You are on page 1of 2

STT Mã số Điểm toán Điểm lý Điểm hóa Điểm trung bình Xếp hạng

1 A001 5.5 4 4 4.50 10


2 B002 7 6.5 4.5 6.00 7
3 C003 6.5 7.5 5.5 6.50 5
4 A101 4 5.5 4.5 4.67 9
5 C201 6.5 8.6 7 7.37 3
6 B020 4.5 6 5.5 5.33 8
7 B130 7.5 7.5 7.5 7.50 2
8 A210 5 7 6.5 6.17 6
9 C110 8.5 8.5 9 8.67 1
10 C150 7 7 6 6.67 4

Bảng 1 Bảng 2
Điểm Xếp loại Học bổng Xếp loại Số học sinh Tỉ lệ
0 Kém 0 Kém 2 20%
5 Trung bình 0 Trung bình 5 50%
7 Khá 700000 Khá 2 20%
8 Giỏi 800000 Giỏi 1 10%
Tổng cộng 10 100%

STT Mã số Điểm toán Điểm lý Điểm hóa Điểm trung bình Xếp hạng
5 C201 6.5 8.6 7 7.37 3
7 B130 7.5 7.5 7.5 7.50 2
9 C110 8.5 8.5 9 8.67 1
Xếp loại Học bổng Học bổng
Kém 0 >0
Trung bình 0
Trung bình 0
Kém 0
Khá 700000
Trung bình 0
Khá 700000
Trung bình 0
Giỏi 800000
Trung bình 0

biểu đồ tỉ lệ xếp loại học lực

10%
20%

20%

50%

Kém Trung bình Khá Giỏi

Xếp loại Học bổng


Khá 700000
Khá 700000
Giỏi 800000

You might also like