You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TP.

HCM
KHOA ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HK1 NĂM HỌC 2019-2020


(dự kiến)
HK MÃ MH TÊN MÔN HỌC TÍN CHỈ SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN
KHÓA TUYỂN 2019 (Linh Trung)
ETC00001 Điện tử căn bản 3 45 GVC. ThS. Trần Xuân Tân
ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 2+1 30+30 GV. TS. Lê Đức Hùng
I
ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử - Viễn thông 2+2 30+60 ThS.C T B Thương, T T Kiệt, ĐT Phát, PV Dũng, LĐ Trị
TỔNG CỘNG 10 195
KHÓA TUYỂN 2018 (Linh Trung)
ETC00004 Điện tử tương tự 3 45 GV.TS.Bùi Trọng Tú (L1), GV.ThS.Nguyễn Thị Hồng Hà(L2)
III ETC00082 Thực hành Điện tử tương tự và số 1 30 ThS.NTT Trang, CN.PV Dũng
TỔNG CỘNG 4 75
KHÓA 2017 (Linh Trung) - học lại
ETC10001 Vật lý linh kiện điện tử 2 30 GV. ThS. Nguyễn Thị Thiên Trang
ETC10002 Tín hiệu, hệ thống và phân giải mạch 3 45 KHÔNG MỞ
ETC10003 Đo và thiết bị đo 2 30 GS. TS. Đinh Sỹ Hiền (L1), ThS. Lê Trung Khanh (L2)
ETC10004 Thực hành đo 1 30 ThS. Lê Trung Khanh
ETC10005 Cấu trúc máy tính 3 45 KHÔNG MỞ
IV ETC10006 Thực hành cấu trúc máy tính 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10007 Mạng máy tính cơ bản 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10008 Thực hành mạng máy tính cơ bản 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10009 Vi điều khiển 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10010 Thực hành vi điều khiển 1 30 ThS. Lê Trung Khanh
TỔNG CỘNG 18 330
KHÓA 2016 - học lại
Hướng chuyên ngành điện tử
ETC10101 Kỹ thuật mạch điện tử 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
ETC10102 Mạch tích hợp và công nghệ 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
ETC10103 Kỹ thuật lập trình nâng cao 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
ETC10104 Cơ sở điện tử y sinh 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10105 Cơ sở điều khiển tự động 2 30 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 13 240
Hướng chuyên ngành máy tính và hệ thống nhúng
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10202 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 45 KHÔNG MỞ
ETC10203 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10204 Thiết kế VLSI 3 45 KHÔNG MỞ
ETC10205 Thực hành thiết kế VLSI 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10207 Thực hành Lập trình hướng đối tượng 1 30 GV. ThS. Cao Trần Bảo Thương
Tự chọn (chọn 1 trong 4 môn)
ETC10216 Kiến trúc Bus 2 30 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
ETC10217 Cơ sở dữ liệu 2 30 KHÔNG MỞ
VI
ETC10218 Nhập môn mã hóa – mật mã 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10307 Công nghệ mạng 2 30 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 15 270
Hướng chuyên ngành viễn thông và mạng
ETC10301 Truyền thông số 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10302 Mạng viễn thông 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10303 Thực hành truyền thông số và mạng viễn thông 1 30 ThS. Trương Tấn Quang
ETC10304 Điện tử cao tần 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10305 Anten, truyền sóng 3 45 KHÔNG MỞ
ETC10306 Thực hành Anten, truyền sóng 1 30 KHÔNG MỞ
Tự chọn: Hướng A hay Hướng B
ETC10314 Các giao thức định tuyến (hướng A) 3 45 KHÔNG MỞ
ETC10315 Mạng LAN và mạng không dây (hướng A) 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10316 Thực hành mạng Cisco (hướng A) 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10317 Cơ sở Lập Trình trong Viễn Thông (hướng B) 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10318 Thực hành lập trình Viễn thông (hướng B) 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10319 Hệ điều hành di động (hướng B) 2 30 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 16-17 285-300
KHOÁ 2015 - học lại
Hướng chuyên ngành điện tử
Tự chọn 1: Chọn tối thiểu 5 TC
DTV239 Thiết bị điện tử y sinh 3 45 KHÔNG MỞ
DTV224 Thiết kế hệ thống trên chip và kiểm định thiết kế 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
DTV226 Hệ thống điều khiển tự động 2 30 KHÔNG MỞ
DTV240 Thị giác máy tính 2 30 KHÔNG MỞ
DTV241 Mạch điện tử cao tần 2 30 KHÔNG MỞ
Tự chọn 2 : Khóa luận TN (10 TC) hoặc học 2 môn + làm Seminar tốt nghiệp (10 TC)
DTV500 Khóa luận tốt nghiệp (hướng A) 10 300 GV. TS. Bùi Trọng Tú
DTV242 Kiến trúc và lập trình thiết bị di động 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
DTV227 Thiết kế mạch in 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
DTV243 Seminar tốt nghiệp (hướng B) 4 120 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 13 360
Hướng chuyên ngành máy tính và hệ thống nhúng
DTV323 Lập trình ứng dụng trên thiết bị di động 2 30 KHÔNG MỞ
DTV324 Hệ thống nhúng 2 30 KHÔNG MỞ
DTV325 Thực hành Hệ thống nhúng 1 30 KHÔNG MỞ
Tự chọn (hướng A hay B)
VIII DTV500 Khóa luận tốt nghiệp (Hướng A) 10 300 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
DTV340 Bộ nhớ máy tính (Hướng B) 3 45 KHÔNG MỞ
DTV341 Lập trình mạng (Hướng B) 2 30 KHÔNG MỞ
DTV342 Thực hành Lập trình mạng (Hướng B) 1 30 KHÔNG MỞ
DTV343 Seminar tốt nghiệp (Hướng B) 4 120 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
TỔNG CỘNG 15 390
Hướng chuyên ngành viễn thông và mạng
Hướng A: khóa luận tốt nghiệp + học 6 TC hoặc hướng B Seminar tốt nghiệp + học 12 TC, tổng cộng 16 TC
DTV500 Khóa luận tốt nghiệp (hướng A) 10 300 GV. TS. Đặng Lê Khoa
DTV443 Seminar tốt nghiệp (hướng B) 4 120 KHÔNG MỞ
DTV419 An ninh mạng 2 30 KHÔNG MỞ
DTV326 Thực hành An ninh mạng 1 30 KHÔNG MỞ
DTV420 Truyền hình số 3 45 KHÔNG MỞ
DTV421 Truyền thông vệ tinh 3 45 KHÔNG MỞ
DTV440 Thiết kế hệ thống mạng viễn thông 3 45 KHÔNG MỞ
DTV441 Mạng quang 3 45 KHÔNG MỞ
DTV442 Nhập môn quản trị kinh doanh 3 45 KHÔNG MỞ
DTV432 Lập trình di động 3 45 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 16
KHÓA TUYỂN 2017
ETC10011 Phương pháp tính và Matlab (2 lớp) 3 45 GV. TS. Bùi Trọng Tú (L1), ThS. Huỳnh Quốc Thịnh (L2)
ETC10012 Thực hành phương pháp tính và Matlab 1 30 ThS. Lê Bình Sơn
ETC10013 Xử lý tín hiệu số (2 lớp) 3 45 TS. Đặng Lê Khoa (L1), TS. Nguyễn Anh Vinh (L2)
ETC10014 Thực hành xử lý tín hiệu số 1 30 ThS.Huỳnh Quốc Thịnh, CN. Nguyễn Thái Công Nghĩa
ETC10015 Các hệ thống truyền thông 3 45 GV. TS. Đặng Lê Khoa
V
ETC10016 Thực hành các hệ thống truyền thông 1 30 GV. TS. Đặng Lê Khoa
ETC10017 Thiết kế logic khả trình 3 45 GV. TS. Lê Đức Hùng, GV. ThS. C T B Thương
ETC10018 Thực hành thiết kế logic khả trình 1 30 GV. ThS. Cao Trần Bảo Thương
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông (2 lớp) 1 15 GV. TS. Đặng Lê Khoa
TỔNG CỘNG 17 315
KHÓA TUYỂN 2016
VII Hướng chuyên ngành điện tử
ETC10106 Cảm biến và thiết bị đo nâng cao 2 30 ThS. Lê Trung Khanh
ETC10107 Thiết kế vi mạch số và lõi IP 2 30 GV. ThS. Bùi An Đông
ETC10108 Thực hành Thiết kế vi mạch số và lõi IP 1 30 GV. ThS. Bùi An Đông
ETC10109 Thị giác máy tính 2 30 ThS. Lê Bình Sơn
ETC10110 Mạch điện tử y sinh 2+1 30+30 GV. ThS. Nguyễn Duy Mạnh Thi
ETC10111 Tập sự 2-3 tháng 3 45 GV. TS. Bùi Trọng Tú
Tự chọn (chọn tối thiểu 3 TC)
ETC10112 Thiết kế vi mạch tương tự 2 30 GV. TS. Bùi Trọng Tú
ETC10113 Thực hành thiết kế vi mạch tương tự 1 30 ThS. Lê Bình Sơn
ETC10114 Các ngôn ngữ cho thiết kế VLSI 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
ETC10115 Thiết kế mạch in 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 16 285
Hướng chuyên ngành viễn thông và mạng
ETC10307 Công nghệ mạng 2 30 GV. TS. Đặng Lê Khoa
ETC10308 Thực hành Công nghệ mạng 1 30 GV. TS. Đặng Lê Khoa
ETC10309 Truyền thông không dây 2 30 GV. TS. Đặng Lê Khoa
ETC10310 Truyền thông di động 2 30 ThS. Trương Tấn Quang
ETC10311 Thực hành truyền thông không dây và di động 1 30 GV.TS. Đặng Lê Khoa
ETC10312 Truyền thông quang 2 30 GV. TS. Nguyễn Anh Vinh
ETC10313 Thực hành truyền thông quang 1 30 GV. TS. Nguyễn Anh Vinh
Tự chọn: Hướng A hay Hướng B theo HK trước sv đã chọn
ETC10320 Tập sự 2-3 tháng ( hướng A) 3 45 GV. TS. Đặng Lê Khoa
ETC10321 Tham quan, thực tập thực tế (2 tuần) (hướng B) 1 30 GV. TS. Đặng Lê Khoa
ETC10322 Lập trình di động (hướng B) 2 30 GV. TS. Đặng Lê Khoa
ETC10323 Thực hành lập trình di động (hướng B) 1 30 GV. TS. Đặng Lê Khoa
TỔNG CỘNG 14-15 255-300
Hướng chuyên ngành máy tính và hệ thống nhúng
ETC10208 Thiết kế SoC 2 30 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
ETC10209 Thực hành thiết kế SoC 1 30 ThS. Đỗ Quốc Minh Đăng
ETC10210 Thực hành mạng máy tính nâng cao 1 30 GV. ThS. Nguyễn Quang Anh
ETC10211 Tập sự 2-3 tháng ( hướng A) 3 45 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
Tự chọn 1 (chọn tối thiểu 1 nhóm môn)
ETC10219 Kết nối và thu nhận dữ liệu trong IoT (Nhóm 1) 2 30 GV. ThS. Nguyễn Quốc Khoa
ETC10220 Thực hành kết nối và thu nhận dữ liệu trong IoT (Nhóm 1) 1 30 CN. Trần Tuấn Kiệt, CN. Đ T Phát
ETC10221 Hệ điều hành (Nhóm 2) 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10222 Thực hành Hệ điều hành (Nhóm 2) 1 30 KHÔNG MỞ
Tự chọn 2 (chọn tối thiểu 1 nhóm môn)
ETC10223 Nhập môn xử lý ảnh và video (Nhóm 1) 2 30 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
ETC10224 Thực hành Nhập môn xử lý ảnh và video (Nhóm 1) 1 30 CN. Trần Tuấn Kiệt, CN. Đ T Phát
ETC10225 Lập trình Java (Nhóm 2) 2 30 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
ETC10226 Thực hành Lập trình Java (Nhóm 2) 1 30 CN. Trần Tuấn Kiệt, CN. Đ T Phát
ETC10227 An ninh mạng (Nhóm 3) 2 30 GV. ThS. Nguyễn Quang Anh
ETC10228 Thực hành An ninh mạng (Nhóm 3) 1 30 GV. ThS. Nguyễn Quang Anh
ETC10229 Thiết kế VLSI nâng cao (Nhóm 4) 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10230 Thực hành thiết kế VLSI nâng cao (Nhóm 4) 1 30 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 13 255

You might also like