Professional Documents
Culture Documents
STT Mã phiếu Tên hàng Hãng sản xuất Đơn giá Số lượng
1 D01BP Dầu British Petrol 12000 2000
2 D02ES Dầu Esso 12000 3000
3 X03SH Xăng Shell 3000 2500
4 N04CA Nhớt Castrol 2500 1500
5 D05TN Dầu Trong nước 12000 2000
6 N06CA Nhớt Castrol 2500 4000
7 N07BP Nhớt British Petrol 2500 3500
8 D08TN Dầu Trong nước 12000 1000
9 X09SH Xăng Shell 3000 2200
10 X10ES Xăng Esso 3000 3080
Bảng 1 Bảng 2
Mã D N X 2 ký tự cuối mã số
Tên hàng Dầu Nhớt Xăng BP
Đơn giá 12000 2500 3000 CA
Thuế suất 1.50% 1.00% 2.00% ES
SH
STT Mã phiếu Tên hàng Hãng sản xuất Đơn giá Số lượng
1 D01BP Dầu British Petrol 12000 2000
2 D02ES Dầu Esso 12000 3000
5 D05TN Dầu Trong nước 12000 2000
8 D08TN Dầu Trong nước 12000 1000
Bảng 1 Bảng 2
Mã D N X 2 ký tự cuối mã số
Tên hàng Dầu Nhớt Xăng BP
Đơn giá 12000 2500 3000 CA
Thuế suất 1.50% 1.00% 2.00% ES
SH
Thuế Thành tiền
360000 24360000
540000 36540000
120000 24120000
60000 12060000
37500 3787500
100000 10100000
87500 8837500
150000 7650000
132000 6732000
184800 9424800