You are on page 1of 87

KHOA CƠ - ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG, THAY THẾ


(các mã cùng chung nhóm "TT" là trả nợ chung được với nhau)
Số Học phần SV
Tình trạng
TT TÊN HỌC PHẦN MÃ MH đvht/ có thể đăng ký
học phần học hiện tại
tín chỉ
MÔN CHUNG TOÀN
TRƯỜNG

Vật lý đại cương 1 321012 3 Đang giảng dạy x


Vật lý cơ PHY101 3 Áp dụng Khóa 2015

Vật lý đại cương 1 401146 3 Không giảng dạy x


Vật lý đại cương A1 20133012 3 Đang giảng dạy x
Vật lý A1 10133012 3 Đang giảng dạy
Vật lý đại cương A1 06.01 5 Không giảng dạy
Vật lý 1B 06.018 4 Không giảng dạy
Vật lý 1B 06.217 3 Không giảng dạy
Vật lý đại cương A1 06.04 4 Không giảng dạy
Vật lý đại cương - CT2- 01MT 06.10 3 Không giảng dạy
Vật lý đại cương 1 06.21 4 Không giảng dạy
1 Vật lý đại cương 1 06.213 3 Không giảng dạy
Vật lý đại cương 06.215 5 Không giảng dạy
Vật lý 1A 06.219 4 Không giảng dạy
Vật lý đại cương 1 71.41 4 Không giảng dạy
Vật lý đại cương C1.07 4 Không giảng dạy
Vật lý đại cương A1 C1.58 5 Không giảng dạy
Vật lý đại cương B1 20132025 2 Đang giảng dạy x
Vật lý B1 10132025 2 Đang giảng dạy X
Vật lý B1 20132013 2 Đang giảng dạy X
Vật lý đại cương 1A 06.212 2 Không giảng dạy
Vật lý 1A 10132012
Vật lý 1A 20132012 2 x
Vật lý đại cương B1 10132013 2 x

Vật lý đại cương 2 401147 3 Đang giảng dạy x

Vật lý điện từ PHY102 Khóa 2015


Vật lý đại cương 2 321013 3 Không giảng dạy x
Vật lý A2 20133013 3 Đang giảng dạy x
Vật lý A2 10133013 3 Đang giảng dạy X
Vật lý đại cương A2 06.02 5 Không giảng dạy
Vật lý đại cương A2 (MT) 06.12 3 Không giảng dạy
Vật lý 1B 6.217 4 Không giảng dạy
Vật lý 2A 06.218 4 Không giảng dạy
Vật lý đại cương 2 06.22 3 Không giảng dạy
Vật lý đại cương A2 06.30 3 Không giảng dạy
2 Vật lý 06.31 3 Không giảng dạy
Vật lý A2 20133014 3 Không giảng dạy
Vật lý đại cương 2 71.42 3 Đang đào tạo (nchế VHVL) X
Vật lý đại cương A2 C1.59 5 Không giảng dạy
Vật lý đại cương B2 20132026 2 Đang giảng dạy X
Vật lý B2 10132026 2 Đang giảng dạy X
Vật lý 2B 06.019 2 Không giảng dạy
Vật lý đại cương 1B 06.214 2 Không giảng dạy
Vật lý 2A 06.216 2 Không giảng dạy
Vật lý 1B 06.318 2 Không giảng dạy
Vật lý A2 10132014 2 Không giảng dạy
Vật Lý B2 10132015 2 Không giảng dạy
Vật lý A2 20132014 2 Không giảng dạy
Vật lý 2B (Vật lý hiện đại) 20132015 2 Đang giảng dạy X
3 Vật lý đại cương B3 20132030 2 Đang giảng dạy X
MÔN CHUYÊN NGÀNH LÝ
THUYẾT
An toàn điện 401001 2 Đang đào tạo, từ Khóa 2011 X
An toàn điện 20242021 2 Đang học X
An toàn điện 10242021 2 Đang học X
4
An toàn điện 11.03 2 Đang đào tạo hệ VHVL X
An toàn điện 11.033 3 Không giảng dạy
An toàn điện (CĐĐT) C11.03 2 Không giảng dạy
An toàn và môi trường công Đang đào tạo, từ Khóa
401003 2 X
nghiệp 2011
An toàn và môi trường công
5 21342500 2 Đang học X
nghiệp
An toàn lao động 33.02 2 Không giảng dạy
An toàn lao động 33.023 3 Không giảng dạy
* Anh văn kỹ thuật Xem "Tiếng Anh 5", nhóm số 103
* Anten truyền sóng Xem "Kỹ thuật siêu cao tần và Anten", nhóm số 63
* Bảo vệ rơle Xem "Nhà máy điện, trạm biến áp và bảo vệ rơle", nhóm số 78
Các giải pháp tiết kiệm năng Một phần trong hai nhóm
401006 3 X
lượng tự chọn từ khóa 2011
6
Các giải pháp tiết kiệm năng Giảng dạy Khóa 2011
20262190 2
lượng VLVH
Khoa chọn cho K08
7 CAE trong robot 21372808 2 X
CKTĐ
CAE (Phân tích kỹ thuật nhờ
Khoa chọn cho K08 cơ
máy tính, CAE và mô phỏng 21372635 2 X
8 điện tử
cơ khí)
CAE và mô phỏng cơ khí 21372637 2 11HCT X
Thuộc nhóm môn tự chọn
Các PP gia công đặc biệt 401007 3 X
từ K2011
9 Các PP gia công đặc biệt 21372611 2 K09 và K10 học X
Các PP gia công đặc biệt 38.41 3
* CAD trong kỹ thuật điện Xem "Hình học - hoạ hình và CAD", nhóm số 46
Cảm biến 20262694 2 Môn tự chọn K08->K10 X
10
Cảm biến 35.05 2 K03 -> K06

11 Cảm biến trong robot 20262697 2 Môn tự chọn K08->K10 X

Kiến trúc máy tính 412020 3 Đang đào tạo


Môn học bắt buộc đến
Cấu trúc máy tính & hợp ngữ 15.113 3 khóa 2009 VHVL HK2 X
NH12-13
Môn tự chọn K08. Từ K09
Cấu trúc máy tính 20242055 2
chính quy bỏ môn này
12 Môn tự chọn K08. Từ K09
Cấu trúc máy tính 20242116 2
chính quy bỏ môn này
Môn tự chọn K08. Từ K09
Cấu trúc máy tính 10242055 2
chính quy bỏ môn này
Cấu trúc máy tính 15.11 4 Không giảng dạy
Cấu trúc máy tính & hợp ngữ C15.11 3 Không giảng dạy
* Cấu kiện điện tử Xem "Điện tử 1", nhóm số 24
Công nghệ CAD/CAM/CNC 401020 2 Đang giảng dạy từ K11 X
Công nghệ CAD/CAM 21372630 2 Đang đào tạo X
Công nghệ CAD/CAM/CNC 21372603 2 Đang đào tạo X
Công nghệ CAD/CAM/CNC 21373603 3 Đang đào tạo X
13 CAD/CAM khuôn mẫu 38.303 3 Không giảng dạy
13
Công nghệ CAD/CAM 38.022 2 Không giảng dạy
Công nghệ CAD/CAM 38.09 2
Công nghệ CAD/CAM 38.023 3
Công nghệ CAD/CAM 38.02 4
Công nghệ CAD/CAM 2 (nâng Khoa chọn cho K08 cơ
14 21372636 2 X
cao) điện tử
Công nghệ chế tạo máy 401022 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Công nghệ chế tạo máy 21373601 3 Đang đào tạo X
15
Công nghệ chế tạo máy 38.39 4 Không giảng dạy
Công nghệ chế tạo máy 38.03 6 Không giảng dạy
Công nghệ hàn cắt Không giảng dạy X
16
Công nghệ hàn cắt 38.45 3 Không giảng dạy
Thuộc nhóm môn tự chọn
Công nghệ Gia công CNC 401023 3 X
từ K2011
Công nghệ Gia công CNC 21372631 2 Khoa chọn cho K08 X
17 Gia công CNC 38.29 3 Không giảng dạy
Gia công CNC 39.293 3 Không giảng dạy
Gia công trên máy CNC 38.04 2
Một trong các môn thay
18 Công tác kỹ sư 20260999 4 X
thế ĐATN K09, K10
Một trong các môn thay
19 Cơ cấu servo điện - thủy khí 20262693 2 X
thế ĐATN K09, K10
Đang đào tạo đến khóa cuối là
Cơ khí đường dây 20262154 2 Khóa 2010 chính quy X
Đang đào tạo VHVL đến
Cơ khí đường dây 13.04 2 khóa 2009 VHVL, HK2 X
20
NH12-13
Cơ khí đường dây 13.393 3 Không giảng dạy
Cơ khí đường dây 15.39 2 Không giảng dạy
Cơ lý thuyết 421007 2 Đang giảng dạy từ K11 X
Cơ lý thuyết 21342200 2 Đang đào tạo X
Cơ lý thuyết 21343200 3 Đang đào tạo X
21
Cơ lý thuyết 31.01 4 Không giảng dạy
Cơ lý thuyết 31.015 5 Không giảng dạy
Cơ học lý thuyết C61.01 4
Cơ học máy 401013 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Cơ học máy 21343201 3 Đang đào tạo X
22
Cơ học máy 32.01 4 Không giảng dạy
Cơ học máy 32.015 5 Không giảng dạy
Cơ học ứng dụng 421014 2 Đang giảng dạy từ K11 X
Cơ học ứng dụng 401014 2 Đang giảng dạy từ K12
Cơ học ứng dụng 20262159 2 Môn tự chọn X
23
Cơ học ứng dụng 11.07 4 Không giảng dạy
Cơ ứng dụng 11.073 3 Không giảng dạy
Cơ ứng dụng 81.04 3
Cơ sở điều khiển tự động 401017 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Cơ sở điều khiển tự động 20242027 2 Đang đào tạo X
Cơ sở điều khiển tự động 11.04 3 Đang đào tạo VHVL X
Cơ sở điều khiển tự động 21343302 3 Không giảng dạy
24
Kỹ thuật điều khiển 39.01 3 Không giảng dạy
Điều khiển tự động 39.10 4 Không giảng dạy
Cơ sở tự động 10.093 3 Không giảng dạy
Kỹ thuật điều khiển tự động 13.09 4
Cơ sở thiết kế máy 401019 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Cơ sở thiết kế máy 21343208 3 Đang đào tạo X
25
Cơ sở thiết kế máy 32.074 4 Không giảng dạy
Chi tiết máy 32.02 4 Không giảng dạy
Môn tự chọn, SV nợ có thể
Cơ lưu chất 21342211 2 chọn môn khác cùng nhóm
X

Cơ lưu chất 31.03 4 Không giảng dạy


26
Cơ lưu chất 81.05 3 Không giảng dạy
Cơ lưu chất 10.08 3
* Dung sai và Đo lường cơ khí Xem "Vẽ cơ khí và dung sai lắp ghép", nhóm 118

Dành cho Khóa bắt đầu 2012,


Điện tử 1 401028 3 các khóa trước không còn giảng X
dạy thì học theo dạng đồ án

Dụng cụ và linh kiện điện tử 20242031 2 X


Dụng cụ và linh kiện điện tử 10242031 2 Đang đào tạo. Sẽ không X
Cấu kiện điện tử 10242024 2 còn đào tạo từ K2011 X
Cấu kiện điện tử 15.003 3 X
Linh kiện và dụng cụ điện tử 15.00 4 Không giảng dạy
Linh kiện điện tử CD1.01 2 Không giảng dạy
Đang đào tạo, mã CTĐT
Kỹ thuật điện tử 20242014 2 X
Khoa
Kỹ thuật điện tử 20242015 2 Đang đào tạo, mã PĐT lập X
Kỹ thuật điện tử 20243014 3 Không giảng dạy
Kỹ thuật điện tử 21343303 3 Không giảng dạy
Kỹ thuật điện tử 12.05 4 Không giảng dạy
Kỹ thuật điện tử 12.053 3 Không giảng dạy
Kỹ thuật điện tử 81.03 3 Không giảng dạy
Kỹ thuật điện tử 70.105 5 Không giảng dạy
27 Kỹ thuật điện tử 82.76 2 Không giảng dạy
Kỹ thuật điện tử 12.055 5 Không giảng dạy
Kỹ thuật điện tử 34.03 3
Điện tử tương tự 20242032 2 10LDDT và 11LDDT X
Điện tử tương tự 20244032 4 Đang đào tạo X

Điện tử tương tự 10242032 4 Đang đào tạo X

Điện tử tương tự 10244032 4 Đang đào tạo X


Điện tử tương tự 20243032 3
Mạch điện tử 10243200 3
Mạch điện tử C10.06 5
Điện tử tương tự 1 11.063 3 Đang đào tạo 09VDT X

Điện tử tương tự 1 11.06 4


Mạch điện tử 1 15.04 5
Kỹ thuật điện điện tử 70.10 ;
Kỹ thuật điện điện tử 70.105 ;
Kỹ thuật điện điện tử 21242011 Tương đương kỹ thuật
điện tử
Kỹ thuật điện điện tử 401057

Kỹ thuật điện điện tử 20443004


Điện tử 2 401029 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Điện tử tương tự 2 11.083 3 Đang đào tạo 09VDT X
28 Điện tử tương tự 2 11.08 4 Không giảng dạy
Mạch điện tử 2 15.05 4 Không giảng dạy
Điện tử 2 15.32 5
Môn học bắt buộc đến
Điện tử công nghiệp 15.20 3 khóa 2009 VHVL HK1 X
NH12-13
Điện tử công nghiệp C15.20 3
29 Điện tử ứng dụng 20262061 2 Đang đào tạo
29

Điện tử ứng dụng 10262061 2 Đang đào tạo


Điện tử ứng dụng 401030 3 Đang đào tạo
Từ K2011, môn bắt buộc
của ĐCN-TĐH, thuộc
Điện tử công suất 401026 2 X
nhóm môn tự chọn của
ngành cơ khí
Điện tử công suất 20242030 2 Đang đào tạo X
Điện tử công suất 10242030 2 Đang đào tạo X
30
Điện tử công suất 12.12 4
Điện tử công suất 1 12.123 3
Điện tử công suất 12.312 3 Đang giảng dãy X
07DDC học, tên môn trong
Điện tử công suất 14.02 3 KH là ĐTCS, tên trong BĐ
SV là ĐTCS2
Khoa chọn cho 10DTD
Điện tử công suất nâng cao 20262121 2 X
31 học HK1 NH13-14
Điện tử công suất nâng cao 15.45
Điện tử thông tin 401027 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Điện tử thông tin 20262046 2 Đang đào tạo X
Điện tử thông tin 10262046 2 Đang đào tạo X
Điện tử thông tin 10242083 2 Đang đào tạo X
32
Điện tử thông tin 15.35 4 Không giảng dạy
Điện tử tương tự 3 11.093 3 Đang giảng dạy VHVL X
Điện tử tương tự 3 11.09 4 Không giảng dạy
Mạch điện tử 3 15.06 4 Không giảng dạy
Từ K2011, môn bắt buộc
Đo lường và điều khiển bằng của ngành TĐH, một trong
401032 3 X
máy tính hai nhóm tự chọn ngành cơ
khí
Đo lường và điều khiển bằng
20242056 2 Đang đào tạo X
máy tính
Đo lường và điều khiển bằng
21372702 2 Đang đào tạo X
máy tính
Đo lường và điều khiển bằng
20242109 2 Đang đào tạo X
máy tính
Đo lường và điều khiển bằng
10242056 2 Đang đào tạo X
34 máy tính
Kỹ thuật đo lường & đ.khiển
83.642 2

Kỹ thuật đo lường & điều khiển 83.64 3
Đo lường & điều khiển bằng
38.153 3
MT
Đo lường & điều khiển bằng
39.02 4
MT
Điều khiển đo lường 38.15 2
Đo lường & ĐK bằng máy tính 38.154 4
Hệ thống máy tính điều khiển 14.07 4
Giải tích mạch điện 401035 3 Từ Khóa 2011 X
Giải tích mạch điện 20243022 3 Đang đào tạo X

Giải tích mạch điện 10243022 3 Đang đào tạo X

35 Giải tích mạch điện 1 20242022 2


Giải tích mạch điện 1 10242022 2
Mạch điện 11.12 3
Mạch điện 1 11.02 4
Lý thuyết mạch 1 (3ĐVHT) 11.023 3
Mạch điện 1 (CĐĐT) C11.02 3
Giải tích mạch điện 401035 3 Từ Khóa 2011 X
Giải tích mạch điện 20243022 3 Đang đào tạo X
Giải tích mạch điện 2 11.05 3 Đang đào tạo 09VDC2 X
Giải tích mạch điện 2 20242023 2
Giải tích mạch điện 2 10242023 2
36 Giải tích mạch điện 2 11.05 3
Mạch điện 2 12.02 4
Lý thuyết mạch 2 (bài tập lớn) 11.054 4
Mạch điện 2 15.053 3
Mạch điện 2B 15.01 3
Mạch điện 2 C11.05 2
Hàm phức và toán tử 401036 2 Đang giảng dạy từ K11 X
Hàm phức toán tử 20242016 2 Đang đào tạo X
Hàm phức toán tử 10242016 2 Đang đào tạo X
37 Hàm phức toán tử 15.052 2 Đang đào tạo X
Toán hàm phức và toán tử 10.05 3
Hàm phức toán tử C10.05 2
Hàm phức 10.053 3
Toán hàm phức 01.052 2
Hệ thống cơ điện tử 401037 2 Tử khóa 2011 X
38
38
Hệ thống cơ điện tử 20242117 2
Từ K2011, môn bắt buộc
của ngành ĐCN, một phần
Hệ thống cung cấp điện 401038 3 X
trong các nhóm môn tự
chọn của ngành TĐH
Hệ thống cung cấp điện 20242089 2 Đang giảng dạy X
Hệ thống cung cấp điện 20243089 3 Đang đào tạo X
39
Hệ thống cung cấp điện 15.214 4
Hệ thống mạng cung cấp điện 15.311 3
Không đào tạo. 09HDC3-
Hệ thống cung cấp điện 1 20262123 2
4-5 lấy mã này
Từ K2011, môn học thay
Hệ thống cung cấp điện 401038 3 X
thế của HTCCĐ1
Hệ thống cung cấp điện 1 20262123 2 Đang đào tạo X
40 Hệ thống cung cấp điện 1 15.313 3 Đang đào tạo VHVL X
Mạng và cung cấp điện 12.083 3
07DDC học, tên môn trong
Mạng và cung cấp điện 12.08 3
KH là HTCCĐ1
Từ K2011, môn học thay
Hệ thống cung cấp điện 401038 3 X
thế của HTCCĐ2

41 Hệ thống cung cấp điện 2 20262150 2 Đang đào tạo X


Hệ thống cung cấp điện 2 15.213 3 Đang giảng dạy X
HT cung cấp điện 2 12.19 3 Đang đào tạo VHVL X
Hệ thống điều khiển số 401040 3 Từ khóa 2011 X
42
Hệ thống điều khiển số 20262199 2 X

Là một trong 3 môn cùng


học thay thế ĐATN của
ngành tự động hóa, một
Hệ thống nhúng 402039 3 X
phần trong hai nhóm tự
chọn của ngành điện tử từ
Khóa 2011
43
Hệ thống nhúng 401039 2 Khóa 2012 LT buổi tối

Là một trong 4 môn thay


Hệ thống điều khiển nhúng 20262197 2 thế ĐATN Khóa 2009, X
Khóa 2010
Khoa chọn cho K08, K09,
Hệ thống sản xuất linh hoạt K10 cơ khí lớp ngày,
21372618 2 X
44 (FMS, CIM) 11HDCT học HK2 NH11-
12
Hệ thống sản xuất linh hoạt 39.06 3 Không còn đào tạo
Từ K2011, môn học bắt
buộc của cao đẳng điện tử,
Hệ thống thông tin di động 401041 3 Một phần trong hai nhóm X
45 tự chọn hệ ĐH ngành điện
tử

Hệ thống thông tin di động 20262070 2 Đang giảng dạy X

Từ K2011, một phần trong


46 Hệ thống thông tin quang 401004 3 hai nhóm tự chọn ngành X
điện tử

Từ K2011, một phần trong


47 Hệ thống thông tin vệ tinh 401005 3 hai nhóm tự chọn ngành X
điện tử

Từ K2011, là môn bắt


buộc của ngành cơ khí,
Hệ thống thủy lực khí nén 401042 3 X
một phần trong 2 nhóm tự
chọn của ĐCN-TĐH
48
Kỹ thuật thủy lực khí nén 21372606 2 Đang đào tạo X
Điều khiển thủy lực & khí nén 39.03 3 Không còn đào tạo mã
Điều khiển thủy lực& khí nén 39.032 2 niên chế

Hệ thống viễn thông 401043 3 Đang giảng dạy từ K11 X


Hệ thống viễn thông 20262047 2 Đang đào tạo X

Hệ thống viễn thông 20263047 3 Đang giảng dạy X

Hệ thống viễn thông 10262047 2 Đang đào tạo X


Hệ thống viễn thông 15.155 5
49
Hệ thống viễn thông 15.153 3
Hệ thống viễn thông C15.15 5
Hệ thống viễn thông 1 15.15

Hệ thống viễn thông 2 15.183 3 Đang đào tạo X

Hệ thống viễn thông 2 15.18


Đang đào tạo từ K11, là
Hình học - họa hình và CAD 401045 2 môn thay thế của CAD X
trong KT điện
Đang đào tạo, là môn thay
Vẽ kỹ thuật và CAD 20242019 2 thế của CAD trong KT X
điện
Đào tạo khóa cuối
CAD trong kỹ thuật điện 13.08 2 X
09VDC2 HK1 NH11-12
CAD trong Kỹ thuật điện 20262158 2 Khoa chọn cho 08DDC X
Vẽ kỹ thuật và CAD 21342200 2
Vẽ kỹ thuật và CAD 10242019 2 Đang giảng dạy X
Vẽ Kỹ thuật 2 ( BTL) 10.11 4
Hình học - Vẽ kỹ thuật CAD 90.034 4
Vẽ kỹ thuật 82.54 3
Vẽ kỹ thuật 86.07 2
50
Vẽ kỹ thuật 86.074 4
Vẽ kỹ thuật 86.11 5
Vẽ kỹ thuật 86.12 5
Vẽ kỹ thuật và hình họa 10.06 4
Vẽ kỹ thuật và hình họa 10.063 3
Vẽ kỹ thuật + CAD 31.05 3
CAD trong kỹ thuật điện 13.11 3
CAD trong kỹ thuật điện C13.11 3
T.H CAD 16.01 1
T.H Vẽ kỹ thuật + CAD 31.1 1
T.H Vẽ kỹ thuật + CAD 31.102 2
Thực hành CAD 21341203 1
Thực hành thiết kế trên máy
36.04 2
tính
51 Kết cấu cơ khí 401046 3 Từ Khóa 2011 X
Khí cụ điện và trang bị điện 401049 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Khí cụ điện 20262153 2 Đang đào tạo X
52
Khí cụ điện 12.09 3 Đang đào tạo VHVL X
Khí cụ điện(4 ĐVHT) 12.094 4
Kỹ thuật cao áp 401051 2 Đang giảng dạy từ K11 X
Kỹ thuật cao áp 20262155 2 Đang giảng dạy X
53
Kỹ thuật cao áp 15.38 3 Đang đào tạo VHVL X
Kỹ thuật cao áp và tiếp đất 13.03 4

Từ Khóa 2011, là môn bắt


buộc của ngành ĐCN, một
Kỹ thuật chiếu sáng 401052 2 X
phần trong các nhóm môn
tự chọn của ngành TĐH
54
Kỹ thuật chiếu sáng 20262152 2 X
Kỹ thuật chiếu sáng 13.06 3 Hệ VHVL còn học X
Kỹ thuật chiếu sáng 15.40 3 Hệ VHVL còn học X
Kỹ thuật chuyển mạch 401053 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Kỹ thuật chuyển mạch 20262049 2 Đang giảng dạy X

55
Kỹ thuật chuyển mạch 10262049 2 Đang giảng dạy X
55
Kỹ thuật chuyển mạch(ĐT+
15.193 3 Đang giảng dạy X
ISDN)
Điện thoại + ISDN 15.19 4
Tổng đài-chuyển mạch C15.19 4
Kỹ thuật điện 401054 2 Đang giảng dạy từ K11 X

56 Kỹ thuật điện 21342300 2 Đang giảng dạy X

Kỹ thuật điện 34.01 3

Một phần trong hai nhóm


Kỹ thuật điện lạnh 401055 3 X
tự chọn
Một trong các môn thay
57 Kỹ thuật điện lạnh 20262160 2 thế ĐATN Khóa 2009, X
Khóa 2010
Kỹ thuật lạnh 20262160 2 Khoa chọn 08DDC học
Kỹ thuật lạnh 13.07 3 Khoa chọn 07DDC học
Thuộc nhóm môn tự chọn
Kỹ thuật điều khiển robot 401058 3 X
từ K2011
58
Khoa chọn cho 10DTD
Kỹ thuật điều khiển robot 20262125 2 X
học HK1 NH13-14
Kỹ thuật điều khiển thủy lực
59 38.35 3
nâng cao
Kỹ thuật đo lường 401059 2 Đang giảng dạy từ K11 X
Kỹ thuật đo 20242028 2 Đang giảng dạy X
Kỹ thuật đo 12.03 3 Không giảng dạy
Kỹ thuật đo 12.034 4 Không giảng dạy
60 Kỹ thuật đo lường 14.04 3 Đang giảng dạy X
Kỹ thuật đo trong công nghiệp 15.42 3 Không giảng dạy
Đo điện tử 15.02 3 Đang giảng dạy X
Đo điện tử 15.24 4 Không giảng dạy
Đo lường điện tử C05.02 3 Không giảng dạy
Kỹ thuật khuôn dập và tạo
61 401060 3 Từ Khóa 2011 chính quy X
mẫu
Từ K2011, một phần trong
Kỹ thuật lập trình nâng cao 401061 3 hai nhóm tự chọn ngành X
62 điện tử
Kỹ thuật lập trình nâng cao 20262106 2

Thuộc nhóm môn tự chọn


Kỹ thuật nâng vận chuyển 401062 3 X
từ K2011

Khoa chọn cho K08 cơ


63 Kỹ thuật nâng vận chuyển 21372619 2 X
điện tử
63

Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 Không đào tạo

Môn học Khoa chọn K09 và K10


Kỹ thuật nhiệt 20242115 2 chính quy; 10VDC đến HK1 X
NH13-14
Đang đào tạo VHVL đến
Kỹ thuật nhiệt 81.02 3 X
K09
Kỹ thuật nhiệt 21342212 2 X
64
Nhiệt kỹ thuật 32.03 3 X
Kỹ thuật nhiệt 10.143 3 X
Kỹ thuật nhiệt 90.37 2
Kỹ thuật nhiệt 10.14 4
Kỹ thuật robot 401064 3 Từ Khóa 2011 chính quy X
Kỹ thuật robot 21372801 2 Đang đào tạo X
Kỹ thuật robot 20262107 2
Kỹ thuật robot 20242057 2
65 Kỹ thuật robot 21373802 3
Kỹ thuật robot 20262125 2
Kỹ thuật robot 35.09 3
Cơ sở thiết kế robot 35.07 3
Cơ sở thiết kế Robot 38.25 3
65A Kỹ Thuật cơ khí 38.034 không đào tạo
Kỹ thuật siêu cao tần và
401065 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Anten
Anten truyền sóng 20262045 2 Đang đào tạo X
66
Anten truyền sóng 10262045 2 Đang đào tạo X
Anten và truyền sóng 15.14 4
Anten truyền sóng C15.14 3
Kỹ thuật siêu cao tần và
401065 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Anten
Kỹ thuật siêu cao tần 20262044 2 Đang đào tạo X

67 Kỹ thuật siêu cao tần 10262044 2 Đang đào tạo X


Kỹ thuật siêu cao tần 15.132 3
Điện tử siêu cao tần 15.323 3 Đang giảng dạy VHVL X
Kỹ thuật siêu cao tần 15.13 4
Kỹ thuật số 401066 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Kỹ thuật số 20242026 2 X
Kỹ thuật số 21342305 2 Đang đào tạo, là môn thay X
thế cho KT xung số
Đang đào tạo, là môn thay
Kỹ thuật số 10242026 2 thế cho KT xung số X
Điện tử số 21.113 3 X
Kỹ thuật số 15.10 4
Kỹ thuật số 35.01 4
Kỹ thuật số 35.013 3
68
Kỹ thuật số 38.21 3
Kỹ thuật số 15.31 3
Kỹ thuật số 20242032 2
Điện tử số 21.114 4
Kỹ thuật xung/số 10263203 3
Kỹ thuật xung số C15.10 5 Được thay thế bằng môn
Kỹ thuật xung số 12.043 3 trong nhóm

Kỹ thuật xung số 12.04 4


Môn học bắt buộc từ khóa
69 Kỹ thuật trải phổ 401068 3
2011 cao đẳng điện tử
Tự chọn K08, bỏ từ CTĐT
Kỹ thuật xung 20242033 2
chính quy K09
70 Đang đào tạo đến khóa
Kỹ thuật xung 15.09 3 2009 VHVL (HK2 NH11- X
12)
Lập trình C 412051 3 Đang đào tạo từ K2011 X
Kỹ thuật Lập trình 21142018 2 Đang đào tạo X
Kỹ thuật Lập trình 21372706 2
Kỹ thuật Lập trình 11372706 2
Kỹ thuật Lập trình 21143018 3
Kỹ thuật Lập trình 11143018 3
Kỹ thuật lập trình (CK) 38.232 2
kỹ thuật lập trình 38.23 3
Kỹ thuật lập trình 1 C2.03 5
Kỹ thuật lập trình 1 C2.55 5
Lập trình ngôn ngữ C 21343400 3
71
Cơ sở lập trình(lý thuyết C) 10.04 4
Cơ sở lập trình (lập trình C) C1.043 3
Lập trình C C10.04 4
Cơ sở lập trình (lập trình C) 10.045 5
Lập trình ngôn ngữ C 36.03 3
Thực hành ngôn ngữ C 21341401 1
TH Lập trình kỹ thuật 35.06 3
T.H Kỹ thuật lập trình (CK) 38.241 1
T.H ngôn ngữ C 16.00 2
T.H Ngôn ngữ C 36.05 2
Thực hành kỹ thuật lập trình 21371707 1
Lý thuyết điều khiển tự động Đang đào tạo từ K2011
401070 3 X
hiện đại ngành Tự động hóa
72 Điều khiển tự động 2 (LTĐKTĐ
20262105 2 Đang đào tạo X
hiện đại)
Điều khiển tự động 2 14.01 3
Lý thuyết thông tin 401071 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Nguyên lý truyền thông 20242035 2 Đang đào tạo X
Nguyên lý truyền thông 11.13 3 Đang đào tạo X
73 Lý thuyết thông tin 11.103 3
Lý thuyết thông tin 11.10 4
Lý thuyết thông tin C11.10 4
Lý thuyết tín hiệu (A & D) 15.07 4
Môn bắt buộc của ngành
Mạch siêu cao tần 401072 3 điện tử hệ cao đẳng từ X
74 K2011
Môn Khoa chọn trong DM
Mạch siêu cao tần 20242059 2 môn tự chọn cho các lớp X
tối
Mạng truyền tải và phân phối
75 401075 3 Từ Khóa 2011 X
điện
Là một trong các môn
Mạng NGN 401074 3 cùng học thay thế ĐATN X
của ngành điện tử từ K11
76 Là một trong 4 môn thay
Mạng NGN 20262078 2 X
thế ĐATN K09, K10

Mạng NGN 10262078 2 Đang đào tạo X


Mạng truyền thông trong công Một trong các môn thay
20262189 2 X
nghiệp thế ĐATN
77
K10 chính quy học đến
Mạng công nghiệp 20262103 2 X
HK2 NH12-13

Khoa chọn cho K08 cơ


78 Matlab 21372705 2 X
khí học

Khoa chọn cho K08 cơ


79 Máy công nghiệp 21372622 2 X
khí học

Máy điện 401076 3 Đang giảng dạy từ K11 X


Máy điện 20243088 3 Đang đào tạo X
Máy điện và thiết bị điện 15.03 3
Máy điện và thiết bị điện C15.03 3
Máy điện và thiết bị điện 12.07 4
80 Máy điện và thiết bị điện 15.33 4
Máy Điện 1 20242025 2
Máy Điện 1 10242025 2
Từ K2011, bỏ chia tách
máy điện 1 12.18 3 riêng, thống nhất thành 1 X
môn chung
Máy điện 2 20262117 2
Máy điện 2 12.17 3
Mô hình và nhận dạng hệ Đang giảng dạy (ngành
81 20262124 2 X
thống 112)
Nhà máy điện, trạm biến áp
401080 3 Đang giảng dạy từ K11 X
và bảo vệ rơle
Nhà máy điện và trạm biến áp 20262151 2 Đang đào tạo X
82
Nhà máy điện & trạm biến áp 12.103 3 Đang đào tạo VHVL X
Nhà máy điện & trạm biến áp 12.102 3 Đang đào tạo VHVL X
Nhà máy điện và trạm biến áp 12.10 4 Không đào tạo
Nhà máy điện, trạm biến áp
401080 3 Đang giảng dạy từ K11 X
và bảo vệ rơle

83 Bảo vệ rơ-le 20242156 2 Đang đào tạo X


Bảo vệ rơ-le và tự động hóa 12.133 3 Đang đào tạo ở VHVL X
Bảo vệ rơ-le và tự động hóa 12.13 4 Không đào tạo

Là một trong các môn


Năng lượng tái tạo 401078 3 cùng học thay thế ĐATN X
84 của Điện CN từ K11

Năng lượng mới 20262164 2 Khoa chọn cho 08DDC X

Phân tích kỹ thuật nhờ máy


* Môn tự chọn của chương trình khoá 2008 cơ điện tử
tính
Phương pháp phần tử hữu
401081 2 Đang giảng dạy từ K11 X
hạn
Phương pháp phần tử hữu hạn 21342207 2 Đang đào tạo X
85
Phương pháp phần tử hữu hạn 36.022 2
Phương pháp phần tử hữu hạn 36.023 3
Phương pháp phần tử hữu hạn 36.02 4
Tự chọn K08, bỏ từ CTĐT
Phương pháp tính 20242017 2 X
chính quy K09

86
Tự chọn K08, bỏ từ CTĐT
Phương pháp tính 21342503 2 X
chính quy K09
86 Đang đào tạo đến khóa
Phương pháp tính 10.092 2 2009 VHVL (HK1 NH12- X
13)
Phương pháp tính 32.06 3
Phương pháp tính 10.09 3

Phương pháp thiết kế sản


87 36.14 3
phẩm

PLC 401082 4 Từ Khóa 2011 chính quy X


PLC 20262100 2 Đang đào tạo X
PLC 21372700 2 Đang đào tạo X
Thiết bị điện tử trong CN 401158 3
Đang đào tạo VHVL đến
Thiết bị điện tử trong CN 15.37 3 X
HK2 NH12-13
Lập trình điều khiển PLC-Mạng 14.06 3 Đang đào tạo VHVL X
Lập trình điều khiển PLC-Mạng 15.44 3 Đang đào tạo VHVL X
Thiết bị điện trong C.Nghiệp 13.05 3
88
Thiết bị điện trong C.Nghiệp 15.37 3
PLC 20263100 3 Bỏ MMH này (K08CQ)
Lập trình PLC 38.184 4
PLC & mạng 14.064 4
Điều khiển PLC & mạng Scađa 39.054 4
Lập trình điều khiển PLC và
39.05 5
Mạng
Điều khiển PLC & mạng Scada 39.052 2

Khoa chọn cho 08DDC,


Quá độ ổn định/ Ngắn mạch
20262162 2 09DDC, 10DDC học HK1
89 và ổn định
NH13-14

Quá trình quá độ và ổn định 13.01 3

90 Quản lý chất lượng sản phẩm 10.15 3 Không đào tạo

Quản lý công nghiệp 401050 2 Đang đào tạo X

Kinh tế kỹ thuật 20242036 2 Đang đào tạo X

Kinh tế kỹ thuật 10242027 2 Đang đào tạo X


91 Kinh tế kỹ thuật 20242020 2 Đang đào tạo X
91

Kinh tế kỹ thuật 10242020 2 Đang đào tạo X


Quản lý công nghiệp 10.10 3 Đang đào tạo X
Quản lý xí nghiệp(QL CN) C10.10 3 Không đào tạo
kinh tế kỹ thuật 33.01 3 Không đào tạo

Một trong các môn thay


92 Quản lý dự án 401025 3 X
thế ĐATN

Quản lý và kỹ thuật bảo trì Khoa chọn cho K08, K09


21372624 2 X
công nghiệp và K10 cơ khí học
93
Quản lý sửa chữa bảo trì công
38.37 3
nghiệp

94 Quang điện tử 20262062 2 Khoa chọn cho 08DDT X

Quy hoạch mạng 20262161 2 X


Khoa chọn 07DDC học,
đào tạo VHVL khóa cuối
95 Quy hoạch mạng 13.02 3 X
09VDC2 học HK2 NH12-
Quy hoạch mạng điện địa 13
13.10 3
phương
K08 tự chọn, bỏ môn từ
Quy hoạch mạng viễn thông 20242058 2 X
K09 hệ CQ ngày
K08 tự chọn, bỏ môn từ
96 Quy hoạch mạng viễn thông 10242058 2 X
K09 hệ CQ ngày
Môn học bắt buộc đến
Quy hoạch mạng viễn thông 15.133 3 khóa 2009 VHVL HK2 X
NH12-13

97 Robot đại cương 21372800 2 Khóa 2008 học X

Thuộc nhóm tự chọn từ


Robot tự hành 401084 3 X
K2011

Robot tự hành 21372806 2 Khóa 2010


98
Robot công nghiệp 39.07 3 Khóa 2005
KT vận hành sử dụng robot
38.33 3 Khóa 2007
công nghiệp
Là một trong 3 môn cùng
học thay thế ĐATN của
SCADA 401085 3 ngành CKTĐ, là một phần X
trong 2 nhóm tự chọn của
ĐCN từ K11

99 Một trong các môn thay


SCADA 20262104 2 thế ĐATN K09, K10, môn X
Khoa chọn cho K08
99

SCADA 20262065 2 Đang đào tạo X


SCADA 21372713 2 Đang đào tạo X
Hệ thống SCADA 15.21 4
Sức bền vật liệu 1 421034 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Sức bền vật liệu 21342206 2 Đang đào tạo X
100
Sức bền vật liệu 31.02 4

Thuộc nhóm tự chọn từ


Thiết kế khuôn mẫu và CAE 401089 3 X
khóa 2011
101 Khoa chọn cho K09 và
Kỹ thuật thiết kế khuôn mẫu 21372632 2 X
K10
Kỹ thuật thiết kế khuôn mẫu 38.06 4
K09 chính quy ba ngày bỏ
Thiết bị đầu cuối viễn thông 20262048 2
môn này
Môn bắt buộc 10CDT
Thiết bị đầu cuối viễn thông 10262048 2 X
HK2 NH11-12
Môn học bắt buộc đến
102 Thiết bị đầu cuối viễn thông 15.49 3 khóa 2009 VHVL HK2 X
NH12-13
Thiết bị đầu cuối C15.16 4
Thiết bị nghe nhìn 1 15.16 4
Thiết bị nghe nhìn 2 15.17 4
Môn Thay thế ĐATN
Thiết bị và hệ thống tự động 401153 3
K2012 CĐ
Là một trong 4 môn thay
Thiết bị và hệ thống tự động 20262120 2 thế ĐATN Khóa 2009, X
103
Khóa 2010
Thiết bị và hệ thống tự động 14.03 3 Không đào tạo theo mã
Thiết bị và hệ thống tự động 15.41 3 niên chế
Là một trong 4 môn thay
Thiết kế logic 20262085 2 thế ĐATN Khóa 2009, X
104 Khóa 2010
Thiết kế logic 20262066 2 Đang đào tạo X
Đang đào tạo, từ Khóa
Thiết kế hệ thống số 402088 3 X
2011
Thiết kế hệ thống số 401088 Đang đào tạo Khóa 2012
Thiết kế hệ thống số 20242084 2 Đang đào tạo X
Thiết kế hệ thống số 10242084 2 Đang đào tạo X
105 Thiết kế số dùng ngôn ngữ mô
20262042 2 Môn khoa chọn X
tả
Thiết kế hệ thống số 21163504 3 SV Khoá 08 CNTT học X
TK số dùng ngôn ngữ mô tả 15.134 4
TK số dùng ngôn ngữ mô tả 15.134 3 Khóa 2007
Đang đào tạo đến khóa
Thông tin di động thế hệ 3 20262088 2 cuối HK1 NH13-14 X
11LDDT3
106
Chỉ đào tạo cho lớp
Hệ thống thông tin di động 20262070 2 09HDT2-3. Không còn
học ở 10HDT
CTĐT khóa 2009, 2010
Thông tin số 20242083 2 chính quy, 11LDDT3 là X
107 lớp học cuối cùng
Thông tin số 14.15 3 Đang giảng dạy VHVL X

Tiếng Anh 5 331005 3 Đang giảng dạy X

Đang đào tạo 10VDC1+2


Tiếng Anh chuyên ngành 20342015 2 X
HK2 NH11-12
Tiếng Anh chuyên ngành 21342502 2 Đang đào tạo X

Đang đào tạo 11LDDT1+2


Tiếng Anh chuyên ngành 20342020 2 X
HK1 NH12-13

09VDT2, 09VDC2 HK1


Anh văn kỹ thuật 10.044 4 X
NH11-12
Tiếng Anh chuyên ngành 10343015 3
Tiếng Anh chuyên ngành 10353010 3
108
Tiếng Anh chuyên ngành 10342015 2 Đang đào tạo X
Anh văn chuyên ngành 03.093 3
Anh văn chuyên ngành 03.09 4
Anh văn chuyên ngành C10.12 4
Anh văn chuyên ngành 1 (CT) 37.013 3
Anh văn kỹ thuật 1 10.003 3
Anh văn chuyên ngành 2 (ĐT) 10.13 3
Anh văn chuyên ngành 2 (ĐT) 37.023 3
Anh văn chuyên ngành 2 10.02 3
Anh văn kỹ thuật 2 10.013 3
Trí tuệ nhân tạo và Hệ chuyên
20242060 2
gia

109 Trí tuệ nhân tạo (CK) 38.27 3


Trí tuệ nhân tạo C3.05 4
Trí tuệ nhân tạo C3.57 5
Trường điện từ 401091 2 Đang giảng dạy từ K11 X
Lý thuyết trường điện từ 20242024 2 Đang đào tạo X
110
110
Lý thuyết trường điện từ 11.01 3 Đang đào tạo X
Lý thuyết trường điện từ 11.22 3
Truyền động điện 401092 Đang giảng dạy từ K11 X
Truyền động điện 20262101 2 Đang đào tạo X
Truyền động điện 20263101 3 Đang đào tạo X
111
Truyền động điện 36.06 3
Truyền động điện 12.16 3
Truyền động điện 12.11 4
Thuộc nhóm tự chọn từ
112 Truyền động điện trong robot 401093 3 X
K2011
Truyền số liệu 412043 3 Đang đào tạo từ K2011 X
Kỹ thuật Truyền số liệu và
20262043 2 Đang đào tạo X
mạng MT
Kỹ thuật Truyền số liệu và
10262043 2 Đang đào tạo X
mạng MT
113 Truyền số liệu C15.12 4
Truyền số liệu C3.71 3
Thông tin dữ liệu và mạng máy
15.233 3
tính
Thông tin dữ liệu và mạng máy
15.12 4
tính
Từ Khóa 2011, một trong
Tự động hóa QTSX 401094 3 hai nhóm tự chọn ngành cơ X
khí
Tự động hóa QTSX 20262102 2 Đang đào tạo X
114
Tự động hóa quá trình công
21372714 2 Đang đào tạo X
nghệ
Tự động hóa quá trình C.Nghiệp 14.05 3
Tự động hóa quá trình C.Nghiệp 15.43 3
Khoa chọn cho K08 cơ khí
115 Vật liệu composit 21372628 2 X
học
Vật liệu kỹ thuật 401097 2 Đang giảng dạy từ K11 X
Vật liệu kỹ thuật (cơ khí) 21342205 2 Đang đào tạo X
116
Vật liệu kỹ thuật (cơ khí) 31.07 4
Vật liệu kỹ thuật (cơ khí) 70.31 3
Đang đào tạo đến khóa
cuối là Khóa 2010 chính
Vật liệu kỹ thuật điện 20242157 2 X
quy và VHVL HK1 NH13-
14

117
Đang đào tạo đến khóa
Vật liệu điện-điện tử 12.01 3 X
2009 VHVL
Đang đào tạo đến khóa
117 Vật liệu kỹ thuật điện 11.113 3 X
2009 VHVL
Vật liệu điện và KT cao áp 20242158 3 07VDC1 lấy tạm MMH
Vật liệu điện & cao áp 11.114 4
Vật liệu điện & kỹ thuật cao áp 11.124 4
Vật liệu điện & cao áp 11.11 5
Đang đào tạo, từ Khóa
Vẽ cơ khí và dung sai lắp ghép 402103 4 X
2011

Dung sai và Đo lường cơ khí 21342204 2 Đang đào tạo X

Dung sai và Đo lường cơ khí 21343204 3


118
Dung sai và Đo lường cơ khí 39.08 3
Dung sai và đo lường cơ khí 39.084 4
Vẽ cơ khí và dung sai lắp ghép 401103 4 X
Dung sai và Đo lường cơ khí 21312204 2
Vi điều khiển 402099 3 Đang giảng dạy từ K11 X
Vi điều khiển 401099 2 Đang đào tạo X
Vi điều khiển 20242029 2 Đang đào tạo X
Vi điều khiển 21342307 2 Đang đào tạo X
Vi điều khiển 10242029 2 Đang đào tạo X
119 Vi điều khiển 22.443 3 Đang đào tạo VHVL X
Các hệ vi điều khiển 15.36 3 Đang đào tạo VHVL X
Vi xử lý (cơ khí) 35.02 3
Vi xử lý B 12.06 4
Vi xử lý/ VĐK 10263204 3
KT vi xử lý - vi điều khiển C15.08 5
Từ khóa 2011, một phần
Vi điều khiển nâng cao 401100 3 trong hai nhóm tự chọn X
ngành điện tử
120
Vi điều khiển nâng cao 20262087 2 Khoa chọn cho K09, K10 X
Vi điều khiển nâng cao 10262087 2 Đang giảng dạy X
Vi xử lý 20242034 2 CTĐT khóa 2008
Đang đào tạo VHVL đến
Vi xử lý 12.15 3 X
HK1 NH12-13
121 Vi xử lý Đang đào tạo VHVL đến
15.083 3 X
HK1 NH12-13
121

Đang đào tạo VHVL đến


Vi xử lý 35.02 3 X
HK1 NH12-13
Vi xử lý 15.08 5
122 Xử lý âm thanh và hình ảnh 15.163 3
Xử lý số tín hiệu 402101 3 Từ K2011, đang đào tạo X
Xử lý số tín hiệu 401101 2 X
Xử lý số tín hiệu 20262050 2 Đang đào tạo X
Xử lý số tín hiệu 10262050 2 Đang đào tạo X
123 Xử lý tín hiệu số 20262108 2 Đang đào tạo X
Xử lý tín hiệu số 20262122 2 Đang đào tạo X
Xử lý tín hiệu số 21372716 2 Đang đào tạo X
Xử lý tín hiệu số 21.14 3
Xử lý số tín hiệu 15.073 3 Đang đào tạo X
MÔN THÍ NGHIỆM - THỰC HÀNH

Thí nghiệm Điện công nghiệp 20241099 1

124 Thí nghiệm Điện công nghiệp 16.10 1 Môn học bắt buộc đến khóa 2009
X
VHVL HK2 NH12-13

Thí nghiệm điện công nghiệp 16.102 2


Đang đào tạo, từ Khóa
Thí nghiệm Điện tử công suất 404113 1 X
2011

TN. Điện tử công suất 403113 1 Đang đào tạo K2012

125 Thí nghiệm Điện tử công suất 20241005 1 Đang đào tạo X
TN Điện tử công suất 20241081 Đang đào tạo X
TN Điện tử công suất 16.092 2 Không còn đào tạo mã
TN Điện tử công suất 16.09 1 niên chế

Thí nghiệm Điều khiển tự 10DTD học đến HK1


20241001 1 X
động NH13-14
TN Điều khiển tự động 15.46 1
126
TN điều khiển tự động 1 16.112 2 Không còn đào tạo mã
TN điều khiển tự động 2 16.17 1 niên chế

TN Điều khiển tự động 1 16.11 1


Thí nghiệm Giải tích mạch
403105 1 Từ Khóa 2011 X
điện
TN giải tích mạch điện 20241037 1 Đang đào tạo X
TN giải tích mạch điện 10241037 1 Đang đào tạo X
Thí nghiệm Mạch điện 16.04 1 Đang đào tạo X

127
Thí nghiệm mạch điện 16.043 2
127 Thí nghiệp lý thuyết mạch 11.052 2
Thí nghiệm lý thuyết mạch (DT) 16.042 2
Thí nghiệm mạch điện C16.04 2
Thí nghiệm mạch điện 10241201 1
TN Kỹ thuật điện 21341301 1
Thí nghiệm Kỹ thuật điện 34.02 1
128 Thí nghiệm Kỹ thuật đo 403106 1 Đang giảng dạy từ K11 X
Thí nghiệm Kỹ thuật truyền 11LDDT học HK2 NH12-
20261080 1 X
số liệu và mạng Máy tính 13
TN kỹ thuật truyền số Liệu và
10261080 1 Hệ cao đẳng X
mạng Máy tính
129 Thí nghiệm Truyền số liệu Hệ VHVL học đến
21.18 1 X
09VDT2 HK2 NH12-13
Thí nghiệm Truyền số liệu C3.72 2
Thí nghiệm Thông tin dữ liệu 16.16 1
Thí nghiệm TT dữ liệu & MMT 16.162 2
Bỏ môn học từ K09 chính
Thí nghiệm Kỹ thuật xung 20241039 1
quy ban ngày

Đang đào tạo K09 hệ


130 Thí nghiệm kỹ thuật xung 16.171 1
VHVL đến HK1 NH12-13
X

Thí nghiệm Kỹ thuật xung 16.12 1


Thi nghiệm kỹ thuật xung 16.122 2
Thí nghiệm Máy điện 403107 1 Từ khóa 2011 mở lại X
TN Máy điện 20241002 1 X
131 TN máy điện 16.062 2

Hệ VHVL học đến HK2


Thí nghiệm Máy điện 16.06 1 X
NH11-12

TH. Thiết kế hệ thống số 403161 1


Hệ liên thông học đến
Thí nghiệm Thiết kế hệ thống số 20241085 1 X
132 HK2 NH12-13
Hệ liên thông học đến
TN thiết kế hệ thống số 10241085 1 X
HK2 NH12-13
Thí nghiệm vận hành thiết bị
133 17.07 1 Không còn đào tạo
hệ thống điện
Lớp liên thông học HK2
Thí nghiệm Vi điều khiển 20241041 1 X
NH11-12
TH. Vi điều khiển 403162 1

TH Vi điều khiển 21341308 1 X


TN VXL/VĐK 10241208 1 X
Học khóa cuối đến HK2
Thí nghiệm vi điều khiển 16.141 1 X
NH12-13 09VDT2C
134 Thí nghiệm Vi xử lý B 16.08 1
TN Vi điều khiển 10241208 1
TN kỹ thuật vi điều khiển 16.141 1
TN vi xử lý (B) 16.14 1
TN kỹ thuật vi mạch ĐK(VXL
16.082 2
B)
Thí nghiệm Vi xử lý (cơ khí) 38.12 1
TN kỹ thuật vi điều khiển 16.142 2
Thí nghiệm Vi xử lý 20241040 1 Khóa 2008 học
Học khóa cuối đến HK1
Thí nghiệm Vi xử lý 16.14 1 X
NH12-13 09VDT2C
135
Thí nghiệm vi xử lý (2DVHT) 12.062 2
Thí nghiệm Vi xử lý 35.04 1
TN vi xử lý 16.18 2
Thí nghiệm Viễn thông 403108 1 Đào tạo từ Khóa 2011 X
Thí nghiệm viễn thông 20261079 1 Đang đào tạo X
136 Thí nghiệm viễn thông 10261079 1 Đang đào tạo X
Thí nghiệm Viễn thông 16.15 1 Đang đào tạo X
TN hệ thống viễn thông 16.152 2

Thực hành CAD/CAM/CNC 403104 1 Đang giảng dạy từ K11 X

Thực hành CAD/CAM/CNC


21371604 1 X
(TH CAD/CAM 1)
Thực hành gia công CNC 21371605 1 X
137 T.H CAD/CAM 38.10 2
T.H công nghệ CAD/CAM 38.103 3
T.H Gia công trên CNC 38.22 2
Không còn đào tạo mã
TH. Gia công CNC 38.223 3
niên chế
TH. Gia công CNC 38.223 3

Lớp liên thông học HK2


Thực hành PLC 20261127 1 X
NH11-12
Thực hành PLC 21371701 1 X

138
T.H PLC và Mạng 16.02 1 Hệ VHVL học đến K09 X

Thí nghiệm PLC 16.021 1 Hệ VHVL học đến K09 X


138
T.H Lập trình điều khiển PLC 38.19 2
T.H Đ.khiển PLC & Mạng
39.11 2
Scada
Thực hành PLC - SCADA 39.113 2
Thí nghiệm PLC 16.022 2
Đào tạo từ Khóa 2011, môn
Thực hành SCADA 403123 1 học thay thế của nhóm
X

T.H PLC và Mạng 16.02 1 X


139
T.H Đ.khiển PLC & Mạng
39.11 2
Scada
Thực hành PLC - SCADA 39.113 2
Ngành cơ khí học đến
Thực hành Thuỷ lực khí nén 21371607 1
HK2 NH12-13
140 TH ĐK thủy lực & khí nén 39.093 3
Không còn đào tạo mã
T.H Đ.Khiển thủy lực & khí nén 39.09 2 niên chế

KHỐI KIẾN THỨC THỰC TẬP

Thực tập công nhân cơ khí 404138 2 Từ K2011, Đang đào tạo X
Đang đào tạo K2014
Thực tập công nhân cơ khí MET321 1
Kỹ thuật Ô tô
141
Thực tập công nhân cơ khí 21342210 2
Thực tập công nhân cơ khí 10.38 2
Thực tập công nhân (cơ khí) 38.013 3

Thực tập Điện, Điện tử cơ sở 404139 2 Từ K2011, Đang đào tạo X

Thực tập Điện - Điện tử cơ sở 20240053 2 Đang đào tạo X


Thực tập Điện - Điện tử cơ sở 10260053 2 Đang đào tạo X
Thực tập công nhân (Đ-Điện tử) 38.012 2

Th.tập công nhân điện - đ.tử 18.003 3


142
Thực tập cơ sở 18.02 6
Thực tập cơ sở 18.016 6
Thực tập công nhân (3 tuần) 18.01 6
Thực tập công nhân (4 tuần) 1 18.00 4
Thực tập công nhân C18.01 3
Thực tập công nhân (4 tuần) 2 18.01 4
Thực tập cán bộ kỹ thuật 21372900 2 Ngành cơ khí tự động X

143 Thực tập cán bộ kỹ thuật 38.074 4


Thực tập cán bộ kỹ thuật 38.07 2
Thực tập cán bộ kỹ thuật 38.20 2
Thực tập cán bộ kỹ thuật 21372903 2 Ngành cơ điện tử X
Thực tập cán bộ kỹ thuật 38.074 4
144
Thực tập cán bộ kỹ thuật 38.07 2
Thực tập cán bộ kỹ thuật 38.20 2
Từ K2011, Ngành điện tử
Thực tập tốt nghiệp (C66) 404140 2 X
hệ cao đẳng
145 Thực tập tốt nghiệp 10260054 2
Thực tập tốt nghiệp C18.08 5
Thực tập cán bộ kỹ thuật 2 C18.05 5
Từ K2011Ngành điện tử
Thực tập tốt nghiệp (101) 404141 2 X
hệ đại học
Thực tập tốt nghiệp 20260054 2 Khóa 10 + Khóa 11 X
Thực tập tốt nghiệp 10260054 2 Khóa 10 + Khóa 11 X
Thực tập tốt nghiệp 20260054 4 Đang giảng dạy (K08) X
146 Thực tập tốt nghiệp 10260054 4 X
Thực tập tốt nghiệp 20260099 2 Khóa 10 + Khóa 11 X
Thực tập tốt nghiệp 18.106 6 X
Thực tập cán bộ kỹ thuật 18.106 6 Hệ VHVL đang học X
Thực tập tốt nghiệp 18.05 6
Thực tập tốt nghiệp 18.054 4 Hệ liên thông CĐ lên ĐH

Thực tập tốt nghiệp (103) 404142 2 Từ K2011, Ngành ĐCN X

Thực tập tốt nghiệp 20260099 2 Khóa 10 + Khóa 11 X

147 Thực tập tốt nghiệp 20260054 2 Khóa 10 + Khóa 11 X


Thực tập tốt nghiệp 18.106 6
Thực tập tốt nghiệp 18.05 6
Thực tập tốt nghiệp 18.054 4
Từ K2011, Ngành tự động
Thực tập tốt nghiệp (112) 404143 2 X
hóa
148
Thực tập tốt nghiệp 20260054 4 Đang giảng dạy (K08) X
Từ K2011, Ngành cơ khí
Thực tập tốt nghiệp (109) 404144 2 X
tự động
Thực tập tốt nghiệp 21372901 2 X
149
Thực tập tốt nghiệp 21373901 3
149

Thực tập tốt nghiệp 39.12 8


Từ K2011, Ngành cơ điện
Thực tập tốt nghiệp (106) 404145 2 X
tử
Thực tập tốt nghiệp 21373904 3 Đang giảng dạy X

Thực tập tốt nghiệp 21372901 2 X

150 Thực tập tốt nghiệp 21373901 3

Thực tập tốt nghiệp 38.32 8

Thực tập tốt nghiệp 38.32 8

Thực tập tốt nghiệp 38.324 4

ĐỒ ÁN MÔN HỌC - ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - THI TỐT NGHIỆP


Đồ án cơ sở 1 404114 1 Từ K2011 X
Đồ án môn học 1 (ĐT) 20260051 1 Đang đào tạo X
Đồ án môn học (ĐT) 10260199 1 X
151 Đồ án 1 17.14 1 Đang giảng dạy VHVL X
Đồ án môn học 1 (ĐT) 17.08
Đồ án môn học (ĐT) C.90 2
Đồ án 1 Điện tử tương tự(ĐT) 17.05 2
Thí nghiệm kỹ thuật điện tử 20241036 1 Đang đào tạo X
TN mạch điện tử 10241202 1
TN Mạch Điện tử 10241036 2
TN Điện tử tương tự 21.17 1
151A TN Điện tử tương tự 16.05 1 Không còn sử dụng theo
nhóm mã này từ K09
TN Điện tử tương tự 16.052 2 chính quy
Thí nghiệm điện tử tương tự C16.05 2
TH Kỹ thuật điện tử 21341304 1
Thí nghiệm Kỹ thuật điện tử 34.04 1
Từ K2011, SV ngành cơ
Đồ án cơ sở 2 404119 1 X
khí, điện CN
Đồ án môn học 2 (ĐT) 20260052 1 Đang đào tạo X

152 Đồ án môn học 2 (ĐCN) 20260111 1 Đang đào tạo X


Đồ án môn học 2 (ĐT) 17.11 1 Đang đào tạo X
Đồ án môn học 2 (ĐT) 17.10 2
Đồ án 2 Kỹ thuật số - Vi xử lý 17.06 2
Thí nghiệm kỹ thuật số 20241038 1 Đang đào tạo X
Thí nghiệm kỹ thuật số 21341306 1 Đang đào tạo X
Thí nghiệm kỹ thuật số 10261207 1 Đang đào tạo X
Thí nghiệm Kỹ thuật số 35.03 1 X
Thí nghiệm Kỹ thuật số 16.13 1 X
Thí nghiệm Kỹ thuật số 38.13 1 X
152A Thí nghiệm điện tử số 16.132 2
TN kỹ thuật xung/số 10261207 1
Thí nghiệm Xung số 16.07 1
Thí nghiệm xung số C16.07 2
Thí nghiệm xung số 16.072 2
Thí nghiệm kỹ thuật xung số C15.02 2
Thí nghiệm số 16.071 1
Từ K2011, đang đào tạo,
Đồ án Chế tạo máy 404111 1 X
môn thay thế của nhóm
153
BTL Công nghệ chế tạo máy 21371602 1 08DCK-DCT

Từ K2011, Môn bắt buộc


ngành ĐCN, một phần
Đồ án Cung cấp điện 404112 1 X
trong các nhóm môn tự
chọn ngành TĐH
154 Đồ án môn học 1 (ĐCN) 20260110 1 Đang đào tạo X
Đồ án môn học 1 (cung cấp
17.001 1 Đang đào tạo VHVL X
điện)
Đồ án 1 Cung cấp Không còn đào tạo mã
17.00 2
điện(TĐH,ĐCN) niên chế
Đồ án Đo lường và điều khiển Từ K2011, Đang đào tạo
155 404116 1 X
dùng máy tính ngành cơ khí, tự động hóa
Thí nghiệm đo lường và điều
21371703 1 11HCT X
khiển dùng máy tính
155A TH Đo lường và Điều khiển
38.163 3 Không còn đào tạo mã
bằng máy tính
niên chế
T.H Điều khiển đo lường 38.16 2
Đồ án Trạm biến áp 404121 1 Từ K2011, Đang đào tạo X
Đồ án môn học 2 (ĐCN) 20260111 1 Đang đào tạo X
Đồ án môn học 2 (nhà máy
156 điện) 17.091 1 Đang giảng dạy VHVL X

Đồ án 2 Trạm biến áp(ĐCN) 17.01 2 Không còn đào tạo mã


Đồ án 2: nhà máy điện 17.09 2 niên chế

Đồ án Thiết kế máy 404125 1 Từ K2011, Đang đào tạo X


Đồ án môn học 1 (ĐA truyền Đang đào tạo Khóa 2009,
21370696 1 X
động cơ khí) Khóa 2010

157
Đồ án Cơ sở thiết kế máy 21340209 1 Đang đào tạo X
Đồ án môn học 1 (cơ khí) 21340209 1 Đang đào tạo X
157
Đồ án truyền động cơ khí 21370696 1 Đang đào tạo X
Đ.A Cơ sở thiết kế máy 38.40 2
Đồ án Chi tiết máy 32.04 2
Đồ án Chi tiết máy 38.11 1
Đồ án truyền động cơ khí 38.112 2
Đồ án Robot 21370809 1 Khoa chọn cho K08 cơ khí X
Đồ án điều khiển hệ thống tự
38.36
động

158 Đồ án thiết kế tự động/Robot 38.28 2


Đồ án thiết kế Robot 38.281 1
Đồ án 3 Hệ thống tự động 21370704 1 X
Đồ án 3 Hệ thống tự động 17.04 2
Đồ án Môn học 2 (ngành tự
21370704 1 Đang đào tạo X
động hóa)
Đồ án Điều khiển tự động 38.14 1 X
159
Đồ án 2 Điều khiển tự động
17.03 2
(TĐ)
Đồ án Điều khiển tự động 39.04 2

Đồ án Môn học 2 (ngành Đang đào tạo K2009,


160 CKTĐ, Cơ điện tử, đồ án HT 21370695 1 K2010, 11HDCT học HK2 X
cơ điện tử) NH11-12

Đào tạo khóa cuối


Đồ án 3 Truyền động điện 17.021 1 X
162 09VDC2 HK2 NH12-13
Đồ án 3 Truyền động điện 17.02 2
Từ K2011, Là một trong 3
163 Đồ án tổng hợp (103) 404127 3 môn cùng học thay thế X
ĐATN của ngành ĐCN
Từ K2011, Là một trong 3
môn cùng học thay thế
164 Đồ án tổng hợp (112) 404128 3 ĐATN của ngành tự động
X
hóa
Từ K2011, Là một trong 3
165 Đồ án tổng hợp (109) 404129 3 môn cùng học thay thế X
ĐATN của ngành CKTĐ
Từ K2011, Là một trong 3
Đồ án tổng hợp (106) 404130 3 môn cùng học thay thế X
166 ĐATN của ngành Cơ điện tử

Đồ án tổng hợp (cơ ĐT) 20260996 4 11HCT X


Ngành KT điện tử - viễn
167 Đồ án tốt nghiệp 10240082 4 thông, hệ cao đẳng
X

Từ K2011, Ngành KT điện tử


Đồ án tốt nghiệp (101) 404131 9 - viễn thông, hệ đại học
X

Đồ án tốt nghiệp 20260082 10 X


Hệ liên thông CĐ lên ĐH,
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS 5 X
hệ CĐ chính quy
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS6 6 Hệ VHVL X
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS2 2 09LCDT1L X
168 Hệ liên thông CĐ lên ĐH,
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN 5 X
hệ CĐ chính quy
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN7 7 Hệ VHVL X
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN2 2 09LCDT1L X
Đồ án tốt nghiệp 19.13 13 X
Luận văn tốt nghiệp TNLV 15
Luận án tốt nghiệp 19.00 15
Từ K2011, Ngành KT điện -
Đồ án tốt nghiệp (103) 404132 9 điện tử (ĐCN)
X

Đồ án tốt nghiệp 20260082 10 Đang giảng dạy X


Hệ liên thông CĐ lên ĐH,
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS 5 X
hệ CĐ chính quy
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS6 6 Hệ VHVL X
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS2 2 09LCDT1L X
169 Hệ liên thông CĐ lên ĐH,
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN 5 X
hệ CĐ chính quy
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN7 7 Hệ VHVL X
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN2 2 09LCDT1L X
Đồ án tốt nghiệp 19.13 13 Đang giảng dạy X
Luận văn tốt nghiệp TNLV 15 Không giảng dạy
Luận án tốt nghiệp 19.00 15 Không giảng dạy
Từ K2011, Ngành tự động
Đồ án tốt nghiệp (112) 404133 9 X
hóa
Đồ án tốt nghiệp 20260082 10 X
Hệ liên thông CĐ lên ĐH,
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS 5 X
hệ CĐ chính quy
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS6 6 Hệ VHVL X
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS2 2 09LCDT1L X
170 Hệ liên thông CĐ lên ĐH,
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN 5 X
hệ CĐ chính quy
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN7 7 Hệ VHVL X
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN2 2 09LCDT1L X
Đồ án tốt nghiệp 19.13 13 X
Luận văn tốt nghiệp TNLV 15
Luận án tốt nghiệp 19.00 15
Từ K2011, Ngành cơ khí
Đồ án tốt nghiệp (109) 404134 9 X
tự động
Đồ án tốt nghiệp 20260082 10 X
Hệ liên thông CĐ lên ĐH,
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS 5 X
hệ CĐ chính quy
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS6 6 Hệ VHVL X
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS2 2 09LCDT1L X
171 Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) Hệ liên thông CĐ lên ĐH,
TNCN 5 X
hệ CĐ chính quy
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN7 7 Hệ VHVL X
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN2 2 09LCDT1L X
Đồ án tốt nghiệp 21370902 10 Đang giảng dạy X
Đồ án tốt nghiệp 19.13 13 Không giảng dạy X
Luận án tốt nghiệp 39.13 15 Không giảng dạy
Từ K2011, Ngành cơ điện
Đồ án tốt nghiệp (106) 404135 9 X
tử
Đồ án tốt nghiệp 20260082 10 Đang giảng dạy X
Đồ án tốt nghiệp 21370905 10 Đang giảng dạy
Đồ án tốt nghiệp 19.13 13 Không giảng dạy

Hệ liên thông CĐ lên ĐH,


Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS 5
172 hệ CĐ chính quy
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS6 6 Hệ VHVL
Tốt nghiệp cơ sở (thi) TNCS2 2 09LCDT1L
Hệ liên thông CĐ lên ĐH,
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN 5
hệ CĐ chính quy
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN7 7 Hệ VHVL
Tốt nghiệp chuyên ngành (thi) TNCN2 2 09LCDT1L
KHỐI KIẾN CHUYÊN NGÀNH LÝ THUYẾT - TH - THÍ NGHIỆM - ĐỒ ÁN BỔ SUNG
Đang đào tạo K2014
179 Nhập môn công nghệ kỹ thuật AUT101 3 X
Kỹ thuật Ô tô
Vận hành và điều khiển hệ
180 20262163 2 Đang đào tạo 11VDC
thống điện
181 TH. Vẽ cơ khí 403164 1 Đang đào tạo K2013 X

182 TH. Xử lý tín hiệu số 403163 1 Đang đào tạo K2012 X


Từ K2011, Ngành điện CN
183 Thực tập tốt nghiệp (C81) 404149 2 X
hệ cao đẳng
Từ K2011, Ngành Cơ DT
184 Thực tập tốt nghiệp (C82) 404150 2 X
hệ cao đẳng
Từ K2011, Ngành CKTD
185 Thực tập tốt nghiệp (C83) 404151 2
hệ cao đẳng
Từ K2011, Ngành TDH hệ
186 Thực tập tốt nghiệp (C84) 404152 2
cao đẳng
Đang giảng dạy K2011
187 Đồ án tổng hợp (101) 404126 3
ngành DTVT
Đang đào tạo cho Khóa 12
188 Đồ án tổng hợp (C81) 404154 3
CĐ ĐCN
Đang đào tạo cho Khóa 12
189 Đồ án tổng hợp (C83) 404156 3
CĐ CTD
Đang đào tạo cho Khóa 12
190 Đồ án tổng hợp (C84) 404157 3
CĐ CCK
Đang đào tạo cho Khóa 12
191 Đồ án tổng hợp (C82) 404155 3
CĐ CCT
192 Đồ án môn học 3 20240112 1 Khóa 2011, 11LDDT03

193 TH. Hệ thống nhúng 403159 1 Khóa 2012 lớp LT

Ghi chú:
- Hiệu chỉnh, bổ sung và thay thế bản ký ngày Danh mục ký ngày 11/11/2011.
- Cột (2): Liệt kê các học phần theo từng nhóm các môn tương đương với nhau.
- Cột (5): Ghi tình trạng hiện tại là "Đang giảng dạy" hay "Không giảng dạy".
- Cột (6): Đánh dấu "X" vào dòng có học phần đang giảng dạy mà SV có thể đăng ký học lại.

Ngày 09 tháng 09 năm 2014


TRƯỞNG KHOA
ĐÁNH
DẤU "X"
CẬP
NHẬT BỔ
HAY THẾ SUNG
MỚI
c với nhau)

GHI CHÚ

Áp dụng từ
k.2011

Mã tạm K11

Dành cho
Khoá 2010 trở
về trước

Áp dụng từ
k.2011
Mã tạm K11

Dành cho
K2010 trở về
trước

Liên thông
nhóm số 78

Học vét năm


cuối

Học vét năm


cuối

SV đăng ký
học vét
SV đăng ký
học vét
Khoa CNTT
giảng dạy

SV chính quy
trả nợ chung
VHVL. Từ
HK1 NH13-
14, SV học
vét
Học vét năm
cuối

Học vét năm


cuối

Học vét năm


cuối

Học vét năm


cuối

SV học vét từ
HK1 NH13-
14
SV học vét

SV có thể xin
học vét
Có thể trả bằng
Điện tử tương
tự theo tờ trình

Khoa Môi
Trường đang
đào tạo

Có thể trả
bằng Điện tử
tương tự theo
tờ trình cũ

Từ HK2
NH12-13, mở
lớp học vét
10LCDT1…
11CDT

SV học vét từ
HK2 NH13-
14
Môn học thay
thế của nhóm
Giải tích Mạch
điện 1 nếu
không vét

SV có thể xin
học vét

Môn học thay


thế của nhóm
nếu không vét

SV có thể xin
học vét
SV nợ theo
mã này có
thể xin vét

SV nợ theo
mã này có
thể xin vét

Học vét năm


cuối
Bổ sung
T2/2012
Học vét năm
cuối
Học vét năm
cuối

09VDC1….

09VDT1….

Học vét năm


cuối
Giải quyết theo
đơn SV K07 học
trả nợ môn tự chọn

Khi không còn


lớp học KT
nhiệt, SV học
vét hoặc trả nợ
bằng môn KT
điện lạnh

SV nợ theo
mã này có
thể xin vét

SV nợ theo
mã này có
thể xin vét
Mở lớp vét từ
HK1 NH
2012-2013

từ HK2
NH11-12
chuyển Khoa
Công nghệ
thông tin
quản lý môn
học này.
SV học vét từ
HK1 NH13-
14

Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
SV nợ môn
xin học vét

SV nợ môn
xin học vét

SV nợ mã
này có thể
xin vét

SV nợ mã
này có thể
xin vét

Mở vét cho
SV Khóa 08

Mở lớp vét từ
HK2 NH
2012-2013
Mở lớp vét từ
HK2 NH
2012-2013

Mở lớp vét
cho SV nợ
môn

402082 ghi nhầm

20/07/15

SV nợ sẽ học vét
từ HK2 NH13-
14

Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
Từ K2011
Mở lớp vét
cho SV nợ
môn

Học vét năm


cuối

SV học vét từ
HK1 NH13-
14

Từ HK1
NH13-14, SV
học vét

Mở lớp vét
cho SV nợ
môn

Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
Từ HK2
NH11-12,
Khoa Xây
dựng quản lý
môn học này

Mở lớp vét cho


SV nợ môn

Từ HK1
NH13-14, SV
học vét
Từ HK2
NH13-14, SV
học vét

Vét từ HK1
NH13-14

TT anh ngữ
quản lý môn

SV học vét
Từ HK2
NH11-12 trở
đi, Khoa
Công nghệ
thông tin
quản lý môn
học

Mở lớp vét cho


SV nợ môn

SV học vét từ
HK2 NH13-
14
SV học vét từ
HK2 NH13-
14

Đến HK1
NH12-13,
sau đó SV
học vét, hoặc
học môn thay
thế có tên
trên

SV học vét từ
HK2 NH12-
13
SV học vét từ
HK2 NH12-
13

SV học vét

09VDT1…

Từ HK1
NH13-14, SV
học vét

Học vét năm


cuối
Từ HK2
NH11-12 trở
đi, Khoa
Công nghệ
thông tin
quản lý môn
học

SV lớp ngày
học lại chung
lớp tối. Mở
học vét từ
HK2 NH12-
13

NH2010-
2011, SV trả
nợ thay thế
với TN giải
tích mạch
điện

SV học vét từ
HK1 NH13-
14

SV học vét
SV học vét từ
HK1 NH13-
14

SV học vét từ
HK2 NH12-
13

Học vét năm


cuối
Học vét năm
cuối

Học vét năm


cuối

SV phải trả nợ
đúng ngành học
SV học vét

SV học vét
SV học vét
Thí nghiệm
Điện tử
tương tự sau
khi không
còn lớp tối để
trả nợ
SV lớp ngày
trả nợ chung
lớp tối, nếu
không có lớp
trong HK, SV
học vét

Mở lớp vét
SV lớp ngày
trả nợ chung
lớp tối, đến
năm 2014 SV
học vét

Mở lớp vét cho


SV nợ môn

SV lớp ngày
trả nợ chung
lớp tối, đến
năm 2014 SV
học vét

Mở lớp vét
cho SV nợ
môn

Mở lớp vét cho


SV nợ môn
Vào 2011,
08CDT làm đợt
cuối
Nếu Khoa có lập
kế hoạch cho
phép

Vào 2012,
08DDT làm
đợt cuối

Nếu Khoa có lập


kế hoạch cho
phép

Vào 2012,
08DDC làm
đợt cuối

Nếu Khoa có lập


kế hoạch cho
phép

Vào 2012,
08DTD làm
đợt cuối
Vào 2012,
08DTD làm
đợt cuối

Nếu Khoa có lập


kế hoạch cho
phép

Vào 2012,
08DCK làm
đợt cuối

Nếu Khoa có lập


kế hoạch cho
phép

Vào 2012,
08DCT làm
đợt cuối

BỔ SUNG
ăng ký học lại.

09 năm 2014
KHOA
KHOA CƠ-ĐIỆN-ĐIỆN TỬ

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG CTĐT KHÓA 2011 VÀ 2015

TT KHÓA 2011 KHÓA 2015 GHI CHÚ

Mã học
Số Số
Mã học phần
Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín
phần tương
chỉ chỉ
đương
1 401006 Các giải pháp tiết kiệm năng lượng 3 ELE102 Các giải pháp tiết kiệm năng lượng 3

2 401001 An toàn điện 2 ELE101 An toàn điện 3

3 401003 An toàn và môi trường công nghiệp 2 Học lại dạng đồ án

4 401007 Các phương pháp gia công đặc biệt 3 3 Học lại dạng đồ án

5 401013 Cơ học máy 3 MET101 Cơ học máy 3

6 401014 Cơ học ứng dụng 3 Học lại dạng đồ án

7 421007 Cơ lý thuyết 2 EGM104 Cơ học lý thuyết 3

8 401047 Cơ sở điều khiển tự động 3 CTR105 Lý thuyết điều khiển tự động 3

9 401019 Cơ sở thiết kế máy 3 MET103 Cơ sở thiết kế máy 3

10 401020 Công nghệ CAD/CAM/CNC 2 MET104 Công nghệ CAD/CAM 3

11 401022 Công nghệ chế tạo máy 3 MET105 Công nghệ chế tạo máy 3

12 401023 Công nghệ gia công CNC 3 MET110 Gia công CNC 3

SV ngành kỹ thuật điện


điện tử (103), kỹ thuật điều
khiển và tự động hóa (112),
13 401028 Điện tử 1 3 ELE116 Kỹ thuật điện tử 3 kỹ thuật cơ khí (109), kỹ
thuật cơ điện tử (106)
* sinh viên ngành Môi
trường

SV ngành kỹ thuật điện tử -


14 401028 Điện tử 1 3 ELE104 Điện tử tương tự 1 3
truyền thông (101)
15 401029 Điện tử 2 3 ELE105 Điện tử tương tự 2 3

16 401026 Điện tử công suất 2 ELE106 Điện tử công suất 3

17 401027 Điện tử thông tin 3 ELE107 Điện tử thông tin 3

18 404111 Đồ án chế tạo máy 1 MET423 Đồ án công nghệ chế tạo máy 1
SV ngành kỹ thuật điện tử -
19 404114 Đồ án cơ sở 1 1 ELE449 Đồ án điện tử tương tự 1
truyền thông (101)

SV ngành kỹ thuật điện


điện tử (103), kỹ thuật điều
20 404114 Đồ án cơ sở 1 1 ELE445 Đồ án kỹ thuật điện tử 1 khiển và tự động hóa (112),
kỹ thuật cơ khí (109), kỹ
thuật cơ điện tử (106)

21 404119 Đồ án cơ sở 2 1 ELD413 Đồ án vi điều khiển 1

22 404112 Đồ án cung cấp điện 1 ELE446 Đồ án hệ thống cung cấp điện 1


Đồ án đo lường và điều khiển dùng
23 404116
máy tính
1 Học lại dạng đồ án

24 404125 Đồ án thiết kế máy 1 MET425 Đồ án cơ sở thiết kế máy 1


DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG CTĐT KHÓA 2011 VÀ 2015

TT KHÓA 2011 KHÓA 2015 GHI CHÚ

Mã học
Số Số
Mã học phần
Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín
phần tương
chỉ chỉ
đương
25 404126 Đồ án tổng hợp (101) 3 Học lại dạng đồ án
26 404127 Đồ án tổng hợp (103) 3 Học lại dạng đồ án
27 404130 Đồ án tổng hợp (106) 3 Học lại dạng đồ án
28 404129 Đồ án tổng hợp (109) 3 Học lại dạng đồ án
6 404128 Đồ án tổng hợp (112) 3 Học lại dạng đồ án
30 404131 Đồ án tốt nghiệp (101) 9 ELC405 Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật điện tử, truyền thông 9
31 404132 Đồ án tốt nghiệp (103) 9 ELE447 Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật điện,điện tử 9
32 404135 Đồ án tốt nghiệp (106) 9 MET426 Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật cơ-điện tử 9
33 404134 Đồ án tốt nghiệp (109) 9 MET427 Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật cơ khí 9
Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật điều khiển và tự động
34 404133 Đồ án tốt nghiệp (112) 9 CTR412
hoá
9

35 404121 Đồ án trạm biến áp 1 Học lại dạng đồ án


Đo lường và điều khiển dùng máy
36 401032
tính
3 Học lại dạng đồ án

37 401035 Giải tích mạch điện 3 ELE108 Giải tích mạch điện 3

38 401036 Hàm phức & toán tử 2 Học lại dạng đồ án

39 401037 Hệ thống cơ điện tử 2 MET111 Hệ thống cơ điện tử 3

40 401038 Hệ thống cung cấp điện 3 ELE130 Hệ thống cung cấp điện 3

41 401040 Hệ thống điều khiển số 3 Học lại dạng đồ án

42 401039 Hệ thống nhúng 2 CMP102 Hệ thống nhúng 3

43 401041 Hệ thống thông tin di động 3 ELE132 Thông tin số và thông tin di động 3

44 401004 Hệ thống thông tin quang 3 ELE133 Thông tin vệ tinh và thông tin quang 3

45 401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 ELE133 Thông tin vệ tinh và thông tin quang 3
46 401042 Hệ thống thuỷ lực, khí nén 3 MET135 Hệ thống thuỷ lực khí nén 3

47 401043 Hệ thống viễn thông 3 ELC102 Hệ thống viễn thông 3

SV ngành kỹ thuật điện


điện tử (103) và kỹ thuật
48 401045 Hình học - hoạ hình và cad 3 ELE236 Cad trong kỹ thuật điện 3
điều khiển và tự động hóa
(112) - DDC+DTD
SV ngành kỹ thuật điện tử -
49 401045 Hình học - hoạ hình và cad 3 ELE237 Cad trong kỹ thuật điện tử 3
truyền thông
SV ngành kỹ (101)
thuật -cơDDT
khí
50 401045 Hình học - hoạ hình và cad 2 CAP201 Autocad 3 (109) và kỹ thuật cơ điện tử
(106) - DCK+DCT
51 401046 Kết cấu cơ khí 3 Học lại dạng đồ án

52 401049 Khí cụ & trang bị điện 3 ELE110 Khí cụ điện 3

53 401051 Kỹ thuật cao áp 2 Học lại dạng đồ án

54 401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2 ELE111 Kỹ thuật chiếu sáng 3

55 401053 Kỹ thuật chuyển mạch 3 ELE112 Kỹ thuật chuyển mạch 3

56 401054 Kỹ thuật điện 2 ELE113 Kỹ thuật điện 3

57 401055 Kỹ thuật điện lạnh 3 ELE115 Kỹ thuật điện lạnh 3

58 401058 Kỹ thuật điều khiển robot 3 Học lại dạng đồ án

59 401059 Kỹ thuật đo lường 2 ELE117 Kỹ thuật đo lường 3

60 401060 Kỹ thuật khuôn dập và tạo mẫu 3 Học lại dạng đồ án


DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG CTĐT KHÓA 2011 VÀ 2015

TT KHÓA 2011 KHÓA 2015 GHI CHÚ

Mã học
Số Số
Mã học phần
Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín
phần tương
chỉ chỉ
đương
61 401061 Kỹ thuật lập trình nâng cao 3 Học lại dạng đồ án

62 401062 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 Học lại dạng đồ án

63 401064 Kỹ thuật robot 3 CTR107 Robot công nghiệp 3

64 401065 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 Học lại dạng đồ án

65 401066 Kỹ thuật số 3 ELD101 Kỹ thuật số 3


Lý thuyết điều khiển tự động hiện
66 401070
đại
3 CTR101 Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao 3

67 401071 Lý thuyết thông tin 3 COS102 Lý thuyết thông tin 3


68 401072 Mạch siêu cao tần 3 ELE121 Mạch siêu cao tần 3

69 401074 Mạng NGN 3 Học lại dạng đồ án

70 401075 Mạng truyền tải và phân phối điện 3 Học lại dạng đồ án

71 401076 Máy điện 3 ELE125 Máy điện 1 3

72 401078 Năng lượng tái tạo 3 Học lại dạng đồ án

Nhà máy điện, trạm biến áp và bảo


73 401080
vệ rơle
3 ELE127 Nhà máy điện, trạm biến áp và bảo vệ rơle 3

74 401081 Phương pháp phần tử hữu hạn 2 Học lại dạng đồ án

75 401082 PLC 3 CTR104 Lập trình PLC 3

76 401050 Quản lý công nghiệp 2 Học lại dạng đồ án

77 401025 Quản lý dự án 3 MAN103 Quản lý dự án công nghiệp 3

78 401084 Robot tự hành 1 Học lại dạng đồ án

79 401084 Robot tự hành 3 Học lại dạng đồ án

80 401085 SCADA 3 ELE128 SCADA 3

81 403104 TH CAD/CAM/CNC 1 MET319 TH Công nghệ CAD/CAM 1

82 403159 TH Hệ thống nhúng 1 CMP335 TH hệ thống nhúng 1

83 403123 TH SCADA 1 ELE343 TH SCADA 1

84 403161 TH Thiết kế hệ thống số 1 ELD309 TH Thiết kế hệ thống số 3

85 403164 TH Vẽ cơ khí 1 Học lại dạng đồ án

86 403162 TH Vi điều khiển 1 ELD310 TH Vi điều khiển 1

87 403163 TH Xử lý tín hiệu số 1 ELD314 TH Xử lý tín hiệu số 1

88 403160 TH. PLC 1 ELE342 TH lập trình PLC 1

89 401088 Thiết kế hệ thống số 3 ELD103 Thiết kế hệ thống số 3

90 401089 Thiết kế khuôn mẫu và CAE 3 MET116 Kỹ thuật thiết kế khuôn mẫu 3
Thực tập tốt nghiệp kỹ thuật điện tử, truyền
91 404141 Thực tập tốt nghiệp (101) 2 ELC507
thông
3

92 404142 Thực tập tốt nghiệp (103) 2 ELE551 Thực tập tốt nghiệp kỹ thuật điện, điện tử 3

93 404145 Thực tập tốt nghiệp (106) 2 MET530 Thực tập tốt nghiệp kỹ thuật cơ-điện tử 3

94 404144 Thực tập tốt nghiệp (109) 2 MET531 Thực tập tốt nghiệp kỹ thuật cơ khí 3
Thực tập tốt nghiệp kỹ thuật điều khiển và tự
95 404143 Thực tập tốt nghiệp (112) 2 CTR514
động hoá
3
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG CTĐT KHÓA 2011 VÀ 2015

TT KHÓA 2011 KHÓA 2015 GHI CHÚ

Mã học
Số Số
Mã học phần
Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín
phần tương
chỉ chỉ
đương
96 403113 TN Điện tử công suất 1 ELE338 TH Điện tử công suất 1

97 403105 TN Giải tích mạch điện 1 ELE352 TH Giải tích mạch điện 1

98 403107 TN máy điện 1 ELE341 TH máy điện 1

99 403108 TN Viễn thông 1 ELC303 TH Hệ thống viễn thông cơ sở 1

100 403106 TN. Kỹ thuật đo 1 Học lại dạng đồ án

101 401091 Trường điện từ 2 ELE134 Trường điện từ 3

102 401092 Truyền động điện 2 ELE135 Truyền động điện 3

103 401093 Truyền động điện trong robot 3 Học lại dạng đồ án

104 412043 Truyền số liệu 3 CMP206 Truyền số liệu và mạng máy tính 3
105 404138 TT Công nhân cơ khí 2 MET321 TT Công nhân cơ khí 1
106 404139 TT Điện-Điện tử cơ sở 2 ELE344 TT công nhân điện-điện tử 1

107 401094 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 Học lại dạng đồ án
108 401097 Vật liệu kỹ thuật 2 MET118 Vật liệu kỹ thuật cơ khí 3
109 401146 Vật lý đại cương 1 3 PHY101 Vật lý cơ 3
110 401147 Vật lý đại cương 2 3 PHY102 Vật lý điện từ 3
111 401103 Vẽ cơ khí và dung sai lắp ghép 3 MET109 Đo lường cơ khí và dung sai lắp ghép 3

112 401099 Vi điều khiển 2 ELD105 Vi điều khiển 3

113 401100 Vi điều khiển nâng cao 3 Học lại dạng đồ án

114 401101 Xử lý tín hiệu số 2 ELD106 Xử lý tín hiệu số 3

TP. HCM, ngày 15 tháng 12 năm 2016


TRƯỞNG KHOA

Nguyễn Thanh Phương

`
ghi nhầm 3 sửa lại 2
Học lại dạng đồ án -
> cập nhật tương
đương

ghi nhầm 401082

ghi nhầm 403106


ghi nhầm 401106

ghi nhầm 1tc

Ghi nhầm 401046

Ghi nhầm 401047

ghi nhầm 404101


VIỆN KỸ THUẬT HUTECH

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG

KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
An toàn bức xạ và an toàn An toàn bức xạ và an toàn
1 BME101 3 BME101 3
điện điện
2 401001 An toàn điện 2 ELE101 An toàn điện 3 ELE101 An toàn điện 3
3 ELC101 Anten và truyền sóng 3 ELC101 Anten và truyền sóng 3
SV có mã lớp
...DCK..., ...DCT..., ...H
4 401045 Hình học - hoạ hình và cad 2 CAP201 Autocad 3 CAP220 Cad 3
CT...., ...HOT...,...DOT
...
5 MED111 Bệnh học và vi sinh vật 3 MED111 Bệnh học và vi sinh vật 3
Các giải pháp tiết kiệm Các giải pháp tiết kiệm Các giải pháp tiết kiệm
6 401006 3 ELE102 3 ELE102 3
năng lượng năng lượng năng lượng
Các phương pháp gia công Các phương pháp gia công Các phương pháp gia công
7 401007 3 MET138 3 MET138 3
đặc biệt đặc biệt đặc biệt
Các phương pháp gia công Các phương pháp gia công
8 MET138 3 MET138 3
đặc biệt đặc biệt
SV có mã lớp
9 401045 Hình học - hoạ hình và cad 3 ELE236 Cad trong kỹ thuật điện 3 ELE236 CAD trong kỹ thuật điện 3 ...DDC..., ...DTD..., ...L
DDC..., ...HDC...
SV có mã lớp
10 401045 Hình học - hoạ hình và cad 3 ELE237 Cad trong kỹ thuật điện tử 3 ELE237 CAD trong kỹ thuật điện tử 3 ...DDT..., ...LDDT..., ...
HDT....
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
Cảm biến đặc biệt và dụng Cảm biến đặc biệt và dụng
11 BME102 3 BME102 3
cụ cụ
Cảm biến và xử lý tín hiệu Cảm biến và xử lý tín hiệu
12 ELE118 3 ELE118 3
đo đo
13 421007 Cơ lý thuyết 2 EGM104 Cơ học lý thuyết 3 EGM104 Cơ học lý thuyết 3
14 401013 Cơ học máy 3 MET101 Cơ học máy 3 MET101 Cơ học máy 3
15 EGM109 Cơ lưu chất 3 EGM109 Cơ lưu chất 3
16 401019 Cơ sở thiết kế máy 3 MET103 Cơ sở thiết kế máy 3 MET103 Cơ sở thiết kế máy 3
Công nghệ
17 401020 2 MET104 Công nghệ CAD/CAM 3 MET104 Công nghệ CAD/CAM 3
CAD/CAM/CNC
Công nghệ chẩn đoán, sữa Công nghệ chẩn đoán, sửa
18 AUT108 3 AUT108 3
chữa và kiểm định ô tô chữa và kiểm định ô tô
19 401022 Công nghệ chế tạo máy 3 MET105 Công nghệ chế tạo máy 3 MET105 Công nghệ chế tạo máy 3
20 MET133 Công nghệ kim loại 3 MET133 Công nghệ kim loại 3
Công nghệ tòa nhà thông
21 ELE103 3 Học lại dạng đồ án
minh
22 401026 Điện tử công suất 2 ELE106 Điện tử công suất 3 ELE106 Điện tử công suất 3
23 401027 Điện tử thông tin 3 ELE107 Điện tử thông tin 3 ELE107 Điện tử thông tin 3
SV ngành KT điện tử -
truyền thông (101), KT
24 401028 Điện tử 1 3 ELE104 Điện tử tương tự 1 3 ELE104 Điện tử tương tự 1 3
điện tử - viễn thông,
KT Y sinh
25 401029 Điện tử 2 3 ELE105 Điện tử tương tự 2 3 ELE105 Điện tử tương tự 2
26 404125 Đồ án thiết kế máy 1 MET425 Đồ án cơ sở thiết kế máy 1 MET425 Đồ án cơ sở thiết kế máy 1
Đồ án công nghệ chế tạo Đồ án công nghệ chế tạo
27 404111 Đồ án chế tạo máy 1 MET423 1 MET423
máy máy
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
SV ngành KT Điện tử -
truyền thông (101), KT
28 404114 Đồ án cơ sở 1 1 ELE449 Đồ án điện tử tương tự 1 ELE449 Đồ án điện tử tương tự
Viễn Thông, KT Y
Sinh
29 MET422 Đồ án hệ thống cơ điện tử 1 MET422 Đồ án hệ thống cơ điện tử 1
Đồ án hệ thống cung cấp Đồ án hệ thống cung cấp
30 404112 Đồ án cung cấp điện 1 ELE446 1 ELE446 1
điện điện
Đồ án hệ thống điện - điện Đồ án hệ thống điện, điện
31 AUT412 1 AUT412 1
tử ô tô tử ô tô
Đồ án hệ thống truyền Đồ án hệ thống truyền
32 ELC408 1 ELC408 1
thông thông

SV ngành kỹ thuật điện


điện tử (103), kỹ thuật
điều khiển và tự động
33 404114 Đồ án cơ sở 1 1 ELE445 Đồ án kỹ thuật điện tử 1 ELE445 Đồ án kỹ thuật điện tử
hóa (112), kỹ thuật cơ
khí (109), kỹ thuật cơ
điện tử (106)

Đồ án kỹ thuật điều khiển Đồ án kỹ thuật điều khiển


34 CTR411 1 CTR411 1
tự đồng tự động
35 ELD412 Đồ án kỹ thuật số 1 ELD412 Đồ án kỹ thuật số 1
Đồ án kỹ thuật thiết kế
36 MET437 1 Học lại dạng đồ án
khuôn mẫu
Đồ án thiết kế cơ khí trong Đồ án thiết kế cơ khí trong
37 AUT421 1 AUT421 1
công nghệ ô tô công nghệ ô tô
38 MET406 Đồ án tổng hợp khuôn dập 1 Học lại dạng đồ án
Đồ án tổng hợp máy công
39 MET407 1 Học lại dạng đồ án
cụ
40 AUT422 Đồ án tổng hợp ô tô 3 AUT422 Đồ án tổng hợp ô tô 3
41 MET408 Đồ án tổng hợp robot 3 Học lại dạng đồ án
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
Đồ án tổng hợp thiết kế vi
42 ELD411 3 Học lại dạng đồ án
mạch
43 CTR410 Đồ án tổng hợp tự động 1 Học lại dạng đồ án
44 ELC404 Đồ án tổng hợp viễn thông 3 Học lại dạng đồ án

Đồ án tốt nghiệp công nghệ Đồ án tốt nghiệp ngành


45 AUT420 9 AUT438 12
kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô (*)

Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ


46 404134 Đồ án tốt nghiệp (109) 9 MET427 9 MET450 12
cơ khí thuật cơ khí (*)
Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ
47 404135 Đồ án tốt nghiệp (106) 9 MET426 9 MET447 12
cơ-điện tử thuật cơ điện tử (*)
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ
Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật
48 404131 Đồ án tốt nghiệp (101) 9 ELC405 9 ELC412 thuật điện tử - viễn thông 12
điện tử, truyền thông
(*)
Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ
49 404132 Đồ án tốt nghiệp (103) 9 ELE447 9 ELE463 12
điện,điện tử thuật điện (*)
Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ
Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật
50 404133 Đồ án tốt nghiệp (112) 9 CTR412 9 CTR419 thuật điều khiển và tự động 12
điều khiển và tự động hoá
hóa (*)
Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật y Đồ án tốt nghiệp ngành Kỹ
51 BME403 9 BME421 12
sinh thuật y sinh (*)
52 ELE448 Đồ án truyền động điện 1 ELE448 Đồ án truyền động điện 1
53 404119 Đồ án cơ sở 2 1 ELD413 Đồ án vi điều khiển 1 ELD413 Đồ án vi điều khiển
54 BME404 Đồ án xử lý ảnh trong y tế 1 BME404 Đồ án xử lý ảnh trong y tế 1
Vẽ cơ khí và dung sai lắp Đo lường cơ khí và dung Đo lường cơ khí và dung
55 401103 3 MET109 3 MET109 3
ghép sai lắp ghép sai lắp ghép
56 AUT103 Động cơ đốt trong 3 AUT103 Động cơ đốt trong 3
57 401023 Công nghệ gia công CNC 3 MET110 Gia công CNC 3 MET110 Gia công CNC 3
58 401035 Giải tích mạch điện 3 ELE108 Giải tích mạch điện 3 ELE108 Giải tích mạch điện 3
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
Giới thiệu kỹ thuật phục Giới thiệu kỹ thuật phục
59 BME105 3 BME105 3
hồi hồi
Hệ thống an toàn và ổn Hệ thống an toàn và ổn
60 AUT118 3 AUT118 3
định trong ô tô định trong ô tô
61 ELE109 Hệ thống BMS 3 Học lại dạng đồ án
62 401037 Hệ thống cơ điện tử 2 MET111 Hệ thống cơ điện tử 3 MET111 Hệ thống cơ điện tử 3
63 401038 Hệ thống cung cấp điện 3 ELE130 Hệ thống cung cấp điện 3 ELE130 Hệ thống cung cấp điện 3

64 AUT107 Hệ thống điện - điện tử ô tô 3 AUT107 Hệ thống điện, điện tử ô tô 3

Hệ thống điều khiển tự Hệ thống điều khiển tự


65 AUT104 3 AUT104 3
động trên ô tô động trên ô tô
66 401039 Hệ thống nhúng 2 CMP102 Hệ thống nhúng 3 CMP102 Hệ thống nhúng 3
Hệ thống sản xuất FMS, Hệ thống sản xuất FMS,
67 MET112 3 MET112 3
CIM CIM
68 401042 Hệ thống thuỷ lực, khí nén 3 MET135 Hệ thống thuỷ lực khí nén 3 MET135 Hệ thống thuỷ lực khí nén 3
69 401043 Hệ thống viễn thông 3 ELC102 Hệ thống viễn thông 3 ELC102 Hệ thống viễn thông 3
70 401049 Khí cụ & trang bị điện 3 ELE110 Khí cụ điện 3 ELE110 Khí cụ điện 3
71 401052 Kỹ thuật chiếu sáng 2 ELE111 Kỹ thuật chiếu sáng 3 ELE111 Kỹ thuật chiếu sáng 3
72 401053 Kỹ thuật chuyển mạch 3 ELE112 Kỹ thuật chuyển mạch 3 ELE112 Kỹ thuật chuyển mạch 3
73 401054 Kỹ thuật điện 2 ELE113 Kỹ thuật điện 3 ELE113 Kỹ thuật điện 3
74 401055 Kỹ thuật điện lạnh 3 ELE115 Kỹ thuật điện lạnh 3 MET144 Kỹ thuật lạnh 3

SV ngành KT Điện
điện tử , KT Điều khiển
75 401028 Điện tử 1 3 ELE116 Kỹ thuật điện tử 3 ELE116 Kỹ thuật điện tử 3 & tự động hóa, KT Cơ
khí , KT Cơ điện tử ,
Công nghệ kỹ thuât ô tô

76 401058 Kỹ thuật điều khiển robot 3 CTR102 Kỹ thuật điều khiển robot 3 CTR102 Kỹ thuật điều khiển robot 3
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
Kỹ thuật điều khiển tự Kỹ thuật điều khiển tự
77 CTR103 3 CTR103 3
động động
78 401059 Kỹ thuật đo lường 2 ELE117 Kỹ thuật đo lường 3 ELE117 Kỹ thuật đo lường 3
79 BME106 Kỹ thuật đo trong y tế 3 BME106 Kỹ thuật đo trong y tế
Kỹ thuật hình ảnh trong y Kỹ thuật hình ảnh trong y
80 BME107 3 BME107 3
học học
Kỹ thuật khuôn dập và tạo
81 401060 3 MET114 Kỹ thuật khuôn dập 3 MET114 Kỹ thuật khuôn dập 3
mẫu
Kỹ thuật lắp đặt và bảo trì
82 ELE119 3 Học lại dạng đồ án
thang máy
83 MET113 Kỹ thuật nhiệt 3 MET113 Kỹ thuật nhiệt 3
84 MET132 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 3 MET132 Kỹ thuật nhiệt, lạnh 3

85 BME108 Kỹ thuật phân tích sinh học 3 BME108 Kỹ thuật phân tích sinh học 3

Kỹ thuật siêu cao tần và


86 401065 3 ELE120 Kỹ thuật siêu cao tần 3 ELE120 Kỹ thuật siêu cao tần 3
anten
87 401066 Kỹ thuật số 3 ELD101 Kỹ thuật số 3 ELD101 Kỹ thuật số 3
Thiết kế khuôn mẫu và Kỹ thuật thiết kế khuôn Kỹ thuật thiết kế khuôn
88 401089 3 MET116 3 MET116 3
CAE mẫu mẫu
89 CMP104 Lập trình đồ họa 3 CMP104 Lập trình đồ họa 3
90 401082 PLC 4 CTR104 Lập trình PLC 3 CTR104 Lập trình PLC 3
91 ELE155 Linh kiện điện tử 3 ELE155 Linh kiện điện tử 3
Lý thuyết điều khiển tự
92 401017 Cơ sở điều khiển tự động 3 CTR105 3 Học lại dạng đồ án
động
Lý thuyết điều khiển tự Lý thuyết điều khiển tự Lý thuyết điều khiển tự
93 401070 3 CTR101 3 CTR101 3
động hiện đại động nâng cao động nâng cao
94 AUT105 Lý thuyết ô tô 3 AUT105 Lý thuyết ô tô 3
95 401071 Lý thuyết thông tin 3 COS102 Lý thuyết thông tin 3 COS102 Lý thuyết thông tin 3
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
96 401072 Mạch siêu cao tần 3 ELE121 Mạch siêu cao tần 3 ELE121 Mạch siêu cao tần 3
97 ELE122 Mạng điện thông minh 3 Học lại dạng đồ án
98 ELE123 Mạng thế hệ mới 3 ELE123 Mạng thế hệ mới 3
Mạng truyền tải và phân Mạng truyền tải và phân Mạng truyền tải và phân
99 401075 3 ELE124 3 ELE124 3
phối điện phối điện phối điện
Mạng truyền tải và phân Mạng truyền tải và phân
100 ELE124 3 ELE124
phối điện phối điện
101 MET117 Máy công cụ 3 Học lại dạng đồ án
102 401076 Máy điện 3 ELE125 Máy điện 1 3 ELE125 Máy điện 1 3
103 ELE126 Máy điện 2 3 ELE126 Máy điện 2 3
104 AUT102 Máy thủy lực và khí nén 3 Học lại dạng đồ án
Mô hình và nhận dạng hệ
105 CTR106 3 Học lại dạng đồ án
thống
106 CMP105 Ngôn ngữ lập trình 3 Học lại dạng đồ án
Nhà máy điện, trạm biến Nhà máy điện, trạm biến Nhà máy điện, trạm biến
107 401080 3 ELE127 ELE127 3
áp và bảo vệ rơle áp và bảo vệ rơle áp và bảo vệ rơ le
Nhập môn công nghệ kỹ Nhập môn ngành Công
108 AUT101 3 AUT632 3
thuật ô tô nghệ kỹ thuật ô tô
Phương tiện giao thông Phương tiện giao thông
109 AUT123 3 AUT123 3
nhiên liệu sạch nhiên liệu sạch
110 MAN136 Quản lý dịch vụ ô tô 3 MAN136 Quản lý dịch vụ ô tô 3
111 401025 Quản lý dự án 3 MAN103 Quản lý dự án công nghiệp 3 MAN103 Quản lý dự án công nghiệp 3
112 MAN155 Quản trị thiết bị y tế 3 MAN155 Quản trị thiết bị y tế
CTR107 Robot công nghiệp 3
113 401064 Kỹ thuật robot 3 CTR107 Robot công nghiệp 3
CTR222 Robot trong công nghiệp 3
114 CTR108 Robot tự hành 3 Học lại dạng đồ án
115 401085 SCADA 3 ELE128 SCADA 3 ELE128 SCADA 3
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
Siêu âm chẩn đoán trong y Siêu âm chẩn đoán trong y
116 BME109 3 BME109 3
học học
Thực hành công nghệ
117 403104 TH CAD/CAM/CNC 1 MET319 TH Công nghệ CAD/CAM 1 MET319 1
CAD/CAM
Thực hành điện tử công
118 403113 TN Điện tử công suất 1 ELE338 TH Điện tử công suất 1 ELE338 1
suất
119 403105 TN Giải tích mạch điện 1 ELE352 TH Giải tích mạch điện 1 Học lại dạng đồ án
120 403159 TH Hệ thống nhúng 1 CMP335 TH hệ thống nhúng 1 CMP335 Thực hành hệ thống nhúng 1
TH Hệ thống viễn thông cơ Thực hành hệ thống viễn
121 403108 TN Viễn thông 1 ELC303 1 ELC303 1
sở thông cơ sở
122 403160 TH. PLC 1 ELE342 TH lập trình PLC 1 ELE342 Thực hành lập trình PLC 1
123 403107 TN máy điện 1 ELE341 TH máy điện 1 ELE341 Thực hành máy điện 1
124 403123 TH SCADA 1 ELE343 TH SCADA 1 ELE343 Thực hành SCADA 1
Thực hành thiết kế hệ
125 403161 TH Thiết kế hệ thống số 1 ELD309 TH Thiết kế hệ thống số 3 ELD309 1
thống số
126 403162 TH Vi điều khiển 1 ELD310 TH Vi điều khiển 1 ELD310 Thực hành vi điều khiển 1

127 403163 TH Xử lý tín hiệu số 1 ELD314 TH Xử lý tín hiệu số 1 ELD314 Thực hành xử lý tín hiệu số 1

Thiết bị chẩn đoán và điều Thiết bị chẩn đoán và điều


128 BME110 3 BME110 3
trị trị
129 BME111 Thiết bị hỗ trợ người 3 BME111 Thiết bị hỗ trợ người 3
130 BME112 Thiết bị sợi quang và laser 3 BME112 Thiết bị sợi quang và laser 3
Thiết bị và hệ thống tự Thiết bị và hệ thống tự
131 ELE129 3 ELE129 3
động động
Thiết bị xưởng và nhiên
132 AUT109 3 Học lại dạng đồ án
liệu,dầu mỡ
133 BME113 Thiết bị y sinh 3 BME113 Thiết bị y sinh 3
134 401088 Thiết kế hệ thống số 3 ELD103 Thiết kế hệ thống số 3 ELD103 Thiết kế hệ thống số 3
135 ELE131 Thiết kế lõi IP cho DSP 3 Học lại dạng đồ án
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
Thiết kế vi mạch tương tự
136 ELD104 3 Học lại dạng đồ án
và hỗn hợp
Thông tin số và thông tin Thông tin số và thông tin
137 401041 Hệ thống thông tin di động 3 ELE132 3 ELE132 3
di động di động
Thông tin vệ tinh và thông Thông tin vệ tinh và thông
138 401004 Hệ thống thông tin quang 3 ELE133 3 ELE133 3
tin quang tin quang
Thông tin vệ tinh và thông Thông tin vệ tinh và thông
139 401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 ELE133 3 ELE133 3
tin quang tin quang
Thực hành hệ thống thủy Thực hành hệ thống thuỷ
140 MET336 1 MET336 1
lực khí nén lực khí nén
Thực hành bệnh học và vi Thực hành bệnh học và vi
141 MED312 1 MED312 1
sinh vật sinh vật

142 ELE339 Thực hành điện tử tương tự 1 ELE339 Thực hành điện tử tương tự 1

Thực hành động cơ đốt Thực hành động cơ đốt


143 AUT310 1 AUT341 3
trong trong
144 MET320 Thực hành gia công CNC 1 MET320 Thực hành gia công CNC 1
145 CMP335 Thực hành hệ thống nhúng 1 CMP335 Thực hành hệ thống nhúng
Thực hành hệ thống viễn
146 ELC309 1 Học lại dạng đồ án
thông nâng cao

147 ELE340 Thực hành kỹ thuật điện tử 1 ELE340 Thực hành kỹ thuật điện tử 1

Thực hành kỹ thuật đo Thực hành kỹ thuật đo


148 BME314 1 BME314 1
trong y tế trong y tế
149 ELD308 Thực hành kỹ thuật số 1 ELD308 Thực hành kỹ thuật số 1

150 CMP343 Thực hành lập trình đồ họa 1 CMP343 Thực hành lập trình đồ họa 1

Thực hành xử lý ảnh trong Thực hành xử lý ảnh trong


151 BME315 1 BME315 1
y tế y tế
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
152 AUT311 Thực tập khung gầm ô tô 1 AUT340 Thực hành khung gầm ô tô 3

Thực tập tốt nghiệp ĐH Thực tập tốt nghiệp ngành


153 AUT513 3 AUT537 3
công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô (*)

Thực tập tốt nghiệp kỹ Thực tập tốt nghiệp ngành


154 404144 Thực tập tốt nghiệp (109) 2 MET531 3 MET549 Kỹ thuật cơ khí (*) 3
thuật cơ khí
Thực tập tốt nghiệp kỹ Thực tập tốt nghiệp ngành
155 404145 Thực tập tốt nghiệp (106) 2 MET530 3 MET546 3
thuật cơ-điện tử Kỹ thuật cơ điện tử (*)
Thực tập tốt nghiệp kỹ Thực tập tốt nghiệp ngành
156 404141 Thực tập tốt nghiệp (101) 2 ELC507 3 ELC511 3
thuật điện tử, truyền thông kỹ thuật điện tử-viễn thông
Thực tập tốt nghiệp kỹ Thực tập tốt nghiệp ngành
157 404142 Thực tập tốt nghiệp (103) 2 ELE551 3 ELE562 3
thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện (*)
Thực tập tốt nghiệp kỹ Thực tập tốt nghiệp ngành
158 404143 Thực tập tốt nghiệp (112) 2 CTR514 thuật điều khiển và tự động 3 CTR518 Kỹ thuật điều khiển và tự 3
hoá động hóa (*)
Thực tập tốt nghiệp kỹ Thực tập tốt nghiệp ngành
159 BME516 3 BME520 3
thuật y sinh Kỹ thuật y sinh (*)
160 AUT106 Tính toán thiết kế ô tô 3 AUT106 Tính toán thiết kế ô tô 3
161 401091 Trường điện từ 2 ELE134 Trường điện từ 3 ELE134 Trường điện từ 3
162 401092 Truyền động điện 2 ELE135 Truyền động điện 3 ELE135 Truyền động điện 3
Truyền số liệu và mạng Truyền số liệu và mạng
163 412043 Truyền số liệu 3 CMP206 3 CMP206 3
máy tính máy tính
164 404138 TT Công nhân cơ khí 2 MET321 TT Công nhân cơ khí 1 MET321 Thực tập công nhân cơ khí 1

Thực tập công nhân điện


TT công nhân điện-điện ELE357 1
165 404139 TT Điện-Điện tử cơ sở 2 ELE344 1 tử
tử ELE356 1
Thực tập công nhân điện

166 401097 Vật liệu kỹ thuật 2 MET118 Vật liệu kỹ thuật cơ khí 3 MET118 Vật liệu kỹ thuật cơ khí 3
167 MET134 Vật liệu mới 3 Học lại dạng đồ án
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
Vật liệu sinh học và các bộ Vật liệu sinh học và các bộ
168 BME117 3 BME117 3
phận cơ thể nhân tạo phận cơ thể nhân tạo
169 401146 Vật lý đại cương 1 3 PHY101 Vật lý cơ 3 PHY101 Vật lý cơ 3
170 401147 Vật lý đại cương 2 3 PHY102 Vật lý điện từ 3 PHY102 Vật lý điện từ 3
171 PHY104 Vật lý y sinh 3 PHY104 Vật lý y sinh 3
172 401099 Vi điều khiển 2 ELD105 Vi điều khiển 3 ELD105 Vi điều khiển 3
173 BME118 Xử lý ảnh trong y tế 3 BME118 Xử lý ảnh trong y tế 3
174 401101 Xử lý tín hiệu số 2 ELD106 Xử lý tín hiệu số 3 ELD106 Xử lý tín hiệu số 3
An toàn và môi trường
175 401003 2 Học lại dạng đồ án
công nghiệp
176 401014 Cơ học ứng dụng 2 Học lại dạng đồ án
Đồ án đo lường và điều
177 404116 1 Học lại dạng đồ án
khiển dùng máy tính
178 404126 Đồ án tổng hợp (101) 3 Học lại dạng đồ án
179 404127 Đồ án tổng hợp (103) 3 Học lại dạng đồ án
180 404130 Đồ án tổng hợp (106) 3 Học lại dạng đồ án
181 404129 Đồ án tổng hợp (109) 3 Học lại dạng đồ án
182 404128 Đồ án tổng hợp (112) 3 Học lại dạng đồ án
183 404121 Đồ án trạm biến áp 1 Học lại dạng đồ án
Đo lường và điều khiển
184 401032 3 Học lại dạng đồ án
dùng máy tính
185 401036 Hàm phức & toán tử 2 Học lại dạng đồ án
186 401040 Hệ thống điều khiển số 3 Học lại dạng đồ án
187 401046 Kết cấu cơ khí 3 Học lại dạng đồ án
188 401051 Kỹ thuật cao áp 2 Học lại dạng đồ án

189 401061 Kỹ thuật lập trình nâng cao 3 Học lại dạng đồ án

190 401062 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 Học lại dạng đồ án


191 401074 Mạng NGN 3 Học lại dạng đồ án
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
192 401078 Năng lượng tái tạo 3 ELE159 Năng lượng tái tạo 3
Phương pháp phần tử hữu
193 401081 2 Học lại dạng đồ án
hạn
194 401050 Quản lý công nghiệp 2 Học lại dạng đồ án
195 401084 Robot tự hành 1 Học lại dạng đồ án
196 403164 TH Vẽ cơ khí 1 Học lại dạng đồ án
197 403106 TN. Kỹ thuật đo 1 Học lại dạng đồ án
Truyền động điện trong
198 401093 3 Học lại dạng đồ án
robot
Tự động hoá quá trình sản Tự động hóa quá trình sản
199 401094 3 CTR120 3
xuất xuất
200 401100 Vi điều khiển nâng cao 3 ELD115 Vi điều khiển nâng cao 3
201 401057 Kỹ thuật điện điện tử 2 ELE116 Kỹ thuật điện tử 3 ELE116 Kỹ thuật điện tử 3 Khoa Môi Trường

TP. HCM, ngày 10 tháng 05 năm 2022


VIỆN TRƯỞNG

Nguyễn Thanh Phương


KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương

`
ghi nhầm 401082 là
3 tín chỉ

GHI NHẦM 401047

You might also like