Professional Documents
Culture Documents
30.5 1. Xác định LTTM: GTGS TS thuần cty con 440 Chênh lệch GTHL TS thuần 32
30.5 1. Xác định LTTM: GTGS TS thuần cty con 440 Chênh lệch GTHL TS thuần 32
5
1. Xác định LTTM
Giá phí hợp nhất 500
Giá trị hợp lý TS thuần công ty con 472
GTGS TS thuần cty con 440
Chênh lệch GTHL TS thuần 32
Tỷ lệ sở hữu của mẹ trong con 100%
LTTM 28
Nợ DTBH 30
Có GVHB 26.4
Có HTK 3.6
- Điều chỉnh ảnh hưởng của thuế TNDN
Nợ TS thuế TNDN hoãn lại 0.72
Có CP thuế TNDN hoãn lại 0.72
3. BT loại trừ khoản đầu tư vào cty con tại ngày mua
Loại trừ khoản đầu tư vào công ty con
Nợ vốn góp của CSH 440
Nợ LTTM 28
Nợ TS dài hạn 40
Có Đầu tư vào cty con 500
Có Thuế HL phải trả 8
293.4
774
0
0.72
25.2
1093.32
163
7.2
900
23.12
1093.32
216
97.6
88.8
29.6
6.48
23.12
30.9
1. Xác định LTTM
Giá phí hợp nhất 10000
Giá trị hợp lý TS thuần công ty con 12100
GTGS TS thuần cty con 11700
Chênh lệch GTHL TS thuần ST 400
Tỷ lệ sở hữu của mẹ trong con 80% 9680
LTTM 320
LI CD KKS 2420
2. BT loại trừ giao dịch NB 20x1
GBNB 150
NG 200
HMLK 100
GTCL 100
Nợ TN khác 50
Nợ NG TSCĐ 50
Có HMLK 100
4. - BT phân bổ LTTM
Nợ CP QLDN 32
Có LTTM 32
NO LNST 160
C LNST CD KKS 160
Lập BCTCHN các chỉ tiêu tương ứng cho năm 20x1
Điều chỉnh
CHỈ TIÊU Công ty mẹ Công ty con Tổng cộng Nợ Có
Báo cáo tình hình tài chính
Tiền 50,000 10,000 60,000
Hàng tồn kho 6,000 2,000 8,000 500
Đầu tư vào công ty con 10,000 10,000 10,000
Tài sản cố định hữu hình 8,000 4,500 12,500
- Nguyên giá 10,000 6,000 16,000 50
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,000 -1,500 -3,500 100
TS thuế thu nhập hoãn lại 0 10
TS dài hạn khác 4,000 1,000 5,000
Lợi thế thương mại 0 320 32
Tổng tài sản 78,000 17,500 95,500
Nợ phải trả 25,000 5,000 30,000
Thuế TN hoãn lại phải trả 0 100
Vốn góp của CSH 30,000 10,000 40,000 10,000
LN sau thuế chưa phân phối 23,000 2,500 25,500 1,932
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0 2,580
Tổng nguồn vốn 78,000 17,500 95,500
Báo cáo kết quá hoạt động 0
Doanh thu 10,000 3,000 13,000
Giá vốn hàng bán 4,000 1,000 5,000
LN gộp 6,000 2,000 8,000
CP QLDN 2,000 1,000 3,000 32
Thu nhập khác 0 50
Lợi nhuận KT trước thuế 4,000 1,000 5,000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 800 200 1,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 10
Lợi nhuận kế toán sau thuế 3,200 800 4,000 0
Lợi nhuận sau thuế của công ty Mẹ
LNST của CĐKKS 160
13,054 12,822
Hợp nhất
60,000
8,500
0
12,450
16,050
-3,600
10
5,000
288
86,248
30,000
100
30,000
23,568
2,580
86,248
13,000
5,000
8,000
3,032
-50
4,918
1,000
-10
3,928
3,768
160