Professional Documents
Culture Documents
So Lieu Dua Web (NT)
So Lieu Dua Web (NT)
SỐ LƯỢNG HỢP ĐỒNG CỦA TOÀN THỊ TRƯỜNG/NUMBERS OF LIFE INSURANCE POLICIES
Theo sản phẩm/Reported on basis of life products
Đơn vị: Số hợp đồng/Unit: Polices
I. Trả tiền bảo hiểm gốc/Benefit Payments of direct contracts 2,800,732 1,395,732.72
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 18,288 21,739.03
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 18,288 21,739.03
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 18,288 21,739.03
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 43,569 43.98
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 43,070 43.98
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 32,791 24.08
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 10,279 19.90
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies 499 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 499 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment 4,367 1,797.00
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 4,367 1,797.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 4,367 1,797.00
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 2,555,330 1,310,980.47
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2,555,330 1,310,980.47
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 666,663 92,917.55
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1,888,667 1,218,062.92
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity 1,346 7,948.00
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1,346 7,948.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1,346 7,948.00
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 55,907 53,221.24
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 55,907 53,221.24
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 55,907 53,221.24
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 121,925 3.00
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 121,925 3.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 22,286 4.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 99,639 (1.00)
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
II. Trả tiền nhận tái bảo hiểm/Payments of reinsured contracts - -
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
III. Tổng số tiền thu đòi từ nhượng tái bảo hiểm/Payment recovered
from reinsurance ceded 14,219 67.00
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life - 45.00
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - 45.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - 45.00
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 73 -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 73 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 25 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 48 -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment - 22.00
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - 22.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - 22.00
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 13,868 -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 13,868 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 13,868 -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 277 -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 277 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 10 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 267 -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
IV. Tổng số tiền bảo hiểm thực trả/Total insurance benefits actually
paid 2,786,513 1,395,665.72
V.Tổng số lãi chia cho người thụ hưởng/Total policy dividends 318,809 202,353.03
1. Bảo hiểm trọn đời/Whole Life 1,088 4,209.42
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1,088 4,209.42
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1,088 4,209.42
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
2. Bảo hiểm tử kỳ/Term Insurance 1 4.47
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1 4.47
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 1 4.47
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
3. Bảo hiểm sinh kỳ/Pure Endowment - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
4. Bảo hiểm hỗn hợp/Endownment 317,717 198,130.43
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 317,717 198,130.43
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back 9,007 1.00
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 308,710 198,129.43
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
5. Bảo hiểm trả tiền định kỳ/Annuity - -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
6. Bảo hiểm đầu tư/Investment Insurance 1 8.71
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 1 8.71
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 1 8.71
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
7. Sản phẩm phụ/Riders 2 -
- Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/Individual Policies 2 -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years 2 -
- Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group Policies - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn 5 năm trở xuống/From 5 years back - -
+ Sản phẩm bảo hiểm thời hạn trên 5 năm/Over 5 years - -
Biểu 83-NT/Form 83-NT