You are on page 1of 25

I.

TỔNG QUÁT VỀ BÀI THI IELTS SPEAKING

Bài thi IELTS Speaking đánh giá khả năng sử dụng tiếng anh trong môi trường học thuật của
thí sinh.

(Tất cả những nội dung trong phần này đều được tham khảo từ trang chủ của hội đồng chấm
thi IDP Education)

Thời gian bài thi: Bài thi IELTS Speaking thường kéo dài trong khoảng 11-14 phút.

Cách thức thi: Trò chuyện trực tiếp với giám khảo.

Nội dung bài thi:

Bài thi IELTS Speaking gồm có 3 phần:

Tên Nội dung phần thi Số lượng Thời gian


câu hỏi

Part 1 Giám khảo sẽ hỏi bạn các câu hỏi thường gặp về bản thân như gia 6-8 4 - 5 phút
đình, công việc, học tập, sở thích và các chủ đề gần gũi với đời sống
thường ngày.

Part 2 • Câu hỏi về một chủ đề cụ thể 1 cue card 3 - 4 phút


Giám khảo sẽ đưa cho bạn một “cue card”, trong đó bao gồm
câu hỏi và gợi ý để bạn có thể trả lời. Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn
bị câu trả lời và ghi chú nếu bạn muốn. Sau đó, bạn sẽ trả lời
câu hỏi trong khoảng từ 1 đến 2 phút.
• Follow-up questions
Giám khảo sẽ hỏi 1 - 2 câu liên quan đến chủ đề bạn vừa nói.

Part 3 Bạn và giám khảo sẽ có một cuộc thảo luận về một vấn đề trừu 3-5 4 - 5 phút
tượng liên quan tới chủ đề trong phần 2.

Dưới đây là một mẫu câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.

PART 1:

• What kind of house or flat do you want to live in in the future?


• Are the transport facilities to your home very good?
• What part of your home do you like the most?
• Is it easy or difficult for you to concentrate?
• When do you need to concentrate?
• Do you have a wallet or a purse?
• Do most of your friends use wallets?
• Have you ever lost your wallet?
PART 2:
Describe a company where you live that employs a lot of people
You should say:
What it does
How many people it employs
What kind of people work there
How you feel about it

PART 3:
• Should big companies be punished more seriously if they break the law?
• Should big companies donate more to charities?
• What are the benefits of working for a big company?
• What are the differences between big companies and small companies?`

Cách tính điểm:

Trong bài thi này, giám khảo sẽ đánh giá điểm của bạn theo 4 tiêu chí.

• Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)


• Lexical Resource (Khả năng sử dụng từ vựng)
• Grammar Range and Accuracy ( Độ chính xác và sự đa dạng trong ngữ pháp)
• Pronunciation (Phát âm)

Dưới đây là bảng đánh giá điểm Speaking theo các tiêu chí:

Lỗi
Có/ sai
Tiêu chí đánh giá
Không? nổi
bật

Giữ im lặng hay ngập ngừng khi nói

Khả năng nói những câu dài trong mỗi


chủ đề
FLUENCY

AND COHERENCE:
Khả năng sử dụng từ nối và liên từ trong
câu và giữa các câu để liên kết ý
Sử dụng đa dạng từ vựng

LEXICAL Sử dụng thành ngữ và các cụm cố định


RESOURCE:

Giải thích và sử dụng từ vựng thay thế

Sử dụng câu phức, câu ghép

Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp


GRAMMAR:

Độ chính xác về ngữ pháp

Phát âm từ chính xác

Nối âm

PRONUNCIATION
Ngữ điệu khi nói

TỔNG ĐIỂM:

NHẬN XÉT:
II. CHIẾN LƯỢC ĐẠT ĐIỂM CAO PHẦN THI NÓI
1. CÁCH MỞ RỘNG CÂU TRẢ LỜI SPEAKING PART 1
- Các bạn thường gặp khó khăn trong việc phát triển ý tưởng trong phần trả lời câu hỏi
phần thi IELTS Speaking, các bạn thường bị bí ý chỉ sau một câu trả lời.
Example: Can you swim? – No, sir
Với một câu trả lời quá ngắn như vậy, bạn sẽ không thể thể hiện ra được khả năng về
từ vựng, ngữ pháp, và cách triển khai ý của bản thân. Giám khảo sẽ không có căn cứ
để có thể chấm điểm cho bạn.

Vậy làm thế nào để có được ý tưởng trong phần trả lời?

- Về cơ bản, một câu trả lời thường sẽ có 2 phần chính bao gồm Information (thông
tin) và Expansion (mở rộng) với độ dài câu trả lời rơi vào khoảng từ 2-3 câu.
 Ở phần này mình sẽ giới thiệu cho các bạn 2 phương pháp để mở rộng câu trả lời:

➢ PHƯƠNG PHÁP 1 - 5W1H


- Trong đó, câu số 1 luôn luôn để trực tiếp trả lời vào vấn đề (Information). Trong khi
đó, câu thứ 2, 3 sẽ là phần mở rộng cho câu trả lời
- Áp dụng phương pháp “5W1H” - ở phương pháp này các bạn sẽ nhìn vào bàn tay của
mình. Với mỗi ngón tay sẽ tương ứng với mỗi câu hỏi mà các bạn có thể lựa chọn để
trả lời.
WHEN?
WHY?
WHERE?

WHO?

WHAT?

HOW?

PHƯƠNG PHÁP 5W1H


 Để hiểu rõ hơn về phương pháp này, ta sẽ có ví dụ như sau:
Q: Do you like watching movies?
 Information: Yes, I do (trả lời đúng trọng tâm của đề bài)
 Expansion bao gồm:
(What) Yes, I am a big fan of watching movies, and my favorite genre is horror movies.
(Why) Obviously, watching movies is a great stress-reliever.
(When and where and who) During my leisure time, I often go to the cinema in my hometown
with my buddies to catch a horror flick if possible.
(How) This genre is sometimes super scary and super exciting as well.
 Các bạn có thể cân nhắc lựa chọn 1-2 trong 5 W để trả lời, chứ không nhất thiết phải
nêu ra hết cả 5.
Với ví dụ này, rất mong các bạn có thể sử dụng phương pháp “5W1H” để kéo dài, mở rộng câu
trả lời trong phần Speaking part 1. Đây là một phương pháp tương đối đơn giản, hữu ích mà các
bạn đều có thể áp dụng. Các bạn có thể tìm một số câu hỏi khác để tự luyện tập nhé. Một nguồn
tài liệu câu hỏi hữu ích là bộ “Speaking Forecast” của từng kỳ được viết trên website của IELTS
Xuân Phi, các bạn có thể theo dõi thêm.
➢ PHƯƠNG PHÁP 2 – SUPPORTING OPINIONS
Vẫn tương tự như phương pháp thứ nhất, phương pháp này cũng bắt đầu với phần Information
(thông tin), nhưng phần Expansion (mở rộng) sẽ thay đổi một chút.
Q: Do you like watching movies?
 Information: Yes, I do, and I’m a big fan of sci-fiction movies (trả lời đúng trọng tâm của đề
bài)
Lúc này, các bạn có thể phát triển ý tưởng theo 4 phần như sau (xem trên hình vẽ):
▪ Nêu ví dụ (Example)
▪ Lợi ích (Benefits)
▪ Độ phổ biến (Popularity)
▪ So sánh (Discuss the opposite)

 Tương tự như phương pháp 1, các bạn không cần phải nêu hết cả 4 phần, mà chỉ nêu
tối đa 2 phần thôi.
A. INFORMATION

2nd METHOD Answer directly to the question

HOW TO EXPAND Ex 1: Do you love watching movies?


YOUR IDEAS IN ➔ Yes, I do, and I’m a big fan of sci-fiction movies..
SPEAKING PART 1

4. Discuss the opposite?


B. DISCUSSION
Ex: Compared to/unlike other
movies in the same genre, what
resonates with me most when
watching “about time” is that…
1. Example?
Ex: Movies? -> “About time”
➔ One of my perenial
favorites is “about
time”…
3. Popularity?
2. Benefits?
Ex: This movie has received
Ex: This movie has given me a profound positive reviews from critics
insight into how to lead a life of hapiness and also audiences,…
and fulfillment,..

PHƯƠNG PHÁP SUPPORTING OPINIONS


2. CÁCH MỞ RỘNG CÂU TRẢ LỜI SPEAKING PART 2 – CHIẾN THUẬT “7
CHÀNG LÍNH NGỰ LÂM”
- Như các bạn đã biết, nhiều khi các bạn sẽ gặp những đề thực sự lạ và thử thách, ví dụ
như:
o Describe a time when two of your friends argued?
o Describe a time when you were not allowed to use your mobile phone?
o Describe a time when you looked at the sky?
- Do gặp những đề khá lạ, các bạn học sinh thường không có ý tưởng để trả lời, câu trả lời
chỉ kéo dài khoảng 1’ – 1’20’’.
- Ở phần này sẽ giới thiệu cho các bạn chiến thuật “7 chàng lính ngự lâm” để giúp các
bạn khai phá “thành trì” Speaking part 2 nhé.
2.1 FULL INTRODUCTION (PHẦN MỞ ĐẦU)
- Thay vì đi thẳng trực tiếp vào vấn đề, ta có thể dẫn dắt câu trả lời sao cho hợp lý nhất, sau
đó ta sẽ giới thiệu topic chính của mình.
- Các bạn có thể sử dụng một số cụm để dẫn dắt câu như sau:
o I would like to kick off by saying that I can name so many …, but for today, I
would like to talk about…
o Well, there are a number of … that I could talk about, but…
o There are so many … that I want to share with you, but…
o Well, I have a wide range of choices in mind, but …
 Lợi ích:
o Giúp chúng ta bình tĩnh hơn
o Giúp kéo dài thời gian
2.2 PICK THE EASIEST POINT (CHỌN Ý DỄ NHẤT)
- Trong 3- 4 câu hỏi gợi ý, các bạn không nhất thiết phải trả lời theo đúng thứ tự. Các bạn
có thể chọn câu hỏi nào dễ nhất, khiến bạn có nhiều ý tưởng nhất để take note (Easiest
Point).
- Việc này cũng sẽ giúp bạn tự tin, tăng tính trôi chảy trong bài nói. Khi bạn đã tạo ấn
tượng tốt cho giám khảo, thì khả năng họ sẽ cho bạn điểm cao hơn.
- Các bạn có thể sử dụng một số cụm để bắt đầu mô tả Easiest Point của mình:
o First, I think I’ll start with…
o First, I will tell you about…
o Let me start by telling you…
2.3 SPECULATE (DỰ ĐOÁN)
- Thay vì bỏ qua một ý mà các bạn không có ý tưởng nhiều, các bạn có thể mở rộng câu trả
lời bằng cách dự đoán sự vật, sự việc trong hiện tại hoặc trong tương lai.
- Các bạn có thể sử dụng các cụm từ chỉ sự chắc chắn, tăng điểm Vocabs bao gồm:
o As far as I know,…
o To my knowledge….
 Example: As far as I know, this coffee shop is a hotspot for youngsters that have a taste
for band music…
2.4 INCLUDE A SAYING/ QUOTE (TRÍCH DẪN)
- Ngoaì những cách mở rộng ở trên, các bạn cũng có thể thêm các lời nói, dẫn chứng, hoặc
câu trích dẫn của ai đó. Các bạn có thể sử dụng cụm:
o As … says,…
o As the saying goes,…
Example: Topic: Describe an older person that you admire.
As Phuc often says about his favorite quote from Stephen Hawking, “however difficult life may
seem, there’s always something you can do and succeed at”, which inspires me a lot to never
give up under any circumstances.
- Phần này còn giúp cho bài nói của bạn có Logic tốt hơn. Bạn không chỉ đưa ra ý tưởng
đó, mà bạn còn có dẫn chứng, các bằng chứng, nhận xét của người khác để làm nổi bật
lên ý nói của bạn.
- Việc này còn giúp các bạn tăng điểm ngữ pháp (câu trần thuật)
2.5 SAY WHAT THE ITEM/ SOMEONE IS NOT (ĐỀ CẬP ĐẾN NHỮNG YẾU TỐ CÒN
THIẾU)
- Các bạn có thể đề cập thẳng ra những yếu tố mà vật/ai đó không có, có thể sử dụng cụm:
o I don’t think that…
o However, I must say that …
o Well, I have to admit that…
Example: Topic: Describe a time when you got lost.
…Well, I have to admit that I am a person who have absolutely no sense of direction…
2.6 COMPARISON
- Các bạn cũng có thể mở rộng ý tưởng bằng cách so sánh cái mà bạn mô tả với một chủ
thể khác.
Example: Topic: Describe a person who you think wears unusual clothes.
Most celebrities are glamorous and have their own unique and iconic sense of style. However,
Lady Gaga is a study in contrast, as she has an adventurous approach to fashion.
- 100% các câu hỏi trong IELTS Speaking các bạn đều có thể trả lời theo hướng so sánh.
Việc này cũng giúp các bạn cải thiện rất nhiều điểm ngữ pháp và Vocabs. Các bạn có thể
sử dụng một số cụm sau:
o In comparison with…
o If you compare… with…, you might see that…
o In contrast,…
o Similarly,…
2.7 MAKE A CONCESSION (SỰ NHƯỢNG BỘ)
- Sau khi đưa ra một luận điểm có phần tiêu cực, ngược với đề bài, các bạn có thể đưa ra
phần tích cực của nó.
- Một số cấu trúc các bạn có thể sử dụng như:
o …, but having said that,…
o Although …
o In spite of / Despite…
Example: Topic: Describe a person who you think wears unusual clothes.
Despite being criticized by many people about the bizarre fashion style, Lady Gaga is still a
brave and talented singer…
- Trên đây là toàn bộ chiến thuật “7 chàng lính ngự lâm” mà mình muốn chia sẻ với bạn.
Bảy chiến thuật này được mình xây dựng dựa trên cuốn sách Complete IELTS 6.5 - 7.5
của chính Cambridge, nên bạn hoàn toàn có thể tin tưởng áp dụng.
- Để học tập hiệu quả, một lời khuyên cho bạn là không nên đi sâu vào cả 7 chiến thuật
trên mà nên lựa chọn 2-3 chiến thuật bản thân bạn cảm thấy dễ tiếp thu nhất để ôn luyện
hằng ngày.
3. PHƯƠNG PHÁP MỞ RỘNG CÂU TRẢ LỜI – SPEAKING PART 3
(31 high-scoring Formulas to answer the IELTS Speaking Questions)
- Part 3 – phần thi cuối cùng trong bài thi IELTS Speaking chính là phần chốt điểm cho toàn bộ
bài thi của bạn. Tuy nhiên, đây cũng là phần được coi là khó nhằn nhất với rất nhiều sĩ tử bởi sau
khi dồn tinh lực cho hai phần thi đầu, các bạn đã khá “đuối” khi bước vào phần thứ 3. Vậy làm
cách nào để có thể hoàn thành phần thi này tốt nhất? – Các công thức trả lời IELTS Speaking
part 3 dưới đây sẽ là một giải pháp tuyệt vời cho bạn.
3.1 GIVING AND SUPPORTING OPINIONS
- Đây được coi là công thức vàng phá đảo mọi câu hỏi trong IELTS Speaking part 3 vì gần
như câu hỏi nào cũng có thể áp dụng theo mô típ này để hình thành câu trả lời.
- Đầu tiên các bạn cần đưa ra được luận điểm một cách rõ ràng, trả lời được đúng trọng
tâm đề bài. Sau đó các bạn cần bảo vệ quan điểm của mình bằng những lý do và ví dụ để
minh họa.
Example: Do you think that young people should do more sport in schools today?
 I certainly do. I think that young people today are getting quite lazy and this is bad for
their health. I’m convinced that schools put too much emphasis on academic subjects, so
I firmly believe that good sports classes and sports facilities are very important.
- Cấu trúc tham khảo:
Well in my opinion I guess I would have to
say that…
Well in my view, I suppose I would say
that…
Well generally it’s my belief that…
Phần mở đầu câu trả lời

There are probably a number of factors


involved…
There are unquestionably a number of
explainations for this.
Lý do thứ nhất The primary cause might be that…
For example,…
Nêu ra ví dụ For instance,…
Take…as an example,…
Lý do thứ hai (nếu có) As well as this,…
3.2 COMPARING
- Đưa ra nhiều quan điểm khác nhau – Với công thức này, bạn sẽ nêu và so sánh nhiều đối
tượng khác nhau cho cùng một vấn đề được giám khảo đưa ra. Phụ thuộc vào câu hỏi mà
bạn có thể chọn những đối tượng phù hợp để nêu lên quan điểm của bản thân.
Ví dụ: “What free-time activities are typical in your country?”
Example answer
o Well I think it actually varies in terms of age. While the young tend to prefer
activities that require a great deal of energy like dancing, playing sports, and so
on, the elderly seem to engage in activities like jogging or going fishing.
- Cấu trúc tham khảo:
Well obviously…
Well clearly…
Sure, without a doubt…
Phần mở đầu câu trả lời
Well undoubtedly…
Well unmistakably…
Unquestionably…
There are a number of underlying differences
here…
There are a variety of possible differences
Cách nêu các điểm khác biệt
here…
There are a range of potential distinctions
here…
However, I guess that the most significant
would be that ….
Though I suppose the most obvious would be
Sự khác biệt đầu tiên
that….
But I would say the most fundamental would
be that … first
In addition,…
Additionally,…
Sự khác biệt thứ hai
As well as this…
On top of this…
Moreover…
After that…
A second key distinction would be that…
A subsequent contrast could be that…
A further distinction might be that

3.3 PREDICTING
- Công thức dự đoán, dự báo xu hướng tương lai – Đây là công thức luôn được khuyến khích
“volunteer to give”, tức là tự thêm vào mà không chờ giám khảo hỏi đến. Đúng như tên gọi, với
công thức này, bạn sẽ đưa ra dự đoán, dự báo xu hướng tương lai liên quan đến chủ đề của mình,
bây giờ như thế này, trong tương lai có thể khác chẳng hạn. Đây là cách mở rộng ý tưởng bật
điểm lên rất nhiều và cũng cực kỳ gây ấn tượng cho giám khảo đấy.
Ví dụ, với câu hỏi “What free-time activities are typical in your country?”, bạn có thể đưa ra dự
đoán “It is likely that in the future people will have less time to enjoy themselves.”
- Cấu trúc tham khảo:
Certainly, I’m sure that most people would
agree that there will be a number of major
changes related to this.
I’m sure that in years to come there will be a
Phần mở đầu câu trả lời
number of major changes related to this.
I reckon that in the not so distant future, we
will witness some major changes with regard
to…
Initially, I guess that we might begin to see…
To begin with, I’d predict that we will most
Dự đoán thứ nhất likely have…
Primarily, it looks quite probable that we are
going to have…
At the same time, I suppose it’s quite
probable that we may have…
Dự đoán thứ hai
As well as this, some people claim that we
will probably start to see…
On top of this, I imagine it’s quite likely that
we will soon have…
Likewise, I would imagine that we may even
be able to see…
And who knows, it could even be possible
that we’ll see the arrival of…
And I know it’s a bit of crazy thought, but
Dự đoán thứ ba
one day we may even have…
And who knows, there’s even a chance that
we will have…

3.4 PROBLEM - SOLUTION


- Đây cũng là loại câu hỏi các bạn sẽ thường xuyên gặp trong Speaking part 3. Ở phần này trước
hết các bạn cần đưa ra rõ ràng vấn đề đáp ứng được yêu cầu đề bài. Sau đó đưa ra đề xuất, giải
pháp xử lý vấn đề trong tương lai, và giải thích rõ giải pháp mà các bạn đưa ra.
Ví dụ: “What should we do to deal with the problem of environmental pollution?”
Example answer
That’s a good question, and a very important one today. Obviously, we can say there are quite
a lot of dangers with regard to the issue of environmental pollution. I think the most important
issues are water and air pollution. The authorities should make more effort to address the issue of
water pollution by putting pressure on factories to stop pumping their chemical waste into rivers
and lakes. Another measure would be to encourage people to only buy products from companies
that respect the environment.
Obviously, we can say there are quite a lot of
Phần mở đầu câu trả lời
dangers with regard to this issue
First and foremost, one major worry is
probably that…
Vấn đề thứ nhất
Essentially, one fundamental concern is
probably that…
This is clearly alarming because…
Giải thích vấn đề thứ nhất This need to be seen as a sensitive matter
because…
Additionally, another major cause for concern
has to be the fact that…
Vấn đề thứ hai Equally worrying is the suggestion that…
Another matter which causes unease is the
point that…
And the short-term and / or long-term
Giải thích vấn đề thứ hai
implications of this are that…

3.5 ADVANTAGES
- Nêu lợi ích - Với công thức này, bạn sẽ đưa ra phân tích của mình về vấn đề đưa ra theo hướng
tích cực.
Ví dụ: “Do you think children should be made to wear a uniform to school?”
Example answer
Of course, I believe that it is compulsory for students to wear a uniform to school. The main
advantage of wearing school uniforms is to reduce the barriers that exist between students in the
classroom. Another good thing about wearing uniforms at school is that it can be cheaper for
parents to purchase school uniforms.
- Cấu trúc tham khảo
Well I suppose that there are quite a few clear
benefits.
Clearly there are a number of obvious merits.
Phần mở đầu câu trả lời
Sure there are few favorable aspects.
Obviously there are a number of positive
features.
But I would probably say that for the most
part, the one things that really stands out is
that…
Lợi ích thứ nhất But it goes without saying that the most
apparent would be that…
Although I guess that the most visible would
be that…
However, I guess that the most evident would
be that…
This is undoubtedly positive for the simple
Giải thích lợi ích thứ nhất reason that…
This is without doubt beneficial because…
At the same time a second bonus might be
that…
Besides this, a second plus point could be
Lợi ích thứ hai
that…
As well as this a further favorable aspect
would be that….
This is clearly advantageous because…
Giải thích lợi ích thứ hai This is definitely valuable since…
This is surely a positive feature because…

3.6 DISADVANTAGES
- Nêu ra bất lợi - Với công thức này, bạn sẽ đưa ra phân tích của mình về vấn đề đưa ra theo
hướng tiêu cực.
Ví dụ: “Are there any disadvantages to working from home?”
Example answer
Yes I think it’s fair to say that there are few negative aspects of working from home. I
suppose the most unfavorable quality might be that many work-from-home jobs don’t pay as
well as full-time jobs in a work place. A lot of work-from-home jobs are part-time or offer a few
hours’ work per day, rather than standard jobs that pay a fixed amount every month. So, they are
not as secure and stable as most other jobs.

- Cấu trúc tham khảo

I think it’s fair to say that there are few


negative aspects.
Phần mở đầu câu trả lời
I’m sure most people would agree that there
are some drawbacks.
Of course there are a couple of
shortcomings…
I guess the most impractical characteristic
would be that…
I suppose the most unfavorable quality might
Tác hại thứ nhất
be that…
Unquestionably, the most adverse feature
would be that….
Most people would agree that this is
problematic because…
Giải thích tác hại thứ nhất
This is an obvious weakness because…
This is a clear limitation because
At the same time….
Tác hại thứ hai

And the trouble with this is that…


Giải thích tác hại thứ hai
And this can be a hassle because…
III. TRẢ LỜI NHỮNG THẮC MẮC CỦA HỌC VIÊN VỀ BÀI THI SPEAKING.
Với những phương pháp được liệt kê ở trên, mình tin các bạn phần nào có thể tự tin được
trong phần thi nói của mình. Ngoài ra, ở phần này mình sẽ liệt kê ra một số câu hỏi mà các “Sĩ
tử” thường đặt ra, và câu trả lời cho các bạn.
Question 1: Có được học thuộc câu trả lời hay không?
Answer: Cố gắng không học thuộc câu trả lời mẫu, đặc biệt là trong phần Speaking Part 1. Các
giám khảo có thể biết rõ liệu bạn đã học thuộc câu trả lời hay chưa, và điều này có thể ảnh hưởng
tới điểm số cuối cùng của bạn.
Question 2: Có nên sử dụng các từ khó hay không?
Answer: Có thể bạn rất muốn làm giám khảo phải trầm trồ khi sử dụng các từ vựng lạ và phức
tạp. Nhưng để. Nhưng khả năng cao các bạn sẽ có thể mắc phải một số lỗi như phát âm sai hoặc
sử dụng sai ngữ cảnh, và những lỗi này sẽ ảnh hưởng rất nhiều tới điểm số của bạn. Vì vậy để an
toàn, tránh sử dụng các từ mà bạn không hiểu rõ cách dùng
Cố gắng chuẩn bị các bộ từ vựng theo chủ đề, các bạn có thể xem một số chủ đề thường gặp
được liệt kê trong câu hỏi số 10. Học từ vựng theo các phương pháp khác nhau để ghi nhớ tốt
hơn.
Question 3: Có nên sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau hay không?
Answer: Như đã nêu ở phần I, giám khảo chấm thi sẽ đánh giá phần thi của bạn qua những tiêu
chí sau đây:
• Fluency and coherence: Trôi chảy và mạch lạc
• Lexical resource: Trường từ vựng
• Grammatical range and accuracy: Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách
chính xác
• Pronunciation: Phát âm
Cố gắng sử dụng được chính xác nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong bài thi. Cố gắng luyện
tập thường xuyên với bạn bè, thầy cô, hoặc có thể ghi âm rồi tự nghe lại nếu bạn có thể tự tìm ra
lỗi sai của mình, và hãy chắc chắn lần sau bạn không gặp lại lỗi sai đó nữa.
Question 4: Không có accent Anh- Anh , hoặc Anh- Mỹ có ảnh hưởng đến điểm số hay
không?
Answer: Không giống như các thiết bị trí tuệ nhân tạo, giám khảo có thể hiểu được nhiều chất
giọng khác nhau, nên chắc chắn trong phần thi này họ sẽ hiểu được bạn đang nói gì. Nếu bạn có
thể giao tiếp tốt, vậy không có gì phải lo lắng cả.
Tuy nhiên, hãy cẩn trọng khi sử dụng các từ có cách phát âm khó, và hãy chắc rằng bạn đã nói
đúng ngữ điệu và nhấn đúng trọng âm của từ. Hãy luyện tập với bạn bè và thầy cô, và họ sẽ nói
cho bạn liệu họ có đang hiểu rõ bạn đang nói gì hay không.
Question 5: Thi thoảng nói ngắt quãng có bị trừ điểm hay không?
Answer: Sẽ không ảnh hưởng gì đến điểm số nếu bạn dừng lại một chút để suy nghĩ về câu trả lời
của mình, chúng ta làm như vậy để sắp xếp lại câu trả lời của mình thật hợp lý. Các bạn có thể sử
dụng một số cụm từ để câu giờ và suy nghĩ thêm như:
• That's an interesting question
• I have never thought about that, but...
• Let me see
• That's a good point
• That's a difficult question, but I'll try and answer it
• Well, some people say that is the case, however I think...
• Let me think about that for a minute

Question 6: Ậm ừ khi chưa biết phải trả lời như thế nào có bị trừ điểm nhiều hay không?
Answer: Hãy cố gắng thật tự tin và tránh việc lạm dụng các filler words. Khi chúng ta không biết
phải nói gì, thì chúng ta thường sử dụng các từ lấp đầy như à, ừm, ờ,… Tuy nhiên, giám khảo có
thể cho rằng chúng ta đang chưa có các ý tưởng cho câu trả lời. Vì vậy tốt nhất chúng ta không
nên sử dụng quá nhiều các filler words này. Thay vào đó, các bạn có thể dùng một số cụm đã
được liệt kê trong câu hỏi số 5.
Một số filler words tránh bị lạm dụng:
• Like
• You know
• Umm...
• Ahh...
• Ehh...
• Well
• Yeah...
Question 7: Câu trả lời ngắn quá có bị trừ điểm hay không?
Answer: Sử dụng những phương pháp đã được liệt kê trong phần 2 để mở rộng và hoàn thiện câu
trả lời của bạn. Đừng đợi giám khảo gợi ý cho bạn câu hỏi. Giám khảo sẽ đánh giá thấp khi câu
trả lời của bạn quá ngắn. Giả sử giám khảo hỏi thêm “Why?”, nghĩa là họ đang gợi ý để bạn đưa
ra thêm lý do cho câu trả lời của bạn đó.
Question 8: Cười nhiều trong phần thi nói có bị trừ điểm hay không?
Answer: Việc cười thật tươi sẽ giúp bạn đỡ căng thẳng trong phần thi của mình, và thậm chí còn
cải thiện phát âm của bạn nữa. Mở rộng vừa đủ khuôn miệng, và chắc chắn bạn đã phát âm đủ rõ
ràng. Khi bạn cười, khuôn miệng của bạn sẽ rộng hơn và tông giọng của bạn sẽ dễ chịu hơn, gây
thiện cảm cho người nghe
Question 9: Không có ngữ điệu có bị trừ điểm hay không?
Answer: Đôi khi trong giao tiếp, chúng ta chỉ sự dụng tông giọng đều đều và thiếu điểm nhấn
trong một câu. Sẽ rất khó khăn cho người nghe có thể xác định đâu là điểm mấu chốt, keypoint
trong câu trả lời của bạn. Hãy nhấn mạnh vào những từ nhất định trong câu, ngắt câu tại những
chỗ phù hợp để khiến cho cuộc nói chuyện của bạn với giám khảo trở lên hấp dẫn hơn, vậy hãy
ghi nhớ:
• Tránh nói đều đều không có điểm nhấn
• Đặt đúng trọng âm và thay đổi ngữ điệu để nhấn mạnh keypoint của câu trả lời.
• Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giữ nhịp điệu trong cuộc trò chuyện.

Question 10: Bài thi nói thường rơi vào những chủ đề nào?
Answer: Như đã giới thiệu trong các phần trước, phần 2 của bài thi IELTS Speaking đòi hỏi bạn
phải nói về 1 chủ đề trong vòng 2 phút. Hãy cố gắng luyện tập một số chủ đề thường gặp trong
IELTS với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp, nhờ họ tư vấn các điểm mạnh và điểm yếu của
bạn.
Một số các chủ đề thường gặp trong phần thi Speaking bao gồm:
• Tourism and travel
• Education
• Transport
• Environment
• Family life
• Sport and recreation
• Crime and punishment
• The internet
• Advertising and retail
Sử dụng kết hợp các phương pháp triển khai ý cộng với các Tips, luyện tập thật thường xuyên.
Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp cho các bạn tự tin vượt qua bài thi IELTS Speaking này và
đạt được band điểm các bạn mong muốn.
Chúc các bạn học tốt!

You might also like