You are on page 1of 3

THÔNG TIN SẢN PHẨM

FWD ĐÓN ĐẦU THAY ĐỔI 2.0


FWD Đón đầu thay đổi 2.0 - giải pháp bảo hiểm kết hợp đầu tư với lãi suất đảm bảo, vừa đảm bảo sự ổn định tài chính cho gia đình trước nhiều rủi ro, đồng
thời giúp bạn linh hoạt và chủ động trước mọi nhu cầu tài chính với tính năng rút tiền trực tuyến 24/7.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT QUYỀN LỢI ĐẦU TƯ


1. Hưởng lãi đầu tư từ Quỹ liên kết chung
Thêm quyền lợi ý nghĩa khi mắc Hưởng lãi đầu tư an
Tài khoản hợp đồng được hưởng lãi đầu tư ngay từ khi tham gia và Lãi suất
bệnh ung thư giai đoạn sau. toàn, ổn định.
thực tế chi trả được đảm bảo không thấp hơn mức lãi suất cam kế như sau:
Hỗ trợ thu nhập khi thương tật Rút tiền trực tuyến 24/7 từ
toàn bộ và vĩnh viễn. hợp đồng bảo hiểm.

THÔNG TIN CẦN BIẾT


• Tuổi tham gia: 30 ngày tuổi – 70 tuổi
• Thời hạn hợp đồng: Đến 80 tuổi 2. Quyền lợi kết thúc thời hạn hợp đồng
Khách hàng sẽ nhận lại toàn bộ giá trị tài khoản hợp đồng vào Ngày kỷ niệm
TÓM TẮT QUYỀN LỢI
sau khi khách hàng đủ 80 tuổi.
3. Quyền lợi mừng tuổi 80
QUYỀN LỢI BẢO VỆ
Nhận thêm 20%STBH vào vào Ngày kỷ niệm sau khi khách hàng đủ 80 tuổi.
1. Ung thư giai đoạn sau

QUYỀN LỢI CỘNG THÊM


1. Thưởng duy trì hợp đồng
Hợp đồng vẫn tiếp tục có hiệu lực sau khi chi trả quyền lợi này.
Thưởng 50% tổng các khoản lãi đầu tư phát sinh từ Tài khoản bảo hiểm trong
2. Thương tật toàn bộ & vĩnh viễn mỗi 5 năm, từ Năm 5 tới Năm 20.

2. Tăng STBH không cần thẩm định sức khỏe


Khi NĐBH kết hôn, có con mới sinh, nhận con nuôi, hoặc Con NĐBH bắt
Hợp đồng sẽ chấm dứt hiệu lực sau khi chi trả quyền lợi này. đầu vào học Cấp 1, 2, 3 hoặc Đại học.
3. Tử vong
3. Đảm bảo duy trì hiệu lực hợp đồng
Trong 3 năm đầu tiên kể cả trong trường hợp Tài khoản bảo hiểm không đủ
để chi trả Phí bảo hiểm rủi ro và Phí quản lý hợp đồng hàng tháng.
Hợp đồng sẽ chấm dứt hiệu lực sau khi chi trả quyền lợi này.

Vui lòng tham khảo Quy tắc và Điều khoản của sản phẩm để biết thêm thông tin chi tiết.
MINH HỌA QUYỀN LỢI

FWD ĐÓN ĐẦU THAY ĐỔI 2.0

Người được bảo hiểm: Nam Thời hạn đóng phí: 20 năm Thời hạn hợp đồng: đến 80 tuổi

QUYỀN LỢI BẢO VỆ QUYỀN LỢI ĐẦU TƯ


Ung thư Thương tật toàn bộ & Tử vong Mừng tuổi 80
Số tiền Giá trị tài khoản sau 20 năm
Phí bảo giai đoạn sau vĩnh viễn
bảo hiểm Tuổi 10 lần Phí bảo hiểm [Giá trị nào lớn hơn giữa [Giá trị nào lớn hơn 20% STBH
hiểm/năm (Tối đa 500 triệu)
(Tối đa 30%STBH) Tài khoản bảo hiểm và giữa Tài khoản bảo
STBH] + Tài khoản đầu tư hiểm và STBH] + Tài Lãi suất minh họa
Lãi suất đảm bảo
thêm + Hỗ trợ thu nhập khoản đầu tư thêm (6.5%)
50% STBH

25 18,090,000 180,900,000 356,173,140 724,904,442


30 20,070,000 200,700,000 372,647,428 781,198,660
35 23,490,000 234,900,000 Tối thiểu Tối thiểu 396,752,206 847,573,088
1,500,000,000 300,000,000
40 31,680,000 316,800,000 2,250,000,000 1,500,000,000 513,785,340 1,103,291,987
45 57,600,000 450,000,000 1,102,195,019 2,300,087,906
50 81,720,000 450,000,000 1,660,791,659 3,358,324,933

25 24,120,000 241,200,000 480,653,915 977,682,864


30 26,760,000 267,600,000 502,717,551 1,052,943,602

2,000,000,000 35 31,320,000 313,200,000 Tối thiểu Tối thiểu 534,989,084 1,141,722,319


400,000,000
40 42,240,000 422,400,000 3,000,000,000 2,000,000,000 691,230,468 1,483,095,587
45 76,800,000 600,000,000 1,476,049,322 3,078,692,246
50 108,960,000 600,000,000 2,220,931,213 4,489,598,143

Vui lòng tham khảo Quy tắc và Điều khoản của sản phẩm để biết thêm thông tin chi tiết.
MINH HỌA QUYỀN LỢI

FWD ĐÓN ĐẦU THAY ĐỔI 2.0

Người được bảo hiểm: Nữ Thời hạn đóng phí: 20 năm Thời hạn hợp đồng: đến 80 tuổi

QUYỀN LỢI BẢO VỆ QUYỀN LỢI ĐẦU TƯ


Ung thư Thương tật toàn bộ & Tử vong Mừng tuổi 80
Số tiền Giá trị tài khoản sau 20 năm
Phí bảo giai đoạn sau vĩnh viễn
bảo hiểm Tuổi 10 lần Phí bảo hiểm [Giá trị nào lớn hơn giữa [Giá trị nào lớn hơn 20% STBH
hiểm/năm (Tối đa 500 triệu)
(Tối đa 30%STBH) Tài khoản bảo hiểm và giữa Tài khoản bảo
STBH] + Tài khoản đầu tư hiểm và STBH] + Tài Lãi suất minh họa
Lãi suất đảm bảo
thêm + Hỗ trợ thu nhập khoản đầu tư thêm (6.5%)
50% STBH

25 14,850,000 148,500,000 287,994,463 586,529,164


30 16,095,000 160,950,000 290,137,293 609,583,105
35 18,285,000 182,850,000 Tối thiểu Tối thiểu 291,754,280 626,894,705
1,500,000,000 300,000,000
40 26,670,000 266,700,000 2,250,000,000 1,500,000,000 425,330,689 909,665,392
45 47,160,000 450,000,000 865,814,302 1,813,173,960
50 70,200,000 450,000,000 1,405,618,711 2,864,525,313

25 19,800,000 198,000,000 389,718,737 793,119,818


30 21,460,000 214,600,000 392,653,551 824,018,505

2,000,000,000 35 24,380,000 243,800,000 Tối thiểu Tối thiểu 394,913,634 847,321,282


400,000,000
40 35,560,000 355,600,000 3,000,000,000 2,000,000,000 573,170,249 1,224,674,101
45 62,880,000 600,000,000 1,160,693,699 2,429,620,646
50 93,600,000 600,000,000 1,880,741,352 3,831,137,390

Vui lòng tham khảo Quy tắc và Điều khoản của sản phẩm để biết thêm thông tin chi tiết.

You might also like