ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Bảng Ghi Điểm Học Phần
Sinh viên Trương Tiến Đạt Ngày sinh 06-02-2003 Lớp 31901211 Mã sinh viên 3190121026 Hệ đào tạo Đại học Chính quy Ngành Sư phạm Địa lý Điểm HP hệ 10 Điểm HP hệ 4 Stt Mã HP Tên học phần Nhóm ĐVHT N Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Học kỳ: 1 - Năm học: 2021 - 2022 1 00101265 Giáo dục thể chất 1 21-0104 1 * 2 31321984 Vật lí thiên văn 21-0101 2 7,0 B * 3 31721091 Cơ sở văn hóa Việt Nam 21-0112 2 8,5 A * 4 31821012 Đại cương lịch sử Việt Nam 21-0101 2 9,3 A * 5 31931022 Bản đồ học đại cương 21-0101 3 8,7 A * 6 31931050 Trái đất - Thạch quyển 21-0101 3 8,0 B * 7 32041719 Tâm lí học giáo dục 21-0112 4 7,9 B * Tổng số tín chỉ học kỳ 17 Số tín chỉ tích lũy 16 Điểm trung bình học kỳ hệ 10 8.21 ( Giỏi ) Điểm trung bình học kỳ hệ 4 3.44 ( Giỏi ) Điểm trung bình tích lũy hệ 10 8.21 ( Giỏi ) Điểm trung bình tích lũy hệ 4 3.44 (Giỏi) Điểm rèn luyện 90 Điểm rèn luyện tích lũy 90 Học kỳ: 2 - Năm học: 2021 - 2022 1 00101266 Giáo dục thể chất 2 21-0104 1 2 00201264 Giáo dục quốc phòng 21-0101 0 3 21231902 Triết học Mác - Lênin 21-0127 3 4 31221885 Tin học đại cương 21-0125 2 5 31921031 Địa chất học 21-0101 2 6 31921055 Bản đồ địa hình và GPS 21-0101 2 7 31931052 Khí quyển - Thủy quyển 21-0101 3 8 31931177 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1 21-0101 3 9 32031255 Giáo dục học 21-0105 3 Tổng số tín chỉ học kỳ 19 Số tín chỉ tích lũy 0 Điểm trung bình học kỳ hệ 10 Điểm trung bình học kỳ hệ 4 Điểm trung bình tích lũy hệ 10 Điểm trung bình tích lũy hệ 4 Điểm rèn luyện 0 Điểm rèn luyện tích lũy 0 Cột(*): học phần thuộc chương trình đào tạo Cột(BL): học phần bảo lưu Cột(TĐ): học phần tương đương Đà Nẵng, Ngày 13 tháng 05 năm 2022 TL.Hiệu trưởng Trưởng phòng Đào tạo Đại học