You are on page 1of 72

TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI

NĂM HỌC 2022 - 2023


Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000001 Nguyễn Bảo An 11/04/2008 Nữ 9A8

2 000002 Nguyễn Bá An 03/08/2008 Nam 9A12

3 000003 Nguyễn Gia Bảo An 20/11/2008 Nữ 9A2

4 000004 Nguyễn Huy An 30/03/2008 Nam 9A12

5 000005 Nguyễn Hữu An 16/07/2008 Nam 9A2

6 000006 Nguyễn Ngân Hà An 13/03/2008 Nữ 9A12

7 000007 Nguyễn Thị Chúc An 07/07/2008 Nữ 9A9

8 000008 Nguyễn Trần An 01/10/2008 Nam 9A4

9 000009 Nguyễn Trường An 21/08/2008 Nam 9A5

10 000010 Nguyễn Việt Khánh An 08/04/2008 Nữ 9A10

11 000011 Phạm Tường An 01/09/2008 Nữ 9A7

12 000012 Tống Thái An 17/10/2008 Nữ 9A4

13 000013 Trần Đức An 16/01/2008 Nam 9A2

14 000014 Bùi Hiền Anh 22/10/2008 Nữ 9A10

15 000015 Bùi Hoàng Việt Anh 30/11/2008 Nam 9A3

16 000016 Bùi Vũ Trâm Anh 04/12/2008 Nữ 9A5

17 000017 Cao Tâm Anh 19/01/2008 Nữ 9A7

18 000018 Đào Hằng Anh 04/07/2008 Nữ 9A10

19 000019 Đào Trang Anh 10/08/2008 Nữ 9A7

20 000020 Đặng Châu Anh 21/01/2008 Nữ 9A2

21 000021 Đặng Ngọc Tâm Anh 24/10/2008 Nữ 9A8

22 000022 Đặng Vũ Kỳ Anh 06/10/2008 Nữ 9A10

23 000023 Đỗ Duy Anh 24/10/2008 Nam 9A7

24 000024 Đỗ Hiền Anh 17/06/2008 Nữ 9A9

25 000025 Đỗ Hiền Anh 13/08/2008 Nữ 9A5

26 000026 Đỗ Tuệ Anh 19/09/2008 Nữ 9A7

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000027 Hà Hiền Anh 01/07/2008 Nữ 9A8

2 000028 Hoàng Hà Anh 06/11/2008 Nữ 9A10

3 000029 Hoàng Phan Anh 26/12/2008 Nam 9A8

4 000030 Hồ Ngọc Trang Anh 08/10/2008 Nữ 9A6

5 000031 Lê Đức Anh 25/09/2008 Nam 9A7

6 000032 Lê Hoàng Diệu Anh 13/01/2008 Nữ 9A7

7 000033 Lê Hoàng Kim Anh 30/04/2008 Nữ 9A0

8 000034 Lê Kim Anh 10/01/2008 Nữ 9A10

9 000035 Lê Nhật Anh 30/06/2008 Nam 9A11

10 000036 Lê Phương Anh 11/11/2008 Nữ 9A6

11 000037 Lê Tường Anh 02/04/2008 Nữ 9A11

12 000038 Lương Đức Anh 16/03/2008 Nam 9A8

13 000039 Lương Quỳnh Anh 19/10/2008 Nữ 9A9

14 000040 Lưu Tuyết Anh 02/04/2008 Nữ 9A8

15 000041 Mai Nam Anh 24/12/2008 Nam 9A12

16 000042 Nghiêm Công Đức Anh 26/10/2008 Nam 9A5

17 000043 Ngô Đức Quang Anh 14/07/2008 Nam 9A0

18 000044 Ngô Nhật Anh 13/11/2008 Nam 9A5

19 000045 Ngô Thảo Anh 16/09/2008 Nữ 9A7

20 000046 Nguyễn Bảo Anh 06/10/2008 Nam 9A10

21 000047 Nguyễn Châu Anh 26/08/2008 Nữ 9A4

22 000048 Nguyễn Chúc Anh 09/11/2008 Nữ 9A1

23 000049 Nguyễn Đức Anh 09/01/2008 Nam 9A3

24 000050 Nguyễn Đức Anh 19/06/2008 Nam 9A2

25 000051 Nguyễn Đức Anh 07/12/2008 Nam 9A11

26 000052 Nguyễn Hiền Anh 24/03/2008 Nữ 9A5

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000053 Nguyễn Hoàng Anh 07/05/2008 Nam 9A5

2 000054 Nguyễn Hồng Anh 14/07/2008 Nữ 9A8

3 000055 Nguyễn Khải Anh 12/10/2008 Nam 9A8

4 000056 Nguyễn Minh Anh 27/07/2008 Nữ 9A6

5 000057 Nguyễn Minh Anh 10/11/2008 Nữ 9A10

6 000058 Nguyễn Nam Anh 28/12/2008 Nam 9A7

7 000059 Nguyễn Ngọc Anh 27/01/2008 Nữ 9A3

8 000060 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 30/07/2008 Nữ 9A1

9 000061 Nguyễn Ngô Trang Anh 15/02/2008 Nữ 9A9

10 000062 Nguyễn Nhật Anh 17/08/2008 Nam 9A6

11 000063 Nguyễn Phạm Tuấn Anh 09/08/2008 Nam 9A4

12 000064 Nguyễn Quỳnh Anh 31/03/2008 Nữ 9A12

13 000065 Nguyễn Thanh Thùy Anh 27/04/2008 Nữ 9A0

14 000066 Nguyễn Thị Hiền Anh 21/11/2008 Nữ 9A0

15 000067 Nguyễn Trâm Hiền Anh 17/01/2008 Nữ 9A0

16 000068 Nguyễn Tùng Anh 13/03/2008 Nam 9A3

17 000069 Nguyễn Vũ Thu Anh 26/12/2008 Nữ 9A11

18 000070 Phạm Đức Anh 27/03/2008 Nam 9A2

19 000071 Phạm Hoàng Hà Anh 14/11/2008 Nữ 9A7

20 000072 Phạm Minh Anh 01/03/2008 Nữ 9A8

21 000073 Phạm Phương Anh 06/05/2008 Nữ 9A11

22 000074 Phạm Võ Diệu Anh 16/06/2008 Nữ 9A1

23 000075 Tống Quỳnh Anh 26/06/2008 Nữ 9A0

24 000076 Trần Đình Anh 31/07/2008 Nam 9A9

25 000077 Trần Đức Anh 18/09/2008 Nam 9A9

26 000078 Trần Hà Anh 26/10/2008 Nữ 9A6

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000079 Trần Hoàng Linh Anh 05/10/2008 Nữ 9A8

2 000080 Trần Khắc Huy Anh 09/08/2008 Nam 9A11

3 000081 Trần Lê Minh Anh 12/09/2008 Nữ 9A10

4 000082 Trần Minh Anh 05/03/2008 Nữ 9A2

5 000083 Trần Minh Anh 07/03/2008 Nữ 9A9

6 000084 Trần Minh Anh 15/08/2008 Nữ 9A9

7 000085 Trần Ngân Anh 01/12/2008 Nữ 9A0

8 000086 Trần Ngọc Tâm Anh 20/08/2008 Nữ 9A11

9 000087 Trần Tài Anh 11/04/2008 Nam 9A2

10 000088 Trần Thế Quốc Anh 23/12/2008 Nam 9A3

11 000089 Trần Thị Phương Anh 29/01/2008 Nữ 9A10

12 000090 Trần Tuấn Anh 23/12/2008 Nam 9A11

13 000091 Trịnh Hồng Anh 08/01/2008 Nữ 9A10

14 000092 Vũ Hà Phương Anh 24/08/2008 Nữ 9A11

15 000093 Vũ Ngọc Châu Anh 11/10/2008 Nữ 9A12

16 000094 Vũ Ngọc Ánh 12/04/2008 Nữ 9A6

17 000095 Nguyễn Trương Hoàng Ân 06/11/2008 Nam 9A10

18 000096 Bùi Đức Bảo 28/08/2008 Nam 9A3

19 000097 Hà Gia Bảo 13/01/2008 Nam 9A0

20 000098 Hà Gia Bảo 21/12/2008 Nam 9A1

21 000099 Lê Bá Nguyên Bảo 30/03/2008 Nam 9A12

22 000100 Phạm Minh Gia Bảo 27/10/2008 Nam 9A4

23 000101 Trần Gia Bảo 06/11/2008 Nam 9A0

24 000102 Trần Ngô Gia Bảo 04/07/2008 Nam 9A3

25 000103 Hoàng Công Bách 23/01/2008 Nam 9A5

26 000104 Hoàng Gia Bách 26/05/2008 Nam 9A7

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000105 Nguyễn Hoàng Bách 15/09/2008 Nam 9A7

2 000106 Nguyễn Thế Chí Bách 24/10/2008 Nam 9A8

3 000107 Nguyễn Tường Bách 02/05/2008 Nam 9A4

4 000108 Nguyễn Xuân Bách 22/09/2008 Nam 9A5

5 000109 Dương Chí Bình 03/06/2008 Nam 9A1

6 000110 Đinh Thị Thanh Bình 09/06/2008 Nữ 9A0

7 000111 Lê Thị Thanh Bình 24/02/2008 Nữ 9A12

8 000112 Nguyễn Công Bình 22/04/2008 Nam 9A5

9 000113 Nguyễn Gia Bình 28/05/2008 Nam 9A7

10 000114 Hà Bảo Châu 22/12/2008 Nữ 9A7

11 000115 Kiên Lê Minh Châu 07/05/2008 Nữ 9A3

12 000116 Lưu Bảo Châu 02/03/2008 Nữ 9A3

13 000117 Nguyễn Hoài Minh Châu 16/10/2008 Nữ 9A4

14 000118 Nguyễn Minh Châu 30/12/2008 Nữ 9A12

15 000119 Nguyễn Minh Bảo Châu 09/11/2008 Nữ 9A11

16 000120 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 19/09/2008 Nữ 9A11

17 000121 Vũ Minh Châu 23/11/2008 Nữ 9A7

18 000122 Bùi Khánh Chi 26/08/2008 Nữ 9A8

19 000123 Diệp Vũ Huyền Chi 08/10/2008 Nữ 9A8

20 000124 Đỗ Vân Chi 15/12/2008 Nữ 9A8

21 000125 Hồ Quỳnh Chi 29/10/2008 Nữ 9A10

22 000126 Ngô Trần Linh Chi 10/05/2008 Nữ 9A9

23 000127 Nguyễn Khánh Chi 18/07/2008 Nữ 9A10

24 000128 Nguyễn Lê Linh Chi 02/12/2008 Nữ 9A4

25 000129 Nguyễn Phương Chi 08/12/2008 Nữ 9A8

26 000130 Phan Thùy Chi 02/03/2008 Nữ 9A11

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000131 Phạm Bích Chi 15/12/2008 Nữ 9A7

2 000132 Phạm Khánh Chi 18/12/2008 Nữ 9A3

3 000133 Vũ Quỳnh Chi 23/12/2008 Nữ 9A2

4 000134 Lê Đức Chính 15/07/2008 Nam 9A7

5 000135 Đỗ Ngọc Diệp 07/12/2008 Nữ 9A2

6 000136 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 10/06/2008 Nữ 9A4

7 000137 Phan Ngọc Diệp 20/03/2008 Nữ 9A4

8 000138 Thẩm Phúc Doanh 10/01/2008 Nam 9A3

9 000139 Hà Thùy Dung 20/08/2008 Nữ 9A11

10 000140 Bùi Sỹ Duy 18/11/2008 Nam 9A0

11 000141 Đỗ Đức Duy 31/12/2008 Nam 9A6

12 000142 Đỗ Trần Bảo Duy 22/10/2008 Nam 9A8

13 000143 Nguyễn Khánh Duy 25/09/2008 Nam 9A2

14 000144 Nguyễn Mạnh Duy 09/08/2008 Nam 9A5

15 000145 Nguyễn Quang Duy 30/01/2008 Nam 9A6

16 000146 Võ Bảo Duy 04/03/2008 Nam 9A6

17 000147 Vũ Hoàng Duy 20/04/2008 Nam 9A1

18 000148 Đoàn Anh Dũng 29/03/2008 Nam 9A12

19 000149 Lê Việt Dũng 05/05/2008 Nam 9A1

20 000150 Nguyễn Bá Trí Dũng 13/06/2008 Nam 9A1

21 000151 Nguyễn Tiến Dũng 17/02/2008 Nam 9A4

22 000152 Nguyễn Tiến Dũng 06/10/2008 Nam 9A3

23 000153 Trần Trung Dũng 23/09/2008 Nam 9A7

24 000154 Trương Tấn Dũng 12/12/2008 Nam 9A5

25 000155 Vũ Trí Dũng 17/10/2008 Nam 9A1

26 000156 Cao Thùy Dương 27/03/2008 Nữ 9A10

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000157 Đào Thuỳ Dương 26/10/2008 Nữ 9A6

2 000158 Lê Thùy Dương 05/01/2008 Nữ 9A10

3 000159 Nguyễn Bùi Minh Dương 28/01/2008 Nam 9A5

4 000160 Nguyễn Đỗ Hoàng Dương 04/03/2008 Nam 9A5

5 000161 Nguyễn Minh Dương 24/07/2008 Nam 9A4

6 000162 Trần Xuân Dương 02/09/2008 Nam 9A8

7 000163 Vũ Quang Dương 09/08/2008 Nam 9A1

8 000164 Đậu Minh Đan 30/09/2008 Nữ 9A12

9 000165 Nguyễn Linh Đan 22/01/2008 Nữ 9A12

10 000166 Nguyễn Linh Đan 11/06/2008 Nữ 9A12

11 000167 Nguyễn Minh Đan 28/07/2008 Nữ 9A10

12 000168 Nguyễn Tâm Đan 28/10/2008 Nữ 9A10

13 000169 Phạm Lê Hạnh Đan 13/01/2008 Nữ 9A1

14 000170 Nguyễn Xuân Đại 25/04/2008 Nam 9A0

15 000171 Bùi Tuấn Đạt 27/08/2008 Nam 9A5

16 000172 Hứa Tuấn Đạt 23/07/2008 Nam 9A11

17 000173 Phạm Tiến Đạt 04/10/2008 Nam 9A3

18 000174 Lê Anh Đăng 15/12/2008 Nam 9A3

19 000175 Lê Minh Đăng 03/11/2008 Nam 9A0

20 000176 Phan Hải Đăng 10/08/2008 Nam 9A8

21 000177 Phạm Hải Đăng 22/12/2008 Nam 9A0

22 000178 Dương Diệp Đình 30/12/2008 Nữ 9A12

23 000179 Bùi Anh Đức 12/11/2008 Nam 9A0

24 000180 Chu Hoàng Đức 22/09/2008 Nam 9A12

25 000181 Đặng Minh Đức 26/09/2008 Nam 9A12

26 000182 Đặng Minh Đức 15/10/2008 Nam 9A5

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000183 Đặng Vũ Minh Đức 04/07/2008 Nam 9A0

2 000184 Đỗ Minh Đức 13/07/2008 Nam 9A2

3 000185 Hà Minh Đức 15/03/2008 Nam 9A8

4 000186 Lê Anh Đức 07/07/2008 Nam 9A11

5 000187 Lê Minh Đức 28/02/2008 Nam 9A0

6 000188 Nguyễn Trí Đức 01/07/2008 Nam 9A3

7 000189 Trần Minh Đức 10/09/2008 Nam 9A2

8 000190 Vũ Minh Đức 13/03/2008 Nam 9A8

9 000191 Lê Hương Giang 19/01/2008 Nữ 9A8

10 000192 Lê Hương Giang 01/10/2008 Nữ 9A6

11 000193 Lưu Nguyễn Hương Giang 21/02/2008 Nữ 9A6

12 000194 Nguyễn Hoàng Ngân Giang 10/10/2008 Nữ 9A2

13 000195 Lê Khánh Hà 18/04/2008 Nữ 9A8

14 000196 Lê Việt Hà 23/01/2008 Nữ 9A8

15 000197 Phan Hải Hà 15/05/2008 Nam 9A0

16 000198 Phạm Hải Hà 19/01/2008 Nữ 9A8

17 000199 Bùi Xuân Hải 20/08/2008 Nam 9A2

18 000200 Nguyễn Minh Hải 12/09/2008 Nam 9A2

19 000201 Lê Nhật Hạ 30/08/2008 Nữ 9A8

20 000202 Ngô Minh Hạnh 25/12/2008 Nữ 9A10

21 000203 Nguyễn Minh Hạnh 21/01/2008 Nữ 9A6

22 000204 Đào Bảo Hân 11/08/2008 Nữ 9A7

23 000205 Đặng Lê Bảo Hân 20/10/2008 Nữ 9A9

24 000206 Nguyễn Bảo Hân 02/04/2008 Nữ 9A4

25 000207 Nguyễn Bảo Hân 26/10/2008 Nữ 9A3

26 000208 Nguyễn Ngọc Hân 05/03/2008 Nữ 9A7

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000209 Trương Khải Hân 19/12/2008 Nữ 9A4

2 000210 Nguyễn Xuân Hiền 29/01/2008 Nữ 9A10

3 000211 Phạm Diệu Hiền 04/05/2008 Nữ 9A7

4 000212 Đặng Gia Hiển 27/09/2008 Nam 9A11

5 000213 Đinh Trung Hiếu 16/01/2008 Nam 9A0

6 000214 Đỗ Quang Hiếu 07/09/2008 Nam 9A3

7 000215 Lê Đức Hiếu 19/05/2008 Nam 9A3

8 000216 Nguyễn Đình Hiếu 15/10/2008 Nam 9A3

9 000217 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 30/08/2008 Nam 9A3

10 000218 Nguyễn Lương An Hiếu 15/11/2008 Nam 9A2

11 000219 Trần Quang Hiếu 24/01/2008 Nam 9A1

12 000220 Vũ Nguyễn Ngọc Hiếu 29/01/2008 Nam 9A4

13 000221 Vũ Trung Hiếu 16/08/2008 Nam 9A1

14 000222 Trần Đức Hiệp 11/02/2008 Nam 9A2

15 000223 Dương Minh Hoàng 04/07/2008 Nam 9A11

16 000224 Nguyễn Huy Hoàng 22/10/2008 Nam 9A1

17 000225 Nguyễn Tất Hoàng 10/12/2008 Nam 9A7

18 000226 Trần Minh Hoàng 25/01/2008 Nam 9A2

19 000227 Trương Gia Hoàng 01/06/2008 Nam 9A3

20 000228 Vũ Tuyên Hoàng 13/08/2008 Nam 9A11

21 000229 Nguyễn An Hòa 02/03/2008 Nữ 9A8

22 000230 Nguyễn Phan Hồng 17/12/2008 Nữ 9A11

23 000231 Phan Đinh Bách Hợp 18/05/2008 Nữ 9A8

24 000232 Đỗ Quang Huy 26/06/2008 Nam 9A5

25 000233 Lại Đức Huy 25/11/2008 Nam 9A9

26 000234 Lê Gia Huy 25/10/2008 Nam 9A4

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000235 Nguyễn Gia Huy 24/08/2008 Nam 9A8
2 000236 Nguyễn Quang Huy 30/01/2008 Nam 9A6
3 000237 Nguyễn Quang Huy 30/07/2008 Nam 9A3
4 000238 Nguyễn Quang Huy 07/10/2008 Nam 9A5
5 000239 Phạm Đỗ Đức Huy 22/04/2008 Nam 9A0
6 000240 Vũ Trọng Gia Huy 07/06/2008 Nam 9A0
7 000241 Lê Thanh Huyền 17/05/2008 Nữ 9A7
8 000242 Nguyễn Ngọc Huyền 21/06/2008 Nữ 9A12
9 000243 Trần Thu Huyền 13/11/2008 Nữ 9A10
10 000244 Đinh Đức Hùng 21/08/2008 Nam 9A1
11 000245 Lê Quốc Hùng 04/08/2008 Nam 9A9
12 000246 Nguyễn Sỹ Hùng 04/02/2008 Nam 9A5
13 000247 Nguyễn Tuấn Hùng 28/12/2008 Nam 9A4
14 000248 Nguyễn Văn Đức Hùng 03/05/2008 Nam 9A11
15 000249 Dương Lê Gia Hưng 20/10/2008 Nam 9A9
16 000250 Đỗ Tuấn Hưng 12/12/2008 Nam 9A9
17 000251 Nguyễn Duy Hưng 07/08/2008 Nam 9A11
18 000252 Nguyễn Tiến Gia Hưng 14/04/2008 Nam 9A1
19 000253 Nguyễn Trung Tuấn Hưng 12/12/2008 Nam 9A6
20 000254 Tưởng Gia Hưng 26/04/2008 Nam 9A8
21 000255 Nguyễn Ngọc Trúc Hương 04/12/2008 Nữ 9A6
22 000256 Nguyễn Vũ Lan Hương 30/11/2008 Nữ 9A10
23 000257 Phạm Việt Hương 26/10/2008 Nữ 9A11
24 000258 Nguyễn Chương Khang 19/04/2008 Nam 9A1
25 000259 Nguyễn Phúc Khang 15/06/2008 Nam 9A0
26 000260 Nguyễn Phúc Khang 04/12/2008 Nam 9A4
Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000261 Nguyễn Bảo Khanh 06/01/2008 Nữ 9A9

2 000262 Nguyễn Vân Khanh 12/11/2008 Nữ 9A2

3 000263 Trần Lê Khanh 21/11/2008 Nữ 9A0

4 000264 Bùi Quang Khải 14/11/2008 Nam 9A0

5 000265 Doãn Quang Khải 18/07/2008 Nam 9A1

6 000266 Bùi An Khánh 29/08/2008 Nữ 9A8

7 000267 Dương Công Khánh 15/01/2008 Nam 9A9

8 000268 Dương Nam Khánh 04/01/2008 Nam 9A2

9 000269 Đỗ Nam Khánh 06/11/2008 Nam 9A12

10 000270 Hà Minh Khánh 24/12/2008 Nam 9A9

11 000271 Hoàng Đức Khánh 17/09/2008 Nam 9A3

12 000272 Lương Bảo Khánh 26/08/2008 Nam 9A7

13 000273 Nguyễn Duy Khánh 08/01/2008 Nam 9A12

14 000274 Nguyễn Duy Khánh 14/06/2008 Nam 9A2

15 000275 Nguyễn Đình Huy Khánh 08/03/2008 Nam 9A0

16 000276 Nguyễn Gia Khánh 19/06/2008 Nam 9A10

17 000277 Nguyễn Gia Khánh 10/12/2008 Nam 9A0

18 000278 Nguyễn Minh Khánh 22/11/2008 Nam 9A7

19 000279 Nguyễn Nam Khánh 05/03/2008 Nam 9A1

20 000280 Nguyễn Nam Khánh 26/07/2008 Nam 9A12

21 000281 Nguyễn Ngọc Khánh 11/03/2008 Nữ 9A12

22 000282 Nông Vân Khánh 05/06/2008 Nữ 9A3

23 000283 Phạm Đăng Khánh 15/10/2008 Nam 9A6

24 000284 Phạm Gia Khánh 23/06/2008 Nam 9A7

25 000285 Phạm Nam Khánh 20/01/2008 Nam 9A11

26 000286 Trần Đức Khánh 22/01/2008 Nam 9A11

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000287 Vi Phương Khánh 14/10/2008 Nữ 9A10

2 000288 Vũ An Khánh 07/07/2008 Nữ 9A0

3 000289 Vũ Ngọc Khánh 21/04/2008 Nữ 9A6

4 000290 Vũ Xuân Đức Khánh 27/10/2008 Nam 9A2

5 000291 Nguyễn Danh Khoa 14/12/2008 Nam 9A9

6 000292 Nguyễn Phạm Gia Khoa 04/02/2008 Nam 9A8

7 000293 Trương Cảnh Khoa 04/01/2008 Nam 9A10

8 000294 Đỗ Bảo Khôi 19/02/2008 Nam 9A5

9 000295 Huỳnh Minh Khôi 28/09/2008 Nam 9A4

10 000296 Ngô Thế Khôi 03/09/2008 Nam 9A10

11 000297 Nguyễn Đăng Khôi 28/11/2008 Nam 9A10

12 000298 Nguyễn Quang Khôi 11/01/2008 Nam 9A4

13 000299 Phùng Anh Khôi 15/03/2008 Nam 9A7

14 000300 Nguyễn Minh Khuê 07/09/2008 Nữ 9A0

15 000301 Phạm Minh Khuê 20/01/2008 Nữ 9A9

16 000302 Ngô Tuấn Kiên 17/10/2008 Nam 9A9

17 000303 Phạm Đình Kiên 31/10/2008 Nam 9A2

18 000304 Lê Nguyễn Tuấn Kiệt 03/06/2008 Nam 9A0

19 000305 Lê Tuấn Kiệt 11/05/2008 Nam 9A9

20 000306 Nguyễn Anh Kiệt 15/12/2008 Nam 9A5

21 000307 Nguyễn Mỹ Ngọc Lam 20/04/2008 Nữ 9A10

22 000308 Nguyễn Bảo Hoàng Lan 30/09/2008 Nữ 9A12

23 000309 Nguyễn Hoàng Lan 18/09/2008 Nữ 9A12

24 000310 Nguyễn Thu Lan 06/07/2008 Nữ 9A8

25 000311 Chu Lâm 28/08/2008 Nam 9A1

26 000312 Đinh Vũ Tùng Lâm 16/05/2008 Nam 9A0

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000313 Ngô Quang Lâm 04/12/2008 Nam 9A1

2 000314 Nguyễn Tùng Lâm 28/06/2008 Nam 9A0

3 000315 Nguyễn Tùng Lâm 18/07/2008 Nam 9A5

4 000316 Nguyễn Tùng Lâm 11/08/2008 Nam 9A0

5 000317 Chu Tường Lân 09/11/2008 Nam 9A1

6 000318 Nguyễn Bá Lân 28/07/2008 Nam 9A8

7 000319 Vũ Thị Hương Liên 11/04/2008 Nữ 9A9

8 000320 Cao Diệu Linh 19/03/2008 Nữ 9A3

9 000321 Cao Thị Hương Linh 14/11/2008 Nữ 9A2

10 000322 Cấn Phương Linh 04/08/2008 Nữ 9A11

11 000323 Đặng Phương Linh 11/06/2008 Nam 9A0

12 000324 Đỗ Dương Khánh Linh 07/03/2008 Nữ 9A0

13 000325 Đỗ Ngọc Linh 23/09/2008 Nữ 9A2

14 000326 Khúc Thảo Linh 26/12/2008 Nữ 9A6

15 000327 Kiều Hồng Linh 10/07/2008 Nữ 9A8

16 000328 Lê Gia Linh 27/10/2008 Nữ 9A9

17 000329 Lê Khánh Linh 13/01/2008 Nữ 9A8

18 000330 Lê Ngọc Linh 22/02/2008 Nữ 9A3

19 000331 Lê Phương Linh 14/09/2008 Nữ 9A1

20 000332 Lê Viết Diệu Linh 17/09/2008 Nữ 9A7

21 000333 Nghiêm Khánh Linh 25/03/2008 Nữ 9A1

22 000334 Nguyễn Bảo Linh 07/09/2008 Nữ 9A9

23 000335 Nguyễn Bảo Linh 29/11/2008 Nữ 9A2

24 000336 Nguyễn Gia Linh 22/12/2008 Nữ 9A9

25 000337 Nguyễn Hoàng Bảo Linh 17/08/2008 Nữ 9A12

26 000338 Nguyễn Khánh Linh 13/01/2008 Nữ 9A3

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000339 Nguyễn Khánh Linh 23/10/2008 Nữ 9A3

2 000340 Nguyễn Khánh Linh 31/10/2008 Nữ 9A9

3 000341 Nguyễn Nhật Linh 07/05/2008 Nữ 9A0

4 000342 Nguyễn Phạm Phương Linh 04/10/2008 Nữ 9A3

5 000343 Nguyễn Phương Linh 23/10/2008 Nữ 9A3

6 000344 Nguyễn Phương Linh 19/12/2008 Nữ 9A2

7 000345 Nguyễn Phương Thảo Linh 17/07/2008 Nữ 9A12

8 000346 Nguyễn Thảo Linh 31/03/2008 Nữ 9A9

9 000347 Nguyễn Thái Hà Linh 07/12/2008 Nữ 9A2

10 000348 Nguyễn Thùy Linh 25/08/2008 Nữ 9A6

11 000349 Nguyễn Thùy Linh 28/08/2008 Nữ 9A5

12 000350 Nguyễn Trần Phương Linh 07/10/2008 Nữ 9A7

13 000351 Nguyễn Vũ Hà Linh 14/12/2008 Nữ 9A4

14 000352 Nhữ Hà Linh 07/10/2008 Nữ 9A10

15 000353 Phạm Hoàng Linh 23/01/2008 Nữ 9A9

16 000354 Phạm Khánh Linh 08/08/2008 Nữ 9A4

17 000355 Phí Ngọc Khánh Linh 14/01/2008 Nữ 9A7

18 000356 Phí Phương Linh 21/10/2008 Nữ 9A6

19 000357 Thành Mai Khánh Linh 11/09/2008 Nữ 9A7

20 000358 Tống Ngọc Khánh Linh 21/11/2008 Nữ 9A6

21 000359 Trần Diệu Linh 22/10/2008 Nữ 9A3

22 000360 Trần Hà Linh 01/09/2008 Nam 9A8

23 000361 Trần Hoàng Linh 10/10/2008 Nữ 9A4

24 000362 Trần Khánh Linh 05/12/2008 Nữ 9A10

25 000363 Trần Phương Linh 02/03/2008 Nữ 9A1

26 000364 Trần Phương Linh 02/06/2008 Nữ 9A11

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000365 Trần Vũ Ngọc Linh 17/10/2008 Nữ 9A4

2 000366 Vũ Bảo Linh 30/09/2008 Nữ 9A7

3 000367 Vũ Nguyễn Thảo Linh 09/03/2008 Nữ 9A11

4 000368 Đỗ Vũ Ngọc Long 05/09/2008 Nam 9A5

5 000369 Nguyễn Hoàng Long 15/05/2008 Nam 9A5

6 000370 Nguyễn Minh Long 03/12/2008 Nam 9A6

7 000371 Nguyễn Nhật Long 29/12/2008 Nam 9A11

8 000372 Nguyễn Thành Long 26/11/2008 Nam 9A5

9 000373 Nguyễn Tiến Long 21/10/2008 Nam 9A2

10 000374 Phan Gia Long 01/08/2008 Nam 9A9

11 000375 Phạm Nguyễn Hoàng Long 19/02/2008 Nam 9A12

12 000376 Phạm Tâm Long 16/03/2008 Nam 9A11

13 000377 Tạ Hải Long 31/12/2008 Nam 9A0

14 000378 Đinh Duy Lương 09/06/2008 Nam 9A6

15 000379 Trần Nguyên Lượng 03/02/2008 Nam 9A1

16 000380 Nguyễn Hải Thảo Ly 21/09/2008 Nữ 9A5

17 000381 Nguyễn Phương Ly 14/04/2008 Nữ 9A2

18 000382 Nguyễn Phương Mai 04/03/2008 Nữ 9A10

19 000383 Nguyễn Đức Mạnh 19/06/2008 Nam 9A10

20 000384 Bùi Quang Minh 26/03/2008 Nam 9A3

21 000385 Bùi Sỹ Ngọc Minh 15/04/2008 Nam 9A9

22 000386 Đàm Đức Minh 28/06/2008 Nam 9A11

23 000387 Đặng Nhật Minh 01/02/2008 Nam 9A11

24 000388 Đặng Phúc Nhật Minh 29/12/2008 Nam 9A7

25 000389 Đỗ Thái Minh 30/12/2008 Nam 9A5

26 000390 Hoàng Thái Ngọc Minh 29/09/2008 Nữ 9A2

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000391 Hồ Nguyễn Đức Minh 25/11/2008 Nam 9A7

2 000392 Lê Quý Ngọc Minh 21/10/2008 Nữ 9A8

3 000393 Nguyễn Bá Hoàng Minh 18/04/2008 Nam 9A5

4 000394 Nguyễn Bình Minh 20/08/2008 Nam 9A7

5 000395 Nguyễn Đặng Bảo Minh 05/11/2008 Nữ 9A10

6 000396 Nguyễn Đức Minh 04/02/2008 Nam 9A4

7 000397 Nguyễn Đức Minh 14/08/2008 Nam 9A7

8 000398 Nguyễn Hoàng Minh 15/09/2008 Nam 9A10

9 000399 Nguyễn Hoàng Minh 01/10/2008 Nam 9A2

10 000400 Nguyễn Hữu Minh 13/06/2008 Nam 9A7

11 000401 Nguyễn Kim Minh 10/04/2008 Nam 9A1

12 000402 Nguyễn Nhật Minh 21/09/2008 Nam 9A3

13 000403 Nguyễn Nhật Minh 24/10/2008 Nam 9A2

14 000404 Nguyễn Phương Minh 08/08/2008 Nữ 9A12

15 000405 Nguyễn Quang Minh 05/12/2008 Nam 9A6

16 000406 Nguyễn Tiến Minh 18/02/2008 Nam 9A4

17 000407 Nguyễn Vũ Hoàng Minh 11/10/2008 Nam 9A12

18 000408 Phạm Bình Minh 29/08/2008 Nam 9A5

19 000409 Phạm Hoàng Nhật Minh 31/07/2008 Nam 9A4

20 000410 Phạm Quang Minh 17/06/2008 Nam 9A12

21 000411 Phùng Đức Minh 12/05/2008 Nam 9A6

22 000412 Quách Đức Minh 02/07/2008 Nam 9A4

23 000413 Trần Khánh Minh 26/05/2008 Nữ 9A7

24 000414 Trần Ngọc Nhật Minh 14/09/2008 Nam 9A2

25 000415 Triệu Hùng Minh 24/08/2008 Nam 9A12

26 000416 Trịnh Quang Minh 02/05/2008 Nam 9A2

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000417 Trịnh Quang Minh 02/10/2008 Nam 9A2

2 000418 Vũ Thái Minh 02/06/2008 Nam 9A8

3 000419 Vương Minh 22/05/2008 Nam 9A5

4 000420 Vương Thiện Minh 16/07/2008 Nam 9A9

5 000421 Chu Ngọc My 27/07/2008 Nữ 9A0

6 000422 Nguyễn Đào Hà My 01/10/2008 Nữ 9A9

7 000423 Nguyễn Khánh My 26/04/2008 Nữ 9A10

8 000424 Nguyễn Ngọc My 04/09/2008 Nữ 9A5

9 000425 Trần Diệu My 04/01/2008 Nữ 9A12

10 000426 Trần Thị Huyền My 10/06/2008 Nữ 9A6

11 000427 Vũ Trà My 29/04/2008 Nữ 9A10

12 000428 Đỗ Hải Nam 11/09/2008 Nam 9A12

13 000429 Hoàng Nhật Nam 26/02/2008 Nam 9A1

14 000430 Lê Hồ Nam 16/08/2008 Nam 9A11

15 000431 Nguyễn Hoàng Nam 10/02/2008 Nam 9A11

16 000432 Nguyễn Phan Khánh Nam 30/07/2008 Nam 9A4

17 000433 Nguyễn Văn Nam 05/02/2008 Nam 9A2

18 000434 Phan Nhật Nam 30/01/2008 Nam 9A7

19 000435 Phạm Bảo Nam 25/10/2008 Nam 9A1

20 000436 Phạm Hoài Nam 06/12/2008 Nam 9A7

21 000437 Phạm Khánh Nam 12/02/2008 Nam 9A5

22 000438 Trần Quý Nam 04/10/2008 Nam 9A1

23 000439 Trịnh Nam 29/05/2008 Nam 9A11

24 000440 Nguyễn Quỳnh Nga 28/11/2008 Nữ 9A11

25 000441 Nguyễn Bảo Ngân 02/02/2008 Nữ 9A10

26 000442 Nguyễn Đỗ Bảo Ngân 25/09/2008 Nữ 9A8

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000443 Nguyễn Mai Linh Ngân 21/02/2008 Nữ 9A10

2 000444 Nguyễn Hữu Gia Nghi 20/10/2008 Nam 9A2

3 000445 Nguyễn Ngọc Nghĩa 10/11/2008 Nam 9A1

4 000446 Nguyễn Nhân Nghĩa 22/12/2008 Nam 9A0

5 000447 Nguyễn Trọng Nghĩa 27/10/2008 Nam 9A1

6 000448 Vũ Khoa Nghị 13/07/2008 Nam 9A3

7 000449 Bạch Thu Ngọc 24/10/2008 Nữ 9A9

8 000450 Bùi Nguyễn Minh Ngọc 14/11/2008 Nữ 9A1

9 000451 Lê Minh Ngọc 08/04/2008 Nữ 9A6

10 000452 Lưu An Ngọc 26/09/2008 Nữ 9A8

11 000453 Nguyễn Bảo Ngọc 08/09/2008 Nữ 9A1

12 000454 Nguyễn Lương Bảo Ngọc 16/08/2008 Nữ 9A1

13 000455 Nguyễn Minh Ngọc 02/04/2008 Nữ 9A10

14 000456 Nguyễn Minh Ngọc 19/04/2008 Nam 9A0

15 000457 Nguyễn Minh Ngọc 12/12/2008 Nữ 9A10

16 000458 Trần Hồng Ngọc 10/05/2008 Nữ 9A2

17 000459 Đỗ Lê Nguyên 29/12/2008 Nam 9A6

18 000460 Hà Nguyễn Hoàng Nguyên 02/07/2008 Nam 9A5

19 000461 Ngô Thảo Nguyên 21/06/2008 Nữ 9A9

20 000462 Ngô Trí Nguyên 28/08/2008 Nam 9A2

21 000463 Nguyễn Ánh Thảo Nguyên 07/02/2008 Nữ 9A5

22 000464 Nguyễn Nhật An Nguyên 04/12/2008 Nam 9A6

23 000465 Trần Bình Nguyên 12/06/2008 Nam 9A3

24 000466 Vũ Minh Nguyên 15/11/2008 Nam 9A7

25 000467 Nguyễn Ngọc Minh Nguyệt 20/02/2008 Nữ 9A7

26 000468 Lê Đăng Nhân 06/09/2008 Nam 9A1

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000469 Trần Minh Nhật 30/01/2008 Nam 9A6

2 000470 Đào Phương Nhi 30/10/2008 Nữ 9A9

3 000471 Lê Ngọc Nhi 02/02/2008 Nữ 9A1

4 000472 Nguyễn Lan Nhi 16/04/2008 Nữ 9A12

5 000473 Nguyễn Tuệ Nhi 13/05/2008 Nữ 9A10

6 000474 Phạm Linh Nhi 17/05/2008 Nữ 9A1

7 000475 Nguyễn Cẩm Nhung 14/06/2008 Nữ 9A1

8 000476 Nguyễn Ngọc Trúc Như 04/12/2008 Nữ 9A6

9 000477 Phạm Bảo Như 17/10/2008 Nữ 9A2

10 000478 Lại Nam Phan 28/04/2008 Nam 9A11

11 000479 Nguyễn Hà Phan 25/01/2008 Nam 9A1

12 000480 Bùi Quang Tuấn Phát 04/02/2008 Nam 9A0

13 000481 Cao Thanh Phong 14/10/2008 Nam 9A5

14 000482 Đoàn Tuấn Phong 21/06/2008 Nam 9A4

15 000483 Hà Đức Phong 18/11/2008 Nam 9A5

16 000484 Ngô Duy Phong 28/10/2008 Nam 9A9

17 000485 Nguyễn Tuấn Phong 19/08/2008 Nam 9A2

18 000486 Trần Hải Phong 13/07/2008 Nam 9A9

19 000487 Mai Quang Phú 01/12/2008 Nam 9A5

20 000488 Trần Đình Phú 17/01/2008 Nam 9A0

21 000489 Đỗ Luyện Hồng Phúc 31/01/2008 Nam 9A1

22 000490 Nguyễn Bá Phúc 08/11/2008 Nam 9A0

23 000491 Nguyễn Ngọc Phúc 21/08/2008 Nam 9A1

24 000492 Đoàn Thị Hà Phương 20/10/2008 Nữ 9A10

25 000493 Nguyễn An Phương 10/02/2008 Nữ 9A1

26 000494 Nguyễn Hà Phương 12/01/2008 Nữ 9A2

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000495 Nguyễn Việt Phương 17/08/2008 Nữ 9A12

2 000496 Phương Đăng Phương 31/12/2008 Nam 9A4

3 000497 Trần An Phương 05/11/2008 Nữ 9A10

4 000498 Trần Hà Phương 07/01/2008 Nữ 9A11

5 000499 Trần Hà Phương 22/07/2008 Nữ 9A2

6 000500 Trần Lê Minh Phương 28/12/2008 Nữ 9A9

7 000501 Trần Thanh Phương 09/11/2008 Nữ 9A8

8 000502 Võ Ngọc Mai Phương 29/10/2008 Nữ 9A1

9 000503 Vũ Hà Phương 02/12/2008 Nữ 9A9

10 000504 Vũ Nguyễn Anh Phương 13/07/2008 Nữ 9A0

11 000505 Đặng Tuấn Quang 13/09/2008 Nam 9A10

12 000506 Nguyễn Hồng Quang 01/08/2008 Nam 9A12

13 000507 Nguyễn Phú Quang 01/04/2008 Nam 9A0

14 000508 Phạm Trọng Quang 11/11/2008 Nam 9A4

15 000509 Trần Huy Quang 30/01/2008 Nam 9A12

16 000510 Trần Minh Quang 21/03/2008 Nam 9A1

17 000511 Đào Anh Quân 11/10/2008 Nam 9A9

18 000512 Đỗ Minh Quân 15/01/2008 Nam 9A3

19 000513 Mai Mạnh Quân 05/08/2008 Nam 9A4

20 000514 Nguyễn Hà Hải Quân 15/08/2008 Nam 9A1

21 000515 Nguyễn Minh Quân 27/03/2008 Nam 9A3

22 000516 Nguyễn Minh Quân 07/09/2008 Nam 9A6

23 000517 Nguyễn Minh Quân 25/11/2008 Nam 9A5

24 000518 Phan Anh Quân 27/12/2008 Nam 9A6

25 000519 Phạm Anh Quân 27/03/2008 Nam 9A11

26 000520 Đỗ Trung Quốc 25/03/2008 Nam 9A2

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000521 Cao Vũ Tú Quyên 23/11/2008 Nữ 9A9

2 000522 Đỗ Tiểu Quyên 01/03/2008 Nữ 9A1

3 000523 Nguyễn Lê Tú Quyên 17/11/2008 Nữ 9A6

4 000524 Nguyễn Tú Quyên 17/04/2008 Nữ 9A7

5 000525 Phạm Sinh Quyền 22/10/2008 Nam 9A3

6 000526 Nguyễn Như Quỳnh 07/10/2008 Nữ 9A3

7 000527 Hoàng Nguyên Sơn 31/03/2008 Nam 9A11

8 000528 Nguyễn Thanh Sơn 31/12/2008 Nam 9A12

9 000529 Trần Thanh Sơn 13/04/2008 Nam 9A4

10 000530 Nguyễn Quốc Anh Tài 03/03/2008 Nam 9A3

11 000531 Phạm Vũ Thảo Tâm 25/09/2008 Nữ 9A8

12 000532 Nguyễn Xuân Tân 28/09/2008 Nam 9A6

13 000533 Trương Minh Tân 14/09/2008 Nam 9A7

14 000534 Nguyễn Quý Thanh 26/07/2008 Nam 9A1

15 000535 Lê Tiến Thành 14/01/2008 Nam 9A11

16 000536 Mai Nguyễn Danh Thành 17/10/2008 Nam 9A5

17 000537 Lê Phương Thảo 13/01/2008 Nữ 9A0

18 000538 Phạm Thu Thảo 07/06/2008 Nữ 9A6

19 000539 Trần Phương Thảo 23/02/2008 Nữ 9A0

20 000540 Trương Thị Thanh Thảo 20/06/2008 Nữ 9A3

21 000541 Uông Hương Thảo 25/01/2008 Nữ 9A0

22 000542 Lương Gia Thái 12/11/2008 Nam 9A11

23 000543 Trần Vũ Thái 25/02/2008 Nam 9A1

24 000544 Đinh Cảnh Thăng 04/03/2008 Nam 9A3

25 000545 Tạ Khánh Thi 23/10/2008 Nữ 9A3

26

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000546 Nguyễn Đức Thịnh 07/05/2008 Nam 9A2

2 000547 Đoàn Khánh Thu 10/01/2008 Nữ 9A12

3 000548 Nguyễn Minh Thu 29/07/2008 Nữ 9A2

4 000549 Dương Anh Thư 17/10/2008 Nữ 9A6

5 000550 Đặng Thanh Thư 20/03/2008 Nữ 9A12

6 000551 Nguyễn Anh Thư 13/07/2008 Nữ 9A9

7 000552 Nguyễn Anh Thư 10/09/2008 Nữ 9A4

8 000553 Nguyễn Bảo Anh Thư 31/10/2008 Nữ 9A8

9 000554 Nguyễn Vũ Anh Thư 12/12/2008 Nữ 9A10

10 000555 Phạm Hiền Thư 01/01/2008 Nữ 9A3

11 000556 Tường Minh Thư 04/01/2008 Nữ 9A6

12 000557 Đỗ Minh Thực 19/06/2008 Nam 9A4

13 000558 Phạm Lê Bảo Thy 05/01/2008 Nữ 9A12

14 000559 Đinh Ngọc Thủy Tiên 14/01/2008 Nữ 9A4

15 000560 Nguyễn Khánh Toàn 01/11/2008 Nam 9A3

16 000561 Đặng Nguyên Trang 19/04/2008 Nữ 9A11

17 000562 Đỗ Thùy Trang 12/01/2008 Nữ 9A9

18 000563 Nguyễn Thùy Trang 14/09/2008 Nữ 9A10

19 000564 Phạm Minh Trang 25/02/2008 Nữ 9A9

20 000565 Phí Khánh Trang 17/03/2008 Nữ 9A0

21 000566 Tạ Thùy Trang 13/12/2008 Nữ 9A9

22 000567 Đoàn Ngọc Bảo Trâm 17/01/2008 Nữ 9A4

23 000568 Nguyễn Bảo Trâm 12/08/2008 Nữ 9A9

24 000569 Nông Bảo Trâm 20/08/2008 Nữ 9A8

25 000570 Trần Bảo Trâm 21/01/2008 Nữ 9A6

26

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000571 Đỗ Minh Triết 01/12/2008 Nam 9A2

2 000572 Trần Lê Minh Triết 24/01/2008 Nam 9A1

3 000573 Cao Minh Trí 14/02/2008 Nam 9A5

4 000574 Hoàng Minh Trí 03/01/2008 Nam 9A11

5 000575 Nguyễn Châu Quốc Trí 03/12/2008 Nam 9A0

6 000576 Nguyễn Minh Trí 16/04/2008 Nam 9A5

7 000577 Phạm Minh Trí 22/02/2008 Nam 9A2

8 000578 Ngô Khánh Trung 05/01/2008 Nam 9A4

9 000579 Nguyễn Duy Trung 14/11/2008 Nam 9A3

10 000580 Nguyễn Thành Trung 29/06/2008 Nam 9A8

11 000581 Đào Nguyên Tuấn 30/03/2008 Nam 9A3

12 000582 Nguyễn Đăng Tuấn 04/09/2008 Nam 9A11

13 000583 Nguyễn Quốc Tuấn 31/07/2008 Nam 9A5

14 000584 Phan Anh Tuấn 20/11/2008 Nam 9A4

15 000585 Lê An Tuệ 07/10/2008 Nam 9A7

16 000586 Lê Đức Tùng 27/12/2008 Nam 9A11

17 000587 Nguyễn Thanh Tùng 11/01/2008 Nam 9A6

18 000588 Phan Thanh Tùng 19/10/2008 Nam 9A8

19 000589 Phùng Thanh Tùng 05/12/2008 Nam 9A4

20 000590 Đặng Cẩm Tú 11/05/2008 Nữ 9A5

21 000591 Ngô Minh Tú 07/03/2008 Nam 9A12

22 000592 Nguyễn Đoan Diệu Tú 05/01/2008 Nữ 9A10

23 000593 Vũ Ngọc Tú 05/05/2008 Nam 9A11

24 000594 Dương Minh Uyên 06/09/2008 Nữ 9A0

25 000595 Cù Doãn Thanh Vân 29/01/2008 Nữ 9A11

26

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Kỳ thi: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG Môn: ………… PHÒNG:
Giới
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Số tờ Ký nộp
tính
1 000596 Nguyễn Hải Vân 12/09/2008 Nữ 9A10

2 000597 Nguyễn My Vân 13/07/2008 Nữ 9A5

3 000598 Phan Lê Khánh Vân 10/11/2008 Nữ 9A7

4 000599 Đinh Hà Vi 11/07/2008 Nữ 9A9

5 000600 Lương Hà Vi 29/09/2008 Nữ 9A6

6 000601 Lê Tuấn Việt 23/10/2008 Nam 9A8

7 000602 Lưu Quốc Việt 15/02/2008 Nam 9A11

8 000603 Lý Hoàng Việt 19/03/2008 Nam 9A11

9 000604 Nguyễn Quốc Việt 14/09/2008 Nam 9A6

10 000605 Trần Quang Vinh 05/01/2008 Nam 9A7

11 000606 Lê Gia Vũ 09/02/2008 Nam 9A8

12 000607 Nguyễn Đình Tuấn Vũ 31/07/2008 Nam 9A4

13 000608 Nguyễn Long Vũ 01/04/2008 Nam 9A12

14 000609 Nguyễn Nguyên Vũ 28/10/2008 Nam 9A4

15 000610 Nguyễn Viết Xuân Vũ 02/07/2008 Nam 9A6

16 000611 Trần Anh Vũ 20/04/2008 Nam 9A4

17 000612 Lê Phương Vy 07/07/2008 Nữ 9A5

18 000613 Ngô Phương Vy 26/06/2008 Nữ 9A4

19 000614 Nguyễn Thúy Phương Vy 21/12/2008 Nữ 9A6

20 000615 Nguyễn Tường Vy 21/06/2008 Nữ 9A6

21 000616 Phạm Trần Khánh Vy 05/02/2008 Nữ 9A8

22 000617 Trương Vũ Khánh Vy 04/05/2008 Nữ 9A10

23 000618 Vũ Lâm Vy 11/07/2008 Nữ 9A4

24 000619 Vũ Lâm Hà Vy 16/09/2008 Nữ 9A9

25 000620 Lê Hoàng Yến 06/08/2008 Nữ 9A9

26

Tổng số tờ:

Tổng bài:
GIÁM THỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)
1

Ghi chú
2

Ghi chú
3

Ghi chú
4

Ghi chú
5

Ghi chú
6

Ghi chú
7

Ghi chú
8

Ghi chú
9

Ghi chú
10

Ghi chú
11

Ghi chú
12

Ghi chú
13

Ghi chú
14

Ghi chú
15

Ghi chú
16

Ghi chú
17

Ghi chú
18

Ghi chú
19

Ghi chú
20

Ghi chú
21

Ghi chú
22

Ghi chú
23

Ghi chú
24

Ghi chú

You might also like