You are on page 1of 18

Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

3 A89003 Đỗ Thúy An 9A8 Nữ 08/08/2008 6.25 2.50 5.25 1


5 A89005 Nguyễn Bảo An 9A8 Nữ 15/09/2008 7.50 8.00 6.50 1
23 A89023 Đào Trúc Anh 9A8 Nữ 14/11/2008 6.50 9.25 9.00 1
24 A89024 Hà Mai Anh 9A8 Nữ 22/07/2008 8.25 6.25 7.00 1
28 A89028 Lê Kiều Anh 9A8 Nữ 14/10/2008 5.25 8.50 8.75 1
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

8 A89037 Nguyễn Duy Anh 9A8 Nam 21/09/2008 7.25 9.25 7.75 2
9 A89038 Nguyễn Hồng Anh 9A8 Nữ 11/03/2008 6.00 5.25 6.00 2
28 A89057 Trần Bảo Anh 9A8 Nữ 03/02/2008 8.00 8.75 9.50 2
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

4 A89091 Phạm Gia Bảo 9A8 Nam 12/06/2008 6.75 7.75 8.00 4
13 A89100 Cù Khánh Chi 9A8 Nữ 15/10/2008 7.00 7.75 7.25 4
26 A89113 Nguyễn Trần Hữu Chương 9A8 Nam 23/02/2008 6.50 8.75 8.75 4
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

29 A89145 Đỗ Khánh Duy 9A8 Nam 28/10/2008 6.75 4.00 7.25 5


Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

6 A89180 Phan Minh Hiếu 9A8 Nam 10/08/2008 6.50 6.50 6.00 7
10 A89184 Vũ Khải Hoàn 9A8 Nam 30/10/2008 6.25 7.75 7.75 7
15 A89189 Nguyễn Minh Hùng 9A8 Nam 02/04/2008 7.25 9.50 8.00 7
19 A89193 Hoàng Ngọc Gia Hưng 9A8 Nam 06/11/2008 6.75 7.75 6.75 7
21 A89195 Lê Minh Hưng 9A8 Nam 08/02/2008 6.50 8.50 7.25 7
22 A89196 Nguyễn Hữu Hưng 9A8 Nam 25/07/2008 5.75 7.00 7.25 7
23 A89197 Nguyễn Ngọc Hưng 9A8 Nam 17/06/2008 6.50 7.00 8.00 7
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

2 A89205 Nguyễn Gia Huy 9A8 Nam 17/12/2008 8.00 8.25 8.00 8
5 A89208 Nguyễn Quang Huy 9A8 Nam 14/05/2008 5.75 7.00 7.50 8
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

6 A89238 Nguyễn Minh Khuê 9A8 Nữ 02/04/2008 7.75 9.00 6.50 9


12 A89244 Trịnh Quang Anh Kiệt 9A8 Nam 21/10/2008 7.00 8.00 8.25 9
13 A89245 Hoàng Thư Kỳ 9A8 Nữ 17/10/2008 6.75 9.25 8.25 9
22 A89254 Ni Yu Ling 9A8 Nữ 01/09/2008 6.25 5.25 7.50 9
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

1 A89262 Đặng Phương Linh 9A8 Nữ 16/11/2008 7.75 8.25 6.75 10


10 A89271 Hoàng Nguyễn Phương Linh 9A8 Nữ 04/10/2008 6.75 8.25 8.75 10
16 A89277 Lê Khánh Linh 9A8 Nữ 11/11/2008 6.25 6.75 7.75 10
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

2 A89292 Nguyễn Phương Linh 9A8 Nữ 02/12/2008 6.00 5.25 7.00 11


16 A89306 Vũ Thục Linh 9A8 Nữ 04/12/2008 8.25 9.25 9.00 11
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

7 A89326 Phạm Nhật Mai 9A8 Nữ 20/09/2008 7.50 9.50 8.25 12


12 A89331 Lê Bảo Minh 9A8 Nam 07/10/2008 4.25 7.50 6.50 12
16 A89335 Lưu Công Minh 9A8 Nam 30/10/2008 7.00 8.25 8.25 12
19 A89338 Nguyễn Minh 9A8 Nam 24/07/2008 6.75 8.25 8.00 12
27 A89346 Phạm Tuệ Minh 9A8 Nữ 22/09/2008 7.75 10.00 12
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

15 A89363 Đỗ Tràng Hoàng Nam 9A8 Nam 19/10/2008 6.75 8.25 9.00 13
18 A89366 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 9A8 Nam 10/03/2008 5.75 6.00 6.75 13
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

7 A89384 Nguyễn Đắc Khôi Nguyên 9A8 Nam 13/08/2008 6.00 5.50 6.75 14
11 A89388 Nguyễn Vũ Nguyên 9A8 Nam 16/09/2008 6.00 8.25 8 14
12 A89389 Phạm Ngọc Khôi Nguyên 9A8 Nam 30/11/2008 6.75 6.75 9 14
29 A89406 Vũ Cao Phong 9A8 Nam 04/07/2008 6.50 8.75 7.5 14
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

13 A89419 Hồ Quân 9A8 Nam 22/05/2008 8.25 8.00 8.00 15


26 A89432 Nguyễn Minh San 9A8 Nữ 04/02/2008 6.50 9.50 8.50 15
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

16 A89451 Trương Bích Thảo 9A8 Nữ 22/11/2008 8.50 9.75 9.25 16


20 A89455 Đào Anh Thư 9A8 Nữ 26/03/2008 4.25 3.00 3.50 16
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

10 A89475 Trần Bảo Trâm 9A8 Nữ 01/01/2008 8.00 9.50 9.50 17


12 A89477 Đào Bảo Trang 9A8 Nữ 25/08/2008 8.50 10.00 9.50 17
16 A89481 Nguyễn Mai Trang 9A8 Nữ 20/02/2008 6.75 7.25 7.75 17
26 A89491 Thái Gia Trường 9A8 Nam 05/11/2008 6.00 5.25 6.75 17
30 A89495 Đỗ Huy Tuấn 9A8 Nam 15/03/2008 6.75 9.50 9.50 17
Danh Sach

Năm học: 2022-2023

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHẢO SÁT

Giới Môn Môn Môn


STT SBD Họ tên Lớp Ngày sinh Phòng
Tính Văn Anh Toán

11 A89506 Lai Hà Vi 9A8 Nữ 06/12/2008 5.00 5.75 7.75 18


18 A89513 Đinh Nguyễn Quốc Vượng 9A8 Nam 25/09/2008 3.75 3.75 7.25 18
20 A89515 Nguyễn Lê Vy 9A8 Nữ 11/10/2008 6.25 9.25 7.75 18
Danh Sach
Trường THCS Phan Chu Trinh
Năm học: 2022-2023

THỐNG KÊ ĐIỂM KHẢO SÁT KHỐI 9


MÔN VĂN

Điểm Tỉ lệ Điểm Điểm Tỉ lệ


Số học Tổng số Tỉ lệ >=6.5 Điểm >= Tỉ lệ >=5 Điểm
TT Lớp >=8 và Điểm >= >=6.5 và >=3.5 và >=3.5 và Tỉ lệ <3.5 ĐTB
sinh bài và <8 5 và <6.5 và <6.5 <3.5
<10 8 <8 <5 <5
1 9A1 55 53 0 0.0% 17 32.1% 27 51% 6 11% 3 5.7% 5.84
2 9A2 38 29 2 6.9% 7 24.1% 14 48% 3 10% 3 10.3% 5.71
3 9A3 42 34 0 0.0% 12 35.3% 14 41% 6 18% 2 5.9% 5.75
4 9A4 38 35 1 2.9% 4 11.4% 15 43% 11 31% 4 11.4% 5.09
5 9A5 39 33 0 0.0% 9 27.3% 14 42% 10 30% 0 0.0% 5.65
6 9A6 55 50 8 16.0% 24 48.0% 14 28% 3 6% 1 2.0% 6.63
7 9A7 51 39 5 12.8% 8 20.5% 14 36% 6 15% 6 15.4% 5.69
8 9A8 53 53 8 15.1% 27 50.9% 15 28% 3 6% 0 0.0% 6.67
9 9A9 52 52 9 17.3% 23 44.2% 15 29% 4 8% 1 1.9% 6.57
10 9A10 49 49 4 8.2% 18 36.7% 23 47% 3 6% 1 2.0% 6.28
11 9A11 52 52 7 13.5% 19 36.5% 13 25% 10 19% 3 5.8% 6.14
Tổng 524 479 44 9% 168 35% 178 37% 65 14% 24 5% 6.00

THỐNG KÊ ĐIỂM KHẢO SÁT KHỐI 9


MÔN ANH

Điểm Tỉ lệ Điểm Điểm Tỉ lệ


Số học Tổng số Tỉ lệ >=6.5 Điểm >= Tỉ lệ >=5 Điểm
TT Lớp >=8 và Điểm >= >=6.5 và >=3.5 và >=3.5 và Tỉ lệ <3.5 ĐTB
sinh bài và <8 5 và <6.5 và <6.5 <3.5
<10 8 <8 <5 <5
1 9A1 55 53 17 32.1% 19 35.8% 10 19% 4 8% 3 5.7% 6.91
2 9A2 38 29 6 20.7% 6 20.7% 9 31% 5 17% 3 10.3% 6.06
3 9A3 42 34 4 11.8% 9 26.5% 10 29% 9 26% 2 5.9% 5.92
4 9A4 38 36 7 19.4% 8 22.2% 11 31% 10 28% 0 0.0% 6.15
5 9A5 39 33 16 48.5% 13 39.4% 3 9% 1 3% 0 0.0% 7.76
6 9A6 55 50 13 26.0% 12 24.0% 12 24% 10 20% 3 6.0% 6.43
7 9A7 51 38 5 13.2% 14 36.8% 9 24% 7 18% 3 7.9% 6.05
8 9A8 53 53 29 54.7% 12 22.6% 8 15% 2 4% 2 3.8% 7.58
9 9A9 52 52 23 44.2% 16 30.8% 6 12% 6 12% 1 1.9% 7.41
10 9A10 49 49 28 57.1% 13 26.5% 4 8% 3 6% 1 2.0% 7.66
11 9A11 52 52 26 50.0% 11 21.2% 11 21% 4 8% 0 0.0% 7.55
Tổng 524 479 174 36% 133 28% 93 19% 61 13% 18 4% 6.86

THỐNG KÊ ĐIỂM KHẢO SÁT KHỐI 9


MÔN TOÁN

Điểm Tỉ lệ Điểm Điểm Tỉ lệ


Số học Tổng số Tỉ lệ >=6.5 Điểm >= Tỉ lệ >=5 Điểm
TT Lớp >=8 và Điểm >= >=6.5 và >=3.5 và >=3.5 và Tỉ lệ <3.5 ĐTB
sinh bài và <8 5 và <6.5 và <6.5 <3.5
<10 8 <8 <5 <5
1 9A1 55 53 16 30.2% 28 52.8% 5 9% 2 4% 2 3.8% 7.06
2 9A2 38 28 5 17.9% 14 50.0% 7 25% 1 4% 1 3.6% 6.76
3 9A3 42 34 0 0.0% 19 55.9% 6 18% 7 21% 2 5.9% 6.10
4 9A4 38 33 17 51.5% 11 33.3% 4 12% 1 3% 0 0.0% 7.61
5 9A5 39 33 6 18.2% 13 39.4% 9 27% 3 9% 2 6.1% 6.42
6 9A6 55 50 10 20.0% 24 48.0% 9 18% 3 6% 4 8.0% 6.54
7 9A7 51 38 13 34.2% 18 47.4% 3 8% 3 8% 1 2.6% 7.07
8 9A8 53 52 24 46.2% 24 46.2% 3 6% 1 2% 0 0.0% 7.70
9 9A9 52 52 16 30.8% 27 51.9% 4 8% 2 4% 3 5.8% 7.05
10 9A10 49 49 16 32.7% 22 44.9% 8 16% 3 6% 0 0.0% 7.22
11 9A11 52 52 12 23.1% 24 46.2% 12 23% 4 8% 0 0.0% 6.86
Tổng 524 474 135 28% 224 47% 70 15% 30 6% 15 3% 6.94

You might also like