You are on page 1of 2

Mã CK Sàn Ngành Vốn hóa V EV/EBIT F-Score Z-Score RS 3m RS 6m

TSC HOSE Thực phẩm 1,860 5,181,950 259.62 7 5.03 213.13 264.53
TLH HOSE Tài nguyên 1,822 2,772,400 23.18 8 2.48 150.81 224.9
TCM HOSE Hàng cá nh 6,420 192,740 118.77 7 5.26 18.74 179.63
NKG HOSE Tài nguyên 5,418 6,040,670 24.34 9 2.56 87.43 153.1
SHI HOSE Hàng cá nh 2,150 1,781,680 48.81 7 2.06 116.28 126.35
SLS HNX Thực phẩm 1,253 9,200 35.3 8 2.93 24.86 70.07
HAH HOSE Hàng & Dịc 1,318 1,718,840 20.29 7 2.34 42.25 56.79
HAX HOSE Bán lẻ 1,018 781,160 18.38 9 6.44 27.69 34.63
PET HOSE Bán lẻ 1,830 1,710,570 62.28 7 2.9 29.29 29.03
ITA HOSE Bất động s 6,840 ### 130.5 7 2.05 9.12 16.55
MSH HOSE Hàng cá nh 2,650 76,510 34.51 7 3.81 1.08 15.63
PAC HOSE Hàng & Dịc 1,645 44,360 58.57 7 2.23 15.75 14.91
THG HOSE Xây dựng và 1,137 19,230 44.34 7 2.93 12.79 12.5
DBC HOSE Thực phẩm 6,045 1,819,110 26.25 8 2.48 2.88 6.21
BFC HOSE Hóa chất 1,223 170,860 27.72 9 3.06 18.62 3.81
Mã CK Sàn Ngành Vốn hóa EV/EBIT F-Score Z-Score RS 3m RS 6m
TLH HOSE Tài nguyên 1,822 23.18 8 2.48 151 225
NKG HOSE Tài nguyên 5,418 24.34 9 2.56 87 153
SHI HOSE Hàng cá nh 2,150 48.81 7 2.06 116 126
SLS HNX Thực phẩm 1,253 35.3 8 2.93 25 70
HAH HOSE Hàng & Dịc 1,318 20.29 7 2.34 42 57
HAX HOSE Bán lẻ 1,018 18.38 9 6.44 28 35
PET HOSE Bán lẻ 1,830 62.28 7 2.9 29 29
MSH HOSE Hàng cá nh 2,650 34.51 7 3.81 1 16
PAC HOSE Hàng & Dịc 1,645 58.57 7 2.23 16 15
THG HOSE Xây dựng và 1,137 44.34 7 2.93 13 13
DBC HOSE Thực phẩm 6,045 26.25 8 2.48 3 6
BFC HOSE Hóa chất 1,223 27.72 9 3.06 19 4

You might also like