You are on page 1of 11

BT 30.

5
Yêu cầu 1
Giá phí hợp nhất 500
GTHL TST của công ty con 472
GTGS TST cty con 440
Chênh lệch GTHL TST 32
Tỷ lệ sở hữu của mẹ trong con 100%
Lợi thế thương mại 28

Yêu cầu 2: Loại trừ giao dịch nội bộ HTK năm 20X1
Tỷ lệ lãi gộp 40%
DTBH 30
-> GVHB 18
Bán ra ngoài 70%
Thuế suất 20%
LNNB CTH cuối kỳ 20X1 nằm trong HTK 3.6

- Loại trừ DT, GVHB và lãi NB CTH cuối kỳ


Nợ DTBH và CCDV 30
Có GVHB 26.4
Có HTK 3.6

- Điều chỉnh ảnh hưởng thuế TNDN


Nợ TS thuế TN hoãn lại 0.72
Có CP Thuế TNDN hoãn lại 0.72

Yêu cầu 3: BT loại trừ khoản đầu tư vào công ty con tại ngày mua:
- Loại trừ khoản đầu tư vào cty con
Nợ Vốn góp CSH 440
Nợ LTTM 28
Nợ TS dài hạn 40
Có đầu tư vào cty con 500
Có Thuế hl phải trả 8

Yêu cầu 4: Phân bổ LTTM ( phân bổ 10 năm)


Nợ CP QLDN 2.8
Có LTTM 2.8

Yêu cầu 5: Lập BCTC HN năm 20X1


- Đch HMLK và CPKH
Nợ CP QLDN 4
Có HMLK 4
- Hoàn nhập thuế hoãn lại phải trả
Nợ Thuế TN hoãn lại phải trả 0.8
Có CP thuế TNDN hoãn lại 0.8

- Kết chuyển:
Nợ LNST CPP 8.88 TK 911
Có LNST 8.88 30 26.4
2.8 0.72
4 0.8

36.8 27.92
8.88
BT 30.5

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU HỢP NHẤT


NĂM 20X1
CHỈ TIÊU Công ty mẹ Công ty con Tổng cộng Điều chỉnh
Nợ Có
BCTHTC
Tài sản
Tài sản ngắn hạn 164 133 297 3.6
Tài sản dài hạn 324 414 738 40 4
Đầu tư vào cty con 500 0 500 500
TS thuế TN hoãn lại 0 0 0 0.72
LTTM 0 0 0 28 2.8
Tổng TS 988 547 1535
Nguồn vốn
Nợ phải trả 64 99 163
Thuế TN hoãn lại phải tr 0 0 0 0.8 8
Vốn góp CSH 900 440 1340 440
LNST CPP 24 8 32 8.88
Tổng nguồn vốn
BCKQHD
Doanh thu 140 106 246 30
Giá vốn 74 50 124 26.4
CPBH và QLDN 36 46 82 6.8
LN trước thuế 30 10 40 49.6
CP thuế 6 2 8 1.52
LNST 24 8 32 604.8 546.32
Hợp nhất

293.4
774
0
0.72
25.2
1093.32

163
7.2
900
23.12
1093.32

216
97.6
88.8
29.6
6.48
23.12
Yêu cầu 1
Giá phí hợp nhất 500
GTHL TST của công ty con 472
GTGS TST cty con 440
Chênh lệch GTHL TST 32 CHỈ TIÊU
Tỷ lệ sở hữu của mẹ trong con 100%
Lợi thế thương mại 28 BCTHTC
Tài sản
Yêu cầu 2 : Bút toán loại trừ GDNB ( TSCD ) năm 20X1 Tài sản ngắn hạn
Giá bán nội bộ 25 Tài sản dài hạn
GTCL TSCD 10 Đầu tư vào cty con
Nguyên giá ban đầu 20 TS thuế TN hoãn lại
Hao mòn lũy kế tại thời điểm bán 10 LTTM
LNNB chưa thực hiện 15 Tổng TS
Nguồn vốn
a) Loại trừ TN khác, CP khác, LN chưa TH và dch GTGS Nợ phải trả
Nợ Thu nhập khác 15 Thuế TN hoãn lại phải trả
Có Nguyên giá TSCD 5 Vốn góp CSH
Có Giá trị HMLK 10 LNST CPP
Tổng nguồn vốn
b) Ảnh hưởng của thuế TNDN BCKQHD
Nợ TS thuế HL 3 Doanh thu
Có CP Thuế TNDN hoãn lại 3 Giá vốn
CPBH và QLDN
LN khác ( lãi từ bán TSCD)
LN trước thuế
Yêu cầu 3: Bút toán loại trừ khoản đầu tư vào cty con: CP thuế
Nợ Vốn góp CSH 440 LNST
Nợ LTTM 28
Nợ TS dài hạn 40
Có đầu tư vào cty con 500
Có thuế HL phải trả 8

Yêu cầu 4: Bút toán phân bổ LTTM:


Nợ CP QLDN 2.8
Có HMLK 2.8

Yêu cầu 5: Lập BCTCHN cho năm 20X1


a) Đch HMLK và CPKH
Nợ CPQLDN 4
Có HMLK 4
b) Hoàn nhập thuế HL phải trả
Nợ Thuế TN hoãn lại phải trả 0.8
Có CP thuế TNDN hoãn lại 0.8

c) Bút toán kết chuyển TK 911


Nợ LNST CPP cuối kỳ này 18 15 3
Có LNST 18 2.8 0.8
4
21.8 3.8

18
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU HỢP NHẤT
NĂM 20X1
Công ty mẹ Công ty con Tổng cộng Điều chỉnh Hợp nhất
Nợ Có

190.6 109 299.6 299.6


306 439 745 40 19 766
500 0 500 500 0
0 0 0 3 3
0 0 0 28 2.8 25.2
999.6 548 1547.6 1093.8

67 100 167 167


0 0 0 0.8 8 7.2
900 440 1340 440 900
29.6 8 37.6 18 19.6
1093.8

140 106 246 246


74 50 124 124
36 46 82 6.8 88.8
7 7 15 22
37 10 47 21.8 68.8
7.4 2 9.4 3.8 5.6
29.6 8 37.6 18 19.6
BT 30,8
Yêu cầu 1
Giá phí hợp nhất 10000
GTHL TST của công ty con 11700
GTGS TST cty con 11700
Chênh lệch GTHL TST -
Tỷ lệ sở hữu của mẹ trong con 80% 9360
Lợi thế thương mại 640
LI CD KKS 2340
Yêu cầu 2: Loại trừ giao dịch nội bộ HTK năm 20X1
- Loại trừ DT, GVHB và lãi NB CTH cuối kỳ
Nợ DTBH và CCDV 1000
Có GVHB 600
Có HTK 400

- Điều chỉnh ảnh hưởng thuế TNDN


Nợ TS thuế TN hoãn lại 80
Có CP Thuế TNDN hoãn lại 80

Yêu cầu 3: BT loại trừ khoản đầu tư vào công ty con và bút toán tách lợi ích CĐKKS tại ngày mua
- Loại trừ khoản đầu tư vào cty con
Nợ Vốn góp CSH 8000
Nợ LNST CPP 1360
Nợ LTTM 640
Có đầu tư vào cty con 10000

- Tách lợi ích CD KKS


Nợ vốn cổ phần 2000
Nợ LNST CPP 340
Có lợi ích CD KKS 2340

Yêu cầu 4: Phân bổ LTTM và Tách lợi ích CĐ KKS


- Phân bổ LTTM
Nợ CP QLDN 64
Có LTTM 64

- Lợi ích CD KKS trong LNST của cty con ps trong kỳ


Nợ LNST của CD KKS 160
Có lợi ích của CD KKS 160
Yêu cầu 5: KẾT CHUYỂN
Nợ LNST CPP 544 TTK911
Có LNST 544 1000 600
NO LNST 160 64 80
CO LNST CD KKS 160 160

1224 680

544
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU HỢP NHẤT
NĂM 20X1
CHỈ TIÊU Công ty mẹ Công ty con Tổng cộng Điều chỉnh
Nợ Có
BCTHTC
Tài sản
Tiền 50,000 10,000 60,000 - -
HTK 6,000 2,000 8,000 400
Đầu tư vào cty con 10,000 10,000 10,000
LTTM - - - 640 64
TSCD 8,000 4,500 12,500
- Nguyên giá 10,000 6,000 16,000 - -
-HMLK -2,000 -1,500 -3,500 - -
Tài sản thuế TN hoãn lại 80
Tài sản khác 4,000 1,000 5,000 -
Tổng TS 78,000 17,500 108,000
Nợ phải trả 25,000 5,000 30,000 -
Vốn cổ phần 30,000 10,000 40,000 10,000
LNST CPP 23,000 2,500 25,500 2,244
Lợi ích CD KKS - - - 2,500
Tổng nguồn vốn 78,000 17,500 95,500
BCKQHD
Doanh thu 10,000 3,000 13,000 1,000
GVHB 4,000 1,000 5,000 - 600
Lợi nhuận gộp 6,000 2,000 8,000
CP QLDN 2,000 1,000 3,000 64 -
LN KT TT 4,000 1,000 5,000
CP Thuế TNDN hh 800 200 1000 - -
CP Thuế TNDN HL 80
LN KT ST 3,200 800 4,000 1,064 680
LNST cty mẹ 544
LNST của CD KKS 160
Hợp nhất

60,000
7,600
0
576
12,500
16,000
-3,500
80
5,000
85,756
30,000
30,000
23,256
2,500
85,756

12,000
4,400
7,600
3,064
4,536
1000
-80
3,616
3,456
160

You might also like