Professional Documents
Culture Documents
FPTS - Uoc Tinh KQKD 06T2022
FPTS - Uoc Tinh KQKD 06T2022
Doanh thu thuần Lợi nhuận trước thuế Lợi nhuận sau thuế Sản lượng
STT Mã CK Sàn Ngành %KH %KH %KH Sản %KH
(Tỷ VND) %YoY (Tỷ VND) %YoY (Tỷ VND) %YoY %yoy
2022 2022 2022 lượng 2022
1 PC1 HSX Xây dựng 3.681 -19% 33% 329 -34% 314 -26% 48%
2 CTD HSX Xây dựng 6.121 +20% 41% 80 -38% 69 -30% 345%
3 DPG HSX Xây dựng 1.290 +31% 34% 279 +4% 238 +3% 54%
4 HBC HSX Xây dựng 7.140 +31% 41% 186 +119% 161 +137% 46%
5 FCN HSX Xây dựng 1.271 +13% 25% 25 -60% 14 -72% 5%
6 PRE HNX Bảo hiểm 1.030 +10% 58% 88 +9% 52%
7 VNR HNX Bảo hiểm 1.240 +7% 56% 180 -9% 42%
8 MIG HSX Bảo hiểm 2.540 +33% 43% 205 +41% 55%
9 BIC HSX Bảo hiểm 1.900 +35% 56% 201 -10% 52%
10 PTI HNX Bảo hiểm 3.600 +19% 57% 87 -25% 34%
11 PGI HSX Bảo hiểm 1.825 +7% 50% 203 +1% 81%
12 BVH HSX Bảo hiểm 26.300 +7% 50% 805 -16% 50%
3,5 triệu
13 BSR UPCOM Dầu khí 88.068 +80% 95% 11.136 +214% 860% 54%
tấn
14 PLC HNX Dầu khí 4.184 +22% 56% 93 -26% 61%
15 GAS HOSE Dầu khí 54.561 +34% 68% 8.677 +56% 99% 6.920 +59% 98%
16 PLX HOSE Dầu khí 114.307 +34% 61% 1.756 -38% 57% 1.443 -38%
17 OIL UPCOM Dầu khí 43.015 +71% 96% 564 +56% 176%
18 TNG HNX Dệt may 3.200 +35% 50% 124 +49% 44%
19 TCM HSX Dệt may 2.072 +8% 50% 113 -7% 44%
20 HTG UPCOM Dệt may 1.963 +127% 47% 124 +242% 57%
21 STK HSX Dệt may 1.197 +11% 46% 141 0% 47%
22 HND UPCOM Điện 5.060 +10% 48% 631 +238% 106% 3.586 -4% 48%
23 NT2 HSX Điện 4.687 +44% 58% 366 +146% 74% 348 +149% 74% 2.175 +14% 50%
24 VSH HSX Điện 1.429 +108% 70% 698 +152% 120% 1.187 +58% 64%
25 CSV HSX Hóa chất 975 +39% 56% 321 +169% 128%
26 BFC HSX Phân bón 5.240 +28% 82% 211 +14% 105%
27 DGC HSX Hóa chất 7.198 +80% 59% 2.938 +370% 84%
28 DCM HSX Phân bón 7.630 +80% 84% 2.372 +429% 462%
29 DPM HSX Phân bón 9.604 +97% 56% 3.260 +274%
30 DRI UPCOM Cao su 265 +5% 44% 46 -1% 58%
31 DPR HSX Cao su 411 -4% 45% 67 -4% 26%
32 DRC HSX Săm lốp 2.494 +18% 56% 170 -20% 53% 135 -21% 53%
33 CSM HSX Săm lốp 2.575 +4% 52% 18 -49%
34 VCS HNX Đá nhân tạo 3.555 +6% 42% 998 +4% 41%
35 SAV HSX Chế biến gỗ 579 +11% 54% 35 +34% 63%
36 PTB HSX Chế biến gỗ 3.697 +23% 51% 391 +37% 49%
37 GDT HSX Chế biến gỗ 238 +11% 48% 53 +14% 45%
38 CVT HSX Gạch ốp lát 809 +39% 40% 49 +18% 36%
39 VIT HNX Gạch ốp lát 871 +55% 37% 4 -85% 7%
Các thông tin có liên quan đến chứng khoán khác hoặc các thông tin chi tiết liên quan đến cổ phiếu này có thể được xem tại http://ezsearch.fpts.com.vn
hoặc sẽ được cung cấp khi có yêu cầu chính thức.
52 Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Tầng 3, tòa nhà Bến Thành Times Square, 136-138 Tầng 3, toà nhà Tràng Tiền, 130 Đống Đa, Quận Hải
Nội, Việt Nam. Lê Thị Hồng Gấm, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Châu, TP. Đà Nẵng, Việt Nam.
Nam.