You are on page 1of 8

ĐẠI HỌC Y DƯỢC

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


KHOA DƯỢC

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY


NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017-201

Đơn vị tính: VNĐ


XẾP LOẠI HỌC TẬ
ĐTBC
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LỚP ĐRL XUẤT
HK GIỎI
SẮC

1 D13-070 Lê Ngọc Thảo Hiền Dược 2013 9.21 81 6,687,500

2 D13-267 Võ Lý Phương Thùy Dược 2013 9.12 81 6,687,500

3 D13-300 Nguyễn Nhật Thiên Tú Dược 2013 9.09 79

4 D13-075 Trần Thị Bích Hiền Dược 2013 9.04 82 6,687,500

5 D13-313 Lê Hữu Văn Dược 2013 9.04 68

6 D13-308 Cù Thanh Tuyền Dược 2013 9.04 80 6,687,500

7 D13-062 Lê Thanh Hà Dược 2013 9.00 75

8 D13-210 Nguyễn Hữu Minh Quân Dược 2013 9.00 73

9 D13-090 Trần Bảo Hoàng Dược 2013 9.00 72

10 D13-181 Trương Thảo Nguyên Dược 2013 9.00 69

11 D13-327 Huỳnh Xuân Yến Dược 2013 8.92 71

12 D13-007 Nguyễn Trần Vân Anh Dược 2013 8.91 72

13 D13-005 Nguyễn Hoàng Anh Dược 2013 8.88 67

14 D13-008 Trần Thị Quỳnh Anh Dược 2013 8.87 76

15 D13-116 Nguyễn Dương Duy Khoa Dược 2013 8.87 71

16 D13-074 Trần Duy Hiền Dược 2013 8.85 70

17 D13-171 Võ Thùy Phương Ngân Dược 2013 8.79 68

18 D13-287 Nguyễn Thị Như Trang Dược 2013 8.78 69

19 D13-010 Tôn Thất Bách Dược 2013 8.76 75

20 D13-174 Dương Nguyễn Ánh Ngọc Dược 2013 8.76 74

21 D13-282 Phạm Hoài Trân Dược 2013 8.74 65

22 D13-078 Giang Ngọc Hiếu Dược 2013 8.73 72

23 D13-084 Thái Thị Minh Hòa Dược 2013 8.70 67

24 D13-214 Mã Đức Nhật Quang Dược 2013 8.70 67

25 D13-154 Nguyễn Anh Minh Dược 2013 8.68 73

26 D13-145 Phan Tiểu Long Dược 2013 8.68 66

27 D13-252 Phan Nguyễn Mộng Thi Dược 2013 8.68 70

28 D13-064 Lê Tự Hải Dược 2013 8.64 90 6,687,500

29 D13-265 Nguyễn Thị Hoài Thương Dược 2013 8.64 68

1
XẾP LOẠI HỌC TẬ
ĐTBC
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LỚP ĐRL XUẤT
HK GIỎI
SẮC

30 D13-230 Nguyễn Lê Nhật Tân Dược 2013 8.64 66

2
Ngân hàng Agribank nên chi tiết

17-2018

h: VNĐ
HỌC TẬP
GHI
TEST
KHÁ CHÚ SỐ TK NGÂN HÀNG CHI NHÁNH

Phòng giao dịch Lê Thánh Tôn,


1.25 0071001030202 Vietcombank
Quận 1
1.25 0511000416136 Vietcombank Chi nhánh Sài Thành
Chi nhánh Diên Phước- Diên
5,350,000 1 4703205078934 Agribank
Khánh- Khánh Hòa
1.25 0511000416224 Vietcombank Sài Thành
5,350,000 1 0030107758120001 SCB Chi nhánh Chợ Lớn
1.25 511000416479 Vietcombank Sài Thành
5,350,000 1 0061001038069 Vietcombank PGD Bình Tân - Khánh Hòa
5,350,000 1 0511000434371 Vietcombank Sài Thành
Phòng giao dịch BÌNH THỌ, Thủ
5,350,000 1 0381000511074 Vietcombank
Đức
5,350,000 1 31410002216183 BIDV Đông Sài Gòn
5,350,000 1 201508549 ACB PGD Nguyễn Biểu
5,350,000 1 5100205186660 Agribank PGD Thắng Lợi, Kon Tum
5,350,000 1 711AA7784262 VietinBank Chi nhánh 5 TP. HCM
5,350,000 1 0421000459819 Vietcombank Phú Thọ
5,350,000 1 100001356816 Vietinbank Chi nhánh 5 TP. HCM
5,350,000 1 131278012 VP Bank Hồ Chí Minh
5,350,000 1 108006916468 Vietinbank chi nhánh Đông Sài Gòn
5,350,000 1 0511000434255 Vietcombank Chi nhánh Sài Thành
Chi nhánh Lý Thường Kiệt, Quận
5,350,000 1 108869080874 Vietinbank
10
5,350,000 1 106001484539 Vietinbank Chi nhánh 5 TP. HCM
5,350,000 1 0431000211965 Vietcombank Chi nhánh Phú Tài
5,350,000 1 0701000392939 Vietcombank Chi nhánh Tây Ninh
5,350,000 1 060119777553 Sacombank Quận11
5,350,000 1 0531002548774 Vietcombank Đông Sài Gòn
5,350,000 1 0071000760978 Vietcombank Hồ Chí Minh
5,350,000 1 060100844039 Sacombank Hồ Chí Minh
5,350,000 1 161939951 VPBank Tp. HCM
1.25 0371000415376 Vietcombank Tân Định
5,350,000 1 64210000222681 BIDV Bảo Lộc, Lâm Đồng

3
HỌC TẬP
GHI
TEST
KHÁ CHÚ SỐ TK NGÂN HÀNG CHI NHÁNH

PGD Thị Nghè - Chi nhánh Phú


5,350,000 1 31510001058644 BIDV
Nhuận
31.25

4
1 5,350,000 1 5,350,000

1.5 8,025,000 1.5 8,025,000

Lớp Số SV thực học

D13 318

D14 308

D15 312

D16 293

SỐ ĐT D17 397

0903646011

0916156202

01657684507

0933343779

0909214004

0978522802

0346399022

0967593269

0984336717

0974907884

0907812269

0349646068

01658358080

01265280581

0855950656

01673084464

01668526546

0973691560

0336378001

0988335252

0396790894

0815822319

01632262104

0385376316

0906606362

0961089531

0948683028

0935122013

0975528017

5
D16 293

SỐ ĐT D17 397

0372193795

6
ĐẠI HỌC Y DƯỢC Ngân hàng Agribank nên chi tiế
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA DƯỢC

STT MSSV HỌ VÀ TÊN


SỐ TK NGÂN HÀNG

1 D13-005 Nguyễn Hoàng Anh 711AA7784262 Vietin Bank

2 D13-007 Nguyễn Trần Vân Anh 5100205186660 Agribank

3 D13-015 Trần Thanh Bình 0104549922 ĐÔNG Á BANK

4 D13-062 Lê Thanh Hà 0061001038069 Vietcombank

5 D13-070 Lê Ngọc Thảo Hiền 0071001030202 Vietcombank

6 D13-075 Trần Thị Bích Hiền 0511000416224 Vietcombank

7 D13-092 Dương Chí Hồng 4214945802501610 ACB

8 D13-154 Nguyễn Anh Minh 071000760978 Vietcombank

9 D13-171 Võ Thùy Phương Ngân 108006916468 Vietinbank

10 D13-181 Trương Thảo Nguyên 31410002216183 BIDV

11 D13-190 Dương Hoàng Yến Nhi 0108523790 DongA Bank

12 D13-210 Nguyễn Hữu Minh Quân 0511000434371 Vietcombank

13 D13-265 Nguyễn Thị Hoài Thương 64210000222681 BIDV

14 D13-285 Nguyễn Thị Trang 109001306912 Vietinbank

15 D13-300 Nguyễn Nhật Thiên Tú 4703205078934 agribank

16 D13-308 Cù Thanh Tuyền 511000416479 Vietcombank

17 D13-313 Lê Hữu Văn 0030107758120001 SCB

18 D13-327 Huỳnh Xuân Yến 201508549 ACB

7
Ngân hàng Agribank nên chi tiết

CHI NHÁNH SỐ ĐT

Chi nhánh 5 TP. HCM 0358358080

PGD Thắng Lợi, Kon Tum 0349646068

Đinh Tiên Hoàng 0329795385

PGD Bình Tân - Khánh Hòa 0346399022

PGD Lê Thánh Tôn, Quận 1, TPHCM 0705550999

Sài Thành 0933343779

PGD Cống Quỳnh, TP.HCM 0918073956

Hồ Chí Minh 0906606362

chi nhánh Đông Sài Gòn 0368526546

Đông Sài Gòn 0974907884

CN Quận 3 0368408961

Chi nhánh Sài Thành 0967593269

Bảo Lộc, Lâm Đồng 0975528017

Thăng Long, Hà Nội 0979944146

diên phước- diên khánh- khánh hòa 0357684507

Sài Thành 0978522802

Chợ Lớn 0909214004

PGD Nguyễn Biểu 0907812269

You might also like