Professional Documents
Culture Documents
GTGS TST cty con Chênh lệch GTHL TST: Yêu cầu 1
GTGS TST cty con Chênh lệch GTHL TST: Yêu cầu 1
5
Yêu cầu 1
Giá phí hợp nhất 500
GTHL TST của công ty con 472
GTGS TST cty con 440
Chênh lệch GTHL TST 32
Tỷ lệ sở hữu của mẹ trong con 100%
Lợi thế thương mại 28
Yêu cầu 2: Loại trừ giao dịch nội bộ HTK năm 20X1
Tỷ lệ lãi gộp 40%
DTBH 30
-> GVHB 18
Bán ra ngoài 70%
Thuế suất 20%
LNNB CTH cuối kỳ 20X1 nằm trong HTK 3.6
Yêu cầu 3: BT loại trừ khoản đầu tư vào công ty con tại ngày mua:
- Loại trừ khoản đầu tư vào cty con
Nợ Vốn góp CSH 440
Nợ LTTM 28
Nợ TS dài hạn 40
Có đầu tư vào cty con 500
Có Thuế hl phải trả 8
- Kết chuyển:
Nợ LNST CPP 8.88 TK 911
Có LNST 8.88 30 26.4
2.8 0.72
4 0.8
36.8 27.92
8.88
BT 30.5
293.4
774
0
0.72
25.2
1093.32
163
7.2
900
23.12
1093.32
216
97.6
88.8
29.6
6.48
23.12
Yêu cầu 1
Giá phí hợp nhất 500
GTHL TST của công ty con 472
GTGS TST cty con 440
Chênh lệch GTHL TST 32 CHỈ TIÊU
Tỷ lệ sở hữu của mẹ trong con 100%
Lợi thế thương mại 28 BCTHTC
Tài sản
Yêu cầu 2 : Bút toán loại trừ GDNB ( TSCD ) năm 20X1 Tài sản ngắn hạn
Giá bán nội bộ 25 Tài sản dài hạn
GTCL TSCD 10 Đầu tư vào cty con
Nguyên giá ban đầu 20 TS thuế TN hoãn lại
Hao mòn lũy kế tại thời điểm bán 10 LTTM
LNNB chưa thực hiện 15 Tổng TS
Nguồn vốn
a) Loại trừ TN khác, CP khác, LN chưa TH và dch GTGS Nợ phải trả
Nợ Thu nhập khác 15 Thuế TN hoãn lại phải trả
Có Nguyên giá TSCD 5 Vốn góp CSH
Có Giá trị HMLK 10 LNST CPP
Tổng nguồn vốn
b) Ảnh hưởng của thuế TNDN BCKQHD
Nợ TS thuế HL 3 Doanh thu
Có CP Thuế TNDN hoãn lại 3 Giá vốn
CPBH và QLDN
LN khác ( lãi từ bán TSCD)
LN trước thuế
Yêu cầu 3: Bút toán loại trừ khoản đầu tư vào cty con: CP thuế
Nợ Vốn góp CSH 440 LNST
Nợ LTTM 28
Nợ TS dài hạn 40
Có đầu tư vào cty con 500
Có thuế HL phải trả 8
18
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU HỢP NHẤT
NĂM 20X1
Công ty mẹ Công ty con Tổng cộng Điều chỉnh Hợp nhất
Nợ Có
Yêu cầu 3: BT loại trừ khoản đầu tư vào công ty con và bút toán tách lợi ích CĐKKS tại ngày mua
- Loại trừ khoản đầu tư vào cty con
Nợ Vốn góp CSH 8000
Nợ LNST CPP 1360
Nợ LTTM 640
Có đầu tư vào cty con 10000
1224 680
544
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU HỢP NHẤT
NĂM 20X1
CHỈ TIÊU Công ty mẹ Công ty con Tổng cộng Điều chỉnh
Nợ Có
BCTHTC
Tài sản
Tiền 50,000 10,000 60,000 - -
HTK 6,000 2,000 8,000 400
Đầu tư vào cty con 10,000 10,000 10,000
LTTM - - - 640 64
TSCD 8,000 4,500 12,500
- Nguyên giá 10,000 6,000 16,000 - -
-HMLK -2,000 -1,500 -3,500 - -
Tài sản thuế TN hoãn lại 80
Tài sản khác 4,000 1,000 5,000 -
Tổng TS 78,000 17,500 108,000
Nợ phải trả 25,000 5,000 30,000 -
Vốn cổ phần 30,000 10,000 40,000 10,000
LNST CPP 23,000 2,500 25,500 2,244
Lợi ích CD KKS - - - 2,500
Tổng nguồn vốn 78,000 17,500 95,500
BCKQHD
Doanh thu 10,000 3,000 13,000 1,000
GVHB 4,000 1,000 5,000 - 600
Lợi nhuận gộp 6,000 2,000 8,000
CP QLDN 2,000 1,000 3,000 64 -
LN KT TT 4,000 1,000 5,000
CP Thuế TNDN hh 800 200 1000 - -
CP Thuế TNDN HL 80
LN KT ST 3,200 800 4,000 1,064 680
LNST cty mẹ 544
LNST của CD KKS 160
Hợp nhất
60,000
7,600
0
576
12,500
16,000
-3,500
80
5,000
85,756
30,000
30,000
23,256
2,500
85,756
12,000
4,400
7,600
3,064
4,536
1000
-80
3,616
3,456
160