Professional Documents
Culture Documents
MHTD CDDT
MHTD CDDT
55
Kỹ thuật chuyển mạch 10262049 2 Đang giảng dạy X
55
Kỹ thuật chuyển mạch(ĐT+
15.193 3 Đang giảng dạy X
ISDN)
Điện thoại + ISDN 15.19 4
Tổng đài-chuyển mạch C15.19 4
Kỹ thuật điện 401054 2 Đang giảng dạy từ K11 X
86
Tự chọn K08, bỏ từ CTĐT
Phương pháp tính 21342503 2 X
chính quy K09
86 Đang đào tạo đến khóa
Phương pháp tính 10.092 2 2009 VHVL (HK1 NH12- X
13)
Phương pháp tính 32.06 3
Phương pháp tính 10.09 3
117
Đang đào tạo đến khóa
Vật liệu điện-điện tử 12.01 3 X
2009 VHVL
Đang đào tạo đến khóa
117 Vật liệu kỹ thuật điện 11.113 3 X
2009 VHVL
Vật liệu điện và KT cao áp 20242158 3 07VDC1 lấy tạm MMH
Vật liệu điện & cao áp 11.114 4
Vật liệu điện & kỹ thuật cao áp 11.124 4
Vật liệu điện & cao áp 11.11 5
Đang đào tạo, từ Khóa
Vẽ cơ khí và dung sai lắp ghép 402103 4 X
2011
124 Thí nghiệm Điện công nghiệp 16.10 1 Môn học bắt buộc đến khóa 2009
X
VHVL HK2 NH12-13
125 Thí nghiệm Điện tử công suất 20241005 1 Đang đào tạo X
TN Điện tử công suất 20241081 Đang đào tạo X
TN Điện tử công suất 16.092 2 Không còn đào tạo mã
TN Điện tử công suất 16.09 1 niên chế
127
Thí nghiệm mạch điện 16.043 2
127 Thí nghiệp lý thuyết mạch 11.052 2
Thí nghiệm lý thuyết mạch (DT) 16.042 2
Thí nghiệm mạch điện C16.04 2
Thí nghiệm mạch điện 10241201 1
TN Kỹ thuật điện 21341301 1
Thí nghiệm Kỹ thuật điện 34.02 1
128 Thí nghiệm Kỹ thuật đo 403106 1 Đang giảng dạy từ K11 X
Thí nghiệm Kỹ thuật truyền 11LDDT học HK2 NH12-
20261080 1 X
số liệu và mạng Máy tính 13
TN kỹ thuật truyền số Liệu và
10261080 1 Hệ cao đẳng X
mạng Máy tính
129 Thí nghiệm Truyền số liệu Hệ VHVL học đến
21.18 1 X
09VDT2 HK2 NH12-13
Thí nghiệm Truyền số liệu C3.72 2
Thí nghiệm Thông tin dữ liệu 16.16 1
Thí nghiệm TT dữ liệu & MMT 16.162 2
Bỏ môn học từ K09 chính
Thí nghiệm Kỹ thuật xung 20241039 1
quy ban ngày
138
T.H PLC và Mạng 16.02 1 Hệ VHVL học đến K09 X
Thực tập công nhân cơ khí 404138 2 Từ K2011, Đang đào tạo X
Đang đào tạo K2014
Thực tập công nhân cơ khí MET321 1
Kỹ thuật Ô tô
141
Thực tập công nhân cơ khí 21342210 2
Thực tập công nhân cơ khí 10.38 2
Thực tập công nhân (cơ khí) 38.013 3
157
Đồ án Cơ sở thiết kế máy 21340209 1 Đang đào tạo X
Đồ án môn học 1 (cơ khí) 21340209 1 Đang đào tạo X
157
Đồ án truyền động cơ khí 21370696 1 Đang đào tạo X
Đ.A Cơ sở thiết kế máy 38.40 2
Đồ án Chi tiết máy 32.04 2
Đồ án Chi tiết máy 38.11 1
Đồ án truyền động cơ khí 38.112 2
Đồ án Robot 21370809 1 Khoa chọn cho K08 cơ khí X
Đồ án điều khiển hệ thống tự
38.36
động
Ghi chú:
- Hiệu chỉnh, bổ sung và thay thế bản ký ngày Danh mục ký ngày 11/11/2011.
- Cột (2): Liệt kê các học phần theo từng nhóm các môn tương đương với nhau.
- Cột (5): Ghi tình trạng hiện tại là "Đang giảng dạy" hay "Không giảng dạy".
- Cột (6): Đánh dấu "X" vào dòng có học phần đang giảng dạy mà SV có thể đăng ký học lại.
GHI CHÚ
Áp dụng từ
k.2011
Mã tạm K11
Dành cho
Khoá 2010 trở
về trước
Áp dụng từ
k.2011
Mã tạm K11
Dành cho
K2010 trở về
trước
Liên thông
nhóm số 78
SV đăng ký
học vét
SV đăng ký
học vét
Khoa CNTT
giảng dạy
SV chính quy
trả nợ chung
VHVL. Từ
HK1 NH13-
14, SV học
vét
Học vét năm
cuối
SV học vét từ
HK1 NH13-
14
SV học vét
SV có thể xin
học vét
Có thể trả bằng
Điện tử tương
tự theo tờ trình
cũ
Khoa Môi
Trường đang
đào tạo
Có thể trả
bằng Điện tử
tương tự theo
tờ trình cũ
Từ HK2
NH12-13, mở
lớp học vét
10LCDT1…
11CDT
SV học vét từ
HK2 NH13-
14
Môn học thay
thế của nhóm
Giải tích Mạch
điện 1 nếu
không vét
SV có thể xin
học vét
SV có thể xin
học vét
SV nợ theo
mã này có
thể xin vét
SV nợ theo
mã này có
thể xin vét
09VDC1….
09VDT1….
SV nợ theo
mã này có
thể xin vét
SV nợ theo
mã này có
thể xin vét
Mở lớp vét từ
HK1 NH
2012-2013
từ HK2
NH11-12
chuyển Khoa
Công nghệ
thông tin
quản lý môn
học này.
SV học vét từ
HK1 NH13-
14
Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
SV nợ môn
xin học vét
SV nợ môn
xin học vét
SV nợ mã
này có thể
xin vét
SV nợ mã
này có thể
xin vét
Mở vét cho
SV Khóa 08
Mở lớp vét từ
HK2 NH
2012-2013
Mở lớp vét từ
HK2 NH
2012-2013
Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
20/07/15
SV nợ sẽ học vét
từ HK2 NH13-
14
Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
Từ K2011
Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
SV học vét từ
HK1 NH13-
14
Từ HK1
NH13-14, SV
học vét
Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
Từ HK2
NH11-12,
Khoa Xây
dựng quản lý
môn học này
Từ HK1
NH13-14, SV
học vét
Từ HK2
NH13-14, SV
học vét
Vét từ HK1
NH13-14
TT anh ngữ
quản lý môn
SV học vét
Từ HK2
NH11-12 trở
đi, Khoa
Công nghệ
thông tin
quản lý môn
học
SV học vét từ
HK2 NH13-
14
SV học vét từ
HK2 NH13-
14
Đến HK1
NH12-13,
sau đó SV
học vét, hoặc
học môn thay
thế có tên
trên
SV học vét từ
HK2 NH12-
13
SV học vét từ
HK2 NH12-
13
SV học vét
09VDT1…
Từ HK1
NH13-14, SV
học vét
SV lớp ngày
học lại chung
lớp tối. Mở
học vét từ
HK2 NH12-
13
NH2010-
2011, SV trả
nợ thay thế
với TN giải
tích mạch
điện
SV học vét từ
HK1 NH13-
14
SV học vét
SV học vét từ
HK1 NH13-
14
SV học vét từ
HK2 NH12-
13
SV phải trả nợ
đúng ngành học
SV học vét
SV học vét
SV học vét
Thí nghiệm
Điện tử
tương tự sau
khi không
còn lớp tối để
trả nợ
SV lớp ngày
trả nợ chung
lớp tối, nếu
không có lớp
trong HK, SV
học vét
Mở lớp vét
SV lớp ngày
trả nợ chung
lớp tối, đến
năm 2014 SV
học vét
SV lớp ngày
trả nợ chung
lớp tối, đến
năm 2014 SV
học vét
Mở lớp vét
cho SV nợ
môn
Vào 2012,
08DDT làm
đợt cuối
Vào 2012,
08DDC làm
đợt cuối
Vào 2012,
08DTD làm
đợt cuối
Vào 2012,
08DTD làm
đợt cuối
Vào 2012,
08DCK làm
đợt cuối
Vào 2012,
08DCT làm
đợt cuối
BỔ SUNG
ăng ký học lại.
09 năm 2014
KHOA
KHOA CƠ-ĐIỆN-ĐIỆN TỬ
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG CTĐT KHÓA 2011 VÀ 2015
Mã học
Số Số
Mã học phần
Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín
phần tương
chỉ chỉ
đương
1 401006 Các giải pháp tiết kiệm năng lượng 3 ELE102 Các giải pháp tiết kiệm năng lượng 3
4 401007 Các phương pháp gia công đặc biệt 3 3 Học lại dạng đồ án
11 401022 Công nghệ chế tạo máy 3 MET105 Công nghệ chế tạo máy 3
12 401023 Công nghệ gia công CNC 3 MET110 Gia công CNC 3
18 404111 Đồ án chế tạo máy 1 MET423 Đồ án công nghệ chế tạo máy 1
SV ngành kỹ thuật điện tử -
19 404114 Đồ án cơ sở 1 1 ELE449 Đồ án điện tử tương tự 1
truyền thông (101)
Mã học
Số Số
Mã học phần
Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín
phần tương
chỉ chỉ
đương
25 404126 Đồ án tổng hợp (101) 3 Học lại dạng đồ án
26 404127 Đồ án tổng hợp (103) 3 Học lại dạng đồ án
27 404130 Đồ án tổng hợp (106) 3 Học lại dạng đồ án
28 404129 Đồ án tổng hợp (109) 3 Học lại dạng đồ án
6 404128 Đồ án tổng hợp (112) 3 Học lại dạng đồ án
30 404131 Đồ án tốt nghiệp (101) 9 ELC405 Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật điện tử, truyền thông 9
31 404132 Đồ án tốt nghiệp (103) 9 ELE447 Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật điện,điện tử 9
32 404135 Đồ án tốt nghiệp (106) 9 MET426 Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật cơ-điện tử 9
33 404134 Đồ án tốt nghiệp (109) 9 MET427 Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật cơ khí 9
Đồ án tốt nghiệp kỹ thuật điều khiển và tự động
34 404133 Đồ án tốt nghiệp (112) 9 CTR412
hoá
9
37 401035 Giải tích mạch điện 3 ELE108 Giải tích mạch điện 3
40 401038 Hệ thống cung cấp điện 3 ELE130 Hệ thống cung cấp điện 3
43 401041 Hệ thống thông tin di động 3 ELE132 Thông tin số và thông tin di động 3
44 401004 Hệ thống thông tin quang 3 ELE133 Thông tin vệ tinh và thông tin quang 3
45 401005 Hệ thống thông tin vệ tinh 3 ELE133 Thông tin vệ tinh và thông tin quang 3
46 401042 Hệ thống thuỷ lực, khí nén 3 MET135 Hệ thống thuỷ lực khí nén 3
Mã học
Số Số
Mã học phần
Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín
phần tương
chỉ chỉ
đương
61 401061 Kỹ thuật lập trình nâng cao 3 Học lại dạng đồ án
70 401075 Mạng truyền tải và phân phối điện 3 Học lại dạng đồ án
90 401089 Thiết kế khuôn mẫu và CAE 3 MET116 Kỹ thuật thiết kế khuôn mẫu 3
Thực tập tốt nghiệp kỹ thuật điện tử, truyền
91 404141 Thực tập tốt nghiệp (101) 2 ELC507
thông
3
92 404142 Thực tập tốt nghiệp (103) 2 ELE551 Thực tập tốt nghiệp kỹ thuật điện, điện tử 3
93 404145 Thực tập tốt nghiệp (106) 2 MET530 Thực tập tốt nghiệp kỹ thuật cơ-điện tử 3
94 404144 Thực tập tốt nghiệp (109) 2 MET531 Thực tập tốt nghiệp kỹ thuật cơ khí 3
Thực tập tốt nghiệp kỹ thuật điều khiển và tự
95 404143 Thực tập tốt nghiệp (112) 2 CTR514
động hoá
3
DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG CTĐT KHÓA 2011 VÀ 2015
Mã học
Số Số
Mã học phần
Tên học phần tín Tên học phần tương đương tín
phần tương
chỉ chỉ
đương
96 403113 TN Điện tử công suất 1 ELE338 TH Điện tử công suất 1
97 403105 TN Giải tích mạch điện 1 ELE352 TH Giải tích mạch điện 1
103 401093 Truyền động điện trong robot 3 Học lại dạng đồ án
104 412043 Truyền số liệu 3 CMP206 Truyền số liệu và mạng máy tính 3
105 404138 TT Công nhân cơ khí 2 MET321 TT Công nhân cơ khí 1
106 404139 TT Điện-Điện tử cơ sở 2 ELE344 TT công nhân điện-điện tử 1
107 401094 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 Học lại dạng đồ án
108 401097 Vật liệu kỹ thuật 2 MET118 Vật liệu kỹ thuật cơ khí 3
109 401146 Vật lý đại cương 1 3 PHY101 Vật lý cơ 3
110 401147 Vật lý đại cương 2 3 PHY102 Vật lý điện từ 3
111 401103 Vẽ cơ khí và dung sai lắp ghép 3 MET109 Đo lường cơ khí và dung sai lắp ghép 3
`
ghi nhầm 3 sửa lại 2
Học lại dạng đồ án -
> cập nhật tương
đương
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
An toàn bức xạ và an toàn An toàn bức xạ và an toàn
1 BME101 3 BME101 3
điện điện
2 401001 An toàn điện 2 ELE101 An toàn điện 3 ELE101 An toàn điện 3
3 ELC101 Anten và truyền sóng 3 ELC101 Anten và truyền sóng 3
SV có mã lớp
...DCK..., ...DCT..., ...H
4 401045 Hình học - hoạ hình và cad 2 CAP201 Autocad 3 CAP220 Cad 3
CT...., ...HOT...,...DOT
...
5 MED111 Bệnh học và vi sinh vật 3 MED111 Bệnh học và vi sinh vật 3
Các giải pháp tiết kiệm Các giải pháp tiết kiệm Các giải pháp tiết kiệm
6 401006 3 ELE102 3 ELE102 3
năng lượng năng lượng năng lượng
Các phương pháp gia công Các phương pháp gia công Các phương pháp gia công
7 401007 3 MET138 3 MET138 3
đặc biệt đặc biệt đặc biệt
Các phương pháp gia công Các phương pháp gia công
8 MET138 3 MET138 3
đặc biệt đặc biệt
SV có mã lớp
9 401045 Hình học - hoạ hình và cad 3 ELE236 Cad trong kỹ thuật điện 3 ELE236 CAD trong kỹ thuật điện 3 ...DDC..., ...DTD..., ...L
DDC..., ...HDC...
SV có mã lớp
10 401045 Hình học - hoạ hình và cad 3 ELE237 Cad trong kỹ thuật điện tử 3 ELE237 CAD trong kỹ thuật điện tử 3 ...DDT..., ...LDDT..., ...
HDT....
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
Cảm biến đặc biệt và dụng Cảm biến đặc biệt và dụng
11 BME102 3 BME102 3
cụ cụ
Cảm biến và xử lý tín hiệu Cảm biến và xử lý tín hiệu
12 ELE118 3 ELE118 3
đo đo
13 421007 Cơ lý thuyết 2 EGM104 Cơ học lý thuyết 3 EGM104 Cơ học lý thuyết 3
14 401013 Cơ học máy 3 MET101 Cơ học máy 3 MET101 Cơ học máy 3
15 EGM109 Cơ lưu chất 3 EGM109 Cơ lưu chất 3
16 401019 Cơ sở thiết kế máy 3 MET103 Cơ sở thiết kế máy 3 MET103 Cơ sở thiết kế máy 3
Công nghệ
17 401020 2 MET104 Công nghệ CAD/CAM 3 MET104 Công nghệ CAD/CAM 3
CAD/CAM/CNC
Công nghệ chẩn đoán, sữa Công nghệ chẩn đoán, sửa
18 AUT108 3 AUT108 3
chữa và kiểm định ô tô chữa và kiểm định ô tô
19 401022 Công nghệ chế tạo máy 3 MET105 Công nghệ chế tạo máy 3 MET105 Công nghệ chế tạo máy 3
20 MET133 Công nghệ kim loại 3 MET133 Công nghệ kim loại 3
Công nghệ tòa nhà thông
21 ELE103 3 Học lại dạng đồ án
minh
22 401026 Điện tử công suất 2 ELE106 Điện tử công suất 3 ELE106 Điện tử công suất 3
23 401027 Điện tử thông tin 3 ELE107 Điện tử thông tin 3 ELE107 Điện tử thông tin 3
SV ngành KT điện tử -
truyền thông (101), KT
24 401028 Điện tử 1 3 ELE104 Điện tử tương tự 1 3 ELE104 Điện tử tương tự 1 3
điện tử - viễn thông,
KT Y sinh
25 401029 Điện tử 2 3 ELE105 Điện tử tương tự 2 3 ELE105 Điện tử tương tự 2
26 404125 Đồ án thiết kế máy 1 MET425 Đồ án cơ sở thiết kế máy 1 MET425 Đồ án cơ sở thiết kế máy 1
Đồ án công nghệ chế tạo Đồ án công nghệ chế tạo
27 404111 Đồ án chế tạo máy 1 MET423 1 MET423
máy máy
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
SV ngành KT Điện tử -
truyền thông (101), KT
28 404114 Đồ án cơ sở 1 1 ELE449 Đồ án điện tử tương tự 1 ELE449 Đồ án điện tử tương tự
Viễn Thông, KT Y
Sinh
29 MET422 Đồ án hệ thống cơ điện tử 1 MET422 Đồ án hệ thống cơ điện tử 1
Đồ án hệ thống cung cấp Đồ án hệ thống cung cấp
30 404112 Đồ án cung cấp điện 1 ELE446 1 ELE446 1
điện điện
Đồ án hệ thống điện - điện Đồ án hệ thống điện, điện
31 AUT412 1 AUT412 1
tử ô tô tử ô tô
Đồ án hệ thống truyền Đồ án hệ thống truyền
32 ELC408 1 ELC408 1
thông thông
SV ngành KT Điện
điện tử , KT Điều khiển
75 401028 Điện tử 1 3 ELE116 Kỹ thuật điện tử 3 ELE116 Kỹ thuật điện tử 3 & tự động hóa, KT Cơ
khí , KT Cơ điện tử ,
Công nghệ kỹ thuât ô tô
76 401058 Kỹ thuật điều khiển robot 3 CTR102 Kỹ thuật điều khiển robot 3 CTR102 Kỹ thuật điều khiển robot 3
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
Kỹ thuật điều khiển tự Kỹ thuật điều khiển tự
77 CTR103 3 CTR103 3
động động
78 401059 Kỹ thuật đo lường 2 ELE117 Kỹ thuật đo lường 3 ELE117 Kỹ thuật đo lường 3
79 BME106 Kỹ thuật đo trong y tế 3 BME106 Kỹ thuật đo trong y tế
Kỹ thuật hình ảnh trong y Kỹ thuật hình ảnh trong y
80 BME107 3 BME107 3
học học
Kỹ thuật khuôn dập và tạo
81 401060 3 MET114 Kỹ thuật khuôn dập 3 MET114 Kỹ thuật khuôn dập 3
mẫu
Kỹ thuật lắp đặt và bảo trì
82 ELE119 3 Học lại dạng đồ án
thang máy
83 MET113 Kỹ thuật nhiệt 3 MET113 Kỹ thuật nhiệt 3
84 MET132 Kỹ thuật nhiệt - lạnh 3 MET132 Kỹ thuật nhiệt, lạnh 3
85 BME108 Kỹ thuật phân tích sinh học 3 BME108 Kỹ thuật phân tích sinh học 3
127 403163 TH Xử lý tín hiệu số 1 ELD314 TH Xử lý tín hiệu số 1 ELD314 Thực hành xử lý tín hiệu số 1
142 ELE339 Thực hành điện tử tương tự 1 ELE339 Thực hành điện tử tương tự 1
147 ELE340 Thực hành kỹ thuật điện tử 1 ELE340 Thực hành kỹ thuật điện tử 1
150 CMP343 Thực hành lập trình đồ họa 1 CMP343 Thực hành lập trình đồ họa 1
166 401097 Vật liệu kỹ thuật 2 MET118 Vật liệu kỹ thuật cơ khí 3 MET118 Vật liệu kỹ thuật cơ khí 3
167 MET134 Vật liệu mới 3 Học lại dạng đồ án
KHÓA 2015->2017
TT KHÓA 2011->2014 (Sinh viên liên thông K18 áp dụng KHÓA 2018
CTĐT K15)
Mã học Mã học GHI CHÚ
Số Số Số
Mã học phần Tên học phần tương phần Tên học phần tương
Tên học phần tín tín tín
phần tương đương tương đương
chỉ chỉ chỉ
đương đương
Vật liệu sinh học và các bộ Vật liệu sinh học và các bộ
168 BME117 3 BME117 3
phận cơ thể nhân tạo phận cơ thể nhân tạo
169 401146 Vật lý đại cương 1 3 PHY101 Vật lý cơ 3 PHY101 Vật lý cơ 3
170 401147 Vật lý đại cương 2 3 PHY102 Vật lý điện từ 3 PHY102 Vật lý điện từ 3
171 PHY104 Vật lý y sinh 3 PHY104 Vật lý y sinh 3
172 401099 Vi điều khiển 2 ELD105 Vi điều khiển 3 ELD105 Vi điều khiển 3
173 BME118 Xử lý ảnh trong y tế 3 BME118 Xử lý ảnh trong y tế 3
174 401101 Xử lý tín hiệu số 2 ELD106 Xử lý tín hiệu số 3 ELD106 Xử lý tín hiệu số 3
An toàn và môi trường
175 401003 2 Học lại dạng đồ án
công nghiệp
176 401014 Cơ học ứng dụng 2 Học lại dạng đồ án
Đồ án đo lường và điều
177 404116 1 Học lại dạng đồ án
khiển dùng máy tính
178 404126 Đồ án tổng hợp (101) 3 Học lại dạng đồ án
179 404127 Đồ án tổng hợp (103) 3 Học lại dạng đồ án
180 404130 Đồ án tổng hợp (106) 3 Học lại dạng đồ án
181 404129 Đồ án tổng hợp (109) 3 Học lại dạng đồ án
182 404128 Đồ án tổng hợp (112) 3 Học lại dạng đồ án
183 404121 Đồ án trạm biến áp 1 Học lại dạng đồ án
Đo lường và điều khiển
184 401032 3 Học lại dạng đồ án
dùng máy tính
185 401036 Hàm phức & toán tử 2 Học lại dạng đồ án
186 401040 Hệ thống điều khiển số 3 Học lại dạng đồ án
187 401046 Kết cấu cơ khí 3 Học lại dạng đồ án
188 401051 Kỹ thuật cao áp 2 Học lại dạng đồ án
189 401061 Kỹ thuật lập trình nâng cao 3 Học lại dạng đồ án
`
ghi nhầm 401082 là
3 tín chỉ