You are on page 1of 49

HNX YEAR 2022

2018
2019
1 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022 8.50
2018 6.50
2019 8.00
2020 13.00
2021 6.50
2 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022 9.00
2018 4.50
2019 4.50
3 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020 4.00
2021 5.50
2022 8.00
2018 7.00
2019 6.00
2020 8.50
2021 7.50
4 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022 8.50
2018 4.50
2019 7.00
5 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020 4.00
2021 9.00
2022 4.50
2018 4.50
2019 8.50
2020 9.50
2021 5.50
6 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022 5.50
2018 6.00
2019 7.50
7 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020 8.50
2021 8.00
2022 8.00
2018 7.00
2019 4.50
2020 6.00
2021 -
8 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022 6.50
2018 5.50
2019 8.00
9 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020 9.00
2021 6.50
2022 10.50
2018 9.00
2019 10.50

10 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX


2020 7.00
2021 6.00
10 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022 7.50
2018 7.00
2019 8.00
11 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020 4.50
2021 6.00
2022 10.00
2018 9.50
2019 9.50
2020 3.50
2021 7.50
12 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022 3.50
2018 5.50
2019 -
13 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020 4.50
2021 4.00
2022 8.50
2018 6.50
2019 7.50
2020 9.00
2021 5.50
14 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022 6.50
2018 6.00
2019 8.00
15 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020 5.50
2021 4.50
2022 5.50
2018 6.50
2019 5.50
2020 5.50
2021 7.00
16 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022 6.50
2018 6.50
2019 7.50
17 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020 6.50
2021 8.00
2022 8.00
2018 8.00
2019 8.00
2020 4.00
2021 9.50
18 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022 8.00
2018 8.50
2019 7.00
19 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020 7.50
2021 7.00
2022 6.50
2018 8.50
2019 5.50
2020 6.00
2021 6.00
20 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022 7.00
2018 5.00
2019 5.50
21 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022
2018
2019
2020
2021
22 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022
2018
2019
23 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022
###
###
###
###
24 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
25 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
26 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
27 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
28 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
29 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
29 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX
###
###
###
###
###
###
30 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
31 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
32 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
33 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
34 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
35 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
36 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
37 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
38 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###

39 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX


###
39 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
40 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
41 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
42 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
43 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
44 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
45 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
46 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
47 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
48 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX
48 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
49 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
50 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
51 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
52 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
53 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
54 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
55 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
56 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
57 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###

58 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX


###
###
58 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
59 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
60 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
61 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
62 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
63 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
64 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
65 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
66 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
67 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
68 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
69 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
70 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
71 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
72 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
73 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
74 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
75 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
76 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###

77 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX


###
77 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
78 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
###
79 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
80 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX ###
###
###
###
###
###
2021
81 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022
2018
2019
82 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022
2018
2019
2020
2021
83 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022
2018
2019
84 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022
2018
2019
2020
2021
85 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022
2018
2019
86 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022
2018

87 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX


2019
2020
2021
87 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022
2018
2019
88 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022
2018
2019
2020
2021
89 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022
2018
2019
90 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022
2018
2019
2020
2021
91 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022
2018
2019
92 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022
2018
2019
93 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022
2018
2019
2020
2021
94 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022
2018
2019
95 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022
2018
2019
2020
2021
96 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX
96 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022
2018
2019
97 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2020
2021
2022
2018
2019
2020
2021
98 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX 2022
2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015

7.50 7.50 7.50 5.00 5.00 5.00 4.00


5.50 5.00 5.50 6.00 6.50 6.50 6.50
7.50 7.50 7.50 7.50 7.00 6.50 7.00
8.50 8.50 9.00 5.50 4.00 3.50 3.50
6.50 6.00 5.00 6.00 6.00 6.00 6.00
8.50 8.50 9.50 9.50 8.50 - -
4.50 4.50 4.50 4.50 4.50 4.50 4.50
4.50 4.00 4.00 4.00 4.50 4.50 -
4.00 4.00 5.50 4.50 4.50 4.50 4.50
5.50 5.50 8.50 8.00 8.00 8.00 8.00
7.00 9.00 8.50 8.50 7.50 7.50 5.50
7.00 7.00 7.00 7.00 4.50 6.50 6.50
6.00 5.50 5.50 6.00 6.50 7.50 7.50
8.50 8.00 7.50 8.00 8.50 8.00 8.00
7.50 7.50 5.50 7.50 7.00 7.00 7.50
7.00 8.00 6.50 8.00 7.50 7.00 7.00
7.00 5.50 6.00 5.00 - - -
7.00 7.00 7.00 7.00 8.00 8.00 8.00
4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.50
9.00 8.50 8.50 9.00 9.00 8.50 8.50
4.00 5.00 4.50 5.00 6.00 - -
4.50 4.00 5.00 4.50 5.00 5.00 5.00
8.50 8.50 8.50 8.50 8.50 8.50 8.50
9.00 9.00 8.50 8.50 8.50 8.50 8.00
5.50 5.50 5.50 5.50 6.50 6.00 5.00
5.00 4.50 4.50 4.50 4.50 4.50 4.00
5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50
7.50 8.00 - 8.00 8.00 7.50 7.50
8.50 8.50 7.50 7.50 8.00 8.00 6.00
7.50 - - 7.00 7.50 7.00 -
7.50 7.00 7.50 7.00 7.50 - -
7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00
4.50 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00
6.00 6.00 4.00 4.00 5.00 5.00 5.00
6.50 7.00 6.00 6.50 7.00 7.00 -
6.50 7.00 7.00 7.00 7.00 5.00 5.00
5.00 6.50 5.50 - - - -
5.50 6.00 7.00 7.00 - - -
9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00
6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50
10.00 10.00 7.50 7.00 8.50 9.00 8.00
4.50 4.00 4.00 5.00 5.50 5.50 5.50
10.00 10.50 10.00 10.00 10.50 9.50 9.50
7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00
6.00 6.00 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50
7.50 7.50 - 8.00 8.00 8.00 8.00
7.50 6.50 6.50 6.50 7.00 6.00 5.00
6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50
4.50 4.00 4.00 4.00 4.50 4.00 6.50
6.00 4.00 - 4.50 5.00 4.50 4.50
10.00 10.00 9.00 9.50 9.00 10.00 10.00
8.50 8.50 9.00 7.00 7.50 7.50 7.50
9.50 9.50 9.50 9.50 9.50 7.50 7.50
4.00 3.50 3.50 4.00 3.50 4.00 3.50
9.00 9.50 8.00 8.50 9.00 8.50 5.50
3.50 3.50 4.50 3.50 4.00 - -
5.00 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 6.00
4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.50
4.00 4.50 4.50 4.00 4.00 4.50 4.50
4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00
8.50 6.50 6.50 6.50 8.00 - -
6.50 5.00 5.00 5.00 6.00 6.00 6.00
8.00 8.50 7.50 7.00 7.50 9.50 9.50
9.00 6.50 6.50 6.00 6.00 6.00 6.00
5.50 5.50 5.00 5.00 5.00 4.50 4.50
6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50
6.00 6.00 6.00 6.50 6.50 6.50 6.50
8.50 8.50 8.00 8.50 8.50 8.50 8.50
5.50 5.50 5.50 4.50 4.50 4.50 4.50
4.50 4.50 4.50 4.50 4.50 4.50 4.50
6.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50
5.50 5.50 5.50 5.50 6.50 6.50 6.50
5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50
7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00
6.00 - 6.00 7.50 7.50 7.50 7.50
6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00
7.00 6.50 6.00 6.00 6.00 6.00 5.50
6.50 7.00 6.50 7.00 7.00 7.00 7.00
8.00 7.50 7.50 7.50 7.50 7.00 7.00
8.00 8.00 7.50 7.00 7.00 5.50 5.50
8.00 8.50 8.50 8.50 8.00 7.50 7.50
8.00 8.00 8.00 8.00 8.00 5.50 5.50
4.00 4.00 6.00 6.00 6.00 6.50 6.50
9.50 9.50 9.50 10.00 6.00 6.00 6.00
6.50 6.00 5.50 6.50 8.50 7.50 7.50
8.00 8.00 6.50 8.00 8.00 6.00 6.00
7.00 7.00 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50
7.50 7.50 7.50 7.50 7.50 7.50 7.50
7.00 7.00 8.00 7.00 8.50 - 6.00
6.50 5.00 5.50 5.00 5.00 5.00 5.00
8.00 8.00 4.50 7.00 7.00 7.00 7.00
5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50
6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00
6.00 6.00 6.50 6.50 7.50 7.50 6.00
7.00 6.50 6.50 6.50 6.50 6.00 6.00
5.00 5.00 6.00 6.00 8.00 8.00 8.00
5.50 5.50 5.50 4.50 5.00 4.50 5.00
2014 2013

- 4.00
6.50 10.50
6.00 6.50
- -
- -
- -
4.50 4.50
- -
4.50 3.50
8.00 8.00
4.50 4.50
4.50 6.50
- -
7.00 7.00
7.00 7.50
7.00 8.00
- -
7.50 8.00
4.50 4.50
8.50 8.50
- -
4.50 4.50
8.50 8.50
8.00 8.00
6.00 6.00
4.00 4.00
5.50 6.50
8.00 7.50
6.00 6.00
7.00 6.50
- -
- -
6.00 6.00
4.50 4.50
- -
4.50 6.00
- -
- -
9.00 9.00
6.50 6.50
- 7.50
- -
9.50 9.50
7.00 7.00
5.50 3.50
8.00 8.00
5.00 5.00
6.50 7.00
5.00 3.50
5.50 6.00
8.00 8.00
7.00 8.50
7.50 7.50
- -
5.50 5.50
- 5.00
6.00 6.00
6.50 6.50
4.50 4.50
4.00 4.00
- -
- -
9.50 9.50
6.50 7.00
7.00 7.50
6.50 6.50
- -
6.50 6.50
- -
4.50 4.50
5.00 5.00
6.50 6.50
6.50 6.50
5.50 4.00
7.00 7.00
7.50 7.50
6.00 6.00
5.50 5.50
7.00 7.00
7.00 7.00
5.50 -
7.50 7.50
7.00 7.00
3.50 6.50
5.50 4.00
6.50 6.50
5.50 4.50
6.00 6.00
7.50 7.50
6.50 4.50
5.50 5.00
6.00 6.00
- -
6.00 6.00
6.50 4.50
6.50 6.50
7.50 7.50
4.50 4.50
1 GLT KT Điện Toàn Cầu HNX
2 NET Bột giặt Net HNX
3 NST Thuốc lá Ngân Sơn HNX
4 SHE PT Năng Lượng Sơn Hà HNX
5 TDT Đầu tư và Phát triển TDT HNX
6 TET May mặc Miền Bắc HNX
7 TNG Đầu tư và Thương mại TNG HNX
8 X20 May mặc X20 HNX
9 AAT Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa HOSE
10 ADS Dệt sợi DAMSAN HOSE
11 BKG Đầu tư BKG Việt Nam HOSE
12 CLC Thuốc lá Cát Lợi HOSE
13 DQC Tập đoàn Điện Quang HOSE
14 EVE Everpia HOSE
15 GDT Gỗ Đức Thành HOSE
16 GIL XNK Bình Thạnh HOSE
17 HTG Dệt may Hòa Thọ HOSE
18 KMR MIRAE HOSE
19 LIX Bột Giặt Lix HOSE
20 MSH May Sông Hồng HOSE
21 NHT Sản xuất và Thương mại Nam HOSE
22 PNJ Vàng Phú Nhuận HOSE
23 RAL Bóng đèn Phích nước Rạng ĐôHOSE
24 STK Sợi Thế Kỷ HOSE
25 TCM Dệt may Thành Công HOSE
26 TLG Tập đoàn Thiên Long HOSE
27 TVT May Việt Thắng HOSE
28 KHS Thủy sản Kiên Hùng HNX
29 SJ1 Nông nghiệp Hùng Hậu HNX
30 TAR Nông nghiệp CN cao Trung An HNX
31 ABT Thủy sản Bến Tre HOSE
32 ACL Thủy sản CL An Giang HOSE
33 ANV Thủy sản Nam Việt HOSE
34 ASM Tập đoàn Sao Mai HOSE
35 BAF Nông nghiệp BAF Việt Nam HOSE
36 CMX CAMIMEX Group HOSE
37 DAT ĐT Du lịch và PT Thủy sản HOSE
38 DBC Tập đoàn DABACO HOSE
39 FMC Thực phẩm Sao Ta HOSE
40 IDI Đầu tư và PT Đa Quốc Gia HOSE
41 NSC Tập đoàn Giống cây trồng Việ HOSE
42 SSC Giống cây trồng Miền Nam HOSE
43 VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn HOSE
44 AMC Khoáng sản Á Châu HNX
45 CAP Lâm nông sản Yên Bái HNX
46 CLM Xuất nhập khẩu Than - Vinaco HNX
47 HGM Khoáng sản Hà Giang HNX
48 HLC Than Hà Lầm HNX
49 KMT Kim khí Miền Trung HNX
50 MDC Than Mông Dương HNX
51 MEL Thép Mê Lin HNX
52 MVB Mỏ Việt Bắc - TKV HNX
53 NBC Than Núi Béo HNX
54 NSH Nhôm Sông Hồng HNX
55 SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội HNX
56 TC6 Than Cọc Sáu HNX
57 TDN Than Đèo Nai HNX
58 THT Than Hà Tu HNX
59 TKG SX và T.Mại Tùng Khánh HNX
60 TKU Công nghiệp Tung Kuang HNX
61 TMB Than Miền Bắc - Vinacomin HNX
62 TVD Than Vàng Danh HNX
63 VGS Ống thép Việt Đức HNX
64 VIF Lâm nghiệp Việt Nam HNX
65 ACG Gỗ An Cường HOSE
66 BMC Khoáng sản Bình Định HOSE
67 DHC Đông Hải Bến Tre HOSE
68 GTA Gỗ Thuận An HOSE
69 HAP Tập đoàn Hapaco HOSE
70 HHP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng HOSE
71 HMC Kim khí TP.HCM HOSE
72 HPG Hòa Phát HOSE
73 KSB Khoáng sản Bình Dương HOSE
74 PTB Công ty Cổ phần Phú Tài HOSE
75 SAV Savimex HOSE
76 SHA Sơn Hà Sài Gòn HOSE
77 SHI Quốc tế Sơn Hà HOSE
78 SVT Công nghệ SG Viễn Đông HOSE
79 TNA XNK Thiên Nam HOSE
80 VID Viễn Đông HOSE
81 VPG Đầu tư TMại XNK Việt Phát HOSE
82 YBM Khoáng sản CN Yên Bái HOSE
83 SRA SARA Việt Nam HNX
84 UNI Đầu tư và Phát triển Sao Mai VHNX
85 VLA PT Công nghệ Văn Lang HNX
86 CKV CokyVina HNX
87 KST KASATI HNX
88 ONE Truyền thông Số 1 HNX
89 POT Thiết bị Bưu điện Postef HNX
90 VTC Viễn thông VTC HNX
91 CMG Tập đoàn Công nghệ CMC HOSE
92 FPT FPT Corp HOSE
93 ICT Viễn thông - Tin học Bưu điện HOSE
94 SGT Sài Gòn Telecom HOSE
95 ELC ELCOM HOSE
96 ITD Công nghệ Tiên Phong HOSE
97 SAM SAM Holdings HOSE
98 ST8 Đầu tư Phát triển ST8 HOSE
HNX 2022
101 HHC CTCP Bánh kẹo Hải Hà HNX 8.50
102 HHG CTCP Hoàng Hà HOSE 6.50
103 HHS CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy HOSE 8.00
104 HHV CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả HOSE 13.00
105 HID CTCP Halcom Việt Nam HOSE 6.50
106 HII CTCP An Tiến Industries HNX 9.00
107 HJS CTCP Thủy điện Nậm Mu HNX 4.50
108 HKT CTCP Đầu tư Ego Việt Nam HNX 4.50
109 HLC CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin HNX 4.00
110 HLD CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND HOSE 5.50
111 HMC CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL HNX 8.00
112 HMH CTCP Hải Minh HOSE 7.00
113 HNG CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai HNX 6.00
114 HOM CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai HOSE 8.50
115 HOT CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An HOSE 7.50
116 HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát HOSE 8.50
117 HPX CTCP Đầu tư Hải Phát HOSE 4.50
118 HQC CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân HOSE 7.00
119 HRC CTCP Cao su Hòa Bình HOSE 4.00
120 HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen HOSE 9.00
121 HSL CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà HOSE 4.50
122 HT1 CTCP Xi Măng Vicem Hà Tiên HNX 4.50
123 HTC CTCP Thương mại Hóc Môn HOSE 8.50
124 HTI CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO HOSE 9.50
125 HTL CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long HNX 5.50
126 HTP CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát HOSE 5.50
127 HTV CTCP Logistics Vicem HOSE 6.00
128 HU1 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 HOSE 7.50
129 HU3 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 HOSE 8.50
130 HUB CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế HOSE 8.00
131 HVH CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC HOSE 8.00
132 HVN Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP HNX 7.00
133 HVT CTCP Hóa chất Việt Trì HOSE 4.50
134 HVX CTCP Xi măng VICEM Hải Vân HOSE 6.00
135 IBC CTCP Đầu tư Apax Holdings HNX -
136 ICG CTCP Xây dựng Sông Hồng HOSE 6.50
137 ICT CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện HNX 5.50
138 IDC Tổng Công ty IDICO – CTCP HOSE 8.00
139 IDI CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI HNX 9.00
140 IDV CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc HOSE 6.50
141 IJC CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật HOSE 10.50
142 ILB CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình HOSE 9.00
143 IMP CTCP Dược phẩm Imexpharm HNX 10.50
144 INC CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO HNX 7.00
145 INN CTCP Bao bì và In Nông nghiệp HOSE 6.00
146 ITA CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo HOSE 7.50
147 ITC CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà HOSE 7.00
148 ITD CTCP Công nghệ Tiên Phong HNX 8.00
149 ITQ CTCP Tập đoàn Thiên Quang HOSE 4.50
150 JVC CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật HOSE 6.00
151 KBC Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP HOSE 10.00
152 KDC CTCP Tập đoàn KIDO HOSE 9.50
153 KDH CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền HNX 9.50
154 KDM CTCP Tập Đoàn GCL HOSE 3.50
155 KHP CTCP Điện lực Khánh Hòa HNX 7.50
156 KHS CTCP Kiên Hùng HNX 3.50
157 KKC CTCP Tập Đoàn Thành Thái HNX 5.50
158 KLF CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS HOSE -
159 KMR CTCP Mirae HNX 4.50
160 KMT CTCP Kim khí Miền Trung HOSE 4.00
161 KOS CTCP KOSY HOSE 8.50
162 KPF CTCP Đầu tư tài sản Koji HOSE 6.50
163 KSB CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương HNX 7.50
164 KSD CTCP Đầu tư DNA HNX 9.00
165 KSQ CTCP CNC Capital Việt Nam HNX 5.50
166 KST CTCP KASATI HNX 6.50
167 KSV Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP HNX 6.00
168 KTS CTCP Đường Kon Tum HNX 8.00
169 KVC CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ HOSE 5.50
170 L10 CTCP Lilama 10 HNX 4.50
171 L14 CTCP Licogi 14 HNX 5.50
172 L43 CTCP Lilama 45.3 HNX 6.50
173 L61 CTCP Lilama 69-1 HNX 5.50
174 L62 CTCP Lilama 69-2 HOSE 5.50
175 LAF CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An HNX 7.00
176 LAS CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao HNX 6.50
177 LBE CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An HOSE 6.50
178 LBM CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng HNX 7.50
179 LCD CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện HOSE 6.50
180 LCG CTCP Lizen HOSE 8.00
181 LDG CTCP Đầu tư LDG HNX 8.00
182 LDP CTCP Dược Lâm Đồng (Ladophar) HOSE 8.00
183 LEC CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung HOSE 8.00
184 LGC CTCP Đầu tư Cầu đường CII HOSE 4.00
185 LGL CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang HOSE 9.50
186 LHG CTCP Long Hậu HOSE 8.00
187 LIX CTCP Bột Giặt Lix HNX 8.50
188 LM7 CTCP Lilama 7 HOSE 7.00
189 LM8 CTCP Lilama 18 HOSE 7.50
190 LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn HNX 7.00
191 MAC CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải HNX 6.50
192 MAS CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng HNX 8.50
193 MBG CTCP Tập đoàn MBG HNX 5.50
194 MCC CTCP Gạch ngói Cao cấp HNX 6.00
195 MCF CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm HOSE 6.00
196 MCG CTCP Năng lượng và Bất động sản MCG HOSE 7.00
197 MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu HNX 5.00
198 MDC CTCP Than Mông Dương - Vinacomin HOSE 5.50
199 MDG CTCP Miền Đông HNX 7.50
200 MED CTCP Dược Trung ương Mediplantex HOSE 7.00
201 MHC CTCP MHC HNX
202 MHL CTCP Minh Hữu Liên HNX
203 MIM CTCP Khoáng sản và Cơ khí HNX
204 MKV CTCP Dược thú Y Cai Lậy HOSE
205 MSH CTCP May Sông Hồng HOSE
206 MSN CTCP Tập đoàn Masan HNX
207 MVB Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP HOSE
208 MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động HOSE
209 NAF CTCP Nafoods Group HNX
210 NAG CTCP Tập đoàn Nagakawa HNX
211 NAP CTCP Cảng Nghệ Tĩnh HOSE
212 NAV CTCP Nam Việt HOSE
213 NBB CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy HNX
214 NBC CTCP Than Núi Béo - Vinacomin HNX
215 NBP CTCP Nhiệt điện Ninh Bình HNX
216 NBW CTCP Cấp nước Nhà Bè HOSE
217 NCT CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài HNX
218 NDN CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng HNX
219 NET CTCP Bột giặt NET HNX
220 NFC CTCP Phân lân Ninh Bình HOSE
221 NHA Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà NHNX
222 NHC CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp HOSE
223 NHH CTCP Nhựa Hà Nội HOSE
224 NHT CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa HOSE
225 NKG CTCP Thép Nam Kim HOSE
226 NLG CTCP Đầu tư Nam Long HOSE
227 NNC CTCP Đá Núi Nhỏ HOSE
228 NSC CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam HNX
229 NSH CTCP Tập Đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi HNX
230 NST CTCP Ngân Sơn HOSE
231 NT2 CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 HOSE
232 NTL CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm HNX
233 NTP CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong HOSE
234 NVL CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va HOSE
235 NVT CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay HNX
236 OCH CTCP One Capital Hospitality HNX
237 ONE CTCP Truyền thông Số 1 HOSE
238 OPC CTCP Dược phẩm OPC HOSE
239 PAC CTCP Pin Ắc quy Miền Nam HOSE
240 PAN CTCP Tập đoàn Pan HNX
241 PBP CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam HOSE
242 PC1 CTCP Tập Đoàn PC1 HNX
243 PCE CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung HNX
244 PCG CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị HNX
245 PCT CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam HNX
246 PDB CTCP Tập đoàn Đầu tư Din Capital HOSE
247 PDN CTCP Cảng Đồng Nai HOSE
248 PDR CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt HOSE
249 PET Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí HOSE
250 PGC Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP HOSE
251 PGD CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam HNX
252 PGS CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam HNX
253 PGT CTCP PGT Holdings HOSE
254 PGV Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP HOSE
255 PHC CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings HNX
256 PHN CTCP Pin Hà Nội HOSE
257 PHR CTCP Cao su Phước Hòa HNX
258 PIA CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex HNX
259 PIC CTCP Đầu tư Điện lực 3 HOSE
260 PIT CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex HNX
261 PJC CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội HOSE
262 PJT CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex HNX
263 PLC Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP HOSE
264 PLP CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê HOSE
265 PLX Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam HNX
266 PMB CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc HNX
267 PMC CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic HOSE
268 PMG CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung HNX
269 PMP CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ HNX
270 PMS CTCP Cơ khí Xăng dầu HOSE
271 PNC CTCP Văn hóa Phương Nam HOSE
272 PNJ CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận HOSE
273 POM CTCP Thép Pomina HNX
274 POT CTCP Thiết bị Bưu điện HOSE
275 POW Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP HOSE
276 PPC CTCP Nhiệt điện Phả Lại HNX
277 PPE CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam HNX
278 PPP CTCP Dược phẩm Phong Phú HNX
279 PPY CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên HNX
280 PRC CTCP Logistics Portserco HNX
281 PSC CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn HNX
282 PSD CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí HNX
283 PSE CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ HNX
284 PSW CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ HOSE
285 PTB CTCP Phú Tài HOSE
286 PTC CTCP Đầu Tư Icapital HOSE
287 PTL CTCP Victory Capital HNX
288 PTS CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng HNX
289 PV2 CTCP Đầu tư PV2 HNX
290 PVB CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam HNX
291 PVC Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP HOSE
292 PVD Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí HNX
293 PVG CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam HNX
294 PVL CTCP Đầu tư Nhà Đất Việt HOSE
295 PVP CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương HNX
296 PVS Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Na HOSE
297 PVT Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí HOSE
298 QBS CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình HOSE
299 QCG CTCP Quốc Cường Gia Lai HNX
300 QHD CTCP Que hàn điện Việt Đức HNX
301 QST CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh HOSE
302 RAL CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông HNX
303 RCL CTCP Địa ốc Chợ Lớn HOSE
304 RDP CTCP Rạng Đông Holding HOSE
305 REE CTCP Cơ Điện Lạnh HOSE
306 S4A CTCP Thủy điện Sê San 4A HOSE
307 SAB Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài G HNX
308 SAF CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco HOSE
309 SAM CTCP SAM HOLDINGS HOSE
310 SAV CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex HOSE
311 SBA CTCP Sông Ba HOSE
312 SBT CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa HOSE
313 SBV CTCP Siam Brothers Việt Nam HOSE
314 SC5 CTCP Xây dựng Số 5 HOSE
315 SCD CTCP Nước giải khát Chương Dương HOSE
316 SCR CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín HOSE
317 SCS CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn HNX
318 SDA CTCP Simco Sông Đà HNX
319 SDC CTCP Tư vấn Sông Đà HNX
320 SDG CTCP Sadico Cần Thơ HNX
321 SDN CTCP Sơn Đồng Nai HNX
322 SDU CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà HNX
323 SEB CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung HNX
324 SED CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam HOSE
325 SFG CTCP Phân Bón Miền Nam HOSE
326 SFI CTCP Đại lý Vận tải SAFI HNX
327 SFN CTCP Dệt lưới Sài Gòn HNX
328 SGC CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang HNX
329 SGD CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh HNX
330 SGH CTCP Khách sạn Sài Gòn HOSE
331 SGN CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn HOSE
332 SGR CTCP Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn HOSE
333 SGT CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn HOSE
334 SHA CTCP Sơn Hà Sài Gòn HOSE
335 SHI CTCP Quốc tế Sơn Hà HNX
336 SHN CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội HOSE
337 SHP CTCP Thủy điện Miền Nam HNX
338 SIC CTCP ANI HOSE
339 SII CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn HNX
340 SJ1 CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu HOSE
341 SJD CTCP Thủy điện Cần Đơn HOSE
342 SJF CTCP Đầu tư Sao Thái Dương HOSE
343 SJS CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp SôngHOSE
344 SKG CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang HNX
345 SLS CTCP Mía Đường Sơn La HOSE
346 SMA CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn HOSE
347 SMB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung HOSE
348 SMC CTCP Đầu tư Thương mại SMC HNX
349 SMN CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam HNX
350 SMT CTCP Sametel HNX
351 SPC CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn HNX
352 SPI CTCP Spiral Galaxy HOSE
353 SPM CTCP SPM HNX
354 SRA CTCP Sara Việt Nam HOSE
355 SRC CTCP Cao su Sao Vàng HOSE
356 SRF CTCP Searefico HOSE
357 SSC CTCP Giống cây trồng Miền Nam HNX
358 SSM CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM HOSE
359 ST8 CTCP Siêu Thanh HNX
360 STC CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí MiHOSE
361 STG CTCP Kho vận Miền Nam HOSE
362 STK CTCP Sợi Thế Kỷ HNX
363 STP CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà HOSE
364 SVC CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn HOSE
365 SVI CTCP Bao bì Biên Hòa HNX
366 SVN CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam HOSE
367 SVT CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông HNX
368 SZB CTCP Sonadezi Long Bình HOSE
369 SZC CTCP Sonadezi Châu Đức HOSE
370 SZL CTCP Sonadezi Long Thành HOSE
371 TBC CTCP Thủy điện Thác Bà HNX
372 TBX CTCP Xi măng Thái Bình HNX
373 TC6 CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin HOSE
374 TCD CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải HOSE
375 TCH CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy HOSE
376 TCL CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng HOSE
377 TCM CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công HOSE
378 TCO CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải HOSE
379 TCR CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera HOSE
380 TCT CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh HOSE
381 TDC CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương HOSE
382 TDG CTCP Đầu tư TDG GLOBAL HOSE
383 TDH CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức HOSE
384 TDM CTCP Nước Thủ Dầu Một HNX
385 TDN CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin HOSE
386 TDW CTCP Cấp nước Thủ Đức HOSE
387 TEG CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành HNX
388 TET CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc HNX
389 TFC CTCP Trang HOSE
390 TGG CTCP Louis Capital HNX
391 THB CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa HOSE
392 THG CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang HOSE
393 THI CTCP Thiết bị Điện HNX
394 THS CTCP Thanh Hoa - Sông Đà HNX
395 THT CTCP Than Hà Tu - Vinacomin HNX
396 TIG CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long HOSE
397 TIP CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa HOSE
398 TIX CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và ĐHNX
399 TJC CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại HNX
400 TKU CTCP Công nghiệp Tung Kuang HOSE
401 TLD CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long HOSE
402 TLG CTCP Tập đoàn Thiên Long HOSE
403 TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên HNX
404 TMB CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin HNX
405 TMC CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức HOSE
406 TMP CTCP Thủy điện Thác Mơ HOSE
407 TMS CTCP Transimex HOSE
408 TMT CTCP Ô tô TMT HNX
409 TMX CTCP VICEM Thương mại Xi măng HOSE
410 TNA CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam HOSE
411 TNC CTCP Cao su Thống Nhất HNX
412 TNG CTCP Đầu tư và Thương mại TNG HOSE
413 TNH CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên HOSE
414 TNI CTCP Tập đoàn Thành Nam HOSE
415 TNT CTCP Tập đoàn TNT HNX
416 TOT CTCP Transimex Logistics HOSE
417 TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng HNX
418 TPH CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội HNX
419 TPP CTCP Tân Phú Việt Nam HOSE
420 TRA CTCP Traphaco HOSE
421 TRC CTCP Cao su Tây Ninh HNX
422 TSB CTCP Ắc quy Tia Sáng HOSE
423 TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ HOSE
424 TTB CTCP Tập đoàn Tiến Bộ HNX
425 TTC CTCP Gạch men Thanh Thanh HOSE
426 TTE CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh HOSE
427 TTF CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành HNX
428 TTH CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành HNX
429 TTT CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh HNX
430 TTZ CTCP Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung HOSE
431 TV2 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 HNX
432 TV3 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 HNX
433 TV4 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 HNX
434 TVD CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin HOSE
435 TVT Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP HNX
436 TXM CTCP VICEM Thạch cao Xi măng HOSE
437 TYA CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam HOSE
438 UDC CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng TàHOSE
439 UIC CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO HNX
440 UNI CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Sao Mai Việt HOSE
441 VAF CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển HNX
442 VBC CTCP Nhựa - Bao bì Vinh HNX
443 VC3 CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông HNX
444 VC7 CTCP Tập đoàn BGI HOSE
445 VCA CTCP Thép VICASA - VNSTEEL HOSE
446 VCF CTCP Vinacafé Biên Hòa HOSE
447 VCG Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việ HNX
448 VCM CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex HNX
449 VCS CTCP Vicostone HNX
450 VDL CTCP Thực phẩm Lâm Đồng HOSE
451 VDP CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA HOSE
452 VFG CTCP Khử trùng Việt Nam HOSE
453 VGC Tổng Công ty Viglacera - CTCP HNX
454 VGP CTCP Cảng Rau Quả HNX
455 VGS CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE HOSE
456 VHC CTCP Vĩnh Hoàn HNX
457 VHL CTCP Viglacera Hạ Long HOSE
458 VHM CTCP Vinhomes HOSE
459 VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP HOSE
460 VID CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông HNX
461 VIF Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP HOSE
462 VIP CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco HNX
463 VIT CTCP Viglacera Tiên Sơn HOSE
464 VJC CTCP Hàng không Vietjet HNX
465 VKC CTCP VKC Holdings HNX
466 VLA CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang HNX
467 VMC CTCP Vimeco HOSE
468 VMD CTCP Y Dược phẩm Vimedimex HNX
469 VMS CTCP Phát triển Hàng Hải HNX
470 VNC CTCP Tập đoàn Vinacontrol HOSE
471 VNE Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam HNX
472 VNF CTCP Vinafreight HOSE
473 VNG CTCP Du lịch Thành Thành Công HOSE
474 VNL CTCP Logistics Vinalink HOSE
475 VNM CTCP Sữa Việt Nam HOSE
476 VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam HNX
477 VNT CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương HOSE
478 VOS CTCP Vận tải Biển Việt Nam HOSE
479 VPD CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam HOSE
480 VPG CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát HOSE
481 VPH CTCP Vạn Phát Hưng HOSE
482 VPI CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST HOSE
483 VPS CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) HOSE
484 VRC CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC HOSE
485 VRE CTCP Vincom Retail HNX
486 VSA CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam HOSE
487 VSC CTCP Container Việt Nam HOSE
488 VSH CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh HOSE
489 VSI CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước HNX
490 VSM CTCP Container Miền Trung HOSE
491 VTB CTCP Viettronics Tân Bình HNX
492 VTC CTCP Viễn thông VTC HNX
493 VTH CTCP Dây cáp Điện Việt Thái HNX
494 VTJ CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA HNX
495 VTL CTCP Vang Thăng Long HOSE
496 VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco HNX
497 VTV CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM HNX
498 WCS CTCP Bến xe Miền Tây HNX
499 X20 CTCP X20 HOSE
500 YEG CTCP Tập đoàn Yeah1
2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015
7.50 7.50 7.50 5.00 5.00 5.00 4.00
5.50 5.00 5.50 6.00 6.50 6.50 6.50
7.50 7.50 7.50 7.50 7.00 6.50 7.00
8.50 8.50 9.00 5.50 4.00 3.50 3.50
6.50 6.00 5.00 6.00 6.00 6.00 6.00
8.50 8.50 9.50 9.50 8.50 - -
4.50 4.50 4.50 4.50 4.50 4.50 4.50
4.50 4.00 4.00 4.00 4.50 4.50 -
4.00 4.00 5.50 4.50 4.50 4.50 4.50
5.50 5.50 8.50 8.00 8.00 8.00 8.00
7.00 9.00 8.50 8.50 7.50 7.50 5.50
7.00 7.00 7.00 7.00 4.50 6.50 6.50
6.00 5.50 5.50 6.00 6.50 7.50 7.50
8.50 8.00 7.50 8.00 8.50 8.00 8.00
7.50 7.50 5.50 7.50 7.00 7.00 7.50
7.00 8.00 6.50 8.00 7.50 7.00 7.00
7.00 5.50 6.00 5.00 - - -
7.00 7.00 7.00 7.00 8.00 8.00 8.00
4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.50
9.00 8.50 8.50 9.00 9.00 8.50 8.50
4.00 5.00 4.50 5.00 6.00 - -
4.50 4.00 5.00 4.50 5.00 5.00 5.00
8.50 8.50 8.50 8.50 8.50 8.50 8.50
9.00 9.00 8.50 8.50 8.50 8.50 8.00
5.50 5.50 5.50 5.50 6.50 6.00 5.00
5.00 4.50 4.50 4.50 4.50 4.50 4.00
5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50
7.50 8.00 - 8.00 8.00 7.50 7.50
8.50 8.50 7.50 7.50 8.00 8.00 6.00
7.50 - - 7.00 7.50 7.00 -
7.50 7.00 7.50 7.00 7.50 - -
7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00
4.50 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00
6.00 6.00 4.00 4.00 5.00 5.00 5.00
6.50 7.00 6.00 6.50 7.00 7.00 -
6.50 7.00 7.00 7.00 7.00 5.00 5.00
5.00 6.50 5.50 - - - -
5.50 6.00 7.00 7.00 - - -
9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00
6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50
10.00 10.00 7.50 7.00 8.50 9.00 8.00
4.50 4.00 4.00 5.00 5.50 5.50 5.50
10.00 10.50 10.00 10.00 10.50 9.50 9.50
7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00
6.00 6.00 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50
7.50 7.50 - 8.00 8.00 8.00 8.00
7.50 6.50 6.50 6.50 7.00 6.00 5.00
6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50
4.50 4.00 4.00 4.00 4.50 4.00 6.50
6.00 4.00 - 4.50 5.00 4.50 4.50
10.00 10.00 9.00 9.50 9.00 10.00 10.00
8.50 8.50 9.00 7.00 7.50 7.50 7.50
9.50 9.50 9.50 9.50 9.50 7.50 7.50
4.00 3.50 3.50 4.00 3.50 4.00 3.50
9.00 9.50 8.00 8.50 9.00 8.50 5.50
3.50 3.50 4.50 3.50 4.00 - -
5.00 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 6.00
4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.50
4.00 4.50 4.50 4.00 4.00 4.50 4.50
4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00
8.50 6.50 6.50 6.50 8.00 - -
6.50 5.00 5.00 5.00 6.00 6.00 6.00
8.00 8.50 7.50 7.00 7.50 9.50 9.50
9.00 6.50 6.50 6.00 6.00 6.00 6.00
5.50 5.50 5.00 5.00 5.00 4.50 4.50
6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50
6.00 6.00 6.00 6.50 6.50 6.50 6.50
8.50 8.50 8.00 8.50 8.50 8.50 8.50
5.50 5.50 5.50 4.50 4.50 4.50 4.50
4.50 4.50 4.50 4.50 4.50 4.50 4.50
6.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50
5.50 5.50 5.50 5.50 6.50 6.50 6.50
5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50
7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00 7.00
6.00 - 6.00 7.50 7.50 7.50 7.50
6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00
7.00 6.50 6.00 6.00 6.00 6.00 5.50
6.50 7.00 6.50 7.00 7.00 7.00 7.00
8.00 7.50 7.50 7.50 7.50 7.00 7.00
8.00 8.00 7.50 7.00 7.00 5.50 5.50
8.00 8.50 8.50 8.50 8.00 7.50 7.50
8.00 8.00 8.00 8.00 8.00 5.50 5.50
4.00 4.00 6.00 6.00 6.00 6.50 6.50
9.50 9.50 9.50 10.00 6.00 6.00 6.00
6.50 6.00 5.50 6.50 8.50 7.50 7.50
8.00 8.00 6.50 8.00 8.00 6.00 6.00
7.00 7.00 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50
7.50 7.50 7.50 7.50 7.50 7.50 7.50
7.00 7.00 8.00 7.00 8.50 - 6.00
6.50 5.00 5.50 5.00 5.00 5.00 5.00
8.00 8.00 4.50 7.00 7.00 7.00 7.00
5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50
6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00
6.00 6.00 6.50 6.50 7.50 7.50 6.00
7.00 6.50 6.50 6.50 6.50 6.00 6.00
5.00 5.00 6.00 6.00 8.00 8.00 8.00
5.50 5.50 5.50 4.50 5.00 4.50 5.00
7.50 7.50 7.50 7.50 7.50 6.00 6.00
7.00 7.00 8.00 7.00 6.50 7.00 7.00
2014 2013
- 4.00
6.50 10.50
6.00 6.50
- -
- -
- -
4.50 4.50
- -
4.50 3.50
8.00 8.00
4.50 4.50
4.50 6.50
- -
7.00 7.00
7.00 7.50
7.00 8.00
- -
7.50 8.00
4.50 4.50
8.50 8.50
- -
4.50 4.50
8.50 8.50
8.00 8.00
6.00 6.00
4.00 4.00
5.50 6.50
8.00 7.50
6.00 6.00
7.00 6.50
- -
- -
6.00 6.00
4.50 4.50
- -
4.50 6.00
- -
- -
9.00 9.00
6.50 6.50
- 7.50
- -
9.50 9.50
7.00 7.00
5.50 3.50
8.00 8.00
5.00 5.00
6.50 7.00
5.00 3.50
5.50 6.00
8.00 8.00
7.00 8.50
7.50 7.50
- -
5.50 5.50
- 5.00
6.00 6.00
6.50 6.50
4.50 4.50
4.00 4.00
- -
- -
9.50 9.50
6.50 7.00
7.00 7.50
6.50 6.50
- -
6.50 6.50
- -
4.50 4.50
5.00 5.00
6.50 6.50
6.50 6.50
5.50 4.00
7.00 7.00
7.50 7.50
6.00 6.00
5.50 5.50
7.00 7.00
7.00 7.00
5.50 -
7.50 7.50
7.00 7.00
3.50 6.50
5.50 4.00
6.50 6.50
5.50 4.50
6.00 6.00
7.50 7.50
6.50 4.50
5.50 5.00
6.00 6.00
- -
6.00 6.00
6.50 4.50
6.50 6.50
7.50 7.50
4.50 4.50
5.50 5.50
- -
2022 2021 2020
STT Tên chỉ mục mới
SL PT SL PT SL PT
1 TT CBTN về tài sản
2 TT CBTN về vốn chủ sở hữu
3 TT CBTN về doanh thu
4 TT CBTN về chi phí
5 TT CBTN về lợi nhuận
6 TT CBTN về dòng tiền
7 TT CBTT về các chỉ số PT tài chính
8 Cổ tức hiện tại
9 Rủi ro tài chính
10 TT dự báo về Doanh thu năm tới
11 TT dự báo về chi phí năm tới
12 TT dự báo về Lợi nhuận năm tới
13 TT dự báo về sản lượng SX năm tới
14 TT dự báo về sản lượng tiêu thụ năm tới
15 TT dự báo về dòng tiền năm tới
16 TT Dự báo về TSCĐ vô hình năm tới
17 Dự báo cổ tức
18 TT về đầu vào và nhà cung cấp
19 TT LS tài chính từ 3 năm trở lên
20 BCTC được lập theo IFRS

1. Vào web https://finance.vietstock.vn/D11/tai-tai-lieu.htm?doctype=2


2. Nhập mã CK vào ô tìm kiếm
3. Chọn tab "Tài liệu"
4. chọn "Báo cáo thường niên"
5. Lấy số liệu vào bảng
6. Chuyển só liệu từng DN sang sheet "Tổng"

Lưu ý:
1. Năm cần lấy VD 2022, 2017 hoặc 2013
2. Note các năm không có Báo cáo thường niên giai đoạn 2013-2022
2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 22.0 21.0 20.0 19.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
18.0 17.0 16.0 15.0 14.0 13.0
- - - - - - SL
- - - - - - - Có giá trị hợp lí, SS vs năm trước/
- - - - - - SS vs năm trước/TB ngành/Kế hoạch
- - - - - - SS vs năm trước/TB ngành/Kế hoạch
- - - - - - SS vs năm trước/TB ngành/Kế hoạch
- - - - - - Có LN bộ phận hoặc SS vs năm trước
- - - - - - SS vs năm trước/TB ngành/Kế hoạch
- - - - - - Có 4 nhóm Tỉ suất TC
- - - - - - Có công bố tỉ lệ chi trả cổ tức năm hiện tại
- - - - - - Có liệt kê các rủi ro tài chính liên quan
- - - - - - Dự báo DT (Kế hoạch năm tới)
- - - - - - Dự báo CP (Kế hoạch năm tới)
- - - - - - Dự báo LN (Kế hoạch năm tới)
- - - - - - Dự báo sản lượng SX (Kế hoạch năm t
- - - - - - Dự báo sản lượng tiêu thụ (Kế hoạch
- - - - - - Dự báo dòng tiền (Kế hoạch năm tới)
- - - - - - Dự báo TSCĐ VH (Kế hoạch năm tới)
- - - - - - Dự báo cổ tức (Kế hoạch năm tới)
- - - - - - TT mua đầu vào và NCC (Kế hoạch n
- - - - - - TT LS tài chính 3 năm
- - - - - - Có lập BCTC theo IFRS không
- Có số liệu về GT hợp lý, GT thị trường của TS không
- So sánh số liệu tài sản với năm nay/năm trước hoặc TB ngành (tuyệt đối và tương đối)
- So sánh số liệu NVSH với năm nay/năm trước hoặc TB ngành (tuyệt đối và tương đối)
- So sánh số liệu doanh thu và doanh số năm N so với kế hoạch, năm trước hay TB ngành
- So sánh số liệu CP năm N với kế hoach/năm trước/TB ngành
- có số liệu LN bộ phận
- So sánh lợi nhuận năm N với kế hoạch, năm trước/TB ngành
- So sánh số liệu dòng tiền từ 3 hoạt động năm N với kế hoach/năm trước/TB ngành
Tính ra chỉ tiêu tài chính: Thanh toán, Khả năng sinh lợi, hiệu quả, thị trường không?
tức năm hiện tại
ính liên quan
Có số liệu dự báo cụ thể về doanh thu năm tới không?

Có số liệu dự báo cụ thể về lợi nhuận năm tới không?


Có số liệu dự báo cụ thể về sản lượng sản xuất năm tới không?
Có số liệu dự báo cụ thể về sản lượng tiêu thụ năm tới không?
Có số liệu dự báo cụ thể về dòng tiền trong năm tới không?
Có số liệu dự báo cụ thể về TSCĐ vô hình năm tới không?

Có số liệu về SL và giá trị NVL đầu vào/hàng hóa mua về cũng như thông tin nhà cung cấp
Nếu Tóm tắt LS tài chính từ 3 năm trở lên (tình hình tài chính/Kết quả kinh doanh)
Có lập BCTC theo IFRS không
PT
Có giải thích về cơ sở GTHL. Phân tích sự khác biệt giữa số liệu năm
với Kế hoạch, TB ngành hoặc nêu rõ nguyên nhân của sự khác biệt.
Có phân tích số liệu không
Có phân tích số liệu không
Phân tích sự khác biệt, cơ sở của Doanh thu theo kế hoạch?
Phân tích sự khác biệt, cơ sở của chi phí theo kế hoạch?
Phân tích sự khác biệt, cơ sở của lợi nhuận theo kế hoạch?
Phân tích sự khác biệt, cơ sở của chi phí theo kế hoạch?
Có phân tích các chỉ tiêu tài chính không?
Phân tích cơ sở của tỉ lệ chi trả cổ tức
Phân tích rủi ro không (SWOT…)
Có phân tích, đưa ra cơ sở để dự báo không?
Có phân tích, đưa ra cơ sở để dự báo không?
Có phân tích, đưa ra cơ sở để dự báo không?
Có phân tích, đưa ra cơ sở để dự báo không?
Có phân tích, đưa ra cơ sở để dự báo không?
Có phân tích, đưa ra cơ sở để dự báo không?
Có phân tích, đưa ra cơ sở để dự báo không?
Có phân tích, đưa ra cơ sở để dự báo không?
Có phân tích, đưa ra cơ sở để dự báo không?
Có phân tích sự biến động qua 3 năm không?
A. Tên chỉ mục mới 2022 2021 2020 2019
HHC
A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HHG A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HHS A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HHV A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HID A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HII A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HJS A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HKT A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HLC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HLD A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HMC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HMH A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HNG A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HOM A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HOT A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HPG A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HPX A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HQC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HRC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HSG A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HSL A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HT1 A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HTC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HTI A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HTL A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HTP A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HTV A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HU1 A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HU3 A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HUB A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HVH A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HVN A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HVT A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
HVX A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
IBC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
ICG A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
ICT A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
IDC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
IDI A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
IDV A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
IJC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
ILB A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
IMP A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
INC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
INN A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
ITA A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
ITC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
ITD A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
ITQ A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
JVC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KBC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KDC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KDH A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KDM A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KHP A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KHS A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KKC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KLF A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KMR A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KMT A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KOS A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KPF A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KSB A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KSD A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KSQ A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KST A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KSV A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KTS A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
KVC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
L10 A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
L14 A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
L43 A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
L61 A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
L62 A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LAF A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LAS A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LBE A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LBM A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LCD A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LCG A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LDG A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LDP A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LEC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LGC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LGL A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LHG A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LIX A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LM7 A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LM8 A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
LSS A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
MAC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
MAS A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
MBG A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
MCC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
MCF A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
MCG A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
MCP A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
MDC A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
MDG A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
MED A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
A. Mã CK SL PT SL PT SL PT SL PT
2018 2017 2016 2015 2014 2013 22.0 21.0 20.0 19.0 18.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.5 7.5 7.5 7.5 5.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.5 5.5 5.0 5.5 6.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 7.5 7.5 7.5 7.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 13.0 8.5 8.5 9.0 5.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.5 6.5 6.0 5.0 6.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 9.0 8.5 8.5 9.5 9.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.5 4.5 4.0 4.0 4.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.0 4.0 4.0 5.5 4.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 5.5 5.5 8.5 8.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 7.0 9.0 8.5 8.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.0 6.0 5.5 5.5 6.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.5 8.5 8.0 7.5 8.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.5 7.5 7.5 5.5 7.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.5 7.0 8.0 6.5 8.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.5 7.0 5.5 6.0 5.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 9.0 9.0 8.5 8.5 9.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.5 4.0 5.0 4.5 5.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.5 4.5 4.0 5.0 4.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 9.5 9.0 9.0 8.5 8.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 5.0 4.5 4.5 4.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.0 5.5 5.5 5.5 5.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.5 7.5 8.0 - 8.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.5 8.5 8.5 7.5 7.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 7.5 - - 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 7.5 7.0 7.5 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.5 4.5 6.0 6.0 6.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.0 6.0 6.0 4.0 4.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT - 6.5 7.0 6.0 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.5 6.5 7.0 7.0 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 5.0 6.5 5.5 -
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 5.5 6.0 7.0 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 10.5 10.0 10.0 7.5 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 9.0 4.5 4.0 4.0 5.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 10.5 10.0 10.5 10.0 10.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.0 6.0 6.0 5.5 5.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.5 7.5 7.5 - 8.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.0 7.5 6.5 6.5 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 6.5 6.5 6.5 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.5 4.5 4.0 4.0 4.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.0 6.0 4.0 - 4.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 10.0 10.0 10.0 9.0 9.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 9.5 8.5 8.5 9.0 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 3.5 4.0 3.5 3.5 4.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.5 9.0 9.5 8.0 8.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 3.5 3.5 3.5 4.5 3.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 5.0 5.5 5.5 5.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT - 4.0 4.0 4.0 4.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.5 4.0 4.5 4.5 4.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.5 8.5 6.5 6.5 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.5 6.5 5.0 5.0 5.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.5 8.0 8.5 7.5 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 9.0 9.0 6.5 6.5 6.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 5.5 5.5 5.0 5.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 7.0 6.5 6.5 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.0 6.0 6.0 6.0 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 8.5 8.5 8.0 8.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 5.5 5.5 5.5 4.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 6.0 5.0 5.0 5.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.5 6.0 - 6.0 7.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.5 6.0 6.0 6.0 6.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.5 7.0 6.5 6.0 6.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.5 6.5 7.0 6.5 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 8.0 7.5 7.5 7.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 8.0 8.0 7.5 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 4.0 4.0 4.0 6.0 6.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 9.5 9.5 9.5 9.5 10.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.0 6.5 6.0 5.5 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.5 8.0 8.0 6.5 8.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.0 7.0 7.0 6.5 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.5 6.5 5.0 5.5 5.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 8.5 8.0 8.0 4.5 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 6.0 6.0 6.0 6.5 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.0 7.0 6.5 6.5 6.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 5.5 5.5 5.5 5.5 4.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0
SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT SL PT - - - - -
17.0 16.0 15.0 14.0 13.0
5.0 5.0 4.0 - 4.0
6.5 6.5 6.5 6.5 10.5
7.0 6.5 7.0 6.0 6.5
4.0 3.5 3.5 - -
6.0 6.0 6.0 - -
8.5 - - - -
4.5 4.5 4.5 4.5 4.5
4.5 4.5 - - -
4.5 4.5 4.5 4.5 3.5
8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
7.5 7.5 5.5 4.5 4.5
4.5 6.5 6.5 4.5 6.5
6.5 7.5 7.5 - -
8.5 8.0 8.0 7.0 7.0
7.0 7.0 7.5 7.0 7.5
7.5 7.0 7.0 7.0 8.0
- - - - -
8.0 8.0 8.0 7.5 8.0
4.0 4.0 4.5 4.5 4.5
9.0 8.5 8.5 8.5 8.5
6.0 - - - -
5.0 5.0 5.0 4.5 4.5
8.5 8.5 8.5 8.5 8.5
8.5 8.5 8.0 8.0 8.0
6.5 6.0 5.0 6.0 6.0
4.5 4.5 4.0 4.0 4.0
5.5 5.5 5.5 5.5 6.5
8.0 7.5 7.5 8.0 7.5
8.0 8.0 6.0 6.0 6.0
7.5 7.0 - 7.0 6.5
7.5 - - - -
7.0 7.0 7.0 - -
6.0 6.0 6.0 6.0 6.0
5.0 5.0 5.0 4.5 4.5
7.0 7.0 - - -
7.0 5.0 5.0 4.5 6.0
- - - - -
- - - - -
9.0 9.0 9.0 9.0 9.0
6.5 6.5 6.5 6.5 6.5
8.5 9.0 8.0 - 7.5
5.5 5.5 5.5 - -
10.5 9.5 9.5 9.5 9.5
7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
5.5 5.5 5.5 5.5 3.5
8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
7.0 6.0 5.0 5.0 5.0
6.5 6.5 6.5 6.5 7.0
4.5 4.0 6.5 5.0 3.5
5.0 4.5 4.5 5.5 6.0
9.0 10.0 10.0 8.0 8.0
7.5 7.5 7.5 7.0 8.5
9.5 7.5 7.5 7.5 7.5
3.5 4.0 3.5 - -
9.0 8.5 5.5 5.5 5.5
4.0 - - - 5.0
5.5 5.5 6.0 6.0 6.0
4.0 4.0 4.5 6.5 6.5
4.0 4.5 4.5 4.5 4.5
4.0 4.0 4.0 4.0 4.0
8.0 - - - -
6.0 6.0 6.0 - -
7.5 9.5 9.5 9.5 9.5
6.0 6.0 6.0 6.5 7.0
5.0 4.5 4.5 7.0 7.5
6.5 6.5 6.5 6.5 6.5
6.5 6.5 6.5 - -
8.5 8.5 8.5 6.5 6.5
4.5 4.5 4.5 - -
4.5 4.5 4.5 4.5 4.5
5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
6.5 6.5 6.5 6.5 6.5
6.5 6.5 6.5 6.5 6.5
5.5 5.5 5.5 5.5 4.0
7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
6.0 6.0 6.0 6.0 6.0
6.0 6.0 5.5 5.5 5.5
7.0 7.0 7.0 7.0 7.0
7.5 7.0 7.0 7.0 7.0
7.0 5.5 5.5 5.5 -
8.0 7.5 7.5 7.5 7.5
8.0 5.5 5.5 7.0 7.0
6.0 6.5 6.5 3.5 6.5
6.0 6.0 6.0 5.5 4.0
8.5 7.5 7.5 6.5 6.5
8.0 6.0 6.0 5.5 4.5
6.5 6.5 6.5 6.0 6.0
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
8.5 - 6.0 6.5 4.5
5.0 5.0 5.0 5.5 5.0
7.0 7.0 7.0 6.0 6.0
5.5 5.5 5.5 - -
6.0 6.0 6.0 6.0 6.0
7.5 7.5 6.0 6.5 4.5
6.5 6.0 6.0 6.5 6.5
8.0 8.0 8.0 7.5 7.5
5.0 4.5 5.0 4.5 4.5
7.5 6.0 6.0 5.5 5.5
6.5 7.0 7.0 - -
- - - - -

You might also like