You are on page 1of 2

Rổ cổ phiếu VN30:

https://www.hsx.vn/Modules/Listed/Web/StockIndexView/1964531007
Đơn vị: Khối lượng: 1.000 CK, giá trị 1.000.000.000 (tỉ đồng)
ISIN International Securities Identification Numbers: mã định danh chứng khoán quốc tế
FIGI Financial Instrument Globlal Identifier: mã định danh tài sản tài chính toàn cầu
Rổ cổ phiếu VN30
Đơn vị: Khối lượng: 1.000 CK, giá trị 1.000.000.000 (tỉ đồng)
Khối lượng
cổ phiếu
đang lưu Khối lượng
STT Mã CK Mã ISIN Mã FIGI Tên công ty hành niêm yết Vốn điều lệ

1 ACB VN000000ACB8 BBG000GYWBW2 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu 3.377.435 3.377.435 33.774,00

2 BID VN000000BID9 BBG002CV4JP0 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam 5.058.524 5.058.524 50.585,00

3 BVH VN000000BVH3 BBG000N1D3C7 Tập đoàn Bảo Việt 742.323 742.323 7.423,00

4 CTG VN000000CTG7 BBG000CYF2P3 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam 4.805.751 4.805.751 48.057,00

5 FPT VN000000FPT1 BBG000PMZKF4 Công ty Cổ phần FPT 1.097.027 1.097.027 10.970,00

6 GAS VN000000GAS3 BBG002YWXH58 Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần 1.913.950 1.913.950 19.139,00

7 GVR VN000000GVR1 BBG00HPGJ419 Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 4.000.000 4.000.000 40.000,00

8 HDB VN000000HDB1 BBG00CMXYXS6 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh 2.515.261 2.530.343 25.303,00

9 HPG VN000000HPG4 BBG000TX8HK7 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát 5.814.786 5.814.786 58.147,00

10 KDH VN000000KDH2 BBG000Q7Z3Y3 Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền 716.830 716.830 7.168,00

11 MBB VN000000MBB5 BBG00270VT27 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội 4.533.986 4.533.986 45.339,00

12 MSN VN000000MSN4 BBG000PSPMZ6 Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan 1.423.725 1.423.725 14.237,00

13 MWG VN000000MWG0 BBG006S6NN42 Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động 1.463.377 1.463.879 14.638,00

14 NVL VN000000NVL0 BBG00FM8NC93 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va 1.950.105 1.949.834 19.498,00
15 PDR VN000000PDR0 BBG000BG7XL8 Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt 671.646 671.646 6.716,00

16 PLX VN000000PLX1 BBG00GGRY2V1 Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam 1.270.592 1.293.878 12.938,00

17 POW VN000000POW7 BBG00K6T4ZV9 Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP 2.341.872 2.341.872 23.418,00

18 SAB VN000000SAB4 BBG000V9NP31 Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn 641.281 641.281 6.412,00

19 SSI VN000000SSI1 BBG000BN4F44 Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI 1.489.139 1.491.130 14.911,00

20 STB VN000000STB4 BBG000D7H4Y5 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín 1.885.216 1.885.216 18.852,00

21 TCB VN000000TCB8 BBG000CD0060 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam 3.517.239 3.517.239 35.172,00

22 TPB VN000000TPB0 BBG00KFL4BS3 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong 1.581.755 1.581.755 15.817,00

23 VCB VN000000VCB4 BBG000BM8HL9 Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam 4.732.517 4.732.517 47.325,00

24 VHM VN000000VHM0 BBG00KMYS8Q0 Công ty Cổ phần Vinhomes 4.354.367 4.354.367 43.543,00

25 VIB VN000000VIB1 BBG00FP4X0Q5 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam 2.107.673 2.107.673 21.076,00

26 VIC VN000000VIC9 BBG000TD3TM8 Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần 3.813.936 3.813.936 38.139,00

27 VJC VN000000VJC7 BBG00FPBTP52 Công ty Cổ phần Hàng không VietJet 541.611 541.611 5.416,00

28 VNM VN000000VNM8 BBG000BF6NK4 Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam 2.089.955 2.089.955 20.899,00

29 VPB VN000000VPB6 BBG00GT7TTC9 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 6.713.204 6.743.424 67.434,00

30 VRE VN000000VRE6 BBG00HY225V2 Công ty Cổ phần Vincom Retail 2.272.318 2.328.818 23.288,00

Tải Báo cáo tài chính: https://cafef.vn/

You might also like