You are on page 1of 7

Tính năng DE - Doanh nghiệp

Ngày trích xuất 3/1/2024

Chỉ số TTM Chỉ số năm


STT Mã Tên công ty Sàn Quý: Q4.2023 Năm: 2018
1 CKV CokyVina HNX 1.61% 2.25%
2 KST KASATI HNX 2.28% 3.56%
3 ONE Truyền thông SốHNX 0.51% 1.61%
4 POT Thiết bị Bưu điệ HNX 0.11% 1.56%
5 SMT SAMETEL HNX 0.64% 6.09%
6 SRA SARA Việt Nam HNX 1.31% 81.22%
7 UNI Đầu tư và Phát t HNX 0.14% 0.11%
8 VLA PT Công nghệ VăHNX 0.38% 6.07%
9 VTC Viễn thông VTC HNX 0.43% 1.82%
10 CMG Tập đoàn Công HOSE 4.68% 4.10%
11 ELC ELCOM HOSE 5.20% 0.88%
12 FPT FPT Corp HOSE 11.56% 9.57%
13 ICT Viễn thông - Tin HOSE 1.22% 4.06%
14 ITD Công nghệ Tiên HOSE -10.71% 5.12%
15 SAM SAM Holdings HOSE 0.28% 2.11%
16 SGT Sài Gòn TelecomHOSE 0.68% 6.32%
17 ST8 Đầu tư Phát triể HOSE 1.26% 6.93%
18 TLC CÔNG TY CỔ PH OTC -3.44%
19 TPE Cơ điện Trần Ph OTC 25.76%
20 VAT Viễn thông Vạn OTC 0.14%
21 NCST NCS TECH., COR OTC
22 NIS NISCO., JSC OTC
23 TFPC Thiết bị bưu điệ OTC
24 FISC Hệ thống Thông O t TC 2.54%
25 SFT Phần mềm SofteOTC 1.15%
26 CMT CN mạng và TruyUPCoM 8.38%
27 HIG Tập đoàn HIPT UPCoM 5.12% 0.21%
28 HPT DV Công nghệ TiUPCoM 3.97%
29 LTC Điện nhẹ Viễn t UPCoM 0.08%
30 PMJ Vật tư Bưu điện UPCoM 4.46%
31 PMT Telvina Việt NamUPCoM 0.42% 0.62%
32 SBD Công nghệ Sao BUPCoM 1.60%
33 SRB SARA UPCoM -6.65%
34 TST Dịch vụ KT Viễn UPCoM 0.92%
35 VEC Điện tử và Tin h UPCoM -0.76% 0.53%
36 VIE CN Viễn thông VIUPCoM 5.26%
37 VTE VINACAP Kim LoUPCoM 0.43% 0.67%
Contact
CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP VIỆT NAM
Trụ sở: Tầng 10, Tòa nhà PeakView, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Chi nhánh: Tầng 16, Tòa nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều , Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, V
Website: https://fiingroup.vn

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


T: (84-24) - 3562 6962 - Ext: 103
Email: fiinpro.support@fiingroup.vn
Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số TTM
Năm: 2019 Năm: 2020 Năm: 2021 Năm: 2022 Năm: 2023 Quý: Q4.2023
2.69% 0.26% 2.73% 1.33% 1.61% 3.08%
5.99% 4.95% 2.95% 5.74% 2.28% 7.82%
1.24% 1.54% 1.32% 1.16% 0.51% 2.21%
0.78% 0.82% 0.60% 0.64% 0.11% 0.82%
-4.03% 1.87% 0.99% 0.26% 0.64% 1.52%
25.91% 6.26% 11.66% 5.30% 1.31% 1.36%
0.00% 0.34% 0.01% 0.07% 0.14% 0.42%
6.22% 0.10% 27.58% 14.14% 0.38% 0.41%
1.96% 2.19% 0.12% 0.20% 0.43% 0.84%
3.29% 3.47% 4.26% 4.66% 12.79%
2.42% 2.18% 3.64% 2.73% 5.20% 9.05%
9.93% 9.42% 9.09% 10.08% 11.56% 33.85%
4.27% 3.12% 2.71% 0.57% 1.22% 2.69%
2.95% 5.27% 2.52% 6.03% -10.30% -22.61%
1.56% 1.70% 2.34% 0.04% 0.28% 0.87%
0.54% 0.54% 1.97% 1.59% 0.68% 2.76%
4.43% 3.07% 3.05% 51.97% 1.26% 1.52%
13.41% 1.55% -1.84%
16.25% 11.33%

4.70% 5.00% 5.31% 5.74%

2.81% 6.08% 5.40% 3.68%


1.05% 5.01% -3.91% 1.85% 5.12% 11.32%
4.66% 4.34% 6.64% 6.31%
-1.55% -2.40% -1.80% -1.95%
4.70% 4.53% 1.80% 1.78%
0.88% 2.19% 2.83% 0.97% 0.42% 0.60%
2.09% 1.50% 1.26% 2.85%
-2.97% -2.10% 0.18% 0.09%
0.23% 0.05% -0.10% -2.47%
-0.33% -1.15% -0.92% -0.44% -0.76% 0.54%
0.77% 0.25% 6.98% 0.22%
1.59% 2.01% 0.83% 0.47% 0.43% 0.72%
Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm
Năm: 2018 Năm: 2019 Năm: 2020 Năm: 2021 Năm: 2022 Năm: 2023
5.55% 6.09% 0.52% 5.42% 2.65% 3.08%
9.84% 15.20% 12.48% 5.83% 14.46% 7.82%
6.06% 4.21% 6.26% 6.88% 6.07% 2.21%
10.01% 5.53% 5.54% 4.04% 4.64% 0.82%
14.68% -10.73% 5.31% 3.16% 0.79% 1.52%
131.64% 29.16% 7.22% 12.93% 5.46% 1.36%
0.11% 0.00% 0.37% 0.01% 0.15% 0.42%
6.65% 6.68% 0.11% 31.20% 16.38% 0.41%
11.51% 13.14% 12.76% 0.48% 0.73% 0.84%
13.48% 9.22% 8.81% 11.45% 13.10%
1.19% 3.75% 3.84% 5.67% 3.60% 9.05%
21.92% 23.72% 23.82% 25.75% 27.24% 33.85%
15.09% 13.55% 9.82% 8.19% 1.48% 2.69%
9.53% 5.54% 11.20% 5.55% 12.86% -15.55%
3.86% 3.02% 3.35% 4.55% 0.07% 0.87%
17.45% 1.47% 1.65% 8.55% 6.34% 2.76%
11.16% 7.31% 5.51% 5.44% 75.59% 1.52%
204.60% 316.74% 1.67% -1.97%
40.38% 27.38% 19.28%
0.34%

11.62% 18.05% 17.16% 21.66% 23.67%


1.81%
16.79% 6.73% 15.56% 14.65% 9.58%
0.47% 1.80% 9.53% -7.96% 3.71% 11.32%
14.52% 16.49% 13.75% 16.87% 17.27%
0.43% -6.76% -11.19% -9.22% -11.05%
8.86% 10.26% 10.55% 3.82% 4.24%
1.40% 1.89% 3.57% 3.90% 1.43% 0.60%
9.16% 14.70% 5.32% 5.24% 16.61%
-8.00% -3.81% -2.74% 0.23% 0.11%
2.92% 0.74% 0.16% -0.33% -7.97%
1.45% -0.75% -2.23% -1.69% -0.82% 0.54%
10.56% 1.61% 0.55% 12.73% 0.27%
1.48% 3.42% 4.30% 1.71% 0.87% 0.72%
sản sản sản sản sản sản
Chỉ số TTM Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm Chỉ số năm
0.48 0.58 0.53 0.47 0.52 0.47
0.71 0.59 0.62 0.58 0.35 0.71
0.72 0.73 0.68 0.80 0.81 0.80
0.86 0.86 0.86 0.84 0.86 0.87
0.54 0.59 0.66 0.64 0.72 0.61
0.04 0.24 0.04 0.21 0.01 0.03
0.67 0.07 0.06 0.12 0.38 0.66
0.04 0.08 0.06 0.02 0.18 0.10
0.70 0.80 0.82 0.74 0.65 0.68
0.55 0.62 0.52 0.54 0.57 0.56
0.37 0.25 0.42 0.43 0.24 0.20
0.50 0.50 0.50 0.55 0.60 0.51
0.55 0.68 0.69 0.68 0.66 0.54
0.42 0.32 0.40 0.46 0.44 0.40
0.30 0.44 0.45 0.39 0.39 0.36
0.73 0.61 0.63 0.66 0.76 0.66
0.02 0.26 0.27 0.39 0.31 0.17
1.29 0.83 0.07 0.06
0.34 0.41 0.42
0.56

0.75 0.70 0.71 0.77 0.71


0.31
0.53 0.63 0.59 0.66 0.57
0.51 0.44 0.39 0.54 0.47 0.52
0.68 0.74 0.68 0.61 0.66
0.77 0.78 0.80 0.81 0.83
0.45 0.60 0.53 0.52 0.63
0.24 0.58 0.48 0.26 0.29 0.35
0.81 0.81 0.82 0.84 0.83
0.21 0.23 0.24 0.24 0.24
0.61 0.65 0.62 0.63 0.62
0.34 0.47 0.35 0.30 0.29 0.31
0.48 0.56 0.54 0.34 0.13
0.39 0.55 0.52 0.54 0.50 0.43
sản
Chỉ số năm
0.48
0.71
0.72
0.86
0.54
0.04
0.67
0.04
0.70

0.37
0.50
0.55
0.42
0.30
0.73
0.02

0.51

0.24

0.34

0.39

You might also like