Professional Documents
Culture Documents
QLH
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP.HCM
KHOA LUẬT VÀ LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP HỌC PHÍ LỚP HỌC LẠI
TÊN HỌC PHẦN: Nguyên lý CB của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 Năm học: 2022-2023
SỐ TÍN CHỈ: 3 Học kỳ: III
Số tiền nộp = đơn giá HP theo từng ngành*1,4( hệ số ngoài giờ)* số TC
Giảng viên: ThS. Nguyễn Thị Ngọc Đơn vị tính: đồng
SỐ TIỀN NỘP
TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN LỚP ĐƠN GIÁ KÝ TÊN GHI CHÚ
A 1 2 3 4 6 7 8
1 0650120084 Nguyễn Thế Quyền 06_ĐH_QLTN2 458,000 1,374,000
2 0650040067 Nguyễn Quốc Duy 06_ĐH_QT 572,000 1,716,000
3 0650040194 Huỳnh Thị Ánh My 06_ĐH_QT 572,000 1,716,000
4 0650110031 Nguyễn Minh Quân 06_ĐH_KTTN1 404,000 1,212,000
5 0750020099 Lê Khánh 07_ĐH_MT3 528,000 1,584,000
6 0750040088 Trần Thị Thanh Tâm 07_ĐH_QB1 572,000 1,716,000
7 0750040250 Văn Thị Thanh Thảo 07_ĐH_QB2 572,000 1,716,000
8 0750120034 Hoàng Lương Thành 07_ĐH_QLTN1 458,000 1,374,000
9 0750120107 Vũ Trần Phát Đạt 07_ĐH_QLTN3 458,000 1,374,000
10 0750100024 Nguyễn Trần Ngọc Trai 07_ĐH_ĐMT 482,000 1,446,000
11 0750010021 Trần Thụy Vy 07_ĐH_KT 497,000 1,491,000
12 0750080148 Trần Đức An 07_ĐH_CNTT4 513,000 1,539,000
13 0750030016 Huỳnh Phương Nam 07_ĐH_KTĐC 468,000 1,404,000
14 0750090143 Lê Tấn Tiền 07_ĐH_QTBĐS 597,000 1,791,000
15 0750080145 Hoàng Minh Trí 07_ĐH_CNTT3 513,000 1,539,000
16 0750110016 Nguyễn Ái Hải Minh 07_ĐH_KTTN1 404,000 1,212,000
17 0750110092 Nguyễn Thị Thu Trang 07_ĐH_KTTN2 404,000 1,212,000
18 0750090108 Nguyễn Quỳnh Chi 07_ĐH_QTTH2 443,000 1,329,000
19 0750120152 Nguyễn Thị Ngọc Hường 07_ĐH_QLTN4 458,000 1,374,000
20 0750120047 Trần Công Vinh 07_ĐH_QLTN1 458,000 1,374,000
Tổng cộng 29,493,000
DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP HỌC PHÍ LỚP HỌC LẠI
TÊN HỌC PHẦN: Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam Năm học: 2022-2023
SỐ TÍN CHỈ: 3 Học kỳ: III
Số tiền nộp = đơn giá HP theo từng ngành*1,4( hệ số ngoài giờ)* số TC
Giảng viên: TS. Đinh Thị Kim Lan Đơn vị tính: đồng
SỐ TIỀN
TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN LỚP ĐƠN GIÁ
NỘP
KÝ TÊN GHI CHÚ
A 1 2 3 4 6 7 8
1 0550020144 Kiều Hoàng Thạch 05ĐH_KTMT3 420,000 1,260,000
2 0650120091 Lê Tiến Thịnh 06ĐH_QLTN2 381,000 1,143,000
3 0650040130 Nguyễn Vũ Vĩnh Lộc 06ĐH_QT 320,000 960,000
4 0650040194 Huỳnh Thị Ánh My 06ĐH_QT 320,000 960,000
5 0650090065 Nguyễn Ngọc Phương Linh 06ĐH_QTBĐ 392,000 1,176,000
6 0650090049 Trần Quang Bình 06ĐH_QTBĐ 392,000 1,176,000
7 0650110012 Nguyễn Hoài Hiền 06ĐH_KTTN1 371,000 1,113,000
8 0650070039 Lê Trần Minh Quang 06ĐH_HTTT 420,000 1,260,000
9 0650020118 Trần Cẩm Thanh 06ĐH_KTMT3 420,000 1,260,000
10 0750080098 Trần Nguyễn Thúy Vy 07ĐH_CNTT2 420,000 1,260,000
11 0750080085 Lê Hoàng Phúc 07ĐH_CNTT2 420,000 1,260,000
12 0750080124 Nguyễn Hoàng Long 07ĐH_CNTT3 420,000 1,260,000
13 0750040103 Nguyễn Quang Tú Anh 07ĐH_QLDD2 320,000 960,000
14 0750040130 Hoàng Lâm 07ĐH_QB2 320,000 960,000
15 0750040250 Văn Thị Thanh Thảo 07ĐH_QB2 320,000 960,000
16 0750040196 Nguyễn Minh Tân 07ĐH_QT2 320,000 960,000
17 0750090143 Lê Tấn Tiền 07ĐH_QTBĐ 392,000 1,176,000
18 0750110006 Hứa Hoàng Hùng 07ĐH_KTTN1 371,000 1,113,000
19 0750120087 Nguyễn Thị Minh Thư 07ĐH_QLTN2 381,000 1,143,000
20 0750120067 Huỳnh Thị Tuyết Hoa 07ĐH_QLTN2 381,000 1,143,000
21 0750120063 Trần Minh Hải 07ĐH_QLTN2 381,000 1,143,000
Tổng cộng 23,646,000
ăm 2023
Mẫu:06.QLHP
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP.HCM
KHOA LUẬT VÀ LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP HỌC PHÍ LỚP HỌC LẠI
TÊN HỌC PHẦN: Kinh tế chính trị Mác - Lênin Năm học: 2022-2023
SỐ TÍN CHỈ: 2 Học kỳ: III
Số tiền nộp = đơn giá HP theo từng ngành*1,4( hệ số ngoài giờ)* số TC
SỐ TIỀN NỘP
TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN LỚP ĐƠN GIÁ KÝ TÊN GHI CHÚ
A 1 2 3 4 6 7 8
1 0850020064 Đặng Thái Tài 08_ĐH_KTMT2 528,000 1,056,000
2 0850040134 Nguyễn Vũ Minh Phương 08_ĐH_QB 572,000 1,144,000
3 0850080086 Phạm Từ Khôi Nguyên 08_ĐH_THMT 513,000 1,026,000
4 0850100010 Nguyễn Anh Tuấn 08_ĐH_ĐMT 482,000 964,000
5 0850120085 Trần Tấn Vạn 08_ĐH_QLTN2 458,000 916,000
6 0850160002 Trần Nguyễn Thành Danh 09_ĐH_TTNN 528,000 1,056,000
7 0950030008 Võ Gia Bảo 09_ĐH_TĐCT 468,000 936,000
8 0950040134 Lê Nhật Huy 09_ĐH_QĐ1 572,000 1,144,000
9 0950040254 Trần Quốc Đạt 09_ĐH_QĐ2 572,000 1,144,000
10 0950040268 Nguyễn Đình Nhân 09_ĐH_QĐ2 572,000 1,144,000
11 0950040283 Trần Văn Tiền 09_ĐH_QĐ2 572,000 1,144,000
12 0950080025 Nguyễn Ngọc Hải Anh 09_ĐH_CNPM1 513,000 1,026,000
13 0950080147 Lý Thị Quế Trân 09_ĐH_THMT 513,000 1,026,000
14 0950090192 Tôn Nữ Ngọc Thảo 09_ĐH_QTTH5 443,000 886,000
15 0950110034 Phạm Quốc Duy Khương 09_ĐH_KTTN 404,000 808,000
16 0950120127 Nguyễn Minh Tuấn 09_ĐH_QLTN2 458,000 916,000
17 1050030006 Hoàng Quang Dự 10_ĐH_TĐ1 468,000 936,000
18 1050040033 Trương Bảo Quân 10_ĐH_QLĐĐ1 572,000 1,144,000
19 1050040091 Lương Duy An 10_ĐH_QLĐĐ3 572,000 1,144,000
20 1050040201 Phan Nhật Thùy Ngân 10_ĐH_QLĐĐ5 572,000 1,144,000
21 1050080001 Nguyễn Vũ Nhật Anh 10_ĐH_CNTT1 513,000 1,026,000
22 1050090463 Nguyễn Đào Hoàng Anh 10_ĐH_QTKD11 443,000 886,000
23 1050120054 Bồ Trí Hải 10_ĐH_QLTN2 458,000 916,000
Tổng cộng 23,532,000
ăm 2023