You are on page 1of 20

Biểu 1-NT/Form 1-NT

SỐ LƯỢNG HỢP ĐỒNG CỦA TOÀN THỊ TRƯỜNG/NUMBERS OF LIFE INSURANCE POLICIES
Theo sản phẩm/Reported on basis of life products
Đơn vị: Số hợp đồng/Unit: Polices

SO VỚI CÙNG KỲ NĂM


KỲ BÁO
TRƯỚC/AGAINST THE
CHỈ TIÊU/CRITERIA CÁO/REPORTED
SAME PERIOD LAST
PERIOD
YEARS
I. Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ/In force at the beginning 3,982,269 104%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 68,863 97%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 68,863 97%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 68,863 97%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 363,531 130%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 356,464 129%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 61,802 93%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 294,662 141%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 7,067 218%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 7,067 218%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 2,587 #DIV/0!
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2,587 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,587 #DIV/0!
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 3,306,250 98%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 3,306,250 98%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 371,586 83%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,934,664 100%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 10,948 96%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 10,948 96%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 10,948 96%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 230,090 202%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 230,090 202%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 230,090 202%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 4,134,874 109%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 4,134,643 109%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 2,003,234 712%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,131,409 61%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 231 56%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 231 56%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
II. Hợp đồng khai thác mới trong kỳ/New Bussiness 823,487 122%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 8,766 164%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 8,766 164%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 8,766 164%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 267,429 176%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 264,741 185%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 67,770 262%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 196,971 168%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 2,688 30%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 2,688 39%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 38 22%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 38 22%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 38 22%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 328,459 84%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 328,459 84%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 14,274 51%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 314,185 86%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 450 57%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 450 57%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 450 57%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 218,345 173%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 218,345 173%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 218,345 173%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 899,016 101%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 898,828 101%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 280,688 153%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 618,140 87%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 188 109%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 188 109%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
III. Hợp đồng khôi phục hiệu lực trong kỳ/Reinstated Policies 73,468 100%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 1,595 63%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1,595 63%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 1 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1,594 63%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 22,364 110%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 22,364 110%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 1,661 63%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 20,703 117%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 36 450%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 36 450%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 36 450%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 47,336 96%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 47,336 96%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 869 74%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 46,467 97%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 9 69%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 9 69%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 9 69%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 2,128 228%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2,128 228%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,128 228%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 107,289 115%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 107,289 115%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 3,357 73%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 103,932 117%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
IV. Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ/Terminated Policies 636,740 117%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 7,583 79%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 7,583 79%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 1 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 7,582 79%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 136,865 154%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 131,929 153%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 42,425 112%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 89,504 184%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 4,936 227%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 4,936 227%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 327 130%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 327 130%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 327 130%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 453,676 106%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 453,676 106%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 83,496 108%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 370,180 106%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 2,782 298%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2,782 298%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,782 298%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 35,507 178%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 35,507 178%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back (1) #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 35,508 178%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 656,217 122%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 655,952 122%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 287,062 292%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 368,890 84%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 265 305%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 265 305%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
V. Hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ/In force at the end 4,242,484 105%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 71,641 104%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 71,641 104%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 71,641 104%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 516,459 142%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 511,640 145%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 88,808 155%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 422,832 143%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 4,819 48%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 4,819 61%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 2,334 -3242%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2,334 -3242%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,334 -3242%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 3,228,369 95%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 3,228,369 95%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 303,233 76%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,925,136 98%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 8,625 77%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 8,625 77%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 8,625 77%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 415,056 188%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 415,056 188%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 1 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 415,055 188%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 4,484,962 106%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 4,484,808 106%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 2,000,217 538%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,484,591 64%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 154 31%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 154 31%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
Biểu 24-NT/Form 24-NT
SỐ TIỀN BẢO HIỂM CỦA TOÀN THỊ TRƯỜNG/SUM INSURED OF TOTAL MARKET
(Theo sản phẩm/Report on Products)
Đơn vị: Triệu đồng/Unit: Millions VND
CÙNG KỲ NĂM
KỲ BÁO
TRƯỚC/AGAINST THE
CHỈ TIÊU/CRITERIA CÁO/REPORTED
SAME PERIOD LAST
PERIOD
YEARS
I. Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ/In force at the beginning 293,703,821 127%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 5,523,310 100%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 5,523,310 100%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 5,523,310 100%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 20,581,542 141%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 18,867,423 136%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 7,109,269 130%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 11,758,154 139%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 1,714,119 253%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 1,714,119 253%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 107,584 #DIV/0!
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 107,584 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 107,584 #DIV/0!
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 111,963,272 106%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 111,963,272 106%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 7,352,258 82%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 104,611,014 108%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 60,805 99%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 60,805 99%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 60,805 99%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 56,368,207 222%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 56,368,207 222%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 56,368,207 222%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 99,099,101 123%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 98,786,201 123%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 53,134,447 603%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 45,651,754 64%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 312,900 103%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 312,900 103%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
II. Hợp đồng khai thác mới trong kỳ/New Bussiness 129,828,721 151%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 1,710,631 237%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1,710,631 237%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1,710,631 237%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 14,366,018 142%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 13,084,985 144%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 6,463,845 151%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 6,621,140 137%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 1,281,033 125%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 1,281,033 125%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 4,655 24%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 4,655 24%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 4,655 24%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 19,780,092 99%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 19,780,092 99%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 398,147 40%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 19,381,945 103%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 4,884 71%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 4,884 71%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 4,884 71%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 63,757,579 195%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 63,757,579 195%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 63,757,579 195%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 30,204,862 134%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 29,536,769 131%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 10,486,739 144%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 19,050,030 125%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 668,093 924%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 668,093 924%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
III. Hợp đồng khôi phục hiệu lực trong kỳ/Reinstated Policies 7,447,513 112%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 224,145 63%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 224,145 63%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 100 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 224,045 63%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 1,057,963 124%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1,057,963 124%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 96,482 108%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 961,481 126%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 3,011 714%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 3,011 714%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 3,011 714%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 2,923,497 113%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2,923,497 113%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 44,333 80%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,879,164 114%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 93 76%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 93 76%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 93 76%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 427,679 98%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 427,679 98%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 427,679 98%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 2,811,125 116%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2,811,125 117%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 114,989 68%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,696,136 120%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
IV. Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ/Lapsed & Expired Policies 55,120,932 126%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 903,429 81%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 902,679 81%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 5,400 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 897,279 80%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 750 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 750 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 8,440,536 134%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 8,286,467 134%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 4,747,597 124%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 3,538,870 151%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 154,069 148%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 154,069 148%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 14,004 85%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 14,004 85%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 14,004 85%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 20,120,554 106%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 20,120,554 106%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 2,460,408 101%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 17,660,146 107%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 26,155 161%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 26,155 161%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 26,155 161%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 8,675,552 226%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 8,675,552 226%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back (120) #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 8,675,672 226%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 16,940,701 126%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 16,921,699 126%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 8,981,277 232%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 7,940,422 83%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 19,002 71%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 19,002 71%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
V. Hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ/In force at the end 367,122,715 131%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 6,585,264 120%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 6,555,407 119%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back (5,300) #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 6,560,707 120%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies (750) #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back (750) #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 28,056,044 145%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 24,723,904 140%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 8,921,999 149%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 15,801,905 135%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 2,841,083 178%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 2,841,083 178%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 101,246 2753%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 101,246 2753%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 101,246 2753%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 114,782,291 105%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 114,546,307 105%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 5,334,330 70%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 109,211,977 107%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 39,627 75%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 39,627 75%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 39,627 75%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 104,255,752 191%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 111,877,913 205%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 120 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 111,877,793 205%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 113,302,491 123%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 114,212,396 124%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 54,754,898 442%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 59,457,498 75%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 961,990 274%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 961,990 274%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
Biểu 47-NT/Form 47-NT
DOANH THU PHÍ CỦA TOÀN THỊ TRƯỜNG/REPORT ON PREMIUM
(Theo sản phẩm/On Product)
Đơn vị: Số hợp đồng/Unit: Millions VND
CÙNG KỲ NĂM
KỲ BÁO
TRƯỚC/AGAINST THE
CHỈ TIÊU/CRITERIA CÁO/REPORTED
SAME PERIOD LAST
PERIOD
YEARS
I. Phí bảo hiểm định kỳ năm đầu/First Year Policy Premium 3,697,758 129.8%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 21,708 108.3%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 21,708 108.3%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 21,708 108.3%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 73,473 134.6%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 68,955 136.7%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 23,360 120.4%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 45,595 146.9%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 4,518 109.2%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 4,518 109.2%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 942 45.8%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 942 45.8%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 942 45.8%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 1,818,789 100.7%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1,818,789 100.7%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 60,137 57.7%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1,758,652 103.3%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 3,028 86.6%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 3,028 86.6%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 3,028 86.6%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 1,564,624 210.7%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1,564,624 210.7%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1,564,624 212.1%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 215,196 98.3%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 214,638 98.1%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 63,851 74.0%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 150,787 113.8%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 557 336.4%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 557 336.4%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
II. Phí bảo hiểm tái tục các năm tiếp theo/Renewal Premium 10,043,275 112.7%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 146,306 105.0%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 146,306 105.0%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 146,306 105.0%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 87,603 119.3%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 85,752 119.1%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 20,029 88.1%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 65,723 133.4%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 1,851 129.9%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 1,851 129.9%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 11,670 144.3%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 11,670 144.3%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 11,670 144.3%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 8,646,722 107.6%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 8,646,722 107.6%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 952,768 83.1%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 7,693,954 111.7%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 31,953 79.0%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 31,953 79.0%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 31,953 79.0%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 689,137 243.4%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 689,137 243.4%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 689,137 243.4%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 429,882 128.7%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 429,261 128.6%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 115,096 269.4%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 314,165 108.0%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 621 152.8%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 621 152.8%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
III. Phí bảo hiểm đóng một lần/Single Premium 50,830 69.6%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 69 4.1%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 69 4.1%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 69 52.3%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 22,824 131.0%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 8,023 46.0%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 7,972 45.7%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 51 #DIV/0!
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 14,801 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 14,801 #DIV/0!
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 2,108 27.8%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2,108 27.8%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,108 26353.8%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 389 52.5%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 389 52.5%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 389 52.5%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 25,436 55.8%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 25,436 55.8%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 25,436 55.8%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 4 28.4%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 4 28.4%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 4 388.0%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
IV. Tổng doanh thu phí bảo hiểm/Total Premium 13,791,863 116.5%
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 168,083 104.4%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 168,083 104.4%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 168,083 105.4%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 183,900 126.5%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 162,730 116.3%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 51,361 86.2%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 111,369 138.7%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 21,170 380.7%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 21,170 380.7%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 12,612 124.3%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 12,612 124.3%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 12,612 124.3%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 10,467,620 106.3%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 10,467,620 106.3%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 1,012,906 80.5%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 9,454,714 110.1%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 35,370 79.1%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 35,370 79.1%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 35,370 79.1%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 2,279,197 212.7%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2,279,197 212.7%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2,279,197 213.8%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 645,082 116.6%
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 643,903 116.6%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 178,951 138.7%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 464,952 109.8%
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 1,178 206.0%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 1,178 206.0%
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
Biểu 63-NT/Form 63-NT
BÁO CÁO TRẢ TIỀN BẢO HIỂM VÀ GIÁ TRỊ HOÀN LẠI/REPORT ON BENEFIT PAYMENT AND CASH VALUE
(Theo sản phẩm/On Product)
Đơn vị: Số hợp đồng/Unit: Millions VND

TRẢ GIÁ TRỊ HOÀN


CHỈ TIÊU/CRITERIA TRẢ TIỀN BẢO HIỂM
LẠI

I. Trả tiền bảo hiểm gốc/Benefit Payments of direct contracts 2,800,732 1,395,732.72
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 18,288 21,739.03
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 18,288 21,739.03
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 18,288 21,739.03
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 43,569 43.98
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 43,070 43.98
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 32,791 24.08
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 10,279 19.90
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 499 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 499 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 4,367 1,797.00
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 4,367 1,797.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 4,367 1,797.00
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 2,555,330 1,310,980.47
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2,555,330 1,310,980.47
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 666,663 92,917.55
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1,888,667 1,218,062.92
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 1,346 7,948.00
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1,346 7,948.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1,346 7,948.00
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 55,907 53,221.24
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 55,907 53,221.24
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 55,907 53,221.24
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 121,925 3.00
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 121,925 3.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 22,286 4.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 99,639 (1.00)
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
II. Trả tiền nhận tái bảo hiểm/Payments of reinsured contracts - -
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
III. Tổng số tiền thu đòi từ nhượng tái bảo hiểm/Payment recovered
from reinsurance ceded 14,219 67.00
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life - 45.00
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - 45.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - 45.00
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 73 -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 73 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 25 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 48 -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment - 22.00
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - 22.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - 22.00
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 13,868 -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 13,868 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 13,868 -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 277 -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 277 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 10 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 267 -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
IV. Tổng số tiền bảo hiểm thực trả/Total insurance benefits actually
paid 2,786,513 1,395,665.72
V.Tổng số lãi chia cho người thụ hưởng/Total policy dividends 318,809 202,353.03
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 1,088 4,209.42
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1,088 4,209.42
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1,088 4,209.42
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 1 4.47
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1 4.47
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 1 4.47
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 317,717 198,130.43
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 317,717 198,130.43
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 9,007 1.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 308,710 198,129.43
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 1 8.71
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1 8.71
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1 8.71
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 2 -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2 -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
Biểu 83-NT/Form 83-NT

THỐNG KÊ ĐẠI LÝ BẢO HIỂM


REPORT ON INDIVIDUAL AGENT STATISTICS
Đơn vị: người/Unit: number agents

TỔNG SỐ ĐẠI LÝ CÓ MẶT ĐẾN CUỐI KỲ/ TOTAL


ĐẠI LÝ MỚI TUYỂN DỤNG/ NEW RECRUITED
AGENT
DOANH NGHIỆP
STT
COMPANY
So với cùng kỳ năm So với cùng kỳ năm
Kỳ báo cáo/Reported Kỳ báo cáo/Reported
trước/Against the same trước/Against the same
period period
period last year period last year

1 ACE Life 6,152 138.2% 8,162 130.5%


2 AIA 15,514 229.7% 15,294 130.9%
3 Bảo Việt Life 9,379 103.9% 19,999 108.6%
4 Cathay Life 8,895 305.6% 8,122 132.8%
5 Dai-ichi Life 11,883 220.1% 13,822 137.5%
6 Great Eastern Life 316 32.5% 180 16.1%
7 Korea Life 5,481 240.9% 5,398 212.7%
8 Manulife 9,745 130.5% 8,907 134.5%
9 Prevoir - #DIV/0! - #DIV/0!
10 Prudential 40,727 120.2% 82,539 136.8%
11 VCLI - #DIV/0! - #DIV/0!
TỔNG CỘNG/TOTAL 108,092 147.8% 162,423 131.9%

You might also like