You are on page 1of 9

17/7/2019 Trường Đại Học Y Khoa Vinh - Phòng Đào Tạo

Tin tức
Tra cứu thông tin

BẢNG KẾT QUẢ HỌC TẬP


PHẠM THỊ HUẾ

MSSV: 1405010001
Trạng thái: Đang học Giới tính: Nữ
Ngày vào trường: 23/08/2014 Mã hồ sơ: 141YKVB.03334
Khóa: 2014 Cơ sở: Đại học Y khoa Vinh
Bậc đào tạo: Đại học Tín chỉ - Tín chỉ Loại hình đào tạo: Chính quy 6 năm
Ngành: Y khoa (Bác sỹ đa khoa) Chuyên ngành: Bác sỹ đa khoa
Khoa: Phòng Đào tạo Lớp: Y5A -K14
Chức vụ: Công tác đoàn:
THÔNG TIN HỌC TẬP
Tổng số TC tích lũy: Tổng số TC nợ:
Điểm TB tích lũy: - 0,00 Sinh viên năm thứ:
Thời gian đào tạo: 6,0 năm Niên khóa: 2014-2020
Thời gian học tối thiểu: 5,0 năm Thời gian học tối đa: 10,0 năm
GVCN: Số ĐT:
Cố vấn học tập: Số ĐT:
Cảnh báo học tập: Học kỳ đầu chưa xét.

sv.vmu.edu.vn/Xemdiem.aspx ể 1/9
17/7/2019 Trường Đại Học Y Khoa Vinh - Phòng Đào Tạo

STT Tên môn học Mã lớp TC Chuyên Thường Tiểu Thực Kết TB Xếp loại Ghi
cần kỳ luận hành thúc chú
HK1 (2014-2015)
100100101201 -
1 Tin học đại cương 2 10,00 9,00 9,00
14YA
100100030301 -
2 Ngoại ngữ 1 4 10,00 8,00 9,00
14YA
100100043301 -
3 Giáo dục QP-AN 11 8,00 8,00
14YA
Những NLCB của CN Mác 100100110901 -
4 4 10,00 7,00 7,30 [B - Khá]
- Lênin (HP1) 14YA
100100049101 -
5 Xác xuất thống kê 3 10,00 6,00 7,00
14YA
100100003901 -
6 Sinh học và Di truyền 5 10,00 7,00 7,00
14YA
100100049201 -
7 Lý sinh 4 10,00 3,00 5,00
14YA
100100049301 -
8 Giải phẩu 1 5 10,00 5,00 6,00
14YA
100100043001 -
9 Ngoại ngữ 2 4 10,00 9,00 9,00
14YA
NLCB của CN Mác-LêNin 100100042801 -
10 4 10,00 6,00 7,00
HP2 14YA
100100101101 -
11 Hóa học 5 10,00 9,00 9,00
14YA
Tâm lý y học - Đạo đức y 100100049401 -
12 3 10,00 8,00 8,00
học 14YA
100100112401 -
13 Giải phẫu II 3 10,00 8,00 8,10
14YA
100100112701 -
14 Sinh lý 5 10,00 8,00 8,20 [B - Khá]
14YA
15 Giáo dục thể chất 100100111701 - 5 5,00 5,00 [D - Trung
sv.vmu.edu.vn/Xemdiem.aspx 2/9
17/7/2019 Trường Đại Học Y Khoa Vinh - Phòng Đào Tạo

14YA bình yếu]


100100043401 - ( Học
16 Giáo dục thể chất 5 0,00 0,00 [F - Kém]
14YA lại )
HK1 (2015-2016)
100100113005 -
17 Hóa sinh 4 10,00 7,00 7,30 [B - Khá]
14YA
100100112905 - [D - Trung
18 Mô phôi 4 10,00 4,60 5,30
14YA bình yếu]
100100111505 -
19 Ngoại ngữ III 3 10,00 7,10 8,30 [B - Khá]
14YA
100100113101 - [C - Trung
20 TT - GDSK 1 10,00 6,00 6,70
Y2A-TC bình]
Đường lối CM của ĐCS 100100112001 - [C - Trung
21 3 10,00 6,00 6,40
Việt nam 14YA bình]
100100114101 - ( Học
22 Tiền lâm sàng 3 0,00 0,00 [F - Kém]
14YA lại )
100100112805 -
23 Điều dưỡng cơ bản 3 10,00 8,00 7,90 [B - Khá]
14YA
100100111901 - [D - Trung
24 Lý sinh 3 10,00 3,00 5,20
14YA bình yếu]
HK2 (2015-2016)
Học phí Đại học Tín chỉ
25 HPDH208 1
HK2
100100116701 - ( Học
26 Y học gia đình 2 0,00 0,00 [F - Kém]
14YA lại )
100100121701 -
27 LS Nội cơ sở I 2 7,00 7,00 [B - Khá]
14YA
100100122001 -
28 LS Ngoại cơ sở I 2 8,00 8,00 [B - Khá]
14YA
100100113401 -
29 Ngoại cơ sở I 2 10,00 8,50 7,90 [B - Khá]
14YA
30 Nội cơ sở I 100100113201 - 2 10,00 5,00 6,10 [C - Trung
sv.vmu.edu.vn/Xemdiem.aspx 3/9
17/7/2019 Trường Đại Học Y Khoa Vinh - Phòng Đào Tạo

14YA bình]
100100113601 - [C - Trung
31 Vi sinh 4 10,00 5,00 5,90
14YA bình]
100100113701 -
32 Ký sinh trùng 5 10,00 8,00 8,10 [B - Khá]
14YA
100100112601 - [C - Trung
33 Tin học ứng dụng 3 10,00 4,50 5,90
14YA bình]
HK1 (2016-2017)
Học phí Đại học Tín chỉ
34 HPDH116-1701 1
HK1 (16-17)
100100111601 -
35 Ngoại ngữ CN 3 10,00 7,00 8,20 [B - Khá]
14YA
100100122101 -
36 LS Ngoại cơ sở II 2 8,00 8,00 [B - Khá]
14YA
100100121901 -
37 LS Nội cơ sở II 2 7,00 7,00 [B - Khá]
14YA
100100113501 -
38 Ngoại cơ sở II 2 10,00 8,00 8,20 [B - Khá]
14YA
100100113301 -
39 Nội cơ sở II 2 10,00 7,00 7,30 [B - Khá]
14YA
100100114301 - [C - Trung
40 Dược lý I 4 10,00 5,70 6,50
14YA bình]
100100113801 - [C - Trung
41 SLB- Miễn dịch I 5 10,00 6,00 6,10
14YA bình]
HK2 (2016-2017)
100100114903 - [D - Trung
42 Ngoại bệnh lý II 2 10,00 8,30 5,00
14YA bình yếu]
100100122701 -
43 LS Ngoại Bệnh lý I 2 8,00 8,00 [B - Khá]
14YA
100100122201 -
44 LS Nội Bệnh lý I 2 8,00 8,00 [B - Khá]
14YA
45 LS Nhi khoa I 100100123501 - 2 7,00 7,00 [B - Khá]
sv.vmu.edu.vn/Xemdiem.aspx 4/9
17/7/2019 Trường Đại Học Y Khoa Vinh - Phòng Đào Tạo

14YA
100100123201 -
46 LS Phụ sản I 2 7,00 7,00 [B - Khá]
14YA
100100117701 - [C - Trung
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 10,00 4,00 5,50
14YA bình]
100100115201 -
48 Hóa sinh lâm sàng 3 10,00 8,00 8,20 [B - Khá]
14YA
100100114501 -
49 Ngoại bệnh lý I 2 10,00 8,00 8,20 [B - Khá]
14YA
100100114001 - [C - Trung
50 Nhi khoa I 2 10,00 5,30 6,30
14YA bình]
100100114401 - [C - Trung
51 Nội bệnh lý I 2 10,00 5,70 6,80
14YA bình]
100100114801 -
52 Nội bệnh lý II 2 10,00 6,10 7,10 [B - Khá]
14YA
100100114201 -
53 Phụ sản I 2 10,00 6,80 7,20 [B - Khá]
14YA
100100115302 -
54 Giải phẫu bệnh 2 10,00 7,00 7,60 [B - Khá]
14YA
Học phí Đại học Tín chỉ
55 HPDH216-1701 1
HK2 (16-17)
HK1 (2017-2018)
100100123801 - [C - Trung
56 LS chẩn đoán hình ảnh 1 6,00 6,00
14YA bình]
100100124401 -
57 LS Gây mê hồi sức 1 7,00 7,00 [B - Khá]
14YA
100100123901 -
58 LS Y học cổ truyền 1 9,00 9,00 [A - Giỏi]
14YA
100100115401 - [C - Trung
59 Chẩn đoán hình ảnh 2 10,00 6,60 6,50
14YA bình]
100100122801 -
60 LS Ngoại Bệnh lý II 2 7,00 7,00 [B - Khá]
14YA
sv.vmu.edu.vn/Xemdiem.aspx 5/9
17/7/2019 Trường Đại Học Y Khoa Vinh - Phòng Đào Tạo

61 LS Nội Bệnh lý II 100100122301 - 2 8,00 8,00 [B - Khá]


14YA
100100117201 -
62 Gây mê hồi sức 2 10,00 9,00 9,40 [A - Giỏi]
14YA
100100114601 - [C - Trung
63 DD-VSAT thực phẩm 2 10,00 5,00 6,60
14YA bình]
100100115801 -
64 Dược lý lâm sàng 3 10,00 6,90 7,40 [B - Khá]
14YA
Dị ứng - Miễn dịch lâm 100100126001 - [C - Trung
65 2 10,00 5,00 6,40
sàng 14YA bình]
100100115601 -
66 Y học cổ truyền 2 10,00 7,50 7,90 [B - Khá]
14YA
HK2 (2017-2018)
100100123601 -
67 LS Nhi khoa II 2 7,00 7,00 [B - Khá]
14YA
100100115701 -
68 Lao 2 10,00
14YA
100100116301 -
69 Răng hàm mặt 2 10,00 7,10 8,00 [B - Khá]
14YA
100100116401 - [C - Trung
70 Da liễu 2 10,00 4,40 6,30
14YA bình]
100100117601 - [C - Trung
71 Dịch tễ học 3 10,00 5,30 6,60
14YA bình]
100100123301 -
72 LS Phụ sản II 2 7,00 7,00 [B - Khá]
14YA
100100124001 -
73 LS Lao 1 9,00 9,00 [A - Giỏi]
14YA
100100124101 -
74 LS RHM 1 8,00 8,00 [B - Khá]
14YA
100100124201 -
75 LS Da liễu 1 10,00 10,00 [A - Giỏi]
14YA
76 SKMT-SKNN 100100114705 - 2 10,00 7,50 7,90 [B - Khá]
sv.vmu.edu.vn/Xemdiem.aspx 6/9
17/7/2019 Trường Đại Học Y Khoa Vinh - Phòng Đào Tạo

14YA
100100115001 -
77 Nhi khoa II 2 10,00 6,70 7,10 [B - Khá]
14YA
100100115101 -
78 Phụ sản II 2 10,00 6,90 7,80 [B - Khá]
14YA
Các NLCB của CN Mác - 100100111006 - ( Học
79 3 0,00 0,00 [F - Kém]
Lênin II hoclaibsdk-he lại )
100100112207 - ( Học
80 Hóa học 3 0,00 0,00 [F - Kém]
hoclaibsdk-he lại )
100100111405 - ( Học
81 Ngoại ngữ II 3 0,00 0,00 [F - Kém]
hoclaibsdk-he lại )
HK1 (2018-2019)
100100116601 -
82 Mắt 2 10,00 8,60 8,90 [A - Giỏi]
14YA
100100116501 - [C - Trung
83 Tai mũi họng 2 9,00 6,00 6,90
14YA bình]
100100124601 -
84 LS Mắt 1 8,00 8,00 [B - Khá]
14YA
100100124801 -
85 LS TMH 1 8,00 8,00 [B - Khá]
14YA
100100124501 -
86 LS Tâm thần 1 8,00 8,00 [B - Khá]
14YA
100100124901 -
87 LS Thần kinh 1 9,00 9,00 [A - Giỏi]
14YA
100100124301 -
88 LS Truyền nhiễm 1 7,00 7,00 [B - Khá]
14YA
100100124701 -
89 LS Ung thư 1 9,00 9,00 [A - Giỏi]
14YA
100100115501 -
90 Truyền nhiễm 2 10,00 7,10 7,40 [B - Khá]
14YA
100100116801 - [C - Trung
91 Tâm thần 2 10,00 4,00 6,00
14YA bình]
sv.vmu.edu.vn/Xemdiem.aspx 7/9
17/7/2019 Trường Đại Học Y Khoa Vinh - Phòng Đào Tạo

92 Ung thư 100100117001 - 1 10,00 7,00 7,60 [B - Khá]


14YA
100100116001 -
93 Thần kinh 2 10,00 7,50 7,90 [B - Khá]
14YA
100100117501 -
94 PP nghiên cứu khoa học 4 10,00 9,00 8,80 [A - Giỏi]
14YA
HK2 (2018-2019)
100100118001 -
95 Phục hồi chức năng 2 10,00 8,00 8,50 [A - Giỏi]
14YA
100100116201 -
96 Nội bệnh lý III 2 10,00 6,80 7,50 [B - Khá]
14YA
100100117304 -
97 Nội bệnh lý IV 2 10,00 6,90 7,20 [B - Khá]
14YA
100100118301 -
98 Nhà nước - Pháp luật 2 10,00 7,50 7,90 [B - Khá]
14YA
100100117401 -
99 Ngoại bệnh lý III 2 10,00
14YA
100100117801 -
100 Nhi khoa III 2 10,00 8,00 7,90 [B - Khá]
14YA
100100152301 - [C - Trung
101 Một sức khỏe 2 10,00 5,50 6,30
14YA bình]
100100122901 -
102 LS Ngoại Bệnh lý III 2
14YA
100100123701 -
103 LS Nhi khoa III 2
14YA
100100122401 - ( Học
104 LS Nội Bệnh lý III 2 0,00 0,00 [F - Kém]
14YA lại )
100100125201 -
105 LS Nội Bệnh lý IV 2 7,50 7,50 [B - Khá]
14YA
100100125101 - [C - Trung
106 LS Phục hồi chức năng 1 6,00 6,00
14YA bình]
Tổng tín chỉ: 260 Trung bình chung tích lũy: 7,36 - 2,08

sv.vmu.edu.vn/Xemdiem.aspx ể 8/9
17/7/2019 Trường Đại Học Y Khoa Vinh - Phòng Đào Tạo

Số tín chỉ nợ(điểm F - tỉ lệ %): 23 - 9,06% Xếp loại tốt nghiệp:


Ghi chú: Điểm Giáo dục thể chất không tính vào Trung bình chung tích lũy.

Lưu ý: Nếu sinh viên đã đóng học phí nhưng bị ghi chú là Cấm thi vì nợ học phí hoặc Chưa đóng học phí thì liên hệ với khoa và yêu cầu
được xét lại dự thi
Copyright © 2013 Trường Đại Học Y Khoa Vinh - Phòng đào tạo
Địa chỉ:161 - Đ.Nguyễn Phong Sắc - TP Vinh - Nghệ An
Điện thoại: (84)383.848855 - Fax:(84)383.842163
E-mail: webmaster@vmu.edu.vn
Thiết kế bởi EPMT

sv.vmu.edu.vn/Xemdiem.aspx 9/9

You might also like