You are on page 1of 14

Tính năng DE - Doanh nghiệp

Ngày trích xuất 3/11/2024

ROA %
Chỉ số năm
STT Mã Tên công ty Sàn
Năm: 2018
Đơn vị: %
1 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 9.78%
2 NET Bột giặt Net HNX 9.32%
3 NST Thuốc lá Ngân Sơn HNX 3.09%
4 SHE PT Năng Lượng Sơn Hà HNX 18.60%
5 TDT Đầu tư và Phát triển TDT HNX 8.98%
6 TET May mặc Miền Bắc HNX 19.00%
7 TNG Đầu tư và Thương mại TNG HNX 7.48%
8 X20 May mặc X20 HNX 2.67%
9 AAT Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa HOSE 3.99%
10 ADS Dệt sợi DAMSAN HOSE 3.08%
11 BKG Đầu tư BKG Việt Nam HOSE 3.70%
12 CLC Thuốc lá Cát Lợi HOSE 16.60%
13 DQC Tập đoàn Điện Quang HOSE 5.11%
14 EVE Everpia HOSE 5.51%
15 GDT Gỗ Đức Thành HOSE 25.84%
16 GIL XNK Bình Thạnh HOSE 9.80%
17 HTG Dệt may Hòa Thọ HOSE 4.87%
18 KMR MIRAE HOSE 0.44%
19 LIX Bột Giặt Lix HOSE 18.96%
20 MSH May Sông Hồng HOSE 15.09%
21 NHT Sản xuất và Thương mại Nam Hoa HOSE 38.88%
22 PNJ Vàng Phú Nhuận HOSE 17.56%
23 RAL Bóng đèn Phích nước Rạng Đông HOSE 7.98%
24 STK Sợi Thế Kỷ HOSE 8.70%
25 TCM Dệt may Thành Công HOSE 8.25%
26 TLG Tập đoàn Thiên Long HOSE 17.51%
27 TVT May Việt Thắng HOSE 6.12%
28 KHS Thủy sản Kiên Hùng HNX 19.97%
29 SJ1 Nông nghiệp Hùng Hậu HNX 9.12%
30 TAR Nông nghiệp CN cao Trung An HNX 9.48%
31 ABT Thủy sản Bến Tre HOSE 16.20%
32 ACL Thủy sản CL An Giang HOSE 49.40%
33 ANV Thủy sản Nam Việt HOSE 36.96%
34 ASM Tập đoàn Sao Mai HOSE 32.33%
35 BAF Nông nghiệp BAF Việt Nam HOSE 14.46%
36 CMX CAMIMEX Group HOSE 82.37%
37 DAT ĐT Du lịch và PT Thủy sản HOSE 10.28%
38 DBC Tập đoàn DABACO HOSE 13.73%
39 FMC Thực phẩm Sao Ta HOSE 28.58%
40 IDI Đầu tư và PT Đa Quốc Gia HOSE 27.24%
41 NSC Tập đoàn Giống cây trồng Việt Na HOSE 25.20%
42 SSC Giống cây trồng Miền Nam HOSE 28.58%
43 VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn HOSE 41.46%
44 AMC Khoáng sản Á Châu HNX 12.37%
45 CAP Lâm nông sản Yên Bái HNX 28.92%
46 CLM Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin HNX 1.87%
47 HGM Khoáng sản Hà Giang HNX 13.71%
48 HLC Than Hà Lầm HNX 1.33%
49 KMT Kim khí Miền Trung HNX 1.05%
50 MDC Than Mông Dương HNX 1.58%
51 MEL Thép Mê Lin HNX 1.98%
52 MVB Mỏ Việt Bắc - TKV HNX 5.02%
53 NBC Than Núi Béo HNX 2.98%
54 NSH Nhôm Sông Hồng HNX 0.09%
55 SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội HNX 0.56%
56 TC6 Than Cọc Sáu HNX 2.17%
57 TDN Than Đèo Nai HNX 5.28%
58 THT Than Hà Tu HNX 10.21%
59 TKG SX và T.Mại Tùng Khánh HNX 2.89%
60 TKU Công nghiệp Tung Kuang HNX 7.54%
61 TMB Than Miền Bắc - Vinacomin HNX 1.79%
62 TVD Than Vàng Danh HNX 2.05%
63 VGS Ống thép Việt Đức HNX 2.81%
64 VIF Lâm nghiệp Việt Nam HNX 14.52%
65 ACG Gỗ An Cường HOSE 15.88%
66 BMC Khoáng sản Bình Định HOSE 5.72%
67 DHC Đông Hải Bến Tre HOSE 8.65%
68 GTA Gỗ Thuận An HOSE 3.12%
69 HAP Tập đoàn Hapaco HOSE 4.04%
70 HHP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng HOSE 3.88%
71 HMC Kim khí TP.HCM HOSE 10.08%
72 HPG Hòa Phát HOSE 13.06%
73 KSB Khoáng sản Bình Dương HOSE 15.12%
74 PTB Công ty Cổ phần Phú Tài HOSE 12.86%
75 SAV Savimex HOSE 3.62%
76 SHA Sơn Hà Sài Gòn HOSE 5.07%
77 SHI Quốc tế Sơn Hà HOSE 3.17%
78 SVT Công nghệ SG Viễn Đông HOSE 3.20%
79 TNA XNK Thiên Nam HOSE 3.85%
80 VID Viễn Đông HOSE 1.82%
81 VPG Đầu tư TMại XNK Việt Phát HOSE 3.31%
82 YBM Khoáng sản CN Yên Bái HOSE 7.58%
83 SRA SARA Việt Nam HNX 81.22%
84 UNI Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt HNX 0.11%
85 VLA PT Công nghệ Văn Lang HNX 6.07%
86 CKV CokyVina HNX 2.25%
87 KST KASATI HNX 3.56%
88 ONE Truyền thông Số 1 HNX 1.61%
89 POT Thiết bị Bưu điện Postef HNX 1.56%
90 VTC Viễn thông VTC HNX 1.82%
91 CMG Tập đoàn Công nghệ CMC HOSE 4.10%
92 FPT FPT Corp HOSE 9.57%
93 ICT Viễn thông - Tin học Bưu điện HOSE 4.06%
94 SGT Sài Gòn Telecom HOSE 6.32%
95 ELC ELCOM HOSE 0.88%
96 ITD Công nghệ Tiên Phong HOSE 5.12%
97 SAM SAM Holdings HOSE 2.11%
98 ST8 Đầu tư Phát triển ST8 HOSE 6.93%
Contact
CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP VIỆT NAM
Trụ sở: Tầng 10, Tòa nhà PeakView, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Chi nhánh: Tầng 16, Tòa nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều , Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, V
Website: https://fiingroup.vn

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


T: (84-24) - 3562 6962 - Ext: 103
Email: fiinpro.support@fiingroup.vn
ROA % ROA % ROA % ROA % ROE % ROE %
Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm
Năm: 2019 Năm: 2020 Năm: 2021 Năm: 2022 Năm: 2018 Năm: 2019
Đơn vị: % Đơn vị: % Đơn vị: % Đơn vị: % Đơn vị: % Đơn vị: %
8.38% 11.70% 5.59% 5.64% 16.78% 12.92%
13.69% 20.97% 16.19% 12.05% 19.84% 27.10%
3.13% 0.20% 1.91% 2.36% 7.60% 8.21%
24.58% 14.56% 8.07% 8.94% 33.30% 35.91%
8.85% 4.27% 4.13% 3.68% 20.67% 20.09%
6.51% 8.19% 10.43% 8.66% 20.11% 6.95%
8.18% 4.67% 5.86% 6.07% 25.33% 24.73%
0.72% 3.09% 1.67% 3.83% 9.31% 2.14%
3.54% 2.38% 3.70% 8.77% 6.35% 5.28%
0.46% 1.18% 4.46% 3.24% 12.32% 2.03%
4.76% 4.63% 5.06% 3.74% 5.15% 5.75%
13.79% 13.32% 13.81% 11.53% 27.44% 21.14%
1.69% 1.09% 1.54% 0.95% 8.03% 2.79%
4.75% 2.91% 4.56% 6.72% 8.35% 7.78%
20.30% 20.34% 15.59% 17.60% 34.84% 27.64%
8.58% 13.41% 10.20% 9.33% 25.75% 20.80%
6.41% 3.45% 9.20% 11.12% 23.67% 27.61%
0.44% 0.02% 1.66% 1.68% 0.63% 0.71%
21.32% 24.04% 15.32% 17.77% 31.24% 34.80%
17.69% 8.93% 15.18% 11.54% 43.79% 44.49%
15.63% 10.07% 6.16% 8.18% 59.16% 35.24%
15.88% 12.52% 10.77% 15.12% 28.68% 28.69%
4.35% 9.55% 8.46% 8.02% 26.18% 15.11%
10.23% 7.65% 15.16% 11.83% 21.14% 21.53%
6.99% 9.33% 4.33% 7.89% 22.23% 16.07%
16.58% 10.14% 11.62% 15.10% 25.28% 22.70%
5.27% 4.44% 5.63% 3.43% 14.99% 14.47%
15.30% 11.00% 29.83% 17.97% 5.89% 3.79%
9.79% 6.61% 4.54% 5.33% 2.72% 2.83%
12.70% 15.10% 14.69% 7.52% 3.16% 4.68%
11.69% 3.36% 8.15% 14.46% 11.41% 9.07%
23.14% 4.14% 6.01% 15.41% 18.86% 10.11%
33.26% 8.57% 5.51% 25.82% 19.58% 18.63%
16.60% 11.16% 12.52% 12.18% 11.81% 4.62%
11.44% 13.37% 32.09% 18.02% 0.42% 0.26%
27.29% 17.94% 9.47% 5.88% 10.03% 3.58%
11.16% 8.40% 5.21% 11.05% 3.83% 4.23%
10.57% 38.72% 18.66% 0.11% 4.70% 3.40%
28.23% 22.37% 20.02% 16.68% 11.48% 15.24%
11.82% 3.42% 4.68% 17.71% 10.25% 4.44%
19.96% 17.48% 18.71% 17.75% 15.29% 12.13%
21.85% 11.93% 15.20% 13.46% 20.98% 15.53%
26.53% 14.32% 20.07% 29.69% 25.43% 18.27%
10.18% 8.10% 7.81% 7.88% 22.15% 18.88%
22.63% 25.02% 30.47% 48.46% 48.52% 40.33%
3.84% 4.13% 2.84% 38.88% 9.37% 23.69%
2.89% 6.55% 52.98% 24.38% 16.51% 3.38%
0.56% 1.25% 2.10% 2.64% 16.53% 6.51%
1.03% 0.89% 1.64% 1.59% 6.34% 5.73%
1.93% 2.11% 2.27% 6.80% 9.15% 10.44%
1.01% 1.33% 9.62% 0.84% 7.97% 3.79%
7.24% 7.30% 7.77% 4.94% 17.33% 21.36%
1.01% 1.30% 1.28% 1.38% 17.81% 7.14%
0.20% 0.47% 0.51% 0.41% 0.34% 0.72%
1.34% 0.08% 0.91% 0.05% 2.06% 4.68%
0.30% 0.39% 2.15% 0.10% 11.12% 1.71%
7.05% 3.09% 3.35% 3.54% 18.03% 26.31%
5.73% 2.28% 2.36% 4.19% 26.07% 18.91%
3.42% 3.64% 3.06% 1.82% 4.27% 5.18%
4.93% 7.05% 8.65% 5.57% 13.74% 9.07%
5.17% 2.64% 3.41% 11.87% 7.55% 31.20%
2.32% 2.54% 4.34% 6.96% 12.41% 11.87%
4.73% 5.94% 6.81% 4.72% 7.29% 11.39%
9.16% 5.14% 5.06% 8.60% 16.48% 10.27%
12.55% 11.40% 9.57% 11.78% 21.88% 16.43%
6.90% 6.62% 7.39% 8.84% 6.93% 8.10%
9.25% 17.82% 20.55% 14.36% 17.27% 18.53%
3.02% 3.46% 3.21% 2.43% 10.48% 10.91%
2.41% 4.98% 5.28% 0.62% 4.81% 2.86%
4.47% 4.90% 5.65% 4.33% 9.12% 9.16%
1.24% 7.29% 13.19% 0.26% 24.18% 2.95%
8.36% 11.53% 22.26% 4.87% 23.56% 17.08%
9.63% 8.31% 6.39% 3.70% 36.87% 28.61%
11.27% 7.88% 10.03% 9.13% 28.98% 25.67%
4.95% 8.94% 7.50% 9.48% 7.20% 9.62%
4.00% 2.97% 1.95% 1.80% 10.31% 8.59%
2.61% 1.03% 1.72% 0.88% 10.58% 9.20%
7.56% 19.94% 18.91% 12.57% 3.22% 7.59%
7.67% 2.54% 1.06% 0.62% 14.40% 27.50%
0.16% 2.28% 3.32% 2.18% 3.33% 0.34%
2.67% 5.10% 21.41% 1.50% 20.73% 16.70%
1.95% 3.02% 3.45% 2.33% 19.75% 5.81%
25.91% 6.26% 11.66% 5.30% 131.64% 29.16%
0.00% 0.34% 0.01% 0.07% 0.11% 0.00%
6.22% 0.10% 27.58% 14.14% 6.65% 6.68%
2.69% 0.26% 2.73% 1.33% 5.55% 6.09%
5.99% 4.95% 2.95% 5.74% 9.84% 15.20%
1.24% 1.54% 1.32% 1.16% 6.06% 4.21%
0.78% 0.82% 0.60% 0.64% 10.01% 5.53%
1.96% 2.19% 0.12% 0.20% 11.51% 13.14%
3.29% 3.47% 4.26% 4.66% 13.48% 9.22%
9.93% 9.42% 9.09% 10.08% 21.92% 23.72%
4.27% 3.12% 2.71% 0.57% 15.09% 13.55%
0.54% 0.54% 1.97% 1.59% 17.45% 1.47%
2.42% 2.18% 3.64% 2.73% 1.19% 3.75%
2.95% 5.27% 2.52% 6.03% 9.53% 5.54%
1.56% 1.70% 2.34% 0.04% 3.86% 3.02%
4.43% 3.07% 3.05% 51.97% 11.16% 7.31%
ghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
ROE % ROE % ROE %
Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm
Năm: 2020 Năm: 2021 Năm: 2022
Đơn vị: % Đơn vị: % Đơn vị: %
18.21% 12.04% 13.37%
38.31% 30.42% 25.47%
0.51% 3.71% 4.06%
26.81% 15.76% 17.59%
9.67% 9.15% 7.41%
8.72% 11.03% 9.10%
13.87% 17.80% 19.10%
6.74% 3.77% 8.66%
3.36% 5.27% 12.72%
5.61% 18.35% 11.64%
5.53% 6.06% 4.66%
18.12% 18.00% 17.39%
1.68% 2.34% 1.48%
hàng cn và gia
4.47% 6.26% 9.29% dụng
29.14% 22.68% 24.75%
29.43% 23.46% 18.17%
13.41% 35.40% 36.20%
0.03% 2.97% 2.69%
38.59% 24.14% 26.70%
18.32% 31.70% 24.73%
57.29% 23.35% 24.00%
21.78% 18.29% 25.05%
35.12% 32.53% 24.35%
13.33% 23.78% 17.30%
18.06% 8.56% 15.23%
13.49% 15.49% 21.23%
13.83% 15.53% 9.78%
2.63% 9.23% 6.61%
1.95% 1.38% 1.61%
5.95% 5.26% 2.85%
2.56% 5.94% 10.57%
1.81% 2.70% 8.02%
4.51% 2.65% 13.01%
2.86% 3.36% 3.37%
0.79% 6.01% 5.63%
sx tp
sx tp
3.22% 3.48% 2.47%
3.23% 2.12% 4.74%
14.22% 7.91% 0.04%
13.98% 12.11% 10.86%
1.26% 1.79% 7.00%
10.66% 11.75% 11.15%
8.38% 10.92% 9.73%
10.41% 13.79% 19.44%
15.34% 14.10% 12.60%
56.17% 63.15% 70.81%
25.38% 14.58% 96.24%
7.73% 62.37% 28.71%
13.98% 21.15% 21.99%
4.80% 9.13% 8.98%
11.49% 11.95% 31.12%
4.42% 28.06% 2.26%
19.03% 18.09% 10.65%
10.00% 9.43% 9.75%
1.63% 1.80% 1.46%
0.23% 2.20% 0.16%
2.16% 10.76% 0.45%
11.26% 11.50% 13.05%
10.16% 11.54% 19.33%
5.88% 5.08% 2.88%
13.30% 18.13% 11.96%
22.76% 22.49% 52.90%
12.82% 20.31% 29.00%
tài nguyên cơ
14.20% 16.22% 11.38% bản
5.83% 5.79% 9.82%
14.29% 12.37% 16.01%
7.39% 8.50% 10.02%
31.19% 31.13% 22.05%
10.85% 9.31% 6.22%
5.80% 5.96% 0.68%
10.38% 11.78% 9.76%
18.36% 32.90% 0.72%
25.21% 46.06% 9.09%
22.81% 15.00% 8.16%
19.34% 24.12% 19.46%
16.59% 13.55% 15.61%
6.71% 4.56% 4.41%
4.06% 7.96% 4.04%
20.04% 19.04% 12.65%
8.82% 4.18% 2.69%
5.21% 8.16% 5.68%
20.42% 58.86% 5.36%
8.05% 8.42% 5.57%
7.22% 12.93% 5.46%
0.37% 0.01% 0.15%
0.11% 31.20% 16.38%
0.52% 5.42% 2.65%
12.48% 5.83% 14.46%
6.26% 6.88% 6.07%
5.54% 4.04% 4.64%
12.76% 0.48% 0.73%
cntt
8.81% 11.45% 13.10%
23.82% 25.75% 27.24%
9.82% 8.19% 1.48%
1.65% 8.55% 6.34%
3.84% 5.67% 3.60%
11.20% 5.55% 12.86%
3.35% 4.55% 0.07%
5.51% 5.44% 75.59%

You might also like