21 069 Trần Ngọc Yến Chi Nữ 25/08/2004 12A15 Trần Ngọc Yến Chi
22 070 Phạm Công Chiến Nam 25/09/2004 12A14 Phạm Công Chiến
23 071 Kiều Chinh Nữ 01/06/2004 12A12 Kiều Chinh
24 072 Lê Vân Chinh Nữ 01/01/2004 12A03 Lê Vân Chinh
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 4 - Khối 12 Phòng 4 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 073 Nguyễn Chí Công Nam 22/07/2004 12A04 Nguyễn Chí Công
2 074 Phạm Đức Minh Công Nam 11/02/2004 12A13 Phạm Đức Minh Công
3 075 Đỗ Huy Cường Nam 02/01/2004 12A10 Đỗ Huy Cường
4 076 Lăng Khắc Cường Nam 25/05/2004 12A06 Lăng Khắc Cường
5 077 Mai Nguyễn Nam Cường Nam 04/10/2004 12A06 Mai Nguyễn Nam Cường
6 078 Nguyễn Đặng Kiên Cường Nam 29/08/2004 12A03 Nguyễn Đặng Kiên Cường
7 079 Trần Võ Mạnh Cường Nam 12/12/2003 12A11 Trần Võ Mạnh Cường
8 080 Võ Huy Cường Nam 09/01/2004 12A15 Võ Huy Cường
9 081 Vũ Quốc Cường Nam 07/05/2004 12A08 Vũ Quốc Cường
10 082 Lê Thành Danh Nam 27/08/2004 12A13 Lê Thành Danh
11 083 Lê Ngọc Diễm Nữ 02/01/2004 12A15 Lê Ngọc Diễm
12 084 Lê Thị Y Na Dơng Nữ 15/11/2004 12A11 Lê Thị Y Na Dơng
13 085 Nguyễn Ngọc Dung Nữ 13/07/2004 12A03 Nguyễn Ngọc Dung
14 086 Phan Thị Thùy Dung Nữ 17/09/2004 12A06 Phan Thị Thùy Dung
15 087 Bùi Quang Dũng Nam 28/04/2004 Đồng Nai 12A05 Bùi Quang Dũng
16 088 Phạm Thái Nhật Duy Nam 01/07/2004 12A12 Phạm Thái Nhật Duy
17 089 Phan Đình Duy Nam 27/01/2004 12A04 Phan Đình Duy
18 090 Cao Kỳ Duyên Nữ 09/09/2004 12A06 Cao Kỳ Duyên
19 091 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên Nữ 27/06/2004 12A03 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên
20 092 Phạm Thị Mai Duyên Nữ 20/02/2004 12A13 Phạm Thị Mai Duyên
21 093 Phan Thị Mỹ Duyên Nữ 28/09/2004 12A08 Phan Thị Mỹ Duyên
22 094 Đoàn Thùy Dương Nữ 16/05/2004 12A04 Đoàn Thùy Dương
23 095 Lê Võ Thuỳ Dương Nữ 29/11/2004 12A15 Lê Võ Thuỳ Dương
24 096 Nguyễn Hoàng Thùy Dương Nữ 17/01/2004 12A14 Nguyễn Hoàng Thùy Dương
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 5 - Khối 12 Phòng 5 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 097 Bùi Thành Đạt Nam 27/02/2004 12A13 Bùi Thành Đạt
2 098 Nguyễn Danh Thành Đạt Nam 11/04/2004 12A12 Nguyễn Danh Thành Đạt
3 099 Quách Thành Đạt Nam 05/03/2004 12A06 Quách Thành Đạt
4 100 Nguyễn Hữu Đình Nam 09/02/2004 12A03 Nguyễn Hữu Đình
5 101 Lê Anh Đức Nam 06/03/2004 12A14 Lê Anh Đức
6 102 Lê Duy Đức Nam 02/04/2004 Đồng Nai 12A05 Lê Duy Đức
7 103 Mai Tuyết Ngọc Đức Nữ 17/04/2004 12A10 Mai Tuyết Ngọc Đức
8 104 Nguyễn Phúc Thành Đức Nam 11/07/2004 12A14 Nguyễn Phúc Thành Đức
9 105 Nguyễn Thị Lê Giang Nữ 14/01/2004 12A06 Nguyễn Thị Lê Giang
10 106 Trần Thị Hương Giang Nữ 07/03/2004 12A07 Trần Thị Hương Giang
11 107 Dương Đăng Giáp Nam 29/03/2004 12A08 Dương Đăng Giáp
12 108 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hà Nữ 27/04/2004 12A14 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hà
13 109 Nguyễn Thị Hà Nữ 05/04/2004 12A07 Nguyễn Thị Hà
14 110 Nguyễn Thị Hải Hà Nữ 10/01/2004 12A03 Nguyễn Thị Hải Hà
15 111 Nguyễn Thị Hải Hà Nữ 08/12/2004 12A15 Nguyễn Thị Hải Hà
16 112 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 25/07/2004 12A09 Nguyễn Thị Thu Hà
17 113 Trần Nguyễn Thu Hà Nữ 07/07/2004 12A06 Trần Nguyễn Thu Hà
18 114 Nguyễn Đỗ Trung Hải Nam 10/03/2004 12A07 Nguyễn Đỗ Trung Hải
19 115 Nguyễn Đức Hải Nam 10/12/2004 12A09 Nguyễn Đức Hải
20 116 Bùi Đoàn Hồng Hạnh Nữ 30/01/2004 12A14 Bùi Đoàn Hồng Hạnh
21 117 Phạm Hồng Hạnh Nữ 21/02/2004 12A08 Phạm Hồng Hạnh
22 118 Phan Thị Hồng Hạnh Nữ 24/11/2004 12A06 Phan Thị Hồng Hạnh
23 119 Lê Nguyễn Thúy Hằng Nữ 10/04/2004 12A04 Lê Nguyễn Thúy Hằng
24 120 Lê Thanh Hằng Nữ 05/09/2004 12A08 Lê Thanh Hằng
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 6 - Khối 12 Phòng 6 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 121 Trần Thị Thu Hằng Nữ 29/06/2004 12A08 Trần Thị Thu Hằng
2 122 Hồ Gia Hân Nữ 18/10/2004 12A11 Hồ Gia Hân
3 123 Kiều Bảo Hân Nữ 22/05/2004 12A07 Kiều Bảo Hân
4 124 Ngô Gia Hân Nữ 23/05/2004 12A07 Ngô Gia Hân
5 125 Ngô Tư Hân Nữ 20/07/2004 12A04 Ngô Tư Hân
6 126 Nguyễn Ngọc Thảo Hân Nữ 25/05/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Ngọc Thảo Hân
7 127 Nguyễn Vũ Thái Hân Nữ 18/10/2004 12A10 Nguyễn Vũ Thái Hân
8 128 Phan Gia Hân Nữ 31/07/2004 Đồng Nai 12A05 Phan Gia Hân
9 129 Bùi Phương Hậu Nữ 20/08/2004 12A11 Bùi Phương Hậu
10 130 Hà Công Hậu Nam 04/09/2004 12A15 Hà Công Hậu
11 131 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 26/08/2004 12A03 Nguyễn Thị Thu Hiền
12 132 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 06/10/2004 12A12 Nguyễn Thị Thu Hiền
13 133 Trần Phan Thu Hiền Nữ 01/05/2004 12A06 Trần Phan Thu Hiền
14 134 Nguyễn Đăng Minh Hiếu Nam 31/10/2004 12A07 Nguyễn Đăng Minh Hiếu
15 135 Phan Lê Quang Hiếu Nam 02/04/2004 12A07 Phan Lê Quang Hiếu
16 136 Trần Xuân Hiếu Nam 19/06/2004 12A04 Trần Xuân Hiếu
17 137 Trần Khánh Hoa Nữ 29/11/2004 12A08 Trần Khánh Hoa
18 138 Phùng Thế Hoan Nam 15/07/2004 12A13 Phùng Thế Hoan
19 139 Nguyễn Viết Hoàn Nam 11/10/2004 12A10 Nguyễn Viết Hoàn
20 140 Nguyễn Huy Hoàng Nam 01/05/2004 12A08 Nguyễn Huy Hoàng
21 141 Nguyễn Khánh Hoàng Nam 01/05/2004 12A04 Nguyễn Khánh Hoàng
22 142 Nguyễn Minh Hoàng Nam 30/12/2003 12A15 Nguyễn Minh Hoàng
23 143 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 27/01/2004 12A10 Nguyễn Thanh Hoàng
24 144 Phạm Hà Minh Hoàng Nam 18/05/2004 12A03 Phạm Hà Minh Hoàng
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 7 - Khối 12 Phòng 7 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 145 Phạm Nguyệt Minh Hoàng Nữ 19/07/2004 12A07 Phạm Nguyệt Minh Hoàng
2 146 Nguyễn Hoàng Huân Nam 07/03/2004 12A09 Nguyễn Hoàng Huân
3 147 Trần Phi Hùng Nam 25/09/2004 12A09 Trần Phi Hùng
4 148 Bùi Đoàn Quang Huy Nam 27/01/2004 12A12 Bùi Đoàn Quang Huy
5 149 Đào Vũ Bảo Huy Nam 09/01/2004 12A10 Đào Vũ Bảo Huy
6 150 Đinh Ngọc Quang Huy Nam 08/01/2004 12A11 Đinh Ngọc Quang Huy
7 151 Đỗ Quang Huy Nam 26/12/2004 12A04 Đỗ Quang Huy
8 152 Hồ Hoàng Huy Nam 23/05/2004 Đồng Nai 12A05 Hồ Hoàng Huy
9 153 Nguyễn Đinh Gia Huy Nam 22/06/2004 12A08 Nguyễn Đinh Gia Huy
10 154 Nguyễn Gia Huy Nam 31/03/2004 12A12 Nguyễn Gia Huy
11 155 Nguyễn Nhật Huy Nam 01/05/2004 12A09 Nguyễn Nhật Huy
12 156 Nguyễn Quang Huy Nam 08/08/2004 12A04 Nguyễn Quang Huy
13 157 Văn Quang Huy Nam 01/12/2004 12A06 Văn Quang Huy
14 158 Bạch Thị Ngọc Huyền Nữ 04/03/2004 12A14 Bạch Thị Ngọc Huyền
15 159 Bùi Mai Khánh Huyền Nữ 15/09/2004 12A08 Bùi Mai Khánh Huyền
16 160 Ngô Ánh Huyền Nữ 13/11/2004 12A15 Ngô Ánh Huyền
17 161 Nguyễn Mai Huyền Nữ 25/02/2004 12A09 Nguyễn Mai Huyền
18 162 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 17/09/2004 12A04 Nguyễn Thanh Huyền
19 163 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 22/01/2004 12A09 Nguyễn Thị Thanh Huyền
20 164 Tống Thị Thanh Huyền Nữ 30/10/2004 12A13 Tống Thị Thanh Huyền
21 165 Võ Thanh Huyền Nữ 14/05/2004 Đồng Nai 12A05 Võ Thanh Huyền
22 166 Nguyễn Quang Hưng Nam 30/11/2004 12A15 Nguyễn Quang Hưng
23 167 Đàm Thị Lan Hương Nữ 14/03/2004 12A12 Đàm Thị Lan Hương
24 168 Đỗ Thị Quỳnh Hương Nữ 10/01/2004 12A03 Đỗ Thị Quỳnh Hương
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 8 - Khối 12 Phòng 8 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 169 Đỗ Thị Thu Hương Nữ 12/08/2004 12A11 Đỗ Thị Thu Hương
2 170 Nguyễn Thiên Hương Nữ 12/06/2004 12A08 Nguyễn Thiên Hương
3 171 Trần Thị Lan Hương Nữ 27/08/2004 12A04 Trần Thị Lan Hương
4 172 Đoàn Võ Hoàng Khang Nam 26/06/2004 12A09 Đoàn Võ Hoàng Khang
5 173 Phạm Hoàng Duy Khang Nam 04/08/2004 12A06 Phạm Hoàng Duy Khang
6 174 Đặng Văn Khánh Nam 15/04/2004 12A11 Đặng Văn Khánh
7 175 Phạm Duy Khánh Nam 14/03/2004 12A14 Phạm Duy Khánh
8 176 Phạm Quốc Khánh Nam 02/09/2004 12A14 Phạm Quốc Khánh
9 177 Vũ Nguyễn Vân Khánh Nữ 20/07/2004 12A12 Vũ Nguyễn Vân Khánh
10 178 Phạm Trí Khiêm Nam 02/06/2004 12A15 Phạm Trí Khiêm
11 179 Đỗ Văn Khoa Nam 11/03/2004 12A10 Đỗ Văn Khoa
12 180 Hồ Đăng Minh Khoa Nam 16/10/2004 12A11 Hồ Đăng Minh Khoa
13 181 Lê Duy Ngọc Khoa Nam 05/10/2004 12A12 Lê Duy Ngọc Khoa
14 182 Ngô Anh Khoa Nam 03/04/2004 12A13 Ngô Anh Khoa
15 183 Nguyễn Bá Anh Khoa Nam 20/07/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Bá Anh Khoa
16 184 Nguyễn Duy Khoa Nam 08/08/2004 12A09 Nguyễn Duy Khoa
17 185 Nguyễn Đăng Khoa Nam 03/07/2004 12A13 Nguyễn Đăng Khoa
18 186 Đào Minh Khôi Nam 23/10/2004 12A14 Đào Minh Khôi
19 187 Nguyễn Đức Khôi Nam 02/05/2004 12A04 Nguyễn Đức Khôi
20 188 Nguyễn Đỗ Trung Kiên Nam 02/08/2004 12A03 Nguyễn Đỗ Trung Kiên
21 189 Nguyễn Trung Kiên Nam 24/10/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Trung Kiên
22 190 Nguyễn Trí Kiệt Nam 26/02/2004 12A06 Nguyễn Trí Kiệt
23 191 Trương Tuấn Kiệt Nam 11/11/2004 12A10 Trương Tuấn Kiệt
24 192 Trần Đặng Diễm Kiều Nữ 14/07/2004 12A09 Trần Đặng Diễm Kiều
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 9 - Khối 12 Phòng 9 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 193 Trần Thị Băng Kiều Nữ 30/10/2004 12A10 Trần Thị Băng Kiều
2 194 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Nữ 06/07/2004 12A15 Nguyễn Ngọc Thiên Kim
3 195 Nguyễn Huỳnh Ngọc Lan Nữ 29/06/2004 12A14 Nguyễn Huỳnh Ngọc Lan
4 196 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 09/11/2004 TP. Hồ Chí Min 12A05 Nguyễn Ngọc Lan
5 197 Nguyễn Hoàng Lân Nam 14/06/2004 12A03 Nguyễn Hoàng Lân
6 198 Nguyễn Lưu Trọng Lễ Nam 10/07/2004 12A07 Nguyễn Lưu Trọng Lễ
7 199 Bùi Thị Ánh Linh Nữ 27/06/2004 12A11 Bùi Thị Ánh Linh
8 200 Đặng Khánh Linh Nữ 16/10/2004 12A15 Đặng Khánh Linh
9 201 Đỗ Thị Thùy Linh Nữ 06/04/2004 12A12 Đỗ Thị Thùy Linh
10 202 Lê Thị Thùy Linh Nữ 29/02/2004 Thành phố Hải 12A05 Lê Thị Thùy Linh
11 203 Lê Thùy Khánh Linh Nữ 30/08/2004 12A09 Lê Thùy Khánh Linh
12 204 Mã Hoàng Linh Nam 13/09/2004 Đồng Nai 12A05 Mã Hoàng Linh
13 205 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 14/05/2004 12A04 Nguyễn Thị Diệu Linh
14 206 Nguyễn Thùy Linh Nữ 18/04/2004 12A04 Nguyễn Thùy Linh
15 207 Nguyễn Viết Linh Nam 08/06/2004 12A15 Nguyễn Viết Linh
16 208 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 19/03/2004 12A11 Phạm Thị Khánh Linh
17 209 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 20/10/2004 12A15 Phạm Thị Mỹ Linh
18 210 Phạm Văn Hoài Linh Nam 16/01/2004 12A03 Phạm Văn Hoài Linh
19 211 Thái Thùy Linh Nữ 05/06/2004 12A12 Thái Thùy Linh
20 212 Trần Tiểu Linh Nữ 06/09/2004 Khánh Hoà 12A05 Trần Tiểu Linh
21 213 Vũ Thị Yến Linh Nữ 27/06/2004 12A06 Vũ Thị Yến Linh
22 214 Vũ Trần Phương Linh Nữ 10/03/2004 Đồng Nai 12A05 Vũ Trần Phương Linh
23 215 Vũ Trần Thùy Linh Nữ 10/03/2004 12A07 Vũ Trần Thùy Linh
24 216 Trần Bích Loan Nữ 22/07/2004 12A08 Trần Bích Loan
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 10 - Khối 12 Phòng 10 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 217 Trần Hoàng Long Nam 27/01/2004 12A10 Trần Hoàng Long
2 218 Trương Hoàng Long Nam 02/01/2004 12A09 Trương Hoàng Long
3 219 Cao Gia Lộc Nam 29/10/2004 12A08 Cao Gia Lộc
4 220 Huỳnh Lê Phước Lộc Nam 12/05/2004 12A07 Huỳnh Lê Phước Lộc
5 221 Nguyễn Võ Gia Lộc Nam 23/07/2004 12A07 Nguyễn Võ Gia Lộc
6 222 Nguyễn Công Luận Nam 15/08/2004 12A08 Nguyễn Công Luận
7 223 Bùi Thị Thu Luyến Nữ 19/08/2004 12A11 Bùi Thị Thu Luyến
8 224 Nguyễn Ngọc Trúc Ly Nữ 23/02/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Ngọc Trúc Ly
9 225 Vũ Thảo Ly Nữ 20/04/2004 12A14 Vũ Thảo Ly
10 226 Lê Diệp Lý Nữ 16/02/2004 12A12 Lê Diệp Lý
11 227 Ngô Thị Hải Lý Nữ 07/03/2004 12A12 Ngô Thị Hải Lý
12 228 Bùi Ánh Tuyết Mai Nữ 26/03/2004 12A07 Bùi Ánh Tuyết Mai
13 229 Bùi Phương Mai Nữ 19/04/2004 12A03 Bùi Phương Mai
14 230 Nguyễn Thanh Mai Nữ 02/08/2004 12A10 Nguyễn Thanh Mai
15 231 Trần Thanh Mai Nữ 24/09/2004 12A13 Trần Thanh Mai
16 232 Vũ Hoàng Mai Nữ 07/03/2004 12A13 Vũ Hoàng Mai
17 233 Vũ Thị Ngọc Mai Nữ 03/12/2004 12A13 Vũ Thị Ngọc Mai
18 234 Bùi Vũ Nhật Minh Nam 05/02/2004 Đồng Nai 12A05 Bùi Vũ Nhật Minh
19 235 Đỗ Tuấn Minh Nam 31/03/2004 12A09 Đỗ Tuấn Minh
20 236 Lê Đức Nhật Minh Nam 04/01/2004 12A10 Lê Đức Nhật Minh
21 237 Mai Văn Minh Nam 13/01/2004 12A08 Mai Văn Minh
22 238 Nhâm Bảo Minh Nam 21/10/2004 12A10 Nhâm Bảo Minh
23 239 Trương Thị Phương Minh Nữ 23/08/2004 12A14 Trương Thị Phương Minh
24 240 Nguyễn Ngọc Thảo My Nữ 05/01/2004 12A10 Nguyễn Ngọc Thảo My
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 11 - Khối 12 Phòng 11 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 241 Tăng Phạm Trà My Nữ 27/05/2004 12A11 Tăng Phạm Trà My
2 242 Đặng Hoàng Nam Nam 17/09/2004 Hải Dương 12A11 Đặng Hoàng Nam
3 243 Ninh Đức Nam Nam 23/11/2003 12A04 Ninh Đức Nam
4 244 Phạm Kim Ngân Nữ 20/07/2004 12A11 Phạm Kim Ngân
5 245 Đặng Trần Nghĩa Nam 13/04/2004 12A12 Đặng Trần Nghĩa
6 246 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 08/03/2004 12A15 Nguyễn Bảo Ngọc
7 247 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc Nữ 04/06/2004 12A11 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc
8 248 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Nữ 25/02/2004 12A06 Nguyễn Trần Bảo Ngọc
9 249 Tạ Minh Ngọc Nam 17/02/2004 12A15 Tạ Minh Ngọc
10 250 Trần Thị Thảo Ngọc Nữ 10/09/2004 12A06 Trần Thị Thảo Ngọc
11 251 Đỗ Khôi Nguyên Nam 09/04/2004 Đồng Nai 12A05 Đỗ Khôi Nguyên
12 252 Huỳnh Thảo Nguyên Nữ 01/01/2004 12A06 Huỳnh Thảo Nguyên
13 253 Nguyễn Bá Nguyên Nam 23/01/2004 12A12 Nguyễn Bá Nguyên
14 254 Nguyễn Cảnh Nguyên Nam 17/06/2004 12A03 Nguyễn Cảnh Nguyên
15 255 Nguyễn Lê Hoàng Nguyên Nữ 19/03/2004 12A07 Nguyễn Lê Hoàng Nguyên
16 256 Quảng Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 27/10/2004 12A13 Quảng Nguyễn Thảo Nguyên
17 257 Trịnh Vũ Nguyên Nam 14/04/2004 12A10 Trịnh Vũ Nguyên
18 258 Vũ Gia Nguyên Nam 10/02/2004 12A11 Vũ Gia Nguyên
19 259 Phạm Phú Nhân Nam 18/03/2004 Đồng Nai 12A05 Phạm Phú Nhân
20 260 Phan Thành Nhân Nam 26/01/2004 12A08 Phan Thành Nhân
21 261 Cao Đức Minh Nhật Nam 11/01/2004 12A04 Cao Đức Minh Nhật
22 262 Nguyễn Hoàng Minh Nhật Nam 17/04/2004 12A13 Nguyễn Hoàng Minh Nhật
23 263 Nguyễn Minh Nhật Nam 30/05/2004 12A13 Nguyễn Minh Nhật
24 264 Bùi Thị Tuyết Nhi Nữ 06/02/2004 12A07 Bùi Thị Tuyết Nhi
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 12 - Khối 12 Phòng 12 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 265 Đinh Ngọc Ý Nhi Nữ 07/08/2004 TP HCM 12A05 Đinh Ngọc Ý Nhi
2 266 Đoàn Yến Nhi Nữ 05/01/2004 12A10 Đoàn Yến Nhi
3 267 Đỗ Nguyễn Tuyết Nhi Nữ 23/04/2004 12A03 Đỗ Nguyễn Tuyết Nhi
4 268 Đỗ Thụy Uyên Nhi Nữ 01/11/2004 12A04 Đỗ Thụy Uyên Nhi
5 269 Huỳnh Thị Thanh Nhi Nữ 29/07/2004 12A09 Huỳnh Thị Thanh Nhi
6 270 Lâm Yến Nhi Nữ 07/02/2004 12A14 Lâm Yến Nhi
7 271 Lê Thảo Nhi Nữ 09/04/2004 Đồng Nai 12A05 Lê Thảo Nhi
8 272 Lê Thị Yến Nhi Nữ 10/04/2004 12A10 Lê Thị Yến Nhi
9 273 Lê Thị Yến Nhi Nữ 23/03/2004 12A13 Lê Thị Yến Nhi
10 274 Mai Tuyết Nhi Nữ 15/02/2004 12A15 Mai Tuyết Nhi
11 275 Nguyễn Lê Thảo Nhi Nữ 01/06/2004 12A12 Nguyễn Lê Thảo Nhi
12 276 Nguyễn Ngọc Nhi Nữ 20/04/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Ngọc Nhi
13 277 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 14/03/2004 12A10 Nguyễn Ngọc Yến Nhi
14 278 Nguyễn Tư Hoàng Nhi Nữ 18/10/2004 12A04 Nguyễn Tư Hoàng Nhi
15 279 Nguyễn Yến Nhi Nữ 22/11/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Yến Nhi
16 280 Nguyễn Yến Nhi Nữ 02/09/2004 12A11 Nguyễn Yến Nhi
17 281 Ninh Bảo Yến Nhi Nữ 21/09/2004 12A07 Ninh Bảo Yến Nhi
18 282 Phạm Ông Quỳnh Nhi Nữ 21/10/2004 12A06 Phạm Ông Quỳnh Nhi
19 283 Trịnh Yến Nhi Nữ 29/12/2004 12A06 Trịnh Yến Nhi
20 284 Trần Thị Yến Nhung Nữ 11/04/2004 12A08 Trần Thị Yến Nhung
21 285 Dương Hoàng Minh Như Nữ 03/02/2004 12A04 Dương Hoàng Minh Như
22 286 Hà Thị Bảo Như Nữ 06/05/2004 12A12 Hà Thị Bảo Như
23 287 Lê Tâm Như Nữ 21/06/2004 12A06 Lê Tâm Như
24 288 Nguyễn Đặng Quỳnh Như Nữ 30/01/2004 12A06 Nguyễn Đặng Quỳnh Như
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 13 - Khối 12 Phòng 13 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 289 Nguyễn Minh Như Nữ 05/11/2004 12A08 Nguyễn Minh Như
2 290 Nguyễn Phương QuỳnhNhư Nữ 07/12/2004 12A13 Nguyễn Phương Quỳnh Như
3 291 Nguyễn Thoại Minh Q Như Nữ 09/11/2004 12A13 Nguyễn Thoại Minh Quỳnh Như
4 292 Trần Ngọc Phi Như Nữ 02/03/2004 12A14 Trần Ngọc Phi Như
5 293 Trần Nguyễn Quỳnh Như Nữ 13/07/2004 12A15 Trần Nguyễn Quỳnh Như
6 294 Trương Ngọc Quỳnh Như Nữ 20/05/2004 12A15 Trương Ngọc Quỳnh Như
7 295 Nguyễn Đức Niên Nam 29/12/2004 12A14 Nguyễn Đức Niên
8 296 Nguyễn Quang Hoàng Phát Nam 23/07/2004 12A09 Nguyễn Quang Hoàng Phát
9 297 Hoàng Nhất Phi Nam 13/10/2004 12A06 Hoàng Nhất Phi
10 298 Lê Quang Phi Nam 13/06/2004 12A04 Lê Quang Phi
11 299 Lê Tuấn Phi Nam 14/01/2004 12A06 Lê Tuấn Phi
12 300 Trương Đỗ Phi Nam 16/04/2004 12A15 Trương Đỗ Phi
13 301 Nguyễn Đặng Hoài Phong Nam 23/12/2004 12A09 Nguyễn Đặng Hoài Phong
14 302 Nhâm Nam Phong Nam 30/03/2004 12A07 Nhâm Nam Phong
15 303 Nguyễn Ngọc Phú Nam 26/09/2004 12A12 Nguyễn Ngọc Phú
16 304 Trần Xuân Phú Nam 23/02/2004 12A14 Trần Xuân Phú
17 305 Ngô Minh Phúc Nam 11/03/2004 12A06 Ngô Minh Phúc
18 306 Nguyễn Thanh Thiên Phúc Nữ 23/06/2004 12A14 Nguyễn Thanh Thiên Phúc
19 307 Nguyễn Ngọc Kim Phụng Nữ 06/09/2004 12A14 Nguyễn Ngọc Kim Phụng
20 308 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ 21/01/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Thị Kim Phụng
21 309 Nguyễn Phan Định Phước Nam 19/05/2004 12A15 Nguyễn Phan Định Phước
22 310 Đoàn Thanh Phương Nữ 17/07/2004 12A15 Đoàn Thanh Phương
23 311 Hồ Lê Minh Phương Nữ 18/12/2004 12A03 Hồ Lê Minh Phương
24 312 Nguyễn Hà Phương Nữ 13/03/2004 12A15 Nguyễn Hà Phương
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 14 - Khối 12 Phòng 14 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 313 Nguyễn Nam Phương Nam 24/01/2004 12A06 Nguyễn Nam Phương
2 314 Phan Mai Minh Phương Nữ 31/05/2004 12A09 Phan Mai Minh Phương
3 315 Nguyễn Thị Phượng Nữ 13/09/2004 12A08 Nguyễn Thị Phượng
4 316 Khương Thanh Quản Nam 16/10/2004 12A07 Khương Thanh Quản
5 317 Đinh Minh Quang Nam 27/10/2004 12A09 Đinh Minh Quang
6 318 Nguyễn Duy Quang Nam 22/06/2004 12A03 Nguyễn Duy Quang
7 319 Nguyễn Đăng Quang Nam 14/12/2004 12A07 Nguyễn Đăng Quang
8 320 Đoàn Minh Quân Nam 08/10/2004 12A09 Đoàn Minh Quân
9 321 Nguyễn Anh Quân Nam 21/04/2004 12A08 Nguyễn Anh Quân
10 322 Nguyễn Anh Quân Nam 23/03/2004 12A10 Nguyễn Anh Quân
11 323 Phạm Hoàng Anh Quân Nam 24/08/2004 12A11 Phạm Hoàng Anh Quân
12 324 Ngô Anh Quốc Nam 09/10/2004 12A03 Ngô Anh Quốc
13 325 Hoàng Đỗ Quyên Nữ 28/10/2004 12A08 Hoàng Đỗ Quyên
14 326 Nguyễn Hoàng Quyên Nữ 01/06/2004 12A06 Nguyễn Hoàng Quyên
15 327 Nguyễn Thảo Quyên Nữ 28/05/2004 12A09 Nguyễn Thảo Quyên
16 328 Phan Huỳnh Thục Quyên Nữ 27/02/2004 12A10 Phan Huỳnh Thục Quyên
17 329 Nguyễn Cẩm Quỳnh Nữ 07/10/2004 12A03 Nguyễn Cẩm Quỳnh
18 330 Hoàng Nguyễn Như Quỳnh Nữ 27/11/2004 12A09 Hoàng Nguyễn Như Quỳnh
19 331 Ngô Thuý Quỳnh Nữ 05/04/2004 12A14 Ngô Thuý Quỳnh
20 332 Nguyễn Phạm Diễm Quỳnh Nữ 09/10/2004 12A07 Nguyễn Phạm Diễm Quỳnh
21 333 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Nữ 09/01/2004 12A12 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh
22 334 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 06/06/2004 12A03 Nguyễn Thúy Quỳnh
23 335 Phan Như Quỳnh Nữ 15/07/2004 12A04 Phan Như Quỳnh
24 336 Trương Ngọc Trúc Quỳnh Nữ 15/07/2004 12A04 Trương Ngọc Trúc Quỳnh
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 15 - Khối 12 Phòng 15 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 337 Lê Nguyễn Bích Sang Nữ 05/09/2004 12A11 Lê Nguyễn Bích Sang
2 338 Nguyễn Thường Sang Nam 24/06/2004 12A14 Nguyễn Thường Sang
3 339 Nguyễn Trần Tuyết Sang Nữ 04/08/2004 TP.Hồ Chí Minh 12A05 Nguyễn Trần Tuyết Sang
4 340 Lê Thiên Sơn Nam 01/12/2004 12A09 Lê Thiên Sơn
5 341 Lê Xuân Hoàng Sơn Nam 14/11/2004 12A04 Lê Xuân Hoàng Sơn
6 342 Nguyễn Công Sơn Nam 28/07/2004 12A10 Nguyễn Công Sơn
7 343 Nguyễn Doãn Hoàng Sơn Nam 26/03/2004 12A04 Nguyễn Doãn Hoàng Sơn
8 344 Nguyễn Duy Thế Sơn Nam 16/10/2004 12A12 Nguyễn Duy Thế Sơn
9 345 Phạm Hoài Sơn Nam 23/03/2004 12A08 Phạm Hoài Sơn
10 346 La Phước Tài Nam 14/08/2004 12A13 La Phước Tài
11 347 Lê Đức Tài Nam 08/04/2004 12A07 Lê Đức Tài
12 348 Nguyễn Tuấn Tài Nam 30/10/2004 12A07 Nguyễn Tuấn Tài
13 349 Nguyễn Tấn Tài Nam 20/08/2004 12A09 Nguyễn Tấn Tài
14 350 Trần Tuấn Tài Nam 10/05/2004 12A13 Trần Tuấn Tài
15 351 Lê Đăng Tâm Nam 08/02/2004 12A13 Lê Đăng Tâm
16 352 Ngô Minh Tâm Nữ 23/06/2004 12A08 Ngô Minh Tâm
17 353 Nguyễn Điền Mỹ Tâm Nữ 10/02/2004 12A09 Nguyễn Điền Mỹ Tâm
18 354 Nguyễn Thị Hồng Tâm Nữ 07/08/2004 12A11 Nguyễn Thị Hồng Tâm
19 355 Phan Thị Thanh Tâm Nữ 14/04/2004 12A12 Phan Thị Thanh Tâm
20 356 Trần Phương Tâm Nữ 25/12/2004 Đồng Nai 12A05 Trần Phương Tâm
21 357 Vũ Nhật Tân Nam 19/12/2003 12A06 Vũ Nhật Tân
22 358 Đỗ Phạm Quốc Thái Nam 19/05/2004 12A12 Đỗ Phạm Quốc Thái
23 359 Nguyễn Tuấn Thanh Nam 21/01/2004 TP. Hồ Chí Min 12A05 Nguyễn Tuấn Thanh
24 360 Trương Thị Mỹ Thanh Nữ 24/09/2004 12A07 Trương Thị Mỹ Thanh
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 16 - Khối 12 Phòng 16 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 361 Ngô Minh Thành Nam 28/02/2004 12A08 Ngô Minh Thành
2 362 Nguyễn Thị Mỹ Thành Nữ 28/10/2004 12A03 Nguyễn Thị Mỹ Thành
3 363 Phạm Đức Thành Nam 19/11/2004 12A14 Phạm Đức Thành
4 364 Đặng Phương Thảo Nữ 12/04/2004 12A06 Đặng Phương Thảo
5 365 Hoàng Lê Như Thảo Nữ 21/10/2004 12A10 Hoàng Lê Như Thảo
6 366 Hoàng Phương Thảo Nữ 18/09/2004 12A13 Hoàng Phương Thảo
7 367 Huỳnh Phạm Thanh Thảo Nữ 25/01/2004 12A08 Huỳnh Phạm Thanh Thảo
8 368 Nguyễn Quách Thu Thảo Nữ 13/04/2004 12A14 Nguyễn Quách Thu Thảo
9 369 Phạm Phương Thảo Nữ 16/01/2004 12A06 Phạm Phương Thảo
10 370 Phạm Thị Mai Thảo Nữ 25/10/2004 12A09 Phạm Thị Mai Thảo
11 371 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 22/11/2004 12A15 Phạm Thị Phương Thảo
12 372 Phan Thị Thanh Thảo Nữ 18/09/2004 12A11 Phan Thị Thanh Thảo
13 373 Trần Mai Thảo Nữ 08/01/2004 12A08 Trần Mai Thảo
14 374 Trần Nguyễn Thanh Thảo Nữ 21/08/2004 12A03 Trần Nguyễn Thanh Thảo
15 375 Võ Thị Thanh Thảo Nữ 04/04/2004 12A15 Võ Thị Thanh Thảo
16 376 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 14/03/2004 Đồng Nai 12A05 Vũ Thị Phương Thảo
17 377 Ngô Đăng Thắng Nam 19/06/2004 12A09 Ngô Đăng Thắng
18 378 Nguyễn Đình Thắng Nam 02/06/2004 12A14 Nguyễn Đình Thắng
19 379 Trần Văn Thắng Nam 23/07/2004 12A09 Trần Văn Thắng
20 380 Lê Trọng Thế Nam 24/11/2004 12A11 Lê Trọng Thế
21 381 Nguyễn Thái Khoa Thi Nữ 30/11/2004 12A06 Nguyễn Thái Khoa Thi
22 382 Phạm Thanh Bảo Thi Nữ 29/08/2004 Đồng Nai 12A05 Phạm Thanh Bảo Thi
23 383 Phạm Nhật Thiên Nam 14/07/2004 12A09 Phạm Nhật Thiên
24 384 Phạm Thuận Thiên Nam 29/01/2004 12A03 Phạm Thuận Thiên
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 17 - Khối 12 Phòng 17 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 385 Trần Bảo Thiên Nam 21/07/2004 12A03 Trần Bảo Thiên
2 386 Võ Thanh Thiên Nam 21/05/2004 12A04 Võ Thanh Thiên
3 387 Nguyễn Chấn Thịnh Nam 04/06/2004 12A13 Nguyễn Chấn Thịnh
4 388 Nguyễn Phạm Quốc Thịnh Nam 01/03/2004 12A15 Nguyễn Phạm Quốc Thịnh
5 389 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 13/01/2004 12A04 Nguyễn Quốc Thịnh
6 390 Phạm Gia Thịnh Nam 06/01/2004 12A13 Phạm Gia Thịnh
7 391 Trần Huỳnh Phúc Thịnh Nam 09/09/2004 12A10 Trần Huỳnh Phúc Thịnh
8 392 Đỗ Thị Hoài Thu Nữ 10/09/2004 12A10 Đỗ Thị Hoài Thu
9 393 Bùi Thúy Thuần Nữ 23/01/2004 12A07 Bùi Thúy Thuần
10 394 Đỗ Minh Thuận Nam 12/04/2004 12A09 Đỗ Minh Thuận
11 395 Huỳnh Thị Thanh Thùy Nữ 30/06/2004 12A09 Huỳnh Thị Thanh Thùy
12 396 Phạm Thị Mai Thùy Nữ 22/05/2004 12A15 Phạm Thị Mai Thùy
13 397 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 07/03/2004 12A08 Nguyễn Thị Thanh Thủy
14 398 Chu Việt Thư Nữ 05/05/2004 12A07 Chu Việt Thư
15 399 Đặng Trần Anh Thư Nữ 01/01/2004 12A07 Đặng Trần Anh Thư
16 400 Đinh Ngọc Anh Thư Nữ 15/03/2004 12A06 Đinh Ngọc Anh Thư
17 401 Mai Anh Thư Nữ 13/04/2004 12A14 Mai Anh Thư
18 402 Nguyễn Anh Thư Nữ 04/02/2004 12A14 Nguyễn Anh Thư
19 403 Nguyễn Anh Thư Nữ 25/10/2004 12A14 Nguyễn Anh Thư
20 404 Nguyễn Đỗ Anh Thư Nữ 05/11/2004 12A07 Nguyễn Đỗ Anh Thư
21 405 Nguyễn Hoàng Minh Thư Nữ 18/10/2004 12A11 Nguyễn Hoàng Minh Thư
22 406 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 02/05/2004 12A14 Nguyễn Ngọc Anh Thư
23 407 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 26/06/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Thị Anh Thư
24 408 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 01/11/2004 12A07 Nguyễn Thị Minh Thư
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 18 - Khối 12 Phòng 18 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 409 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 02/02/2004 12A08 Nguyễn Thị Minh Thư
2 410 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 08/05/2004 12A11 Nguyễn Thị Minh Thư
3 411 Nguyễn Võ Anh Thư Nữ 13/11/2004 12A14 Nguyễn Võ Anh Thư
4 412 Phạm Anh Thư Nữ 25/06/2004 12A10 Phạm Anh Thư
5 413 Trần Minh Thư Nữ 09/06/2004 12A06 Trần Minh Thư
6 414 Trần Minh Thư Nữ 22/05/2004 12A07 Trần Minh Thư
7 415 Trần Ngọc Minh Thư Nữ 20/03/2004 12A04 Trần Ngọc Minh Thư
8 416 Trịnh Minh Thư Nữ 03/06/2004 12A10 Trịnh Minh Thư
9 417 Trương Nguyễn Thanh Thư Nữ 24/05/2004 12A08 Trương Nguyễn Thanh Thư
10 418 Hà Thụy Kim Thương Nữ 11/12/2004 12A11 Hà Thụy Kim Thương
11 419 Nguyễn Đặng Hoài Thương Nữ 27/12/2004 12A03 Nguyễn Đặng Hoài Thương
12 420 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 30/09/2004 12A06 Nguyễn Thị Hoài Thương
13 421 Nguyễn Anh Thy Nữ 23/09/2004 12A08 Nguyễn Anh Thy
14 422 Nguyễn Hoàng Anh Thy Nữ 08/11/2004 12A07 Nguyễn Hoàng Anh Thy
15 423 Nguyễn Ngọc Bảo Thy Nữ 16/09/2004 12A11 Nguyễn Ngọc Bảo Thy
16 424 Nguyễn Nhật Thy Nữ 15/01/2004 12A06 Nguyễn Nhật Thy
17 425 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 24/09/2004 12A13 Nguyễn Thị Thủy Tiên
18 426 Bùi Nguyễn Nhật Tiến Nam 29/12/2004 12A13 Bùi Nguyễn Nhật Tiến
19 427 Đinh Thành Tiến Nam 10/03/2004 12A13 Đinh Thành Tiến
20 428 Nguyễn Minh Tiến Nam 13/09/2004 12A04 Nguyễn Minh Tiến
21 429 Nguyễn Minh Tiến Nam 04/01/2004 12A08 Nguyễn Minh Tiến
22 430 Nguyễn Trung Tiến Nam 07/10/2004 Đồng Nai 12A05 Nguyễn Trung Tiến
23 431 Vũ Nhật Tiến Nam 10/01/2004 12A09 Vũ Nhật Tiến
24 432 Lê Phước Trung Tín Nam 14/03/2004 12A09 Lê Phước Trung Tín
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 19 - Khối 12 Phòng 19 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 433 Lưu Văn Tín Nam 29/06/2004 12A09 Lưu Văn Tín
2 434 Nguyễn Trung Tín Nam 14/03/2004 12A13 Nguyễn Trung Tín
3 435 Cấn Mạnh Toàn Nam 04/08/2004 12A12 Cấn Mạnh Toàn
4 436 Trần Ngọc Toàn Nam 01/01/2004 12A11 Trần Ngọc Toàn
5 437 Bùi Đặng Quỳnh Trang Nữ 09/10/2004 12A07 Bùi Đặng Quỳnh Trang
6 438 Bùi Huyền Trang Nữ 21/02/2004 12A03 Bùi Huyền Trang
7 439 Bùi Thu Trang Nữ 29/04/2004 12A08 Bùi Thu Trang
8 440 Lê Thị Huyền Trang Nữ 07/03/2004 12A14 Lê Thị Huyền Trang
9 441 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 07/07/2004 12A08 Nguyễn Thị Thùy Trang
10 442 Nguyễn Trần Linh Trang Nữ 06/01/2004 12A13 Nguyễn Trần Linh Trang
11 443 Phạm Hà Trang Nữ 29/04/2004 12A09 Phạm Hà Trang
12 444 Trịnh Thị Thùy Trang Nữ 16/05/2004 12A10 Trịnh Thị Thùy Trang
13 445 Võ Ngọc Thùy Trang Nữ 10/02/2004 12A12 Võ Ngọc Thùy Trang
14 446 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 26/08/2004 12A12 Nguyễn Bảo Trâm
15 447 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 13/02/2004 12A10 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
16 448 Dương Quế Trân Nữ 30/10/2004 12A12 Dương Quế Trân
17 449 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 31/07/2004 12A13 Nguyễn Ngọc Bảo Trân
18 450 Văn Đồng Bảo Trân Nữ 04/12/2004 12A13 Văn Đồng Bảo Trân
19 451 Trần Vũ Anh Trí Nam 12/11/2004 12A10 Trần Vũ Anh Trí
20 452 Bùi Minh Triết Nam 31/10/2004 12A15 Bùi Minh Triết
21 453 Nguyễn Huỳnh PhươngTrinh Nữ 17/02/2004 12A07 Nguyễn Huỳnh Phương Trinh
22 454 Trần Thị Phương Trinh Nữ 10/09/2004 12A09 Trần Thị Phương Trinh
23 455 Văn Nguyễn Phương Trinh Nữ 26/05/2004 12A15 Văn Nguyễn Phương Trinh
24 456 Lê Ngọc Thanh Trúc Nữ 04/05/2004 12A14 Lê Ngọc Thanh Trúc
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 20 - Khối 12 Phòng 20 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 457 Hoàng Anh Trung Nam 18/01/2004 12A13 Hoàng Anh Trung
2 458 Nguyễn Thành Trung Nam 26/09/2004 12A15 Nguyễn Thành Trung
3 459 Trương Xuân Trung Nam 09/01/2004 12A04 Trương Xuân Trung
4 460 Trịnh Quang Trường Nam 26/12/2004 12A14 Trịnh Quang Trường
5 461 Đào Anh Tú Nam 07/10/2004 12A10 Đào Anh Tú
6 462 Đặng Thanh Tú Nam 11/01/2004 12A11 Đặng Thanh Tú
7 463 Nguyễn Ngọc Tú Nữ 16/05/2004 12A15 Nguyễn Ngọc Tú
8 464 Nguyễn Thanh Tú Nam 18/02/2004 12A14 Nguyễn Thanh Tú
9 465 Phạm Thị Cẩm Tú Nữ 13/08/2004 12A09 Phạm Thị Cẩm Tú
10 466 Đặng Hà Minh Tuấn Nam 16/12/2003 12A03 Đặng Hà Minh Tuấn
11 467 Đỗ Danh Tuấn Nam 08/12/2004 Đồng Nai 12A05 Đỗ Danh Tuấn
12 468 Hoàng Ngọc Minh Tuấn Nam 04/05/2004 12A06 Hoàng Ngọc Minh Tuấn
13 469 Nguyễn Minh Tuấn Nam 08/12/2004 12A07 Nguyễn Minh Tuấn
14 470 Trần Đức Tuấn Nam 01/01/2004 12A12 Trần Đức Tuấn
15 471 Trần Hoàng Tuấn Nam 28/06/2004 12A10 Trần Hoàng Tuấn
16 472 Trương Anh Tuấn Nam 20/07/2004 12A07 Trương Anh Tuấn
17 473 Trần Lê Thanh Tùng Nam 19/01/2004 12A04 Trần Lê Thanh Tùng
18 474 Đàm Thị Ánh Tuyết Nữ 25/01/2004 12A11 Đàm Thị Ánh Tuyết
19 475 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 19/02/2004 12A11 Nguyễn Thị Ánh Tuyết
20 476 Hoàng Mạnh Tường Nam 24/11/2004 12A10 Hoàng Mạnh Tường
21 477 Phan Vũ Cát Tường Nữ 08/02/2004 12A14 Phan Vũ Cát Tường
22 478 Nguyễn Thái Ngọc Ph Uyên Nữ 21/10/2004 12A13 Nguyễn Thái Ngọc Phương Uyên
23 479 Nguyễn Thảo Uyên Nữ 06/07/2004 12A14 Nguyễn Thảo Uyên
24 480 Phạm Bùi Phương Uyên Nữ 23/07/2004 12A11 Phạm Bùi Phương Uyên
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 21 - Khối 12 Phòng 21 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 481 Vũ Thị Ngọc Uyên Nữ 18/01/2004 12A15 Vũ Thị Ngọc Uyên
2 482 Lê Thị Thanh Vân Nữ 10/01/2004 12A08 Lê Thị Thanh Vân
3 483 Trần Ngọc Khánh Vân Nữ 11/09/2004 12A03 Trần Ngọc Khánh Vân
4 484 Trần Ngọc Khánh Vân Nữ 16/08/2004 12A07 Trần Ngọc Khánh Vân
5 485 Vũ Kiều Thúy Vân Nữ 13/07/2004 12A03 Vũ Kiều Thúy Vân
6 486 Phạm Thị Hoàng Ngọc Viên Nữ 28/02/2004 12A06 Phạm Thị Hoàng Ngọc Viên
7 487 Nguyễn Quốc Việt Nam 27/01/2004 12A12 Nguyễn Quốc Việt
8 488 Đỗ Khắc Phú Vinh Nam 18/07/2004 12A12 Đỗ Khắc Phú Vinh
9 489 Hà Văn Phúc Vinh Nam 04/10/2004 12A09 Hà Văn Phúc Vinh
10 490 Nguyễn Quốc Vinh Nam 14/05/2004 12A10 Nguyễn Quốc Vinh
11 491 Nguyễn Tất Vinh Nam 11/08/2004 12A13 Nguyễn Tất Vinh
12 492 Bùi Nguyễn Huyền Vy Nữ 06/09/2004 12A15 Bùi Nguyễn Huyền Vy
13 493 Bùi Thị Hà Vy Nữ 16/06/2004 12A12 Bùi Thị Hà Vy
14 494 Kiều Hoàng Thúy Vy Nữ 10/11/2004 12A15 Kiều Hoàng Thúy Vy
15 495 Lê Thị Thảo Vy Nữ 29/07/2004 12A03 Lê Thị Thảo Vy
16 496 Lê Uyên Vy Nữ 18/03/2004 12A13 Lê Uyên Vy
17 497 Nguyễn Hải Vy Nữ 26/08/2004 12A04 Nguyễn Hải Vy
18 498 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 19/01/2004 12A03 Nguyễn Ngọc Tường Vy
19 499 Nguyễn Phạm Thúy Vy Nữ 02/03/2004 12A03 Nguyễn Phạm Thúy Vy
20 500 Phan Lê Tường Vy Nữ 02/01/2004 12A11 Phan Lê Tường Vy
21 501 Phùng Hoàng Phương Vy Nữ 08/07/2004 12A03 Phùng Hoàng Phương Vy
22 502 Tạ Ngọc Thanh Vy Nữ 24/07/2004 12A04 Tạ Ngọc Thanh Vy
23 503 Trần Huỳnh Thảo Vy Nữ 05/12/2004 Đồng Nai 12A05 Trần Huỳnh Thảo Vy
24 504 Trần Tường Vy Nữ 08/09/2004 12A14 Trần Tường Vy
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 22 - Khối 12 Phòng 22 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 505 Đỗ Thị Thanh Xuân Nữ 02/01/2004 Nam Định 12A05 Đỗ Thị Thanh Xuân
2 506 Trương Đỗ Linh Xuân Nữ 29/02/2004 12A12 Trương Đỗ Linh Xuân
3 507 Đoàn Nguyễn Như Ý Nữ 05/03/2004 12A10 Đoàn Nguyễn Như Ý
4 508 Nguyễn Như Ý Nữ 20/10/2004 12A04 Nguyễn Như Ý
5 509 Hà Hữu Hoàng Yến Nữ 05/06/2004 12A08 Hà Hữu Hoàng Yến
6 510 Lê Trần Hải Yến Nữ 16/08/2004 12A09 Lê Trần Hải Yến
7 511 Lưu Hoàng Yến Nữ 06/12/2004 12A11 Lưu Hoàng Yến
8 512 Phạm Mai Yến Nữ 12/01/2004 12A04 Phạm Mai Yến
9 513 Trần Hoàng Yến Nữ 15/08/2004 12A11 Trần Hoàng Yến
Danh sách này có 9 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 23 - Khối 12 Phòng 23 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 514 Nguyễn Thiên An Nam 12/03/2004 12A02 Nguyễn Thiên An
2 515 Đinh Thị Ngọc Anh Nữ 04/07/2004 12A01 Đinh Thị Ngọc Anh
3 516 Nguyễn Huy Hoàng Anh Nam 26/05/2004 12A01 Nguyễn Huy Hoàng Anh
4 517 Nguyễn Lê Bảo Anh Nữ 14/12/2004 12A02 Nguyễn Lê Bảo Anh
5 518 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 27/09/2004 12A01 Nguyễn Ngọc Phương Anh
6 519 Nguyễn Thị Hồng Anh Nữ 22/03/2004 12A02 Nguyễn Thị Hồng Anh
7 520 Nguyễn Vân Anh Nữ 13/01/2004 12A02 Nguyễn Vân Anh
8 521 Phùng Trần Tú Anh Nữ 27/10/2004 12A02 Phùng Trần Tú Anh
9 522 Nguyễn Thị Thiên Ân Nữ 11/02/2004 12A01 Nguyễn Thị Thiên Ân
10 523 Nguyễn Trương Thanh Bình Nam 26/02/2004 12A01 Nguyễn Trương Thanh Bình
11 524 Trần Bảo Châu Nữ 27/03/2004 12A01 Trần Bảo Châu
12 525 Dịp Ngạn Chương Nam 03/10/2004 12A02 Dịp Ngạn Chương
13 526 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 23/09/2004 12A01 Nguyễn Ngọc Diễm
14 527 Bùi Thành Đạt Nam 01/06/2004 12A02 Bùi Thành Đạt
15 528 Bùi Tiến Đạt Nam 14/08/2004 12A02 Bùi Tiến Đạt
16 529 Nguyễn Tất Đạt Nam 09/10/2004 12A01 Nguyễn Tất Đạt
17 530 Võ Tiến Đạt Nam 05/03/2004 12A02 Võ Tiến Đạt
18 531 Nguyễn Hải Đăng Nam 15/10/2004 12A01 Nguyễn Hải Đăng
19 532 Nguyễn Quang Giáp Nam 06/04/2004 12A01 Nguyễn Quang Giáp
20 533 Lê Thị Thanh Hà Nữ 27/06/2004 12A02 Lê Thị Thanh Hà
21 534 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 24/01/2004 12A01 Nguyễn Thị Thu Hà
22 535 Trần Nguyễn Nam Hải Nam 08/12/2004 12A02 Trần Nguyễn Nam Hải
23 536 Huỳnh Gia Hân Nữ 06/12/2004 12A01 Huỳnh Gia Hân
24 537 Đào Minh Hoàng Nam 01/05/2004 12A02 Đào Minh Hoàng
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 24 - Khối 12 Phòng 24 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 538 Trần Huy Hoàng Nam 20/02/2004 12A02 Trần Huy Hoàng
2 539 Đỗ Gia Huy Nam 23/08/2004 12A01 Đỗ Gia Huy
3 540 Đỗ Xuân Huy Nam 01/01/2004 12A02 Đỗ Xuân Huy
4 541 Phan Huy Nam 08/04/2004 12A01 Phan Huy
5 542 Lê Kim Khánh Nữ 27/12/2004 12A02 Lê Kim Khánh
6 543 Nguyễn Công Quốc Khánh Nam 13/09/2004 12A02 Nguyễn Công Quốc Khánh
7 544 Đậu Văn Đăng Khoa Nam 18/10/2004 12A01 Đậu Văn Đăng Khoa
8 545 Phan Tuấn Khôi Nam 05/08/2004 12A01 Phan Tuấn Khôi
9 546 Nguyễn Đại Gia Kiệt Nam 03/11/2004 12A01 Nguyễn Đại Gia Kiệt
10 547 Đinh Hoàng Thiên Kim Nữ 08/03/2004 12A02 Đinh Hoàng Thiên Kim
11 548 Lê Hoàng Khánh Linh Nữ 01/11/2004 12A01 Lê Hoàng Khánh Linh
12 549 Lê Phan Khánh Linh Nữ 06/12/2003 12A01 Lê Phan Khánh Linh
13 550 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 30/09/2004 12A02 Phạm Thị Khánh Linh
14 551 Phạm Thị Thuỳ Linh Nữ 29/02/2004 12A01 Phạm Thị Thuỳ Linh
15 552 Trần Thị Khánh Linh Nữ 06/10/2004 12A01 Trần Thị Khánh Linh
16 553 Trần Vũ Khánh Linh Nữ 05/09/2004 12A01 Trần Vũ Khánh Linh
17 554 Nguyễn Lương Thành Luân Nam 06/02/2004 12A02 Nguyễn Lương Thành Luân
18 555 Lê Nguyễn Xuân Mai Nữ 02/01/2004 12A02 Lê Nguyễn Xuân Mai
19 556 Đoàn Quốc Minh Nam 01/10/2004 12A02 Đoàn Quốc Minh
20 557 Lương Ngọc Tuấn Minh Nam 23/05/2004 12A01 Lương Ngọc Tuấn Minh
21 558 Nguyễn Thanh Trà My Nữ 22/11/2004 12A01 Nguyễn Thanh Trà My
22 559 Bùi Phương Nam Nam 14/03/2004 12A01 Bùi Phương Nam
23 560 Phạm Ngọc Bảo Ngân Nữ 17/06/2004 12A02 Phạm Ngọc Bảo Ngân
24 561 Nguyễn Thạc Giang Nghi Nữ 06/11/2004 12A02 Nguyễn Thạc Giang Nghi
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 25 - Khối 12 Phòng 25 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 562 Lê Ngô Bảo Ngọc Nữ 27/12/2004 12A02 Lê Ngô Bảo Ngọc
2 563 Vũ Nguyễn Xuân Ngọc Nữ 04/08/2004 12A01 Vũ Nguyễn Xuân Ngọc
3 564 Cao Khôi Nguyên Nam 10/02/2004 12A02 Cao Khôi Nguyên
4 565 Nguyễn Hà Thảo Nguyên Nữ 29/07/2004 12A01 Nguyễn Hà Thảo Nguyên
5 566 Nguyễn Minh Nguyên Nam 05/03/2004 12A02 Nguyễn Minh Nguyên
6 567 Nguyễn Đình Nhật Nam 05/05/2004 12A01 Nguyễn Đình Nhật
7 568 Vũ Minh Nhật Nam 05/02/2004 12A02 Vũ Minh Nhật
8 569 Nguyễn Bảo Nhi Nữ 12/10/2004 12A01 Nguyễn Bảo Nhi
9 570 Trần Uyên Nhi Nữ 30/03/2004 12A01 Trần Uyên Nhi
10 571 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 15/10/2004 12A02 Nguyễn Huỳnh Như
11 572 Vũ Lâm Quỳnh Như Nữ 28/10/2004 12A01 Vũ Lâm Quỳnh Như
12 573 Bùi Quốc Phát Nam 01/10/2004 12A01 Bùi Quốc Phát
13 574 Trần Gia Phong Nam 15/11/2004 12A01 Trần Gia Phong
14 575 Lê Bá Phúc Nam 29/11/2004 12A02 Lê Bá Phúc
15 576 Hoàng Nguyễn Minh Quân Nam 01/06/2004 12A01 Hoàng Nguyễn Minh Quân
16 577 Ngô Minh Quân Nam 19/05/2004 12A01 Ngô Minh Quân
17 578 Khương Thụy Diệu Quyên Nữ 16/05/2004 12A01 Khương Thụy Diệu Quyên
18 579 Nguyễn Phương Thảo Nữ 03/08/2004 12A02 Nguyễn Phương Thảo
19 580 Phạm Đan Thảo Nữ 10/06/2004 12A02 Phạm Đan Thảo
20 581 Trần Thanh Thảo Nữ 26/08/2004 12A02 Trần Thanh Thảo
21 582 Mai Đức Thắng Nam 18/08/2004 12A02 Mai Đức Thắng
22 583 Nguyễn Như Thủy Nữ 20/01/2004 12A02 Nguyễn Như Thủy
23 584 Cao Thùy Trang Nữ 03/06/2004 12A02 Cao Thùy Trang
24 585 Tưởng Thị Huyền Trân Nữ 01/07/2004 12A01 Tưởng Thị Huyền Trân
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN DANH SÁCH HỌC SINH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA GIỮA KỲ II - KHỐI 12 Phòng 26 - Khối 12 Phòng 26 - Khối 12
Khóa ngày: 21/03/2022

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú Họ và tên học sinh
tính
1 586 Nguyễn Ngọc Trinh Nữ 28/02/2004 12A02 Nguyễn Ngọc Trinh
2 587 Trần Đào Sơn Trúc Nữ 28/02/2004 12A02 Trần Đào Sơn Trúc
3 588 Nguyễn Thành Tuấn Nam 27/02/2004 12A01 Nguyễn Thành Tuấn
4 589 Trần Võ Anh Tuấn Nam 12/10/2004 12A01 Trần Võ Anh Tuấn
5 590 Võ Anh Tuấn Nam 15/11/2004 12A01 Võ Anh Tuấn
6 591 Lê Minh Uyên Nữ 17/01/2004 12A02 Lê Minh Uyên
7 592 Phạm Nguyễn Tú Uyên Nữ 02/04/2004 12A02 Phạm Nguyễn Tú Uyên
8 593 Nguyễn Huỳnh Khánh Vy Nữ 07/01/2004 12A01 Nguyễn Huỳnh Khánh Vy
9 594 Đỗ Ngọc Yến Nữ 08/04/2004 12A02 Đỗ Ngọc Yến
Danh sách này có 9 học sinh.
Ngày 18 tháng 03 Năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

You might also like